advertisement
▼
Scroll to page 2
of 180
GT-I9300 Sách hướng dẫn sử dụng Sử dụng hướng dẫn này Cảm ơn bạn đã chọn thiết bị di động Samsung này. Thiết bị này cung cấp cho bạn khả năng liên lạc và giải trí di động chất lượng cao dựa trên công nghệ vượt bậc và các tiêu chuẩn cao của Samsung. Hướng dẫn sử dụng này được thiết kế đặc biệt để hướng dẫn bạn về các chức năng và tính năng của thiết bị. Đọc tài liệu này Trước khi sử dụng thiết bị, hãy đọc toàn bộ tài liệu hướng dẫn và các chỉ dẫn về an toàn nhằm đảm bảo sử dụng an toàn và phù hợp. ●● Các mô tả trong hướng dẫn này dựa trên cài đặt mặc định của thiết bị. ●● Các hình ảnh và ảnh chụp màn hình được sử dụng trong tài liệu hướng dẫn sử dụng này có thể khác so với sản phẩm thực tế. ●● Nội dung trong tài liệu hướng dẫn sử dụng này có thể khác với sản phẩm hoặc phần mềm do nhà cung cấp dịch vụ hoặc hãng truyền thông cung cấp và có thể thay đổi mà không cần báo trước. Truy nhập website của Samsung (www.samsung.com) để có phiên bản mới nhất của tài liệu hướng dẫn. ●● Các tính năng có sẵn và các dịch vụ bổ sung có thể khác nhau tùy vào từng thiết bị, phần mềm hoặc nhà cung cấp dịch vụ. ●● Việc định dạng và phân phối tài liệu hướng dẫn sử dụng này là dựa trên hệ điều hành Android và có thể khác tùy vào hệ điều hành của người dùng. ●● Các ứng dụng trên thiết bị này có thể hoạt động khác so với các ứng dụng so sánh chạy trên máy vi tính và có thể không có tất cả các chức năng có trong phiên bản trên máy vi tính. ●● Sử dụng hướng dẫn này 2 Các ứng dụng và chức năng của chúng có thể khác tùy theo khu vực hoặc đặc tả của phần cứng. Samsung không chịu trách nhiệm về các vấn đề liên quan đến hiệu năng do ứng dụng của bên thứ ba gây ra. ●● Samsung sẽ không chịu trách nhiệm cho các vấn đề đến hiệu năng hoặc sự không tương thích gây ra do các cài đặt đăng ký đã sửa đổi hoặc phần mềm hệ điều hành đã bị sửa đổi. Việc thử tùy chỉnh hệ điều hành có thể làm cho thiết bị hoặc các ứng dụng của bạn làm việc sai lệch. ●● Bạn có thể nâng cấp phần mềm của thiết bị bằng cách truy nhập website của Samsung (www.samsung.com). ●● Phần mềm, âm thanh, hình nền và ảnh được cung cấp trong thiết bị này được cấp phép sử dụng có giới hạn giữa Samsung và các chủ sở hữu tương ứng của chúng. Việc trích xuất và sử dụng các sản phẩm này cho mục đích thương mại hoặc các mục đích khác là vi phạm luật bản quyền. Samsung không chịu trách nhiệm về việc vi phạm bản quyền đó của người dùng. ●● Bạn có thể phải trả thêm phí sử dụng các dịch vụ dữ liệu như nhắn tin, tải lên và tải xuống, đồng bộ tự động hoặc sử dụng các dịch vụ định vị. Nhằm tránh các khoản chi phí phải trả thêm, hãy chọn gói cước dữ liệu phù hợp. Để biết thêm chi tiết, hãy liên hệ nhà cung cấp dịch vụ của bạn. ●● Vui lòng giữ tài liệu hướng dẫn sử dụng này để tham khảo về sau. ●● Sử dụng hướng dẫn này 3 Biểu tượng chỉ dẫn Trước khi bắt đầu, hãy làm quen với các biểu tượng mà bạn sẽ thấy trong tài liệu hướng dẫn này: Cảnh báo — các tình huống có thể gây thương tích cho bản thân bạn hoặc người khác Cẩn thận — các tình huống có thể gây hư hỏng cho thiết bị hoặc thiết bị khác Ghi chú — các ghi chú, mẹo sử dụng hoặc thông tin bổ sung ► Tham chiếu tới — các trang có thông tin liên quan, ví dụ: ► tr. 12 (nghĩa là “tham chiếu tới trang 12”) → Tiếp theo — thứ tự các tùy chọn hoặc menu bạn phải chọn để thực hiện một bước, ví dụ: Trong danh sách ứng dụng, chọn Cài đặt → Âm thanh →Nhạc chuông của thiết bị (nghĩa là Cài đặt, sau đó chọn Âm thanh, sau đó chọn Nhạc chuông của thiết bị) Bản quyền Copyright © 2012 Samsung Electronics Tài liệu hướng dẫn sử dụng này được bảo vệ theo luật bản quyền quốc tế. Không được sao chép, phân phối, dịch nghĩa hoặc lan truyền tài liệu hướng dẫn sử dụng này dưới bất kỳ hình thức nào hoặc bằng bất kỳ phương tiện nào, điện tử hoặc cơ học, bao gồm sao chụp, ghi hoặc lưu trữ trong bất kỳ phương tiện lưu trữ thông tin và hệ thống truy xuất nào, mà chưa có sự đồng ý trước bằng văn bản của Samsung Electronics. Sử dụng hướng dẫn này 4 Thương hiệu ●● ●● ●● ●● ●● SAMSUNG và biểu tượng SAMSUNG là thương hiệu đã đăng ký của Samsung Electronics. Biểu tượng Android, Google™, Google Maps™, Google Mail™, YouTube™, Google Play™ Store, Google Latitude™ và Google Talk™ là các thương hiệu của Google, Inc. Bluetooth® là thương hiệu đã đăng ký của Bluetooth SIG, Inc. trên toàn thế giới. Windows Media Player® là thương hiệu đã đăng ký của Microsoft Corporation. Wi-Fi®, Wi-Fi Protected Setup™, Wi-Fi Direct™, Wi-Fi CERTIFIED™ và biểu tượng Wi-Fi là các thương hiệu đã đăng ký của Wi-Fi Alliance. DivX®, DivX Certified® và các biểu tượng gắn kết là thương hiệu của Rovi Corporation hoặc các công ty con và được sử dụng theo giấy phép. ●● Tất cả các thương hiệu và bản quyền khác là tài sản của chủ sở hữu tương ứng của chúng. ●● Sử dụng hướng dẫn này 5 GIỚI THIỆU VỀ VIDEO DIVX DivX® là dạng thức video kỹ thuật số được tạo bởi DivX, LLC, một công ty thuộc Rovi Corporation. Đây là thiết bị DivX Certified® chính thức phát video DivX. Hãy truy nhập www.divx.com để biết thêm thông tin và các công cụ phần mềm để chuyển đổi các tệp của bạn sang dạng thức video DivX. GIỚI THIỆU VỀ VIDEO THEO YÊU CẦU CỦA DIVX Thiết bị có DivX Certified® này phải được đăng ký để phát các bộ phim Video theo Yêu cầu (VOD) của DivX đã mua. Để lấy mã đăng ký, tìm đến mục DivX VOD trong menu cài đặt của thiết bị. Đi tới vod.divx.com để biết thêm thông tin về cách hoàn thành việc đăng ký của bạn. DivX Certified® phát video DivX® có độ phân giải lên tới HD 720p, kể cả nội dung cao cấp. Sử dụng hướng dẫn này 6 Nội dung Lắp ráp..............................................................11 Mở hộp ........................................................................................... 11 Sơ đồ thiết bị . .............................................................................. 12 Các phím ........................................................................................ 14 Lắp thẻ SIM hoặc USIM và pin ............................................. 15 Sạc pin ............................................................................................. 17 Lắp thẻ nhớ (tùy chọn) ............................................................ 21 Bắt đầu.............................................................23 Bật hoặc tắt thiết bị ................................................................... 23 Sử dụng màn hình cảm ứng ................................................. 24 Sử dụng các chuyển động ..................................................... 26 Khóa hoặc mở khóa màn hình cảm ứng và các phím ................................................................................................. 30 Tìm hiểu về màn hình Trang chính ..................................... 31 Truy cập các ứng dụng ............................................................ 36 Mở nhiều ứng dụng . ................................................................ 38 Tùy chỉnh thiết bị ........................................................................ 38 Nhập văn bản .............................................................................. 44 Liên lạc..............................................................48 Gọi ..................................................................................................... 48 Tin nhắn .......................................................................................... 59 Google Mail .................................................................................. 61 Email ................................................................................................. 63 Talk .................................................................................................... 66 ChatON ........................................................................................... 67 Phần mềm trò chuyện ............................................................. 67 Google+ ......................................................................................... 68 Nội dung 7 Giải trí...............................................................69 Máy ảnh .......................................................................................... 69 Video ................................................................................................ 79 Bộ sưu tập ..................................................................................... 82 Máy nghe nhạc ........................................................................... 85 Đài FM ............................................................................................. 89 Thông tin cá nhân...........................................92 Danh bạ .......................................................................................... 92 S Planner ........................................................................................ 95 S Memo .......................................................................................... 97 Ghi âm .......................................................................................... 100 Các dịch vụ Web và dựa trên GPS...............102 Internet ........................................................................................ Game Hub .................................................................................. Latitude ........................................................................................ Bản đồ .......................................................................................... Nhiều dịch vụ hơn .................................................................. Điều hướng ................................................................................ Địa phương ................................................................................ CH Play ......................................................................................... Samsung Apps ......................................................................... YouTube ....................................................................................... Tìm kiếm bằng giọng nói .................................................... Nội dung 8 102 106 106 107 108 108 109 110 110 111 113 Kết nối............................................................114 Các loại kết nối USB ............................................................... Wi-Fi .............................................................................................. Wi-Fi Direct ................................................................................ AllShare Cast ............................................................................. AllShare Play .............................................................................. Chia sẻ mạng di động ........................................................... Bluetooth .................................................................................... GPS ................................................................................................ Kết nối VPN . .............................................................................. 114 116 118 120 121 124 126 128 129 Công cụ..........................................................132 Máy tính ...................................................................................... Đồng hồ ...................................................................................... Tải về ............................................................................................. Dropbox ....................................................................................... Trợ giúp ........................................................................................ File của bạn ................................................................................ NFC ................................................................................................ Google .......................................................................................... Bộ dụng cụ SIM ....................................................................... S Voice .......................................................................................... 132 132 135 135 137 137 138 141 141 141 Cài đặt............................................................142 Truy nhập các tùy chọn cài đặt ......................................... Wi-Fi .............................................................................................. Bluetooth .................................................................................... Mức sử dụng dữ liệu ............................................................. Nhiều cài đặt hơn ................................................................... Chế độ màn hình trang đầu ............................................... Chế độ chặn .............................................................................. Nội dung 9 142 142 142 142 143 145 146 Âm thanh .................................................................................... Màn hình ..................................................................................... Bộ nhớ .......................................................................................... Tiết kiệm pin .............................................................................. Pin .................................................................................................. Quản lý ứng dụng ................................................................... Dịch vụ định vị .......................................................................... Màn hình khóa ......................................................................... Bảo mật ....................................................................................... Ngôn ngữ và bàn phím ........................................................ Sao lưu và khôi phục ............................................................. Thêm tài khoản ........................................................................ Chuyển động ............................................................................ Phụ kiện ....................................................................................... Thời gian ..................................................................................... Hỗ trợ ........................................................................................... Cài đặt cho người phát triển .............................................. Thông tin thiết bị .................................................................... 146 147 148 149 149 149 149 150 151 153 157 157 157 158 159 160 161 162 Khắc phục sự cố............................................163 Thông tin an toàn.........................................169 Nội dung 10 Lắp ráp Mở hộp Kiểm tra các phụ kiện sau trong hộp sản phẩm: ●● Thiết bị di động ●● Pin ●● Hướng dẫn sử dụng nhanh Chỉ sử dụng phần mềm được Samsung chứng nhận. Phần mềm không chính thức hoặc bất hợp pháp có thể gây hỏng hóc hoặc các sự cố không được nhà sản xuất bảo hành. Các nội dung được cung cấp kèm thiết bị của bạn và các phụ kiện sẵn có có thể thay đổi tùy thuộc vào khu vực hoặc nhà cung cấp dịch vụ của bạn. ●● Bạn có thể mua các phụ kiện bổ sung từ nhà bán lẻ Samsung tại địa phương. ●● Các thành phần cung cấp chỉ được thiết kế dành cho thiết bị của bạn và có thể không tương thích với các thiết bị khác. ●● Các phụ kiện khác có thể không tương thích với thiết bị của bạn. ●● Chỉ sử dụng phụ kiện được Samsung chứng nhận. Phụ kiện chưa được chứng nhận có thể khiến thiết bị của bạn bị lỗi chức năng. ●● Lắp ráp 11 Sơ đồ thiết bị ››Mặt trước 7 1 8 2 3 9 4 10 5 11 6 Số Chức năng 1 Led thông báo 2 Loa 3 Phím Âm lượng 4 Phím Trang chính 5 Phím Tùy chọn 6 Khe cắm đa chức năng 7 Ống kính máy ảnh phía trước 8 Cảm biến tiệm cận/ánh sáng 9 Màn hình cảm ứng 10 Phím Trở về 11 Micrô Lắp ráp 12 ››Mặt sau 17 12 13 18 14 15 19 16 20 Số Chức năng 12 Micrô1 13 Ăngten GPS2 14 Đen flash 15 Phím Nguồn/Reset/Khóa 16 Ống kính máy ảnh phía sau 17 Jack cắm tai nghe 18 Loa ngoài 19 Nắp lưng 20 Ăngten chính 1. Chỉ hoạt động khi bạn sử dụng tính năng loa ngoài hoặc quay video. 2. Không dùng tay hoặc các vật khác chạm hoặc che lên vùng ăng ten trong khi dùng các chức năng GPS. Lắp ráp 13 Các phím Phím Chức năng Nguồn/ Reset1/ Khóa Bật thiết bị (nhấn và giữ), truy cập các tùy chọn thiết bị (nhấn và giữ), khởi động lại thiết bị (nhấn và giữ trong 8-10 giây), Tắt và khóa hoặc bật màn hình cảm ứng. Tùy chọn Mở danh sách các tùy chọn sẵn có trên màn hình hiện tại, Ở màn hình Trang chính, chạy ứng dụng tìm kiếm (nhấn và giữ), Mở cửa sổ nhập tìm kiếm trong khi sử dụng một số ứng dụng (nhấn và giữ). Trang chính Trở về màn hình Trang chính, Mở danh sách các ứng dụng gần đây (nhấn và giữ), Chạy ứng dụng S Voice (nhấn hai lần). Trở về Trở về trang trước. Âm lượng Điều chỉnh âm lượng thiết bị. 1. Nếu thiết bị gặp lỗi nghiêm trọng, bị treo hoặc đơ máy, bạn phải khởi động lại thiết bị để phục hồi các chức năng. Lắp ráp 14 Lắp thẻ SIM hoặc USIM và pin Khi đăng ký dịch vụ điện thoại di động, bạn sẽ nhận được một thẻ Môđun nhận dạng Thuê bao (SIM), với các chi tiết thuê bao, ví dụ như số nhận dạng cá nhân (PIN) và các dịch vụ tùy chọn. Để sử dụng các dịch vụ UMTS hoặc HSDPA, bạn có thể mua một thẻ Môđun Nhận dạng Thuê bao Tổng hợp (USIM). Bạn chỉ có thể sử dụng các thẻ micro SIM. 1 Tháo nắp sau. Cẩn thận khi tháo nắp sau, tránh làm hỏng móng tay của bạn. Không uốn cong hoặc vặn quá mức phần nắp sau. Làm vậy có thể khiến nắp bị hỏng. Lắp ráp 15 2 Lắp thẻ SIM hoặc USIM với các chân tiếp xúc màu vàng hướng xuống dưới. Không lắp thẻ nhớ vào khe cắm thẻ SIM. Nếu thẻ nhớ bị mắc kẹt trong khe cắm thẻ SIM, bạn phải đem thiết bị đến Trung tâm bảo hành của Samsung để lấy thẻ nhớ ra. 3 Lắp pin vào. 4 Đóng nắp sau lại. Lắp ráp 16 Sạc pin Trước khi sử dụng thiết bị lần đầu hoặc khi không sử dụng pin trong một thời gian dài, bạn phải sạc lại pin. Bạn có thể sạc pin bằng bộ sạc du lịch hoặc bằng cách dùng cáp USB nối thiết bị với máy tính. Chỉ sử dụng bộ sạc và cáp được Samsung chứng nhận. Các loại sạc và cáp nối không được chứng nhận có thể khiến pin bị nổ hoặc làm hư hỏng thiết bị. Khi sắp hết pin, thiết bị sẽ phát ra âm thanh cảnh báo và hiển thị thông báo pin yếu. Hãy sạc lại pin để tiếp tục sử dụng. ●● Nếu pin hết hoàn toàn, bạn không thể bật thiết bị, ngay cả khi gắn bộ sạc du lịch. Hãy sạc pin đã hết trong vài phút sau đó mới bật thiết bị. ●● Nếu bạn sử dụng nhiều ứng dụng cùng một lúc, các ứng dụng mạng hoặc các ứng dụng cần kết nối với thiết bị khác, pin sẽ rất nhanh hết. Để tránh việc ngắt kết nối mạng hoặc mất nguồn điện khi chuyển dữ liệu, luôn sử dụng các ứng dụng này sau khi đã sạc đầy pin. ●● Lắp ráp 17 ››Sạc bằng bộ sạc du lịch 1 Cắm đầu nhỏ của bộ sạc du lịch vào khe cắm đa chức năng. Kết nối không đúng bộ sạc du lịch có thể gây hư hỏng nghiêm trọng cho thiết bị. Bất kỳ hư hỏng nào do sử dụng sai đều không được bảo hành. 2 Cắm đầu lớn của bộ sạc vào ổ cắm điện. ●● Nếu thiết bị nhận được nguồn điện không ổn định trong khi sạc, màn hình cảm ứng có thể không hoạt động. Nếu điều này xảy ra, rút bộ sạc du lịch khỏi thiết bị. ●● Thiết bị có thể bị nóng khi sạc. Điều này là bình thường và không ảnh hưởng đến hiệu suất hay tuổi thọ của thiết bị. ●● Nếu thiết bị không sạc được, hãy mang thiết bị và bộ sạc đến Trung tâm bảo hành của Samsung. Lắp ráp 18 3 Khi pin được sạc đầy, trước tiên hãy rút bộ sạc du lịch ra khỏi điện thoại và sau đó rút ra khỏi ổ cắm điện. Không tháo pin trong khi thiết bị đang nối với bộ sạc du lịch. Làm vậy có thể gây hư hỏng cho thiết bị. Để tiết kiệm năng lượng, hãy rút bộ sạc di động ra khi không sử dụng. Bộ sạc du lịch không có công tắc nguồn, do đó bạn phải rút bộ sạc du lịch ra khỏi ổ điện khi không sử dụng để tránh lãng phí điện năng. Nên để thiết bị gần ở cắm điện khi đang sạc. Thông tin về các biểu tượng sạc pin Khi bạn sạc pin trong khi thiết bị đang tắt, các biểu tượng sau đây sẽ hiển thị trạng thái sạc pin hiện thời: Đang sạc Đã sạc đầy Lắp ráp 19 ››Sạc pin bằng cáp USB Trước khi sạc, bảo đảm bật máy tính. 1 2 3 Cắm đầu nhỏ (micro-USB) của cáp USB vào khe cắm đa chức năng. Cắm đầu lớn của cáp USB vào cổng USB trên máy tính. Tùy vào loại cáp USB đang sử dụng, có thể mất một khoảng thời gian trước khi quá trình sạc bắt đầu. Khi pin được sạc đầy, trước tiên hãy rút cáp USB ra khỏi thiết bị và sau đó rút ra khỏi máy tính. ››Giảm mức tiêu thụ pin Thiết bị của bạn có các tùy chọn giúp bạn tiết kiệm điện năng của pin. Bằng cách tùy chỉnh các tùy chọn này và tắt các tính năng chạy trên nền, bạn có thể sử dụng thiết bị lâu hơn giữa các lần sạc: ●● Bật chế độ tiết kiệm pin. ●● Khi bạn không sử dụng thiết bị, chuyển sang chế độ Chờ bằng cách bấm phím Nguồn. ●● Tắt các ứng dụng không cần thiết bằng trình quản lý tác vụ. ●● Tắt tính năng Bluetooth. ●● Tắt tính năng Wi-Fi. ●● Tắt tự động đồng bộ các ứng dụng. ●● Giảm thời gian chờ trước khi màn hình tắt. ●● Giảm độ sáng của màn hình. Lắp ráp 20 Lắp thẻ nhớ (tùy chọn) Thiết bị của bạn nhận các loại thẻ nhớ với dung lượng tối đa là 64 GB. Tùy theo nhà sản xuất và loại thẻ nhớ, một số thẻ nhớ có thể không tương thích với thiết bị của bạn. Samsung sử dụng các tiêu chuẩn của ngành được chứng nhận cho thẻ nhớ, nhưng thẻ của một số hãng có thể không hoàn toàn tương thích với thiết bị này. Việc sử dụng thẻ nhớ không tương thích có thể gây hư hỏng cho thiết bị và thẻ nhớ. Nó còn có thể làm hỏng dữ liệu lưu trên thẻ. Thiết bị này chỉ hỗ trợ các thẻ nhớ có cấu trúc file FAT. Nếu lắp thẻ có cấu trúc file khác, thiết bị sẽ yêu cầu định dạng lại thẻ nhớ. ●● Thường xuyên ghi và xóa dữ liệu sẽ giảm tuổi thọ của thẻ nhớ. ●● Khi lắp thẻ nhớ vào thiết bị, thư mục file của thẻ nhớ sẽ hiện ra trong thư mục extSdCard folder. ●● 1 2 Tháo nắp sau. Lắp thẻ nhớ với các chân tiếp xúc màu vàng úp xuống dưới. Lắp ráp 21 3 4 Đẩy thẻ nhớ vào khe cắm thẻ nhớ cho đến khi thẻ nhớ được chốt lại. Đóng nắp sau lại. ››Tháo thẻ nhớ Bảo đảm thiết bị hiện không truy cập vào thẻ nhớ. 1 2 3 4 5 Trong danh sách ứng dụng, chọn Cài đặt → Bộ nhớ → Ngắt thẻ nhớ SD → OK. Tháo nắp sau. Đẩy nhẹ thẻ nhớ cho đến khi thẻ rời hẳn khỏi thiết bị. Tháo thẻ nhớ. Đóng nắp sau lại. Không tháo thẻ nhớ trong khi thiết bị đang truyền hoặc truy cập thông tin vì nó có thể gây mất dữ liệu hoặc làm hỏng thẻ nhớ hoặc thiết bị. ››Định dạng thẻ nhớ Việc định dạng thẻ nhớ trên máy tính có thể gây nên sự không tương thích với thiết bị. Chỉ định dạng thẻ nhớ trên thiết bị. Trong danh sách ứng dụng, chọn Cài đặt → Bộ nhớ → Định dạng thẻ SD → Định dạng thẻ SD → Xóa hết. Trước khi định dạng thẻ nhớ, hãy nhớ sao lưu toàn bộ dữ liệu quan trọng lưu trong thiết bị. Nhà sản xuất không bảo hành việc mất dữ liệu do lỗi của người dùng. Lắp ráp 22 Bắt đầu Bật hoặc tắt thiết bị 1 Nhấn và giữ phím Nguồn. 