Samsung ED75D Manual de utilizare


Add to my manuals
116 Pages

advertisement

Samsung ED75D Manual de utilizare | Manualzz
Sổ tay Hướng dẫn Sử dụng
ED65D ED75D
Màu sắc và hình dáng có thể khác nhau tùy theo sản phẩm và để cải tiến hoạt động,
các thông số kỹ thuật có thể sẽ được thay đổi mà không cần thông báo trước.
Số giờ được khuyến nghị để sử dụng sản phẩm này là dưới 16 giờ mỗi ngày.
Nếu sản phẩm được sử dụng quá 16 giờ một ngày, bảo hành có thể bị từ chối.
Mục lục
Trước khi sử dụng sản phẩm
Bản quyền
5
Lưu ý an toàn
Biểu tượng
Làm sạch
Lưu trữ
Điện và an toàn
Cài đặt
Hoạt động
6
6
6
7
7
8
10
24
Sử dụng MDC
25
Điều khiển từ xa (RS232C)
Kết nối cáp
Kết nối
Các mã điều khiển
26
26
27
28
Đặt cấu hình thiết đặt cho Multi Control 43
Đặt cấu hình thiết đặt cho Multi Control
43
Kết nối và Sử dụng Thiết bị nguồn
Trước khi kết nối
37
Những điểm cần kiểm tra trước khi kết nối 37
Chuẩn bị
Kiểm tra các thành phần
Các thành phần
13
13
Các linh kiện
Phím pa-nen
Mặt sau
Bộ cảm biến ngoại tín hiệu
Lắp đế có dây giữ
Khóa chống trộm
Điều khiển từ xa
15
15
16
17
19
19
20
Trước khi Lắp đặt Sản phẩm
(Hướng dẫn Lắp đặt)
Chuyển đổi giữa chế độ dọc và chế độ
ngang
Thông gió
Lắp đặt bộ giá treo tường
Thông số kỹ thuật của bộ giá treo tường
(VESA)
22
22
22
Kết nối với máy tính
Kết nối bằng cáp D-SUB (Loại analog)
Kết nối sử dụng cáp DVI (Loại kỹ thuật số)
Kết nối sử dụng cáp HDMI-DVI
Kết nối bằng cáp HDMI
37
37
38
38
39
Kết nối với thiết bị video
Kết nối bằng cáp AV
Kết nối bằng cáp thành phần
Kết nối sử dụng cáp HDMI-DVI
Kết nối bằng cáp HDMI
40
40
40
41
41
Kết nối với hệ thống âm thanh
42
Thay đổi Nguồn vào
Source
42
42
Cài đặt/Gỡ bỏ chương trình MDC
Cài đặt
Gỡ bỏ
44
44
44
Kết nối với MDC
Sử dụng MDC qua RS-232C
(tiêu chuẩn truyền dữ liệu nối tiếp)
45
45
Điều chỉnh màn hình
Picture Mode
46
Nếu nguồn tín hiệu đầu vào là PC, DVI,
46
HDMI(PC)
Nếu nguồn tín hiệu đầu vào là AV, Component,
46
HDMI(AV)
Backlight / Contrast / Brightness /
Sharpness / Color / Tint (G/R)
47
Picture Size
Picture Size
Position
Zoom/Position
Resolution Select
48
48
50
50
51
Auto Adjustment
51
Kích thước
23
PC Screen Adjustment
52
Lắp đặt giá treo tường
24
PIP
53
2
Mục lục
Advanced Settings
Dynamic Contrast
Black Tone
Flesh Tone
RGB Only Mode
Color Space
White Balance
Gamma
Motion Lighting
54
54
54
54
54
55
55
55
55
Picture Options
Color Tone
Color Temp.
Digital Clean View
MPEG Noise Filter
HDMI Black Level
Film Mode
Auto Motion Plus
(chỉ đối với các mẫu ED75D)
Dynamic Backlight
56
57
57
57
57
57
58
Picture Off
59
Reset Picture
59
58
58
Điều chỉnh âm thanh
Energy Saving
Eco Sensor
Auto Power Off
69
69
69
Screen Burn Protection
Pixel Shift
Timer
Immediate Display
Side Gray
70
70
71
72
72
Ticker
73
63
63
63
63
Video Wall
Video Wall
Format
Horizontal
Vertical
Screen Position
74
74
74
74
75
75
Menu Language
64
Source AutoSwitch Settings
Source AutoSwitch
Primary Source Recovery
Primary Source
Secondary Source
76
76
76
76
76
Multi Control
Đặt cấu hình thiết đặt cho Multi Control
65
65
Change PIN
77
Time
Clock Set
Sleep Timer
On Timer
Off Timer
Holiday Management
66
66
66
67
68
68
Eco Solution
69
General
Max. Power Saving
Game Mode
Auto Power
Safety Lock
Button Lock
Standby Control
Lamp Schedule
78
78
78
78
78
79
79
79
Sound Mode
60
Sound Effect
61
Speaker Settings
62
Reset Sound
62
Applications
Source List
Refresh
Edit Name
Information
System
3
Mục lục
OSD Display
Power On Adjustment
Temperature Control
80
80
80
Anynet+ (HDMI-CEC)
Anynet+ (HDMI-CEC)
Auto Turn Off
Xử lý sự cố đối với Anynet+
81
81
82
83
Magic Clone
85
Reset System
85
Reset All
86
Support
Software Update
By USB
87
87
Contact Samsung
87
Hướng dẫn xử lý sự cố
Các yêu cầu trước khi liên hệ với Trung tâm
dịch vụ khách hàng của Samsung
88
Kiểm tra sản phẩm
88
Kiểm tra độ phân giải và tần số
88
Kiểm tra những mục sau đây.
89
Hỏi & Đáp
License
115
Thuật ngữ
116
96
Các thông số kỹ thuật
Thông số chung
98
Trình tiết kiệm năng lượng
100
Các chế độ xung nhịp được đặt trước
101
Phụ lục
Hãy liên hệ SAMSUNG WORLD WIDE
103
Trách nhiệm đối với Dịch vụ thanh toán
(Chi phí đối với khách hàng)
Không phải lỗi sản phẩm
Hỏng hóc sản phẩm do lỗi của khách hàng
Khác
112
112
112
112
Chất lượng hình ảnh tối ưu và ngăn chặn
hiện tượng lưu ảnh
113
Chất lượng hình ảnh tối ưu
113
Ngăn chặn hiện tượng lưu ảnh
113
4
Chương 01
Trước khi sử dụng sản phẩm
Bản quyền
Nội dụng của sách hướng dẫn này có thể thay đổi để cải thiện chất lượng mà không cần thông báo.
© 2014 Samsung Electronics
Samsung Electronics sở hữu bản quyền đối với sách hướng dẫn này.
Cấm sử dụng hoặc sao chép một phần hoặc toàn bộ sách hướng dẫn này mà không có sự ủy quyền của Samsung Electronics.
Microsoft, Windows là các nhãn hiệu đã đăng ký của Microsoft Corporation.
VESA, DPM và DDC là các nhãn hiệu đã đăng ký của Video Electronics Standards Association.
Quyền sở hữu tất cả các nhãn hiệu khác được ghi nhận cho chủ sở hữu tương ứng.
5
Lưu ý an toàn
Thận trọng
Làm sạch
――Hãy cẩn thận khi làm sạch vì màn hình và bên ngoài của các LCD tiên tiến dễ bị trầy xước.
――Tiến hành các bước sau khi làm sạch.
――Các hình ảnh sau chỉ để tham khảo. Các tình huống trong thực tế có thể khác với minh họa
trong hình ảnh.
NGUY CƠ ĐIỆN GIẬT, KHÔNG MỞ
Thận trọng : ĐỂ GIẢM THIỂU NGUY CƠ ĐIỆN GIẬT, KHÔNG THÁO NẮP MÁY. (HOẶC
LƯNG MÁY)
1
Tắt nguồn sản phẩm và máy tính.
NGƯỜI SỬ DỤNG KHÔNG THỂ BẢO DƯỠNG CHI TIẾT NÀO BÊN TRONG.
2
Rút dây nguồn khỏi sản phẩm.
HÃY CHUYỂN TẤT CẢ CÔNG VIỆC BẢO DƯỠNG CHO NHÂN VIÊN ĐỦ TRÌNH ĐỘ.
――Giữ cáp nguồn ở phích cắm và không chạm vào cáp với tay ướt.
Nếu không, có thể xảy ra điện giật.
Biểu tượng này cho biết có điện áp cao bên trong.
3
Tiếp xúc với bất kỳ chi tiết nào bên trong sản phẩm này đều rất nguy hiểm.
Biểu tượng này báo cho bạn biết rằng tài liệu quan trọng liên quan đến hoạt động và bảo trì
đã được đưa vào sản phẩm này.
•• Không sử dụng chất làm sạch có chứa cồn, dung
môi hoặc các chất có hoạt tính bề mặt.
!
•• Không phun nước hoặc chất làm sạch trực tiếp lên
sản phẩm.
Biểu tượng
Cảnh báo
Lau sản phẩm bằng miếng vải sạch, mềm và khô.
4
Làm ướt miếng vải mềm và khô với nước rồi vắt kỹ để lau bên
ngoài sản phẩm.
Có thể xảy ra chấn thương nghiêm trọng hoặc tử vong nếu không tuân theo các hướng dẫn.
Thận trọng
Có thể xảy ra thương tích cá nhân hoặc thiệt hại tài sản nếu không tuân theo các hướng dẫn.
Các hoạt động được đánh dấu bằng biểu tượng này là bị cấm.
5
Cắm dây nguồn vào sản phẩm khi kết thúc quá trình làm sạch.
6
Bật nguồn sản phẩm và máy tính.
Phải tuân thủ các hướng dẫn được đánh dấu bằng biểu tượng này.
6
Cắm phích cắm nguồn vào ổ cắm nguồn được tiếp đất (chỉ các thiết
bị được cách điện loại 1).
Lưu trữ
Các kiểu máy có độ bóng cao có thể có những vết bẩn màu trắng trên bề mặt nếu máy làm
ẩm bằng sóng siêu âm được sử dụng gần đó.
――Liên hệ với Trung tâm dịch vụ khách hàng nếu cần làm sạch bên trong sản phẩm (phí dịch
•• Có thể xảy ra điện giật hoặc thương tích.
!
Không bẻ cong hoặc giật mạnh dây nguồn. Cẩn thận để không đặt
vật nặng lên dây nguồn.
vụ sẽ được áp dụng).
Điện và an toàn
•• Dây nguồn bị hỏng có thể gây ra hỏa hoạn hoặc điện giật.
――Các hình ảnh sau chỉ để tham khảo. Các tình huống trong thực tế có thể khác với minh họa
trong hình ảnh.
Không đặt dây nguồn hoặc sản phẩm gần các nguồn nhiệt.
•• Có thể xảy ra hỏa hoạn hoặc điện giật.
Cảnh báo
Không sử dụng dây nguồn hoặc phích cắm bị hỏng, hoặc ổ cắm
điện bị lỏng.
Lau sạch tất cả bụi bẩn xung quanh chân phích cắm nguồn hoặc ổ
cắm nguồn bằng miếng vải khô.
•• Có thể xảy ra điện giật hoặc hỏa hoạn.
•• Có thể xảy ra hỏa hoạn.
Không sử dụng nhiều sản phẩm với một ổ cắm nguồn duy nhất.
•• Ổ cắm nguồn bị quá nhiệt có thể gây ra hỏa hoạn.
!
Không chạm vào phích cắm nguồn với tay ướt. Nếu không, có thể
xảy ra điện giật.
Cắp phích cắm nguồn vào hết cỡ để không bị lỏng.
•• Kết nối không chặt có thể gây ra hỏa hoạn.
!
7
Cài đặt
Thận trọng
Không rút dây nguồn trong khi sản phẩn đang được sử dụng.
•• Sản phẩm có thể bị hỏng do sốc điện.
Cảnh báo
Không đặt nến, nhang đuổi côn trùng hoặc thuốc lá trên đỉnh sản
phẩm. Không lắp đặt sản phẩm gần các nguồn nhiệt.
•• Có thể xảy ra hỏa hoạn.
Chỉ sử dụng dây nguồn do Samsung cung cấp kèm theo sản phẩm
của bạn. Không sử dụng dây nguồn với các sản phẩm khác.
•• Có thể xảy ra hỏa hoạn hoặc điện giật.
Nhờ kỹ thuật viên lắp đặt giá treo trên tường.
•• Có thể xảy ra thương tích nếu việc lắp đặt do người không đủ
trình độ tiến hành.
!
Đảm bảo ổ cắm điện sẽ được sử dụng để cắm dây nguồn không bị
cản trở.
!
•• Phải rút dây nguồn để ngắt hoàn toàn nguồn điện vào sản
phẩm khi xảy ra sự cố.
!
•• Chỉ sử dụng tủ được phê duyệt.
Không lắp đặt sản phẩm tại những nơi thông gió kém như giá sách
hoặc hốc tường.
•• Lưu ý rằng sản phẩm không được ngắt điện hoàn toàn bằng
cách chỉ sử dụng nút nguồn trên điều khiển từ xa.
•• Nhiệt độ bên trong tăng lên có thể gây ra hỏa hoạn.
Giữ phích cắm khi rút dây nguồn khỏi ổ cắm nguồn.
•• Có thể xảy ra điện giật hoặc hỏa hoạn.
Lắp đặt sản phẩm cách tường ít nhất 10cm để đảm bảo thông gió.
•• Nhiệt độ bên trong tăng lên có thể gây ra hỏa hoạn.
!
!
Giữ túi nhựa đóng gói ngoài tầm với của trẻ em.
•• Trẻ em có thể bị ngạt thở.
!
8
Không lắp đặt sản phẩm trên bề mặt không vững chắc hoặc rung
động (giá đỡ không chắc chắn, bề mặt nghiêng, v.v.)
Thận trọng
•• Sản phẩm có thể đổ và bị hỏng và/hoặc gây ra thương tích.
Không làm rơi sản phẩm trong khi di chuyển.
•• Sử dụng sản phẩm ở khu vực có độ rung quá mức có thể làm
hỏng sản phẩm hoặc gây ra hỏa hoạn.
Không lắp đặt sản phẩm trên xe hoặc ở nơi tiếp xúc với bụi, hơi ẩm
(nước chảy nhỏ giọt, v.v.), dầu hoặc khói.
•• Có thể xảy ra hỏng hóc sản phẩm hoặc thương tích cá nhân.
!
Không đặt úp mặt trước của sản phẩm xuống.
•• Có thể xảy ra hỏa hoạn hoặc điện giật.
•• Màn hình có thể bị hỏng.
!
Không để sản phẩm tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng, nhiệt hoặc đồ
vật nóng như bếp.
Khi lắp đặt sản phẩm trên tủ hoặc trên giá, đảm bảo rằng cạnh dưới
của mặt trước sản phẩm không nhô ra ngoài.
•• Tuổi thọ của sản phẩm có thể bị giảm hoặc có thể xảy ra hỏa
hoạn.
•• Sản phẩm có thể đổ và bị hỏng và/hoặc gây ra thương tích.
•• Chỉ lắp đặt sản phẩm trên tủ hoặc giá đúng kích thước.
Không lắp đặt sản phẩm trong tầm với của trẻ em.
•• Sản phẩm có thể bị đổ và làm cho trẻ bị thương.
Đặt sản phẩm xuống nhẹ nhàng.
•• Vì mặt trước của sản phẩm nặng, nên hãy lắp đặt sản phẩm
trên bề mặt phẳng và chắc chắn.
Dầu ăn, chẳng hạn như dầu đậu nành, có thể làm hỏng hoặc làm
biến dạng sản phẩm. Không lắp đặt sản phẩm trong bếp hoặc gần
kệ bếp.
•• Có thể xảy ra hỏng hóc sản phẩm hoặc thương tích cá nhân.
!
SAMSUNG
!
Lắp đặt sản phẩm ở nơi khác thường (nơi tiếp xúc với nhiều hạt
mịn, hóa chất, nhiệt độ quá cao/quá thấp hoặc độ ẩm cao hay nơi
mà sản phẩm hoạt động liên tục trong thời gian dài) có thể ảnh
hưởng nghiêm trọng đến hiệu suất của sản phẩm.
•• Đảm bảo hỏi ý kiến Trung tâm dịch vụ khách hàng của
Samsung nếu bạn muốn lắp đặt sản phẩm ở nơi như vậy.
9
Không để vật nặng hoặc những thứ mà trẻ thích (đồ chơi, kẹo, v.v.)
trên đỉnh sản phẩm.
Hoạt động
•• Sản phẩm hoặc vật nặng có thể đổ khi trẻ cố gắng với lấy đồ
chơi hoặc kẹo, gây ra thương tích nghiêm trọng.
Cảnh báo
Có điện cao áp bên trong sản phẩm. Không tự tháo, sửa chữa hoặc
sửa đổi sản phẩm.
Khi có chớp hoặc sấm sét, hãy tắt nguồn sản phẩm và rút cáp
nguồn.
•• Có thể xảy ra hỏa hoạn hoặc điện giật.
•• Hãy liên hệ với Trung tâm dịch vụ khách hàng của Samsung để
sửa chữa.
•• Có thể xảy ra hỏa hoạn hoặc điện giật.
!
Trước khi di chuyển sản phẩm, hãy tắt công tắc nguồn và rút cáp
nguồn cũng như tất cả các cáp được kết nối khác.
Không làm rơi các đồ vật lên sản phẩm hoặc gây ra va chạm.
•• Có thể xảy ra hỏa hoạn hoặc điện giật.
•• Dây nguồn bị hỏng có thể gây ra hỏa hoạn hoặc điện giật.
!
!
Nếu sản phẩm phát ra tiếng động bất thường, mùi khét hoặc khói,
hãy rút dây nguồn ngay lập tức và liên hệ với Trung tâm dịch vụ
khách hàng của Samsung.
Không di chuyển sản phẩm bằng cách kéo dây nguồn hoặc bất kỳ
cáp nào.
•• Có thể xảy ra hỏng hóc sản phẩm, điện giật hoặc hỏa hoạn do
cáp bị hỏng.
•• Có thể xảy ra điện giật hoặc hỏa hoạn.
!
Không để trẻ em đu lên sản phẩm hoặc trèo lên đỉnh sản phẩm.
Nếu phát hiện rò rỉ gas, không chạm vào sản phẩm hoặc phích cắm
nguồn. Đồng thời, thông gió khu vực đó ngay lập tức.
•• Trẻ em có thể bị thương hoặc chấn thương nghiêm trọng.
•• Tia lửa điện có thể gây nổ hoặc hỏa hoạn.
!
Nếu sản phẩm bị rơi hoặc vỏ ngoài bị hỏng, hãy tắt công tắc nguồn
và rút dây nguồn. Sau đó, liên hệ với Trung tâm dịch vụ khách hàng
của Samsung.
•• Tiếp tục sử dụng có thể gây ra hỏa hoạn hoặc điện giật.
GAS
Không nâng hoặc di chuyển sản phẩm bằng cách kéo dây nguồn
hoặc bất kỳ cáp nào.
•• Có thể xảy ra hỏng hóc sản phẩm, điện giật hoặc hỏa hoạn do
cáp bị hỏng.
10
Không sử dụng hoặc cất giữ các bình xịt dễ cháy nổ hoặc chất dễ
cháy gần sản phẩm.
Thận trọng
•• Có thể xảy ra nổ hoặc hỏa hoạn.
Để màn hình hiển thị hình ảnh tĩnh trong một thời gian dài có thể
gây ra hiện tượng lưu ảnh hoặc điểm ảnh bị khuyết.
!
Đảm bảo các lỗ thông gió không bị khăn trải bàn hoặc rèm cửa che
kín.
!
•• Nhiệt độ bên trong tăng lên có thể gây ra hỏa hoạn.
100
Không nhét các vật bằng kim loại (đũa, đồng xu, kẹp tóc, v.v.) hoặc
các vật dễ cháy (giấy, diêm, v.v.) vào sản phẩm (qua lỗ thông gió
hoặc các cổng vào/ra, v.v.).
-_-
Rút dây nguồn khỏi ổ cắm nguồn nếu bạn không sử dụng sản phẩm
trong thời gian dài (trong kỳ nghỉ, v.v.).
•• Bụi bẩn tích tụ kết hợp với nhiệt có thể gây ra hỏa hoạn, điện
giật hoặc rò điện.
!
Sử dụng sản phẩm ở độ phân giải và tần số khuyến nghị.
•• Đảm bảo tắt nguồn sản phẩm và rút dây nguồn khi nước hoặc
các vật chất khác rơi vào sản phẩm. Sau đó, liên hệ với Trung
tâm dịch vụ khách hàng của Samsung.
•• Có thể xảy ra hỏng hóc sản phẩm, điện giật hoặc hỏa hoạn.
•• Kích hoạt chế độ tiết kiệm điện hoặc trình bảo vệ màn hình
bằng hình ảnh chuyển động nếu bạn không sử dụng sản phẩm
trong thời gian dài.
•• Thị lực của bạn có thể bị giảm.
!
Không lật ngược hoặc di chuyển sản phẩm bằng cách giữ chân đế.
Không đặt các vật chứa chất lỏng (bình, lọ, chai, v.v.) hoặc đồ vật
bằng kim loại trên đỉnh sản phẩm.
•• Sản phẩm có thể đổ và bị hỏng hoặc gây ra thương tích.
•• Đảm bảo tắt nguồn sản phẩm và rút dây nguồn khi nước hoặc
các vật chất khác rơi vào sản phẩm. Sau đó, liên hệ với Trung
tâm dịch vụ khách hàng của Samsung.
•• Có thể xảy ra hỏng hóc sản phẩm, điện giật hoặc hỏa hoạn.
Nhìn màn hình ở khoảng cách quá gần trong thời gian dài có thể
làm giảm thị lực của bạn.
!
Không sử dụng máy làm ẩm hoặc bếp lò quanh sản phẩm.
•• Có thể xảy ra hỏa hoạn hoặc điện giật.
11
Để mắt bạn nghỉ ngơi trên 5 phút sau mỗi giờ sử dụng sản phẩm.
Cẩn thận không để trẻ em ngậm pin trong miệng khi tháo gỡ ra từ
bộ điều khiển từ xa. Cất giữ pin ở những nơi trẻ em hoặc trẻ sơ sinh
không thể lấy được.
•• Mắt của bạn sẽ hết mỏi.
•• Nếu trẻ em đã nuốt phải pin, hãy liên hệ ngay với bác sĩ của
bạn.
!
Không chạm vào màn hình khi đã bật sản phẩm trong một thời gian
dài vì màn hình sẽ trở nên nóng.
Khi thay pin, hãy lắp đúng cực tính (+, -).
Cất giữ các phụ kiện nhỏ ngoài tầm với của trẻ em.
Chỉ sử dụng những pin đủ tiêu chuẩn chuyên dùng, không dùng
chung pin mới và pin cũ cùng lúc.
