advertisement
▼
Scroll to page 2
of 212
SM-T805 Sách hướng dẫn sử dụng Vietnamese. 07/2014. Rev.1.2 www.samsung.com Nội dung Đọc đầu tiên Kết nối mạng 36 Dữ liệu di động 36Wi-Fi Bắt đầu 7 Phụ kiện trong hộp 8 Sơ đồ thiết bị 38 Tăng tốc tải về 38 Chia sẻ kết nối internet và Điểm truy cập di động 40 Internet 10 Sử dụng thẻ SIM hoặc USIM 13 Sử dụng thẻ nhớ 15 Bật và tắt thiết bị Chuyển động & các tính năng hữu dụng 16 Khóa và mở khóa màn hình 42 Chuyển động Thông tin cơ bản 44 Đa cửa sổ 49 Hộp công cụ 17 Sử dụng màn hình cảm ứng 49 Tăng độ nhạy màn hình cảm ứng 20 Bố cục màn hình chờ 23 Các bảng thông báo và cài đặt nhanh 26 Mở các ứng dụng Cá nhân hóa 26 Cài đặt hoặc gỡ bỏ các ứng dụng 28 Nhập văn bản 50 Quản lý màn hình chờ và màn hình Ứng dụng 30 Chụp màn hình 55 Cài đặt hình nền và nhạc chuông 31 File của bạn 56 Thay đổi phương pháp khóa màn hình 33 Tính năng tiết kiệm pin 57 Quét vân tay 35 Xem thông tin trợ giúp 60 Chế độ riêng tư 62 Nhiều người dùng 64 Truyền dữ liệu từ thiết bị cũ 65 Thiết lập tài khoản 2 Nội dung Điện thoại Các ứng dụng và tính năng hữu dụng 66 Thực hiện cuộc gọi 68 Nhận cuộc gọi 104 Chế độ Trẻ em 69 Tùy chọn trong các cuộc gọi 107 S Finder 108 S Planner 111 S Voice Danh bạ 113 Máy tính 72 Thêm danh bạ 113 Đồng hồ 73 Quản lý danh bạ 114 Smart Remote 115 WebEx 124 Businessweek+ Tin nhắn & email 125 Dropbox 126 Evernote 76 Tin nhắn 127 Flipboard 79 Email 128 Hancom Office Viewer 132NYTimes Máy ảnh 133 Các ứng dụng Google 81 Chụp ảnh cơ bản 84 Chế độ chụp Kết nối với các thiết bị khác 88 Cài đặt máy ảnh 135Bluetooth Bộ sưu tập 137 Wi-Fi Direct 139 Kết nối nhanh 90 Xem ảnh hoặc video 141 SideSync 3.0 92 Chỉnh sửa ảnh hoặc video 147 Remote PC 97 Cài đặt bộ sưu tập 152 Screen Mirroring 154 In di động Đa phương tiện 98 Nhạc 101 Video 3 Nội dung Quản lý thiết bị & dữ liệu 203 Cài đặt các tùy chọn độ trễ của việc chạm và giữ 155 Nâng cấp thiết bị 203 Kiểm soát tương tác 156 Truyền các file giữa thiết bị và máy tính 204 Sử dụng chế độ một chạm 157 Sao lưu và khôi phục dữ liệu 204 Quản lý các cài đặt hỗ trợ 158 Thực hiện cài đặt lại dữ liệu gốc 205 Sử dụng các tính năng hữu ích khác Cài đặt Khắc phục sự cố 159 Thông tin về Cài đặt 159 Kết nối 164 Thiết bị 170 Cài đặt chung 177 Ứng dụng Hỗ trợ 185 Thông tin về Hỗ trợ 186 Sử dụng phím Trang chính để mở các menu hỗ trợ 186 Phản hồi thoại (TalkBack) 197 Thay đổi kích thước font 197 Phóng to màn hình 197 Cài đặt tính năng nhắc nhở thông báo 198 Đảo màu màn hình 198 Điều chỉnh màu 199 Cài đặt thông báo đèn flash 199 Tắt tất cả âm thanh 199 Cài đặt chú thích 200 Điều chỉnh cân bằng âm thanh 200 Âm thanh mono 201 Menu hỗ trợ 4 Đọc đầu tiên Vui lòng đọc sách hướng dẫn trước khi sử dụng thiết bị để đảm bảo sử dụng an toàn và đúng cách. • Các mô tả trong sách này dựa trên cài đặt mặc định trên thiết bị. • Một số nội dung có thể khác so với thiết bị của bạn tùy theo khu vực, nhà cung cấp dịch vụ hoặc phần mềm thiết bị. • Nội dung (nội dung chất lượng cao) mà yêu cầu sử dụng CPU và RAM nhiều sẽ ảnh hưởng đến hiệu suất tổng thể của thiết bị. Ứng dụng liên quan đến nội dung có thể sẽ không thể hoạt động đúng, tùy thuộc vào thông số kỹ thuật của thiết bị và môi trường mà nó được sử dụng. • Samsung không chịu trách nhiệm cho các vấn đề về hoạt động gây ra bởi các ứng dụng của các nhà cung cấp khác không phải là Samsung. • Samsung không chịu trách nhiệm pháp lý đối với các vấn đề về hoạt động hoặc các trường hợp không tương thích gây ra do điều chỉnh cài đặt đăng ký hoặc chỉnh sửa phần mềm hệ điều hành. Việc cố gắng tùy chỉnh hệ điều hành có thể khiến thiết bị hoặc ứng dụng của bạn bị hỏng. • Phần mềm, nguồn âm thanh, hình nền, hình ảnh và các nội dung media khác được cung cấp trong thiết bị này được cấp phép sử dụng có giới hạn. Việc trích xuất và sử dụng các sản phẩm này cho mục đích thương mại hoặc các mục đích khác là vi phạm luật bản quyền. Người dùng hoàn toàn chịu trách nhiệm cho việc sử dụng bất hợp pháp các nội dung media. • Bạn có thể phải trả thêm phí sử dụng các dịch vụ dữ liệu như nhắn tin, tải lên và tải xuống, đồng bộ tự động hoặc sử dụng các dịch vụ định vị tùy theo gói dữ liệu của bạn. Để truyền nhiều dữ liệu lớn, nên sử dụng tính năng Wi-Fi. • Các ứng dụng mặc định có sẵn với thiết bị có thể phải cập nhật và có thể không còn được hỗ trợ mà không cần thông báo trước. Nếu bạn có thắc mắc về một ứng dụng được cung cấp cùng thiết bị, hãy liên hệ với Trung tâm bảo hành của Samsung. Đối với các ứng dụng do người sử dụng cài đặt, hãy liên hệ với các nhà cung cấp dịch vụ. • Việc sửa đổi hệ điều hành của thiết bị hoặc cài đặt phần mềm từ các nguồn không chính thức có thể dẫn đến lỗi thiết bị, sai lạc hoặc mất dữ liệu. Những hành động này là vi phạm thỏa thuận bản quyền của bạn với Samsung và sẽ làm mất hiệu lực bảo hành của bạn. 5 Đọc đầu tiên Biểu tượng chỉ dẫn Cảnh báo: Tình huống có thể gây chấn thương cho bạn hoặc người khác Cẩn thận: Tình huống có thể làm thiết bị của bạn hoặc thiết bị khác bị hỏng Ghi chú: Các ghi chú, gợi ý sử dụng hoặc thông tin bổ sung 6 Bắt đầu Phụ kiện trong hộp Kiểm tra các phụ kiện sau trong hộp sản phẩm: • Thiết bị • Hướng dẫn sử dụng nhanh • Những phụ kiện được cung cấp cùng với thiết bị và bất kỳ phụ kiện có sẵn nào đều có thể có khác biệt tùy theo khu vực hoặc nhà cung cấp dịch vụ. • Những phụ kiện cung cấp chỉ được thiết kế dành cho thiết bị này và có thể không tương thích với các thiết bị khác. • Hình thức và thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không cần báo trước. • Bạn có thể mua phụ kiện bổ sung từ nhà bán lẻ của Samsung tại địa phương. Đảm bảo chúng tương thích với thiết bị trước khi sử dụng. • Tính năng có sẵn của tất cả các phụ kiện có thể thay đổi phụ thuộc hoàn toàn vào các công ty sản xuất. Để biết thêm thông tin về các phụ kiện có sẵn, tham khảo website của Samsung. 7 Bắt đầu Sơ đồ thiết bị Phím Âm lượng Máy ảnh trước Phím Nguồn Đèn LED hồng ngoại Loa ngoài Cảm biến đèn Khe cắm thẻ nhớ Màn hình cảm ứng Khe cắm đa năng Phím Gần đây Khe cắm thẻ SIM Phím Trang chính Phím Trở về Máy ảnh sau Anten chính Jack cắm tai nghe Đèn Flash Loa ngoài Anten GPS Đẩy clip Đẩy clip Micro • Không dùng tay hoặc vật dụng nào khác che khu vực anten. Điều này có thể gây nên các vấn đề về kết nối hoặc làm hao pin. • Nên sử dụng miếng dán bảo vệ màn hình được Samsung chấp thuận. Miếng dán bảo vệ màn hình không được chấp thuận có thể làm bộ cảm biến bị lỗi. • Không để nước tiếp xúc với màn hình cảm ứng. Màn hình cảm ứng có thể bị hỏng trong điều kiện ẩm ướt hoặc khi bị dính nước. 8 Bắt đầu Các phím Phím Chức năng Nguồn • Nhấn và giữ để bật hoặc tắt thiết bị. • Nhấn để bật hoặc khóa màn hình. • Chạm để mở danh mục gần đây. Gần đây Trang chính • Chạm và giữ để truy cập các tùy chọn bổ sung cho màn hình hiện tại. • Nhấn để bật màn hình trong khi màn hình bị khóa. • Nhấn để trở về màn hình chờ. • Nhấn hai lần để khởi chạy S Voice. • Nhấn và giữ để khởi chạy Google. Trở về • Chạm để trở về màn hình trước đó. Âm lượng • Nhấn để điều chỉnh âm lượng của thiết bị. 9 Bắt đầu Sử dụng thẻ SIM hoặc USIM Lắp thẻ SIM hoặc USIM Lắp thẻ SIM hoặc USIM được nhà cung cấp dịch vụ điện thoại di động cung cấp. • Chỉ những thẻ micro SIM mới dùng được với thiết bị. • Một số dịch vụ LTE có thể không khả dụng phụ thuộc vào nhà cung cấp dịch vụ. Để biết thêm thông tin về tính khả dụng của dịch vụ, hãy liên hệ với nhà cung cấp dịch vụ của bạn. 1 Mở nắp khe cắm thẻ SIM. 2 Lắp thẻ SIM hoặc USIM vào với các đầu tiếp xúc màu vàng hướng xuống dưới. 3 Đẩy thẻ SIM hoặc USIM vào khe cắm cho đến khi thẻ vào đúng vị trí. • Không lắp thẻ nhớ vào khe cắm thẻ SIM. Trường hợp bị kẹt thẻ nhớ trong khe cắm thẻ SIM, hãy mang thiết bị đến Trung tâm bảo hành của Samsung để lấy thẻ nhớ ra. • Hãy thận trọng không để mất hoặc cho người khác sử dụng thẻ SIM hoặc USIM. Samsung không chịu trách nhiệm cho bất kỳ thiệt hại, rủi ro gây ra bởi các thẻ bị mất hoặc bị đánh cắp. 4 Đóng nắp khe cắm thẻ SIM. 10 Bắt đầu Tháo thẻ SIM hoặc USIM 1 Mở nắp khe cắm thẻ SIM. 2 Dùng ngón tay nhấn thẻ SIM hoặc USIM sau đó kéo ra. 3 Đóng nắp khe cắm thẻ SIM. Sạc pin Sử dụng bộ sạc để sạc pin trước khi sử dụng máy lần đầu tiên. Chỉ sử dụng bộ sạc, pin và dây cáp do Samsung chứng nhận. Bộ sạc hay dây cáp không được chứng nhận có thể khiến nổ pin hoặc làm hỏng thiết bị. • Khi pin yếu, biểu tượng pin sẽ trống. • Nếu pin hoàn toàn hết, bạn không thể bật thiết bị ngay khi mới kết nối vào bộ sạc. Hãy sạc pin trong vài phút trước khi bật thiết bị. • Nếu bạn dùng nhiều ứng dụng cùng một lúc, các ứng dụng mạng hoặc các ứng dụng cần kết nối với thiết bị khác, pin sẽ hết nhanh chóng. Để tránh bị ngắt kết nối mạng hoặc mất nguồn khi đang truyền dữ liệu, hãy luôn sử dụng các ứng dụng này sau khi đã sạc đầy pin. 11 Bắt đầu Kết nối cáp USB vào bộ cấp nguồn USB và sau đó cắm đầu cáp USB vào khe cắm đa năng. Việc kết nối bộ sạc không đúng có thể làm thiết bị hư hỏng nặng. Bất kỳ hỏng hóc nào gây ra bởi việc sử dụng không đúng thiết bị đều bị từ chối bảo hành. • Bạn có thể sử dụng thiết bị trong khi đang sạc nhưng sẽ khiến quá trình sạc đầy pin mất nhiều thời gian hơn. • Nếu thiết bị nhận được nguồn điện không ổn định trong khi sạc, màn hình cảm ứng có thể không hoạt động. Nếu điều này xảy ra, hãy rút bộ sạc ra khỏi thiết bị. • Trong khi đang sạc, thiết bị có thể bị nóng lên. Đây là điều bình thường và không ảnh hưởng đến hiệu suất hay tuổi thọ của thiết bị. Nếu pin nóng hơn bình thường, bộ sạc có thể ngừng sạc. • Nếu thiết bị không sạc được, hãy mang thiết bị và bộ sạc đến Trung tâm bảo hành của Samsung. Sau khi đã sạc đầy, ngắt thiết bị khỏi bộ sạc. Đầu tiên tháo bộ sạc khỏi thiết bị, sau đó tháo bộ sạc khỏi ổ cắm điện. Để tiết kiệm điện năng, hãy tháo bộ sạc khi không sử dụng. Bộ sạc không có công tắc nguồn cho nên bạn cần phải tháo bộ sạc khỏi ổ cắm điện khi không sử dụng để tránh lãng phí điện năng. Cần để bộ sạc gần ổ cắm điện và ở nơi dễ tiếp cận khi đang sạc. 12 Bắt đầu Giảm mức tiêu hao pin Thiết bị của bạn có các tùy chọn giúp bạn tiết kiệm điện năng của pin. Bằng cách tùy chỉnh các tùy chọn này và tắt các tính năng chạy trên nền, bạn có thể sử dụng thiết bị lâu hơn giữa các lần sạc: • Khi bạn không sử dụng thiết bị, chuyển sang chế độ nghỉ bằng cách nhấn phím Nguồn. • Đóng các ứng dụng không cần thiết bằng trình quản lý tác vụ. • Tắt tính năng Bluetooth. • Tắt tính năng Wi-Fi. • Dừng bật tự động đồng bộ các ứng dụng. • Giảm thời gian chờ trước khi màn hình tắt. • Giảm độ sáng màn hình. Sử dụng thẻ nhớ Lắp thẻ nhớ Thiết bị của bạn nhận thẻ nhớ có dung lượng tối đa là 128 GB. Tùy theo nhà sản xuất và loại thẻ nhớ, một số thẻ nhớ có thể không tương thích với thiết bị của bạn. • Một số thẻ nhớ có thể hoàn toàn không tương thích với thiết bị. Việc sử dụng loại thẻ không tương thích có thể làm hỏng thiết bị hoặc thẻ nhớ hoặc làm hỏng dữ liệu lưu trên thẻ. • Thận trọng gắn mặt phải của thẻ nhớ hướng lên trên. • Thiết bị này hỗ trợ các hệ thống file FAT và exFAT cho các thẻ nhớ. Khi lắp thẻ có cấu trúc file khác, thiết bị sẽ yêu cầu định dạng lại thẻ nhớ. • Thường xuyên ghi và xóa dữ liệu sẽ giảm tuổi thọ của thẻ nhớ. • Khi lắp thẻ nhớ vào thiết bị, thư mục file của thẻ nhớ xuất hiện tại thư mục File của bạn → thư mục SD card. 13 Bắt đầu 1 Mở nắp của khe cắm thẻ nhớ. 2 Lắp thẻ nhớ với các chân tiếp xúc màu vàng úp xuống dưới. 3 Đẩy thẻ nhớ vào khe cắm cho đến khi thẻ nhớ được chốt lại. 4 Đóng nắp của khe cắm thẻ nhớ. Tháo thẻ nhớ Trước khi tháo thẻ nhớ, đầu tiên phải ngắt kết nối thẻ để tháo an toàn. Trên màn hình chờ, → Cài đặt → Cài đặt chung → Bộ nhớ → Ngắt thẻ nhớ SD. chạm vào 1 Mở nắp của khe cắm thẻ nhớ. 2 Đẩy thẻ nhớ vào cho đến khi thẻ bật khỏi thiết bị, sau đó kéo thẻ ra ngoài. 3 Đóng nắp của khe cắm thẻ nhớ. Không tháo thẻ nhớ khi thiết bị đang truyền hoặc truy cập thông tin. Làm như vậy có thể làm cho dữ liệu bị mất hoặc bị hỏng hoặc có thể gây hỏng hóc cho thẻ nhớ hoặc thiết bị. Samsung không chịu trách nhiệm cho các thiệt hại là kết quả của việc dùng sai các thẻ nhớ bị hỏng, bao gồm cả việc mất dữ liệu. 14 Bắt đầu Định dạng thẻ nhớ Thẻ nhớ được định dạng trên máy vi tính có thể không tương thích với thiết bị. Hãy định dạng thẻ nhớ trên thiết bị. → Cài đặt → Cài đặt chung → Bộ nhớ → Định dạng thẻ Trên màn hình chờ, chạm vào SD → Định dạng thẻ SD → Xóa hết. Trước khi định dạng thẻ nhớ, hãy nhớ sao lưu toàn bộ dữ liệu quan trọng được lưu trong thiết bị. Nhà sản xuất không bảo hành việc mất dữ liệu do lỗi của người dùng. Bật và tắt thiết bị Nhấn và giữ phím Nguồn trong vài giây để bật thiết bị. Khi bạn bật thiết bị lần đầu hoặc sau khi tiến hành cài đặt lại dữ liệu, hãy làm theo các hướng dẫn trên màn hình để cài đặt cho thiết bị của bạn. Để tắt thiết bị, nhấn và giữ phím Nguồn, sau đó chạm vào Tắt nguồn. Tuân theo tất cả các cảnh báo và chỉ dẫn của nhân viên có thẩm quyền khi ở những khu vực hạn chế sử dụng các thiết bị không dây, chẳng hạn như trên máy bay hoặc trong bệnh viện. 15 Bắt đầu Khóa và mở khóa màn hình Nhấn phím Nguồn sẽ làm tắt màn hình và khóa thiết bị. Đồng thời, màn hình sẽ tắt và tự động khóa nếu thiết bị không được sử dụng trong một khoảng thời gian nhất định. Để mở khóa màn hình, nhấn phím Nguồn hoặc phím Trang chính và lướt nhẹ ngón tay của bạn theo bất kỳ hướng nào trong khu vực mở khóa màn hình. Bạn có thể thay đổi mã mở khóa để mở khóa màn hình. Xem Thay đổi phương pháp khóa màn hình để biết thêm thông tin. 16 Thông tin cơ bản Sử dụng màn hình cảm ứng • Không được để màn hình cảm ứng tiếp xúc với các thiết bị điện khác. Hiện tượng phóng tĩnh điện có thể làm hỏng màn hình cảm ứng. • Để tránh làm hỏng màn hình cảm ứng, không chạm vào màn hình bằng bất cứ vật gì sắc nhọn hoặc không dùng ngón tay ấn quá mức lên màn hình. • Thiết bị này không thể nhận biết đầu vào cảm ứng gần với các cạnh của màn hình, nằm ngoài khu vực đầu vào cảm ứng. • Để màn hình cảm ứng ở chế độ chờ trong một thời gian dài có thể khiến máy bị hiện tượng dư ảnh (cháy màn hình) hoặc bóng ma. Tắt màn hình cảm ứng khi bạn không sử dụng thiết bị. • Nên dùng các ngón tay khi bạn sử dụng màn hình cảm ứng. Chạm Để mở một ứng dụng, để chọn một mục menu, để nhấn một phím trên màn hình hoặc để nhập ký tự bằng cách sử dụng bàn phím trên màn hình, hãy dùng ngón tay chạm vào đó. 17 Thông tin cơ bản Chạm và giữ Chạm và giữ một biểu tượng hoặc màn hình trong hơn 2 giây để truy cập các tùy chọn khả dụng. Kéo Để di chuyển một biểu tượng, hãy chạm và giữ biểu tượng đó, sau đó kéo đến vị trí mong muốn. Chạm hai lần Chạm hai lần vào trang web hoặc hình ảnh để phóng to. Chạm hai lần một lần nữa để quay lại. 18 Thông tin cơ bản Kéo ngón tay Kéo sang trái hoặc sang phải trên màn hình chờ hoặc màn hình Ứng dụng để xem một bảng khác. Kéo lên hoặc xuống để cuộn trong trang web hoặc danh sách các mục, chẳng hạn như danh bạ. Mở ra và chụm vào Tách hai ngón tay ra trên trang web, bản đồ hoặc hình ảnh để phóng to một phần. Chụm hai ngón tay lại để thu nhỏ. 19 Thông tin cơ bản Bố cục màn hình chờ Màn hình chờ Màn hình chờ là điểm bắt đầu để truy cập tất cả tính năng của thiết bị. Màn hình chờ có hai loại bảng khác nhau. Bảng điều khiển Màn hình chờ Cổ điển hiển thị các widget, phím tắt cho các ứng dụng và hơn thế nữa và bảng điều khiển Màn hình chờ Nội dung hiển thị các widget Nội dung. Widget là các ứng dụng nhỏ chạy các chức năng ứng dụng cụ thể để cung cấp các thông tin và tuy cập thuận tiện trên màn hình chờ. Để xem các bảng khác, cuộn sang trái hoặc phải hoặc chạm vào một chỉ báo màn hình ở cuối màn hình. Để tùy chỉnh Màn hình chờ, xem thêm Quản lý Màn hình chờ Cổ điển hoặc Quản lý màn hình chờ nội dung. <Man hinh chơ Cổ điển> <Man hinh chơ Nội dung> 20 Thông tin cơ bản Màn hình Ứng dụng Màn hình Ứng dụng hiển thị các biểu tượng dành cho tất cả ứng dụng, bao gồm các ứng dụng mới được cài đặt. Trên Màn hình chờ, chạm vào để mở màn hình Ứng dụng. Để xem các bảng khác, cuộn sang phải hoặc sang trái hoặc chọn một chỉ báo màn hình ở cuối màn hình. Để tùy chỉnh màn hình Ứng dụng, xem thêm Quản lý màn hình Ứng dụng. Truy cập các tùy chọn khác. Một ứng dụng Các chỉ báo màn hình 21 Thông tin cơ bản Các biểu tượng chỉ báo Các biểu tượng chỉ báo xuất hiện trên thanh trạng thái ở đầu màn hình. Các biểu tượng được liệt kê trong bảng sau là những biểu tượng phổ biến nhất. Thanh trạng thái có thể sẽ không xuất hiện trên đầu của màn hình trong một số ứng dụng. Để hiển thị thanh trạng thái, kéo xuống phía dưới từ đầu màn hình. Biểu tượng Ý nghĩa Không có tín hiệu Cường độ tín hiệu Đang chuyển vùng (ở ngoài vùng dịch vụ thông thường) Đã kết nối với mạng GPRS Đã kết nối với mạng EDGE Đã kết nối với mạng UMTS Đã kết nối với mạng HSDPA Đã kết nối với mạng HSPA+ / Đã kết nối với mạng LTE Đã kết nối Wi-Fi Đã bật tính năng Bluetooth Đã bật GPS Đang thực hiện cuộc gọi Cuộc gọi nhỡ Tính năng nghỉ thông minh hoặc tạm dừng thông minh đã bật Đã đồng bộ với web Đã kết nối với máy tính Không có thẻ SIM hoặc USIM Tin nhắn văn bản hoặc media mới Đã bật chuông báo 22 Thông tin cơ bản Biểu tượng Ý nghĩa Đã bật chế độ Tắt âm Đã bật chế độ Rung Đã bật chế độ Máy bay Đã xảy ra lỗi hoặc yêu cầu thận trọng Mức pin Các bảng thông báo và cài đặt nhanh Sử dụng bảng thông báo Khi bạn nhận được các thông báo mới, như các tin nhắn hoặc các cuộc gọi nhỡ, các biểu tượng chỉ báo xuất hiện trên thanh trạng thái. Để xem thêm thông tin chi tiết về các biểu tượng, mở bảng thông báo và xem chi tiết. Để mở bảng thông báo, kéo thanh trạng thái xuống phía dưới. Để đóng bảng thông báo, kéo thanh từ phía dưới cùng của màn hình lên trên. 23 Thông tin cơ bản Bạn có thể sử dụng các chức năng sau trên bảng thông báo. Bật hoặc tắt các tùy chọn. Chạm và giữ các tùy chọn để xem thêm các cài đặt chi tiết. Truy cập Cài đặt. Xem tất cả phím cài đặt nhanh. Truy cập S Finder. Khởi động Kết nối nhanh. Chạm vào một thông báo và thực hiện nhiều thao tác khác nhau. Xóa tất cả các thông báo. Điều chỉnh độ sáng. Điều chỉnh âm lượng. Sắp xếp lại các phím cài đặt nhanh Để sắp xếp lại các phím cài đặt nhanh trên bảng thông báo, chạm vào một mục và sau đó kéo mục đó sang vị trí khác. → , chạm và giữ Sử dụng bảng cài đặt nhanh Bạn có thể bật hoặc tắt một số tính năng trên bảng thông báo. Để bật hoặc tắt nhiều tính năng hơn, hãy mở bảng cài đặt nhanh. Để mở bảng cài đặt nhanh, dùng hai ngón tay kéo thanh trạng thái xuống phía dưới. Hoặc, chạm vào trên bảng thông báo. Để đóng bảng cài đặt nhanh, kéo thanh từ dưới lên trên màn hình. 24 Thông tin cơ bản Chạm vào các tùy chọn sau để bật hoặc tắt chúng. Bạn có thể xem các cài đặt chi tiết hơn nếu bạn chạm và giữ một phím. • Wi-Fi: Xem thêm Wi-Fi để biết thêm thông tin. • Vị trí: Xem thêm Vị trí để biết thêm thông tin. • Âm thanh / Rung / Tắt âm: Chọn chế độ âm thanh. • Xoay màn hình: Cho phép hoặc không cho phép giao diện xoay khi bạn xoay thiết bị. Một số ứng dụng không cho phép xoay màn hình. • Bluetooth: Xem thêm Bluetooth để biết thêm thông tin. • Tối ưu hiển thị: Khi bạn bật tính năng này, màn hình sẽ tự động được tối ưu hóa cho nhiều ứng dụng khác nhau. • Dữ liệu mạng: Xem thêm Mức sử dụng dữ liệu hoặc Các mạng di động để biết thêm thông tin. • Tăng tốc tải về: Xem thêm Tăng tốc tải về để biết thêm thông tin. • Siêu tiết kiệm pin: Xem thêm Chế độ siêu tiết kiệm pin để biết thêm thông tin. • Đa cửa sổ: Xem thêm Đa cửa sổ để biết thêm thông tin. • Hộp công cụ: Xem thêm Hộp công cụ để biết thêm thông tin. • Điểm truy cập di động: Xem thêm Chia sẻ kết nối internet và Điểm truy cập di động để biết thêm thông tin. • Screen mirroring: Xem thêm Screen Mirroring để biết thêm thông tin. • Đồng bộ: Khi bạn bật tính năng này, thiết bị sẽ tự động đồng bộ các ứng dụng như lịch hoặc email. • Chế độ đọc: Khi bạn bật chế độ này, thiết bị giúp bảo vệ đôi mắt của bạn khi đọc vào ban đêm. • Nghỉ thông minh: Khi bạn bật tính năng này, màn hình sẽ bật đến khi bạn thôi không nhìn vào nó nữa. • Tạm dừng thông minh: Khi bạn bật tính năng này, tính năng phát sẽ tạm dừng khi bạn rời mắt khỏi màn hình. • Tiết kiệm pin: Xem Tính năng tiết kiệm pin để biết thêm thông tin. • Chế độ chặn: Xem Chế độ chặn để biết thêm thông tin. • Chế độ Máy bay: Xem Chế độ Máy bay để biết thêm thông tin. • Chế độ Riêng tư: Xem Chế độ riêng tư để biết thêm thông tin. • Độ nhạy cảm ứng: Xem Tăng độ nhạy màn hình cảm ứng để biết thêm thông tin. 25 Thông tin cơ bản Mở các ứng dụng Trên Màn hình chờ hoặc màn hình Ứng dụng, chọn một biểu tượng ứng dụng để mở. Để mở danh mục các ứng dụng được sử dụng gần đây, chạm vào ứng dụng để mở. và chọn một biểu tượng Đóng một ứng dụng → Quản lý tác vụ và sau đó chạm vào Kết thúc bên cạnh một ứng dụng để Chạm vào đóng ứng dụng đó. Để đóng tất cả các ứng dụng đang chạy, chạm vào Đóng tất cả. Ngoài ra, → Đóng tất cả. chạm vào Cài đặt hoặc gỡ bỏ các ứng dụng Samsung Apps Sử dụng ứng dụng này để mua và tải về các ứng dụng. Chạm vào Samsung Apps trên màn hình Ứng dụng. Ứng dụng này có thể không có sẵn tùy theo khu vực hoặc nhà cung cấp dịch vụ. Cài đặt ứng dụng Duyệt các ứng dụng theo thể loại hoặc chạm vào để tìm kiếm từ khóa. Chọn một ứng dụng để xem thông tin về nó. Để tải ứng dụng miễn phí, chạm vào Miễn phí. Để mua và tải ứng dụng khi có áp dụng phí, chạm vào phím hiển thị giá của ứng dụng. Để thay đổi cài đặt tự động cập nhật, chạm vào → Cài đặt → Tự động cập nhật ứng dụng và sau đó chọn một tùy chọn. 26 Thông tin cơ bản CH Play Sử dụng ứng dụng này để mua và tải về các ứng dụng. Chạm vào CH Play trên màn hình Ứng dụng. Cài đặt ứng dụng Duyệt các ứng dụng theo thể loại hoặc chạm vào để tìm kiếm từ khóa. Chọn một ứng dụng để xem thông tin về nó. Để tải ứng dụng miễn phí, chạm vào CÀI ĐẶT. Để mua và tải ứng dụng khi có áp dụng phí, chạm vào giá cả và làm theo các hướng dẫn trên màn hình. Để thay đổi cài đặt tự động cập nhật, chạm vào các ứng dụng sau đó chọn một tùy chọn. → CÀI ĐẶT → Tự động cập nhật Tải các ứng dụng được đề xuất Bạn có thể xem và tải về các ứng dụng chuyên dụng của thiết bị Galaxy. Trên Màn hình chờ Cổ điển, chạm vào widget GALAXY Essentials hoặc widget GALAXY Gifts sau đó chạm vào gần một ứng dụng. Để tải tất cả các ứng dụng trong danh sách, chạm vào Tải xuống tất cả. Quản lý ứng dụng Gỡ bỏ hoặc tắt ứng dụng Để tắt các ứng dụng mặc định, mở màn hình Ứng dụng, chạm vào → Gỡ cài đặt/tắt ứng dụng. xuất hiện trên ứng dụng mà bạn có thể tắt. Chọn một ứng dụng và chạm vào Tắt ứng dụng. Để gỡ bỏ ứng dụng đã tải về, mở màn hình Ứng dụng, chạm vào → Ứng dụng đã tải về → Gỡ bỏ. Hoặc, trên màn hình Ứng dụng, chạm vào Cài đặt → Ứng dụng → Quản lý ứng dụng, chọn một ứng dụng sau đó chạm vào Gỡ cài đặt. 27 Thông tin cơ bản Bật ứng dụng Trên màn hình Ứng dụng, chạm vào → Hiển thị ứng dụng đã tắt, chọn các ứng dụng, sau đó chạm vào H.tất. Hoặc, trên màn hình Ứng dụng, chạm vào Cài đặt → Ứng dụng → Quản lý ứng dụng, cuộn đến ĐÃ TẮT, chọn một ứng dụng, sau đó chạm vào Bật. • Ẩn các ứng dụng: Chỉ ẩn các ứng dụng trong màn hình Ứng dụng. Bạn có thể tiếp tục sử dụng các ứng dụng đã ẩn. • Tắt các ứng dụng: Tắt các ứng dụng mặc định đã chọn mà không thể gỡ bỏ khỏi thiết bị. Bạn không thể các ứng dụng đã tắt. • Gỡ bỏ các ứng dụng: Gỡ bỏ các ứng dụng đã tải về. Nhập văn bản Bố cục bàn phím Bàn phím sẽ hiển thị để bạn nhập văn bản để gửi tin nhắn, tạo bản ghi nhớ và nhiều hơn thế nữa. Một số ngôn ngữ không được hỗ trợ khi nhập văn bản. Để nhập văn bản, bạn phải thay đổi ngôn ngữ viết sang một trong các ngôn ngữ được hỗ trợ. Các từ khóa được gợi ý Xuống dòng tiếp theo. Chèn ký tự. Xóa ký tự ở trước. Nhập chữ in hoa. Để viết hoa toàn bộ, chạm hai lần. Di chuyển con trỏ. Thay đổi cài đặt bàn phím. Chèn khoảng cách. Thay đổi ngôn ngữ nhập Chạm vào → Chọn ngôn ngữ nhập, sau đó chọn các ngôn ngữ để sử dụng. Nếu bạn chọn từ hai ngôn ngữ trở lên, bạn có thể thay đổi giữa các ngôn ngữ nhập bằng cách trượt phím dấu cách sang trái hoặc phải. 28 Thông tin cơ bản Sử dụng các chức năng bàn phím bổ sung Chạm và giữ để sử dụng các chức năng khác nhau. Các biểu tượng khác có thể xuất hiện thay cho tùy thuộc vào chức năng cuối cùng được sử dụng. • : Nhập văn bản bằng giọng nói. Thay đổi ngôn ngữ. Truy cập hoặc dừng nhập văn bản bằng giọng nói. Mở bàn phím. • : Chuyển sang chế độ viết tay. Chuyển đổi giữa chế độ số và chế độ ký tự. Chuyển sang bàn phím tiêu chuẩn. Tính năng này có thể không khả dụng tùy theo khu vực hoặc nhà cung cấp dịch vụ. • : Thêm một mục từ bộ nhớ tạm. • : Thay đổi cài đặt bàn phím. 29 Thông tin cơ bản • : Thay đổi kiểu bàn phím. Bạn có thể di chuyển bàn phím đến một vị trí khác bằng cách kéo . Chuyển sang bàn phím tiêu chuẩn. Sao chép và dán 1 Chạm và giữ văn bản. 2 Kéo hoặc để chọn văn bản mong muốn hoặc chạm vào Chọn tất cả để chọn tất cả văn bản. 3 Chạm vào Chép hoặc Cắt. Văn bản được chọn được sao chép vào bộ nhớ tạm. 4 Đặt con trỏ tại vùng cần chèn văn bản và chạm vào → Dán. Để dán đoạn văn bản bạn đã sao chép từ trước, chạm vào → Bộ nhớ tạm sau đó chọn đoạn văn bản. Chụp màn hình Chụp ảnh màn hình khi đang sử dụng thiết bị. Nhấn và giữ phím Trang chính và phím Nguồn đồng thời. Ảnh chụp màn hình được lưu trong Bộ sưu tập → → Album → thư mục Screenshots. Sau khi chụp ảnh màn hình, bạn có thể chỉnh sửa ảnh và chia sẻ ảnh đó với người khác. Bạn cũng có thể chụp ảnh màn hình bằng các phương pháp khác. Xem Vuốt lòng bàn tay để chụp để biết thêm thông tin. Không thể chụp ảnh màn hình khi đang sử dụng một số ứng dụng. 30 Thông tin cơ bản File của bạn Giới thiệu về file của bạn Sử dụng ứng dụng này để truy cập các file khác nhau được lưu trên thiết bị hoặc các vị trí khác, chẳng hạn như các dịch vụ lưu trữ cloud. Chạm vào File của bạn trên màn hình Ứng dụng. Hoặc, chạm vào điển. Xem các file được phân nhóm theo ngày tháng. trên Màn hình chờ Cổ Truy cập các tùy chọn khác. Xem phím tắt đến các thư mục. Tìm kiếm các file hoặc thư mục. Xem thông tin lưu trữ. Xem file theo thể loại. Thay đổi chế độ xem. Xem lịch sử tải về. Xem các file được lưu trong thiết bị. Chạm vào và sử dụng các tùy chọn sau: • Chọn: Chọn các file hoặc thư mục để áp dụng các tùy chọn. • Xóa: Xóa các file hoặc thư mục. • Thêm FTP: Thêm một phím tắt server FTP trong THƯ MỤC. • Tìm thiết bị ở gần: Tìm kiếm các thiết bị có chế độ chia sẻ media được kích hoạt. • Tùy chọn hiển thị: Thay đổi các tùy chọn hiển thị file. 31 Thông tin cơ bản Xem các file Chạm vào File của bạn trên màn hình Ứng dụng. Trong một thư mục, chạm vào , sau đó sử dụng một trong các tùy chọn sau đây: • Chọn: Chọn các file hoặc thư mục để áp dụng các tùy chọn. • Sắp xếp theo: Sắp xếp file hoặc thư mục. • Thêm vào Thư mục yêu thích: Thêm một phím tắt vào thư mục trong THƯ MỤC YÊU THÍCH. • Xóa: Xóa các file hoặc thư mục. • Thêm phím tắt vào màn hình chờ: Thêm một phím tắt vào file hoặc thư mục trên màn hình chờ. • Thêm FTP: Thêm một phím tắt server FTP trong THƯ MỤC. • Tìm thiết bị ở gần: Tìm kiếm các thiết bị có chế độ chia sẻ media được kích hoạt. • Tùy chọn hiển thị: Thay đổi các tùy chọn hiển thị file. Chạm và giữ một file hoặc thư mục và sau đó sử dụng các tùy chọn sau: • : Chia sẻ file với người khác. • : Xóa các file hoặc thư mục. • : Di chuyển các file hoặc thư mục vào một thư mục khác. • : Sao chép các file hoặc thư mục vào một thư mục khác. • → Đổi tên: Đổi tên một file hoặc thư mục. • → Thêm vào Thư mục yêu thích: Thêm một phím tắt vào thư mục trong THƯ MỤC YÊU THÍCH. • → Thêm phím tắt vào màn hình chờ: Thêm một phím tắt vào file hoặc thư mục trên màn hình chờ Cổ điển. • → Zip: Nén các file hoặc thư mục để tạo file zip. • → Chi tiết: Xem chi tiết file hoặc thư mục. 32 Thông tin cơ bản Tính năng tiết kiệm pin Chế độ tiết kiệm pin Tiết kiệm pin bằng cách hạn chế các chức năng của thiết bị. Trên màn hình Ứng dụng, chạm vào Cài đặt → Cài đặt chung → Tiết kiệm pin, sau đó chạm vào công tắc Chế độ tiết kiệm pin để bật. Hoặc mở bảng cài đặt nhanh và chạm vào Tiết kiệm pin để mở. Chọn từ các tùy chọn sau: • Hạn chế dữ liệu dưới nền: Ngăn các ứng dụng đang chạy không sử dụng kết nối dữ liệu di động. • Giới hạn hiệu năng: Hạn chế nhiều tùy chọn khác nhau như tắt đèn nền cho phím gần đây và phím Trở về. • Chế độ trắng đen: Hiển thị các màu trên màn hình ở tông trắng đen. Chế độ siêu tiết kiệm pin Sử dụng chế độ này để kéo dài mức pin của thiết bị. Ở chế độ siêu tiết kiệm pin, thiết bị thực hiện các hoạt động sau: • Hiển thị các màu trên màn hình ở tông trắng đen. • Hạn chế các ứng dụng có sẵn, chỉ sử dụng các ứng dụng cần thiết và được chọn. • Tắt kết nối dữ liệu di động khi màn hình tắt. • Tắt các tính năng Wi-Fi và Bluetooth. 