2 Nhập mã PIN đi kèm thẻ SIM hoặc USIM và chọn OK (nếu cần). Nếu bạn bật thiết bị lần đầu, hãy làm theo hướng dẫn trên màn hình để cài đặt thiết bị. Bạn phải đăng nhập Google hoặc tạo tài khoản Google để sử dụng các ứng dụng tương tác với máy chủ của Google. Để tắt thiết bị, nhấn và giữ phím Nguồn, sau đó chọn Tắt nguồn → OK. Tuân theo tất cả các cảnh báo và chỉ dẫn của nhân viên được ủy quyền khi ở những khu vực hạn chế sử dụng các thiết bị không dây, chẳng hạn như trên máy bay hoặc trong bệnh viện. ●● Để chỉ sử dụng các dịch vụ ngoại tuyến của thiết bị, chuyển sang chế độ Máy bay. ► tr. 143 ●● Bắt đầu 23 Sử dụng màn hình cảm ứng Màn hình cảm ứng của thiết bị giúp bạn dễ dàng chọn các mục hoặc thực hiện các chức năng. Tìm hiểu các thao tác cơ bản để sử dụng màn hình cảm ứng. Không dùng móng tay nhấn vào màn hình cảm ứng hoặc dùng vật sắc nhọn chạm vào màn hình cảm ứng. Làm như vậy có thể làm hư màn hình cảm ứng hoặc khiến màn hình bị lỗi. ●● Không được để màn hình cảm ứng tiếp xúc với các thiết bị điện khác. Hiện tượng phóng tĩnh điện có thể làm hỏng màn hình cảm ứng. ●● Không được để màn hình cảm ứng tiếp xúc với các loại chất lỏng. Màn hình cảm ứng có thể bị hỏng trong điều kiện ẩm ướt hoặc khi bị dính các loại chất lỏng. ●● Để màn hình cảm ứng ở chế độ rỗi trong một thời gian dài có thể khiến máy bị hiện tượng dư ảnh (cháy màn hình) hoặc bóng ma. Tắt màn hình cảm ứng khi bạn không sử dụng thiết bị. ●● Để sử dụng tối ưu màn hình cảm ứng, hãy gỡ miếng phim dán bảo vệ màn hình trước khi sử dụng thiết bị. ●● Màn hình cảm ứng có một lớp giúp phát hiện các hạt điện tích nhỏ phát ra từ cơ thể người. Để đạt hiệu suất tốt nhất, hãy dùng đầu ngón tay để chạm vào màn hình cảm ứng. Màn hình cảm ứng sẽ không phản ứng với thao tác chạm bằng các dụng cụ sắc nhọn, chẳng hạn như stylus hoặc bút. ●● Bắt đầu 24 Điều khiển màn hình cảm ứng của bạn bằng các thao tác sau: Chạm Chạm một lần để chọn hoặc mở một menu, tùy chọn hoặc ứng dụng. Chạm và giữ Chạm và giữ vào ứng dụng trong thời gian hơn 2 giây. Kéo Chạm một biểu tượng và di chuyển đến vị trí mới. Chạm hai lần Chạm nhanh một mục hai lần. Bắt đầu 25 Trượt Cuộn lên, xuống, trái hoặc phải nhanh để di chuyển trong các danh sách hoặc màn hình. Thu hẹp lại Đặt hai ngón tay cách xa nhau, sau đó thu hẹp lại gần nhau. Thiết bị tắt màn hình cảm ứng khi bạn không sử dụng trong một khoảng thời gian nhất định. Để bật màn hình, nhấn phím Nguồn hoặc phím Trang chính. ●● Bạn có thể cài đặt khoảng thời gian chờ trước khi đèn nền của màn hình tắt. Trong danh sách ứng dụng, chọn Cài đặt → Màn hình → Thời gian sáng màn hình. ●● Sử dụng các chuyển động Tính năng nhận dạng chuyển động tích hợp trong máy cho phép bạn thực hiện các hành động bằng cách di chuyển thiết bị của bạn hoặc làm các cử chỉ bằng tay. Để sử dụng các chức năng này, trước tiên bạn phải kích hoạt tính năng nhận dạng chuyển động. Trong danh sách ứng dụng, chọn Cài đặt → Chuyển động. Bắt đầu 26 Lắc quá mạnh hoặc va chạm vào thiết bị có thể dẫn đến việc nhập vào không mong muốn. Để tìm hiểu làm thế nào để kiểm soát chuyển động đúng, trong danh sách ứng dụng, chọn Cài đặt → Chuyển động → Tìm hiểu về chuyển động. ► tr. 162 Nhấc máy Nhấc thiết bị lên sau một thời gian không sử dụng hoặc khi màn hình đã tắt. Thiết bị sẽ rung nếu bạn có cuộc gọi nhỡ hoặc tin nhắn mới. Giữ ngang tai Khi xem thông tin cuộc gọi, tin nhắn hoặc số liên lạc, nhấc máy lên và giữ máy ngang tai để thực hiện cuộc gọi thoại. Nghiêng Trong khi cầm thiết bị bằng hai tay, chạm và giữ hai điểm trên màn hình, sau đó nghiêng thiết bị lùi và tiến để phóng to hoặc thu nhỏ khi xem hình ảnh hoặc khi duyệt trang web. Bắt đầu 27 Quét để di chuyển Khi giữ một mục, trượt thiết bị sang trái hoặc phải để di chuyển mục đó đến một trang khác trên màn hình Trang chính hoặc danh sách ứng dụng. Quét để duyệt Khi phóng to hình ảnh, chạm và giữ một điểm trên màn hình sau đó trượt trên thiết bị theo bất kỳ hướng nào để cuộn xem hình ảnh. Lắc ●● Lắc thiết bị của bạn để tìm kiếm các thiết bị hỗ trợ Bluetooth hoặc Kies air. ●● Lắc thiết bị của bạn để cập nhật danh sách thư email hoặc thông tin từ Yahoo News, Yahoo Fiance hoặc AccuWeather. Các cập nhật không hoạt động đối với các widget trên màn hình Trang chính. Bắt đầu 28 Chạm hai lần Chạm hai lần vào thiết bị để di chuyển lên đầu danh sách số liên lạc hoặc thư email. Lật úp Úp mặt thiết bị để tắt nhạc chuông, tạm ngừng phát file phương tiện hoặc tắt đài FM. Quét bàn tay Quét tay sang trái hoặc phải trên màn hình để chụp ảnh màn hình. Bạn không thể chụp ảnh màn hình khi đang sử dụng một số ứng dụng. Chạm bằng lòng bàn tay Chạm vào màn hình bằng lòng bàn tay để tạm dừng phát lại media hoặc tắt đài. Bắt đầu 29 Xoay Khi màn hình đã khóa, chạm và giữ màn hình sau đó xoay thiết bị để mở về kiểu xem ngang để mở camera (khi đường dẫn tắt đến camera được bật). ► tr. 150 Khóa hoặc mở khóa màn hình cảm ứng và các phím Khi bạn không sử dụng thiết bị trong khoảng thời gian đã định, thiết bị của bạn sẽ tắt và khóa màn hình cảm ứng và các phím nhằm tự động chặn các thao tác không mong muốn. Để khóa thủ công màn hình cảm ứng và các phím, nhấn phím Nguồn. Để mở khóa, bật màn hình bằng cách bấm phím Nguồn hoặc phím Trang chính, sau đó dùng búng ngón tay theo bất kỳ hướng nào. Bạn có thể sử dụng mở khóa bằng chuyển động để mở khóa màn hình. Trong danh sách ứng dụng, chọn Cài đặt → Màn hình khóa → Khóa màn hình → Chuyển động → OK. Để mở khóa màn hình bằng tính năng mở khóa bằng chuyển động, chạm và giữ một điểm trên màn hình sau đó nghiêng thiết bị về phía trước. Bạn có thể kích hoạt tính năng khóa màn hình để ngăn không cho người khác sử dụng hoặc truy cập dữ liệu và thông tin cá nhân trong thiết bị của mình. ► tr. 41 Bắt đầu 30 Tìm hiểu về màn hình Trang chính Từ màn hình Trang chính, bạn có thể xem trạng thái của thiết bị và truy cập các ứng dụng. Màn hình Trang chính có nhiều cửa sổ. Cuộn sang trái hoặc phải đến một cửa sổ trên màn hình Trang chính. Bạn cũng có thể chọn một trong các dấu chấm ở dưới cùng màn hình để di chuyển trực tiếp đến màn hình tương ứng. ››Các biểu tượng chỉ báo Các biểu tượng hiển thị trên màn hình có thể khác nhau tùy thuộc vào khu vực bạn ở hoặc nhà cung cấp dịch vụ. Biểu tượng Định nghĩa Không có tín hiệu Cường độ tín hiệu Đã kết nối với mạng GPRS Đã kết nối với mạng EDGE Đã kết nối với mạng HSDPA Đã kết nối mạng Wi-Fi AP Tính năng Bluetooth đã bật Các dịch vụ sử dụng GPS đang dùng Đang thực hiện cuộc gọi Bắt đầu 31 Biểu tượng Định nghĩa Cuộc gọi nhỡ Đã kết nối với máy tính Không có thẻ SIM hoặc USIM Tin nhắn mới Đã bật chuông báo Đang chuyển vùng (ở ngoài vùng dịch vụ) Chế độ yên lặng đã bật (rung) Chế độ yên lặng đã bật (tắt tiếng) Đã bật chế độ Máy bay Đã xảy ra lỗi hoặc yêu cầu thận trọng Mức pin ››Sử dụng cửa sổ thông báo Để mở cửa sổ thông báo, chạm vào vùng các biểu tượng chỉ thị và kéo xuống. Để ẩn cửa sổ, kéo phần cuối của cửa sổ lên. Từ cửa sổ thông báo, bạn có thể xem trạng thái hiện tại của thiết bị và sử dụng các tùy chọn sau: ●● Wi-Fi: Bật hoặc tắt tính năng Wi-Fi. ► tr. 116 ●● GPS: Bật hoặc tắt tính năng GPS. ► tr. 128 ●● Âm thanh: Bật hoặc tắt chế độ Yên lặng. Bạn có thể tắt tiếng thiết bị hoặc đặt rung ở chế độ Yên lặng. ●● Xoay màn hình: Cho phép hoặc không để giao diện xoay khi bạn xoay thiết bị. Bắt đầu 32 Tiết kiệm pin: Bật hoặc tắt chế độ Tiết kiệm pin. Chế độ chặn: Bật hoặc tắt chế độ Chặn. Ở chế độ Chặn, thiết bị sẽ chặn mọi thông báo. ●● Dữ liệu mạng: Bật hoặc tắt kết nối dữ liệu. ●● Bluetooth: Bật hoặc tắt tính năng Bluetooth. ► tr. 126 ●● Đồng bộ: Bật hoặc tắt tính năng tự đồng bộ của các ứng dụng. Các tùy chọn khả dụng có thể khác nhau tùy vào khu vực bạn ở hoặc nhà cung cấp dịch vụ. ●● ●● ››Thay đổi chế độ Màn hình chờ Màn hình chờ có chế độ cơ bản và đơn giản. Ở chế độ đơn giản, bạn có thể dễ dàng truy cập các số liên lạc, ứng dụng và thiết lập ưa thích của mình bằng cách thêm đường dẫn tắt vào Màn hình chờ. Để thay đổi chế độ Màn hình chờ, trong danh sách ứng dụng, chọn Cài đặt → Chế độ màn hình trang đầu → một chế độ. ››Di chuyển một mục trên màn hình Trang chính Chạm và giữ một mục sau đó kéo đến vị trí mới. Bắt đầu 33 ››Xóa một mục khỏi màn hình Trang chính Chạm và giữ một mục sau đó kéo đến thùng rác. ››Tùy biến bảng truy cập nhanh Bạn có thể tùy biến bảng truy cập nhanh ở đáy của màn hình Trang chính bằng cách thêm vào hay bỏ đi các lối tắt ứng dụng. ●● Để loại bỏ một biểu tượng ứng dụng, chạm và giữ biểu tượng đó, rồi kéo vào thùng rác. ●● Để thêm một lối tắt ứng dụng, nhấp và giữ lối tắt của ứng dụng mới trên màn hình Trang chính và sau đó kéo lối tắt đó vào một vị trí trống. ››Thêm hoặc xóa một cửa sổ khỏi màn hình Trang chính Bạn có thể thêm hoặc xóa các cửa sổ của màn hình Trang chính để sắp xếp các widget. 1 2 Ở màn hình Trang chính, đặt hai ngón tay lên màn hình và thu hẹp lại để chuyển sang chế độ Sửa. Thêm, xóa hoặc sắp xếp lại các cửa sổ: ●● Để xóa một cửa sổ, chạm và giữ hình ảnh thu nhỏ của cửa sổ sau đó kéo vào thùng rác. ●● Để thêm một cửa sổ mới, chọn . Bắt đầu 34 ●● ●● 3 Để đặt cửa sổ chính của màn hình Trang chính, chọn . Để thay đổi thứ tự các cửa sổ, chạm và giữ hình thu nhỏ của cửa sổ và kéo đến vị trí mới. Nhấn phím Trở về để trở về màn hình trước đó. ››Sử dụng widget Widget là các ứng dụng nhỏ cung cấp các chức năng và thông tin thuận tiện trên màn hình Trang chính của bạn. Một số widget kết nối với các dịch vụ web. Sử dụng một widget trên web có thể khiến bạn phải trả thêm phí dịch vụ. ●● Các widget hiện có có thể khác nhau tùy vào khu vực bạn ở hoặc nhà cung cấp dịch vụ. ●● Thêm một widget vào màn hình Trang chính 1 2 3 Trong danh sách ứng dụng, chọn Widget để mở cửa sổ widget. Cuộn trái hoặc phải trên cửa sổ widget để tìm một widget. Chạm và giữ một widget để thêm vào màn hình Trang chính. Thêm một đường dẫn tắt Cài đặt vào màn hình Trang chính Bạn có thể tạo các đường dẫn tắt đến các tùy chọn cài đặt thường dùng trên màn hình Trang chính. 1 2 3 Trong danh sách ứng dụng, chọn Widget để mở cửa sổ widget. Chạm và giữ Phím tắt cài đặt và để trên màn hình Trang chính. Chọn một tùy chọn cài đặt như S Beam hoặc Wi-Fi. Bắt đầu 35 Truy cập các ứng dụng Chạy các ứng dụng và tận dụng toàn bộ các tính năng trên thiết bị của bạn. Bạn có thể sắp xếp lại danh sách ứng dụng cho phù hợp với ưu tiên của bạn hoặc tải về các ứng dụng từ mạng internet nhằm tăng cường tính năng cho thiết bị của bạn. 1 2 3 4 Ở màn hình Trang chính, chọn Ứng dụng để truy cập danh sách ứng dụng. Cuộn sang trái hoặc phải đến màn hình khác. Bạn cũng có thể chọn một trong các dấu chấm ở dưới cùng màn hình để di chuyển trực tiếp đến màn hình tương ứng. Chọn một ứng dụng. Nhấn phím Trở về để trở về màn hình trước đó. Nhấn Phím màn hình chính để trở về Màn hình chờ. ●● Bạn có thể thêm một phím tắt dẫn đến ứng dụng cho màn hình Trang chính bằng cách chạm và giữ một biểu tượng trong danh sách ứng dụng. ●● Nếu bạn xoay thiết bị khi dùng một số tính năng, giao diện cũng sẽ tự động xoay. Để giao diện không xoay, chọn Cài đặt → Màn hình → Tự động xoay màn hình. ●● Trong khi sử dụng thiết bị, bạn có thể chụp ảnh màn hình bằng cách đồng thời nhấn và giữ phím Trang chủ và phím Nguồn. Ảnh sẽ được lưu tại File của bạn → sdcard0 → Pictures → Screenshots. ››Sắp xếp các ứng dụng Bạn có thể thay đổi thứ tự các ứng dụng trong danh sách ứng dụng hoặc nhóm theo loại. Bắt đầu 36 1 2 3 4 Trong danh sách ứng dụng, nhấn phím Tùy chọn và chọn Sửa. Chạm và giữ vào một biểu tượng ứng dụng. Sắp xếp các ứng dụng: ●● Để di chuyển ứng dụng, kéo đến một vị trí mới. ●● Để thêm ứng dụng vào một thư mục mới, kéo đến Tạo thư mục. ●● Để di chuyển ứng dụng đến một cửa sổ mới, kéo đến Tạo trang. ●● Để gỡ bỏ ứng dụng, kéo đến Gỡ bỏ. Khi bạn kéo biểu tượng ứng dụng đến Thông tin ứng dụng, bạn có thể xem thông tin về ứng dụng. Chọn Lưu. ››Tải về một ứng dụng 1 2 Trong danh sách ứng dụng, chọn Nhiều dịch vụ hơn. Tìm kiếm ứng dụng và tải về thiết bị. Bạn cũng có thể tải về nhiều ứng dụng khác nhau từ CH Play, Samsung Apps và S Suggest. ››Gỡ bỏ một ứng dụng 1 2 Trong danh sách ứng dụng, nhấn phím Tùy chọn và chọn Gỡ bỏ. Chọn trên một biểu tượng ứng dụng sau đó chọn OK. Bạn chỉ có thể gỡ bỏ cài đặt các ứng dụng mà bạn đã tải về. Bắt đầu 37 ››Truy cập các ứng dụng sử dụng gần đây 1 2 Nhấn và giữ phím Trang chính để xem các ứng dụng bạn đã truy cập gần đây. Chọn một ứng dụng. Mở nhiều ứng dụng Thiết bị cho phép bạn thực hiện nhiều nhiệm vụ bằng cách mở nhiều ứng dụng cùng lúc. Để chạy nhiều ứng dụng, nhấn phím Trang chính khi đang sử dụng một ứng dụng. Sau đó chọn một ứng dụng khác để chạy từ màn hình Trang chính. ››Quản lý các ứng dụng Bạn có thể quản lý nhiều ứng dụng bằng trình quản lý tác vụ. 1 2 Nhấn và giữ phím Trang chính sau đó chọn → Đang chạy. Trình quản lý tác vụ chạy và hiển thị các ứng dụng đang chạy. Kiểm soát các ứng dụng đang chạy: Để chuyển đổi giữa các ứng dụng, chọn một ứng dụng từ danh sách. ●● Để đóng một ứng dụng, chọn Đóng. ●● Để đóng tất cả ứng dụng đang hoạt động, chọn Đóng tất cả. ●● Tùy chỉnh thiết bị Sử dụng thiết bị hiệu quả hơn bằng cách điều chỉnh cho phù hợp với ưu tiên của bạn. Bắt đầu 38 ››Thay đổi ngôn ngữ hiển thị 1 2 Trong danh sách ứng dụng, chọn Cài đặt → Ngôn ngữ và bàn phím → Ngôn ngữ. Chọn một ngôn ngữ. ››Bật hoặc tắt âm khi chạm Trong danh sách ứng dụng, chọn Cài đặt → Âm thanh → Âm thanh cảm ứng. ››Điều chỉnh âm lượng thiết bị 1 2 Nhấn phím Âm lượng trên hoặc dưới. Chọn và kéo thanh trượt để điều chỉnh mức âm lượng cho mỗi loại âm thanh. ››Thay đổi nhạc chuông cuộc gọi 1 2 Trong danh sách ứng dụng, chọn Cài đặt → Âm thanh → Nhạc chuông của thiết bị. Chọn một nhạc chuông → OK. ››Chuyển sang chế độ Yên lặng Để tắt tiếng hoặc hủy tắt tiếng thiết bị, thực hiện một trong các việc sau: ●● Chạm vào vùng các biểu tượng chỉ thị và kéo xuống để mở cửa sổ thông báo sau đó chọn Âm thanh. ●● Nhấn và giữ phím Nguồn sau đó chọn Tắt âm hoặc Rung. ●● Trong danh sách ứng dụng, chọn Điện thoại → Bàn phím sau đó chạm và giữ . Bắt đầu 39 ››Chọn hình nền cho màn hình Trang chính 1 2 Trong danh sách ứng dụng, chọn Cài đặt → Màn hình → Màn hình nền → Màn hình chờ. Chọn một thư mục chứa hình ảnh → một hình ảnh. ››Thay đổi chế độ hiển thị kiểu chữ 1 2 Trong danh sách ứng dụng, chọn Cài đặt → Màn hình → Kiểu chữ. Chọn một kiểu chữ → OK. ››Điều chỉnh độ sáng của màn hình Thiết bị của bạn có một cảm biến ánh sáng, có thể xác định được ánh sáng của môi trường xung quanh và tự động điều chỉnh ánh sáng màn hình. Bạn cũng có thể thiết lập thủ công độ sáng của màn hình. Độ sáng của màn hình sẽ ảnh hưởng đến tốc độ tiêu thụ pin của thiết bị. Đặt thiết bị của bạn tự động điều chỉnh độ sáng 1 2 3 Trong danh sách ứng dụng, chọn Cài đặt → Màn hình → Độ sáng. Chọn ô đánh dấu cạnh Tự động chỉnh độ sáng. Chọn OK. Thiết bị sẽ tự động tăng độ sáng ở môi trường sáng và giảm độ sáng ở môi trường mờ tối. Bắt đầu 40 Điều chỉnh độ sáng bằng tay 1 2 3 4 Trong danh sách ứng dụng, chọn Cài đặt → Màn hình → Độ sáng. Xóa ô đánh dấu cạnh Tự động chỉnh độ sáng. Kéo thanh trượt sang trái hoặc phải. Chọn OK. ››Khóa máy Bạn có thể khóa thiết bị bằng cách bật tính năng khóa màn hình. Nếu bạn quên mã mở khóa, hãy mang thiết bị đến Trung tâm bảo hành của Samsung để đặt lại. ●● Samsung không chịu trách nhiệm về việc mất mật mã hoặc thông tin cá nhân hoặc các hư hỏng khác do phần mềm bất hợp pháp gây ra. ●● Đặt mở khóa bằng cách nhận diện khuôn mặt 1 2 3 4 5 Trong danh sách ứng dụng, chọn Cài đặt → Màn hình khóa → Khóa màn hình → Mở khóa bằng khuôn mặt. Chọn Tiếp → Thiết lập → Tiếp tục. Điều chỉnh thiết bị canh khớp khuôn mặt của bạn bên trong khuôn hình. Khi khuôn mặt của bạn được chụp đúng cách, chọn Tiếp tục. Hoàn thành cài đặt mã PIN mở khóa phụ hoặc mẫu mở khóa. Đặt tính năng mở khóa bằng cách nhận diện khuôn mặt và giọng nói 1 2 Trong danh sách ứng dụng, chọn Cài đặt → Màn hình khóa → Khóa màn hình → Khuôn mặt và giọng nói. Chọn Tiếp → Thiết lập → Tiếp tục. Bắt đầu 41 3 4 5 6 7 8 Điều chỉnh thiết bị canh khớp khuôn mặt của bạn bên trong khuôn hình. Khi khuôn mặt của bạn được chụp đúng cách, chọn Tiếp tục. Chọn . Nói 4 lần một từ hoặc cụm từ dùng làm lệnh mở khóa. Chọn Done. Hoàn thành cài đặt mã PIN mở khóa phụ hoặc mẫu mở khóa. Đặt mẫu mở khóa 1 2 3 4 5 Trong danh sách ứng dụng, chọn Cài đặt → Màn hình khóa → Khóa màn hình → Mẫu hình. Xem hướng dẫn và các mẫu ví dụ trên màn hình sau đó chọn Tiếp. Vẽ một mẫu bằng cách kéo ngón tay để nối ít nhất 4 điểm và chọn Tiếp tục. Vẽ lại mẫu để xác nhận và chọn Xác nhận. Hoàn thất thiết lập mã PIN dự phòng. Nếu bạn quên mẫu mở khóa, bạn có thể tắt tính năng khóa màn hình bằng mã PIN dự phòng. Đặt PIN mở khóa 1 2 3 Trong danh sách ứng dụng, chọn Cài đặt → Màn hình khóa → Khóa màn hình → PIN. Nhập mã PIN mới và chọn Tiếp tục. Nhập lại mã PIN và chọn OK. Bắt đầu 42 Đặt mật mã mở khóa 1 2 3 Trong danh sách ứng dụng, chọn Cài đặt → Màn hình khóa → Khóa màn hình → Mật mã. Nhập mật mã mới (dạng ký tự-số) và chọn Tiếp tục. Nhập lại mật mã và chọn OK. ››Khóa thẻ SIM hoặc USIM Bạn có thể khóa thiết bị bằng PIN đi kèm với thẻ SIM hoặc USIM. Khi tính năng khóa SIM hoặc USIM được bật, bạn phải nhập mã PIN mỗi lần bật thiết bị hoặc khi truy cập các ứng dụng yêu cầu có mã PIN. 1 2 Trong danh sách ứng dụng, chọn Cài đặt → Bảo mật → Cài đặt khóa SIM → Khóa thẻ SIM. Nhập mã PIN và chọn OK. ●● Nếu nhập mã PIN sai quá nhiều lần, thẻ SIM hoặc USIM sẽ bị khóa. Bạn phải nhập mã mở khóa PIN (PUK) để mở khóa thẻ SIM hoặc USIM. ●● Nếu thẻ SIM hoặc USIM bị khóa do nhập sai mã PUK, hãy mang thẻ SIM hoặc USIM đến nhà cung cấp dịch vụ để mở khóa. ››Kích hoạt tính năng Tìm điện thoại của bạn Khi một ai đó gắn thẻ SIM hoặc USIM mới vào thiết bị bị thất lạc hoặc mất cắp của bạn, tính năng Tìm điện thoại của bạn sẽ tự động gửi số liên lạc đến người nhận được chỉ định để giúp bạn định vị và tìm lại thiết bị của mình. Để sử dụng tính năng này, bạn cần có tài khoản Samsung để kiểm soát thiết bị từ xa trên internet. Bắt đầu 43 1 2 3 4 5 6 7 8 Trong danh sách ứng dụng, chọn Cài đặt → Bảo mật → Cảnh báo đổi SIM. Chọn Đăng nhập. Để tạo tài khoản Samsung, chọn Tạo tài khoản. Nhập địa chỉ email và mật mã cho tài khoản Samsung của bạn và chọn Sign in. Kéo công tắc Cảnh báo đổi SIM sang phải. Chọn Tin nhắn cảnh báo. Nhập tin nhắn văn bản sẽ được gửi đến người nhận và chọn OK. Thêm người nhận: ●● Chọn Tạo và nhập thủ công số điện thoại gồm cả mã quốc gia và ký tự +. ●● Chọn các số điện thoại từ danh sách số liên lạc bằng cách chọn Danh bạ. Chọn Lưu. Nhập văn bản Bạn có thể nhập văn bản bằng cách nói vào micrô, chọn các ký tự trên bàn phím ảo hoặc bằng cách viết tay trên màn hình. Một số ngôn ngữ không được hỗ trợ khi nhập văn bản. Để nhập văn bản, bạn phải thay đổi ngôn ngữ viết sang một trong các ngôn ngữ được hỗ trợ. ››Thay đổi chế độ nhập văn bản 1 2 Từ cửa sổ nhập văn bản, chạm vào vùng các biểu tượng chỉ thị và kéo xuống để mở cửa sổ thông báo. Chọn Chọn cách nhập → một cách nhập văn bản. Bắt đầu 44 ››Nhập văn bản bằng tính năng nhập giọng 1 2 nói của Google Nói vào micrô. Khi đã hoàn tất, chọn . Để thêm các ngôn ngữ nhập để nhận biết giọng nói, chọn ngôn ngữ → Thêm ngôn ngữ khác. ››Nhập văn bản bằng bàn phím Samsung 1 2 3 Từ cửa sổ nhập văn bản, chạm vào vùng các biểu tượng chỉ thị và kéo xuống để mở cửa sổ thông báo. Chọn Chọn cách nhập → Cài đặt cách nhập sau đó chọn cạnh Bàn phím Samsung → Loại bàn phím dọc → một loại bàn phím. Nhập văn bản bằng cách chọn các phím ký tự và số. Trong khi nhập văn bản, xoay thiết bị để hiển thị bàn phím QWERTY ở chế độ màn hình rộng. Chọn các phím ảo khi cần để nhập văn bản. Bạn cũng có thể sử dụng các phím sau: 7 Số Chức năng 1 Đổi chữ hoa-chữ thường. 2 Chuyển đổi giữa các chế độ nhập văn bản. Bắt đầu 45 Số Chức năng 3 Truy cập cài đặt bàn phím. Chạm và giữ để chuyển sang chế độ Handwriting, nhập văn bản bằng giọng nói hoặc truy cập clipboard. 4 Xóa thông tin vừa nhập. 5 Khởi động một đường dây mới. 6 Chèn biểu dấu chấm, Mở cửa sổ biểu tượng (chạm và giữ). 7 Chèn dấu cách. Khi chế độ Đoán văn bản (XT9) được bật, bạn có thể sử dụng chế độ nhập liên tục, cho phép bạn nhập văn bản bằng cách quét trên bàn phím. ► tr. 153 Khi nhập văn bản bằng bàn phím 3x4, bạn có thể sử dụng các chế độ sau: Chế độ Chức năng ABC để chuyển sang chế độ ABC. 1. Chọn 2. Chọn một phím ảo tương ứng cho đến khi ký tự phù hợp xuất hiện. Số Biểu tượng 1. Chọn để chuyển sang chế độ Số. 2. Chọn một số. Bạn có thể nhập số bằng cách chạm và giữ một phím ảo trong chế độ ABC. 1. Chọn để chuyển sang chế độ Biểu tượng. 2. Chọn ◄ hoặc ► để cuộn đến một bộ biểu tượng. 3. Chọn một biểu tượng. Bắt đầu 46 ››Sao chép và dán văn bản Từ mục văn bản, bạn có thể sao chép và dán văn bản sang một ứng dụng khác. 1 2 3 4 5 Chạm và giữ một đoạn văn bản. Kéo Chọn hoặc hoặc để chọn văn bản muốn sao chép. để thêm văn bản vào clipboard. Trong một ứng dụng khác, đặt con trỏ tại điểm muốn chèn văn bản. Chọn → Dán để chèn văn bản từ clipboard vào cửa sổ văn bản. Bắt đầu 47 Liên lạc Gọi Tìm hiểu cách sử dụng các chức năng gọi, chẳng hạn như trả lời cuộc gọi bằng các tùy chọn có trong khi gọi hoặc tùy chỉnh và sử dụng các tính năng liên quan đến cuộc gọi. Để ngăn nhập dữ liệu vô tình, bật cảm biến tiệm cận tự động khóa màn h́ nh cảm ứng khi bạn giữ thiết bị gần mặt. ► tr. 57 ●● Tĩnh điện phát ra từ cơ thể và quần áo bạn có thể làm nhiễu cảm biến gần trong khi gọi. ●● ››Thực hiện cuộc gọi 1 2 3 4 Trong danh sách ứng dụng, chọn Điện thoại → Bàn phím sau đó nhập mã vùng và số điện thoại. Chọn để thực hiện cuộc gọi thoại. Để thực hiện cuộc gọi video, chọn . Chọn một ứng dụng để sử dụng để thực hiện gọi (nếu cần). Chọn Kết thúc để kết thúc cuộc gọi. ●● Bạn có thể lưu số điện thoại bạn thường gọi trong danh sách số liên lạc. ► tr. 92 ●● Để truy cập nhật ký cuộc gọi và gọi lại các số bạn đã gọi gần đây, chọn Điện thoại → Nhật ký. Liên lạc 48 ››Trả lời cuộc gọi 1 Khi có cuộc gọi đến, chọn tròn lớn. và kéo ngón tay ra khỏi vòng Để tắt nhạc chuông, bấm phím Âm lượng. 