!
•• Nếu không, pin sẽ bị hư hỏng hoặc gây hỏa hoạn, gây thương
tích cho người sử dụng hoặc thiệt hại tài sản do rò rỉ hóa chất
trong pin.
!
Hãy thận trọng khi điều chỉnh góc của sản phẩm hoặc độ cao chân
đế.
Không được thải bỏ pin (và các pin sạc) theo cách thông thường và
chúng phải được hoàn trả lại để tái chế. Khách hàng phải có trách
nhiệm hoàn trả lại các pin đã qua sử dụng hoặc pin sạc để tái chế.
•• Tay hoặc ngón tay của bạn có thể bị kẹt và bị thương.
!
•• Nghiêng sản phẩm ở góc quá lớn có thể khiến sản phẩm bị đổ
và có thể gây ra thương tích.
Không đặt vật nặng lên sản phẩm.
•• Nếu không, pin sẽ bị hư hỏng hoặc gây hỏa hoạn, gây thương
tích cho người sử dụng hoặc thiệt hại tài sản do rò rỉ hóa chất
trong pin
!
•• Khách hàng có thể trả lại pin đã dùng hay pin sạc cho trung
tâm tái chế công cộng địa phương hoặc cho các cửa hàng bán
cùng loại pin hay pin sạc đó.
•• Có thể xảy ra hỏng hóc sản phẩm hoặc thương tích cá nhân.
Khi sử dụng tai nghe, không vặn âm lượng quá cao.
•• Nghe âm thanh quá to có thể làm giảm thính lực của bạn.
12
Chương 02
Chuẩn bị
Kiểm tra các thành phần
-- Liên hệ với nhà cung cấp nơi bạn
mua sản phẩm nếu có thành phần
nào bị thiếu.
Các thành phần
-- Bề ngoài của các thành phần và chi
tiết bán riêng có thể khác so với hình
ảnh trình bày.
-- Chân đế không được cung cấp cùng
với sản phẩm. Để lắp chân đế, bạn
có thể mua riêng một chân đế.
Hướng dẫn cài đặt nhanh
Thẻ bảo hành
Cáp D-SUB (T.37)
Dây điện nguồn
Chân đế có dây đỡ
Vòng đỡ (4 Chiếc)
(Không có ở một số khu
vực)
-- Các thành phần có thể khác nhau tại
các địa điểm khác nhau.
-
-
+
+
Điều khiển từ xa (T.20)
Pin (T.21)
(Không có ở một số khu
vực)
Bộ điều hợp RS232C(IN)
13
Các phụ kiện được bán riêng
Bộ giá đỡ treo tường
Cáp HDMI (T.39)
Cáp HDMI-DVI (T.38)
PIM
Cáp stereo RS232C
Bộ điều hợp RS232C(OUT)
Cáp bộ phận (T.40)
Cáp DVI (T.38)
14
Các linh kiện
Phím pa-nen
Nút
Mô tả
Bật nguồn sản phẩm.
Nếu bạn nhấn nút [ ] khi sản phẩm đang bật, trình đơn điều khiển sẽ
được hiển thị.
Để thoát khỏi trình đơn OSD, nhấn và giữ phím pa-nen trong tối thiểu là
một giây.
DVI IN
RGB / DVI /
HDMI / AV /
COMPONENT
AUDIO IN
Di chuyển tới trình đơn bên trên hoặc bên dưới. Bạn cũng có thể điều
chỉnh giá trị của tùy chọn.
Di chuyển tới trình đơn bên trái hoặc bên phải.
Bạn có thể điều chỉnh âm lượng bằng cách di chuyển phím pa-nen sang
trái hoặc sang phải khi trình đơn điều khiển không hiển thị.
15
Cổng
Mặt sau
Mô tả
HDMI IN
Kết nối với thiết bị nguồn bằng cáp HDMI.
SERVICE (5V 0.5A)
Cổng này được sử dụng để nâng cấp phần mềm.
EXTERNAL IR / AMBIENT SENSOR
IN
Cấp nguồn cho bảng cảm biến xung quanh bên ngoài hoặc nhận tín
hiệu cảm biến ánh sáng.
Cảm biến xung quanh bên ngoài: Được bán riêng
RGB IN
Kết nối với thiết bị nguồn bằng cáp D-SUB.
DVI IN
Kết nối với thiết bị nguồn tín hiệu bằng cách sử dụng cáp DVI hoặc
cáp HDMI-DVI.
AUDIO OUT
Kết nối với âm thanh của thiết bị nguồn tín hiệu.
RGB / DVI / HDMI / AV / COMPONENT
AUDIO IN
Kết nối với nguồn vào âm thanh bằng cáp âm thanh.
RS232C IN
Kết nối với MDC bằng bộ điều hợp stereo RS232C.
DVI IN
RGB / DVI /
HDMI / AV /
COMPONENT
AUDIO IN
DVI IN
PIM
RGB / DVI /
HDMI / AV /
COMPONENT
AUDIO IN
RS232C OUT
PIM
Kết nối với PIM. (Tham khảo hướng dẫn sử dụng PIM để biết chi tiết.)
COMPONENT / AV IN
Kết nối với thiết bị nguồn tín hiệu bằng cách sử dụng cáp Component/
AV.
16
Bộ cảm biến ngoại tín hiệu
Nút
Mô tả
Hướng bộ điều khiển từ xa về điểm này trên Màn hình LCD.
――Giữ cho khu vực giữa cảm biến từ xa và điều khiển từ xa không có vật
――Bộ cảm biến bên ngoài có cảm biến điều khiển từ xa, cảm biến độ
sáng và các phím chức năng. Nếu gắn màn hình lên tường, bạn có
thể di chuyển bộ cảm biến bên ngoài sang bên sườn màn hình.
――Màu sắc và hình dạng các bộ phận có thể khác so với hình trình bày.
Để nâng cao chất lượng, thông số kĩ thuật có thể thay đổi mà không
có thông báo.
cản.
Bộ cảm biến Điều
khiển từ xa
Sử dụng điều khiển từ xa trong phạm vi từ 7 đến 10m từ bộ cảm biến trên
sản phẩm với một góc 30 từ bên trái và bên phải.
――Đặt pin đã sử dụng ở nơi cách xa tầm tay trẻ em và tái sử dụng.
――Không sử dụng chung pin cũ và mới. Thay cả hai pin cùng lúc.
――Tháo pin ra khi điều khiển từ xa không được sử dụng trong một thời gian
dài.
SOURCE
DVI IN
RGB / DVI /
HDMI / AV /
COMPONENT
AUDIO IN
Cảm biến ánh sáng
Tự động dò tìm cường độ ánh sáng xung quanh ở quanh màn hình hiển thị
được lựa chọn và điều chỉnh độ sáng màn hình.
Chỉ báo nguồn
Tắt trong chế độ bật nguồn và nhấp nháy xanh lục trong chế độ tiết kiệm
điện.
POWER
Nút SOURCE
Nút POWER
Chuyển chế độ PC sang chế độ Video.
Chọn nguồn vào kết nối với thiết bị ngoại vi.
Sử dụng nút này để bật và tắt Màn hình LCD.
17
Lắp bộ cảm biến bên ngoài vào phía bên
――Bộ cảm biến bên ngoài này có thể được lắp vào bất kỳ phần nào của màn hình bằng băng dính hai mặt đi kèm cảm biến.
――Bộ cảm biến bên ngoài cũng có thể được lắp vào tường hoặc gần màn hình.
――Không lắp Bộ cảm biến bên ngoài vào màn hình nếu màn hình không có các cạnh nhựa hoặc kim loại. Màn hình có thể bị hỏng.
18
Lắp đế có dây giữ
Khóa chống trộm
――Khóa chống trộm cho phép bạn sử dụng sản phẩm một cách an toàn ngay cả ở những
nơi công cộng.
――Hình dạng thiết bị khóa và cách thức khóa tùy thuộc vào nhà sản xuất. Tham khảo hướng
dẫn sử dụng đi kèm với thiết bị khóa chống trộm để biết thêm thông tin chi tiết.
Để khóa thiết bị khóa chống trộm:
――Chân đế: Được bán riêng
1
Cố định cáp của thiết bị khóa chống trộm vào một vật nặng ví dụ như bàn làm việc.
2
Luồn một đầu của cáp qua móc ở đầu kia của cáp.
3
Đặt thiết bị khóa vào bên trong khe khóa chống trộm ở phía sau sản phẩm.
4
Khóa thiết bị khóa.
-- Bạn có thể mua riêng thiết bị khóa chống trộm.
-- Tham khảo hướng dẫn sử dụng đi kèm với thiết bị khóa chống trộm để biết thêm
thông tin chi tiết.
-- Bạn có thể mua thiết bị khóa chống trộm tại các cửa hàng bán lẻ đồ điện tử hoặc
mua qua mạng.
19
Điều khiển từ xa
――Sử dụng các thiết bị màn hình khác trong cùng một không gian như điều khiển từ xa của sản phẩm này có thể làm cho thiết bị màn hình vô tình bị điều
khiển.
――Nút không có mô tả trong hình ảnh bên dưới không được hỗ trợ trên sản phẩm.
OFF
Bật nguồn sản phẩm.
.QZ
ABC
DEF
GHI
JKL
MNO
PRS
TUV
WXY
DEL-/--
SYMBOL
MUTE
1
4
7
2
5
8
0
VOL
MagicInfo
Lite/S
SOURCE
-- Các tính năng của nút điều khiển từ
xa có thể khác nhau đối với các sản
phẩm khác nhau.
3
6
Nhập mật khẩu vào trình đơn OSD.
9
Tắt âm thanh.
Ngừng tắt tiếng: Nhấn lại MUTE hoặc nhấn
nút điều chỉnh âm lượng (+ VOL -).
CONTENT
(HOME)
Điều chỉnh âm lượng.
Tắt nguồn sản phẩm.
CH
MENU
BLANK
Chọn thiết bị nguồn được kết nối.
Hiển thị hoặc ẩn trình đơn hiển thị trên màn
hình, hoặc trở về̀ trình đơn trước.
20
Truy cập nhanh các tính năng được sử dụng
thường xuyên.
TOOLS
INFO
Hiển thị thông tin trên màn hình.
Chuyển sang trình đơn lên trên, xuống dưới,
bên trái hoặc phải hoặc điều chỉnh cài đặt
của một tùy chọn.
Trở về trình đơn trước.
RETURN
EXIT
PC
DVI
HDMI
DP
A
B
C
D
MAGICINFO
3D
LOCK
Xác nhận lựa chọn một trình đơn.
Thoát khỏi trình đơn hiện tại.
Chọn thủ công nguồn vào được kết nối từ
PC, DVI, HDMI.
Cài đặc chức năng khóa an toàn.
-- Các tính năng của nút điều khiển từ
xa có thể khác nhau đối với các sản
phẩm khác nhau.
Để đặt pin vào điều khiển từ xa
21
Trước khi Lắp đặt Sản phẩm
(Hướng dẫn Lắp đặt)
Để tránh thương tích, thiết bị này phải được gắn chặt vào sàn/tường theo hướng dẫn lắp đặt.
•• Đảm bảo rằng công ty lắp đặt được ủy quyền lắp đặt giá treo tường.
•• Nếu không, giá treo tường có thể rơi và gây ra thương tích cá nhân.
•• Đảm bảo lắp đặt giá treo tường được chỉ định.
Chuyển đổi giữa chế độ dọc và chế độ ngang
――Vui lòng liên hệ Trung tâm Dịch vụ Khách hàng của Samsung để biết thêm chi tiết.
•• Để sử dụng sản phẩm ở chế độ thẳng (thẳng đứng), xoay nó theo chiều kim đồng hồ sao cho đèn chỉ báo
LED quay xuống phía dưới.
Thông gió
Lắp đặt trên Tường thẳng đứng
A Tối thiểu là 40 mm
B Nhiệt độ xung quanh: Dưới 35 C
A
•• Khi lắp đặt sản phẩm trên tường thẳng đứng, cho phép ít nhất khoảng cách 40 mm giữa sản phẩm và bề
mặt tường để thông gió và đảm bảo nhiệt độ A xung quanh được giữ ở mức dưới 35 C.
B
Hình 1,1 Nhìn từ bên
22
Hình 1,3 Nhìn từ bên
Lắp đặt trên Tường có vết lõm
――Vui lòng liên hệ Trung tâm Dịch vụ Khách hàng của Samsung để biết thêm chi tiết.
B
D
D
Nhìn chính diện
A Tối thiểu là 40 mm
B Tối thiểu là 70 mm
A
C Tối thiểu là 50 mm
D Tối thiểu là 50 mm
E Nhiệt độ xung quanh: Dưới 35 C
――Khi lắp đặt sản phẩm trên tường bị lõm xuống, cho phép ít nhất khoảng cách như chỉ định ở trên giữa sản
phẩm và bề mặt tường để thông gió và đảm bảo nhiệt độ xung quanh được giữ ở mức dưới 35 C.
C
E
Hình 1.2 Nhìn từ bên
Kích thước
Đơn vị: mm
5
1
2
4
3
Tên mẫu
sản phẩm
1
1 2
23
34
45
ED65D
1467,5
1431,4
806,5
848,0
65,0
ED75D
1675,0
1653,3
931,3
958,5
65,0
――Tất cả các hình vẽ không nhất thiết phải theo tỷ lệ. Một số kích thước có thể thay đổi mà không cần thông báo
trước.
Tham khảo kích thước trước khi thực hiện lắp đặt sản phẩm của bạn. Chúng tôi không chịu trách nhiệm về lỗi
gõ phím hay lỗi in.
23
Lắp đặt giá treo tường
Lắp đặt bộ giá treo tường
Bộ giá treo tường (được bán riêng) cho phép bạn lắp sản phẩm lên tường.
Để biết thông tin chi tiết về cách lắp đặt giá treo tường, hãy xem hướng dẫn đi kèm giá treo tường.
Chúng tôi khuyên bạn nên liên hệ với kỹ thuật viên để được trợ giúp khi lắp đặt giá treo tường.
Samsung Electronics không chịu trách nhiệm về bất kỳ hỏng hóc nào đối với sản phẩm hay thương tích nào đối
với bạn hoặc người khác nếu bạn tự ý lắp đặt giá treo tường.
24
Thông số kỹ thuật của bộ giá treo
tường (VESA)
――Lắp giá treo tường lên tường đặc vuông góc với sàn nhà. Trước khi lắp
giá treo tường vào các bề mặt như tấm ốp tường, hãy liên hệ với đại lý
gần nhất để biết thêm thông tin.
Nếu bạn lắp sản phẩm trên tường nghiêng, sản phẩm có thể bị đổ và
dẫn đến thương tích cá nhân nghiêm trọng.
•• Bộ giá treo tường của Samsung có hướng dẫn lắp đặt chi tiết và tất cả các bộ phận cần thiết cho việc lắp
ráp đều được cung cấp.
•• Không sử dụng vít dài hơn độ dài chuẩn hoặc không phù hợp với thông số vít chuẩn VESA. Vít quá dài có
thể làm hỏng phần bên trong của sản phẩm.
•• Đối với giá treo tường không phù hợp với thông số vít chuẩn VESA, độ dài của vít có thể khác nhau tùy
thuộc vào thông số kỹ thuật của giá treo tường.
•• Không vặn vít quá chặt. Vặn quá chặt có thể làm hỏng sản phẩm hoặc khiến sản phẩm bị đổ, dẫn đến
thương tích cá nhân. Samsung không chịu trách nhiệm về các kiểu tai nạn này.
•• Samsung không chịu trách nhiệm về hư hỏng sản phẩm hoặc thương tích cá nhân khi người tiêu dùng sử
dụng giá treo tường không phải là VESA hoặc không được chỉ định hoặc người tiêu dùng không tuân theo
các hướng dẫn lắp đặt sản phẩm.
•• Luôn nhờ hai người lắp sản phẩm lên tường.
•• Kích thước chuẩn cho bộ giá treo tường được hiển thị trong bảng bên dưới.
Đơn vị: mm
Tên mẫu sản phẩm Thông số lỗ vít
VESA (A * B) tính
bằng milimet
ED65D
400 x 400
Vít chuẩn
M8, L32
Số lượng
4 Chiếc
ED75D
――Không lắp đặt bộ giá treo tường trong khi sản phẩm của bạn đang bật. Việc này có thể dẫn đến thương tích cá
nhân do điện giật.
25
Điều khiển từ xa (RS232C)
•• Gán chốt
1 2 3 4 5
Kết nối cáp
Cáp RS232C
Giao diện
RS232C (9 chốt)
Chốt
TxD (Số 2), RxD (Số 3), GND (Số 5)
Tốc độ bit
9600 bit/giây
Số bit dữ liệu
8 bit
Chẵn lẻ
Không
Bit dừng
1 bit
Điều khiển luồng dữ liệu
Không
Độ dài tối đa
15 m (chỉ đối với loại có tấm chắn)
6 7 8 9
Chốt
Tín hiệu
1
Dò đường truyền dữ liệu
2
Dữ liệu thu được
3
Dữ liệu truyền đi
4
Chuẩn bị cổng dữ liệu
5
Tín hiệu tiếp đất
6
Chuẩn bị gói dữ liệu
7
Gửi yêu cầu
8
Tín hiệu đã rõ ràng để gửi đi
9
Chỉ báo chuông
26
Kết nối
•• Cáp RS232C
Bộ kết nối: D-Sub 9 chốt với cáp stereo
•• Kết nối 1
9
3
2
1
5
-P2-
6
-P1-
1
IN
-P1Female
-P1-
-P2-
RS232C
OUT
IN
RS232C
OUT
IN
RS232C
OUT
IN
RS232C
OUT
-P2-
Rx
2
-------->
3
Tx
STEREO
Tx
3
<--------
2
Rx
PHÍCH CẮM
Gnd
5
----------
5
Gnd
(3,5ø)
27
Không.
Các mã điều khiển
Xem trạng thái điều khiển (Nhận lệnh điều khiển)
Đầu trang
Lệnh
0xAA
Loại lệnh
ID
Độ dài dữ liệu
Kiểm tra
tổng
Lệnh
0xAA
Loại lệnh
ID
Độ dài dữ liệu
Dữ liệu
1
Giá trị
Loại lệnh
Lệnh
Dãy giá trị
10
Bật Tường Video
0x84
0~1
11
Điểu khiển người dùng Tường
Video
0x89
-
Ví dụ: Power On (Bật nguồn) & ID=0
Kiểm tra
tổng
Lệnh
Không.
Lệnh
•• Toàn bộ liên lạc diễn ra bằng giá trị thập lục phân. Kiểm tra tổng được tính bằng cách
cộng toàn bộ giá trị trừ phần đầu trang. Nếu kiểm tra tổng cộng thêm hơn 2 chữ số như
hiển thị dưới đây (11+FF+01+01=112), thì chữ số đầu tiên sẽ bị gỡ bỏ.
0
Điều khiển (Cài đặt lệnh điều khiển)
Đầu trang
Loại lệnh
Dãy giá trị
1
Điểu khiển nguồn
0x11
0~1
2
Điều khiển âm lượng
0x12
0~100
3
Điểu khiển nguồn dữ liệu đầu
vào
0x14
-
4
Điểu khiển chế độ màn hình
0x18
-
5
Điều khiển kích thước màn hình
0x19
0~255
6
Điều khiển bật/tắt PIP
0x3C
0~1
7
Điều khiển điều chỉnh tự động
(Chỉ dành cho PC và BNC)
0x3D
0
8
Điểu khiển chế độ tường video
0x5C
0~1
9
Khóa an toàn
0x5D
0~1
Đầu trang
Lệnh
0xAA
0x11
Đầu trang
Lệnh
0xAA
0x11
ID
ID
Độ dài dữ liệu
Dữ liệu 1
1
"Power"
Độ dài dữ liệu
Dữ liệu 1
1
1
Kiểm tra
tổng
12
•• Để điều khiển toàn bộ thiết bị kết nối với một cáp tuần tự liên tục không kể ID, hãy đặt
ID là "0xFE" và truyền lệnh. Các lệnh được tiến hành bởi mỗi thiết bị nhưng ACK không
phản ứng.
28
Điểu khiển nguồn
Điều khiển âm lượng
•• Tính năng
Có thể bật và tắt nguồn sản phẩm bằng PC.
•• Tính năng
Có thể điều chỉnh âm lượng của sản phẩm bằng PC.
•• Xem trạng thái nguồn (Get Power ON / OFF Status)
•• Xem trạng thái âm lượng (Get Volume Status)
Đầu trang
Lệnh
0xAA
0x11
ID
Độ dài dữ liệu
Kiểm tra
tổng
0
•• Cài đặt nguồn BẬT/TẮT (Set Power ON / OFF)
Đầu trang
Lệnh
0xAA
0x11
ID
Đầu trang
Lệnh
0xAA
0x12
ID
Độ dài dữ liệu
Kiểm tra
tổng
0
•• Cài đặt âm lượng (Set Volume)
Độ dài dữ liệu
Dữ liệu
1
"Power"
Kiểm tra
tổng
"Power": Mã nguồn sẽ được cài đặt trên sản phẩm.
Đầu trang
Lệnh
0xAA
0x12
ID
Độ dài dữ liệu
Dữ liệu
1
"Volume"
Kiểm tra
tổng
"Volume": Mã giá trị âm lượng sẽ được cài đặt trên sản phẩm. (0-100)
•• Ack
1: Bật nguồn
0: Tắt nguồn
•• Ack
Đầu
trang
Lệnh
0xAA
0xFF
ID
Độ dài dữ
liệu
Ack/Nak
r-CMD
Giá trị1
3
'A'
0x11
"Power"
Kiểm tra
tổng
0xAA
0xFF
ID
Độ dài dữ
liệu
Ack/Nak
r-CMD
Giá
trị1
3
'N'
0x11
"ERR"
0xAA
0xFF
ID
Độ dài dữ
liệu
Ack/Nak
r-CMD
Giá trị1
3
'A'
0x12
"Volume"
Kiểm tra
tổng
•• Nak
•• Nak
Lệnh
Lệnh
"Volume": Mã giá trị âm lượng sẽ được cài đặt trên sản phẩm. (0-100)
"Power": Mã nguồn sẽ được cài đặt trên sản phẩm.
Đầu
trang
Đầu
trang
Kiểm tra
tổng
Đầu
trang
Lệnh
0xAA
0xFF
ID
Độ dài dữ
liệu
Ack/Nak
r-CMD
Giá trị1
3
'N'
0x12
"ERR"
Kiểm tra
tổng
"ERR" : Một mã hiển thị lỗi nào đã xuất hiện.
"ERR" : Một mã hiển thị lỗi nào đã xuất hiện.
29
――MagicInfo chỉ khả dụng với mẫu có chức năng MagicInfo.
Điểu khiển nguồn dữ liệu đầu vào
――RF(TV), DTV chỉ có trong các mẫu bao gồm TV.
•• Tính năng
Có thể thay đổi nguồn vào của sản phẩm bằng PC.