33 Thông tin cơ bản Trên màn hình Ứng dụng, chạm vào Cài đặt → Cài đặt chung → Tiết kiệm pin, sau đó chạm vào công tắc Chế độ siêu tiết kiệm pin để bật. Hoặc mở bảng cài đặt nhanh và chạm vào Siêu tiết kiệm pin để mở. Truy cập các tùy chọn khác. Các ứng dụng thiết yếu Thêm nhiều ứng dụng để sử dụng. Dung lượng pin còn lại Thời gian chờ tối đa theo ước tính Để thêm một ứng dụng vào Màn hình chờ, chạm vào và chọn một ứng dụng. Để xóa một ứng dụng khỏi Màn hình chờ, chạm vào → Xóa, chọn một ứng dụng có đó chạm vào H.tất. , sau Để thay đổi cài đặt cho chế độ siêu tiết kiệm pin, như kết nối mạng hoặc âm thanh, chạm vào → Cài đặt. Để tắt chế độ siêu tiết kiệm pin, chạm vào → Tắt chế độ Siêu tiết kiệm pin. Thời gian chờ tối đa theo ước tính hiển thị thời gian còn lại trước khi hết pin nếu thiết bị không được sử dụng. Thời gian chờ có thể khác nhau tùy theo thiết lập của thiết bị của bạn và các điều kiện hoạt động. 34 Thông tin cơ bản Xem thông tin trợ giúp Để xem thông tin trợ giúp để tìm hiểu cách sử dụng thiết bị và ứng dụng, mở màn hình Ứng dụng, chạm vào Trợ giúp. Để xem thông tin trợ giúp đối với một ứng dụng khi bạn đang sử dụng ứng dụng đó, chạm vào → Trợ giúp. Một số ứng dụng có thể không có thông tin trợ giúp. 35 Kết nối mạng Dữ liệu di động Kết nối thiết bị với mạng di động để sử dụng Internet hoặc chia sẻ các file media với các thiết bị khác. Xem thêm Mức sử dụng dữ liệu để biết thêm các tùy chọn. Trên màn hình Ứng dụng, chạm vào Cài đặt → Kết nối → Mức sử dụng dữ liệu sau đó chọn Dữ liệu di động. Hoặc mở bảng cài đặt nhanh và chạm vào Dữ liệu mạng để bật tính năng. Wi-Fi Kết nối thiết bị với mạng Wi-Fi để sử dụng Internet hoặc chia sẻ các file media với các thiết bị khác. Xem thêm Wi-Fi để biết thêm các tùy chọn. • Thiết bị của bạn sử dụng tần số không hài hòa và được thiết kế để sử dụng ở tất cả các quốc gia Châu Âu. Có thể hoạt động mạng WLAN trong nhà không hạn chế ở Châu Âu nhưng không thể hoạt động hợp pháp ngoài trời. • Tắt Wi-Fi để tiết kiệm pin khi không sử dụng. 1 Trên màn hình Ứng dụng, chạm vào Cài đặt → Kết nối → Wi-Fi, sau đó chạm vào công tắc Wi-Fi để bật. 2 Chọn một mạng từ danh sách mạng Wi-Fi. Mạng cần nhập mật mã hiển thị với biểu tượng hình ổ khóa. 3 Chạm vào Kết nối. Sau khi thiết bị kết nối với mạng Wi-Fi, thiết bị sẽ kết nối lại với mạng đó mỗi lần mạng này khả dụng mà không yêu cầu mật khẩu. Để tránh việc thiết bị tự động kết nối mạng, chọn mạng từ danh sách mạng và chạm vào Quên. 36 Kết nối mạng Thêm mạng Wi-Fi Nếu mạng bạn muốn kết nối không xuất hiện trong danh sách mạng Wi-Fi, chạm vào Thêm mạng Wi-Fi ở cuối danh sách. Nhập tên mạng trong SSID Mạng, chọn kiểu bảo mật và nhập mật mã nếu đó không phải là một mạng mở sau đó chạm vào Kết nối. Kích hoạt Wi-Fi Passpoint Wi-Fi Passpoint giúp cho thiết bị có khả năng tìm kiếm và kết nối với một mạng Wi-Fi đã được chứng nhận. Bạn có thể sử dụng tính năng Passpoint để kết nối các mạng Wi-Fi công cộng hỗ trợ xác thực tự động. Khi bạn di chuyển đến một vị trí mới nó sẽ tìm kiếm và kết nối với một mạng Wi-Fi đã được chứng thực. Tính năng này có thể không khả dụng tùy theo khu vực. Chạm vào → Nâng cao và sau đó chọn Passpoint. Sử dụng chuyển mạng thông minh Sử dụng tính năng này để duy trì kết nối mạng ổn định khi bạn trình duyệt web, tải nội dung và hơn thế nữa. Trên màn hình Ứng dụng, chạm vào Cài đặt → Kết nối → Wi-Fi sau đó chọn Chuyển mạng thông minh. Thiết bị tự động chuyển từ kết nối mạng Wi-Fi sang mạng di động khi mạng Wi-Fi hiện tại yếu và không ổn định. Khi tín hiệu mạng Wi-Fi mạnh, thiết bị chuyển từ mạng di động sang mạng Wi-Fi. 37 Kết nối mạng Tăng tốc tải về Sử dụng tính năng này để tải các file về nhanh hơn qua Wi-Fi và các mạng di động cùng lúc. Tín hiệu Wi-Fi càng mạnh, tốc độ tải về sẽ càng nhanh. Trên màn hình Ứng dụng, chạm vào Cài đặt → Kết nối → Tăng tốc tải về, sau đó chạm vào công tắc Tăng tốc tải về để bật. Hoặc mở bảng cài đặt nhanh và chạm vào Tăng tốc tải về để mở. • Bạn có thể phải trả thêm phí khi tải về các file qua mạng di động. • Khi bạn tải các file lớn, thiết bị có thể bị nóng lên. Nếu thiết bị vượt quá nhiệt độ đã cài đặt, tính năng sẽ bị tắt đi. • Nếu các tín hiệu mạng không ổn định, tốc độ và hoạt động của tính năng này có thể bị ảnh hưởng. • Nếu các kết nối Wi-Fi và mạng di động có tốc độ truyền dữ liệu tương đối khác nhau, thì thiết bị có thể chỉ sử dụng kết nối nhanh nhất. • Tính năng này chỉ hỗ trợ Giao thức Truyền tải Siêu văn bản (HTTP) 1.1. Tính năng này không thể được sử dụng với các giao thức khác như HTTPS hoặc FTP. Chia sẻ kết nối internet và Điểm truy cập di động Giới thiệu về kết nối và các điểm truy cập di động Sử dụng tính năng này để chia sẻ kết nối dữ liệu di động của thiết bị với các máy tính và các thiết bị khác nếu không có kết nối Internet. Các kết nối có thể được thực hiện thông qua Wi-Fi, USB hoặc Bluetooth. Bạn có thể phải trả thêm chi phí khi sử dụng tính năng này. 38 Kết nối mạng Sử dụng điểm truy cập di động Sử dụng thiết bị của bạn như một điểm truy cập di động để chia sẻ kết nối dữ liệu di động trên thiết bị của bạn với các thiết bị khác. 1 Trên màn hình Ứng dụng, chạm vào Cài đặt → Kết nối → Chia sẻ kết nối internet và Điểm truy cập di động → Điểm truy cập di động. 2 Chạm vào công tắc Điểm truy cập di động để bật. • xuất hiện trên thanh trạng thái. Các thiết bị khác có thể tìm thấy thiết bị của bạn trong danh sách mạng Wi-Fi. • Để cài đặt một mật mã cho điểm truy cập Wi-Fi, chạm vào Sau đó, nhập mật mã và chạm vào Lưu. và chọn mức độ bảo mật. 3 Trên màn hình thiết bị, tìm kiếm và chọn thiết bị của bạn từ danh sách mạng Wi-Fi. 4 Trên thiết bị đã kết nối, sử dụng dữ liệu di động của thiết bị để truy cập mạng Internet. Sử dụng Kết nối USB internet Chia sẻ kết nối dữ liệu di động của thiết bị với các thiết bị khác qua một dây cáp USB. 1 Trên màn hình Ứng dụng, chạm vào Cài đặt → Kết nối → Chia sẻ kết nối internet và Điểm truy cập di động. 2 Kết nối thiết bị của bạn với máy tính bằng dây cáp USB. 3 Chọn Kết nối USB internet. xuất hiện trên thanh trạng thái khi hai thiết bị được kết nối. 4 Trên máy tính, sử dụng kết nối dữ liệu di động trên thiết bị của bạn. 39 Kết nối mạng Sử dụng Chia sẻ kết nối internet qua Bluetooth Chia sẻ kết nối dữ liệu di động của thiết bị với các thiết bị khác qua Bluetooth. Đảm bảo rằng máy tính mà bạn kết nối có tính năng Bluetooth. 1 Kết nối thiết bị của bạn với thiết bị khác qua Bluetooth. Xem thêm Kết nối với thiết bị Bluetooth khác để biết thêm thông tin. 2 Trên màn hình Ứng dụng của thiết bị của bạn, chạm vào Cài đặt → Kết nối → Chia sẻ kết nối internet và Điểm truy cập di động. 3 Chọn Kết nối Bluetooth internet. 4 Trên thiết bị đã được kết nối, mở màn hình cài đặt Bluetooth, chạm vào internet. → Truy cập xuất hiện trên thanh trạng thái khi hai thiết bị được kết nối. 5 Trên thiết bị đã kết nối, sử dụng dữ liệu di động của thiết bị để truy cập mạng Internet. Phương pháp kết nối có thể khác nhau tùy theo các thiết bị được kết nối. Internet Duyệt trang web 1 Chạm vào Internet trên màn hình Ứng dụng. 2 Chạm vào ô địa chỉ. Để thay đổi công cụ tìm kiếm, chạm vào biểu tượng công cụ tìm kiếm bên ô địa chỉ web. 3 Nhập địa chỉ trang web hoặc một từ khóa và sau đó chạm vào Đi. Để tìm kiếm trang web bằng giọng nói, chạm vào . 40 Kết nối mạng Để xem các thanh công cụ, kéo nhẹ ngón tay của bạn hướng xuống trên màn hình. Mở tab mới. Truy cập các tùy chọn khác. Đóng tab. Di chuyển đến trang xem trước đó. Xem các đánh dấu, các trang đã lưu và lịch sử Internet gần đây của bạn. Mở trang chủ. Làm mới trang web hiện tại. Đánh dấu trang web hiện tại. Đọc một bài viết trong chế độ đọc. Cài đặt trang chủ Chạm vào Internet trên màn hình Ứng dụng. Chạm vào → Cài đặt → Đặt làm trang chủ sau đó chọn một trong những hành động sau: • Trang mặc định: Cài đặt trang web mặc định của thiết bị làm trang chủ. • Trang hiện thời: Cài đặt trang web hiện tại làm trang chủ. • Trang web được ghe thăm nhiều nhất: Cài đặt danh sách các trang web được truy cập nhiều nhất làm trang chủ. • Khác: Cài đặt một trang web đặt sẵn làm trang chủ của bạn. Trong khi xem một trang web, chạm vào để mở trang chủ. Quản lý lịch sử trang web Chạm vào Internet trên màn hình Ứng dụng. Chạm vào → Lịch sử để mở một website từ danh sách các website truy cập gần đây. Để xóa lịch sử, chạm vào Sửa → . Để xóa trang web, chạm vào Sửa, chạm và giữ một trang web, chọn các trang web cần xóa, sau đó chạm vào . 41 Chuyển động & các tính năng hữu dụng Chuyển động Lắc quá mạnh hoặc va chạm vào thiết bị có thể dẫn đến việc nhập vào không mong muốn. Điều khiển các chuyển động đúng cách. Tắt âm/tạm dừng Trên màn hình Ứng dụng, chạm vào Cài đặt → Thiết bị → Chuyển động, sau đó chạm vào công tắc Tắt âm/tạm dừng để bật. Lấy tay che màn hình Lấy lòng bàn tay của bạn che màn hình để tắt âm các cuộc gọi đến hoặc các chuông báo hoặc để tạm dừng phát media. Chạm vào Tắt âm/tạm dừng → Lấy tay che màn hình. 42 Chuyển động & các tính năng hữu dụng Tạm dừng thông minh Tạm dừng phát khi bạn không nhìn vào màn hình. Tiếp tục phát khi bạn nhìn lại vào màn hình. Chạm vào Tắt âm/tạm dừng → Tạm dừng thông minh. Vuốt lòng bàn tay để chụp Trên màn hình Ứng dụng, chạm vào Cài đặt → Thiết bị → Chuyển động, sau đó chạm vào công tắc Vuốt lòng bàn tay để chụp để bật. Đặt cạnh bàn tay lên màn hình và gạt qua màn hình từ phải sang trái hoặc ngược lại để chụp màn hình. Ảnh chụp màn hình được lưu trong Bộ sưu tập → → Album → thư mục Screenshots. Sau khi chụp ảnh màn hình, bạn có thể chỉnh sửa ảnh và chia sẻ ảnh đó với người khác. Không thể chụp ảnh màn hình khi đang sử dụng một số ứng dụng. 43 Chuyển động & các tính năng hữu dụng Đa cửa sổ Giới thiệu về Đa cửa sổ Sử dụng tính năng này để chạy cùng lúc hai ứng dụng trên màn hình. Bạn có thể sử dụng tính năng này để xem các email hoặc sử dụng Internet trong khi phát đồng thời một video. Bật tính năng Đa cửa sổ 1 Trên màn hình Ứng dụng, chạm vào Cài đặt → Thiết bị → Đa cửa sổ, sau đó chạm vào công tắc Đa cửa sổ để bật. Hoặc mở bảng cài đặt nhanh và chạm vào Đa cửa sổ để mở. 2 Kéo ngón tay của bạn từ mép phải của màn hình vào giữa màn hình để mở khay Đa cửa sổ. Hoặc chạm và giữ . Khay Đa cửa sổ 44 Chuyển động & các tính năng hữu dụng 3 Chạm và giữ một biểu tượng ứng dụng để khởi động khay Đa cửa sổ và kéo nó đến màn hình. Thả biểu tượng ứng dụng đó khi màn hình chuyển thành màu xanh dương. 4 Chạm và giữ một biểu tượng ứng dụng khác trên khay Đa cửa sổ và kéo ứng dụng đến một vị trí mới. Các biểu tượng ứng dụng được đánh dấu riêng trên màn hình. có thể được mở cùng lúc trong nhiều cửa sổ Tạo một tổ hợp Đa cửa sổ Sử dụng tính năng này để lưu liên kết các ứng dụng Đa cửa sổ hiện đang chạy. 1 Khởi động hai ứng dụng trong màn hình phân khoảng Đa cửa sổ. 2 Mở khay Đa cửa sổ và chạm vào → Tạo. Tổ hợp Đa cửa sổ được thêm vào đầu khay Đa cửa sổ. Để xóa tổ hợp Đa cửa sổ, mở khay Đa cửa sổ, chạm vào sổ và sau đó chạm vào Xong. 45 → Sửa, chọn một tổ hợp Đa cửa Chuyển động & các tính năng hữu dụng Điều chỉnh kích thước cửa sổ Kéo vòng tròn ở giữa các cửa sổ ứng dụng sang trái hoặc phải để điều chỉnh kích thước của các cửa sổ. Sử dụng các tùy chọn Đa cửa sổ Khi bạn sử dụng các ứng dụng Đa cửa sổ, hãy chọn cửa sổ ứng dụng và một khung màu xanh sẽ xuất hiện bao quanh nó. Chạm vào vòng tròn ở giữa các cửa sổ ứng dụng để truy cập vào những tùy chọn sau đây: 46 Chuyển động & các tính năng hữu dụng • : Mở một danh sách những ứng dụng sử dụng gần đây trong cửa sổ được chọn. • : Chuyển các vị trí giữa các ứng dụng Đa cửa sổ. • : Kéo và thả đoạn văn bản hoặc các hình ảnh đã được sao chép từ một cửa sổ sang một cửa sổ khác. Chạm và giữ một mục trong cửa sổ được chọn và kéo đến một vị trí ở một cửa sổ khác. Một số ứng dụng có thể không hỗ trợ tính năng này. • : Mở rộng tối đa cửa sổ. • : Đóng ứng dụng. 47 Chuyển động & các tính năng hữu dụng Sắp xếp lại các ứng dụng trên khay Đa cửa sổ Bạn có thể sắp xếp lại các ứng dụng trên khay Đa cửa sổ. 1 Trên màn hình Ứng dụng, chạm vào Cài đặt → Thiết bị → Đa cửa sổ, sau đó chạm vào công tắc Đa cửa sổ để bật. Hoặc mở bảng cài đặt nhanh và chạm vào Đa cửa sổ để mở. 2 Mở khay Đa cửa sổ và chạm vào → Sửa. Thiết bị hiển thị các ứng dụng có sẵn mà bạn có thể sử dụng trên khay Đa cửa sổ. 3 Chạm và giữ một ứng dụng và kéo đến khay Đa cửa sổ. 4 Chạm vào Xong. 48 Chuyển động & các tính năng hữu dụng Hộp công cụ Bạn có thể dễ dàng khởi động nhiều ứng dụng từ hộp công cụ trong khi đang sử dụng các ứng dụng khác. Trên màn hình Ứng dụng, chạm vào Cài đặt → Thiết bị → Hộp công cụ, sau đó chạm vào công tắc Hộp công cụ để bật. Hoặc, mở cửa sổ cài đặt nhanh và chạm vào Hộp công cụ để mở. xuất hiện trên màn hình. Để khởi động một ứng dụng, chạm vào Để di chuyển hộp công cụ, chạm vào và sau đó chọn một ứng dụng. sau đó kéo vào vị trí khác. Để thay đổi các ứng dụng có trong hộp công cụ, chạm và giữ Để ẩn hộp công cụ, chạm và giữ và kéo nó vào Sửa. , sau đó kéo vào Xóa. Tăng độ nhạy màn hình cảm ứng Sử dụng tính năng này để sử dụng màn hình trong khi sử dụng găng tay. Trên màn hình Ứng dụng, chạm vào Cài đặt → Thiết bị → Màn hình và chọn Tăng độ nhạy cảm ứng chạm. Hoặc mở bảng cài đặt nhanh và chạm vào Độ nhạy cảm ứng để mở. • Sử dụng găng tay da để có sự nhận dạng tốt hơn trong khi chạm vào màn hình. Các loại vật liệu khác có thể không nhận dạng được. • Để có kết quả tốt nhất, chạm mạnh vào màn hình trong khi mang găng tay. 49 Cá nhân hóa Quản lý màn hình chờ và màn hình Ứng dụng Quản lý Màn hình chờ Cổ điển Thêm các mục Chạm và giữ một ứng dụng hoặc một thư mục từ màn hình Ứng dụng và kéo nó đến Màn hình chờ Cổ điển. Để thêm các widget, mở Màn hình chờ Cổ điển, chạm và giữ một vị trí trống, chạm vào Widget, chạm và giữ một widget và kéo nó đến Màn hình chờ Cổ điển. Di chuyển và gỡ bỏ một mục Chạm và giữ một mục trên Màn hình chờ Cổ điển và kéo nó đến một vị trí mới. Để di chuyển mục đó đến một cửa sổ mới, kéo đến rìa màn hình. Bạn cũng có thể di chuyển các ứng dụng được sử dụng thường xuyên đến khu vực phím tắt ở cuối Màn hình chờ Cổ điển. Để gỡ bỏ một mục, chạm và giữ mục đó. Sau đó, kéo nó đến Xóa xuất hiện ở trên cùng của màn hình. Tạo một thư mục 1 Trên Màn hình chờ Cổ điển, chạm và giữ một ứng dụng, sau đó kéo nó vào Tạo thư mục ở trên đầu màn hình. 2 Nhập tên thư mục. 3 Chạm vào , chọn các ứng dụng để di chuyển đến thư mục và chạm vào H.tất. 50 Cá nhân hóa Quản lý thư mục Để đổi tên một thư mục, chọn một thư mục và sau đó chạm vào tên thư mục hiện tại. Nhập tên mới cho thư mục và chạm vào H.tất. Để thay đổi màu của một thư mục, chọn một thư mục, chạm vào và sau đó chọn một màu. Để di chuyển các ứng dụng đến một thư mục, chạm và giữ một ứng dụng, sau đó kéo ứng dụng đó đến thư mục. Để di chuyển một ứng dụng từ một thư mục, chọn một thư mục, chạm và giữ ứng dụng, sau đó kéo ứng dụng đó đến vị trí mới. Quản lý các bảng Trên Màn hình chờ Cổ điển, chạm và giữ một vùng trống để thêm, di chuyển hoặc xóa một bảng điều khiển. Để thêm một bảng, cuộn sang trái tới bảng cuối, sau đó chạm vào . Để di chuyển một bảng, chạm và giữ phần xem trước bảng, sau đó kéo nó đến vị trí mới. Để gỡ bỏ một bảng, chạm và giữ phần xem trước bảng và sau đó kéo nó để Xóa ở đầu màn hình. Để cài đặt một bảng thành Màn hình chờ Cổ điển, chạm vào . Quản lý màn hình chờ nội dung Màn hình chờ Nội dung hiển thị các widget Nội dung. Bạn có thể truy cập trực tiếp một ứng dụng bằng cách chọn một widget Nội dung trên Màn hình chờ Nội dung. 51 Cá nhân hóa Thêm một widget hoặc một bảng 1 Chụm các đầu ngón tay của bạn trên Màn hình chờ Nội dung. 2 Trên màn hình Widget, chọn một cửa sổ để chỉnh sửa hoặc chạm vào để tạo một cửa sổ mới ( 1 ). Chọn các widget để thêm vào cửa sổ đó từ cửa sổ dưới cùng màn hình ( 2 ). Cuộn sang trái hoặc phải ở cửa sổ dưới cùng màn hình để xem thêm widget. 3 Chạm vào H.tất. Điều chỉnh kích thước widget 1 Trên Màn hình chờ Nội dung, chạm và giữ một widget bạn muốn thay đổi kích thước. 2 Điều chỉnh kích thước của widget bằng cách kéo khung xung quanh nó. 3 Chạm vào để lưu thay đổi này. 52 Cá nhân hóa Di chuyển widget 1 Trên Màn hình chờ Nội dung, chạm và giữ một widget. 2 Chạm và giữ một widget sau đó kéo đến vị trí mới. Để sắp xếp các widget trên bảng điều khiển hiện tại vào các vị trí ngẫu nhiên, chạm vào Thay đổi bố cục. Gỡ bỏ cửa sổ 1 Chụm các đầu ngón tay của bạn trên Màn hình chờ Nội dung. 2 Trên màn hình Widget, chạm và giữ một bảng để xóa. 3 Kéo cửa sổ đó vào Xóa xuất hiện ở trên cùng của màn hình. Phải có ít nhất một cửa sổ trên Màn hình chờ Nội dung. Quản lý màn hình Ứng dụng Thay đổi chế độ xem Trên màn hình Ứng dụng, chạm vào → Kiểu xem và chọn một cách sắp xếp. Ẩn các ứng dụng Ẩn các ứng dụng mà bạn không muốn xem trên màn hình chờ. Trên màn hình Ứng dụng, chạm vào → Ẩn các ứng dụng, chọn các ứng dụng, sau đó chạm vào H.tất. Để hiển thị các ứng dụng đã ẩn, chạm vào → Hiện các ứng dụng bị ẩn, chọn các ứng dụng, sau đó chạm vào H.tất. 53 Cá nhân hóa Di chuyển các mục Trên màn hình Ứng dụng, chạm vào → Sửa. Chạm và giữ biểu tượng sau đó kéo đến vị trí mới. Để di chuyển mục đó đến một cửa sổ mới, kéo đến rìa màn hình. Để di chuyển một mục đến một cửa sổ mới, kéo nó đến Tạo trang xuất hiện trên đầu màn hình. Bạn chỉ có thể di chuyển các thư mục trong bảng điều khiển thư mục. Tạo thư mục 1 Trên màn hình Ứng dụng, chạm vào → Tạo thư mục. 2 Nhập tên thư mục. 3 Chạm vào , chọn các ứng dụng để di chuyển đến thư mục và chạm vào H.tất. Thư mục mới được thêm vào bảng điều khiển thư mục của màn hình Ứng dụng. Quản lý thư mục Để đổi tên một thư mục, chọn một thư mục và chạm vào tên thư mục hiện tại. Nhập tên mới cho thư mục và chạm vào H.tất. Để thay đổi màu của một thư mục, chọn một thư mục, chạm vào và sau đó chọn một màu. Để di chuyển nhiều ứng dụng hơn đến một thư mục, chạm vào → Sửa, chạm và giữ một ứng dụng, sau đó kéo ứng dụng đó đến thư mục. Để di chuyển một ứng dụng từ một thư mục, chạm vào → Sửa, chọn một thư mục, chạm và giữ ứng dụng, sau đó kéo ứng dụng đó đến bảng điều khiển ứng dụng. Nếu bạn di chuyển ứng dụng từ thư mục đến bảng điều khiển thư mục, một thư mục mới sẽ được tạo. 54 Cá nhân hóa Cài đặt hình nền và nhạc chuông Cài đặt hình nền Cài đặt ảnh hoặc hình ảnh được lưu trong thiết bị làm hình nền của Màn hình chờ Cổ điển hoặc màn hình khóa. 1 Hoặc trên Màn hình chờ Cổ điển, chạm và giữ một vùng trống và sau đó chạm vào Màn hình nền. Hoặc, trên màn hình Ứng dụng, chạm vào Cài đặt → Thiết bị → Màn hình nền. 2 Chọn một màn hình để thay đổi hoặc sử dụng hình nền. 3 Cuộn sang trái hoặc sang phải từ các hình ảnh được hiển thị ở cuối màn hình. Để chọn các bức ảnh chụp bằng máy ảnh của thiết bị hoặc các bức ảnh khác, chạm vào Hình ảnh khác. 4 Chạm vào Đặt hình nền hoặc Xong. Thay đổi nhạc chuông Thay đổi nhạc chuông của các cuộc gọi đến và thông báo. Trên màn hình Ứng dụng, chạm vào Cài đặt → Thiết bị → Âm thanh. Để cài đặt nhạc chuông cho các cuộc gọi đến, chạm vào Nhạc chuông, chọn một nhạc chuông, sau đó chạm vào OK. Để sử dụng bài hát được lưu trong thiết bị hoặc trong tài khoản của bạn làm nhạc chuông, chạm vào Thêm. Để cài đặt nhạc chuông cho các thông báo, chạm vào Thông báo, chọn một nhạc chuông, sau đó chạm vào OK. 55 Cá nhân hóa Thay đổi phương pháp khóa màn hình Bạn có thể thay đổi cách bạn khóa màn hình để ngăn không cho người khác truy cập vào các thông tin cá nhân của bạn. Trên màn hình ứng dụng, chạm vào Cài đặt → Thiết bị → Màn hình khóa → Khóa màn hình, sau đó chọn phương pháp khóa màn hình. Thiết bị yêu cầu phải có mã mở khóa bất cứ khi nào mở khóa. Nếu quên mã mở khóa, hãy mang thiết bị đến Trung tâm bảo hành của Samsung để cài đặt lại. Mẫu hình Vẽ một mẫu hình bằng cách nối bốn điểm hoặc nhiều hơn sau đó vẽ lại mẫu hình đó để xác nhận. Cài đặt mã PIN dự phòng để mở khóa màn hình khi bạn quên mẫu hình. Vân tay Đăng ký các dấu vân tay của bạn để mở khóa màn hình. Xem Quét vân tay để biết thêm thông tin. PIN PIN chỉ bao gồm các con số. Nhập ít nhất bốn con số sau đó nhập lại mật mã để xác nhận. 56 Cá nhân hóa Mật mã Mật mã bao gồm cả số và ký tự. Nhập ít nhất bốn ký tự gồm số và ký hiệu sau đó nhập lại mật mã để xác nhận. Quét vân tay Để nhận diện dấu vân tay tốt hơn Khi bạn quét vân tay trên thiết bị, hãy chú ý đến các điều kiện sau đây vì chúng có thể ảnh hưởng tới việc sử dụng của các tính năng: • Phím Trang chính có bộ cảm biến nhận diện dấu vân tay. Đảm bảo rằng phím Trang chính không bị trầy xước hoặc bị hư hại do vật thể bằng kim loại như tiền xu, chìa khóa và vòng cổ. • Miếng dán bảo vệ màn hình được cấp cùng thiết bị có thể gây trục trặc cho bộ cảm biến quét vân tay. Gỡ bỏ lớp bảo vệ màn hình để tăng độ nhạy nhận diện dấu vân tay. • Hãy đảm bảo rằng khu vực nhận diện dấu vân tay và các ngón tay của bạn sạch sẽ và khô ráo. • Thiết bị sẽ không thể nhận diện được dấu vân tay có vết nhăn hay sẹo. • Thiết bị có thể không nhận diện được dấu vân tay ở các ngón tay nhỏ hoặc mỏng. • Để nhận diện dấu vân tay hiệu quả, hãy đăng ký dấu vân tay của tay được sử dụng thường xuyên nhất để thực hiện các nhiệm vụ trên thiết bị. • Không kéo ngón tay quá nhanh hay quá chậm. Kéo ngón tay của bạn ở tốc độ vừa phải để thiết bị nhận diện được vân tay. • Ở môi trường khô, tĩnh điện có thể hình thành trên thiết bị. Tránh sử dụng tính năng này trong môi trường khô hoặc trước khi sử dụng tính năng xả tĩnh điện bằng cách chạm vào một vật kim loại. 57 Cá nhân hóa Đăng ký dấu vân tay 1 Trên màn hình ứng dụng, chạm vào Cài đặt → Thiết bị → Quét vân tay → Trình quản lý vân tay. 2 Nếu bạn đăng ký nhiều dấu vân tay, sẽ xuất hiện một cửa sổ pop-up nhận diện dấu vân tay. Quét một dấu vân tay đã đăng ký trên thiết bị và chạm vào . 3 Đặt ngón tay trên khu vực nhận diện dấu vân tay ở phần trung tâm phía dưới màn hình. 4 Chạm và giữ màn hình trong khu vực dấu vân tay, sau đó kéo ngón tay hướng xuống qua phím Trang chính. Lặp lại thao tác này bằng cùng ngón tay cho đến khi dấu vân tay đã được đăng ký. Nếu bạn uốn ngón tay hoặc sử dụng đầu ngón tay, thiết bị có thể không nhận diện được dấu vân tay của bạn. 5 Nếu một cửa sổ pop-up xuất hiện đòi hỏi một mật mã, hãy nhập mật mã thay thế và chạm vào Tiếp tục, nhập lại mật mã thay thế để xác nhận và sau đó chạm vào OK. Bạn có thể sử dụng mật khẩu thay thế thay vì quét vân tay của mình. 6 Nếu cửa sổ pop-up khóa bằng dấu vân tay xuất hiện, chạm vào OK. Bạn có thể sử dụng dấu vân tay của mình để mở màn hình. 58 Cá nhân hóa Quản lý dấu vân tay đã đăng ký Bạn có thể xoá hoặc đổi dấu vân tay đã đăng ký của mình. Trên màn hình ứng dụng, chạm vào Cài đặt → Thiết bị → Quét vân tay → Trình quản lý vân tay. Để xóa đăng ký dấu vân tay, chạm vào → Hủy đăng ký, chọn dấu vân tay, sau đó chạm vào → OK. Để đổi tên một dấu vân tay, chạm và giữ một dấu vân tay, chạm vào sau đó chạm vào OK. và chọn một tên mới, Thay đổi mật mã thay thế Bạn có thể thay đổi mật mã mà bạn sử dụng để thay thế cho việc quét dấu vân tay của mình. 1 Trên màn hình ứng dụng, chạm vào Cài đặt → Thiết bị → Quét vân tay → Đổi mật mã thay thế. 2 Quét một dấu vân tay đã được đăng ký hoặc chạm vào Mật mã thay thế. 3 Nhập một mật mã mới và chạm vào Tiếp tục. 4 Nhập mật mã lại và chạm vào OK. Mở khóa màn hình bằng dấu vân tay Bạn có thể mở khóa màn hình bằng dấu vân tay đã đăng ký. Trên màn hình ứng dụng, chạm vào Cài đặt → Thiết bị → Quét vân tay → Khóa màn hình → Vân tay. Hoặc, trên màn hình ứng dụng, chạm vào Cài đặt → Thiết bị → Màn hình khóa → Khóa màn hình → Vân tay. Xác thực mật mã Samsung account Sử dụng dấu vân tay để xác minh mật mã Samsung Account của bạn. Bạn có thể sử dụng dấu vân tay thay vì nhập mật mã, ví dụ, khi bạn mua nội dung từ Samsung Apps. Trên màn hình ứng dụng, chạm vào Cài đặt → Thiết bị → Quét vân tay → Xác thực Samsung account và sau đó kéo công tắc ở trên cùng bên phải của màn hình để bật. Nhập mật mã Samsung Account và chạm vào H.tất. 59 Cá nhân hóa Sử dụng dấu vân tay để mua sắm qua PayPal Bạn có thể mua sắm bằng cách quét vân tay của bạn. Tính năng này có thể không khả dụng tùy theo khu vực hoặc nhà cung cấp dịch vụ. 1 Trên màn hình ứng dụng, chạm vào Cài đặt → Thiết bị → Quét vân tay → Pay with PayPal. 2 Chạm vào Install bên dưới mục FIDO Ready™ support. 3 Chạm vào Link bên dưới mục PayPal account. 4 Làm theo các hướng dẫn trên màn hình để đăng nhập vào trang web của PayPal và đăng ký dấu vân tay của bạn. Chế độ riêng tư Giới thiệu về chế độ riêng tư Sử dụng chế độ này để tránh việc người khác sử dụng hoặc truy cập vào nội dung cá nhân như, hình ảnh và các tài liệu, được lưu trên thiết bị. Bạn có thể lưu nội dung vào một vị trí riêng biệt và sau đó bỏ kích hoạt chế độ riêng tư để ẩn các mục một cách an toàn. Ẩn nội dung 1 Trên màn hình Ứng dụng, chạm vào Cài đặt → Thiết bị → Chế độ riêng tư, sau đó chạm vào công tắc Chế độ riêng tư để bật. Hoặc, mở cửa sổ cài đặt nhanh và chạm vào Chế độ Riêng tư để bật chế độ. Khi bạn bật chế độ riêng tư lần đầu tiên, thiết lập mã mở khóa và PIN dự phòng. 2 Nhập mã mở khóa chế độ riêng tư. Khi chế độ này được bật, xuất hiện trên đầu màn hình. 60 Cá nhân hóa 3 Để chọn các mục muốn ẩn, chạm và giữ một mục trong danh sách, đánh dấu chọn các mục đó và sau đó chạm vào → Chuyển sang Riêng tư. Các mục được di chuyển đến chế độ riêng tư xuất hiện với trên đó. 4 Khi bạn đã chọn các mục cần ẩn, mở màn hình Ứng dụng, chạm vào Cài đặt → Thiết bị → Chế độ riêng tư, sau đó chạm vào công tắc Chế độ riêng tư để tắt. Ngoài ra, mở bảng cài đặt nhanh và chạm vào Chế độ Riêng tư để tắt chế độ. Các mục được chọn sẽ biến mất khỏi màn hình. Đảm bảo rằng đã lưu hoặc đã di chuyển hết các file trước khi tắt chế độ riêng tư. Xem các nội dung đã được ẩn Bạn chỉ có thể xem các mục đã được ẩn khi bật chế độ riêng tư. 1 Trên màn hình Ứng dụng, chạm vào Cài đặt → Thiết bị → Chế độ riêng tư, sau đó chạm vào công tắc Chế độ riêng tư để bật. Hoặc, mở cửa sổ cài đặt nhanh và chạm vào Chế độ Riêng tư để bật chế độ. 2 Nhập mã mở khóa chế độ riêng tư. 3 Trên màn hình Ứng dụng, chạm vào File của bạn → Riêng tư. Tất cả các mục đã được di chuyển vào chế độ riêng tư xuất hiện trên màn hình. 61 Cá nhân hóa Nhiều người dùng Thiết lập thêm tài khoản người dùng cho những người dùng khác để sử dụng thiết bị với các cài đặt được cá nhân hóa, chẳng hạn như các tài khoản email, tùy chọn hình nền và hơn thế nữa. Sử dụng các loại tài khoản người dùng có sẵn. • Chủ nhân: Tài khoản chủ sở hữu chỉ được tạo khi thiết lập thiết bị trong lần đầu tiên và không thể tạo nhiều tài khoản chủ sở hữu. Tài khoản này có toàn bộ khả năng quản lý thiết bị bao gồm quản lý tài khoản người dùng. • Người dùng: Tài khoản này cho phép người dùng truy cập các ứng dụng và nội dung của riêng họ và tùy chỉnh các cài đặt thiết bị ảnh hưởng đến tất cả tài khoản. • Hồ sơ hạn chế: Một tài khoản giới hạn chỉ có thể truy cập các ứng dụng và nội dung được tài khoản chủ sở hữu cho phép và không thể sử dụng các dịch vụ yêu cầu đăng nhập. Thêm người dùng 1 Trên màn hình ứng dụng, chạm vào Cài đặt → Thiết bị → Những người dùng. 2 Chạm vào → Người dùng → OK → Cài đặt ngay. 3 Làm theo hướng dẫn trên màn hình để hoàn thành thiết lập tài khoản. Thêm các cấu hình giới hạn 1 Trên màn hình ứng dụng, chạm vào Cài đặt → Thiết bị → Những người dùng. 2 Chạm vào → Hồ sơ hạn chế. 3 Cài đặt mã mở khóa, sau đó chọn các ứng dụng và nội dung giới hạn người dùng được cho phép truy cập. 62 Cá nhân hóa Chuyển người dùng Chạm vào thiết bị. ở trên cùng của màn hình khóa. Chọn tài khoản để chuyển sang, sau đó mở khóa Tài khoản người dùng Quản lý người dùng Khi sử dụng tài khoản chủ sở hữu, bạn có thể xóa tài khoản hoặc thay đổi cài đặt tài khoản. 