2 Chọn Kết thúc để kết thúc cuộc gọi. ››Từ chối một cuộc gọi Khi có cuộc gọi đến, chọn và kéo ngón tay ra khỏi vòng tròn lớn. Để gửi một tin nhắn cho người gọi khi bạn từ chối cuộc gọi, kéo thanh từ chối tin nhắn ở phía dưới cùng màn hình lên phía trên. Bạn có thể chọn một trong số vài tin nhắn soạn sẵn hoặc tạo tin nhắn của riêng bạn. ► tr. 56 ››Thực hiện cuộc gọi quốc tế 1 2 3 Trong danh sách ứng dụng, chọn Điện thoại → Bàn phím sau đó chạm và giữ để chèn ký tự +. Nhập đầy đủ số điện thoại (mã quốc gia, mã vùng và số điện thoại). Bấm để gọi cho số đó. ››Sử dụng tai nghe Nối tai nghe với thiết bị để trả lời và kiểm soát cuộc gọi một cách thuận tiện. ●● Để trả lời cuộc gọi, bấm nút tai nghe. ●● Để từ chối cuộc gọi, bấm và giữ nút tai nghe. Liên lạc 49 Để tạm ngừng cuộc gọi hoặc nối lại cuộc gọi bị tạm ngừng, nhấn và giữ nút tai nghe. ●● Để kết thúc cuộc gọi, bấm nút tai nghe. ●● ››Sử dụng các tùy chọn trong khi gọi thoại Bạn có thể sử dụng các tùy chọn sau trong cuộc gọi thoại: Các tùy chọn khả dụng có thể khác nhau tùy vào khu vực bạn ở hoặc nhà cung cấp dịch vụ. Để điều chỉnh âm lượng thoại, bấm phím Âm lượng lên hoặc xuống. ●● Để tạm ngừng cuộc gọi, chọn . Để nối lại cuộc gọi bị tạm ngừng, chọn . ●● Để gọi số thứ hai, chọn Thêm c.gọi sau đó gọi số mới. ●● Để chuyển giữa hai cuộc gọi, chọn Chuyển. ●● Để trả lời cuộc gọi thứ hai, chọn sau đó ra khỏi vòng tròn lớn khi âm báo chờ cuộc gọi kêu. Cuộc gọi đầu tiên tự động chuyển sang chế độ tạm ngừng cuộc gọi. Bạn phải đăng ký dịch vụ chờ cuộc gọi để sử dụng tính năng này. ●● Để mở bàn phím, chọn Bàn phím. ●● Để bật tính năng loa ngoài, chọn Loa. Ở môi trường ồn ào, bạn có thể gặp khó khăn khi nghe một số cuộc gọi nếu sử dụng tính năng loa ngoài. Để có chất lượng âm thanh tốt hơn, hãy sử dụng chế độ điện thoại bình thường. ●● Để tắt micrô cho bên kia không nghe thấy bạn, chọn Tắt âm. ●● Để giao tiếp với bên kia qua tai nghe Bluetooth, chọn Tai nghe BT. ●● Liên lạc 50 Để thực hiện cuộc gọi nhiều bên (cuộc gọi hội nghị), thực hiện hoặc trả lời cuộc gọi thứ hai và sau đó chọn Kết hợp khi được kết nối với bên thứ hai. Lặp lại để thêm các bên. Bạn phải đăng ký dịch vụ chờ cuộc gọi nhiều bên để sử dụng tính năng này. ●● Để mở danh sách số liên lạc, nhấn phím Tùy chọn và chọn Danh bạ. ●● Để tạo một ghi chú, nhấn phím Tùy chọn và chọn Ghi chú. ●● Để tắt tính năng giảm ồn giúp loại bỏ tiếng ồn xung quanh để người ở đầu dây bên kia có thể nghe bạn rõ hơn, nhấn phím Tùy chọn và chọn Tắt giảm tiếng ồn. ●● Để chọn một tùy chọn bộ chỉnh âm để sử dụng trong suốt cuộc gọi, nhấn phím Tùy chọn và chọn EQ âm thanh trong cuộc gọi. ●● Để kết nối bên hiện tại với bên đang tạm ngừng, nhấn phím Tùy chọn và chọn Chuyển. Bạn sẽ bị ngắt kết nối với cả hai bên. ●● ››Sử dụng các tùy chọn trong khi gọi video Bạn có thể sử dụng các tùy chọn sau trong khi đang tiến hành cuộc gọi video: Các tùy chọn khả dụng có thể khác nhau tùy vào khu vực bạn ở hoặc nhà cung cấp dịch vụ. Để chuyển giữa ống kính máy ảnh trước và sau, chọn Chuyển máy ảnh. ●● Để tắt micrô cho bên kia không nghe thấy bạn, chọn Tắt âm. ●● Để ẩn ảnh của bạn với bên kia, nhấn phím tùy chọn và chọn bấm Ẩn mình. ●● Để chọn một hình ảnh hiển thị cho bên kia, nhấn phím Tùy chọn và chọn Ảnh đang gửi đi. ●● Liên lạc 51 Để mở bàn phím, nhấn phím Tùy chọn và chọn Bàn phím. Để giao tiếp với bên kia qua tai nghe Bluetooth, nhấn phím Tùy chọn và chọn Chuyển sang tai nghe. ●● Để tắt tính năng loa ngoài, nhấn phím Tùy chọn và chọn Loa. ●● Để đưa các biểu tượng cảm xúc vào ảnh của bạn, nhấn phím Tùy chọn và chọn B.tượng cảm xúc. ●● Để đưa các biểu tượng trang trí vào ảnh của bạn, nhấn phím Tùy chọn và chọn Dạng xem chủ đề. ●● Để thay đổi chế độ xem sang chế độ xem kiểu hoạt hình, nhấn phím Tùy chọn và chọn Bật chế độ xem hoạt ảnh. ●● Chạm và giữ hình ảnh của bên kia để truy cập các tùy chọn sau: -- Để chụp ảnh bên kia, chọn Chụp ảnh. -- Để ghi lại video hình ảnh của bên kia, chọn Quay video. Ở một số nơi việc ghi lại cuộc gọi mà chưa được phép là bất hợp pháp. Hãy luôn xin phép bên kia trước khi ghi lại một cuộc gọi. ●● ●● ››Xem và gọi đến các cuộc gọi nhỡ Thiết bị của bạn sẽ hiển thị các cuộc gọi nhỡ. Để trở về cuộc gọi, chạm vào vùng các biểu tượng chỉ thị và kéo xuống để mở cửa sổ thông báo sau đó chọn thông báo cuộc gọi nhỡ. Liên lạc 52 ››Đặt tự động từ chối Sử dụng tính năng tự động từ chối để từ chối cuộc gọi từ các số nhất định một cách tự động. 1 2 3 4 Trong danh sách ứng dụng, chọn Điện thoại. Nhấn phím Tùy chọn và chọn Cài đặt cuộc gọi → Từ chối cuộc gọi. Kéo công tắc Chế độ từ chối tự động sang phải. Chọn Chế độ từ chối tự động → một tùy chọn. Lựa chọn Chức năng Tất cả các số Từ chối mọi cuộc gọi. Số tự động từ chối Từ chối cuộc gọi các số điện thoại trong danh sách tự động từ chối. 5 6 7 Chọn Tạo. 8 Để thêm số khác, lặp lại các bước 6-7. Chọn Danh sách tự động từ chối. Nhập số điện thoại và chọn Lưu. Bạn có thể thiết lập các tiêu chí cho số đó. ››Sử dụng chế độ Giới hạn gọi (FDN) Trong chế độ FDN, thiết bị của bạn sẽ chặn các cuộc gọi đi cho bất kỳ số nào không được lưu trong danh sách FDN trên thẻ SIM hoặc USIM của bạn. 1 2 Trong danh sách ứng dụng, chọn Điện thoại. Nhấn phím Tùy chọn và chọn Cài đặt cuộc gọi → Cài đặt bổ sung → Chế độ giới hạn gọi. Liên lạc 53 3 4 5 Chọn Cho phép FDN. Nhập mã PIN2 đi kèm thẻ SIM hoặc USIM và chọn OK. Chọn Danh sách FDN và thêm các số liên lạc. ››Cài đặt chuyển hướng cuộc gọi Chuyển hướng cuộc gọi là tính năng mạng để gửi các cuộc gọi đến tới số khác mà bạn chỉ định. Bạn có thể cài đặt riêng lẽ tính năng này đối với một số điều kiện. 1 2 3 4 Trong danh sách ứng dụng, chọn Điện thoại. Nhấn phím Tùy chọn và chọn Cài đặt cuộc gọi → Chuyển tiếp cuộc gọi → một kiểu cuộc gọi. Chọn điều kiện. Nhập một số để chuyển tiếp các cuộc gọi đến và chọn Bật. Cài đặt của bạn sẽ được gửi đến mạng. ››Đặt chặn cuộc gọi Chặn cuộc gọi là một tính năng mạng để chặn một số kiểu cuộc gọi nhất định hoặc để ngăn người khác gọi điện từ thiết bị của bạn. 1 2 3 4 Trong danh sách ứng dụng, chọn Điện thoại. Nhấn phím Tùy chọn và chọn Cài đặt cuộc gọi → Cài đặt bổ sung → Chặn cuộc gọi → một kiểu cuộc gọi. Chọn tùy chọn chặn cuộc gọi. Nhập mật mã chặn cuộc gọi và chọn OK. Cài đặt của bạn sẽ được gửi đến mạng. Liên lạc 54 ››Đặt chờ cuộc gọi Chờ cuộc gọi là tính năng mạng thông báo cho bạn về cuộc gọi đến khi bạn đang thực hiện một cuộc gọi khác. Tính năng này chỉ có đối với các cuộc gọi thoại. 1 2 Trong danh sách ứng dụng, chọn Điện thoại. Nhấn phím Tùy chọn và chọn Cài đặt cuộc gọi → Cài đặt bổ sung → Chờ cuộc gọi. Cài đặt của bạn sẽ được gửi đến mạng. ››Xem nhật ký cuộc gọi hoặc tin nhắn Bạn có thể xem nhật ký các cuộc gọi và tin nhắn được lọc theo loại. 1 2 3 Trong danh sách ứng dụng, chọn Điện thoại → Nhật ký. Nhấn phím Tùy chọn và chọn Hiển thị theo → một tùy chọn. Bạn có thể thực hiện một cuộc gọi hoặc gửi tin nhắn đến một số liên lạc bằng cách kéo sang trái hoặc phải trong mục nhật ký. Chọn một mục nhật ký để xem thông tin chi tiết. Từ chế độ xem chi tiết, bạn có thể gọi, gửi tin nhắn đến một số hoặc thêm số vào danh bạ hoặc danh sách tự động từ chối. ››Tùy chỉnh cài đặt cuộc gọi 1 2 Trong danh sách ứng dụng, chọn Điện thoại. Nhấn phím Tùy chọn và chọn Cài đặt cuộc gọi. Liên lạc 55 3 Thay đổi các tùy chọn sau: Lựa chọn Chức năng Từ chối cuộc gọi Đặt để tự động từ chối cuộc gọi từ các số điện thoại được chỉ định. Bạn có thể thêm số điện thoại vào danh sách từ chối. Đặt tin nhắn từ chối Thêm hoặc sửa tin nhắn sẽ được gửi khi bạn từ chối cuộc gọi. Nhạc chuông và âm Chọn nhạc chuông báo cho bạn bàn phím → Nhạc biết các cuộc gọi đến chuông của thiết bị Nhạc chuông và âm bàn phím → Rung Thêm hoặc chọn loại rung. thiết bị Nhạc chuông và âm Cài đặt thiết bị rung để báo cho bàn phím → Rung bạn biết có cuộc gọi đến. cuộc gọi đến Nhạc chuông và âm Cài đặt thiết bị phát âm khi bạn bàn phím → Âm nhập số trên màn hình quay số. thanh bàn phím Âm báo cuộc gọi → Đặt thiết bị rung khi bên kia trả lời Rung cuộc gọi hoặc dừng một cuộc gọi. Âm báo cuộc gọi → Đặt thiết bị báo hiệu cho bạn biết Âm báo tình trạng trạng thái cuộc gọi trong khi gọi. cuộc gọi Âm báo cuộc gọi → Đặt thiết bị báo hiệu cho bạn biết Báo khi đàm thoại các sự kiện trong khi gọi. Trả lời/kết thúc cuộc Đặt trả lời cuộc gọi bằng cách gọi → Phím trả lời nhấn phím Trang chính. Liên lạc 56 Lựa chọn Chức năng Trả lời/kết thúc cuộc Cài đặt thiết bị kết thúc cuộc gọi gọi → Phím nguồn khi bạn bấm phím Nguồn. kết thúc cuộc gọi Tự tắt màn hình trong khi gọi Đặt để bật cảm biến tiệm cận trong khi gọi. Cài đặt phụ kiện cho cuộc gọi → Trả lời tự động Đặt thiết bị tự động trả lời sau một khoảng thời gian nhất định (chỉ khả dụng khi cắm tai nghe). Cài đặt phụ kiện cho cuộc gọi → Tính giờ trả lời tự động Chọn khoảng thời gian chờ cho thiết bị trước khi trả lời cuộc gọi. Cài đặt phụ kiện cho cuộc gọi → Điều kiện gọi đi Đặt cho phép các cuộc gọi đi bằng tai nghe Bluetooth thậm chí khi thiết bị đã khóa. Cài đặt phụ kiện cho cuộc gọi → Kiểu cuộc gọi đi Chọn loại cuộc gọi đi để sử dụng tai nghe Bluetooth. My call sound → Cài đặt âm thanh trong cuộc gọi Chọn một tùy chọn bộ chỉnh âm để sử dụng trong suốt cuộc gọi. My call sound → Cài đặt riêng âm thanh cuộc gọi của bạn Tùy chỉnh cài đặt bộ chỉnh âm để sử dụng với tai nghe. Tăng âm lượng cho cuộc gọi Đặt hiển thị phím âm lượng khi gọi điện. Tăng âm lượng khi để trong túi Đặt thiết bị tăng âm lượng nhạc chuông khi thiết bị được đặt trong các đồ vật như túi xách hay túi quần. Liên lạc 57 Lựa chọn Chức năng Chuyển tiếp cuộc gọi Cài đặt gửi các cuộc gọi đến đến một số theo chỉ định. Cài đặt bổ sung → Số người gọi Hiển thị ID người gọi cho các bên khác đối với cuộc gọi đi. Cài đặt bổ sung → Chặn cuộc gọi Đặt giới hạn cuộc gọi theo loại cuộc gọi. Cài đặt bổ sung → Chờ cuộc gọi Chọn để thiết bị sẽ báo hiệu cho bạn biết các cuộc gọi đến trong khi gọi. Cài đặt bổ sung → Tự động gọi lại Đặt tự động gọi lại một cuộc gọi chưa kết nối hoặc bị cắt. Cài đặt bổ sung → Giảm nhiễu Đặt loại bỏ tiếng ồn xung quanh để người ở đầu dây bên kia có thể nghe bạn rõ hơn. Cài đặt bổ sung → Chế độ giới hạn gọi Kích hoạt chế độ FDN để chặn các cuộc gọi đối với các số không có trong danh sách FDN trên thẻ SIM hoặc USIM. Cài đặt bổ sung → Mã vùng tự động Đặt tự động chèn tiền tố (mã vùng hoặc mã quốc gia) trước một số điện thoại. Hình ảnh cuộc gọi video Chọn một hình ảnh thay thế để hiển thị cho bên kia. Tùy chọn khi cuộc gọi bị lỗi Đặt thực hiện cuộc gọi thoại khi không thể kết nối cuộc gọi video. Dịch vụ thư thoại Chọn nhà cung cấp dịch vụ thư thoại. Cài đặt thư thoại Nhập số máy chủ thư thoại. Bạn có thể lấy số này từ nhà cung cấp dịch vụ của mình. Liên lạc 58 Lựa chọn Chức năng Nhạc chuông Chọn nhạc chuông báo cho bạn biết có thư thoại mới. Rung Đặt thiết bị rung khi nhận thư thoại. Tài khoản Đặt nhận các cuộc gọi IP và thiết lập các tài khoản của bạn đối với các dịch vụ gọi IP. Sử dụng gọi Internet Đặt sử dục dịch vụ gọi IP đối với mọi cuộc gọi hoặc chỉ đối với các cuộc gọi IP. Tin nhắn Tìm hiểu cách tạo và gửi tin nhắn văn bản (SMS) hoặc tin nhắn đa phương tiện (MMS) và xem hoặc quản lý các tin nhắn đã gửi hoặc nhận. Bạn có thể phải chịu thêm chi phí khi gửi hoặc nhận tin nhắn nếu bạn đang ở ngoài vùng phủ sóng. Để biết thêm chi tiết, hãy liên hệ với nhà cung cấp dịch vụ của bạn. ››Gửi tin nhắn văn bản 1 Trong danh sách ứng dụng, chọn Tin nhắn → Liên lạc 59 . 2 3 4 Thêm người nhận: ●● Nhập thủ công các số điện thoại và ngăn cách các số đó bằng dấu chấm phẩy hoặc dấu phẩy. ●● Chọn số điện thoại từ cuộc gọi, tin nhắn hoặc danh sách số liên lạc bằng cách chọn . Chọn cửa sổ nhập văn bản và nhập nội dung tin nhắn của bạn. Để chèn biểu tượng cảm xúc, nhấn phím Tùy chọn và chọn Chèn biểu tượng cảm xúc. Để gửi tin nhắn, chọn . ››Gửi tin nhắn đa phương tiện 1 2 Trong danh sách ứng dụng, chọn Tin nhắn → 3 Chọn cửa sổ nhập văn bản và nhập nội dung tin nhắn của bạn. Để chèn biểu tượng cảm xúc, nhấn phím Tùy chọn và chọn Chèn biểu tượng cảm xúc. 4 5 6 . Thêm người nhận: ●● Nhập thủ công các số điện thoại hoặc địa chỉ email và ngăn cách chúng bằng dấu chấm phẩy hoặc dấu phẩy. ●● Chọn các số điện thoại hoặc địa chỉ email từ cuộc gọi, tin nhắn hoặc số liên lạc bằng cách chọn . Khi bạn nhập địa chỉ email, thiết bị sẽ chuyển đổi tin nhắn đó thành tin nhắn đa phương tiện. Chọn và đính kèm một file. Nhấn phím Tùy chọn và chọn Thêm chủ đề sau đó nhập chủ đề. Để gửi tin nhắn, chọn . Liên lạc 60 ››Xem tin nhắn văn bản hoặc đa phương tiện 1 2 3 Trong danh sách ứng dụng, chọn Tin nhắn. Tin nhắn của bạn được nhóm theo số liên lạc thành chuỗi tin nhắn. Chọn một số liên lạc. Chọn một tin nhắn MMS để xem thêm chi tiết. ››Nghe tin nhắn thư thoại Nếu bạn đã cài đặt thiết bị của bạn chuyển hướng các cuộc gọi nhỡ đến máy chủ thư thoại, người gọi có thể để lại tin nhắn thư thoại khi bạn không nghe máy. 1 2 Trong danh sách ứng dụng, chọn Điện thoại → Bàn phím sau đó chạm và giữ . Làm theo hướng dẫn từ máy chủ thư thoại. Bạn phải lưu số máy chủ thư thoại trước khi truy cập máy chủ. Liên lạc với nhà cung cấp dịch vụ để biết số. Google Mail Tìm hiểu cách gửi hoặc xem tin nhắn email thông qua dịch vụ webmail Google Mail™. Tính năng này có thể không khả dụng tùy vào khu vực bạn ở hoặc nhà cung cấp dịch vụ. ●● Tính năng này có thể được đánh dấu khác nhau tùy vào khu vực bạn ở hoặc nhà cung cấp dịch vụ. ●● Liên lạc 61 ››Gửi thư điện tử 1 2 3 4 Trong danh sách ứng dụng, chọn Gmail → 5 Nhấn phím Tùy chọn và chọn Đính kèm tệp sau đó đính kèm một file. 6 . Chọn cửa sổ người nhận và nhập địa chỉ email. Chọn cửa sổ chủ đề và nhập chủ đề. Chọn cửa sổ nhập văn bản và nhập nội dung email của bạn. Để gửi tin nhắn, chọn . Nếu bạn đang không kết nối hoặc ở ngoài vùng phục vụ, thư sẽ được giữ lại trong chuỗi thư cho đến khi bạn kết nối và ở trong vùng phục vụ. ››Xem thư điện tử 1 2 3 Trong danh sách ứng dụng, chọn Gmail. Chọn để cập nhật danh sách thư. Chọn một thư điện tử. Từ màn hình xem thư, chọn các tùy chọn sau: ●● Để di chuyển về thư trước hoặc đến thư tiếp theo, cuộn sang trái hoặc phải. ●● Để thêm thư vào danh sách yêu thích, chọn . ●● Để trả lời thư, chọn . ●● Để trả lời thư và bao gồm tất cả người nhận, chọn → Trả lời tất cả. ●● Để chuyển tiếp thư cho người khác, chọn → Chuyển tiếp. ●● Để lưu trữ thư, chọn . ●● Để xóa thư, chọn . ●● Để thêm nhãn cho thư, chọn . ●● Để đánh dấu thư chưa đọc, chọn . ●● Để đánh dấu thư quan trọng, nhấn phím Tùy chọn và chọn Đánh dấu là quan trọng. Liên lạc 62 Để ẩn thư, nhấn phím Tùy chọn và chọn Tắt tiếng. Để xem thư đã ẩn, chọn → Tất cả thư từ danh dánh nhãn thư. ●● Để thêm thư vào danh sách thư rác, nhấn phím Tùy chọn và chọn Báo cáo spam. ●● Để thay đổi cài đặt email, nhấn phím Tùy chọn và chọn Cài đặt. ●● Để xem file đính kèm, chọn XEM. Để lưu file đó vào thiết bị, chọn LƯU. ●● Email Tìm hiểu cách gửi hoặc xem thư điện tử qua tài khoản email cá nhân hoặc công ty. ››Thiết lập tài khoản email 1 2 3 4 Trong danh sách ứng dụng, chọn Email. Nhập địa chỉ email và mật khẩu của bạn. Chọn Tiếp tục. Để nhập thủ công chi tiết tài khoản, chọn Cài đặt t.công. Làm theo hướng dẫn trên màn hình. Khi bạn thiết lập xong tài khoản email, thư điện tử sẽ được tải về thiết bị của bạn. Nếu bạn đã tạo hai hoặc nhiều tài khoản, bạn có thể chuyển đổi giữa các tài khoản. Chọn một tên tài khoản ở phía trên của màn hình sau đó chọn tài khoản mà bạn muốn lấy thư. Liên lạc 63 ››Gửi thư điện tử 1 2 3 4 5 6 Trong danh sách ứng dụng, chọn Email → . Thêm người nhận: ●● Nhập thủ công các địa chỉ email và cách các địa chỉ đó bằng dấu chấm phẩy hoặc dấu phẩy. ●● Chọn địa chỉ email từ tin nhắn hoặc số liên lạc của bạn bằng cách chọn . Chọn cửa sổ chủ đề và nhập chủ đề. Chọn cửa sổ nhập văn bản và nhập nội dung email của bạn. Chọn và đính kèm một file. Để gửi tin nhắn, chọn . Nếu bạn đang không kết nối hoặc ở ngoài vùng phục vụ, thư sẽ được giữ lại trong chuỗi thư cho đến khi bạn kết nối và ở trong vùng phục vụ. ››Xem thư điện tử 1 2 3 Trong danh sách ứng dụng, chọn Email. Chọn để cập nhật danh sách thư. Chọn một thư điện tử. Từ màn hình xem thư, chọn các tùy chọn sau: Để di chuyển về thư trước hoặc đến thư tiếp theo, cuộn sang trái hoặc phải. ●● Để trả lời thư, chọn . ●● Để trả lời tin nhắn và chọn tất cả người nhận, chọn . ●● Để chuyển tiếp thư cho người khác, chọn . ●● Liên lạc 64 Để xóa thư, chọn . Để đánh dấu thư là quan trọng, chọn . ●● Để đánh dấu thư chưa đọc, nhấn phím Tùy chọn và chọn Đánh dấu chưa đọc. ●● Để chuyển môt tin nhắn sang một thư mục khác, ấn phím Tùy chọn và chọn Di chuyển. ●● Để lưu thư vào thiết bị của bạn, nhấn phím Tùy chọn và chọn Lưu email. Thư sẽ được lưu trong File của bạn → sdcard0 → Saved Email. ●● Để in thư bằng kết nối Wi-Fi hoặc USB, nhấn phím Tùy chọn và chọn In. Thiết bị của bạn chỉ tương thích với một số máy in Samsung. ●● Để tạo một thư mới, nhấn phím Tùy chọn và chọn Soạn thảo. ●● Để lưu các địa chỉ email của người nhận vào danh bạ theo nhóm số liên lạc, nhấn phím Tùy chọn và chọn Lưu như nhóm. ●● Để thay đổi cỡ chữ, nhấn phím Tùy chọn và chọn Cỡ chữ. ●● Để thay đổi cài đặt email, nhấn phím Tùy chọn và chọn Cài đặt. ●● Để lưu file đính kèm vào thiết bị, chọn tab file đính kèm → . Các tùy chọn có sẵn có thể khác nhau tùy vào tài khoản email. ●● ●● Liên lạc 65 Talk Tìm hiểu cách gửi và nhận tin nhắn nhanh cho gia đình và bạn bè bằng dịch vụ tin nhắn nhanh Google Talk™. Tính năng này có thể không khả dụng tùy vào khu vực bạn ở hoặc nhà cung cấp dịch vụ. ››Cài đặt trạng thái của bạn 1 2 3 4 Trong danh sách ứng dụng, chọn Talk. Chọn một tài khoản Google. Chọn tên của bạn ở phía trên cùng của danh sách bạn bè. Tùy chỉnh trạng thái, hình ảnh và tin nhắn của bạn. ››Thêm một số liên lạc vào danh sách bạn bè 1 2 Trong danh sách ứng dụng, chọn Talk → Nhập địa chỉ email của một người bạn sau đó chọn XONG. Khi bạn của bạn chấp nhận lời mời, người đó sẽ được thêm vào danh sách bạn bè của bạn. ››Bắt đầu trò chuyện 1 2 . Trong danh sách ứng dụng, chọn Talk. Chọn một số liên lạc từ danh sách bạn bè. Màn hình trò chuyện mở ra. Liên lạc 66 3 4 Nhập và gửi tin nhắn. ●● Để thêm số liên lạc vào cuộc trò chuyện, nhấn phím Tùy chọn và chọn Thêm vào trò chuyện. ●● Để chuyển giữa các cuộc trò chuyện đang thực hiện, cuộn trái hoặc phải. ●● Để sử dụng trò chuyện video, chọn . ●● Để sử dụng trò chuyện thoại, chọn . Nhấn phím Tùy chọn và chọn Kết thúc cuộc trò chuyện để kết thúc trò chuyện. ChatON Tìm hiểu cách sử dụng ChatON để gửi và nhận tin nhắn tức thời từ bất kỳ thiết bị nào có số điện thoại di động. 1 Trong danh sách ứng dụng, chọn ChatON. Nếu bạn chạy ứng dụng này lần đầu, hãy làm theo hướng dẫn trên màn hình để hoàn tất cài đặt tài khoản. 2 Nhập và gửi tin nhắn. Phần mềm trò chuyện Tìm hiểu cách gửi và nhận các tin nhắn tức thời từ bạn bè và gia đình bằng dịch vụ gửi tin nhắn tức thời của Google+. Tính năng này có thể không sẵn dùng tùy vào khu vực bạn ở hoặc nhà cung cấp dịch vụ. 1 Trong danh sách ứng dụng, chọn Messenger. Nếu bạn chạy ứng dụng này lần đầu, hãy làm theo hướng dẫn trên màn hình để hoàn tất cài đặt tài khoản. 2 Nhập và gửi tin nhắn. Liên lạc 67 Google+ Tìm hiểu cách truy cập dịch vụ mạng xã hội của Google. Bạn có thể tạo nhóm để gửi và nhận tin nhắn tức thời và tải lên ảnh của bạn. Tính năng này có thể không sẵn dùng tùy vào khu vực bạn ở hoặc nhà cung cấp dịch vụ. 1 Trong danh sách ứng dụng, chọn Google+. Nếu bạn chạy ứng dụng này lần đầu, hãy làm theo hướng dẫn trên màn hình để hoàn tất cài đặt tài khoản. 2 Chọn một tính năng mạng xã hội. Liên lạc 68 Giải trí Máy ảnh Tìm hiểu cách chụp và xem ảnh và video. Máy ảnh tự động tắt khi bạn không sử dụng trong khoảng thời gian được chỉ định. ●● Dung lượng bộ nhớ có thể khác nhau tùy thuộc vào cảnh hoặc điều kiện chụp. ●● ››Chụp ảnh 1 2 Trong danh sách ứng dụng, chọn Máy ảnh. Hướng ống kính vào chủ thể và thực hiện các điều chỉnh cần thiết. Giải trí 69 Số Chức năng 1 Thay đổi các cài đặt máy ảnh. 2 Xem ảnh đã chụp. 3 Chụp ảnh. 4 Sử dụng lối tắt máy ảnh. ●● : Đổi chế độ hiệu ứng. ●● : Thay đổi chế độ chụp. ► tr. 72 ●● : Thay đổi cài đặt đèn flash, Bạn có thể bật hoặc tắt thủ công đèn flash hoặc đặt cho máy ảnh tự động sử dụng đèn flash khi cần thiết. ●● : Chuyển sang camera trước để tự chụp ảnh mình. Bạn có thể thêm hoặc xóa các phím tắt đối với các tùy chọn thường xuyên sử dụng. ► tr. 79 5 Xem vị trí lưu. 6 Chuyển sang chế độ máy quay. Để phóng to, đặt hai ngón tay lên màn hình và từ từ kéo ra. Để thu nhỏ, kéo hai ngón tay lại sát nhau. Bạn cũng có thể phóng to hoặc thu nhỏ bằng phím Âm lượng. Chức năng thu/phóng có thể không khả dụng khi chụp ở độ phân giải cao nhất. 3 4 Chạm vào điểm bạn muốn lấy tiêu cự trên màn hình xem trước. Khung lấy nét di chuyển đến điểm bạn chạm và chuyển sang màu xanh khi chủ thể nằm trong điểm lấy nét. để chụp ảnh. Chọn Ảnh được lưu tự động. Giải trí 70 Sau khi chụp một tấm ảnh, chọn trình xem ảnh để xem. Để xem các ảnh khác, cuộn sang trái hoặc phải. ●● Để phóng to hoặc thu nhỏ, đặt hai ngón tay lên màn hình và chậm chậm kéo ra hoặc nhập lại. Để trở về kích cỡ ban đầu, chạm hai lần vào màn hình. ●● Để gửi hình ảnh cho người khác hoặc để chia sẻ, chọn . ●● Để bắt đầu trình chiếu, chọn → Bắt đầu chiếu hình. Chạm vào màn hình để dừng trình chiếu. ●● Để xóa ảnh, chọn . ●● Để lấy khuôn mặt trong ảnh làm thẻ gán khuôn mặt, nhấn phím Tùy chọn và chọn Tag khuôn mặt. ► tr. 84 ●● Để thêm ảnh vào clipboard, nhấn phím Tùy chọn và chọn Chép vào bảng tạm. ●● Để xoay ảnh ngược chiều kim đồng hồ, nhấn phím Tùy chọn và chọn Xoay trái. ●● Để xoay ảnh theo chiều kim đồng hồ, nhấn phím Tùy chọn và chọn Xoay phải. ●● Để xén một phần bức ảnh, nhấn phím Tùy chọn và chọn Xén. ●● Để sửa ảnh bằng phần mềm chỉnh sửa ảnh, nhấn phím Tùy chọn và chọn Sửa. ●● Để đặt ảnh làm hình nền hoặc ảnh nhận dạng người gọi, nhấn phím Tùy chọn và chọn Chọn làm. ●● Để gửi ảnh cho người có khuôn mặt được gán trong tấm ảnh, nhấn phím Tùy chọn và chọn Chia sẻ ảnh bạn bè. ●● Để in ảnh bằng kết nối Wi-Fi hoặc USB, nhấn phím Tùy chọn và chọn In. Thiết bị của bạn chỉ tương thích với một số máy in Samsung. ●● Giải trí 71 Để thay đổi tên của một file, nhấn phím Tùy chọn và chọn Đổi tên. ●● Để tìm thiết bị có bật tính năng chia sẻ file phương tiện, nhấn phím Tùy chọn và chọn Tìm thiết bị ở gần. ●● Để xem thông tin bức ảnh, nhấn phím Tùy chọn và chọn Chi tiết. ●● ››Thay đổi chế độ chụp Bạn có thể chụp ảnh bằng nhiều chế độ chụp khác nhau. Để thay đổi chế độ chụp, chọn → một tùy chọn. Lựa chọn Chức năng Chụp liên tiếp Chụp một loạt ảnh với chủ thể đang chuyển động. Khi bạn chụp ảnh bằng tùy chọn chụp Best được bật, bạn có thể chọn và lưu ảnh. Nhận diện khuôn mặt Cài đặt thiết bị nhận dạng khuôn mặt và giúp bạn chụp ảnh người khác. Toàn cảnh Chụp ảnh toàn cảnh. Chia sẻ ảnh chụp Chụp một tấm ảnh và gửi cho người khác bằng kết nối Wi-Fi Direct. HDR Chụp ba tấm ảnh với độ phơi sáng khác nhau sau đó kết hợp lại để tăng độ tương phản. Chia sẻ ảnh bạn bè Đặt thiết bị nhận dạng khuôn mặt của người bạn đã gán trong một bức ảnh và gửi cho người đó. Nhận dạng khuôn mặt có thể không thành công tùy thuộc vào góc nhìn, kích thước, màu, vẻ mặt, điều kiện ánh sáng hay các phụ kiện mà đối tượng mang theo. Giải trí 72 Lựa chọn Chức năng Vẻ đẹp Che giấu khuyết điểm trên khuôn mặt. Chụp nụ cười Cài đặt thiết bị nhận dạng khuôn mặt và giúp bạn chụp ảnh khi họ cười. Hoạt hình Chụp ảnh với hiệu ứng hoạt hình. ››Tùy chỉnh các cài đặt máy ảnh Trước khi chụp ảnh, chọn để truy cập các tùy chọn sau: Lựa chọn Chức năng Sửa phím tắt Sửa phím tắt thành các tùy chọn thường xuyên sử dụng. Tự chụp chân dung Chuyển sang camera trước để tự chụp ảnh mình. Flash Thay đổi cài đặt đèn flash, Bạn có thể bật hoặc tắt thủ công đèn flash hoặc đặt cho máy ảnh tự động sử dụng đèn flash khi cần thiết. Chế độ chụp Thay đổi chế độ chụp. ► tr. 72 Hiệu ứng Áp dụng hiệu ứng đặc biệt. Chế độ cảnh Thay đổi chế độ cảnh. Giá trị phơi sáng Điều chỉnh giá trị phơi sáng để thay đổi độ sáng. Chế độ lấy nét Chọn chế độ lấy nét. Chụp ảnh cận cảnh hoặc đặt cho máy ảnh tự động lấy nét vào chủ thể hoặc khuôn mặt người. Bấm giờ Chọn khoảng thời gian hoãn trước khi máy ảnh chụp ảnh. Giải trí 73 Lựa chọn Chức năng Độ phân giải Chọn một tùy chọn về độ phân giải. Cân bằng trắng Điều chỉnh cân bằng màu theo các điều kiện ánh sáng. ISO Điều chỉnh độ nhạy của cảm biến ảnh. Đo sáng Chọn kiểu đo sáng. Độ rõ khi ở ngoài trời Đặt tăng độ tương phản của màn hình hiển thị dưới ánh sáng mặt trời mạnh. Đặt máy ảnh tự động điều chỉnh độ tương Tự động tương phản giữa các vùng sáng và tối trong tấm phản ảnh của bạn. Hướng dẫn Đặt xem theo các đường dạng lưới trên màn hình xem trước. Chống rung Bật tính năng chống rung để giảm mờ nét do rung thiết bị hoặc di chuyển. GPS tag Thiết lập cho máy ảnh bao gồm thông tin vị trí vào ảnh của bạn. ●● Để tăng khả năng nhận tín hiệu GPS, tránh chụp ở những nơi tín hiệu có thể bị chặn, chẳng hạn như giữa các tòa nhà hoặc ở các khu vực có địa hình thấp hoặc ở điều kiện thời tiết không tốt. ●● Địa điểm của bạn có thể xuất hiện trên hình ảnh của mình khi bạn tải lên trang web. Để tránh điều này, tắt cài đặt gán GPS. Giải trí 74 Lựa chọn Chức năng Lưu như đã lật Đặt máy ảnh tự động lật ảnh khi bạn chụp ảnh bằng camera trước. Chất lượng ảnh Chọn mức chất lượng cho ảnh. Bộ nhớ Chọn vị trí bộ nhớ để lưu ảnh vừa chụp. Xóa Cài đặt lại thiết lập máy ảnh. ››Quay video 1 2 3 Trong danh sách ứng dụng, chọn Máy ảnh. Kéo thanh trượt để chuyển sang chế độ máy quay. Hướng ống kính vào đối tượng và thực hiện các điều chỉnh cần thiết. Giải trí 75 Số Chức năng 1 Thay đổi cài đặt máy quay. 2 Xem các video bạn đã quay. 3 Quay video. 