advertisement
▼
Scroll to page 2
of
239
Sổ tay Hướng dẫn Sử dụng UD55D Màu sắc và hình dáng có thể khác nhau tùy theo sản phẩm và để cải tiến hoạt động, các thông số kỹ thuật có thể sẽ được thay đổi mà không cần thông báo trước. BN46-00372A-06 Mục lục Trước khi sử dụng sản phẩm Bản quyền 6 Lưu ý an toàn Biểu tượng Làm sạch Lưu trữ Điện và an toàn Cài đặt Hoạt động 7 7 7 8 8 9 11 Chuẩn bị trước khi lắp đặt giá treo tường 26 Lắp đặt bộ giá treo tường 26 Thông số kỹ thuật của bộ giá treo tường (VESA)27 Điều khiển từ xa (RS232C) Kết nối cáp Kết nối Các mã điều khiển 28 28 31 32 Kết nối và Sử dụng Thiết bị nguồn Chuẩn bị Kiểm tra các thành phần Tháo gói bọc sản phẩm Kiểm tra các thành phần 14 14 15 Các linh kiện Bộ cảm biến ngoại tín hiệu Mặt sau Khóa chống trộm Điều khiển từ xa Kết nối Sử dụng Cáp Stereo IR (được bán riêng) 17 17 18 19 20 23 Trước khi Lắp đặt Sản phẩm (Hướng dẫn Lắp đặt) 24 Chuyển đổi giữa chế độ dọc và chế độ ngang 24 Thông gió 24 Kích thước 25 Lắp đặt giá treo tường 26 Trước khi kết nối Những điểm cần kiểm tra trước khi kết nối 41 41 Kết nối với máy tính Kết nối bằng cáp D-SUB (Loại analog) Kết nối sử dụng cáp DVI (Loại kỹ thuật số) Kết nối sử dụng cáp HDMI-DVI Kết nối bằng cáp HDMI Kết nối bằng cáp DP 42 42 42 43 43 43 Thay đổi Độ phân giải Thay đổi độ phân giải trên WIndows XP Thay đổi độ phân giải trên Windows Vista Thay đổi độ phân giải trên Windows 7 Thay đổi độ phân giải trên Windows 8 44 44 44 45 45 Kết nối với thiết bị video Kết nối sử dụng cáp AV Kết nối bằng cáp thành phần Kết nối sử dụng cáp HDMI-DVI Kết nối bằng cáp HDMI 46 46 46 47 47 Kết nối với hệ thống âm thanh 48 Kết nối màn hình ngoài 48 Kết nối với hộp mạng (được bán riêng) 49 MagicInfo49 Thay đổi Nguồn vào 51 Source51 Sử dụng MDC Đặt cấu hình thiết đặt cho Multi Control52 Đặt cấu hình thiết đặt cho Multi Control52 Cài đặt/Gỡ bỏ chương trình MDC Cài đặt Gỡ bỏ 53 53 53 MDC là gì? 54 Kết nối với MDC 54 Quản lý kết nối 57 User Login58 Auto Set ID59 Tạo bản sao 60 Tái xử lý lệnh 61 Bắt đầu sử dụng MDC 62 Bố cục màn hình chính 63 Menu63 Điều chỉnh màn hình 65 Tính năng nâng cao 68 Điều chỉnh âm thanh 70 Thiết lập hệ thống 70 2 Mục lục Cài đặt Công cụ Chức năng khác Quản lý nhóm Quản lý lịch trình Hướng dẫn xử lý sự cố 79 82 83 85 87 Điều chỉnh màn hình Picture Mode89 Nếu nguồn tín hiệu đầu vào là PC, DVI hoặc DisplayPort89 Nếu nguồn tín hiệu đầu vào là AV, Component, HDMI1, HDMI289 Backlight / Contrast / Brightness / Sharpness / Colour / Tint (G/R)90 Screen Adjustment91 Picture Size91 Position93 Zoom/Position93 PC Screen Adjustment94 Resolution Select94 Auto Adjustment95 Rotation95 Aspect Ratio96 Advanced Settings97 Dynamic Contrast98 Black Tone98 Flesh Tone98 RGB Only Mode98 Colour Space98 White Balance99 10p White Balance99 Gamma99 Expert Pattern100 Motion Lighting100 Picture Options101 Colour Tone102 Colour Temp.102 Digital Noise Filter102 MPEG Noise Filter102 HDMI Black Level102 Film Mode103 Calibrated value103 Dynamic Backlight103 Reset Picture103 Soft AP110 AllShare Settings110 Device Name110 System Multi Control111 Đặt cấu hình thiết đặt cho Multi Control111 Time112 Clock Set112 Sleep Timer112 On Timer113 Off Timer114 Holiday Management114 Menu Language115 Rotate menu115 Mạng Network Settings104 Kết nối với Mạng có dây 104 Cài đặt mạng có dây 105 Kết nối với Mạng không dây 106 Cài đặt mạng không dây 107 WPS(PBC)108 Eco Solution116 Energy Saving116 Eco Sensor116 No Signal Power Off116 Auto Power Off116 Network Status109 Security117 Safety Lock117 Button Lock117 Change PIN117 Wi-Fi Direct109 PIP118 3 Mục lục Auto Protection Time119 Screen Burn Protection120 Pixel Shift120 Timer121 Immediate display122 Side Grey122 Ticker122 Video Wall123 Video Wall123 Format123 Horizontal123 Vertical124 Screen Position124 Source AutoSwitch Settings125 Source AutoSwitch125 Primary Source Recovery125 Primary Source125 Secondary Source125 General126 Max. Power Saving126 Game Mode126 BD Wise126 Menu Transparency126 Sound Feedback127 Auto Power127 Standby Control127 Lamp Schedule128 OSD Display128 Power On Adjustment128 Temperature Control128 Anynet+ (HDMI-CEC)129 Anynet+ (HDMI-CEC)129 Auto Turn Off130 DivX® Video On Demand133 Play Mode133 Magic Clone134 Reset System134 Reset All135 PC module power135 Synced power-on135 Synced power-off135 Hỗ trợ Software Update136 By USB136 Alternative Software136 Contact Samsung137 Contents Home138 MagicInfo Lite138 MagicInfo Premium S138 MagicInfo Videowall S138 AllShare Play139 Source139 AllShare Play AllShare Play là gì? 140 Đọc thông tin sau trước khi sử dụng AllShare Play bằng thiết bị USB 140 Sử dụng thiết bị USB 142 Kết nối với PC thông qua mạng 143 Sử dụng tính năng AllShare Play144 Sử dụng tính năng AllShare Play cơ bản 145 Sắp xếp danh sách tập tin 145 Phát tệp đã được chọn 146 Sao chép tệp 146 Tạo Playlist146 My list147 Tùy chọn My list147 Videos148 Phát Video 148 Photos149 Xem Ảnh (hoặc Slide Show) 149 Music150 Phát Music150 Menu Tùy chọn phát Videos / Photos / Music151 Định dạng tệp AllShare Play và phụ đề được hỗ trợ153 Phụ đề 153 Độ phân giải hình ảnh được hỗ trợ 153 Định dạng tệp nhạc được hỗ trợ 154 Các định dạng video được hỗ trợ 154 4 Mục lục MagicInfo Lite MagicInfo Videowall S Phụ lục Định dạng tệp tương thích với MagicInfo Lite player156 Đọc trước khi sử dụng MagicInfo Lite player156 Định dạng tệp tương thích với MagicInfo Videowall S Player206 Đọc trước khi sử dụng MagicInfo Videowall S Player206 Hãy liên hệ SAMSUNG WORLD WIDE Phê duyệt thiết bị được kết nối từ máy chủ 161 MagicInfo Lite163 MagicInfo Lite player163 Local Schedule Manager166 Content manager173 Settings175 Khi nội dung đang chạy 177 MagicInfo Premium S Định dạng tệp tương thích với MagicInfo Premium S Player179 Đọc trước khi sử dụng MagicInfo Premium S Player179 MagicInfo Videowall S209 Settings209 Khi nội dung đang chạy 210 Hướng dẫn xử lý sự cố Các yêu cầu trước khi liên hệ với Trung tâm dịch vụ khách hàng của Samsung 211 Kiểm tra sản phẩm 211 Kiểm tra độ phân giải và tần số 211 Kiểm tra những mục sau đây. 212 Hỏi & Đáp 225 Trách nhiệm đối với Dịch vụ thanh toán (Chi phí đối với khách hàng) 234 Không phải lỗi sản phẩm 234 Hỏng hóc sản phẩm do lỗi của khách hàng 234 Khác234 Chất lượng hình ảnh tối ưu và ngăn chặn hiện tượng lưu ảnh 235 Chất lượng hình ảnh tối ưu 235 Ngăn chặn hiện tượng lưu ảnh 236 License238 Thuật ngữ 239 218 Phê duyệt thiết bị được kết nối từ máy chủ 185 MagicInfo Premium S187 MagicInfo Premium S Player187 Local Schedule Manager190 Template Manager197 Content manager200 Settings202 Khi nội dung đang chạy 204 Các thông số kỹ thuật Thông số chung 220 Trình tiết kiệm năng lượng 222 Các chế độ xung nhịp được đặt trước 223 5 Chương 01 Trước khi sử dụng sản phẩm Bản quyền Nội dụng của sách hướng dẫn này có thể thay đổi để cải thiện chất lượng mà không cần thông báo. © 2013 Samsung Electronics Samsung Electronics sở hữu bản quyền đối với sách hướng dẫn này. Cấm sử dụng hoặc sao chép một phần hoặc toàn bộ sách hướng dẫn này mà không có sự ủy quyền của Samsung Electronics. Microsoft, Windows là các nhãn hiệu đã đăng ký của Microsoft Corporation. VESA, DPM và DDC là các nhãn hiệu đã đăng ký của Video Electronics Standards Association. Quyền sở hữu tất cả các nhãn hiệu khác được ghi nhận cho chủ sở hữu tương ứng. 6 Lưu ý an toàn Thận trọng Làm sạch ――Hãy cẩn thận khi làm sạch vì màn hình và bên ngoài của các LCD tiên tiến dễ bị trầy xước. ――Tiến hành các bước sau khi làm sạch. ――Các hình ảnh sau chỉ để tham khảo. Các tình huống trong thực tế có thể khác với minh họa trong hình ảnh. NGUY CƠ ĐIỆN GIẬT, KHÔNG MỞ Thận trọng : ĐỂ GIẢM THIỂU NGUY CƠ ĐIỆN GIẬT, KHÔNG THÁO NẮP MÁY. (HOẶC LƯNG MÁY) 1 Tắt nguồn sản phẩm và máy tính. NGƯỜI SỬ DỤNG KHÔNG THỂ BẢO DƯỠNG CHI TIẾT NÀO BÊN TRONG. 2 Rút dây nguồn khỏi sản phẩm. HÃY CHUYỂN TẤT CẢ CÔNG VIỆC BẢO DƯỠNG CHO NHÂN VIÊN ĐỦ TRÌNH ĐỘ. ――Giữ cáp nguồn ở phích cắm và không chạm vào cáp với tay ướt. Nếu không, có thể xảy ra điện giật. Biểu tượng này cho biết có điện áp cao bên trong. 3 Tiếp xúc với bất kỳ chi tiết nào bên trong sản phẩm này đều rất nguy hiểm. Biểu tượng này báo cho bạn biết rằng tài liệu quan trọng liên quan đến hoạt động và bảo trì đã được đưa vào sản phẩm này. •• Không sử dụng chất làm sạch có chứa cồn, dung môi hoặc các chất có hoạt tính bề mặt. ! •• Không phun nước hoặc chất làm sạch trực tiếp lên sản phẩm. Biểu tượng Cảnh báo Có thể xảy ra chấn thương nghiêm trọng hoặc tử vong nếu không tuân theo các hướng dẫn. Lau sản phẩm bằng miếng vải sạch, mềm và khô. 4 Làm ướt miếng vải mềm và khô với nước rồi vắt kỹ để lau bên ngoài sản phẩm. Thận trọng Có thể xảy ra thương tích cá nhân hoặc thiệt hại tài sản nếu không tuân theo các hướng dẫn. Các hoạt động được đánh dấu bằng biểu tượng này là bị cấm. 5 Cắm dây nguồn vào sản phẩm khi kết thúc quá trình làm sạch. 6 Bật nguồn sản phẩm và máy tính. Phải tuân thủ các hướng dẫn được đánh dấu bằng biểu tượng này. 7 Cắm phích cắm nguồn vào ổ cắm nguồn được tiếp đất (chỉ các thiết bị được cách điện loại 1). Lưu trữ Các kiểu máy có độ bóng cao có thể có những vết bẩn màu trắng trên bề mặt nếu máy làm ẩm bằng sóng siêu âm được sử dụng gần đó. ――Liên hệ với Trung tâm dịch vụ khách hàng nếu cần làm sạch bên trong sản phẩm (phí dịch •• Có thể xảy ra điện giật hoặc thương tích. ! Không bẻ cong hoặc giật mạnh dây nguồn. Cẩn thận để không đặt vật nặng lên dây nguồn. vụ sẽ được áp dụng). Điện và an toàn •• Dây nguồn bị hỏng có thể gây ra hỏa hoạn hoặc điện giật. ――Các hình ảnh sau chỉ để tham khảo. Các tình huống trong thực tế có thể khác với minh họa trong hình ảnh. Không đặt dây nguồn hoặc sản phẩm gần các nguồn nhiệt. •• Có thể xảy ra hỏa hoạn hoặc điện giật. Cảnh báo Không sử dụng dây nguồn hoặc phích cắm bị hỏng, hoặc ổ cắm điện bị lỏng. Lau sạch tất cả bụi bẩn xung quanh chân phích cắm nguồn hoặc ổ cắm nguồn bằng miếng vải khô. •• Có thể xảy ra điện giật hoặc hỏa hoạn. •• Có thể xảy ra hỏa hoạn. Không sử dụng nhiều sản phẩm với một ổ cắm nguồn duy nhất. •• Ổ cắm nguồn bị quá nhiệt có thể gây ra hỏa hoạn. ! Không chạm vào phích cắm nguồn với tay ướt. Nếu không, có thể xảy ra điện giật. Cắp phích cắm nguồn vào hết cỡ để không bị lỏng. •• Kết nối không chặt có thể gây ra hỏa hoạn. ! 8 Cài đặt Thận trọng Không rút dây nguồn trong khi sản phẩn đang được sử dụng. •• Sản phẩm có thể bị hỏng do sốc điện. Cảnh báo Không đặt nến, nhang đuổi côn trùng hoặc thuốc lá trên đỉnh sản phẩm. Không lắp đặt sản phẩm gần các nguồn nhiệt. •• Có thể xảy ra hỏa hoạn. Chỉ sử dụng dây nguồn do Samsung cung cấp kèm theo sản phẩm của bạn. Không sử dụng dây nguồn với các sản phẩm khác. •• Có thể xảy ra hỏa hoạn hoặc điện giật. Nhờ kỹ thuật viên lắp đặt giá treo trên tường. •• Có thể xảy ra thương tích nếu việc lắp đặt do người không đủ trình độ tiến hành. ! Đảm bảo ổ cắm điện sẽ được sử dụng để cắm dây nguồn không bị cản trở. ! •• Phải rút dây nguồn để ngắt hoàn toàn nguồn điện vào sản phẩm khi xảy ra sự cố. ! •• Chỉ sử dụng tủ được phê duyệt. Không lắp đặt sản phẩm tại những nơi thông gió kém như giá sách hoặc hốc tường. •• Lưu ý rằng sản phẩm không được ngắt điện hoàn toàn bằng cách chỉ sử dụng nút nguồn trên điều khiển từ xa. •• Nhiệt độ bên trong tăng lên có thể gây ra hỏa hoạn. Giữ phích cắm khi rút dây nguồn khỏi ổ cắm nguồn. •• Có thể xảy ra điện giật hoặc hỏa hoạn. Lắp đặt sản phẩm cách tường ít nhất 10cm để đảm bảo thông gió. •• Nhiệt độ bên trong tăng lên có thể gây ra hỏa hoạn. ! ! Giữ túi nhựa đóng gói ngoài tầm với của trẻ em. •• Trẻ em có thể bị ngạt thở. ! 