1 Trên màn hình ứng dụng, chạm vào Cài đặt → Thiết bị → Những người dùng. 2 Chọn một tài khoản trong NHỮNG NHƯỜI DÙNG KHÁC. Sau đó, chọn hoặc bỏ chọn các ứng dụng và nội dung để cho phép hoặc giới hạn khả năng truy cập của tài khoản vào những ứng dụng và nội dung đó. Để xóa tài khoản, chạm vào . 63 Cá nhân hóa Truyền dữ liệu từ thiết bị cũ Sử dụng tài khoản sao lưu Bạn có thể truyền dữ liệu sao lưu từ thiết bị cũ sang thiết bị mới sử dụng tài khoản Google hoặc Samsung. Xem Sao lưu và khôi phục dữ liệu để biết thêm thông tin. Sử dụng Samsung Smart Switch Bạn có thể chuyển dữ liệu trên thiết bị cũ sang thiết bị mới thông qua Smart Switch (dành cho điện thoại di động và máy tính). Để biết thêm thông tin, ghé thăm trang web www.samsung.com/smartswitch. Smart Switch Samsung không được hỗ trợ ở một số thiết bị hoặc máy tính. Sử dụng Smart Switch Mobile Sử dụng ứng dụng này để chuyển dữ liệu từ thiết bị iPhone hoặc Android cũ sang thiết bị mới của bạn. Bạn có thể tải ứng dụng từ Samsung Apps hoặc CH Play. 1 Trên thiết bị của bạn, chạm vào Smart Switch Mobile. 2 Trên thiết bị của bạn, chọn một tùy chọn tùy theo loại thiết bị trước đó và làm theo hướng dẫn trên màn hình. Nếu thiết bị trước đó là thiết bị Android, bảo đảm ứng dụng Smart Switch Mobile được cài đặt trên thiết bị này. Tham khảo phần trợ giúp để biết thêm thông tin. 64 Cá nhân hóa Sử dụng Smart Switch với máy tính Sử dụng tính năng này để nhập dữ liệu đã sao lưu (từ thiết bị di động của nhà sản xuất đã chọn) từ máy vi tính sang thiết bị của bạn. Bạn có thể tải về ứng dụng từ www.samsung.com/smartswitch. 1 Sao lưu dữ liệu từ thiết bị cũ sang máy tính. Để biết thêm thông tin, hãy liên hệ với nhà sản xuất thiết bị. 2 Trên máy vi tính, khởi chạy Smart Switch. 3 Kết nối thiết bị hiện tại của bạn với máy tính bằng dây cáp USB. 4 Trên máy tính, nhấp vào nhà sản xuất của thiết bị cũ và làm theo hướng dẫn trên màn hình để chuyển dữ liệu sang thiết bị của bạn. Sử dụng Samsung Kies Nhập file sao lưu dữ liệu từ máy tính của bạn qua Samsung Kies để khôi phục dữ liệu trên thiết bị của bạn. Bạn cũng có thể sao lưu dữ liệu vào máy tính qua Samsung Kies. Xem Kết nối với Samsung Kies để biết thêm thông tin. Thiết lập tài khoản Thêm tài khoản Một số ứng dụng được sử dụng trên thiết bị của bạn yêu cầu phải đăng ký tài khoản. Hãy tạo tài khoản để có được trải nghiệm tốt nhất với thiết bị này. Trên màn hình ứng dụng, chạm vào Cài đặt → Cài đặt chung → Tài khoản → Thêm tài khoản và chọn một dịch vụ tài khoản. Sau đó làm theo hướng dẫn trên màn hình để hoàn tất cài đặt tài khoản. Để đồng bộ các nội dung với tài khoản của bạn, chọn một dịch vụ tài khoản và chọn các mục để đồng bộ. Xóa tài khoản Trên màn hình ứng dụng, chạm vào Cài đặt → Cài đặt chung → Tài khoản, chọn một tài khoản, sau đó chạm vào . 65 Điện thoại Thực hiện cuộc gọi Chạm vào Điện thoại trên màn hình Ứng dụng. Chạm vào Điện thoại, nhập số điện thoại và sau đó chạm vào để thực hiện cuộc gọi thoại hoặc chạm vào để thực hiện cuộc gọi video. Bạn cũng có thể thực hiện các cuộc gọi đến số điện thoại được liệt kê trong Các nhóm, Yêu thích và Danh bạ. Xem nhóm danh bạ. Xem trước số điện thoại. Sử dụng bàn phím để nhập số. Truy cập các tùy chọn khác. Xem các số danh bạ yêu thích. Thêm số vào danh sách danh bạ. Xem danh sách danh bạ. Xóa ký tự ở trước. 66 Điện thoại Thực hiện các cuộc gọi từ nhật ký cuộc gọi hoặc từ danh bạ Chạm vào Điện thoại hoặc Danh bạ và sau đó kéo một liên hệ hay một số điện thoại sang phải để thực hiện cuộc gọi. Thực hiện cuộc gọi từ danh sách yêu thích Bạn có thể dễ dàng gọi cho các số danh bạ mà bạn liên hệ thường xuyên bằng cách thêm vào danh bạ yêu thích của mình. Để thêm các số danh bạ vào danh bạ yêu thích, chạm vào Danh bạ, chọn một số danh bạ và chạm vào . Để thực hiện cuộc gọi đến một số liên hệ yêu thích, chạm vào Yêu thích, chọn một số liên hệ, sau đó chạm vào . Đoán số Chạm vào Điện thoại. Khi nhập số trên bàn phím, gợi ý tự động xuất hiện. Chọn một trong các số này để thực hiện cuộc gọi. 67 Điện thoại Quay số nhanh Chạm vào Điện thoại. Đối với các số quay số nhanh, chạm và giữ các chữ số tương ứng. Để ấn định một danh bạ là số quay số nhanh, chạm và giữ một số để quay số nhanh khả dụng trên bàn phím và chạm và giữ số đó, chạm vào OK và sau đó chọn một danh bạ. Hoặc, chạm vào → Cài đặt quay số nhanh, chọn một số, sau đó chọn một danh bạ. Thực hiện cuộc gọi quốc tế Chạm vào Điện thoại. Chạm và giữ 0 cho đến khi dấu + xuất hiện. Nhập mã quốc gia, mã vùng và số điện thoại, sau đó chạm vào . Để chặn các cuộc gọi đi quốc tế, chạm vào → Cài đặt cuộc gọi → Cài đặt cuộc gọi → Nhiều cài đặt hơn → Chặn cuộc gọi. Sau đó, chọn một loại cuộc gọi và bỏ chọn Cuộc gọi quốc tế. Nhận cuộc gọi Trả lời cuộc gọi Khi có cuộc gọi đến, kéo ra khỏi vòng tròn lớn. Nếu dịch vụ chờ cuộc gọi được kích hoạt, có thể trả lời cuộc gọi khác. Khi cuộc gọi thứ hai được trả lời, cuộc gọi đầu tiên được giữ. Từ chối cuộc gọi Khi có cuộc gọi đến, kéo ra khỏi vòng tròn lớn. Để gửi tin nhắn khi từ chối cuộc gọi đến, kéo thanh tin nhắn từ chối lên. Để tạo các tin nhắn từ chối khác nhau, mở màn hình Ứng dụng, chạm vào Điện thoại → → Cài đặt cuộc gọi → Cài đặt cuộc gọi → Từ chối cuộc gọi → Tin nhắn từ chối → . 68 Điện thoại Tự động từ chối cuộc gọi từ các số không mong muốn 1 Chạm vào Điện thoại trên màn hình Ứng dụng. 2 Chạm vào → Cài đặt cuộc gọi → Cài đặt cuộc gọi → Từ chối cuộc gọi → Chế độ từ chối tự động → Số tự động từ chối. 3 Chạm vào Danh sách tự động từ chối → 4 Chạm vào Lưu. , nhập một số và ấn định một thể loại. Cuộc gọi nhỡ Nếu có cuộc gọi nhỡ, xuất hiện trên thanh trạng thái. Mở cửa sổ thông báo để xem danh sách các cuộc gọi nhỡ. Hoặc, trên màn hình Ứng dụng, chạm vào Điện thoại → Điện thoại để xem các cuộc gọi nhỡ. Tùy chọn trong các cuộc gọi Trong cuộc gọi thoại Có thể thực hiện những hành động sau: • : Chuyển tới một bộ tai nghe Bluetooth nếu bộ tai nghe kết nối với thiết bị. • : Bật chế độ kéo và thả để chia sẻ văn bản hoặc hình ảnh với bên kia. Xem Chia sẻ nội dung trong chế độ kéo và thả để biết thêm thông tin. • : Điều chỉnh âm lượng. • Kết thúc cuộc gọi: Kết thúc cuộc gọi hiện tại. • Thêm cuộc gọi: Thực hiện một cuộc gọi thứ hai. • Bàn phím: Mở bàn phím. • Tắt âm: Tắt micro để bên kia không nghe thấy bạn. • → Kích hoạt tăng âm lượng: Tăng âm lượng. • → Giữ: Giữ một cuộc gọi. Chạm vào Tiếp tục cuộc gọi để khôi phục lại cuộc gọi giữ. 69 Điện thoại • → Danh bạ: Mở danh sách danh bạ. • → Tin nhắn: Gửi tin nhắn. • → Cài đặt: Thay đổi cài đặt cuộc gọi. Khi bạn khởi động các ứng dụng trong khi thực hiện cuộc gọi, một cửa sổ hội thoại của màn hình cuộc gọi ( ) sẽ xuất hiện. Bạn có thể tiếp tục cuộc gọi thoại trong khi đang sử dụng các ứng dụng. Để di chuyển cửa sổ hội thoại, kéo nó đến một vị trí khác. Để trở lại màn hình cuộc gọi, chạm vào cửa sổ hội thoại. Chia sẻ nội dung trong chế độ kéo và thả Bạn có thể chia sẻ văn bản hoặc hình ảnh với bên kia trong cuộc gọi bằng cách kéo một mục và thả mục đó vào màn hình gọi. Chạm vào trên màn hình gọi. Chạm và giữ văn bản hoặc hình ảnh mà bạn muốn chia sẻ và kéo đến màn hình gọi. Nếu bạn sử dụng các ứng dụng Đa cửa sổ trong cuộc gọi, chọn cửa sổ ứng dụng, chạm vào vòng tròn ở giữa các cửa sổ ứng dụng, sau đó chạm vào . Chạm và giữ văn bản hoặc hình ảnh mà bạn muốn chia sẻ và kéo đến màn hình gọi. Một số ứng dụng có thể không hỗ trợ tính năng này. 70 Điện thoại Trong khi gọi video Có thể thực hiện những hành động sau: • : Chuyển tới một bộ tai nghe Bluetooth nếu bộ tai nghe kết nối với thiết bị. • : Điều chỉnh âm lượng. • Tắt âm: Tắt micro để bên kia không nghe thấy bạn. • Kết thúc cuộc gọi: Kết thúc cuộc gọi hiện tại. • → Bàn phím: Mở bàn phím. • → Chuyển tới bộ tai nghe / Chuyển tới điện thoại: Chuyển đầu ra âm thanh tới bộ tai nghe Bluetooth được kết nối hoặc quay lại loa của thiết bị. • → B.tượng cảm xúc động: Áp dụng biểu tượng cảm xúc cho ảnh của bạn. • → Dạng xem chủ đề: Áp dụng biểu tượng trang trí cho ảnh của bạn. • → Bật chế độ xem truyện tranh / Tắt chế độ xem truyện tranh: Bật hoặc tắt chế độ xem truyện tranh. • → Bật chế độ Máy ảnh kép / Tắt chế độ Máy ảnh kép: Bật hoặc bỏ kích hoạt tính năng máy ảnh kép. Sử dụng máy ảnh trước và máy ảnh sau để bên kia có thể nhìn thấy bạn và môi trường xung quanh bạn. Sẽ cho phép gọi video với chế độ máy ảnh kép lên tới 3 phút. Sau 3 phút thiết bị sẽ tắt máy ảnh sau để có hiệu suất tối ưu. Chạm vào hình ảnh của bên kia để sử dụng các tùy chọn sau đây: • : Phóng to kích cỡ hình ảnh. • Chụp ảnh: Chụp ảnh của bên kia. • Quay video: Quay video hình ảnh của bên kia. Chạm vào ảnh của bạn để sử dụng các tùy chọn sau: • : Chuyển đổi giữa máy ảnh trước và máy ảnh sau. • Ẩn tôi: Ẩn hình ảnh của bạn để bên kia không thấy. • Ảnh đang gửi đi: Chọn một hình ảnh để hiển thị cho bên kia. 71 Danh bạ Thêm danh bạ Di chuyển danh bạ từ các thiết bị khác Bạn có thể di chuyển danh bạ từ các thiết bị khác sang thiết bị của bạn. Xem Truyền dữ liệu từ thiết bị cũ để biết thêm thông tin. Tạo danh bạ thủ công 1 Trên màn hình Ứng dụng, chạm vào Danh bạ → Danh bạ. 2 Chạm vào và nhập thông tin danh bạ. • : Thêm ảnh. • / : Thêm hoặc xóa một mục danh bạ. 3 Chạm vào Lưu. Để thêm một số điện thoại vào danh bạ từ bàn phím, chạm vào Điện thoại, nhập số và chạm vào Thêm vào danh bạ. Tạo danh bạ từ danh thiếp Chụp danh thiếp và xuất thông tin danh bạ từ ảnh chụp. 1 Trên màn hình Ứng dụng, chạm vào Danh bạ → Danh bạ. 2 Chạm vào → Danh thiếp → . Để chọn hoặc thêm ngôn ngữ để nhận dạng, chạm vào → Ngôn ngữ đích. 72 Danh bạ 3 Đặt một danh thiếp lên bề mặt phẳng. 4 Điều chỉnh thiết bị sao cho tag vừa vặn bên trong khung trên màn hình. Khi các khung đã chuyển sang màu xanh, thiết bị sẽ tự động chụp ảnh. Thiết bị cũng đọc các thông tin danh bạ từ danh thiếp và chuyển nó sang một mục trong danh bạ. • Nếu thiết bị không chụp ảnh tự động, hãy chạm vào . • Để chụp ảnh danh thiếp thủ công, chạm vào → Tự động chụp → Tắt. • Để xuất văn bản từ một hình ảnh đã được lưu, chạm vào → Tải ảnh. 5 Chỉnh sửa hoặc thêm thông tin và chạm vào Lưu. Quản lý danh bạ Chỉnh sửa danh bạ 1 Trên màn hình Ứng dụng, chạm vào Danh bạ → Danh bạ. 2 Chọn một danh bạ để chỉnh sửa sau đó chạm vào . 3 Chỉnh sửa thông tin danh bạ hoặc chạm vào Thêm mục khác để thêm thông tin danh bạ. 4 Chạm vào Lưu. Xóa danh bạ Chọn một danh bạ để xóa và chạm vào . Chia sẻ một danh bạ Chọn một danh bạ để chia sẻ, chạm vào → Chia sẻ danh bạ qua, sau đó chọn một phương pháp chia sẻ. 73 Danh bạ Quản lý nhóm Trên màn hình Ứng dụng, chạm vào Danh bạ → Các nhóm. Tạo một nhóm mới Chạm vào , nhập một tên nhóm sau đó chạm Lưu. Thêm danh bạ vào một nhóm Chọn một nhóm, sau đó chạm vào → Thêm thành viên. Chọn danh bạ muốn thêm, sau đó chạm vào H.tất. Xóa một nhóm Chạm vào → Xóa nhóm, chọn nhóm người dùng đã thêm và chạm vào H.tất. Gửi tin nhắn cho các thành viên trong nhóm Chọn một nhóm, chạm vào → Gửi tin nhắn hoặc Gửi email, chọn thành viên, chạm vào H.tất, nhập một tin nhắn, sau đó chạm vào phím gửi. Nhập danh bạ với tài khoản Nhập các danh bạ được lưu trong thiết bị với các tài khoản của bạn. Trên màn hình Ứng dụng, chạm vào Danh bạ → Danh bạ. Chạm vào → Kết hợp tài khoản → Kết hợp với Google hoặc Kết hợp với Samsung. Nhập và xuất danh bạ Nhập danh bạ từ các dịch vụ lưu trữ sang thiết bị của bạn hoặc xuất danh bạ từ thiết bị sang các dịch vụ lưu trữ. Trên màn hình Ứng dụng, chạm vào Danh bạ → Danh bạ. Chạm vào → Cài đặt → Chép/Xuất danh bạ và sau đó chọn một tùy chọn nhập hoặc xuất. 74 Danh bạ Tìm kiếm danh bạ Trên màn hình Ứng dụng, chạm vào Danh bạ → Danh bạ. Sử dụng một trong các phương pháp sau: • Cuộn lên hoặc xuống danh sách danh bạ. • Kéo một ngón tay dọc danh sách chữ cái ở bên trái danh bạ để cuộn qua nhanh. • Chạm vào cửa sổ tìm kiếm ở trên cùng danh sách danh bạ và nhập tiêu chí tìm kiếm. Sau khi chọn được một danh bạ, thực hiện một trong các hành động sau đây: • : Thêm vào danh bạ yêu thích. • / : Thực hiện cuộc gọi thoại hoặc video. • : Soạn một tin nhắn. • : Soạn một email. Thêm phím tắt cho danh bạ vào Màn hình chờ Cổ điển Thêm phím tắt cho các số liên lạc mà bạn thường liên hệ trên Màn hình chờ Cổ điển. 1 Trên màn hình Ứng dụng, chạm vào Danh bạ → Danh bạ. 2 Chọn một số danh bạ. 3 Chạm vào → Thêm phím tắt vào màn hình chờ. 75 Tin nhắn & email Tin nhắn Gửi tin nhắn Gửi tin nhắn văn bản (SMS) hoặc tin nhắn đa phương tiện (MMS). Bạn có thể phải trả thêm chi phí để gửi hoặc nhận tin nhắn khi bạn chuyển vùng. 1 Chạm vào Tin nhắn trên màn hình Ứng dụng. 2 Chạm vào . 3 Thêm người nhận và nhập tin nhắn. Chọn các liên lạc từ danh bạ. Nhập người nhận. Truy cập các tùy chọn khác. Đính kèm các file. Gửi tin nhắn. Nhập các biểu tượng cảm xúc. Nhập một tin nhắn. 4 Chạm vào để gửi tin nhắn. 76 Tin nhắn & email Trong soạn tin nhắn, chạm vào để sử dụng một trong những tùy chọn dưới đây: • Thêm vào danh bạ: Thêm danh bạ vào danh bạ. • Xem danh bạ: Xem thông tin danh bạ. • Thêm nội dung: Chèn thông tin danh bạ, mẫu tin nhắn và hơn thế nữa vào tin nhắn. • Chèn biểu tượng cảm xúc: Nhập các biểu tượng cảm xúc. • Thêm chủ đề: Nhập một chủ đề. • Thêm slide: Thêm các slide tin nhắn. • Hẹn giờ tin nhắn: Cài đặt thời gian và ngày tháng cụ thể cho tin nhắn được gửi đi. • Hủy bỏ: Hủy soạn tin nhắn. • Cỡ font: Thay đổi kích thước font của đoạn văn bản trong ô văn bản. Gửi tin nhắn hẹn giờ Khi đang soạn tin nhắn, chạm vào → Hẹn giờ tin nhắn. Đặt thời gian và ngày tháng và chạm vào OK. • Nếu thiết bị tắt trong thời gian theo lịch trình, không có kết nối mạng hoặc mạng không ổn định, tin nhắn sẽ không được gửi đi. • Tính năng này dựa trên thời gian và ngày cài đặt trên thiết bị. Tin nhắn có thể được gửi vào thời gian không đúng nếu bạn di chuyển qua các múi giờ hoặc mạng không cập nhật thông tin. Thêm danh bạ vào danh sách người gửi ưu tiên Cài đặt các số danh bạ mà bạn thường liên hệ làm các số danh bạ ưu tiên. Gửi tin nhắn bằng cách chọn một biểu tượng danh bạ từ danh sách tin nhắn nói trên. Chạm vào Chạm để thêm người gửi ưu tiên. → H.thư đến hoặc Danh bạ, chọn các số danh bạ để thêm vào và chạm vào H.tất. Để có thêm các danh bạ, chạm vào . Để xóa các danh bạ khỏi danh sách người gửi ưu tiên, chạm và giữ một danh bạ đó và sau đó chạm vào Sửa danh sách người gửi ưu tiên → → Lưu. 77 Tin nhắn & email Xem tin nhắn đến Tin nhắn đến của bạn được phân nhóm thành các chuỗi tin nhắn theo danh bạ. Chọn một số danh bạ để xem tin nhắn của người đó. Bạn có thể phải trả thêm chi phí để gửi hoặc nhận tin nhắn khi bạn chuyển vùng. Khi xem tin nhắn, chạm vào để sử dụng một trong những tùy chọn dưới đây: • Cuộc gọi video: Thực hiện một cuộc gọi video đến một số danh bạ. • Xem danh bạ: Xem thông tin danh bạ. • Thêm vào danh bạ: Thêm danh bạ vào danh bạ. • Thêm nội dung: Chèn thông tin danh bạ, mẫu tin nhắn và hơn thế nữa vào tin nhắn. • Thêm người nhận: Thêm người nhận để gửi tin nhắn đến. • Chèn biểu tượng cảm xúc: Nhập các biểu tượng cảm xúc. • Thêm chủ đề: Nhập một chủ đề. • Thêm slide: Thêm các slide tin nhắn. • Hẹn giờ tin nhắn: Cài đặt thời gian và ngày tháng cụ thể từ một tin nhắn được gửi đi. • Thêm vào người gửi ưu tiên / Xóa khỏi người gửi ưu tiên: Thêm số danh bạ hoặc xoá chúng khỏi danh sách người gửi ưu tiên. • Thêm số rác / Xóa khỏi số rác: Ấn định một số điện thoại là thư rác hoặc xóa một số điện thoại từ danh sách thư rác. • Hủy bỏ: Hủy soạn tin nhắn. • Xóa: Xóa chuỗi tin nhắn. • Tin nhắn bản thảo: Xem các tin nhắn được lưu để gửi đi sau. • Tin nhắn đã khóa: Xem các tin nhắn bị khóa. • Tin nhắn hẹn giờ: Xem các tin nhắn đã hẹn giờ. • Tin nhắn rác: Xem các tin nhắn rác. • Cỡ font: Thay đổi kích thước font của đoạn văn bản trong ô văn bản. • Cài đặt: Thay đổi cài đặt tin nhắn. • Trợ giúp: Xem thông tin trợ giúp về việc gửi và quản lý tin nhắn. 78 Tin nhắn & email Email Thiết lập tài khoản Email Chạm vào Email trên màn hình Ứng dụng. Thiết lập tài khoản Email khi mở Email lần đầu tiên. Nhập địa chỉ Email và mật mã. Chạm vào Tiếp tục đối với tài khoản Email cá nhân, chẳng hạn như Google Mail hoặc chạm vào Cài đặt t.công tài khoản Email của công ty. Sau đó, làm theo hướng dẫn trên màn hình để hoàn tất cài đặt. Để thiết lập tài khoản Email khác, chạm vào → Cài đặt → Thêm tài khoản. Nếu bạn có nhiều hơn hai tài khoản email, bạn có thể đặt một tài khoản làm tài khoản mặc định. Chạm vào → Cài đặt, chọn một tài khoản, sau đó chạm vào Tài khoản mặc định. Gửi tin nhắn Chạm vào Email trên màn hình Ứng dụng. Chạm vào ở trên cùng của màn hình để soạn tin nhắn. Gửi tin nhắn. Xóa tin nhắn. Truy cập các tùy chọn khác. Thêm người nhận. Thêm CC hoặc BCC. Nhập một chủ đề. Chèn các file vào tin nhắn hoặc sử dụng tùy chọn chỉnh sửa. Nhập một tin nhắn. Đính kèm hình ảnh, video và các nội dung khác. Tự thêm bạn làm người nhận. Thêm người nhận từ danh bạ. Lưu tin nhắn để gửi sau. 79 Tin nhắn & email Truy cập các tùy chọn bổ sung Trong khi soạn tin nhắn, chạm vào và truy cập các tùy chọn bổ sung. • Lập lịch gửi: Gửi tin nhắn vào thời gian đã được lên lịch. • Nếu thiết bị tắt trong thời gian theo lịch trình, không có kết nối mạng hoặc mạng không ổn định, tin nhắn sẽ không được gửi đi. • Tính năng này dựa trên thời gian và ngày cài đặt trên thiết bị. Tin nhắn có thể được gửi vào thời gian không đúng nếu bạn di chuyển qua các múi giờ hoặc mạng không cập nhật thông tin. • Độ ưu tiên: Chọn mức ưu tiên của tin nhắn. • Tùy chọn bảo mật: Đặt tùy chọn bảo mật cho tin nhắn. Đọc thư Chạm vào Email trên màn hình Ứng dụng. Chọn tài khoản Email để sử dụng và thư sẽ được trích xuất. Để nhận các thư mới, chạm vào Chạm vào một thư để đọc. Chuyển tiếp thư. Xóa thư. Thêm địa chỉ email này vào danh bạ hoặc xem các tùy chọn khác. Truy cập các tùy chọn khác. Đánh dấu thư thành lời nhắc nhở. Mở file đính kèm. Trả lời thư. Thay đổi bố cục màn hình. Soạn một tin nhắn. 80 . Máy ảnh Chụp ảnh cơ bản Chụp ảnh hoặc quay video 1 Chạm vào Máy ảnh trên màn hình Ứng dụng. 2 Chạm vào hình ảnh trên màn hình xem trước ở nơi máy ảnh sẽ lấy nét. Khi đã lấy nét được chủ thể, khung lấy nét chuyển sang màu xanh lá cây. 3 Chạm vào để chụp ảnh hoặc chạm vào để quay video. • Tách hai ngón tay trên màn hình để phóng to và chụm lại để thu nhỏ. • Để chụp ảnh từ video trong khi quay, chạm vào . • Để thay đổi điểm lấy nét khi đang quay video, chạm vào nơi bạn muốn lấy nét. Để lấy nét vùng giữa màn hình, chạm vào . Hiển thị chế độ hiện hành. Chuyển đổi giữa máy ảnh trước và máy ảnh sau. Bắt đầu quay video. Chụp ảnh. Phím tắt Máy ảnh Thay đổi chế độ chụp. Thay đổi các cài đặt máy ảnh. Xem ảnh đã chụp và video đã quay. 81 Máy ảnh • Máy ảnh tự động tắt khi không sử dụng. • Hãy chắc chắn rằng ống kính sạch sẽ. Nếu không, thiết bị có thể không hoạt động đúng ở một số chế độ đòi hỏi phải có độ phân giải cao. • Ống kính máy ảnh phía trước phù hợp để chụp những bức ảnh góc rộng. Có thể xảy ra sự biến dạng nhỏ đối với những bức ảnh được chụp bằng ống kính góc rộng và không ảnh hưởng đến hiệu suất của thiết bị. Sắp xếp lại các phím tắt trên máy ảnh Bạn có thể sắp xếp lại các phím tắt trên máy ảnh để truy cập nhanh chóng và dễ dàng trên màn hình xem trước. Chạm vào trên màn hình xem trước. Chạm và giữ một mục và kéo nó đến một chỗ trống bên trái màn hình. Cách sử dụng máy ảnh • Không chụp ảnh hoặc quay video người khác mà không được sự cho phép của họ. • Không chụp ảnh hoặc quay video bị cấm về mặt pháp lý. • Không chụp ảnh hoặc quay video ở những nơi mà bạn có thể vi phạm quyền riêng tư của người khác. 82 Máy ảnh Kính ngắm từ xa Sử dụng thiết bị của bạn như kính ngắm cho một thiết bị khác. Bạn có thể kiểm soát thiết bị khác từ xa để chụp ảnh hoặc quay video từ khoảng cách xa. Thiết bị của bạn hiển thị cùng hình ảnh được hiển thị trên thiết bị được kết nối. 1 Chạm vào Máy ảnh trên màn hình Ứng dụng. 2 Chạm vào → Kính ngắm từ xa. 3 Chạm vào Cài đặt Wi-Fi Direct để kết nối với thiết bị khác. 4 Chạm vào hình ảnh trên màn hình xem trước tại vị trí thiết bị sẽ lấy nét. 5 Chạm vào để chụp ảnh hiển thị trên kính ngắm của thiết bị đã được kết nối. Đảm bảo rằng thiết bị bạn muốn kết nối có hỗ trợ chế độ kính ngắm từ xa. 83 Máy ảnh Chế độ chụp Tự động Sử dụng chế độ này để cho phép máy ảnh đánh giá môi trường xung quanh và xác định chế độ lý tưởng cho ảnh. Trên màn hình Ứng dụng, chạm vào Máy ảnh → Chế độ → Tự động. Chân dung đẹp Sử dụng chế độ này để chụp ảnh với khuôn mặt sáng hơn để có ảnh nhẹ nhàng hơn. Trên màn hình Ứng dụng, chạm vào Máy ảnh → Chế độ → Chân dung đẹp. Ảnh và hơn thế nữa Sử dụng chế độ này để chụp một loạt ảnh và chỉnh sửa chúng bằng cách thêm vào nhiều hiệu ứng sử dụng các chế độ chụp. Thiết bị nhận diện các ảnh với trong Bộ sưu tập. Chức năng thu phóng không khả dụng khi đang chụp ảnh ở chế độ này. 1 Chạm vào Máy ảnh trên màn hình Ứng dụng. 2 Chạm vào Chế độ → Ảnh và hơn thế nữa. 3 Chạm vào . Thiết bị chụp một loạt ảnh và hiển thị các chế độ chụp khả dụng. 84 Máy ảnh 4 Chọn một chế độ chụp và sử dụng hiệu ứng cho các bức ảnh. • Ảnh đẹp nhất: Chụp nhiều ảnh và lưu lại ảnh đẹp nhất. Để xem các bức ảnh khác, cuộn sang trái hoặc sang phải. Thiết bị sẽ chọn ra bức ảnh đẹp nhất và nhận diện nó bằng . • Chân dung đẹp nhất: Chụp nhiều bức ảnh nhóm cùng lúc và kết hợp chúng cùng nhau để đưa ra hình ảnh đẹp nhất có thể. Chạm vào khung màu trắng trên mỗi khuôn mặt và chọn tư thế cá nhân đẹp nhất cho từng đối tượng từ các tư thế xuất hiện ở cuối màn hình. Sau đó ghép các hình vào một bức ảnh đơn. Thiết bị sẽ chọn ra bức ảnh đẹp nhất và nhận diện nó bằng . • Chụp Drama: Chụp một loạt ảnh và kết hợp chúng để tạo ra một hình ảnh biểu thị các hình động. Mở rộng hình động trong hình ảnh bằng cách chọn thêm ảnh từ cuối màn hình. Để chỉnh sửa hình động của các bức ảnh đã chụp, chạm vào và chọn một bức ảnh. Chạm vào Khôi phục để hiển thị hình động của đối tượng hoặc chạm vào Gỡ bỏ để xóa hình động. Sửa ảnh như mong muốn và chạm vào H.tất. • Công cụ xóa: Xóa đối tượng di chuyển không mong muốn. Chạm vào để xóa các đối tượng chuyển động không mong muốn. Chạm vào để lưu bức ảnh gốc. • Kiểu ảnh lia: Sử dụng một hiệu ứng cho ảnh nền khiến chủ thể chụp như đang di chuyển nhanh. Chạm vào Đối tượng để chọn một đối tượng. Chạm vào Mờ do chuyển động để thay đổi góc làm mờ để sử dụng cho ảnh nền. Chạm vào Góc → và dùng ngón tay vẽ một vòng tròn quanh vòng tròn lớn để điều chỉnh góc mờ. Để điều chỉnh mức độ mờ của ảnh nền, chạm vào Mờ do chuyển động và kéo thanh điều chỉnh. 5 Khi bạn đã hoàn thành chỉnh sửa ảnh, chạm vào Lưu. 85 Máy ảnh Toàn cảnh Sử dụng chế độ này để chụp một tấm ảnh được ghép bởi nhiều ảnh. Thiết bị nhận diện ảnh với trong Bộ sưu tập. Trên màn hình Ứng dụng, chạm vào Máy ảnh → Chế độ → Toàn cảnh. Để có được bức ảnh đẹp nhất, hãy làm theo những gợi ý sau: • Di chuyển máy ảnh chậm theo một hướng. • Lưu ảnh trong khung trên kính ngắm của máy ảnh. • Tránh chụp ảnh các nền mờ như bầu trời trong vắt hoặc bức tường trơn. HDR (Màu tươi) Sử dụng chế độ này để chụp ảnh với màu tươi và tái tạo các chi tiết ở vùng sáng và tối. Trên màn hình Ứng dụng, chạm vào Máy ảnh → Chế độ → HDR (Màu tươi). Không có hiệu ứng Có hiệu ứng 86 Máy ảnh Máy ảnh kép Khi bạn chụp một bức ảnh phong cảnh bằng máy ảnh sau, ảnh hoặc video chụp được bằng máy ảnh trước xuất hiện trong một cửa sổ phía ghép hoặc ngược lại. Sử dụng tính năng này để chụp ảnh phong cảnh đẹp và một bức chụp chân dung cùng một lúc. Trên màn hình Ứng dụng, chạm vào Máy ảnh → Chế độ → Máy ảnh kép để chuyển sang chế độ máy ảnh kép. Chạm vào để chụp ảnh hoặc chạm vào để quay video. Chuyển đổi giữa máy ảnh trước và máy ảnh sau. Chạm vào để đổi cỡ hoặc di chuyển vị trí. Chọn trong số nhiều kiểu có sẵn. • Bạn có thể quay video ở chế độ máy ảnh kép lên tới 5 phút ở Full HD và lên tới 10 phút ở HD hoặc VGA. • Trong khi quay video ở chế độ này, âm thanh được ghi lại bằng micro gắn trong. Quản lý các chế độ chụp Chọn các chế độ chụp để hiển thị trên màn hình chọn chế độ. Trên màn hình Ứng dụng, chạm vào Máy ảnh → Chế độ → Quản lý chế độ. Tải các chế độ chụp Tải về nhiều chế độ chụp hơn từ Samsung Apps. Trên màn hình Ứng dụng, chạm vào Máy ảnh → Chế độ → Tải về. 87 Máy ảnh Cài đặt máy ảnh Trên màn hình Ứng dụng, chạm vào Máy ảnh → . Không phải tất cả các tùy chọn sau đây đều có sẵn ở cả hai chế độ máy ảnh và quay phim. • Kích thước ảnh: Chọn độ phân giải. Sử dụng độ phân giải cao hơn để có chất lượng cao hơn. Nhưng phải mất nhiều bộ nhớ hơn. • Chụp liên tiếp: Bạn có thể dễ dàng chụp nhiều ảnh các đối tượng đang chuyển động. • Ổn định ảnh: Cài đặt thiết bị về các điều kiện phát hiện ánh sáng tối hơn tự động và điều chỉnh độ sáng của ảnh mà không dùng đèn flash. Tùy chọn này không khả dụng khi bạn quay video. • Nhận diện khuôn mặt: Cài đặt thiết bị nhận dạng khuôn mặt và giúp bạn chụp ảnh khuôn mặt. • ISO: Chọn một giá trị ISO. Giá trị này điều khiển độ nhạy sáng máy ảnh. Giá trị này được đo tương đương máy ảnh phim. Giá trị thấp hơn cho các đối tượng không di chuyển hoặc ánh sáng rực rỡ. Giá trị cao hơn cho các đối tượng chuyển động nhanh hoặc ánh sáng yếu. • Chế độ đo: Chọn một phương pháp đo sáng. Xác định cách tính giá trị ánh sáng. Trọng tâm đo ánh sáng nền ở giữa khung hình. Điểm đo giá trị ánh sáng tại một điểm xác định. Ma trận đo sáng trung bình trên toàn khung hình. • Chạm để chụp ảnh: Chạm vào ảnh trên màn hình xem trước để chụp. • Lưu dưới dạng: Cài đặt thiết bị lưu cả ảnh giàu màu sắc và ảnh gốc hoặc chỉ lưu ảnh giàu màu sắc. • Kích thước video: Chọn độ phân giải. Sử dụng độ phân giải cao hơn để có chất lượng cao hơn. Nhưng phải mất nhiều bộ nhớ hơn. • Chế độ quay video: Thay đổi chế độ ghi. • Ổn định video: Bật hoặc tắt chống rung. Tính năng chống rung giúp lấy nét khi máy ảnh đang chuyển động. • Hiệu ứng: Chọn một hiệu ứng bộ lọc để sử dụng khi chụp ảnh hoặc quay video. Để tải về thêm các hiệu ứng, chạm vào Tải về. Để thay đổi thứ tự của các hiệu ứng hoặc ẩn các hiệu ứng từ danh sách, chạm vào Quản lý hiệu ứng. 88 Máy ảnh • Flash: Bật hoặc tắt đèn flash. • Đếm giờ: Chụp ảnh sau một khoảng thời gian. • Chế độ xem: Thay đổi tỷ lệ khung hình của màn hình xem trước. • Tag vị trí: Đính kèm một tag vị trí GPS cho bức ảnh. • Để tăng tín hiệu GPS, tránh chụp ở những nơi tín hiệu có thể bị chặn, chẳng hạn như giữa các tòa nhà hoặc ở các khu vực có địa hình thấp hoặc ở điều kiện thời tiết không tốt. • Vị trí của bạn có thể xuất hiện trên hình ảnh của mình khi bạn tải lên trang web. Để tránh tình trạng này, tắt cài đặt GPS. • Vị trí bộ nhớ: Chọn vị trí bộ nhớ lưu trữ. • Xem lại ảnh/video: Cài đặt thiết bị để hiển thị ảnh hoặc video sau khi chụp. • Kính ngắm từ xa: Cài đặt thiết bị để sử dụng làm kính ngắm và kiểm soát thiết bị khác để chụp ảnh hoặc quay video. Xem Kính ngắm từ xa để biết thêm thông tin. • Cân bằng trắng: Chọn mức cân bằng trắng thích hợp, để ảnh có một loạt màu sắc trung thực như đời thật. Các cài đặt được thiết kế trong những điều kiện chiếu sáng cụ thể. Các cài đặt này tương tự như phạm vi nhiệt tiếp xúc cân bằng trắng trong máy ảnh chuyên nghiệp. • Giá trị phơi sáng: Thay đổi giá trị phơi sáng. Xác định cảm biến của máy ảnh sẽ nhận bao nhiêu ánh sáng. Trong điều kiện ánh sáng yếu, dùng độ phơi sáng cao hơn. • Đường lưới: Hiển thị đường dẫn kính ngắm giúp canh bố cục khi chọn chủ thể. • Phím âm lượng: Đặt thiết bị để sử dụng phím Âm lượng để điều khiển màn trập hay chức năng thu phóng. • Đ.khiển bằng giọng nói: Cài đặt thiết bị để chụp ảnh bằng các lệnh thoại. • Trợ giúp: Xem thông tin trợ giúp để sử dụng máy ảnh. • Xóa cài đặt: Thiết lập lại các cài đặt máy ảnh. Các tùy chọn có sẵn có thể khác nhau tùy vào chế độ được sử dụng. 89 Bộ sưu tập Xem ảnh hoặc video Xem nội dung trên thiết bị Trên màn hình Ứng dụng, chạm vào Bộ sưu tập và chọn một ảnh hoặc video. Các file video hiển thị biểu tượng trên màn hình xem ở chế độ hình nhỏ. Để ẩn hoặc hiển thị thanh menu và hình thu nhỏ xem trước, chạm vào màn hình. Tìm kiếm các thiết bị khác để xem ảnh. Sửa đổi ảnh. Di chuyển tới màn hình trước đó. Truy cập các tùy chọn khác. Xóa ảnh. Gửi ảnh cho người khác. Xem các nội dung được lưu trên các thiết bị khác Tìm kiếm ảnh và video được lưu trong các thiết bị khác và xem trên thiết bị của bạn. Chạm vào Bộ sưu tập trên màn hình Ứng dụng. 90 Bộ sưu tập Truy cập nội dung trên một thiết bị ở gần Chạm vào và chọn một thiết bị trong THIẾT BỊ Ở GẦN để truy cập nội dung. Bạn có thể xem ảnh và video trên các thiết bị được bật tính năng chia sẻ nội dung. Trên màn hình Ứng dụng, chạm vào Cài đặt → Kết nối → Thiết bị ở gần, sau đó chạm vào công tắc Thiết bị ở gần để bật. Xem thêm Thiết bị ở gần để biết thêm các cài đặt. Chọn một tùy chọn sắp xếp Ảnh hoặc video trên thiết bị của bạn có thể được sắp xếp theo thời gian hoặc album. Bạn cũng có thể lọc ảnh và video theo thể loại, chẳng hạn như người. Trên màn hình Ứng dụng, chạm vào Bộ sưu tập → và chọn một tùy chọn sắp xếp. Truy cập các tùy chọn bổ sung Trên màn hình Ứng dụng, chạm vào Bộ sưu tập và chọn một ảnh hoặc video. Chạm vào và sử dụng các tùy chọn sau. • Thêm thông tin: Xem thêm thông tin về file. • Chép vào bộ nhớ tạm: Sao chép file vào bảng nhớ tạm. • Studio: Chỉnh sửa các hình ảnh hoặc video ở chế độ studio. Xem Chỉnh sửa ảnh hoặc video để biết thêm thông tin. • Xoay trái: Xoay ngược chiều kim đồng hồ. • Xoay phải: Xoay theo chiều kim đồng hồ. • Xén: Xén hình ảnh. • Đổi tên: Đổi tên file. • Trình chiếu: Bắt đầu trình chiếu ảnh trong thư mục hiện tại. • Đặt làm: Cài đặt hình ảnh làm hình nền hoặc hình ảnh danh bạ. • In: In ảnh bằng cách kết nối thiết bị với một máy in. Xem In di động để biết thêm thông tin. • Cài đặt: Thay đổi cài đặt Bộ sưu tập. Các tùy chọn sẵn có có thể khác nhau tùy thuộc vào file được chọn. Để chọn nhiều file từ danh sách file, chạm và giữ một file, sau đó chạm vào các file khác. Khi các file được chọn, bạn có thể chia sẻ hoặc xóa các file đó cùng lúc hoặc chạm vào để truy cập các tùy chọn bổ sung. 91 Bộ sưu tập Chỉnh sửa ảnh hoặc video Studio ảnh Chỉnh sửa ảnh bằng cách sử dụng nhiều hiệu ứng. 1 Chạm vào Bộ sưu tập trên màn hình Ứng dụng. 2 Chạm vào → Studio → Studio ảnh. 3 Chọn một ảnh để chỉnh sửa. 4 Chỉnh sửa ảnh bằng cách sử dụng nhiều hiệu ứng. Trang trí hình ảnh bằng cách thêm nhãn dán. Xén hình ảnh. Vẽ trên hình ảnh. Xoay hình ảnh. Thêm một khung trên hình ảnh. Điều chỉnh độ bão hòa hoặc độ sáng của hình ảnh. Sử dụng các hiệu ứng vào hình ảnh. 5 Khi bạn hoàn thành chỉnh sửa ảnh, chạm vào 6 Nhập tên file và chạm vào OK. → Lưu thành. Ảnh đã chỉnh sửa được lưu trong thư mục Studio. Để mở một thư mục, chạm vào Bộ sưu tập → → Album → Studio. 