•• Ack
•• Xem trạng thái nguồn tín hiệu đầu vào (Get Input Source Status)
Đầu trang
Lệnh
0xAA
0x14
ID
Độ dài dữ liệu
Kiểm tra
tổng
0
•• Cài đặt nguồn tín hiệu đầu vào (Set Input Source)
Đầu trang
Lệnh
0xAA
0x14
ID
PC
0x18
DVI
0x0C
Nguồn tín hiệu vào
0x08
Thành phần
0x20
MagicInfo
0x1F
DVI_video
0x30
RF (TV)
0x40
DTV
0x21
HDMI
0x22
HDMI_PC
Lệnh
0xAA
0xFF
ID
Độ dài dữ
liệu
Ack/Nak
r-CMD
Giá trị1
3
'A'
0x14
"Input
Source"
Kiểm tra
tổng
"Input Source": Mã nguồn vào sẽ được cài đặt trên sản phẩm.
Độ dài dữ liệu
Dữ liệu
1
"Input Source"
Kiểm tra
tổng
"Input Source": Mã nguồn vào sẽ được cài đặt trên sản phẩm.
0x14
Đầu
trang
•• Nak
Đầu
trang
Lệnh
0xAA
0xFF
ID
Độ dài dữ
liệu
Ack/Nak
r-CMD
Giá
trị1
3
'N'
0x14
"ERR"
Kiểm tra
tổng
"ERR" : Một mã hiển thị lỗi nào đã xuất hiện.
――Bạn không thể sử dụng DVI_video, HDMI_PC bằng lệnh Cài đặt. Chúng chỉ phản ứng với
lệnh "Get" (Lấy).
――Mẫu sản phẩm này không hỗ trợ cổng HDMI, HDMI_PC
30
Điểu khiển chế độ màn hình
•• Nak
•• Tính năng
Có thể thay đổi chế độ màn hình của sản phẩm bằng PC.
Không thể điều khiển chế độ màn hình khi chức năng Video Wall được kích hoạt.
――Chỉ có thể sử dụng điều khiển này trên các mẫu bao gồm TV.
Lệnh
0xAA
0x18
ID
Độ dài dữ
liệu
Kiểm tra
tổng
0xAA
ID
0x18
16 : 9
0x04
Thu phóng
0x31
Thu phóng chiều rộng
0x0B
4:3
Độ dài dữ
liệu
Dữ liệu
1
"Screen
Mode"
Kiểm tra
tổng
Lệnh
0xAA
0xFF
r-CMD
Giá trị1
3
'N'
0x18
"ERR"
Kiểm tra
tổng
Đầu trang
Lệnh
0xAA
0x19
ID
Độ dài dữ liệu
Kiểm tra
tổng
0
•• Ack
Đầu
trang
Lệnh
0xAA
0xFF
ID
Độ dài
dữ liệu
Ack/Nak
r-CMD
Giá trị1
3
'A'
0x19
"Screen
Size"
Kiểm tra
tổng
"Screen Size": kích cỡ màn hình sản phẩm (phạm vi: 0 - 255, đơn vị: inch)
•• Nak
•• Ack
Đầu
trang
Ack/Nak
•• Xem kích thước màn hình (Get Screen Size Status)
"Screen Mode": Mã cài đặt trạng thái sản phẩm
0x01
0xFF
Độ dài dữ
liệu
•• Tính năng
Có thể thay đổi kích cỡ màn hình của sản phẩm bằng PC.
0
Lệnh
0xAA
ID
Điều khiển kích thước màn hình
•• Cài đặt kích thước hình ảnh (Set Picture Size)
Đầu trang
Lệnh
"ERR" : Một mã hiển thị lỗi nào đã xuất hiện
•• Xem trạng thái màn hình (Get Screen Mode Status)
Đầu trang
Đầu
trang
ID
Độ dài dữ
liệu
Ack/Nak
r-CMD
Giá trị1
3
'A'
0x18
"Screen
Mode"
Kiểm tra
tổng
Đầu
trang
Lệnh
0xAA
0xFF
ID
Độ dài
dữ liệu
Ack/Nak
r-CMD
Giá trị1
3
'N'
0x19
"ERR"
Kiểm tra
tổng
"ERR" : Một mã hiển thị lỗi nào đã xuất hiện
"Screen Mode": Mã cài đặt trạng thái sản phẩm
31
Điều khiển Bật/Tắt PIP
Điều khiển điều chỉnh tự động (Chỉ dành cho PC và BNC)
•• Tính năng
Có thể bật hoặc tắt chế độ PIP của sản phẩm bằng PC.
•• Tính năng
Tự động điều chỉnh màn hình hệ thống PC sử dụng PC.
――Chỉ có sẵn ở những mẫu có tính năng PIP.
――Không thể điều khiển chế độ này nếu Video Wall được cài đặt thành On.
•• Xem trạng thái điều chỉnh tự động (Get Auto Adjustment Status)
Không
――Chức năng này không có trong MagicInfo.
•• Cài đặt điều chỉnh tự động (Set Auto Adjustment)
•• Xem trạng thái PIP bật/tắt (Get the PIP ON / OFF Status)
Đầu trang
Lệnh
0xAA
0x3C
ID
Độ dài dữ liệu
Kiểm tra
tổng
0
•• Cài đặt PIP là bật/tắt (Set the PIP ON / OFF)
Đầu trang
Lệnh
0xAA
0x3C
ID
Độ dài dữ liệu
Dữ liệu
1
"PIP"
Đầu trang
Lệnh
0xAA
0x3D
ID
Độ dài dữ
liệu
Dữ liệu
Kiểm tra
tổng
1
"Auto
Adjustment"
"Auto Adjustment" : 0x00 (vào mọi lúc)
Kiểm tra
tổng
•• Ack
"PIP": Mã dùng để bật hoặc tắt chế độ PIP của sản phẩm
1: BẬT PIP
Đầu
trang
Lệnh
0xAA
0xFF
ID
Độ dài
dữ liệu
Ack/Nak
r-CMD
Giá trị1
3
'A'
0x3D
"Auto
Adjustment"
Độ dài
dữ liệu
Ack/Nak
r-CMD
Giá trị1
3
'A'
0x3D
"ERR"
0: Tắt PIP
•• Ack
Kiểm tra
tổng
•• Nak
Đầu
trang
Lệnh
0xAA
0xFF
ID
Độ dài
dữ liệu
Ack/Nak
r-CMD
Giá trị1
3
'A'
0x3C
"PIP"
Kiểm tra
tổng
"PIP": Mã dùng để bật hoặc tắt chế độ PIP của sản phẩm
Lệnh
0xAA
0xFF
ID
Lệnh
0xAA
0xFF
ID
Kiểm tra
tổng
"ERR" : Một mã hiển thị lỗi nào đã xuất hiện
•• Nak
Đầu
trang
Đầu
trang
Độ dài
dữ liệu
Ack/Nak
r-CMD
Giá trị1
3
'A'
0x3C
"PIP"
Kiểm tra
tổng
"ERR" : Một mã hiển thị lỗi nào đã xuất hiện
32
Điểu khiển chế độ Video Wall
Khóa an toàn
•• Tính năng
Chế độ Video Wall có thể được kích hoạt trên sản phẩm bằng cách sử dụng PC.
•• Tính năng
Bạn có thể sử dụng PC để bật hoặc tắt chức năng Safety Lock trên sản phẩm.
Điều khiển này chỉ khả dụng trên sản phẩm được bật Video Wall.
Tính năng này vẫn hoạt động không kể bật hay tắt nguồn điện.
•• Xem chế độ tường video (Get Video Wall Mode)
Đầu trang
Lệnh
0xAA
0x5C
ID
Độ dài dữ liệu
•• Xem trạng thái khóa an toàn (Get Safety Lock Status)
Kiểm tra
tổng
0
•• Cài đặt tường video (Set Video Wall Mode)
Đầu trang
Lệnh
0xAA
0x5C
ID
Đầu trang
Lệnh
0xAA
0x5D
ID
Độ dài dữ liệu
Kiểm tra
tổng
0
•• Kích hoạt hoặc tắt kích hoạt khoá an toàn (Set Safety Lock Enable / Disable)
Độ dài dữ liệu
Dữ liệu
Kiểm tra
tổng
1
"Video Wall
Mode"
"Video Wall Mode": Mã dùng để bật chế độ Video Wall trên sản phẩm
Đầu trang
Lệnh
0xAA
0x5D
ID
Độ dài dữ liệu
Dữ liệu
1
"Safety
Lock"
Kiểm tra
tổng
"Safety Lock": Mã khóa an toàn sẽ được cài đặt trên sản phẩm
1: Full
1: BẬT
0: Natural
0: TẮT
•• Ack
•• Ack
Đầu
trang
Lệnh
0xAA
0xFF
ID
Độ
dài dữ
liệu
Ack/Nak
r-CMD
Giá trị1
3
'A'
0x5C
"Video Wall
Mode"
Kiểm tra
tổng
0xAA
0xFF
ID
Độ dài
dữ liệu
Ack/Nak
r-CMD
Giá trị1
3
'A'
0x5C
"ERR"
"ERR" : Một mã hiển thị lỗi nào đã xuất hiện
0xAA
0xFF
ID
Độ dài
dữ liệu
Ack/Nak
r-CMD
Giá trị1
3
'A'
0x5D
"Safety
Lock"
Kiểm tra
tổng
•• Nak
•• Nak
Lệnh
Lệnh
"Safety Lock": Mã khóa an toàn sẽ được cài đặt trên sản phẩm
"Video Wall Mode": Mã dùng để bật chế độ Video Wall trên sản phẩm
Đầu
trang
Đầu
trang
Kiểm tra
tổng
Đầu
trang
Lệnh
0xAA
0xFF
ID
Độ dài
dữ liệu
Ack/Nak
r-CMD
Giá trị1
3
'N'
0x5D
"ERR"
Kiểm tra
tổng
"ERR" : Một mã hiển thị lỗi nào đã xuất hiện
33
Bật Tường Video
•• Nak
•• Tính năng
Máy tính cá nhân BẬT/TẮT Tường Video của sản phẩm.
•• Nhận trạng thái bật/tắt Tường Video
Đầu trang
Lệnh
0xAA
0x84
ID
Độ dài dữ
liệu
Kiểm tra
tổng
Lệnh
0xAA
0x84
0xAA
0xFF
ID
Độ dài dữ
liệu
Ack/Nak
r-CMD
Giá trị1
3
'N'
0x84
ERR
Kiểm tra
tổng
Điểu khiển người dùng Tường Video
0
ID
Lệnh
"ERR" : Một mã hiển thị lỗi nào đã xuất hiện
•• Tính năng
Máy tính cá nhân bật/tắt chức năng Tường Video của sản phẩm.
•• Cài đặt bật/tắt Tường Video
Đầu trang
Đầu
trang
Độ dài dữ
liệu
Dữ liệu
1
V.Wall_On
Kiểm tra
tổng
•• Nhận trạng thái Tường Video
Đầu trang
Lệnh
0xAA
0x89
ID
Độ dài dữ liệu
Kiểm tra tổng
0
•• V.Wall_On : Mã Tường Video sẽ cài đặt trên sản phẩm
•• Cài đặt Tường Video
1: Tường Video BẬT
0: Tường Video TẮT
Đầu trang
Lệnh
0xAA
0x89
•• Ack
Đầu
trang
Lệnh
0xAA
0xFF
ID
Độ dài dữ
liệu
Ack/Nak
r-CMD
Giá trị1
3
'A'
0x84
V.Wall_
On
Kiểm tra
tổng
ID
Độ dài dữ
liệu
Giá trị1
Giá trị 2
2
Wall_Div
Wall_SNo
Kiểm tra
tổng
Wall_Div: Mã bộ chia Tường Video được cài đặt trên sản phẩm
V.Wall_On : Giống như trên
34
Mẫu Tường Video 10x10
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
Tắt
0x00 0x00 0x00 0x00 0x00 0x00 0x00 0x00 0x00 0x00 0x00 0x00 0x00 0x00 0x00
1
0x11
2
0x21 0x22 0x23 0x24 0x25 0x26 0x27 0x28 0x29 0x2A 0x2B 0x2C 0x2D 0x2E 0x2F
3
0x31 0x32 0x33 0x34 0x35 0x36 0x37 0x38 0x39 0x3A 0x3B 0x3C 0x3D 0x3E 0x3F
4
0x41 0x42 0x43 0x44 0x45 0x46 0x47 0x48 0x49 0x4A 0x4B 0x4C 0x4D 0x4E 0x4F
5
0x51 0x52 0x53 0x54 0x55 0x56 0x57 0x58 0x59 0x5A 0x5B 0x5C 0x5D 0x5E 0x5F
6
0x61 0x62 0x63 0x64 0x65 0x66 0x67 0x68 0x69 0x6A 0x6B 0x6C 0x6D 0x6E 0x6F
7
0x71 0x72 0x73 0x74 0x75 0x76 0x77 0x78 0x79 0x7A 0x7B 0x7C 0x7D 0x7E N/A
8
0x81 0x82 0x83 0x84 0x85 0x86 0x87 0x88 0x89 0x8A 0x8B 0x8C N/A
N/A
N/A
9
0x91 0x92 0x93 0x94 0x95 0x96 0x97 0x98 0x99 0x9A 0x9B N/A
N/A
N/A
N/A
10
0xA1 0xA2 0xA3 0xA4 0xA5 0xA6 0xA7 0xA8 0xA9 0xAA N/A
N/A
N/A
N/A
N/A
11
0xB1 0xB2 0xB3 0xB4 0xB5 0xB6 0xB7 0xB8 0xB9 N/A
N/A
N/A
N/A
N/A
N/A
12
0xC1 0xC2 0xC3 0xC4 0xC5 0xC6 0xC7 0xC8 N/A
N/A
N/A
N/A
N/A
N/A
N/A
13
0xD1 0xD2 0xD3 0xD4 0xD5 0xD6 0xD7 N/A
N/A
N/A
N/A
N/A
N/A
N/A
N/A
14
0xE1 0xE2 0xE3 0xE4 0xE5 0xE6 0xE7 N/A
N/A
N/A
N/A
N/A
N/A
N/A
N/A
15
0xF1 0xF2 0xF3 0xF4 0xF5 0xF6 N/A
N/A
N/A
N/A
N/A
N/A
N/A
N/A
0x12 0x13 0x14 0x15 0x16 0x17 0x18 0x19 0x1A 0x1B 0x1C 0x1D 0x1E 0x1F
N/A
35
Wall_SNo: Mã số sản phẩm được cài đặt trên sản phẩm
Mẫu Tường Video 10x10: ( 1 ~ 100)
Số thứ tự
Dữ liệu
1
0x01
2
0x02
...
...
99
0x63
100
0x64
•• Ack
Đầu trang
Lệnh
0xAA
0xFF
ID
Độ dài dữ liệu
Ack/Nak
r-CMD
Giá trị1
Giá trị 2
4
'A'
0x89
Wall_Div
Wall_SNo
Kiểm tra tổng
•• Nak
Đầu trang
Lệnh
0xAA
0xFF
ID
Độ dài dữ liệu
Ack/Nak
r-CMD
Giá trị1
3
'N'
0x89
ERR
Kiểm tra tổng
"ERR" : Một mã hiển thị lỗi nào đã xuất hiện
36
Chương 03
Kết nối và Sử dụng Thiết bị nguồn
Trước khi kết nối
Kiểm tra điều sau đây trước khi bạn kết nối sản phẩm này với các thiết bị
khác. Các thiết bị có thể được kết nối tới sản phẩm này bao gồm PC, máy
quay video xách tay, loa, hộp thu phát tín hiệu và bộ đọc đĩa đĩa DVD/Bluray.
Những điểm cần kiểm tra trước khi kết
nối
――Trước khi kết nối một thiết bị nguồn, hãy đọc kỹ sổ tay hướng dẫn sử
Kết nối với máy tính
•• Không kết nối cáp nguồn trước khi kết nối tất cả các cáp khác.
Đảm bảo bạn kết nối thiết bị nguồn trước tiên trước khi kết nối cáp nguồn.
•• Có thể kết nối máy tính với sản phẩm bằng nhiều cách.
Sử dụng một phương pháp kết nối phù hợp với máy tính của bạn.
――Việc kết nối các bộ phận có thể khác nhau ở các sản phẩm khác nhau.
Kết nối bằng cáp D-SUB (Loại analog)
dụng được cung cấp kèm theo sản phẩm.
Số lượng và vị trí của các cổng trên thiết bị nguồn có thể khác nhau ở
những thiết bị khác nhau.
――Không kết nối cáp nguồn cho tới khi hoàn thành toàn bộ các kết nối.
DVI IN
RGB / DVI /
HDMI / AV /
COMPONENT
AUDIO IN
Kết nối cáp trong khi đang kết nối có thể làm hỏng sản phẩm.
――Kiểm tra loại của các cổng ở phía sau sản phẩm bạn muốn kết nối.
RGB IN
RGB / DVI / HDMI / AV / COMPONENT
AUDIO IN
37
Kết nối sử dụng cáp DVI (Loại kỹ thuật số)
Kết nối sử dụng cáp HDMI-DVI
――Nếu kết nối một PC với sản phẩm, hãy sử dụng cáp HDMI-DVI, hãy cài đặt Edit Name
thành DVI PC để truy cập nội dung video và âm thanh được lưu trên PC.
DVI IN
RGB / DVI /
HDMI / AV /
COMPONENT
AUDIO IN
DVI IN
RGB / DVI /
HDMI / AV /
COMPONENT
AUDIO IN
DVI IN
RGB / DVI / HDMI / AV / COMPONENT
AUDIO IN
HDMI IN
RGB / DVI / HDMI / AV / COMPONENT
AUDIO IN
38
Kết nối bằng cáp HDMI
DVI IN
RGB / DVI /
HDMI / AV /
COMPONENT
AUDIO IN
HDMI IN
39
Kết nối với thiết bị video
Kết nối bằng cáp thành phần
•• Không kết nối cáp nguồn trước khi kết nối tất cả các cáp khác.
Đảm bảo bạn kết nối thiết bị nguồn trước tiên trước khi kết nối cáp nguồn.
•• Bạn có thể kết nối một thiết bị video với sản phẩm bằng cách sử dụng cáp.
――Việc kết nối các bộ phận có thể khác nhau ở các sản phẩm khác nhau.
DVI IN
RGB / DVI /
HDMI / AV /
COMPONENT
AUDIO IN
――Nhấn nút SOURCE trên điều khiển từ xa để thay đổi nguồn.
Kết nối bằng cáp AV
COMPONENT / AV IN
DVI IN
RGB / DVI /
HDMI / AV /
COMPONENT
AUDIO IN
RGB / DVI / HDMI / AV / COMPONENT
AUDIO IN
COMPONENT / AV IN
RGB / DVI / HDMI / AV / COMPONENT
AUDIO IN
40
Kết nối sử dụng cáp HDMI-DVI
――Âm thanh sẽ không được kích hoạt nếu kết nối sản phẩm với một thiết bị video sử dụng cáp
HDMI-DVI. Để xử lý vấn đề này, hãy kết nối thêm cáp âm thanh với các cổng âm thanh trên
sản phẩm và thiết bị video. Nếu kết nối một thiết bị video với sản phẩm bằng cáp HDMI-DVI,
hãy cài đặt Edit Name thành DVI Devices để truy cập nội dung video và âm thanh được
lưu trên thiết bị video.
――Hỗ trợ độ phân giải 1080p (50/60Hz), 720p (50/60Hz), 480p, và 576p.
DVI IN
RGB / DVI /
HDMI / AV /
COMPONENT
AUDIO IN
Kết nối bằng cáp HDMI
Sử dụng cáp HDMI hoặc cáp HDMI-DVI (tối đa 1080p)
•• Để có chất lượng hình ảnh và âm thanh tốt hơn, kết nối với thiết bị kỹ thuật số bằng cáp
HDMI.
•• Cáp HDMI hỗ trợ tín hiệu âm thanh và video kỹ thuật số và không yêu cầu cáp âm thanh.
-- Để kết nối sản phẩm với thiết bị kỹ thuật số không hỗ trợ đầu ra HDMI, sử dụng cáp
HDMI-DVI và cáp âm thanh.
•• Hình ảnh có thể không hiển thị bình thường (hoặc không hề có) hoặc âm thanh có thể
không hoạt động nếu thiết bị ngoại vi sử dụng phiên bản cũ hơn của chế độ HDMI được
kết nối với sản phẩm. Nếu sự cố này xảy ra, hãy hỏi nhà sản xuất thiết bị ngoại vi về
phiên bản HDMI và nếu phiên bản này đã lỗi thời, hãy yêu cầu nâng cấp.
•• Chắc chắn mua cáp HDMI được chứng nhận. Nếu không, hình ảnh có thể không hiển thị
hoặc lỗi kết nối có thể xảy ra.
HDMI IN
•• Bạn nên sử dụng cáp HDMI cơ bản tốc độ cao hoặc cáp có chức năng ethernet.
Sản phẩm này không hỗ trợ chức năng ethernet qua HDMI.
RGB / DVI / HDMI / AV / COMPONENT
AUDIO IN
DVI IN
RGB / DVI /
HDMI / AV /
COMPONENT
AUDIO IN
HDMI IN
41
Kết nối với hệ thống âm thanh
Thay đổi Nguồn vào
――Việc kết nối các bộ phận có thể khác nhau ở các sản phẩm khác nhau.
――Hình ảnh hiển thị có thể khác nhau tùy theo kiểu máy.
Source
DVI IN
RGB / DVI /
HDMI / AV /
COMPONENT
AUDIO IN
HDMI
PC
HDMI-CEC
BD Player
AV
Component
PC
DVI
----
AUDIO OUT
Source
T
MENU m :
Applications
Source List
ENTER
Source cho phép bạn chọn nhiều nguồn khác nhau và thay đổi tên thiết bị nguồn.
Bạn có thể hiển thị màn hình thiết bị nguồn được kết nối với sản phẩm. Chọn một nguồn từ
Source List (Danh sách nguồn) để hiển thị màn hình của nguồn được chọn.
――Bạn cũng có thể thay đổi nguồn vào bằng cách sử dụng nút SOURCE trên điều khiển từ
xa.
――Có thể màn hình sẽ hiển thị không đúng nếu chọn một nguồn không đúng cho thiết bị
nguồn bạn muốn chuyển sang.
42
Chương 04
Sử dụng MDC
MDC (Điều khiển đa màn hình) là một ứng dụng cho phép bạn dễ dàng điều khiển nhiều thiết bị hiển thị cùng một lúc bằng cách sử dụng một máy tính cá nhân (PC)
Đặt cấu hình thiết đặt cho Multi Control
MENU m :System
T
Multi Control
ENTER
Gán một ID riêng biệt cho sản phẩm.
Đặt cấu hình thiết đặt cho Multi Control
•• ID Setup
Gán một ID cho máy. (Phạm vi: 0~99)
Nhấn
để chọn một số và nhấn
.