9 Không lắp đặt sản phẩm trên bề mặt không vững chắc hoặc rung động (giá đỡ không chắc chắn, bề mặt nghiêng, v.v.) Thận trọng •• Sản phẩm có thể đổ và bị hỏng và/hoặc gây ra thương tích. Không làm rơi sản phẩm trong khi di chuyển. •• Sử dụng sản phẩm ở khu vực có độ rung quá mức có thể làm hỏng sản phẩm hoặc gây ra hỏa hoạn. Không lắp đặt sản phẩm trên xe hoặc ở nơi tiếp xúc với bụi, hơi ẩm (nước chảy nhỏ giọt, v.v.), dầu hoặc khói. •• Có thể xảy ra hỏng hóc sản phẩm hoặc thương tích cá nhân. ! Không đặt úp mặt trước của sản phẩm xuống. •• Có thể xảy ra hỏa hoạn hoặc điện giật. •• Màn hình có thể bị hỏng. ! Không để sản phẩm tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng, nhiệt hoặc đồ vật nóng như bếp. Khi lắp đặt sản phẩm trên tủ hoặc trên giá, đảm bảo rằng cạnh dưới của mặt trước sản phẩm không nhô ra ngoài. •• Tuổi thọ của sản phẩm có thể bị giảm hoặc có thể xảy ra hỏa hoạn. •• Sản phẩm có thể đổ và bị hỏng và/hoặc gây ra thương tích. •• Chỉ lắp đặt sản phẩm trên tủ hoặc giá đúng kích thước. Không lắp đặt sản phẩm trong tầm với của trẻ em. •• Sản phẩm có thể bị đổ và làm cho trẻ bị thương. Đặt sản phẩm xuống nhẹ nhàng. •• Vì mặt trước của sản phẩm nặng, nên hãy lắp đặt sản phẩm trên bề mặt phẳng và chắc chắn. Dầu ăn, chẳng hạn như dầu đậu nành, có thể làm hỏng hoặc làm biến dạng sản phẩm. Không lắp đặt sản phẩm trong bếp hoặc gần kệ bếp. •• Có thể xảy ra hỏng hóc sản phẩm hoặc thương tích cá nhân. ! SAMSUNG ! Lắp đặt sản phẩm ở nơi khác thường (nơi tiếp xúc với nhiều hạt mịn, hóa chất, nhiệt độ quá cao/quá thấp hoặc độ ẩm cao hay nơi mà sản phẩm hoạt động liên tục trong thời gian dài) có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến hiệu suất của sản phẩm. •• Đảm bảo hỏi ý kiến Trung tâm dịch vụ khách hàng của Samsung nếu bạn muốn lắp đặt sản phẩm ở nơi như vậy. 10 Không để vật nặng hoặc những thứ mà trẻ thích (đồ chơi, kẹo, v.v.) trên đỉnh sản phẩm. Hoạt động •• Sản phẩm hoặc vật nặng có thể đổ khi trẻ cố gắng với lấy đồ chơi hoặc kẹo, gây ra thương tích nghiêm trọng. Cảnh báo Có điện cao áp bên trong sản phẩm. Không tự tháo, sửa chữa hoặc sửa đổi sản phẩm. Khi có chớp hoặc sấm sét, hãy tắt nguồn sản phẩm và rút cáp nguồn. •• Có thể xảy ra hỏa hoạn hoặc điện giật. •• Hãy liên hệ với Trung tâm dịch vụ khách hàng của Samsung để sửa chữa. •• Có thể xảy ra hỏa hoạn hoặc điện giật. ! Trước khi di chuyển sản phẩm, hãy tắt công tắc nguồn và rút cáp nguồn cũng như tất cả các cáp được kết nối khác. Không làm rơi các đồ vật lên sản phẩm hoặc gây ra va chạm. •• Có thể xảy ra hỏa hoạn hoặc điện giật. •• Dây nguồn bị hỏng có thể gây ra hỏa hoạn hoặc điện giật. ! ! Nếu sản phẩm phát ra tiếng động bất thường, mùi khét hoặc khói, hãy rút dây nguồn ngay lập tức và liên hệ với Trung tâm dịch vụ khách hàng của Samsung. Không di chuyển sản phẩm bằng cách kéo dây nguồn hoặc bất kỳ cáp nào. •• Có thể xảy ra hỏng hóc sản phẩm, điện giật hoặc hỏa hoạn do cáp bị hỏng. •• Có thể xảy ra điện giật hoặc hỏa hoạn. ! Không để trẻ em đu lên sản phẩm hoặc trèo lên đỉnh sản phẩm. Nếu phát hiện rò rỉ gas, không chạm vào sản phẩm hoặc phích cắm nguồn. Đồng thời, thông gió khu vực đó ngay lập tức. •• Trẻ em có thể bị thương hoặc chấn thương nghiêm trọng. •• Tia lửa điện có thể gây nổ hoặc hỏa hoạn. ! Nếu sản phẩm bị rơi hoặc vỏ ngoài bị hỏng, hãy tắt công tắc nguồn và rút dây nguồn. Sau đó, liên hệ với Trung tâm dịch vụ khách hàng của Samsung. •• Tiếp tục sử dụng có thể gây ra hỏa hoạn hoặc điện giật. GAS Không nâng hoặc di chuyển sản phẩm bằng cách kéo dây nguồn hoặc bất kỳ cáp nào. •• Có thể xảy ra hỏng hóc sản phẩm, điện giật hoặc hỏa hoạn do cáp bị hỏng. 11 Không sử dụng hoặc cất giữ các bình xịt dễ cháy nổ hoặc chất dễ cháy gần sản phẩm. Thận trọng •• Có thể xảy ra nổ hoặc hỏa hoạn. Để màn hình hiển thị hình ảnh tĩnh trong một thời gian dài có thể gây ra hiện tượng lưu ảnh hoặc điểm ảnh bị khuyết. ! Đảm bảo các lỗ thông gió không bị khăn trải bàn hoặc rèm cửa che kín. ! •• Nhiệt độ bên trong tăng lên có thể gây ra hỏa hoạn. 100 Không nhét các vật bằng kim loại (đũa, đồng xu, kẹp tóc, v.v.) hoặc các vật dễ cháy (giấy, diêm, v.v.) vào sản phẩm (qua lỗ thông gió hoặc các cổng vào/ra, v.v.). -_- Rút dây nguồn khỏi ổ cắm nguồn nếu bạn không sử dụng sản phẩm trong thời gian dài (trong kỳ nghỉ, v.v.). •• Bụi bẩn tích tụ kết hợp với nhiệt có thể gây ra hỏa hoạn, điện giật hoặc rò điện. ! Sử dụng sản phẩm ở độ phân giải và tần số khuyến nghị. •• Đảm bảo tắt nguồn sản phẩm và rút dây nguồn khi nước hoặc các vật chất khác rơi vào sản phẩm. Sau đó, liên hệ với Trung tâm dịch vụ khách hàng của Samsung. •• Có thể xảy ra hỏng hóc sản phẩm, điện giật hoặc hỏa hoạn. •• Kích hoạt chế độ tiết kiệm điện hoặc trình bảo vệ màn hình bằng hình ảnh chuyển động nếu bạn không sử dụng sản phẩm trong thời gian dài. •• Thị lực của bạn có thể bị giảm. ! Không lật ngược hoặc di chuyển sản phẩm bằng cách giữ chân đế. Không đặt các vật chứa chất lỏng (bình, lọ, chai, v.v.) hoặc đồ vật bằng kim loại trên đỉnh sản phẩm. •• Sản phẩm có thể đổ và bị hỏng hoặc gây ra thương tích. •• Đảm bảo tắt nguồn sản phẩm và rút dây nguồn khi nước hoặc các vật chất khác rơi vào sản phẩm. Sau đó, liên hệ với Trung tâm dịch vụ khách hàng của Samsung. •• Có thể xảy ra hỏng hóc sản phẩm, điện giật hoặc hỏa hoạn. Nhìn màn hình ở khoảng cách quá gần trong thời gian dài có thể làm giảm thị lực của bạn. ! Không sử dụng máy làm ẩm hoặc bếp lò quanh sản phẩm. •• Có thể xảy ra hỏa hoạn hoặc điện giật. 12 Để mắt bạn nghỉ ngơi trên 5 phút sau mỗi giờ sử dụng sản phẩm. Khi thay pin, hãy lắp đúng cực tính (+, -). •• Mắt của bạn sẽ hết mỏi. •• Nếu không, pin sẽ bị hư hỏng hoặc gây hỏa hoạn, gây thương tích cho người sử dụng hoặc thiệt hại tài sản do rò rỉ hóa chất trong pin. ! Không chạm vào màn hình khi đã bật sản phẩm trong một thời gian dài vì màn hình sẽ trở nên nóng. Chỉ sử dụng những pin đủ tiêu chuẩn chuyên dùng, không dùng chung pin mới và pin cũ cùng lúc. ! Cất giữ các phụ kiện nhỏ ngoài tầm với của trẻ em. ! Không được thải bỏ pin (và các pin sạc) theo cách thông thường và chúng phải được hoàn trả lại để tái chế. Khách hàng phải có trách nhiệm hoàn trả lại các pin đã qua sử dụng hoặc pin sạc để tái chế. ! Hãy thận trọng khi điều chỉnh góc của sản phẩm hoặc độ cao chân đế. •• Nếu không, pin sẽ bị hư hỏng hoặc gây hỏa hoạn, gây thương tích cho người sử dụng hoặc thiệt hại tài sản do rò rỉ hóa chất trong pin •• Khách hàng có thể trả lại pin đã dùng hay pin sạc cho trung tâm tái chế công cộng địa phương hoặc cho các cửa hàng bán cùng loại pin hay pin sạc đó. •• Tay hoặc ngón tay của bạn có thể bị kẹt và bị thương. ! •• Nghiêng sản phẩm ở góc quá lớn có thể khiến sản phẩm bị đổ và có thể gây ra thương tích. Không đặt vật nặng lên sản phẩm. •• Có thể xảy ra hỏng hóc sản phẩm hoặc thương tích cá nhân. Cẩn thận không để trẻ em ngậm pin trong miệng khi tháo gỡ ra từ bộ điều khiển từ xa. Cất giữ pin ở những nơi trẻ em hoặc trẻ sơ sinh không thể lấy được. •• Nếu trẻ em đã nuốt phải pin, hãy liên hệ ngay với bác sĩ của bạn. 13 Chương 02 Chuẩn bị Kiểm tra các thành phần 2 Cắt dây đeo và mở hộp. UP Tháo gói bọc sản phẩm ――Các hình ảnh sau chỉ để tham khảo. Các tình huống trong thực tế có thể khác với minh họa trong hình ảnh. 1 Tháo lớp xốp bảo vệ ra khỏi hộp. UP 3 Để riêng hộp với sản phẩm. Tháo lớp xốp bảo vệ ra khỏi sản phẩm. ――Bề ngoài của các thành phần thật có thể khác so với hình ảnh trình bày. 4 Cất hộp ở nơi khô ráo để sau này sử dụng khi di chuyển sản phẩm. 14 Kiểm tra các thành phần -- Liên hệ với nhà cung cấp nơi bạn mua sản phẩm nếu có thành phần nào bị thiếu. -- Bề ngoài của các thành phần và chi tiết bán riêng có thể khác so với hình ảnh trình bày. Các thành phần ――Các thành phần có thể khác nhau tại các địa điểm khác nhau. -- Chân đế không được cung cấp cùng với sản phẩm. Để lắp chân đế, bạn có thể mua riêng một chân đế. - - + + Hướng dẫn cài đặt nhanh Thẻ bảo hành Tài liệu hướng dẫn sử dụng (Không có ở một số khu vực) Điều khiển từ xa (T.20) Dây điện nguồn Pin (T.21) (Không có ở một số khu vực) Cáp DP (T.43) Giá giữ (1 Chiếc) / Giá giữ bán\phần (1 Chiếc) (cho tường video) / Vít (8 Chiếc) Vòng đỡ (4 Chiếc) / Vít (4 Chiếc) 15 Các phụ kiện được bán riêng -- Có thể mua các chi tiết sau đây tại cửa hàng bán lẻ gần nhất. Bộ giá đỡ treo tường Chân đế Cáp RS232C (T.54) Cáp DVI (T.42) Cáp HDMI-DVI (T.43) Cáp D-SUB (T.42) Cáp HDMI (T.43) Cáp video (T.46) Cáp stereo (T.23) Cáp bộ phận (T.46) Cáp stereo RCA (T.48) Cáp RCA (T.46) AV/Bộ điều hợp thành phần (T.46) Bộ điều hợp ÂM THANH (T.46) Cáp LAN Cáp DP-DVI Hộp kết nối mạng (Được dùng để kết nối hộp mạng) 16 Các linh kiện Bộ cảm biến ngoại tín hiệu Nút Mô tả Bộ cảm biến Điều khiển từ xa Hướng bộ điều khiển từ xa về điểm này trên Màn hình LCD. ――Giữ cho khu vực giữa cảm biến từ xa và điều khiển từ xa không có vật cản. ――Bộ cảm biến bên ngoài có cảm biến điều khiển từ xa, cảm biến độ Cảm biến ánh sáng Tự động dò tìm cường độ ánh sáng xung quanh ở quanh màn hình hiển thị được lựa chọn và điều chỉnh độ sáng màn hình. ――Màu sắc và hình dạng các bộ phận có thể khác so với hình trình bày. Chỉ báo nguồn Tắt trong chế độ bật nguồn và nhấp nháy xanh lục trong chế độ tiết kiệm điện. Nút POWER Sử dụng nút này để bật và tắt Màn hình LCD. sáng và các phím chức năng. Nếu gắn màn hình lên tường, bạn có thể di chuyển bộ cảm biến bên ngoài sang bên sườn màn hình. Để nâng cao chất lượng, thông số kĩ thuật có thể thay đổi mà không có thông báo. Nút SOURCE Chuyển chế độ PC sang chế độ Video. Chọn nguồn vào kết nối với thiết bị ngoại vi. 17 Mặt sau Cổng ――Màu sắc và hình dạng các bộ phận có thể khác so với hình trình bày. IR OUT Nhận tín hiệu điều khiển từ xa qua bảng cảm biến bên ngoài và xuất tín hiệu qua LOOP OUT. CONTROL IN Cắm nguồn vào bảng cảm biến bên ngoài hoặc nhận tín hiệu cảm biến ánh sáng. DP IN Kết nối với PC bằng cáp DP. HDMI IN 1, HDMI IN 2 Kết nối với thiết bị nguồn bằng cáp HDMI. DP OUT (LOOPOUT) Kết nối với sản phẩm khác bằng cáp DP. DVI IN (MAGICINFO) Kết nối với thiết bị nguồn tín hiệu bằng cách sử dụng cáp DVI hoặc cáp DP-DVI. RGB IN Kết nối với thiết bị nguồn bằng cáp D-SUB. AV / COMPONENT Kết nối với thiết bị nguồn bằng bộ điều hợp thành phần/AV. AUDIO OUT Kết nối với âm thanh của thiết bị nguồn tín hiệu. AUDIO IN Nhận âm thanh từ PC qua cáp âm thanh. RJ45 Kết nối với MDC bằng cáp LAN. USB Kết nối với thiết bị nhớ USB. RS232C OUT Kết nối với MDC bằng cách sử dụng cáp RS232C. Để nâng cao chất lượng, thông số kĩ thuật có thể thay đổi mà không có thông báo. Mô tả CONTROL IN RS232C OUT IR OUT RS232C RS232COUT IN DP IN HDMI IN 1 HDMI IN 2 DP OUT (LOOPOUT) DVI IN (MAGICINFO) RGB IN AV / COMPONENT AUDIO RS232C IN IN OUT RJ 45 USB 18 Khóa chống trộm ――Khóa chống trộm cho phép bạn sử dụng sản phẩm một cách an toàn ngay cả ở những nơi công cộng. ――Hình dạng thiết bị khóa và cách thức khóa tùy thuộc vào nhà sản xuất. Tham khảo hướng dẫn sử dụng đi kèm với thiết bị khóa chống trộm để biết thêm thông tin chi tiết. Để khóa thiết bị khóa chống trộm: 1 Cố định cáp của thiết bị khóa chống trộm vào một vật nặng ví dụ như bàn làm việc. 2 Luồn một đầu của cáp qua móc ở đầu kia của cáp. 3 Đặt thiết bị khóa vào bên trong khe khóa chống trộm ở phía sau sản phẩm. 4 Khóa thiết bị khóa. -- Bạn có thể mua riêng thiết bị khóa chống trộm. -- Tham khảo hướng dẫn sử dụng đi kèm với thiết bị khóa chống trộm để biết thêm thông tin chi tiết. -- Bạn có thể mua thiết bị khóa chống trộm tại các cửa hàng bán lẻ đồ điện tử hoặc mua qua mạng. 19 Điều khiển từ xa ――Sử dụng các thiết bị màn hình khác trong cùng một không gian như điều khiển từ xa của sản phẩm này có thể làm cho thiết bị màn hình vô tình bị điều khiển. ――Nút không có mô tả trong hình ảnh bên dưới không được hỗ trợ trên sản phẩm. OFF Bật nguồn sản phẩm. .QZ ABC DEF GHI JKL MNO PRS TUV WXY DEL-/-- SYMBOL 1 4 7 Điều chỉnh âm lượng. Thay đổi nguồn vào. Nút Khởi chạy MagicInfo Lite, MagicInfo Premium S, MagicInfo Videowall S. Nút có thể thay đổi theo cài đặt Play Modee. 2 5 8 0 3 6 MagicInfo Lite/S SOURCE Các nút số Nhập mật khẩu vào trình đơn OSD. 9 MUTE CONTENT (HOME) VOL Tắt nguồn sản phẩm. Tắt âm thanh. Ngừng tắt tiếng: Nhấn lại MUTE hoặc nhấn nút điều chỉnh âm lượng (+ VOL -). -- Các tính năng của nút điều khiển từ xa có thể khác nhau đối với các sản phẩm khác nhau. Nút Khởi chạy Contents Home. CH MENU Tạm thời tắt video và tắt âm thanh. Tắt chức năng BLANK - Nhấn BLANK thêm một lần nữa. - Nhấn SOURCE. - Tắt sản phẩm và sau đó bật lại. BLANK Hiển thị hoặc ẩn trình đơn hiển thị trên màn hình, hoặc trở về̀ trình đơn trước. 20 Truy cập nhanh các tính năng được sử dụng thường xuyên. TOOLS INFO Hiển thị thông tin về nguồn đầu vào hiện tại. Chuyển sang trình đơn lên trên, xuống dưới, bên trái hoặc phải hoặc điều chỉnh cài đặt của một tùy chọn. Xác nhận lựa chọn một trình đơn. Trở về trình đơn trước. RETURN EXIT PC DVI HDMI DP A B C D Magicinfo 3D LOCK Thoát khỏi trình đơn hiện tại. Chọn thủ công nguồn vào được kết nối từ PC, DVI, HDMI hoặc DP. Cài đặc chức năng khóa an toàn. Sử dụng các nút trong các chế độ Videos, Photos, Music và Anynet+. Nút Khởi chạy MagicInfo Quick. Nút này bị tắt đối với các sản phẩm không hỗ trợ MagicInfo. MagicInfo chỉ có hiệu lực khi một hộp mạng được kết nối. -- Các tính năng của nút điều khiển từ xa có thể khác nhau đối với các sản phẩm khác nhau. Để đặt pin vào điều khiển từ xa 21 Điều chỉnh OSD với điều khiển từ xa Nút Phạm vi Nhận Điều khiển Từ xa Mô tả 1 Mở trình đơn OSD. m -10 7m 2 Chọn Picture, Network, System hoặc Support 30˚ trong màn hình menu OSD được hiển thị. 30˚ 3 Thay đổi cài đặt như mong muốn. Sử dụng điều khiển từ xa trong phạm vi từ 7 đến 10m từ bộ cảm biến trên sản phẩm với một góc 30 từ bên trái và bên phải. ――Đặt pin đã sử dụng ở nơi cách xa tầm tay trẻ em và tái sử dụng. ――Không sử dụng chung pin cũ và mới. Thay cả hai pin cùng lúc. ――Tháo pin ra khi điều khiển từ xa không được sử dụng trong một thời gian dài. 4 Hoàn thành cài đặt. 5 Đóng trình đơn hiển thị trên màn hình (OSD). 