92 Bộ sưu tập Studio ảnh ghép Kết hợp các ảnh cùng nhau để tạo ra một bức ảnh ghép. 1 Chạm vào Bộ sưu tập trên màn hình Ứng dụng. 2 Chạm vào → Studio → Studio ảnh ghép. 3 Chọn các ảnh để kết hợp và chạm vào Xong. 4 Chỉnh sửa ảnh bằng cách sử dụng nhiều hiệu ứng. Thêm ảnh. Xóa ảnh. Xóa ảnh. Ẩn ô hình ảnh. Thay đổi bố cục phân khoảng. Thay đổi kiểu ghép. 5 Khi bạn hoàn thành chỉnh sửa ảnh, chạm vào Lưu. Ảnh đã chỉnh sửa được lưu trong thư mục Studio. Để mở một thư mục, chạm vào Bộ sưu tập → → Album → Studio. 93 Bộ sưu tập Chụp ảnh & hơn nữa Sử dụng các hiệu ứng khác nhau cho hình ảnh bạn đã chụp. Chỉ có thể chọn chế độ chụp ảnh & nhiều hiệu ứng hơn. 1 Chạm vào Bộ sưu tập trên màn hình Ứng dụng. 2 Chạm vào → Studio → Chụp ảnh & hơn nữa. 3 Chọn một ảnh để chỉnh sửa. 4 Chỉnh sửa ảnh bằng cách sử dụng nhiều hiệu ứng. Tạo một hình ảnh hiển thị các hình động. Xóa các vật thể di chuyển khỏi nền ảnh. Tạo hình ảnh tốt nhất có thể. Lưu ảnh tốt nhất. Khiến đối tượng di chuyển nhanh. 5 Khi bạn hoàn thành chỉnh sửa ảnh, chạm vào Lưu. Ảnh đã chỉnh sửa được lưu trong thư mục Studio. Để mở một thư mục, chạm vào Bộ sưu tập → → Album → Studio. 94 Bộ sưu tập Biên tập Video Chỉnh sửa hoặc tạo video với nhiều ảnh và video. Để sử dụng tính năng này, bạn cần tải về và cài đặt ứng dụng được yêu cầu. 1 Chạm vào Bộ sưu tập trên màn hình Ứng dụng. 2 Chạm vào → Studio → Biên tập Video. 3 Chọn một chủ đề để áp dụng và chạm vào Xong. 4 Chọn video để chỉnh sửa. Bạn cũng có thể chọn các ảnh để tạo ra một video. 5 Chỉnh sửa video bằng cách sử dụng nhiều hiệu ứng. Thêm nhạc nền hoặc áp dụng hiệu ứng âm thanh cho đoạn video. Hoàn tác hoặc làm lại thao tác gần nhất. Chỉnh sửa đoạn video tự động. Thêm các hình ảnh. Truy cập các tùy chọn khác. Thêm các video. Lưu đoạn video. Quay video. Phát đoạn video. Phân khoảng hoặc cắt video hoặc thay đổi thứ tự các video. 95 Bộ sưu tập 6 Khi bạn hoàn thành chỉnh sửa ảnh, chạm vào Xuất. 7 Chọn một tùy chọn lưu và chạm vào OK. Các video đã chỉnh sửa được lưu trong thư mục Export. Để mở thư mục, chạm vào Bộ sưu tập → → Album → Export. Trình cắt video Cắt các đoạn video. 1 Chạm vào Bộ sưu tập trên màn hình Ứng dụng. 2 Chạm vào → Studio → Trình cắt video. 3 Chọn một video để chỉnh sửa. 4 Di chuyển dấu ngoặc bắt đầu tới điểm khởi đầu mong muốn, di chuyển dấu ngoặc cuối đến điểm kết thúc mong muốn, chạm vào H.tất. Vị trí hiện tại Bắt đầu chụp bủa vây Kết thúc chụp bủa vây 5 Nhâp một tên file, sau đó chạm vào OK để lưu video. 96 Bộ sưu tập Cài đặt bộ sưu tập 1 Chạm vào Bộ sưu tập trên màn hình Ứng dụng. 2 Chạm vào → Cài đặt. 3 Sử dụng các tùy chọn sau: • Quản lý dữ liệu SNS → Chỉ đồng bộ qua Wi-Fi: Cài đặt thiết bị để chỉ đồng bộ nội dung khi kết nối Wi-Fi được bật. • Tag → Tag thông tin: Tag ảnh cùng với thông tin như ngày tháng và vị trí. Để chỉnh sửa tag, chạm vào thông tin trên ảnh, chạm vào , chỉnh sửa chi tiết, sau đó chạm vào Xong. • Tag → Tag khuôn mặt: Ấn định tag cho các khuôn mặt trong ảnh. Khung màu vàng xuất hiện quanh khuôn mặt khi khuôn mặt được phát hiện. Chọn khuôn mặt, chạm Thêm tên, sau đó chọn một danh bạ để xác định tag khuôn mặt. Khi tag khuôn mặt xuất hiện trên một ảnh, chạm vào tag khuôn mặt và truy cập các tùy chọn khác nhau, chẳng hạn như gửi tin nhắn cho người đó. Khi bạn sử dụng Tag khuôn mặt, nhận dạng khuôn mặt có thể không khả dụng tùy theo góc, kích thước khuôn mặt, màu da, nét mặt, điều kiện ánh sáng hoặc phụ kiện mà chủ thể đang dùng. 97 Đa phương tiện Nhạc Phát nhạc Chạm vào Nhạc trên màn hình Ứng dụng. Chọn thể loại âm nhạc, sau đó chọn bài hát để phát. Điều chỉnh âm lượng. Tìm kiếm các thiết bị khác để phát file. Truy cập các tùy chọn khác. Xem danh sách các bài hát được đề xuất dựa trên bài hát hiện đang phát. Đặt làm bài hát yêu thích của bạn. Bật trộn bài. Thay đổi chế độ lặp lại. Mở danh sách. Thêm bài hát vào một danh sách phát. Chuyển đến bài trước đó. Chạm và giữ để lùi nhanh hơn. Chuyển đến bài tiếp theo. Chạm và giữ để di chuyển tới nhanh hơn. Tạm dừng và tiếp tục phát. 98 Đa phương tiện Để nghe các bài hát ở mức âm lượng bằng nhau, chạm vào → Cài đặt → Nâng cao, sau đó đánh dấu chọn Âm lượng thông minh. Khi Âm lượng thông minh được bật, âm lượng có thể sẽ to hơn so với mức âm lượng của thiết bị. Không nên nghe nhạc với âm lượng lớn trong thời gian dài để tránh làm tổn thương thính giác của bạn. Âm lượng thông minh có thể không được kích hoạt đối với một số file. Để đặt âm thanh đã được tùy chỉnh theo cá nhân trong khi nghe các bài hát với tai nghe BT, chạm vào → Cài đặt → Nâng cao → Adapt Sound → Bật. Khi bạn bật tùy chọn này lần đầu, chạm vào Bắt đầu để điều chỉnh âm thanh. Thiết bị khởi động một loạt thử nghiệm âm thanh để điều chỉnh âm lượng và bắt đầu phát ra tiếng bíp. Chạm vào OK nếu bạn nghe thấy tiếng bíp hoặc Không nếu bạn không thể nghe. Lặp lại bước này mỗi lần thử cho đến khi việc điều chỉnh âm đã hoàn tất. Sau đó, đánh dấu chọn Âm thanh của nhạc và chạm vào H.tất để sử dụng tùy chọn này khi bạn nghe nhạc. Khi nào bạn tăng âm lượng lên mức 14 hoặc cao hơn, tùy chọn chỉnh âm không được áp dụng cho phát lại nhạc. Nếu bạn giảm âm lượng tới mức 13 hoặc thấp hơn, tùy chọn này được áp dụng lại. Cài đặt một bài hát làm âm báo Để sử dụng bài hát hiện đang phát làm âm báo, chạm vào → Chọn làm → Từ lúc bắt đầu hoặc Đề xuất tự động và chọn một tùy chọn sau đó chạm vào H.tất. Tạo danh sách nhạc Tự chọn bài hát. Chạm vào Nhạc trên màn hình Ứng dụng. Chạm vào D.sách phát → → Tạo danh sách phát. Nhập chủ đề và chạm vào OK. Chạm vào , chọn bài hát để đưa vào và sau đó chạm vào H.tất. Để thêm bài hát đang phát vào danh sách phát nhạc, chạm vào 99 và chọn danh sách phát. Đa phương tiện Phát nhạc theo tâm trạng Sử dụng tính năng này để phát nhạc phù hợp với tâm trạng của bạn. Chạm vào Nhạc trên màn hình Ứng dụng. Chạm vào chức năng Ô âm nhạc. Các bài hát được tự động phân loại theo tâm trạng. Chạm vào một ô tâm trạng hoặc kéo nhiều ô để nghe nhạc trong các ô. Việc phân loại bài hát dựa vào các thông tin sẵn có về bài hát đó. Một số bài hát không thể phân loại vào ô tâm trạng. Phát nhạc được lưu trong các thiết bị khác Tìm kiếm nhạc được lưu trong các thiết bị khác và phát nó trên thiết bị của bạn. Chạm vào Nhạc trên màn hình Ứng dụng. Truy cập nhạc trên một thiết bị gần đó Chạm vào Thiết bị ở gần và chọn một thiết bị để truy cập và phát nhạc. Bạn có thể phát bài hát trên các thiết bị đã được bật tính năng chia sẻ nội dung. Trên màn hình Ứng dụng, chạm vào Cài đặt → Kết nối → Thiết bị ở gần, sau đó chạm vào công tắc Thiết bị ở gần để bật. Xem thêm Thiết bị ở gần để biết thêm các cài đặt. 100 Đa phương tiện Video Phát video Chạm vào Video trên màn hình Ứng dụng. Chọn một video để phát. Tìm kiếm các thiết bị khác để phát file. Chuyển sang trình phát video. Truy cập các tùy chọn khác. Làm cho tông màn hình sống động hơn. Điều chỉnh âm lượng. Di chuyển tới hoặc lùi bằng cách kéo thanh. Tạm dừng và tiếp tục phát. Di chuyển bảng điều khiển sang trái. Di chuyển bảng điều khiển sang phải. Mở danh sách. Thay đổi tỷ lệ màn hình. Chuyển đến video trước đó. Chạm và giữ để lùi nhanh hơn. Chuyển đến video tiếp theo. Chạm và giữ để di chuyển tới nhanh hơn. 101 Đa phương tiện Sử dụng trình phát video pop-up Sử dụng tính năng này khi muốn sử dụng các ứng dụng khác mà không cần đóng trình xem video. Trong khi xem video, chạm vào để sử dụng trình phát Video pop-up. Tách hai ngón tay trên màn hình để phóng to cửa sổ hoặc chụm lại để thu nhỏ. Để di chuyển cửa sổ, kéo cửa sổ đến một vị trí khác. Chụp ảnh Để sử dụng tính năng này trong khi phát lại, chạm vào → Cài đặt, chọn Chụp và chạm vào Đóng. Chạm vào để chụp ảnh từ đoạn video khi đang phát lại. Chia sẻ hoặc xoá các video Chạm vào Video trên màn hình Ứng dụng. Chạm và giữ video, chạm vào , sau đó chọn phương pháp chia sẻ. Chạm vào → Xóa, chọn các video và sau đó chạm vào H.tất. Chỉnh sửa video Chạm vào Video trên màn hình Ứng dụng. Chọn một video, chạm vào → Sửa → Studio → Trình cắt video. Di chuyển dấu ngoặc bắt đầu tới điểm khởi đầu mong muốn, di chuyển dấu ngoặc cuối đến điểm kết thúc mong muốn và sau đó chạm vào H.tất, nhập một tên file sau đó chạm vào OK để lưu video. Để chỉnh sửa video bằng ứng dụng chỉnh sửa video, chọn một video và chạm vào → Sửa → Biên tập Video. 102 Đa phương tiện Phát video được lưu trong các thiết bị khác Tìm kiếm video được lưu trong các thiết bị khác và phát chúng trên thiết bị của bạn. Chạm vào Video trên màn hình Ứng dụng. Truy cập vào video trên một thiết bị ở gần Chạm vào Thiết bị ở gần và chọn một thiết bị để truy cập và phát video. Bạn có thể phát video trên các thiết bị với tính năng chia sẻ nội dung đã được bật. Trên màn hình Ứng dụng, chạm vào Cài đặt → Kết nối → Thiết bị ở gần, sau đó chạm vào công tắc Thiết bị ở gần để bật. Xem thêm Thiết bị ở gần để biết thêm các cài đặt. 103 Các ứng dụng và tính năng hữu dụng Chế độ Trẻ em Bắt đầu chế độ trẻ em Sử dụng widget này để tạo môi trường vui vẻ và an toàn cho trẻ bằng cách hạn chế chúng truy cập vào một số ứng dụng hoặc nội dung cụ thể. Trước khi bạn sử dụng widget này, bạn cần tải về và cài đặt nó. Trên Màn hình chờ Cổ điển, chạm vào Chế độ Trẻ em → Cài đặt. Để bắt đầu chế độ trẻ em, chạm vào Chế độ Trẻ em trên Màn hình chờ Cổ điển hoặc màn hình Ứng dụng. Khi widget đã được cài đặt, widget này xuất hiện trên các Màn hình chờ Cổ điển và màn hình Ứng dụng. Khi bạn chạy ứng dụng này lần đầu, chạm vào Đặt mã PIN ở cuối màn hình. Sau đó, thực hiện theo các hướng dẫn trên màn hình. Nếu widget Chế độ Trẻ em tình cờ bị xóa cài đặt, bạn có thể cài đặt lại. Trên Màn hình chờ Cổ điển, chạm và giữ một vùng trống, chạm vào Widget, chạm và giữ widget Chế độ Trẻ em. Kéo widget này vào màn hình chờ cổ điển và chạm vào Chế độ Trẻ em để cài đặt lại. 104 Các ứng dụng và tính năng hữu dụng Màn hình chờ chế độ trẻ em Màn hình chờ là điểm bắt đầu để truy cập tất cả ứng dụng trong chế độ trẻ em. Các ứng dụng mới được thêm vào Phương tiện truyền thông của Trẻ Vẽ hình của Trẻ Máy ảnh cho trẻ Bộ sưu tập của Trẻ Thoát khỏi chế độ trẻ em. Ghi âm Giọng nói của Trẻ Truy cập tính năng kiểm soát của cha mẹ. Sử dụng ứng dụng này để phát các video. Trước khi sử dụng ứng dụng này, thêm các video được lưu trong thiết bị vào ứng dụng. Xem Kiểm soát của cha mẹ để biết thêm thông tin. Sử dụng ứng dụng này để vẽ bằng bút, bút vẽ và nhiều hơn nữa. Sử dụng ứng dụng này để xem các hình ảnh, hình vẽ, ghi nhớ thoại và các file truyền thông đã lưu mà bạn để con mình có thể truy cập vào. Sử dụng ứng dụng này để ghi lại hoặc phát các bản ghi âm giọng nói. Sử dụng ứng dụng này để chụp ảnh hoặc quay video. 105 Các ứng dụng và tính năng hữu dụng Vùng phát Chế độ trẻ em Cuộn sang phải trên màn hình chờ để mở vùng phát chế độ trẻ em. Bạn có thể tương tác với các nhân vật, vật nền và hơn thế nữa. Kiểm soát của cha mẹ Sử dụng tính năng này để cài đặt các hạn chế đối với chế độ trẻ em để kiểm soát sự truy cập vào nội dung và các ứng dụng. Bạn có thể thay đổi các cài đặt chế độ trẻ em, giới hạn thời gian sử dụng và hơn thế nữa. Trên màn hình chờ, chạm vào và nhập mã PIN. Để thoát kiểm soát của cha mẹ, nhấn phím Trang chính. • Tên Trẻ em: Xem và chỉnh sửa hồ sơ của trẻ em. • Hoạt động: Xem thông tin về việc con cái bạn sử dụng thiết bị như thế nào, như thời gian chơi trò chơi và các ứng dụng thường xuyên sử dụng. • Giới hạn thời gian chơi hàng ngày: Cài đặt một giới hạn thời gian để quản lý việc sử dụng của trẻ. • Ứng dụng: Xem và thêm các ứng dụng được phép sử dụng trong chế độ trẻ em. • Media: Cho phép con bạn tiếp cận với các bức ảnh và video nhất định đã lưu trên thiết bị. • Chung: Cấu hình các cài đặt chế độ trẻ em. • Cửa hàng cho trẻ em: Tải các ứng dụng cho trẻ em từ Samsung Apps. 106 Các ứng dụng và tính năng hữu dụng S Finder Sử dụng ứng dụng này để tìm kiếm nội dung trên thiết bị. Bạn có thể ứng dụng nhiều bộ lọc và xem lịch sử tìm kiếm. Mở bảng thông báo và chạm vào S Finder. Tìm kiếm nội dung Chạm vào ô tìm kiếm và nhập một từ khóa hoặc chạm vào và nói một từ khóa. Để có kết quả tốt hơn, chạm vào các bộ lọc trong trường tìm kiếm. Để cập nhật danh sách kết quả tìm kiếm, chạm vào → Làm mới. Để cài đặt các thông số tìm kiếm sử dụng các bộ lọc có sẵn, chạm vào → Cài đặt → Bộ lọc → Chọn bộ lọc. Để chọn các loại tìm kiếm, chạm vào → Cài đặt → Tìm kiếm → Chọn tìm kiếm thể loại. Quản lý lịch sử tìm kiếm Bạn có thể xem hoặc xóa các tìm kiếm trước đây của mình. Chọn một mục tìm kiếm trước đây để tiến hành tìm kiếm lại. Để xóa lịch sử, chạm vào → Cài đặt → Tìm kiếm → Xóa lịch sử, chọn từ khóa tìm kiếm, sau đó chạm vào H.tất. Để cài đặt thiết bị không lưu lịch sử tìm kiếm, chạm vào → Cài đặt → Tìm kiếm và bỏ chọn Lưu lịch sử tìm kiếm. 107 Các ứng dụng và tính năng hữu dụng S Planner Khởi động S Planner Sử dụng ứng dụng này để quản lý các sự kiện và nhiệm vụ. Chạm vào S Planner trên màn hình Ứng dụng. Tới ngày hiện tại. Tạo sự kiện hoặc nhiệm vụ. Truy cập các tùy chọn khác. Thay đổi chế độ xem. Tìm kiếm các sự kiện hoặc công việc. Chạm vào và sử dụng các dịch vụ sau: • Đi đến: Di chuyển tới một trang cụ thể. • Xóa: Xóa các sự kiện hoặc nhiệm vụ. • Đồng bộ: Đồng bộ các sự kiện và nhiệm vụ với các tài khoản của bạn. • Lịch: Chọn hiển thị lịch dương. • Cài đặt: Thay đổi các cài đặt cho S Planner. 108 Các ứng dụng và tính năng hữu dụng Tạo sự kiện hoặc nhiệm vụ 1 Chạm vào S Planner trên màn hình Ứng dụng. 2 Chạm vào . Hoặc chọn một ngày không có sự kiện hoặc nhiệm vụ nào và chạm vào ngày một lần nữa. Nếu ngày đã lưu các sự kiện và nhiệm vụ rồi, hãy chạm vào ngày và chạm vào . 3 Chọn một sự kiện hoặc nhiệm vụ và nhập các chi tiết. • Sự kiện: Cài đặt ngày bắt đầu và kết thúc cho một sự kiện. Bạn có thể cài đặt một cài đặt nhắc lại tùy chọn. • Nhiệm vụ: Thêm một nhiệm vụ cần thực hiện vào một ngày cụ thể. Bạn có thể cài đặt một cài đặt ưu tiên tùy chọn. Chọn một lịch để sử dụng hoặc để đồng bộ. Chọn một biểu tượng. Nhập một chủ đề. Đính kèm bản đồ hiển thị vị trí của sự kiện. Cài đặt ngày bắt đầu và ngày kết thúc cho một sự kiện. Thêm các chi tiết. 4 Chạm vào Xong để lưu sự kiện hoặc nhiệm vụ. 109 Các ứng dụng và tính năng hữu dụng Đồng bộ các sự kiện và nhiệm vụ với các tài khoản của bạn Chạm vào S Planner trên màn hình Ứng dụng. Để đồng bộ các sự kiện và nhiệm vụ với các tài khoản của bạn, chạm vào → Đồng bộ. Để thêm các tài khoản cần đồng bộ, chạm vào → Lịch → Thêm tài khoản. Sau đó, chọn một tài khoản cần đồng bộ và đăng nhập. Khi một tài khoản được thêm vào, một vòng tròn xanh sẽ hiển thị gần tên tài khoản đó. Để thay đổi tùy chọn đồng bộ của tài khoản, mở màn hình Ứng dụng, chạm vào Cài đặt → Cài đặt chung → Tài khoản, sau đó chọn một dịch vụ tài khoản. Xóa sự kiện hoặc công việc Chạm vào S Planner trên màn hình Ứng dụng. Để xóa các sự kiện hoặc nhiệm vụ, chạm vào → Xóa, chọn các sự kiện hoặc nhiệm vụ, sau đó chạm vào Xong → OK. Để xóa một sự kiện hoặc một nhiệm vụ trong khi đang xem, chạm vào → Xóa → OK. Để đánh dấu các nhiệm vụ là đã hoàn thành, chạm vào một ngày có các nhiệm vụ và đánh dấu chọn các nhiệm vụ đã hoàn thành. Chia sẻ sự kiện hoặc công việc Chạm vào S Planner trên màn hình Ứng dụng. Để chia sẻ một sự kiện hoặc công việc trong khi đang xem, chạm vào → Chia sẻ qua và sau đó chọn phương pháp chia sẻ. 110 Các ứng dụng và tính năng hữu dụng S Voice Giới thiệu về S Voice Sử dụng ứng dụng này để ra lệnh cho thiết bị bằng giọng nói để thực hiện các tính năng khác nhau. Chạm vào S Voice trên màn hình Ứng dụng. Một cách khác, nhấn vào phím Trang chính hai lần. Để tắt truy cập bằng cách nhấn phím Trang chính, chạm vào → Settings → Wake-up, sau đó bỏ chọn Open via the home key. Ứng dụng này có thể không có sẵn tùy theo khu vực hoặc nhà cung cấp dịch vụ. Cài đặt ngôn ngữ Chạm vào → Settings → General → Language và chọn một ngôn ngữ. Ngôn ngữ được chọn sẽ chỉ được sử dụng cho S Voice chứ không phải ngôn ngữ hiển thị trên thiết bị. Sử dụng S Voice Khi bạn chạy S Voice, thiết bị sẽ bắt đầu nhận diện giọng nói và biểu tượng micrô sẽ bật sang màu đỏ. Hãy nói câu lệnh. Nếu bạn nói một câu lệnh và thiết bị nhận diện được, biểu tượng micrô ở phía dưới màn hình sẽ chuyển sang màu xanh. Sau đó thiết bị sẽ thực hiện câu lệnh. 111 Các ứng dụng và tính năng hữu dụng Lời khuyên để nhận diện được giọng nói tốt hơn: • Nói rõ ràng. • Nói ở nơi yên tĩnh. • Không dùng từ xúc phạm hoặc từ lóng. • Tránh nói giọng địa phương. Thiết bị có thể không nhận dạng được lệnh của bạn hoặc có thể thực hiện các lệnh không mong muốn phụ thuộc vào môi trường xung quanh của bạn hoặc cách bạn nói. Trở lại S Voice từ chế độ nghỉ Nếu S Voice không được sử dụng trong một thời gian nhất định, nó sẽ tự động chuyển sang chế độ nghỉ. Chạm vào biểu tượng micrô hoặc nói “Hi Galaxy” với thiết bị để tiếp tục nhận diện giọng nói. Thay đổi lệnh chuông báo Bạn có thể thay đổi lệnh chuông báo từ “Hi Galaxy”. Lệnh chuông báo được sử dụng để khởi động S Voice khi thiết bị đang ở chế độ nghỉ. Chạm vào → Settings → Wake-up → Voice wake-up → Set wake-up command. Vô hiệu hóa thông tin phản hồi bằng giọng nói Chạm vào → Disable Voice feedback. Thiết bị dừng cung cấp phản hồi bằng giọng nói khi bạn đưa ra yêu cầu. Sửa các câu lệnh bằng giọng nói không mong muốn Bạn có thể sửa các câu lệnh bằng giọng nói nếu thiết bị không nhận diện chúng một cách chính xác. Để sửa một câu lệnh bằng giọng nói, chạm vào bong bóng giọng nói cuối cùng có chứa đoạn ký tự bạn đã nói và sửa ký tự bằng bàn phím. 112 Các ứng dụng và tính năng hữu dụng Máy tính Sử dụng ứng dụng này để thực hiện các phép tính đơn giản hoặc phức tạp. Chạm vào Máy tính trên màn hình Ứng dụng. Bạn có thể xem lịch sử tính toán ở phía bên trái của màn hình. Để xóa lịch sử, chạm vào . Đồng hồ Chuông báo Trên màn hình Ứng dụng, chạm vào Đồng hồ → Chuông báo. Cài đặt chuông báo Chạm vào trong danh mục chuông báo, cài đặt thời gian chuông báo, chọn ngày chuông báo được lặp lại, cài đặt nhiều tùy chọn chuông báo sau đó chạm vào Lưu. Để bật hoặc tắt âm thanh chuông báo, chạm vào gần chuông báo trong danh sách chuông báo. • Tạm dừng: Cài đặt khoảng thời gian và số lần lặp lại chuông báo sau khoảng thời gian định trước. • Báo thông minh: Cài đặt thời gian và âm thanh chuông báo cho chuông báo thông minh. Một chuông báo thông minh bắt đầu ở âm lượng nhỏ một vài phút trước khi âm thanh chuông báo cài đặt trước rung lên. Âm lượng chuông báo thông minh tăng dần cho đến khi bạn tắt nó đi hoặc âm thanh chuông báo cài đặt trước rung lên. Ngừng chuông báo Kéo ra khỏi vòng tròn lớn để ngăn chặn một chuông báo. Nếu trước đây bạn đã bật tùy chọn báo lại, kéo ra ngoài vòng tròn lớn để nhắc lại báo thức sau một khoảng thời gian nhất định. Xóa chuông báo Chạm vào → Xóa, chọn chuông báo, sau đó chạm vào H.tất. 113 Các ứng dụng và tính năng hữu dụng Giờ quốc tế Trên màn hình Ứng dụng, chạm vào Đồng hồ → Giờ quốc tế. Tạo đồng hồ Chạm vào và nhập tên thành phố hoặc chọn một thành phố từ danh sách các thành phố. Để áp dụng giờ mùa hè, chạm và giữ đồng hồ, sau đó chạm vào . Xóa đồng hồ Chạm vào → Xóa, chọn đồng hồ, sau đó chạm vào H.tất. Smart Remote Sử dụng ứng dụng này để sử dụng thiết bị như một điều khiển từ xa cho tivi và các hệ thống giải trí. Chạm vào Smart Remote trên màn hình Ứng dụng. Trước tiên bạn phải kết nối thiết bị với mạng Wi-Fi và đảm bảo rằng cổng hồng ngoại của thiết bị phải quay hướng về phía TV. Ứng dụng này có thể không khả dụng tùy theo khu vực hoặc nhà cung cấp dịch vụ. 114 Các ứng dụng và tính năng hữu dụng Cài đặt thiết bị như một điều khiển từ xa cho tivi Chạm vào Choose Your Country or Region, chọn một quốc gia hoặc khu vực, sau đó thực hiện theo các hướng dẫn trên màn hình để hoàn thành quá trình cài đặt. Để mở bảng điều khiển từ xa, chạm vào tay cầm bảng điều khiển ở dưới cùng cạnh phải của màn hình. Để thêm phòng khác, chạm vào → Add New Room. Tùy chỉnh cài đặt điều khiển từ xa Chạm vào và sử dụng các tùy chọn sau: • Rooms & Devices: Thay đổi các cài đặt kết nối. • Edit Channels: Chỉnh sửa các kênh được hiển thị trên màn hình của thiết bị. • Profile: Nhập hồ sơ người dùng để Peel có thể tìm thấy các phần chọn trên cùng. • Favorite Programs: Xem các chương trình yêu thích. • Cut Programs: Khôi phục các chương trình ẩn trước đây. • Genres: Ẩn hoặc thay đổi thứ tự của thể loại. • Sports: Ẩn hoặc thay đổi thứ tự của các môn thể loại. • Send Feedback: Báo cáo ý kiến của bạn để phát triển ứng dụng. • Notifications: Đặt thiết bị để nhắc bạn về các chương trình tivi khác nhau sắp tới. • Reset Peel: Thiết lập lại các cài đặt kết nối. WebEx Thông tin về WebEx Sử dụng ứng dụng này để chủ trì hoặc tham dự cuộc họp từ xa. Bạn có thể sử dụng các tính năng khác nhau, ví dụ như chia sẻ nội dung và cuộc họp video HD. Trước khi sử dụng ứng dụng này • Bảo đảm thiết bị được kết nối với một mạng Wi-Fi. • Đảm bảo rằng bạn có một tài khoản WebEx. • Ứng dụng này có thể không có sẵn tùy theo khu vực hoặc nhà cung cấp dịch vụ. • Ứng dụng này có thể không hoạt động tốt phụ thuộc vào tường lửa và tình trạng mạng. 115 Các ứng dụng và tính năng hữu dụng Đăng ký một tài khoản 1 Chạm vào WebEx trên màn hình Ứng dụng. 2 Chạm vào Create an account trên màn hình đăng nhập. 3 Trang web để tham gia vào WebEx sẽ xuất hiện trên màn hình. Bạn không thể sử dụng ứng dụng này nếu cửa sổ pop-up xuất hiện trên màn hình thông báo rằng WebEx không khả dụng trong khu vực. 4 Làm theo những hướng dẫn trên màn hình để thiết lập tài khoản. Một số tính năng không khả dụng khi hết hạn giai đoạn dùng thử. Chuyển sang một tài khoản có trả phí để sử dụng tất cả tính năng của WebEx. Tham khảo trang web WebEx để biết thêm thông tin. 116 Các ứng dụng và tính năng hữu dụng Tạo một phiên họp 1 Chạm vào WebEx trên màn hình Ứng dụng và chạm vào Sign in. 2 Nhập mật mã và chạm vào Sign in. 3 Màn hình WebEx xuất hiện trên thiết bị. Tạo một phiên họp. Làm mới danh sách tham dự cuộc họp. Tham gia một phiên họp bằng cách nhập số phiên. Đóng ứng dụng. 4 Chạm vào để tạo ra một phiên họp. 5 Nhập chủ đề cuộc họp, cài đặt một mật mã và sau đó chạm vào Start now. 117 Các ứng dụng và tính năng hữu dụng 6 Chạm vào → Connect using Internet. 7 Micro sẽ được bật và xuất hiện ở trên đỉnh bên phải của màn hình. Bạn có thể có một cuộc họp qua điện thoại với những người khác. Bật hoặc tắt micrô. Bắt đầu hoặc kết thúc họp video. Bắt đầu hoặc kết thúc họp qua điện thoại. Chia sẻ màn hình. Kết thúc phiên họp. Kiểm tra thông tin họp. Mời người khác hoặc nhắc nhở khách mời về cuộc họp. Xem số phiên. Xem thành phần tham dự và trò chuyện với họ. Mời những người khác tới một cuộc họp Mời những người khác tới một cuộc họp bằng cách gửi email mời họp. Bạn cũng có thể chia sẻ một số phiên hoặc số điện thoại của phiên này với những người khác để mời họ đến một cuộc họp. Mời những người khác bằng email 1 Chạm vào → Invite by email. 2 Nhập địa chỉ email và chạm vào Send invitation. Mời mọi người bằng cách gửi một số điện thoại phiên Bạn có thể mời những người khác tới một cuộc họp bằng cách chia sẻ số điện thoại phiên. Số điện thoại phiên được tạo ra khi bạn tạo ra một phiên họp. Nó được cung cấp trong email mời cùng với thông tin cuộc họp khác. Tính năng này có thể không khả dụng tùy theo khu vực hoặc nhà cung cấp dịch vụ. 118 Các ứng dụng và tính năng hữu dụng Tham gia một phiên họp Để tham dự một cuộc họp, sử dụng một trong các biện pháp sau đây. Tham dự một cuộc họp theo số phiên họp 1 Chạm vào WebEx trên màn hình Ứng dụng. 2 Đăng nhập vào tài khoản WebEx của bạn. 3 Chạm vào → Join by number. 4 Nhập số phiên họp để tham dự và chạm vào Join. Một phiên họp được tạo ra khi chủ trì cuộc họp tạo một phiên họp. Nếu bạn không biết số phiên họp, hãy liên hệ với chủ trì. 119 Các ứng dụng và tính năng hữu dụng 5 Chạm vào → Connect using Internet. 6 Micro sẽ được bật và xuất hiện ở trên đỉnh bên phải của màn hình. Bạn có thể có một cuộc họp qua điện thoại với những người khác. Tham dự một cuộc họp bằng cách chọn một trong Các My Meetings 1 Chạm vào WebEx trên màn hình Ứng dụng. 2 Đăng nhập vào tài khoản WebEx của bạn. 3 Chọn một cuộc họp trong My Meetings và chạm vào Join. 4 Chạm vào → Connect using Internet. 5 Micro sẽ được bật và xuất hiện ở trên đỉnh bên phải của màn hình. Bạn có thể tham dự cuộc họp âm thanh. Tham dự một cuộc họp từ email mời họp Khi ai đó mời bạn tới một cuộc họp, bạn sẽ nhận được một email mời họp. 1 Mở email mời họp và chạm vào liên kết trong email. 2 WebEx mở ra và màn hình đăng nhập xuất hiện. 120 Các ứng dụng và tính năng hữu dụng 3 Đăng nhập vào tài khoản WebEx của bạn. Nếu bạn đã đăng nhập vào tài khoản của bạn, một màn hình cuộc họp sẽ xuất hiện trên màn hình. 4 Chạm vào → Connect using Internet. 5 Micro sẽ được bật và xuất hiện ở trên đỉnh bên phải của màn hình. Bạn có thể có một cuộc họp qua điện thoại với những người khác. Tham gia một cuộc họp bằng cách gọi một số điện thoại phiên Bạn có thể tham gia một cuộc họp bằng cách gọi số điện thoại của phiên trên điện thoại thông minh. Gọi số điện thoại phiên được cung cấp trong email mời. Tính năng này có thể không khả dụng tùy theo khu vực hoặc nhà cung cấp dịch vụ. Điều hành một cuộc họp Điều hành một cuộc họp video 1 Chạm vào → bắt đầu video của tôi. 2 Hình ảnh của bạn được hiển thị ở dưới cùng bên trái của màn hình. Để dừng cuộc họp video, chạm vào → Stop my video. Điều hành một cuộc họp âm thanh 1 Chạm vào → Connect using Internet. 2 Micro sẽ được bật và xuất hiện ở trên đỉnh bên phải của màn hình. Để tắt tiếng của bạn, chạm vào . Biểu tượng thay đổi thành Để dừng cuộc họp âm thanh, chạm vào . → Leave audio conference. 