•• ID Input
Nhập số ID của sản phẩm kết nối với cáp tín hiệu đầu vào để nhận tín hiệu đầu vào.
Nhập số bạn muốn bằng cách sử dụng các phím số trên điều khiển từ xa.
43
Để biết chi tiết về cách sử dụng
chương trình MDC, hãy tham khảo
Trợ giúp sau khi cài đặt chương trình.
Chương trình MDC có sẵn trên trang
web.
Việc cài đặt MDC có thể bị ảnh hưởng
bởi thẻ đồ họa, bản mạch chủ và điều
kiện mạng.
Nếu không chỉ định đường dẫn thư
mục, chương trình sẽ được cài đặt ở
đường dẫn thư mục mặc định.
Chọn "Launch MDC Unified" và nhấp
vào "Finish" để chạy chương trình
MDC ngay lập tức.
Cài đặt/Gỡ bỏ chương trình MDC
Cài đặt
1
Nhấp chuột vào chương trình cài đặt MDC Unified.
2
Chọn ngôn ngữ để cài đặt. Sau đó, nhấp vào "OK".
3
Khi màn hình "Welcome to the InstallShield Wizard for MDC_Unified" xuất hiện, nhấp vào "Next".
4
Trong cửa sổ "License Agreement" được hiển thị, chọn "I accept the terms in the license agreement" và nhấp "Next".
5
Trên cửa sổ "Customer Information" được hiển thị, điền đầy đủ các trường thông tin và nhấp chuột vào "Next".
6
Trong cửa sổ "Destination Folder" được hiển thị, đánh dấu đường dẫn thư mục để cài đặt chương trình vào và nhấp chuột vào "Next".
7
Trong cửa sổ "Ready to Install the Program" được hiển thị, đánh dấu đường dẫn thư mục để cài đặt chương trình vào và nhấp chuột vào "Install".
8
Tiến độ cài đặt sẽ được hiển thị.
9
Nhấp chuột vào "Finish" trên cửa sổ "InstallShield Wizard Complete" được hiển thị.
10Biểu tượng đường dẫn tắt MDC Unified sẽ được tạo ra trên màn hình sau khi cài đặt.
Gỡ bỏ
-- Biểu tượng cài đặt MDC có thể
không được hiển thị tùy thuộc vào
hệ thống PC hoặc thông số kĩ thuật
của sản phẩm.
1
Chọn Thiết lập > Pa-nen điều khiển trên trình đơn Bắt đầu và nhấp đúp vào Thêm/Xóa chương trình.
2
Lựa chọn MDC Unified từ danh sách và nhấp chuột vào Change/Remove.
-- Nhấn phím F5 nếu biểu tượng cài
đặt không được hiển thị.
44
Kết nối với MDC
Điều khiển nhiều màn hình "MDC" là
một ứng dụng cho phép bạn dễ dàng
điều khiển nhiều thiết bị hiển thị cùng
một lúc bằng cách sử dụng một máy
tính.
Sử dụng MDC qua RS-232C (tiêu chuẩn truyền dữ liệu nối tiếp)
Cáp nối tiếp RS-232C phải được kết nối với các cổng nối tiếp trên máy tính và màn hình.
RS232C IN
DVI IN
RGB / DVI /
HDMI / AV /
COMPONENT
AUDIO IN
Monitor 1
RS232C OUT
RS232C IN / OUT
RS232C IN
Monitor 2
RS232C OUT
Computer
45
Chương 05
Điều chỉnh màn hình
Cấu hình cài đặt Picture (Backlight, Color Tone, v.v).
-- Bố trí các tùy chọn trong menu Picture có thể khác nhau tùy thuộc vào từng sản phẩm.
Hãy chọn một chế độ hình ảnh (Picture Mode) phù hợp với môi trường nơi sản phẩm sẽ được sử dụng.
Picture Mode
MENU m :Picture
T
Picture Mode
Các tùy chọn Picture Mode khác nhau được hiển thị tùy thuộc vào nguồn tín hiệu đầu vào hiện tại.
ENTER
•• Information: Chế độ này giảm mỏi mắt và phù hợp cho việc hiển thị thông tin tới công chúng.
Picture
Picture Mode
Information
· Backlight
100
100
· Contrast
100
100
· Brightness
45
45
· Sharpness
50
50
· Color
50
50
· Tint (G/R)
Nếu nguồn tín hiệu đầu vào là PC, DVI, HDMI(PC)
G50
50
•• Advertisement: Chế độ này phù hợp cho việc hiển thị nội dung video và những quảng cáo trong nhà/ngoài
trời.
Nếu nguồn tín hiệu đầu vào là AV, Component, HDMI(AV)
•• Dynamic: Chế độ này phù hợp khi ánh sáng xung quanh sáng.
•• Standard: Chế độ này nhìn chung phù hợp với bất kỳ môi trường nào.
•• Natural: Phù hợp cho việc giảm mỏi mắt.
•• Movie: Chế độ này giúp giảm mỏi mắt.
R50
50
-- Hình ảnh hiển thị có thể khác nhau tùy theo kiểu máy.
46
Backlight / Contrast /
Brightness / Sharpness / Color
/ Tint (G/R)
MENU m :Picture
T
Picture Mode
ENTER
Picture
Picture Mode
Information
· Backlight
100
100
· Contrast
100
100
· Brightness
45
45
· Sharpness
50
50
· Color
50
50
· Tint (G/R)
G50
50
Sản phẩm của bạn có nhiều tùy chọn để điều chỉnh chất lượng hình ảnh.
Nguồn tín hiệu vào
Picture Mode
Các tùy chọn có thể điều
chỉnh
PC, HDMI, DVI (khi PC được kết
nối)
Information / Advertisement
Backlight / Contrast / Brightness /
AV, Component, HDMI (720p,
1080i, 1080p)
Dynamic / Standard / Natural /
Movie
Backlight / Contrast / Brightness /
Sharpness / Color / Tint (G/R)
Sharpness
――Khi bạn thực hiện thay đổi đối với Backlight, Contrast, Brightness, Sharpness, Color hoặc Tint (G/R), OSD
sẽ được điều chỉnh tương ứng.
――Bạn có thể điều chỉnh và lưu cài đặt cho từng thiết bị ngoại vi mà bạn đã kết nối với đầu vào trên sản phẩm.
――Việc giảm độ sáng hình ảnh giúp giảm mức tiêu thụ điện.
R50
50
-- Hình ảnh hiển thị có thể khác nhau tùy theo kiểu máy.
47
Picture Size
Picture Size
MENU m :Picture
T
Picture Size
ENTER
•• Zoom2: Sử dụng cho phóng to mức độ lớn hơn.
16:9
· Position
Resolution Select
•• 16:9: Đặt hình ảnh thành chế độ rộng 16:9.
•• Zoom1: Sử dụng cho phóng to vừa phải. Cắt bớt phần trên cùng và các cạnh.
Picture Size
Picture Size
Nếu bạn có hộp cáp hoặc đầu thu vệ tinh, thiết bị này cũng có thể có bộ kích thước màn hình riêng. Tuy nhiên,
chúng tôi khuyên bạn nên sử dụng chế độ 16:9 của sản phẩm hầu hết mọi lúc.
Off
•• Smart View 1: Giảm hình ảnh 16:9 xuống 50%.
――Smart View 1 chỉ được bật ở chế độ HDMI.
•• Smart View 2: Giảm hình ảnh 16:9 xuống 25%.
――Smart View 2 chỉ được bật ở chế độ HDMI.
•• Wide Fit: Mở rộng tỷ lệ khung hình của hình ảnh để vừa toàn bộ màn hình.
•• 4:3: Đặt hình ảnh thành chế độ (4:3) cơ bản.
――Không đặt sản phẩm về định dạng 4:3 lâu.
-- Hình ảnh hiển thị có thể khác nhau tùy theo kiểu máy.
Các đường viền hiển thị ở bên trái và bên phải hoặc trên và dưới màn hình có thể gây ra hiện tượng giữ
lại hình ảnh (cháy màn hình). Hiện tượng này không được bao gồm trong bảo hành.
•• Screen Fit: Hiển thị hình ảnh đầy đủ mà không bị cắt bớt khi tín hiệu HDMI (720p / 1080i / 1080p) hoặc
Component (1080i / 1080p) được đưa vào.
•• Custom: Thay đổi độ phân giải cho phù hợp với tùy chọn của người dùng.
•• Original Ratio: Nếu nguồn vào là PC, DVI, HDMI(Kết nối PC) thì video sẽ hiển thị theo tỷ lệ gốc.
――Các cổng sẵn có có thể khác nhau tùy theo mẫu.
――Bạn có thể điều chỉnh và lưu cài đặt cho từng thiết bị ngoại vi mà bạn đã kết nối với đầu vào trên sản
phẩm.
48
Kích thước hình ảnh sẵn có của Nguồn vào.
Nguồn vào
Picture Size
AV, Component (480i, 480p)
16:9 / 4:3 / Zoom1 / Zoom2 / Custom
Component (1080i, 1080p)
16:9 / 4:3 / Wide Fit / Screen Fit / Custom
HDMI (720p, 1080i, 1080p)
16:9 / 4:3 / Smart View 1 / Smart View 2 / Custom /
Wide Fit / Screen Fit
HDMI (480i, 480p)
16:9 / 4:3 / Zoom1 / Zoom2 / Smart View 1/
Smart View 2 / Custom
PC, DVI, HDMI (khi PC được kết nối)
16:9 / 4:3 / Original Ratio
49
Điều chỉnh vị trí hình ảnh. Position chỉ khả dụng nếu Picture Size được đặt thành Zoom1, Zoom2, Wide Fit,
Screen Fit.
――Để sử dụng chức năng Position sau khi chọn Zoom1, Zoom2, Wide Fit, Screen Fit hoặc Original Ratio, hãy
Position
làm theo các bước sau.
Picture Size
Picture Size
16:9
· Position
Resolution Select
Off
1
Nhấn nút
để chọn Position. Nhấn nút
2
Nhấn nút
hoặc nút
3
Nhấn nút
.
để di chuyển hình ảnh lên hoặc xuống.
.
-- Hình ảnh hiển thị có thể khác nhau tùy theo kiểu máy.
――Để sử dụng chức năng Zoom/Position sau khi chọn Custom ở HDMI (1080i/1080p) hoặc Component
Zoom/Position
(1080i/1080p) hoặc Custom, hãy làm theo các bước sau.
Picture Size
Picture Size
Custom
· Zoom/Position
Resolution Select
Off
1
Nhấn nút
2
Chọn Zoom hoặc Position. Nhấn nút
3
Nhấn nút
4
Nhấn nút
để chọn Zoom/Position. Nhấn nút
/
/
/
.
.
để di chuyển hình ảnh lên hoặc xuống.
.
――Nếu bạn muốn đặt lại hình ảnh về vị trí ban đầu, chọn Reset trong màn hình Zoom/Position.
Hình ảnh sẽ được đặt về vị trí mặc định.
-- Hình ảnh hiển thị có thể khác nhau tùy theo kiểu máy.
50
Resolution Select
Nếu ngay cả khi độ phân giải của card hình thuộc một trong các trường hợp sau đây mà hình ảnh vẫn không bình
thường, thì bạn có thể tối ưu hóa chất lượng hình ảnh bằng cách lựa chọn cùng một độ phân giải cho cả sản
phẩm như PC thông qua trình đơn dưới đây.
Độ phân giải sẵn có: Off / 1024x768 / 1280x768 / 1360x768 / 1366x768
Picture Size
Picture Size
16:9
· Position
Resolution Select
Off
-- Chỉ có sẵn ở chế độ PC.
-- Hình ảnh hiển thị có thể khác nhau tùy theo kiểu máy.
Điều chỉnh giá trị tần số/vị trí và tỉnh chỉnh cài đặt tự động.
Auto Adjustment
MENU m :Picture
T
Auto Adjustment
ENTER
Picture
Auto Adjustment
-- Chỉ có sẵn ở chế độ PC.
-- Hình ảnh hiển thị có thể khác nhau tùy theo kiểu máy.
51
PC Screen Adjustment
Nếu không loại bỏ được hiện tượng nhiễu chỉ bằng chức năng Tinh chỉnh, hãy sử dụng chức năng Coarse
để điều chỉnh tần số ở mức tốt nhất có thể (Coarse) và Tinh chỉnh lần nữa. Sau khi hiện tượng nhiễu đã
giảm đi, điều chỉnh lại hình ảnh để hình ảnh thẳng hàng với tâm màn hình.
PC Screen Adjustment
Coarse
•• Coarse / Fine
Loại bỏ hoặc giảm nhiễu hình ảnh.
50
Fine
Position
0
•• Position
Để điều chỉnh vị trí màn hình của PC nếu màn hình không ở tâm hoặc không vừa màn hình sản phẩm.
Nhấn nút
hoặc
để điều chỉnh Vị trí dọc. Nhấn nút
hoặc
để điều chỉnh Vị trí ngang.
•• Image Reset
Đặt lại hình ảnh về cài đặt mặc định.
Image Reset
-- Hình ảnh hiển thị có thể khác nhau tùy theo kiểu máy.
52
Cài đặt PIP
PIP
T
MENU m :
System
PIP
ENTER
Picture
PIP
Hình ảnh từ nguồn video bên ngoài sẽ có trong màn hình chính và hình ảnh từ sản phẩm sẽ có trong màn hình
hình ảnh phụ của PIP.
Hình ảnh chính
Hình ảnh phụ
AV
PC, DVI, HDMI
Component
DVI, HDMI
PC
AV, DVI, HDMI
DVI, HDMI
AV, PC, Component
-- Hình ảnh hiển thị có thể khác nhau tùy theo kiểu máy.
-- Để PIP âm thanh, tham khảo hướng dẫn Sound Select.
-- Nếu bạn tắt sản phẩm trong khi đang xem ở chế độ PIP, chức năng PIP được đặt
lại thành tắt. Khi bạn bật sản phẩm, bạn phải bật lại PIP để xem ở chế độ PIP.
-- Bạn có thể thấy rằng hình ảnh trong màn hình PIP sẽ trở nên hơi kém tự nhiên khi
bạn sử dụng màn hình chính để xem trò chơi hoặc karaoke.
•• PIP (Off / On): Kích hoạt hoặc tắt kích hoạt chức năng PIP.
•• Source: Bạn có thể chọn nguồn của ảnh phụ.
•• Size (
,
,
•• Position (
,
――Ở chế độ (
,
,
,
,
,
,
): Chọn vị trí cho hình ảnh phụ.
,
): Chọn kích thước cho hình ảnh phụ.
) , bạn không thể chọn Position.
•• Sound Select (Main / Sub): Bạn có thể chọn nghe âm thanh từ hình ảnh Main hoặc hình ảnh Sub.
53
Nguồn vào
Advanced Settings
MENU m :Picture
T
Advanced Settings
ENTER
Advanced Settings
Dynamic Contrast
Medium
Black Tone
Off
Flesh Tone
0
RGB Only Mode
Color Space
Off
Native
Picture Mode
PC, DVI, HDMI (khi PC
được kết nối)
Advanced Settings
Information
White Balance / Gamma
Advertisement
White Balance / Gamma
AV, Component, HDMI
Natural / Dynamic
Không có
AV, Component, HDMI
Standard
Dynamic Contrast / Black Tone / Flesh Tone / RGB
Only Mode / Color Space / White Balance / Gamma,
Motion Lighting
Movie
Dynamic Contrast / Black Tone / Flesh Tone / RGB
Only Mode / Color Space / White Balance / Gamma
Dynamic Contrast
Điều chỉnh độ tương phản màn hình.
•• Off / Low / Medium / High
-- Hình ảnh hiển thị có thể khác nhau tùy theo kiểu máy.
Black Tone
Chọn mức độ đen để điều chỉnh độ sâu màn hình.
•• Off / Dark / Darker / Darkest
Flesh Tone
Nhấn mạnh màu hồng Flesh Tone.
RGB Only Mode
Hiển thị Red, Green và Blue để điều chỉnh hợp lý màu sắc và độ bão hòa.
•• Off / Red / Green / Blue
54
Color Space
Advanced Settings
Điều chỉnh phạm vi và hệ màu (không gian màu) sẵn có để tạo hình ảnh.
Color Space
Native
White Balance
White Balance
0
Gamma
Motion Lighting
•• Auto / Native
Off
Điều chỉnh nhiệt độ màu để có hình ảnh tự nhiên hơn.
•• R-Offset / G-Offset / B-Offset: Điều chỉnh độ tối của từng màu (đỏ, xanh lá cây, xanh dương).
•• R-Gain / G-Gain / B-Gain: Điều chỉnh độ sáng của từng màu (đỏ, xanh lá cây, xanh dương).
•• Reset: Đặt lại White Balance về cài đặt mặc định.
-- Hình ảnh hiển thị có thể khác nhau tùy theo kiểu máy.
Gamma
Điều chỉnh độ đậm của màu chính.
Motion Lighting
Giảm mức tiêu thụ điện bằng cách giảm độ sáng màn hình khi hình ảnh trên màn hình đang chuyển động.
•• Off / On
55
Chọn một tùy chọn bằng cách sử dụng
Picture Options
MENUm
Picture
:
T
và
các phím mũi tên và nhấn
Sử dụng phím mũi tên để thay đổi cài đặt, sau đó nhấn
Picture Options
ENTER
Nguồn tín hiệu vào
PC
Picture Options
Color Tone
Standard
Color Temp.
10000K
Digital Clean View
Off
MPEG Noise Filter
Off
HDMI Black Level
Normal
Film Mode
Off
Auto Motion Plus
Off
Dynamic Backlight
Off
DVI, HDMI(khi một PC được
kết nối)
AV, Component, HDMI
Picture Mode
.
.
Picture Options
Information
Color Tone / Color Temp. / Dynamic Backlight
Advertisement
Color Tone / Color Temp. / Dynamic Backlight
Information
Color Tone / Color Temp. / HDMI Black Level /
Dynamic Backlight
Advertisement
Color Tone / Color Temp. / HDMI Black Level /
Dynamic Backlight
Dynamic / Standard /
Natural / Movie
Color Tone / Color Temp. / Digital Clean View
/ MPEG Noise Filter / Film Mode / Dynamic
Backlight
-- Hình ảnh hiển thị có thể khác nhau tùy theo kiểu máy.
56
Color Tone
Picture Options
Color Tone
Standard
Color Temp.
10000K
Digital Clean View
Off
MPEG Noise Filter
Off
HDMI Black Level
Normal
Film Mode
Off
Auto Motion Plus
Off
Dynamic Backlight
Off
-- Hình ảnh hiển thị có thể khác nhau tùy theo kiểu máy.
Nếu nguồn tín hiệu đầu vào là PC, DVI, HDMI (Kết nối PC).
•• Off / Cool / Standard / Warm
Nếu nguồn tín hiệu đầu vào là AV, Component, HDMI.
•• Off / Cool / Standard / Warm1 / Warm2
――Warm1 hoặc Warm2 sẽ bị tắt khi Picture Mode đang Dynamic.
――Có thể điều chỉnh và lưu trữ cài đặt cho từng thiết bị ngoại vi được kết nối với đầu vào trên sản phẩm.
Color Temp.
Điều chỉnh nhiệt độ màu (Red/Green/Blue). (Phạm vi: 3000K–15000K)
――Tùy chọn này khả dụng khi Color Tone được đặt thành Off.
Digital Clean View
Nếu sản phẩm nhận được tín hiệu phát yếu, bạn có thể bật tính năng Digital Clean View để giảm bất kỳ hiện
tượng nhiễu hoặc ảnh bóng nào xuất hiện trên màn hình.
•• Off / Low / Medium / High / Auto
――Khi tín hiệu yếu, hãy thử tất cả các tùy chọn cho tới khi sản phẩm hiển thị hình ảnh tốt nhất.
MPEG Noise Filter
Giảm nhiễu MPEG để cung cấp chất lượng hình ảnh tốt hơn.
•• Off / Low / Medium / High / Auto
HDMI Black Level
Chọn mức màu đen trên màn ảnh để điều chỉnh độ sâu của màn ảnh.
•• Normal / Low
――Chỉ khả dụng ở chế độ HDMI (Định thời AV : 480p, 576p, 720p, 1080i, 1080p).
57
Film Mode
Picture Options
Film Mode
Off
Auto Motion Plus
Off
Dynamic Backlight
Off
-- Hình ảnh hiển thị có thể khác nhau tùy theo kiểu máy.
Chế độ này phù hợp để xem phim.
Đặt sản phẩm về chế độ tự động và xử lý tín hiệu phim từ tất cả các nguồn và điều chỉnh hình ảnh để có chất
lượng tối ưu.
•• Off / Auto1 / Auto2
――Khả dụng ở HDMI(1080i).
Auto Motion Plus (chỉ đối với các mẫu ED75D)
Loại bỏ hiện tượng mờ và rung khỏi các cảnh bằng số lượng lớn hơn chuyển động nhanh để cung cấp hình ảnh
rõ nét hơn.
Tên menu có thể thay đổi tùy theo quốc gia.
Off : Tắt Auto Motion Plus.
Clear : Đặt Auto Motion Plus ở chế độ Clear (thích hợp cho xem hình ảnh động một cách rõ nét).
Standard : Đặt Auto Motion Plus ở chế độ Standard.
Smooth : Đặt Auto Motion Plus ở chế độ Smooth (thích hợp cho xem hình ảnh động một cách tự nhiên).
Custom : Sử dụng để giảm hiện tượng lưu ảnh và rung bao nhiêu tùy thích.
•• Blur Reduction : Sử dụng để giảm hiện tượng lưu ảnh bao nhiêu tùy thích.
-- Tính năng này chỉ được hỗ trợ nếu Auto Motion Plus được đặt ở chế độ Custom.
•• Judder Reduction : Sử dụng để giảm hiện tượng rung bao nhiêu tùy thích.
-- Tính năng này chỉ được hỗ trợ nếu Auto Motion Plus được đặt ở chế độ Custom.
•• LED Clear Motion : Làm cho hình ảnh chuyển động trông rõ hơn.
-- Tính năng này chỉ được hỗ trợ nếu Auto Motion Plus được đặt ở chế đô Custom.
•• Reset: Khôi phục cài đặt Auto Motion Plus về giá trị mặc định.
-- Màu trên màn hình có thể thay đổi không mong muốn với tùy chọn này.
-- Tắt khi PIP được đặt ở chế độ On.
――Chức năng này có thể khác nhau tùy theo mẫu.
Dynamic Backlight
Tự động điều chỉnh đèn nền để mang lại độ tương phản màn hình tốt nhất có thể trong các điều kiện hiện tại.
•• Off / On
――Dynamic Backlight không khả dụng khi nguồn vào được đặt thành PC trong khi Video Wall đang On.
58
Picture Off
Màn hình sản phẩm bị tắt nhưng âm thanh sẽ tiếp tục. Nhấn phím bất kỳ trên điều khiển từ xa để bật lại màn
hình.