4 Sử dụng lối tắt máy quay video. ●● : Đổi chế độ hiệu ứng. ●● : Thay đổi chế độ quay (để đính kèm vào tin nhắn đa phương tiện hoặc để lưu thông thường). ●● : Thay đổi cài đặt đèn flash. ●● : Chuyển sang camera trước để tự ghi video của mình. Bạn có thể thêm hoặc xóa các phím tắt đối với các tùy chọn thường xuyên sử dụng. ► tr. 79 5 Xem vị trí lưu. 6 Chuyển sang chế độ máy ảnh. Để phóng to, đặt hai ngón tay lên màn hình và từ từ kéo ra. Để thu nhỏ, kéo hai ngón tay lại sát nhau. Bạn cũng có thể phóng to hoặc thu nhỏ bằng phím Âm lượng. Chức năng thu/phóng có thể không khả dụng khi quay ở độ phân giải cao nhất. 4 Chạm vào điểm bạn muốn lấy tiêu cự trên màn hình xem trước. Khung lấy nét di chuyển đến điểm bạn chạm và chuyển sang màu xanh khi chủ thể nằm trong vùng lấy nét. Giải trí 76 5 6 Chọn để bắt đầu quay. ●● Để thay đổi điểm lấy nét, chạm vào nơi bạn muốn lấy nét. Để lấy nét ở trung tâm màn hình, chọn . ●● Để chụp ảnh từ video khi đang quay, chọn . Tính năng này không hoạt động khi đang bật tính năng chống rung. Chọn để dừng quay. Video được lưu tự động. Máy quay có thể không ghi chính xác video vào thẻ nhớ ở tốc độ truyền thấp. Sau khi ghi một video, chọn trình xem ảnh để xem. ●● Để xem các video khác, cuộn sang trái hoặc phải. ●● Để phát video, chọn . ●● Để gửi video cho người khác hoặc chia sẻ, chọn . ●● Để bắt đầu trình chiếu, chọn → Bắt đầu chiếu hình. Chạm vào màn hình để dừng trình chiếu. ●● Để xóa video, chọn . ●● Để thay đổi tên của một file, nhấn phím Tùy chọn và chọn Đổi tên. ●● Để xem thông tin video, nhấn phím Tùy chọn và chọn Chi tiết. ››Tùy chỉnh cài đặt máy quay Trước khi quay video, chọn để truy cập các tùy chọn sau: Lựa chọn Chức năng Sửa phím tắt Sửa phím tắt thành các tùy chọn thường xuyên sử dụng. Tự ghi Chuyển sang camera trước để tự ghi video của mình. Giải trí 77 Lựa chọn Chức năng Flash Thay đổi cài đặt đèn flash. Chế độ ghi Thay đổi chế độ quay (để đính kèm vào tin nhắn đa phương tiện hoặc để lưu thông thường). Hiệu ứng Áp dụng hiệu ứng đặc biệt. Giá trị phơi sáng Điều chỉnh giá trị phơi sáng để thay đổi độ sáng. Bấm giờ Chọn khoảng thời gian trễ trước khi máy bắt đầu quay video. Độ phân giải Chọn một tùy chọn về độ phân giải. Cân bằng trắng Điều chỉnh cân bằng màu theo các điều kiện ánh sáng. Độ rõ khi ở ngoài trời Đặt tăng độ tương phản của màn hình hiển thị dưới ánh sáng mặt trời mạnh. Hướng dẫn Đặt xem theo các đường dạng lưới trên màn hình xem trước. Chống rung Bật tính năng chống rung để giảm mờ nét do rung thiết bị hoặc di chuyển. Lưu như đã lật Đặt máy ảnh tự động lật ảnh khi bạn ghi video bằng camera trước. Chất lượng video Chọn mức chất lượng cho video. Bộ nhớ Chọn vị trí bộ nhớ để lưu video vừa quay. Xóa Cài đặt lại thiết lập máy quay. Giải trí 78 ››Sửa biểu tượng phím tắt Bạn có thể thêm hoặc xóa các phím tắt đối với các tùy chọn thường xuyên sử dụng. 1 2 3 Từ màn hình xem trước, chạm và giữ vùng biểu tượng tắt hoặc chọn → Sửa phím tắt. Chạm và giữ vào một biểu tượng từ danh sách tùy chọn và kéo biểu tượng đó đến vùng biểu tượng tắt. Để xóa phím tắt, chạm và giữ vào một biểu tượng và kéo biểu tượng đó sang danh sách tùy chọn. Chạm vào màn hình để quay lại màn hình xem trước. Video Tìm hiểu cách sử dụng máy xem video. Một số định dạng file không được hỗ trợ tùy thuộc vào phần mềm của thiết bị. ●● Nếu kích thước một file vượt quá bộ nhớ khả dụng, có thể xảy ra lỗi khi bạn cố gắng mở file đó. ●● Chất lượng phát có thể khác nhau tùy theo loại nội dung. ●● Có thể không phát được một số file tùy theo cách các file này được mã hóa. ●● ››Phát video 1 2 Trong danh sách ứng dụng, chọn Video. Chọn một video. Giải trí 79 3 Điều khiển quá trình phát bằng các phím sau: Số Chức năng 1 Tua tới hoặc lui file bằng cách kép hoặc chạm vào thanh trượt. 2 Thay đổi tỷ lệ màn hình video. 3 Chạy lại phát nhạc, Bỏ qua đến file trước đó (chạm trong 3 giây), Tua tới trong file (chạm và giữ). 4 Điều chỉnh âm lượng. 5 Tạm dừng phát, chọn 6 Giảm tỷ lệ màn hình video. Để trở về cỡ chữ ban đầu, chạm hai lần vào màn hình video. 7 Bỏ qua đến bài tiếp theo, Tua tới trong file (chạm và giữ). Giải trí 80 để tiếp tục phát. Khi đang phát nhạc, nhấn phím Tùy chọn để truy cập các tùy chọn sau: ●● Để tìm thiết bị có bật tính năng chia sẻ file phương tiện, chọn Tìm thiết bị ở gần. ●● Để gửi video cho người khác hoặc chia sẻ, chọn Chia sẻ qua. ●● Để chia video thành nhiều đoạn, chọn Xem trước chương. Bạn có thể tìm một đoạn và trực tiếp di chuyển đến điểm đó. ●● Để cắt một đoạn của video, chọn Cắt một đoạn. ●● Để nghe nhạc qua tai nghe Bluetooth, chọn Qua bluetooth. Bạn không thể sử dụng tùy chọn này khi kết nối tai nghe với thiết bị. ●● Để đặt máy phát video tự động tắt sau một khoảng thời gian cụ thể, chọn Tự động tắt video. ●● Để thay đổi thiết lập bộ phát video, chọn Cài đặt. ●● Để xem chi tiết video, chọn Chi tiết. ››Tùy chỉnh máy phát video 1 2 Khi đang phát, nhấn phím Tùy chọn và chọn Cài đặt. Thay đổi các tùy chọn sau: Lựa chọn Chức năng Tự phát file tiếp theo Đặt máy phát video tự động phát file tiếp theo. Tốc độ phát Thay đổi tốc độ phát. SoundAlive Chọn hiệu ứng âm thanh. Phụ đề Tùy chỉnh các thiết đặt cho tệp phụ đề. Giải trí 81 Lựa chọn Chức năng Tông màu Chọn một tông màu. Độ rõ khi ở ngoài trời Đặt tăng độ tương phản của màn hình hiển thị dưới ánh sáng mặt trời mạnh. Bộ sưu tập Tìm hiểu cách xem ảnh và phát video đã lưu trong thiết bị. Một số định dạng file không được hỗ trợ tùy thuộc vào phần mềm của thiết bị. ●● Nếu kích thước một file vượt quá bộ nhớ khả dụng, có thể xảy ra lỗi khi bạn cố gắng mở file đó. ●● Chất lượng phát có thể khác nhau tùy theo loại nội dung. ●● Có thể không phát được một số file tùy theo cách các file này được mã hóa. ●● ››Xem ảnh 1 2 Trong danh sách ứng dụng, chọn Bộ sưu tập. Chọn một thư mục → một ảnh. Trong khi xem ảnh, sử dụng các tùy chọn sau: ●● Để xem thêm ảnh, cuộn sang trái hoặc phải. ●● Để phóng to hoặc thu nhỏ, đặt hai ngón tay lên màn hình và chậm chậm kéo ra hoặc nhập lại. Để trở về kích cỡ ban đầu, chạm hai lần vào màn hình. ●● Để gửi ảnh cho người khác hoặc chia sẻ, chọn . Giải trí 82 Để bắt đầu trình chiếu, chọn → Bắt đầu chiếu hình. Chạm vào màn hình để dừng trình chiếu. ●● Để xóa ảnh, chọn . ●● Để lấy khuôn mặt trong ảnh làm thẻ gán khuôn mặt, nhấn phím Tùy chọn và chọn Tag khuôn mặt. ●● Để thêm ảnh vào clipboard, nhấn phím Tùy chọn và chọn Chép vào bảng tạm. ●● Để xoay ảnh ngược chiều kim đồng hồ, nhấn phím Tùy chọn và chọn Xoay trái. ●● Để xoay ảnh theo chiều kim đồng hồ, nhấn phím Tùy chọn và chọn Xoay phải. ●● Để xén một phần bức ảnh, nhấn phím Tùy chọn và chọn Xén. ●● Để sửa ảnh bằng phần mềm chỉnh sửa ảnh, nhấn phím Tùy chọn và chọn Sửa. ●● Để đặt ảnh làm hình nền hoặc ảnh nhận dạng người gọi, nhấn phím Tùy chọn và chọn Chọn làm. ●● Để gửi ảnh cho người có khuôn mặt được gán trong tấm ảnh, nhấn phím Tùy chọn và chọn Chia sẻ ảnh bạn bè. ●● Để in ảnh bằng kết nối Wi-Fi hoặc USB, nhấn phím Tùy chọn và chọn In. Thiết bị của bạn chỉ tương thích với một số máy in Samsung. ●● Để thay đổi tên của một file, nhấn phím Tùy chọn và chọn Đổi tên. ●● Để tìm thiết bị có bật tính năng chia sẻ file phương tiện, nhấn phím Tùy chọn và chọn Tìm thiết bị ở gần. ●● Để xem thông tin bức ảnh, nhấn phím Tùy chọn và chọn Chi tiết. Các tùy chọn có sẵn có thể khác nhau tùy vào thư mục đã chọn. ●● Giải trí 83 ››Gán một khuôn mặt trong bức ảnh Tìm hiểu cách gán khuôn mặt trong các tấm hình để thực hiện các cuộc gọi, gửi tin nhắn và tải các tin nhắn lên các mạng xã hội bằng đường dẫn tắt gán khuôn mặt. Nhận dạng khuôn mặt có thể không thành công tùy thuộc vào góc nhìn, kích thước, màu, vẻ mặt, điều kiện ánh sáng hay các phụ kiện mà đối tượng mang theo. 1 2 3 Trong danh sách ứng dụng, chọn Bộ sưu tập. 4 5 Chọn một khuôn mặt đã nhận diện được → Thêm tên. Chọn hình ảnh. Nhấn phím Tùy chọn và chọn Tag khuôn mặt → Bật. Các khuôn mặt được nhận diện sẽ xuất hiện trong khung. Nếu không tự động nhận diện được khuôn mặt, chạm và giữ một vùng khuôn mặt và thêm vào khung bằng cách thủ công. Chọn tên của số liên lạc từ danh sách số liên lạc. Số liên lạc được liên kết với khuôn mặt trong tấm hình. Khi chế độ gán khuôn mặt xuất hiện với một cái tên, chọn chế độ gán khuôn mặt và sử dụng các tùy chọn khả dụng. ››Phát video 1 2 3 4 Trong danh sách ứng dụng, chọn Bộ sưu tập. Chọn một thư mục → một video (với biểu tượng Chọn để bắt đầu phát. Điều khiển quá trình phát bằng các phím. ► tr. 79 Giải trí 84 ). Khi đang phát nhạc, nhấn phím Tùy chọn để truy cập các tùy chọn sau: ●● Để tìm thiết bị có bật tính năng chia sẻ file phương tiện, chọn Tìm thiết bị ở gần. ●● Để gửi video cho người khác hoặc chia sẻ, chọn Chia sẻ qua. ●● Để chia video thành nhiều đoạn, chọn Xem trước chương. Bạn có thể tìm một đoạn và trực tiếp di chuyển đến điểm đó. ●● Để cắt một đoạn của video, chọn Cắt một đoạn. ●● Để nghe nhạc qua tai nghe Bluetooth, chọn Qua bluetooth. Bạn không thể sử dụng tùy chọn này khi kết nối tai nghe với thiết bị. ●● Để đặt máy phát video tự động tắt sau một khoảng thời gian cụ thể, chọn Tự động tắt video. ●● Để thay đổi thiết lập bộ phát video, chọn Cài đặt. ●● Để xem chi tiết video, chọn Chi tiết. Máy nghe nhạc Tìm hiểu cách nghe nhạc yêu thích khi đang di chuyển. Một số định dạng file không được hỗ trợ tùy thuộc vào phần mềm của thiết bị. ●● Nếu kích thước một file vượt quá bộ nhớ khả dụng, có thể xảy ra lỗi khi bạn cố gắng mở file đó. ●● Chất lượng phát có thể khác nhau tùy theo loại nội dung. ●● Có thể không phát được một số file tùy theo cách các file này được mã hóa. ●● ››Thêm các file nhạc vào thiết bị của bạn Bắt đầu bằng cách truyền file sang thiết bị hoặc thẻ nhớ: ●● Tải về từ internet. ► tr. 102 ●● Tải về từ máy tính có chương trình Samsung Kies. ► tr. 114 Giải trí 85 Tải về từ máy tính có Windows Media Player. ► tr. 115 Nhận qua Bluetooth. ► tr. 128 ●● Nhận bằng Wi-Fi. ► tr. 118 ●● Sao chép sang thẻ nhớ. ●● ●● ››Phát nhạc 1 2 3 Trong danh sách ứng dụng, chọn Máy nghe nhạc. Chọn thể loại âm nhạc → một file nhạc. Điều khiển quá trình phát bằng các phím sau: Số Chức năng 1 Bật chế độ Phát ngẫu nhiên. 2 Tua tới hoặc lui file bằng cách kép hoặc chạm vào thanh trượt. 3 Chọn hiệu ứng âm thanh. Giải trí 86 Số Chức năng 4 Khởi động lại phát nhạc, Chuyển về bài trước (chạm trong 3 giây), tua lùi trong file (chạm và giữ). 5 Điều chỉnh âm lượng. 6 Thay đổi chế độ lập lại. 7 Xếp loại các file nhạc theo tâm trạng hoặc năm. 8 Tạm dừng phát, chọn 9 Mở danh sách. 10 Bỏ qua đến bài tiếp theo, Tua tới trong file (chạm và giữ). để tiếp tục phát. Bạn có thể điều khiển bộ phát nhạc bằng tai nghe. Ở màn hình Trang chính, nhấn và giữ nút tai nghe để mở máy nghe nhạc. Sau đó, nhấn nút tai nghe để bắt đầu hoặc tạm dừng phát lại. Khi đang phát nhạc, nhấn phím Tùy chọn để truy cập các tùy chọn sau: ●● Để thêm các file nhạc vào danh sách nhanh (để lưu thành một danh sách phát nhạc), chọn Thêm vào danh sách nhanh. ●● Để nghe nhạc qua tai nghe Bluetooth, chọn Qua bluetooth. Bạn không thể sử dụng tùy chọn này khi kết nối tai nghe với thiết bị. ●● Để gửi file nhạc cho người khác hoặc chia sẻ, chọn Chia sẻ qua. ●● Để thêm file nhạc vào danh sách phát nhạc, chọn Thêm vào danh sách. ●● Để xem chi tiết nhạc, chọn Chi tiết. Giải trí 87 Để đặt file nhạc làm nhạc chuông, chọn Chọn làm. Để tìm thiết bị có bật tính năng chia sẻ file phương tiện, chọn Tìm thiết bị ở gần. ●● Để thay đổi thiết lập máy nghe nhạc, chọn Cài đặt. ●● Để ngừng phát nhạc và tắt máy phát nhạc, chọn Kết thúc. ●● ●● ››Tạo danh sách 1 2 3 4 5 Trong danh sách ứng dụng, chọn Máy nghe nhạc → Danh sách. Nhấn phím Tùy chọn và chọn Tạo danh sách. Nhập tiêu đề cho danh sách mới và chọn OK. Chọn Thêm nhạc. Chọn các file để đưa vào và chọn Xong. ››Tùy chỉnh cài đặt máy nghe nhạc 1 2 3 Trong danh sách ứng dụng, chọn Máy nghe nhạc. Nhấn phím Tùy chọn và chọn Cài đặt. Thay đổi các tùy chọn sau: Lựa chọn Chức năng SoundAlive Chọn hiệu ứng âm thanh. Tốc độ phát Thay đổi tốc độ phát. Menu nhạc Chọn các thể loại nhạc hiển thị trên màn hình thư viện nhạc. Lời bài hát Đặt hiển thị lời bài hát khi phát nhạc. Tự tắt nhạc Đặt để máy nghe nhạc tự động tắt sau một khoảng thời gian cụ thể. Giải trí 88 Đài FM Tìm hiểu cách nghe nhạc và tin tức trên đài FM. Để nghe đài FM, bạn phải kết nối tai nghe, nó đóng vai trò làm ăngten đài FM. ››Nghe đài FM 1 2 Cắm tai nghe vào thiết bị. Trong danh sách ứng dụng, chọn Đài FM. Đài FM tự động dò và lưu các đài phát thanh sẵn có. Lần đầu tiên bạn bật đài FM, nó sẽ bắt đầu tự động dò. 3 4 Chọn một đài radio. Điều khiển đài FM bằng các phím sau: Số Chức năng 1 Ghi một bài hát từ đài FM. 2 Tắt hoặc bật đài FM. Giải trí 89 Số Chức năng 3 Tìm kiếm một đài phát thanh sẵn có. 4 Thêm đài phát thanh hiện tại vào danh sách yêu thích. 5 Điều chỉnh âm lượng. 6 Truy cập các dịch vụ đối với đài hiện tại như tải các file nhạc hoặc gọi đài. Tính năng này có thể không khả dụng tùy thuộc vào khu vực bạn ở. 7 Tinh chỉnh tần số. ››Ghi một bài hát từ đài FM 1 2 3 4 5 6 Cắm tai nghe vào thiết bị. Trong danh sách ứng dụng, chọn Đài FM. Chọn để bật đài FM. Cuộn đến một đài FM. Chọn để bắt đầu quay. Khi đã hoàn tất, chọn . File đã thu sẽ được lưu trong File của bạn → sdcard0 → Sounds. ››Tự động lưu các đài radio 1 2 3 4 Cắm tai nghe vào thiết bị. Trong danh sách ứng dụng, chọn Đài FM. Chọn để bật đài FM. Nhấn phím Tùy chọn và chọn Dò → một tùy chọn. Đài FM tự động dò và lưu các đài phát thanh sẵn có. Giải trí 90 ››Thêm đài phát thanh vào danh sách yêu thích 1 2 3 4 5 Cắm tai nghe vào thiết bị. Trong danh sách ứng dụng, chọn Đài FM. Chọn để bật đài FM. Cuộn đến một đài FM. Chọn để thêm đài vào danh sách yêu thích. ››Tùy chỉnh cài đặt đài FM 1 2 3 Trong danh sách ứng dụng, chọn Đài FM. Nhấn phím Tùy chọn và chọn Cài đặt. Thay đổi các tùy chọn sau: Lựa chọn Chức năng Bộ nhớ Chọn vị trí bộ nhớ để lưu đoạn âm thanh trên đài FM. Tên đài Cài đặt hiển thị ID đài trên màn hình đài FM. ID đài chỉ có sẵn từ các đài phát thanh cung cấp thông tin này. Chọn lọc tần số Cài đặt cho đài FM tự động dò lại tần số của các đài khi tín hiệu hiện tại yếu. FM tự động tắt Cài đặt đài FM tự động tắt sau một khoảng thời gian được chỉ định. Giải trí 91 Thông tin cá nhân Danh bạ Tìm hiểu cách tạo và quản lý danh sách các danh bạ cá nhân hoặc công việc của bạn. Bạn có thể lưu tên, số điện thoại, địa chỉ email và nhiều nữa cho các danh bạ của bạn. ››Tạo một danh bạ 1 2 3 4 Trong danh sách ứng dụng, chọn Danh bạ → Danh bạ → . Chọn một vị trí bộ nhớ. Nhập thông tin danh bạ. Chọn Lưu để thêm danh bạ vào bộ nhớ. Bạn có thể tạo các danh bạ từ màn hình quay số bằng cách chọn Thêm vào danh bạ. ››Tìm một danh bạ 1 2 3 Trong danh sách ứng dụng, chọn Danh bạ → Danh bạ. Cuộn lên hoặc xuống danh sách danh bạ. Bạn có thể tạo cuộc gọi hoặc gửi tin nhắn tới một danh bạ bằng cách cuộn sang trái hoặc phải trong tên danh bạ. Chọn tên của danh bạ. Thông tin cá nhân 92 Từ dạng xem danh bạ, dùng các tùy chọn sau: Để thực hiện cuộc gọi thoại, chọn . ●● Để thực hiện cuộc gọi video, chọn . ●● Để gửi tin nhắn văn bản hoặc đa phương tiện, chọn ●● Để gửi thư điện tử, chọn . ●● Để cài đặt số yêu thích, chọn . ●● Để sửa thông tin danh bạ, chọn . ●● . ››Đặt quay số nhanh 1 2 3 Trong danh sách ứng dụng, chọn Danh bạ → Danh bạ. Nhấn phím Tùy chọn và chọn Cài đặt quay số nhanh. Chọn một số vị trí → một danh bạ. Bạn có thể gọi một số quay nhanh bằng cách gõ nhẹ và giữ vào số vị trí trên màn hình quay số. ››Tạo danh thiếp của bạn 1 2 3 4 Trong danh sách ứng dụng, chọn Danh bạ → Danh bạ. Chọn tên của bạn ở phía trên cùng của danh sách danh bạ. Chọn . Nhập thông tin cá nhân của bạn và chọn Lưu. Bạn có thể gửi danh thiếp cho người khác hoặc chia sẻ bằng cách nhấn phím Tùy chọn và chọn Chia sẻ danh bạ qua. Thông tin cá nhân 93 ››Tạo nhóm danh bạ Bằng cách tạo các nhóm danh bạ, bạn có thể quản lý nhiều danh bạ và gửi tin nhắn cho cả nhóm. 1 2 3 4 5 Trong danh sách ứng dụng, chọn Danh bạ → Các nhóm. Nhấn phím Tùy chọn và chọn Tạo. Nhập tên và tùy chỉnh thiết đặt cho nhóm đó. Thêm thành viên vào nhóm. Chọn Lưu. ››Sao một danh bạ Để sao các danh bạ từ thẻ SIM hoặc USIM sang thiết bị của bạn 1 2 3 4 Trong danh sách ứng dụng, chọn Danh bạ → Danh bạ. Nhấn phím Tùy chọn và chọn Chép/Xuất danh bạ → Chép vào từ SIM. Chọn một vị trí bộ nhớ. Chọn danh bạ để sao, sau đó chọn Xong. Sao các danh bạ từ thiết bị của bạn tới thẻ SIM hoặc USIM 1 2 3 Trong danh sách ứng dụng, chọn Danh bạ → Danh bạ. Nhấn phím Tùy chọn và chọn Chép/Xuất danh bạ → Xuất ra thẻ SIM. Chọn danh bạ để sao, sau đó chọn Xong → OK. Thông tin cá nhân 94 ››Chuyển nhập hoặc xuất chuyển danh bạ Bạn có thể chuyển nhập hoặc xuất chuyển các tệp (ở dạng thức vcf) sang hoặc từ bộ nhớ trong thiết bị hoặc thẻ nhớ của bạn. Nhập các tệp danh bạ 1 2 3 4 5 Trong danh sách ứng dụng, chọn Danh bạ → Danh bạ. Nhấn phím Tùy chọn rồi chọn Chép/Xuất danh bạ → Chép vào từ thẻ nhớ SD hoặc Chép từ bộ nhớ trong điện thoại. Chọn một vị trí bộ nhớ. Chọn một tùy chọn để chuyển nhập một tệp danh bạ, nhiều tệp danh bạ hoặc tất cả các tệp danh bạ sau đó chọn OK. Chọn các tệp danh bạ để chuyển nhập sau đó chọn OK. Xuất chuyển các danh bạ 1 2 3 Trong danh sách ứng dụng, chọn Danh bạ → Danh ba. Nhấn phím Tùy chọn rồi chọn Chép/Xuất danh bạ → Xuất ra thẻ nhớ SD hoặc Xuất tới bộ nhớ trong điện thoại. Chọn OK để xác nhận. S Planner Thiết bị của bạn bao gồm một bộ lên kế hoạch quyền năng giúp bạn tổ chức các lịch biểu thuận tiện và hiệu quả hơn. Tìm hiểu cách tạo và quản lý các sự kiện và nhiệm vụ, đặt chuông báo để tự nhắc nhở về các sự kiện và nhiệm vụ quan trọng. Thông tin cá nhân 95 ››Tạo một sự kiện hoặc nhiệm vụ 1 2 3 4 Trong danh sách ứng dụng, chọn S Planner. Chọn . Chọn loại sự kiện ở đỉnh của màn hình. Nhập chi tiết sự kiện và chọn Lưu. ››Đổi chế độ xem 1 2 3 Trong danh sách ứng dụng, chọn S Planner. Chọn . Chọn chế độ xem. Năm: Mọi tháng trong năm ●● Tháng: Cả tháng trong một dạng xem ●● Tuần: Các mục ghi theo giờ cho các ngày trong toàn bộ một tuần ●● Ngày: Các khối giờ cho cả ngày ●● Danh sách: Danh sách toàn bộ các sự kiện và kỳ nghỉ đã lập kết hoạch trong khoảng thời gian chỉ định ●● Nhiệm vụ: Danh sách các nhiệm vụ Bạn cũng có thể đổi chế độ xem bằng cách đặt hai ngón tay lên màn hình và di chúng ra xa hoặc lại gần nhau. ●● Thông tin cá nhân 96 ››Xem một sự kiện hoặc nhiệm vụ 1 2 3 Trong danh sách ứng dụng, chọn S Planner. Chọn một ngày trên lịch. ●● Để chuyển đến một ngày cụ thể, nhấn phím Tùy chọn và chọn Đi đến, sau đó nhập ngày. ●● Để chuyển đến ngày hôm nay, chọn Hôm nay. Chọn một sự kiện để xem thông tin chi tiết. Bạn có thể gửi sự kiện cho người khác hoặc chia sẻ bằng cách nhấn phím Tùy chọn và chọn Chia sẻ qua. ››Dừng báo hiệu sự kiện hoặc nhiệm vụ Nếu bạn cài đặt lời nhắc cho một sự kiện hoặc nhiệm vụ trong lịch, báo hiệu sẽ kêu vào thời gian đã chỉ định. 1 2 3 Gõ nhẹ vào vùng các biểu tượng chỉ báo và kéo xuống để mở ngăn thông báo. Chọn thông báo sự kiện. Chọn một sự kiện để xem thêm thông tin chi tiết. Để báo lại sự kiện, chọn Đợi tí. S Memo Với S Memo, bạn có thể tạo các ghi nhớ với nội dung phong phú bằng cách vẽ ký họa hoặc thêm ảnh hoặc ghi nhớ bằng giọng nói. Thông tin cá nhân 97 ››Tạo một ghi nhớ 1 Trong danh sách ứng dụng, chọn S Memo. Nếu bạn chạy ứng dụng này lần đầu khi đăng nhập vào tài khoản Samsung, chọn một địa điểm để đồng bộ các ghi chú. 2 Chọn để viết hoặc vẽ lên màn hình hoặc chọn nhập văn bản với bàn phím. 3 4 để Chọn Nhập tựa đề, nhập tiêu đề ghi chú và chọn OK. Nhập văn bản ghi nhớ của bạn hoặc vẽ với các công cụ sau: Công cụ Chức năng Duyệt tìm ghi nhớ. Vẽ ký họa, Thay đổi các thiết đặt bút (gõ nhẹ hai lần). Nhập văn bản với bàn phím. Xóa văn bản hoặc hình ký họa của bạn, Thay đổi độ dày tẩy hoặc xóa phần nhập của bạn (gõ nhẹ hai lần). Hoàn tác hành động cuối của bạn. Làm lại hành động cuối của bạn. Thêm một clip âm thanh bằng cách ghi âm giọng nói hoặc âm thanh khác. Thêm trang mới vào ghi nhớ. Thông tin cá nhân 98 5 Chọn Lưu. Để chuyển đổi viết tay của bạn sang văn bản, nhấn phím Tùy chọn rồi chọn Chữ viết tay. Nếu ghi nhớ được viết bằng nhiều ngôn ngữ hoặc chứa cả số và chữ, việc chuyển đổi sang văn bản có thể không thành công. ››Xem ghi chú 1 2 Trong danh sách ứng dụng, chọn S Memo. Chọn một ghi nhớ để xem thông tin chi tiết. Trong khi xem ghi nhớ, sử dụng các tùy chọn sau: ●● Để xem thêm ghi chú, cuộn sang trái hoặc phải. ●● Để sửa ghi chú, chạm vào màn hình hoặc chọn . ●● Để xóa bỏ ghi nhớ, chọn . ●● Để đánh dấu ghi nhớ là quan trọng, chọn . ●● Để gửi ghi chú cho người khác hoặc chia sẻ, nhấn phím Tùy chọn và chọn Chia sẻ qua. ●● Để xuất chuyển ghi nhớ như tệp PDF hoặc tệp ảnh, nhấn phím Tùy chọn rồi chọn Xuất. Tệp được xuất chuyển sẽ được lưu vào File của bạn → sdcard0 → S Memo. ●● Để bảo vệ ghi nhớ khỏi việc vô tình xóa, nhấn phím Tùy chọn rồi chọn Khóa. ●● Để đặt ghi nhớ làm hình nền hoặc ảnh của danh bạ, nhấn phím Tùy chọn rồi chọn Chọn làm. ●● Để in ghi nhớ qua Wi-Fi hoặc USB, nhấn phím Tùy chọn rồi chọn In. Thiết bị của bạn chỉ tương thích với một số máy in Samsung. Thông tin cá nhân 99 ››Sắp xếp các ghi chú trong thư mục 1 2 3 4 5 6 Trong danh sách ứng dụng, chọn S Memo. Nhấn phím Tùy chọn và chọn Tạo thư mục. Nhập tên thư mục và chọn OK. Nhấn phím Tùy chọn và chọn Di chuyển hoặc Chép. Chọn ghi chú và chọn H.tất. Chọn thư mục mới và chọn Di chuyển vào đây hoặc Chép vào đây. Ghi âm Tìm hiểu cách vận hành chức năng ghi âm của thiết bị. ››Ghi ghi nhớ thoại 1 2 3 4 Trong danh sách ứng dụng, chọn Ghi âm. Chọn để bắt đầu quay. Để tạm ngừng quay, chọn . Nói vào micrô. Khi đã hoàn tất, chọn . Ghi nhớ được lưu tự động. Thông tin cá nhân 100 ››Phát ghi nhớ thoại 1 2 3 4 Trong danh sách ứng dụng, chọn Ghi âm. Chọn để truy cập danh sách ghi chú thoại. Chọn một ghi nhớ thoại. Để tạm ngừng phát, chọn . Chọn để ngừng phát. Bạn có thể gửi ghi chú thoại cho người khác hoặc chia sẻ bằng cách nhấn phím Tùy chọn và chọn Chia sẻ qua. ››Tùy chỉnh cài đặt ghi âm 1 2 3 Trong danh sách ứng dụng, chọn Ghi âm. Nhấn phím Tùy chọn và chọn Cài đặt. Thay đổi các tùy chọn sau: Lựa chọn Chức năng Lưu trữ Chọn vị trí bộ nhớ để lưu các ghi chú thoại. Tên mặc định Nhập tiền tố để đặt tên các ghi chú thoại. Chất lượng ghi âm Chọn mức chất lượng cho các ghi chú thoại. Giới hạn MMS Cài đặt giới hạn phần ghi âm với độ dài tối đa có thể được đưa vào một tin nhắn đa phương tiện. Thông tin cá nhân 101 Các dịch vụ Web và dựa trên GPS Bạn có thể phải trả thêm chi phí cho việc truy nhập internet và tải xuống các tệp đa phương tiện. Để biết thêm chi tiết, hãy liên hệ nhà cung cấp dịch vụ của bạn. Internet Tìm hiểu cách truy nhập và đánh dấu các trang web yêu thích. Tính năng này có thể có tên gọi khác nhau tùy vào khu vực bạn ở hoặc nhà cung cấp dịch vụ. ●● Các biểu tượng có sẵn có thể khác nhau tùy vào khu vực bạn ở hoặc nhà cung cấp dịch vụ. ●● ››Duyệt một trang web 1 2 3 Trong danh sách ứng dụng, chọn Internet. Để truy nhập một trang web cụ thể, chọn trường URL, nhập địa chỉ web sau đó chọn Đi. Dẫn hướng các trang web bằng các phím sau: Số Chức năng 1 Quay lại hoặc tiến tới các trang web trong lịch sử. 2 Nhập một địa chỉ web hoặc từ khóa. Các dịch vụ Web và dựa trên GPS 102 Số Chức năng 3 Tải lại trang web hiện tại. Trong khi thiết bị đang tải các trang web, biểu tượng này đổi thành . 