121 Các ứng dụng và tính năng hữu dụng Trò chuyện với những người tham dự 1 Chạm vào để xem danh sách những người tham dự. 2 Chọn một tên tài khoản và chạm vào Chat. 3 Cửa sổ trò chuyện xuất hiện trên màn hình. Để trò chuyện với tất cả những người tham dự, chạm vào Chat with everyone. Chia sẻ màn hình Chia sẻ màn hình hiện tại trên thiết bị của bạn với những người tham dự. Chỉ người được chỉ định làm người thuyết trình mới có thể chia sẻ màn hình của họ. Người tạo một cuộc họp sẽ được chỉ định là người thuyết trình lúc bắt đầu của một cuộc họp. 1 Chạm vào Share screen ở phía trên cùng của màn hình nếu bạn là người thuyết trình. 2 Nếu bạn đang sử dụng tính năng này cho lần đầu tiên, hãy làm theo các hướng dẫn trên màn hình. 3 Chạm vào Share screen trong cửa sổ hội thoại. 4 Khi kích hoạt tính năng chia sẻ màn hình, sẽ xuất hiện ở trên cùng bên phải của màn hình. Nội dụng trên màn hình thiết bị của người thuyết trình sẽ được hiển thị trên màn hình thiết bị của những người tham dự. Tắt tính năng chia sẻ màn hình Chạm vào họp. → Stop sharing. Thiết bị sẽ dừng chia sẻ màn hình và hiển thị màn hình cuộc 122 Các ứng dụng và tính năng hữu dụng Thay đổi người thuyết trình Người chủ trì cuộc họp và người thuyết trình hiện tại có thể thay đổi người thuyết trình. 1 Chạm vào và chọn một người tham dự để chỉ định làm người thuyết trình. 2 Chạm vào Make presenter. 3 sẽ xuất hiện bên cạnh tên tài khoản của người thuyết trình. Đóng hoặc thoát khỏi cuộc họp Chạm vào → End meeting hoặc Leave meeting. Khi kết nối mạng bị lỗi trong suốt cuộc họp Nếu cuộc họp vẫn đang tiếp tục diễn ra, kết nối lại vào cuộc họp. Nếu cuộc họp đã kết thúc, bắt đầu lại cuộc họp. 123 Các ứng dụng và tính năng hữu dụng Businessweek+ Sử dụng ứng dụng này để cập nhật những thông tin mới nhất về tài chính, kinh doanh, dữ liệu thị trường và nhiều thông tin khác. Chạm vào Businessweek+ trên màn hình Ứng dụng. Khi mở ứng dụng này lần đầu tiên, hãy làm theo các hướng dẫn trên màn hình. Ứng dụng này có thể không có sẵn tùy theo khu vực hoặc nhà cung cấp dịch vụ. Tải về một bài viết 1 Kéo qua các sự cố theo ngày và xem trước ảnh bìa. Trên màn hình chính Businessweek+, bạn có thể sử dụng một trong các tùy chọn sau: • : Thay đổi chế độ xem. • : Truy cập danh sách sự cố đã được tải về. • : Truy cập các bài viết đã lưu theo thể loại. • : Xem thông tin chi tiết về ứng dụng hoặc thay đổi cài đặt. 2 Chạm vào Download. Hình ảnh xuất hiện và cho biết tình trạng tải về. Kéo qua các bìa để tải về thêm bài viết. Mở và xem bài viết Khi hoàn thành tải về, chạm vào bìa của sự cố và kéo qua các trang. Khi xem một bài viết, bạn có thể sử dụng một trong những tùy chọn dưới đây: • : Truy cập danh sách sự cố đã được tải về. • : Phát video hoặc clip âm thanh có sẵn. • : Truy cập các bài viết đã lưu theo thể loại. • : Xem và tìm kiếm danh sách chữ cái của các công ty khác nhau. 124 Các ứng dụng và tính năng hữu dụng • : Xem tiêu đề hoặc bài viết theo thể loại. • Thông tin liên quan: Xem thông tin tài chính liên quan một cách chi tiết. • : Lưu bài viết vào danh sách bài báo cắt ra. • : Thay đổi cỡ chữ. • : Gửi trang hiện tại cho người khác. Các tùy chọn khả dụng có thể khác nhau tùy theo bài viết bạn đang xem. Dropbox Sử dụng ứng dụng này để lưu và chia sẻ file với người khác thông qua kho lưu trữ cloud Dropbox. Khi bạn lưu file vào Dropbox, thiết bị của bạn sẽ tự động đồng bộ với Server trên web và bất kỳ thiết bị nào khác có cài đặt Dropbox. Ứng dụng này có thể không có sẵn tùy theo khu vực hoặc nhà cung cấp dịch vụ. Chạm vào Dropbox trên màn hình Ứng dụng. Khi bạn khởi chạy ứng dụng này lần đầu hoặc khởi động lại ứng dụng sau khi tiến hành cài đặt lại dữ liệu, hãy làm theo các hướng dẫn trên màn hình để hoàn thành thiết lập. Sử dụng các chức năng sau: • : Đăng tải hoặc mở các file. Chạm vào → Upload here để đăng tải các file. • : Xem ảnh hoặc video đã được đăng tải. Chạm vào tạo các album. • : Mở các file trong danh sách yêu thích. • : Xem các thông báo. 125 để chia sẻ hoặc xóa các file hoặc Các ứng dụng và tính năng hữu dụng Evernote Sử dụng ứng dụng này để tạo, đồng bộ và chia sẻ ghi chú đa phương tiện. Bạn có thể thêm các tag vào ghi chú hoặc sắp xếp các ghi chú vào sổ ghi chép để bạn có thể quản lý những ý tưởng của mình một cách hiệu quả. Chạm vào Evernote trên màn hình Ứng dụng. Đăng nhập vào tài khoản Evernote của bạn. Nếu bạn không có tài khoản, hãy tạo ra một tài khoản Evernote. Làm theo hướng dẫn trên màn hình để hoàn thành cài đặt. Ứng dụng này có thể không có sẵn tùy theo khu vực hoặc nhà cung cấp dịch vụ. Xem bộ nhớ và thông tin tài khoản. Tìm kiếm các ghi chú. Đồng bộ các ghi chú với tài khoản của bạn hoặc thay đổi cài đặt. Soạn ghi chú với các tùy chọn khác nhau. Xem các thông báo đã được cập nhật về mẹo sử dụng ứng dụng và các tính năng khác. Xem ghi chú ở các chế độ khác nhau. 126 Các ứng dụng và tính năng hữu dụng Soạn ghi chú Bạn có thể tạo một ghi chú bằng cách sử dụng hình ảnh, bản ghi thoại và các file đính kèm khác. Chọn một tùy chọn để soạn ghi chú. Trong khi soạn ghi chú, sử dụng một trong các tùy chọn sau đây: • : Cài đặt một lời nhắc cho ghi chú. • : Đính kèm các file hoặc sử dụng các tùy chọn bổ sung. • : Chụp ảnh và gán ảnh đó vào ghi chú. • → Lưu: Lưu ghi chú. • → Sổ tay: Chọn một vị trí lưu. • → Thẻ: Thêm tag cho ghi chú. • → Đặt vị trí: Thêm vị trí cho ghi chú. • → Thiết đặt: Truy cập các tùy chọn bổ sung. Xóa ghi chú Chạm và giữ một ghi chú, sau đó chạm vào Xóa bỏ. Flipboard Sử dụng ứng dụng này để xem các bản cập nhật mạng xã hội trực tiếp và tin tức ở định dạng tạp chí được cá nhân hóa. Chạm vào Flipboard trên màn hình Ứng dụng. Ứng dụng này có thể không có sẵn tùy theo khu vực hoặc nhà cung cấp dịch vụ. Khi bạn khởi chạy ứng dụng này lần đầu hoặc khởi động lại ứng dụng sau khi tiến hành cài đặt lại dữ liệu, hãy làm theo các hướng dẫn trên màn hình để hoàn thành thiết lập. Trên màn hình chính Flipboard, chọn từ các bài viết và đăng ký tin tức khác nhau. 127 Các ứng dụng và tính năng hữu dụng Chỉnh sửa đăng ký Trên màn hình chính Flipboard, chạm vào → My Flipboard để xem đăng ký của bạn. Để xóa đăng ký hoặc để thay đổi vị trí, chạm và giữ một mục. Sau đó, kéo mục đó đến thùng rác hoặc đến một vị trí mới. Để thêm đăng ký, chạm vào . , chọn một đăng ký trong DISCOVER MORE, sau đó chạm vào Tạo các tạp chí cá nhân hóa Lưu nội dung khác nhau bằng cách tạo tạp chí riêng của bạn để đọc sau hoặc chia sẻ với người khác. Trong khi bạn đọc nội dung, chạm vào để tạo tạp chí. Bạn có thể tạo một tạp chí mới hoặc lưu nội dung đã chọn vào một tạp chí hiện có. Để xem tạp chí của bạn, chạm vào → My Flipboard. → My Flipboard → Để xem thông tin trợ giúp, chạm vào truy cập trang web Flipboard để biết thêm thông tin. → Help. Bạn có thể Hancom Office Viewer Thông tin về Hancom Office Viewer Sử dụng ứng dụng này để xem các tài liệu ở các định dạng khác nhau, bao gồm các bảng tính và thuyết trình. Chạm vào Hancom Office Viewer trên màn hình Ứng dụng. Ứng dụng này có thể không có sẵn tùy theo khu vực hoặc nhà cung cấp dịch vụ. 128 Các ứng dụng và tính năng hữu dụng Tìm kiếm tài liệu Chạm vào Hancom Office Viewer trên màn hình Ứng dụng. Chạm vào Open để duyệt tài liệu. Phân loại tài liệu và thư mục. Tạo một thư mục. Chọn tài liệu hoặc thư mục. Khôi phục các tài liệu và thư mục mới. Thay đổi chế độ xem. Để tìm kiếm những tài liệu được sử dụng gần đây, chạm vào Recent Documents. Đọc tài liệu Chạm vào Hancom Office Viewer trên màn hình Ứng dụng. Chạm vào một tài liệu trong Recent Documents hoặc trong một thư mục. Chạm vào hoặc và sau đó sử dụng một trong các chức năng sau đây: Bộ xử lý văn bản • Find: Tìm kiếm văn bản. • Zoom: Thay đổi kích thước xem. • Document Info: Xem các thông tin chi tiết của tài liệu ví dụ như tiêu đề, ngày tháng và tác giả. • Show/Hide Comments: Ẩn hoặc hiển thị các nhận xét về tài liệu. 129 Các ứng dụng và tính năng hữu dụng • Print: In tài liệu bằng cách kết nối thiết bị với một máy in. Xem In di động để biết thêm thông tin. • Send: Gửi tài liệu cho những người khác hoặc chia sẻ tài liệu. • Edit: Chỉnh sửa văn bản. Để sử dụng tính năng này, bạn cần tải về và cài đặt ứng dụng được yêu cầu. • Help: Xem thông tin về Hancom Office Viewer. Thuyết trình • Find: Tìm kiếm văn bản. • Zoom: Thay đổi kích thước xem. • Document Info: Xem các thông tin chi tiết của tài liệu ví dụ như tiêu đề, ngày tháng và tác giả. • Slide Show: Bắt đầu trình chiếu từ trang đầu tiên. • From Current Slide: Bắt đầu trình chiếu từ trang hiện tại. • Show Presenter View: Hiển thị các công cụ thuyết trình trên thiết bị khi kết nối thiết bị với màn hình ngoài. • Print: In tài liệu bằng cách kết nối thiết bị với một máy in. Xem In di động để biết thêm thông tin. • Send: Gửi tài liệu cho những người khác hoặc chia sẻ tài liệu. • Edit: Chỉnh sửa văn bản. Để sử dụng tính năng này, bạn cần tải về và cài đặt ứng dụng được yêu cầu. • Help: Xem thông tin về Hancom Office Viewer. Bảng tính • Find: Tìm kiếm văn bản. • Zoom: Thay đổi kích thước xem. • Document Info: Xem các thông tin chi tiết của tài liệu ví dụ như tiêu đề, ngày tháng và tác giả. • Sort: Sắp xếp các ô theo tiêu chí cụ thể. • Show Formulas: Xem các công thức bên trong ô thay vì xem các kết quả tính toán của chúng. • Freeze Panes: Giữ hàng đã chọn tại chỗ. 130 Các ứng dụng và tính năng hữu dụng • Gridlines: Ẩn hoặc hiển thị đường lưới. • Show All Comments: Ẩn hoặc hiển thị các bình luận. • Print Area: Chọn một vùng để in. • Print: In tài liệu bằng cách kết nối thiết bị với một máy in. Xem In di động để biết thêm thông tin. • Send: Gửi tài liệu cho những người khác hoặc chia sẻ tài liệu. • Edit: Chỉnh sửa văn bản. Để sử dụng tính năng này, bạn cần tải về và cài đặt ứng dụng được yêu cầu. • Help: Xem thông tin về Hancom Office Viewer. PDF • Search: Tìm kiếm văn bản. • Send: Gửi tài liệu cho những người khác hoặc chia sẻ tài liệu. • Properties: Xem các thông tin chi tiết của tài liệu ví dụ như tiêu đề, ngày tháng và tác giả. • Zoom: Thay đổi kích thước xem. • Hide comments / Show comments: Ẩn hoặc hiển thị nhận xét về tài liệu. • Vertical page scrolling / Continuous view / Horizontal page scrolling: Thay đổi chế độ xem. • Reading view: Chỉ xem nội dung tài liệu, mà không có lề. • Go to page: Di chuyển tới một trang cụ thể. • Bookmarks: Xem đánh dấu trang trên tài liệu. • Print: In tài liệu bằng cách kết nối thiết bị với một máy in. Xem In di động để biết thêm thông tin. Các chức năng sẵn có có thể khác nhau tùy thuộc vào file được chọn. 131 Các ứng dụng và tính năng hữu dụng Quản lý tài liệu Chạm vào Hancom Office Viewer trên màn hình Ứng dụng. Trong khi duyệt tài liệu, chạm vào trong các tùy chọn sau. , chọn các tài liệu hoặc thư mục, sau đó sử dụng một • : Đổi tên một tài liệu hoặc thư mục. • : Sao chép tài liệu hoặc thư mục vào một thư mục khác. • : Di chuyển các tài liệu hoặc thư mục vào một thư mục khác. • : Xóa tài liệu hoặc thư mục. • : Gửi tài liệu cho người khác hoặc chia sẻ các tài liệu. NYTimes Sử dụng ứng dụng này để duyệt và di chuyển các bài viết và hơn thế nữa. Ứng dụng này có thể không có sẵn tùy theo khu vực hoặc nhà cung cấp dịch vụ. 1 Chạm vào NYTimes trên màn hình Ứng dụng. 2 Làm theo hướng dẫn trên màn hình để hoàn thành cài đặt. Khi màn hình chính NYTimes xuất hiện, sử dụng một trong các tùy chọn sau: • : Làm mới danh sách bài viết. • : Tìm kiếm các bài viết. • : Truy cập các tùy chọn bổ sung hoặc thay đổi cài đặt. 3 Chạm vào một bài viết để đọc. Khi xem một bài viết, bạn có thể sử dụng một trong những tùy chọn dưới đây: • : Xem nhận xét của người dùng khác về bài viết. • : Gửi trang hiện tại cho người khác. • : Lưu bài viết vào danh sách của bạn. • : Thêm chú thích riêng của bạn vào bài viết. • : Truy cập các tùy chọn bổ sung hoặc thay đổi cài đặt. 132 Các ứng dụng và tính năng hữu dụng Các ứng dụng Google Google cung cấp các ứng dụng giải trí, mạng xã hội và kinh doanh. Bạn có thể cần một tài khoản Google để truy cập một số ứng dụng. Xem Thiết lập tài khoản để biết thêm thông tin. Để xem thêm thông tin về ứng dụng, mở màn hình chờ của ứng dụng, chạm vào → Trợ giúp. Một số ứng dụng có thể không có sẵn hoặc có thể được dán nhãn khác biệt tùy theo khu vực hoặc nhà cung cấp dịch vụ. Chrome Tìm kiếm thông tin và duyệt trang web. Gmail Gửi hoặc nhận email qua dịch vụ Google Mail. Google+ Chia sẻ tin tức của bạn và theo dõi các cập nhật mà gia đình, bạn bè của bạn và những người khác chia sẻ. Bạn cũng có thể sao lưu ảnh và video và hơn thế nữa. Bản đồ Tìm vị trí của bạn trên bản đồ, tìm kiếm vị trí và xem thông tin về vị trí đối với các địa điểm khác nhau. Play Âm nhạc Khám phá, nghe và chia sẻ nhạc trên thiết bị của bạn. Play Movies Xem video được lưu trên thiết bị của bạn và tải về nội dung khác nhau để xem từ CH Play. 133 Các ứng dụng và tính năng hữu dụng Play Sách Tải về sách khác nhau từ CH Play và đọc sách. Play Newsstand Đọc tin tức và tạp chí khiến bạn quan tâm ở một vị trí thuận tiện. Chơi trò chơi Tải về trò chơi từ CH Play và cùng chơi với người khác. Drive Lưu nội dung trên cloud, truy cập từ bất kỳ đâu và chia sẻ với người khác. YouTube Xem hoặc tạo video và chia sẻ với người khác. Ảnh Quản lý ảnh, album và video mà bạn đã lưu trên thiết bị và đã tải lên Google+. Hangouts Trò chuyện với bạn bè theo cá nhân hoặc theo nhóm và sử dụng hình ảnh, biểu tượng cảm xúc và cuộc gọi video trong khi bạn trò chuyện. Google Tìm kiếm nhanh các mục trên Internet hoặc thiết bị của bạn. T.kiếm bằng giọng nói Tìm kiếm nhanh các mục bằng cách đọc từ khóa hoặc cụm từ. Cài đặt Google Cấu hình cài đặt cho một số tính năng được Google cung cấp. 134 Kết nối với các thiết bị khác Bluetooth Giới thiệu về Bluetooth Bluetooth tạo kết nối trực tiếp không dây giữa hai thiết bị trong phạm vi ngắn. Sử dụng Bluetooth để trao đổi dữ liệu hoặc các file media với thiết bị khác. • Samsung không chịu trách nhiệm về việc mất, bị chặn hay sử dụng sai mục đích dữ liệu được gửi hoặc nhận qua Bluetooth. • Cần luôn chắc chắn rằng bạn chia sẻ và nhận dữ liệu bằng các thiết bị tin cậy và an toàn. Nếu có chướng ngại vật giữa các thiết bị, khoảng cách hoạt động có thể bị giảm. • Một số thiết bị, đặc biệt là các thiết bị chưa được kiểm tra hoặc chứng nhận bởi Bluetooth SIG, có thể không tương thích với thiết bị này. • Không sử dụng các tính năng Bluetooth cho các mục đích bất hợp pháp (Ví dụ: Sao chép các file hoặc khai thác bất hợp pháp thông tin danh bạ cho các mục đích thương mại). Samsung không chịu trách nhiệm về hậu quả của việc sử dụng bất hợp pháp tính năng Bluetooth. 135 Kết nối với các thiết bị khác Kết nối với thiết bị Bluetooth khác 1 Trên màn hình Ứng dụng, chạm vào Cài đặt → Kết nối → Bluetooth, chạm vào công tắc Bluetooth để bật, sau đó chạm vào Dò. Các thiết bị được phát hiện sẽ hiện lên trong danh sách. Để cài đặt thiết bị hiện hữu với các thiết bị khác, hãy chạm vào tên thiết bị. 2 Chọn một thiết bị để ghép. Nếu thiết bị của bạn đã kết nối với thiết bị trước đó, chạm vào tên thiết bị mà không xác nhận khóa mở được xuất ra tự động. Nếu thiết bị bạn muốn kết nối không có trong danh sách, hãy yêu cầu thiết bị đó bật tùy chọn hiện hữu. 3 Chấp nhận đề nghị ủy quyền Bluetooth trên cả hai thiết bị để xác nhận. Gửi và nhận dữ liệu Nhiều ứng dụng hỗ trợ truyền dữ liệu qua Bluetooth. Bạn có thể chia sẻ dữ liệu, như các danh bạ hay file đa phương tiện với các thiết bị Bluetooth khác. Các hành động sau đây là một ví dụ để gửi một hình ảnh tới thiết bị khác. Gửi ảnh 1 Trên màn hình Ứng dụng, chạm vào Bộ sưu tập. 2 Chọn một ảnh. 3 Chạm vào → Bluetooth, sau đó chọn một thiết bị để truyền ảnh tới. Nếu thiết bị bạn muốn kết nối không có trong danh sách, hãy yêu cầu thiết bị đó bật tùy chọn hiện hữu. Hoặc cài đặt thiết bị để hiện hữu với các thiết bị khác. 4 Chấp nhận đề nghị ủy quyền Bluetooth trên thiết bị khác. 136 Kết nối với các thiết bị khác Nhận ảnh Khi một thiết bị gửi cho bạn một hình ảnh, chấp nhận yêu cầu ủy quyền Bluetooth. Ảnh đã nhận được lưu trong thư mục Bộ sưu tập → → Album → Download. Ngắt kết nối các thiết bị Bluetooth 1 Trên màn hình Ứng dụng, chạm vào Cài đặt → Kết nối → Bluetooth. Thiết bị hiển thị các thiết bị đang được kết nối trong danh sách. 2 Chạm vào gần tên thiết bị để ngắt kết nối. 3 Chạm vào Hủy ghép đôi. Wi-Fi Direct Giới thiệu về Wi-Fi Direct Wi-Fi Direct kết nối hai thiết bị thông qua mạng Wi-Fi mà không cần phải có điểm truy cập. Kết nối với các thiết bị khác 1 Trên màn hình Ứng dụng, chạm vào Cài đặt → Kết nối → Wi-Fi, sau đó chạm vào công tắc Wi-Fi để bật. 2 Chạm vào Wi-Fi Direct. Các thiết bị được phát hiện sẽ hiện lên trong danh sách. 3 Chọn một thiết bị để kết nối. Để kết nối với nhiều thiết bị, chạm vào Đa kết nối. Để thay đổi tên thiết bị, chạm vào → Đổi tên thiết bị. 4 Chấp nhận đề nghị ủy quyền Wi-Fi Direct trên thiết bị khác để xác nhận. 137 Kết nối với các thiết bị khác Gửi và nhận dữ liệu Bạn có thể chia sẻ dữ liệu, như các danh bạ hay file đa phương tiện với các thiết bị khác. Các hành động sau đây là một ví dụ để gửi một hình ảnh tới thiết bị khác. Gửi ảnh 1 Trên màn hình Ứng dụng, chạm vào Bộ sưu tập. 2 Chọn một ảnh. 3 Chạm vào → Wi-Fi Direct, sau đó chọn một thiết bị để truyền ảnh tới. 4 Chấp nhận đề nghị ủy quyền Wi-Fi Direct trên thiết bị khác. Nhận ảnh Khi một thiết bị khác gửi cho bạn một hình ảnh, chấp nhận yêu cầu ủy quyền Wi-Fi Direct. Ảnh đã nhận được lưu trong thư mục Bộ sưu tập → → Album → Download. Kết thúc kết nối thiết bị 1 Trên màn hình Ứng dụng, chạm vào Cài đặt → Kết nối → Wi-Fi. 2 Chạm vào Wi-Fi Direct. Thiết bị hiển thị các thiết bị đang được kết nối trong danh sách. 3 Chạm vào Ngắt kết nối → OK để ngắt kết nối các thiết bị. 138 Kết nối với các thiết bị khác Kết nối nhanh Giới thiệu về Kết nối nhanh Sử dụng tính năng này để tìm kiếm và kết nối một cách dễ dàng với các thiết bị ở gần. Bạn có thể sử dụng thiết bị làm điều khiển từ xa bằng cách kết nối nó với TV. • Phương pháp kết nối có thể thay đổi tùy theo kiểu thiết bị được kết nối hoặc nội dung được chia sẻ. • Tên thiết bị có thể thay đổi tùy vào các thiết bị Bluetooth được kết nối cùng. Ví dụ, tên thiết bị có thể hiện lên là BT MAC. Trước khi sử dụng tính năng này • Khi kết nối với một thiết bị hỗ trợ tính năng Quick Connect, bật màn hình của thiết bị để có thể dò tìm được thiết bị đó. • Khi kết nối với một thiết bị không hỗ trợ tính năng Quick Connect, đảm bảo rằng tính năng Wi-Fi Direct hoặc Bluetooth được bật. Kết nối với các thiết bị khác 1 Mở bảng thông báo và chạm vào Kết nối nhanh. Khi bảng mở ra, tính năng Bluetooth được tự động bật lên và thiết bị tìm kiếm các thiết bị ở gần. 2 Chọn một thiết bị để kết nối. Các bước tiếp theo có thể khác nhau tùy theo các thiết bị được kết nối. Làm theo các hướng dẫn trên màn hình để hoàn thành việc kết nối giữa các thiết bị. Để cho phép các thiết bị ở gần tìm kiếm được thiết bị của bạn và kết nối với nó, chạm vào → Luôn sẵn sàng kết nối, sau đó chạm vào công tắc Luôn sẵn sàng kết nối để bật. 139 Kết nối với các thiết bị khác Tìm kiếm lại các thiết bị Nếu thiết bị mong muốn không xuất hiện trong danh sách, hãy tìm thiết bị bằng tay. Chạm vào và chọn thiết bị từ danh sách các thiết bị được phát hiện. Ngắt kết nối các thiết bị Để ngắt kết nối tính năng Kết nối nhanh, chạm vào chạm vào . ở phía trên màn hình. Ngoài ra, hãy Chia sẻ nội dung Chia sẻ nội dung với các thiết bị được kết nối. 1 Mở bảng thông báo và chạm vào Kết nối nhanh. 2 Chọn một thiết bị từ danh sách các thiết bị đã tìm thấy. 3 Chọn một thể loại media. 4 Chọn một nội dung để chỉnh sửa và chạm vào Xong. Thiết bị của bạn gửi nội dung tới thiết bị được kết nối. Kết nối với TV Kết nối thiết bị với TV và điều khiển TV bằng cách sử dụng thiết bị như điều khiển từ xa. 1 Mở bảng thông báo và chạm vào Kết nối nhanh. 2 Chọn một TV từ danh sách các thiết bị đã tìm thấy. Khi thiết bị được kết nối với TV, màn hình điều khiển từ xa xuất hiện trên màn hình. Khi bạn kết nối thiết bị với TV lần đầu, chạm vào Thiết lập Điều khiển từ xa. Sau đó làm theo hướng dẫn trên màn hình để hoàn tất kết nối thiết bị. 3 Điều khiển TV đã được kết nối sử dụng bộ điều khiển từ xa. 140 Kết nối với các thiết bị khác SideSync 3.0 Giới thiệu về SideSync 3.0 Sử dụng ứng dụng này để điều khiển màn hình của một smartphone với một màn hình ảo của smartphone trên máy tính bảng. • Trên máy tính bảng của bạn, xem các tin nhắn hoặc sử dụng phòng trò chuyện của smartphone. • Trên máy tính bảng của bạn, xem một đoạn video phát trên smartphone trên màn hình lớn hơn. • Dễ dàng truyền các tệp giữa máy tính bảng và smartphone của bạn bằng cách kéo và thả các file. Trước khi sử dụng ứng dụng này • Máy tính bảng và smartphone phải hỗ trợ Wi-Fi Direct. Nếu không, cả hai thiết bị phải được kết nối với cùng một điểm truy cập. • SideSync 3.0 phải được cài đặt trên cả máy tính bảng và smartphone của bạn. Nếu nó không được cài đặt trên bất kỳ thiết bị nào, tải và cài đặt từ Samsung Apps hoặc CH Play. • SideSync 3.0 chỉ hoạt động trên các thiết bị chạy Android phiên bản 4.4 hoặc cao hơn. Kết nối máy tính bảng và một smartphone 1 Trên máy tính bảng của bạn, chạm vào SideSync 3.0 trên màn hình Ứng dụng. 2 Chạy SideSync 3.0 trên điện thoại thông minh. 141 Kết nối với các thiết bị khác 3 Máy tính bảng sẽ tự động tìm kiếm điện thoại thông minh sẵn có. Chọn một trong các điện thoại thông minh đã tìm được. 4 Chạm vào OK trên màn hình của điện thoại thông minh. 5 Màn hình ảo của smartphone được hiển thị trên máy tính bảng của bạn và màn hình của smartphone sẽ bị tắt. 142 Kết nối với các thiết bị khác Sử dụng màn hình smartphone ảo Duyệt màn hình và sử dụng ứng dụng trong màn hình ảo của smartphone. Bạn có thể gửi hoặc nhận những tin nhắn hoặc trò chuyện với những người khác. • Một số tính năng như Máy ảnh và Screen Mirroring có thể không hoạt động trong màn hình ảo của smartphone. • Màn hình ảo của smartphone có thể khác nhau tùy theo smartphone. Thu nhỏ màn hình. Thu nhỏ màn hình để vừa với màn hình máy tính bảng của bạn. Truy cập các tùy chọn khác. Xoay màn hình Đóng SideSync 3.0. Chụp màn hình Mở cùng trang web trên trình duyệt web của máy tính bảng của bạn. Màn hình smartphone ảo Phím Gần đây Phím Trở về Phím Trang chính 143 Kết nối với các thiết bị khác Di chuyển màn hình ảo của smartphone Chạm và kéo mép trên cùng của màn hình ảo của smartphone để di chuyển nó sang vị trí khác. Điều chỉnh kích thước của màn hình ảo của smartphone 1 Chạm và giữ ở góc dưới bên phải của màn hình điện thoại thông minh ảo. 2 Khi khung xuất hiện, kéo khung để điều chỉnh kích thước. Nhập văn bản Khi bạn nhập văn bản vào màn hình ảo của smartphone, bàn phím của máy tính bảng xuất hiện. Nhập văn bản sử dụng bàn phím. 144 Kết nối với các thiết bị khác Chuyển giữa màn hình smartphone và màn hình ảo của smartphone Không thể sử dụng màn hình smartphone và màn hình ảo của smartphone cùng lúc. Khi bạn đang sử dụng màn hình ảo của smartphone trên máy tính bảng, màn hình của smartphone sẽ tắt. Sử dụng màn hình smartphone Nhấn phím Trang chính trên smartphone để bật màn hình smartphone và tắt màn hình ảo của smartphone trên máy tính bảng. Sử dụng màn hình smartphone ảo Chạm vào Chuyển sang máy tính bảng trên màn hình của máy tính bảng để bật màn hình ảo của smartphone và tắt màn hình của smartphone. Phát nhạc hoặc video trên máy tính bảng Phát nhạc hoặc video được lưu trên smartphone thông qua màn hình và loa của máy tính bảng. 1 Mở một file hoặc video trong màn hình ảo của smartphone trên máy tính bảng. 2 File đã chọn được phát sử dụng màn hình và loa của máy tính bảng. Điều chỉnh âm lượng trên màn hình điện thoại thông minh ảo hoặc máy tính bảng trong khi phát lại. 145 Kết nối với các thiết bị khác Sao chép các file giữa các thiết bị Sao chép các file từ smartphone sang máy tính bảng 1 Chạm vào và giữ một file trên màn hình ảo của điện thoại thông minh. 2 Chọn file muốn chép, chạm và giữ bất kỳ file đã chọn nào và sau đó kéo vào màn hình của máy tính bảng. 3 File của bạn được khởi chạy trên màn hình máy tính bảng. Chọn một thư mục để lưu file vào và chạm vào H.tất. Sao chép các file từ máy tính bảng sang smartphone 1 Chạm vào và giữ một file trên màn hình của máy tính bảng. 2 Chọn file muốn chép, chạm và giữ bất kỳ file đã chọn nào và sau đó kéo vào màn hình ảo của điện thoại thông minh. 3 File của bạn được khởi chạy trên màn hình ảo của smartphone. Chọn một thư mục để lưu file vào và chạm vào H.tất. Sử dụng các chức năng gọi với máy tính bảng Bạn có thể sử dụng các chức năng gọi của smartphone với loa và micro của máy tính bảng. Nhận cuộc gọi đến hoặc thực hiện cuộc gọi bằng cách sử dụng màn hình ảo của smartphone. Để có thêm thông tin về các chức năng gọi, tham khảo sách hướng dẫn sử dụng smartphone. 146 Kết nối với các thiết bị khác Remote PC Khởi động Remote PC Sử dụng ứng dụng này để xem và kiểm soát màn hình máy tính của trên thiết bị của bạn bằng cách kết nối thiết bị của bạn và máy tính bằng mạng Wi-Fi hoặc mạng nội bộ. Bạn cũng có thể dễ dàng xem và chuyển các file giữa thiết bị của bạn và máy tính. Trước khi sử dụng ứng dụng này • Đảm bảo rằng bạn có một Samsung account đã đăng ký. • Bảo đảm máy tính đã bật. • Đảm bảo rằng chương trình Agent được cài đặt trên máy tính của bạn. • Để sử dụng tính năng này, thực hiện như sau theo số thứ tự: 1. Đăng ký thiết bị với Samsung account của bạn. 2. Đăng ký máy tính với Samsung account của bạn. 3. Kết nối thiết bị và máy tính từ xa. Đăng ký thiết bị 1 Trên thiết bị của bạn, chạm vào Remote PC trên màn hình Ứng dụng. 2 Chạm vào Tiếp theo trên trang chào mừng. Bắt đầu ứng dụng. 147 Kết nối với các thiết bị khác 3 Chạm vào Đăng nhập, nhập vào tài khoản và mật mã Samsung và sau đó chạm lại Đăng nhập. Nếu chưa đăng ký Samsung account, hãy làm theo hướng dẫn trên màn hình để lập Samsung account. Đăng ký một máy tính 1 Trên máy tính của bạn, mở trình duyệt web và ghé thăm remotepc.rview.com. 2 Đăng nhập vào Samsung account của bạn. Bạn phải đăng nhập vào cùng Samsung account mà bạn sử dụng trên thiết bị của bạn. 3 Cài đặt Chương trình Agent nếu nó chưa được cài đặt trên máy tính của bạn. Làm theo những hướng dẫn trên màn hình để nhập tên hiển thị cho máy tính, cài đặt proxy và mật mã. Để biết thêm thông tin về cài đặt server ủy nhiệm, hãy liên hệ với người quản trị mạng của bạn. sẽ xuất hiện trên thanh tác vụ khi cài đặt được hoàn tất. 4 Chạm vào Kiểm tra kết nối (Làm mới). 148 Kết nối với các thiết bị khác Kết nối thiết bị và máy tính từ xa 1 Chạm vào Remote PC trên màn hình Ứng dụng. 2 Chạm vào Kiểm tra kết nối (Làm mới). Xem tên của máy tính. Kết nối với thiết bị và máy tính từ xa. 3 Chạm vào ON computer. 4 Nhập mật mã để kết nối và chạm vào OK. Chạm vào Quên mật mã? nếu bạn không nhớ mật mã. 5 Tạo kết nối và bạn có thể điều khiển máy tính từ xa trên thiết bị. 149 Kết nối với các thiết bị khác Điều khiển máy tính trên thiết bị Sau khi kết nối thiết bị, bạn có thể xem và điều khiển màn hình máy tính của bạn trên thiết bị. Bạn cũng có thể mở hoặc chỉnh sửa các file trong máy tính và chuyển các file sang thiết bị. Cuộn qua màn hình. Truy cập các tùy chọn khác. Chạm vào màn hình và chạm vào những tính năng sau: Trạng thái kết nối ở phía dưới cùng của màn hình để sử dụng một trong • Chuột: Hiển thị con trỏ chuột trên màn hình của thiết bị. • Bàn phím: Mở bàn phím để nhập văn bản vào trường văn bản được chọn. • Trình duyệt từ xa: Mở trình quản lý file để tìm kiếm file và truyền file giữa các thiết bị đã kết nối. • Chuyển cửa sổ: Chuyển đổi giữa hai màn hình khi kết nối máy tính với hai màn hình. • Đóng: Đóng ứng dụng hiện đang chạy. • Nhiều hơn: – – Khóa màn hình: Khóa màn hình thiết bị để tắt chức năng thu phóng và cuộn. – – Cài đặt: Thay đổi cài đặt kết nối cơ bản. – – Ctrl + Alt + Delete: Mở trình quản lý tác vụ trên máy tính của bạn. – – Ngắt kết nối: Kết thúc kết nối giữa thiết bị và máy tính. 150 Kết nối với các thiết bị khác Truyền các file giữa thiết bị và máy tính 1 Chạm vào → Trình duyệt từ xa. 2 Chạm vào và giữ một file trên bảng quản lý file của máy tính. Sau đó, kéo nó sang bảng quản lý file của máy tính. Bạn cũng có thể di chuyển một file ngược lại. Trình quản lý file của máy tính Trình quản lý file của thiết bị Ngắt kết nối thiết bị và máy tính Trên thiết bị, chạm vào → OK. Trên máy tính của bạn, nhấp chuột phải vào trên thanh tác vụ và thoát chương trình Agent. 