Picture
Picture Off
Reset Picture
-- Hình ảnh hiển thị có thể khác nhau tùy theo kiểu máy.
Reset Picture
Đặt lại chế độ hình ảnh hiện tại của bạn về cài đặt mặc định.
Picture
Picture Off
Reset Picture
-- Hình ảnh hiển thị có thể khác nhau tùy theo kiểu máy.
59
Chương 06
Điều chỉnh âm thanh
Đặt cấu hình cài đặt âm thanh (Sound) cho sản phẩm.
Bạn có thể chọn chế độ âm thanh để phù hợp với sở thích cá nhân của bạn.
Sound Mode
MENU m :Sound
T
Sound Mode
•• Standard: Chọn chế độ âm thanh thông thường.
ENTER
•• Movie: Mang lại âm thanh tốt nhất cho phim.
•• Clear Voice: Làm nổi bật giọng nói hơn các âm thanh khác.
Sound
Sound Mode
•• Music: Làm nổi bật âm nhạc hơn giọng nói.
Standard
•• Amplify: Tăng cường độ âm thanh có tần số cao để mang lại trải nghiệm nghe tốt hơn cho người khiếm
thính.
――Nếu Speaker Select được đặt thành External, Sound Mode sẽ bị tắt.
Sound Effect
Speaker Settings
Reset Sound
-- Hình ảnh hiển thị có thể khác nhau tùy theo kiểu máy.
60
Đặt cấu hình hiệu ứng âm thanh ưa thích của bạn cho âm thanh phát ra.
――Nếu Speaker Select được đặt thành External, Sound Effect sẽ bị tắt.
Sound Effect
MENU m :Sound
T
Sound Effect
ENTER
Sound
Sound Mode
Standard
Sound Effect
Speaker Settings
Reset Sound
――Chỉ khả dụng khi Sound Mode được đặt thành Standard.
•• DTS TruSurround (Off / On)
Chức năng này mang lại trải nghiệm âm thanh vòm kênh 5.1 ảo nhờ cặp loa sử dụng công nghệ HRTF(Chức
năng truyền liên quan đến đầu).
•• DTS TruDialog (Off / On)
Chức năng này cho phép bạn tăng cường độ giọng nói so với nhạc nền và hiệu ứng âm thanh để có thể
nghe rõ lời thoại hơn.
•• Equalizer
Sử dụng Equalizer để tùy chỉnh cài đặt âm thanh cho mỗi loa.
-- Balance(L/R): Điều chỉnh độ cân bằng giữa loa trái và loa phải.
-- 100Hz / 300Hz / 1kHz / 3kHz / 10kHz (Điều chỉnh băng thông): Điều chỉnh mức tần số băng thông cụ
thê.
-- Reset: Đặt lại bộ điều chỉnh về cài đặt mặc định.
-- Hình ảnh hiển thị có thể khác nhau tùy theo kiểu máy.
61
Speaker Settings
MENU m :Sound
T
Speaker Settings
ENTER
Sound
•• Speaker Select (External / Internal / Receiver)
Nếu bạn đang nghe bản nhạc của chương trình truyền hình hoặc của phim qua đầu thu bên ngoài, bạn có
thể nghe thấy tiếng vọng âm thanh do sự chênh lệch về tốc độ giải mã giữa loa sản phẩm và loa được lắp
với đầu thu âm thanh của bạn. Nếu vấn đề này xảy ra, đặt sản phẩm về External.
――Khi bạn đặt Speaker Select thành External, loa sản phẩm tắt.
Bạn sẽ chỉ nghe thấy âm thanh qua loa ngoài. Khi Speaker Select được đặt thành Internal, cả hai loa sản
phẩm và loa ngoài bật. Bạn sẽ nghe thấy âm thanh qua cả hai loa.
Sound Mode
Standard
――Nếu không có tín hiệu video, cả loa sản phẩm và loa ngoài sẽ không có tiếng.
Sound Effect
Speaker Settings
Reset Sound
-- Hình ảnh hiển thị có thể khác nhau tùy theo kiểu máy.
Reset Sound
MENU m :Sound
T
Reset Sound
Đặt lại tất cả cài đặt âm thanh về mặc định ban đầu.
ENTER
Sound
Sound Mode
Standard
Sound Effect
Speaker Settings
Reset Sound
-- Hình ảnh hiển thị có thể khác nhau tùy theo kiểu máy.
62
Chương 07
Applications
Refresh
Source List
T
MENU m :
Applications
Source List
TOOLS
Refresh
ENTER
Source cho phép bạn chọn nhiều nguồn khác nhau và thay đổi tên thiết
bị nguồn.
Nếu bạn không thể tìm thấy thiết bị bạn muốn, hãy chọn Refresh để làm mới danh sách.
Bạn có thể hiển thị màn hình thiết bị nguồn được kết nối với sản phẩm.
Chọn một nguồn từ Source List (Danh sách nguồn) để hiển thị màn hình
của nguồn được chọn.
――Bạn cũng có thể thay đổi nguồn vào bằng cách sử dụng nút SOURCE
Edit Name
trên điều khiển từ xa.
――Có thể màn hình sẽ hiển thị không đúng nếu chọn một nguồn không
đúng cho thiết bị nguồn bạn muốn chuyển sang.
T
MENU m :
Applications
Source List
ENTER
Applications
Source List
T
MENU m :
Applications
Source List
TOOLS
Edit Name
ENTER
Đôi khi màn hình sẽ không hiển thị đúng trừ khi tên một thiết bị nguồn được xác định trong Edit Name.
Hơn nữa, tốt nhất là đặt lại tên thiết bị nguồn trong Edit Name để thu được chất lượng hình ảnh tối ưu.
――Danh sách có thể bao gồm các thiết bị nguồn sau. Thiết bị Source trên danh sách khác nhau tùy thuộc vào
nguồn được chọn.
VCR / DVD / Cable STB / Satellite STB / PVR STB / AV Receiver / Game / Camcorder / PC / DVI PC/ DVI
Devices / TV / IPTV / Blu-ray / HD DVD / DMA
――Cài đặt sẵn có trong menu Picture tùy thuộc vào nguồn hiện tại và các cài đặt được thực hiện trong Edit
Name.
•• Khi kết nối PC với cổng HDMI IN bằng cáp HDMI, bạn nên đặt sản phẩm sang chế độ PC trong Edit Name.
•• Khi kết nối PC với cổng HDMI IN bằng cáp HDMI đến DVI, bạn nên đặt sản phẩm sang chế độ DVI PC trong
Edit Name.
•• Khi kết nối thiết bị AV với cổng HDMI IN bằng cáp HDMI đến DVI, bạn nên đặt sản phẩm sang chế độ DVI
Devices trong Edit Name.
Information
T
MENU m :
Applications
Source List
TOOLS
Information
ENTER
Bạn có thể xem thông tin chi tiết về thiết bị ngoại vi đã chọn.
-- Hình ảnh hiển thị có thể khác nhau tùy theo kiểu máy.
63
Chương 08
System
Cài đặt ngôn ngữ trình đơn.
――Thay đổi cài đặt ngôn ngữ sẽ chỉ được áp cho hiển thị trình đơn trên màn hình. Thay đổi này sẽ không được
Menu Language
áp cho những tính năng khác trên máy tính.
T
MENU m :
System
Menu Language
ENTER
System
Menu Language
English
Multi Control
Time
Eco Solution
Screen Burn Protection
Ticker
Off
-- Hình ảnh hiển thị có thể khác nhau tùy theo kiểu máy.
64
Đặt cấu hình thiết đặt cho Multi Control
Multi Control
MENU m :System
T
Multi Control
ENTER
Nhấn
hoặc
để chọn một số và nhấn
.
•• ID Input
Nhập số ID của sản phẩm kết nối với cáp tín hiệu đầu vào để nhận tín hiệu đầu vào.
System
Menu Language
•• ID Setup
Gán một ID cho máy. (Phạm vi: 0~99)
English
Nhập số bạn muốn bằng cách sử dụng các phím số trên điều khiển từ xa.
Multi Control
Time
Eco Solution
Screen Burn Protection
Ticker
Off
-- Hình ảnh hiển thị có thể khác nhau tùy theo kiểu máy.
65
Bạn có thể đặt cấu hình Clock Set hoặc Sleep Timer. Bạn có thể cài đặt sản phẩm tự động bật hoặc tắt vào một
thời điểm nhất định sử dụng chức năng Timer.
Time
MENU m :System
T
Time
ENTER
Time
Clock Set
Sleep Timer
Clock Set
Đặt đồng hồ để sử dụng nhiều tính năng hẹn giờ khác nhau của sản phẩm.
•• Clock Set
Đặt Date và Time.
Chọn Clock Set. Chọn Date hoặc Time, rồi nhấn
.
Sử dụng các nút số để nhập số hoặc nhấn nút mũi tên lên và xuống. Sử dụng các nút mũi tên trái và phải để
di chuyển từ một trường nhập sang trường nhập tiếp theo. Nhấn
khi hoàn tất.
――Bạn có thể cài đặt trực tiếp Date và Time bằng cách nhấn các nút số trên điều khiển từ xa.
-- Hình ảnh hiển thị có thể khác nhau tùy theo kiểu máy.
Sleep Timer
Tự động tắt sản phẩm sau một khoảng thời gian được đặt trước.
(Off / 30 min. / 60 min. / 90 min. / 120 min. / 150 min. / 180 min.)
――Sử dụng các mũi tên lên và xuống để chọn khoảng thời gian, sau đó nhấn
. Để hủy Sleep Timer, chọn Off.
66
Time
On Timer
Off Timer
Holiday Management
-- Hình ảnh hiển thị có thể khác nhau tùy theo kiểu máy.
On Timer
Cài đặt On Timer để sản phẩm của bạn tự động bật vào giờ và ngày mà bạn chọn.
Nguồn tắt với âm lượng hoặc nguồn vào đã xác định.
On Timer: Cài đặt hẹn giờ bật bằng cách lựa chọn từ một trong bảy tùy chọn. Đảm bảo bạn cài đặt thời gian hiện
tại trước tiên.
(On Timer1 ~ On Timer7 )
――Bạn phải cài đặt đồng hồ trước khi có thể sử dụng On Timer.
•• Setup: Chọn Off, Once, Everyday, Mon~Fri, Mon~Sat, Sat~Sun hoặc Manual. Nếu bạn chọn Manual, bạn
có thể chọn ngày bạn muốn On Timer bật sản phẩm.
――Dấu chọn cho biết số ngày bạn đã chọn.
•• Time: Đặt giờ và phút. Sử dụng các nút số hoặc mũi tên lên và xuống để nhập số. Sử dụng các nút mũi tên
trái và phải để thay đổi trường nhập.
•• Volume: Đặt mức âm lượng mong muốn. Sử dụng các nút mũi tên trái và phải để thay đổi mức âm lượng.
•• Source: Chọn nguồn vào như bạn muốn.
67
Time
Off Timer
On Timer
Cài đặt hẹn giờ tắt (Off Timer) bằng cách lựa chọn từ một trong bảy tùy chọn. (Off Timer1 ~ Off Timer7)
――Bạn phải cài đặt đồng hồ trước khi có thể sử dụng Off Timer.
Off Timer
Holiday Management
•• Setup: Chọn Off, Once, Everyday, Mon~Fri, Mon~Sat, Sat~Sun hoặc Manual. Nếu bạn chọn Manual, bạn
có thể chọn ngày bạn muốn Off Timer tắt sản phẩm.
――Dấu chọn cho biết số ngày bạn đã chọn.
•• Time: Đặt giờ và phút. Sử dụng các nút số hoặc mũi tên lên và xuống để nhập số. Sử dụng các nút mũi tên
trái và phải để thay đổi trường nhập.
-- Hình ảnh hiển thị có thể khác nhau tùy theo kiểu máy.
Holiday Management
Timer sẽ bị tắt kích hoạt trong suốt khoảng thời gian được xác định là ngày nghỉ.
•• Add: Xác định khoảng thời gian bạn muốn thêm như là ngày nghỉ.
Chọn ngày bắt đầu và kết thúc của ngày nghỉ mà bạn muốn thêm bằng các nút
/
và nhấp vào nút Save.
Khoảng thời gian này sẽ được thêm vào danh sách các ngày nghỉ.
-- Start: Đặt ngày bắt đầu của ngày nghỉ.
-- End: Đặt ngày kết thúc của ngày nghỉ.
-- Delete: Xóa toàn bộ các mục khỏi danh sách các ngày nghỉ.
Chọn Delete. Thông báo "Delete all holidays?" sẽ xuất hiện.
Chọn Yes. Toàn bộ ngày nghỉ sẽ bị xóa.
•• Apply: Đặt On Timer và Off Timer không kích hoạt vào ngày nghỉ công.
-- Nhấn
để chọn các cài đặt On Timer và Off Timer bạn không muốn kích hoạt.
-- On Timer và Off Timer sẽ không kích hoạt.
68
Energy Saving
Eco Solution
Giảm tiêu thụ điện bằng cách điều chỉnh độ sáng màn hình.
T
MENU m :
System
Eco Solution
ENTER
Eco Solution
•• Off / Low / Medium / High
Eco Sensor
Energy Saving
Off
Eco Sensor
Off
Auto Power Off
Off
Để tăng khả năng tiết kiệm điện, cài đặt hình ảnh sẽ tự động thích nghi với ánh sáng trong phòng.
•• Off / On
――Điều chỉnh cài đặt Backlight trong Picture trong khi Eco Sensor đang bật sẽ tắt Off.
•• Min. Backlight: Khi Eco Sensor đang On, Bạn có thể điều chỉnh thủ công độ sáng màn hình tối thiểu.
――Nếu Eco Sensor đang On, độ sáng màn hình có thể thay đổi (trở nên hơi tối hơn hoặc hơi sáng hơn) tùy
thuộc vào cường độ ánh sáng xung quanh. Bạn có thể điều khiển độ sáng tối thiểu của màn hình bằng
chức năng Min. Backlight.
-- Hình ảnh hiển thị có thể khác nhau tùy theo kiểu máy.
Auto Power Off
Sản phẩm sẽ tự động tắt nếu bạn không nhấn nút trên điều khiển từ xa hoặc không chạm vào nút trên bộ điều
khiển trước của sản phẩm trong vòng 4 giờ để ngăn hiện tượng quá nóng.
•• Off / On
69
Để giảm khả năng điểm ảnh chết trên màn hình, thiết bị này có trang bị công nghệ ngăn điểm ảnh chết trên màn
hình Pixel Shift.
Screen Burn Protection
Pixel Shift di chuyển hình ảnh trên màn hình một chút.
T
MENU m :
System
Screen Burn Protection
Screen Burn Protection
ENTER
Cài đặt Pixel Shift Time cho phép bạn lập trình thời gian giữa các lần di chuyển của hình ảnh theo phút.
Pixel Shift
Giảm thiểu hiện tượng giữ lại hình ảnh bằng cách di chuyển điểm ảnh theo chiều ngang hoặc chiều dọc.
Pixel Shift
Off
Timer
Off
Immediate Display
Off
•• Time: Đặt khoảng thời gian để thực hiện di chuyển theo chiều ngang hoặc chiều dọc, tương ứng.
Side Gray
Off
Cài đặt Pixel Shift và Cài đặt tối ưu khả dụng.
•• Horizontal: Đặt số lượng điểm ảnh mà màn hình sẽ di chuyển theo chiều ngang.
•• Vertcal: Đặt số lượng điểm ảnh mà màn hình sẽ di chuyển theo chiều dọc.
Cài đặt sẵn có
-- Hình ảnh hiển thị có thể khác nhau tùy theo kiểu máy.
Cài đặt tối ưu
Horizontal (điểm ảnh)
0~4
4
Vertcal (điểm ảnh)
0~4
4
Time (phút)
1 min.~4 min.
4 min.
――Giá trị Pixel Shift có thể khác nhau tùy thuộc vào kích thước sản phẩm (inch) và chế độ.
――Hiển thị hình ảnh tĩnh hoặc đầu ra 4:3 trong một khoảng thời gian dài có thể gây ra hiện tượng giữ lại hình ảnh.
Đây không phải là hỏng hóc của sản phẩm.
――Chức năng này không có trong chế độ Screen Fit.
70
Timer
Screen Burn Protection
Pixel Shift
Off
Timer
Off
Immediate Display
Off
Side Gray
Off
-- Hình ảnh hiển thị có thể khác nhau tùy theo kiểu máy.
Bạn có thể đặt hẹn giờ cho Screen Burn Protection.
Tính năng Pixel Shift tự động dừng sau một khoảng thời gian cụ thể.
•• Off
•• Repeat: Hiển thị kiểu ngăn hiện tượng giữ lại hình ảnh được đặt trong Mode trong khoảng thời gian nhất
định (Period).
――
Có thể đặt cấu hình Period và Time khi đã chọn Repeat.
•• Interval: Hiển thị kiểu ngăn hiện tượng giữ lại hình ảnh được đặt trong Mode trong khoảng thời gian nhất
định (từ Start Time đến End Time).
――Tùy chọn được bật chỉ khi Clock Set được cấu hình.
•• Mode: Chọn kiểu bảo vệ màn hình sẽ hiển thị.
-- Pixel: Các điểm ảnh trên màn hình xen kẽ màu đen một cách liên tục.
-- Rolling Bar: Thanh dọc di chuyển từ trái sang phải.
-- Fading Screen: Toàn bộ màn hình trở nên sáng hơn, sau đó lại tối hơn.
――Kiểu Rolling Bar và Fading Screen chỉ xuất hiện một lần bất kể khoảng thời gian lặp lại cụ thể.
•• Period: Xác định khoảng thời gian chờ để kích hoạt chức năng Screen Burn Protection.
-- Hour 1 ~ Hour 10
――Tùy chọn được bật khi Repeat được chọn cho Timer.
•• Time: Xác định khoảng thời gian bật chức năng Screen Burn Protection.
-- sec 10 ~ sec 50
――Tùy chọn được bật khi Pixel được chọn cho Mode.
•• Start Time: Đặt thời gian bắt đầu để kích hoạt chức năng bảo vệ màn hình.
――Tùy chọn được bật khi Interval được chọn cho Timer.
•• End Time: Đặt thời gian kết thúc để tắt kích hoạt chức năng bảo vệ màn hình.
――Tùy chọn được bật khi Interval được chọn cho Timer.
71
Immediate Display
Screen Burn Protection
Pixel Shift
Off
Timer
Off
Immediate Display
Off
Side Gray
Off
Chọn chế độ bảo vệ màn hình bạn muốn hiển thị ngay lập tức.
•• Off / Pixel / Rolling Bar / Fading Screen
Side Gray
Khi màn hình được đặt sang tỷ lệ khung hình 4:3, điều chỉnh độ sáng của các cạnh màu trắng ở các bên để bảo
vệ màn hình.
•• Off / Light / Dark
-- Hình ảnh hiển thị có thể khác nhau tùy theo kiểu máy.
72
Nhập văn bản trong khi video hoặc hình ảnh được hiển thị và hiển thị văn bản trên màn hình.
Ticker
T
MENU m :
System
Ticker
ENTER
System
Screen Burn Protection
Ticker
Video Wall
Source AutoSwitch Settings
•• Off / On
――Message, Time, Position, Motion, và Font Style được kích hoạt khi Ticker được đặt thành On.
•• Message: Nhập thông báo để hiển thị trên màn hình.
•• Time: Đặt Start Time và End Time để hiển thị Message.
•• Position: Chọn định hướng để hiển thị Message từ Horizontal và Vertical.
-- Horizontal (Left / Center / Right)
-- Vertical (Up / Middle / Down)
•• Motion: Xác định Direction và Speed để hiển thị Message.
-- Motion (Off / On)
-- Direction (Left / Right / Up / Down)
-- Speed (Slow / Normal / Fast)
――Direction và Speed được kích hoạt khi Motion được đặt thành On.
•• Font Style: Xác định thông báo Size và Font Color.
-- Hình ảnh hiển thị có thể khác nhau tùy theo kiểu máy.
-- Chức năng Ticker chỉ khả dụng khi Menu Language được đặt thành English.
73
Tùy chỉnh bố cục của nhiều màn hình được kết nối để tạo nên một tường video.
Video Wall
T
MENU m :
System
Hơn nữa, hiển thị một phần toàn bộ hình ảnh hoặc lặp lại cùng một hình ảnh trên mỗi màn hình được kết nối với
nhau.
Video Wall
ENTER
Video Wall
Video Wall
Bạn có thể kích hoạt hoặc tắt kích hoạt Video Wall.
Video Wall
On
· Format
Full
· Horizontal
1
· Vertical
1
· Screen Position
-- Hình ảnh hiển thị có thể khác nhau tùy theo kiểu máy.
Để sắp xếp một tường video, hãy chọn On.
Format
Chọn một định dạng để hiển thị hình ảnh trên nhiều màn hình.
•• Full: Hiển thị hình ảnh trong chế độ toàn màn hình.
•• Natural: Hiển thị hình ảnh ở độ phân giải ban đầu mà không phóng to hay thu nhỏ.
――Tùy chọn Format được kích hoạt khi Video Wall được đặt thành On.
Horizontal
Tính năng này sẽ tự động chia màn hình theo số lượng màn hình nằm ngang được chỉ định.
-- Một số m
̉ ẫu không hỗ trợ tính năng MagicInfo.
Nhập số lượng màn hình được sắp xếp theo chiều ngang.
-- Tùy chọn Video Wall được kích hoạt khi PIP được đặt thành Off.
Màn hình nằm ngang sẽ bị chia tự động theo số lượng được nhập.
-- Nếu có nhiều hơn 4 màn hình được kết nối theo chiều ngang và chiều dọc, bạn nên
sử dụng độ phân giải đầu vào là mức độ XGA (1024 x 768) hoặc cao hơn để ngăn
hình ảnh bị tối do suy giảm độ tương phản hoặc độ đậm của màu.
Có thể gán tối đa tới 15 màn hình cho gán theo phương nằm ngang.
――Có thể chia màn hình này lên tới số lượng tối đa là 100 màn hình (số lượng màn hình nằm ngang và nằm dọc
nhân với nhau). Ví dụ, nếu gán số lượng màn hình nằm ngang là 15, thì có thể gán tối đa tới 6 màn hình nằm
dọc. Ngược lại, nếu gán số lượng màn hình nằm dọc là 15, thì có thể gán tối đa tới 6 màn hình nằm ngang.
――Tùy chọn Horizontal được kích hoạt khi Video Wall được đặt thành On.
74
Vertical
Video Wall
Video Wall
On
· Format
Full
· Horizontal
1
· Vertical
1
· Screen Position
Tính năng này sẽ tự động chia màn hình theo số lượng màn hình nằm dọc được chỉ định.
Nhập số lượng màn hình được sắp xếp theo chiều dọc.
Màn hình nằm dọc sẽ bị chia tự động theo số lượng được nhập.
Có thể gán tối đa tới 15 màn hình cho gán theo phương nằm dọc.