4 Xem các đánh dấu, trang đã lưu của bạn và lịch sử duyệt Internet gần đây. 5 Xem hình thu nhỏ các cửa sổ trình duyệt hiện hoạt. Khi duyệt trang web, sử dụng các tùy chọn sau: ●● Để phóng to hoặc thu nhỏ, đặt hai ngón tay lên màn hình và chậm chậm kéo hai ngón tay ra xa hoặc di lại gần nhau. Để trở về kích cỡ ban đầu, gõ nhẹ hai lần vào màn hình. Tính năng này có thể không khả dụng trên một số trang web. ●● Để mở một cửa sổ mới, nhấn phím Tùy chọn và chọn Cửa sổ mới. ●● Để đánh dấu trang hiện tại, nhấn phím Tùy chọn và chọn Thêm trang hay dùng. ●● Để thêm phím tắt cho trang web hiện tại ở màn hình Trang chính, nhấn phím Tùy chọn và chọn Thêm lối tắt vào trang đầu. ●● Để gửi địa chỉ trang web cho người khác hoặc chia sẻ, nhấn phím Tùy chọn và chọn Chia sẻ trang. ●● Để tìm văn bản trên một trang web, nhấn phím Tùy chọn rồi chọn Tìm trong trang. ●● Để chuyển sang dạng xem bàn làm việc, nhấn phím Tùy chọn rồi chọn Dạng xem desktop. Các dịch vụ Web và dựa trên GPS 103 Để lưu trang web hiện thời để đọc gián tuyến, nhấn phím Tùy chọn rồi chọn Lưu để đọc offline. Bạn có thể xem các trang đã lưu bằng cách chọn → Trang đã lưu. ●● Để thay đổi cài đặt độ sáng, nhấn phím Tùy chọn rồi chọn Độ sáng. ●● Để xem lịch sử tải xuống của bạn, nhấn phím Tùy chọn rồi chọn Tải về. ●● Để in trang web qua Wi-Fi hoặc USB, nhấn phím Tùy chọn rồi chọn In. Thiết bị của bạn chỉ tương thích với một số máy in Samsung. ●● Để thay đổi các thiết đặt trình duyệt, nhấn phím Tùy chọn rồi chọn Cài đặt. ●● ››Tìm kiếm thông tin bằng giọng nói Tính năng này có thể không sẵn dùng tùy vào khu vực bạn ở hoặc nhà cung cấp dịch vụ. 1 2 3 Trong danh sách ứng dụng, chọn Internet. 4 Chọn một kết quả tìm kiếm. Chọn trường URL. Chọn và nói một từ khóa vào micrô của thiết bị. Thiết bị sẽ tìm kiếm các trang web có liên quan đến từ khóa. ››Đánh dấu trang web yêu thích của bạn 1 2 3 4 Trong danh sách ứng dụng, chọn Internet. Nhập địa chỉ trang web hoặc dẫn hướng đến một trang web. Nhấn phím Tùy chọn và chọn Thêm trang hay dùng. Nhập tên cho đánh dấu rồi chọn Lưu. Các dịch vụ Web và dựa trên GPS 104 Để xem các đánh dấu của bạn, chọn → Trang hay dùng. Từ danh sách đánh dấu, gõ nhẹ và giữ một đánh dấu để truy nhập các tùy chọn sau: ●● Để mở trang web trong cửa sổ hiện tại, chọn Mở file. ●● Để mở một cửa sổ mới, chọn Mở trong cửa sổ mới. ●● Để sửa thông tin chi tiết của đánh dấu, chọn Sửa trang hay dùng. ●● Để thêm lối tắt của đánh dấu vào màn hình Trang đầu, chọn Thêm lối tắt vào trang đầu. ●● Để gửi địa chỉ của trang web hiện thời cho người khác, chọn Chia sẻ nối kết. ●● Để sao địa chỉ web của trang web hiện thời, chọn Chép nối kết URL. ●● Để xóa bỏ đánh dấu, chọn Xóa trang yêu thích. ●● Để đặt trang web làm trang đầu của trình duyệt, chọn Đặt làm trang chủ. ››Tải một tệp xuống từ internet Khi bạn tải các tệp hoặc ứng dụng xuống từ internet, thiết bị của bạn sẽ lưu chúng vào bộ nhớ trong. Các tệp bạn tải xuống từ internet có thể chứa vi-rút mà sẽ làm hỏng thiết bị. Để giảm thiểu rủi ro này, chỉ tải các tệp xuống từ các nguồn tin cậy. Một số tệp đa phương tiện có Quản lý Quyền Số thức để bảo vệ bản quyền. Biện pháp bảo vệ này có thể ngăn bạn tải về, sao chép, chỉnh sửa hoặc truyền một số tệp. 1 2 Trong danh sách ứng dụng, chọn Internet. Tìm kiếm một tệp hoặc ứng dụng và tải nó về thiết bị. Các dịch vụ Web và dựa trên GPS 105 ››Xem lịch sử duyệt gần đây của bạn 1 2 Trong danh sách ứng dụng, chọn Internet → → Lịch sử. Chọn một trang web để truy nhập. Game Hub Tìm hiểu cách truy nhập các trò chơi. 1 2 3 Trong danh sách ứng dụng, chọn Game Hub. Chọn một dịch vụ trò chơi. Tìm kiếm và truy nhập các trò chơi. Các trò chơi hiện có có thể khác nhau tùy vào khu vực bạn ở hoặc nhà cung cấp dịch vụ. Latitude Tìm hiểu cách chia sẻ vị trí của bạn với bạn bè và xem vị trí của họ qua dịch vụ định vị Google Latitude™. Tính năng này có thể không sẵn dùng tùy vào khu vực bạn ở hoặc nhà cung cấp dịch vụ. 1 2 3 4 5 Trong danh sách ứng dụng, chọn Latitude. Thiết bị tự động kết nối với Latitude. Chọn → một tùy chọn. Chọn một người bạn hoặc nhập địa chỉ email rồi chọn Thêm bạn bè. Chọn Có. Khi bạn của bạn chấp nhận lời mời, bạn có thể chia sẻ vị trí với người đó. Chọn CHẾ ĐỘ XEM BẢN ĐỒ. Vị trí của bạn bè được đánh dấu bằng ảnh của họ trên bản đồ. Các dịch vụ Web và dựa trên GPS 106 Bản đồ Tìm hiểu cách sử dụng dịch vụ bản đồ Google Maps™ để tìm vị trí của bạn, tìm kiếm địa điểm và nhận dẫn hướng. Tính năng này có thể không sẵn dùng tùy vào khu vực bạn ở hoặc nhà cung cấp dịch vụ. ●● Bạn phải kích hoạt các dịch vụ định vị để tìm vị trí của mình và tìm kiếm bản đồ. ► tr. 128 ●● ››Tìm kiếm một vị trí 1 2 3 4 Trong danh sách ứng dụng, chọn Bản đồ. Bản đồ sẽ hiển thị vị trí hiện tại của bạn. Chọn . Nhập từ khóa cho vị trí đó rồi chọn . Để tìm kiếm vị trí bằng giọng nói, chọn . Chọn vị trí để xem thông tin chi tiết. Trong khi xem bản đồ, sử dụng các tùy chọn sau: ●● Để phóng to hoặc thu nhỏ, đặt hai ngón tay lên màn hình và chậm chậm kéo hai ngón tay ra xa hoặc di lại gần nhau. ●● Để xem mọi kết quả tìm kiếm, chọn DANH SÁCH KẾT QUẢ. ●● Để xem vị trí hiện tại của bạn, chọn . Để chuyển sang dạng xem la bàn của bản đồ mà sẽ đổi hướng khi bạn di chuyển thiết bị, chọn . ●● Để thêm dấu sao vào vị trí đó, chọn bóng với tên vị trí → . ●● Để thêm các lớp thông tin bổ sung vào bản đồ hoặc thay đổi chế độ xem, nhấn phím Tùy chọn và chọn Lớp. Các dịch vụ Web và dựa trên GPS 107 ››Tìm chỉ đường đến một đích cụ thể 1 2 3 4 5 Trong danh sách ứng dụng, chọn Bản đồ. Chọn . Nhập địa chỉ của các vị trí xuất phát và đích đến. Để nhập một địa chỉ từ danh sách danh bạ của bạn hoặc các địa điểm được đánh dấu sao hoặc chọn một điểm trên bản đồ, chọn → một tùy chọn. Chọn phương pháp di chuyển và chọn TÌM CHỈ ĐƯỜNG. Lộ trình sẽ được chỉ ra trên bản đồ. Tùy thuộc vào phương thức đi lại được lựa chọn, bạn có thể thấy nhiều lộ trình. Khi đã hoàn tất, nhấn phím Tùy chọn rồi chọn Xóa khỏi Bản đồ. Nhiều dịch vụ hơn Truy nhập nhiều dịch vụ hơn để tải xuống và cài đặt các ứng dụng bổ sung cho thiết bị của bạn. Trong danh sách ứng dụng, chọn Nhiều dịch vụ hơn. Điều hướng Tìm hiểu cách nhận chỉ đường bằng giọng nói đến đích của bạn. Bản đồ dẫn hướng, vị trí hiện tại của bạn và dữ liệu dẫn hướng khác có thể khác với thông tin vị trí thực tế. Bạn nên luôn luôn chú ý đến điều kiện đường xá, giao thông và bất kỳ yếu tố nào khác có thể ảnh hưởng đến việc lái xe của bạn và làm theo mọi cảnh báo an toàn và các quy định trong khi lái xe. ●● Tính năng này có thể không sẵn dùng tùy vào khu vực bạn ở hoặc nhà cung cấp dịch vụ. ●● Các dịch vụ Web và dựa trên GPS 108 1 2 3 Trong danh sách ứng dụng, chọn Diều hướng. Nhập đích đến của bạn bằng các phương pháp sau: ●● Nhập đích của bạn bằng giọng nói. ●● Nhập đích của bạn bằng bàn phím ảo. ●● Chọn đích của bạn từ các địa chỉ danh bạ. ●● Chọn đích của bạn từ các địa điểm được gắn sao. Cài đặt phần mềm được yêu cầu sau đó sử dụng các tính năng dẫn hướng. Địa phương Tìm hiểu cách tìm địa điểm kinh doanh và các địa danh du lịch. Tính năng này có thể không sẵn dùng tùy vào khu vực bạn ở hoặc nhà cung cấp dịch vụ. 1 2 Trong danh sách ứng dụng, chọn Địa phương. 3 Chọn một thể loại. Thiết bị sẽ tìm các địa điểm ở gần mà có liên quan đến thể loại đó. 4 Nếu bạn muốn tìm địa điểm kinh doanh hoặc địa danh du lịch gần một địa điểm cụ thể, chọn địa điểm của bạn → Nhập địa chỉ. Chọn một tên địa điểm để xem thông tin chi tiết. Bạn có thể thêm nhiều thể loại hơn bằng cách nhấn phím Tùy chọn rồi chọn Thêm tìm kiếm. Các dịch vụ Web và dựa trên GPS 109 CH Play Tính năng của thiết bị có thể được mở rộng bằng cách cài đặt các ứng dụng bổ sung. CH Play cung cấp cách mua nhanh chóng và dễ dàng các ứng dụng di động. Tính năng này có thể không sẵn dùng tùy vào khu vực bạn ở hoặc nhà cung cấp dịch vụ. ●● Thiết bị của bạn sẽ lưu tệp của người dùng từ các ứng dụng được tải về vào bộ nhớ trong. ●● ››Tải về một ứng dụng 1 2 Trong danh sách ứng dụng, chọn CH Play. Tìm kiếm một ứng dụng và tải nó về thiết bị. Khi tải về hoàn tất, thiết bị sẽ tự động cài đặt ứng dụng. ››Gỡ cài đặt một ứng dụng 1 2 3 4 Trong danh sách ứng dụng, chọn CH Play. Nhấn phím Tùy chọn và chọn Ứng dụng của tôi. Chọn một khoản mục. Chọn Gỡ cài đặt → OK. Samsung Apps Samsung Apps cho phép bạn dễ dàng tải về nhiều loại ứng dụng và các bản cập nhật cho thiết bị của bạn. Với các ứng dụng được tối ưu hóa toàn bộ từ Samsung Apps, thiết bị của bạn trở nên thông minh hơn. Cùng khám phá các ứng dụng hữu ích đang được cung cấp và tăng tuổi thọ di động của bạn. 1 Trong danh sách ứng dụng, chọn Samsung Apps. Các dịch vụ Web và dựa trên GPS 110 2 Tìm kiếm và tải các ứng dụng về thiết bị. ●● Tính năng này có thể không sẵn dùng tùy vào khu vực bạn ở hoặc nhà cung cấp dịch vụ. ●● Để biết thông tin chi tiết, vui lòng ghé thăm www.samsungapps.com hoặc xem tờ rơi của Samsung Apps. YouTube Tìm hiểu cách xem và tải lên video qua dịch vụ chia sẻ video YouTube™. Tính năng này có thể không sẵn dùng tùy vào khu vực bạn ở hoặc nhà cung cấp dịch vụ. ››Phát video 1 2 3 Chọn một video. 4 Điều khiển phát lại bằng các phím sau: Trong danh sách ứng dụng, chọn YouTube. Xoay thiết bị ngược chiều kim đồng hồ sang dạng xem ngang. Các dịch vụ Web và dựa trên GPS 111 Số Chức năng 1 Tua tới hoặc lui trong tệp bằng cách kéo thanh trượt. 2 Thay đổi chất lượng hiển thị. 3 Xem chất lượng video. Tính năng này có thể không khả dụng đối với một số video. 4 Tạm dừng hoặc tiếp tục phát. 5 Gửi URL cho người khác. 6 Tìm kiếm video. 7 Xoay màn hình sang kiểu xem chân dung. ››Tải lên video 1 2 3 4 Trong danh sách ứng dụng, chọn YouTube. Chọn trương mục Google của bạn nếu có nối kết với YouTube. Chọn → một video. Nếu bạn đang tải lên một video lần đầu, chọn loại mạng để tải lên video. Nhập chi tiết video tải lên rồi chọn Tải lên. Các dịch vụ Web và dựa trên GPS 112 Tìm kiếm bằng giọng nói Tìm hiểu cách tìm kiếm trên internet bằng giọng nói. Tính năng này có thể không khả dụng tùy vào khu vực bạn ở hoặc nhà cung cấp dịch vụ. 1 2 Trong danh sách ứng dụng, chọn T.kiếm bằng giọng nói. 3 Chọn một kết quả tìm kiếm. Nói một từ khóa vào micrô. Thiết bị sẽ tìm kiếm các trang web có liên quan đến từ khóa. Các dịch vụ Web và dựa trên GPS 113 Kết nối Các loại kết nối USB Tìm hiểu cách kết nối thiết bị với máy tính bằng cáp USB. Không ngắt dây cáp USB khỏi máy tính trong khi thiết bị đang truyền tải hoặc truy cập dữ liệu. Làm vậy có thể dẫn đến việc bị mất dữ liệu hoặc hỏng thiết bị của bạn. Để có kết quả tốt nhất, trực tiếp gắn dây cáp USB vào cổng USB trên máy tính. Truyền tải dữ liệu có thể thất bại khi sử dụng cổng USB. ››Kết nối bằng Samsung Kies Đảm bảo rằng Samsung Kies được cài đặt trên máy tính. Bạn có thể tải chương trình này về từ website của Samsung. Samsung Kies hoạt động với cả máy tính Windows và Macintosh. 1 2 Kết nối thiết bị của bạn với một máy tính bằng dây cáp USB. Samsung Kies tự động chạy trên máy tính. Nếu Samsung Kies không chạy, nhấp đúp vào biểu tượng Samsung Kies trên máy tính. Chuyển các file giữa thiết bị và máy tính. Tham khảo thông tin trợ giúp của Samsung Kies để tìm hiểu thêm. Kết nối 114 ››Kết nối với Windows Media Player Đảm bảo rằng Windows Media Player được cài đặt trên máy tính của bạn. 1 2 Kết nối thiết bị của bạn với một máy tính bằng dây cáp USB. Mở Windows Media Player và đồng bộ các file nhạc. ››Kết nối làm thiết bị phương tiện Bạn có thể kết nối thiết bị của bạn với một máy tính và truy cập các file phương tiện được lưu trên thiết bị của bạn. 1 2 3 4 Kết nối thiết bị của bạn với một máy tính bằng dây cáp USB. Gõ nhẹ vào vùng các biểu tượng chỉ báo và kéo xuống để mở ngăn thông báo. Chọn Được kết nối như thiết bị media → Thiết bị media (MTP). Chuyển các file giữa thiết bị và máy tính. ››Kết nối như một thiết bị camera Bạn có thể kết nối thiết bị của bạn với một máy tính như máy ảnh và truy cập các file trong thiết bị của bạn. Sử dụng chế độ kết nối USB này khi máy tính của bạn không hỗ trợ giao thức chuyển tiếp file phương tiện (MTP) hoặc không có phần mềm điều khiển USB đối với thiết bị của bạn. 1 2 3 4 Kết nối thiết bị của bạn với một máy tính bằng dây cáp USB. Chạm vào vùng các biểu tượng chỉ thị và kéo xuống để mở cửa sổ thông báo. Chọn Được kết nối như thiết bị media → Camera (PTP). Chuyển các file giữa thiết bị và máy tính. Kết nối 115 Wi-Fi Tìm hiểu cách sử dụng khả năng nối mạng không dây của thiết bị để bật và kết nối với bất kỳ mạng không dây cục bộ nào (WLAN) tương thích với các chuẩn IEEE 802.11. Bạn có thể kết nối với internet hoặc các thiết bị nối mạng khác ở bất kỳ đâu có điểm truy cập hoặc điểm truy cập không dây. Thiết bị của bạn sử dụng tần số không đối xứng và được thiết kế để sử dụng ở tất cả các quốc gia Châu Âu. Có thể vận hành mạng WLAN không hạn chế ở Châu Âu nhưng không thể vận hành hợp pháp ngoài trời. ››Bật tính năng Wi-Fi Trong danh sách ứng dụng, chọn Cài đặt sau đó kéo công tắc Wi-Fi sang phải. Tính năng Wi-Fi chạy trên nền sẽ làm tiêu tốn điện năng của pin. Để duy trì điện năng của pin, chỉ bật tính năng này khi cần thiết. ››Tìm và kết nối với một mạng Wi-Fi AP 1 2 3 4 Trong danh sách ứng dụng, chọn Cài đặt → Wi-Fi. Thiết bị sẽ tự động tìm kiếm các mạng Wi-Fi AP sẵn có. Chọn một mạng AP. Nhập mật khẩu cho mạng AP (nếu cần). Chọn Kết nối. Kết nối 116 ››Thêm thủ công một mạng Wi-Fi AP 1 2 3 Trong danh sách ứng dụng, chọn Cài đặt → Wi-Fi → Thêm mạng Wi-Fi. Nhập SSID cho mạng AP và chọn kiểu bảo mật. Cài đặt các thiết lập an ninh theo kiểu an ninh bạn đã chọn sau đó chọn Lưu. ››Kết nối với một mạng Wi-Fi AP bằng thiết lập bảo vệ Bạn có thể kết nối với một mạng AP được bảo vệ bằng nút WPS hoặc WPS PIN. Để sử dụng phương pháp này, điểm truy cập không dây của bạn phải có nút WPS. Kết nối với một nút WPS 1 2 3 Trong danh sách ứng dụng, chọn Cài đặt → Wi-Fi. Nhấn phím Tùy chọn và chọn Phím push WPS. Bấm nút WPS trên AP trong 2 phút. Kết nối với một nút WPS PIN 1 2 3 Trong danh sách ứng dụng, chọn Cài đặt → Wi-Fi. Nhấn phím Tùy chọn và chọn Mục WPS PIN. Trong AP, nhập mã PIN của thiết bị. ››Đặt cài đặt IP tĩnh 1 2 3 4 Trong danh sách ứng dụng, chọn Cài đặt → Wi-Fi. Chọn một mạng AP → Hiện các tùy chọn chuyên sâu. Chọn menu thả xuống Cài đặt IP. Chọn Tĩnh. Kết nối 117 5 6 Thay đổi cài đặt IP. Chọn Kết nối. ››Tùy chỉnh cài đặt Wi-Fi 1 2 3 Trong danh sách ứng dụng, chọn Cài đặt → Wi-Fi. Nhấn phím Tùy chọn và chọn Nâng cao. Thay đổi các tùy chọn sau: Lựa chọn Chức năng Thông báo mạng Đặt thiết bị thông báo cho bạn khi có mạng Wi-Fi AP mở. Luôn bật Wi-Fi khi thiết bị nghỉ Chọn có nên bật tính năng Wi-Fi khi ở chế độ Chờ hay không. Đặt kiểm tra xem bạn có thể truy cập Kiểm tra dịch vụ được các dịch vụ internet trong khi sử Internet dụng mạng AP hiện tại hay không. Bộ đếm giờ Wi-Fi Cài đặt thời gian bật hoặc tắt tính năng WLAN. Địa chỉ MAC Xem địa chỉ MAC. Địa chỉ IP Xem địa chỉ IP. Wi-Fi Direct Tìm hiểu cách sử dụng tính năng Wi-Fi Direct để kết nối hai thiết bị qua mạng Wi-Fi mà không cần AP. Kết nối 118 ››Kết nối thiết bị của bạn với một thiết bị khác 1 2 3 Trong danh sách ứng dụng, chọn Cài đặt → Wi-Fi → Wi-Fi Direct. Chọn Dò. Chọn thiết bị. Khi chủ nhân của thiết bị kia chấp nhận kết nối, thiết bị được kết nối. Bạn có thể kết nối thiết bị của bạn với nhiều thiết bị và gửi dữ liệu bằng cách chọn Đa kết nối. ››Gửi dữ liệu bằng Wi-Fi 1 2 Chọn một file hoặc mục từ một ứng dụng phù hợp. 3 Tìm và chọn thiết bị khác. Chọn một tùy chọn để gửi dữ liệu qua Wi-Fi. Cách chọn tùy chọn có thể khác nhau tùy theo loại dữ liệu. ››Nhận dữ liệu bằng Wi-Fi Khi bạn nhận dữ liệu, dữ liệu được tự động lưu vào thiết bị của bạn. Dữ liệu đã nhận được lưu vào thư mục ShareViaWifi. Kết nối 119 AllShare Cast Tìm hiểu cách kết nối thiết bị của bạn vào màn hình lớn băng cách sử dụng dongle AllShare Cast, sau đó chia sẻ nội dung của bạn. Tính năng này có thể không sẵn dùng tùy vào khu vực bạn ở hoặc nhà cung cấp dịch vụ. ●● Một số tệp có thể bị phát ngắt quãng tùy theo kết nối mạng. ●● Để tiết kiệm điện năng, tắt tính năng AllShare Cast khi không sử dụng. ●● Nếu bạn chỉ rõ băng tần Wi-Fi, có thể không tìm thấy hoặc không kết nối được các dongle AllShare Cast. ●● Nếu bạn phát video hoặc chơi các trò chơi trên TV, chọn chế độ TV phù hợp để có trải nghiệm tuyệt vời nhất cùng AllShare Cast. ●● 1 Trong danh sách ứng dụng, chọn Cài đặt → Nhiều cài đặt hơn → AllShare Cast. Nếu bạn thêm widget AllShare Cast vào màn hình Chờ, bạn có thể dễ dàng truy cập tính năng này. 2 3 Kéo công tắc AllShare Cast sang phải. 4 5 Mở hoặc phát một tệp. Chọn thiết bị. Khi các thiết bị đã được kết nối, bạn có thể thấy màn hình hiển thị trên thiết bị của bạn ở màn hình hiển thị trên thiết bị khác. Kiểm soát màn hình hiển thị bằng các phím trên thiết bị. Kết nối 120 AllShare Play Tìm hiểu cách sử dụng dịch vụ AllShare Play cho phép bạn phát các nội dung đã lưu trên nhiều thiết bị khác nhau trên internet. Bạn có thể phát và gửi bất kỳ file trên bất kỳ thiết bị nào đến một thiết bị khác hoặc máy chủ lưu trữ trên web thông qua AllShare Play. Để sử dụng dịch vụ AllShare Play, bạn phải đăng nhập vào các tài khoản Google và Samsung và đăng ký hai hoặc nhiều thiết bị thành máy chủ tập tin. Các phương pháp đăng ký có thể khác nhau tùy theo loại thiết bị. Để biết thêm chi tiết về cách sử dụng AllShare Play, nhấn phím Tùy chọn và chọn FAQ. Tính năng này có thể không khả dụng tùy vào khu vực bạn ở hoặc nhà cung cấp dịch vụ. ››Gửi tệp 1 2 3 4 5 Trong danh sách ứng dụng, chọn AllShare Play. Chọn thiết bị hoặc vùng lưu trữ trên web có chứa các tệp phương tiện. Chọn thể loại phương tiện rồi chọn hộp kiểm cho tệp. Chọn . Chọn một thiết bị hoặc vùng lưu trữ trên web để lưu tệp. ››Chia sẻ tệp 1 2 3 4 Trong danh sách ứng dụng, chọn AllShare Play. Chọn thiết bị hoặc vùng lưu trữ trên web có chứa các tệp phương tiện. Chọn thể loại phương tiện rồi chọn hộp kiểm cho tệp. Chọn sau đó chọn một trang mạng xã hội. Kết nối 121 ››Phát một tệp trên thiết bị từ xa Các dạng thức tệp được hỗ trợ có thể khác nhau tùy theo loại thiết bị được kết nối làm bộ phát phương tiện. ●● Một số tệp có thể bị phát ngắt quãng tùy theo kết nối mạng. ●● 1 2 3 4 5 6 Trong danh sách ứng dụng, chọn AllShare Play. Chọn thiết bị hoặc vùng lưu trữ trên web có chứa các tệp phương tiện. Chọn thể loại phương tiện rồi chọn hộp kiểm cho tệp. Chọn . Chọn một thiết bị để sử dụng làm bộ phát phương tiện. Kiểm soát quá trình phát nhạc bằng các phím trên thiết bị của bạn. ››Dùng tính năng Group Cast Bạn có thể chia sẻ nhiều màn hình với nhiều thiết bị khác mà được kết nối tới cùng Wi-Fi AP. 1 2 3 4 5 6 Trong danh sách ứng dụng, chọn AllShare Play. Chọn thể loại phương tiện rồi chọn hộp kiểm cho tệp. Chọn → Group Cast. Nhập PIN rồi chọn H.tất. Chọn OK để khởi động Group Cast. Trên thiết bị kia, nối Group Cast với PIN. Kết nối 122 ››Quản lý các nội dung trên một máy chủ lưu 1 2 3 trữ trên web Trong danh sách ứng dụng, chọn AllShare Play. Chọn một máy chủ lưu trữ trên web. Xem và quản lý các file của bạn. ››Tùy chỉnh cài đặt AllShare Play 1 2 3 Trong danh sách ứng dụng, chọn AllShare Play. Nhấn phím Tùy chọn và chọn Settings. Thay đổi các tùy chọn sau: Lựa chọn Chức năng Registered storage Xem các máy chủ lưu trữ trên web đã được thêm vào AllShare Play. Registered devices Xem hoặc chỉnh sửa các thiết bị đã được thêm vào AllShare Play. Setting up web services Đăng nhập các trang mạng xã hội để đăng tải các file. Auto upload photos from mobile Đặt tự động đăng tải hình ảnh lên kho lưu trữ trên web khi bạn đăng nhập. Video quality settings Đặt tối ưu hóa chất lượng video cho thiết bị của bạn khi phát các video lưu trên một máy tính. Lock AllShare Play Đặt khóa AllShare Play bằng mật mã đối với tài khoản Samsung của bạn. Language Chọn ngôn ngữ hiển thị. About Xem thông tin AllShare Play. Kết nối 123 Chia sẻ mạng di động Tìm hiểu cách chia sẻ mạng di động trên thiết bị của bạn cho các thiết bị khác. ››Chia sẻ mạng di động của thiết bị qua Wi-Fi Tìm hiểu cách sử dụng thiết bị làm điểm truy cập không dây cho các thiết bị khác. Tính năng này có thể không khả dụng tùy vào khu vực bạn ở hoặc nhà cung cấp dịch vụ. 1 2 3 Trong danh sách ứng dụng, chọn Cài đặt → Nhiều cài đặt hơn → USB internet & điểm truy cập di động → Điểm truy cập Wi-Fi di động. Kéo công tắc Điểm truy cập Wi-Fi di động sang phải để kích hoạt chia sẻ mạng di động thông qua Wi-Fi. Chọn Cài đặt để cấu hình cài đặt mạng để sử dụng thiết bị của bạn làm một mạng AP. Lựa