Samsung SM-P601 Používateľská príručka

Add to my manuals
141 Pages

advertisement

Samsung SM-P601 Používateľská príručka | Manualzz

SM-P601

Sách hướng dẫn sử dụng

www.samsung.com

Giới thiệu sách hướng dẫn

Thiết bị mang lại tiện ích thông tin liên lạc và giải trí trên di động với chất lượng cao sử dụng các tiêu chuẩn và khả năng công nghệ cao của Samsung. Sách hướng dẫn sử dụng được thiết kế đặc biệt để cung cấp thông tin về các chức năng và tính năng của thiết bị.

Vui lòng đọc sách hướng dẫn trước khi sử dụng thiết bị để đảm bảo sử dụng an toàn và đúng cách.

Các mô tả trong sách này dựa trên cài đặt mặc định trên thiết bị.

Hình ảnh và ảnh chụp màn hình có thể khác so với sản phẩm thực tế.

• Nội dung trong sách có thể khác biệt so với sản phẩm hoặc so với phần mềm mà các nhà cung cấp dịch vụ hoặc nhà mạng cung cấp và có thể thay đổi mà không cần báo trước. Để có phiên bản sách hướng dẫn mới nhất vui lòng vào xem website của Samsung, www.samsung.com.

Nội dung (nội dung chất lượng cao) mà yêu cầu sử dụng CPU và RAM nhiều sẽ ảnh hưởng đến hiệu suất tổng thể của thiết bị. Ứng dụng liên quan đến nội dung không thể hoạt động đúng, tùy thuộc vào thông số kỹ thuật của thiết bị và môi trường mà nó được sử dụng.

Các tính năng có sẵn và các dịch vụ bổ sung có thể khác nhau tùy vào từng thiết bị, phần mềm hoặc nhà cung cấp dịch vụ.

Các ứng dụng và chức năng của chúng có thể khác nhau tùy vào quốc gia, khu vực hoặc thông số kỹ thuật của phần cứng. Samsung không chịu trách nhiệm cho các vấn đề hiệu suất gây ra bởi các ứng dụng của bất kỳ nhà cung cấp không phải là Samsung.

Samsung không chịu trách nhiệm pháp lý đối với các vấn đề về hoạt động hoặc các trường hợp không tương thích gây ra do điều chỉnh cài đặt đăng ký hoặc chỉnh sửa phần mềm hệ điều hành. Việc tùy chỉnh hệ điều hành có thể khiến thiết bị hoặc ứng dụng của bạn bị hỏng.

• Phần mềm, nguồn âm thanh, hình nền, hình ảnh và các nội dung đa phương tiện khác được cung cấp trong thiết bị này được cấp phép sử dụng có giới hạn. Việc trích xuất và sử dụng các sản phẩm này cho mục đích thương mại hoặc các mục đích khác là vi phạm luật bản quyền. Người dùng hoàn toàn chịu trách nhiệm cho việc sử dụng bất hợp pháp các phương tiện truyền thông.

Bạn có thể phải trả thêm phí sử dụng các dịch vụ dữ liệu như nhắn tin, tải lên và tải xuống, đồng bộ tự động hoặc sử dụng các dịch vụ định vị. Nhằm tránh các khoản chi phí phải trả thêm, hãy chọn gói cước dữ liệu phù hợp. Để biết thêm chi tiết, vui lòng liên hệ với nhà cung cấp dịch vụ của bạn.

2

Giới thiệu sách hướng dẫn

Các ứng dụng mặc định có sẵn với thiết bị có thể cập nhật và có thể không còn được hỗ trợ mà không cần thông báo trước. Nếu bạn có thắc mắc về một ứng dụng được cung cấp với thiết bị, hãy liên hệ với Trung tâm bảo hành Samsung. Đối với các ứng dụng do người sử dụng cài đặt, hãy liên hệ với các nhà cung cấp dịch vụ.

Việc sửa đổi hệ điều hành của thiết bị hoặc cài đặt phần mềm từ các nguồn không chính thức có thể dẫn đến lỗi thiết bị, sai lạc hoặc mất dữ liệu. Những hành động này là vi phạm thỏa thuận bản quyền của bạn với Samsung và sẽ làm mất hiệu lực bảo hành của bạn.

Biểu tượng chỉ dẫn

Cảnh báo: tình huống có thể gây chấn thương cho bạn hoặc người khác

Cẩn thận: tình huống có thể làm thiết bị của bạn hoặc thiết bị khác bị hỏng

Ghi chú: các ghi chú, mẹo sử dụng hoặc thông tin bổ sung

Bản quyền

Copyright © 2013 Samsung Electronics

Bản hướng dẫn này được bảo hộ theo luật bản quyền quốc tế.

Không được phép sao chép, phân phối, biên dịch hay chuyển đổi bất kỳ phần nào của sách hướng dẫn này ở bất kỳ hình thức nào hay bởi bất kỳ phương tiện nào: điện tử hay cơ học, bao gồm việc photo, ghi chép hoặc lưu trữ trong bất kỳ hệ thống lưu trữ và trích xuất thông tin nào mà không được sự cho phép trước đó bằng văn bản của Samsung Electronics.

3

Giới thiệu sách hướng dẫn

Thương hiệu

SAMSUNG và biểu tượng của SAMSUNG là các thương hiệu đã được đăng ký của

Samsung Electronics.

Bluetooth

®

là thương hiệu đã được đăng ký của Bluetooth SIG, Inc. trên toàn thế giới.

Wi-Fi

®

, Wi-Fi Protected Setup

, Wi-Fi Direct

, Wi-Fi CERTIFIED

và biểu trưng Wi-Fi là thương hiệu đã đăng ký của Wi-Fi Alliance.

Các thương hiệu và bản quyền khác là tài sản của những chủ sở hữu có liên quan.

4

Nội dung

Bắt đầu

7 Sơ đồ thiết bị

8 Phím

9 S Pen

9 Phụ kiện trong hộp

10 Lắp thẻ SIM hoặc USIM

11 Sạc pin

14 Lắp thẻ nhớ

16 Thay thế ngòi bút S Pen

17 Bật và tắt thiết bị

18 Cầm thiết bị

18 Điều chỉnh âm lượng

18 Chuyển sang chế độ Yên lặng

Thông tin cơ bản

19 Các biểu tượng chỉ báo

20 Sử dụng màn hình cảm ứng

24 Thao tác điều khiển

27 Chuyển động của lòng bàn tay

28 Sử dụng bút S Pen

31 Dạng xem không chạm

32 Samsung dừng thông minh

32 Samsung cuộn thông minh

33 Bật nhiều cửa sổ

34 Thông báo

35 Bảng thông báo

36 Màn hình Trang chính

38 Màn hình đã khóa

39 Sử dụng ứng dụng

5

40 Màn hình ứng dụng

41 Trợ giúp

42 Nhập văn bản

44 Kết nối với mạng Wi-Fi

45 Cài đặt tài khoản

46 Truyền file

47 Bảo vệ thiết bị

49 Nâng cấp thiết bị

Danh bạ

50 Điện thoại

55 Danh bạ

59 Tin nhắn

61 Email

62 Gmail

64 Hangouts

64 ChatON

65 Twitter

65 Google+

Web và mạng

66 Internet

67 Chrome

68 Bluetooth

69 Screen Mirroring

70 Samsung Link

70 Group Play

71 Smart Remote

Nội dung

Đa phương tiện

72 Nhạc

74 Máy ảnh

81 Bộ sưu tập

85 Story Album

85 Video

86 Biên tập Video

87 YouTube

88 Tạp chí của tôi

89 Flipboard

89 SketchBook for Galaxy

90 Businessweek+

90 NYTimes

106 Báo thức

107 Giờ quốc tế

107 Máy tính

107 S Translator

108 S Voice

109 S Finder

109 Google

110 Scrapbook

111 Tìm kiếm bằng giọng nói

111 File của bạn

112 Tải về

113 TripAdvisor

113 Evernote

113 KNOX

Ứng dụng và cửa hàng đa phương tiện

91 CH Play

92 Samsung Hub

92 Samsung Apps

93 Play Sách

93 Play Movies

93 Play Âm nhạc

94 Play Tạp chí

94 Chơi trò chơi

Di chuyển & địa phương

114 Bản đồ

Cài đặt

115 Thông tin về cài đặt

115 Kết nối

119 Thiết bị

126 Điều khiển

130 Cài đặt chung

134 Cài đặt Google

Tiện ích

95 S Note

100 S Planner

102 POLARIS Office 5

104 Dropbox

105 Cloud

Xử lý sự cố

6

Bắt đầu

Sơ đồ thiết bị

Phím Nguồn

Cảm biến đèn

Màn hình cảm ứng

Phím Tùy chọn

Micro

Khe cắm đa năng

Camera sau

Khe cắm S Pen

Đèn Flash

Ăngten GPS

Khe lắp thẻ nhớ

Khe lắp thẻ SIM

Phím âm lượng

Camera trước

Loa ngoài

Phím Trang chính

Phím Trở về

Jack cắm tai nghe

Loa ngoài

Ăngten chính

7

Bắt đầu

Micro phía trên cùng của thiết bị chỉ hoạt động khi bạn sử dụng loa ngoài hoặc quay video.

Không dùng tay hoặc vật dụng nào khác che khu vực ăngten. Điều này có thể gây nên các vấn đề về kết nối hoặc làm hao pin.

• Nên sử dụng miếng dán bảo vệ màn hình được Samsung chấp thuận. Miếng dán bảo vệ màn hình không được chấp thuận có thể làm bộ cảm biến bị lỗi.

• Không để nước tiếp xúc với màn hình cảm ứng. Màn hình cảm ứng có thể bị hỏng trong điều kiện ẩm ướt hoặc khi bị dính nước.

Phím

Phím

Nguồn

Tùy chọn

Trang chính

Trở về

Chức năng

Nhấn và giữ để bật hoặc tắt thiết bị.

Nhấn và giữ lâu hơn 7 giây để cài đặt thiết bị nếu máy gặp sự cố hoặc treo hoặc đơ máy.

• Nhấn để khóa hoặc mở khóa thiết bị. Thiết bị sẽ ở chế độ khóa khi màn hình cảm ứng tắt.

Chạm để mở danh sách các tùy chọn khả dụng dành cho màn hình hiện tại.

Chạm và giữ màn hình Trang chính để chạy S Finder.

Nhấn để trở về màn hình Trang chính.

Nhấn và giữ để mở danh sách các ứng dụng gần đây.

• Chạm để trở về màn hình trước đó.

Âm lượng

• Nhấn để điều chỉnh âm lượng của thiết bị.

8

Bắt đầu

S Pen

Nút S Pen

Tên

Đầu bút S Pen

Nút S Pen

Đầu bút S Pen

Chức năng

Thực hiện các thao tác căn bản của S Pen. (tr. 20)

Thực hiện các thao tác nâng cao của S Pen. (tr. 28)

Phụ kiện trong hộp

Kiểm tra các phụ kiện sau trong hộp sản phẩm:

Thiết bị

Hướng dẫn sử dụng nhanh

Những phụ kiện được cung cấp cùng với thiết bị và bất kỳ phụ kiện khả dụng nào đều có thể khác tùy theo khu vực hoặc nhà cung cấp dịch vụ.

Những phụ kiện cung cấp chỉ được thiết kế dành cho thiết bị này và có thể không tương thích với các thiết bị khác.

Hình dạng và thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không cần báo trước.

• Bạn có thể mua phụ kiện bổ sung từ nhà bán lẻ của Samsung tại địa phương. Đảm bảo chúng tương thích với thiết bị trước khi sử dụng.

Các phụ kiện khác có thể không tương thích với thiết bị của bạn.

Chỉ sử dụng các phụ kiện được Samsung chứng nhận. Lỗi gây ra bởi việc sử dụng các phụ kiện không được chứng nhận sẽ không được thanh toán theo dịch vụ bảo hành.

Tính năng có sẵn của tất cả các phụ kiện có thể thay đổi phụ thuộc hoàn toàn vào các công ty sản xuất. Để biết thêm thông tin về các phụ kiện có sẵn, tham khảo website của Samsung.

9

Bắt đầu

Lắp thẻ SIM hoặc USIM

Lắp thẻ SIM hoặc USIM được nhà cung cấp dịch vụ điện thoại di động cung cấp.

Chỉ những thẻ micro SIM mới dùng được với thiết bị.

1

Lắp thẻ SIM hoặc USIM vào với các đầu tiếp xúc màu vàng hướng xuống dưới.

Không lắp thẻ nhớ vào khe lắp thẻ SIM. Trường hợp bị kẹt thẻ nhớ trong khe lắp thẻ SIM, hãy đưa thiết bị đến Trung tâm bảo hành của Samsung để lấy thẻ nhớ ra.

• Hãy thận trọng không để mất hoặc cho người khác sử dụng thẻ SIM hoặc USIM.

Samsung không chịu trách nhiệm cho bất kỳ thiệt hại, rủi ro gây ra bởi các thẻ bị mất hoặc bị đánh cắp.

2

Đẩy thẻ SIM hoặc USIM vào khe cắm cho đến khi thẻ vào khít.

10

Bắt đầu

Tháo thẻ SIM hoặc USIM

Đẩy thẻ SIM hoặc USIM vào cho đến khi thẻ bật khỏi thiết bị, sau đó kéo thẻ ra ngoài.

Sạc pin

Sử dụng bộ sạc để sạc pin trước khi sử dụng máy lần đầu tiên. Cũng có thể sử dụng máy vi tính để sạc thiết bị bằng cách kết nối bằng cáp USB.

Chỉ sử dụng bộ sạc, pin và dây cáp do Samsung chứng nhận. Bộ sạc hay dây cáp không được chứng nhận có thể khiến nổ pin hoặc làm hỏng thiết bị.

• Khi pin yếu, thiết bị sẽ phát ra một âm thanh cảnh báo và hiển thị thông báo pin yếu.

Nếu pin hoàn toàn hết, bạn không thể bật thiết bị ngay khi mới kết nối vào bộ sạc.

Hãy sạc pin trong vài phút trước khi bật thiết bị.

Nếu bạn dùng nhiều ứng dụng cùng một lúc, các ứng dụng mạng hoặc các ứng dụng cần có kết nối với thiết bị khác, pin sẽ hết nhanh chóng. Nhằm tránh bị ngắt mạng hoặc mất nguồn khi đang truyền dữ liệu, hãy luôn sử dụng các ứng dụng này sau khi đã sạc đầy pin.

11

Bắt đầu

Sạc bằng bộ sạc

Kết nối cáp USB vào bộ chuyển đổi điện USB và sau đó cắm đầu cáp USB vào jack cắm đa năng.

Việc kết nối bộ sạc không đúng có thể làm hư hỏng thiết bị. Bất kỳ hỏng hóc nào gây ra bởi việc sử dụng không đúng với thiết bị đều bị từ chối bảo hành.

Bạn có thể sử dụng thiết bị trong khi đang sạc, nhưng sẽ khiến quá trình sạc đầy pin mất nhiều thời gian hơn.

Nếu thiết bị nhận được nguồn điện không ổn định trong khi sạc, màn hình cảm ứng có thể không hoạt động. Nếu điều này xảy ra, hãy rút bộ sạc ra khỏi thiết bị.

Trong khi đang sạc, thiết bị có thể bị nóng lên. Đây là điều bình thường và không ảnh hưởng đến hiệu suất hay tuổi thọ của thiết bị. Nếu pin nóng hơn bình thường, bộ sạc có thể ngừng sạc.

Nếu thiết bị không sạc được, hãy mang thiết bị và bộ sạc đến Trung tâm bảo hành của Samsung.

Sau khi đã sạc đầy, ngắt thiết bị khỏi bộ sạc. Đầu tiên tháo bộ sạc khỏi thiết bị, sau đó tháo bộ sạc khỏi ổ cắm điện.

Không tháo pin trước khi tháo bộ sạc. Việc làm này có thể gây hư hỏng cho thiết bị.

Để tiết kiệm điện năng, hãy tháo bộ sạc khi không sử dụng. Bộ sạc không có công tắc nguồn cho nên bạn phải tháo bộ sạc khỏi ổ cắm điện khi không sử dụng để tránh lãng phí điện năng. Cần để bộ sạc gần ổ cắm điện và ở nơi dễ tiếp cận khi đang sạc.

12

Bắt đầu

Kiểm tra tình trạng sạc pin

Sạc pin khi thiết bị đang tắt, các biểu tượng sau sẽ hiển thị tình trạng hiện tại của pin:

Đang sạc Đã đầy

Giảm mức tiêu thụ pin

Thiết bị của bạn có các tùy chọn giúp bạn tiết kiệm điện năng của pin. Bằng cách tùy chỉnh các tùy chọn này và tắt các tính năng chạy ngầm, bạn có thể sử dụng thiết bị lâu hơn giữa các lần sạc:

• Khi bạn không sử dụng thiết bị, chuyển sang chế độ Nghỉ bằng cách bấm phím Nguồn.

Tắt các ứng dụng không cần thiết bằng trình quản lý tác vụ.

Tắt tính năng Bluetooth.

• Tắt tính năng Wi-Fi.

Tắt tự động đồng bộ các ứng dụng.

Giảm thời gian chờ trước khi màn hình tắt.

Giảm độ sáng của màn hình.

13

Bắt đầu

Lắp thẻ nhớ

Thiết bị của bạn nhận thẻ nhớ có dung lượng tối đa là 64 GB. Tùy theo nhà sản xuất và loại thẻ nhớ, một số thẻ nhớ có thể không tương thích với thiết bị của bạn.

• Một số thẻ nhớ có thể hoàn toàn không tương thích với thiết bị. Việc sử dụng loại thẻ không tương thích có thể làm hỏng thiết bị hoặc thẻ nhớ hoặc làm hỏng dữ liệu lưu trên thẻ.

• Hãy thận trọng đưa thẻ nhớ vào phía bên phải quay lên.

Thiết bị này hỗ trợ các hệ thống tập tin FAT và exFAT cho các thẻ nhớ. Khi lắp thẻ có cấu trúc file khác, thiết bị sẽ yêu cầu định dạng lại thẻ nhớ.

Thường xuyên ghi và xóa dữ liệu sẽ giảm tuổi thọ của thẻ nhớ.

Khi lắp thẻ nhớ vào thiết bị, thư mục tập tin của thẻ nhớ xuất hiện tại thư mục File

của bạnTất cảSD memory card.

1

Lắp thẻ nhớ với các chân tiếp xúc màu vàng úp xuống dưới.

2

Đẩy thẻ nhớ vào khe cắm cho đến khi thẻ nhớ được chốt lại.

14

Bắt đầu

Tháo thẻ nhớ

Trước khi tháo thẻ nhớ, đầu tiên phải ngắt kết nối thẻ để tháo an toàn. Trên màn hình chính, chạm → Cài đặtCài đặt chungBộ nhớNgắt thẻ nhớ SD.

Đẩy thẻ nhớ vào cho đến khi thẻ bật khỏi thiết bị, sau đó kéo thẻ ra ngoài.

Không tháo thẻ nhớ khi thiết bị đang truyền hoặc truy cập thông tin. Làm như vậy có thể làm cho dữ liệu bị mất hoặc bị hỏng hoặc hỏng hóc cho thẻ nhớ hoặc thiết bị.

Samsung không chịu trách nhiệm cho các thiệt hại là kết quả của việc dùng sai các thẻ nhớ bị hỏng, bao gồm cả việc mất dữ liệu.

Định dạng thẻ nhớ

Thẻ nhớ được định dạng trên máy vi tính có thể không tương thích với thiết bị. Hãy định dạng thẻ nhớ trên thiết bị.

Trên màn hình chính, chạm → Cài đặtCài đặt chungBộ nhớĐịnh dạng thẻ SD

Định dạng thẻ SDXóa hết.

Trước khi định dạng thẻ nhớ, hãy nhớ sao lưu toàn bộ dữ liệu quan trọng lưu trong thiết bị. Nhà sản xuất không bảo hành việc mất dữ liệu do lỗi của người dùng.

15

Bắt đầu

Thay thế ngòi bút S Pen

Trong khi sử dụng S Pen, ngòi bút S Pen có thể bị cùn đi. Nếu ngòi bút bị cùn, hãy thay thế bằng một ngòi bút mới.

1

Dùng nhíp giữ ngòi bút thật chặt, sau đó kéo ngòi bút ra.

2

Cắm ngòi bút mới vào S Pen cho tới khi bạn nghe thấy tiếng tách.

Tránh để ngón tay bị kẹp giữa nhíp và ngòi bút.

• Không sử dụng lại các ngòi bút cũ. Làm vậy có thể khiến S Pen bị hỏng.

Không ấn ngòi bút quá sâu khi cắm ngòi bút vào S Pen.

Không cắm đầu tròn của ngòi bút vào S Pen. Điều này có thể gây hư hại cho S Pen hoặc thiết bị.

Đầu bút màu đen có nắp cao su trắng ở mũi bút. Nếu nắp cao su bị mòn, hãy thay thế ngòi bút mới.

16

Bắt đầu

Bật và tắt thiết bị

Khi bật thiết bị lần đầu, hãy làm theo các hướng dẫn trên màn hình để cài đặt cho thiết bị của bạn.

Nhấn và giữ phím Nguồn trong vài giây để bật và tắt thiết bị.

Tuân theo tất cả các cảnh báo và chỉ dẫn của nhân viên được ủy quyền khi ở những khu vực hạn chế sử dụng các thiết bị không dây, chẳng hạn như trên máy bay hoặc trong bệnh viện.

Nhấn và giữ phím Nguồn và chạm vào Chế độ Máy bay để tắt các tính năng không dây.

Để tắt thiết bị, nhấn và giữ phím Nguồn, sau đó chạm vào Tắt nguồn.

17

Bắt đầu

Cầm thiết bị

Không dùng tay hoặc vật dụng nào khác che khu vực ăngten. Điều này có thể gây nên các vấn đề về kết nối hoặc làm hao pin.

Điều chỉnh âm lượng

Nhấn phím Âm lượng lên hoặc xuống để điều chỉnh âm lượng nhạc chuông hoặc điều chỉnh

âm lượng phát nhạc hoặc video.

Chuyển sang chế độ Yên lặng

Sử dụng một trong các phương pháp sau:

Nhấn và giữ phím Âm lượng xuống cho đến khi máy chuyển sang chế độ Yên lặng.

Nhấn và giữ phím Nguồn, sau đó chạm vào Tắt âm hoặc Rung.

• Mở bảng thông báo ở trên cùng của màn hình và chạm vào Âm thanh hoặc Rung.

18

Thông tin cơ bản

Các biểu tượng chỉ báo

Các biểu tượng hiển thị trên cùng màn hình cung cấp thông tin về trạng thái của thiết bị. Các biểu tượng được liệt kê trong bảng sau là những biểu tượng phổ biến nhất.

Biểu tượng Ý nghĩa

Không có tín hiệu

Cường độ tín hiệu

Đang chuyển vùng (ở ngoài vùng dịch vụ thông thường)

Đã kết nối với mạng GPRS

Đã kết nối với mạng EDGE

Đã kết nối với mạng UMTS

Đã kết nối với mạng HSDPA

Đã kết nối với mạng HSPA+

Đã kết nối Wi-Fi

Đã bật tính năng Bluetooth

Đã bật GPS

Đang thực hiện cuộc gọi

Cuộc gọi nhỡ

Tính năng Màn hình thông minh đã bật

Đã đồng bộ với web

19

Thông tin cơ bản

Biểu tượng Ý nghĩa

Đã kết nối với máy tính

Không có thẻ SIM hoặc USIM

Tin nhắn văn bản hoặc đa phương tiện mới

Đã bật báo thức

S Pen được lấy ra

Đã bật chế độ Yên lặng

Đã bật chế độ Rung

Đã bật chế độ Máy bay

Đã xảy ra lỗi hoặc yêu cầu thận trọng

Mức pin

Sử dụng màn hình cảm ứng

Chỉ sử dụng ngón tay hoặc S Pen để sử dụng màn hình cảm ứng.

• Không được để màn hình cảm ứng tiếp xúc với các thiết bị điện khác. Hiện tượng phóng tĩnh điện có thể làm hỏng màn hình cảm ứng.

• Để tránh làm hỏng màn hình cảm ứng, không chạm vào màn hình bằng bất cứ vật gì sắc nhọn hoặc không dùng ngón tay ấn quá mức lên màn hình.

• Thiết bị có thể không nhận dạng được nội dung nhập thông qua cảm ứng ở gần các cạnh của màn hình, phần nằm ngoài khu vực nhập cảm ứng.

Để màn hình cảm ứng ở chế độ chờ trong một thời gian dài có thể khiến máy bị hiện tượng dư ảnh (cháy màn hình) hoặc bóng ma. Tắt màn hình cảm ứng khi bạn không sử dụng thiết bị.

20

Thông tin cơ bản

Thao tác ngón tay

Chạm

Để mở ứng dụng, để chọn biểu tượng trên menu, để nhấn phím trên màn hình hoặc để nhập ký tự bằng bàn phím, chạm bằng một ngón tay.

Chạm và giữ

Chạm và giữ một biểu tượng trong hơn 2 giây để truy cập các tùy chọn khả dụng.

21

Thông tin cơ bản

Kéo

Để di chuyển một biểu tượng, ảnh thu nhỏ hoặc xem trước ở một vị trí mới, chạm và giữ và kéo đến vị trí mục tiêu.

Chạm hai lần

Chạm hai lần vào một trang web, bản đồ hoặc hình ảnh để phóng to một phần. Chạm hai lần một lần nữa để trở về trạng thái cũ.

22

Thông tin cơ bản

Kéo ngón tay

Kéo sang trái hoặc sang phải trên màn hình Trang chính hoặc màn hình Ứng dụng để xem một cửa sổ khác. Kéo lên hoặc xuống để cuộn trong trang web hoặc danh sách như danh sách danh bạ.

Chụm ngón tay

Tách hai ngón tay ra trên trang web, bản đồ hoặc hình ảnh để phóng to một phần. Chụm hai ngón tay lại để thu nhỏ.

23

Thông tin cơ bản

Thao tác điều khiển

Các thao tác điều khiển đơn giản cho phép dễ dàng điều khiển thiết bị.