151 Kết nối với các thiết bị khác Screen Mirroring Giới thiệu về Screen Mirroring Sử dụng tính năng này để kết nối thiết bị với một màn hình lớn với AllShare Cast dongle hoặc HomeSync và sau đó chia sẻ nội dung của bạn. Bạn cũng có thể sử dụng tính năng này với các thiết bị khác có hỗ trợ tính năng Wi-Fi Miracast. Thiết bị có tính năng Screen Mirroring (Các thiết bị có AllShare Cast dongle, HomeSync và Wi-Fi Miracast) • Tính năng này có thể không khả dụng tùy theo khu vực hoặc nhà cung cấp dịch vụ. • Các thiết bị đã bật Miracast mà không hỗ trợ công nghệ Bảo mật Nội dung Số Băng thông cao (HDCP 2.X) có thể không tương thích với tính năng này. • Một số file có thể được tải về trong khi phát, tùy thuộc vào kết nối mạng. • Để tiết kiệm năng lượng, tắt tính năng này khi không sử dụng. • Nếu bạn chỉ định một tần số Wi-Fi, có thể không dò được hoặc kết nối được với AllShare Cast dongles hoặc HomeSync. • Nếu bạn phát video hoặc chơi trò chơi trên tivi, chọn chế độ tivi phù hợp để có được những trải nghiệm tuyệt nhất. 152 Kết nối với các thiết bị khác Xem nội dung trên TV Trước khi bạn kết nối một TV với thiết bị của mình, kết nối TV và thiết bị có hỗ trợ Screen Mirroring. Để cài đặt kết nối, xem thêm hướng dẫn sử dụng thiết bị. Các hành động sau là ví dụ về xem nội dung trên một TV có kết nối qua khóa điện tử AllShare Cast. 1 Kết nối thiết bị có hỗ trợ tính năng Screen Mirroring được kết nối với TV bằng cách sử dụng cáp HDMI. 2 Trên TV, chọn một chế độ kết nối như chế độ HDMI để kết nối với một thiết ngoại vi. 3 Trên màn hình Ứng dụng, chạm vào Cài đặt → Kết nối → Screen Mirroring. Các thiết bị được phát hiện sẽ hiện lên trong danh sách. 4 Chọn một thiết bị để kết nối. Màn hình thiết bị của bạn sẽ xuất hiện trên màn hình TV. Nếu bạn kết nối thiết bị lần đầu, hãy chạm và giữ tên khóa điện từ trên danh sách và nhập mã số PIN thể hiện trên màn hình TV. 5 Mở hoặc phát một file, sau đó điều khiển màn hình hiển thị bằng các phím trên thiết bị của bạn. Dừng xem nội dung Trên màn hình Ứng dụng, chạm vào Cài đặt → Kết nối → Screen Mirroring, sau đó chạm vào công tắc Screen Mirroring để tắt. 153 Kết nối với các thiết bị khác In di động Kết nối thiết bị với máy in qua Wi-Fi hoặc Wi-Fi Direct và in ảnh hoặc tài liệu. Một số máy in có thể không tương thích với thiết bị này. Kết nối với máy in Trên màn hình Ứng dụng, chạm vào Cài đặt → Kết nối → In, chọn loại máy in và sau đó kéo công tắc ở trên cùng bên phải màn hình để bật. Thiết bị tìm kiếm các máy in được kết nối với cùng một mạng Wi-Fi như thiết bị của bạn. Chọn một máy in để sử dụng như máy in mặc định. Để thêm máy in bằng tay, chạm vào → Thêm máy in → vào OK. , nhập các chi tiết, sau đó chạm Để thay đổi các cài đặt in, chạm vào → Cài đặt. In nội dung Khi đang xem nội dung, như hình ảnh hoặc tài liệu, chạm vào → In, sau đó chọn một máy in. 154 Quản lý thiết bị & dữ liệu Nâng cấp thiết bị Có thể nâng cấp phiên bản phần mềm mới nhất cho thiết bị. Nâng cấp bằng giao thức không dây Có thể trực tiếp nâng cấp phiên bản phần mềm mới nhất cho thiết bị bằng dịch vụ không dây (FOTA). Trên màn hình Ứng dụng, chạm vào Cài đặt → Cài đặt chung → Thông tin thiết bị → Cập nhật phần mềm → Cập nhật ngay. Nâng cấp bằng Samsung Kies Tải về phiên bản Samsung Kies mới nhất từ website của Samsung. Khởi động Samsung Kies và kết nối thiết bị với máy tính. Samsung Kies sẽ tự động nhận dạng thiết bị và hiển thị bản nâng cấp có sẵn trong một hộp thoại, nếu có. Nhấp chuột vào phím Cập nhật trong hộp thoại để bắt đầu nâng cấp. Tham khảo phần trợ giúp của Samsung Kies để biết thêm thông tin về cách nâng cấp. • Đừng tắt máy tính hoặc ngắt kết nối cáp USB trong khi thiết bị đang được nâng cấp. • Trong khi nâng cấp thiết bị, không kết nối các thiết bị media khác vào máy tính. Làm như vậy có thể ảnh hưởng đến quá trình cập nhật. 155 Quản lý thiết bị & dữ liệu Truyền các file giữa thiết bị và máy tính Truyền âm thanh, video, hình ảnh hoặc các loại file khác từ thiết bị vào máy tính hoặc ngược lại. Không tháo cáp USB khỏi thiết bị trong khi đang truyền các file. Nếu tháo cáp có thể làm mất dữ liệu hoặc làm hỏng thiết bị. • Không được tháo thiết bị khỏi máy tính trong khi đang phát trên máy tính đã kết nối các file được lưu trong thiết bị. Sau khi hoàn thành phát file, ngắt kết nối thiết bị khỏi máy tính. • Các thiết bị có thể không kết nối đúng cách nếu chúng được kết nối qua cổng USB trung gian. Kết nối trực tiếp thiết bị với cổng USB của máy tính. Kết nối làm thiết bị media 1 Kết nối thiết bị với máy tính bằng dây cáp USB. 2 Mở cửa sổ thông báo sau đó chạm vào Được kết nối như thiết bị media → Thiết bị media (MTP). Chạm vào Máy ảnh (PTP) nếu máy tính của bạn không hỗ trợ Giao thức truyền media (MTP) hoặc không cài đặt bất kỳ trình điều khiển thích hợp nào. 3 Truyền file giữa thiết bị và máy tính. 156 Quản lý thiết bị & dữ liệu Kết nối với Samsung Kies Samsung Kies là ứng dụng máy tính quản lý các nội dung media và thông tin cá nhân với các thiết bị của Samsung. Tải về phiên bản Samsung Kies mới nhất từ website của Samsung. 1 Kết nối thiết bị với máy tính bằng dây cáp USB. Samsung Kies tự động chạy trên máy tính. Nếu Samsung Kies không chạy, nhấp đúp vào biểu tượng Samsung Kies trên máy tính. 2 Truyền file giữa thiết bị và máy tính. Tham khảo thông tin trợ giúp của Samsung Kies để tìm hiểu thêm. Sao lưu và khôi phục dữ liệu Đảm bảo an toàn cho các thông tin cá nhân, dữ liệu ứng dụng và các cài đặt trên thiết bị. Bạn có thể sao lưu các thông tin nhạy cảm của mình vào tài khoản sao lưu và truy cập sau. Sử dụng tài khoản Google 1 Chạm vào Cài đặt trên màn hình Ứng dụng. 2 Chạm vào Cài đặt chung → Sao lưu và cài đặt lại và đánh dấu chọn Sao lưu dữ liệu của bạn. 3 Chạm vào Tài khoản sao lưu và chọn một tài khoản đặt làm tài khoản sao lưu. Để khôi phục dữ liệu, bạn phải đăng nhập vào tài khoản Google thông qua thuật sĩ cài đặt. Bạn có thể chạy và mở thuật sĩ cài đặt bằng cách tiến hành cài đặt lại dữ liệu nhà máy trên thiết bị. Nếu bạn không đăng nhập vào tài khoản Google của bạn thông qua thuật sĩ cài đặt, bạn không thể khôi phục lại được dữ liệu sao lưu. 157 Quản lý thiết bị & dữ liệu Sử dụng Samsung account 1 Trên màn hình Ứng dụng, chạm vào Cài đặt → Cài đặt chung → Tài khoản → Thêm tài khoản → Samsung account, sau đó đăng nhập vào Samsung account của bạn. 2 Chạm vào Cài đặt trên màn hình Ứng dụng. 3 Chạm vào Cài đặt chung → Cloud → Sao lưu, đánh dấu các mục cần sao lưu và chạm vào Sao lưu ngay → Sao lưu. Để khôi phục dữ liệu, mở màn hình Ứng dụng, chạm vào Cài đặt → Cài đặt chung → Cloud → Khôi phục, chọn các mục, sau đó chạm vào Khôi phục ngay. Thực hiện cài đặt lại dữ liệu gốc Xóa tất cả cài đặt và dữ liệu trên thiết bị. Trước khi khôi phục lại cài đặt gốc, hãy đảm bảo đã lưu toàn bộ dữ liệu quan trọng trong thiết bị. Xem Sao lưu và khôi phục dữ liệu để biết thêm thông tin. Trên màn hình Ứng dụng, chạm vào Cài đặt → Cài đặt chung → Sao lưu và cài đặt lại → Khôi phục cài đặt gốc → Đặt lại thiết bị → Xóa hết. Thiết bị sẽ tự động khởi động lại. 158 Cài đặt Thông tin về Cài đặt Sử dụng ứng dụng này để cấu hình thiết bị, cài đặt các tùy chọn ứng dụng và thêm tài khoản. Chạm vào Cài đặt trên màn hình Ứng dụng. Để tìm kiếm các cài đặt bằng cách nhập các từ khóa, chạm vào . Kết nối Wi-Fi Bật tính năng Wi-Fi để kết nối với mạng Wi-Fi và truy cập mạng Internet hoặc các thiết bị mạng khác. Trên màn hình Cài đặt, chạm vào Kết nối → Wi-Fi, sau đó chạm vào công tắc Wi-Fi để bật. Thiết bị có thể duy trì kết nối mạng ổn định bằng cách chọn tự động hoặc mạng Wi-Fi hoặc mạng di động để sử dụng tín hiệu mạnh nhất. Để tự động chuyển qua lại giữa các mạng, đánh dấu chọn Chuyển mạng thông minh. Để sử dụng các tùy chọn, chạm vào . • Nâng cao: Tùy chỉnh cài đặt Wi-Fi. • Phím push WPS: Kết nối với mạng Wi-Fi bảo mật bằng phím WPS. • Mục WPS PIN: Kết nối với mạng Wi-Fi bảo mật bằng mã PIN WPS. • Trợ giúp: Xem thông tin trợ giúp cho Wi-Fi. 159 Cài đặt Cài đặt chế độ chờ Wi-Fi Chạm vào → Nâng cao → Giữ Wi-Fi luôn bật khi ở chế độ nghỉ. Khi đã tắt màn hình, thiết bị sẽ tự động tắt kết nối Wi-Fi. Khi điều này xảy ra, thiết bị sẽ tự động truy cập mạng di động nếu thiết bị được thiết lập để sử dụng chúng. Điều này có thể khiến bạn phải chịu thêm phí truyền dữ liệu. Để tránh các phụ phí sử dụng dữ liệu, cài đặt tùy chọn này thành Luôn luôn. Cài đặt thông báo mạng Thiết bị có thể phát hiện các mạng Wi-Fi đang mở và hiển thị một biểu tượng trên thanh trạng thái để thông báo khi khả dụng. Chạm vào → Nâng cao và đánh dấu chọn Thông báo mạng để mở tính năng này. Bluetooth Bật tính năng Bluetooth để trao đổi thông tin trong khoảng cách ngắn. Trên màn hình Cài đặt, chạm vào Kết nối → Bluetooth, sau đó chạm vào công tắc Bluetooth để bật. Để có thêm nhiều lựa chọn, chạm vào . • Thời gian hiển thị: Đặt thời lượng mà thiết bị có thể nhìn thấy. • File đã nhận: Xem các file đã nhận qua Bluetooth. • Đổi tên thiết bị: Thay đổi tên thiết bị. • Trợ giúp: Xem thông tin trợ giúp cho Bluetooth. 160 Cài đặt Chia sẻ kết nối internet và Điểm truy cập di động Sử dụng thiết bị như một điểm truy cập di động để chia sẻ kết nối dữ liệu di động của thiết bị với các thiết bị khác. Xem Chia sẻ kết nối internet và Điểm truy cập di động để biết thêm thông tin. Trên màn hình Cài đặt, chạm vào Kết nối → Chia sẻ kết nối internet và Điểm truy cập di động. • Điểm truy cập di động: Sử dụng điểm truy cập di động để chia sẻ kết nối mạng di động của thiết bị với máy tính hoặc thiết bị khác thông qua mạng Wi-Fi. Bạn có thể sử dụng tính năng này khi kết nối mạng không khả dụng. • Kết nối USB internet: Sử dụng kết nối USB internet để chia sẻ kết nối dữ liệu di động của thiết bị với máy tính thông qua cổng USB. Khi đã kết nối với máy tính, thiết bị được sử dụng như một modem không dây dành cho máy tính. • Kết nối Bluetooth internet: Sử dụng kết nối Bluetooth để chia sẻ kết nối dữ liệu di động của thiết bị với máy tính hoặc thiết bị khác thông qua cổng Bluetooth. Chế độ Máy bay Chế độ này làm tắt tất cả chức năng không dây trên thiết bị của bạn. Bạn chỉ có thể sử dụng các dịch vụ offline. Trên màn hình Cài đặt, chạm vào Kết nối → Chế độ Máy bay. Tăng tốc tải về Cài đặt thiết bị để tải về các file thông qua Wi-Fi và mạng điện thoại cùng một lúc. Trên màn hình Cài đặt, chạm vào Kết nối → Tăng tốc tải về, sau đó chạm vào công tắc Tăng tốc tải về để bật. Bạn có thể phải trả thêm phí khi tải về các file qua mạng di động. • Không hiển thị thông tin tốc độ: Cài đặt thiết bị không hiển thị tốc độ truyền tải dữ liệu trong cửa sổ pop-up trong khi đang sử dụng chế độ tăng tốc tải về. 161 Cài đặt Mức sử dụng dữ liệu Theo dõi số lượng dữ liệu đã sử dụng và tùy chỉnh các cài đặt giới hạn. Trên màn hình Cài đặt, chạm vào Kết nối → Mức sử dụng dữ liệu. • Dữ liệu di động: Cài đặt thiết bị để sử dụng các kết nối trên bất kỳ mạng di động nào. • Đặt giới hạn dữ liệu di động: Thiết lập giới hạn sử dụng dữ liệu di động. • Chu kỳ sử dụng dữ liệu: Đặt ngày thiết lập lại hàng tháng để theo dõi sử dụng dữ liệu di động của bạn. Để có thêm nhiều lựa chọn, chạm vào . • Chuyển vùng dữ liệu: Cài đặt thiết bị để sử dụng các kết nối khi bạn đang chuyển vùng dữ liệu. • Hạn chế dữ liệu dưới nền: Cài đặt thiết bị để vô hiệu hóa đồng bộ chạy ngầm khi đang sử dụng mạng di động. • Tự động đồng bộ dữ liệu: Bật hoặc tắt tự động đồng bộ dữ liệu các ứng dụng, chẳng hạn như lịch hoặc email. Bạn có thể chọn những thông tin để đồng bộ cho từng tài khoản trong Cài đặt → Cài đặt chung → Tài khoản. • Hiện sử dụng Wi-Fi: Cài đặt thiết bị để hiển thị lưu lượng sử dụng dữ liệu của bạn qua Wi-Fi. • Điểm truy cập di động: Chọn điểm truy cập di động để tránh các ứng dụng đang chạy dưới nền không sử dụng chúng. Vị trí Thay đổi các cài đặt cho quyền truy cập thông tin vị trí. Trên màn hình Cài đặt, chạm vào Kết nối → Vị trí, sau đó chạm vào công tắc Vị trí để bật. • Chế độ: Chọn một phương pháp để thu thập thông tin vị trí của bạn. • YÊU CẦU VỊ TRÍ GẦN ĐÂY: Xem ứng dụng nào yêu cầu thông tin vị trí hiện thời của bạn và lưu lượng sử dụng pin của chúng. • DỊCH VỤ ĐỊNH VỊ: Xem các dịch vụ vị trí mà thiết bị của bạn đang sử dụng. • Địa điểm của bạn: Thiết lập cấu hình này để sử dụng cho các địa điểm cụ thể khi bạn sử dụng GPS, Wi-Fi hoặc các tính năng Bluetooth để tìm kiếm vị trí hiện tại của bạn. 162 Cài đặt Nhiều mạng hơn Tùy chỉnh cài đặt để điều khiển mạng. Trên màn hình Cài đặt, chạm vào Kết nối → Nhiều mạng hơn. Ứng dụng nhắn tin mặc định Chọn ứng dụng mặc định để sử dụng cho việc nhắn tin. Các mạng di động • Dữ liệu di động: Cài đặt thiết bị để sử dụng các kết nối trên bất kỳ mạng di động nào. • Chuyển vùng dữ liệu: Cài đặt thiết bị để sử dụng các kết nối khi bạn đang chuyển vùng dữ liệu. • Điểm truy cập: Cài đặt tên điểm truy cập (APN). • Chế độ mạng: Chọn loại mạng. • Nhà cung cấp mạng: Tìm mạng khả dụng và chọn mạng để chuyển vùng. VPN Cài đặt và kết nối với các mạng riêng ảo (VPN). Ethernet Tùy chọn Ethernet khả dụng khi bộ chuyển đổi Ethernet kết nối với thiết bị. Sử dụng tùy chọn này để kích hoạt tính năng Ethernet và cấu hình cài đặt mạng. Thiết bị ở gần Thay đổi các cài đặt để chia sẻ nội dung khi bạn kết nối thiết bị với các thiết bị ở gần. Trên màn hình Cài đặt, chạm vào Kết nối → Thiết bị ở gần, sau đó chạm vào công tắc Thiết bị ở gần để bật. • TÊN THIẾT BỊ: Nhập tên Server đa phương tiện cho thiết bị của bạn. • Nội dung chia sẻ: Cài đặt thiết bị để chia sẻ nội dung của bạn với thiết bị khác. • Thiết bị được phép: Xem danh sách các thiết bị có thể truy cập vào thiết bị của bạn. 163 Cài đặt • Thiết bị bị từ chối: Xem danh sách thiết bị bị chặn truy cập vào thiết bị của bạn. • Tải về: Chọn vị trí bộ nhớ để lưu các file media. • Nhận file từ các thiết bị khác: Cài đặt thiết bị để chấp nhận các file tải lên từ thiết bị khác. In Các cài đặt cấu hình cho chương trình máy in được cài đặt trên thiết bị. Bạn có thể tìm kiếm những máy in sẵn có hoặc thêm máy in thủ công để in những file qua mạng Wi-Fi hoặc dịch vụ Cloud. Trên màn hình Cài đặt, chạm vào Kết nối → In. Screen Mirroring Bật tính năng screen mirroring và chia sẻ màn hình của bạn với người khác. Trên màn hình Cài đặt, chạm vào Kết nối → Screen Mirroring. Thiết bị Âm thanh Thay đổi cài đặt đối với các chế độ âm thanh khác nhau trên thiết bị. Trên màn hình Cài đặt, chạm vào Thiết bị → Âm thanh. • Chế độ âm thanh: Cài đặt thiết bị để sử dụng chế độ âm thanh hoặc chế độ Yên lặng. • Âm lượng: Điều chỉnh mức âm lượng nhạc chuông, nhạc và video, âm thanh hệ thống và thông báo. • Cường độ rung: Điều chỉnh độ rung thông báo. • Nhạc chuông: Thêm hoặc chọn nhạc chuông báo các cuộc gọi đến. • Rung: Thêm hoặc lựa chọn một kiểu rung. • Thông báo: Chọn nhạc chuông cho các sự kiện, như tin nhắn đến và các cuộc gọi nhỡ. • Rung khi đổ chuông: Cài đặt thiết bị rung và phát nhạc chuông khi có cuộc gọi đến. 164 Cài đặt • Âm quay số: Cài đặt thiết bị phát âm thanh khi bạn chạm vào các phím trên bàn phím. • Âm cảm ứng: Cài đặt thiết bị phát âm khi bạn chọn một ứng dụng hoặc tùy chọn trên màn hình cảm ứng. • Âm thanh khóa màn hình: Cài đặt thiết bị phát âm khi bạn khóa hoặc mở khóa màn hình cảm ứng. • Phản hồi xúc giác: Cài đặt thiết bị rung khi chạm vào các phím cảm ứng. • ỨNG DỤNG SAMSUNG: Thay đổi cài đặt thông báo cho từng ứng dụng. • Phát âm thanh khi chạm: Cài đặt thiết bị phát âm thanh khi chạm vào phím. • Rung khi chạm: Cài đặt thiết bị rung khi chạm vào phím. Màn hình Thay đổi cài đặt màn hình. Trên màn hình Cài đặt, chạm vào Thiết bị → Màn hình. • Font: – – Kiểu font: Đổi kiểu chữ văn bản hiển thị. – – Kích thước font: Thay đổi kích thước font chữ. • Độ sáng: Điều chỉnh độ sáng của màn hình. • Xoay màn hình: Cài đặt nội dung tự động xoay khi thiết bị được bật. – – Xoay thông minh: Cài đặt giao diện không xoay theo định hướng khuôn mặt của bạn. • Nghỉ thông minh: Cài đặt thiết bị để ngăn màn hình bị tắt trong khi bạn đang nhìn vào màn hình. • Thời gian sáng màn hình: Cài đặt thời gian sáng màn hình trước khi tắt. 165 Cài đặt • Chế độ màn hình: – – Tối ưu hiển thị: Sử dụng chế độ này để tối ưu hóa màn hình hiển thị theo các cài đặt màn hình. – – Phim AMOLED: Sử dụng chế độ này để làm cho tông màn hình sống động hơn. – – Ảnh AMOLED: Sử dụng chế độ này để làm cho tông màu hiển thị nhìn giống như màu thật. – – Cơ bản: Sử dụng chế độ này cho môi trường xung quanh mờ, chẳng hạn như trong một phòng tối. • Chế độ đọc: Chọn các ứng dụng sẽ sử dụng chế độ đọc. Ở chế độ đọc, thiết bị giúp bảo vệ đôi mắt của bạn khi đọc vào ban đêm. • Tự điều chỉnh màu sắc màn hình: Cài đặt thiết bị để tiết kiệm pin bằng cách điều chỉnh độ sáng màn hình. • Chế độ bảo vệ màn hình: Cài đặt thiết bị khởi động một trình bảo vệ màn hình khi thiết bị của bạn đang sạc hoặc được kết nối với dock để bàn. • Thời gian sáng phím cảm ứng: Cài đặt thời gian duy trì đèn nền của các phím Gần đây và phím Trở về. • Tăng độ nhạy cảm ứng chạm: Đặt thiết bị để cho phép sử dụng màn hình cảm ứng có mang găng tay. Tùy thuộc vào loại chất liệu bạn mang trong khi chạm vào thiết bị, một số lệnh có thể không nhận ra được. Màn hình nền Thay đổi cài đặt màn hình nền. Trên màn hình Cài đặt, chạm vào Thiết bị → Màn hình nền. • Màn hình chờ: Chọn ảnh nền cho màn hình chờ cổ điển. • Màn hình khóa: Chọn hình nền cho màn hình khóa. • Màn hình chờ và màn hình khóa: Chọn hình nền cho màn hình chờ cổ điển và màn hình khóa. 166 Cài đặt Màn hình khóa Thay đổi cài đặt cho màn hình khóa. Trên màn hình Cài đặt, chạm vào Thiết bị → Màn hình khóa. • Khóa màn hình: Thay đổi phương thức khóa màn hình. Các tùy chọn sau đây có thể khác nhau, phụ thuộc vào phương thức khóa màn hình đã chọn. • Thẻ khóa màn hình: Cài đặt thiết bị để hiển thị các tag trên màn hình khóa có thông báo thông tin thời tiết hiện tại, tin tức cập nhật, lịch làm việc của bạn và v.v.v. Thay đổi cài đặt cho các tag. • Tùy chọn widget đồng hồ: Cấu hình cài đặt cho widget đồng hồ. – – Đồng hồ kép: Cài đặt thiết bị để hiển thị đồng hồ kép. – – Cỡ đồng hồ: Thay đổi kích thước đồng hồ. – – Hiện ngày: Cài đặt thiết bị để hiển thị ngày với đồng hồ. • Thông tin người sở hữu: Nhập thông tin sẽ hiển thị với đồng hồ. • Hiệu ứng mở khóa: Chọn một hiệu ứng mà bạn thấy khi bạn mở khóa màn hình. • Trợ giúp: Cài đặt thiết bị để hiển thị văn bản trợ giúp trên màn hình khóa. Đa cửa sổ Cài đặt thiết bị để sử dụng tính năng Đa cửa sổ. Trên màn hình Ứng dụng, chạm vào Thiết bị → Đa cửa sổ, sau đó chạm vào công tắc Đa cửa sổ để bật. • Mở ở dạng xem đa cửa sổ: Cài đặt thiết bị để bật tính năng Đa cửa sổ khi bạn mở các file từ File của bạn hoặc Video. Đồng thời, thiết bị bật tính năng này khi bạn xem các đính kèm trong tin nhắn. 167 Cài đặt Bảng thông báo Tùy chỉnh các mục xuất hiện trên bảng thông báo. Trên màn hình Cài đặt, chạm vào Thiết bị → Bảng thông báo. • Độ sáng và âm lượng: Cài đặt thiết bị để hiển thị các thanh điều chỉnh độ sáng và âm lượng trên bảng thông báo. • Các ứng dụng được đề xuất: Cài đặt thiết bị để hiển thị danh sách các ứng dụng khuyên dùng trên bảng thông báo dựa trên thao tác của bạn, chẳng hạn như kết nối tai nghe với thiết bị. • Đặt phím cài đặt nhanh: Sắp xếp lại các phím cài đặt nhanh hiển thị trên cửa sổ thông báo. Hộp công cụ Cài đặt thiết bị sử dụng hộp công cụ. Trên màn hình Cài đặt, chạm vào Thiết bị → Hộp công cụ, sau đó chạm vào công tắc Hộp công cụ để bật. Xem danh sách ứng dụng để hiển thị trong hộp công cụ. Để chỉnh sửa danh sách ghi chú, chạm vào . Chuyển động Bật tính năng nhận dạng chuyển động và thay đổi các cài đặt điều khiển nhận dạng chuyển động trên thiết bị của bạn. Trên màn hình Cài đặt, chạm vào Thiết bị → Chuyển động. • Tắt âm/tạm dừng: – – Lấy tay che màn hình: Cài đặt thiết bị để tắt âm các cuộc gọi đến hoặc báo thức hoặc tạm dừng phát lại các trình phát đa phương tiện khi bạn chạm vào màn hình bằng lòng bàn tay. – – Tạm dừng thông minh: Cài đặt thiết bị để tạm dừng phát video khi bạn rời mắt khỏi màn hình. • Vuốt lòng bàn tay để chụp: Cài đặt thiết bị để chụp ảnh chụp màn hình khi bạn quét bàn tay sang trái hoặc sang phải trên màn hình. 168 Cài đặt Hỗ trợ Sử dụng tính năng này để cải thiện khả năng hỗ trợ cho thiết bị. Xem Thông tin về Hỗ trợ để biết thêm thông tin. Trên màn hình Cài đặt, chạm vào Thiết bị → Hỗ trợ. Chế độ chặn Chọn các thông báo sẽ bị chặn hoặc cài đặt để cho phép thông báo cho các cuộc gọi từ danh bạ quy định ở chế độ chặn. Trên màn hình Cài đặt, chạm vào Thiết bị → Chế độ chặn, sau đó chạm vào công tắc Chế độ chặn để bật. Những người dùng Cài đặt và quản lý hồ sơ người dùng cho các cài đặt riêng. Xem Nhiều người dùng để biết thêm thông tin. Trên màn hình Cài đặt, chạm vào Thiết bị → Những người dùng. Chế độ riêng tư Cài đặt thiết bị để ngăn người khác không truy cập vào nội dung cá nhân của bạn bằng cách bật chế độ riêng tư. Trên màn hình Cài đặt, chạm vào Thiết bị → Chế độ riêng tư, sau đó chạm vào công tắc Chế độ riêng tư để bật. • Phương pháp mở khóa: Cài đặt hoặc thay đổi cách mở khóa để để bật chế độ riêng tư. 169 Cài đặt Quét vân tay Đăng ký dấu vân tay của bạn với thiết bị để đảm bảo an ninh thiết bị hoặc đăng nhập vào Samsung account. Trên màn hình Cài đặt, chạm vào Thiết bị → Quét vân tay. • Trình quản lý vân tay: Đăng ký hoặc xóa thông tin dấu vân tay. • Đổi mật mã thay thế: Thay đổi mật mã thay thế để sử dụng nếu thiết bị không nhận diện được dấu vân tay. • Khóa màn hình: Thay đổi phương thức khóa màn hình. • Xác thực Samsung account: Cài đặt thiết bị để xác thực Samsung account của bạn bằng dấu vân tay. • Pay with PayPal: Cài đặt thiết bị để xác thực tài khoản PayPal của bạn và cho phép thực hiện mua bán sử dụng dấu vân tay của bạn. Tính năng này có thể không khả dụng tùy theo khu vực hoặc nhà cung cấp dịch vụ. Cài đặt chung Tài khoản Thêm tài khoản Email hoặc SNS. Trên màn hình Cài đặt, chạm vào Cài đặt chung → Tài khoản. Cloud Thay đổi cài đặt đồng bộ hoá dữ liệu hoặc file với kho lưu trữ cloud trong Samsung account hoặc Dropbox của bạn. Trên màn hình Cài đặt, chạm vào Cài đặt chung → Cloud. 170 Cài đặt Sao lưu và cài đặt lại Thay đổi cài đặt và dữ liệu. Trên màn hình Cài đặt, chạm vào Cài đặt chung → Sao lưu và cài đặt lại. • Sao lưu dữ liệu của bạn: Cài đặt thiết bị để sao lưu các cài đặt và dữ liệu của ứng dụng sang Server Google. • Tài khoản sao lưu: Cài đặt hoặc chỉnh sửa tài khoản sao lưu Google của bạn. • Tự động khôi phục: Cài đặt thiết bị để khôi phục các cài đặt và dữ liệu của các ứng dụng khi chúng được cài đặt lại vào thiết bị. • Khôi phục cài đặt gốc: Khôi phục cài đặt của bạn về cài đặt gốc và xóa toàn bộ dữ liệu. Ngôn ngữ và bàn phím Thay đổi cài đặt để nhập văn bản. Một số tùy chọn có thể không có sẵn tùy thuộc vào ngôn ngữ đã chọn. Trên màn hình Cài đặt, chạm vào Cài đặt chung → Ngôn ngữ và bàn phím. Ngôn ngữ Chọn ngôn ngữ hiển thị cho tất cả menu và ứng dụng. Mặc định Chọn loại bàn phím mặc định để nhập văn bản. Bàn phím Samsung Để thay đổi cài đặt bàn phím Samsung, chạm vào . Các tùy chọn khả dụng có thể khác nhau tùy theo khu vực hoặc nhà cung cấp dịch vụ. • Chọn ngôn ngữ nhập: Chọn ngôn ngữ để nhập văn bản. • Tiên đoán văn bản: Bật chế độ tiên đoán văn bản để đoán chữ theo văn bản nhập và hiển thị gợi ý từ. Bạn cũng có thể tùy chỉnh cài đặt dự đoán từ. 171 Cài đặt • Tự động thay thế: Cài đặt thiết bị để chỉnh sửa các từ sai chính tả hoặc chưa hoàn thiện bằng cách chạm vào phím dấu cách. • Tự động viết hoa: Cài đặt thiết bị tự động viết hoa chữ cái đầu tiên sau dấu câu cuối cùng, như dấu chấm, dấu hỏi hoặc dấu cảm thán. • Tự thêm dấu cách: Cài đặt thiết bị để tự động chèn một khoảng cách giữa các từ. • Tự động chấm câu: Cài đặt thiết bị chèn dấu chấm câu khi bạn chạm hai lần vào thanh khoảng cách. • Vuốt bàn phím: – – Không dùng: Cài đặt thiết bị tắt tính năng vuốt bàn phím. – – Nhập liên tục: Cài đặt thiết bị để nhập văn bản bằng cách vuốt trên bàn phím. – – Điều khiển con trỏ: Bật tính năng điều khiển bàn phím thông minh di chuyển con trỏ bằng cách cuộn trên bàn phím. – – Nhập bằng vuốt: Mở hoặc tắt bàn phím để nhập số hoặc biểu tượng khi bạn chạm một phím sau đó gõ nhẹ ngón tay hướng lên. • Âm thanh: Cài đặt thiết bị phát âm thanh khi chạm vào phím. • Rung: Cài đặt thiết bị rung khi chạm vào một phím. • Xem trước ký tự: Cài đặt thiết bị hiển thị hình ảnh lớn của mỗi chữ bạn chạm vào. • Độ trễ của việc chạm và giữ: Cài đặt thời gian nhận diện thao tác chạm và giữ trên màn hình. • Đặt lại các cài đặt: Khôi phục cài đặt bàn phím Samsung. Nhập giọng nói của Google Để thay đổi cài đặt nhập giọng nói, chạm vào . • Chọn ngôn ngữ nhập: Chọn ngôn ngữ để nhập văn bản. • Chặn các từ xúc phạm: Cài đặt thiết bị để chặn lời nói xúc phạm khi nhập giọng nói. • Nhận dạng giọng nói ngoại tuyến: Tải về và cài đặt dữ liệu ngôn ngữ để nhập giọng nói khi offline. 