chọn Chức năng SSID Mạng Chỉnh sửa tên thiết bị sẽ hiển thị đối với các thiết bị bên ngoài. Ẩn thiết bị của bạn Chặn không cho các thiết bị khác định vị thiết bị của bạn. Bảo mật Chọn loại bảo mật. Mật mã Nhập mật khẩu để chặn các truy cập trái phép vào mạng di động của bạn. Tùy chọn này chỉ hiện có khi bạn cài đặt tùy chọn an ninh. Kết nối 124 4 5 Lựa chọn Chức năng Hiện mật mã Đặt hiển thị mật mã của bạn khi nhập. Hiện các tùy chọn chuyên sâu Chọn một kênh phát sóng. Chọn Lưu. Trên một thiết bị khác, xác định tên thiết bị của bạn và kết nối với mạng di động của bạn. Bạn có thể giới hạn chia sẻ mạng di động đối với các thiết bị được chỉ định. Chọn Thiết bị cho phép, tạo một danh sách thiết bị sau đó chọn tên mạng thiết bị của bạn để thay đổi chế độ chia sẻ thành Chỉ các thiết bị được phép. ››Chia sẻ mạng di động của thiết bị qua USB Tìm hiểu cách sử dụng thiết bị của bạn làm mô-đem không dây bằng cách kết nối USB với một máy tính. 1 2 3 Kết nối thiết bị của bạn với một máy tính bằng dây cáp USB. Trong danh sách ứng dụng, chọn Cài đặt → Nhiều cài đặt hơn → USB internet & điểm truy cập di động. Chọn Kết nối USB internet để kích hoạt chia sẻ mạng di động qua USB. Để dừng chia sẻ kết nối mạng, xóa ô đánh dấu cạnh Kết nối USB internet. Phương pháp chia sẻ có thể khác nhau tùy theo hệ điều hành trên máy tính. Kết nối 125 ››Chia sẻ mạng di động của thiết bị qua 1 2 3 Bluetooth Trong danh sách ứng dụng, chọn Cài đặt → Nhiều cài đặt hơn → USB internet & điểm truy cập di động. Chọn Kết nối internet qua Bluetooth để kích hoạt chia sẻ mạng di động qua Bluetooth. Trên một thiết bị khác, tìm và ghép nối với thiết bị của bạn. Bảo đảm bạn đã kích hoạt tính năng Bluetooth và cài đặt hiển thị. Bluetooth Tìm hiểu cách trao đổi dữ liệu hoặc các file phương tiện với thiết bị khác qua Bluetooth. Samsung không chịu trách nhiệm về việc mất, bị chặn hay sử dụng sai mục đích dữ liệu gửi hoặc nhận qua tính năng Bluetooth. ●● Cần luôn chắc chắn rằng bạn chia sẻ và nhận dữ liệu bằng các thiết bị tin cậy và an toàn. Nếu có chướng ngại vật giữa các thiết bị, khoảng cách hoạt động có thể bị giảm. ●● Một số thiết bị, đặc biệt là các thiết bị chưa được kiểm tra hoặc chứng nhận bởi Bluetooth SIG, có thể không tương thích với thiết bị này. ●● Không sử dụng tính năng Bluetooth cho mục đích bất hợp pháp (ví dụ sao chép lậu các file hoặc nghe trộm các cuộc giao tiếp bất hợp pháp vì mục đích thương mại). Samsung không chịu trách nhiệm đối với các hậu quả từ việc sử dụng bất hợp pháp tính năng Bluetooth. ●● Kết nối 126 ››Bật tính năng Bluetooth Trong danh sách ứng dụng, chọn Cài đặt sau đó kéo công tắc Bluetooth sang phải. ››Tìm và ghép nối với thiết bị khác 1 2 3 Trong danh sách ứng dụng, chọn Cài đặt → Bluetooth → Dò. Chọn thiết bị. Chọn OK để chỉnh mã Bluetooth PIN phù hợp giữa hai thiết bị. Lần lượt nhập mã Bluetooth PIN và chọn OK. Khi chủ nhân của thiết bị kia nhập cùng một mã PIN hoặc chấp nhận kết nối, việc ghép nối được hoàn tất. Nếu ghép nối thành công, thiết bị sẽ tự động tìm các dịch vụ có sẵn. Một số thiết bị, đặc biệt là tai nghe hoặc bộ thiết bị không dây dùng trong xe hơi, có thể có mã PIN Bluetooth cố định, chẳng hạn như 0000. Nếu thiết bị kia có mã PIN, bạn phải nhập mã đó. ››Gửi dữ liệu qua Bluetooth 1 2 Chọn một file hoặc mục từ một ứng dụng phù hợp. 3 Tìm kiếm và ghép nối với thiết bị hỗ trợ Bluetooth. Chọn một tùy chọn để gửi dữ liệu qua tính năng Bluetooth. Cách chọn tùy chọn có thể khác nhau tùy theo loại dữ liệu. Kết nối 127 ››Nhận dữ liệu qua Bluetooth 1 Trong danh sách ứng dụng, chọn Cài đặt → Bluetooth sau đó chọn ô đánh dấu cạnh thiết bị của bạn. Để chọn thời gian thiết bị của bạn ở chế độ hiển thị, nhấn phím Tùy chọn và chọn Thời gian được thấy. 2 Khi được hỏi, chọn OK để chỉnh khớp mã PIN Bluetooth hoặc nhập mã PIN Bluetooth và chọn OK (nếu cần). 3 Chọn Chấp nhận để xác nhận kết nối giữa hai thiết bị. Dữ liệu đã nhận được lưu vào thư mục Bluetooth. Nếu bạn nhận được một số liên lạc, nó sẽ tự động được lưu vào danh bạ. GPS Thiết bị của bạn được trang bị một bộ thu tín hiệu hệ thống định vị toàn cầu (GPS). Tìm hiểu cách kích hoạt các dịch vụ định vị và sử dụng các chức năng GPS phụ. Để nhận tín hiệu GPS tốt hơn, tránh sử dụng thiết bị trong các điều kiện sau: ●● Giữa các tòa nhà, trong đường hầm hoặc dưới mặt đất hoặc bên trong các tòa nhà ●● Ở điều kiện thời tiết xấu ●● Gần khu vực có điện áp cao hoặc trường điện từ ●● Trong xe có kính chống nắng Không dùng tay hoặc các vật khác chạm hoặc che lên vùng ăng ten trong khi dùng các chức năng GPS. Tính năng này có thể không khả dụng tùy vào khu vực bạn ở hoặc nhà cung cấp dịch vụ. Kết nối 128 ››Kích hoạt các dịch vụ định vị Bạn phải bật các dịch vụ định vị để nhận thông tin về vị trí hoặc tìm kiếm trên bản đồ. 1 2 Trong danh sách ứng dụng, chọn Cài đặt → Dịch vụ định vị. Thay đổi các tùy chọn sau: Lựa chọn Chức năng Sử dụng mạng không dây Đặt để sử dụng mạng Wi-Fi và/hoặc các mạng di động trong việc tìm kiếm vị trí của bạn. Bạn có thể phải chịu thêm phí khi sử dụng các mạng di động. Sử dụng vệ tinh GPS Đặt để sử dụng các vệ tinh GPS để tìm kiếm vị trí của bạn Vị trí và Tìm kiếm Google Đặt cho thiết bị sử dụng vị trí hiện tại của bạn cho Google Search và các dịch vụ khác của Google. Kết nối VPN Tìm hiểu cách tạo các mạng riêng ảo (VPN) và kết nối với các mạng này một cách an toàn trên internet. Thiết bị của bạn phải được cấu hình truy cập internet. Nếu bạn gặp sự cố khi truy cập internet, bạn phải chỉnh sửa các kết nối. Nếu bạn không chắc chắn về thông tin sẽ nhập, hãy hỏi quản trị viên mạng VPN của bạn. ●● Để sử dụng tính năng này, bạn phải bật tính năng khóa màn hình. ●● Kết nối 129 ››Thiết lập cấu hình VPN 1 2 Trong danh sách ứng dụng, chọn Cài đặt → Nhiều cài đặt hơn → VPN → Thêm mạng VPN. Thay đổi các tùy chọn sau: Lựa chọn Chức năng Tên Nhập tên cho máy chủ VPN. Loại Chọn kiểu VPN. Địa chỉ máy chủ Nhập địa chỉ của máy chủ VPN. Thông tin mật L2TP Nhập mật khẩu bảo mật L2TP. Định danh IPSec Nhập tên người dùng. Mã khóa chia sẻ sẵn IPsec Nhập khóa chia sẻ trước. Chọn chứng chỉ người dùng mà máy Chứng chỉ người chủ VPN sử dụng để nhận ra bạn. Bạn có thể nhập các chứng chỉ từ máy chủ dùng IPSec VPN hoặc tải về từ internet. Chứng chỉ IPSec CA Chọn chứng chỉ của cơ quan cấp chứng chỉ (CA) mà máy chủ VPN sử dụng để nhận ra bạn. Bạn có thể nhập các chứng chỉ từ máy chủ VPN hoặc tải về từ internet. Chứng chỉ máy chủ IPSec Chọn chứng chỉ máy chủ mà máy chủ VPN sử dụng để nhận ra bạn. Bạn có thể nhập các chứng chỉ từ máy chủ VPN hoặc tải về từ internet. Kết nối 130 Lựa chọn Chức năng Mật mã hóa PPP Đặt mã hóa dữ liệu trước khi gửi đến (MPPE) máy chủ VPN. Hiện các tùy Đặt thay đổi cài đặt mạng nâng cao. chọn chuyên sâu Các tùy chọn khả dụng có thể khác nhau tùy vào kiểu VPN. 3 Khi đã hoàn tất, chọn Lưu. ››Kết nối với mạng riêng 1 2 3 Trong danh sách ứng dụng, chọn Cài đặt → Nhiều cài đặt hơn → VPN. Chọn một mạng riêng. Nhập tên truy cập và mật khẩu sau đó chọn Kết nối. Kết nối 131 Công cụ Máy tính Tìm hiểu cách thực hiện các phép tính sử dụng thiết bị của bạn. ››Thực hiện phép tính 1 2 Trong danh sách ứng dụng, chọn Máy tính. Sử dụng các phím trên màn hình để thực hiện các tính toán cơ bản. Xoay thiết bị sang kiểu xem ngang để sử dụng máy tính khoa học. Nếu bạn đã đặt tùy chọn ngăn màn hình xoay khi bạn xoay thiết bị, nhấn phím Tùy chọn rồi chọn Máy tính khoa học. ››Xem lịch sử tính toán 1 2 3 Trong danh sách ứng dụng, chọn Máy tính. Thực hiện phép tính. Chọn để ẩn bàn phím máy tính tay. Lịch sử tính toán hiện ra. Đồng hồ Tìm hiểu cách đặt và kiểm soát chuông báo và đồng hồ quốc tế. Bạn cũng có thể sử dụng đồng hồ bấm giờ, đồng hồ đếm ngược và đồng hồ để bàn. Công cụ 132 ››Đặt chuông báo 1 2 3 4 Trong danh sách ứng dụng, chọn Đồng hồ → Báo thức. Chọn Tạo báo thức. Đặt chi tiết chuông báo. Kéo công tắc Báo thông minh sang phải để bật các âm thanh tự nhiên giả lập trước khi bật chuông báo chính. Khi đã hoàn tất, chọn Lưu. Để tắt chuông báo, chọn biểu tượng đồng hồ cạnh chuông báo. Để xóa bỏ chuông báo, nhấn phím Tùy chọn rồi chọn Xóa. ››Dừng chuông báo Khi có tiếng chuông báo, ●● Để dừng chông báo, chọn và kéo ngón tay ra khỏi vòng tròn lớn. ●● Để làm chuông báo im lặng trong khoảng thời gian báo lại, chọn và kéo ngón tay ra khỏi vòng tròn lớn. ››Tạo đồng hồ quốc tế 1 2 Trong danh sách ứng dụng, chọn Đồng hồ → Giờ quốc tế → Thêm thành phố. Nhập tên thành phố hoặc chọn một tên từ danh sách thành phố. ●● Để chọn thành phố hiện thời của bạn, chọn . ●● Để chọn một thành phố trong dạng xem bản đồ thế giới, chọn . Để áp dụng giờ mùa hè cho đồng hồ, chạm và giư vào đồng hồ rồi chọn Cài đặt DST. Công cụ 133 ››Sử dụng đồng hồ bấm giờ 1 2 3 4 Trong danh sách ứng dụng, chọn Đồng hồ → Bấm giờ. Chọn Bắt đầu để bắt đầu bấm giờ. Chọn Bấm để ghi số vòng. Khi đã hoàn tất, chọn Dừng. ››Dùng đồng hồ đếm ngược 1 2 3 4 Trong danh sách ứng dụng, chọn Đồng hồ → Bộ đếm thời gian. Đặt khoảng thời gian cần đếm ngược. Chọn Bắt đầu để bắt đầu đếm ngược. Khi đồng hồ hết giờ, chọn và kéo ngón tay ra khỏi vòng tròn lớn để dừng chuông báo. ››Sử dụng đồng hồ để bàn Đồng hồ để bàn hiển thị ngày và giờ hiện tại cùng thông tin thời tiết. 1 2 3 4 Trong danh sách ứng dụng, chọn Đồng hồ → Đồng hồ để bàn. Chọn để xem đồng hồ để bàn trong toàn màn hình. Nhấn phím Tùy chọn và chọn Cài đặt. Thay đổi các tùy chọn sau: Tùy chọn Chức năng Ẩn thanh trạng thái Đặt để ẩn hoặc hiện thanh trạng thái. Màn hình nền Chọn ảnh nền cho đồng hồ để bàn. Lịch năm Cài đặt hiển thị lịch. Công cụ 134 Tùy chọn Chức năng AccuWeather Đặt để hiển thị thông tin thời tiết cho vị trí hiện tại của bạn. Bạn cũng có thể chọn các đơn vị nhiệt độ và đặt cho đồng hồ để bàn tự động cập nhật thông tin thời tiết. Độ sáng Điều chỉnh độ sáng của màn hình. Cài đặt Dock Thay đổi các thiết đặt dùng trạm đậu máy để bàn với thiết bị của bạn. Tải về Tìm hiểu cách quản lý nhật ký các file bạn đã tải về từ web và email. 1 2 3 Trong danh sách ứng dụng, chọn Tải về. Chọn một loại tải về. Để mở một file đã tải về, chọn nhật ký. Để xóa một nhật ký, chọn ô đánh dấu và chọn . Dropbox Tìm hiểu cách dùng dịch vụ lưu trữ đám mây Dropbox để lưu và chia sẻ các tệp với người khác. Khi bạn lưu các file vào thư mục Dropbox, thiết bị của bạn tự động đồng bộ hóa với máy chủ trên web và bất kỳ máy tính nào khác có cài đặt Dropbox. Công cụ 135 ››Kích hoạt Dropbox 1 2 3 4 5 Trong danh sách ứng dụng, chọn Dropbox → Start. Chọn I'm already a Dropbox user. Nếu bạn là người dùng mới, chọn I'm new to Dropbox để tạo một tài khoản. Nhập địa chỉ mà mật khẩu email sau đó chọn Log in. Chọn Next. Chọn Turn on để tự động tải lên các ảnh và video được chụp bằng camera trên thiết bị của bạn. ››Đăng tải các file lên thư mục Dropbox 1 2 3 4 5 Trong danh sách ứng dụng, chọn Dropbox. Chọn → Photos or videos hoặc Other files. Chọn các file. Chọn Dropbox → một thư mục. Chọn Upload. Các file trong thư mục sẽ được thêm vào máy chủ trên web và máy tính của bạn ở nhà. ››Xem file 1 2 Trong danh sách ứng dụng, chọn Dropbox → Chọn một file. Công cụ 136 . Trợ giúp Truy cập phần thông tin trợ giúp để tìm hiểu cách sử dụng thiết bị và ứng dụng hoặc để cấu hình các cài đặt quan trọng. 1 2 Trong danh sách ứng dụng, chọn Trợ giúp. Chọn một mục để xem mẹo hướng dẫn. Để thiết lập lại các cửa sổ trợ giúp kiểu phóng ra nếu bạn đã ẩn chúng, chọn Hiển thị gợi ý, sau đó chọn các biểu tượng. File của bạn Tìm hiểu cách truy nhập các loại tệp khác nhau được lưu trong thiết bị của bạn. ››Dạng thức tệp được hỗ trợ Thiết bị của bạn hỗ trợ các dạng thức tệp sau: Loại Dạng thức Hình ảnh bmp, gif, jpg, png Video 3gp, mp4, avi, wmv, flv, mkv Nhạc mp3, 3ga, aac, m4a, wma Âm thanh wav, mmf, xmf, imy, midi, amr Khác doc, docx, pdf, ppt, pptx, txt, xls, xlsx, htm, html, vbm, vcf, vcs, vnt, jad, jar, crt, der Một số dạng thức tệp không được hỗ trợ tùy thuộc vào phần mềm của thiết bị. ●● Nếu kích cỡ một tệp vượt quá bộ nhớ sẵn có, có thể xảy ra lỗi khi bạn cố gắng mở tệp đó. ●● Công cụ 137 ››Xem tệp 1 2 3 Trong danh sách ứng dụng, chọn File của bạn. Chọn một cặp. ●● Để di chuyển lên một cấp trong thư mục tệp, chọn ●● Để trở lại thư mục Trang đầu, chọn . . Chọn một tệp. Từ danh sách cặp, nhấn phím Tùy chọn để truy cập các tùy chọn sau: ●● Để tạo các cặp để quản lý tệp, chọn Tạo thư mục. ●● Để xóa bỏ tệp hoặc cặp, chọn Xóa. ●● Để tìm kiếm các tệp lưu trong thiết bị của bạn, chọn Tìm kiếm. ●● Để thay đổi chế độ xem, chọn Hiển thị theo. ●● Để sắp xếp các tệp hoặc cặp, chọn Sắp xếp theo. ●● Để gửi file cho người khác hoặc chia sẻ, chọn Chia sẻ qua. ●● Để sao chép hoặc chuyển các file hoặc các thư mục đến một thư mục file khác, chọn Chép hoặc Di chuyển. ●● Để đổi tên một tệp hoặc cặp, chọn Đổi tên. ●● Để thay đổi các thiết đặt quản lý tệp, chọn Cài đặt. NFC Thiết bị của bạn cho phép bạn đọc các thẻ Near Field Communication (NFC) mà chứa thông tin về các sản phẩm. Bạn cũng có thể dùng tính năng này để thực hiện thanh toán và mua vé cho các phương tiện giao thông công cộng hoặc các sự kiện sau khi tải xuống các ứng dụng được yêu cầu. Pin có chứa ăng ten NFC gắn trong. Sử dụng pin cẩn thận để tránh làm hỏng ăng ten NFC. Nếu màn hình bị khóa, thiết bị của bạn sẽ không đọc được các thẻ NFC hoặc nhận dữ liệu. Công cụ 138 ››Kích hoạt tính năng NFC Trong danh sách ứng dụng, chọn Cài đặt → Nhiều cài đặt hơn → NFC sau đó kéo công tắc NFC sang phải. ››Đọc thông tin từ thẻ NFC Một khi bạn đã kích hoạt tính năng NFC, thiết bị của bạn sẽ đọc thông tin sản phẩm khi bạn đặt nó gần một thẻ NFC. Thông tin từ thẻ đó sẽ xuất hiện trên màn hình của bạn. ››Thực hiện việc mua với tính năng NFC Trước khi bạn có thể dùng tính năng NFC để thanh toán, bạn phải đăng ký dịch vụ thanh toán bằng di động. Để đăng ký hoặc lấy các chi tiết về dịch vụ, hãy liên hệ với nhà cung cấp dịch vụ của bạn. 1 2 Chạm mặt sau thiết bị của bạn vào bộ đọc thẻ NFC. Khi được nhắc, nhập PIN rồi chạm thiết bị của bạn vào bộ đọc thẻ NFC lần nữa (nếu cần). ››Gửi dữ liệu qua Android Beam Với tính năng Android Beam, bạn có thể gửi dữ liệu, như các trang web và danh bạ, tới các thiết bị cho-phép-NFC. 1 2 3 4 5 Trong danh sách ứng dụng, chọn Cài đặt → Nhiều cài đặt hơn → NFC. Kéo công tắc Android Beam sang phải. Mở một trang web hoặc chọn một khoản mục từ ứng dụng phù hợp. Chạm mặt sau của thiết bị bạn vào mặt sau của thiết bị kia. Gõ nhẹ vào màn hình thiết bị của bạn. Dữ liệu trên thiết bị của bạn sẽ được gửi và hiển thị trên màn hình của thiết bị kia. Công cụ 139 ››Gửi dữ liệu qua S Beam Với tính năng S Beam, bạn có thể gửi dữ liệu như nhạc, video, hình ảnh và tài liệu. Không gửi dữ liệu có bản quyền qua S Beam. Làm như vậy có thể vi phạm luật bản quyền. Samsung không chịu trách nhiệm cho bất cứ vấn đề pháp luật nào gây ra bởi hành vi sử dụng bất hợp pháp dữ liệu có bản quyền của người dùng. 1 2 3 4 5 6 Trong danh sách ứng dụng, chọn Cài đặt → Nhiều cài đặt hơn → S Beam. Kéo công tắc S Beam sang phải. Chạy một ứng dụng sử dụng nhạc, video, hình ảnh hoặc tài liệu. Mở hoặc phát một file. Chạm mặt sau của thiết bị bạn vào mặt sau của thiết bị kia. Chạm vào màn hình thiết bị của bạn. Dữ liệu trên thiết bị của bạn sẽ được gửi và hiển thị trên màn hình của thiết bị kia. Nếu hai thiết bị đồng thời cùng gửi dữ liệu đi, truyền tải dữ liệu có thể thất bại. Công cụ 140 Google Tìm hiểu cách tìm kiếm dữ liệu trong thiết bị hoặc thông tin trên internet. 1 2 3 Trong danh sách ứng dụng, chọn Google. Nhập từ khóa và chọn . Để tìm kiếm dữ liệu bằng giọng nói, chọn vào micrô của thiết bị. và nói từ khóa Chọn một kết quả tìm kiếm. Bộ dụng cụ SIM Sử dụng nhiều dịch vụ bổ sung do nhà cung cấp dịch vụ cung cấp. Tùy thuộc vào thẻ SIM hoặc USIM, ứng dụng này có thể có tên gọi khác nhau. Trong danh sách ứng dụng, chọn Bộ công cụ SIM. S Voice Tìm hiểu cách sử dụng tính năng lệnh thoại do S Voice cung cấp. Bạn có thể quay số, gửi tin nhắn, viết ghi nhớ hoặc hoàn thành các nhiệm vụ khác chỉ đơn giản bằng cách nói với thiết bị của bạn. Tính năng này có thể không khả dụng tùy vào khu vực bạn ở hoặc nhà cung cấp dịch vụ. ●● Nếu bạn nói không rõ, khi ở những nơi ồn ào hoặc nói từ mang tính xúc phạm hoặc từ lóng và nói tiếng địa phương, thiết bị có thể không nhận dạng được các câu lệnh của bạn hoặc có thể thực hiện các lệnh không theo ý muốn. ●● 1 2 Trong danh sách ứng dụng, chọn S Voice. Nói một lệnh vào micrô. Để nói một lệnh mới, chọn . Bạn có thể tắt nhắc bằng giọng nói bằng cách chọn Công cụ 141 . Cài đặt Truy nhập các tùy chọn cài đặt 1 Trong danh sách ứng dụng, chọn Cài đặt. 2 Chọn thể loại cài đặt sau đó chọn một tùy chọn. Wi-Fi Kích hoạt tính năng Wi-Fi để kết nối tới điểm truy nhập Wi-Fi và truy cập mạng internet hoặc các thiết bị mạng khác. Để sử dụng các tùy chọn, nhấn phím Tùy chọn. ●● Nâng cao: Tùy chỉnh cài đặt Wi-Fi. ●● Phím push WPS: Kết nối với một mạng Wi-Fi AP bảo mật bằng phím WPS. ●● Mục WPS PIN: Kết nối với một mạng Wi-Fi AP bảo mật bằng mã PIN WPS. Bluetooth Kích hoạt tính năng Bluetooth để trao đổi thông tin trong khoảng cách ngắn. Mức sử dụng dữ liệu Theo dõi lượng sử dụng dữ liệu của bạn và tùy chỉnh các cài đặt giới hạn. Cài đặt 142 Dữ liệu di động: Cài đặt dùng các kết nối dữ liệu trên mạng di động bất kỳ. ●● Cài đặt giới hạn dữ liệu di động: Cài đặt một giới hạn cho sử dụng dữ liệu di động. ●● Chu kỳ sử dụng dữ liệu: Nhập ngày thiết lập lại hàng tháng để giám sát việc sử dụng dữ liệu của bạn. ●● Để dùng nhiều tùy chọn hơn, nhấn phím Tùy chọn. ●● Chuyển vùng dữ liệu: Cài đặt sử dụng các kết nối dữ liệu khi bạn đang chuyển vùng. ●● Hạn chế dữ liệu dưới nền: Cài đặt vô hiệu đồng bộ hóa dưới nền trong khi đang dùng mạng dữ liệu. ●● Tự động đồng bộ dữ liệu: Cài đặt thiết bị tự động đồng bộ số liên lạc, lịch, email, trang hay dùng và dữ liệu ảnh mạng xã hội. ●● Hiện sử dụng Wi-Fi: Cài đặt hiển thị lượng sử dụng dữ liệu qua Wi-Fi. ●● Điểm phát sóng di động: Tìm và sử dụng mạng di động trên một thiết bị khác. Nhiều cài đặt hơn Thay đổi cài đặt để kiểm soát các kết nối với thiết bị hoặc mạng khác. ››Chế độ Máy bay Kích hoạt chế độ Đi máy bay để vô hiệu mọi chức năng không dây trên thiết bị của bạn. Bạn chỉ có thể sử dụng các tính năng không dùng mạng. ››Các mạng di động Dữ liệu di động: Cài đặt dùng các kết nối dữ liệu trên mạng di động bất kỳ. ●● Chuyển vùng dữ liệu: Cài đặt sử dụng các kết nối dữ liệu khi bạn đang chuyển vùng. ●● Cài đặt 143 Điểm truy cập: Chọn tên điểm truy cập (APN) cho các mạng di động. Bạn có thể thêm hoặc sửa các APN. Để đặt lại các cài đặt APN về mặc định nhà máy, nhấn phím Tùy chọn và chọn Đặt lại về mặc định. ●● Chế độ mạng: Chọn loại mạng. ●● Nhà cung cấp mạng: -- Tìm mạng: Tìm và chọn mạng. -- Chọn tự động: Cài đặt thiết bị chọn mạng khả dụng đầu tiên. ●● ››USB internet & điểm truy cập di động Điểm truy cập Wi-Fi di động: Cài đặt sử dụng thiết bị của bạn làm điểm truy nhập không dây cho các thiết bị khác. ●● Kết nối USB internet: Cài đặt sử dụng thiết bị của bạn làm mô-đem không dây bằng cách kết nối USB với một máy tính. ●● Kết nối internet qua Bluetooth: Kích hoạt tính năng chia sẻ kết nối Internet qua Bluetooth để chia sẻ mạng di động của bạn với các máy tính qua Bluetooth. ●● Trợ giúp: Xem thông tin về việc sử dụng các tính năng chia sẻ kết nối Internet. ●● ››VPN Thiết lập và quản lý các mạng riêng ảo (VPN). ››NFC Kích hoạt tính năng NFC để đọc hoặc ghi các thẻ NFC có chứa thông tin. ››S Beam Kích hoạt tính năng S Beam để gửi dữ liệu, như nhạc, video, ảnh và tài liệu, tới các thiết bị có hỗ trợ NFC và Wi-Fi Direct. Cài đặt 144 ››Thiết bị ở gần Chia sẻ file: Kích hoạt chia sẻ phương tiện để cho phép các thiết bị được DLNA chứng nhận khác truy nhập các file phương tiện trên thiết bị của bạn. ●● Nội dung được chia sẻ: Cài đặt chia sẻ nội dung của bạn với các thiết bị khác. ●● Tên thiết bị: Nhập tên hệ phục vụ phương tiện cho thiết bị của bạn. ●● Danh sách các thiết bị được phép: Xem danh sách các thiết bị có thể truy nhập thiết bị của bạn. ●● Danh sách thiết bị không được phép: Xem danh sách các thiết bị không được truy nhập vào thiết bị của bạn. ●● Tải xuống: Chọn vị trí bộ nhớ mặc định để lưu các file phương tiện đã tải về. ●● Tải lên từ thiết bị khác: Cài đặt chấp nhận các tải lên từ thiết bị khác. ●● ››AllShare Cast Kích hoạt tính năng AllShare Cast và chia sẻ màn hình hiển thị của bạn với người khác. ››Kies qua Wi-Fi Kết nối thiết bị với Samsung Kies qua mạng Wi-Fi. Chế độ màn hình trang đầu Chọn một chế độ Màn hình chờ (căn bản hoặc đơn giản). Cài đặt 145 Chế độ chặn Chọn thông báo sẽ chặn hoặc cài đặt cho phép thông báo đối với các cuộc gọi từ những số liên lạc cụ thể ở chế độ Chặn. Âm thanh Thay đổi cài đặt cho các chế độ âm thanh khác nhau của thiết bị. ●● Âm lượng: Điều chỉnh âm lượng của các chế độ âm thanh khác nhau trên thiết bị. ●● Cường độ rung: Điều chỉnh cường độ rung. ●● Nhạc chuông của thiết bị: Chọn nhạc chuông báo cho bạn biết cuộc gọi đến. ●● Rung thiết bị: Thêm hoặc chọn loại rung. ●● Thông báo mặc định: Chọn nhạc chuông để báo cho bạn biết về các sự kiện, chẳng hạn như tin nhắn mới và cuộc gọi nhỡ. ●● Âm thanh và rung: Cài đặt thiết bị rung và phát nhạc chuông cho các cuộc gọi đến. ●● Âm thanh bàn phím: Cài đặt thiết bị phát âm khi bạn nhập số trên màn hình quay số. ●● Âm thanh cảm ứng: Cài đặt cho thiết bị phát âm thanh khi bạn chọn một ứng dụng hoặc tùy chọn. ●● Âm thanh khóa màn hình: Cài đặt cho thiết bị phát âm khi bạn khóa hoặc mở khóa màn hình cảm ứng. ●● Phản hồi xúc giác: Cài đặt thiết bị rung khi bạn nhấn phím Tùy chọn hoặc phím Trở về hoặc nhấn và giữ phím Nguồn hoặc phím Trang chính. ●● Tự động phản hồi: Cài đặt thiết bị rung khi phát âm thanh trong ứng dụng được tải xuống. Cài đặt 146 Màn hình Đổi các cài đặt kiểm soát hiển thị và đèn nền trên thiết bị của bạn. ●● Màn hình nền -- Màn hình chờ: Chọn ảnh nền cho Màn hình chờ. -- Màn hình khóa: Chọn ảnh nền cho màn hình khóa. -- Màn hình chờ và màn hình khóa: Chọn ảnh nền cho Màn hình chờ và màn hình khóa. ●● Đèn LED thông báo -- Đang sạc: Cài đặt bật đèn dịch vụ trong khi bạn đang sạc pin. -- Pin yếu: Cài đặt bật đèn dịch vụ khi pin yếu. -- Thông báo: Cài đặt bật đèn dịch vụ khi bạn có cuộc gọi nhỡ, tin nhắn hoặc thông báo. -- Ghi âm thoại: Cài đặt bật đèn dịch vụ khi bạn ghi âm các ghi nhớ thoại. ●● Chế độ màn hình: Chọn một chế độ hiển thị. -- Sống động: Sử dụng chế độ này để làm cho tông màn hình sống động hơn. -- Chuẩn: Sử dụng chế độ này cho môi trường xung quanh bình thường. -- Tự nhiên: Sử dụng chế độ này để làm cho tông màn hình xuất hiện tương tự như TV. -- Phim: Sử dụng chế độ này cho môi trường xung quanh mờ, chẳng hạn như trong một phòng tối. ●● Độ sáng: Điều chỉnh độ sáng của màn hình. Cài đặt 147 Tự động xoay màn hình: Cài đặt giao diện tự động xoay khi bạn xoay thiết bị. ●● Thời gian sáng màn hình: Chọn khoảng thời gian thiết bị phải chờ trước khi đèn nền của màn hình tắt. ●● Nghỉ thông minh: Cài đặt ngăn đèn nền màn hình bị tắt trong khi bạn đang nhìn vào màn hình. ●● Kiểu chữ: Thay đổi kiểu chữ cho văn bản hiển thị. ●● Kích thước font: Thay đổi cỡ chữ để tạo và hiển thị các mục trong ứng dụng. ●● T.gian sáng phím cảm ứng: Chọn khoảng thời gian thiết bị phải chờ trước khi đèn nền của phím cảm ứng tắt. ●● Hiển thị phần trăm pin: Cài đặt hiển thị thời gian còn lại của pin. ●● Tự động điều chỉnh âm thanh màn hình: Cài đặt tiết kiệm điện bằng cách điều chỉnh độ sáng màn hình. ●● Bộ nhớ Xem thông tin bộ nhớ cho thiết bị và thẻ nhớ. Bạn cũng có thể định dạng thẻ nhớ. Định dạng thẻ nhớ sẽ xóa vĩnh viễn tất cả dữ liệu khỏi vị trí nhớ. Dung lượng sẵn dùng thực của bộ nhớ trong nhỏ hơn dung lượng đã chỉ ra do hệ điều hành và các ứng dụng mặc định chiếm một phần bộ nhớ. Cài đặt 148 Tiết kiệm pin Bật chế độ tiết kiệm Pin và thay đổi cài đặt chế độ tiết kiệm Pin. ●● Tiết kiệm pin CPU: Cài đặt thiết bị để giới hạn sử dụng tài nguyên hệ thống. ●● Tiết kiệm pin màn hình: Cài đặt thiết bị để giảm độ sáng của màn hình. ●● Màu nền: Cài đặt thiết bị giảm độ sáng của màu nền thư điện tử và Internet. ●● Tắt phản hồi xúc giác: Cài đặt thiết bị không rung khi bạn nhấn phím Tùy chọn hoặc phím Trở về hoặc nhấn và giữ phím Nguồn hoặcphím Trang chính. ●● Tìm hiểu về chế độ tiết kiệm pin: Xem thông tin về tiết kiệm pin. Pin Xem mức pin tiêu thụ bởi thiết bị. Quản lý ứng dụng Xem và quản lý các ứng dụng trên thiết bị của bạn. Dịch vụ định vị Thay đổi các cài đặt cho các dịch vụ định vị. ●● Sử dụng mạng không dây: Cài đặt sử dụng mạng Wi-Fi và/ hoặc các mạng di động trong việc tìm vị trí của bạn. ●● Sử dụng vệ tinh GPS: Cài đặt dùng các vệ tinh GPS trong việc tìm vị trí của bạn. ●● Vị trí và Tìm kiếm Google: Cài đặt thiết bị sử dụng vị trí hiện tại của bạn cho Google Search và các dịch vụ khác của Google. Cài đặt 149 Màn hình khóa Thay đổi cài đặt để bảo vệ thiết bị. Khóa màn hình: Kích hoạt tính năng khóa màn hình. ●● Tùy chọn màn hình khóa: Các cài đặt chỉ áp dụng khi bạn đặt tùy chọn khóa bằng cách vuốt. ●● -- Phím tắt: Cài đặt hiển thị và sửa các phím tắt ứng dụng trên màn hình khóa. Tính năng này có thể không khả dụng tùy theo khu vực hoặc nhà cung cấp dịch vụ. -- Miếng dán thông tin: Cài đặt hiển thị tin tức hoặc thông tin thị trường trên màn hình khóa. Tính năng này có thể không khả dụng tùy theo khu vực hoặc nhà cung cấp dịch vụ. -- Đồng hồ: Cài đặt hiển thị đồng hồ trên màn hình khóa. -- Đồng hồ kép: Cài đặt hiển thị đồng hồ kép trên màn hình khóa. -- Thời tiết: Cài đặt hiển thị thông tin thời tiết và thay đổi cài đặt hiển thị thời tiết. -- Hiệu ứng gợn sóng: Cài đặt hiển thị hiệu ứng sóng lăn tăn trên màn hình đã khóa. -- Trợ giúp: Cài đặt hiển thị văn bản trợ giúp trên màn hình khóa. -- Truy cập nhanh máy ảnh: Cài đặt thiết bị khởi chạy camera bằng cách chạm nhẹ và giữ màn hình và xoay thiết bị trong khi màn hình bị khóa. Cài đặt 150 -- Đánh thức ở màn hình khóa: Cài đặt thiết bị nhận diện lệnh đánh thức của bạn khi màn hình bị khóa. -- Đặt lệnh đánh thức: Cài đặt lệnh đánh thức để chạy ứng dụng S Voice hoặc thực hiện một chức năng đã định. ●● Thông tin người sở hữu: Nhập thông tin của bạn mà sẽ được hiện trên màn hình khóa. Bảo mật ●● Mật mã hóa thiết bị: Cài đặt mật mã để mã hóa dữ liệu được lưu trong thiết bị. Bạn phải nhập mật mã mỗi khi bạn bật thiết bị. Sạc pin trước khi bật cài đặt này vì nó có thể mất hơn một giờ để mật mã hóa dữ liệu của bạn. ●● Mã hóa thẻ SD ngoài: -- Mã hóa: Cài đặt mã hóa các file khi bạn lưu chúng vào thẻ nhớ. -- Mật mã hóa đầy đủ: Cài đặt mã hóa mọi file trên thẻ nhớ. -- Ngoại trừ các file đa phương tiện: Cài đặt mật mã hóa mọi file trên thẻ nhớ, ngoại trừ các file phương tiện. Nếu bạn đặt lại thiết bị của bạn về mặc định nhà máy trong khi cài đặt này đang có hiệu lực, thiết bị sẽ không thể đọc các file đã mật mã hóa của bạn. Vô hiệu cài đặt này trước khi đặt lại thiết bị. Cài đặt 151 Điều khiển từ xa: Cài đặt cho phép kiểm soát thiết bị thất lạc hoặc bị đánh cắp qua internet. Để sử dụng tính năng này, bạn phải đăng nhập vào tài khoản Samsung và Google. -- Đăng ký tài khoản: Thêm hoặc xem tài khoản Samsung và Google của bạn. -- Sử dụng mạng không dây: Cài đặt cho phép thu thập dữ liệu vị trí và định vị thiết bị thất lạc hoặc bị đánh cắp của bạn thông qua các mạng Wi-Fi và di động. ●● Cảnh báo đổi SIM: Kích hoạt tính năng Tìm điện thoại của tôi. ●● Tìm trang web di động của bạn: Truy cập trang web SamsungDive(www.samsungdive.com). Bạn có thể theo dõi và kiểm soát thiết bị thất lạc hoặc bị đánh cắp của bạn trên trang web SamsungDive. ●● Cài đặt khóa SIM: -- Khóa thẻ SIM: Cài đặt khóa thẻ SIM hoặc USIM. Để sử dụng thiết bị với thẻ SIM hoặc USIM, bạn phải nhập mã PIN. -- Thay đổi mã PIN của SIM: Thay đổi mã PIN đi kèm thẻ SIM hoặc USIM. ●● Làm cho mật mã nhìn thấy được: Cài đặt hiển thị mật mã khi bạn nhập. ●● Trình quản lý thiết bị: Xem các trình quản lý mà bạn đã phê duyệt cho thiết bị. Bạn có thể cho phép trình quản lý thiết bị áp dụng các chính sách mới cho thiết bị. ●● Không rõ nguồn gốc: Thiết lập thiết bị cài đặt các ứng dụng được tải về từ bất kỳ nguồn nào. Nếu bạn không chọn tùy chọn này, bạn chỉ có thể cài đặt các ứng dụng được tải về từ CH Play. ●● Chứng danh tin cậy: Cài đặt sử dụng các chứng chỉ và chứng danh để đảm bảo an toàn khi sử dụng các ứng dụng. ●● Cài đặt 152 Cài đặt từ bộ nhớ t/bị: Cài đặt các chứng chỉ đã mã hóa mà được lưu trong bộ nhớ trong của thiết bị. ●● Xóa chứng danh: Xóa bỏ các chứng danh khỏi thiết bị và đặt lại mật mã. ●● Ngôn ngữ và bàn phím Thay đổi các cài đặt dành ngôn ngữ và nhập văn bản. ››Ngôn ngữ Chọn ngôn ngữ hiển thị. ››Mặc định Chọn phương pháp nhập văn bản. ››Bàn phím Samsung Để thay đổi cài đặt bàn phím Samsung, chọn . ●● Loại bàn phím dọc: Chọn một loại bàn phím. ●● Ngôn ngữ nhập: Chọn các ngôn ngữ nhập để dùng với bàn phím. ●● Tiên đoán văn bản: Bật chế độ XT9 để đoán chữ theo văn bản nhập và hiển thị gợi ý từ. Bạn cũng có thể tùy chỉnh các cài đặt dự đoán từ. ●● Nhập liên tục: Cài đặt nhập văn bản bằng cách quét trên bàn phím. ●● Vuốt bàn phím: Cài đặt chuyển giữa các chế độ nhập văn bản bằng cách vuốt ngón tay sang trái hoặc phải qua bàn phím. ●● Viết tay: Kích hoạt chế độ Viết tay. Bạn cũng có thể thay đổi các cài đặt cho chế độ Viết tay, chẳng hạn như thời gian nhận dạng, độ dày nét bút hoặc màu bút. ●● Nhập giọng nói: Kích hoạt tính năng nhập bằng giọng nói để nhập văn bản bằng giọng nói. Cài đặt 153 Tự động viết hoa: Cài đặt tự động viết hoa ký tự đầu tiên trong câu. ●● Tự động chấm câu: Cài đặt tự động điền dấu chấm câu khi cần. ●● Xem trước ký tự: Cài đặt thiết bị hiển ảnh xem trước của mỗi chữ bạn chạm. ●● Độ rung chạm phím: Cài đặt thiết bị rung khi bạn chạm một phím. ●● Âm thanh chạm phím: Cài đặt thiết bị phát âm thanh khi bạn chạm một phím. ●● Hướng dẫn: Xem bài hướng dẫn sử dụng bàn phím Samsung. ●● Đặt lại các cài đặt: Cài đặt lại các cài đặt bàn phím Samsung về mặc định nhà máy. ●● ››Nhập giọng nói của Google Kích hoạt tính năng nhập bằng giọng nói của Google để nhập văn bản bằng giọng nói. Để thay đổi cài đặt nhập bằng giọng nói, chọn . ●● Chọn ngôn ngữ nhập: Chọn ngôn ngữ nhập cho chức năng nhận dạng giọng nói Google. ●● Chặn các từ xúc phạm: Cài đặt ngăn thiết bị nhận dạng các từ công kích trong nhập bằng giọng nói. ●● Tải xuống nhận dạng giọng nói khi ngoại tuyến: Tải về và cài đặt dữ liệu ngôn ngữ để nhập giọng nói ngoại tuyến. ››Nhận dạng giọng nói Chọn cơ chế nhận dạng giọng nói. Cài đặt 154 ››Tìm kiếm bằng giọng nói Các tùy chọn sau sẵn dùng cho nhận dạng giọng nói của Google: ●● Ngôn ngữ: Chọn ngôn ngữ cho tính năng nhận dạng giọng nói của Google. ●● Đầu ra bằng giọng nói: Cài đặt thiết bị phản hồi bằng giọng nói để báo cho bạn biết về thao tác hiện tại. ●● Chặn các từ xúc phạm: Cài đặt ẩn các từ công kích trong kết quả tìm kiếm bằng giọng nói. ●● Tải xuống nhận dạng giọng nói khi ngoại tuyến: Tải về và cài đặt dữ liệu ngôn ngữ để nhập giọng nói ngoại tuyến. Các tùy chọn sau sẵn dùng cho nhận dạng giọng nói của Samsung: ●● Language: Chọn ngôn ngữ cho nhận dạng giọng nói. ●● Open via the home key: Cài đặt chạy ứng dụng S Voice bằng cách nhấn hai lần phím Trang chính. ●● Use location data: Cài đặt sử dụng thông tin vị trí của bạn cho kết quả tìm kiếm bằng giọng nói. ●● Hide offensive words: Cài đặt ẩn các từ công kích trong kết quả tìm kiếm bằng giọng nói. ●● Help: Xem thông tin cách sử dụng ứng dụng S Voice. ●● About: Xem thông tin phiên bản. ●● Voice cmd for apps: Cài đặt thiết bị nhận dạng các lệnh bằng giọng nói để điều khiển thiết bị của bạn. Bạn có thể chọn tính năng điều khiển bằng lệnh giọng nói. ●● Auto-start speaker: Cài đặt tự động bật loa khi thực hiện cuộc gọi bằng ứng dụng S Voice. ●● Show body of message: Cài đặt xem văn bản của một tin nhắn mới nhận được trong khi ở chế độ Lái xe. Cài đặt 155 Wake up command: Cài đặt bắt đầu nhận dạng giọng nói khi bạn nói lệnh đánh thức trong khi dùng ứng dụng S Voice. ●● Wake up in lock screen: Cài đặt thiết bị nhận diện lệnh đánh thức của bạn khi màn hình bị khóa. ●● Set wake-up command: Cài đặt lệnh đánh thức để chạy ứng dụng S Voice hoặc thực hiện một chức năng đã định. ●● Check missed events: Cài đặt xem cuộc gọi nhỡ, tin nhắn hoặc sự kiện khi bạn khởi chạy S Voice bằng cách nhấn nút tai nghe. ●● Home address: Nhập địa chỉ nhà của bạn để dùng thông tin định vị trong ứng dụng S Voice. ●● Log in to Facebook: Nhập thông tin trương mục Facebook của bạn. ●● Log in to Twitter: Nhập thông tin trương mục Twitter của bạn. ●● ››Ngõ ra văn bản-giọng nói Bộ máy TTS ưa thích: Chọn cơ chế tổng hợp giọng nói. Để thay đổi cài đặt cho cơ chế tổng hợp giọng nói, chọn . ●● Tốc độ nói: Chọn tốc độ cho tính tăng TTS. ●● Nghe ví dụ: Nghe văn bản được nói cho một ví dụ. ●● Chế độ Lái xe: Kích hoạt chế độ Lái xe để cung cấp thông báo âm thanh cho các cuộc gọi, tin nhắn đến và chi tiết sự kiện. ●● ››Tốc độ con trỏ Điều chỉnh tốc độ con trỏ cho chuột hoặc bàn trackpad kết nối với thiết bị của bạn. Cài đặt 156 Sao lưu và khôi phục Thay đổi cài đặt để quản lý các cài đặt và dữ liệu. ●● Sao lưu dữ liệu của bạn: Cài đặt sao lưu cài đặt và dữ liệu ứng dụng sang máy chủ Google. ●● Sao lưu tài khoản: Thiết lập hoặc sửa tài khoản sao lưu Google của bạn. ●● Tự động khôi phục: Cài đặt khôi phục các cài đặt và dữ liệu ứng dụng khi bạn phải cài lại ứng dụng. ●● Khôi phục cài đặt gốc: Cài đặt lại các cài đặt của bạn về các giá trị mặc định của nhà sản xuất và xóa toàn bộ dữ liệu của bạn. Thêm tài khoản Thêm tài khoản email hoặc SNS của bạn. Chuyển động Bật tính năng chuyển động và thay đổi cài đặt kiểm soát tính năng nhận biết chuyển động trên thiết bị của bạn. ●● Gọi trực tiếp: Cài đặt thực hiện cuộc gọi bằng cách nhấc lên và giữ thiết bị ở gần tai bạn trong khi xem chi tiết danh bạ, tin nhắn hoặc cuộc gọi. ●● Cảnh báo thông minh: Cài đặt thiết bị cảnh báo cho bạn nếu bạn có cuộc gọi nhỡ hoặc tin nhắn mới khi bạn nhấc thiết bị của bạn lên. ●● Chạm hai lần để chuyển lên đầu danh sách: Cài đặt di chuyển lên đầu danh sách số liên lạc hoặc thư điện tử khi bạn chạm nhẹ hai lần vào màn hình. ●● Nghiêng để thu/phóng: Cài đặt dùng chuyển động nghiêng để phóng to hoặc thu nhỏ khi xem ảnh trong hoặc duyệt trang web. Cài đặt 157 Lắc để di chuyển biểu tượng: Cài đặt di chuyển một khoản mục sang trang khác khi bạn chạm nhẹ và giữ khoản mục đó rồi nghiêng thiết bị sang trái hoặc phải. ●● Lắc để xem ảnh: Cài đặt cuộn qua ảnh bằng cách nghiêng thiết bị theo hướng bất kỳ khi ảnh được phóng to. ●● Lắc để cập nhật: Cài đặt lắc thiết bị để tìm kiếm các thiết bị Bluetooth hoặc Kies air. ●● Lật úp để tắt âm thanh: Cài đặt tắt nhạc chuông, tạm ngừng phát file phương tiện hoặc tắt đài FM khi bạn úp mặt thiết bị xuống. ●● Cài đặt độ nhạy: Điều chỉnh tốc độ phản ứng đối với từng chuyển động. ●● Tìm hiểu về chuyển động: Xem hướng dẫn để biết cách điều khiển các chuyển động. ●● Vuốt để chụp hình: Cài đặt chụp ảnh màn hình khi bạn vuốt ngang qua màn hình với bàn tay từ trái hoặc phải. ●● Chạm lòng bàn tay để tắt âm/tạm dừng: Cài đặt tạm ngừng phát file phương tiện hoặc tắt tiếng đài FM khi bạn chạm màn hình bằng lòng bàn tay. ●● Tìm hiểu về chuyển động tay: Xem hướng dẫn để biết cách điều khiển các chuyển động tay. ●● Phụ kiện Thay đổi cài đặt phụ kiện. ●● Âm thanh của dock: Cài đặt thiết bị phát âm thanh khi thiết bị của bạn được kết nối hoặc tháo khỏi bộ dock trên máy để bàn. ●● Chế độ ngõ ra âm thanh: Cài đặt sử dụng loa của bộ dock khi thiết bị của bạn được kết nối với bộ dock trên máy để bàn. Cài đặt 158 Hiển thị màn hình chờ: Cài đặt thiết bị hiển thị đồng hồ để bàn khi thiết bị của bạn được kết nối với bộ dock trên máy để bàn. ●● Ngõ ra âm thanh: Chọn định dạng ngõ ra âm thanh muốn sử dụng khi kết nối thiết bị của bạn với các thiết bị HDMI. ●● Một số thiết bị có thể không hỗ trợ cài đặt âm thanh nổi. ●● Các ứng dụng âm thanh: Cài đặt thiết bị hiển thị ứng dụng nào khả dụng khi bạn kết nối tai nghe vào thiết bị. Thời gian Thay đổi cài đặt để kiểm soát cách thời gian và ngày xuất hiện trên thiết bị. Nếu pin để bị xả hết hoàn toàn hoặc bị tháo ra khỏi thiết bị, ngày và giờ sẽ bị đặt lại. Thời gian tự động: Cài đặt nhận thông tin về giờ từ mạng và tự động cập nhật ngày và giờ. ●● Cài đặt ngày: Cài đặt thủ công ngày tháng hiện tại. ●● Cài đặt thời gian: Cài đặt thủ công thời gian hiện tại. ●● Múi giờ tự động: Cài đặt nhận thông tin múi giờ từ mạng khi bạn di chuyển qua các múi giờ. ●● Chọn múi giờ: Chọn một múi giờ. ●● Dùng định dạng 24 giờ: Cài đặt hiện giờ trong định dạng 24-hour hoặc định dạng 12-hour. ●● Chọn định dạng ngày: Chọn một định dạng ngày. ●● Cài đặt 159 Hỗ trợ Các dịch vụ hỗ trợ là các tính năng đặc biệt dành cho người gặp khó khăn về thể chất. Thay đổi các cài đặt để nâng cao khả năng hỗ trợ cho giao diện và các tính năng của thiết bị. ●● Tự động xoay màn hình: Cài đặt giao diện tự động xoay khi bạn xoay thiết bị. ●● Thời gian sáng màn hình: Chọn khoảng thời gian thiết bị phải chờ trước khi đèn nền của màn hình tắt. ●● Đọc mật mã: Cài đặt thiết bị đọc to mật mã khi bạn nhập vào website bằng TalkBack. ●● Trả lời/kết thúc cuộc gọi: -- Phím trả lời: Cài đặt cho thiết bị trả lời các cuộc gọi bằng cách nhấn phím Trang chính. -- Phím nguồn kết thúc cuộc gọi: Cài đặt cho thiết bị kết thúc cuộc gọi khi bạn nhấn phím Nguồn. ●● Lối tắt trợ năng: Thêm một lối tắt đến cài đặt trợ năng mà xuất hiện khi bạn nhấn và giữ phím Nguồn. ●● TalkBack: Kích hoạt TalkBack, giúp cung cấp phản hồi bằng giọng nói. ●● Kích thước font: Thay đổi cỡ chữ để tạo và hiển thị các mục trong ứng dụng. ●● Màu âm bản: Đảo ngược màu hiển thị để cải thiện khả năng nhìn thấy. ●● Nâng cao khả năng truy cập web: Thiết lập các ứng dụng cài đặt script web để dễ truy cập nội dung trên web hơn. ●● Âm thanh mono: Bật âm thanh mono khi bạn nghe âm thanh bằng một tai nghe. ●● Tắt mọi âm thanh: Tắt âm mọi âm thanh của thiết bị. ●● Độ trễ của việc chạm và giữ: Cài đặt thời gian nhận biết cho thao tác chạm và giữ trên màn hình. Cài đặt 160 Cài đặt cho người phát triển Bật và thay đổi cài đặt lập trình ứng dụng. ●● Mật khẩu dự phòng trên máy tính để bàn: Cài đặt mật mã để bảo mật dữ liệu sao lưu của bạn. ●● Bật màn hình: Cài đặt vẫn bật màn hình khi bạn đang sạc pin. ●● Bảo vệ thẻ SD: Cài đặt yêu cầu xác nhận khi đọc dữ liệu trên thẻ nhớ. ●● Chế độ USB debug: Kích hoạt chế độ gỡ lỗi USB để kết nối thiết bị của bạn với máy tính bằng cáp USB. ●● Cho phép các vị trí giả: Cho phép các vị trí giả và thông tin dịch vụ được gửi đến dịch vụ Quản lý Vị trí để kiểm thử. ●● Chọn ứng dụng để được gỡ lỗi: Chọn ứng dụng để gỡ lỗi và ngăn chặn lỗi khi bạn tạm ngừng gỡ lỗi. ●● Chờ bộ gỡ lỗi: Cài đặt ngăn chặn nạp ứng dụng đã chọn cho đến khi bộ gỡ lỗi sẵn sàng. ●● Hiện cảm ứng: Cài đặt hiện con trỏ khi bạn chạm vào màn hình. ●● Hiện vị trí con trỏ: Cài đặt hiện các tọa độ và vết của con trỏ khi bạn chạm vào màn hình. ●● Hiển thị các đường ranh giới bố trí: Cài đặt hiển thị các đường ranh giới. ●● Hiển thị các cập nhật dạng xem bộ xử lý đồ họa (GPU): Cài đặt nháy sáng các vùng trên màn hình khi chúng được cập nhật GPU. ●● Hiển thị cập nhật màn hình: Cài đặt nháy sáng các vùng trên màn hình khi chúng được cập nhật. ●● Tỉ lệ hoạt ảnh cửa sổ: Chọn tốc độ mở và đóng cửa sổ bật ra. Cài đặt 161 Tỉ lệ hoạt ảnh chuyển tiếp: Chọn tốc độ chuyển giữa các màn hình. ●● Tỉ lệ thời gian của bộ hiệu ứng động: Chọn thời gian hiển thị cửa sổ phóng ra. ●● Tắt chồng lấp phần cứng: Cài đặt ẩn các lớp chồng lấp phần cứng. ●● Buộc tái tạo GPU: Cài đặt dùng tăng tốc phần cứng 2D để cải thiện hiệu năng đồ họa. ●● Chế độ nghiêm ngặt: Cài đặt thiết bị nháy đèn màn hình khi các ứng dụng thực hiện thao tác quá lâu. ●● Hiện tiêu thụ CPU: Cài đặt liệt kê mọi tiến trình hiện hoạt. ●● GPU đang thể hiện hồ sơ: Cài đặt kiểm tra thời gian tái tạo GPU. ●● Bật dấu vết: Cài đặt lưu lại dấu vết hoạt động của ứng dụng và hệ thống. ●● Không giữ các hoạt động: Cài đặt kết thúc ứng dụng đang chạy khi bạn khởi chạy ứng dụng mới. ●● Giới hạn các xử lý nền: Cài đặt giới hạn số lượng xử lý nền. ●● Hiện mọi ANR: Cài đặt thiết bị cảnh báo cho bạn về các ứng dụng đang chạy dưới nền mà không đáp ứng. ●● Thông tin thiết bị Xem thông tin về thiết bị của bạn như số mô hình và phiên bản. Bạn có thể tải về và cài đặt cập nhật vi chương trình với dịch vụ cài đặt vi chương trình qua mạng (FOTA). Để kiểm tra các bản cập nhật vi chương trình, chọn Cập nhật chương trình → Cập nhật. Cài đặt 162 Khắc phục sự cố Khi bạn bật thiết bị hoặc trong khi bạn đang sử dụng thiết bị, bạn sẽ được nhắc nhập một trong các mã sau: Mã Hãy thử cách sau để xử lý sự cố: Mật khẩu Khi bật chức năng khóa thiết bị, bạn phải nhập mật khẩu mà bạn đã đặt cho thiết bị. PIN Khi sử dụng thiết bị lần đầu tiên hoặc khi tính năng yêu cầu mã PIN được bật, bạn phải nhập mã PIN đi kèm với thẻ SIM hoặc USIM. Bạn có thể tắt tính năng này bằng cách dùng Khóa thẻ SIM. PUK Thẻ SIM hoặc USIM của bạn bị khóa, thường là do bạn đã nhập sai mã PIN nhiều lần liền. Bạn phải nhập mã PUK do nhà cung cấp dịch vụ của bạn cấp. PIN2 Khi truy cập menu yêu cầu mã PIN2, bạn phải nhập mã PIN2 đi kèm thẻ SIM hoặc USIM. Để biết thêm chi tiết, xin liên hệ nhà cung cấp dịch vụ của bạn. Thiết bị hiển thị thông báo lỗi mạng hoặc dịch vụ Khi ở nơi có tín hiệu yếu hoặc khó nhận tín hiệu, bạn có thể bị mất sóng. Hãy chuyển ra chỗ khác và thử lại. ●● Bạn không thể truy cập một vài tùy chọn nếu không đăng ký. Hãy liên hệ với nhà cung cấp dịch vụ để biết thêm chi tiết. ●● Khắc phục sự cố 163 Màn hình cảm ứng phản ứng chậm và không đúng Nếu thiết bị của bạn có màn hình cảm ứng và màn hình cảm ứng phản ứng không đúng, hãy thử các cách sau: ●● Tháo lớp bảo vệ khỏi màn hình cảm ứng. Lớp bảo vệ có thể khiến thiết bị không nhận dạng được dụng cụ nhập và không được khuyên dùng đối với các thiết bị có màn hình cảm ứng. ●● Đảm bảo rằng tay phải sạch và khô khi chạm vào màn hình cảm ứng. ●● Khởi động lại thiết bị để xóa toàn bộ các lỗi phần mềm tạm thời. ●● Bảo đảm phần mềm trên thiết bị của bạn được nâng cấp đến phiên bản mới nhất. ●● Nếu màn hình cảm ứng bị xước hoặc hư hỏng, hãy đem thiết bị đến Trung tâm bảo hành của Samsung. Thiết bị của bạn bị treo hoặc gặp các lỗi nghiêm trọng Nếu thiết bị của bạn bị treo, bạn có thể cần phải đóng các chương trình hoặc đặt lại thiết bị để khôi phục tính năng. Nếu thiết bị vẫn còn phản ứng và một ứng dụng bị treo, hãy tắt ứng dụng bằng thanh quản lý tác vụ. Nếu thiết bị của bạn bị treo hoặc không phản ứng, nhấn và giữ phím Nguồn trong khoảng 8-10 giây. Nếu vấn đề vẫn tiếp diễn, hãy thực hiện thiết lập lại dữ liệu nhà máy. Trong danh sách ứng dụng, chọn Cài đặt → Sao lưu và khôi phục → Khôi phục cài đặt gốc → Đặt lại dữ liệu thiết bị → Xóa hết. Các cuộc gọi bị ngắt Khi ở nơi có tín hiệu yếu hoặc khó nhận tín hiệu, bạn có thể bị mất kết nối với mạng. Hãy chuyển ra chỗ khác và thử lại. Khắc phục sự cố 164 Các cuộc gọi đi không kết nối được Chắc chắn rằng đã bấm phím Quay số. Bảo đảm bạn đã truy cập đúng mạng điện thoại di động. ●● Chắc chắn rằng bạn không đặt chức năng chặn cuộc gọi đối với số đang gọi. ●● ●● Các cuộc gọi đến không kết nối được Đảm bảo rằng thiết bị của bạn đang bật. Bảo đảm bạn đã truy cập đúng mạng điện thoại di động. ●● Chắc chắn rằng bạn không đặt chức năng chặn cuộc gọi đối với số gọi đến. ●● ●● Người ở đầu bên kia không nghe thấy bạn nói Chắc chắn rằng bạn không che micrô trong. Chắc chắn rằng micrô ở gần miệng bạn. ●● Nếu sử dụng tai nghe, chắc chắn rằng nó được cắm đúng cách. ●● ●● Chất lượng âm thanh kém Đảm bảo rằng bạn không chặn ăngten trong của thiết bị. ●● Khi ở nơi có tín hiệu yếu hoặc khó nhận tín hiệu, bạn có thể bị mất sóng. Hãy chuyển ra chỗ khác và thử lại. ●● Khi quay số từ các số liên lạc, cuộc gọi không kết nối được Chắc chắn rằng số bạn lưu trong danh sách liên lạc là đúng. Nhập lại và lưu số đó, nếu cần. ●● Chắc chắn rằng bạn không đặt chức năng chặn cuộc gọi đối với số điện thoại của liên lạc đó. ●● ●● Khắc phục sự cố 165 Thiết bị phát tiếng bíp và biểu tượng pin trống không Pin điện thoại sắp hết. Sạc lại pin hoặc thay pin mới để tiếp tục sử dụng thiết bị. Pin không được sạc đúng cách hoặc thiết bị tắt Các chân tiếp xúc của pin có thể bị bẩn. Lau sạch cả hai đầu tiếp xúc màu vàng bằng vải sạch, mềm và thử sạc lại pin. ●● Nếu pin hoàn toàn không sạc được nữa, hãy hủy pin cũ đi theo đúng quy cách và thay pin mới (xem các quy định tại địa phương của bạn để biết hướng dẫn loại thải phù hợp). ●● Thiết bị của bạn nóng khi chạm phải Khi bạn sử dụng các ứng dụng đòi hỏi tiêu tốn nhiều điện năng hoặc sử dụng các ứng dụng trên thiết bị trong một thời gian dài, thiết bị của bạn có thể bị nóng. Điều này là bình thường và không ảnh hưởng đến hiệu suất và tuổi thọ của thiết bị. Thông báo lỗi hiện ra khi khởi động máy ảnh Thiết bị của bạn phải có đủ bộ nhớ và điện năng pin để chạy chức năng máy ảnh. Nếu bạn nhận thông báo lỗi khi khởi động máy ảnh, hãy thử các cách sau: ●● Sạc pin hoặc thay pin mới đã được sạc đầy. ●● Hãy giải phóng một số bộ nhớ bằng cách chuyển các file vào máy tính hoặc xóa khỏi thiết bị. ●● Khởi động lại thiết bị. Nếu bạn vẫn gặp sự cố với ứng dụng máy ảnh sau khi đã thử các cách này, hãy liện hệ với Trung tâm bảo hành của Samsung. Khắc phục sự cố 166 Thông báo lỗi hiện ra khi mở đài FM Ứng dụng đài FM trên thiết bị của bạn sử dụng dây cáp tai nghe làm ăngten. Nếu chưa cắm tai nghe, đài FM sẽ không thể nhận các đài FM. Để sử dụng đài FM, trước tiên hãy đảm bảo rằng tai nghe được cắm đúng cách. Tiếp theo, quét và lưu các đài FM sẵn có. Nếu bạn vẫn không thể sử dụng đài FM sau khi làm theo các bước này, hãy thử truy cập đài mong muốn bằng một máy thu khác. Nếu bạn có thể nghe đài bằng máy thu khác, thiết bị của bạn có thể cần phải bảo dưỡng. Hãy liên hệ với Trung tâm bảo hành của Samsung. Thông báo lỗi hiện