Trước khi sử dụng các thao tác, bảo đảm tính năng chuyển động đã được bật. Trên màn hình trang chính, chạm vào → Cài đặtĐiều khiểnChuyển động sau đó kéo công tắc

Chuyển động sang phải.

Lắc quá mạnh hoặc va chạm vào thiết bị có thể dẫn đến việc nhập vào không mong muốn. Điều khiển các chuyển động đúng cách.

Xoay màn hình

Nhiều ứng dụng cho phép hiển thị theo hướng dọc hoặc ngang. Xoay thiết bị khiến màn hình tự động điều chỉnh để phù hợp với hướng màn hình mới.

Để không cho màn hình tự động xoay, mở cửa sổ thông báo và bỏ chọn phần Xoay màn

hình.

Một số ứng dụng không cho phép xoay màn hình.

• Một số ứng dụng hiển thị một màn hình khác tùy theo hướng màn hình.

24

Thông tin cơ bản

Nhấc máy

Khi bạn nhấc thiết bị lên sau khi ở chế độ chờ trong một thời gian hoặc khi màn hình đã tắt, máy sẽ rung nếu bạn có cuộc gọi nhỡ hoặc tin nhắn mới.

Nghiêng

Chạm và giữ hai điểm trên màn hình, sau đó nghiêng thiết bị lùi và tiến để phóng to hoặc thu nhỏ.

25

Thông tin cơ bản

Lắc để di chuyển

Chạm và giữ một biểu tượng sau đó di chuyển thiết bị sang trái hoặc phải để di chuyển biểu tượng sang một cửa sổ khác trên màn hình trang chính hoặc màn hình Ứng dụng.

Lắc để duyệt

Khi đang phóng to hình ảnh, chạm và giữ một điểm trên màn hình sau đó di chuyển thiết bị theo bất kỳ hướng nào để duyệt hình ảnh đó.

26

Thông tin cơ bản

Chuyển động của lòng bàn tay

Sử dụng chuyển động của lòng bàn tay để điều khiển thiết bị bằng cách chạm vào màn hình.

Trước khi sử dụng các chuyển động, đảm bảo tính năng chuyển động của lòng bàn tay đã được bật. Trên màn hình trang chính, chạm vào → Cài đặtĐiều khiểnChuyển động

của lòng bàn tay sau đó kéo công tắc Chuyển động của lòng bàn tay sang phải.

Quét

Quét bàn tay lên màn hình để chụp ảnh màn hình. Ảnh được lưu tại Bộ sưu tậpAlbum

Screenshots. Không thể chụp ảnh màn hình khi đang sử dụng một số ứng dụng.

Che

Che màn hình bằng lòng bàn tay để tạm ngừng phát đa phương tiện.

27

Thông tin cơ bản

Sử dụng bút S Pen

Có thể sử dụng bút S Pen kèm theo để dễ dàng chọn các biểu tượng hoặc thực hiện các chức năng. Thao tác sử dụng bút S Pen bằng Phím bấm mang đến sự tiện dụng, như chụp ảnh màn hình.

Kéo bút S Pen khỏi khe cắm để sử dụng.

Khi bạn kéo bút S Pen ra khỏi khe cắm, thiết bị sẽ phát hiện và thực hiện các bước sau:

Bật màn hình cảm ứng (nếu đang tắt).

• Khởi chạy Action Memo hoặc hiển thị lệnh không chạm.

Ngòi bút S Pen có thể thay thế. Nếu ngòi bút bị cùn, hãy thay một ngòi bút mới.

• Nếu S Pen không hoạt động đúng cách, hãy mang đến Trung tâm Bảo hành của

Samsung. Vui lòng vào xem trang web của Samsung để biết thông tin về S Pen.

• Để có kết quả tốt nhất, hãy giữ S Pen vuông góc nhất với màn hình cảm ứng và tránh sử dụng bút ở góc nhọn với màn hình.

28

Thông tin cơ bản

Chụp ảnh màn hình

Với phím S Pen đã được bấm, chạm và giữ màn hình cho đến khi bạn nghe tiếng tách. Ảnh chụp được lưu tại thư mục Bộ sưu tậpScreenshots.

Có thể vẽ hoặc viết trên hoặc xén ảnh chụp màn hình. Ảnh đã chỉnh sửa được lưu tại thư mục

Bộ sưu tậpIMG_edited.

Không thể chụp ảnh màn hình khi đang sử dụng một số ứng dụng.

Khởi chạy Action Memo

Sau khi bấm phím S Pen, chạm hai lần vào màn hình để chạy bản ghi thao tác.

Viết ra hoặc vẽ ghi chú rồi chọn bản ghi bằng cách chạm để thực hiện các thao tác khác nhau, chẳng hạn như thêm liên hệ hoặc gửi email. Sau khi chọn bản ghi, vẽ một đường quanh một khu vực bằng S Pen để thực hiện thao tác với khu vực được chọn.

29

Thông tin cơ bản

Chọn và chụp ảnh

Với phím S Pen đã được bấm, vẽ một đường quanh một vùng để chọn vùng đó.

Nếu cần, sử dụng một trong các tùy chọn sau:

: Khôi phục lựa chọn ban đầu.

: Chuyển đổi lựa chọn sang dạng hình tròn.

• : Chuyển đổi lựa chọn sang dạng hình chữ nhật.

: Tùy chỉnh lựa chọn.

Chọn một ứng dụng để sử dụng với vùng đã chọn từ các biểu tượng xuất hiện dưới màn hình.

Sử dụng lệnh không chạm

Nhấn phím S Pen trong khi di chuyển S pen qua màn hình.

Trong hầu hết mọi trường hợp, các lệnh không chạm xuất hiện trên màn hình khi nhấn vào nút

S Pen.

Sử dụng các tùy chọn sau:

Action Memo: Khởi chạy Action Memo.

Scrapbooker: Chọn và chụp ảnh, sau đó lưu ảnh vào ứng dụng Scrapbook.

Screen write: Chụp ảnh chụp màn hình và chỉnh sửa ảnh đó bằng S Pen.

S Finder: Chạy S Finder.

30

Thông tin cơ bản

Pen window: Khởi chạy nhiều ứng dụng trong khu vực được chỉ định trên màn hình.

Một số mục có tùy chọn theo ngữ cảnh làm cho con trỏ S Pen phát sáng. Nhấn phím S Pen để hiển thị tùy chọn trong khi di chuyển S pen qua mục.

Dạng xem không chạm

Sử dụng tính năng này để thực hiện nhiều chức năng khác nhau khi di chuyển S pen qua màn hình.

Trên màn hình Trang chính, chạm vào → Cài đặtĐiều khiểnS PenDạng xem

không chạm, sau đó kéo công tắc Dạng xem không chạm sang bên phải.

Trỏ vào một mục bằng S Pen để xem trước nội dung hoặc xem thông tin trong cửa sổ mở ra.

Bạn có thể cuộn hết các cửa sổ hoặc danh sách bằng cách di chuyển con trỏ S Pen về cuối

(trên/dưới/trái/phải) của màn hình.

31

Thông tin cơ bản

Samsung dừng thông minh

Sử dụng tính năng này để tạm dừng video khi bạn không nhìn vào màn hình.

Trên màn hình Trang chính, chạm vào → Cài đặtĐiều khiểnMàn hình thông minh, sau đó đánh dấu Tạm dừng thông minh.

Trong quá trình phát video, rời mắt khỏi màn hình để tạm ngưng video. Để tiếp tục phát, nhìn vào lại màn hình.

Samsung cuộn thông minh

Sử dụng tính năng này để cuộn màn hình lên hoặc xuống bằng cách nghiêng đầu hoặc nghiêng thiết bị.

Trên màn hình Trang chính, chạm vào → Cài đặtĐiều khiểnMàn hình thông minh

Cuộn thông minh, sau đó kéo công tắc Cuộn thông minh sang bên phải. Chạm Cuộn

thông minh, sau đó chọn loại cuộn.

Khi bạn đang xem email hoặc trang web, biểu tượng kiểu cuộn ( để định hướng đầu) hiển thị trạng thái nhận dạng chuyển động sẽ xuất hiện.

Khi thiết bị nhận dạng được chuyển động của đầu hoặc thiết bị, biểu tượng này sẽ đổi thành

hoặc . Sau đó, nghiêng đầu bạn xuống dưới hoặc lên trên, hoặc nghiêng thiết bị về phía trước hoặc sau để cuộn theo hướng đó.

32

Thông tin cơ bản

Bật nhiều cửa sổ

Sử dụng tính năng này để chạy cùng lúc hai ứng dụng trên màn hình.

Chỉ các ứng dụng trên ô Nhiều cửa sổ mới có thể chạy.

Khi chạy các ứng dụng có các file đa phương tiện như nhạc hoặc video, âm thanh từ cả hai file đều sẽ được phát.

Tính năng này có thể không khả dụng tùy theo khu vực hoặc nhà cung cấp dịch vụ.

Để sử dụng Đa cửa sổ, trên màn hình Ứng dụng, chạm Cài đặtThiết bịĐa cửa sổ rồi kéo công tắc Đa cửa sổ sang phải.

Sử dụng bảng điều khiển Nhiều cửa sổ

Để hiển thị bảng điều khiển Đa cửa sổ, chạm và giữ . Ô Đa cửa sổ xuất hiện bên trái màn hình. Chọn một ứng dụng và sau đó kéo ứng dụng kia đến vị trí mới. Bạn có thể khởi chạy đồng thời cùng một ứng dụng trên hai cửa sổ. Để ẩn bảng điều khiển Nhiều cửa sổ, chạm và giữ một lần nữa.

Kéo vòng tròn giữa các cửa sổ ứng dụng sang trái hoặc phải để điều chỉnh kích cỡ các cửa sổ.

Chạm vào phần giữ cửa sổ để ẩn hoặc hiện cửa sổ. Khi bảng đang mở, chạm và giữ phần giữ tay cầm và kéo đến cạnh bên trái hoặc bên phải của màn hình để di chuyển cửa sổ. Khi bảng đang ẩn, chạm và giữ tay cầm và kéo lên hoặc xuống để di chuyển tay cầm.

33

Thông tin cơ bản

Sử dụng các ứng dụng Đa cửa sổ

Khi sử dụng ứng dụng Đa cửa sổ, hãy chọn cửa sổ ứng dụng, chạm vào vòng tròn giữa các cửa sổ ứng dụng rồi sử dụng một trong các mục sau đây:

: Mở danh sách các ứng dụng được sử dụng gần đây trong cửa sổ bên trái hoặc phải.

• : Chuyển vị trí giữa các ứng dụng Đa cửa sổ.

: Chia sẻ mục giữa các cửa sổ ứng dụng. Kéo mục để chia sẻ mục từ cửa sổ này sang cửa sổ khác. Một số ứng dụng có thể không hỗ trợ tính năng này.

: Đóng ứng dụng.

Chia sẻ file

Kéo mục bạn muốn chia sẻ tới cửa sổ khác để chia sẻ mục từ cửa sổ này sang cửa sổ khác.

Tạo một cửa sổ cặp đôi

Sử dụng tính năng này để lưu tổ hợp các ứng dụng hiện đang chạy trong Đa cửa sổ.

Trên bảng điều khiển Đa cửa sổ, chạm → Tạo, nhập tên, sau đó chạm OK.

Thông báo

Các biểu tượng thông báo xuất hiện trên thanh trạng thái ở trên cùng màn hình để báo cuộc gọi nhỡ, tin nhắn mới, sự kiện trong lịch, trạng thái thiết bị và nhiều hơn thế. Kéo xuống khỏi thanh trạng thái để mở cửa sổ thông báo. Cuộn trong danh sách để xem các thông báo khác.

Để tắt bảng thông báo, kéo thanh cửa sổ phía dưới màn hình lên phía trên.

34

Thông tin cơ bản

Bảng thông báo

Từ bảng thông báo, bạn có thể xem các cài đặt hiện tại của thiết bị. Kéo xuống từ thanh trạng thái, sau đó chạm để sử dụng các tùy chọn sau:

Wi-Fi: Bật hoặc tắt tính năng Wi-Fi.

GPS: Bật hoặc tắt tính năng GPS.

Âm thanh: Bật hoặc tắt chế độ Yên lặng. Bạn có thể để thiết bị rung hoặc tắt tiếng trong chế độ Yên lặng.

Xoay màn hình: Cho phép hoặc không cho phép giao diện xoay khi bạn xoay thiết bị.

Bluetooth: Bật hoặc tắt tính năng Bluetooth.

Chế độ đọc: Bật hoặc tắt chế độ đọc. Ở chế độ đọc, thiết bị giúp bảo vệ mắt bạn khi đọc vào ban đêm. Để chọn ứng dụng nào sẽ được sử dụng, chạm Cài đặtThiết bịMàn

hìnhChế độ đọc.

Dữ liệu mạng: Bật hoặc tắt kết nối dữ liệu.

Chế độ chặn: Bật hoặc tắt chế độ chặn. Ở chế độ chặn, thiết bị sẽ chặn các thông báo. Để chọn thông báo nào sẽ bị chặn, chạm vào Cài đặtThiết bịChế độ chặn.

Tiết kiệm pin: Kích hoạt hoặc hủy kích hoạt chế độ tiết kiệm pin.

Đa cửa sổ: Cài đặt để sử dụng Nhiều cửa sổ.

Screen Mirroring: Bật hoặc tắt tính năng chia sẻ màn hình.

Đ.truy cập Wi-Fi: Bật hoặc tắt tính năng kết nối internet qua Wi-Fi.

Dạng xem không chạm: Bật hoặc tắt tính năng dạng xem không chạm.

Nghỉ thông minh: Bật hoặc tắt tính năng nghỉ thông minh.

Tạm dừng thông minh: Bật hoặc tắt tính năng dừng thông minh.

Cuộn thông minh: Bật hoặc tắt tính năng cuộn thông minh.

Đồng bộ: Bật hoặc tắt tính năng tự động đồng bộ hóa các ứng dụng.

Chế độ máy bay: Bật hoặc tắt chế độ máy bay.

Các tùy chọn khả dụng có thể khác nhau tùy theo khu vực hoặc nhà cung cấp dịch vụ.

Để sắp xếp lại các tùy chọn trên bảng thông báo, mở bảng thông báo, chạm → , chạm và giữ một mục rồi kéo mục đó sang vị trí khác.

35

Thông tin cơ bản

Màn hình Trang chính

Màn hình Trang chính là điểm bắt đầu để truy cập mọi tính năng của thiết bị. Màn hình hiển thị các biểu tượng chỉ báo, widget, phím tắt và các tiện ích khác.

Màn hình Trang chính có thể có nhiều cửa sổ. Để xem các cửa sổ khác, cuộn sang trái hoặc sang phải.

Sắp xếp lại các biểu tượng

Thêm ứng dụng

Trên màn hình trang chính, chạm vào , chạm và giữ một biểu tượng ứng dụng sau đó kéo vào mục xem trước.

Thêm một biểu tượng

Tùy chỉnh màn hình chính bằng cách thêm các widget, thư mục hoặc cửa sổ.

Chạm và giữ vùng trống trên màn hình Trang chính, sau đó chọn một trong các mục sau:

Ứng dụng và widget: Thêm widget hoặc ứng dụng vào Màn hình chính.

Thư mục: Tạo thư mục.

Trang: Thêm cửa sổ mới cho Màn hình chính.

Di chuyển biểu tượng

Chạm và giữ biểu tượng sau đó kéo đến vị trí mới. Để di chuyển đến một cửa sổ mới, kéo đến rìa màn hình.

Gỡ bỏ biểu tượng

Chạm và giữ biểu tượng và kéo vào thùng rác xuất hiện trên cùng màn hình Trang chính. Khi thùng rác chuyển sang màu đỏ, thả mục đó ra.

36

Thông tin cơ bản

Sắp xếp lại cửa sổ

Thêm cửa sổ mới

Chạm vào → Sửa trang → .

Di chuyển cửa sổ

Chạm vào → Sửa trang, chạm và giữ phần xem trước của cửa sổ sau đó kéo đến vị trí mới.

Gỡ bỏ cửa sổ

Chạm vào → Sửa trang, chạm và giữ phần xem trước của cửa sổ sau đó kéo vào thùng rác ở dưới cùng màn hình.

Cài đặt hình nền

Cài đặt ảnh hoặc hình ảnh lưu trong thiết bị làm hình nền của màn hình Trang chính.

Trên màn hình trang Chính, chạm vào → Đặt hình nềnMàn hình chờ, sau đó chọn một trong các mục sau:

Bộ sưu tập: Xem ảnh chụp bằng máy ảnh của thiết bị hoặc ảnh tải về từ Internet.

Hình nền động: Xem hình ảnh động.

Màn hình nền: Xem hình nền.

Sau đó, chọn một ảnh và chạm vào Đặt hình nền. Hoặc chọn một ảnh, giảm kích cỡ bằng cách kéo khung, sau đó chạm vào H.tất.

37

Thông tin cơ bản

Sử dụng widget

Widget là các ứng dụng nhỏ cung cấp nhiều chức năng và thông tin tiện lợi trên màn hình

Trang chính. Để sử dụng, thêm widget từ cửa sổ widget vào màn hình Trang chính.

• Một số widget có kết nối với các dịch vụ trên website. Việc sử dụng widget có dịch vụ trên website có thể làm bạn tốn phí.

• Các widget khả dụng có thể khác nhau tùy theo khu vực hoặc nhà cung cấp dịch vụ.

Thêm widget vào màn hình Trang chính

Trên màn hình trang Chính, chạm vào → Widget. Cuộn sang trái hoặc sang phải trên cửa sổ widget, sau đó chạm và giữ một widget để thêm vào màn hình Trang chính.

Màn hình đã khóa

Màn hình đã khóa ngăn chặn thiết bị hoạt động không mong muốn khi không sử dụng và cũng cho phép bạn thêm các widget thuận tiện.

Khóa và mở khóa thiết bị

Nhấn phím Nguồn sẽ làm tắt màn hình và đưa thiết bị vào chế độ khóa. Thiết bị tự khóa khi không được sử dụng trong một thời gian theo chỉ định.

Để mở khóa thiết bị, nhấn phím Nguồn hoặc phím Trang chính và vuốt ngón tay của bạn theo bất kỳ hướng nào trong vùng màn hình mở khóa ở bên phải của màn hình.

38

Thông tin cơ bản

Thêm widget

Để sử dụng widget khi màn hình bị khóa, trên màn hình Ứng dụng, chạm vào Cài đặtThiết

bịMàn hình khóa, sau đó đánh dấu vào Nhiều widget.

Chạm vào vùng bảng widget ở phần bên trái của màn hình. Cuộn sang trái đến trang cuối cùng, chạm rồi chọn một widget để thêm vào màn hình đã khóa.

Sắp xếp lại cửa sổ

Di chuyển cửa sổ

Cuộn sang trái hoặc phải trên vùng bảng widget, chạm và giữ phần xem trước của bảng rồi kéo đến vị trí mới.

Gỡ bỏ cửa sổ

Cuộn sang trái hoặc phải trên vùng bảng widget, chạm và giữ phần xem trước của bảng rồi kéo đến thùng rác ở phía trên cùng của màn hình.

Sử dụng ứng dụng

Thiết bị này có thể chạy nhiều loại ứng dụng khác nhau từ các phương tiện truyền thông đến ứng dụng Internet.

Mở ứng dụng

Trên màn hình Trang chính hoặc màn hình ứng dụng, chọn một biểu tượng ứng dụng để mở nó.

Một số ứng dụng được nhóm thành các thư mục. Chạm vào một thư mục, sau đó chạm vào một ứng dụng để mở ứng dụng.

Mở từ các ứng dụng được sử dụng gần đây

Nhấn và giữ phím Trang chính để mở danh sách các ứng dụng được sử dụng gần đây.

Chọn một biểu tượng ứng dụng để mở.

39

Thông tin cơ bản

Đóng ứng dụng

Đóng các ứng dụng không sử dụng để tiết kiệm pin và duy trì hiệu suất thiết bị.

Nhấn và giữ phím Trang chính, chạm vào Quản lý tác vụ, sau đó chạm vào Đóng cạnh ứng dụng để đóng ứng dụng. Để đóng mọi ứng dụng đang chạy, sau đó chạm vào Đóng tất cả.

Cách khác, nhấn và giữ phím Trang chính sau đó chạm vào Đóng tất cả.

Màn hình ứng dụng

Màn hình Ứng dụng hiển thị các biểu tượng dành cho mọi ứng dụng, bao gồm cả bất kỳ ứng dụng mới được cài đặt.

Trên màn hình trang chính, chạm vào để truy cập Màn hình Ứng dụng.

Để xem các cửa sổ khác, cuộn sang trái hoặc sang phải.

Sắp xếp lại các ứng dụng

Chạm vào → Sửa, chạm và giữ một ứng dụng sau đó kéo đến vị trí mới. Để di chuyển đến một cửa sổ mới, kéo đến rìa màn hình.

Tổ chức bằng các thư mục

Bỏ các ứng dụng có liên quan vào một thư mục cho thuận tiện.

Chạm vào → Sửa, chạm và giữ một ứng dụng sau đó kéo vào Tạo thư mục. Nhập tên thư mục sau đó chạm vào OK. Bỏ các ứng dụng vào thư mục mới bằng cách kéo sau đó chạm vào

Lưu để lưu.

40

Thông tin cơ bản

Sắp xếp lại cửa sổ

Chụm ngón tay trên màn hình, chạm và giữ phần xem trước của cửa sổ sau đó kéo đến vị trí mới.

Cài đặt ứng dụng

Sử dụng các kho ứng dụng như Samsung Apps, để tải về và cài đặt ứng dụng.

Gỡ cài đặt ứng dụng

Chạm vào → Gỡ cài đặt/tắt ứng dụng sau đó chọn một ứng dụng để gỡ cài đặt.

Không thể gỡ cài đặt các ứng dụng mặc định có sẵn trong thiết bị.

Trợ giúp

Truy cập thông tin trợ giúp để tìm hiểu cách sử dụng thiết bị và ứng dụng hoặc cấu hình các cài đặt quan trọng.

Chạm vào Trợ giúp trên màn hình Ứng dụng. Chọn thể loại để xem mẹo hướng dẫn.

Để sắp xếp các thể loại theo thứ tự chữ cái, chạm vào .

Để tìm các từ khóa, chạm vào .

41

Thông tin cơ bản

Nhập văn bản

Sử dụng bàn phím Samsung hoặc tính năng nhập bằng giọng nói để nhập văn bản.

Một số ngôn ngữ không được hỗ trợ khi nhập văn bản. Để nhập văn bản, bạn phải thay đổi ngôn ngữ viết sang một trong các ngôn ngữ được hỗ trợ.

Thay đổi kiểu bàn phím

Chạm vào cửa sổ văn bản, mở cửa sổ thông báo, chạm vào Chọn cách nhập sau đó chọn kiểu bàn phím sẽ sử dụng.

Thay đổi kiểu bàn phím giữa bàn phím nổi và cố định.

Xóa ký tự ở trước.

Chèn chữ in hoa.

Chèn dấu chấm câu.

Ngắt đến dòng tiếp theo.

Chèn chữ in hoa.

Thêm mục từ khay nhớ tạm.

Chèn dấu cách.

Nhập từ viết hoa

Chạm vào trước khi nhập ký tự. Để viết hoa toàn bộ, chạm hai lần.

Thay đổi kiểu bàn phím

Chạm vào để thay đổi kiểu bàn phím.

Thay đổi bàn phím theo ngôn ngữ

Thêm các ngôn ngữ vào bàn phím và sau đó vuốt phím khoảng trắng sang trái hoặc phải để thay đổi bàn phím ngôn ngữ.

42

Thông tin cơ bản

Viết tay

Chạm và giữ , chạm vào , sau đó viết một từ bằng ngón tay hoặc S Pen. Từ được đề xuất sẽ xuất hiện khi nhập các ký tự. Chọn từ được đề xuất.

Nhập trực tiếp bằng bút

Trên màn hình Ứng dụng, chạm vào Cài đặtĐiều khiểnS PenNhập trực tiếp bằng

bút, rồi kéo công tắc Nhập trực tiếp bằng bút sang phải.

Trong khi di chuyển S pen qua trường văn bản, biểu tượng xuất hiện ở góc phía trên bên trái của trường văn bản. Chạm vào để viết bằng S Pen. Để thực hiện các chỉnh sửa đơn giản, thay đổi ngôn ngữ nhập hoặc nhập dấu cách giữa các ký tự, chạm vào mỗi công cụ chỉnh sửa được hiển thị trên sổ ghi chú.

Khi tính năng này được bật, bạn có thể thực hiện những thao tác sau:

Gửi tin nhắn viết bằng tay.

Thực hiện cuộc gọi bằng cách viết tên danh bạ hoặc số điện thoại trên bàn phím.

• Đặt báo thức chỉ bằng cách viết số.

43

Thông tin cơ bản

Nhập văn bản bằng giọng nói

Bật tính năng nhập văn bản bằng giọng nói sau đó nói vào micro. Thiết bị sẽ hiển thị những gì bạn nói.

Nếu thiết bị không nhận dạng được các từ của bạn, chạm vào phần văn bản có gạch chân và chọn từ hoặc cụm từ thay thế từ danh sách sổ xuống.

Để thay đổi ngôn ngữ hoặc thêm ngôn ngữ cho nhận dạng giọng nói, chạm vào ngôn ngữ hiện tại.

Sao chép và dán

Chạm và giữ trên phần văn bản, kéo hoặc để chọn nhiều hoặc ít nội dung văn bản hơn và sau đó chạm vào Chép để sao chép hoặc Cắt để cắt. Văn bản được chọn được sao chép vào clipboard.

Để dán vào cửa sổ nhập văn bản, chạm và giữ tại điểm cần chèn sau đó chạm vào Dán.

Kết nối với mạng Wi-Fi

Kết nối thiết bị với mạng Wi-Fi để sử dụng Internet hoặc chia sẻ các file đa phương tiện với các

thiết bị khác. (tr. 115)

Bật và tắt Wi-Fi

Mở cửa sổ thông báo sau đó chạm vào Wi-Fi để bật hoặc tắt.