22 Kết nối Sử dụng Cáp Stereo IR (được bán riêng) 1 2 ――Hãy tắt thiết bị trước khi kết nối Bộ cảm biến bên ngoài. Hãy bật thiết bị sau khi Bộ cảm biến ngoại tín hiệu được kết nối. Kiểm soát nhiều sản phẩm màn hình bằng điều khiển từ xa của bạn IR OUT CONTROL IN •• Kết nối cổng IR OUT trên sản phẩm với cổng CONTROL IN trên sản phẩm màn hình khác bằng cáp stereo dành riêng. •• Lệnh được gửi từ điều khiển từ xa trỏ vào sản phẩm 1 sẽ được cả hai sản phẩm màn hình 1 và 2 tiếp nhận. ――Hình dáng bên ngoài có thể khác nhau tùy thuộc vào sản phẩm. Kiểm soát nhiều sản phẩm màn hình bằng một bộ cảm biến bên ngoài 1 •• Lệnh được gửi từ điều khiển từ xa trỏ vào sản phẩm 1 (được kết nối với bộ cảm biến bên ngoài) sẽ được cả hai sản phẩm màn hình 1 và 2 tiếp nhận. ――Hình dáng bên ngoài có thể khác nhau tùy thuộc vào sản phẩm. 2 CONTROL IN IR OUT CONTROL IN POWER SOURCE 23 Trước khi Lắp đặt Sản phẩm (Hướng dẫn Lắp đặt) Để tránh thương tích, thiết bị này phải được gắn chặt vào sàn/tường theo hướng dẫn lắp đặt. •• Đảm bảo rằng công ty lắp đặt được ủy quyền lắp đặt giá treo tường. •• Nếu không, giá treo tường có thể rơi và gây ra thương tích cá nhân. •• Đảm bảo lắp đặt giá treo tường được chỉ định. Chuyển đổi giữa chế độ dọc và chế độ ngang ――Vui lòng liên hệ Trung tâm Dịch vụ Khách hàng của Samsung để biết thêm chi tiết. •• Để sử dụng sản phẩm theo hướng dọc, hãy xoay sản phẩm theo chiều kim đồng hồ. Thông gió Lắp đặt trên Tường thẳng đứng A Tối thiểu là 40 mm B Nhiệt độ xung quanh: Dưới 35 C A •• Khi lắp đặt sản phẩm trên tường thẳng đứng, cho phép ít nhất khoảng cách 40 mm giữa sản phẩm và bề mặt tường để thông gió và đảm bảo nhiệt độ A xung quanh được giữ ở mức dưới 35 C. B Hình 1.1 Nhìn từ bên 24 Hình 1.3 Nhìn từ phía trên Lắp đặt trên Tường có vết lõm ――Vui lòng liên hệ Trung tâm Dịch vụ Khách hàng của Samsung để biết thêm chi tiết. B D D Nhìn chính diện A Tối thiểu là 40 mm B Tối thiểu là 70 mm A C Tối thiểu là 50 mm D Tối thiểu là 50 mm E Nhiệt độ xung quanh: Dưới 35 C ――Khi lắp đặt sản phẩm trên tường bị lõm xuống, cho phép ít nhất khoảng cách như chỉ định ở trên giữa sản phẩm và bề mặt tường để thông gió và đảm bảo nhiệt độ xung quanh được giữ ở mức dưới 35 C. C E Hình 1.2 Nhìn từ bên Kích thước Tên mẫu sản phẩm 5 1 UD55D Đơn vị: mm 1 1213,5 1 2 1209,6 23 680,4 34 684,3 45 96,6 ――Tất cả các hình vẽ không nhất thiết phải theo tỷ lệ. Một số kích thước có thể thay đổi mà không cần thông báo 2 4 trước. Tham khảo kích thước trước khi thực hiện lắp đặt sản phẩm của bạn. Chúng tôi không chịu trách nhiệm về lỗi gõ phím hay lỗi in. 3 25 Lắp đặt giá treo tường Chuẩn bị trước khi lắp đặt giá treo tường Để lắp đặt giá treo tường của một nhà sản xuất khác, hãy sử dụng vòng đơ ( 1 )̃. Lắp đặt bộ giá treo tường Bộ giá treo tường (được bán riêng) cho phép bạn lắp sản phẩm lên tường. 1 Để biết thông tin chi tiết về cách lắp đặt giá treo tường, hãy xem hướng dẫn đi kèm giá treo tường. Chúng tôi khuyên bạn nên liên hệ với kỹ thuật viên để được trợ giúp khi lắp đặt giá treo tường. Samsung Electronics không chịu trách nhiệm về bất kỳ hỏng hóc nào đối với sản phẩm hay thương tích nào đối với bạn hoặc người khác nếu bạn tự ý lắp đặt giá treo tường. 26 Thông số kỹ thuật của bộ giá treo tường (VESA) ――Lắp giá treo tường lên tường đặc vuông góc với sàn nhà. Trước khi lắp giá treo tường vào các bề mặt như tấm ốp tường, hãy liên hệ với đại lý gần nhất để biết thêm thông tin. Nếu bạn lắp sản phẩm trên tường nghiêng, sản phẩm có thể bị đổ và dẫn đến thương tích cá nhân nghiêm trọng. •• Bộ giá treo tường của Samsung có hướng dẫn lắp đặt chi tiết và tất cả các bộ phận cần thiết cho việc lắp ráp đều được cung cấp. •• Không sử dụng vít dài hơn độ dài chuẩn hoặc không phù hợp với thông số vít chuẩn VESA. Vít quá dài có thể làm hỏng phần bên trong của sản phẩm. •• Đối với giá treo tường không phù hợp với thông số vít chuẩn VESA, độ dài của vít có thể khác nhau tùy thuộc vào thông số kỹ thuật của giá treo tường. •• Không vặn vít quá chặt. Vặn quá chặt có thể làm hỏng sản phẩm hoặc khiến sản phẩm bị đổ, dẫn đến thương tích cá nhân. Samsung không chịu trách nhiệm về các kiểu tai nạn này. •• Samsung không chịu trách nhiệm về hư hỏng sản phẩm hoặc thương tích cá nhân khi người tiêu dùng sử dụng giá treo tường không phải là VESA hoặc không được chỉ định hoặc người tiêu dùng không tuân theo các hướng dẫn lắp đặt sản phẩm. •• Luôn nhờ hai người lắp sản phẩm lên tường. •• Kích thước chuẩn cho bộ giá treo tường được hiển thị trong bảng bên dưới. Đơn vị: mm Tên mẫu sản phẩm Thông số lỗ vít VESA (A * B) tính bằng milimet UD55D 600 × 400 Vít chuẩn M8 Số lượng 4 ――Không lắp đặt bộ giá treo tường trong khi sản phẩm của bạn đang bật. Việc này có thể dẫn đến thương tích cá nhân do điện giật. 27 Điều khiển từ xa (RS232C) •• Gán chốt 1 2 3 4 5 Kết nối cáp Cáp RS232C Giao diện RS232C (9 chốt) Chốt TxD (Số 2), RxD (Số 3), GND (Số 5) Tốc độ bit 9600 bit/giây Số bit dữ liệu 8 bit Chẵn lẻ Không Bit dừng 1 bit Điều khiển luồng dữ liệu Không Độ dài tối đa 15 m (chỉ đối với loại có tấm chắn) 6 7 8 9 Chốt Tín hiệu 1 Dò đường truyền dữ liệu 2 Dữ liệu thu được 3 Dữ liệu truyền đi 4 Chuẩn bị cổng dữ liệu 5 Tín hiệu tiếp đất 6 Chuẩn bị gói dữ liệu 7 Gửi yêu cầu 8 Tín hiệu đã rõ ràng để gửi đi 9 Chỉ báo chuông 28 Cáp mạng LAN •• Cáp RS232C Bộ kết nối: 9-chốt D-Sub •• Gán chốt Cáp: Cáp chéo 9 6 -P1- 5 5 1 1 -P1Female -P1- -P2- 1 2 3 4 5 6 7 8 9 -P2- 6 -P2- Rx 2 --------> 3 Tx Female Tx 3 <-------- 2 Rx Số chốt Gnd 5 ---------- 5 Gnd 1 Trắng và cam TX+ 2 Màu cam TX- 3 Trắng và xanh lá RX+ 4 Xanh dương NC 5 Trắng và xanh dương NC 6 Xanh lá RX- 7 Trắng và nâu NC 8 Nâu NC Màu chuẩn Tín hiệu 29 Cáp LAN chéo (PC đến PC) •• Bộ kết nối: RJ45 Cáp LAN trực tiếp (PC đến HUB) HUB RJ45 MDC P2 RJ45 MDC P1 P2 P1 P1 P2 RJ45 MDC Tín hiệu P1 TX+ 1 P2 Tín hiệu <--------> 3 RX+ P2 Tín hiệu TX- 2 <--------> 6 RX- <--------> 1 TX+ RX+ 3 <--------> 1 TX+ 2 <--------> 2 TX- RX- 6 <--------> 2 TX- RX+ 3 <--------> 3 RX+ RX- 6 <--------> 6 RX- Tín hiệu P1 TX+ 1 TX- 30 Kết nối •• Kết nối 2 •• Kết nối 1 RJ45 MDC IN RS232C OUT IN RS232C OUT IN RS232C OUT IN RS232C RJ45 MDC OUT •• Kết nối 3 RJ45 RS232C OUT IN RS232C OUT IN RS232C OUT IN RS232C OUT 31 Không. Các mã điều khiển Xem trạng thái điều khiển (Nhận lệnh điều khiển) Đầu trang Lệnh 0xAA Loại lệnh ID Độ dài dữ liệu Kiểm tra tổng Lệnh 0xAA Loại lệnh ID Độ dài dữ liệu Dữ liệu 1 Giá trị Loại lệnh Lệnh Dãy giá trị 10 Bật Tường Video 0x84 0~1 11 Điểu khiển người dùng Tường Video 0x89 - Ví dụ: Power On (Bật nguồn) & ID=0 Kiểm tra tổng Lệnh Không. Lệnh •• Toàn bộ liên lạc diễn ra bằng giá trị thập lục phân. Kiểm tra tổng được tính bằng cách cộng toàn bộ giá trị trừ phần đầu trang. Nếu kiểm tra tổng cộng thêm hơn 2 chữ số như hiển thị dưới đây (11+FF+01+01=112), thì chữ số đầu tiên sẽ bị gỡ bỏ. 0 Điều khiển (Cài đặt lệnh điều khiển) Đầu trang Loại lệnh Dãy giá trị 1 Điểu khiển nguồn 0x11 0~1 2 Điều khiển âm lượng 0x12 0~100 3 Điểu khiển nguồn dữ liệu đầu vào 0x14 - 4 Điểu khiển chế độ màn hình 0x18 - 5 Điều khiển kích thước màn hình 0x19 0~255 6 Điều khiển bật/tắt PIP 0x3C 0~1 7 Điểu khiển điều chỉnh tự động 0x3D 0 8 Điểu khiển chế độ tường video 0x5C 0~1 9 Khóa an toàn 0x5D 0~1 Đầu trang Lệnh 0xAA 0x11 Đầu trang Lệnh 0xAA 0x11 ID ID Độ dài dữ liệu Dữ liệu 1 1 "Power" Độ dài dữ liệu Dữ liệu 1 1 1 Kiểm tra tổng 12 •• Để điều khiển toàn bộ thiết bị kết nối với một cáp tuần tự liên tục không kể ID, hãy đặt ID là "0xFE" và truyền lệnh. Các lệnh được tiến hành bởi mỗi thiết bị nhưng ACK không phản ứng. 32 Điểu khiển nguồn Điều khiển âm lượng •• Tính năng Có thể bật và tắt nguồn sản phẩm bằng PC. •• Tính năng Có thể điều chỉnh âm lượng của sản phẩm bằng PC. •• Xem trạng thái nguồn (Get Power ON / OFF Status) •• Xem trạng thái âm lượng (Get Volume Status) Đầu trang Lệnh 0xAA 0x11 ID Độ dài dữ liệu Kiểm tra tổng 0 •• Cài đặt nguồn BẬT/TẮT (Set Power ON / OFF) Đầu trang Lệnh 0xAA 0x11 ID Đầu trang Lệnh 0xAA 0x12 ID Độ dài dữ liệu Kiểm tra tổng 0 •• Cài đặt âm lượng (Set Volume) Độ dài dữ liệu Dữ liệu 1 "Power" Kiểm tra tổng "Power": Mã nguồn sẽ được cài đặt trên sản phẩm. Đầu trang Lệnh 0xAA 0x12 ID Độ dài dữ liệu Dữ liệu 1 "Volume" Kiểm tra tổng "Volume": Mã giá trị âm lượng sẽ được cài đặt trên sản phẩm. (0-100) •• Ack 1: Bật nguồn 0: Tắt nguồn •• Ack Đầu trang Lệnh 0xAA 0xFF ID Độ dài dữ liệu Ack/Nak r-CMD Giá trị1 3 'A' 0x11 "Power" Kiểm tra tổng 0xAA 0xFF ID Độ dài dữ liệu Ack/Nak r-CMD Giá trị1 3 'N' 0x11 "ERR" 0xAA 0xFF ID Độ dài dữ liệu Ack/ Nak r-CMD Giá trị1 3 'A' 0x12 "Volume" Kiểm tra tổng •• Nak •• Nak Lệnh Lệnh "Volume": Mã giá trị âm lượng sẽ được cài đặt trên sản phẩm. (0-100) "Power": Mã nguồn sẽ được cài đặt trên sản phẩm. Đầu trang Đầu trang Kiểm tra tổng Đầu trang Lệnh 0xAA 0xFF ID Độ dài dữ liệu Ack/Nak r-CMD Giá trị1 3 'N' 0x12 "ERR" Kiểm tra tổng "ERR" : Một mã hiển thị lỗi nào đã xuất hiện. "ERR" : Một mã hiển thị lỗi nào đã xuất hiện. 33 Điểu khiển nguồn dữ liệu đầu vào 0x24 HDMI2_PC •• Tính năng Có thể thay đổi nguồn vào của sản phẩm bằng PC. 0x25 DisplayPort ――Bạn không thể sử dụng DVI_video, HDMI1_PC và HDMI2_PC bằng lệnh Cài đặt. Chúng •• Xem trạng thái nguồn tín hiệu đầu vào (Get Input Source Status) Đầu trang Lệnh 0xAA 0x14 ID Độ dài dữ liệu chỉ phản ứng với lệnh "Get" (Lấy). ――MagicInfo chỉ khả dụng với mẫu có chức năng MagicInfo. Kiểm tra tổng ――RF(TV), DTV chỉ có trong các mẫu bao gồm TV. 0 •• Ack •• Cài đặt nguồn tín hiệu đầu vào (Set Input Source) Đầu trang Lệnh 0xAA 0x14 ID Độ dài dữ liệu Dữ liệu 1 "Input Source" Kiểm tra tổng Đầu trang Lệnh 0xAA 0xFF ID Độ dài dữ liệu Ack/Nak r-CMD Giá trị1 3 'A' 0x14 "Input Source" "Input Source": Mã nguồn vào sẽ được cài đặt trên sản phẩm. 0x14 PC 0x18 DVI 0x0C Nguồn tín hiệu vào 0x08 Thành phần 0x20 MagicInfo 0x1F DVI_video 0x30 RF (TV) 0x40 DTV 0x21 HDMI1 0x22 HDMI1_PC 0x23 HDMI2 Kiểm tra tổng "Input Source": Mã nguồn vào sẽ được cài đặt trên sản phẩm. •• Nak Đầu trang Lệnh 0xAA 0xFF ID Độ dài dữ liệu Ack/Nak r-CMD Giá trị1 3 'N' 0x14 "ERR" Kiểm tra tổng "ERR" : Một mã hiển thị lỗi nào đã xuất hiện. 34 Điểu khiển chế độ màn hình •• Tính năng Có thể thay đổi chế độ màn hình của sản phẩm bằng PC. Đầu trang Lệnh 0xAA 0xFF ID Độ dài dữ liệu Ack/Nak r-CMD Giá trị1 3 'N' 0x18 "ERR" Kiểm tra tổng Không thể điều khiển chế độ màn hình khi chức năng Video Wall được kích hoạt. "ERR" : Một mã hiển thị lỗi nào đã xuất hiện ――Chỉ có thể sử dụng điều khiển này trên các mẫu bao gồm TV. •• Xem trạng thái màn hình (Get Screen Mode Status) Đầu trang Lệnh 0xAA 0x18 ID Độ dài dữ liệu Điều khiển kích thước màn hình Kiểm tra tổng •• Tính năng Có thể thay đổi kích cỡ màn hình của sản phẩm bằng PC. 0 •• Xem kích thước màn hình (Get Screen Size Status) •• Cài đặt kích thước hình ảnh (Set Picture Size) Đầu trang Lệnh 0xAA 0x18 ID Độ dài dữ liệu Dữ liệu 1 "Screen Mode" Kiểm tra tổng 16 : 9 0x04 Thu phóng 0x31 Thu phóng chiều rộng 0x0B 4:3 Lệnh 0xAA 0xFF 0xAA 0x19 ID Độ dài dữ liệu Kiểm tra tổng 0 Đầu trang Lệnh 0xAA 0xFF ID Độ dài dữ liệu Ack/Nak r-CMD Giá trị1 3 'A' 0x19 "Screen Size" Kiểm tra tổng "Screen Size": kích cỡ màn hình sản phẩm (phạm vi: 0 - 255, đơn vị: inch) •• Nak •• Ack Đầu trang Lệnh •• Ack "Screen Mode": Mã cài đặt trạng thái sản phẩm 0x01 Đầu trang ID Độ dài dữ liệu Ack/Nak r-CMD Giá trị1 3 'A' 0x18 "Screen Mode" Kiểm tra tổng Đầu trang Lệnh 0xAA 0xFF ID Độ dài dữ liệu Ack/Nak r-CMD Giá trị1 3 'N' 0x19 "ERR" Kiểm tra tổng "ERR" : Một mã hiển thị lỗi nào đã xuất hiện "Screen Mode": Mã cài đặt trạng thái sản phẩm •• Nak 35 Điều khiển Bật/Tắt PIP Điều khiển điều chỉnh tự động (Chỉ dành cho PC và BNC) •• Tính năng Có thể bật hoặc tắt chế độ PIP của sản phẩm bằng PC. •• Tính năng Tự động điều chỉnh màn hình hệ thống PC sử dụng PC. ――Chỉ có sẵn ở những mẫu có tính năng PIP. •• Xem trạng thái điều chỉnh tự động (Get Auto Adjustment Status) Không ――Không thể điều khiển chế độ này nếu Video Wall được cài đặt thành On. ――Chức năng này không có trong MagicInfo. •• Cài đặt điều chỉnh tự động (Set Auto Adjustment) •• Xem trạng thái PIP bật/tắt (Get the PIP ON / OFF Status) Đầu trang