――Có thể chia màn hình này lên tới số lượng tối đa là 100 màn hình (số lượng màn hình nằm ngang và nằm dọc
nhân với nhau). Ví dụ, nếu gán số lượng màn hình nằm ngang là 15, thì có thể gán tối đa tới 6 màn hình nằm
dọc. Ngược lại, nếu gán số lượng màn hình nằm dọc là 15, thì có thể gán tối đa tới 6 màn hình nằm ngang.
――Tùy chọn Vertical được kích hoạt khi Video Wall được đặt thành On.
Screen Position
-- Hình ảnh hiển thị có thể khác nhau tùy theo kiểu máy.
Bạn có thể tùy chỉnh sắp xếp màn hình được chia nhỏ bằng cách di chuyển màn hình được xác định với một số
sử dụng chức năng Screen Position
Chọn Screen Position để hiển thị sắp xếp màn hình (được xác định với một con số) được xác định theo cài đặt
Horizontal hoặc Vertical Để tùy chỉnh sắp xếp này, hãy di chuyển số lượng (màn hình) sử dụng các nút điều
hướng trên điều khiển từ xa và nhấn
.
――Có thể sắp xếp được tối đa 100 màn hình vào Screen Position.
――Tùy chọn Screen Position được kích hoạt khi Video Wall được đặt thành On.
――Cửa sổ Screen Position chỉ hiển thị khi Horizontal và Vertical được đặt cấu hình.
75
Source AutoSwitch Settings
Bật màn hình hiển thị có Source AutoSwitch On, và nguồn video đã lựa chọn trước đó không hoạt động, thì màn
hình sẽ tự động tìm kiếm các nguồn video đầu vào khác nhau để tìm ra video hoạt động.
T
MENU m :
System
Source AutoSwitch
Source AutoSwitch Settings
Khi Source AutoSwitch đang On, nguồn video hiển thị trên màn hình sẽ tự động được tìm kiếm để tìm ra video
hoạt động.
Source AutoSwitch Settings
Source AutoSwitch
On
· Primary Source Recovery
Off
· Primary Source
All
· Secondary Source
ENTER
PC
-- Hình ảnh hiển thị có thể khác nhau tùy theo kiểu máy.
Lựa chọn Primary Source sẽ được kích hoạt nếu nguồn video hiện tại không được nhận dạng.
Lựa chọn Secondary Source sẽ được kích hoạt, nếu không có nguồn video sơ cấp nào hoạt động.
Nếu hệ thống không nhận dạng cả nguồn tín hiệu đầu vào sơ cấp và thứ cấp, màn hình sẽ tiến hành hai lượt tìm
kiếm để tìm nguồn tín hiệu hoạt động, mỗi lượt tìm kiếm sẽ kiểm tra nguồn tín hiệu sơ cấp trước rồi chuyển sang
nguồn tín hiệu thứ cấp. Nếu cả hai lượt tìm kiếm đều thất bại, màn hình sẽ trở lại nguồn tín hiệu video đầu tiên và
hiển thị thông điệp cho biết không có tín hiệu.
Khi lựa chọn Primary Source được cài đặt thành All, màn hình sẽ lần lượt tìm kiếm tất cả các tín hiệu đầu vào
video hai lần để tìm nguồn video hoạt động, và trở lại nguồn video đầu tiên trong dãy thứ tự nếu như không tìm
thấy nguồn video nào.
Primary Source Recovery
Chọn khôi phục nguồn vào chính đã chọn khi nguồn vào chính được kết nối.
――Chức năng Primary Source Recovery bị tắt nếu Primary Source được đặt thành All.
Primary Source
Xác định Primary Source cho nguồn vào tự động.
Secondary Source
Xác định Secondary Source cho nguồn vào tự động.
76
Change PIN
T
MENU m :
System
Change PIN
Màn hình Change PIN sẽ xuất hiện.
Chọn 4 chữ số bất kỳ cho mã PIN và nhập vào Enter New PIN. Nhập lại cùng 4 chữ số vào Confirm New PIN.
ENTER
Khi màn hình Xác nhận biến mất, nhấn nút Close. Sản phẩm đã ghi nhớ mã PIN mới của bạn.
System
Change PIN
-- Hình ảnh hiển thị có thể khác nhau tùy theo kiểu máy.
77
General
T
MENU m :
System
Max. Power Saving
General
Tắt sản phẩm để giảm mức tiêu thụ điện sau khi máy tính được để ở chế độ không làm việc trong một khoảng
thời gian nhất định.
ENTER
•• Off / On
――Chỉ có sẵn ở chế đô ̣PC, DVI, HDMI.
General
Max. Power Saving
On
Game Mode
Game Mode
Off
Khi kết nối với bảng điều khiển trò chơi chẳng hạn như PlayStation™ hoặc Xbox™, bạn có thể thưởng thức trải
nghiệm trò chơi trung thực hơn bằng cách chọn chế độ trò chơi.
Auto Power
Off
Safety Lock
Off
•• Off / On
――Lưu ý và giới hạn cho Game Mode
Button Lock
Off
Standby Control
Off
Lamp Schedule
Off
Để ngắt kết nối bảng điều khiển trò chơi và kết nối một thiết bị ngoại vi khác, hãy đặt Game Mode thành Off
trong menu Thiết lập.
――Game Mode không khả dụng khi nguồn vào được đặt thành PC.
――Nếu Game Mode đang On. Picture Mode được đặt thành Standard và Sound Mode được đặt thành Movie.
Auto Power
Kích hoạt tùy chọn này sẽ tự động bật nguồn sản phẩm nếu cáp nguồn được kết nối.
-- Hình ảnh hiển thị có thể khác nhau tùy theo kiểu máy.
•• Off / On
Safety Lock
Cài đặc chức năng khóa an toàn.
•• Off / On
Tất cả các menu và nút của sản phẩm và điều khiển từ xa, trừ nút LOCK trên điều khiển từ xa, sẽ bị khóa bởi
chức năng Safety Lock.
Để mở khóa các menu và nút, hãy nhấn nút LOCK rồi nhập mật khẩu (mật khẩu mặc định: 0 - 0 - 0 - 0).
78
Button Lock
General
Có thể sử dụng menu này để khoá các nút trên sản phẩm.
Max. Power Saving
On
Game Mode
Off
Auto Power
Off
Standby Control
Safety Lock
Off
Bạn có thể đặt chế độ chờ cho màn hình được áp khi nhận được tín hiệu đầu vào.
Button Lock
Off
Standby Control
Off
Lamp Schedule
Off
Chỉ điều khiển từ xa mới có thể điều khiển sản phẩm nếu Button Lock được đặt thành On.
•• Off / On
•• Auto
Chế độ tiết kiệm năng lượng sẽ được kích hoạt khi không phát hiện tín hiệu đầu vào nào thậm chí thiết bị
nguồn được kết nối với màn hình.
Sẽ có thông báo No Signal nếu không có thiết bị nguồn nào được kết nối.
•• On
Chế độ tiết kiệm năng lượng sẽ được kích hoạt khi không phát hiện tín hiệu đầu vào nào.
•• Off
Sẽ có thông báo No Signal nếu không phát hiện tín hiệu đầu vào nào.
-- Hình ảnh hiển thị có thể khác nhau tùy theo kiểu máy.
――Tùy chọn Standby Control được kích hoạt khi Source List được đặt thành PC, DVI, HDMI.
――Nếu No Signal hiển thị cho dù thiết bị nguồn được kết nối, hãy kiểm tra kết nối cáp.
Lamp Schedule
Điều chỉnh độ sáng tới giá trị người sử dụng xác định tại một thời điểm xác định.
•• Off / On
79
OSD Display
General
Hiển thị hoặc ẩn mục menu trên màn hình.
――Source OSD / No Signal OSD / MDC OSD
OSD Display
Power On Adjustment
Temperature Control
0 sec
77
-- Hình ảnh hiển thị có thể khác nhau tùy theo kiểu máy.
Power On Adjustment
Bạn có thể cài đặt thời gian khởi động cho màn hình bật lên sau khi nhấn nút nguồn. (Phạm vi: 0 – 50 giây)
――Thời gian khởi động quá ngắn có thể làm hỏng sản phẩm do điện thế quá cao.
Temperature Control
Tính năng này phát hiện nhiệt độ bên trong của sản phẩm. Bạn có thể chỉ định khoảng nhiệt độ có thể chấp nhận
được.
Nhiệt độ mặc định được đặt là 77 C.
Nhiệt độ vận hành đề xuất cho sản phẩm này là từ 75 đến 80 C (dựa trên nhiệt độ xung quanh là 40 C).
――Màn hình sẽ trở nên tối hơn nếu nhiệt độ hiện tại vượt quá ngưỡng nhiệt độ chỉ định. Nếu nhiệt độ tiếp tục
tăng, sản phẩm sẽ tự động ngắt điện để ngăn chặn hiện tượng quá nóng.
80
Anynet+ (HDMI-CEC)
T
MENU m :
System
Anynet+ (HDMI-CEC)
Anynet+ (HDMI-CEC)
ENTER
Anynet+ (HDMI-CEC)
Anynet+ (HDMI-CEC)
On
Auto Turn Off
Yes
Anynet+ là chức năng cho phép bạn điều khiển tất cả các thiết bị Samsung được kết nối có hỗ trợ Anynet+ bằng
điều khiển từ xa của sản phẩm Samsung của bạn. Hệ thống Anynet+ chỉ có thể được sử dụng với các thiết bị
Samsung có tính năng Anynet+. Để đảm bảo thiết bị Samsung của bạn có tính năng này, hãy kiểm tra xem có
logo Anynet+ trên thiết bị hay không.
――Bạn chỉ có thể điều khiển các thiết bị Anynet+ bằng điều khiển từ xa của sản phẩm, chứ không phải các nút
trên sản phẩm.
――Điều khiển từ xa của sản phẩm có thể không hoạt động trong các điều kiện nhất định. Nếu điều này xảy ra, hãy
chọn lại thiết bị Anynet+.
――Anynet+ hoạt động khi thiết bị AV hỗ trợ Anynet+ đang ở chế độ chờ hoặc trạng thái bật.
――Khi ở chế độ PIP, các chức năng Anynet+ chỉ hoạt động khi thiết bị AV được kết nối như màn hình chính.
Anynet+ không hoạt động nếu thiết bị AV được kết nối như màn hình phụ.
――Anynet+ hỗ trợ tổng cộng tối đa 12 thiết bị AV. Lưu ý rằng bạn có thể kết nối tối đa 3 thiết bị cùng loại.
-- Hình ảnh hiển thị có thể khác nhau tùy theo kiểu máy.
-- Chức năng Anynet+ (HDMI-CEC) không hoạt động với các sản phẩm của nhà sản
xuất khác.
-- Để xem hướng dẫn giải thích cách kết nối thiết bị bên ngoài Anynet+, hãy tham
khảo hướng dẫn sử dụng thiết bị.
-- Bạn chỉ có thể kết nối một bộ thu (rạp hát tại gia).
Menu Anynet+
Menu Anynet+ thay đổi tùy thuộc vào loại và trạng thái của thiết bị Anynet+ được kết nối với sản phẩm.
Menu Anynet+
Mô tả
View PC
Thay đổi chế độ Anynet+ thành chế độ PC.
Device List
Hiển thị danh sách thiết bị Anynet+.
(tên_thiết bị) MENU
Hiển thị menu của các menu thiết bị được kết nối. Ví dụ: nếu đầu phát DVD
được kết nối, menu đĩa của đầu phát DVD sẽ xuất hiện.
(tên_thiết bị) Tools
Hiển thị menu công cụ của thiết bị được kết nối. Ví dụ: nếu đầu phát DVD
được kết nối, menu công cụ của đầu phát DVD sẽ xuất hiện.
――Tùy thuộc vào thiết bị, menu này có thể không sẵn có.
(tên_thiết bị) Title Menu
Hiển thị menu tên của đĩa trong thiết bị được kết nối. Ví dụ: nếu đầu phát
DVD được kết nối, menu tên phim trong đầu phát DVD sẽ xuất hiện.
――Tùy thuộc vào thiết bị, menu này có thể không sẵn có.
81
Auto Turn Off
Anynet+ (HDMI-CEC)
Anynet+ (HDMI-CEC)
On
Auto Turn Off
Yes
Đặt thiết bị Anynet+ thành tự động Off khi sản phẩm tắt.
•• No / Yes
――Nếu Auto Turn Off được đặt thành Yes, chạy thiết bị ngoại vi sẽ tắt vào cùng lúc nguồn sản phẩm tắt.
――Có thể không được bật tùy thuộc vào thiết bị.
Chuyển giữa các thiết bị Anynet+
-- Hình ảnh hiển thị có thể khác nhau tùy theo kiểu máy.
1
Bấm nút TOOLS, chọn Anynet+ (HDMI-CEC), rồi bấm
2
Chọn Device List, rồi nhấn nút
.
.
Nếu bạn không thể tìm thấy thiết bị bạn muốn, hãy chọn Refresh để làm mới danh sách.
3
Chọn thiết bị, sau đó nhấn nút
. Bạn có thể chuyển sang thiết bị đã chọn.
――Menu Device List xuất hiện chỉ khi bạn đặt Anynet+ (HDMI-CEC) thành On trong menu System.
――Chuyển sang thiết bị đã chọn có thể mất tới 2 phút. Bạn không thể hủy thao tác chuyển trong khi đang chuyển.
――Nếu bạn chọn thiết bị Anynet+ bằng cách nhấn nút SOURCE, sau đó chọn nguồn vào của thiết bị, bạn không
thể sử dụng chức năng Anynet+.
――Đảm bảo chuyển đổi sang thiết bị Anynet+ bằng cách sử dụng Device List.
82
Xử lý sự cố đối với Anynet+
Sự cố
Anynet+ không hoạt động.
Giải pháp có thể
•• Kiểm tra xem thiết bị có phải là Anynet+ hay không. Hệ thống Anynet+ chỉ hỗ trợ các thiết bị Anynet+.
•• Bạn chỉ có thể kết nối một bộ thu (rạp hát tại gia).
•• Kiểm tra xem dây nguồn của thiết bị Anynet+ có được kết nối đúng cách không.
•• Kiểm tra kết nối cáp Video/Audio/HDMI của thiết bị Anynet+.
•• Kiểm tra xem Anynet+ (HDMI-CEC) có được đặt thành On trong menu thiết lập Anynet+.
•• Kiểm tra xem điều khiển từ xa có tương thích với Anynet+ hay không.
•• Anynet+ không hoạt động trong các tình huống nhất định. (thiết lập ban đầu)
•• Nếu bạn đã rút, sau đó kết nối lại cáp HDMI, hãy đảm bảo tìm kiếm lại thiết bị hoặc tắt sản phẩm và bật lại.
•• Kiểm tra xem chức năng Anynet+ của thiết bị Anynet có được đặt thành bật không.
Tôi muốn khởi động Anynet+.
•• Kiểm tra xem thiết bị Anynet+ có được kết nối đúng với sản phẩm hay không và kiểm tra xem Anynet+ (HDMICEC) có được đặt thành On trong menu Anynet+ System không.
•• Nhấn nút TOOLS để hiển thị menu Anynet+ và chọn menu bạn muốn.
Tôi muốn thoát Anynet+.
•• Chọn View PC trong menu Anynet+.
•• Nhấn nút SOURCE trên điều khiển từ xa của sản phẩm và chọn thiết bị không phải là Anynet+.
Thông báo “Connecting to
Anynet+ device ...” xuất hiện
trên màn hình.
•• Bạn không thể sử dụng điều khiển từ xa khi đang đặt cấu hình Anynet+ hoặc khi đang chuyển sang chế độ
xem.
Thiết bị Anynet+ không phát.
•• Bạn có thể sử dụng chức năng phát khi quá trình thiết lập ban đầu đang diễn ra.
•• Sử dụng điều khiển từ xa sau khi sản phẩm đã hoàn thành việc đặt cấu hình Anynet+ hoặc đã kết thúc chuyển
sang Anynet+.
83
Sự cố
Thiết bị đã kết nối không được
hiển thị.
Giải pháp có thể
•• Kiểm tra xem thiết bị có hỗ trợ các chức năng Anynet+ hay không.
•• Kiểm tra xem cáp HDMI có được kết nối đúng cách hay không.
•• Kiểm tra xem Anynet+ (HDMI-CEC) có được đặt thành On trong menu Anynet+ System.
•• Tìm kiếm lại thiết bị Anynet+.
•• Anynet+ yêu cầu kết nối HDMI. Đảm bảo thiết bị được kết nối với sản phẩm của bạn bằng cáp HDMI.
•• Một số cáp HDMI có thể không hỗ trợ chức năng Anynet+.
•• Nếu kết nối bị ngắt do có sự cố về điện hoặc cáp HDMI bị ngắt kết nối, hãy quét lại thiết bị.
84
Xuất các cài đặt sản phẩm vào thiết bị USB hoặc tải các cài đặt qua thiết bị USB.
Magic Clone
T
MENU m :
System
Magic Clone
Tùy chọn này hữu ích khi gán cùng cài đặt cho nhiều sản phẩm.
ENTER
Magic Clone
•• Clone to USB: Sao chép các cài đặt sản phẩm sang thiết bị USB.
•• Clone From USB: Gán các cài đặt được lưu trong thiết bị USB cho thiết bị.
-- Sau khi đặt cấu hình hoàn tất, sản phẩm được tự động khởi động lại.
――Tùy chọn có thể không hoạt động hợp lý nếu thiết bị USB chứa một tệp không phải là tệp cài đặt.
――Xác định rằng thiết bị USB hoạt động hợp lý trước khi chạy tùy chọn.
Clone to USB
――Tùy chọn sẵn có cho các sản phẩm có cùng Model Code và Software Version.
Truy cập Support
Clone From USB
Contact Samsung và tìm sản phẩm Model Code và Software Version.
-- Hình ảnh hiển thị có thể khác nhau tùy theo kiểu máy.
Reset System
T
MENU m :
System
Reset System
Tùy chọn này đổì cài đặt hiện tại trong Hệ thống về cài đặt xuất xưởng mặc định.
ENTER
System
Reset System
-- Hình ảnh hiển thị có thể khác nhau tùy theo kiểu máy.
85
Reset All
T
MENU m :
System
Tùy chọn này đổi toàn bộ cài đặt hiện tại cho một màn hình về cài đặt xuất xưởng mặc định.
Reset All
ENTER
System
Reset All
-- Hình ảnh hiển thị có thể khác nhau tùy theo kiểu máy.
86
Chương 09
Support
Software Update
T
MENU m :
Support
Software Update
ENTER
Menu Software Update cho phép bạn nâng cấp phần mềm sản phẩm của mình lên phiên bản mới nhất.
――Cẩn thận để không tắt nguồn cho đến khi hoàn thành nâng cấp. Sản phẩm sẽ tự động tắt và bật sau khi hoàn thành nâng cấp phần mềm.
――Khi bạn nâng cấp phần mềm, tất cả các cài đặt video và âm thanh bạn đã thực hiện sẽ trở về cài đặt mặc định của chúng. Chúng tôi khuyên bạn nên
ghi lại cài đặt của mình để bạn có thể dễ dàng đặt lại chúng sau khi nâng cấp.
By USB
Để thực hiện cập nhật phần mềm từ thiết bị USB, hãy liên hệ với trung tâm dịch vụ khách hàng.
Contact Samsung
T
MENU m :
Support
Contact Samsung
ENTER
Xem thông tin này khi sản phẩm của bạn không hoạt động đúng hoặc khi bạn muốn nâng cấp phần mềm.
Bạn có thể tìm thấy thông tin về trung tâm cuộc gọi của chúng tôi và cách tải xuống sản phẩm và phần mềm.
――Contact Samsung rồi tìm sản phẩm Model Code và Software Version.
87
Chương 10
Hướng dẫn xử lý sự cố
Trước khi gọi điện tới Trung tâm dịch
vụ khách hàng của Samsung, hãy
kiểm tra sản phẩm như sau. Nếu vẫn
còn vấn đề, hãy liên hệ Trung tâm
dịch vụ khách hàng của Samsung.
Các yêu cầu trước khi liên hệ với Trung tâm dịch vụ khách hàng
của Samsung
Kiểm tra sản phẩm
Kiểm tra xem sản phẩm có hoạt động bình thường không bằng cách sử dụng tính năng kiểm tra sản phẩm.
Nếu màn hình bị trống khi đèn LED nhấp nháy mặc dù sản phẩm vẫn được kết nối đúng với PC, hãy thực hiện kiểm tra sản phẩm.
Nếu màn hình bị trống, hãy kiểm tra
hệ thống PC, bộ điều khiển video và
cáp.
1
Tắt nguồn máy tính và sản phẩm.
2
Ngắt kết nối toàn bộ cáp khỏi sản phẩm.
3
Bật nguồn sản phẩm.
4
Nếu No Signal được hiển thị, sản phẩm vẫn hoạt động bình thường.
Kiểm tra độ phân giải và tần số
Not Optimum Mode sẽ được hiển thị vắn tắt nếu chọn một chế độ vượt quá độ phân giải được hỗ trợ
(tham khảo Độ phân giải được hỗ trợ).
88
Kiểm tra những mục sau đây.
Vấn đề về lắp đặt (chế độ PC)
Màn hình liên tục bật và tắt.
Kiểm tra kết nối cáp giữa sản phẩm và PC, và đảm bảo kết nối chắc chắn.
Bạn sẽ thấy các khoảng trống ở cả 4 cạnh của màn
hình khi cáp HDMI hoặc HDMI-DVI được kết nối với
sản phẩm và PC.
Các khoảng trống trên màn hình không liên quan đến sản phẩm.
Máy tính hoặc card màn hình không gây nên các khoảng trống trên màn hình. Để giải quyết
vấn đề này, hãy điều chỉnh kích thước màn hình trong các cài đặt HDMI hoặc DVI cho card
màn hình.
Nếu trình đơn cài đặt card màn hình không có tùy chọn để điều chỉnh kích thước màn hình,
hãy cập nhật trình điều khiển card màn hình sang phiên bản mới nhất.
(Hãy liên hệ với nhà sản xuất card màn hình hoặc máy tính để biết thêm thông tin chi tiết về
cách điểu chỉnh cài đặt màn hình.)
PC được hiển thị trong Source khi PC không được
kết nối.
PC luôn được hiển trị trong Source bất kể PC được kết nối hay chưa.
Vấn đề về màn hình
Đèn LED bị tắt. Màn hình không bật.
Đảm bảo rằng dây nguồn được kết nối.
No Signal được hiển thị trên màn hình (tham khảo
Kiểm tra xem sản phẩm có kết nối đúng với cáp chưa.
"Kết nối với PC").
Kiểm tra xem thiết bị kết nối với với sản phẩm có bật không.
Not Optimum Mode được hiển thị.
Thông báo được hiển thị khi một tín hiệu từ card màn hình vượt quá độ phân giải và tần số
tối đa.