• Thiết bị của bạn sử dụng tần số không đối xứng và được thiết kế để sử dụng ở tất cả các quốc gia châu Âu. Có thể vận hành mạng WLAN không hạn chế ở Châu Âu nhưng không thể vận hành hợp pháp ngoài trời.

Tắt Wi-Fi để tiết kiệm pin khi không sử dụng.

44

Thông tin cơ bản

Gia nhập các mạng Wi-Fi

Trên màn hình Ứng dụng, chạm vào Cài đặtKết nốiWi-Fi, sau đó kéo công tắc Wi-Fi sang phải.

Chọn một mạng từ danh sách các mạng Wi-Fi đã dò được, nhập mật mã nếu cần sau đó chạm vào Kết nối. Mạng cần nhập mật mã xuất hiện với biểu tượng hình ổ khóa. Sau khi thiết bị đã kết nối với mạng Wi-Fi, thiết bị sẽ tự động kết nối với mạng khi mạng đó khả dụng.

Thêm mạng Wi-Fi

Nếu mạng bạn muốn kết nối không xuất hiện trong danh sách các mạng, chạm vào Thêm

mạng Wi-Fi ở dưới cùng danh sách các mạng. Nhập tên mạng trong SSID Mạng, chọn kiểu bảo mật và nhập mật mã nếu đó không phải là một mạng mở sau đó chạm vào Kết nối.

Quên mạng Wi-Fi

Bất cứ mạng nào đã từng được sử dụng, gồm cả các mạng hiện tại, có thể bị quên do đó thiết bị sẽ không tự động kết nối với mạng đó. Chọn mạng trong danh sách các mạng sau đó chạm vào Quên.

Cài đặt tài khoản

Các ứng dụng của Google, như CH Play, đều đòi hỏi phải có tài khoản Google và Samsung

Apps đòi hỏi phải có tài khoản Samsung. Tạo tài khoản Google và Samsung để có được trải nghiệm tốt nhất cùng thiết bị.

Thêm tài khoản

Tuân thủ các hướng dẫn xuất hiện khi mở một ứng dụng của Google mà không cần đăng nhập để cài đặt tài khoản Google.

Để đăng nhập hoặc đăng ký một tài khoản Google, trên màn hình Ứng dụng, chạm vào

Cài

đặtCài đặt chungTài khoảnThêm tài khoảnGoogle. Sau đó, chạm vào Tạo

mới để đăng ký hoặc chạm vào Hiện có sau đó làm theo hướng dẫn trên màn hình để hoàn tất việc cài đặt tài khoản. Có thể sử dụng nhiều hơn một tài khoản Google trên thiết bị.

Cài đặt thêm tài khoản Samsung.

45

Thông tin cơ bản

Xóa tài khoản

Trên màn hình Ứng dụng, chạm vào Cài đặtCài đặt chung, chọn tên tài khoản bên dưới mục Tài khoản, chọn tài khoản muốn gỡ bỏ sau đó chạm vào Xóa tài khoản.

Truyền file

Truyền âm thanh, video, hình ảnh hoặc các loại file khác từ thiết bị vào máy tính hoặc ngược lại.

Các định dạng file sau đây được hỗ trợ bởi một số ứng dụng. Một số định dạng file không được hỗ trợ tùy theo phiên bản phần mềm của thiết bị hoặc hệ điều hành của máy vi tính.

Âm nhạc: mp3, m4a, 3ga, aac, ogg, oga, wav, wma, amr, awb, flac, midi, xmf, mxmf, imy, rtttl, rtx, và ota

Hình ảnh: bmp, gif, jpg, và png

Video: avi, wmv, asf, flv, mkv, mp4, 3gp, và webm

Tài liệu: doc, docx, xls, xlsx, ppt, pptx, pdf, và txt

Kết nối bằng Samsung Kies

Samsung Kies là ứng dụng máy tính dùng để quản lý các nội dung đa phương tiện và thông tin cá nhân trên thiết bị Samsung. Tải về phiên bản Samsung Kies mới nhất từ website của

Samsung.

1

Kết nối thiết bị với máy tính bằng dây cáp USB.

Samsung Kies tự động chạy trên máy tính. Nếu Samsung Kies không chạy, nhấp đúp vào biểu tượng Samsung Kies trên máy tính.

2

Truyền file giữa thiết bị và máy tính.

Tham khảo thông tin trợ giúp của Samsung Kies để tìm hiểu thêm.

46

Thông tin cơ bản

Kết nối với Windows Media Player

Đảm bảo Windows Media Player được cài đặt trên máy tính.

1 Kết nối thiết bị với máy tính bằng dây cáp USB.

2

Mở Windows Media Player và đồng bộ các file nhạc.

Kết nối làm thiết bị đa phương tiện

1

Kết nối thiết bị với máy tính bằng dây cáp USB.

2

Mở cửa sổ thông báo sau đó chạm vào Được kết nối như thiết bị mediaThiết bị

media (MTP).

Chạm vào Camera (PTP) nếu máy tính của bạn không hỗ trợ Giao thức truyền tải media

(MTP) hoặc không có cài đặt bất kỳ trình điều khiển nào thích hợp.

3

Truyền file giữa thiết bị và máy tính.

Bảo vệ thiết bị

Ngăn chặn người khác sử dụng hoặc truy cập dữ liệu và thông tin cá nhân được lưu trữ trong thiết bị bằng cách sử dụng các tính năng bảo mật. Thiết bị đòi hỏi phải có mã mở khóa bất cứ khi nào mở khóa.

Thiết lập mẫu khóa

Trên màn hình Ứng dụng, chạm vào Cài đặtThiết bịMàn hình khóaKhóa màn

hìnhMẫu hình.

47

Thông tin cơ bản

Vẽ một mẫu bằng cách nối bốn điểm hoặc nhiều hơn sau đó vẽ lại mẫu đó để xác nhận. Cài đặt mã PIN mở khóa dự phòng để mở khóa màn hình khi bạn quên mẫu.

Thiết lập mã PIN

Trên màn hình Ứng dụng, chạm vào Cài đặtThiết bịMàn hình khóaKhóa màn

hìnhPIN.

Nhập ít nhất bốn con số sau đó nhập lại mật mã để xác nhận.

Thiết lập mật mã

Trên màn hình Ứng dụng, chạm vào Cài đặtThiết bịMàn hình khóaKhóa màn

hìnhMật mã.

Nhập ít nhất bốn ký tự gồm số và biểu tượng sau đó nhập lại mật mã để xác nhận.

Mở khóa thiết bị

Bật màn hình bằng cách nhấn phím Nguồn hoặc phím Trang chính sau đó nhập mã mở khóa.

Nếu quên mã mở khóa, hãy mang thiết bị đến Trung tâm bảo hành của Samsung để thiết lập lại.

48

Thông tin cơ bản

Nâng cấp thiết bị

Có thể nâng cấp phiên bản phần mềm mới nhất cho thiết bị.

Tính năng này có thể không khả dụng tùy theo khu vực hoặc nhà cung cấp dịch vụ.

Nâng cấp bằng Samsung Kies

Khởi động Samsung Kies và kết nối thiết bị với máy tính. Samsung Kies sẽ tự động nhận dạng thiết bị và hiển thị bản nâng cấp có sẵn trong một hộp thoại, nếu có. Nhấn nút Update trong hộp thoại để bắt đầu nâng cấp. Tham khảo phần trợ giúp của Samsung Kies để biết chi tiết cách nâng cấp.

Đừng tắt máy tính hoặc ngắt kết nối cáp USB trong khi thiết bị đang được nâng cấp.

Trong khi nâng cấp thiết bị, không kết nối các thiết bị phương tiện khác vào máy tính. Làm như vậy có thể ảnh hưởng đến quá trình cập nhật.

Nâng cấp bằng giao thức không dây

Có thể trực tiếp nâng cấp phiên bản phần mềm mới nhất cho thiết bị bằng dịch vụ không dây

(FOTA).

Trên Màn hình Ứng dụng, chạm vào Cài đặtCài đặt chungThông tin thiết bịCập

nhật chương trìnhCập nhật.

49

Danh bạ

Điện thoại

Sử dụng ứng dụng này để thực hiện hoặc trả lời cuộc gọi.

Chạm vào Điện thoại trên màn hình Ứng dụng.

Thực hiện cuộc gọi

Thực hiện cuộc gọi

Sử dụng một trong các phương pháp sau:

Bàn phím: Nhập số bằng bàn phím, sau đó chạm .

Nhật ký: Thực hiện cuộc gọi từ lịch sử các cuộc gọi và tin nhắn đến và đi.

Yêu thích: Thực hiện cuộc gọi từ danh sách danh bạ yêu thích.

Danh bạ: Thực hiện cuộc gọi từ danh sách danh bạ.

Quay số nhanh

Đối với các số quay số nhanh, chạm và giữ các chữ số tương ứng.

Đoán số

Khi nhập số trên bàn phím, gợi ý tự động xuất hiện. Chọn một trong các con số này để thực hiện cuộc gọi.

50

Danh bạ

Tìm danh bạ

Nhập tên, số điện thoại hoặc địa chỉ Email để tìm một danh bạ trong danh sách danh bạ. Nhập vào các ký tự, dự đoán danh bạ xuất hiện. Chọn một số thực hiện một cuộc gọi.

Thực hiện cuộc gọi quốc tế

Chạm vào và giữ phím 0 cho đến khi dấu + xuất hiện. Nhập mã quốc gia, mã vùng và số điện thoại, sau đó chạm vào .

Trong khi gọi

Có thể thực hiện những hành động sau:

Giữ: Giữ cuộc gọi. Chạm vào Không giữ để truy xuất cuộc gọi đã giữ.

Thêm c.gọi: Quay một cuộc gọi thứ hai.

Bàn phím: Mở bàn phím.

Kết thúc cuộc gọi: Kết thúc cuộc gọi hiện tại.

Danh bạ: Mở danh sách danh bạ.

Tắt âm: Tắt micrô để bên kia không nghe thấy bạn.

Tai nghe Bluetooth: Chuyển sang tai nghe Bluetooth nếu được kết nối với thiết bị.

Cuộc kia: Chuyển đổi giữa hai cuộc gọi.

Kết hợp: Thực hiện cuộc gọi nhiều bên khi kết nối hai cuộc gọi. Lặp lại để thêm các bên.

Tính năng này chỉ khả dụng khi bật dịch vụ gọi điện nhiều bên.

• → Action Memo: Khởi chạy Action Memo.

Tin nhắn: Gửi tin nhắn.

Chuyển: Kết nối bên đầu tiên với bên thứ hai. Việc này làm bạn mất kết nối khỏi cuộc trò chuyện.

• → Quản lý cuộc gọi hội nghị: Trò chuyện riêng với một bên trong cuộc gọi nhiều bên hoặc ngắt kết nối một bên ra khỏi cuộc gọi nhiều bên.

51

Danh bạ

Thêm danh bạ

Để thêm một số điện thoại vào danh sách danh bạ từ bàn phím, hãy nhập số và chạm vào .

Xem nhật ký cuộc gọi

Chạm vào Nhật ký để xem lịch sử của các cuộc gọi đến và đi.

Để lọc một nhật ký cuộc gọi, chạm vào → Xem sau đó chọn một tùy chọn.

Số giới hạn gọi

Thiết bị có thể được cài đặt để hạn chế cuộc gọi đi chỉ được đến các số có phần đầu theo quy định. Những phần đầu này được lưu trữ trong thẻ SIM hoặc USIM.

Chạm vào → Cài đặt cuộc gọiCài đặt cuộc gọiCài đặt bổ sungChế độ giới

hạn gọiCho phép FDN sau đó nhập mã PIN2 được cung cấp cùng thẻ SIM hoặc USIM.

Chạm vào Danh sách FDN và thêm số.

Chặn cuộc gọi

Thiết bị có thể được cài đặt để ngăn chặn thực hiện các cuộc gọi nhất định. Ví dụ: Có thể không cho phép thực hiện các cuộc gọi quốc tế.

Chạm vào → Cài đặt cuộc gọiCài đặt cuộc gọiCài đặt bổ sungChặn cuộc

gọi, chọn kiểu cuộc gọi, chọn một tùy chọn chặn cuộc gọi sau đó nhập mật mã.

Nhận cuộc gọi

Trả lời cuộc gọi

Khi có cuộc gọi đến, hãy kéo ra khỏi vòng tròn lớn.

Nếu dịch vụ chờ cuộc gọi được kích hoạt, có thể thực hiện cuộc gọi khác. Khi cuộc gọi thứ hai được trả lời, cuộc gọi đầu tiên được giữ.

52

Danh bạ

Từ chối cuộc gọi

Khi có cuộc gọi đến, hãy kéo ra khỏi vòng tròn lớn.

Để gửi tin nhắn khi từ chối cuộc gọi đến, kéo thanh tin nhắn từ chối lên. Để tạo tin nhắn từ chối, chạm vào → Cài đặt cuộc gọiCài đặt cuộc gọiCài đặt tin nhắn từ chối

cuộc gọi.

Tự động từ chối cuộc gọi từ các số không mong muốn

Chạm vào → Cài đặt cuộc gọiCài đặt cuộc gọiTừ chối cuộc gọiChế độ từ

chối tự độngSố tự động từ chối, sau đó chạm vào Danh sách tự động từ chối. Chạm vào Thêm, nhập số, chỉ định danh mục sau đó chạm vào Lưu.

Cuộc gọi nhỡ

Nếu có cuộc gọi nhỡ, xuất hiện trên thanh trạng thái. Mở cửa sổ thông báo để xem danh sách các cuộc gọi nhỡ.

Chờ cuộc gọi

Chờ cuộc gọi là dịch vụ được cung cấp bởi nhà cung cấp dịch vụ. Người dùng có thể sử dụng dịch vụ này để tạm ngưng cuộc gọi hiện tại và chuyển sang một cuộc gọi đến khác. Dịch vụ này không khả dụng đối với các cuộc gọi video.

Để sử dụng dịch vụ này, chạm vào → Cài đặt cuộc gọiCài đặt cuộc gọiCài đặt bổ

sung, rồi đánh dấu vào Chờ cuộc gọi.

Chuyển tiếp cuộc gọi

Có thể cài đặt thiết bị chuyển các cuộc gọi đến tới một số theo chỉ định.

Chạm vào → Cài đặt cuộc gọiCài đặt cuộc gọiCài đặt bổ sungChuyển tiếp

cuộc gọi sau đó chọn kiểu cuộc gọi và điều kiện. Nhập số và chạm vào Bật.

53

Danh bạ

Cuộc gọi video

Thực hiện cuộc gọi video

Nhập số điện thoại hoặc chọn một danh bạ từ danh sách danh bạ sau đó chạm vào để thực hiện cuộc gọi video.

Trong khi gọi video

Có thể thực hiện những hành động sau:

Ẩn mình: Ẩn hình ảnh của bạn để bên kia không thấy.

Tắt âm: Tắt micrô để bên kia không nghe thấy bạn.

Headset: Chuyển sang tai nghe Bluetooth nếu được kết nối với thiết bị.

Chuyển camera: Chuyển đổi giữa camera trước và camera sau.

Bàn phím: Mở bàn phím.

Kết thúc cuộc gọi: Kết thúc cuộc gọi hiện tại.

Ảnh đang gửi đi: Chọn ảnh để hiển thị cho bên kia.

B.tượng cảm xúc động: Áp dụng biểu tượng cảm xúc cho ảnh của bạn.

• → Dạng xem chủ đề: Áp dụng biểu tượng trang trí cho ảnh của bạn.

Bật chế độ xem họat ảnh: Thay đổi chế độ xem để xem hoạt ảnh.

Bật chế độ Máy ảnh kép: Sử dụng camera trước và sau để bên kia có thể nhìn thấy bạn và môi trường xung quanh bạn.

Sẽ cho phép gọi video với chế độ máy ảnh kép lên tới 3 phút. Sau 3 phút thiết bị sẽ tắt camera sau để có hiệu suất tối ưu.

Chạm và giữ hình ảnh của những người khác để truy cập các tùy chọn sau đây:

Chụp ảnh: Chụp hình của bên kia.

Quay video: Quay video hình ảnh của bên kia.

Ở nhiều quốc gia, ghi âm cuộc gọi mà không được phép của bên kia là bất hợp pháp.

54

Danh bạ

Danh bạ

Sử dụng ứng dụng này để quản lý danh bạ, bao gồm số điện thoại, địa chỉ Email và nhiều thứ khác.

Chạm vào Danh bạ trên màn hình Ứng dụng.

Quản lý danh bạ

Tạo danh bạ

Chạm vào và nhập thông tin danh bạ.

: Thêm ảnh.

/ : Thêm hoặc xóa một mục trong danh bạ.

Chỉnh sửa danh bạ

Chọn một danh bạ để chỉnh sửa, sau đó chạm vào .

Xóa danh bạ

Chạm vào → Xóa danh bạ.

Cài đặt quay số nhanh

Chạm vào → Cài đặt quay số nhanh, chọn một số quay số nhanh sau đó chọn một danh bạ. Để xóa số quay số nhanh, chạm và giữ sau đó chạm vào Xóa.

Tìm kiếm danh bạ

Chạm Danh bạ.

Sử dụng một trong các phương pháp sau:

Cuộn lên hoặc xuống danh sách danh bạ.

Sử dụng chỉ số ở bên trái danh sách danh bạ để cuộn nhanh, bằng cách kéo một ngón tay dọc theo nó.

Chạm vào cửa sổ tìm kiếm ở trên cùng danh sách danh bạ và nhập tiêu chí tìm kiếm.

55

Danh bạ

Sau khi chọn được một danh bạ, thực hiện một trong các hành động sau đây:

: Thêm vào danh bạ yêu thích.

/ : Thực hiện cuộc gọi thoại hoặc video.

• : Soạn một tin nhắn.

: Soạn một email.

Hiển thị danh bạ

Chạm Danh bạ.

Theo mặc định, thiết bị hiển thị tất cả các danh bạ đã lưu.

Chạm vào → Danh bạ hiển thị, sau đó chọn vị trí lưu danh bạ.

Di chuyển danh bạ

Chạm Danh bạ.

Di chuyển liên lạc tới Google

Chạm → Kết hợp tài khoảnKết hợp với Google.

Danh bạ được di chuyển tới Danh bạ Google xuất hiện với trong danh sách danh bạ.

Di chuyển danh bạ tới Samsung

Chạm → Kết hợp tài khoảnKết hợp với Samsung.

Danh bạ được di chuyển tới Danh bạ Samsung xuất hiện với trong danh sách danh bạ.

56

Danh bạ

Nhập và xuất danh bạ

Chạm Danh bạ.

Nhập danh bạ

Chạm vào → Chép/Xuất danh bạChép vào từ SIM, Chép từ bộ nhớ trong điện

thoại hoặc Chép vào từ thẻ nhớ SD.

Xuất danh bạ

Chạm vào → Chép/Xuất danh bạXuất ra thẻ SIM, Xuất tới bộ nhớ trong điện

thoại hoặc Xuất ra thẻ nhớ SD.

Chia sẻ danh bạ

Chạm → Chia sẻ danh bạ qua, chọn các danh bạ, chạm H.tất, sau đó chọn phương pháp chia sẻ.

Danh bạ yêu thích

Chạm Yêu thích.

Chạm vào , sau đó chọn một trong những hành động sau:

Tìm kiếm: Tìm kiếm danh bạ.

Thêm vào yêu thích: Thêm danh bạ vào mục yêu thích.

Xoá khỏi yêu thích: Hủy bỏ danh bạ khỏi mục yêu thích.

Xem dạng lưới / Xem danh sách: Xem danh bạ ở dạng lưới hoặc dạng danh sách.

Trợ giúp: Truy cập thông tin trợ giúp về sử dụng danh bạ.

57

Danh bạ

Nhóm danh bạ

Chạm Các nhóm.

Thêm danh bạ vào một nhóm

Chọn một nhóm, sau đó chạm vào . Chọn danh bạ muốn thêm, sau đó chạm vào H.tất.

Quản lý nhóm

Chạm vào , sau đó chọn một trong những hành động sau:

Tìm kiếm: Tìm kiếm danh bạ.

Sửa: Thay đổi cài đặt nhóm.

Tạo: Tạo nhóm mới.

Xóa thành viên: Xóa các thành viên khỏi nhóm.

Gửi tin nhắn: Gửi tin nhắn đến các thành viên trong nhóm.

Gửi email: Gửi email đến các thành viên trong nhóm.

Thay đổi thứ tự: Chạm và giữ cạnh tên nhóm, kéo lên hoặc xuống đến vị trí khác, sau đó chạm vào H.tất.

Trợ giúp: Truy cập thông tin trợ giúp về sử dụng danh bạ.

Gửi tin nhắn hoặc Email cho các thành viên trong nhóm

Chọn nhóm, chạm vào → Gửi tin nhắn hoặc Gửi email, chọn thành viên, sau đó chạm vào H.tất.

Danh thiếp

Chạm Danh bạ.

Tạo danh thiếp gửi cho người khác.

Chạm vào Cài đặt thông tin của bạn, nhập chi tiết, chẳng hạn như số điện thoại, địa chỉ Email và địa chỉ bưu điện, sau đó chạm vào Lưu. Nếu thông tin người dùng đã được lưu khi bạn cài đặt thiết bị, chọn danh thiếp trong TÔI, sau đó chạm vào để chỉnh sửa.

Chạm vào → Chia sẻ danh bạ qua, sau đó chọn phương pháp chia sẻ.

58

Danh bạ

Tin nhắn

Sử dụng ứng dụng để gửi tin nhắn văn bản (SMS) hoặc tin nhắn đa phương tiện (MMS).

Chạm vào Tin nhắn trên màn hình Ứng dụng.

Bạn có thể phải trả thêm chi phí để gửi hoặc nhận tin nhắn khi bạn ở ngoài vùng dịch vụ của bạn. Để biết thêm chi tiết, vui lòng danh bạ với nhà cung cấp dịch vụ của bạn.

Gửi tin nhắn

Chạm vào , thêm người nhận, nhập tin nhắn, sau đó chạm vào .

Sử dụng các phương pháp sau đây để thêm người nhận:

Nhập một số điện thoại.

• Chạm vào , chọn danh bạ lựa chọn, sau đó chạm vào H.tất.

Di chuyển S pen qua , sau đó nhấn phím S Pen. Danh sách các danh bạ sử dụng gần đây xuất hiện.

Sử dụng các phương pháp sau đây để thực hiện một tin nhắn đa phương tiện:

Chạm vào và đính kèm hình ảnh, video, số liên lạc, ghi chú, các sự kiện và các nội dung khác.

• Chạm vào → Thêm chủ đề để nhập một chủ đề.

Di chuyển S pen qua , sau đó nhấn phím S Pen. Hình ảnh đã thêm gần đây xuất hiện.

Gửi tin nhắn viết tay

Trong khi di chuyển S pen qua trường văn bản, biểu tượng xuất hiện ở góc phía trên bên trái của trường văn bản. Chạm và chạm để nhập tin nhắn viết tay bằng S Pen.

59

Danh bạ

Gửi thư theo lịch

Trong khi soạn thảo tin nhắn, chạm vào → Lập lịch biểu. Cài đặt thời gian và ngày tháng, sau đó chạm vào OK. Thiết bị sẽ gửi tin nhắn theo ngày và thời gian quy định.

• Nếu thiết bị tắt trong thời gian theo lịch trình, không có kết nối mạng hoặc mạng không ổn định, tin nhắn sẽ không được gửi đi.

• Tính năng này dựa trên thời gian và ngày cài đặt trên thiết bị. Thời gian và ngày có thể không đúng nếu bạn di chuyển qua các múi giờ và mạng không cập nhật thông tin.

Dịch và gửi tin nhắn

Để sử dụng tính năng dịch, khi soạn tin nhắn, chạm vào → Dịch, kéo chuyển đổi Dịch sang bên phải, cài đặt một cặp ngôn ngữ và sau đó chạm vào OK.

Chạm vào để dịch tin nhắn, sau đó chạm vào H.tất. Tin nhắn đã dịch sẽ thay thế tin nhắn của ngôn ngữ nguồn.

Xem tin nhắn đến

Tin nhắn đến của bạn được phân nhóm thành các chuỗi tin nhắn theo danh bạ.

Chọn một danh bạ để xem tin nhắn của người đó.

Nghe tin nhắn thoại

Chạm và giữ 1 trên bàn phím, sau đó làm theo các hướng dẫn của nhà cung cấp dịch vụ của bạn.

60

Danh bạ

Email

Sử dụng ứng dụng này để gửi hoặc xem thư điện tử.

Chạm vào Email trên màn hình Ứng dụng.

Cài đặt tài khoản Email

Cài đặt tài khoản Email khi mở Email lần đầu tiên.

Nhập địa chỉ Email và mật mã. Chạm vào Tiếp tục đối với tài khoản Email cá nhân, chẳng hạn như Google Mail hoặc chạm vào Cài đặt t.công tài khoản Email của công ty. Sau đó, làm theo hướng dẫn trên màn hình để hoàn tất cài đặt.

Để cài đặt tài khoản email, chạm vào → Cài đặtThêm tài khoản.

Gửi tin nhắn

Chạm vào tài khoản email để sử dụng, sau đó chạm vào trên cùng màn hình. Nhập người nhận, chủ đề và tin nhắn, sau đó chạm vào Gửi.

Chạm vào để thêm người nhận từ danh sách danh bạ.

Chạm vào để đính kèm hình ảnh, video, danh bạ, ghi nhớ, các sự kiện và các nội dung khác.

Chạm vào → để chèn hình ảnh, sự kiện, danh bạ, thông tin về địa điểm và thông tin khác vào thư.

Gửi thư theo lịch

Trong khi soạn thảo tin nhắn, chạm vào . Đánh dấu chọn Lập lịch gửi, cài đặt thời gian và ngày tháng, sau đó chạm vào Xong. Thiết bị sẽ gửi tin nhắn theo ngày và thời gian quy định.

Nếu thiết bị tắt trong thời gian theo lịch trình, không có kết nối mạng hoặc mạng không ổn định, tin nhắn sẽ không được gửi đi.

Tính năng này dựa trên thời gian và ngày cài đặt trên thiết bị. Thời gian và ngày có thể không đúng nếu bạn di chuyển qua các múi giờ và mạng không cập nhật thông tin.

61

Danh bạ

Đọc thư

Chọn tài khoản Email để sử dụng và thư sẽ được trích xuất. Để nhận các thư mới, chạm vào .

Chạm vào một thư để đọc.

Tìm kiếm tin nhắn.

Trích xuất các tin nhắn mới.

Chuyển tiếp thư.

Xóa thư.

Thêm địa chỉ Email này vào danh sách liên lạc.

Mở file đính kèm.

Đánh dấu thư thành lời nhắc nhở.

Trả lời thư.

Soạn một tin nhắn.

Chạm vào thẻ đính kèm để mở file đính kèm, sau đó chạm vào Lưu để lưu.

Gmail

Sử dụng ứng dụng này để truy cập nhanh chóng và trực tiếp vào dịch vụ Google Mail.

Chạm vào Gmail trên màn hình Ứng dụng.

Ứng dụng này có thể không khả dụng tùy theo khu vực hoặc nhà cung cấp dịch vụ.

Ứng dụng này có thể được dán nhãn khác biệt tùy theo khu vực hoặc nhà cung cấp dịch vụ.

62

Danh bạ

Gửi tin nhắn

Trong bất kỳ hộp thư nào, hãy chạm vào , nhập người nhận, chủ đề và tin nhắn, sau đó chạm vào Gửi.

Chạm vào + CC/BCC để thêm nhiều người nhận hơn.

Chạm vào để đính kèm các hình ảnh.

Chạm vào → Lưu thư nháp để lưu thư để gửi sau này.

Chạm vào → Đính kèm video để đính kèm video.

Chạm vào → Hủy để bắt đầu lại từ đầu.

Chạm → Cài đặt để thay đổi cài đặt Google Mail.

Chạm → Gửi phản hồi để báo cáo ý kiến của bạn về phát triển ứng dụng.

Chạm → Trợ giúp để truy cập thông tin trợ giúp dành cho Google Mail.

Đọc thư

Soạn một tin nhắn.

Tìm kiếm tin nhắn.

Giữ thư này để lưu trữ lâu dài.

Xóa thư.

Chuyển tiếp thư này cho những người khác.

Trả lời tất cả người nhận.

Trả lời thư này.

Đánh dấu thư thành lời nhắc nhở.

Nhãn

Google Mail không sử dụng các thư mục thực tế nhưng thay vì đó sử dụng nhãn. Khi Google

Mail được khởi động, chương trình sẽ hiển thị các thư có gán nhãn Hộp thư đến.

Để gán nhãn cho thư, chọn thư, chạm vào → Thay đổi nhãn, sau đó chọn nhãn để gán.

63

Danh bạ

Hangouts

Sử dụng ứng dụng này để trò chuyện với những người khác.

Chạm vào Hangouts trên màn hình Ứng dụng.

Ứng dụng này có thể không khả dụng tùy theo khu vực hoặc nhà cung cấp dịch vụ.

Chọn một người bạn trong danh sách bạn bè hoặc nhập dữ liệu để tìm kiếm và chọn một người bạn trong số các kết quả để bắt đầu trò chuyện.

ChatON

Sử dụng ứng dụng này để trò chuyện với bất kỳ thiết bị nào. Để sử dụng ứng dụng này, bạn phải đăng nhập vào tài khoản Samsung hoặc xác minh số điện thoại của bạn.

Chạm vào ChatON trên màn hình Ứng dụng.

Ứng dụng này có thể không khả dụng tùy theo khu vực hoặc nhà cung cấp dịch vụ.

Tạo danh sách bạn bè bằng cách nhập số điện thoại hoặc địa chỉ Email của tài khoản Samsung hoặc chọn bạn bè từ danh sách gợi ý. Ngoài ra, chạm vào → → Đồng bộ danh bạ để đồng bộ danh bạ nhân công từ điện thoại.

Chạm vào → Bắt đầu chat và chọn một người bạn để bắt đầu trò chuyện.

Để chuyển sang trò chuyện thoại hoặc video, chạm vào → ChatON Voice Chat hoặc

ChatON Video Chat.

Sẽ cho phép tán gẫu video với chế độ máy ảnh kép lên tới 3 phút. Sau 3 phút thiết bị sẽ tắt camera sau để có hiệu suất tối ưu.

64

Danh bạ

Twitter

Sử dụng ứng dụng này để truy cập trang mạng xã hội Twitter và giữ liên lạc với mọi người.

Chạm vào Twitter trên màn hình Ứng dụng.

Ứng dụng này có thể không khả dụng tùy theo khu vực hoặc nhà cung cấp dịch vụ.

Google+

Sử dụng ứng dụng này để kết nối với mọi người thông qua dịch vụ mạng xã hội của Google.

Chạm vào Google+ trên màn hình Ứng dụng.

Ứng dụng này có thể không khả dụng tùy theo khu vực hoặc nhà cung cấp dịch vụ.

Chạm vào Tất cả để thay đổi thể loại, sau đó cuộn lên hoặc xuống để xem bài viết từ vòng kết nối của bạn.

Chạm vào để sử dụng các tính năng mạng xã hội khác.

65

Web và mạng

Internet

Sử dụng ứng dụng này để truy cập Internet.

Chạm vào Internet trên màn hình Ứng dụng.

Xem website

Chạm vào mục địa chỉ, nhập địa chỉ website, sau đó chạm vào Đi.

Chạm để chia sẻ hoặc in trang web hiện tại trong khi xem trang web.

Để thay đổi công cụ tìm kiếm, hãy chạm vào trường địa chỉ và sau đó chạm vào biểu tượng công cụ tìm kiếm bên cạnh địa chỉ web.

Mở trang mới

Chạm vào .

Để đi đến một trang web khác, cuộn sang trái hoặc phải trên trường tiêu đề và chạm vào tiêu đề để chọn.

Tìm kiếm website bằng giọng nói

Chạm vào mục địa chỉ, chạm vào , nói một từ khóa, sau đó chọn một trong các từ khóa gợi ý xuất hiện.

Trang hay dùng

Để đánh dấu trang web hiện tại, chạm vào .

Để mở một website đã được đánh dấu, chạm vào , sau đó chọn trang cần mở.

66

Web và mạng

Lịch sử

Chạm vào → Lịch sử để mở một website từ danh sách các website truy cập gần đây. Để xóa lịch sử, chạm vào → Xóa lịch sử.

Liên kết

Chạm và giữ một liên kết trên trang web để mở trong một trang mới, lưu hoặc sao chép.

Để xem các liên kết đã lưu, sử dụng

Tải về. (tr. 112)

Chia sẻ các website

Để chia sẻ một địa chỉ website cho người khác, chạm vào → Chia sẻ qua.

Để chia sẻ một phần của một trang web, chạm và giữ đoạn văn bản mong muốn, sau đó chạm vào Chia sẻ.

Chrome

Sử dụng ứng dụng này để tìm kiếm thông tin và duyệt các trang web.

Chạm vào Chrome trên màn hình Ứng dụng.

Ứng dụng này có thể không khả dụng tùy theo khu vực hoặc nhà cung cấp dịch vụ.

Xem website

Nhấp vào mục địa chỉ, sau đó nhập một địa chỉ website hoặc tiêu chí tìm kiếm.

Mở trang mới

Chạm vào → Tab mới.

Để đi đến một trang web khác, cuộn sang trái hoặc phải trên trường tiêu đề và chạm vào tiêu đề để chọn.

67

Web và mạng

Trang hay dùng

Để đánh dấu trang web hiện tại, chạm vào , nhập chi tiết như tên và địa chỉ trang web, sau đó chạm vào Lưu.

Để mở một website đã được đánh dấu, chạm vào → Dấu trang, sau đó chọn trang cần mở.

Tìm kiếm website bằng giọng nói

Chạm vào , nói từ khóa, sau đó chọn một trong các từ khóa gợi ý vừa xuất hiện.

Đồng bộ với thiết bị khác

Đồng bộ các tab đang mở và các trang hay dùng để sử dụng cùng Chrome trên một thiết bị khác, khi bạn đang đăng nhập tài khoản Google.

Để xem tab mở trên các thiết bị khác, chạm vào → Thiết bị khác. Chọn một website để mở.

Bluetooth

Bluetooth tạo kết nối trực tiếp không dây giữa hai thiết bị trong phạm vi ngắn. Sử dụng

Bluetooth để trao đổi dữ liệu hoặc các file phương tiện với thiết bị khác.

Samsung không chịu trách nhiệm về việc mất, bị chặn hay sử dụng sai mục đích dữ liệu gửi hoặc nhận qua tính năng Bluetooth.

Cần luôn chắc chắn rằng bạn chia sẻ và nhận dữ liệu bằng các thiết bị tin cậy và an toàn. Nếu có chướng ngại vật giữa các thiết bị, khoảng cách hoạt động có thể bị giảm.

Một số thiết bị, đặc biệt là các thiết bị chưa được kiểm tra hoặc chứng nhận bởi

Bluetooth SIG, có thể không tương thích với thiết bị này.

Không sử dụng các tính năng Bluetooth cho các mục đích bất hợp pháp (Ví dụ:

Sao chép các file hoặc chạm vào bất hợp pháp thông tin danh bạ cho các mục đích thương mại).

Samsung không chịu trách nhiệm về hậu quả của việc sử dụng bất hợp pháp tính năng Bluetooth.

Để kích hoạt Bluetooth, trên màn hình Ứng dụng, chạm vào

Cài đặtKết nốiBluetooth, sau đó kéo công tắc Bluetooth sang phải.

68

Web và mạng

Kết nối với thiết bị Bluetooth khác

Trên màn hình Ứng dụng, chạm vào Cài đặtKết nốiBluetooth và thiết bị được phát hiện sẽ được liệt kê. Chọn thiết bị bạn muốn kết nối, sau đó chấp nhận mật mã tự động tạo ra trên cả hai thiết bị để xác nhận.

Gửi và nhận dữ liệu

Nhiều ứng dụng hỗ trợ truyền dữ liệu qua Bluetooth. Ví dụ: Bộ sưu tập. Mở Bộ sưu tập, chọn một hình ảnh, chạm vào → Bluetooth, sau đó chọn một trong các thiết bị ghép nối

Bluetooth. Sau đó, chấp nhận các yêu cầu xác nhận Bluetooth trên thiết bị khác để nhận được hình ảnh. Các file đã truyền được lưu trong thư mục Bluetooth. Nếu nhận danh bạ, số đó được tự động thêm vào danh sách danh bạ.

Screen Mirroring

Sử dụng tính năng này để kết nối thiết bị với một màn hình lớn với dây cáp AllShare Cast hoặc

HomeSync và sau đó chia sẻ nội dung của bạn. Bạn cũng có thể sử dụng tính năng này với các thiết bị khác có hỗ trợ tính năng Wi-Fi Miracast.

Tính năng này có thể không khả dụng tùy theo khu vực hoặc nhà cung cấp dịch vụ.

Các thiết bị đã bật Miracast mà không hỗ trợ Bảo vệ Nội dung Kỹ thuật số Băng thông cao (HDCP) có thể không tương thích với đặc tính này.

Một số file có thể được tải về trong khi phát, tùy thuộc vào kết nối mạng.

• Để tiết kiệm năng lượng, tắt tính năng này khi không sử dụng.

Nếu bạn chỉ định một tần số Wi-Fi, có thể không dò được hoặc kết nối được với dây cáp AllShare Cast hoặc HomeSync.

Nếu bạn phát video hoặc chơi trò chơi trên tivi, chọn chế độ tivi phù hợp để có được những trải nghiệm tuyệt nhất.

Trên màn hình Ứng dụng, chạm vào Cài đặtKết nốiScreen Mirroring, sau đó kéo công tắc Screen Mirroring sang phải. Chọn một thiết bị, mở hoặc phát một file, sau đó điều khiển màn hình hiển thị bằng các phím trên thiết bị của bạn. Để kết nối với một thiết bị sử dụng mã

PIN, chạm và giữ tên thiết bị để nhập mã PIN.

69

Web và mạng

Samsung Link

Sử dụng ứng dụng này để phát nội dung lưu trên thiết bị đặt ở xa hoặc các dịch vụ lưu trữ web qua Internet. Bạn có thể phát và gửi các tập tin đa phương tiện trên thiết bị của bạn tới một thiết bị khác hoặc dịch vụ lưu trữ web.

Để sử dụng ứng dụng này, bạn phải đăng nhập vào tài khoản Samsung của bạn và đăng ký hai hoặc nhiều thiết bị. Phương pháp đăng ký có thể khác nhau tùy vào kiểu thiết bị.

Chạm vào Samsung Link trên màn hình Ứng dụng.

Để bắt đầu sử dụng Samsung Link, bạn cần tải về và cài đặt ứng dụng này. Chạm Cài đặt, sau đó làm theo hướng dẫn trên màn hình.

Ứng dụng này có thể không khả dụng tùy theo khu vực hoặc nhà cung cấp dịch vụ.

Group Play

Sử dụng ứng dụng này để tận hưởng những giây phút với bạn bè bằng cách chia sẻ và phát nội dung. Tạo hoặc tham gia một phiên Group Play, sau đó chia sẻ nội dung, chẳng hạn như hình ảnh hoặc âm nhạc.

Chạm vào Group Play trên màn hình Ứng dụng.

Để bắt đầu sử dụng Group Play, bạn cần tải về và cài đặt ứng dụng này. Chạm Cài đặt, sau đó làm theo hướng dẫn trên màn hình.

• Ứng dụng này có thể không khả dụng tùy theo khu vực hoặc nhà cung cấp dịch vụ.

Trong khi sử dụng ứng dụng này, bạn không thể truy cập Internet.

70

Web và mạng

Smart Remote

Sử dụng ứng dụng này để sử dụng thiết bị như một thiết bị điều khiển từ xa cho TV và các hệ thống giải trí.

Chạm vào Smart Remote trên màn hình Ứng dụng.

Đầu tiên bạn phải kết nối thiết bị với một mạng Wi-Fi và đảm bảo rằng cổng hồng ngoại của thiết bị quay về phía TV.

Cài đặt thiết bị là thiết bị điều khiển từ xa cho TV

Chạm vào Choose Your Country or Region, chọn một quốc gia hoặc một khu vực, sau đó làm theo hướng dẫn trên màn hình để hoàn tất quá trình cài đặt.

Để mở bảng điều khiển từ xa, chạm vào nút điều khiển ở mép phải phía dưới màn hình.

Để thêm phòng khác, chạm vào → Add New Room.

Tùy chỉnh các cài đặt điều khiển từ xa

Chạm vào và sử dụng các tùy chọn sau đây:

Edit Channels: Chỉnh sửa các kênh hiển thị trên màn hình thiết bị.

Rooms & Devices: Thay đổi các cài đặt kết nối.

Profile: Nhập tiểu sử người dùng để Peel có thể giúp bạn tìm nội dung hàng đầu mà bạn có thể thưởng thức.

Favorite Programs: Xem các chương trình yêu thích.

Cut Programs: Khôi phục các chương trình đã ẩn đi trước đây.

Genres: Ẩn hoặc thay đổi thứ tự thể loại.

Sports: Ẩn hoặc thay đổi thứ tự môn thể thao.

Send Feedback: Đưa ra ý kiến của bạn để phát triển ứng dụng.

Notifications: Cài đặt thiết bị nhắc bạn về những chương trình TV khác nhau sắp tới.

Reset Peel: Cài đặt lại các cài đặt kết nối.

71

Đa phương tiện

Nhạc

Sử dụng ứng dụng này để nghe nhạc.

Chạm vào Nhạc trên màn hình Ứng dụng.

Một số định dạng file không được hỗ trợ tùy theo phiên bản phần mềm của thiết bị.

• Một số file có thể không phát chính xác tùy thuộc vào phương thức mã hóa được sử dụng.

Phát nhạc

Chọn thể loại âm nhạc, sau đó chọn bài hát để phát.

Chạm vào hình ảnh album ở dưới cùng của màn hình để mở màn hình máy nghe nhạc.

Tìm các thiết bị hỗ trợ DLNA.

Điều chỉnh âm lượng.

Đặt làm bài hát yêu thích của bạn.

Bật trộn bài.

Ẩn màn hình nghe nhạc.

Bật lại bài hát đang phát hoặc trở về bài hát trước đó.

Chạm và giữ để lùi nhanh hơn.

Thay đổi chế độ lặp lại.

Mở danh sách.

Chuyển đến bài tiếp theo.

Chạm và giữ để di chuyển tới nhanh hơn.

Tạm dừng và tiếp tục phát.

72

Đa phương tiện

Để nghe các bài hát ở mức âm lượng bằng nhau, chạm vào → Cài đặtNâng cao

Âm lượng thông minh.

Âm lượng thông minh có thể không được bật cho một số tập tin.

Khi Âm lượng thông minh được bật, âm lượng có thể sẽ to hơn so với mức âm lượng của thiết bị. Không nên nghe nhạc với âm lượng lớn trong thời gian dài để tránh làm hỏng thính giác của bạn.

Để đặt âm thanh đã được tùy chỉnh theo cá nhân trong khi nghe các bài hát với tai nghe BT, chạm vào → Cài đặtNâng caoAdapt SoundBật. Khi nào bạn tăng âm lượng lên mức 14 hoặc cao hơn, tùy chọn chỉnh âm không được áp dụng cho phát nhạc. Nếu bạn giảm âm lượng tới mức 13 hoặc thấp hơn, tùy chọn này được áp dụng lại.

Cài đặt một bài hát làm nhạc chuông hoặc chuông báo

Để sử dụng bài hát đang chạy làm nhạc chuông hoặc chuông báo, chạm vào → Chọn làm và chọn một tùy chọn.

Tạo danh sách nhạc

Tự chọn bài hát.

Chạm vào → Tạo danh sách phát. Nhập tiêu đề và chạm vào OK. Chọn các bài hát muốn bao gồm rồi chạm vào H.tất.

Để thêm bài hát đang phát vào danh sách phát nhạc, chạm vào → Thêm vào danh sách.

Phát nhạc theo tâm trạng

Âm nhạc sẽ được nhóm theo tâm trạng. Danh sách nhạc sẽ được thiết bị tự động tạo. Khi một bài hát mới được thêm vào, chạm vào Ô âm nhạc → .

Chạm vào Ô âm nhạc và chọn một tâm trạng. Hoặc chọn nhiều ô bằng cách kéo ngón tay của bạn.

73

Đa phương tiện

Máy ảnh

Sử dụng ứng dụng này để chụp ảnh hoặc quay video.

Sử dụng Bộ sưu tập để xem hình ảnh và video được ghi lại bằng camera trên thiết bị.

(tr. 81)

Chạm vào Máy ảnh trên màn hình Ứng dụng.

Camera tự động tắt khi không sử dụng.

Hãy chắc chắn rằng ống kính sạch sẽ. Nếu không, thiết bị có thể không hoạt động đúng ở một số chế độ đòi hỏi phải có độ phân giải cao.

Cách thức sử dụng camera

• Không chụp ảnh hoặc quay video người khác mà không được sự cho phép của họ.

Không dùng hình ảnh hoặc video khi bị cấm về mặt pháp lý.

Không dùng hình ảnh hoặc video ở những nơi mà bạn có thể vi phạm quyền riêng tư của người khác.

Chụp ảnh

Chụp ảnh

Chạm vào hình ảnh trên màn hình để xem trước ở nơi camera sẽ lấy nét. Khi đã lấy nét được chủ thể, khung lấy nét chuyển sang màu xanh lá cây. Chạm vào để chụp ảnh.

Xem thêm tùy chọn.

Chuyển sang chế độ máy ảnh kép.

Chuyển đổi giữa camera trước và camera sau.

Hiển thị chế độ hiện tại.

Bắt đầu quay video.

Mở Bộ sưu tập để xem ảnh và video.

Thay đổi chế độ chụp.

Chọn trong số nhiều hiệu ứng khả dụng.

74

Đa phương tiện

Chế độ chụp

Một số hiệu ứng hình ảnh có sẵn.

Chạm vào Chế độ, sau đó di chuyển lên hoặc xuống màn hình ở phía bên phải của màn hình.

Tự động: Sử dụng tính năng này để cho phép camera đánh giá môi trường xung quanh và xác định chế độ lý tưởng cho bức ảnh.

Chân dung đẹp: Chụp ảnh với khuôn mặt sáng hơn để có ảnh nhẹ nhàng.

Ảnh đẹp nhất: Chụp một loạt ảnh, sau đó lưu tấm tốt nhất.

Chân dung đẹp nhất: Sử dụng tính năng này để chụp nhiều người cùng một lúc và kết hợp chúng để tạo ra hình ảnh tốt nhất có thể.

Chạm vào để chụp nhiều ảnh. Để có tấm hình ứng ý nhất, giữ chắc và để camera không di chuyển khi chụp hình. Khi Bộ sưu tập hiện trên màn hình, chạm vào khung màu vàng trên từng mặt và chọn từng tư thế tốt nhất cho đối tượng. Sau khi chọn một tư thế cho mỗi cá nhân, chạm vào Lưu để hợp nhất các hình ảnh vào một ảnh duy nhất và lưu nó.

Âm thanh & hình ảnh: Sử dụng tính năng này để chụp ảnh có âm thanh.

Chạm vào để chụp ảnh. Thiết bị ghi lại một vài giây âm thanh sau khi chụp ảnh.

Trong khi chụp ảnh ở chế độ này, âm thanh được ghi lại bằng micro gắn trong.

Drama: Sử dụng tính năng này để chụp một loạt các ảnh và kết hợp chúng để tạo ra một hình ảnh cho thấy các vệt chuyển động.

Để có được bức chụp tốt nhất, hãy làm theo những gợi ý này. Thiết bị có thể không chụp ảnh đúng cách trong những điều kiện chụp khác.

Giữ chắc và để camera không di chuyển khi chụp hình.

Chụp ảnh chủ đề đang di chuyển theo một hướng.

Chụp ảnh với nền không có các đối tượng di chuyển.

Tránh chụp ảnh đối tượng và nền có màu tương tự.

Tránh chụp ảnh một đối tượng quá gần hoặc quá xa để vừa trong kính ngắm hoặc quá dài như xe buýt hoặc tàu hỏa.

75

Đa phương tiện

Màu tươi (HDR): Sử dụng tính năng này để chụp ảnh với một tỷ lệ tương phản được cải thiện.

Công cụ xóa: Sử dụng tính năng này để xóa các chuyển động của đối tượng chuyển động ở phía sau.

Chạm vào để chụp một loạt ảnh. Thiết bị xóa các dấu vết chuyển động khỏi đối tượng di chuyển. Để khôi phục bức ảnh gốc, chạm vào Hiện đối tượng đang di chuyển, sau đó chạm vào khu vực nổi bật.

Để có được bức chụp tốt nhất, hãy làm theo những gợi ý này.

Giữ chắc và để camera không di chuyển khi chụp hình.

Tránh chụp ảnh đối tượng và nền có màu tương tự.

Khi chụp ảnh đối tượng đang di chuyển nhanh hay chậm, máy ảnh không thể nhận biết tất cả những chuyển động này.

Nếu có nhiều đối tượng di chuyển ở nền, máy ảnh có thể không nhận ra tất cả các chuyển động.

Toàn cảnh: Chụp một tấm ảnh được ghép bởi nhiều ảnh.

Để có được bức chụp tốt nhất, hãy làm theo những gợi ý này.

Di chuyển máy ảnh chậm theo một hướng.

Giữ cho kính ngắm của máy ảnh nằm trong khung dẫn hướng.

Tránh chụp ảnh đối tượng trước nền không thể nhận ra, chẳng hạn như bầu trời trống rỗng hoặc bức tường trắng trơn.

Thể thao: Sử dụng cài đặt này đối với các chủ thể chuyển động nhanh.

Ban đêm: Sử dụng cài đặt này cho các hình ảnh được chụp trong điều kiện tối hơn.

Ảnh toàn cảnh

Một bức ảnh toàn cảnh là ảnh phong cảnh góc rộng được ghép từ nhiều bức ảnh.

Chạm vào Chế độToàn cảnh.

Chạm vào và di chuyển máy ảnh theo một hướng. Khi khung màu xanh khớp với kính ngắm, camera sẽ tự động chụp một tấm ảnh khác trong một chuỗi ảnh toàn cảnh. Để dừng chụp, chạm vào .

Nếu kính ngắm chệch ra ngoài hướng chụp, thiết bị dừng chụp ảnh.

76

Đa phương tiện

Áp dụng các hiệu ứng lọc

Sử dụng các hiệu ứng lọc để chụp các bức ảnh hoặc quay các video độc đáo.

Chạm và chọn một hiệu ứng lọc. Các tùy chọn khả dụng khác nhau tùy theo chế độ.

Quay video

Quay video

Chạm vào để quay video. Để tạm ngừng quay, chạm vào . Để ngừng quay, chạm vào .

Nhấn nút Chụp để chụp ảnh trong khi quay video.

Trong khi quay, thực hiện các thao tác sau đây:

• Để thay đổi điểm lấy nét, chạm vào nơi bạn muốn tập trung. Để lấy nét vùng giữa màn hình, chạm vào .

• Để chụp ảnh từ video trong khi quay, chạm vào .

Chế độ quay

Chạm → để thay đổi chế độ quay.

Bình thường: Sử dụng chế độ này để quay với chất lượng bình thường.

Giới hạn MMS: Sử dụng chế độ này để quay với chất lượng thấp hơn để gửi bằng tin nhắn.

Chuyển động nhanh: Sử dụng chế độ này để quay video chủ thể đang di chuyển. Thiết bị sẽ phát video chuyển động nhanh.

77

Đa phương tiện

Phóng to và thu nhỏ

Sử dụng một trong các phương pháp sau:

• Bấm phím Âm lượng để phóng to hoặc thu nhỏ.

Tách hai ngón tay trên màn hình để phóng to và chụm lại để thu nhỏ.

Hiệu ứng phóng to/thu nhỏ khả dụng khi sử dụng tính năng thu/phóng trong khi quay video.

Chế độ Máy ảnh kép

Khi bạn chụp ảnh phong cảnh bằng camera sau, ảnh hoặc video được chụp hoặc quay bằng camera trước xuất hiện trong cửa sổ phía trong hoặc ngược lại. Sử dụng tính năng này để chụp ảnh phong cảnh đẹp và một bức chục chân dung cùng một lúc.