Lệnh 0xAA 0x3C ID Độ dài dữ liệu Kiểm tra tổng 0 •• Cài đặt PIP là bật/tắt (Set the PIP ON / OFF) Đầu trang Lệnh 0xAA 0x3C ID Độ dài dữ liệu Dữ liệu 1 "PIP" Đầu trang Lệnh 0xAA 0x3D ID Độ dài dữ liệu Dữ liệu 1 "Auto Adjustment" Kiểm tra tổng "Auto Adjustment" : 0x00 (vào mọi lúc) Kiểm tra tổng •• Ack "PIP": Mã dùng để bật hoặc tắt chế độ PIP của sản phẩm 1: BẬT PIP Đầu trang Lệnh 0xAA 0xFF ID Độ dài dữ liệu Ack/Nak r-CMD Giá trị1 3 'A' 0x3D "Auto Adjustment" Độ dài dữ liệu Ack/Nak r-CMD Giá trị1 3 'A' 0x3D "ERR" 0: Tắt PIP •• Ack Kiểm tra tổng •• Nak Đầu trang Lệnh 0xAA 0xFF ID Độ dài dữ liệu Ack/Nak r-CMD Giá trị1 3 'A' 0x3C "PIP" Kiểm tra tổng "PIP": Mã dùng để bật hoặc tắt chế độ PIP của sản phẩm Lệnh 0xAA 0xFF ID Lệnh 0xAA 0xFF ID Kiểm tra tổng "ERR" : Một mã hiển thị lỗi nào đã xuất hiện •• Nak Đầu trang Đầu trang Độ dài dữ liệu Ack/Nak r-CMD Giá trị1 3 'A' 0x3C "PIP" Kiểm tra tổng "ERR" : Một mã hiển thị lỗi nào đã xuất hiện 36 Điểu khiển chế độ Video Wall Khóa an toàn •• Tính năng Chế độ Video Wall có thể được kích hoạt trên sản phẩm bằng cách sử dụng PC. •• Tính năng Bạn có thể sử dụng PC để bật hoặc tắt chức năng Safety Lock trên sản phẩm. Điều khiển này chỉ khả dụng trên sản phẩm được bật Video Wall. Tính năng này vẫn hoạt động không kể bật hay tắt nguồn điện. •• Xem chế độ tường video (Get Video Wall Mode) Đầu trang Lệnh 0xAA 0x5C ID Độ dài dữ liệu •• Xem trạng thái khóa an toàn (Get Safety Lock Status) Kiểm tra tổng 0 Đầu trang Lệnh 0xAA 0x5D ID Độ dài dữ liệu Kiểm tra tổng 0 •• Cài đặt tường video (Set Video Wall Mode) Đầu trang Lệnh 0xAA 0x5C ID Độ dài dữ liệu Dữ liệu Kiểm tra tổng 1 "Video Wall Mode" "Video Wall Mode": Mã dùng để bật chế độ Video Wall trên sản phẩm •• Kích hoạt hoặc tắt kích hoạt khoá an toàn (Set Safety Lock Enable / Disable) Đầu trang Lệnh 0xAA 0x5D ID Độ dài dữ liệu Dữ liệu 1 "Safety Lock" 1: Full 0: Natural Kiểm tra tổng "Safety Lock": Mã khóa an toàn sẽ được cài đặt trên sản phẩm •• Ack 1: BẬT Đầu trang Lệnh 0xAA 0xFF ID Độ dài dữ liệu Ack/Nak 3 'A' r-CMD 0x5C Giá trị1 Kiểm tra tổng "Video Wall Mode" 0: TẮT •• Ack Đầu trang Lệnh 0xAA 0xFF ID Độ dài dữ liệu Ack/Nak r-CMD Giá trị1 3 'A' 0x5D "Safety Lock" "Video Wall Mode": Mã dùng để bật chế độ Video Wall trên sản phẩm •• Nak Đầu trang Lệnh 0xAA 0xFF ID Độ dài dữ liệu Ack/Nak r-CMD Giá trị1 3 'A' 0x5C "ERR" "ERR" : Một mã hiển thị lỗi nào đã xuất hiện Kiểm tra tổng Kiểm tra tổng "Safety Lock": Mã khóa an toàn sẽ được cài đặt trên sản phẩm •• Nak Đầu trang Lệnh 0xAA 0xFF ID Độ dài dữ liệu Ack/Nak r-CMD Giá trị1 3 'N' 0x5D "ERR" "ERR" : Một mã hiển thị lỗi nào đã xuất hiện Kiểm tra tổng 37 Bật Tường Video Điểu khiển người dùng Tường Video •• Tính năng Máy tính cá nhân BẬT/TẮT Tường Video của sản phẩm. •• Tính năng Máy tính cá nhân bật/tắt chức năng Tường Video của sản phẩm. •• Nhận trạng thái bật/tắt Tường Video •• Nhận trạng thái Tường Video Đầu trang Lệnh 0xAA 0x84 ID Độ dài dữ liệu Kiểm tra tổng 0 Lệnh 0xAA 0x84 Lệnh 0xAA 0x89 ID Độ dài dữ liệu Kiểm tra tổng 0 •• Cài đặt Tường Video •• Cài đặt bật/tắt Tường Video Đầu trang Đầu trang ID Độ dài dữ liệu Dữ liệu Kiểm tra tổng 1 V.Wall_On Đầu trang Lệnh 0xAA 0x89 ID Độ dài dữ liệu Giá trị1 Val2 2 Wall_Div Wall_SNo Kiểm tra tổng Wall_Div: Mã bộ chia Tường Video được cài đặt trên sản phẩm •• V.Wall_On : Mã Tường Video sẽ cài đặt trên sản phẩm 1: Tường Video BẬT 0: Tường Video TẮT •• Ack Đầu trang Lệnh 0xAA 0xFF ID Độ dài dữ liệu Ack/Nak r-CMD Giá trị1 3 'A' 0x84 V.Wall_ On Kiểm tra tổng V.Wall_On : Giống như trên •• Nak Đầu trang Lệnh 0xAA 0xFF ID Độ dài dữ liệu Ack/Nak r-CMD Giá trị1 3 'N' 0x84 ERR Kiểm tra tổng "ERR" : Một mã hiển thị lỗi nào đã xuất hiện 38 Mẫu Tường Video 5x5 1 2 Mẫu Tường Video 10x10 3 4 5 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 Tắt 0x00 0x00 0x00 0x00 0x00 Tắt 0x00 0x00 0x00 0x00 0x00 0x00 0x00 0x00 0x00 0x00 0x00 0x00 0x00 0x00 0x00 1 0x11 0x12 0x13 0x14 0x15 1 0x11 2 0x21 0x22 0x23 0x24 0x25 2 0x21 0x22 0x23 0x24 0x25 0x26 0x27 0x28 0x29 0x2A 0x2B 0x2C 0x2D 0x2E 0x2F 3 0x31 0x32 0x33 0x34 0x35 3 0x31 0x32 0x33 0x34 0x35 0x36 0x37 0x38 0x39 0x3A 0x3B 0x3C 0x3D 0x3E 0x3F 4 0x41 0x42 0x43 0x44 0x45 4 0x41 0x42 0x43 0x44 0x45 0x46 0x47 0x48 0x49 0x4A 0x4B 0x4C 0x4D 0x4E 0x4F 5 0x51 0x52 0x53 0x54 0x55 5 0x51 0x52 0x53 0x54 0x55 0x56 0x57 0x58 0x59 0x5A 0x5B 0x5C 0x5D 0x5E 0x5F 6 0x61 0x62 0x63 0x64 0x65 0x66 0x67 0x68 0x69 0x6A 0x6B 0x6C 0x6D 0x6E 0x6F 7 0x71 0x72 0x73 0x74 0x75 0x76 0x77 0x78 0x79 0x7A 0x7B 0x7C 0x7D 0x7E N/A 8 0x81 0x82 0x83 0x84 0x85 0x86 0x87 0x88 0x89 0x8A 0x8B 0x8C N/A N/A N/A 9 0x91 0x92 0x93 0x94 0x95 0x96 0x97 0x98 0x99 0x9A 0x9B N/A N/A N/A N/A 10 0xA1 0xA2 0xA3 0xA4 0xA5 0xA6 0xA7 0xA8 0xA9 0xAA N/A N/A N/A N/A N/A 11 0xB1 0xB2 0xB3 0xB4 0xB5 0xB6 0xB7 0xB8 0xB9 N/A N/A N/A N/A N/A N/A 12 0xC1 0xC2 0xC3 0xC4 0xC5 0xC6 0xC7 0xC8 N/A N/A N/A N/A N/A N/A N/A 13 0xD1 0xD2 0xD3 0xD4 0xD5 0xD6 0xD7 N/A N/A N/A N/A N/A N/A N/A N/A 14 0xE1 0xE2 0xE3 0xE4 0xE5 0xE6 0xE7 N/A N/A N/A N/A N/A N/A N/A N/A 15 0xF1 0xF2 0xF3 0xF4 0xF5 0xF6 N/A N/A N/A N/A N/A N/A N/A N/A 0x12 0x13 0x14 0x15 0x16 0x17 0x18 0x19 0x1A 0x1B 0x1C 0x1D 0x1E 0x1F N/A Wall_SNo : Mã số sản phẩm được cài đặt trên sản phẩm 39 Mẫu Tường Video 5x5: ( 1 ~ 25 ) Số thứ tự Dữ liệu 1 0x01 2 0x02 ... ... 24 0x18 25 0x19 Mẫu Tường Video 10x10: ( 1 ~ 100) Số thứ tự Dữ liệu 1 0x01 2 0x02 ... ... 99 0x63 100 0x64 •• Ack Đầu trang Lệnh 0xAA 0xFF ID Độ dài dữ liệu Ack/Nak r-CMD Giá trị1 Val2 4 'A' 0x89 Wall_Div Wall_ SNo Độ dài dữ liệu Ack/Nak r-CMD Giá trị1 3 'N' 0x89 ERR Kiểm tra tổng •• Nak Đầu trang Lệnh 0xAA 0xFF ID Kiểm tra tổng "ERR" : Một mã hiển thị lỗi nào đã xuất hiện 40 Chương 03 Kết nối và Sử dụng Thiết bị nguồn Trước khi kết nối Kiểm tra điều sau đây trước khi bạn kết nối sản phẩm này với các thiết bị khác. Các thiết bị có thể được kết nối tới sản phẩm này bao gồm PC, máy quay video xách tay, loa, hộp thu phát tín hiệu và bộ đọc đĩa đĩa DVD/Bluray. Những điểm cần kiểm tra trước khi kết nối ――Trước khi kết nối một thiết bị nguồn, hãy đọc kỹ sổ tay hướng dẫn sử dụng được cung cấp kèm theo sản phẩm. Số lượng và vị trí của các cổng trên thiết bị nguồn có thể khác nhau ở những thiết bị khác nhau. ――Không kết nối cáp nguồn cho tới khi hoàn thành toàn bộ các kết nối. Kết nối cáp trong khi đang kết nối có thể làm hỏng sản phẩm. ――Kết nối với cổng âm thanh chính xác: trái = trắng và phải = đỏ. ――Kiểm tra loại của các cổng ở phía sau sản phẩm bạn muốn kết nối. 41 Kết nối với máy tính •• Không kết nối cáp nguồn trước khi kết nối tất cả các cáp khác. Đảm bảo bạn kết nối thiết bị nguồn trước tiên trước khi kết nối cáp nguồn. •• Có thể kết nối máy tính với sản phẩm bằng nhiều cách. Sử dụng một phương pháp kết nối phù hợp với máy tính của bạn. ――Việc kết nối các bộ phận có thể khác nhau ở các sản phẩm khác nhau. Kết nối bằng cáp D-SUB (Loại analog) Kết nối sử dụng cáp DVI (Loại kỹ thuật số) RGB IN DVI IN (MAGICINFO) AUDIO IN AUDIO IN 42 Kết nối sử dụng cáp HDMI-DVI Kết nối bằng cáp DP ――Nếu kết nối một PC với sản phẩm, hãy sử dụng cáp HDMI-DVI, hãy cài đặt Edit Name thành DVI PC để truy cập nội dung video và âm thanh được lưu trên PC. DP IN HDMI IN 1, HDMI IN 2 AUDIO IN Kết nối bằng cáp HDMI •• Thận trọng khi sử dụng DP ――Để tăng công suất chế độ chờ, sản phẩm sẽ dừng giao tiếp DP khi sản phẩm bị tắt hoặc ở chế độ tiết kiệm điện. Nếu sản phẩm đang ở chế độ màn hình kép bị tắt hoặc chuyển sang chế độ tiết kiệm năng lượng, các thay đổi trong cài đặt màn hình có thể sẽ không được cập nhật. Kết quả là màn hình đầu ra có thể không được hiển thị hợp lý. Trong trường hợp xảy ra sự cố này, hãy đặt Max. Power Saving thành Off trước khi sử dụng sản phẩm. ――Một số thẻ đồ họa không tương thích với chuẩn DP có thể ngăn màn hình Windows Booting/Bios hiển thị khi sản phẩm ở chế độ tiết kiệm điện. Nếu trường hợp này xảy ra, hãy đảm bảo bật sản phẩm trước khi bật PC của bạn. HDMI IN 1, HDMI IN 2 43 Thay đổi Độ phân giải ――Điều chỉnh độ phân giải và tỷ lệ làm tươi trong Control Panel (Bảng điều khiển) trên PC để thu được chất lượng hình ảnh tối ưu. ――Chất lượng hình ảnh của TFT-LCD có thể suy giảm nếu không chọn độ phân giải tối ưu. Thay đổi độ phân giải trên WIndows XP Đi tới Pa-nen điều khiển Màn hình Thiết đặt và thay đổi độ phân giải. Thay đổi độ phân giải trên Windows Vista Đi tới Pa-nen điều khiểnl Thiết đặt cá nhân Thiết đặt màn hình và thay đổi độ phân giải. 44 Thay đổi độ phân giải trên Windows 7 Đi tới Pa-nen điều khiển Màn hình Độ phân giải màn hình và thay đổi độ phân giải. Thay đổi độ phân giải trên Windows 8 Đi tới Thiết đặt Pa-nen điều khiển Màn hình Độ phân giải màn hình và thay đổi độ phân giải. 45 Kết nối với thiết bị video •• Không kết nối cáp nguồn trước khi kết nối tất cả các cáp khác. Đảm bảo bạn kết nối thiết bị nguồn trước tiên trước khi kết nối cáp nguồn. •• Bạn có thể kết nối một thiết bị video với sản phẩm bằng cách sử dụng cáp. ――Việc kết nối các bộ phận có thể khác nhau ở các sản phẩm khác nhau. ――Nhấn nút SOURCE trên điều khiển từ xa để thay đổi nguồn. Kết nối sử dụng cáp AV Kết nối bằng cáp thành phần AV / COMPONENT AV / COMPONENT AUDIO IN AUDIO IN 46 Kết nối sử dụng cáp HDMI-DVI ――Âm thanh sẽ không được kích hoạt nếu kết nối sản phẩm với một thiết bị video sử dụng cáp HDMI-DVI. Để xử lý vấn đề này, hãy kết nối thêm cáp âm thanh với các cổng âm thanh trên sản phẩm và thiết bị video. Nếu kết nối một thiết bị video với sản phẩm bằng cáp HDMI-DVI, hãy cài đặt Edit Name thành DVI Devices để truy cập nội dung video và âm thanh được lưu trên thiết bị video. ――Hỗ trợ độ phân giải 1080p (50/60Hz), 720p (50/60Hz), 480p, and 576p. Kết nối bằng cáp HDMI Sử dụng cáp HDMI hoặc cáp HDMI-DVI (tối đa 1080p) •• Để có chất lượng hình ảnh và âm thanh tốt hơn, kết nối với thiết bị kỹ thuật số bằng cáp HDMI. •• Cáp HDMI hỗ trợ tín hiệu âm thanh và video kỹ thuật số và không yêu cầu cáp âm thanh. -- Để kết nối sản phẩm với thiết bị kỹ thuật số không hỗ trợ đầu ra HDMI, sử dụng cáp HDMI-DVI và cáp âm thanh. •• Hình ảnh có thể không hiển thị bình thường (hoặc không hề có) hoặc âm thanh có thể không hoạt động nếu thiết bị ngoại vi sử dụng phiên bản cũ hơn của chế độ HDMI được kết nối với sản phẩm. Nếu sự cố này xảy ra, hãy hỏi nhà sản xuất thiết bị ngoại vi về phiên bản HDMI và nếu phiên bản này đã lỗi thời, hãy yêu cầu nâng cấp. HDMI IN 1, HDMI IN 2 •• Chắc chắn sử dụng cáp HDMI có độ dày không quá 14 mm. •• Chắc chắn mua cáp HDMI được chứng nhận. Nếu không, hình ảnh có thể không hiển thị hoặc lỗi kết nối có thể xảy ra. •• Bạn nên sử dụng cáp HDMI cơ bản tốc độ cao hoặc cáp có chức năng ethernet. Sản phẩm này không hỗ trợ chức năng ethernet qua HDMI. AUDIO IN HDMI IN 1, HDMI IN 2 47 Kết nối với hệ thống âm thanh Kết nối màn hình ngoài ――Việc kết nối các bộ phận có thể khác nhau ở các sản phẩm khác nhau. ――Việc kết nối các bộ phận có thể khác nhau ở các sản phẩm khác nhau. AUDIO OUT DP OUT (LOOPOUT) 48 Kết nối với hộp mạng (được bán riêng) ――Để biết chi tiết về cách kết nối với hộp mạng, hãy tham khảo hướng dẫn sử dụng kèm theo hộp mạng khi mua. MagicInfo Để sử dụng MagicInfo, phải kết nối một hộp mạng (bán riêng) với sản phẩm. ――Để thay đổi cài đặt MagicInfo, hãy chạy "MagicinfoSetupWizard" trên màn hình. ――Để biết chi tiết về cách sử dụng MagicInfo, hãy tham khảo DVD kèm theo hộp mạng. ――Thông tin trong phần này có thể thay đổi để cải thiện chất lượng mà không cần thông báo. ――Nếu xảy ra sự cố sau khi cài đặt hệ điều hành không phải hệ điều hành kèm theo hộp mạng, hãy khôi phục phiên bản trước đó của hệ điều hành, hoặc cài đặt phần mềm không tương thích với hệ điều hành kèm theo, bạn sẽ không nhận được lợi ích từ hỗ trợ kỹ thuật và sẽ bị tính phí để kỹ thuật viên đến bảo hành. Bạn cũng sẽ không được đổi sản phẩm hoặc hoàn lại tiền. Nhập chế độ MagicInfo MagicInfo Setup Wizard - v.1.12 1 Select Application - step 1 Sau khi cài đặt và kết nối hộp mạng (bán riêng) với sản phẩm, hãy bật nguồn trên sản phẩm. MagicInfo Pro (LAN, WAN based version) 2 MagicInfo-i Premium (Web-based version) ――Việc kết nối hộp mạng với cổng [DVI] trên sản phẩm sẽ thay đổi Source từ DVI thành MagicInfo. Select Later < Back(B) Next(N) > Hãy nhấn SOURCE trên điều khiển từ xa và chọn MagicInfo. 3 Finish Chọn ứng dụng mặc định mà bạn muốn chạy khi khởi động MagicInfo. Cancel 49 4 MagicInfo Setup Wizard - v.1.12 Nhập thông tin IP. MagicInfo Setup Wizard - v.1.12 6 Chọn chế độ hiển thị. 7 Kiểm tra kỹ các cài đặt mà bạn Select Screen Type - step 4 Select TCP/IP - step 2 Obtain an IP address automatically Use the following IP address: Landscape IP address: 192 . 