Tham khảo Bảng chế độ tín hiệu tiêu chuẩn và cài đặt độ phân giải và tần số tối đa theo
thông số sản phẩm.
Hình ảnh trên màn hình bị biến dạng.
Kiểm tra kết nối cáp với sản phẩm.
Màn hình không rõ. Màn hình bị mờ.
Điều chỉnh Coarse và Fine.
Gỡ bỏ bất kỳ thiết bị (cáp video nối dài v.v) và thử lại.
Cài đặt độ phân giải và tần số tới mức khuyến cáo.
89
Vấn đề về màn hình
Màn hình không ổn định và rung.
Có bóng hoặc hình ảnh mờ còn lại trên màn hình.
Kiểm tra xem độ phân giải và tần số của máy tính và card đồ họa có được cài đặt ở mức
tương thích với sản phẩm hay không. Sau đó, thay đổi cài đặt màn hình nếu được yêu cầu
bằng cách tham khảo Thông tin bổ sung về trình đơn sản phẩm và Bảng chế độ tín hiệu tiêu
chuẩn.
Màn hình quá sáng. Màn hình quá tối.
Điều chỉnh Brightness và Contrast.
Màu màn hình không đồng nhất.
Đi tới Picture và điều chỉnh cài đặt Color Space.
Màu trắng trông không hẳn là trắng.
Đi tới Picture và điều chỉnh cài đặt White Balance.
Không có hình ảnh trên màn hình và đèn LED nhấp
nháy trong mỗi 0.5 tới 1 giây.
Sản phẩm đang ở chế độ tiết kiệm năng lượng.
Sản phẩm sẽ tự động tắt.
Đi tới System và đảm bảo Sleep Timer được đặt thành Off.
Nhấn bất kỳ phím nào trên bàn phím và di chuyển chuột để quay lại màn hình trước.
Nếu PC được kết nối với sản phẩm, hãy kiểm tra trạng thái nguồn của PC.
Đảm bảo cáp nguồn được kết nối đúng cách với sản phẩm và ổ cắm nguồn.
Nếu không phát hiện thấy tín hiệu từ một thiết bị đã kết nối, sản phẩm sẽ tự động tắt sau 10
đến 15 phút.
Chất lượng hình ảnh của sản phẩm khác với cửa
hàng đại lý nơi bán sản phẩm.
Sử dụng cáp HDMI để có chất lượng hình ảnh với độ phân giải cao (HD).
Hiển thị màn hình không bình thường.
Nội dung video mã hóa có thể khiến màn hình hiển thị bị lỗi ở các cảnh đặc trưng bởi các
đối tượng di chuyển nhanh như sự kiện thể thao hoặc video hành động.
Mức tín hiệu thấp hoặc chất lượng hình ảnh thấp có thể khiến màn hình hiển thị bị lỗi. Điều
này không có nghĩa là sản phẩm bị hỏng.
Một điện thoại di động trong bán kính 1 mét có thể tạo ra tĩnh điện trên các sản phẩm kỹ
thuật số và analog.
90
Vấn đề về màn hình
Độ sáng và màu sắc không như bình thường.
Đi tới Picture và điều chỉnh các cài đặt màn hình như Picture Mode, Color, Brightness và
Sharpness.
――Tham khảo trang 46 để biết thông tin chi tiết về menu Picture.
Đi tới System và điều chỉnh cài đặt Energy Saving.
――Tham khảo trang 69 để biết thông tin chi tiết về menu System.
Đặt lại cài đặt màn hình về cài đặt mặc định.
――Tham khảo trang 59 để biết thông tin chi tiết về menu Reset Picture.
Các đường đứt quãng hiển thị trên cạnh của màn
hình.
Nếu Picture Size được đặt thành Screen Fit, hãy thay đổi cài đặt thành 16:9.
Các đường (đỏ, lục hoặc lam) hiển thị trên màn hình.
Các đường này hiển thị khi có lỗi trong DATA SOURCE DRIVER IC trên màn hình. Liên hệ
với Trung tâm Dịch vụ Samsung để giải quyết sự cố.
Màn hình không ổn định, rồi sau đó treo.
Màn hình có thể treo khi sử dụng độ phân giải không phải là độ phân giải được khuyên
dùng hoặc nếu tín hiệu không ổn định. Để giải quyết sự cố, thay đổi độ phân giải PC thành
độ phân giải được khuyên dùng.
Màn hình không thể hiển thị ở chế độ toàn màn hình.
Tệp nội dung SD được chia tỷ lệ (4:3) có thể tạo ta các thanh màu đen ở cả hai bên của
màn hình kênh HD.
Một video với tỷ lệ khung hình khác với sản phẩm có thể tạo ra các thanh màu đen ở đầu
và cuối màn hình.
Thay đổi cài đặt kích thước màn hình về chế độ toàn màn hình trên sản phẩm hoặc thiết bị
nguồn.
Vấn đề về âm thanh
Không có âm thanh.
Kiểm tra kết nối của cáp âm thanh hoặc điều chỉnh âm lượng.
Kiểm tra âm lượng.
Âm lượng quá nhỏ.
Điều chỉnh âm lượng.
Nếu âm lượng vẫn nhỏ sau khi bật âm lượng đến mức tối đa, hãy điều chỉnh âm lượng trên
card âm thanh của máy tính hoặc chương trình phần mềm.
91
Vấn đề về âm thanh
Video khả dụng nhưng không có âm thanh.
Nếu cáp HDMI được kết nối, hãy kiểm tra cài đặt đầu ra âm thanh trên PC.
Đi tới Sound và thay đổi Speaker Select thành Internal.
Nếu sử dụng thiết bị nguồn
•• Hãy đảm bảo rằng cáp âm thanh được kết nối đúng cách với cổng đầu vào âm thanh
trên sản phẩm.
•• Kiểm tra cài đặt đầu ra âm thanh cho thiết bị nguồn.
(Ví dụ: nếu cáp HDMI được kết nối với màn hình, có thể cần thay đổi cài đặt âm thanh
cho hộp cáp về HDMI).
Nếu sử dụng cáp DVI-HDMI, cáp âm thanh riêng biệt được yêu cầu.
Nếu sản phẩm có cổng tai nghe, hãy đảm bảo cổng đó không kết nối với thiết bị nào.
Kết nối lại cáp nguồn với thiết bị, rồi sau đó khởi động lại thiết bị.
Có tạp âm phát ra từ loa.
Kiểm tra kết nối cáp. Đảm bảo cáp video không kết nối với cổng đầu vào âm thanh.
Kiểm tra cường độ tín hiệu sau khi kết nối cáp.
Mức tín hiệu thấp có thể làm cho âm thanh bị lỗi.
Có âm thanh nghe được khi tắt âm lượng.
Khi Speaker Select được đặt thành External, nút âm lượng và chức năng tắt tiếng bị tắt.
Điều chỉnh âm lượng cho loa ngoài.
Cài đặt âm thanh cho loa chính khác với loa trong trên sản phẩm.
Việc thay đổi hoặc tắt tiếng trên sản phẩm không ảnh hưởng đến bộ khuếch đại ngoài (trình
giải mã).
Âm thanh từ màn hình không thay đổi sau khi thay
đổi Sound Mode.
Cài đặt âm thanh cho loa chính khác với loa trong trên sản phẩm.
Có âm thanh vọng từ loa.
Tốc độ mã hóa khác nhau giữa loa sản phẩm và loa ngoài có thể tạo ra tiếng vọng.
Cài đặt âm thanh trên thiết bị nguồn không ảnh hưởng đến cài đặt loa trong trên sản phẩm.
Trong trường hợp này, đặt Speaker Select thành External.
92
Vấn đề với điều khiển từ xa
Điều khiển từ xa không hoạt động.
Đảm bảo rằng pin được đặt đúng chỗ (+/-).
Kiểm tra xem pin đã hết hay không.
Kiểm tra liệu không có điện.
Đảm bảo rằng dây nguồn được kết nối.
Kiểm tra xem có bóng đèn đặc biệt hay ánh đèn neon gần đó hay không.
Vấn đề với thiết bị nguồn
Nghe thấy tiếng bíp khi khởi động máy tính.
Nếu bạn nghe thấy âm thanh bíp khi PC khởi động, hãy đem PC đi bảo dưỡng.
93
Sự cố khác
Các hạt nhỏ xuất hiện trên cạnh của sản phẩm.
Các hạt này là một phần của thiết kế sản phẩm. Sản phẩm không bị hỏng.
Menu PIP không khả dụng.
Menu được bật hay tắt tùy thuộc vào chế độ Source.
――Tham khảo trang 53 để biết thông tin chi tiết về menu PIP.
Khi tôi cố thay đổi độ phân giải PC, thông báo "The
defined resolution is not currently supported." xuất
hiện.
Thông báo "The defined resolution is not currently supported." xuất hiện nếu độ phân giải
nguồn đầu vào vượt quá độ phân giải tối đa của màn hình.
Không có âm thanh từ loa trong chế độ HDMI khi cáp
DVI-HDMI được kết nối.
Cáp DVI không truyền dữ liệu âm thanh.
HDMI Black Level không hoạt động đúng cách trên
thiết bị HDMI với đầu ra YCbCr.
Chức năng này khả dụng chỉ khi một thiết bị nguồn, chẳng hạn như đầu phát DVD và STB,
được kết nối với sản phẩm qua cáp HDMI (tín hiệu RGB).
Không có âm thanh trong chế độ HDMI.
Màu sắc hình ảnh được hiển thị có thể không như bình thường. Video hoặc âm thanh có
thể không có. Điều này có thể xảy ra nếu thiết bị nguồn chỉ hỗ trợ phiên bản cũ của tiêu
chuẩn HDMI kết nối với sản phẩm.
Để giải quyết sự cố này, hãy thay đổi độ phân giải PC thành độ phân giải được hỗ trợ trên
màn hình.
Đảm bảo kết nối cáp âm thanh với đúng giắc đầu vào để tạo ra âm thanh.
Nếu những sự cố này xảy ra, hãy kết nối cáp âm thanh cùng với cáp HDMI.
Một số thẻ đồ họa PC có thể không tự động nhận ra tín hiệu HDMI mà không bao gồm âm
thanh. Trong trường hợp này, hãy chọn thủ công đầu vào âm thanh.
Đầu vào âm thanh
Chế độ màn hình
PC
Tự động
Cài đặt PC
PC DVI
Âm thanh trong (Cổng Streo) Cài đặt PC
94
Sự cố khác
Cảm biến IR không hoạt động.
Đảm bảo đèn cảm biến bật khi nhấn nút trên điều khiển từ xa.
•• Nếu đèn cảm biến không bật, hãy tắt công tắc nguồn, rồi sau đó bật lại ở mặt sau sản
phẩm.
(Đèn LED của nguồn phát sáng màu đỏ khi tắt màn hình).
Nếu đèn cảm biến vẫn không bật sau khi tắt công tắc nguồn và bật lại, giắc cắm bên
trong có thể bị ngắt kết nối.
Liên hệ với trung tâm dịch vụ gần bạn nhất để bảo trì sản phẩm.
•• Nếu đèn cảm biến ở trên không lóe sáng màu đỏ khi nhấn nút trên điều khiển từ xa thì
cảm biến IR có thể bị hỏng.
Liên hệ với trung tâm dịch vụ gần bạn nhất để bảo trì sản phẩm.
•• Nếu không có thay đổi gì trên màn hình khi nhấn nút trên điều khiển từ xa mặc dù đèn
cảm biến lóe sáng màu đỏ thì bảng mạch chính có thể bị hỏng.
Liên hệ với trung tâm dịch vụ gần bạn nhất để bảo trì sản phẩm.
95
Hỏi & Đáp
Câu hỏi
Làm thế nào để thay đổi tần số?
Trả lời
Đặt tần số trên card màn hình.
•• Windows XP: Vào Pa-nen điều khiển → Giao diện và chủ đề → Hiển thị → Thiết
đặt → Chuyên sâu → Màn hình và điều chỉnh tần số trong Thiết đặt màn hình.
•• Windows ME/2000: Vào Pa-nen điều khiển → Màn hình → Thiết đặt → Chuyên sâu
→ Màn hình, và điều chỉnh tần số trong Thiết đặt màn hình.
Tham khảo sách hướng dẫn sử dụng
cho máy tính hoặc card đồ họa của
bạn để biết thêm các hướng dẫn về
điều chỉnh.
•• Windows Vista: Vào Pa-nen điều khiển → Diện mạo và cá nhân hóa → Cá nhân
hóa → Thiết đặt màn hình → Thiết đặt chuyên sâu → Màn hình và điều chỉnh tần
số trong Thiết đặt màn hình.
•• Windows 7: Vào Pa-nen điều khiển → Diện mạo và cá nhân hóa → Màn hình →
Điều chỉnh độ phân giải → Thiết đặt chuyên sâu → Màn hình và điều chỉnh tần số
trong Thiết đặt màn hình.
•• Windows 8: Vào Thiết đặt → Pa-nen điều khiển → Diện mạo và cá nhân hóa →
Màn hình → Điều chỉnh độ phân giải → Thiết đặt chuyên sâu → Màn hình và điều
chỉnh tần số trong Thiết đặt màn hình.
Làm thế nào để điều chỉnh độ phân giải?
•• Windows XP: Hãy đi đến Pa-nen điều khiển → Diện mạo và chủ đề → Màn hình →
Thiết đặt và điều chỉnh độ phân giải.
•• Windows ME/2000: Hãy đi đến Pa-nen điều khiển → Màn hình → Thiết đặt và điều
chỉnh độ phân giải.
•• Windows Vista: Hãy đi đến Pa-nen điều khiển → Diện mạo và cá nhân hóa → Cá
nhân hóa → Thiết đặt màn hình và điều chỉnh độ phân giải.
•• Windows 7: Vào Pa-nen điều khiển → Diện mạo và cá nhân hóa → Màn hình →
Điều chỉnh độ phân giải và điều chỉnh độ phân giải.
•• Windows 8: Vào Thiết đặt → Pa-nen điều khiển → Diện mạo và cá nhân hóa →
Màn hình → Điều chỉnh độ phân giải và điều chỉnh độ phân giải.
96
Câu hỏi
Làm thế nào để cài đặt chế độ tiết kiệm năng lượng?
Trả lời
•• Windows XP: Cài đặt chế độ tiết kiệm năng lượng trongPa-nen điều khiển → Hình
thức và chủ đề → Màn hình → Cài đặt màn hình chờ hoặc cài đặt BIOS SETUP
trên máy tính.
•• Windows ME/2000: Cài đặt chế độ tiết kiệm năng lượng trongPa-nen điều khiển →
Màn hình → Cài đặt màn hình chờ hoặc cài đặt BIOS SETUP trên máy tính.
•• Windows Vista: Cài đặt chế độ tiết kiệm năng lượng trongPa-nen điều khiển → Hình
thức và chủ đề → Tùy chỉnh→ Cài đặt màn hình chờ hoặc cài đặt BIOS SETUP
trên máy tính.
•• Windows 7: Cài đặt chế độ tiết kiệm năng lượng trongPa-nen điều khiển → Hình
thức và chủ đề → Tùy chỉnh → Cài đặt màn hình chờ hoặc cài đặt BIOS SETUP
trên máy tính.
•• Windows 8: Cài đặt chế độ tiết kiệm năng lượng trong Thiết đặt → Pa-nen điều khiển
→ Giao diện và cá nhân hóa → Cá nhân hóa → Thiết đặt bảo vệ màn hình hoặc
BIOS SETUP trên PC.
97
Chương 11
Các thông số kỹ thuật
-
Thông số chung
Kích thước
Tên môđen
Màn hình
-
V
-
Loại 65 (64,5 inch / 163 cm)
Loại 75 (74,5 inch / 189 cm)
Vùng hiển thị
1428,48 (H) x 803,52 (V) mm
1650,24 (H) x 928,26 (V) mm
Kích thước (R x C x S)
1467,4 x 848,0 x 64,9 mm
1675,0 x 959,1 x 64,8 mm
Khối lượng (không có chân đế)
26,8 kg
28,8 kg
Nguồn điện
Sản phẩm sử dụng điện áp từ 100 đến 240 V. Hãy tham khảo nhãn ở phía sau sản phẩm vì điện áp tiêu
chuẩn có thể khác nhau ở các quốc gia khác nhau.
Các yếu tố môi
trường
Kích thước (R x C x S)
ED75D
Kích thước
Vùng hiển thị
H
ED65D
Vận hành
Nhiệt độ: 0 C – 40 C (32 F – 104 F)
Độ ẩm : 10 % – 80 %, không ngưng tụ
S
Lưu trữ
Nhiệt độ: -20 C – 45 C (-4 F – 113 F)
Độ ẩm : 5 % – 95 %, không ngưng tụ
C
R
98
――Cắm và Chạy
Có thể lắp đặt màn hình này và sử dụng với bất kỳ hệ thống Cắm và Chạy tương thích nào. Trao đổi dữ liệu hai chiều giữa màn hình và hệ thống PC
làm tối ưu cài đặt màn hình.
Lắp đặt màn hình được tiến hành tự động. Tuy nhiên bạn có thể tùy chỉnh cài đặt lắp đặt nếu muốn.
――Panel Dot (Điểm ảnh)
Do tính chất của việc sản xuất sản phẩm này, khoảng 1 phần triệu điểm ảnh (1ppm) có thể sáng hơn hoặc tối hơn trên màn hình. Điều này không ảnh
hưởng đến hiệu suất hoạt động của sản phẩm.
――Thiết bị này là thiết bị kỹ thuật số Hạng A.
99
Trình tiết kiệm năng lượng
Tính năng tiết kiệm năng lượng của sản phẩm này làm giảm sức tiêu thụ điện năng bằng cách tắt màn hình và đổi màu của đèn LED nếu không sử dụng
sản phẩm trong một khoảng thời gian nhất định. Sản phẩm không được tắt trong chế độ tiết kiệm năng lượng. Để bật lại màn hình, hãy nhấn bất kì phím
nào trên bàn phím hoặc di chuyển chuột. Tính năng tiết kiệm năng lượng chỉ hoạt động khi sản phẩm được kết nối với PC với tính năng tiết kiệm năng
lượng.
Trình tiết kiệm năng
lượng
Chỉ báo nguồn
Lượng tiêu thụ
điện năng
Vận hành bình thường
Đánh giá Phổ biến Tối đa
Tắt
Chế độ tiết kiệm
năng lượng
Tắt nguồn
(Tín hiệu SOG : Không hỗ
trợ chế độ DPM)
Tắt nguồn
(Nút nguồn tắt)
Nhấp nháy
Mở
Tắt
ED65D
215 W
180 W
235 W
1W
1W
0W
ED75D
280 W
247 W
310 W
1W
1W
0W
――Mức độ tiêu thụ năng lượng được hiển thị có thể khác nhau trong các điều kiện vận hành khác nhau hoặc khi thay đổi cài đặt.
――SOG (Sync On Green) không được hỗ trợ.
――Để giảm tiêu thụ năng lượng về 0, hãy tắt công tắc ở phía sau và ngắt kết nối cáp nguồn. Ngắt kết nối cáp nguồn nếu bạn không sử dụng sản phẩm
trong một thời gian dài (ví dụ trong khi bạn đi nghỉ v.v).
100
Các chế độ xung nhịp được đặt trước
――Có thể cài đặt sản phẩm này về một độ phân giải duy nhất cho mỗi kích thước màn hình để đạt được chất lượng hình ảnh tối ưu do đặc tính của tấm
panel. Sử dụng độ phân giải khác độ phân giải được chỉ định có thể làm suy giảm chất lượng hình ảnh. Để tránh hiện tượng này, chúng tôi khuyên
bạn nên chọn độ phân giải tối ưu được chỉ định cho sản phẩm của bạn.
Kiểm tra tần số khi bạn đổi sản phẩm CDT (kết nối với máy tính) lấy màn hình LCD. Nếu sản phẩm LCD không hỗ trợ 85Hz, hãy đổi tần số dọc tới
60Hz sử dụng sản phẩm CDT trước khi bạn đổi sản phẩm để lấy sản phẩm LCD.
Đồng bộ hóa
Độ phân giải
Tần số quét ngang
30 – 81 kHz
Tần số quét dọc
48 – 75 Hz
Độ phân giải tối ưu
1920 x 1080 @ 60 Hz
Độ phân giải tối đa
1920 x 1080 @ 60 Hz
Có thể tự động điều chỉnh màn hình nếu tín hiệu thuộc về chế độ tín hiệu tiêu chuẩn sau được truyền từ PC. Nếu tín hiệu được truyền từ PC không thuộc
về chế độ tín hiệu tiêu chuẩn, màn hình có thể bị trống có đèn LED được bật. Trong trường hợp đó, hãy thay đổi cài đặt theo bảng sau đây bằng cách
tham khảo sổ tay hướng dẫn sử dụng card màn hình.
-- Tần số quét ngang
Thời gian để quét một đường nối
cạnh trái với cạnh phải của màn hình
được gọi là chu kỳ quét ngang. Số
nghịch đảo của chu kỳ quét ngang
được gọi là tần số quét ngang. Tần
số quét ngang được đo bằng kHz.
-- Tần số quét dọc
Sản phẩm hiển thị một hình ảnh
nhiều lần trên một giây (như đèn
huỳnh quang) để hiển thị những gì
người xem nhìn thấy. Tỷ lệ một hình
ảnh được hiển thị lặp lại trên một giây
được gọi là tần số quét dọc hoặc tỷ
lệ làm tươi. Tần số quét dọc được đo
bằng Hz.
Độ phân giải
Tần số quét ngang
(kHz)
Tần số quét dọc (Hz) Xung Pixel(MHz)
Phân cực đồng bộ
(H/V)
IBM, 720 x 400
31,469
70,087
28,322
-/+
MAC, 640 x 480
35,000
66,667
30,240
-/-
MAC, 832 x 624
49,726
74,551
57,284
-/-
MAC, 1152 x 870
68,681
75,062
100,000
-/-
VESA, 640 x 480
31,469
59,940
25,175
-/-
VESA, 640 x 480
37,861
72,809
31,500
-/-
VESA, 640 x 480
37,500
75,000
31,500
-/-
101
Độ phân giải
Tần số quét ngang
(kHz)
Tần số quét dọc (Hz) Xung Pixel(MHz)
Phân cực đồng bộ
(H/V)
VESA, 800 x 600
35,156
56,250
36,000
+/+
VESA, 800 x 600
37,879
60,317
40,000
+/+
VESA, 800 x 600
48,077
72,188
50,000
+/+
VESA, 800 x 600
46,875
75,000
49,500
+/+
VESA, 1024 x 768
48,363
60,004
65,000
-/-
VESA, 1024 x 768
56,476
70,069
75,000
-/-
VESA, 1024 x 768
60,023
75,029
78,750
+/+
VESA, 1280 x 720
45,000
60,000
74,250
+/+
VESA, 1280 x 1024
63,981
60,020
108,000
+/+
VESA, 1280 x 1024
79,976
75,025
135,000
+/+
VESA, 1366 x 768
47,712
59,790
85,500
+/+
VESA,1440 x 900
55,935
59,887
106,500
-/+
VESA,1600 x 900
60,000
60,000
108,000
+/+
VESA,1680 x 1050
65,290
59,954
146,250
-/+
VESA,1920 x 1080
67,500
60,000
148,500
+/+
102
Chương 12
Phụ lục
Hãy liên hệ SAMSUNG WORLD WIDE
Trang web: http://www.samsung.com
――Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hoặc yêu cầu liên quan đến sản phẩm Samsung, xin vui lòng liên hệ Trung Tâm Chăm Sóc Khách Hàng của Samsung.