Chạm vào để chuyển sang chế độ máy ảnh kép. Chạm vào để chụp ảnh hoặc chạm vào để quay video.

Chạm vào để đổi cỡ hoặc di chuyển vị trí.

Chọn trong số nhiều kiểu khả dụng.

Bạn có thể quay video ở chế độ máy ảnh kép lên tới 5 phút ở Full HD và lên tới

10 phút ở HD.

Trong khi quay video ở chế độ này, âm thanh được ghi lại bằng micro gắn trong.

78

Đa phương tiện

Chia sẻ ảnh chụp

Chạm vào → , sau đó chọn một trong những hành động sau:

Chia sẻ ảnh chụp: Gửi ảnh trực tiếp đến thiết bị khác thông qua Wi-Fi Direct.

Chia sẻ ảnh bạn bè: cài đặt thiết bị nhận dạng khuôn mặt của người mà bạn đã gắn tag trong một bức ảnh và gửi cho người đó.

Chia sẻ ảnh ChatON: Gửi ảnh tới thiết bị khác bằng ChatON.

Kính ngắm từ xa: Đặt thiết bị để điều khiển camera từ xa.

Điều khiển máy ảnh từ xa

Đặt thiết bị làm kính ngắm để điều khiển camera từ xa.

Chạm → → Kính ngắm từ xa rồi kết nối thiết bị và máy ảnh bằng Wi-Fi Direct. Chạm vào để chụp ảnh từ xa sử dụng thiết bị như một kính ngắm.

Cấu hình cài đặt cho camera

Chạm vào → để cấu hình cài đặt cho camera. Không phải tất cả các tùy chọn sau đây đều khả dụng ở cả hai chế độ máy ảnh và quay phim. Các tùy chọn khả dụng có thể khác nhau tùy vào chế độ được sử dụng.

Cỡ ảnh / Kích thước video: Chọn độ phân giải. Sử dụng độ phân giải cao hơn để có chất lượng cao hơn. Nhưng phải mất nhiều bộ nhớ hơn.

Chụp liên tiếp: Bạn có thể dễ dàng chụp một loạt ảnh các đối tượng đang chuyển động.

Chạm để chụp ảnh: Chạm vào ảnh trên màn hình xem trước để chụp ảnh.

Nhận diện khuôn mặt: Thiết lập thiết bị nhận dạng khuôn mặt và giúp bạn chụp ảnh khuôn mặt.

Đo sáng: Chọn một phương pháp đo sáng. Xác định cách tính giá trị ánh sáng. Trọng

tâm đo ánh sáng nền ở giữa khung hình. Điểm đo giá trị ánh sáng tại một điểm xác định.

Ma trận đo sáng trung bình trên toàn khung hình.

ISO: Chọn một giá trị ISO. Giá trị này điều khiển độ nhạy sáng máy ảnh. Giá trị này được đo tương đương máy ảnh phim. Giá trị thấp hơn cho các đối tượng không di chuyển hoặc

ánh sáng rực rỡ. Giá trị cao hơn cho các đối tượng chuyển động nhanh hoặc ánh sáng yếu.

79

Đa phương tiện

Ổn định video: Bật hoặc tắt chống rung. Tính năng chống rung giúp lấy nét khi máy ảnh đang chuyển động.

Tự động phát hiện buổi tối: Đặt thiết bị để tự động phát hiện các điều kiện tối hơn và điều chỉnh độ sáng của ảnh mà không có đèn flash.

Lưu dưới dạng: Đặt thiết bị để xóa các ảnh ban đầu khi chụp ảnh với chế độ màu tươi sáng.

Tag địa điểm: Đính kèm một thẻ vị trí GPS cho bức ảnh. Bật tính năng này khi chụp ảnh để tạo album trong Story Album.

• Để tăng tín hiệu GPS, tránh chụp ở những nơi tín hiệu có thể bị chặn, chẳng hạn như giữa các tòa nhà hoặc ở các khu vực có địa hình thấp hoặc ở điều kiện thời tiết không tốt.

• Địa điểm của bạn có thể xuất hiện trên hình ảnh của mình khi bạn tải lên trang web.

Để tránh tình trạng này, tắt cài đặt GPS.

Xem trước: Hiển thị nhanh các ảnh đã chụp.

Phím âm lượng: Đặt thiết bị để sử dụng nút Âm lượng để điều khiển màn trập hay chức năng thu phóng.

Bấm giờ: Sử dụng chụp ảnh sau một khoảng thời gian.

Cân bằng trắng: Chọn mức cân bằng trắng thích hợp, để ảnh có một loạt màu sắc trung thực như đời thật. Các cài đặt được thiết kế trong những điều kiện chiếu sáng cụ thể. Các cài đặt này tương tự như phạm vi nhiệt tiếp xúc cân bằng trắng trong máy ảnh chuyên nghiệp.

Giá trị phơi sáng: Thay đổi giá trị phơi sáng. Xác định cảm biến của máy ảnh sẽ nhận bao nhiêu ánh sáng. Trong điều kiện ánh sáng yếu, dùng độ phơi sáng cao hơn.

Hướng dẫn: Hiển thị đường dẫn ống ngắm giúp canh bố cục khi chọn chủ thể.

Flash: Bật hoặc tắt đèn flash.

Điều khiển giọng nói: Đặt máy ảnh để chụp ảnh bằng khẩu lệnh.

Tên file ngữ cảnh: Cài đặt camera hiển thị thẻ tag theo ngữ cảnh. Bật để dùng tag Buddy trong Bộ sưu tậpStory Album.

Lưu như đã lật: Đảo ngược hình ảnh để tạo ra một hình ảnh phản chiếu của cảnh ban đầu.

Vị trí lưu: Chọn vị trí bộ nhớ lưu trữ.

Đặt lại: Khôi phục các cài đặt camera.

80

Đa phương tiện

Phím tắt

Nhận diện phím tắt để truy cập dễ dàng để các tùy chọn khác nhau của máy ảnh.

Chạm vào → Sửa cài đặt nhanh.

Chạm và giữ tùy chọn và kéo vào chỗ trống trên cùng Màn hình chính. Có thể di chuyển các biểu tượng khác trong danh sách bằng cách chạm và kéo.

Bộ sưu tập

Sử dụng ứng dụng này để xem hình ảnh và video.

Chạm vào Bộ sưu tập trên màn hình Ứng dụng.

• Một số định dạng file không được hỗ trợ tùy theo phiên bản phần mềm của thiết bị.

• Một số file có thể không phát chính xác tùy thuộc vào phương thức mã hóa được sử dụng.

Xem hình ảnh

Khi một ứng dụng khác, chẳng hạn như Email, lưu một hình ảnh, thư mục Download được tự động tạo ra để chứa hình ảnh. Tương tự như vậy, việc chụp ảnh màn hình sẽ tự động tạo ra thư mục Screenshots. Chọn một thư mục để mở.

Trong thư mục, hình ảnh được hiển thị theo ngày tạo. Chọn ảnh để xem toàn màn hình.

Cuộn sang trái hoặc sang phải để xem ảnh tiếp theo hoặc trước đó.

Phóng to và thu nhỏ

Sử dụng một trong các phương pháp sau đây để phóng to ảnh:

Chạm hai lần vào bất cứ nơi nào để phóng to ảnh.

Tách hai ngón tay trên bất kỳ nơi nào để phóng to. Chụm lại để thu nhỏ hoặc chạm hai lần vào để trở lại ban đầu.

81

Đa phương tiện

Xem hình ảnh bằng cách sử dụng tính năng chuyển động

Sử dụng tính năng chuyển động để thực hiện chức năng chuyển động đặc biệt.

Trên màn hình Ứng dụng, chạm Cài đặtĐiều khiểnChuyển động, kéo công tắc

Chuyển động sang phải, sau đó bật công tắc cho từng tính năng.

Để ngừng sử dụng tính năng chuyển động, kéo công tắc Chuyển động sang trái.

Phát video

Các file video hiển thị biểu tượng trên màn hình xem trước. Chọn video để xem và chạm vào .

Cắt phân đoạn của một video

Chọn video, sau đó chạm vào . Di chuyển dấu ngoặc bắt đầu tới điểm khởi đầu mong muốn, di chuyển dấu ngoặc cuối đến điểm kết thúc mong muốn và sau đó lưu video.

Chỉnh sửa hình ảnh

Khi xem ảnh, chạm vào và sử dụng các chức năng sau:

Yêu thích: Thêm vào danh sách yêu thích.

Trình chiếu: Bắt đầu trình chiếu ảnh trong thư mục hiện tại.

Khung ảnh: Sử dụng tính năng này để thêm khung và ghi chú cho ảnh. Ảnh đã chỉnh sửa được lưu tại thư mục Photo frame.

Ghi chú ảnh: Sử dụng tính năng này để viết ghi chú phía sau ảnh. Chạm vào để chỉnh sửa ghi chú.

Chép vào bảng tạm: Chép vào bảng tạm.

In: In hình ảnh qua cáp USB hoặc kết nối Wi-Fi. Một số máy in có thể không tương thích với thiết bị.

Đổi tên: Đổi tên file.

Chia sẻ ảnh bạn bè: Gửi hình ảnh cho một người có khuôn mặt được gắn tag trong hình ảnh.

82

Đa phương tiện

Xoay trái: Xoay ngược chiều kim đồng hồ.

Xoay phải: Xoay theo chiều kim đồng hồ.

Xén: Thay đổi kích thước khung màu xanh để cắt và lưu các hình ảnh trong đó.

Chọn làm: Cài đặt hình ảnh làm hình nền hoặc hình ảnh của địa chỉ danh bạ.

Chi tiết: Xem chi tiết hình ảnh.

Cài đặt: Thay đổi cài đặt Bộ sưu tập.

Thay đổi hình ảnh

Khi xem ảnh, chạm vào và sử dụng các chức năng sau:

Xoay: Xoay hình ảnh.

Xén: Xén hình ảnh.

Màu: Điều chỉnh độ bão hòa hoặc độ sáng của hình ảnh.

Hiệu ứng: Sử dụng các hiệu ứng vào hình ảnh.

Dán: Đính kèm các dán nhãn.

Hình vẽ: Vẽ trên hình ảnh.

Khung: Lồng khung vào ảnh.

Ảnh yêu thích

Khi xem một hình ảnh, chạm vào → Yêu thích để thêm ảnh vào danh sách yêu thích.

Xoá ảnh

Sử dụng một trong các phương pháp sau:

Trong một thư mục, chạm vào → Chọn khoản mục, chọn hình ảnh bằng cách đánh dấu, sau đó chạm vào .

Khi xem một hình ảnh, chạm vào .

83

Đa phương tiện

Chia sẻ hình ảnh

Sử dụng một trong các phương pháp sau:

• Trong thư mục, chạm → Chọn khoản mục, chọn ảnh bằng cách đánh dấu chọn, sau đó chạm để gửi chúng tới những người khác hoặc chia sẻ chúng thông qua các dịch vụ mạng xã hội.

Khi xem ảnh, chạm vào để gửi cho người khác hoặc chia sẻ thông qua các dịch vụ mạng xã hội.

Đặt làm hình nền

Khi xem ảnh, chạm vào → Chọn làm để cài đặt ảnh làm hình nền hoặc gán vào một danh bạ.

Gắn tag khuôn mặt

Chạm vào → Cài đặtTag, rồi đánh dấu chọn Tag khuôn mặt. Một khung màu vàng xuất hiện xung quanh khuôn mặt đã nhận dạng. Chạm vào khuôn mặt, chạm vào Thêm tên, sau đó chọn hoặc thêm danh bạ.

Khi tag khuôn mặt xuất hiện trên một hình ảnh, chạm vào thẻ gán khuôn mặt và sử dụng các tùy chọn có sẵn, chẳng hạn như thực hiện cuộc gọi hoặc gửi tin nhắn.

Nhận dạng khuôn mặt có thể không khả dụng tùy theo góc, kích thước khuôn mặt, màu da, nét mặt, điều kiện ánh sáng hoặc phụ kiện mà chủ thể đang dùng.

Sử dụng tag thông tin

Chạm vào → Cài đặtTagTag thông tin, sau đó kéo công tắc Tag thông tin sang phải để hiển thị tag theo ngữ cảnh (thời tiết, địa điểm, ngày tháng và tên của người đó) khi mở một hình ảnh.

84

Đa phương tiện

Story Album

Sử dụng ứng dụng này để tạo ra album riêng kỹ thuật số để lưu giữ câu chuyện của bạn bằng cách sắp xếp các hình ảnh gọn gàng và tự động.

Chạm vào Story Album trên màn hình Ứng dụng.

Để bắt đầu sử dụng Story Album, bạn cần tải về và cài đặt ứng dụng này. Chạm Cài đặt, sau đó làm theo hướng dẫn trên màn hình.

Bạn có thể phải trả thêm phí khi tải về ứng dụng này qua mạng di động. Để tránh phải trả thêm phí, hãy liên hệ với nhà cung cấp dịch vụ của bạn.

Video

Sử dụng ứng dụng này để phát các file video.

Chạm vào Video trên màn hình Ứng dụng.

Một số định dạng file không được hỗ trợ tùy theo phiên bản phần mềm của thiết bị.

Một số file có thể không phát chính xác tùy thuộc vào phương thức mã hóa được sử dụng.

Phát video

Chọn một video để phát.

Tìm các thiết bị hỗ trợ

DLNA.

Di chuyển tới hoặc lùi bằng cách kéo thanh.

Điều chỉnh âm lượng.

Chuyển đến video tiếp theo.

Chạm và giữ để di chuyển tới nhanh hơn.

Thay đổi tỷ lệ màn hình.

Bật lại video đang phát hoặc trở về video trước đó.

Chạm và giữ để lùi nhanh hơn.

Chuyển sang chế độ cửa sổ video.

Tạm dừng và tiếp tục phát.

85

Đa phương tiện

Xóa video

Chạm vào → Xóa, đánh dấu chọn video, sau đó chạm vào Xóa.

Chia sẻ video

Chạm vào → Chia sẻ qua, đánh dấu chọn video, chạm vào H.tất, sau đó chọn phương pháp chia sẻ.

Sử dụng cửa sổ Video

Sử dụng tính năng này khi muốn sử dụng các ứng dụng khác mà không cần đóng trình xem video. Trong khi xem video, chạm vào sử dụng cửa sổ Video.

Tách hai ngón tay trên màn hình để phóng to cửa sổ hoặc chụm lại để thu nhỏ. Để di chuyển cửa sổ, kéo cửa sổ đến một vị trí khác.

Mua video

Cuộn màn hình sang trái hoặc phải, sau đó chọn một video.

Biên tập Video

Sử dụng ứng dụng này để chỉnh sửa video và áp dụng những hiệu ứng khác nhau.

Chạm vào Biên tập Video trên màn hình Ứng dụng.

Để bắt đầu sử dụng Biên tập Video, bạn cần tải về và cài đặt ứng dụng này. Chạm Install, sau đó làm theo hướng dẫn trên màn hình.

Có thể không xem được một số file video trong Bộ sưu tập tùy theo codec và độ phân giải video.

Một số file có thể không phát chính xác tùy thuộc vào phương thức mã hóa được sử dụng.

Bạn có thể phải trả thêm phí khi tải về ứng dụng này qua mạng di động. Để tránh phải trả thêm phí, hãy liên hệ với nhà cung cấp dịch vụ của bạn.

86

Đa phương tiện

YouTube

Sử dụng ứng dụng này để xem video từ trang web YouTube.

Chạm vào YouTube trên màn hình Ứng dụng.

Ứng dụng này có thể không khả dụng tùy theo khu vực hoặc nhà cung cấp dịch vụ.

Xem video

Chạm vào , sau đó nhập từ khóa. Chọn một trong các kết quả tìm kiếm được hiển thị để xem video.

Chạm vào để hiển thị toàn màn hình.

Thêm video vào danh sách phát.

Tìm video.

Tạm dừng hoặc tiếp tục phát.

Gửi URL cho người khác.

Thay đổi chất lượng hiển thị.

Di chuyển tới hoặc lùi bằng cách kéo thanh.

Thoát chế độ toàn màn hình.

Chia sẻ video

Chọn video để xem, chạm vào , sau đó chọn phương pháp chia sẻ.

Tải lên video

Chọn tài khoản của bạn, chạm vào , chọn đoạn video, nhập thông tin cho video, sau đó chạm vào TẢI LÊN.

87

Đa phương tiện

Tạp chí của tôi

Sử dụng ứng dụng này để tạo tạp chí xã hội của riêng bạn.

Trên Màn hình chính, vuốt ngón tay của bạn lên từ cuối của màn hình.

Khi chạy Tạp chí của tôi lần đầu tiên, chạm Tiếp, đọc và đồng ý với điều khoản và điều kiện rồi chạm Bắt đầu.

Để cài đặt tạp chí của bạn, chạm , sau đó đánh dấu vào danh mục. Chạm , chọn chủ đề mới, sau đó chạm .

Lướt sang trái hoặc phải để thay đổi danh mục, lướt lên hoặc xuống để lật trang tạp chí, sau đó chọn một bài viết để đọc.

Trong khi xem trang, chạm để sử dụng ứng dụng sau:

: Chạy S Note.

• : Chạy S Planner.

: Gửi email.

: Khởi chạy ứng dụng tìm kiếm của Google.

: Mở trình duyệt web.

: Mở màn hình Ứng dụng.

Trong khi đọc báo, sử dụng các phím sau:

: Đi đến trang trước đó.

: Chia sẻ bài viết với người khác.

• : Đặt bài viết dưới dạng lượt thích của bạn trên Facebook.

: Xem nhận xét của người khác về bài viết.

: Đặt bài viết dưới dạng bài viết ưa thích của bạn trong Flipboard.

: Tạo tài khoản để Filpboard tạo tạp chí của riêng bạn.

88

Đa phương tiện

Flipboard

Sử dụng ứng dụng này để truy cập tạp chí do bạn tự chọn.

Chạm vào Flipboard trên màn hình Ứng dụng.

Ứng dụng này có thể không khả dụng tùy theo khu vực hoặc nhà cung cấp dịch vụ.

Để bắt đầu Flipboard của bạn, vuốt sang trái trên trang chào mừng, chọn các chủ đề mới, sau đó chạm Build Your FlipboardDone.

Chọn một câu chuyện hay một chủ đề, bật qua các trang Flipboard, sau đó chọn một bài báo để đọc.

Trong khi đọc báo, sử dụng các phím sau:

: Đi đến trang trước đó.

• : Chia sẻ bài viết với người khác.

: Đặt bài viết dưới dạng bài viết ưa thích của bạn trong Flipboard.

: Thêm bài viết vào tạp chí Flipboard của bạn.

SketchBook for Galaxy

Sử dụng ứng dụng này để tạo nhanh khái niệm hoặc phác thảo ý tưởng của bạn cho một dự

án.

Trên màn hình Ứng dụng, chạm SketchBook for Galaxy.

Sử dụng các công cụ mỹ thuật để vẽ và sơn tác phẩm của bạn. Ảnh được lưu trong

Bộ sưu

tập.

Để khởi động SketchBook for Galaxy, bạn cần tải về và cài đặt ứng dụng. Chạm Cài đặt, sau đó làm theo hướng dẫn trên màn hình.

Ứng dụng này có thể không khả dụng tùy theo khu vực hoặc nhà cung cấp dịch vụ.

• Bạn có thể phải trả thêm phí khi tải về ứng dụng này qua mạng di động. Để tránh phải trả thêm phí, hãy liên hệ với nhà cung cấp dịch vụ của bạn.

89

Đa phương tiện

Businessweek+

Sử dụng ứng dụng này để nhận tin tức mới nhất về tài chính, kinh doanh và nhiều hơn thế nữa.

Chạm vào Businessweek+ trên màn hình Ứng dụng.

Ứng dụng này có thể không khả dụng tùy theo khu vực hoặc nhà cung cấp dịch vụ.

NYTimes

Sử dụng ứng dụng này để duyệt và điều hướng một số bài viết, tính năng và hơn thế nữa.

Chạm vào NYTimes trên màn hình Ứng dụng.

Ứng dụng này có thể không khả dụng tùy theo khu vực hoặc nhà cung cấp dịch vụ.

Để tìm kiếm bài viết, chạm vào , nhập từ khóa vào trường tìm kiếm.

90

Ứng dụng và cửa hàng đa phương tiện

CH Play

Sử dụng ứng dụng này để mua và tải về các ứng dụng và trò chơi phù hợp với thiết bị.

Chạm vào CH Play trên màn hình Ứng dụng.

Ứng dụng này có thể không khả dụng tùy theo khu vực hoặc nhà cung cấp dịch vụ.

Cài đặt ứng dụng

Duyệt các ứng dụng theo thể loại hoặc chạm vào để tìm kiếm bằng từ khóa.

Chọn ứng dụng để xem thông tin. Để tải về, chạm vào CÀI ĐẶT. Nếu có ứng dụng có tính phí, chạm vào phần giá và thực hiện theo hướng dẫn trên màn hình để hoàn tất quá trình mua.

Khi có phiên bản mới dành cho bất kỳ ứng dụng nào đã cài đặt, biểu tượng cập nhật sẽ xuất hiện trên cùng màn hình để báo cho bạn về bản cập nhật. Mở cửa sổ thông báo và chạm vào biểu tượng để cập nhật ứng dụng.

• Để cài đặt các ứng dụng đã tải về từ những nguồn khác, trên màn hình Ứng dụng, chạm vào Cài đặtCài đặt chungBảo mậtKhông rõ nguồn gốc.

Gỡ cài đặt ứng dụng

Gỡ bỏ các ứng dụng mua từ CH Play.

Chạm vào , chọn ứng dụng để xóa trong danh sách các ứng dụng được cài đặt, sau đó chạm vào GỠ CÀI ĐẶT.

91

Ứng dụng và cửa hàng đa phương tiện

Samsung Hub

Sử dụng ứng dụng này để mua, thưởng thức và quản lý nội dung phương tiện số. Samsung

Hub cũng quảng bá và đề xuất nội dung mà bạn có thể thích.

Chạm vào Samsung Hub trên màn hình Ứng dụng.

Các loại nội dung được cung cấp có thể khác nhau tùy theo khu vực hoặc nhà cung cấp dịch vụ.

Mua nội dung đa phương tiện

Chọn thể loại dịch vụ, chọn nội dung phương tiện và sau đó hoàn tất quá trình mua hàng.

Quản lý nội dung trong thiết bị

Chọn thể loại dịch vụ, di chuyển sang trái và sau đó quản lý nội dung trong thiết bị.

Samsung Apps

Sử dụng ứng dụng này để mua và tải các ứng dụng chuyên dụng của Samsung. Để biết thêm thông tin, hãy truy cập www.samsungapps.com.

Chạm vào Samsung Apps trên màn hình Ứng dụng.

Ứng dụng này có thể không khả dụng tùy theo khu vực hoặc nhà cung cấp dịch vụ.

Cài đặt ứng dụng

Truy cập các ứng dụng theo thể loại. Chạm THỂ LOẠI để chọn một danh mục.

Để tìm kiếm một ứng dụng, chạm vào ở trên cùng màn hình, sau đó nhập vào một từ khóa trong cửa sổ tìm kiếm.

Chọn ứng dụng để xem thông tin. Để tải về, chạm vào

Miễn phí. Nếu có ứng dụng có tính phí, chạm vào phần giá và thực hiện theo hướng dẫn trên màn hình để hoàn tất quá trình mua.

92

Ứng dụng và cửa hàng đa phương tiện

Play Sách

Sử dụng ứng dụng này để đọc và tải về các file sách.

Chạm vào Play Sách trên màn hình Ứng dụng.

Ứng dụng này có thể không khả dụng tùy theo khu vực hoặc nhà cung cấp dịch vụ.

Play Movies

Sử dụng ứng dụng này để xem, tải về và thuê phim hoặc chương trình truyền hình.

Chạm vào Play Movies trên màn hình Ứng dụng.

Ứng dụng này có thể không khả dụng tùy theo khu vực hoặc nhà cung cấp dịch vụ.

Play Âm nhạc

Sử dụng ứng dụng này để nghe nhạc từ thiết bị hoặc nghe nhạc trực tiếp từ các dịch vụ điện toán đám mây của Google.

Chạm vào Play Âm nhạc trên màn hình Ứng dụng.

Ứng dụng này có thể không khả dụng tùy theo khu vực hoặc nhà cung cấp dịch vụ.

93

Ứng dụng và cửa hàng đa phương tiện

Play Tạp chí

Sử dụng ứng dụng này để đọc và tải về các tạp chí.

Chạm vào Play Tạp chí trên màn hình Ứng dụng.

Ứng dụng này có thể không khả dụng tùy theo khu vực hoặc nhà cung cấp dịch vụ.

Chơi trò chơi

Sử dụng ứng dụng này để tải về và chơi trò chơi.

Chạm vào Chơi trò chơi trên màn hình Ứng dụng.

Ứng dụng này có thể không khả dụng tùy theo khu vực hoặc nhà cung cấp dịch vụ.

94

Tiện ích

S Note

Sử dụng ứng dụng này để tạo ghi chú bằng các file đa phương tiện và ghi âm giọng nói.

Chạm vào S Note trên màn hình Ứng dụng.

Tạo ghi chú

Khi chạy S Note lần đầu tiên, chạm Bắt đầu để đặt bìa mặc định và mẫu. Làm theo hướng dẫn trên màn hình để hoàn tất cài đặt.

Soạn ghi chú

Tạo ghi chú có nội dung phong phú bằng cách vẽ bản phác thảo bằng ngón tay hoặc S Pen hoặc bằng cách thêm các file đa phương tiện hay ghi nhớ bằng giọng nói.

Chạm vào để viết hoặc vẽ trên màn hình hoặc chạm vào để nhập văn bản bằng bàn phím.

Hoàn tác và làm lại thao tác gần nhất.

Chọn ghi chú.

Xóa ghi chú.

Nhập ghi chú.

Lưu ghi chú.

Nối một trang khác với ghi chú hiện tại.

Chèn file đa phương tiện.

Chuyển sang chế độ S Pen hoặc chế độ ngón tay.

Thay đổi tùy chọn trang.