168 . 0 . 102 Subnet mask: 255 . 255 . 255 . 0 Default gateway: 192 . 168 . 0 . 1 Portrait Obtain DNS server address automatically Use the following DNS server address: Preferred DNS server: 10 . 44 . 33 . 22 Alternate DNS server: 10 . 33 . 22 . 11 < Back(B) Next(N) > Finish < Back(B) Cancel 5 MagicInfo Setup Wizard - v.1.12 Chọn ngôn ngữ. (Ngôn ngữ Next(N) > Finish Cancel MagicInfo Setup Wizard - v.1.12 mặc định là English.) vừa đặt cấu hình. Setup Information Select Language -step 3 Select the language you want to install on the system for menus and dialogs. 1. Application : Current Language 2. Internet Protocol [TCP/IP] : Engilsh IP : Chinese [Traditional] German 4. Screen Type : French xuất hiện, nhấp đúp vào biểu tượng MagicInfo trên màn hình. Biểu tượng sẽ xuất hiện ở dưới cùng bên phải của màn hình. MagicInfo Pro [LAN,WAN based version\ 192.168.0.102 3. Language : English ――Nếu biểu tượng thực thi không English Landscape Italian Japanese Korean Russian Swedish Turkish Chinese [Simplified] Portuguese < Back(B) Do not show again Next(N) > Finish Cancel < Back(B) Apply Finish Cancel 50 Thay đổi Nguồn vào Source cho phép bạn chọn nhiều nguồn khác nhau và thay đổi tên thiết bị nguồn. Source xa. ――Có thể màn hình sẽ hiển thị không đúng nếu chọn một nguồn không đúng cho thiết bị T MENU m : Support Contents Home Bạn có thể hiển thị màn hình thiết bị nguồn được kết nối với sản phẩm. Chọn một nguồn từ Source List (Danh sách nguồn) để hiển thị màn hình của nguồn được chọn. ――Bạn cũng có thể thay đổi nguồn vào bằng cách sử dụng nút SOURCE trên điều khiển từ Source ENTER nguồn bạn muốn chuyển sang. Source HDMI1 ---- HDMI2 ---- AV ---- Component ---- DisplayPort ---- PC ---- DVI ---- Tools Return -- Hình ảnh hiển thị có thể khác nhau tùy theo kiểu máy. 51 Chương 04 Sử dụng MDC Đặt cấu hình thiết đặt cho Multi Control MENUm→ System → Multi Control → ENTERE Gán một ID riêng biệt cho sản phẩm. Đặt cấu hình thiết đặt cho Multi Control •• ID Setup Gán một ID cho máy. (Phạm vi: 0~99) Nhấn ▲/▼ để chọn một số và nhấn E. •• ID Input Nhập số ID của sản phẩm kết nối với cáp tín hiệu đầu vào để nhận tín hiệu đầu vào. Nhập số bạn muốn bằng cách sử dụng các phím số trên điều khiển từ xa. •• DisplayPort daisy chain Để hiển thị đầu vào video DP IN thông qua cổng ra DP OUT, chọn phương pháp kết nối thiết bị từ Chuyển tải luồng đơn (SST) và Chuyển tải đa luồng (MST). Clone: Trong chế độ đầu ra Chuyển tải luồng đơn (SST) này, đầu ra màn hình giống nhau được hiển thị trên hai thiết bị màn hình được kết nối. ――Nếu chọn Clone, PC sẽ nhận dạng hai màn hình là một màn hình duy nhất. ――Chế độ Clone được bật nếu nguồn vào là đầu vào kỹ thuật số chứ không phải DisplayPort, chẳng hạn như DVI, HDMI1, HDMI2, hoặc MagicInfo. Expand: Trong chế độ Chuyển tải đa luồng (MST) này, đầu ra màn hình khác được hiển thị trên hai thiết bị màn hình được kết nối. ――Nếu chọn Expand, PC sẽ nhận dạng hai màn hình là các màn hình riêng biệt. ――Chế độ chỉ hoạt động trên PC hỗ trợ DisplayPort 1.2 MST. ――Đối với các màn hình có độ phân giải HD tối đa (1920x1080), có thể kết nối tối đa bốn màn hình. •• MDC Connection Chọn một phương pháp để kết nối với MDC để nhận tín hiệu MDC. -- RS232C MDC Giao tiếp với MDC qua cáp MDC RS232C. -- RJ45 MDC Giao tiếp với MDC qua cáp MDC RJ45. 52 Cài đặt/Gỡ bỏ chương trình MDC Việc cài đặt MDC có thể bị ảnh hưởng bởi thẻ đồ họa, bản mạch chủ và điều kiện mạng. Nếu cửa sổ cài đặt phần mềm không được hiển thị trên màn hình chính, hãy cài đặt bằng tệp tin cài đặt MDC Unified trong thư mục MDC trên CD. Nếu không chỉ định đường dẫn thư mục, chương trình sẽ được cài đặt ở đường dẫn thư mục mặc định. Chọn "Launch MDC Unified" và nhấp vào "Finish" để chạy chương trình MDC ngay lập tức. Cài đặt 1 Đưa đĩa CD cài đặt vào ổ đĩa CD-ROM. 2 Nhấp chuột vào chương trình cài đặt MDC Unified. 3 Chọn ngôn ngữ để cài đặt. Sau đó, nhấp vào "OK". 4 Khi màn hình "Welcome to the InstallShield Wizard for MDC_Unified" xuất hiện, nhấp vào "Next". 5 Trong cửa sổ "License Agreement" được hiển thị, chọn "I accept the terms in the license agreement" và nhấp "Next". 6 Trên cửa sổ "Customer Information" được hiển thị, điền đầy đủ các trường thông tin và nhấp chuột vào "Next". 7 Trong cửa sổ "Destination Folder" được hiển thị, đánh dấu đường dẫn thư mục để cài đặt chương trình vào và nhấp chuột vào "Next". 8 Trong cửa sổ "Ready to Install the Program" được hiển thị, đánh dấu đường dẫn thư mục để cài đặt chương trình vào và nhấp chuột vào "Install". 9 Tiến độ cài đặt sẽ được hiển thị. 10Nhấp chuột vào "Finish" trên cửa sổ "InstallShield Wizard Complete" được hiển thị. 11Biểu tượng đường dẫn tắt MDC Unified sẽ được tạo ra trên màn hình sau khi cài đặt. -- Biểu tượng cài đặt MDC có thể không được hiển thị tùy thuộc vào hệ thống PC hoặc thông số kĩ thuật của sản phẩm. -- Nhấn phím F5 nếu biểu tượng cài đặt không được hiển thị. Gỡ bỏ 1 Chọn Thiết lập > Pa-nen điều khiển trên trình đơn Bắt đầu và nhấp đúp vào Thêm/Xóa chương trình. 2 Lựa chọn MDC Unified từ danh sách và nhấp chuột vào Change/Remove. 53 MDC là gì? Điều khiển nhiều màn hình "MDC" là một ứng dụng cho phép bạn dễ dàng điều khiển nhiều thiết bị hiển thị cùng một lúc bằng cách sử dụng một máy tính. Kết nối với MDC Sử dụng MDC qua RS-232C (tiêu chuẩn truyền dữ liệu nối tiếp) Cáp nối tiếp RS-232C phải được kết nối với các cổng nối tiếp trên máy tính và màn hình. Monitor 1 RS232C IN / OUT Monitor 2 Computer 54 Sử dụng MDC qua Ethernet Nhập IP cho thiết bị hiển thị chính và kết nối thiết bị với máy tính. Một thiết bị hiển thị có thể kết nối với một thiết bị khác bằng cáp nối tiếp RS-232C. Kết nối bằng cáp LAN trực tiếp ――Nhiều sản phẩm có thể kết nối được bằng cổng RJ45 trên sản phẩm và các cổng LAN trên HUB. RJ45 MDC Computer HUB Monitor 1 Monitor 2 55 Kết nối bằng cáp LAN chéo ――Nhiều sản phẩm có thể kết nối được bằng cổng RS232C IN / OUT trên sản phẩm. Monitor 1 RJ45 MDC RS232C OUT Monitor 2 Computer 56 Quản lý kết nối Quản lý kết nối bao gồm Danh sách kết nối và Tùy chọn sửa đổi danh sách kết nối. Danh sách kết nối – Danh sách kết nối cho biết các chi tiết kết nối như cài đặt kết nối (IP/COM, Số cổng, MAC và kiểu kết nối), trạng thái kết nối, Set ID Range và thiết bị đã phát hiện. Mỗi kết nối có tối đa 100 thiết bị được kết nối theo kiểu kết nối ngang hàng nối tiếp. Tất cả các LFD được phát hiện trong kết nối được hiển thị trong danh sách Thiết bị, tại đó người sử dụng có thể tạo các nhóm và gửi lệnh đến thiết bị được phát hiện. Tùy chọn sửa đổi danh sách kết nối – Tùy chọn sửa đổi kết nối bao gồm Add, Edit, Delete và Refresh. 57 User Login Khởi chạy chương trình sẽ hiển thị cửa sổ đăng nhập của người dùng. ID đăng nhập ban đầu (Username: admin) và mật khẩu (password: admin) được đặt thành admin. ――Sau khi đăng nhập lần đầu, hãy chắc chắn thay đổi mật khẩu để đảm bảo tính bảo mật. ――Để thay đổi mật khẩu, đi tới Home > User Settings. Sau khi bạn đăng nhập, [User Login : admin] xuất hiện ở góc dưới cùng bên phải của chương trình. Để đăng nhập tự động khi chương trình khởi động lại, chọn hộp kiểm Auto Login trong cửa sổ User Login. 58 Auto Set ID Tính năng Auto Set ID gán ID đã đặt cho tất cả các LFD được kết nối theo kiểu kết nối ngang hàng của kết nối đã chọn. Có thể có tối đa 100 LFD trong một kết nối. ID đã đặt được gán theo trình tự trong kết nối ngang hàng từ 1 đến 99 và cuối cùng thành ID đã đặt 0. ――ID của LFD thứ 100 cuối cùng được đặt thành 0. 59 Tạo bản sao Sử dụng tính năng Tạo bản sao, bạn có thể sao chép cài đặt của một LFD và áp dụng nó cho nhiều LFD đã chọn. Bạn có thể chọn các mục tab cụ thể hoặc tất cả các mục tab để sinh bản sao, sử dụng cửa sổ tùy chọn cài đặt sao chép. ――Để xóa cài đặt bạn đã đặt cấu hình, nhấp vào nút Paste Settings. 60 Tái xử lý lệnh Tính năng này được sử dụng để xác định số lần tối đa lệnh MDC sẽ được tái xử lý trong trường hợp không có phản hồi hoặc phản hồi bị lỗi từ một LFD. Có thể đặt giá trị số lần tái xử lý bằng cửa sổ tùy chọn MDC. Giá trị số lần tái xử lý phải trong khoảng 1-10. Giá trị mặc định là 1. 61 Bắt đầu sử dụng MDC 1 Để bắt đầu chương trình, nhấp vào Bắt đầu Samsung Chương trình MDC Unified. Cửa sổ đăng nhập xuất hiện sau khi khởi chạy chương trình MDC. Nhập ID người dùng và mật khẩu. •• ID người dùng và mật khẩu mặc định là admin. •• Đảm bảo thay đổi mật khẩu sau lần đăng nhập đầu tiên. 2 Nhấp Add để thêm thiết bị hiển thị. SET ID Range: Chọn một phạm vi ID duy nhất được chỉ định cho màn hình. -- Serial: Nếu kết nối được thiết lập qua RS232C, đi tới Serial và xác định COM Port. -- Ethernet: Nếu kết nối được thiết lập qua Ethernet, nhập IP đã được nhập cho thiết bị hiển thị. -- Detect: Tìm kiếm thiết bị hiển thị được kết nối qua Ethernet. 62 Bố cục màn hình chính 1 6 1 Thanh menu Thay đổi trạng thái của thiết bị hiển thị hoặc thuộc tính của chương trình. 2 Danh mục thiết bị Xem danh sách các thiết bị hoặc nhóm thiết bị hiển thị được kết nối. 3 Danh mục lịch trình Xem danh sách lịch trình cho thiết bị hiển thị. 4 Danh sách nhóm Chọn thiết bị hiển thị bạn muốn điều chỉnh. 5 Sửa đổi danh sách nhóm Thêm, chỉnh sửa, nhóm lại hoặc xóa các nhóm. 6 Chủ đề trợ giúp Hiển thị chủ đề trợ giúp cho chương trình. 5 4 2 3 Menu Bạn có thể bật hoặc tắt thiết bị đã chọn hoặc thay đổi nguồn vào hoặc âm lượng của thiết bị. Home Chọn một mục và thay đổi cài đặt tương ứng. Chọn thiết bị hiển thị từ danh sách nhóm và chọn tab Home. Nguồn •• On : Bật màn hình đã chọn. 1 •• Off : Tắt màn hình đã chọn Input 2 3 •• Nguồn vào: Thay đổi nguồn vào. -- Nguồn vào có sẵn có thể thay đổi tùy theo Mẫu thiết bị hiển thị. -- Chỉ có thể thay đổi nguồn vào cho các màn hình đã được bật. •• Channel : Thay đổi kênh. -- Có thể thay đổi kênh TV bằng cách sử dụng các phím mũi tên lên/xuống. -- Chỉ có thể thay đổi kênh khi nguồn vào là TV. -- Chỉ có thể chọn các kênh đã đăng ký. -- Chỉ áp dụng cho các kiểu hỗ trợ TV. 63 ――Có thể thay đổi âm lượng hoặc chỉ có thể tắt âm thanh cho các màn hình đã được bật. Volume Volume •• Điều chỉnh âm lượng của màn hình đã chọn. 2 Cảnh báo 3 •• Có thể điều chỉnh âm lượng bằng thanh cuộn trong phạm vi từ 0 đến 100. Mute •• Bật hoặc tắt Mute cho màn hình đã chọn. Mute sẽ tự động bị tắt nếu Volume được điều chỉnh khi Mute đang bật. Fault Device •• Menu này cho biết danh sách các thiết bị hiển thị có các lỗi sau - lỗi quạt, lỗi nhiệt độ, lỗi cảm biến độ sáng hoặc lỗi đèn. •• Chọn thiết bị hiển thị từ danh sách. Nút Repair sẽ được kích hoạt. 3 •• Nhấp vào nút Refresh để làm mới trạng thái lỗi của thiết bị hiển thị. Thiết bị hiển thị được phục hồi sẽ biến mất khỏi Fault Device List. Fault Device Alert •• Thiết bị hiển thị có lỗi được phát hiện sẽ được báo cáo qua email. •• Điền vào tất cả các trường bắt buộc. Nút Test và OK sẽ được kích hoạt. Đảm bảo thông tin Sender và ít nhất một Recipient được nhập. 64 User Login User Settings •• Thêm, xóa hoặc chỉnh sửa thông tin đăng nhập. Logout •• Đăng xuất khỏi tài khoản người dùng hiện tại như sau. •• Nhấp Logout. Thông báo "Do you want to log admin out?" hiển thị •• Nhấp Yes. Cửa sổ đăng nhập của người dùng xuất hiện. •• Nếu bạn không muốn đăng nhập, nhấp Close. Chương trình sẽ đóng. ――Nếu bạn đóng chương trình bằng cách sử dụng Logout, cửa sổ đăng nhập sẽ xuất hiện để nhắc bạn nhập thông tin người dùng ngay cả khi đã chọn hộp kiểm Auto Login. Điều chỉnh màn hình Có thể điều chỉnh cài đặt màn hình (độ tương phản, độ sáng, v.v...). Tùy chỉnh Chọn một mục và thay đổi cài đặt màn hình tương ứng. Chọn thiết bị hiển thị từ danh sách nhóm và chọn tab Picture. Picture Mode •• Điều chỉnh chế độ ảnh cho thiết bị hiển thị đã chọn. Contrast •• Điều chỉnh độ tương phản của thiết bị hiển thị đã chọn. Brightness •• Điều chỉnh độ sáng của thiết bị hiển thị đã chọn. 65 Màu Color •• Điều chỉnh màu sắc của thiết bị hiển thị đã chọn. Tint (G/R) •• Điều chỉnh tông màu của thiết bị hiển thị đã chọn. Color Tone •• Điều chỉnh tông màu nền của thiết bị hiển thị đã chọn. Color Temp. -- Color và Tint (G/R) không có sẵn nếu nguồn vào là PC. -- Color, Tint (G/R), Color Tone và Color Temp. không có sẵn nếu đã chọn cả PC Source và Video Source. Tùy chọỉnh •• Điều chỉnh nhiệt độ màu cho thiết bị đã chọn. ――Tùy chọn này được kích hoạt nếu Color Tone được đặt thành Off. HDMI Black Level •• Điều chỉnh HDMI Black Level cho thiết bị hiển thị đã chọn. Auto Motion Plus Tùy chọn này được sử dụng để xem hình ảnh động. •• Off : Tắt chức năng Auto Motion Plus. •• Clear : Đặt mức Auto Motion Plus thành rõ nét. Chế độ này