NORTH AMERICA
U.S.A
1-800-SAMSUNG (726-7864)
CANADA
1-800-SAMSUNG (726-7864)
LATIN AMERICA
ARGENTINE
0800-333-3733
BOLIVIA
800-10-7260
BRAZIL
CHILE
COLOMBIA
0800-124-421 (Demais cidades e regiões)
4004-0000 (Capitais e grandes centros)
800-SAMSUNG (726-7864)
Bogotá 600 12 72
Gratis desde cualquier parte del país 01 8000 112 112 ó desde su celular #SAM(726)
103
LATIN AMERICA
COSTA RICA
DOMINICA
ECUADOR
EL SALVADOR
GUATEMALA
HONDURAS
JAMAICA
0-800-507-7267
00-800-1-SAMSUNG (726-7864)
1-800-751-2676
1-800-10-72670
1-800-SAMSUNG (72-6786)
800-6225
1-800-299-0013
1-800-299-0033
800-27919267
800-2791-9111
1-800-234-7267
1-800-SAMSUNG (726-7864)
MEXICO
01-800-SAMSUNG (726-7864)
NICARAGUA
001-800-5077267
PANAMA
800-7267
800-0101
PARAGUAY
009-800-542-0001
PERU
0-800-777-08
PUERTO RICO
1-800-682-3180
TRINIDAD & TOBAGO
1-800-SAMSUNG (726-7864)
URUGUAY
000-405-437-33
104
LATIN AMERICA
VENEZUELA
0-800-SAMSUNG (726-7864)
EUROPE
AUSTRIA
0800 - SAMSUNG (0800 - 7267864)
BELGIUM
02-201-24-18
BOSNIA
051 331 999
BULGARIA
800 111 31, Безплатна телефонна линия
CROATIA
072 726 786
CYPRUS
8009 4000 only from landline, toll free
CZECH
800 - SAMSUNG (800-726786)
Samsung Electronics Czech and Slovak, s.r.o. V Parku 2343/24, 148 00 - Praha 4
DENMARK
70 70 19 70
EIRE
0818 717100
ESTONIA
800-7267
FINLAND
030-6227 515
FRANCE
01 48 63 00 00
0180 6 SAMSUNG bzw.
GERMANY
0180 6 7267864*
(*0,20 €/Anruf aus dem dt. Festnetz, aus dem Mobilfunk max. 0,60 €/Anruf)
105
EUROPE
GREECE
HUNGARY
80111-SAMSUNG (80111 726 7864) only from land line
(+30) 210 6897691 from mobile and land line
0680SAMSUNG (0680-726-786)
0680PREMIUM (0680-773-648)
ITALIA
800-SAMSUNG (800.7267864)
LATVIA
8000-7267
LITHUANIA
8-800-77777
LUXEMBURG
261 03 710
MONTENEGRO
020 405 888
NETHERLANDS
0900-SAMSUNG (0900-7267864) (€ 0,10/Min)
NORWAY
815 56480
POLAND
0 801-172-678*
lub +48 22 607-93-33 *
* (koszt połączenia według taryfy operatora)
PORTUGAL
808 20 7267
ROMANIA
08008 726 78 64 (08008 SAMSUNG) Apel GRATUIT
SERBIA
011 321 6899
SLOVAKIA
0800 - SAMSUNG (0800-726 786)
SLOVENIA
SPAIN
080 697 267
090 726 786
0034902172678
106
EUROPE
SWEDEN
0771 726 7864 (SAMSUNG)
SWITZERLAND
0800 726 78 64 (0800-SAMSUNG)
UK
0330 SAMSUNG (7267864)
CIS
ARMENIA
0-800-05-555
AZERBAIJAN
0-88-555-55-55
BELARUS
810-800-500-55-500
GEORGIA
0-800-555-555
KAZAKHSTAN
8-10-800-500-55-500 (GSM: 7799, VIP care 7700)
KYRGYZSTAN
8-10-800-500-55-500
MOLDOVA
0-800-614-40
MONGOLIA
7-495-363-17-00
RUSSIA
8-800-555-55-55
TADJIKISTAN
8-10-800-500-55-500
UKRAINE
0-800-502-000
UZBEKISTAN
8-10-800-500-55-500
107
CHINA
CHINA
400-810-5858
HONG KONG
(852) 3698 4698
MACAU
0800 333
S.E.A
AUSTRALIA
INDONESIA
JAPAN
MALAYSIA
1300 362 603
021-56997777
08001128888
0120-363-905
1800-88-9999
603-77137477 (Overseas contact)
MYANMAR
01-2399888
NEW ZEALAND
0800 726 786
1-800-10-7267864 [PLDT]
PHILIPPINES
1-800-8-7267864 [Globe landline and Mobile]
02-4222111 [Other landline]
SINGAPORE
1800-SAMSUNG (726-7864)
TAIWAN
0800-329999
THAILAND
VIETNAM
0-2689-3232,
1800-29-3232
1800 588 889
108
S.W.A
BANGLADESH
INDIA
SRI LANKA
09612300300
1800 3000 8282 - Toll Free
1800 266 8282 - Toll Free
0094117540540
0094115900000
MENA
ALGERIA
021 36 11 00
BAHRAIN
8000-GSAM (8000-4726)
EGYPT
IRAN
JORDAN
08000-726786
16580
021-8255
0800-22273
06 5777444
KUWAIT
183-CALL (183-2255)
MOROCCO
080 100 22 55
OMAN
800-SAMSUNG (800 - 726 7864)
PAKISTAN
0800-Samsung (72678)
QATAR
800-CALL (800-2255)
SAUDI ARABIA
920021230
109
MENA
SYRIA
18252273
TUNISIA
80-1000-12
TURKEY
444 77 11
U.A.E
800-SAMSUNG (800 - 726 7864)
AFRICA
BOTSWANA
8007260000
BURUNDI
200
CAMEROON
7095-0077
COTE D’ IVOIRE
8000 0077
DRC
499999
GHANA
0800-10077
0302-200077
KENYA
0800 545 545
MOZAMBIQUE
847267864 / 827267864
NAMIBIA
08 197 267 864
NIGERIA
0800-726-7864
RWANDA
9999
110
AFRICA
SENEGAL
800-00-0077
SOUTH AFRICA
0860 SAMSUNG (726 7864)
SUDAN
1969
TANZANIA
0800 755 755
UGANDA
0800 300 300
ZAMBIA
0211 350370
111
Trách nhiệm đối với Dịch vụ thanh toán
(Chi phí đối với khách hàng)
――Khi có yêu cầu dịch vụ, mặc dù đang trong thời gian bảo hành, chúng tôi có thể tính phí bạn
đối với việc ghé thăm của kỹ thuật viên dịch vụ trong các trường hợp sau.
Không phải lỗi sản phẩm
Vệ sinh sản phẩm, Điều chỉnh, Giải thích, Cài đặt lại và v.v...
•• Nếu kỹ thuật viên dịch vụ cung cấp hướng dẫn về cách sử dụng sản phẩm hoặc chỉ điều
chỉnh các tuỳ chọn mà không tháo rời sản phẩm.
•• Nếu lỗi là do các yếu tố môi trường bên ngoài gây ra (Internet, Anten, Tín hiệu có dây, v.v...)
•• Nếu sản phẩm được cài đặt lại hoặc thiết bị được kết nối thêm sau khi cài đặt sản phẩm
đã mua lần đầu tiên.
•• Nếu sản phẩm được cài đặt lại để chuyển đến một địa điểm khác hoặc để chuyển đến
nhà khác.
•• Nếu khách hàng yêu cầu hướng dẫn về cách sử dụng do sản phẩm khác của công ty.
•• Nếu khách hàng yêu cầu hướng dẫn về cách sử dụng mạng hoặc chương trình khác của
công ty.
Hỏng hóc sản phẩm do lỗi của khách hàng
Hỏng hóc sản phẩm do khách hàng sử dụng hoặc sửa chữa không đúng cách.
Nếu hỏng hóc sản phẩm do;
•• Tác động bên ngoài hoặc rơi.
•• Sử dụng thiết bị hoặc sản phẩm bán riêng không được chỉ định bởi Samsung.
•• Sửa chữa từ một người không phải là kỹ sư của công ty dịch vụ bên ngoài hoặc đối tác
của Samsung Electronics Co., Ltd.
•• Tu sửa hoặc sửa chữa sản phẩm bởi khách hàng.
•• Sử dụng sản phẩm với kết nối điện áp không chính xác hoặc không được chỉ định.
•• Không tuân thủ "thận trọng" trong Sổ tay hướng dẫn sử dụng.
Khác
•• Nếu sản phẩm hỏng do thiên tai. (sét, hoả hoạn, động đất, lũ lụt, v.v...)
•• Nếu các thành phần có thể thay thế được đều đã được sử dụng hết. (Pin, Chất liệu màu,
Đèn huỳnh quang, Đầu đọc, Màng rung, Đèn, Bộ lọc, Ruy băng, v.v...)
――Nếu khách hàng yêu cầu dịch vụ trong trường hợp sản phẩm không bị lỗi, phí dịch vụ có thể
được tính. Vì vậy, trước tiên hãy đọc Sổ tay hướng dẫn sử dụng.
•• Nếu khách hàng yêu cầu thiết lập và cài đặt phần mềm cho sản phẩm.
•• Nếu kỹ thuật viên dịch vụ loại bỏ/lau sạch bụi bẩn hoặc vật thể lạ bên trong sản phẩm.
•• Nếu khách hàng yêu cầu cài đặt thêm sau khi mua sản phẩm thông qua mua hàng từ xa
hoặc trực tuyến.
112
Chất lượng hình ảnh tối ưu và ngăn
chặn hiện tượng lưu ảnh
Chất lượng hình ảnh tối ưu
•• Do đặc điểm của quá trình sản xuất sản phẩm này, khoảng 1 phần triệu điểm ảnh (1ppm)
có thể sáng hơn hoặc tối hơn trên màn hình. Điều này không ảnh hưởng đến hiệu suất
hoạt động của sản phẩm.
-- Số điểm ảnh phụ tạo bởi kiểu bảng: 6.220.800
•• Chạy Auto Adjustment để nâng cao chất lượng hình ảnh. Nếu vẫn thấy nhiễu sau khi
điều chỉnh tự động, hãy điều chỉnh Coarse hoặc Fine.
•• Để màn hình hiển thị hình ảnh tĩnh trong một thời gian dài có thể gây ra hiện tượng lưu
ảnh hoặc điểm ảnh bị khuyết.
-- Kích hoạt chế độ tiết kiệm năng lượng hoặc chế độ bảo vệ màn hình động nếu bạn
không sử dụng sản phẩm trong một khoảng thời gian dài.
Ngăn chặn hiện tượng lưu ảnh
Bảng ma trận đen
Nguồn
tín hiệu
Điện cực
chung (ITO)
Bộ lọc màu
Hiện tượng lưu ảnh là gì?
Hiện tượng lưu ảnh sẽ không xuất hiện khi bảng điều khiển LCD hoạt động bình thường.
Hoạt động bình thường có nghĩa là kiểu ảnh video thay đổi liên tục. Nếu bảng điều khiển LCD
chỉ hiển thị một kiểu ảnh trong một thời gian dài (hơn 12 tiếng), sự chênh lệch điện áp nhỏ có
thể xảy ra giữa các điện cực điểm ảnh điều khiển tinh thể lỏng.
Sự chênh lệch điện áp giữa các điện cực đó sẽ tăng dần theo thời gian và làm cho tinh thể
lỏng mỏng dần đi. Khi hiện tượng này xảy ra, hình ảnh trước đó có thể vẫn được hiển thị trên
màn hình khi kiểu hình ảnh thay đổi. Để tránh hiện tượng này, phải làm giảm sự chênh lệch
điện thế tích lũy.
――Hiện tượng lưu ảnh sẽ không xuất hiện khi bảng điều khiển LCD hoạt động bình thường.
Tránh hiện tượng lưu ảnh
――Cách tốt nhất để bảo vệ sản phẩm khỏi hiện tượng lưu ảnh là tắt nguồn hoặc cài đặt cho
PC hoặc hệ thống chạy màn hình chờ khi không sử dụng sản phẩm. Đồng thời, dịch vụ
Bảo hành cũng chỉ giới hạn tùy theo hướng dẫn lắp đặt.
•• Tắt nguồn, Chế độ bảo vệ màn hình và Chế độ tiết kiệm năng lượng
-- Tắt nguồn điện trong khoảng 2 tiếng sau khi bạn sử dụng sản phẩm được 12 tiếng.
-- Đi tới Thuộc tính màn hình > Nguồn điện trên máy tính và tắt nguồn sản phẩm theo
yêu cầu.
-- Bạn nên sử dụng màn hình chờ.
Tốt nhất nên sử dụng chế độ bảo vệ màn hình đơn màu hoặc có hình ảnh chuyển
động.
•• Thay đổi màu sắc thông thường
-- Sử dụng 2 màu
Cứ 30 phút lại thay đổi giữa 2 màu sắc như hình vẽ ở trên.
Chảy nước
Type 1
TFT
Cổng
Đường truyền dữ liệu hình bus
Điện cực
điểm ảnh (ITO)
Tụ điện
lưu trữ (Cs)
Type 2
FLIGHT
TIME
FLIGHT
TIME
OZ348
20:30
OZ348
20:30
UA102
21:10
UA102
21:10
113
-- Độ sáng: là độ sáng hoặc độ tối của
một màu thay đổi tùy theo lượng
ánh sáng được phát ra.
•• Tránh kết hợp màu văn bản và màu nền có độ sáng tương phản.
――Tránh sử dụng màu xám vì điều này có thể góp phần tạo ra hiện tượng lưu ảnh.
――Tránh sử dụng màu sắc có độ sáng tương phản (màu đen và trắng; màu xám).
FLIGHT : TIME
FLIGHT : TIME
OZ348 : 20:30
OZ348 : 20:30
•• Thay đổi đều đặn màu sắc văn bản
-- Sử dụng màu sáng có độ sáng tương tự nhau.
Khoảng cách: Cứ 30 phút lại thay đổi màu văn bản và màu nền
FLIGHT : TIME
OZ348
: 20:30
FLIGHT : TIME
OZ348
: 20:30
FLIGHT : TIME
OZ348
: 20:30
FLIGHT : TIME
OZ348
: 20:30
-- Cứ 30 phút lại di chuyển và thay đổi văn bản như hình vẽ dưới đây.
FLIGHT
: TIME
FLIGHT
: TIME
OZ348
: 20:30
OZ348
: 20:30
[ Step 1 ]
[ Step 2 ]
[ Step 3 ]
-- Hiển thị hình ảnh động đều đặn cùng với logo.
Khoảng cách: Hiển thị hình ảnh động cùng với logo trong vòng 60 giây sau khi bạn sử dụng sản phẩm được 4 tiếng.
114
License
DivX Certified Ⓡ to play DivX Ⓡ video up to HD 1080p, including
premium content.
Được sản xuất theo giấy phép của Dolby Laboratories.
Dolby và biểu tượng D kép là các nhãn hiệu của Dolby Laboratories.
®
Premium Sound 5.1
Manufactured under a license from U.S. Patent No’s: 5,956,674,
5,974,380, 5,978,762, 6,487,535, 6,226,616, 7,212,872, 7,003,467,
7,272,567, 7,668,723, 7,392,195, 7,930,184, 7,333,929 and 7,548,853.
DTS, the Symbol, and DTS and the Symbol together are registered
trademarks & DTS Premium Sound | 5.1 is a trademark of DTS, Inc.
ⓒ2012 DTS, Inc. All Rights Reserved.
The terms HDMI and HDMI High-Definition Multimedia Interface, and the
HDMI Logo are trademarks or registered trademarks of HDMI Licensing
LLC in the United States and other countries.
DivXⓇ, DivX CertifiedⓇ and associated logos are trademarks of Rovi
Corporation or its subsidiaries and are used under license.
ABOUT DIVX VIDEO: DivXⓇ is a digital video format created by DivX, LLC, a subsidiary of
Rovi Corporation. This is an official DivX CertifiedⓇ device that has passed rigorous testing
to verify that it plays DivX video. Visit divx.com for more information and software tools to
convert your files into DivX videos.
ABOUT DIVX VIDEO-ON-DEMAND: This DivX CertifiedⓇ device must be registered in
order to play purchased DivX Video-on-Demand (VOD) movies. To obtain your registration
code, locate the DivX VOD section in your device setup menu. Go to vod.divx.com for more
information on how to complete your registration.
Covered by one or more of the following U.S. patents : 7,295,673; 7,460,668; 7,515,710;
7,519,274
Lưu ý về giấy phép mã nguồn mở
Trong trường hợp sử dụng phần mềm mã nguồn mở, các giấy phép mã nguồn mở được
cung cấp trong menu của sản phẩm. Lưu ý về giấy phép mã nguồn mở chỉ được viết bằng
tiếng Anh.
Để biết thông tin về Thông báo Giấy phép Nguồn Mở, hãy liên hệ với Trung tâm chăm sóc
Khách hàng của Samsung hoặc gửi email tới [email protected].
115
Thuật ngữ
480i / 480p / 720p / 1080i /
1080p____ Mỗi tốc độ quét ở trên
nói đến số lượng đường quét có
hiệu quả quyết định độ phân giải
của màn hình. Tốc độ quét có thể
được thể hiện bằng i (quét xen kẽ)
hoặc p (quét liên tục), tuỳ thuộc vào
phương pháp quét.
-Quét
Quét là quá trình gửi điểm ảnh đi
để tạo nên hình ảnh liên tục. Một
số lượng lớn điểm ảnh sẽ mang lại
hình ảnh rõ nét và sinh động hơn.
-Quét liên tục
Ở chế độ quét liên tục, tất cả các
đường điểm ảnh được quét lần lượt
(liên tục) trên màn hình.
-Quét xen kẽ
Ở chế độ quét xen kẽ, mỗi đường
điểm ảnh sẽ được quét từ đầu đến
cuối màn hình, sau đó các đường
chưa được quét còn lại sẽ được
quét.
Chế độ quét không xen kẽ và chế
độ quét xen kẽ____ Chế độ quét
không xen kẽ (quét liên tục) hiển
thị đường ngang từ đầu đến cuối
màn hình một cách liên tục. Chế độ
quét xen kẽ hiển thị các đường có
thứ tự lẻ trước và sau đó hiển thị
các đường có số thứ tự chẵn. Chế
độ không xen kẽ chủ yếu được sử
dụng ở màn hình vì nó tạo ra độ rõ
nét cho màn hình và chế độ xen kẽ
chủ yếu được sử dụng ở TV.
Tần số dọc____ Sản phẩm hiển
thị một hình ảnh duy nhất nhiều lần
trong một giây (giống như ánh sáng
huỳnh quang nhấp nháy) nhằm hiển
thị hình ảnh cho người xem nhìn.
Tỷ lệ một hình ảnh được hiển thị lặp
lại trên một giây được gọi là tần số
quét dọc hoặc tỷ lệ làm tươi. Tần số
quét dọc được đo bằng Hz.
Ví dụ: 60 Hz có nghĩa là một hình
ảnh duy nhất được hiển thị 60 lần
trong 1 giây.
Khoảng cách điểm____ Màn hình
bao gồm các điểm màu đỏ, xanh lá
cây và xanh lơ. Khoảng cách ngắn
giữa các điểm tạo nên độ phân
giải cao. Khoảng cách điểm tức là
khoảng cách ngắn nhất giữa các
điểm của cùng một màu. Khoảng
cách điểm được đo bằng mili mét.
Tần số ngang____ Thời gian để
quét một đường nối cạnh trái với
cạnh phải của màn hình được gọi là
chu kỳ quét ngang. Số nghịch đảo
của chu kỳ quét ngang được gọi
là tần số quét ngang. Tần số quét
ngang được đo bằng kHz.
Nguồn____ Nguồn tín hiệu đầu vào
là thiết bị nguồn video được kết nối
với sản phẩm chẳng hạn như máy
quay video xách tay, máy chạy DVD
hoặc video.
Plug & Play____ Cắm & Chạy là
một chức năng cho phép sự trao
đổi thông tin tự động giữa một màn
hình và PC để tạo ra môi trường
hiển thị tối ưu. Sản phẩm sử dụng
VESA DDC (tiêu chuẩn quốc tế) để
chạy chức năng Cắm & Chạy.
Độ phân giải____ Độ phân giải là
số lượng điểm ngang (điểm ảnh)
và .số lượng điểm dọc (điểm ảnh)
tạo nên màn hình Nó biểu thị mức
độ chi tiết của màn hình hiển thị.
Độ phân giải cao cho phép nhiều
dữ liệu được hiển thị trên màn hình
hơn và độ phân giải cao rất hữu ích
cho việc thực hiện đồng thời nhiều
tác vụ
Ví dụ, độ phân giải 1920x 1080 bao
gồm 1,920 điểm ảnh ngang (độ
phân giải ngang) và 1,080 điểm ảnh
dọc (độ phân giải dọc).
HDMI (Giao diện đa phương tiện
độ phân giải cao)____ Đó là giao
diện có thể được kết nối với nguồn
âm thanh kĩ thuật số và nguồn video
có độ phân giải cao bằng cách sử
dụng một cáp đơn không nén.
Điều khiển đa màn hình
(MDC)____ MDC (Điều khiển đa
màn hình) là một ứng dụng cho
phép bạn điều khiển nhiều thiết bị
hiển thị cùng một lúc bằng cách sử
dụng một máy tính cá nhân (PC) Khi
bạn sử dụng cáp RS232C (truyền
dữ liệu nối tiếp) và cáp RJ45 (LAN)
thì sẽ có sự truyền thông tin giữa
PC và màn hình.
Các cổng thành phần (xanh lục,
xanh lam và đỏ)____ Các cổng
thành phần, xác định, truyền và
nhận tín hiệu tương phản, mang lại
chất lượng hình ảnh tốt hơn cho bất
kì phương pháp kết nối video nào.
116

advertisement

Was this manual useful for you? Yes No
Thank you for your participation!

* Your assessment is very important for improving the workof artificial intelligence, which forms the content of this project

Key Features

  • Digital signage flat panel Black
  • 165.1 cm (65") 1920 x 1080 pixels LED 400 cd/m²
  • 6.5 ms
  • Built-in speaker(s) 20 W

advertisement