ra khi mở các file nhạc Có thể không phát được một số file nhạc trên thiết bị của bạn vì một số lý do. Nếu bạn nhận thông báo lỗi khi mở các file nhạc trên thiết bị, hãy thử các cách sau: ●● Hãy giải phóng một số bộ nhớ bằng cách chuyển các file vào máy tính hoặc xóa khỏi thiết bị. ●● Chắc chắn rằng file nhạc đó không được bảo vệ bởi Quản lý Quyền Kỹ thuật số (DRM). Nếu file đó được bảo vệ bởi DRM, chắc chắn rằng bạn có giấy phép hoặc khóa phù hợp để mở file đó. ●● Chắc chắn rằng thiết bị hỗ trợ loại file đó. Khắc phục sự cố 167 Không định vị được thiết bị Bluetooth khác Chắc chắn rằng bạn đã bật tính năng không dây Bluetooth trên thiết bị. ●● Chắc chắn rằng bạn đã bật tính năng không dây Bluetooth trên thiết bị muốn kết nối, nếu cần. ●● Chắc chắn rằng thiết bị của bạn và thiết bị Bluetooth kia nằm trong phạm vi tối đa của Bluetooth (10 mét). ●● Nếu các cách trên không khắc phục được sự cố, hãy liên hệ với Trung tâm bảo hành của Samsung. Kết nối không được thiết lập khi bạn kết nối thiết bị với máy tính Bảo đảm dây cáp USB bạn đang sử dụng tương thích với thiết bị của bạn. ●● Bảo đảmn bạn đã cài đầy đủ và cập nhật các bộ điều khiển (driver) trên máy tính của bạn. ●● Nếu bạn là người dùng Windows XP, bảo đảm rằng bạn có Gói Dịch vụ Windows XP 3 hoặc mới hơn được cài đặt trên máy tính của bạn. ●● Bảo đảm rằng bạn có Samsung Kies 2.0 hoặc Windows Media Player 10 hoặc mới hơn được cài đặt trên máy tính của bạn. ●● Khắc phục sự cố 168 Thông tin an toàn Để tránh gây thương tích cho bản thân và người khác hoặc làm hư hỏng thiết bị, hãy đọc tất cả thông tin sau trước khi sử dụng thiết bị. Cảnh báo: Phòng ngừa điện giật và cháy nổ Không sử dụng dây điện hoặc phích điện bị hỏng hoặc ổ cắm điện hỏng Không chạm vào dây điện bằng tay ướt hoặc ngắt bộ sạc bằng cách kéo dây điện Không cuộn cong hoặc làm hỏng dây điện Không dùng thiết bị khi đang sạc hoặc chạm vào máy bằng tay ướt Không làm ngắn mạch bộ sạc hoặc pin Không làm rơi hoặc để bộ sạc hoặc pin bị va đập Không sạc pin bằng những bộ sạc không được nhà sản xuất chứng nhận Không sử dụng thiết bị trong khi trời đang có sấm chớp Thiết bị có thể bị hỏng và nguy cơ bị điện giật cao. Không cầm vào pin Lithium Ion (Li-Ion) đã bị hỏng hoặc rò điện Để vứt bỏ pin Li-Ion một cách an toàn, hãy liên hệ với trung tâm bảo hành được ủy quyền gần nhất. Cẩn thận khi cầm và vứt bỏ pin và bộ sạc pin • Chỉ dùng pin và bộ sạc được Samsung chứng nhận, được thiết kế riêng cho thiết bị của bạn. Pin và bộ sạc không tương thích có thể gây thương tích nghiêm trọng hoặc làm hư hỏng thiết bị. • Không vứt pin hoặc thiết bị vào lửa. Tuân thủ tất cả các quy định của địa phương khi vứt bỏ pin hoặc thiết bị đã qua sử dụng. • Không bao giờ đặt pin hoặc thiết bị trên hoặc trong các thiết bị tạo nhiệt, chẳng hạn như lò vi sóng, bếp hoặc lò sưởi. Pin có thể nổ khi quá nóng. Thông tin an toàn 169 • Không bao giờ được đập vỡ hoặc đâm thủng pin. Tránh để pin bị áp lực ngoài lớn, việc này có thể dẫn đến ngắn mạch bên trong và pin quá nóng. Bảo vệ thiết bị, pin và bộ sạc • Tránh để thiết bị và pin ở những nơi có nhiệt độ quá lạnh hoặc quá nóng. • Nhiệt độ cao có thể làm hỏng máy và giảm dung tích sạc cũng như tuổi thọ của máy và pin. • Không để pin tiếp xúc với vật bằng kim loại vì điều này có thể tạo kết nối giữa các cực + và - trong pin và khiến pin bị hỏng tạm thời hoặc lâu dài. • Không bao giờ sử dụng bộ sạc hoặc pin đã bị hỏng. Thận trọng: Tuân thủ tất cả các cảnh báo và quy định về an toàn khi sử dụng thiết bị ở những khu vực bị hạn chế Không sử dụng thiết bị gần các thiết bị điện tử khác Hầu hết các thiết bị điện tử sử dụng tín hiệu tần số vô tuyến. Thiết bị có thể làm nhiễu các thiết bị điện tử khác. Không sử dụng thiết bị gần máy tạo nhịp tim • Nếu có thể, hãy tránh sử dụng thiết bị gần máy tạo nhịp tim trong phạm vi 15 cm, vì thiết bị có thể làm nhiễu máy tạo nhịp tim. • Để tối thiểu khả năng làm nhiễu máy trợ tim, chỉ dùng máy ở phía đối diện với vị trí đặt máy trợ tim. Không sử dụng thiết bị trong bệnh viện hoặc gần các thiết bị y tế có thể bị nhiễu sóng do tần số vô tuyến Nếu bạn có sử dụng thiết bị y tế, hãy liên hệ với nhà sản xuất trước khi sử dụng máy để xác định thiết bị y tế đó có bị ảnh hưởng bởi các tần số vô tuyến xuất phát từ máy hay không. Nếu bạn sử dụng thiết bị trợ thính, hãy liên hệ với nhà sản xuất để biết thông tin về mức độ nhiễu sóng vô tuyến Tần số vô tuyến xuất phát từ máy của bạn có thể làm nhiễu một số thiết bị trợ thính. Trước khi dùng máy, hãy liên hệ nhà sản xuất để xác định thiết bị trợ thính của bạn có bị ảnh hưởng bởi các tần số vô tuyến xuất phát từ máy hay không. Thông tin an toàn 170 Tắt thiết bị trong những môi trường có nguy cơ gây nổ • Tắt thiết bị trong những môi trường có nguy cơ gây nổ thay vì tháo pin. • Luôn tuân thủ các quy định, hướng dẫn và ký hiệu trong những môi trường có nguy cơ gây nổ. • Không sử dụng máy ở các địa điểm đổ xăng (cây xăng), gần nhiên liệu hay hóa chất hoặc dùng ở các khu vực dễ phát nổ. • Không cất hoặc mang theo các chất lỏng, chất khí hoặc vật liệu gây nổ trong cùng một ngăn với thiết bị, các bộ phận hoặc phụ kiện của thiết bị. Tắt máy khi đang ở trên máy bay Máy của bạn có thể làm nhiễu các thiết bị định vị điện tử của máy bay. Máy của bạn có thể làm nhiễu thiết bị máy móc tự động Thiết bị điện tử trong xe có thể bị lỗi chức năng do nhiễu sóng vô tuyến phát ra từ máy của bạn. Liên hệ nhà sản xuất để biết thêm thông tin. Tuân thủ tất cả các cảnh báo và quy định an toàn về việc sử dụng thiết bị di động trong khi lái xe Trong khi lái xe, việc lái xe an toàn là trách nhiệm trước tiên của bạn. Không bao giờ sử dụng thiết bị di động trong khi lái xe, nếu luật pháp không cho phép. Vì sự an toàn của bạn và của người khác, hãy vì lợi ích chung và ghi nhớ các hướng dẫn sau: • Tìm hiểu về thiết bị và các tính năng tiện lợi của nó, chẳng hạn như quay số nhanh và gọi lại. Các tính năng này sẽ giúp bạn giảm thời gian thực hiện hoặc nhận các cuộc gọi trên thiết bị di động. • Đặt thiết bị trong phạm vi tay với. Bảo đảm bạn có thể truy cập thiết bị không dây mà không rời mắt khỏi đường đi. Nếu có cuộc gọi đến vào lúc không thuận tiện, hãy để hộp thư thoại trả lời cuộc gọi giúp bạn. • Tạm dừng các cuộc gọi khi đang ở chỗ giao thông đông đúc hoặc điều kiện thời tiết nguy hiểm. Mưa, mưa đá, tuyết, băng và giao thông đông đúc là các yếu tố nguy hiểm. • Không ghi chép hoặc tra số thiết bị. Ghi nhanh danh sách “việc cần làm” hoặc lật xem danh bạ khiến bạn mất tập trung vào nhiệm vụ chính của mình là lái xe an toàn. • Hãy gọi điện lúc phù hợp và đánh giá tình hình giao thông. Thực hiện các cuộc gọi khi bạn đang không di chuyển hoặc trước khi tham gia giao thông. Cố lên kế hoạch các cuộc gọi lúc xe sẽ dừng lại. Thông tin an toàn 171 • Không tham gia vào các cuộc đàm thoại căng thẳng hoặc có nhiều cảm xúc khiến bạn mất tập trung. Cho người đang nói chuyện với bạn biết bạn đang lái xe và tạm ngừng những cuộc hội thoại có khả năng làm bạn không chú ý đến đường đi. • Dùng thiết bị để gọi yêu cầu trợ giúp. Quay số cứu hộ địa phương trong trường hợp có hỏa hoạn, tai nạn giao thông hay cấp cứu y tế. • Dùng thiết bị để giúp người khác trong trường hợp khẩn cấp. Nếu bạn thấy một vụ tai nạn xe, một tội ác đang diễn ra hoặc một trường hợp cấp cứu nghiêm trọng nguy hại đến tính mạng, hãy gọi đến số cứu hộ địa phương. • Kêu gọi sự trợ giúp của người bên đường hoặc gọi đến số trợ giúp đặc biệt, không phải trường hợp khẩn cấp khi cần thiết. Nếu bạn gặp xe bị hỏng mà không có gì nguy hiểm, biển báo giao thông bị đổ, tai nạn giao thông nhẹ không có ai bị thương hoặc gặp xe mà bạn biết là xe ăn cắp, hãy gọi theo số chỉ định để báo cáo các loại tình huống trên. Giữ gìn và sử dụng thiết bị đúng cách Giữ cho thiết bị luôn khô ráo • Độ ẩm và chất lỏng có thể làm hỏng các chi tiết hoặc mạch điện tử của máy. • Không bật thiết bị nếu thiết bị đang bị ướt. Nếu thiết bị của bạn đang bật, hãy tắt ngay và tháo pin ra khỏi thiết bị (nếu thiết bị không tắt hoặc bạn không thể tháo pin, hãy để nguyên như vậy). Sau đó lấy khăn lau khô thiết bị và mang thiết bị đến trung tâm bảo hành. • Chất lỏng sẽ làm đổi màu của nhãn cho biết dấu hiệu hư hỏng do nước ở bên trong thiết bị. Thiết bị hỏng do nước có thể làm mất hiệu lực bảo hành của nhà sản xuất. Không sử dụng hoặc để thiết bị ở những nơi có mật độ bụi hoặc chất lơ lửng trong không khí cao Bụi hoặc chất ngoại lai có thể khiến thiết bị bị lỗi chức năng và có thể gây cháy hoặc giật điện. Chỉ để máy trên các bề mặt phẳng Nếu bị rơi, máy có thể bị hỏng. Thông tin an toàn 172 Không cất máy ở nơi quá nóng hoặc quá lạnh. Nên sử dụng thiết bị ở nhiệt độ từ 5 °C đến 35 °C • Máy của bạn có thể nổ nếu để bên trong xe đóng kín cửa vì nhiệt độ có thể lên đến 80 °C. • Không để thiết bị trực tiếp dưới ánh nắng trong khoảng thời gian dài (trên bảng đồng hồ của xe ô tô chẳng hạn). • Cất pin ở nhiệt độ từ 0 °C cho đến 45 °C. Không cất máy cùng với vật bằng kim loại như tiền đồng, chìa khóa và dây chuyền • Máy có thể bị trầy hoặc bị lỗi. • Nếu các đầu cực của pin tiếp xúc với vật bằng kim loại, có thể gây cháy. Không để thiết bị gần khu vực có từ trường • Thiết bị có thể bị trục trặc hoặc pin có thể xả hết do tiếp xúc với từ trường. • Các loại thẻ có vạch từ bao gồm thẻ tín dụng, thẻ thiết bị, sổ tiết kiệm và thẻ lên máy bay, có thể bị hư hỏng do từ trường. • Không dùng vỏ hoặc các phụ kiện có phần đóng bằng từ tính hoặc để máy tiếp xúc với các trường từ trường trong một thời gian dài. Không để thiết bị gần hoặc trong bếp, lò vi sóng, thiết bị nấu ăn nóng hoặc hộp có áp suất cao • Pin có thể bị rò điện. • Thiết bị có thể quá nóng hoặc gây cháy. Không làm rơi hoặc làm thiết bị bị va đập • Màn hình thiết bị có thể bị hỏng. • Nếu bị cong hoặc méo, thiết bị có thể bị hỏng hoặc các bộ phận có thể bị trục trặc. Không sử dụng thiết bị hoặc ứng dụng của bạn một lúc nếu thấy thiết bị quá nóng Để da của bạn tiếp xúc với thiết bị quá nóng trong một thời gian dài có thể gây ra triệu chứng cháy da ở nhiệt độ thấp, như là các đốm đỏ và vùng da sẫm màu. Nếu thiết bị có đèn flash máy ảnh hoặc đèn, không được sử dụng đèn sát mắt người hoặc vật nuôi Sử dụng đèn flash gần mắt có thể gây mất khả năng nhìn tạm thời hoặc làm hỏng mắt. Thông tin an toàn 173 Thận trọng khi tiếp xúc với ánh sáng nhấp nháy • Khi sử dụng thiết bị, để thiết bị sáng trong phòng và không được giữ màn hình quá gần với mắt. • Bạn có thể bị tai biến mạch máu hoặc ngất tạm thời nếu tiếp xúc với ánh sáng nhấp nháy khi xem video hoặc chơi game flash trong thời gian dài. Nếu bạn cảm thấy không thoải mái, hãy ngừng ngay việc sử dụng thiết bị. Giảm nguy cơ chấn thương do chuyển động lặp lại nhiều lần Khi bạn thực hiện các thao tác lặp lại nhiều lần, chẳng hạn như bấm phím, dùng ngón tay vẽ ký tự trên màn hình cảm ứng hoặc chơi game, bạn có thể cảm thấy không thoải mái ở tay, cổ, vai hoặc các bộ phận khác trên cơ thể. Khi sử dụng thiết bị trong thời gian dài, hãy giữ thiết bị ở tư thế thoải mái, bấm phím nhẹ nhàng và thường xuyên nghỉ. Nếu bạn vẫn tiếp tục cảm thấy khó chịu trong khi hoặc sau khi sử dụng, hãy ngừng sử dụng máy và tham vấn bác sĩ. Đảm bảo tuổi thọ tối đa của pin và bộ sạc • Tránh sạc pin trong thời gian hơn một tuần, vì sạc quá nhiều có thể làm giảm tuổi thọ pin. • Theo thời gian, pin không được sử dụng sẽ xả hết và phải được sạc lại trước khi sử dụng. • Ngắt bộ sạc ra khỏi nguồn điện khi không sử dụng. • Chỉ sử dụng pin cho các mục đích phù hợp. Sử dụng pin, bộ sạc, phụ kiện và linh kiện được nhà sản xuất chứng nhận • Sử dụng pin hoặc bộ sạc chung có thể làm giảm tuổi thọ của thiết bị hoặc khiến cho thiết bị bị trục trặc. • Samsung không chịu trách nhiệm về sự an toàn của người dùng khi sử dụng phụ kiện hoặc linh kiện không được Samsung chứng nhận. Không cắn hoặc mút thiết bị hoặc pin • Làm vậy có thể khiến máy bị hỏng hoặc nổ. • Nếu trẻ em sử dụng thiết bị, hãy đảm bảo chúng sử dụng đúng cách. Không đưa thiết bị hoặc các phụ kiện đi kèm vào mắt, tai hoặc miệng Khi làm như vậy có thể dẫn đến nghẹt thở hoặc thương tổn nghiêm trọng. Thông tin an toàn 174 Khi nói vào thiết bị: • Hãy giữ thiết bị thẳng đứng, như đối với thiết bị truyền thống. • Nói trực tiếp vào micrô. • Không chạm vào ăng ten gắn bên trong của thiết bị. Nếu làm như vậy có thể dẫn đến giảm chất lượng cuộc gọi hoặc làm cho thiết bị phát ra mức năng lượng tần số vô tuyến (RF) không lường trước. Bảo vệ thính giác và tai bạn khi sử dụng tai nghe • Tiếp xúc quá lâu với âm thanh lớn có thể làm hỏng thính giác của bạn. • Tiếp xúc với âm thanh lớn trong khi lái xe có thể khiến bạn mất tập trung và gây tai nạn. • Luôn vặn nhỏ âm lượng trước khi cắm tai nghe vào nguồn âm thanh và chỉ sử dụng mức âm lượng nhỏ nhất cần để nghe đàm thoại hoặc nhạc. • Ở những môi trường khô, tĩnh điện có thể hình thành trong tai nghe. Không nên sử dụng tai nghe ở những môi trường khô hoặc chạm tay vào đồ vật kim loại để phóng tĩnh điện trước khi cắm tai nghe vào thiết bị. Cần thận trọng khi sử dụng thiết bị trong lúc đi bộ hoặc di chuyển • Luôn để ý đến xung quanh để tránh gây thương tích cho bản thân và người khác. • Bảo đảm dây cáp của tao nghe không bị vướng vào cánh tay hoặc các vật gần đó. Không để thiết bị ở túi quần sau hoặc quanh thắt lưng Bạn có thể bị thương hoặc làm hỏng máy nếu bạn bị ngã. Không tháo, thay đổi hoặc sửa thiết bị • Bất kỳ thay đổi hay sửa chữa nào đối với thiết bị có thể làm mất hiệu lực bảo hành của nhà sản xuất. Nếu máy cần bảo dưỡng, hãy mang đến Trung tâm bảo hành của Samsung. • Không được tháo hoặc đâm thủng pin, vì việc này có thể gây cháy nổ. Không được sơn hoặc dán nhãn có hình lên thiết bị Sơn và nhãn dán có hình có thể gây cản trở cho các bộ phận chuyển động và gây trục trặc cho thiết bị. Nếu bạn bị dị ứng với nước sơn hoặc các chi tiết kim loại trên máy, da bạn có thể bị ngứa, chàm bội nhiễm hoặc phồng rộp. Khi xảy ra hiện tượng trên, hãy ngừng dùng máy và tham vấn bác sĩ của bạn. Thông tin an toàn 175 Khi làm sạch thiết bị: • Dùng khăn hoặc tẩy cao su để lau thiết bị hoặc bộ sạc. • Lau chùi các đầu cực pin bằng bông cotton hoặc khăn. • Không sử dụng hóa chất hoặc chất tẩy. Không sử dụng thiết bị nếu màn hình bị nứt hoặc vỡ Kính vỡ hoặc acrylic có thể gây thương tích cho tay và mặt. Mang thiết bị đến Trung tâm Bảo hành của Samsung để sửa chữa. Không sử dụng thiết bị cho bất kỳ mục đích nào khác Tránh làm phiền người khác khi sử dụng thiết bị ở nơi công cộng Không để trẻ em sử dụng thiết bị Thiết bị không phải là một đồ chơi. Không cho trẻ em chơi thiết bị vì chúng có thể tự làm đau mình hoặc người khác, làm hỏng thiết bị hoặc thực hiện các cuộc gọi khiến bạn mất tiền. Thận trọng khi cài đặt thiết bị di động và thiết bị • Đảm bảo rằng bất kỳ thiết bị di động hoặc thiết bị liên quan nào được cài đặt trong xe của bạn đều có giá đỡ an toàn. • Tránh đặt máy và các phụ kiện gần hoặc trong vùng phồng ra của túi khí trên xe. Việc đặt thiết bị không dây không đúng cách có thể gây thương tích nghiêm trọng khi túi khí phồng ra nhanh. Chỉ cho phép nhân viên có đủ tiêu chuẩn bảo hành thiết bị của bạn Cho phép nhân viên không đủ tiêu chuẩn bảo hành thiết bị có thể dẫn đến hư hỏng cho thiết bị và sẽ làm mất hiệu lực bảo hành của nhà sản xuất. Cẩn thận khi sử dụng thẻ SIM hoặc thẻ nhớ • Không tháo thẻ trong khi thiết bị đang truyền hoặc truy cập thông tin, vì điều này có thể dẫn đến thất thoát dữ liệu và/hoặc hư hỏng đối với thẻ hoặc thiết bị. • Bảo vệ thẻ tránh va đập mạnh, tình trạng điện tĩnh và nhiễu điện từ các thiết bị khác. • Không chạm vào các đầu tiếp xúc hoặc các cực có màu vàng bằng tay hoặc đồ vật kim loại. Nếu bẩn, hãy lau thẻ bằng vải mềm. Thông tin an toàn 176 Đảm bảo có thể tiếp cận các dịch vụ khẩn cấp Những cuộc gọi khẩn cấp từ thiết bị có thể không thực hiện được ở một số khu vực hoặc trường hợp. Trước khi đến những vùng xa xôi hoặc lạc hậu, hãy lập một phương án dự phòng để liên hệ với nhân viên dịch vụ khẩn cấp. Giữ an toàn cho thông tin cá nhân và các dữ liệu quan trọng của bạn • Khi sử dụng thiết bị, đừng quên sao lưu các dữ liệu quan trọng. Samsung không chịu trách nhiệm đối với việc bị mất bất kỳ dữ liệu nào. • Khi vứt bỏ thiết bị, hãy sao lưu toàn bộ dữ liệu và xóa sạch dữ liệu khỏi thiết bị để tránh việc sử dụng sai thông tin cá nhân của bạn. • Hãy đọc kỹ màn hình cho phép khi tải xuống các ứng dụng. Hãy đặc biệt thận trọng với các ứng dụng có quyền truy cập tới nhiều chức năng hoặc tới một số lượng đáng kể các thông tin cá nhân của bạn. • Kiểm tra thường xuyên các tài khoản của bạn để xem có hành động sử dụng trái phép hoặc đáng nghi nào không. Nếu bạn thấy có bất kỳ dấu hiện nào về việc sử dụng thông tin cá nhân của bạn không đúng mục đích, hãy liên hệ với nhà cung cấp dịch vụ của bạn để xóa hoặc thay đổi thông tin tài khoản của bạn. • Trong trường hợp thiết bị của bạn bị mất hoặc bị lấy cắp, hãy đổi mật khẩu trên các tài khoản của bạn để bảo vệ các thông tin cá nhân của bạn. • Tránh sử dụng các ứng dụng từ các nguồn không rõ ràng và khóa thiết bị của bạn bằng khuôn mẫu, mật khẩu hoặc PIN. Không được phân phối tài liệu được bảo vệ bản quyền Không phân phối các nội dung có bảo hộ bản quyền mà không được sự cho phép của chủ sở hữu. Làm như vậy có thể vi phạm luật bản quyền. Nhà sản xuất không chịu trách nhiệm về bất kỳ vấn đề pháp lý nào gây ra do việc sử dụng trái phép tài liệu được bảo vệ bản quyền. Thông tin an toàn 177 Cách Vứt Sản Phẩm Này Cho Đúng (Rác điện tử và thiết bị điện tử) (Áp dụng ở các quốc gia có hệ thống thu thập riêng) Dấu hiệu trên sản phẩm, các phụ kiện hay tài liệu kỹ thuật cho biết không nên loại bỏ sản phẩm và các phụ kiện điện tử (như bộ sạc, tai nghe, cáp USB) cùng với các loại rác gia đình khác. Để tránh làm tổn hại môi trường hoặc sức khỏe con người do vứt bỏ rác thải lung tung, xin hãy tách các vật này khỏi những loại rác thải khác và tái chế nó một cách có trách nhiệm để tăng cường việc tái sử dụng các nguồn vật liệu. Người dùng là các hộ gia đình dùng thiết bị nên liên hệ với nhà bán lẻ nơi mình đã mua sản phẩm này hoặc với văn phòng chính quyền địa phương, để biết chi tiết về địa điểm và cách thức họ có thể tái chế sản phẩm này một cách an toàn cho môi trường. Người dùng là doanh nghiệp nên liên hệ với nhà cung cấp của mình và tham khảo các điều khoản trong hợp đồng mua sản phẩm. Không được trộn lẫn sản phẩm này và các phụ tùng điện tử của nó với các rác thải thương mại khác khi vứt đi. Thải bỏ pin trong sản phẩm này đúng cách (Áp dụng ở các quốc gia có hệ thống thu thập riêng) Dấu hiệu này trên pin, sách hướng dẫn sử dụng hoặc bao bì cho biết rằng pin trong sản phẩm này không nên được thải bỏ cùng với các loại rác thải sinh hoạt khác khi đã hết sử dụng. Khi được đánh dấu, các ký hiệu hóa chất Hg, Cd hoặc Pb cho biết rằng pin có chứa thủy ngân, catmi hoặc chì trên mức tham chiếu trong Chỉ Thị của Liên Minh Châu Âu 2006/66. Nếu pin không được thải bỏ đúng cách, những chất này có thể làm nguy hại môi trường hoặc sức khỏe con người. Để bảo vệ các nguồn tài nguyên thiên nhiên và gia tăng việc tái sử dụng vật liệu, vui lòng tách riêng pin ra khỏi các loại rác thải khác và tái chế chúng thông qua hệ thống thải hồi pin miễn phí tại địa phương của bạn. Thông tin an toàn 178 Thông báo miễn trừ Một số dịch vụ hoặc nội dung dùng trên thiết bị này thuộc quyền sở hữu của bên thứ ba và được bảo vệ bởi luật bản quyền, bằng sáng chế, thương hiệu và/hoặc luật sở hữu trí tuệ khác. Nội dung và các dịch vụ trên chỉ cung cấp cho mục đích sử dụng cá nhân phi thương mại. Bạn không được phép dùng bất kỳ nội dung hoặc dịch vụ nào đi ngoài phạm vi mà nhà cung cấp dịch vụ hoặc chủ sở hữu nội dung đó cho phép. Ngoài các giới hạn nói trên, trừ trường hợp được nhà cung cấp dịch vụ hoặc chủ sở hữu nội dung tương ứng công khai cho phép, bạn không có quyền hiệu chỉnh, sao chép, tái xuất bản, tải lên, đăng tải, truyền tải, biên dịch, bán lại, sáng tạo các tác phẩm dựa theo chúng, khai thác hoặc phân phối các dịch vụ hoặc nội dung bất kỳ dùng trên thiết bị này dưới bất kỳ hình thức hoặc bằng phương tiện nào. "CÁC DỊCH VỤ VÀ NỘI DUNG CỦA BÊN THỨ BA ĐƯỢC CUNG CẤP "THEO HIỆN TRẠNG." SAMSUNG KHÔNG BẢO HÀNH CÁC NỘI DUNG HOẶC DỊCH VỤ ĐƯỢC CUNG CẤP, DÙ CÔNG KHAI HAY NGẦM ĐỊNH, CHO MỤC ĐÍCH BẤT KỲ. SAMSUNG CÔNG KHAI KHÔNG CHẤP NHẬN BẤT KỲ SỰ ĐẢM BẢO NGẦM ĐỊNH, BAO GỒM NHƯNG KHÔNG GIỚI HẠN, SỰ BẢO HÀNH VỀ TÍNH THƯƠNG MẠI HOẶC TÍNH PHÙ HỢP DÙNG CHO MỤC ĐÍCH CỤ THỂ. SAMSUNG KHÔNG ĐẢM BẢO VỀ TÍNH CHÍNH XÁC, TÍNH HỢP LỆ, TÍNH HỢP THỜI, TÍNH HỢP PHÁP HOẶC SỰ TOÀN VẸN CỦA NỘI DUNG HOẶC DỊCH VỤ ĐƯỢC CẤP ĐỂ DÙNG TRÊN THIẾT BỊ NÀY VÀ TRONG MỌI TRƯỜNG HỢP, BAO GỒM CẢ TRƯỜNG HỢP CÓ SƠ SUẤT, SAMSUNG CŨNG KHÔNG CHỊU TRÁCH NHIỆM LIÊN ĐỚI, DÙ CÓ HỢP ĐỒNG PHÁP LÝ HAY RÀNG BUỘC DÂN SỰ VỀ BẤT KỲ CHI PHÍ, PHÍ THUÊ LUẬT SƯ, NHỮNG THIỆT HẠI TRỰC TIẾP, GIÁN TIẾP, NGẪU NHIÊN, ĐẶC BIỆT HOẶC KÉO THEO HOẶC BẤT KỲ THIỆT HẠI NÀO KHÁC PHÁT SINH TỪ HOẶC CÓ LIÊN QUAN ĐẾN, BẤT KỲ THÔNG TIN NÀO CHỨA TRONG ĐÂY HOẶC DO HẬU QUẢ CỦA VIỆC DÙNG NỘI DUNG HOẶC DỊCH VỤ CỦA BẠN HOẶC BÊN THỨ BA, NGAY CẢ KHI Đà ĐƯỢC CẢNH BÁO VỀ NHỮNG NGUY CƠ THIỆT HẠI NÀY." Các dịch vụ do bên thứ ba cung cấp có thể kết thúc hoặc tạm dừng vào bất kỳ thời điểm nào và Samsung không có vai trò trong hoặc đảm bảo rằng việc cung cấp dịch vụ hoặc nội dung nào đó sẽ tiếp tục trong một khoảng thời gian nhất định. Các dịch vụ và nội dung do bên thứ ba cung cấp qua hệ thống mạng hoặc cơ sở truyền tín hiệu mà Samsung không có quyền kiểm soát. Ngoài khuôn khổ chung của thông báo miễn trừ này, Samsung công khai từ chối bất kỳ trách nhiệm hoặc trách nhiệm liên đới nào đối với việc gián đoạn hoặc tạm ngưng cung cấp dịch vụ hoặc nội dung cho thiết bị này. Samsung không chịu trách nhiệm hoặc trách nhiệm liên đới về dịch vụ khách hàng liên quan đến nội dung và dịch vụ mạng. Bất kỳ thắc mắc hoặc yêu cầu vào về dịch vụ liên quan đến nội dung hoặc dịch vụ mạng cần được chuyển trực tiếp đến nhà cung cấp dịch vụ mạng hoặc nội dung tương ứng. Thông tin an toàn 179 Một số nội dung trong sách hướng dẫn sử dụng này có thể khác với thiết bị của bạn tùy vào phần mềm của thiết bị hoặc nhà cung cấp dịch vụ của bạn. Để cài đặt Samsung Kies (Đồng bộ máy tính) 1. Tải về phiên bản Samsung Kies mới nhất từ website Samsung (www.samsung.com/kies) và cài đặt vào máy tính của bạn. 2. Kết nối thiết bị của bạn với máy tính bằng cáp USB. Tham khảo thông tin trợ giúp của Samsung Kies để tìm hiểu thêm. www.samsung.com Vietnamese. 11/2012. Rev. 1.1
advertisement
* Your assessment is very important for improving the workof artificial intelligence, which forms the content of this project
Key Features
- 12.2 cm (4.8") 1280 x 720 pixels AMOLED
- 1.4 GHz
- 1 GB 64 GB
- 4G Single SIM MicroSIM
- 802.11a, 802.11b, 802.11g Bluetooth 4.0
- Single camera 8 MP
- Lithium Polymer (LiPo) 2100 mAh
- Android 4.0
Related manuals
advertisement