phù hợp để hiển thị hình ảnh sống động. •• Standard : Đặt mức Auto Motion Plus thành tiêu chuẩn. •• Smooth : Đặt mức Auto Motion Plus thành mịn. Chế độ này phù hợp để hiển thị hình ảnh mịn. •• Custom : Tùy chỉnh mức rung hình hoặc lưu ảnh trên màn hình. •• Demo : Chức năng này sử dụng công nghệ Auto Motion Plus. Kết quả khi chế độ được thay đổi có thể được xem trước ở phía bên trái của cửa sổ. ――Auto Motion Plus có thể không có sẵn tùy thuộc vào sản phẩm. •• Detail: Xem thông tin chi tiết về thiết bị hiển thị đã chọn. Brightness Sensor •• Bật hoặc tắt Brightness Sensor cho thiết bị hiển thị đã chọn. •• Brightness Sensor phát hiện cường độ ánh sáng xung quanh và tự động điều chỉnh độ sáng màn hình. ――Brightness Sensor có thể không có sẵn tùy thuộc vào sản phẩm. 66 MPEG Noise Filter MPEG Noise Filter Giảm nhiễu MPEG để cung cấp chất lượng hình ảnh tốt hơn. •• Off / Low / Medium / High / Auto Smart LED Điều khiển đèn nền LED để tăng tối đa độ rõ của hình ảnh. Cinema Black Ở chế độ Phim, tính năng này làm mờ các vùng đầu và cuối của hình ảnh video nhằm cung cấp trải nghiệm xem phong phú hơn. •• Off: Tắt tính năng Cinema Black. •• On: Điều chỉnh độ mờ của các vùng đầu và cuối trên màn hình theo video. Kích thước Picture Size •• Điều chỉnh kích thước màn hình cho thiết bị hiển thị đã chọn. •• Mục Detail sẽ bị tắt nếu Picture Size được đặt thành chế độ không hỗ trợ cấu hình chi tiết. •• Có thể sử dụng các nút -/+ để điều chỉnh Zoom. •• Có thể định vị lại màn hình bằng các nút lên/xuống/trái/phải. Detail •• Bạn có thể xem các chi tiết của kích thước màn hình đã chọn. PC Screen Adjustment •• Điều chỉnh tần số hoặc tinh chỉnh có sẵn bằng cách sử dụng các nút -/+ trong Coarse hoặc Fine. •• Để định vị lại màn hình, nhấp vào một trong bốn hình ảnh dưới đây Position. •• Để tự động điều chỉnh tần số, tinh chỉnh hoặc định vị lại màn hình, nhấp vào Auto Adjustment. 67 Tính năng nâng cao 3D Mode Chọn định dạng tín hiệu vào 3D. 3D L/R Change Hoán đổi hình ảnh bên trái và bên phải. 3D 2D Chỉ hiển thị hình ảnh cho mắt trái. 3D Auto View 3D Control Nếu bạn đặt 3D Auto View thành Message Notice, cửa sổ thông báo bật lên sẽ xuất hiện khi sản phẩm nhận được tín hiệu 3D. 3D Optimization Điều chỉnh toàn bộ hiệu ứng 3D. 3D Expert Pattern Xem kiểu 3D. 3D Effect Điều chỉnh hiệu ứng 3D như phối cảnh và độ sâu cho trải nghiệm xem 3D mong muốn. •• Auto: Tự động điều chỉnh cài đặt phối cảnh và độ sâu theo nguồn vào 3D. •• Manual: Điều chỉnh cài đặt phối cảnh và độ sâu theo cách thủ công. 68 Advanced Settings Dynamic Contrast Điều chỉnh độ tương phản màn hình. Gamma Control Điều chỉnh độ đậm của màu chính. RGB Only Mode Hiển thị Red, Green và Blue để điều chỉnh hợp lý màu sắc và độ bão hòa. Flesh Tone Nhấn mạnh “Tông sặc sỡ” màu hồng. Motion Lighting Giảm mức tiêu thụ điện bằng cách giảm độ sáng màn hình khi hình ảnh trên màn hình đang chuyển động. LED Motion Plus Loại bỏ hiện tượng mờ và rung khỏi các cảnh bằng số lượng lớn hơn chuyển động nhanh để cung cấp hình ảnh rõ nét hơn. Color Space Điều chỉnh phạm vi và hệ màu (không gian màu) sẵn có để tạo hình ảnh. •• Auto / Native / Custom -- Để điều chỉnh Color, Red, Green, Blue và Reset, đặt Color Space thành Custom. White Balance Điều chỉnh nhiệt độ màu để có hình ảnh tự nhiên hơn. •• R-Offset / G-Offset / B-Offset Điều chỉnh độ tối của từng màu (đỏ, xanh lá cây, xanh dương). •• R-Gain / G-Gain / B-Gain Điều chỉnh độ sáng của từng màu (đỏ, xanh lá cây, xanh dương). •• Reset Đặt lại White Balance về cài đặt mặc định. 69 Điều chỉnh âm thanh Bạn có thể thay đổi cài đặt âm thanh. Chọn thiết bị hiển thị từ danh sách nhóm và chọn tab Sound. Bass •• Điều chỉnh âm trầm cho màn hình đã chọn. Treble •• Điều chỉnh âm cao cho màn hình đã chọn. -- Mục Bass hoặc Treble sẽ bị tắt nếu mục không được hỗ trợ bởi nhóm đã chọn. Balance(L/R) •• Điều chỉnh âm lượng của loa trái và loa phải của thiết bị hiển thị đã chọn. SRS TS XT •• Bật hoặc tắt hiệu ứng SRS TS XT cho thiết bị hiển thị đã chọn. Thiết lập hệ thống Video Wall Chọn thiết bị hiển thị từ danh sách nhóm và chọn tab System. Có thể sử dụng chức năng Video Wall để hiển thị một phần của hình ảnh tổng thể hoặc lặp lại cùng một hình ảnh trên mỗi trong số nhiều thiết bị hiển thị được kết nối. ――Video Wall chỉ được kích hoạt khi thiết bị ở trong nhóm. Video Wall •• Bật hoặc tắt Video Wall. 70 Định dạng H •• Chọn định dạng để hiển thị màn hình bị chia nhỏ. •• Chọn số lượng thiết bị hiển thị nằm ngang. •• Có thể sắp xếp được tối đa 15 màn hình vào mỗi hàng. ――Có thể gán tối đa 6 cho V nếu 15 được gán cho H. V •• Chọn số lượng thiết bị hiển thị nằm dọc. •• Có thể sắp xếp được tối đa 15 màn hình vào mỗi hàng. ――Có thể gán tối đa 6 cho H nếu 15 được gán cho V. Screen Position •• Xem bố cục các màn hình (được đặt cấu hình bởi chế độ chia màn hình) hoặc thay đổi bố cục theo yêu cầu. •• Screen Position và Preview được kích hoạt khi Video Wall được đặt thành bật. •• Lưu ý rằng nếu nhiều nhóm được chọn, Preview chỉ được kích hoạt nếu cài đặt cho H và V phù hợp với bố cục của các nhóm đã chọn. Full Natural •• Để thay đổi Position, chọn một nhóm và kéo vào vị trí mới. ――Khoảng biến đổi của các cài đặt cho chế độ chia màn hình có thể khác nhau tùy theo mẫu sản phẩm. PIP PIP Size •• Xem PIP Size của màn hình hiện tại. PIP Source •• Chọn nguồn vào PIP. Sound Select •• Chọn và kích hoạt âm thanh từ màn hình chính hoặc màn hình phụ. Channel -- Thông tin cơ bản cần thiết để điều chỉnh sẽ xuất hiện trong màn hình menu. •• Có thể thay đổi kênh nếu PIP Source là TV. -- PIP sẽ bị tắt khi Video Wall đang On. -- Lưu ý rằng Picture Size bị tắt khi PIP đang On. 71 Thông số chung User Auto Color •• Tự động điều chỉnh màu màn hình. ――Chỉ có sẵn ở chế độ PC. Auto Power •• Đặt sản phẩm thành tự động bật. Standby Control •• Đặt chế độ chờ để kích hoạt nếu nguồn vào không được phát hiện. Quạt & Nhiệt độ Đặt cấu hình các cài đặt cần thiết để phát hiện tốc độ quạt và nhiệt độ bên trong để bảo vệ sản phẩm. Fan Control •• Chọn phương pháp để đặt cấu hình tốc độ quạt. Fan Speed Setting •• Đặt cấu hình tốc độ quạt. Temperature •• Phát hiện nhiệt độ bên trong bằng cách chỉ định khoảng nhiệt độ. 72 Bảo mật Safety Lock •• Khóa menu trên màn hình. ――Để mở khóa các menu, đặt Safety Lock thành Off. Button Lock •• Khóa các nút trên thiết bị hiển thị. ――Để mở khóa các nút, đặt Button Lock thành Off. Màn hình OSD Source OSD •• Chọn có hiển thị thông báo khi Source được thay đổi hay không. Not Optimum Mode OSD •• Chọn có hiển thị thông báo khi chế độ không tương thích được chọn hay không. No Signal OSD •• Chọn có hiển thị thông báo khi không có tín hiệu đầu vào hay không. MDC OSD •• Chọn có hiển thị thông báo khi cài đặt được thay đổi bởi MDC hay không. 73 Thời gian Clock Set Thay đổi thời gian hiện tại trên thiết bị hiển thị được chọn theo thời gian được đặt trên máy tính. Nếu thời gian không được đặt trên thiết bị hiển thị, các giá trị rỗng sẽ được hiển thị. Timer On Timer •• Repeat : Chỉ định khoảng thời gian bạn muốn lặp lại Timer đã chọn. Once, EveryDay, Mon~Fri, Mon~Sat, Sat~Sun, Manual •• Holiday Apply : Cài đặt Holiday Management có thể được áp dụng cho Timer. •• On Time : Đặt thời gian để bật thiết bị hiển thị được chọn. •• Volume : Chỉ định âm lượng của thiết bị hiển thị khi được bật bởi On Time. •• Source : Chỉ định nguồn vào của thiết bị hiển thị khi được bật bởi On Time. Off Timer •• Repeat : Chỉ định khoảng thời gian bạn muốn lặp lại Timer đã chọn. Once, EveryDay, Mon~Fri, Mon~Sat, Sat~Sun, Manual •• Holiday Apply : Cài đặt Holiday Management có thể được áp dụng cho Timer. •• Off Time : Đặt thời gian để tắt thiết bị hiển thị được chọn. ――Hộp kiểm để chọn ngày trong tuần dưới đây Repeat chỉ được kích hoạt nếu Manual được chọn. 74 Holiday Management Holiday Management cho phép bạn ngăn không cho các thiết bị được đặt thành bật bởi Timer bật tại một ngày nhất định. ――Có thể bật hoặc tắt chức năng Holiday Management trong menu cài đặt Timer. •• Add: Bạn có thể chỉ định ngày nghỉ. Nhấp vào nút Add trong cửa sổ Holiday Management. •• Delete : Xóa ngày nghỉ. chọn hộp kiểm tương ứng và nhấp vào nút này. •• Danh sách ngày nghỉ: Xem danh sách ngày nghỉ bạn đã thêm vào. Chống cháy màn hình Pixel Shift Hơi di chuyển màn hình trong khoảng thời gian nhất định để ngăn lưu ảnh trên màn hình. 75 Screen Saver Chức năng này ngăn lưu ảnh trên màn hình khi màn hình của thiết bị hiển thị được chọn được để ở chế độ không làm việc trong một khoảng thời gian dài. Timer: Bạn có thể đặt hẹn giờ cho Screen Saver. •• Off •• Repeat: Hiển thị kiểu ngăn hiện tượng giữ lại hình ảnh được đặt trong Mode trong khoảng thời gian nhất định (Period). •• Interval: Hiển thị kiểu ngăn hiện tượng giữ lại hình ảnh được đặt trong Mode trong khoảng thời gian nhất định (từ Start Time đến End Time). •• Mode: Chọn kiểu bảo vệ màn hình sẽ hiển thị. •• Period (Hour): Xác định khoảng thời gian chờ để kích hoạt chức năng Screen Saver. ――Tùy chọn được bật khi Repeat được chọn cho Timer. •• Time (Sec): Xác định khoảng thời gian bật chức năng Screen Saver. ――Tùy chọn được bật khi Repeat được chọn cho Timer. •• Start Time: Đặt thời gian bắt đầu hiển thị chế độ bảo vệ màn hình. ――Tùy chọn được bật khi Interval được chọn cho Timer. •• End Time: Đặt thời gian kết thúc hiển thị chế độ bảo vệ màn hình. ――Tùy chọn được bật khi Interval được chọn cho Timer. ――Có thể đặt cấu hình Period (Hour) và Time (Sec) khi đã chọn Repeat. ――Có thể đặt cấu hình Start Time và End Time khi đã chọn Interval. 76 Safety Screen Có thể sử dụng chức năng Safety Screen để ngăn lưu ảnh trên màn hình khi hình ảnh tĩnh hiển thị trên màn hình của thiết bị hiển thị trong một khoảng thời gian dài. Lamp Control Lamp Control được sử dụng để điều chỉnh đèn nền nhằm giảm tiêu thụ điện. Tự động điều chỉnh đèn nền của thiết bị hiển thị được chọn tại một thời điểm nhất định. Nếu Manual Lamp Control được điều chỉnh, Auto Lamp Control sẽ tự động chuyển sang Off. Điều chỉnh bằng tay đèn nền cho màn hình đã chọn. Nếu Auto Lamp Control được điều chỉnh, Manual Lamp Control sẽ tự động chuyển sang Off. •• Ambient Light : Ambient Light phát hiện cường độ ánh sáng xung quanh và tự động điều chỉnh độ sáng màn hình của tất cả các LFD trong cùng một chuỗi nối tiếp. 77 Ticker Nhập văn bản trong khi video hoặc hình ảnh được hiển thị và hiển thị văn bản trên màn hình. Ticker Bật hoặc tắt Ticker. •• Off / On Message Nhập thông báo để hiển thị trên màn hình. Timer Đặt Start Time và End Time để hiển thị thông báo (Message). Position Chọn hướng hiển thị thông báo (Message) từ Horizontal và Vertical. Motion Chỉ định Direction và Speed để hiển thị thông báo (Message). Font Options Chỉ định thông báo Size, Foreground Color, Foreground Opacity, Background Color và Background Opacity. 78 Cài đặt Công cụ •• Panel Control: Bật hoặc tắt màn hình của thiết bị hiển thị. Bảo mật •• Virtual Romete Control: Điều khiển thiết bị từ PC bằng điều khiển từ xa ảo. Đặt lại •• Reset Picture: Đặt lại cài đặt màn hình. •• Remote Control: Bật hoặc tắt điều khiển từ xa. •• Reset Sound: Đặt lại cài đặt âm thanh. •• Reset System: Đặt lại cài đặt hệ thống. •• Reset All: Đặt lại cài đặt màn hình, âm thanh và hệ thống cùng lúc. 79 Chỉnh sửa cột Options Đặt cấu hình cho các mục sẽ hiển thị trên danh sách thiết bị hiển thị. •• Language: Chọn một ngôn ngữ để sử dụng trong chương trình MDC. Sau khi chọn ngôn ngữ, hãy khởi động lại chương trình MDC để sử dụng ngôn ngữ đã chọn. •• Command Retry Count: Chỉ định số lần tái xử lý khi một lệnh không thực hiện được. •• Error Status Interval: Chỉ định khoảng thời gian truy vấn thiết bị hiển thị để kiểm tra xem "Fault Device" có xảy ra không. •• Mail Alert Interval: Chỉ định khoảng thời gian gửi thông báo bằng email trong trường hợp "Fault Device" xảy ra. Edit Column Chọn mục bạn muốn hiển thị trong danh sách nhóm. 80 Monitor Window Một cửa sổ sẽ xuất hiện cho biết chi tiết truyền dữ liệu giữa máy tính và thiết bị hiển thị. •• Filter Information Xem thông tin chương trình. 81 Chức năng khác Thay đổi kích thước cửa sổ Đặt con trỏ chuột trên góc của cửa sổ chương trình. Một mũi tên sẽ xuất hiện. Di chuyển mũi tên để tùy chỉnh kích thước của cửa sổ chương trình. 82 Quản lý nhóm Tạo nhóm và quản lý danh sách nhóm trên cơ sở nhóm. ――Không thể sử dụng cùng tên nhóm. Tạo nhóm 1 Nhấp chuột phải và chọn Group Edit trong phần danh sách thiết bị hiển thị ở phía bên trái của cửa sổ chương trình. 