95

Tiện ích

Khi sử dụng các mẫu có khung ảnh, chạm và giữ khung ảnh, sau đó chạm Hình ảnh hoặc

Chụp ảnh để thêm ảnh.

Để xóa khung, chạm và giữ khung, sau đó chạm Xóa.

Khi viết ghi chú, chạm một lần nữa để thay đổi kiểu bút, độ dày của nét bút hoặc màu bút.

Khi xóa ghi chú viết tay, chạm rồi chạm để thay đổi kích thước tẩy hoặc chạm Xóa hết để xóa ghi chú.

Lưu các cài đặt hiện tại thành hồ sơ bút.

Thay đổi loại bút.

Thay đổi độ dày nét bút.

Thay đổi màu bút.

Thêm màu mới dựa trên bộ chọn màu.

Để phóng to hoặc thu nhỏ màn hình, tách hai ngón tay ra hoặc chụm chúng lại.

Để thêm một trang mới, chạm → Thêm trang.

Để xóa trang, chạm → Xóa trang.

Để thêm thẻ vào trang, chạm → Thêm từ khóa.

Để thêm chỉ mục vào trang, chạm → Trang chỉ mục.

Để thay đổi mẫu trang, chạm → Thêm mẫu.

Để thay đổi nền của trang, chạm → Nền.

Để hiển thị lưới trên trang, chạm → Hiển thị lưới.

96

Tiện ích

Sử dụng công cụ chọn

Viết công thức hoặc vẽ hình dạng, sau đó chạm . Vẽ một đường bao quanh công thức hoặc hình dạng để chọn công thức hoặc hình dạng đó rồi chạm Chuyển đổi sangHình dạng hoặc Công thức để sắp xếp.

Chèn các file đa phương tiện

Chạm để chèn hình ảnh, video, ghi chú thoại và các nội dung khác.

Tạo bảng

Chạm → Biểu đồ đơn giảnBảng, đặt số hàng và cột cho bảng, sau đó chạm H.tất.

• Để nhập dữ liệu vào bảng, chạm một ô trong bảng.

Để thêm hoặc xóa cột, chạm → Thêm bộ dữ liệu hoặc Xóa bộ dữ liệu.

Để thêm hoặc xóa hàng, chạm → Thêm khoản mục hoặc Xóa mục.

Tạo biểu đồ

Để tạo biểu đồ, chạm → Biểu đồ đơn giản, sau đó chọn loại biểu đồ. Sau đó, vẽ các cột, đường hoặc đường phân chia trên biểu đồ.

Để tạo biểu đồ từ dữ liệu trong bảng, chạm và giữ bảng, chạm Sửa biểu đồ → , sau đó chọn biểu đồ.

97

Tiện ích

Chỉnh sửa biểu đồ

Để chỉnh sửa một biểu đồ, chạm vào biểu đồ hoặc bảng đó → Sửa biểu đồ rồi sử dụng các tùy chọn sau đây:

Chạm ở phía trên cùng bên trái màn hình để thay đổi loại biểu đồ.

• Chạm vào một mục và chạm , sau đó viết các giá trị, để chỉnh sửa bằng ngón tay của bạn hoặc S Pen.

Các tùy chọn khả dụng có thể khác nhau tùy theo loại biểu đồ.

Sử dụng tính năng phác thảo ý tưởng

Chạm → Phác họa ý tưởng, sau đó viết từ khóa hoặc chọn danh mục để tìm kiếm hình ảnh.

Để thêm các bản phác thảo của riêng bạn vào danh sách, chạm , sau đó vẽ hình trong bảng phác thảo.

Xem trang ghi chú

Khi xem trang, chạm để sử dụng các tùy chọn sau:

Xóa: Xóa trang.

Chia sẻ qua: Gửi trang cho những người khác.

Xuất: Lưu trang ở dạng file hình ảnh hoặc file PDF.

Chỉnh sửa trang: Thêm hoặc xóa trang.

Thêm từ khóa: Thêm thẻ vào trang.

Trang chỉ mục: Thêm chỉ mục vào trang.

Thêm vào màn hình chờ: Thêm phím tắt vào trang trên màn hình chính.

In: In trang qua kết nối USB hoặc Wi-Fi. Một số máy in có thể không tương thích với thiết bị.

Lưu thành: Lưu trang bằng tên khác.

Chọn làm: Đặt ghi chú làm hình nền hoặc gán ghi chú đó cho một danh bạ.

98

Tiện ích

Xem bản xem trước trang

Kéo ghi chú xuống để xem trước các trang phía trên ghi chú.

Chạm trên bìa ghi chú để truy cập các tùy chọn sau:

Xóa: Xóa ghi chú.

Chia sẻ qua: Chia sẻ ghi chú với những người khác.

Xuất: Xuất ghi chú dưới dạng file hình ảnh hoặc file PDF.

Đổi tên: Đổi tên ghi chú.

Chỉnh sửa bìa: Thay đổi bìa ghi chú.

Thêm vào Yêu thích: Thêm ghi chú vào danh sách yêu thích.

Khóa: Khóa ghi chú để người khác không thể xem.

Thêm vào màn hình chờ: Thêm phím tắt tới ghi chú trên màn hình chính.

Tìm kiếm ghi chú

Sử dụng tính năng này để tìm kiếm ghi chú bằng cách nhập các tiêu chí tìm kiếm, chẳng hạn như tên, thẻ, văn bản hoặc các từ viết tay.

Chạm , chạm vào trường tìm kiếm ở đầu màn hình, sau đó nhập các tiêu chí tìm kiếm.

99

Tiện ích

S Planner

Sử dụng ứng dụng này để quản lý sự kiện và nhiệm vụ.

Chạm vào S Planner trên màn hình Ứng dụng.

Tạo sự kiện hoặc nhiệm vụ

Chạm vào , sau đó sử dụng một trong các phương pháp sau đây:

Thêm sự kiện: Nhập sự kiện với cài đặt lập lại tùy chọn.

Thêm nhiệm vụ: Nhập nhiệm vụ với cài đặt ưu tiên tùy chọn.

Để thêm sự kiện hoặc nhiệm vụ nhanh hơn, chạm vào một ngày để chọn và chạm lần nữa.

Nhập tiêu đề và xác định lịch sẽ sử dụng hoặc đồng bộ. Sau đó chạm vào Sửa chi tiết sự kiện hoặc Sửa chi tiết nhiệm vụ để thêm chi tiết như mức độ lặp lại của sự kiện, thời điểm nhắc nhỡ hoặc địa điểm diễn ra.

Mời người khác tham dự sự kiện bằng cách gửi email. Nhập địa chỉ email vào trường

Người

tham dự hoặc chạm để mở danh sách danh bạ.

Đính kèm bản đồ hiển thị vị trí của sự kiện. Nhập vị trí vào cửa sổ Vị trí, chạm vào cạnh cửa sổ, sau đó xác định vị trí chính xác bằng cách chạm và giữ trên bản đồ vừa xuất hiện.

100

Tiện ích

Đồng bộ với Google Lịch

Trên màn hình Ứng dụng, chạm Cài đặtCài đặt chungTài khoảnGoogle trong Các

tài khoản, chọn tài khoản Google rồi chọn Đồng bộ Lịch.

Để đồng bộ thủ công để cập nhật, trên màn hình Ứng dụng, chạm vào S Planner → →

Đồng bộ.

Để hiển thị các sự kiện hoặc tác vụ được đồng bộ hóa, chạm → Lịch, sau đó đánh dấu chọn tài khoản Google.

Viết tay trên chế độ xem Tháng

Trên màn hình chế độ xem tháng, chạm để bật tính năng này. Tính năng này chỉ khả dụng ở chế độ xem tháng trong chế độ ngang.

Thay đổi loại lịch

Chọn một trong số các loại lịch khác nhau bao gồm năm, tháng, tuần và những dữ liệu khác ở phía trên cùng của màn hình.

Tìm kiếm sự kiện

Chạm vào rồi nhập một từ khóa cần tìm kiếm.

Để xem các sự kiện của ngày hôm nay, chạm vào Hôm nay ở phía trên màn hình.

Xoá sự kiện

Chạm → Xóa, chọn sự kiện rồi chạm Xóa.

Chia sẻ sự kiện

Chọn một sự kiện hoặc công việc, chạm → Chia sẻ qua rồi chọn phương pháp chia sẻ.

101

Tiện ích

POLARIS Office 5

Sử dụng ứng dụng này để chỉnh sửa tài liệu ở các định dạng khác nhau, bao gồm bảng tính và bản thuyết trình.

Chạm vào POLARIS Office 5 trên màn hình Ứng dụng.

Một số chức năng có thể không khả dụng, tùy thuộc vào loại file.

Tạo một tài liệu.

Xem tài liệu gần đây.

Duyệt các thư mục.

Duyệt theo các định dạng tài liệu.

Chia sẻ tài liệu với người khác.

Xem các tài liệu yêu thích.

Tạo tài liệu

Chạm rồi chọn loại tài liệu.

Sử dụng thanh công cụ chỉnh sửa ở đầu màn hình để chỉnh sửa tài liệu.

Để kết thúc, chạm vào biểu tượng tài liệu ở phía trên cùng bên trái của màn hình, chạm Save, nhập tên file, chọn một thư mục để lưu vào rồi chạm Save.

Để lưu tài liệu ở dạng file PDF, chạm vào biểu tượng tài liệu ở trên cùng bên trái của màn hình, chạm PDF export, nhập tên file rồi chạm Xuất.

102

Tiện ích

Khi chỉnh sửa tài liệu, chạm rồi sử dụng một trong các chức năng sau đây:

Chuyển sang Chế độ xem: Xem trước tài liệu.

Slide note: Chỉnh sửa ghi nhớ trên các trình chiếu.

Find/Replace: Tìm kiếm hoặc thay thế văn bản.

Page layout: Thay đổi bố cục của các trang.

Screen Conversion: Áp dụng các hiệu ứng chuyển đổi hoặc hình động vào trình chiếu.

View Settings: Thay đổi cài đặt chế độ xem.

Đọc tất cả: Đọc tài liệu qua tính năng chuyển văn bản thành giọng nói.

Filter: Xem các ô được lọc theo tiêu chí cụ thể.

Sort: Sắp xếp các ô theo tiêu chí cụ thể.

Protect worksheet: Khóa trang tính để những người khác không thể chỉnh sửa trang tính đó.

Freeze frame: Đảm bảo hàng được chọn nằm đúng vị trí.

Recalculation: Tính lại các hàm trên trang tính.

Screen capture: Chụp vùng đã chọn.

View Information: Xem thông tin chi tiết về tài liệu.

Help: Truy cập thông tin trợ giúp để sử dụng POLARIS Office.

Đọc tài liệu

Chạm vào file trên màn hình tài liệu gần đây. Hoặc chạm vào File Browser, Form type,

Favorites hoặc View Together rồi chọn file cần mở.

Để vẽ trên tài liệu, chạm .

Để tìm kiếm một chuỗi văn bản trong tài liệu, chạm .

Chạm vào rồi sử dụng một trong các chức năng sau đây:

Chuyển sang Chế độ chỉnh sửa: Mở thanh công cụ chỉnh sửa.

Bookmark: Mở bảng điều khiển Dấu trang. Chọn một nhãn để đi tới điểm dấu trang.

View Settings: Thay đổi cài đặt chế độ xem.

Continuous view: Xem các trình chiếu ảnh một cách liên tục.

Slide note: Chỉnh sửa ghi nhớ trên các trình chiếu.

103

Tiện ích

Freeze frame: Đảm bảo hàng được chọn nằm đúng vị trí.

Screen capture: Chụp vùng đã chọn.

View Information: Xem thông tin chi tiết về tài liệu.

Help: Truy cập thông tin trợ giúp để sử dụng POLARIS Office.

Chia sẻ tài liệu

Chia sẻ tài liệu với nhiều thiết bị được kết nối với cùng một mạng Wi-Fi. Khi chia sẻ tài liệu, bạn có thể viết ghi chú hoặc vẽ trên màn hình.

Để tạo nhóm chia sẻ, chạm View Together → . Chọn một tài liệu để chia sẻ, nhập tên và mật mã cho nhóm chia sẻ rồi chạm OK.

Để tham gia nhóm chia sẻ, hãy tìm kiếm và tham gia nhóm đó bằng mật mã.

Dropbox

Sử dụng ứng dụng này để lưu và chia sẻ file với người khác thông qua kho lưu trữ đám mây

Dropbox. Khi bạn lưu file vào Dropbox, thiết bị sẽ tự động đồng bộ với máy chủ trên web và bất kỳ máy vi tính nào khác có cài đặt Dropbox.

Chạm vào Dropbox trên màn hình Ứng dụng.

Ứng dụng này có thể không khả dụng tùy theo khu vực hoặc nhà cung cấp dịch vụ.

Khi lần đầu chạy Dropbox, chạm vào Start để kích hoạt. Làm theo hướng dẫn trên màn hình để hoàn thành cài đặt.

Khi Dropbox được kích hoạt, hình ảnh và video được chụp bằng máy ảnh của thiết bị được tự động tải lên Dropbox. Để xem các bức ảnh hoặc video đã tải lên, chạm vào . Để chia sẻ hoặc xóa các file hoặc tạo album, chạm vào , sau đó chọn các file.

Để tải các file lên Dropbox, chạm vào → → Upload herePhotos or videos hoặc

Other files. Để mở các tập tin trong Dropbox, chọn một tập tin.

Trong khi xem ảnh hoặc video, chạm vào để thêm vào danh sách yêu thích. Để mở các tập tin trong danh sách yêu thích, chạm vào .

104

Tiện ích

Cloud

Sử dụng ứng dụng này để đồng bộ các file hoặc sao lưu các cài đặt và dữ liệu của ứng dụng với tài khoản Samsung hoặc Dropbox.

Trên màn hình Ứng dụng, chạm vào Cài đặtCài đặt chungCloud.

Tính năng này có thể không khả dụng tùy theo khu vực hoặc nhà cung cấp dịch vụ.

Đồng bộ với tài khoản Samsung

Chạm vào tài khoản Samsung của bạn hoặc Cài đặt đồng bộ để đồng bộ các file.

Sao lưu hoặc khôi phục dữ liệu

Chạm Sao lưu để sao lưu hoặc chạm khôi phục để khôi phục dữ liệu bằng tài khoản

Samsung của bạn.

Đồng bộ với Dropbox

Chạm vào Liên kết tài khoản Dropbox, sau đó nhập vào tài khoản Dropbox. Làm theo hướng dẫn trên màn hình để hoàn thành cài đặt.

Một khi đã đăng nhập, chạm vào Allow và thiết bị sẽ tự động đồng bộ các file với Dropbox bất cứ khi nào bạn có thay đổi.

105

Tiện ích

Báo thức

Sử dụng ứng dụng này để đặt báo thức và cuộc gọi đánh thức cho các sự kiện quan trọng.

Chạm vào Báo thức trên màn hình Ứng dụng.

Bật hoặc tắt chuông báo này.

Ngày và giờ

Cài đặt báo thức

Chạm vào , đặt thời gian cho báo thức sẽ báo, chọn các ngày báo thức sẽ lặp lại rồi chạm vào Lưu. Bạn cũng có thể đặt báo thức bằng cách dùng S Pen để viết số.

Báo thức theo vị trí: Đặt vị trí. Chuông báo sẽ kêu khi bạn đang ở trong vị trí đó.

Đợi tí: Đặt một khoảng thời gian và số lần chuông báo lặp lại sau thời gian đã đặt sẵn.

Báo thông minh: Đặt một thời điểm để chuông báo tắt trước thời gian đã đặt sẵn.

Ngừng báo thức

Kéo ra khỏi vòng tròn lớn để ngăn chặn một báo động. Kéo ra khỏi vòng tròn lớn để lặp lại Báo thức sau một khoảng thời gian định trước.

Xóa báo thức

Chạm và giữ chuông báo, sau đó chạm vào Xóa.

106

Tiện ích

Giờ quốc tế

Sử dụng ứng dụng này để kiểm tra thời gian của nhiều thành phố lớn trên thế giới.

Chạm vào Giờ quốc tế trên màn hình Ứng dụng.

Tạo đồng hồ

Chạm rồi nhập tên thành phố hoặc chọn một thành phố từ danh sách thành phố hoặc trên thế giới rồi chạm .

Để áp dụng giờ mùa hè, chạm và giữ đồng hồ, sau đó chạm vào Cài đặt DST.

Xóa đồng hồ

Chạm và giữ đồng hồ, sau đó chạm vào Xóa.

Máy tính

Sử dụng ứng dụng này để thực hiện các phép tính đơn giản hoặc phức tạp.

Chạm vào Máy tính trên màn hình Ứng dụng.

Để xóa lịch sử, chạm vào → Xóa lịch sử.

S Translator

Sử dụng ứng dụng này để dịch văn bản sang ngôn ngữ khác.

Chạm vào S Translator trên màn hình Ứng dụng.

Để bắt đầu sử dụng S Translator, bạn cần tải về và cài đặt ứng dụng này. Chạm Cài đặt, sau đó làm theo hướng dẫn trên màn hình.

Bạn có thể phải trả thêm phí khi tải về ứng dụng này qua mạng di động. Để tránh phải trả thêm phí, hãy liên hệ với nhà cung cấp dịch vụ của bạn.

107

Tiện ích

S Voice

Sử dụng ứng dụng này để điều khiển thiết bị bằng giọng nói nhằm thực hiện những tính năng khác nhau.

Chạm vào S Voice trên màn hình Ứng dụng. Một cách khác, nhấn vào phím Trang chính hai lần.

Ứng dụng này có thể không khả dụng tùy theo khu vực hoặc nhà cung cấp dịch vụ.

Ứng dụng này không được hỗ trợ trong một số ngôn ngữ.

Dưới đây là một số ví dụ về các khẩu lệnh:

Mở nhạc

• Chạy máy tính

Quay số di động của Lulu

Quay số cơ quan của Lulu

Kiểm tra lịch trình

Lời khuyên để nhận dạng giọng nói tốt hơn

• Nói rõ ràng.

Nói ở nơi yên tĩnh.

Không dùng từ xúc phạm hoặc từ lóng.

• Tránh nói giọng địa phương.

Thiết bị có thể không nhận dạng được lệnh của bạn hoặc có thể thực hiện các lệnh không mong muốn phụ thuộc vào môi trường xung quanh của bạn hoặc cách bạn nói.

108

Tiện ích

Sử dụng các lệnh đánh thức trên màn hình khóa

Trên màn hình khóa, bạn có thể sử dụng nhiều chức năng khác nhau với các lệnh đánh thức được đặt sẵn.

Để bật tính năng này, trên màn hình Ứng dụng, chạm Cài đặtThiết bịMàn hình khóa, sau đó kéo công tắc Đánh thức ở màn hình khóa sang phải.

S Finder

Sử dụng ứng dụng này để tìm kiếm nhiều mục khác nhau trên thiết bị, bao gồm email, tài liệu, hình ảnh, nhạc, ứng dụng và nhiều hơn thế nữa.

Chạm và giữ để khởi chạy S Finder.

Chạm vào trường tìm kiếm, sau đó nhập tiêu chí tìm kiếm. Một cách khác, chạm vào , sau đó nói từ khóa. Bạn cũng có thể sử dụng tính năng này để tìm kiếm nội dung viết tay trong thiết bị.

Google

Sử dụng ứng dụng này không những để tìm kiếm thông tin trên Internet, mà còn trong các ứng dụng và nội dung trên thiết bị.

Chạm vào Google trên màn hình Ứng dụng.

Ứng dụng này có thể không khả dụng tùy theo khu vực hoặc nhà cung cấp dịch vụ.

Tìm kiếm thiết bị

Nhấp vào cửa sổ tìm kiếm, sau đó nhập từ khóa. Một cách khác, chạm vào , sau đó nói từ khóa.

Nếu không có kết quả được trả về từ các ứng dụng, trình duyệt web sẽ xuất hiện hiển thị kết quả tìm kiếm.

109

Tiện ích

Phạm vi tìm kiếm

Để chọn những ứng dụng cần tìm kiếm, chạm vào → Cài đặtTìm kiếm trên máy tính

bảng, sau đó đánh dấu vào các mục để tìm kiếm.

Google Hiện hành

Chạy ứng dụng tìm kiếm của Google để xem các thẻ Google Now có hiển thị tình trạng thời tiết hiện tại, thông tin về hình thức di chuyển công cộng, cuộc hẹn tiếp theo của bạn và nhiều hơn thế khi bạn cần đến.

Tham gia Google Now khi mở ứng dụng tìm kiếm của Google lần đầu tiên. Để thay đổi cài đặt của Google Now, chạm vào → Cài đặtGoogle Hiện hành.

Scrapbook

Sử dụng ứng dụng này để tạo sổ lưu niệm số của riêng bạn với nội dung từ các trang web, video, v.v.

Chạm vào Scrapbook trên màn hình Ứng dụng.

Ứng dụng này có thể không khả dụng tùy theo khu vực hoặc nhà cung cấp dịch vụ.

Tạo danh mục

Chạm → Tạo thể loại, chọn bố cục từ danh sách, nhập tên, sau đó chạm OK.

Thu thập mục

Khi xem trang web hoặc video, trong lúc nhấn phím S Pen, vẽ đường bao quanh một khu vực để chọn khu vực đó. Chạm Scrapbook trong danh sách ứng dụng hiển thị ở cuối màn hình, sau đó chọn danh mục để thêm vùng đã chọn.

Hoặc, chạm vào Scrapbooker trên lệnh không chạm, vẽ một đường xung quanh khu vực, rồi chạm vào .

110

Tiện ích

Xem các mục

Chọn danh mục, sau đó chọn mục. Khi đang xem một mục, chạm Liên kết để đi tới nguồn mà mục đó được thu thập.

Tìm kiếm bằng giọng nói

Sử dụng ứng dụng này để tìm kiếm các trang web bằng giọng nói.

Chạm vào T.kiếm bằng giọng nói trên màn hình Ứng dụng.

Ứng dụng này có thể không khả dụng tùy theo khu vực hoặc nhà cung cấp dịch vụ.

Nói từ khóa hoặc cụm từ khi Nói ngay bây giờ xuất hiện trên màn hình.

File của bạn

Sử dụng ứng dụng này để truy cập tất cả các loại file lưu trữ trong thiết bị, bao gồm cả hình ảnh, video, bài hát và các đoạn âm thanh.

Chạm vào File của bạn trên màn hình Ứng dụng.

Xem các file

Chọn danh mục, sau đó chạm vào một thư mục để mở thư mục đó. Để xem các ảnh hoặc video đã tải lên trong Dropbox, chạm Dropbox, sau đó đăng nhập vào tài khoản Dropbox của bạn.

Trong một thư mục, chạm vào , sau đó sử dụng một trong các tùy chọn sau đây:

Thêm FTP: Thêm phím tắt máy chủ FTP vào vùng phím tắt.

Chọn mục: Chọn tập tin hoặc thư mục.

Sắp xếp theo: Sắp xếp file hoặc thư mục.

Thêm phím tắt: Thêm phím tắt của thư mục vào khu vực phím tắt.

Tìm thiết bị ở gần: Tìm kiếm cho thiết bị có phương tiện truyền thông chia sẻ được kích hoạt.

Cài đặt: Thay đổi cài đặt quản lý file.

111

Tiện ích

Tìm kiếm tập tin

Chạm , chạm vào trường tìm kiếm ở đầu màn hình, sau đó nhập các tiêu chí tìm kiếm.

Thêm phím tắt đến các thư mục

Thêm phím tắt của thư mục thường sử dụng vào khu vực phím tắt. Trong thư mục, chạm

Thêm phím tắt.

Thêm phím tắt máy chủ FTP vào thiết bị

Thêm phím tắt máy chủ FTP vào khu vực phím tắt. Chạm → Thêm FTP, nhập thông tin chi tiết, chẳng hạn như địa chỉ máy chủ, tên người dùng và mật mã rồi chạm H.tất.

Tải về

Sử dụng ứng dụng này để xem các file đã tải về thông qua các ứng dụng.

Chạm vào Tải về trên màn hình Ứng dụng.

Ứng dụng này có thể không khả dụng tùy theo khu vực hoặc nhà cung cấp dịch vụ.

Chọn file để mở bằng ứng dụng phù hợp.

Để sắp xếp các tập tin theo kích thước, chạm vào Sắp xếp theo kích thước.

Để sắp xếp các tập tin theo ngày, chạm vào Sắp xếp theo ngày.

112

Tiện ích

TripAdvisor

Sử dụng ứng dụng này để có được thông tin du lịch như điểm đến hoặc khách sạn. Bạn cũng có thể đặt phòng và chia sẻ đánh giá của bạn với người khác.

Chạm vào TripAdvisor trên màn hình Ứng dụng.

Để bắt đầu sử dụng TripAdvisor, bạn cần tải về và cài đặt ứng dụng này. Chạm Install, sau đó làm theo hướng dẫn trên màn hình.

Ứng dụng này có thể không khả dụng tùy theo khu vực hoặc nhà cung cấp dịch vụ.

• Bạn có thể phải trả thêm phí khi tải về ứng dụng này qua mạng di động. Để tránh phải trả thêm phí, hãy liên hệ với nhà cung cấp dịch vụ của bạn.

Evernote

Sử dụng ứng dụng này để tạo, đồng bộ hóa và chia sẻ các ghi chú đa phương tiện mà bạn tạo. Bạn có thể thêm thẻ vào ghi chú hoặc sắp xếp ghi chú vào sổ ghi chú để bạn có thể quản lý các ý tưởng của mình một cách hiệu quả.

Chạm vào Evernote trên màn hình Ứng dụng.

Ứng dụng này có thể không khả dụng tùy theo khu vực hoặc nhà cung cấp dịch vụ.

KNOX

Sử dụng ứng dụng này để thoải mái dùng thiết bị của bạn cho cả mục đích công việc lẫn mục đích cá nhân.

Chạm vào KNOX trên màn hình Ứng dụng.

Để bắt đầu sử dụng KNOX, bạn cần tải về và cài đặt ứng dụng này. Chạm Cài đặt, sau đó làm theo hướng dẫn trên màn hình.

Ứng dụng này có thể không khả dụng tùy theo khu vực hoặc nhà cung cấp dịch vụ.