172 Cài đặt Tìm kiếm bằng giọng nói • Ngôn ngữ: Chọn ngôn ngữ nhận dạng giọng nói. • Phát hiện từ nóng “Ok Google”: Cài đặt thiết bị để bắt đầu nhận diện giọng nói khi bạn nói lệnh đánh thức máy trong khi đang sử dụng ứng dụng tìm kiếm. Tính năng này có thể không khả dụng tùy theo khu vực hoặc nhà cung cấp dịch vụ. • Đầu ra bằng giọng nói: Cài đặt thiết bị cung cấp thông tin phản hồi bằng giọng nói để thông báo cho bạn về hành động hiện tại. • Chặn các từ xúc phạm: Ẩn các từ xúc phạm khỏi kết quả tìm kiếm bằng giọng nói. • Nhận dạng giọng nói ngoại tuyến: Tải về và cài đặt dữ liệu ngôn ngữ để nhập giọng nói khi offline. • Nhận dạng được cà nhân hóa: Cài đặt thiết bị sử dụng thông tin từ bảng điều khiển Google của bạn để cải thiện độ chính xác khi nhận dạng giọng nói. • Tai nghe Bluetooth: Đặt thiết bị để cho phép nhập từ khóa tìm kiếm bằng giọng nói qua micro của tai nghe Bluetooth khi tai nghe Bluetooth được kết nối. Tùy chọn văn bản sang giọng nói • BỘ MÁY TTS ƯA THÍCH: Chọn một công cụ tổng hợp giọng nói. Để thay đổi cài đặt máy tổng hợp giọng nói, chạm vào . • Tốc độ nói: Chọn tốc độ cho tính năng tổng hợp giọng nói. • Nghe ví dụ: Nghe một đoạn văn bản được đọc làm ví dụ. • Trạng thái ngôn ngữ mặc định: Xem trạng thái của ngôn ngữ mặc định cho tính năng văn bản sang giọng nói. Trỏ chuột Kích hoạt tính năng Trỏ chuột. Thực hiện nhiều chức năng khác nhau trong khi con trỏ chuột hoặc trackpad được kết nối với thiết bị của bạn đang di chuyển qua màn hình. • Xem trước và tên biểu tượng: Cài đặt thiết bị để hiển thị xem trước nội dung hoặc thông tin pop-up khi con trỏ chỉ vào một mục. • Cuộn danh sách: Cài đặt cuộc danh sách bằng cách di chuyển con trỏ về mép của màn hình. 173 Cài đặt Tốc độ con trỏ Điều chỉnh tốc độ con trỏ chuột hoặc Bảng di chuyển kết nối với thiết bị của bạn. Thời gian Truy cập và thay đổi các cài đặt sau để quản lý việc hiển thị ngày và thời gian trên thiết bị. Trên màn hình Cài đặt, chạm vào Cài đặt chung → Thời gian. Nếu hết pin hoàn toàn hoặc pin bị tháo khỏi thiết bị, thời gian sẽ bị cài đặt lại. • Thời gian tự động: Tự động cập nhật thời gian khi di chuyển qua các múi giờ. • Cài đặt ngày: Cài đặt thủ công ngày hiện tại. • Cài đặt thời gian: Cài đặt thủ công thời gian hiện tại. • Múi giờ tự động: Cài đặt thiết bị để nhận thông tin múi giờ từ mạng khi bạn di chuyển qua các múi giờ. • Chọn múi giờ: Cài đặt múi giờ địa phương. • Dùng định dạng 24 giờ: Hiển thị thời gian theo định dạng 24 giờ. • Chọn định dạng ngày: Chọn một định dạng ngày. Phụ kiện Thay đổi cài đặt phụ kiện. Trên màn hình Cài đặt, chạm vào Cài đặt chung → Phụ kiện. • Ngõ ra âm thanh: Chọn một định dạng âm thanh đầu ra để sử dụng khi kết nối thiết bị của bạn với các thiết bị HDMI. Một số thiết bị có thể không hỗ trợ cài đặt âm thanh vòm. • Mở khóa tự động: Cài đặt thiết bị để mở khóa tự động khi nắp đã được lật mở. 174 Cài đặt Pin Xem mức pin tiêu hao bởi thiết bị. Trên màn hình Cài đặt, chạm vào Cài đặt chung → Pin. • Hiển thị phần trăm pin: Cài đặt thiết bị để xem thời gian sử dụng pin còn lại. Tiết kiệm pin Bật chế độ tiết kiệm pin và thay đổi cài đặt của chế độ tiết kiệm pin. Xem Tính năng tiết kiệm pin để biết thêm thông tin. Trên màn hình Cài đặt, chạm vào Cài đặt chung → Tiết kiệm pin. • Chế độ tiết kiệm pin: Bật chế độ tiết kiệm pin và thay đổi cài đặt của chế độ tiết kiệm pin. – – Hạn chế dữ liệu dưới nền: Cài đặt thiết bị để ngăn các ứng dụng đang chạy không sử dụng kết nối dữ liệu di động. – – Giới hạn hiệu năng: Cài đặt thiết bị để hạn chế nhiều tùy chọn khác nhau như tắt đèn nền của phím Gần đây và phím Trở về. – – Chế độ trắng đen: Cài đặt thiết bị hiển thị các màu trên màn hình ở tông màu xám. • Chế độ siêu tiết kiệm pin: Kéo dài thời gian nghỉ và giảm tiêu thụ pin bằng cách hiển thị một bố cục đơn giản hơn và cho phép giới hạn truy cập một số ứng dụng. Thời gian chờ tối đa theo ước tính hiển thị thời gian còn lại trước khi hết pin nếu thiết bị không được sử dụng. Thời gian chờ có thể khác nhau tùy theo cài đặt trên thiết bị của bạn và các điều kiện hoạt động. Bộ nhớ Xem thông tin bộ nhớ thiết bị và thẻ nhớ hoặc định dạng thẻ nhớ. Trên màn hình Cài đặt, chạm vào Cài đặt chung → Bộ nhớ. Định dạng thẻ nhớ sẽ xóa vĩnh viễn tất cả dữ liệu trong thẻ. Dung lượng khả dụng thực tế bộ nhớ trong nhỏ hơn so với dung lượng hiển thị vì hệ điều hành và các ứng dụng mặc định đã chiếm một phần bộ nhớ. Dung lượng có sẵn có thể thay đổi khi bạn nâng cấp thiết bị. 175 Cài đặt Bảo mật Thay đổi cài đặt để bảo vệ thiết bị. Trên màn hình Cài đặt, chạm vào Cài đặt chung → Bảo mật. • Mã hóa thiết bị: Cài đặt mật mã để mã hóa dữ liệu lưu trên thiết bị. Bạn phải nhập mật mã mỗi khi bật thiết bị. Sạc pin trước khi bật cài đặt này bởi vì có thể mất hơn một giờ để mã hóa dữ liệu của bạn. • Mã hóa thẻ SD ngoài: Cài đặt thiết bị để mã hóa các file trên thẻ nhớ. Nếu bạn cài đặt lại thiết bị về cài đặt gốc với cài đặt này đang được bật, thiết bị sẽ không thể đọc các file được mã hóa của bạn. Tắt cài đặt này trước khi cài đặt lại thiết bị. • Điều khiển từ xa: Cài đặt thiết bị để cho phép điều khiển từ xa thiết bị thất lạc hoặc bị đánh cắp bằng mạng Internet. Để sử dụng tính năng này, bạn phải đăng nhập vào Samsung account của bạn. – – ĐĂNG KÝ TÀI KHOẢN: Thêm hoặc xem Samsung account của bạn. – – Sử dụng mạng không dây: Cài đặt thiết bị để cho phép thu thập dữ liệu vị trí hoặc xác định vị trí của thiết bị thất lạc hoặc bị đánh cắp của bạn bằng mạng Wi-Fi và mạng di động. • Cảnh báo đổi SIM: Bật hoặc tắt tính năng Tìm di động của bạn nhằm giúp xác định thiết bị khi bị thất lạc hoặc mất cắp. • Vào trang web: Truy cập trang web Tìm điện thoại di động của bạn (findmymobile.samsung.com). Bạn có thể theo dõi và kiểm soát thiết bị thất lạc hoặc bị đánh cắp của bạn từ trang web Tìm di động của bạn. • Cài đặt khóa SIM: – – Khóa thẻ SIM: Bật hoặc tắt tính năng khóa mã PIN để yêu cầu mã PIN trước khi sử dụng thiết bị. – – Thay đổi mã PIN của SIM: Đổi mã PIN sử dụng để truy cập dữ liệu trong SIM hoặc USIM. • Hiện mật mã: Cài đặt thiết bị hiển thị mật mã khi bạn nhập. • Trình quản lý thiết bị: Xem trình quản lý thiết bị đã cài đặt trên thiết bị của bạn. Bạn có thể cho phép trình quản lý thiết bị áp dụng các chính sách mới cho thiết bị. 176 Cài đặt • Không rõ nguồn gốc: Cài đặt thiết bị để cho phép cài đặt các ứng dụng từ các nguồn không xác định. • Xác thực ứng dụng: Cài đặt thiết bị cho phép Google kiểm tra các ứng dụng về nội dung có hại trước khi cài đặt chúng. • Cập nhật chính sách bảo mật: Cài đặt thiết bị để kiểm tra và tải về các cập nhật bảo vệ. • Gửi báo cáo bảo mật: Cài đặt thiết bị để tự động gửi các báo cáo bảo mật cập nhật cho Samsung. • Kiểu lưu trữ: Cài đặt kiểu lưu trữ cho các file bảo mật. • Chứng danh tin cậy: Sử dụng các chứng chỉ và thông tin ủy nhiệm để đảm bảo an toàn khi sử dụng các ứng dụng khác nhau. • Cài đặt từ bộ nhớ t/bị: Cài đặt chứng chỉ được mã hóa lưu trữ trên bộ nhớ trong USB. • Xóa chứng danh: Xóa nội dung chứng danh khỏi thiết bị và đặt lại mật mã. Thông tin thiết bị Truy cập thông tin thiết bị, sửa tên thiết bị hoặc cập nhật phần mềm thiết bị. Trên màn hình Cài đặt, chạm vào Cài đặt chung → Thông tin thiết bị. Ứng dụng Quản lý ứng dụng Xem và quản lý các ứng dụng trên thiết bị. Trên màn hình Cài đặt, chạm vào Ứng dụng → Quản lý ứng dụng. Ứng dụng mặc định Chọn một cài đặt mặc định để sử dụng các ứng dụng. Trên màn hình Cài đặt, chạm vào Ứng dụng → Ứng dụng mặc định. 177 Cài đặt Cuộc gọi Tùy chỉnh các cài đặt cho tính năng gọi. Trên màn hình Cài đặt, chạm vào Ứng dụng → Cuộc gọi. Cài đặt cuộc gọi • Từ chối cuộc gọi: Từ chối tự động cuộc gọi từ các số điện thoại được chỉ định. Thêm số điện thoại vào danh sách từ chối. • Trả lời và kết thúc cuộc gọi: – – Nhấn phím trang chính: Cài đặt thiết bị để trả lời cuộc gọi khi nhấn phím Trang chính. – – Sử dụng khẩu lệnh: Cài đặt thiết bị để trả lời hoặc từ chối cuộc gọi bằng lệnh thoại. – – Nhấn phím nguồn: Cài đặt thiết bị để kết thúc cuộc gọi khi nhấn phím Nguồn. • Thông báj cuộc gọi: – – Rung khi trả lời: Cài đặt thiết bị để rung khi bên kia trả lời cuộc gọi. – – Rung khi cuộc gọi kết thúc: Cài đặt thiết bị rung khi bên kia kết thúc cuộc gọi. – – Âm kết nối cuộc gọi: Bật hoặc tắt âm thanh chuông báo kết nối cuộc gọi. – – Báo mỗi phút: Bật hoặc tắt âm thanh chuông báo mỗi phút. – – Âm kết thúc cuộc gọi: Bật hoặc tắt âm thanh chuông báo ngắt kết nối cuộc gọi. – – Thông báo trong khi gọi: Cài đặt thiết bị để cảnh báo cho bạn về các sự kiện trong suốt cuộc gọi. • Phụ kiện cho cuộc gọi: – – Trả lời tự động: Cài đặt thiết bị để trả lời cuộc gọi tự động khi tai nghe được kết nối. – – Tính giờ trả lời tự động: Cài đặt độ dài thời gian mà thiết bị chờ trước khi trả lời một cuộc gọi. – – Điều kiện gọi đi: Cài đặt thiết bị để cho phép các cuộc gọi đi với tai nghe Bluetooth khi thiết bị của bạn bị khóa. – – Kiểu cuộc gọi đi: Chọn kiểu cuộc gọi đi khi sử dụng tai nghe Bluetooth. 178 Cài đặt • Nhiều cài đặt hơn: – – Số người gọi: Hiển thị ID người gọi của bạn cho các bên khác đối với các cuộc gọi đi. – – Chuyển tiếp cuộc gọi: Chuyển cuộc gọi đến tới một số điện thoại khác. – – Mã vùng tự động: Cài đặt thiết bị để tự động chèn một tiền tố (mã khu vực hoặc quốc gia) trước số điện thoại. – – Chặn cuộc gọi: Chặn cuộc gọi đến hoặc đi. – – Chờ cuộc gọi: Cho phép cảnh báo cuộc gọi đến khi một cuộc gọi được tiến hành. – – Tự động gọi lại: Bật tự động gọi lại cho các cuộc gọi không được kết nối hoặc bị cắt. – – Chế độ FDN: Bật hoặc tắt chế độ FDN để hạn chế các cuộc gọi đến các số trong danh sách FDN. Nhập PIN2 được cung cấp cùng với thẻ SIM hoặc USIM. Cài đặt nhạc chuông và âm thanh • Nhạc chuông và âm bàn phím: – – Nhạc chuông: Thêm hoặc chọn nhạc chuông báo các cuộc gọi đến. – – Rung: Thêm hoặc lựa chọn một kiểu rung. – – Rung khi đổ chuông: Cài đặt thiết bị rung và phát nhạc chuông khi có cuộc gọi đến. – – Âm quay số: Cài đặt thiết bị để phát âm thanh khi bạn chạm vào các phím trên bàn phím. Cài đặt cuộc gọi video • Ẩn video của bạn: Chọn một hình ảnh để được hiển thị cho bên kia. Thư thoại • Nhà cung cấp dịch vụ: Chọn nhà cung cấp dịch vụ thư thoại của bạn. • Cài đặt thư thoại: Nhập số để truy cập dịch vụ thư thoại. Số này lấy từ nhà cung cấp dịch vụ. • Nhạc chuông: Chọn một nhạc chuông bạn muốn dùng để báo khi có thư thoại mới. • Rung: Cài đặt thiết bị rung khi nhận được thư thoại. 179 Cài đặt Cài đặt cuộc gọi Internet • Tài khoản: Cài đặt thiết bị để nhận các cuộc gọi IP và thiết lập tài khoản của bạn cho các dịch vụ cuộc gọi IP. • Sử dụng gọi Internet: Cài đặt để sử dụng các dịch vụ cuộc gọi IP cho tất cả các cuộc gọi hoặc chỉ cho các cuộc gọi IP. Danh bạ Thay đổi cài đặt để sử dụng danh bạ. Trên màn hình Cài đặt, chạm vào Ứng dụng → Danh bạ. • Chép/Xuất danh bạ: Nhập hoặc xuất các danh bạ. • Danh bạ hiển thị: Chọn danh bạ nào bạn muốn hiển thị. • Chỉ các danh bạ có số đt: Cài đặt thiết bị để hiển thị các danh bạ chỉ có một số điện thoại. • Sắp xếp theo: Chọn một tùy chọn để lọc các danh bạ. • Hiển thị danh bạ theo: Chọn một tùy chọn để hiển thị các tên danh bạ. • Gửi thông tin danh bạ: Chọn một phương pháp để chia sẻ danh bạ. • Tài khoản: Thêm hoặc chỉnh sửa tài khoản để đồng bộ với các danh bạ. Email Thay đổi các cài đặt để quản lý và gửi các email. Trên màn hình Cài đặt, chạm vào Ứng dụng → Email. • Cài đặt chung: – – Màn hình: Thay đổi các cài đặt để hiển thị email. – – Soạn và gửi: Kích cỡ ảnh mặc định: Chọn kích cỡ file đính kèm khi bạn đính kèm một hình ảnh. Trì hoãn gửi email: Cài đặt thời gian thiết bị chờ trước khi gửi email sau khi bạn chạm vào phím gửi. 180 Cài đặt – – Hiển thị mặc định: Cài đặt thiết bị để mở một màn hình cụ thể sau khi bạn xóa các email. – – Xác nhận xoá: Cài đặt thiết bị để yêu cầu xác nhận trước khi xóa thư. – – Người gửi ưu tiên: Thay đổi cài đặt đối với người gửi ưu tiên. – – Địa chỉ rác: Thêm các địa chỉ email để khóa. • CÀI ĐẶT TÀI KHOẢN: Quản lý các tài khoản email hiện có hoặc thêm tài khoản mới. Bộ sưu tập Thay đổi các cài đặt sử dụng Bộ sưu tập. Trên màn hình Cài đặt, chạm vào Ứng dụng → Bộ sưu tập. • Quản lý dữ liệu SNS: – – Chỉ đồng bộ qua Wi-Fi: Cài đặt thiết bị để đồng bộ nội dung chỉ khi kết nối Wi-Fi được bật. • Tag: – – Tag thông tin: Cài đặt thiết bị để hiển thị các tag theo ngữ cảnh. – – Tag khuôn mặt: Đăng ký các khuôn mặt ở dạng hình ảnh làm các tag khuôn mặt. Internet Thay đổi cài đặt cho việc sử dụng Internet. Trên màn hình Cài đặt, chạm vào Ứng dụng → Internet. • Tài khoản: Đăng nhập vào Samsung account. • Đặt làm trang chủ: Cài đặt trang chủ mặc định. • Biểu mẫu tự động điền: Cài đặt thiết bị tự động nhập thông tin người dùng như: tên hoặc số điện thoại khi bạn điền vào các mẫu đơn trên trang web. • Riêng tư: Quản lý dữ liệu cá nhân khi vào các trang web. 181 Cài đặt • Màn hình và văn bản: Thay đổi cài đặt, điều chỉnh kích thước font và hơn thế nữa khi đang xem các trang web. • Cài đặt nội dung: Thay đổi cài đặt để quản lý các cookie từ việc ghé thăm các trang web hoặc cài đặt hiển thị các cửa sổ pop-up hay không và hơn thế nữa. • Quản lý băng thông: Thay đổi các cài đặt băng thông. Tin nhắn Thay đổi cài đặt sử dụng tin nhắn. Trên màn hình Cài đặt, chạm vào Ứng dụng → Tin nhắn. • Cài đặt chung: Thay đổi các cài đặt tin nhắn khác nhau, chẳng hạn như ứng dụng mặc định để sử dụng. • Hiển thị: Thay đổi cài đặt cho cửa sổ nhắn tin, như màu nền và hơn thế nữa. • Cài đặt chữ ký: Cài đặt thiết bị để hiển thị chữ ký của bạn ở tin nhắn. • Cài đặt tin nhắn văn bản: Thay đổi cài đặt đối với tin nhắn văn bản. • Cài đặt tin nhắn MMS: Thay đổi cài đặt đối với tin nhắn đa phương tiện. • Cài đặt tin nhắn Push: Cài đặt khoảng thời gian nghỉ giữa các thông báo pop-up cho biết bạn có tin nhắn mới. • Cài đặt tin quảng bá (CB): Cài đặt thiết bị để nhận các tin nhắn quảng bá trên diện rộng. • Cài đặt thông báo: Cài đặt thiết bị để thông báo cho bạn khi có tin nhắn mới. • Cài đặt tin nhắn rác: Cài đặt thiết bị để chặn các tin nhắn từ các số cụ thể hoặc có chứa các từ nhất định. • Trì hoãn gửi tin nhắn: Cài đặt thời gian thiết bị chờ trước khi gửi tin nhắn sau khi bạn chạm vào phím gửi. • Chế độ an toàn: – – Cho phép truy cập tất cả liên kết: Cài đặt thiết bị để cho phép mở đường dẫn trong tin nhắn khi bạn chạm vào đường dẫn đó. – – Cảnh báo mối đe dọa tiềm ẩn: Cài đặt thiết bị để cảnh báo bạn khi bạn cài đặt các ứng dụng hỗ trợ tính năng nhắn tin để ngăn chặn việc trục lợi. 182 Cài đặt S Planner Thay đổi cài đặt cho việc sử dụng S Planner. Trên màn hình Cài đặt, chạm vào Ứng dụng → S Planner. • Cài đặt chế độ xem: – – Ngày đầu tiên trong tuần: Chọn ngày đầu của một tuần. – – Hiện số tuần: Cài đặt thiết bị để hiển thị số tuần trong năm. – – Ẩn tất cả các sự kiện bị từ chối: Cài đặt thiết bị để ẩn các sự kiện đã hết hạn. – – Ẩn nhiệm vụ đã hoàn tất: Cài đặt thiết bị để ẩn các nhiệm vụ đã hoàn thành. – – Thời tiết: Cài đặt thiết bị để hiển thị các dự báo thời tiết. • Múi giờ: – – Khóa múi giờ: Cài đặt thiết bị để cài đặt múi giờ không thay đổi khi di chuyển qua các múi giờ. – – Chọn múi giờ: Chọn múi giờ. – – Xem ngày hôm nay theo: Cài đặt lịch để sử dụng múi giờ của bạn hoặc chọn một múi giờ mong muốn. • Thông báo sự kiện: – – Chọn kiểu cảnh báo: Chọn các cài đặt nhắc nhở các sự kiện. – – Chọn nhạc chuông: Chọn nhạc chuông cho các sự kiện hoặc nhiệm vụ. – – Rung: Cài đặt thiết bị để rung để nhắc nhở bạn các sự kiện hoặc nhiệm vụ. – – Phản hồi nhanh: Chọn hoặc tạo mẫu để gửi các tin nhắn tới người tham dự sự kiện. 183 Cài đặt S Voice Thay đổi cài đặt nhận diện giọng nói. Trên màn hình Cài đặt, chạm vào Ứng dụng → S Voice. • General: – – Language: Chọn ngôn ngữ nhận dạng giọng nói. – – Hide offensive words: Ẩn các từ xúc phạm khỏi kết quả tìm kiếm bằng giọng nói. – – About: Xem thông tin phiên bản. • Wake-up: – – Open via the home key: Cài đặt thiết bị khởi động S Voice khi bạn nhấn phím Trang chính hai lần. – – Voice wake-up: Cài đặt thiết bị để bắt đầu nhận diện giọng nói bằng cách nói lệnh đánh thức khi sử dụng S Voice. • Advanced: – – Show body of message: Cài đặt thiết bị để hiển thị nội dung tin nhắn mới. – – Check missed events: Đặt thiết bị để khởi chạy S Voice và thông báo cho bạn về các thông báo đã bị bỏ lỡ khi tai nghe được kết nối và bạn nhấn phím tai nghe. – – Personal briefing: Cài đặt thiết bị để hiển thị các sự kiện được lưu trong S Planner khi bạn sử dụng S Voice. – – Erase S Voice data: Xóa dữ liệu được sử dụng bởi S Voice từ máy chủ S Voice. – – Home address: Nhập địa chỉ nhà của bạn để sử dụng thông tin vị trí với tính năng khẩu lệnh. – – Log in to Facebook: Nhập thông tin tài khoản Facebook của bạn để sử dụng Facebook với S Voice. – – Sign in to Twitter: Nhập thông tin tài khoản Twitter của bạn để sử dụng Twitter với S Voice. 184 Hỗ trợ Thông tin về Hỗ trợ Các menu hỗ trợ là các tính năng đặc biệt dành cho những người chịu các khuyết tật về thể chất như thị lực kém hoặc suy giảm khả năng nghe. Bạn có thể sử dụng các tính năng sau đây: • TalkBack • Thay đổi kích thước font • Phóng to màn hình • Nhắc nhở thông báo • Đảo màu hiển thị • Điều chỉnh màu • Tắt tất cả âm thanh • Thông báo đèn flash • Điều chỉnh cân bằng âm thanh • Chế độ âm thanh mono • Tùy chỉnh các cài đặt chú thích • Các menu hỗ trợ • Cài đặt các tùy chọn độ trễ của việc chạm và giữ • Chế độ điều chỉnh tương tác • Chế độ một chạm • Quản lý các cài đặt hỗ trợ Để sử dụng menu hỗ trợ, trên màn hình Ứng dụng, chạm vào Cài đặt → Thiết bị → Hỗ trợ. 185 Hỗ trợ Sử dụng phím Trang chính để mở các menu hỗ trợ Bạn có thể truy cập menu hỗ trợ sau đây bằng cách nhấn nhanh phím Trang chính ba lần. • Hỗ trợ • TalkBack • Màu âm bản • Kiểm soát tương tác Trên màn hình Ứng dụng, chạm vào Cài đặt → Thiết bị → Hỗ trợ, sau đó chạm vào công tắc Truy cập trực tiếp để bật. Sau đó, chọn một menu hỗ trợ để mở khi bạn nhấn nhanh phím Trang chính ba lần. Nếu bạn chọn nhiều hơn một menu, thiết bị sẽ hiển thị cửa sổ hội thoại hỏi bạn muốn sử dụng menu nào mỗi khi bạn nhấn nhanh phím Trang chính ba lần. Để bật Kiểm soát tương tác trên menu hỗ trợ, bật tính năng này. Trên màn hình Ứng dụng, chạm vào Cài đặt → Thiết bị → Hỗ trợ → Thao tác và tương tác, sau đó chạm vào công tắc Kiểm soát tương tác để bật. Phản hồi thoại (TalkBack) Bật hoặc tắt TalkBack Khi bật TalkBack, thiết bị sẽ đọc to văn bản trên màn hình hoặc các tính năng được chọn. Tính năng này rất hữu dụng nếu bạn khó nhìn màn hình. 1 Trên màn hình Ứng dụng, chạm vào Cài đặt → Thiết bị → Hỗ trợ → Nhìn → TalkBack. 2 Chạm vào công tắc ở trên cùng màn hình để bật. Để tắt TalkBack, chạm vào công tắc ở trên cùng màn hình và chạm nhanh hai lần vào bất kỳ vị trí nào trên màn hình. 3 Chạm vào OK. Để tắt TalkBack, chạm vào OK và chạm nhanh hai lần vào bất kỳ vị trí nào trên màn hình. 186 Hỗ trợ Khi bạn bật TalkBack, thiết bị sẽ đưa ra phản hồi thoại và đọc to các tính năng bạn chọn. Ngoài ra, thiết bị cung cấp các phản hồi bằng giọng nói khi màn hình tắt, khi bạn có thông báo mới và nhiều hơn thế. Khi bạn bật Khám phá bằng cách chạm trong khi sử dụng TalkBack, thiết bị sẽ đọc to các mục đã chọn. Trước hết, thiết bị đọc to những mục trên màn hình khi bạn chạm vào chúng. Sau đó, thiết bị sẽ thực hiện chức năng hoặc mở ứng dụng nếu bạn chạm vào nhanh vào bất kỳ điểm nào trên màn hình hai lần. Nếu Khám phá bằng cách chạm được bật, thiết bị không thể thực hiện nhiều tính năng khác nhau mà cần phải điều khiển bằng ngón tay. Để bật Khám phá bằng cách chạm, mở màn hình Ứng dụng, chạm vào Cài đặt → Thiết bị → Hỗ trợ → Nhìn → TalkBack → Cài đặt, sau đó đánh dấu chọn Khám phá bằng cách chạm. Một số tính năng không khả dụng khi bạn đang sử dụng TalkBack. Điều chỉnh màn hình bằng thao tác ngón tay Bạn có thể sử dụng nhiều thao tác ngón tay khác nhau để điều khiển màn hình trong khi đang sử dụng TalkBack. Nếu Khám phá bằng cách chạm bị tắt, thiết bị không thể thực hiện một số tính năng đòi hỏi các thao tác ngón tay. Để bật Khám phá bằng cách chạm, mở màn hình Ứng dụng, chạm vào Cài đặt → Thiết bị → Hỗ trợ → Nhìn → TalkBack → Cài đặt, sau đó đánh dấu chọn Khám phá bằng cách chạm. • Khám phá màn hình: Đặt một đầu ngón tay trên màn hình và di chuyển đầu ngón tay để khám phá màn hình. Chọn và giữ một mục và thiết bị sẽ đọc lên mục đó. Khi bạn thả đầu ngón tay, mục dưới đầu ngón tay đã được chọn. • Chọn các mục: Chạm vào một mục để chọn nó. Hoặc chọn và giữ một mục khi đang xem màn hình, sau đó thả ngón tay. • Mở một mục được chọn: Trong khi các mục đã chọn được đọc lên, khi bạn nghe thấy mục bạn muốn, hãy thả ngón tay khỏi mục đó. Sau đó chạm nhanh vào bất kỳ vị trí nào trên màn hình hai lần. • Chọn mục trước đó: Cuộn nhanh lên trên hoặc sang trái trên màn hình bằng một đầu ngón tay. 187 Hỗ trợ • Chọn mục tiếp theo: Cuộn nhanh xuống hoặc sang phải trên màn hình bằng một đầu ngón tay. • Cuộn các danh sách: Cuộn màn hình lên hoặc xuống, sử dụng hai ngón tay. • Quay lại trang trước: Cuộn màn hình sang phải, sử dụng hai ngón tay. • Di chuyển tới trang tiếp theo: Cuộn màn hình sang trái, sử dụng hai ngón tay. • Mở khóa màn hình: Cuộn màn hình theo bất kỳ hướng nào trong vùng màn hình bị khóa bằng hai đầu ngón tay. • Mở bảng thông báo: Kéo phía trên của màn hình xuống, bằng hai ngón tay. • Mở cửa sổ cài đặt nhanh: Kéo phía trên đầu của màn hình xuống dưới bằng ba ngón tay. Bạn có thể thiết lập cài đặt cử chỉ đầu ngón tay cho TalkBack trong Quản lý cử chỉ. Xem Cấu hình cài đặt thao tác ngón tay để biết thêm thông tin. Cấu hình cài đặt thao tác ngón tay Khi bạn sử dụng TalkBack, bạn có thể thực hiện các hành động sử dụng các thao tác ngón tay. Bạn có thể thực hiện các hành động như quay lại màn hình trước, mở màn hình chờ và hơn thế nữa. Cấu hình các thao tác ngón tay trước khi sử dụng chúng. Cấu hình cài đặt cho các cử chỉ theo chiều dọc Bạn có thể sử dụng các thao tác dọc hai phần bằng cách kéo đầu ngón tay của bạn lên trên hoặc xuống dưới từ cuối màn hình hoặc ngược lại. Trên màn hình Ứng dụng, chạm vào Cài đặt → Thiết bị → Hỗ trợ → Nhìn → TalkBack → Cài đặt → Quản lý cử chỉ → Cử chỉ dọc hai phần. Sau đó chọn một trong các tính năng sau: • Di chuyển tới mục đầu tiên và cuối cùng trên màn hình: Khi bạn kéo đầu ngón tay lên trên và sau đó kéo xuống dưới trên màn hình, mục đầu tiên trên đầu của màn hình sẽ được chọn. Khi bạn kéo một đầu ngón tay xuống dưới và sau đó kéo hướng lên trên màn hình, mục cuối ở dưới màn hình sẽ được chọn. • Duyệt qua chi tiết đọc: Khi bạn kéo một đầu ngón tay hướng lên và sau đó kéo hướng xuống trên màn hình, mục đọc sẽ thay đổi. Mục đọc thay đổi đối với trang, đoạn, dòng, từ, ký tự và các nội dung mặc định. Khi bạn kéo một đầu ngón tay hướng xuống và sau đó kéo hướng lên trên màn hình, các mục đọc sẽ thay đổi theo thứ tự ngược lại. 188 Hỗ trợ Cấu hình cài đặt cho các thao tác phím tắt Sử dụng tính năng này để cấu hình tám thao tác phím tắt. Bạn có thể cấu hình các thao tác như kéo ngón tay lên sau đó kéo sang phải mà không thả ra và nhiều hơn thế nữa. Bạn có thể thay đổi các thao tác phím tắt hoặc chỉ định các tính năng cho các phím tắt trống. Trên màn hình Ứng dụng, chạm vào Cài đặt → Thiết bị → Hỗ trợ → Nhìn → TalkBack → Cài đặt → Quản lý cử chỉ. Chọn một thao tác, sau đó chỉ định một tính năng cho thao tác đó. Có thể thực hiện các tính năng sau: • Nút quay lại: Quay trở lại màn hình trước. • Nút trang chủ: Mở màn hình chờ. • Nút ứng dụng gần đây: Mở danh sách các ứng dụng được sử dụng gần đây. • Mở thông báo: Mở bảng thông báo. • Mở trình đơn ngữ cảnh toàn cầu: Mở menu ngữ cảnh toàn cầu. Chạm và giữ màn hình để mở menu ngữ cảnh toàn cầu vòng tròn. Bạn có thể sử dụng các tính năng, như Điều hướng nhanh, Đọc từ phía trên cùng, Đánh vần câu nói sau cùng và Đọc từ mục tiếp theo. Sau đó khám phá các menu bằng cách vẽ một vòng tròn sử dụng ngón tay mà không thả ngón tay đó ra. Khi bạn tìm thấy menu bạn muốn, hãy thả ngón tay khỏi menu để lựa chọn menu đó. Chạm vào Tạm dừng phản hồi trên cùng bên trái của màn hình để tạm dừng phản hồi giọng nói. Chạm vào Cài đặt TalkBack trên cùng bên phải của màn hình để truy cập cài đặt TalkBack. Xem Cấu hình thiết lập cho TalkBack để biết thêm thông tin. • Mở trình đơn ngữ cảnh địa phương: Mở menu ngữ cảnh trong nước. Bạn có thể chọn một đơn vị để đọc văn bản trên màn hình. Khi bạn sử dụng tính năng này trong khi đang nhập văn bản, menu ngữ cảnh, như menu kiểm soát con trỏ, khả dụng. Chạm và giữ màn hình để mở menu ngữ cảnh vòng tròn. Sau đó khám phá các menu bằng cách vẽ một vòng tròn sử dụng ngón tay mà không thả ngón tay đó ra. Khi bạn tìm thấy menu bạn muốn, hãy thả ngón tay khỏi menu để lựa chọn menu đó. • Đọc từ phía trên cùng: Đọc to lần lượt các mục từ mục đầu tiên đến mục cuối cùng. • Đọc từ mục tiếp theo: Đọc to lần lượt các mục bắt đầu từ mục bên cạnh mục được chọn theo thứ tự. 189 Hỗ trợ Thay đổi mục đang đọc Khi bạn sử dụng TalkBack, bạn có thể nghe đoạn văn bản trên màn hình. Bạn có thể kéo ngón tay lên, xuống, sang trái hoặc phải để chọn đoạn văn bản bạn muốn đọc. Theo mặc định, thiết bị sẽ đọc to văn bản trên vùng được chọn. Hoặc bạn có thể cài đặt thiết bị để đọc văn bản trong các mục đọc khác nhau như dòng hoặc đoạn văn bản. Thay đổi các mục đọc bằng cách sử dụng menu ngữ cảnh cục bộ 1 Chọn một đoạn ký tự để đọc. 2 Kéo đầu ngón tay lên trên và sau đó sang phải mà không thả đầu ngón tay đó để mở menu ngữ cảnh trong nước. 3 Chạm và giữ màn hình và sau đó vẽ một vòng tròn bằng một đầu ngón tay để khám phá menu. Sau đó thả ngón tay khi bạn nghe thấy Thay đổi độ chi tiết. 4 Chạm và giữ lại màn hình và sau đó vẽ một vòng tròn bằng một đầu ngón tay để khám phá menu. Sau đó thả ngón tay khi bạn nghe thấy mục đọc mà bạn muốn. Để thay đổi thao tác phím tắt để mở menu ngữ cảnh cục bộ, xem thêm Cấu hình cài đặt cho các thao tác phím tắt. Thay đổi các mục đọc sử dụng các thao tác dọc hai phần Khi bạn kéo một đầu ngón tay hướng lên và sau đó kéo hướng xuống trên màn hình, thiết bị đọc sẽ thay đổi. Mục đọc thay đổi đối với trang, đoạn, dòng, từ, ký tự và các nội dung mặc định. Khi bạn kéo một đầu ngón tay hướng xuống và sau đó kéo hướng lên trên màn hình, các mục đọc sẽ thay đổi theo thứ tự ngược lại. Trên màn hình Ứng dụng, chạm vào Cài đặt → Thiết bị → Hỗ trợ → Nhìn → TalkBack → Cài đặt → Quản lý cử chỉ → Cử chỉ dọc hai phần → Duyệt qua chi tiết đọc. Bạn có thể nghe phần văn bản gần phần văn bản mới chọn sử dụng đơn vị đọc hiện tại. Để nghe phần văn bản tiếp theo, kéo ngón tay xuống dưới hoặc sang phải trên màn hình. Đồng thời, bạn có thể nghe phần văn bản trước phần văn bản mới chọn sử dụng đơn vị đọc hiện tại. Để nghe mục trước, kéo ngón tay lên trên hoặc sang trái trên màn hình. 190 Hỗ trợ Tạm dừng TalkBack Mở menu ngữ cảnh toàn cầu bằng cách kéo ngón tay của bạn xuống dưới và sau đó kéo sang phải trên màn hình mà không được thả tay ra. Khi bạn chọn Tạm dừng phản hồi ở phần trên bên trái của màn hình, TalkBack sẽ tạm dừng. Khi TalkBack được tạm dừng, bạn có thể tiếp tục bằng cách bật màn hình hoặc bằng các phương pháp khác. Để thay đổi phương pháp tiếp tục TalkBack, mở màn hình Ứng dụng, chạm vào Cài đặt → Thiết bị → Hỗ trợ → Nhìn → TalkBack → Cài đặt → Tiếp tục sau khi tạm dừng. Sau đó chọn một tùy chọn. Để thay đổi thao tác phím tắt để mở menu ngữ cảnh toàn cầu, xem thêm Cấu hình cài đặt cho các thao tác phím tắt. Sử dụng tính năng điều hướng nhanh Với tính năng điều hướng nhanh, bạn có thể truy cập menu bằng cách vẽ một vòng tròn trên màn hình mà không cần cuộn lên trên hoặc xuống dưới để chọn một mục. Mở menu ngữ cảnh toàn cầu bằng cách kéo ngón tay của bạn xuống dưới và sau đó kéo sang phải trên màn hình mà không được thả tay ra. Chạm và giữ màn hình và sau đó vẽ một vòng tròn xung quanh menu bằng một đầu ngón tay để khám phá menu. Sau đó thả ngón tay khi bạn nghe thấy Điều hướng nhanh. Chạm lại màn hình và sau đó vẽ một vòng tròn xung quanh menu bằng một đầu ngón tay để khám phá menu. Sau đó thả ngón tay khi bạn nghe thấy menu mà bạn muốn. Thêm và quản lý các nhãn ảnh Bạn có thể chỉ định nhãn cho các hình ảnh trên màn hình. Thiết bị đọc to các nhãn khi các hình ảnh đã được chọn. Thêm nhãn vào ảnh chưa dán nhãn cách sử dụng menu ngữ cảnh trong nước. Mở menu ngữ cảnh địa phương bằng cách kéo ngón tay của bạn lên trên và sau đó kéo sang phải trên màn hình mà không được thả tay ra. Chạm và giữ màn hình và sau đó vẽ một vòng tròn xung quanh menu bằng một đầu ngón tay để khám phá menu. Khi bạn nghe thấy thêm menu nhãn, hãy thả ngón tay để gắn nhãn. Để xem các nhãn, mở màn hình Ứng dụng, chạm vào Cài đặt → Thiết bị → Hỗ trợ → Nhìn → TalkBack → Cài đặt → Quản lý nhãn tùy chỉnh. 191 Hỗ trợ Cấu hình thiết lập cho TalkBack Cấu hình cài đặt cho TalkBack để sử dụng thuận tiện. Trên màn hình Ứng dụng, chạm vào Cài đặt → Thiết bị → Hỗ trợ → Nhìn → TalkBack → Cài đặt. Ngoài ra, mở menu ngữ cảnh toàn cầu bằng cách kéo ngón tay của bạn xuống dưới và sau đó kéo sang phải trên màn hình mà không được thả tay ra. Sau đó kéo đầu ngón tay của bạn lên trên cùng bên phải của màn hình và thả đầu ngón tay khi bạn nghe thấy Cài đặt TalkBack. • Âm lượng tiếng nói: Điều chỉnh mức âm lượng cho TalkBack. Âm lượng phản hồi thoại có thể thay đổi tùy vào âm lượng truyền thông. Để điều chỉnh âm lượng công cụ, nhấn phím Âm lượng sang trái hoặc phải trong khi nghe phản hồi giọng nói. Hoặc, trên màn hình Ứng dụng, chạm vào Cài đặt → Thiết bị → Âm thanh → Âm lượng, sau đó kéo thanh điều chỉnh âm lượng cho nội dung truyền thông sang trái hoặc phải. • Sử dụng các thay đổi độ cao: Cài đặt thiết bị đọc lên phần văn bản ở âm vực thấp khi nó sử dụng bàn phím để nhập. • Tiếng vọng bàn phím: Cài đặt thiết bị để đọc to văn bản hoặc các biểu tượng được nhập sử dụng một bàn phím. Bạn cũng có thể cài đặt kiểu bàn phím để sử dụng tính năng này. • Nói khi màn hình tắt: Cài đặt thiết bị để cung cấp phản hồi thoại khi màn hình tắt. • Lắc để bắt đầu đọc liên tục: Cài đặt thiết bị để đọc lên văn bản trên màn hình khi bạn lắc thiết bị. Bạn có thể chọn từ các tốc độ rung khác nhau. • Nói ID người gọi: Cài đặt để thiết bị đọc lên tên người gọi khi đang có một cuộc gọi đến. • Phản hồi bằng rung: Cài đặt thiết bị rung khi bạn khám phá màn hình. • Phản hồi bằng âm thanh: Cài đặt thiết bị để phát ra âm thanh khi bạn điều khiển màn hình, như cuộn màn hình, .v.v. 192 Hỗ trợ • Âm thanh tiếng nói tập trung: Cài đặt thiết bị để vặn nhỏ âm lượng công cụ truyền thông khi thiết bị đọc mục nào đó lên. • Âm lượng âm thanh: Điều chỉnh âm lượng của âm thanh được phát khi bạn chạm vào màn hình để điều chỉnh nó. Tính năng này khả dụng khi Phản hồi bằng âm thanh được chọn. • Khám phá bằng cách chạm: Cài đặt thiết bị để đọc lên các mục dưới đầu ngón tay. Di chuyển ngón tay đến bất kỳ chỗ nào trên màn hình để tìm mục bạn muốn. Khi bạn nghe thấy mục bạn muốn, nhấc ngón tay lên và chạm nhanh hai lần vào bất kỳ chỗ nào trên màn hình để mở mục đó. Bạn có thể di chuyển đến trang mà bạn muốn bằng cách dùng hai ngón tay cuộn màn hình sang trái hoặc sang phải. Để biết thêm về việc điều khiển màn hình sử dụng tính năng khám phá bằng cách chạm, xem thêm Điều chỉnh màn hình bằng thao tác ngón tay để biết thêm thông tin. • Tự động cuộn danh sách: Cài đặt thiết bị để tự động cuộn qua danh mục còn lại không được hiển thị trên màn hình và đọc lên các mục. • Chọn bằng cách nhấn một lần: Cài đặt thiết bị để mở mục được chọn bằng cách chạm vào nó một lần. • Khởi chạy hướng dẫn "Khám phá bằng cách chạm": Xem hướng dẫn sử dụng tính năng Khám phá bằng cách chạm. • Quản lý cử chỉ: Chọn các hoạt động cần thực hiện sử dụng các thao tác ngón tay. Xem Cấu hình cài đặt thao tác ngón tay để biết thêm thông tin. • Quản lý nhãn tùy chỉnh: Xem các nhãn bạn đã thêm. • Tiếp tục sau khi tạm dừng: Chọn một phương pháp tiếp tục phản hồi thoại. • Cài đặt của nhà phát triển: Cài đặt các tùy chọn để phát triển ứng dụng. Sử dụng thiết bị với màn hình bị tắt Cài đặt thiết bị để luôn tắt màn hình nhằm giữ nội dung trên màn hình riêng tư. Màn hình không bật khi bạn nhấn các phím ngoài hoặc chạm vào màn hình. Đồng thời, các tính năng mới bật cũng không tắt đi. Trên màn hình Ứng dụng, chạm vào Cài đặt → Thiết bị → Hỗ trợ → Nhìn, sau đó đánh dấu chọn Màn hình tối. Bạn có thể bật hoặc tắt tính năng này bằng cách nhấn hai lần phím Nguồn. 