2 Trong cửa sổ Edit Group được hiển thị, nhấp Add on the same level hoặc Add on the sub level. •• Add on the same level: Tạo một nhóm cùng mức độ với nhóm đã chọn. -- Nút Add on the same level chỉ được kích hoạt nếu ít nhất một nhóm được tạo. 83 •• Add on the sub level: Tạo nhóm phụ trong nhóm đã chọn. Xóa nhóm 3 Nhập tên nhóm. 1 Chọn tên nhóm và nhấp Edit. 2 Trong cửa sổ Edit Group được hiển thị, nhấp Delete. 3 Nhấp Yes. Nhóm sẽ bị xóa. 84 Đổi tên nhóm 1 Chọn tên nhóm và nhấp Edit. 2 Trong cửa sổ Edit Group được hiển thị, nhấp Rename. 3 Nếu con trỏ xuất hiện trong tên nhóm cũ, hãy nhập tên nhóm mới. Rename Quản lý lịch trình Tạo lịch trình Tạo và đăng ký lịch trình trên cơ sở nhóm. 1 Nhấp All Schedule List trong phần lịch trình ở phía bên trái của cửa sổ chương trình. Nút Add sẽ được kích hoạt ở giữa. 85 2 Nhấp vào nút Add. Cửa sổ Add Schedule sẽ xuất hiện. 3 Nhấp Add bên dưới mục Device Group và chọn nhóm bạn muốn thêm lịch trình. 4 Chọn Date&Time/Action và nhấp OK. Lịch trình sẽ được thêm và một danh sách lịch trình sẽ xuất hiện trong cửa sổ danh sách nhóm. -- Device Group : Chọn một nhóm. -- Date&Time Instant Execution : Chạy lịch trình ngay lập tức. Timer: Đặt ngày, giờ và khoảng thời gian chạy lịch trình. -- Action : Chọn chức năng sẽ kích hoạt tại một thời điểm và khoảng thời gian nhất định. Sửa đổi lịch trình Để sửa đổi lịch trình, chọn lịch trình và nhấp Edit. Xóa lịch trình Để xóa lịch trình, chọn lịch trình và nhấp Delete. 86 Hướng dẫn xử lý sự cố -- Đôi khi chương trình có thể có sự cố do lỗi truyền thông giữa máy tính và màn hình hoặc sóng điện từ phát ra từ các thiết bị điện xung quanh. Sự cố Màn hình bạn muốn điều chỉnh không có trong sơ đồ thông tin hệ thống. Giải pháp 1 Kiểm tra kết nối của cáp RS232C (kiểm tra xem cáp này có được kết nối với đúng cổng nối tiếp đúng cách hay chưa). 2 Kiểm tra để đảm bảo là một màn hình khác có cùng ID không đang kết nối. Việc kết nối các màn hình có cùng ID có thể làm cho các màn hình không hiện ra do sự xung đột dữ liệu. 3 Kiểm tra xem ID hiển thị có nằm trong khoảng 0 và 99 hay không. (Thay đổi ID bằng cách sử dụng Menu hiển thị.) ――Đối với màn hình hỗ trợ ID trong khoảng 0 đến 99, ID nên được cài đặt giữa 0 và 99. Màn hình bạn muốn điều chỉnh không có trong Control Info Grids (Bảng thông tin Điều khiển). Kiểm tra xem màn hình có đang bật không. (Xem trạng thái nguồn điện trong sơ đồ thông tin hệ thống.) Thông báo sau đây sẽ xuất hiện lặp đi lặp lại. Kiểm tra xem màn hình bạn muốn điều khiển đã được chọn hay chưa. Hiển thị trạng thái bật hoặc tắt nguồn ở các thời điểm khác nhau mặc dù On Time hoặc Off Time đã được đặt. Điều chỉnh thời gian trên máy tính để đồng bộ hóa thời gian trên các màn hình được kết nối. Đảm bảo là bạn lựa chọn nguồn tín hiệu đầu vào mà màn hình được kết nối đến. 87 Sự cố Điều khiển từ xa không hoạt động. Giải pháp Điều khiển từ xa có thể không hoạt động nếu bạn tháo cáp RS-232C ra hoặc chương trình bị đóng lại một cách bất bình thường trong khi tính năng Remote Control đang ở chế độ Disable. Để xử lý vấn đề này, hãy chạy lại chương trình và đặt Remote Control thành Enable. Khi nhiều màn hình được sử dụng, các thuộc tính hiển thị sẽ hiện ra như thế nào? 1 Khi bạn không chọn một màn hình nào: Giá trị mặc định sẽ được hiển thị. 2 Khi bạn chọn một màn hình: Các cài đặt cho màn hình đã chọn sẽ được hiển thị. 3 Khi bạn chọn hai màn hình (ví dụ: theo thứ tự ID 1 va ID 3): Các cài đặt cho màn hình có ID 1 được hiển thị trước các cài đặt cho màn hình có ID 3. 4 Khi bạn chọn hộp kiểm All+Select và chọn tất cả các màn hình: Các cài đặt mặc định sẽ được hiển thị. 88 Chương 05 Điều chỉnh màn hình Cấu hình cài đặt Picture (Backlight, Colour Tone, v.v). -- Bố trí các tùy chọn trong menu Picture có thể khác nhau tùy thuộc vào từng sản phẩm. Picture Mode Nếu nguồn tín hiệu đầu vào là PC, DVI hoặc DisplayPort •• Information: Chế độ này giảm mỏi mắt và phù hợp cho việc hiển thị thông tin tới công chúng. MENU m :Picture T Picture Mode ENTER Hãy chọn một chế độ hình ảnh (Picture Mode) phù hợp với môi trường nơi sản phẩm sẽ được sử dụng. Các tùy chọn Picture Mode khác nhau được hiển thị tùy thuộc vào nguồn tín hiệu đầu vào hiện tại. •• Calibration: Trong chế độ này, các cài đặt độ sáng, màu sắc, giá trị gamma và tính đồng nhất được tùy chỉnh bằng cách sử dụng chương trình hiệu chỉnh màu sắc "Advanced Color Management được áp dụng. ――Để áp dụng chế độ Calibration đúng cách, hãy đảm bảo rằng bạn đặt cấu hình các cài đặt về chất lượng hình ảnh, chẳng hạn như độ sáng, màu sắc, giá trị gamma và tính đồng nhất, bằng cách sử dụng chương trình hiệu chỉnh màu sắc Advanced Color Management. ――Để tải xuống chương trình Advanced Color Management, hãy truy cập Picture http://www.samsung.com/displaysolutions. Picture Mode Information · Backlight 60 · Contrast 70 · Brightness 45 · Sharpness 50 · Colour 50 · Tint (G/R) •• Advertisement: Chế độ này phù hợp cho việc hiển thị nội dung video và những quảng cáo trong nhà/ngoài trời. G 50 R 50 Nếu nguồn tín hiệu đầu vào là AV, Component, HDMI1, HDMI2 •• Dynamic: Chế độ này phù hợp khi ánh sáng xung quanh sáng. •• Standard: Chế độ này nhìn chung phù hợp với bất kỳ môi trường nào. •• Natural: Phù hợp cho việc giảm mỏi mắt. •• Movie: Chế độ này giúp giảm mỏi mắt. •• Calibration: Trong chế độ này, các cài đặt độ sáng, màu sắc, giá trị gamma và tính đồng nhất được tùy chỉnh bằng cách sử dụng chương trình hiệu chỉnh màu sắc "Advanced Color Management được áp dụng. ――Để áp dụng chế độ Calibration đúng cách, hãy đảm bảo rằng bạn đặt cấu hình các cài đặt về chất lượng hình ảnh, chẳng hạn như độ sáng, màu sắc, giá trị gamma và tính đồng nhất, bằng cách sử dụng chương trình hiệu chỉnh màu sắc Advanced Color Management. ――Để tải xuống chương trình Advanced Color Management, hãy truy cập -- Hình ảnh hiển thị có thể khác nhau tùy theo kiểu máy. http://www.samsung.com/displaysolutions. ――Chỉ được bật ở chế đô HDMI1, HDMI2. 89 Backlight / Contrast / Brightness / Sharpness / Colour / Tint (G/R) MENU m :Picture T ENTER Sản phẩm của bạn có nhiều tùy chọn để điều chỉnh chất lượng hình ảnh. Nguồn tín hiệu vào PC, DVI, DisplayPort, HDMI1 (khi PC được kết nối), HDMI2 (khi PC được kết nối) Các tùy chọn có thể điều chỉnh Information Backlight / Contrast / Brightness / Sharpness Advertisement Backlight / Contrast / Brightness / Sharpness / Colour Calibration Backlight AV, Component Dynamic, Standard, Natural, Movie Backlight / Contrast / Brightness / Sharpness / Colour / Tint (G/R) HDMI1, HDMI2 Dynamic, Standard, Natural, Movie Backlight / Contrast / Brightness / Sharpness / Colour / Tint (G/R) Calibration Backlight Picture Information Picture Mode · Backlight 60 · Contrast 70 · Brightness 45 · Sharpness 50 · Colour 50 · Tint (G/R) Picture Mode G 50 R 50 ――Khi bạn thực hiện thay đổi đối với Backlight, Contrast, Brightness, Sharpness, Colour hoặc Tint (G/R), OSD sẽ được điều chỉnh tương ứng. ――Bạn có thể điều chỉnh và lưu cài đặt cho từng thiết bị ngoại vi mà bạn đã kết nối với đầu vào trên sản phẩm. ――Việc giảm độ sáng hình ảnh giúp giảm mức tiêu thụ điện. -- Hình ảnh hiển thị có thể khác nhau tùy theo kiểu máy. 90 Screen Adjustment MENU m :Picture T Screen Adjustment Picture Size ENTER chọn kích thước và tỷ lệ khung hình của hình ảnh được hiển thị trên màn hình. ――Các tùy chọn Screen Adjustment khác nhau được hiển thị tùy thuộc vào nguồn tín hiệu đầu vào hiện tại. •• 16:9: Đặt hình ảnh thành chế độ rộng 16:9. Screen Adjustment Picture Size •• Zoom1: Sử dụng cho phóng to vừa phải. Cắt bớt phần trên cùng và các cạnh. 16:9 · Position •• Smart View 1: Giảm hình ảnh 16:9 xuống 50%. ――Smart View 1 chỉ được bật ở chế độ HDMI1, HDMI2. •• Smart View 2: Giảm hình ảnh 16:9 xuống 25%. ――Smart View 2 chỉ được bật ở chế độ HDMI1, HDMI2. PC Screen Adjustment Resolution Select •• Zoom2: Sử dụng cho phóng to mức độ lớn hơn. Off •• Wide Fit: Mở rộng tỷ lệ khung hình của hình ảnh để vừa toàn bộ màn hình. •• 4:3: Đặt hình ảnh thành chế độ (4:3) cơ bản. ――Không đặt sản phẩm về định dạng 4:3 lâu. -- Hình ảnh hiển thị có thể khác nhau tùy theo kiểu máy. Các đường viền hiển thị ở bên trái và bên phải hoặc trên và dưới màn hình có thể gây ra hiện tượng giữ lại hình ảnh (cháy màn hình). Hiện tượng này không được bao gồm trong bảo hành. •• Screen Fit: Hiển thị hình ảnh đầy đủ mà không bị cắt bớt khi tín hiệu HDMI1, HDMI2 (720p / 1080i / 1080p) hoặc Component (1080i / 1080p) được đưa vào. •• Custom: Thay đổi độ phân giải cho phù hợp với tùy chọn của người dùng. •• Original ratio: Nếu nguồn vào là PC, DVI, HDMI1(Kết nối PC), HDMI2 (Kết nối PC) hoặc DisplayPort thì video sẽ hiển thị theo tỷ lệ gốc. ――Các cổng sẵn có có thể khác nhau tùy theo mẫu. 91 Kích thước hình ảnh sẵn có của Nguồn vào. Nguồn vào Picture Size AV, Component (480i, 480p) 16:9, Zoom1, Zoom2, 4:3, Custom Component (1080i, 1080p) 16:9, 4:3, Wide Fit, Screen Fit, Custom HDMI1, HDMI2 (720p, 1080i, 1080p) 16:9, 4:3, Smart View 1, Smart View 2, Custom, Wide Fit, Screen Fit HDMI1, HDMI2 (480i, 480p) 16:9, 4:3, Zoom1, Zoom2, Smart View 1, Smart View 2, Custom PC, HDMI1(khi một PC được kết nối), HDMI2 (khi một PC được kết nối), DisplayPort 16:9, 4:3, Original ratio DVI 16:9, Zoom1, Zoom2, 4:3, Original ratio 92 Position Điều chỉnh vị trí hình ảnh. Position chỉ khả dụng nếu Picture Size được đặt thành Zoom1, Zoom2, Wide Fit, Screen Fit hoặc Custom. ――Để sử dụng chức năng Position sau khi chọn Zoom1, Zoom2, Wide Fit hoặc Screen Fit, hãy làm theo các bước sau. Screen Adjustment Picture Size Zoom1 · Position PC Screen Adjustment Resolution Select 1 Nhấn nút để chọn Position. Nhấn nút 2 Nhấn nút hoặc nút 3 Nhấn nút . để di chuyển hình ảnh lên hoặc xuống. . Off -- Hình ảnh hiển thị có thể khác nhau tùy theo kiểu máy. ――Để sử dụng chức năng Zoom/Position sau khi chọn Screen Fit ở HDMI1, HDMI2 (1080i/1080p) hoặc Zoom/Position Component (1080i/1080p) hoặc Custom, hãy làm theo các bước sau. Screen Adjustment Picture Size Custom · Zoom/Position PC Screen Adjustment Resolution Select Off 1 Nhấn nút 2 Chọn Zoom hoặc Position. Nhấn nút 3 Nhấn nút 4 Nhấn nút để chọn Zoom/Position. Nhấn nút . . / / / để di chuyển hình ảnh. . ――Nếu bạn muốn đặt lại hình ảnh về vị trí ban đầu, chọn Reset trong màn hình Zoom/Position. Hình ảnh sẽ được đặt về vị trí mặc định. -- Hình ảnh hiển thị có thể khác nhau tùy theo kiểu máy. 93 PC Screen Adjustment •• Coarse / Fine Loại bỏ hoặc giảm nhiễu hình ảnh. Nếu không loại bỏ được hiện tượng nhiễu chỉ bằng chức năng Tinh chỉnh, hãy sử dụng chức năng Coarse để điều chỉnh tần số ở mức tốt nhất có thể (Coarse) và Tinh chỉnh lần nữa. Sau khi hiện tượng nhiễu đã giảm đi, điều chỉnh lại hình ảnh để hình ảnh thẳng hàng với tâm màn hình. Screen Adjustment Picture Size Custom · Zoom/Position •• Position Để điều chỉnh vị trí màn hình của PC nếu màn hình không ở tâm hoặc không vừa màn hình sản phẩm. Nhấn nút PC Screen Adjustment Resolution Select Off hoặc để điều chỉnh Vị trí dọc. Nhấn nút hoặc để điều chỉnh Vị trí ngang. •• Image Reset Đặt lại hình ảnh về cài đặt mặc định. -- Chỉ có sẵn ở chế độ PC. -- Hình ảnh hiển thị có thể khác nhau tùy theo kiểu máy. Resolution Select Nếu ngay cả khi độ phân giải của card hình thuộc một trong các trường hợp sau đây mà hình ảnh vẫn không bình thường, thì bạn có thể tối ưu hóa chất lượng hình ảnh bằng cách lựa chọn cùng một độ phân giải cho cả sản phẩm như PC thông qua trình đơn dưới đây. Độ phân giải sẵn có: Off / 1024x768 / 1280x768 / 1360x768 / 1366x768 Screen Adjustment Picture Size Custom · Zoom/Position PC Screen Adjustment Resolution Select Off -- Chỉ có sẵn ở chế độ PC. -- Hình ảnh hiển thị có thể khác nhau tùy theo kiểu máy. 94 Auto Adjustment MENU m :Picture T Điều chỉnh giá trị tần số/vị trí và tỉnh chỉnh cài đặt tự động. Auto Adjustment ENTER Picture Auto Adjustment -- Chỉ có sẵn ở chế độ PC. -- Hình ảnh hiển thị có thể khác nhau tùy theo kiểu máy. Rotation MENU m :Picture T Xoay hướng màn hình sản phẩm. •• Landscape: Hiển thị màn hình ở chế độ ngang (mặc định). Rotation ENTER •• Portrait: Hiển thị màn hình ở chế độ dọc. Picture Rotation Landscape · Aspect Ratio Full Screen -- Hình ảnh hiển thị có thể khác nhau tùy theo kiểu máy. 95 Aspect Ratio MENU m :Picture T Aspect Ratio Đặt màn hình xoay ở chế độ toàn màn hình hoặc ban đầu. •• Full Screen: Hiển thị màn hình xoay ở chế độ toàn màn hình. ENTER •• Original: Hiển thị màn hình xoay ở tỷ lệ khung hình ban đầu. ――Chỉ khả dụng khi Rotation được đặt thành Portrait. Picture Rotation Landscape · Aspect Ratio Full Screen -- Hình ảnh hiển thị có thể khác nhau tùy theo kiểu máy. 96 Nguồn vào Advanced Settings MENU m :Picture T Advanced Settings ENTER Picture Mode PC, DVI, DisplayPort, HDMI1 (khi PC được kết nối), HDMI2 (khi PC được kết nối) Information, Calibration White Balance / Gamma Advertisement Dynamic Contrast / Black Tone / Flesh Tone / Colour Space / White Balance / Gamma AV, Component, HDMI1, HDMI2 Natural, Dynamic Không có AV Standard Dynamic Contrast / Black Tone / Flesh Tone / RGB Only Mode / Colour Space / White Balance / Gamma / Motion Lighting Movie Dynamic Contrast / Black Tone / Flesh Tone / RGB Only Mode / Colour Space / White Balance / 10p White Balance / Gamma Standard Dynamic Contrast / Black Tone / Flesh Tone / RGB Only Mode / Colour Space / White Balance / Gamma / Expert Pattern / Motion Lighting Movie Dynamic Contrast / Black Tone / Flesh Tone / RGB Only Mode / Colour Space / White Balance / 10p White Balance / Gamma / Expert Pattern Advanced Settings Dynamic Contrast Medium Black Tone Off Flesh Tone 0 RGB Only Mode Colour Space Off Native White Balance 10p White Balance Off Advanced Settings Component, HDMI1, HDMI2 -- Hình ảnh hiển thị có thể khác nhau tùy theo kiểu máy. 97 Dynamic Contrast Advanced Settings Dynamic Contrast Medium Black Tone Off Flesh Tone 0 RGB Only Mode Colour Space Off Native White Balance 10p White Balance Off Điều chỉnh độ tương phản màn hình. •• Off / Low / Medium / High Black Tone Chọn mức độ đen để điều chỉnh độ sâu màn hình. •• Off / Dark / Darker / Darkest Flesh Tone Nhấn mạnh màu hồng Flesh Tone. RGB Only Mode Hiển thị Red, Green và Blue để điều chỉnh hợp lý màu sắc và độ bão hòa. -- Hình ảnh hiển thị có thể khác nhau tùy theo kiểu máy. •• Off / Red / Green / Blue Colour Space Điều chỉnh phạm vi và hệ màu (không gian màu) sẵn có để tạo hình ảnh. •• Auto / Native / Custom ――Để điều chỉnh Colour, Red, Green, Blue và Reset, đặt Colour Space thành Custom. 