Để bảo mật dữ liệu của bạn, KNOX và dữ liệu được liên kết sẽ bị xóa khi nhập sai mật mã nhiều lần.

Bạn có thể phải trả thêm phí khi tải về ứng dụng này qua mạng di động. Để tránh phải trả thêm phí, hãy liên hệ với nhà cung cấp dịch vụ của bạn.

113

Di chuyển & địa phương

Bản đồ

Sử dụng ứng dụng này để xác định vị trí thiết bị, tìm kiếm địa điểm hoặc tìm đường đi.

Chạm vào Bản đồ trên màn hình Ứng dụng.

Ứng dụng này có thể không khả dụng tùy theo khu vực hoặc nhà cung cấp dịch vụ.

Tìm kiếm địa điểm

Tìm kiếm vị trí bằng cách nhập địa chỉ hoặc từ khóa. Sau khi tìm thấy vị trí, chọn một vị trí để xem thông tin chi tiết. Tham khảo trợ giúp để biết thêm thông tin.

Tìm chỉ đường đến một địa điểm

Chạm để đặt vị trí bắt đầu và kết thúc, sau đó chọn phương thức di chuyển. Thiết bị sẽ hiển thị tuyến đường đi tới vị trí đích.

114

Cài đặt

Thông tin về cài đặt

Sử dụng ứng dụng này để cấu hình thiết bị, cài đặt các tùy chọn ứng dụng và thêm tài khoản.

Chạm vào Cài đặt trên màn hình Ứng dụng.

Kết nối

Wi-Fi

Kích hoạt tính năng Wi-Fi để kết nối với mạng Wi-Fi và truy cập mạng Internet hoặc các thiết bị mạng khác.

Để sử dụng các tùy chọn, chạm vào Wi-Fi → .

Nâng cao: Tùy chỉnh cài đặt Wi-Fi.

Phím push WPS: Kết nối với mạng Wi-Fi bảo mật bằng phím WPS.

Mục WPS PIN: Kết nối với mạng Wi-Fi bảo mật bằng mã PIN WPS.

Trợ giúp: Truy cập thông tin trợ giúp đối với Wi-Fi.

Cài đặt chính sách về chế độ nghỉ của Wi-Fi

Chạm vào Wi-Fi → → Nâng caoLuôn bật Wi-Fi khi thiết bị nghỉ.

Khi đã tắt màn hình, thiết bị sẽ tự động tắt kết nối Wi-Fi. Khi điều này xảy ra, thiết bị sẽ tự động truy cập mạng dữ liệu nếu thiết bị được cài đặt để sử dụng chúng. Điều này có thể khiến bạn phải chịu thêm phí truyền dữ liệu. Để tránh các hóa đơn thanh toán phí sử dụng dữ liệu, cài đặt tùy chọn này thành Luôn luôn.

115

Cài đặt

Cài đặt thông báo mạng

Thiết bị có thể phát hiện các mạng Wi-Fi đang mở và hiển thị một biểu tượng trên thanh trạng thái để thông báo khi khả dụng.

Chạm vào Wi-Fi → → Nâng cao và đánh dấu vào Thông báo mạng để kích hoạt tính năng này.

Wi-Fi Direct

Wi-Fi Direct kết nối hai thiết bị trực tiếp qua mạng Wi-Fi mà không cần đến điểm truy cập.

Chạm vào Wi-FiWi-Fi Direct.

Bluetooth

Kích hoạt tính năng Bluetooth để trao đổi thông tin trong khoảng cách ngắn.

Để có thêm nhiều lựa chọn, chạm vào .

Thời gian hiển thị: Đặt thời lượng mà thiết bị hiển thị.

File đã nhận: Xem các file đã nhận được qua tính năng Bluetooth.

Trợ giúp: Truy cập thông tin trợ giúp đối với Bluetooth.

USB internet & điểm truy cập di động

Điểm truy cập Wi-Fi di động: Sử dụng điểm truy cập Wi-Fi di động để chia sẻ kết nối mạng di động của thiết bị với máy tính hoặc thiết bị khác thông qua mạng Wi-Fi.

Kết nối USB internet: Sử dụng kết nối USB internet để chia sẻ kết nối mạng di động của thiết bị với máy tính thông qua cổng USB. Khi đã kết nối với máy tính, thiết bị được sử dụng như một modem không dây dành cho máy tính.

Chia sẻ kết nối internet qua Bluetooth: Sử dụng tính năng chia sẻ kết nối Bluetooth để chia sẻ kết nối mạng di động của thiết bị với máy tính hoặc các thiết bị khác thông qua

Bluetooth.

116

Cài đặt

Chế độ Máy bay

Chế độ này làm tắt mọi chức năng không dây trên thiết bị của bạn. Bạn chỉ có thể sử dụng các dịch vụ ngoại tuyến.

Sử dụng dữ liệu

Theo dõi dung lượng dữ liệu đã sử dụng và tùy chỉnh các cài đặt giới hạn.

Dữ liệu di động: Cài đặt thiết bị để sử dụng các kết nối dữ liệu trên bất kỳ mạng di động nào.

Cài đặt giới hạn dữ liệu di động: cài đặt giới hạn sử dụng dữ liệu di động.

Chu kỳ sử dụng dữ liệu: Nhập ngày cài đặt lại hàng tháng để theo dõi cách sử dụng dữ liệu của bạn.

Để có thêm nhiều lựa chọn, chạm vào .

Chuyển vùng dữ liệu: Cài đặt thiết bị để sử dụng các kết nối dữ liệu khi bạn chuyển vùng.

Hạn chế dữ liệu dưới nền: Cài đặt thiết bị để vô hiệu hóa đồng bộ dưới nền khi sử dụng mạng di động.

Tự động đồng bộ dữ liệu: Bật hoặc tắt tính năng tự động đồng bộ hóa các ứng dụng.

Bạn có thể chọn thông tin nào để đồng bộ hóa cho từng tài khoản trong Cài đặtCài

đặt chungTài khoản.

Hiện sử dụng Wi-Fi: Cài đặt thiết bị để hiển thị mức sử dụng dữ liệu qua Wi-Fi.

Điểm truy cập di động: Chọn điểm truy cập Wi-Fi để ngăn chặn các ứng dụng đang chạy ngầm sử dụng các điểm truy cập đó.

Dịch vụ định vị

Thay đổi các cài đặt cho quyền truy cập thông tin vị trí.

Truy cập vị trí của tôi: Cài đặt thiết bị cho phép các ứng dụng sử dụng thông tin vị trí hiện tại của bạn.

Sử dụng vệ tinh GPS: Đặt thiết bị để sử dụng vệ tinh GPS để xác định vị trí hiện tại.

Sử dụng mạng không dây: Đặt thiết bị để cho phép thu thập dữ liệu vị trí hoặc xác định vị trí thiết bị bị thất lạc hoặc bị đánh cắp thông qua Wi-Fi.

Địa điểm của bạn: Cài đặt hồ sơ sẽ được sử dụng cho các vị trí cụ thể khi bạn dùng GPS,

Wi-Fi hoặc các tính năng Bluetooth để tìm vị trí hiện tại của bạn.

117

Cài đặt

Nhiều mạng hơn

Tuỳ chỉnh cài đặt để điều khiển mạng.

Các mạng di động

Dữ liệu di động: Sử dụng để cho phép sử dụng dữ liệu gói của mạng cho các dịch vụ mạng.

Chuyển vùng dữ liệu: Sử dụng thiết bị kết nối với mạng khác khi bạn đang chuyển vùng hoặc khi mạng nhà không khả dụng.

Điểm truy cập: cài đặt tên điểm truy cập (APN).

Chế độ mạng: Chọn loại mạng.

Nhà cung cấp mạng: Tìm mạng khả dụng và chọn mạng để chuyển vùng.

VPN

Cài đặt và kết nối với các mạng riêng ảo (VPN).

Thiết bị ở gần

Tên thiết bị: Nhập tên máy chủ đa phương tiện cho thiết bị của bạn.

Nội dung được chia sẻ: Đặt thiết bị để chia sẻ nội dung của bạn với thiết bị khác.

Danh sách các thiết bị được phép: Xem danh sách các thiết bị có thể truy cập vào thiết bị của bạn.

Danh sách thiết bị không được phép: Xem danh sách các thiết bị đã bị chặn truy cập vào thiết bị của bạn.

Tải xuống: Chọn vị trí bộ nhớ để lưu các file đa phương tiện.

Tải lên từ thiết bị khác: Đặt thiết bị chấp nhận các nội dung tải lên từ các thiết bị khác.

Screen Mirroring

Kích hoạt tính năng chia sẻ màn hình và chia sẻ màn hình của bạn với người khác.

118

Cài đặt

Thiết bị

Âm thanh

Thay đổi cài đặt đối với các chế độ âm thanh khác nhau trên thiết bị.

Âm lượng: Điều chỉnh mức âm lượng nhạc chuông, nhạc và video, âm thanh hệ thống và thông báo.

Cường độ rung: Điều chỉnh cường rung thông báo.

Nhạc chuông: Chọn nhạc chuông báo cho bạn biết cuộc gọi đến.

Rung: Thêm hoặc lựa chọn một kiểu rung.

Âm thanh thông báo mặc định: Chọn nhạc chuông cho các sự kiện, như tin nhắn đến và cuộc gọi nhỡ.

Rung khi đổ chuông: Cài đặt thiết bị rung và phát nhạc chuông khi có cuộc gọi đến.

Âm quay số: Cài đặt thiết bị phát âm thanh khi bạn chạm vào các phím trên bàn phím.

Âm thanh cảm ứng: Cài đặt thiết bị phát âm khi chọn một ứng dụng hoặc tùy chọn trên màn hình cảm ứng.

Âm thanh khóa màn hình: Cài đặt thiết bị phát âm khi khóa hoặc mở khóa màn hình cảm ứng.

Phản hồi xúc giác: Cài đặt thiết bị rung khi chạm vào các phím cảm ứng.

Âm thanh khi lắp/tháo bút: Cài đặt thiết bị phát ra âm thanh khi S Pen được lắp vào hoặc kéo ra khỏi khe.

Âm thanh khi chạm phím: Cài đặt thiết bị phát âm thanh khi chạm vào một phím.

Rung khi chạm phím: Đặt thiết bị để thiết bị rung khi chạm vào một phím.

Ngõ ra âm thanh: Chọn một định dạng âm thanh đầu ra để sử dụng khi kết nối thiết bị của bạn với các thiết bị HDMI. Một số thiết bị có thể không hỗ trợ cài đặt âm thanh vòm.

Adapt Sound: Tùy chỉnh âm thanh cho bên tai bạn sử dụng nhiều nhất khi nghe nhạc.

119

Cài đặt

Màn hình

Độ sáng: Cài đặt độ sáng của màn hình.

Thời gian sáng màn hình: Cài đặt khoảng thời gian chờ trước khi đèn nền của màn hình tắt.

Thời gian sáng phím cảm ứng: cài đặt thời gian cho đèn nền phím cảm ứng.

Chế độ màn hình:

Tối ưu hiển thị: Sử dụng chế độ này để tối ưu hóa hiển thị theo cài đặt hiển thị.

Sống động: Sử dụng chế độ này để làm cho tông màu hiển thị thêm sống động hơn.

Chuẩn: Sử dụng chế độ này đối với môi trường xung quanh bình thường.

Phim: Sử dụng chế độ này khi ở điều kiện tối lờ mờ, như trong phòng tối.

Chế độ đọc: Chọn những ứng dụng sẽ sử dụng chế độ đọc. Ở chế độ đọc, thiết bị giúp bảo vệ mắt bạn khi đọc vào ban đêm.

Chế độ bảo vệ màn hình: Đặt thiết bị để chạy màn hình chờ khi thiết bị của bạn kết nối với bộ dock trên máy tính để bàn hoặc đang sạc.

Hiển thị phần trăm pin: Đặt thiết bị để hiển thị mức pin còn lại.

Sửa sau khi chụp màn hình: Đặt thiết bị để chỉnh sửa ảnh chụp màn hình sau khi chụp.

Đa cửa sổ

Cài đặt thiết bị để sử dụng Đa cửa sổ.

Màn hình khóa

Thay đổi cài đặt cho màn hình bị khóa.

Khóa màn hình: Bật tính năng khóa màn hình. Các tùy chọn sau đây có thể thay đổi phụ thuộc vào tính năng khóa màn hình được chọn.

Nhiều widget: Cài đặt thiết bị cho phép sử dụng widget trên màn hình khóa.

120

Cài đặt

Tùy chọn widget đồng hồ: Định cấu hình cài đặt cho widget đồng hồ.

Đồng hồ kép: Cài đặt thiết bị để hiển thị đồng hồ kép.

Cỡ đồng hồ: Thay đổi kích cỡ đồng hồ.

Hiện ngày: Cài đặt thiết bị để hiển thị ngày cùng với đồng hồ.

Phím tắt: Cài đặt thiết bị để hiển thị và chỉnh sửa các phím tắt ứng dụng trên màn hình khóa.

Tính năng này có thể không khả dụng tùy theo khu vực hoặc nhà cung cấp dịch vụ.

Tin nhắn cá nhân: Chỉnh sửa tin nhắn cá nhân.

Thông tin người sở hữu: Nhập thông tin sẽ hiển thị cùng với đồng hồ.

Hiệu ứng mở khóa: Chọn hiệu ứng khi bạn mở khóa màn hình.

Hiệu ứng mực: Thay đổi màu cho hiệu ứng mực.

Đánh thức ở màn hình khóa: Đặt thiết bị để nhận biết lệnh đánh thức của bạn khi màn hình bị khóa.

Action Memo trên màn hình khóa: Đặt thiết bị để khởi chạy Action Memo khi bạn chạm hai lần vào màn hình khóa trong khi nhấn phím S Pen.

Trợ giúp: Cài đặt thiết bị để hiển thị văn bản trợ giúp trên màn hình khóa.

Màn hình nền

Thay đổi cài đặt hình nền.

Màn hình chờ: Chọn một hình nền cho Màn hình chính.

Màn hình khóa: Chọn hình nền cho màn hình khóa.

Màn hình chờ và màn hình khóa: Chọn hình nền cho Màn hình chính và màn hình khóa.

121

Cài đặt

Kiểu chữ

Thay đổi cài đặt phông chữ.

Kiểu chữ: Đổi kiểu chữ văn bản hiển thị.

Kích thước font: Thay đổi kích thước font.

Bảng thông báo

Tùy chỉnh các mục xuất hiện trên bảng thông báo.

Hỗ trợ

Các dịch vụ trợ năng là các tính năng đặc biệt dành cho người mắc các khuyết tật nào đó. Truy cập vào thông báo cài đặt sau để cải thiện khả năng hỗ trợ thiết bị.

Tự động xoay màn hình: Cài đặt giao diện tự động xoay khi bạn xoay thiết bị.

Thời gian sáng màn hình: Cài đặt khoảng thời gian chờ trước khi đèn nền của màn hình tắt.

Đọc mật mã: Cài đặt thiết bị đọc to mật mã bạn nhập vào bằng Talkback.

Trả lời/kết thúc cuộc gọi:

Phím trang chính trả lời cuộc gọi: Cài đặt thiết bị trả lời cuộc gọi đến khi nhấn phím

Trang chính.

Điều khiển giọng nói: Đặt thiết bị của bạn để trả lời hoặc từ chối cuộc gọi đến bằng cách lệnh thoại.

Phím nguồn kết thúc cuộc gọi: Cài đặt thiết bị kết thúc cuộc gọi khi nhấn phím

Nguồn.

Chế độ chạm đơn giản: Đặt chế độ này để kiểm soát các cuộc gọi đến hoặc thông báo bằng cách chạm vào phím thay vì kéo phím.

Hiện phím tắt: Thêm phím tắt dẫn đến menu Hỗ trợ trên menu nhanh xuất hiện khi bạn nhấn và giữ phím Nguồn.

122

Cài đặt

Quản lý trợ năng: Xuất hoặc nhập các cài đặt khả năng hỗ trợ để chia sẻ chúng với các thiết bị khác.

TalkBack: Kích hoạt Talkback, giúp có phản hồi bằng giọng nói.

Kích thước font: Thay đổi kích thước font.

Phóng to: Đặt thiết bị để phóng to và thu nhỏ bằng các cử chỉ sử dụng ngón tay.

Màu âm bản: Đảo ngược màu sắc hiển thị để tăng khả năng hiển thị.

Điều chỉnh màu sắc: Điều chỉnh thang màu cho màn hình khi thiết bị xác định rằng bạn bị mù màu hoặc gặp khó khăn khi đọc nội dung.

Lời nhắc thông báo: Cài đặt chuông báo cho thiết bị khi bạn có tin nhắn chưa đọc và cài thời gian chuông báo lặp lại.

Phím tắt hỗ trợ: Cài đặt thiết bị để kích hoạt Talkback khi bạn nhấn và giữ phím Nguồn sau đó chạm và giữ màn hình với hai ngón tay.

Tùy chọn văn bản sang giọng nói:

Bộ máy TTS ưa thích: Chọn một công cụ tổng hợp giọng nói. Để thay đổi cài đặt máy tổng hợp giọng nói, chạm vào .

Tốc độ nói: Chọn tốc độ cho tính năng tổng hợp lời nói.

Nghe ví dụ: Nghe một đoạn văn bản được đọc làm ví dụ.

Cân bằng âm thanh: Điều chỉnh cân bằng âm thanh khi sử dụng tai nghe kép.

Âm thanh mono: Bật âm thanh mono khi nghe âm thanh bằng một tai nghe.

Tắt mọi âm thanh: Tắt tiếng mọi âm thanh của thiết bị.

Flash thông báo: Cài đặt đèn flash nhấp nháy khi có cuộc gọi đến, tin nhắn mới hoặc thông báo.

Menu hỗ trợ: Cài đặt thiết bị để hiện thị biểu tượng phím tắt hỗ trợ giúp bạn truy cập các chức năng được hỗ trợ bằng các phím bên ngoài hoặc các tính năng trên bảng thông báo.

Bạn cũng có thể chỉnh sửa menu này trên biểu tượng phím tắt.

Độ trễ của việc chạm và giữ: cài đặt thời gian nhận diện thao tác chạm và giữ trên màn hình.

Kiểm soát tương tác: Cài đặt một vùng màn hình được loại trừ khỏi phần nhập cảm ứng.

123

Cài đặt

Cuộc gọi

Tuỳ chỉnh các cài đặt cho tính năng gọi.

Từ chối cuộc gọi: Từ chối tự động cuộc gọi từ các số điện thoại được chỉ định. Thêm số điện thoại vào danh sách từ chối.

Thiết lập tin nhắn từ chối cuộc gọi: Thêm hoặc chỉnh sửa tin nhắn gửi đi khi bạn từ chối cuộc gọi.

Trả lời/kết thúc cuộc gọi:

Phím trang chính trả lời cuộc gọi: Cài đặt thiết bị trả lời cuộc gọi đến khi nhấn phím

Trang chính.

Điều khiển giọng nói: Đặt thiết bị của bạn để trả lời hoặc từ chối cuộc gọi đến bằng cách lệnh thoại.

Phím nguồn kết thúc cuộc gọi: Cài đặt thiết bị kết thúc cuộc gọi khi nhấn phím

Nguồn.

Báo hiệu cuộc gọi:

Rung khi được trả lời: Đặt thiết bị để rung khi bên kia trả lời cuộc gọi.

Rung khi kết thúc c.gọi: Đặt thiết bị để rung khi bên kia kết thúc cuộc gọi.

Âm kết nối cuộc gọi: Bật hoặc tắt âm báo kết nối cuộc gọi.

Báo mỗi phút: Bật hoặc tắt âm báo mỗi phút.

Âm kết thúc cuộc gọi: Bật hoặc tắt âm báo ngắt kết nối cuộc gọi.

Báo khi đàm thoại: Đặt thiết bị để cảnh báo cho bạn về các sự kiện trong suốt cuộc gọi.

Phụ kiện cho cuộc gọi:

Trả lời tự động: Đặt thiết bị để trả lời tự động sau một khoảng thời gian quy định (chỉ họat động chỉ khi tai nghe được kết nối).

Tính giờ trả lời tự động: Chọn độ dài thời gian mà thiết bị chờ trước khi trả lời các cuộc gọi.

Điều kiện gọi đi: Đặt thiết bị để cho phép các cuộc gọi đi với tai nghe Bluetooth, ngay cả khi thiết bị của bạn bị khóa.

Kiểu cuộc gọi đi: Chọn kiểu cuộc gọi đi để bạn sử dụng tai nghe Bluetooth.

124

Cài đặt

Cài đặt bổ sung:

Số người gọi: Hiển thị số người gọi của bạn cho các bên khác cho các cuộc gọi đi.

Chuyển tiếp cuộc gọi: Chuyển cuộc gọi đến tới một số điện thoại khác.

Mã vùng tự động: Đặt thiết bị để tự động chèn một tiền tố (mã khu vực hoặc quốc gia) trước số điện thoại.

Chặn cuộc gọi: Chặn cuộc gọi đến hoặc đi.

Chờ cuộc gọi: Cho phép cảnh báo cuộc gọi đến khi một cuộc gọi được tiến hành.

Tự động gọi lại: Kích hoạt tự động gọi lại cho các cuộc gọi không được kết nối hoặc bị cắt.

Chế độ giới hạn gọi: Kích hoạt hoặc tắt chế độ FDN để hạn chế các cuộc gọi đến các số trong danh sách FDN. Nhập PIN2 được cung cấp cùng với thẻ SIM hoặc USIM.

Nhạc chuông và âm bàn phím:

Nhạc chuông: Chọn nhạc chuông báo cho bạn biết cuộc gọi đến.

Rung: Thêm hoặc lựa chọn một kiểu rung.

Rung khi đổ chuông: Cài đặt thiết bị rung và phát nhạc chuông khi có cuộc gọi đến.

Âm quay số: Cài đặt thiết bị phát âm thanh khi bạn chạm vào các phím trên bàn phím.

Tăng âm lượng khi để trong túi: Đặt thiết bị để tăng âm lượng nhạc chuông khi điện thoại đang ở nơi khép kín, chẳng hạn như là túi xách hoặc túi quần.

Hình ảnh cuộc gọi video: Chọn một hình ảnh để được hiển thị cho bên kia.

Video trong cuộc gọi: Đặt chế độ có hiển thị hình ảnh truyền trực tiếp của bạn hoặc hình ảnh đặt sẵn cho bên kia hay không.

Tùy chọn khi cuộc gọi bị lỗi: Chọn để thử một cuộc gọi thoại khi một cuộc gọi video không kết nối được.

Dịch vụ thư thoại: Chọn hoặc cài đặt nhà cung cấp dịch vụ thư thoại của bạn.

Cài đặt thư thoại: Nhập số để truy cập dịch vụ thư thoại. Có được con số này từ nhà cung cấp dịch vụ.

Âm thanh: Chọn nhạc chuông báo để cho bạn biết thư thoại mới.

Rung: Đặt thiết bị để rung khi nhận được thư thoại.

Tài khoản: Đặt thiết bị để nhận các cuộc gọi IP và cài đặt tài khoản của bạn cho các dịch vụ cuộc gọi IP.

Sử dụng gọi Internet: Cài đặt để sử dụng các dịch vụ cuộc gọi IP cho tất cả các cuộc gọi hoặc chỉ cho các cuộc gọi IP.

125

Cài đặt

Chế độ chặn

Chọn các thông báo sẽ bị chặn hoặc cài đặt để cho phép thông báo cho các cuộc gọi từ danh bạ quy định ở chế độ chặn.

Điều khiển

Ngôn ngữ và bàn phím

Thay đổi cài đặt để nhập văn bản. Một số tùy chọn có thể không có sẵn tùy thuộc vào ngôn ngữ đã chọn.

Ngôn ngữ

Chọn ngôn ngữ hiển thị cho tất cả hệ thống.

Mặc định

Chọn loại bàn phím mặc định để nhập văn bản.

Bàn phím Samsung

Để thay đổi cài đặt bàn phím Samsung, chạm vào .

Các tùy chọn khả dụng có thể khác nhau tùy theo khu vực hoặc nhà cung cấp dịch vụ.

Ngôn ngữ nhập: Chọn ngôn ngữ để nhập văn bản.

Tiên đoán văn bản: Bật chế độ tiên đoán văn bản để đoán chữ theo văn bản nhập và hiển thị gợi ý từ. Bạn cũng có thể tùy chỉnh cài đặt dự đoán từ.

Tự động thay thế: Đặt thiết bị để sửa các lỗi chính tả và các từ chưa hoàn chỉnh bằng cách chạm vào thanh dấu cách hoặc dấu chấm.

Tự động viết hoa: Cài đặt thiết bị tự động viết hoa chữ cái đầu tiên sau dấu câu cuối cùng, như dấu chấm, dấu hỏi hoặc dấu cảm thán.

126

Cài đặt

Tự thêm dấu cách: cài đặt thiết bị tự động chèn một dấu cách giữa các từ.

Tự động chấm câu: Cài đặt thiết bị tự động dấu chấm câu khi bạn chạm hai lần vào thanh khoảng cách.

Không dùng: Đặt thiết bị để tắt tính năng vuốt bàn phím.

Nhập liên tục: Cài đặt thiết bị để nhập văn bản bằng cách quét trên bàn phím.

Điều khiển con trỏ: Bật tính năng di chuyển bàn phím thông minh để di chuyển con trỏ bằng cách cuộn bàn phím.

Âm thanh: Cài đặt thiết bị phát âm thanh khi chạm vào một phím.

Rung: Đặt thiết bị để thiết bị rung khi chạm vào một phím.

Xem trước ký tự: Cài đặt thiết bị hiển thị hình ảnh lớn của mỗi chữ bạn chạm vào.

Phát hiện bút: Cài đặt thiết bị mở cửa sổ viết tay khi bạn chạm vào cửa sổ bằng S Pen.

Trợ giúp: Truy cập thông tin trợ giúp cho việc sử dụng bàn phím Samsung.

Đặt lại các cài đặt: Khôi phục cài đặt bàn phím Samsung.

Nhập giọng nói của Google

Để thay đổi cài đặt nhập giọng nói, chạm vào .

Chọn ngôn ngữ nhập: Chọn ngôn ngữ đầu vào để nhập văn bản.