193 Hỗ trợ Sử dụng tính năng nhập khóa nhanh Cài đặt thiết bị để nhập một ký tự khi bạn thả ngón tay khỏi ký tự trên bàn phím. Bạn có thể sử dụng tính năng này để nhập các ký tự thay vì thả ngón tay ra và chạm hai lần vào màn hình. Trên màn hình Ứng dụng, chạm vào Cài đặt → Thiết bị → Hỗ trợ → Nhìn, sau đó đánh dấu chọn Nhập liệu nhanh. Đọc lên mật mã Cài đặt thiết bị để đọc lên mật mã khi bạn nhập mật mã trong khi đang bật TalkBack. Sử dụng tính năng này để đảm bảo rằng bạn đang nhập đúng mật mã. Trên màn hình Ứng dụng, chạm vào Cài đặt → Thiết bị → Hỗ trợ → Nhìn, sau đó đánh dấu chọn Đọc mật mã. Cài đặt các tính năng văn bản sang giọng nói Thay đổi các cài đặt cho các tính năng văn bản sang giọng nói được sử dụng khi TalkBack được bật như các ngôn ngữ, tốc độ, .v.v. Trên màn hình Ứng dụng, chạm vào Cài đặt → Thiết bị → Hỗ trợ → Nhìn → Tùy chọn văn bản sang giọng nói, sau đó sử dụng các chức năng sau: • Công cụ văn bản sang giọng nói Samsung / Bộ chuyển văn bản thành giọng nói của Google: Chọn một công cụ để thực hiện tính năng văn bản sang giọng nói. • Tốc độ nói: Chọn tốc độ cho tính năng tổng hợp giọng nói. • Nghe ví dụ: Nghe một đoạn văn bản được đọc làm ví dụ. Nếu thiết bị không thể đọc rõ các mẫu, chạm vào → Cài đặt dữ liệu thoại để tải và cài đặt dữ liệu thoại cho tính năng văn bản sang giọng nói. • Trạng thái ngôn ngữ mặc định: Xem trạng thái của ngôn ngữ hiện tại cài đặt cho tính năng văn bản sang giọng nói. 194 Hỗ trợ Sử dụng bàn phím để nhập văn bản Để hiển thị bàn phím, chạm vào ô văn bản và sau đó chạm nhanh hai lần vào bất kỳ vị trí nào trên màn hình. Khi bạn chạm vào bàn phím bằng ngón tay, thiết bị sẽ đọc lên các phím ký tự bên dưới ngón tay bạn. Khi bạn nghe thấy ký tự bạn muốn, hãy thả ngón tay khỏi menu để lựa chọn ký tự đó. Ký tự được nhập và thiết bị sẽ đọc lên văn bản đó. Nếu Nhập liệu nhanh chưa được bật, thả đầu ngón tay của bạn khỏi ký tự bạn muốn và sau đó chạm nhanh hai lần vào bất kỳ vị trí nào trên màn hình. Để bật tính năng nhập nhanh, trên màn hình Ứng dụng, chạm vào Cài đặt → Thiết bị → Hỗ trợ → Nhìn, sau đó đánh dấu chọn Nhập liệu nhanh. Nhập các ký tự bổ sung Chạm và giữ một phím trên bàn phím. Nếu các ký tự bổ sung khả dụng thông qua phím, một cửa sổ pop-up sẽ xuất hiện bên trên bàn phím hiển thị các ký tự. Để chọn một ký tự, kéo ngón tay của bạn trên màn hình đến khi bạn nghe thấy ký tự bạn muốn và sau đó thả ra. Thay đổi ngôn ngữ nhập Để thêm các ngôn ngữ nhập, trên màn hình Ứng dụng, chạm vào Cài đặt → Cài đặt chung → Ngôn ngữ và bàn phím. Sau đó chạm vào cạnh Bàn phím Samsung → Chọn ngôn ngữ nhập, sau đó chọn các ngôn ngữ sẽ sử dụng. Để thay đổi ngôn ngữ nhập, chạm vào màn hình. , sau đó chạm nhanh hai lần vào bất kỳ vị trí nào trên Chỉnh sửa văn bản Sử dụng menu ngữ cảnh cục bộ để di chuyển con trỏ hoặc sao chép và dán văn bản. Mở menu ngữ cảnh địa phương bằng cách kéo ngón tay của bạn lên trên và sau đó kéo sang phải trên màn hình mà không được thả tay ra. Chạm và giữ màn hình và sau đó vẽ một vòng tròn xung quanh menu bằng một đầu ngón tay để khám phá menu. Sau đó thả ngón tay khi bạn nghe thấy Thay đổi độ chi tiết. Chạm lại màn hình và sau đó vẽ một vòng tròn xung quanh menu để khám phá menu. Sau đó thả ngón tay khi bạn nghe thấy mục đọc mà bạn muốn. Khi bạn chỉnh sửa văn bản, cài đặt mục đọc tới mỗi từ hoặc ký tự cho thuận tiện. Ở chế độ lựa chọn, thiết bị chọn văn bản theo mục đọc bạn đã chọn. 195 Hỗ trợ Kéo một đầu ngón tay lên, xuống, sang trái hoặc sang phải để nghe văn bản. Khi văn bản bạn muốn chỉnh sửa được đọc lên, sử dụng các hành động sau đây: • Xóa văn bản: Chạm vào phím xóa trên bàn phím. • Chọn văn bản bằng cách sử dụng chế độ chọn: Bật chế độ chọn để chọn và nghe văn bản. Để bật chế độ chọn, mở menu ngữ cảnh cục bộ và chọn Điều khiển con trỏ → Bắt đầu chế độ chọn. Cuộn sang trái hoặc phải để nghe văn bản trước hoặc gần với đoạn văn bản vừa chọn. Để tắt chế độ chọn, mở menu ngữ cảnh cục bộ và chọn Điều khiển con trỏ → Kết thúc chế độ chọn. • Chọn toàn bộ văn bản: Mở menu ngữ cảnh địa phương và chọn Điều khiển con trỏ → Chọn tất cả. Tất cả văn bản trong tài liệu sẽ được chọn. • Sao chép hoặc cắt bớt văn bản: Chọn văn bản sử dụng menu ngữ cảnh địa phương. Sau đó mở menu ngữ cảnh địa phương và chọn Điều khiển con trỏ. Chọn Sao chép để sao chép văn bản đã chọn hoặc chọn Cắt để cắt đoạn văn bản đã chọn. Văn bản được chọn được sao chép vào bộ nhớ tạm. • Dán đoạn văn bản: Đặt con trỏ ở điểm muốn chèn văn bản, mở menu ngữ cảnh cục bộ sau đó chọn Điều khiển con trỏ → Dán. Nhập văn bản bằng giọng nói Bạn có thể nhập văn bản bằng giọng nói. Để hiển thị bàn phím, chạm vào ô văn bản và sau đó chạm nhanh hai lần vào bất kỳ vị trí nào trên màn hình. Khi bạn chạm và giữ , thiết bị hiển thị một cửa sổ pop-up chỉ ra các tùy chọn bàn phím. Kéo một đầu ngón tay của bạn trên màn hình mà không thả nó ra. Khi đã được chọn, hãy thả ngón tay của bạn ra. Sau đó nói một từ bạn muốn nhập vào ô văn bản. Các từ được nói xuất hiện dưới dạng văn bản trên màn hình và thiết bị sẽ đọc to chúng. Để nhập thêm văn bản, chọn phím micrô và nói các từ đó. Thay đổi ngôn ngữ nhập Khi đang nhập văn bản bằng giọng nói, chọn Tiếng Việt (Việt Nam) và chọn một ngôn ngữ để thay đổi ngôn ngữ nhập. Để thêm các ngôn ngữ vào danh sách, chọn Tiếng Việt (Việt Nam) → Thêm ngôn ngữ khác, bỏ chọn Tự động và sau đó chọn các ngôn ngữ sẽ sử dụng. 196 Hỗ trợ Thay đổi kích thước font Sử dụng tính năng này để thay đổi kích thước font. Thiết bị cung cấp các kích thước font khác nhau để khiến việc sử dụng thiết bị của những người khiếm thính trở nên dễ dàng hơn. Cài đặt kích thước font về Rất lớn có thể không khả dụng ở một số ứng dụng. Trên màn hình Ứng dụng, chạm vào Cài đặt → Thiết bị → Hỗ trợ → Nhìn → Kích thước font. Phóng to màn hình Sử dụng tính năng này để Phóng to màn hình và phóng to một vùng cụ thể. Trên màn hình Ứng dụng, chạm vào Cài đặt → Thiết bị → Hỗ trợ → Nhìn → Thao tác phóng to, sau đó kéo công tắc ở trên cùng bên phải của màn hình để bật. • Phóng to và thu nhỏ: Chạm nhanh ba lần vào màn hình để phóng to một vùng nhất định. Chạm nhanh lại ba lần vào màn hình để quay lại. • Khám phá màn hình bằng cách cuộn: Sử dụng hai ngón tay để cuộn qua màn hình được khuếch đại. • Điều chỉnh tỷ lệ thu phóng: Chạm vào màn hình bằng hai ngón tay trên màn hình được khuếch đại. Sau đó mở rộng hai ngón tay ra hoặc chụm chúng lại để điều chỉnh tỷ lệ. • Bàn phím trên màn hình không thể được khuếch đại. • Khi tính năng này được bật, hoạt động của một số ứng dụng, như Máy tính có thể bị ảnh hưởng. Cài đặt tính năng nhắc nhở thông báo Sử dụng tính năng này để thông báo cho bạn về các thông báo mà bạn vẫn chưa kiểm tra vào thời gian nghỉ. Trên màn hình Ứng dụng, chạm vào Cài đặt → Thiết bị → Hỗ trợ → Nhìn → Lời nhắc thông báo, sau đó chạm vào công tắc ở trên cùng của màn hình để bật. Để cài đặt khoảng nghỉ giữa các lần nhắc nhở, chạm vào Thời lượng nhắc nhở. 197 Hỗ trợ Đảo màu màn hình Sử dụng tính năng này để cải thiện chất lượng hiển thị rõ của màn hình và để giúp người dùng nhận ra văn bản trên màn hình một cách dễ dàng hơn. Khi tính năng này được mở, thiết bị hiển thị hình âm bản đã đảo các màu trên màn hình. Việc đảo màu khiến cho độ tương phản đen trắng tăng lên. Trên màn hình Ứng dụng, chạm vào Cài đặt → Thiết bị → Hỗ trợ → Nhìn, sau đó đánh dấu chọn Màu âm bản. Điều chỉnh màu Sử dụng tính năng này để điều chỉnh cách thức hiển thị màu trên màn hình nếu bạn gặp khó khăn trong việc phân biệt các màu. Thiết bị thay đổi màu thành các màu dễ nhận ra hơn. 1 Trên màn hình Ứng dụng, chạm vào Cài đặt → Thiết bị → Hỗ trợ → Nhìn. 2 Chạm vào công tắc Điều chỉnh màu sắc để bật. 3 Chạm vào Bắt đầu. 4 Sắp xếp các mảnh màu theo thứ tự về độ tương đồng, bắt đầu từ màu cơ bản. 5 Khi đã hoàn tất việc điều chỉnh này, chạm vào H.tất. Nếu bạn có thể phân biệt màu sắc, không cần thiết phải điều chỉnh thêm. 6 Nếu các màu vẫn không thể được phân biệt, chạm vào Máy ảnh hoặc Hình ảnh. 7 Kéo thanh điều chỉnh màu sang phải hoặc trái và chạm vào H.tất. Để điều chỉnh lại màu sắc, chạm vào → Chỉnh lại màu. 198 Hỗ trợ Cài đặt thông báo đèn flash Cài đặt flash nhấp nháy khi có cuộc gọi đến, tin nhắn mới hoặc thông báo. Trên màn hình Ứng dụng, chạm vào Cài đặt → Thiết bị → Hỗ trợ → Nghe, sau đó đánh dấu chọn Flash thông báo. Tắt tất cả âm thanh Cài đặt thiết bị để tắt âm tất cả âm thanh của thiết bị, như âm đa phương tiện. Trên màn hình Ứng dụng, chạm vào Cài đặt → Thiết bị → Hỗ trợ → Nghe, sau đó đánh dấu chọn Tắt tất cả âm thanh. Cài đặt chú thích Chú thích Samsung Trên màn hình Ứng dụng, chạm vào Cài đặt → Thiết bị → Hỗ trợ → Nghe → Phụ đề Samsung (CC), sau đó chạm vào công tắc ở trên cùng của màn hình để bật. Sử dụng các tùy chọn sau: • Căn chỉnh: Thay đổi vị trí chú thích. • Font: Thay đổi loại font chữ. • Cỡ font: Thay đổi kích thước font chữ. • Viền: Thay đổi lề đoạn phụ đề. • Font: Thay đổi màu và độ rõ của văn bản. • Màu nền: Thay đổi màu và độ rõ của nền ô chú thích. • Cửa sổ chú thích: Thay đổi màu và độ rõ của cửa sổ chú thích. 199 Hỗ trợ Ghi chú Google Trên màn hình Ứng dụng, chạm vào Cài đặt → Thiết bị → Hỗ trợ → Nghe → Phụ đề Google (CC), sau đó chạm vào công tắc ở trên cùng của màn hình để bật. Sử dụng các tùy chọn sau: • Ngôn ngữ: Chọn ngôn ngữ hiển thị cho đoạn ghi chú. • Kích cỡ văn bản: Thay đổi cỡ chữ. • Kiểu chú thích: Thay đổi mẫu ghi chú. Điều chỉnh cân bằng âm thanh Cài đặt thiết bị để điều chỉnh cân bằng âm thanh khi sử dụng tai nghe. Để điều chỉnh cân bằng âm thanh, kết nối một tai nghe với thiết bị. Trên màn hình Ứng dụng, chạm vào Cài đặt → Thiết bị → Hỗ trợ → Nghe → Cân bằng âm thanh. Kéo thanh điều chỉnh sang trái hoặc phải và điều chỉnh cân bằng âm thanh, sau đó chạm vào Đặt. Âm thanh mono Cài đặt thiết bị để chuyển đổi đầu ra âm thanh từ âm thanh nổi sang mono khi kết nối tai nghe. Đầu ra mono kết hợp âm thanh nổi thành một tín hiệu được phát qua tất cả loa của tai nghe. Sử dụng tính năng này nếu bạn bị suy giảm khả năng nghe hoặc nếu một đầu tai nghe thuận tiện hơn. Trên màn hình Ứng dụng, chạm vào Cài đặt → Thiết bị → Hỗ trợ → Nghe, sau đó đánh dấu chọn Âm thanh mono. 200 Hỗ trợ Menu hỗ trợ Hiển thị biểu tượng phím tắt hỗ trợ Cài đặt thiết bị để hiển thị biểu tượng phím tắt hỗ trợ. Bạn có thể sử dụng biểu tượng để truy cập các ứng dụng, tính năng và cài đặt bằng cách chạm vào các menu hỗ trợ trên biểu tượng. Kiểm soát thiết bị bằng cách chạm vào menu hỗ trợ trên biểu tượng mà không phải khám phá màn hình. Khi tính năng này được khởi động, Chế độ một chạm được bật. 1 Trên màn hình Ứng dụng, chạm vào Cài đặt → Thiết bị → Hỗ trợ → Thao tác và tương tác. 2 Chạm vào công tắc Menu hỗ trợ để bật. Biểu tượng phím tắt hỗ trợ xuất hiện ở góc phải bên dưới màn hình. 3 Chạm vào Menu hỗ trợ → Tay thuận để di chuyển biểu tượng phím tắt hỗ trợ tới một vị trí thuận tiện. Truy cập các menu Biểu tượng phím tắt hỗ trợ xuất hiện như một biểu tượng nổi để cho phép truy cập dễ dàng vào menu trợ giúp từ bất cứ màn hình nào. Khi bạn chạm vào biểu tượng phím tắt hỗ trợ, biểu tượng sẽ mở rộng và xuất hiện các menu hỗ trợ trên biểu tượng. Chạm vào mũi tên bên trên hoặc bên dưới để di chuyển tới các bảng khác hoặc cuộn màn hình lên hoặc xuống để chọn các menu khác. 201 Hỗ trợ Sử dụng con trỏ Trên menu hỗ trợ, chạm vào Con trỏ. Một con trỏ và vị trí cảm ứng mà con trỏ có thể được điều khiển được hiển thị trên màn hình. Bạn có thể kiểm soát màn hình bằng việc di chuyển nhẹ đầu ngón tay trên vùng cảm ứng. Kéo ngón tay của bạn trên khu vực cảm ứng để di chuyển con trỏ. Đồng thời, chạm vào màn hình để chọn các mục dưới con trỏ. Sử dụng các tùy chọn sau: • / : Chọn một mục hoặc cuộn sang trái hoặc sang phải trên màn hình. • / : Cuộn lên hoặc xuống màn hình. • : Di chuyển khu vực cảm ứng đến vị trí khác. • : Đóng khu vực cảm ứng. Để thay đổi cài đặt con trỏ, mở màn hình Ứng dụng, chạm vào Cài đặt → Thiết bị → Hỗ trợ → Thao tác và tương tác, chạm vào công tắc Menu hỗ trợ để bật, chạm vào Menu hỗ trợ, sau đó sử dụng các tùy chọn trong phần CÀI ĐẶT BÀN RÊ VÀ CON TRỎ. Sử dụng các menu hỗ trợ tăng cường Cài đặt thiết bị để hiển thị các menu hỗ trợ tăng cường cho các ứng dụng đã chọn. Ví dụ, khi bạn khởi động Bộ sưu tập, các chức năng tìm kiếm và soạn thảo sẽ xuất hiện trên menu hỗ trợ. Trên màn hình Ứng dụng, chạm vào Cài đặt → Thiết bị → Hỗ trợ → Thao tác và tương tác → Menu hỗ trợ → Trợ giúp nâng cao, sau đó chạm vào công tắc ở trên cùng của màn hình để bật. Chỉnh sửa menu hỗ trợ Bạn có thể sử dụng tính năng này để chỉnh sửa các menu trên phím tắt hỗ trợ. Trên màn hình Ứng dụng, chạm vào Cài đặt → Thiết bị → Hỗ trợ → Thao tác và tương tác, chạm vào công tắc Menu hỗ trợ để bật, chạm vào Menu hỗ trợ, sau đó chạm vào Sửa. Để thêm hoặc xóa các menu, chạm vào hoặc . 202 Hỗ trợ Cài đặt các tùy chọn độ trễ của việc chạm và giữ Cài đặt thời gian nhận diện cho thao tác chạm và giữ màn hình. Trên màn hình Ứng dụng, chạm vào Cài đặt → Thiết bị → Hỗ trợ → Thao tác và tương tác → Độ trễ của việc chạm và giữ, sau đó chọn một tùy chọn. Kiểm soát tương tác Bật chế độ điều chỉnh tương tác để hạn chế tương tác của thiết bị đối với các thao tác nhập trong khi sử dụng các ứng dụng. Sử dụng chế độ này khi bạn muốn cho phép người khác chỉ truy cập có giới hạn và kiểm soát dữ liệu hoặc nội dung đa phương tiện của bạn. 1 Trên màn hình Ứng dụng, chạm vào Cài đặt → Thiết bị → Hỗ trợ → Thao tác và tương tác → Kiểm soát tương tác. 2 Chạm vào công tắc ở trên cùng màn hình để bật. 3 Nhấn và giữ phím Trang chính và phím Âm lượng trái đồng thời khi đang sử dụng một ứng dụng. 4 Điều chỉnh kích thước khung hoặc vẽ một đường quanh khu vực bạn muốn hạn chế. 5 Chạm vào H.tất. Thiết bị hiển thị khu vực hạn chế. Nếu bạn chạm vào màn hình hoặc nhấn các phím, như phím Trang chính, chúng sẽ không hoạt động trong khu vực này. Để tắt chế độ kiểm soát tương tác, nhấn và giữ phím Trang chính và phím Âm lượng trái cùng lúc. 203 Hỗ trợ Sử dụng chế độ một chạm Cài đặt thiết bị này để kiểm soát các cuộc gọi đến hoặc thông báo bằng cách chạm vào phím thay vì kéo. Khi báo thức kêu, chạm vào phím đó để dừng báo thức thay vì kéo phím đó. Trên màn hình Ứng dụng, chạm vào Cài đặt → Thiết bị → Hỗ trợ, sau đó đánh dấu chọn Chế độ một chạm. Quản lý các cài đặt hỗ trợ Lưu cài đặt trợ giúp trong một file Xuất cài đặt hỗ trợ hiện thời trong một file. Trên màn hình Ứng dụng, chạm vào Cài đặt → Thiết bị → Hỗ trợ → Quản lý trợ năng → Chép/Xuất danh bạ, chọn một tùy chọn xuất, sau đó chạm vào OK. File cài đặt hỗ trợ được lưu vào vị trí lưu được chọn. Nhập một file cài đặt hỗ trợ Nhập một file cài đặt trợ giúp và cập nhật các cài đặt hiện thời. Trên màn hình Ứng dụng, chạm vào Cài đặt → Thiết bị → Hỗ trợ → Quản lý trợ năng → Chép/Xuất danh bạ, sau đó chọn một tùy chọn xuất. Chọn một file để nhập và chạm vào H.tất → OK. Các cài đặt hỗ trợ sẽ được cập nhật theo file đã nhập. Chia sẻ các file cài đặt hỗ trợ Chia sẻ các file cài đặt trợ giúp với người khác qua email, Wi-Fi Direct, Bluetooth và nhiều ứng dụng khác. Trên màn hình Ứng dụng, chạm vào Cài đặt → Thiết bị → Hỗ trợ → Quản lý trợ năng → Chia sẻ qua. Sau đó chọn các file hỗ trợ và chạm vào H.tất. Chọn một phương pháp chia sẻ và tuân thủ các hướng dẫn trên màn hình để chia sẻ các file. 204 Hỗ trợ Xem các file hỗ trợ Xem các dịch vụ hỗ trợ được cài đặt trên thiết bị. Trên màn hình Ứng dụng, chạm vào Cài đặt → Thiết bị → Hỗ trợ và xem danh sách các dịch vụ hỗ trợ có sẵn trong DỊCH VỤ. Sử dụng các tính năng hữu ích khác • Sử dụng S Voice: Bạn có thể sử dụng S Voice để thực hiện nhiều chức năng sử dụng điều khiển bằng giọng nói. Khởi động S Voice và gửi tin nhắn và xem các nhiệm vụ. Xem S Voice để biết thêm thông tin. • Tìm kiếm bằng giọng nói: Sử dụng các lệnh thoại để tìm kiếm nội dung trang web bằng giọng nói. Sử dụng tính năng này khi bạn đang di chuyển và không thể sử dụng tay để nhập văn bản. • Sử dụng bảng thông báo: Kéo thanh trạng thái xuống để mở bảng thông báo. Bạn có thể xem các cuộc gọi nhỡ, các tin nhắn mới, điều chỉnh độ sáng màn hình và nhiều tính năng khác. Xem Các bảng thông báo và cài đặt nhanh để biết thêm thông tin. • Sử dụng chuyển động điều khiển: Kiểm soát thiết bị với các thao tác và chuyển động của lòng bàn tay. Xem Chuyển động để biết thêm thông tin. • Sử dụng máy quét vân tay: Đăng ký dấu vân tay với thiết bị để mở khóa màn hình hoặc xác minh mật mã của Samsung Account. Xem Quét vân tay để biết thêm thông tin. • Sử dụng phím tắt cho danh bạ: Thêm phím tắt cho danh bạ trên Màn hình chờ Cổ điển để gửi tin nhắn thuận tiện hơn. Xem Thêm phím tắt cho danh bạ vào Màn hình chờ Cổ điển để biết thêm thông tin. 205 Khắc phục sự cố Trước khi liên hệ với Trung tâm bảo hành của Samsung, vui lòng thử những giải pháp sau đây. Một số trường hợp có thể không áp dụng đối với thiết bị của bạn. Khi bật thiết bị hoặc trong khi đang sử dụng, thiết bị sẽ nhắc bạn nhập một trong các mã sau: • Mật mã: Khi bật chức năng khóa thiết bị, bạn phải nhập mật mã bạn đã đặt cho thiết bị. • PIN: Khi sử dụng thiết bị lần đầu hoặc khi yêu cầu mã PIN được bật, bạn phải nhập mã PIN được cung cấp cùng với thẻ SIM hoặc USIM. Bạn có thể tắt tính năng này bằng cách sử dụng menu Khóa thẻ SIM. • PUK: Thẻ SIM hoặc USIM của bạn bị khóa, thường là do bạn nhập sai mã PIN nhiều lần liên tục. Bạn phải nhập mã PUK do nhà cung cấp dịch vụ của bạn cấp. • PIN2: Khi truy cập menu yêu cầu mã PIN2, bạn phải nhập mã PIN2 được cung cấp cùng với thẻ SIM hoặc USIM. Để biết thêm thông tin, vui lòng liên hệ với nhà cung cấp dịch vụ của bạn. Thiết bị hiển thị thông báo lỗi mạng hoặc dịch vụ • Khi bạn đang ở trong khu vực có tín hiệu yếu hoặc có khả năng nhận sóng kém, thiết bị của bạn có thể bị mất sóng. Hãy đi đến khu vực khác và thử lại. Trong khi di chuyển, các thông báo lỗi có thể xuất hiện nhiều lần. • Bạn không thể truy cập một số tùy chọn mà không có thuê bao. Để biết thêm thông tin, vui lòng liên hệ với nhà cung cấp dịch vụ của bạn. Thiết bị của bạn không bật • Khi pin đã hết hoàn toàn, thiết bị của bạn sẽ không thể bật. Sạc đầy pin trước khi bật thiết bị. • Có thể bạn lắp pin vào không đúng cách. Hãy lắp lại pin. • Lau các chốt tiếp xúc màu vàng và lắp lại pin. 206 Khắc phục sự cố Màn hình cảm ứng phản hồi chậm hoặc không chính xác • Nếu bạn có dán màng bảo vệ hoặc có gắn phụ kiện tùy ý vào màn hình cảm ứng, màn hình cảm ứng có thể hoạt động không chuẩn. • Nếu bạn có mang bao tay, nếu tay bạn không sạch sẽ khi chạm vào màn hình hoặc nếu bạn dùng các vật thể sắc bén hoặc dùng đầu ngón tay chạm vào màn hình, màn hình cảm ứng có thể bị lỗi. • Màn hình cảm ứng có thể bị hỏng trong điều kiện ẩm ướt hoặc khi bị dính nước. • Khởi động lại thiết bị để xóa các lỗi phần mềm tạm thời. • Đảm bảo phần mềm thiết bị của bạn đã nâng cấp lên phiên bản mới nhất. • Nếu màn hình cảm ứng bị trầy xước hoặc bị hỏng, hãy đến Trung tâm bảo hành của Samsung. Thiết bị bị treo máy hoặc có lỗi nghiêm trọng Nếu thiết bị của bạn bị đơ hoặc treo máy, bạn có thể cần phải tắt các ứng dụng hoặc lắp lại pin và bật lại thiết bị để phục hồi chức năng cho thiết bị. Nếu thiết bị của bạn bị đơ hoặc treo máy, nhấn và giữ phím Nguồn và phím Âm lượng trái đồng thời trong hơn 7 giây để khởi động lại. Nếu vẫn không giải quyết được vấn đề, thực hiện khôi phục lại cài đặt gốc. Trên màn hình Ứng dụng, chạm vào Cài đặt → Cài đặt chung → Sao lưu và cài đặt lại → Khôi phục cài đặt gốc → Đặt lại thiết bị → Xóa hết. Trước khi khôi phục lại cài đặt gốc, hãy nhớ sao lưu toàn bộ dữ liệu quan trọng được lưu trong thiết bị. Nếu vẫn chưa giải quyết được vấn đề, liên hệ với Trung tâm bảo hành của Samsung. Các cuộc gọi không kết nối được • Đảm bảo bạn đã truy cập đúng mạng di động. • Đảm bảo bạn không cài đặt tính năng chặn cuộc gọi đối với số điện thoại bạn đang gọi. • Đảm bảo bạn không cài đặt tính năng chặn cuộc gọi đối với số điện thoại gọi đến. Người khác không thể nghe bạn nói trong cuộc gọi • Đảm bảo bạn không che micro gắn trong. • Đảm bảo micro gần miệng của bạn. • Nếu sử dụng tai nghe, đảm bảo kết nối đúng cách. 207 Khắc phục sự cố Âm thanh bị vọng lại trong quá trình thoại Điều chỉnh âm lượng bằng cách nhấn phím Âm lượng hoặc di chuyển đến một nơi khác. Mạng di động hoặc mạng Internet thường xuyên bị mất kết nối hoặc chất lượng âm thanh kém • Đảm bảo rằng bạn không chắn anten trong của thiết bị. • Khi bạn đang ở trong khu vực có tín hiệu yếu hoặc có khả năng nhận sóng kém, thiết bị của bạn có thể bị mất sóng. Thiết bị của bạn có thể gặp các vấn đề về kết nối do các sự cố tại trạm cơ sở của nhà cung cấp dịch vụ. Hãy đi đến khu vực khác và thử lại. • Khi sử dụng thiết bị trong khi di chuyển, các dịch vụ mạng không dây có thể bị tắt do mạng của nhà cung cấp dịch vụ gặp vấn đề. Biểu tượng pin trống Pin yếu. Sạc lại hoặc thay pin. Pin sạc không đúng cách (Đối với những bộ sạc được Samsung chứng nhận) • Bảo đảm kết nối bộ sạc đúng cách. • Nếu các cổng trên pin bị bẩn, pin có thể không được sạc đúng cách hoặc thiết bị có thể bị tắt nguồn. Lau các chốt tiếp xúc màu vàng và thử sạc lại pin. • Ở một số thiết bị, người dùng không thể thay pin. Để thay được pin, hãy đến Trung tâm bảo hành của Samsung. Pin hết nhanh hơn khi mới mua • Khi bạn để pin tiếp xúc với nhiệt độ quá lạnh hoặc quá nóng, lượng điện năng sử dụng của pin có thể bị suy giảm. • Mức tiêu hao pin tăng khi bạn sử dụng các tính năng nhắn tin hoặc một số ứng dụng như các trò chơi hoặc Internet. • Pin sẽ bị tiêu hao và lượng điện năng sử dụng của pin dần dần sẽ ít hơn. 208 Khắc phục sự cố Thiết bị của bạn bị nóng khi chạm vào Khi bạn sử dụng các ứng dụng cần nhiều điện năng hoặc sử dụng các ứng dụng trên thiết bị trong một thời gian dài, thiết bị của bạn có thể cảm thấy nóng khi chạm vào. Điều này là bình thường và không ảnh hưởng đến hiệu suất hay tuổi thọ của thiết bị. Thông báo lỗi xuất hiện khi mở máy ảnh Thiết bị của bạn phải có đủ bộ nhớ khả dụng và pin để vận hành ứng dụng máy ảnh. Nếu bạn nhận được thông báo lỗi khi mở máy ảnh, hãy thử cách sau: • Sạc pin hoặc thay pin đã sạc đầy. • Tạo khoảng trống cho bộ nhớ bằng cách chuyển các file vào máy vi tính hoặc xóa file khỏi thiết bị. • Khởi động lại thiết bị. Nếu bạn vẫn còn gặp vấn đề với ứng dụng máy ảnh sau khi đã thử làm các hướng dẫn này, hãy liên hệ với Trung tâm bảo hành của Samsung. Chất lượng ảnh kém hơn khi xem thử • Chất lượng ảnh của bạn có thể thay đổi, phụ thuộc vào môi trường xung quanh và các kỹ thuật chụp ảnh mà bạn sử dụng. • Nếu bạn chụp ảnh ở nơi tối vào ban đêm hoặc trong nhà, ảnh có thể bị nhiễu hạt hoặc mất nét. Thông báo lỗi xuất hiện khi mở các file media Nếu bạn nhận được thông báo lỗi hoặc không mở được file đa phương tiện, thì khi mở chúng thiết bị của bạn, hãy thử cách sau: • Tạo khoảng trống cho bộ nhớ bằng cách chuyển các file vào máy vi tính hoặc xóa file khỏi thiết bị. • Đảm bảo rằng các file nhạc không thuộc dạng bảo hộ Quản lý các quyền nội dung số (DRM). Nếu file thuộc dạng bảo hộ DRM, đảm bảo bạn có giấy phép hoặc bản quyền thích hợp để mở file. • Hãy đảm bảo rằng các định dạng file được thiết bị hỗ trợ. Nếu một định dạng file không được hỗ trợ, ví dụ như DivX hay AC3, hãy cài đặt một ứng dụng có hỗ trợ định dạng đó. Để xác nhận các định dạng file mà thiết bị của bạn có hỗ trợ vào xem www.samsung.com. 209 Khắc phục sự cố • Thiết bị của bạn hỗ trợ ảnh và video được ghi lại bằng thiết bị. Ảnh và video được ghi lại bằng các thiết bị khác có thể không tương thích. • Thiết bị của bạn hỗ trợ các file media được nhà cung cấp dịch vụ mạng của bạn hoặc các nhà cung cấp các dịch vụ gia tăng khác cho phép. Một số nội dung chia sẻ trên Internet như nhạc chuông, video hoặc hình nền có thể không chạy được. Không dò được thiết bị Bluetooth khác • Đảm bảo đã bật tính năng không dây Bluetooth trên thiết bị của bạn. • Đảm bảo bật tính năng không dây Bluetooth trên thiết bị mà bạn muốn kết nối. • Đảm bảo thiết bị của bạn và thiết bị Bluetooth khác nằm trong phạm vi kết nối tối đa của Bluetooth (10 m). Nếu các hướng dẫn trên không giúp giải quyết được vấn đề, hãy liên hệ với Trung tâm bảo hành của Samsung. Không thiết lập được kết nối khi bạn kết nối thiết bị với máy vi tính • Đảm bảo cáp USB bạn đang sử dụng tương thích với thiết bị của bạn. • Đảm bảo bạn có cài đặt và cập nhật trình điều khiển thích hợp trên máy vi tính của bạn. • Nếu bạn sử dụng Windows XP, đảm bảo bạn đã cài đặt hệ điều hành Windows XP Service Pack 3 hoặc cao hơn trên máy tính của bạn. • Đảm bảo rằng bạn đã cài đặt Samsung Kies hoặc Windows Media Player 10 hoặc cao hơn trên máy tính của bạn. Thiết bị của bạn không tìm được vị trí hiện tại của bạn Các tín hiệu GPS có thể không tìm thấy ở một số địa điểm như khi ở trong nhà. Cài đặt thiết bị sử dụng Wi-Fi hoặc mạng di động để tìm vị trí hiện tại của bạn ở những địa điểm này. 210 Khắc phục sự cố Dữ liệu được lưu trữ trên thiết bị đã bị mất Luôn sao lưu toàn bộ dữ liệu quan trọng được lưu trong thiết bị. Nếu không bạn không thể khôi phục lại dữ liệu nếu chúng bị hỏng hoặc mất. Samsung không chịu trách nhiệm đối với việc bị mất dữ liệu được lưu trong thiết bị. Một khoảng hở nhỏ xuất hiện xung quanh bên ngoài của vỏ thiết bị • Khoảng hở này là một tính năng sản xuất cần thiết và một số chuyển động lắc hoặc rung động nhỏ của các bộ phận có thể xảy ra. • Theo thời gian, ma sát giữa các bộ phận có thể làm cho khoảng hở này rộng hơn. 211 Bản quyền Copyright © 2014 Samsung Electronics Bản hướng dẫn này được bảo hộ theo luật bản quyền quốc tế. Không được phép sao chép, phân phối, biên dịch hay chuyển đổi bất kỳ phần nào của sách hướng dẫn này ở bất kỳ hình thức nào hay bởi bất kỳ phương tiện nào, điện tử hay cơ học, bao gồm việc photo, ghi chép hoặc lưu trữ trong bất kỳ hệ thống lưu trữ và trích xuất thông tin nào mà không được sự cho phép trước đó bằng văn bản của Samsung Electronics. Thương hiệu • SAMSUNG và biểu tượng của SAMSUNG là các thương hiệu đã được đăng ký của Samsung Electronics. ® • Bluetooth là thương hiệu đã được đăng ký của Bluetooth SIG, Inc. trên toàn thế giới. ® ™ ™ • Wi-Fi , Wi-Fi Protected Setup™, Wi-Fi CERTIFIED Passpoint , Wi-Fi Direct , Wi-Fi CERTIFIED và Lô gô Wi-Fi là thương hiệu đã được đăng ký của Wi-Fi Alliance. ™ • Các thương hiệu và bản quyền khác là tài sản của những chủ sở hữu có liên quan.
advertisement
* Your assessment is very important for improving the workof artificial intelligence, which forms the content of this project
Key Features
- Slate Mobile tablet White
- 26.7 cm (10.5") 2560 x 1600 pixels OLED
- Samsung Exynos 5 Octa 1.9 GHz
- 16 GB Flash Card reader integrated
- Single camera 8 MP Front camera 2.1 MP
- 4G Wi-Fi 5 (802.11ac) Bluetooth 4.0
- Lithium-Ion (Li-Ion) 7900 mAh
- Android