Chặn các từ xúc phạm: Cài đặt thiết bị để ngăn thiết bị nhận dạng các từ ngữ xúc phạm khi nhập giọng nói.

Tải xuống nhận dạng giọng nói khi ngoại tuyến: Tải về và cài đặt dữ liệu ngôn ngữ cho nhập liệu bằng giọng nói ngoại tuyến.

Nhận dạng chữ viết tay

Chọn một ngôn ngữ tìm kiếm để tìm kiếm chữ viết tay.

127

Cài đặt

Tìm kiếm bằng giọng nói

Ngôn ngữ: Chọn ngôn ngữ nhận dạng giọng nói.

Đầu ra bằng giọng nói: Cài đặt thiết bị cung cấp thông tin phản hồi bằng giọng nói để báo bạn về hành động hiện tại.

Chặn các từ xúc phạm: Ẩn các từ xúc phạm khỏi kết quả tìm kiếm bằng giọng nói.

Tải xuống nhận dạng giọng nói khi ngoại tuyến: Tải về và cài đặt dữ liệu ngôn ngữ cho nhập liệu bằng giọng nói ngoại tuyến.

Tai nghe Bluetooth: Đặt thiết bị để cho phép tìm kiếm bằng giọng nói với tai nghe

Bluetooth, khi nó được kết nối với thiết bị.

Tùy chọn văn bản sang giọng nói

Bộ máy TTS ưa thích: Chọn một công cụ tổng hợp giọng nói. Để thay đổi cài đặt máy tổng hợp giọng nói, chạm vào .

Tốc độ nói: Chọn tốc độ cho tính năng tổng hợp lời nói.

Nghe ví dụ: Nghe một đoạn văn bản được đọc làm ví dụ.

Tốc độ con trỏ

Điều chỉnh tốc độ con trỏ chuột hoặc trackpad kết nối với thiết bị của bạn.

Điều khiển giọng nói

Đặt thiết bị để nhận dạng các khẩu lệnh điều khiển thiết bị của bạn. Bạn có thể chọn các tính năng để điều khiển bằng khẩu lệnh.

Nếu Rung khi đổ chuông được bật, thiết bị sẽ không thể nhận dạng khẩu lệnh khi có cuộc gọi đến.

128

Cài đặt

S Pen

Thay đổi cài đặt sử dụng S Pen.

Tắt phát hiện bút: Cài đặt màn hình không phản ứng khi lắp hoặc tháo S Pen.

Con trỏ: Đặt thiết bị để hiển thị con trỏ S Pen khi di chuyển S pen qua màn hình.

Nhập trực tiếp bằng bút: Đặt thiết bị để khởi chạy bảng viết tay khi di chuyển S pen qua trường nhập văn bản.

Dạng xem không chạm: Đặt thiết bị ở chế độ hiển thị con trỏ S Pen khi S Pen đang di trên màn hình.

Lệnh không chạm: Khi di chuyển S pen qua một mục, nhấn phím bút để hiển thị danh sách tùy chọn của mục hoặc lệnh không chạm.

Âm thanh và phản hồi xúc giác: Cài đặt thiết bị phát ra âm thanh và rung khi trỏ vào một mục bằng ngón tay của bạn.

Tùy chọn khi tháo bút: Đặt thiết bị ở chế độ khởi chạy bản ghi thao tác hoặc Trình khởi chạy bút khi S Pen được đưa ra khỏi khe cắm.

Âm thanh khi lắp/tháo bút: Cài đặt thiết bị phát ra âm thanh khi S Pen được lắp vào hoặc kéo ra khỏi khe.

Chuyển động

Kích hoạt tính năng nhận dạng chuyển động và thay đổi các cài đặt điều khiển nhận dạng chuyển động trên thiết bị của bạn.

Cảnh báo thông minh: Cài đặt thiết bị báo cho bạn nếu bạn có cuộc gọi nhỡ hoặc tin nhắn mới khi bạn cầm thiết bị lên.

Thu/phóng: Đặt thiết bị để phóng to hoặc thu nhỏ khi đang xem hình ảnh trong Bộ sưu

tập hoặc khi đang duyệt website khi bạn chạm và giữ hai điểm trên màn hình bằng hai ngón tay sau đó nghiêng thiết bị về sau hoặc tới trước.

Di chuyển biểu tượng: Cài đặt thiết bị phát ra âm thanh và rung khi trỏ vào một mục bằng ngón tay của bạn.

Duyệt xem hình ảnh: Đặt thiết bị để di chuyển trên một hình ảnh bằng cách di chuyển thiết bị theo bất kỳ hướng nào khi hình ảnh được phóng to.

129

Cài đặt

Chuyển động của lòng bàn tay

Bật tính năng chuyển động của lòng bàn tay để điều khiển thiết bị bằng cách chạm vào màn hình.

Chụp màn hình: Đặt thiết bị để chụp ảnh màn hình khi bạn quét bàn tay sang trái hoặc phải trên màn hình.

Tắt âm/tạm dừng: Đặt thiết bị để tạm dừng media khi bạn đặt tay lên màn hình.

Màn hình thông minh

Nghỉ thông minh: Cài đặt thiết bị để đèn nền của màn hình luôn bật khi bạn đang nhìn vào màn hình.

Xoay thông minh: Cài đặt giao diện không xoay theo định hướng khuôn mặt của bạn.

Tạm dừng thông minh: Đặt thiết bị để tạm dừng phát video khi bạn rời mắt khỏi màn hình.

Cuộn thông minh:

Cuộn bằng cách: Chọn phương pháp để cuộn màn hình lên hoặc xuống.

Tốc độ: Điều chỉnh tốc độ để cuộn màn hình.

Hiển thị phản hồi trực quan: Đặt thiết bị để hiển thị biểu tượng tín hiệu khi thiết bị nhận ra hành động của bạn.

Tính năng này có thể không hoạt động đúng trong ánh sáng chói, trong điều kiện tối hoặc khi thiết bị đang di chuyển hoặc lắc.

Cài đặt chung

Tài khoản

Thêm tài khoản Email hoặc SNS.

130

Cài đặt

Cloud

Thay đổi cài đặt đồng bộ hoá dữ liệu hoặc file với kho lưu trữ đám mây trong tài khoản

Samsung hoặc Dropbox của bạn.

Sao lưu và cài đặt lại

Thay đổi cài đặt quản lý các cài đặt và dữ liệu.

Sao lưu dữ liệu của bạn: Cài đặt thiết bị để sao lưu các cài đặt và dữ liệu của ứng dụng sang máy chủ Google.

Tài khoản sao lưu: Cài đặt hoặc chỉnh sửa tài khoản sao lưu Google của bạn.

Tự động khôi phục: Cài đặt thiết bị để khôi phục các cài đặt và dữ liệu của ứng dụng khi chúng được cài đặt lại trên thiết bị.

Khôi phục cài đặt gốc: khôi phục cài đặt của bạn về các giá trị mặc định của nhà sản xuất và xóa toàn bộ dữ liệu.

Thời gian

Truy cập và thay đổi các cài đặt sau để kiểm soát hiển thị ngày và thời gian trên thiết bị.

Nếu hết pin hoàn toàn hoặc bị tháo khỏi thiết bị, thời gian sẽ được cài đặt lại.

Thời gian tự động: Tự động cập nhật thời gian khi di chuyển qua các múi giờ.

Cài đặt ngày: Cài đặt thủ công ngày hiện tại.

Cài đặt thời gian: Cài đặt thủ công thời gian hiện tại.

Múi giờ tự động: Cài đặt thiết bị để nhận thông tin múi giờ từ mạng khi bạn di chuyển qua các múi giờ.

Chọn múi giờ: Cài đặt múi giờ địa phương.

Dùng định dạng 24 giờ: Hiển thị thời gian theo định dạng 24 giờ.

Chọn định dạng ngày: Chọn một định dạng ngày.

131

Cài đặt

Phụ kiện

Thay đổi cài đặt phụ kiện.

Âm thanh của dock: Cài đặt thiết bị phát âm thanh khi thiết bị của bạn kết nối với hoặc ngắt kết nối khỏi bộ dock trên máy tính để bàn.

Chế độ ngõ ra âm thanh: Đặt thiết bị để sử dụng loa trên bộ dock khi thiết bị kết nối với bộ dock trên máy tính để bàn.

Ngõ ra âm thanh: Chọn một định dạng âm thanh đầu ra để sử dụng khi kết nối thiết bị của bạn với các thiết bị HDMI. Một số thiết bị có thể không hỗ trợ cài đặt âm thanh vòm.

Daynote: Đặt thiết bị ở chế độ hiển thị sổ ghi chú nhanh khi nắp được bật mở.

Đơn vị: Đặt các tùy chọn đơn vị.

Quản lý ứng dụng

Xem và quản lý các ứng dụng trên thiết bị.

Pin

Xem mức pin tiêu thụ bởi thiết bị.

Chế độ tiết kiệm pin

Bật chế độ tiết kiệm pin và thay đổi cài đặt của chế độ tiết kiệm pin.

Tiết kiệm pin CPU: Đặt thiết bị để giới hạn một số việc sử dụng tài nguyên hệ thống.

Tiết kiệm pin màn hình: Cài đặt thiết bị giảm độ sáng màn hình hiển thị.

Tắt phản hồi xúc giác: Đặt thiết bị để tắt chế độ rung khi chạm vào phím.

Tìm hiểu về chế độ tiết kiệm pin: Khám phá cách giảm mức tiêu thụ pin.

132

Cài đặt

Bộ nhớ

Xem thông tin bộ nhớ thiết bị và thẻ nhớ hoặc định dạng thẻ nhớ.

Định dạng thẻ nhớ sẽ xóa vĩnh viễn mọi dữ liệu trong thẻ.

Dung lượng khả dụng thực tế bộ nhớ trong nhỏ hơn so với dung lượng hiển thị vì hệ điều hành và các ứng dụng mặc định đã chiếm một phần bộ nhớ. Dung lượng khả dụng có thể thay đổi khi bạn nâng cấp thiết bị.

Bảo mật

Thay đổi cài đặt bảo mật thiết bị và thẻ SIM hoặc USIM.

Mã hóa thiết bị: Cài đặt mật mã để mật mã hóa dữ liệu lưu trên thiết bị. Bạn phải nhập mật mã mỗi khi bật thiết bị.

Sạc pin trước khi kích hoạt cài đặt này bởi vì có thể mất hơn một giờ để mật mã hóa dữ liệu của bạn.

Mã hóa thẻ SD ngoài: Cài đặt thiết bị để mã hóa các file trên thẻ nhớ.

Nếu bạn cài đặt lại thiết bị về mặc định ban đầu của nhà máy với cài đặt này đang được bật, thiết bị sẽ không thể đọc các file được mật mã hóa của bạn. Tắt cài đặt này trước khi cài đặt lại thiết bị.

Điều khiển từ xa: Đặt thiết bị để cho phép điều khiển từ xa thiết bị thất lạc hoặc bị đánh cắp qua Internet. Để sử dụng tính năng này, bạn phải đăng nhập vào tài khoản Samsung của bạn.

Đăng ký tài khoản: Thêm hoặc xem tài khoản Samsung của bạn.

Sử dụng mạng không dây: Cài đặt thiết bị cho phép thu thập dữ liệu vị trí hoặc xác định vị trí của thiết bị thất lạc hoặc bị đánh cắp của bạn bằng mạng Wi-Fi hoặc mạng di động.

Cảnh báo đổi SIM: Kích hoạt hoặc hủy kích hoạt tính năng Tìm thiết bị di động của tôi giúp định vị thiết bị khi bị thất lạc hoặc bị đánh cắp.

Đến trang web tìm di động của bạn: Truy cập trang web Find my mobile (Tìm thiết bị di động) ( findmymobile.samsung.com). Bạn có thể theo dõi và kiểm soát thiết bị thất lạc hoặc bị đánh cắp của bạn trên trang web Find my mobile (Tìm thiết bị di động).

133

Cài đặt

Cài đặt khóa SIM:

Khóa thẻ SIM: Bật hoặc tắt tính năng khóa mã PIN để yêu cầu mã PIN trước khi sử dụng thiết bị.

Thay đổi mã PIN của SIM: Đổi mã PIN sử dụng để truy cập dữ liệu trong SIM hoặc

USIM.

Hiện mật mã: Theo mặc định, thiết bị ẩn mật mã để bảo mật. Cài đặt thiết bị hiển thị mật mã khi bạn nhập.

Trình quản lý thiết bị: Xem trình quản lý thiết bị đã cài đặt trên thiết bị của bạn. Bạn có thể cho phép trình quản lý thiết bị áp dụng các chính sách mới cho thiết bị.

Không rõ nguồn gốc: Chọn để cài đặt ứng dụng từ bất kỳ nguồn nào. Nếu không chọn mục này, bạn chỉ tải được các ứng dụng từ Play Store.

Xác thực ứng dụng: Cài đặt trang web này cho phép Google kiểm tra các hoạt động gây hại của ứng dụng trước khi cài đặt.

Thay đổi cấp độ bảo mật: Chọn mức độ cho các hành động theo chính sách bảo mật.

Tự động cập nhật bảo mật: Đặt thiết bị để tự động kiểm tra và tải về các cập nhật bảo mật.

Chỉ qua Wi-Fi: Đặt thiết bị để chỉ tự động tải về các cập nhật bảo mật khi thiết bị được kết nối với mạng Wi-Fi.

Kiểu lưu trữ: Đặt loại lưu trữ cho nội dung chứng danh.

Chứng danh tin cậy: Sử dụng các chứng chỉ và thông tin ủy nhiệm để đảm bảo an toàn khi sử dụng các ứng dụng khác nhau.

Cài đặt từ bộ nhớ t/bị: Cài đặt chứng chỉ được mật mã hóa lưu trữ trên bộ nhớ trong

USB.

Xóa chứng danh: Xóa nội dung chứng danh khỏi thiết bị và đặt lại mật mã.

Thông tin thiết bị

Truy cập thông tin thiết bị và cập nhật phần mềm thiết bị.

Cài đặt Google

Sử dụng ứng dụng này để cấu hình các cài đặt cho một vài tính năng do Google cung cấp.

Chạm vào Cài đặt Google trên màn hình Ứng dụng.

134

Xử lý sự cố

Trước khi liên hệ với Trung tâm bảo hành của Samsung, vui lòng thử những giải pháp sau đây.

Một số trường hợp có thể không áp dụng đối với thiết bị của bạn.

Khi bật thiết bị hoặc trong khi đang sử dụng, thiết bị sẽ nhắc bạn nhập một trong các mã số sau:

Mật mã: Khi bật chức năng khóa thiết bị, bạn phải nhập mật mã bạn đã đặt cho thiết bị.

PIN: Khi sử dụng thiết bị lần đầu hoặc khi yêu cầu mã PIN được kích hoạt, bạn phải nhập mã PIN được cung cấp cùng với thẻ SIM hoặc USIM. Bạn có thể tắt tính năng này bằng cách sử dụng menu Khóa thẻ SIM.

PUK: Thẻ SIM hoặc USIM của bạn bị khóa, thường là do bạn nhập sai mã PIN nhiều lần liền. Bạn phải nhập mã PUK do nhà cung cấp dịch vụ của bạn cấp.

PIN2: Khi truy cập menu yêu cầu mã PIN2, bạn phải nhập mã PIN2 được cung cấp cùng với thẻ SIM hoặc USIM. Để biết thêm chi tiết, vui lòng liên hệ với nhà cung cấp dịch vụ của bạn.

Thiết bị hiển thị thông báo lỗi mạng hoặc dịch vụ

• Khi bạn đang ở trong khu vực có tín hiệu yếu hoặc có khả năng nhận sóng kém, thiết bị của bạn có thể bị mất sóng. Hãy đi đến khu vực khác và thử lại. Trong khi di chuyển, các thông báo lỗi có thể xuất hiện nhiều lần.

Bạn không thể truy cập một số tùy chọn mà không có thuê bao. Liên hệ với nhà cung cấp dịch vụ của bạn để biết thêm thông tin chi tiết.

Thiết bị của bạn không bật

• Khi pin đã hết hoàn toàn, thiết bị của bạn sẽ không thể bật. Sạc đầy pin trước khi bật thiết bị.

Có thể bạn lắp pin vào không đúng cách. Hãy lắp lại pin.

Lau các chốt tiếp xúc màu vàng và lắp lại pin.

135

Xử lý sự cố

Màn hình cảm ứng phản hồi chậm hoặc không chính xác

• Nếu bạn có dán màng bảo vệ hoặc có gắn phụ kiện tùy ý vào màn hình cảm ứng, màn hình cảm ứng có thể hoạt động không chuẩn.

Nếu bạn có mang bao tay, nếu tay bạn không sạch sẽ khi chạm vào màn hình hoặc nếu bạn dùng các vật thể sắc bén hoặc dùng đầu ngón tay chạm vào màn hình, màn hình cảm ứng có thể bị lỗi.

• Màn hình cảm ứng có thể bị hỏng trong điều kiện ẩm ướt hoặc khi bị dính nước.

Khởi động lại thiết bị để xóa lỗi phần mềm tạm thời.

Đảm bảo phần mềm thiết bị của bạn đã nâng cấp lên phiên bản mới nhất.

Nếu màn hình cảm ứng bị trầy xước hoặc bị hỏng, hãy đến Trung tâm bảo hành của

Samsung.

Thiết bị bị treo máy hoặc có lỗi nghiêm trọng

Nếu thiết bị của bạn bị đơ hoặc treo máy, bạn có thể cần phải tắt các ứng dụng hoặc lắp lại pin và bật lại thiết bị để phục hồi chức năng cho thiết bị. Nếu thiết bị của bạn bị treo máy và không phản ứng, nhấn và giữ phím Nguồn trong hơn 7 giây để khởi động lại.

Nếu vẫn không giải quyết được vấn đề, thực hiện khôi phục lại cài đặt gốc. Trên màn hình Ứng dụng, chạm vào Cài đặtCài đặt chungSao lưu và cài đặt lạiKhôi phục cài đặt

gốcĐặt lại dữ liệu thiết bịXóa hết. Trước khi khôi phục lại cài đặt gốc, hãy nhớ sao lưu toàn bộ dữ liệu quan trọng lưu trong thiết bị.

Nếu vẫn chưa giải quyết được vấn đề, liên hệ với Trung tâm bảo hành của Samsung.

Các cuộc gọi không kết nối được

Đảm bảo bạn đã truy cập đúng mạng di động.

• Đảm bảo bạn không cài đặt tính năng chặn cuộc gọi đối với số điện thoại bạn đang gọi.

Đảm bảo bạn không cài đặt tính năng chặn cuộc gọi đối với số điện thoại gọi đến.

Người khác không thể nghe bạn nói trong cuộc gọi

• Đảm bảo bạn không che micro gắn trong.

Đảm bảo micro gần miệng của bạn.

Nếu sử dụng tai nghe, đảm bảo kết nối đúng cách.

136

Xử lý sự cố

Âm thanh bị vọng lại trong quá trình thoại

Điều chỉnh âm lượng bằng cách nhấn phím Âm lượng hoặc di chuyển đến một nơi khác.

Mạng di động hoặc mạng Internet thường xuyên bị mất kết nối hoặc chất lượng âm thanh kém

Đảm bảo bạn không chắn ăng-ten bên trong của thiết bị.

Khi bạn đang ở trong khu vực có tín hiệu yếu hoặc có khả năng nhận sóng kém, thiết bị của bạn có thể bị mất sóng. Thiết bị của bạn có thể gặp các vấn đề về kết nối do các sự cố tại trạm cơ sở của nhà cung cấp dịch vụ. Hãy đi đến khu vực khác và thử lại.

Khi sử dụng thiết bị trong khi di chuyển, các dịch vụ mạng không dây có thể bị tắt do mạng của nhà cung cấp dịch vụ gặp vấn đề.

Biểu tượng pin trống không

Pin yếu. Sạc lại hoặc thay pin.

Pin sạc không đúng cách (Đối với những bộ sạc được Samsung chứng nhận)

Bảo đảm kết nối bộ sạc đúng cách.

Nếu các cổng trên pin bị bẩn, pin có thể không được sạc đúng cách hoặc thiết bị có thể bị tắt nguồn. Lau các chốt tiếp xúc màu vàng và thử sạc lại pin.

• Ở một số thiết bị, người dùng không thể thay pin. Để thay được pin, hãy đến Trung tâm bảo hành của Samsung.

Pin hết nhanh hơn khi mới mua

Khi bạn để pin tiếp xúc với nhiệt độ quá lạnh hoặc quá nóng, lượng điện năng sử dụng của pin có thể bị suy giảm.

Mức tiêu thụ pin tăng khi bạn sử dụng các tính năng nhắn tin hoặc một số ứng dụng như các trò chơi hoặc Internet.

Pin sẽ bị tiêu hao và lượng điện năng sử dụng của pin dần dần sẽ ít hơn.

137

Xử lý sự cố

Thiết bị của bạn bị nóng khi chạm vào

Khi bạn sử dụng các ứng dụng cần nhiều điện năng hoặc sử dụng các ứng dụng trên thiết bị trong một thời gian dài, thiết bị của bạn có thể cảm thấy nóng khi chạm vào. Điều này là bình thường và không ảnh hưởng đến hiệu suất hay tuổi thọ của thiết bị.

Thông báo lỗi xuất hiện khi mở camera

Thiết bị của bạn phải có đủ bộ nhớ khả dụng và pin để vận hành ứng dụng camera. Nếu bạn nhận được thông báo lỗi khi mở camera, hãy thử cách sau:

Sạc pin hoặc thay pin đã sạc đầy.

Giải phóng bộ nhớ bằng cách chuyển các file vào máy vi tính hoặc xóa file khỏi thiết bị.

• Khởi động lại thiết bị. Nếu bạn vẫn còn gặp vấn đề với ứng dụng camera sau khi đã thử làm các hướng dẫn này, hãy liên hệ với Trung tâm bảo hành của Samsung.

Chất lượng ảnh kém hơn khi xem thử

Chất lượng ảnh của bạn có thể thay đổi, phụ thuộc vào môi trường xung quanh và các kỹ thuật chụp ảnh mà bạn sử dụng.

Nếu bạn chụp ảnh ở nơi tối, vào ban đêm hoặc trong nhà, ảnh có thể bị nhiễu hạt hoặc mất nét.

Thông báo lỗi xuất hiện khi mở các file đa phương tiện

Nếu bạn nhận được thông báo lỗi hoặc không mở được file, thì khi mở các file đa phương tiện trên thiết bị của bạn, hãy thử cách sau:

• Giải phóng bộ nhớ bằng cách chuyển các file vào máy vi tính hoặc xóa file khỏi thiết bị.

Đảm bảo rằng các file nhạc không thuộc dạng bảo hộ Quản lý tác quyền nội dung số

(DRM). Nếu file thuộc dạng bảo hộ DRM, đảm bảo bạn có giấy phép hoặc bản quyền thích hợp để mở file.

Đảm bảo thiết bị của bạn hỗ trợ loại file cần phát.

138

Xử lý sự cố

Thiết bị của bạn hỗ trợ ảnh và video được ghi lại bằng thiết bị. Ảnh và video được ghi lại bằng các thiết bị khác có thể không tương thích.

Thiết bị của bạn hỗ trợ các file đa phương tiện được nhà cung cấp dịch vụ mạng của bạn hoặc các nhà cung cấp các dịch vụ phụ trợ khác cho phép. Một số nội dung chia sẻ trên

Internet như nhạc chuông, video hoặc hình nền có thể không chạy được.

Không dò được thiết bị Bluetooth khác

Đảm bảo đã bật tính năng không dây Bluetooth trên thiết bị của bạn.

Đảm bảo bật tính năng không dây Bluetooth trên thiết bị mà bạn muốn kết nối.

Đảm bảo thiết bị của bạn và thiết bị Bluetooth khác nằm trong phạm vi kết nối tối đa của

Bluetooth (10 m).

Nếu các hướng dẫn trên không giúp giải quyết được vấn đề, hãy liên hệ với Trung tâm bảo hành của Samsung.

Không cài đặt được kết nối khi bạn kết nối thiết bị với máy vi tính

Đảm bảo cáp USB bạn đang sử dụng tương thích với thiết bị của bạn.

• Đảm bảo bạn có cài đặt và cập nhật trình điều khiển thích hợp trên máy vi tính của bạn.

Nếu bạn sử dụng Windows XP, đảm bảo bạn có cài đặt hệ điều hành Windows XP Service

Pack 3 hoặc cao hơn trên máy vi tính của bạn.

Đảm bảo bạn có cài đặt Samsung Kies hoặc Windows Media Player 10 hoặc cao hơn trên máy vi tính của bạn.

Thiết bị của bạn không tìm được vị trí hiện tại của bạn

Các tín hiệu GPS có thể bị tắc nghẽn ở một số địa điểm như khi ở trong nhà. Cài đặt thiết bị sử dụng Wi-Fi hoặc mạng di động để tìm vị trí hiện tại của bạn ở những địa điểm này.

139

Xử lý sự cố

Dữ liệu được lưu trữ trên thiết bị đã bị mất

Luôn sao lưu toàn bộ dữ liệu quan trọng trong thiết bị. Nếu không bạn không thể khôi phục lại dữ liệu nếu chúng bị hỏng hoặc mất. Samsung không chịu trách nhiệm đối với việc bị mất dữ liệu được lưu trong thiết bị.

Một khoảng hở nhỏ xuất hiện xung quanh bên ngoài của vỏ thiết bị

• Khoảng hở này là một tính năng sản xuất cần thiết và một số chuyển động lắc hoặc rung động nhỏ của các bộ phận có thể xảy ra.

• Theo thời gian, ma sát giữa các bộ phận có thể làm cho khoảng hở này rộng hơn.

140

Một số nội dung có thể khác so với thiết bị của bạn tùy theo khu vực, nhà cung cấp dịch vụ hoặc phiên bản phần mềm và có thể thay đổi mà không cần thông báo trước.

www.samsung.com

Vietnamese. 07/2014. Rev.1.1

advertisement

Was this manual useful for you? Yes No
Thank you for your participation!

* Your assessment is very important for improving the workof artificial intelligence, which forms the content of this project

Related manuals

Download PDF

advertisement