98 White Balance Advanced Settings Điều chỉnh nhiệt độ màu để có hình ảnh tự nhiên hơn. •• R-Offset / G-Offset / B-Offset: Điều chỉnh độ tối của từng màu (đỏ, xanh lá cây, xanh dương). White Balance 10p White Balance •• R-Gain / G-Gain / B-Gain: Điều chỉnh độ sáng của từng màu (đỏ, xanh lá cây, xanh dương). Off Gamma 0 Expert Pattern Off Motion Lighting Off •• Reset: Đặt lại White Balance về cài đặt mặc định. 10p White Balance Điều khiển cân bằng trắng trong khoảng 10 điểm bằng cách điều chỉnh độ sáng của màu đỏ, xanh lá cây và xanh dương. •• Off / On Interval: Chọn khoảng cần điều chỉnh. -- Hình ảnh hiển thị có thể khác nhau tùy theo kiểu máy. Red: Điều chỉnh mức đỏ. Green: Điều chỉnh mức xanh lá cây. Blue: Điều chỉnh mức xanh dương. Reset: Đặt lại 10p White Balance về cài đặt mặc định. ――Khả dụng khi Picture Mode được đặt thành Movie và khi đầu vào bên ngoài được đặt thành tất cả đầu vào. ――Một số thiết bị ngoại vi có thể không hỗ trợ chức năng này. Gamma Điều chỉnh độ đậm của màu chính. 99 Expert Pattern Advanced Settings Sử dụng chức năng Expert Pattern để hiệu chỉnh hình ảnh. Nếu menu OSD biến mất hoặc menu khác menu Picture được mở, sản phẩm lưu hiệu chỉnh và màn hình Expert Pattern biến mất. White Balance 10p White Balance Off 0 Gamma Expert Pattern Off Motion Lighting Off •• Off: Tắt chức năng Expert Pattern. •• Pattern1: Màn hình kiểm tra này cho thấy hiệu ứng của cài đặt bóng xám và đen của màn hình. •• Pattern2: Màn hình kiểm tra này cho thấy hiệu ứng của cài đặt màu sắc màn hình. ――Sau khi chọn Pattern1 hoặc Pattern2, bạn có thể điều chỉnh bất kỳ cài đặt nâng cao nào cho hiệu ứng mong muốn. ――Trong khi Expert Pattern đang chạy, âm thanh không phát ra. ――Chỉ được bật ở chế độ Component, HDMI1, HDMI2. -- Hình ảnh hiển thị có thể khác nhau tùy theo kiểu máy. Motion Lighting Giảm mức tiêu thụ điện bằng cách giảm độ sáng màn hình khi hình ảnh trên màn hình đang chuyển động. •• Off / On 100 Picture Options MENUm Picture : T Chọn một tùy chọn bằng các phím mũi tên, và , nhấn Sử dụng phím mũi tên để thay đổi cài đặt, sau đó nhấn Picture Options ENTER Nguồn tín hiệu vào PC, DVI Picture Options Colour Tone Standard Colour Temp. 10000K Digital Noise Filter Off MPEG Noise Filter Off HDMI Black Level Normal Film Mode Off Calibrated value Off HDMI1(khi một PC được kết nối), HDMI2 (khi một PC được kết nối) DisplayPort -- Hình ảnh hiển thị có thể khác nhau tùy theo kiểu máy. HDMI1, HDMI2 AV, Component, HDMI1 (1080i), HDMI2 (1080i) Picture Mode . . Picture Options Information Colour Tone / Calibrated value / Dynamic Backlight Advertisement Colour Tone / Digital Noise Filter / MPEG Noise Filter / Calibrated value / Dynamic Backlight Calibration Dynamic Backlight Information Colour Tone / HDMI Black Level / Calibrated value / Dynamic Backlight Advertisement Colour Tone / Digital Noise Filter / MPEG Noise Filter / HDMI Black Level / Calibrated value / Dynamic Backlight Calibration Dynamic Backlight Information Colour Tone / Calibrated value / Dynamic Backlight Advertisement Colour Tone / Digital Noise Filter / MPEG Noise Filter / Calibrated value / Dynamic Backlight Calibration Dynamic Backlight Dynamic, Standard, Natural, Movie Colour Tone / Digital Noise Filter / MPEG Noise Filter / Film Mode / Calibrated value / Dynamic Backlight Calibration Digital Noise Filter / MPEG Noise Filter / Film Mode / Dynamic Backlight Dynamic, Standard, Natural, Movie Colour Tone / Digital Noise Filter / MPEG Noise Filter / Calibrated value / Dynamic Backlight 101 Colour Tone Picture Options Colour Tone Standard Colour Temp. 10000K Digital Noise Filter Off MPEG Noise Filter Off HDMI Black Level Normal Nếu nguồn vào là PC, DisplayPort hoặc HDMI1 (Kết nối PC), HDMI2 (Kết nối PC). •• Off / Cool / Standard / Warm Nếu nguồn vào là AV, Component, HDMI1, HDMI2 hoặc DVI. •• Off / Cool / Standard / Warm1 / Warm2 ――Warm1 hoặc Warm2 sẽ bị tắt khi Picture Mode đang Dynamic. ――Có thể điều chỉnh và lưu trữ cài đặt cho từng thiết bị ngoại vi được kết nối với đầu vào trên sản phẩm. Colour Temp. Điều chỉnh nhiệt độ màu (Red/Green/Blue). (Phạm vi: 3000K–15000K) ――Tùy chọn này khả dụng khi Colour Tone được đặt thành Off. -- Hình ảnh hiển thị có thể khác nhau tùy theo kiểu máy. Digital Noise Filter Nếu sản phẩm nhận được tín hiệu phát yếu, bạn có thể bật tính năng Digital Noise Filter để giảm bất kỳ hiện tượng nhiễu hoặc ảnh bóng nào xuất hiện trên màn hình. •• Off / Low / Medium / High / Auto ――Khi tín hiệu yếu, hãy thử tất cả các tùy chọn cho tới khi sản phẩm hiển thị hình ảnh tốt nhất. MPEG Noise Filter Giảm nhiễu MPEG để cung cấp chất lượng hình ảnh tốt hơn. •• Off / Low / Medium / High / Auto HDMI Black Level Chọn mức màu đen trên màn ảnh để điều chỉnh độ sâu của màn ảnh. •• Normal / Low ――Chỉ khả dụng ở chế độ HDMI1 và HDMI2 (Định thời AV : 480p, 576p, 720p, 1080i, 1080p). 102 Film Mode Picture Options Chế độ này phù hợp để xem phim. Film Mode Off Calibrated value Don't apply Dynamic Backlight Off Đặt sản phẩm về chế độ tự động và xử lý tín hiệu phim từ tất cả các nguồn và điều chỉnh hình ảnh để có chất lượng tối ưu. •• Off / Auto1 / Auto2 ――Khả dụng ở AV, HDMI1(1080i). hoặc HDMI2(1080i). Calibrated value -- Hình ảnh hiển thị có thể khác nhau tùy theo kiểu máy. Chọn xem có áp dụng các cài đặt về độ sáng, màu sắc, giá trị gamma và tính đồng nhất được tùy chỉnh bằng cách sử dụng chương trình hiệu chỉnh màu sắc Quản lý màu nâng cao vào các chế độ Information và Advertisement hay không. •• Don't apply / Apply ――Để tải xuống chương trình Advanced Color Management, hãy truy cập http://www.samsung.com/displaysolutions. Dynamic Backlight Tự động điều chỉnh đèn nền để mang lại độ tương phản màn hình tốt nhất có thể trong các điều kiện hiện tại. •• Off / On ――Dynamic Backlight không khả dụng khi nguồn vào được đặt thành PC, AV hoặc Component trong khi Video Wall đang On. Reset Picture MENU m :Picture T Reset Picture ENTER Đặt lại chế độ hình ảnh hiện tại của bạn về cài đặt mặc định. Picture Reset Picture -- Hình ảnh hiển thị có thể khác nhau tùy theo kiểu máy. 103 Chương 06 Mạng Network Settings Kết nối với Mạng có dây Có 3 cách để kết nối sản phẩm của bạn với LAN bằng cáp. MENU m :Network T Network Settings ENTER Network Settings LAN No network cable or Samsung Wireless LAN Adapter connected. Please plug in a network cable or a Samsung Wireless LAN Adapter. •• Bạn có thể kết nối sản phẩm của mình với LAN bằng cách kết nối cổng LAN ở phía sau sản phẩm với modem ngoài bằng cáp LAN. Xem sơ đồ bên dưới. Môđem bên ngoài (ADSL / VDSL) Cổng Môđem trên tường Start RJ45 Cancel Cáp Môđem -- Hình ảnh hiển thị có thể khác nhau tùy theo kiểu máy. Cáp mạng LAN •• Bạn có thể kết nối sản phẩm với LAN bằng cách kết nối cổng LAN ở phía sau sản phẩm với Bộ chia IP được kết nối với modem ngoài. Sử dụng cáp LAN để kết nối. Xem sơ đồ bên dưới. LAN Cổng Môđem trên tường Môđem bên ngoài (ADSL / VDSL ) Cáp Môđem Trình chia sẻ IP (có máy chủ DHCP) Cáp mạng LAN RJ45 Cáp mạng LAN 104 •• Tùy thuộc vào cách đặt cấu hình mạng của bạn, bạn có thể kết nối sản phẩm của mình với LAN bằng cách kết nối trực tiếp cổng LAN ở phía sau sản phẩm với ổ cắm mạng trên tường bằng cáp LAN. Xem sơ đồ bên dưới. Lưu ý rằng ổ cắm trên tường được gắn với modem hoặc bộ định tuyến ở đâu đó trong nhà của bạn. Cài đặt mạng có dây Đặt kết nối mạng để sử dụng dịch vụ internet như thực hiện nâng cấp phần mềm. Tự động Network Settings LAN Kết nối với mạng bằng cáp LAN. RJ45 Đảm bảo cáp LAN được kết nối trước tiên. Cổng LAN trên tường Cách thiết lập tự động Cáp mạng LAN Nếu bạn có Mạng động, bạn nên sử dụng bộ định tuyến hoặc modem ADSL hỗ trợ Giao thức cấu hình động máy chủ (DHCP). Các modem và bộ định tuyến hỗ trợ DHCP tự động cung cấp địa chỉ IP, mặt nạ mạng con, cổng và các giá trị DNS mà sản phẩm của bạn cần để truy cập Internet, vì vậy bạn không phải nhập chúng theo cách thủ công. Hầu hết mạng gia đình đều là Mạng động. Một số mạng yêu cầu địa chỉ IP tĩnh. Nếu mạng của bạn yêu cầu địa chỉ IP tĩnh, bạn phải nhập địa chỉ IP, mặt nạ mạng con, cổng và giá trị DNS theo cách thủ công vào Màn hình thiết lập cáp của sản phẩm khi bạn thiết lập kết nối mạng. Để nhận địa chỉ IP, mặt nạ mạng con, cổng và các giá trị DNS, hãy liên hệ với Nhà cung cấp dịch vụ Internet (ISP) của bạn. Nếu bạn có máy tính Windows, bạn cũng có thể nhận những giá trị này qua máy tính. ――Bạn có thể sử dụng modem ADSL hỗ trợ DHCP nếu mạng của bạn yêu cầu địa chỉ IP tĩnh. ――Modem ADSL hỗ trợ DHCP cũng cho phép bạn sử dụng các địa chỉ IP tĩnh. 1 Đi đến màn hình Network Settings. Chọn Start, nhấn 2 Màn hình kiểm tra mạng xuất hiện và xác minh kết nối mạng. , rồi nhấn lại . Khi kết nối đã được xác minh, thông báo “Wired network and Internet connection completed.” xuất hiện. ――Nếu quá trình kết nối không thành công, hãy kiểm tra kết nối cổng LAN. ――Nếu quy trình tự động không thể tìm thấy giá trị kết nối mạng hoặc nếu bạn muốn cài đặt kết nối theo cách thủ công, hãy đi đến phần tiếp theo, Thiết lập mạng thủ công Thủ công Network Settings Các văn phòng có thể sử dụng địa chỉ IP tĩnh. Trong trường hợp này, hỏi quản trị viên mạng để biết địa chỉ IP, mặt nạ mạng con, cổng và địa chỉ máy chủ DNS. Nhập thủ công các giá trị này. Xem Giá trị kết nối nạng Để xem Giá trị kết nối mạng trên hầu hết các máy tính Windows, thực hiện theo các bước sau. 1 Nhấp chuột phải vào biểu tượng Mạng phía dưới cùng bên phải của màn hình. 2 Trong menu bật lên xuất hiện, nhấp Trạng thái. 3 Trên hộp thoại xuất hiện, nhấp tab Hỗ trợ. 105 4 Trên Tab Support, nhấp nút Details. Các giá trị kết nối mạng được hiển thị. Cách thiết lập thủ công 1 Đi đến màn hình Network Settings. Chọn Start, nhấn 2 Màn hình kiểm tra mạng xuất hiện và quá trình xác minh bắt đầu. Nhấn Stop. Quá trình , rồi nhấn lại . xác minh dừng lại. 3 Chọn IP Settings trên màn hình kết nối mạng. Màn hình IP Settings hiển thị. 4 Chọn trường ở trên cùng, nhấn manually. Khi hoàn tất, chọn OK ở cuối trang, sau đó nhấn . Màn hình kiểm tra mạng xuất hiện và quá trình xác minh bắt đầu. Khi kết nối đã được xác minh, thông báo “Wired network and Internet connection completed.” xuất hiện. Trình chia sẻ IP không dây (bộ định tuyến có máy chủ DHCP) Sản phẩm Bảng phía sau Cổng LAN trên tường Cáp mạng LAN ――Đặt IP Settings thành Enter manually sẽ tự động thay đổi DNS setting thành Enter 6 Để kết nối sản phẩm của bạn với mạng không dây, bạn cần một bộ định tuyến hoặc một modem không dây và bộ điều hợp LAN không dây của Samsung (WIS10ABGN, WIS12ABGNX), mà bạn kết nối với cổng USB của bảng điều khiển bên hoặc phía sau sản phẩm. Xem hình minh họa bên dưới. , rồi đặt IP Settings thành Enter manually. Lặp lại quy trình nhập cho từng trường trong 1 min. 5 Kết nối với Mạng không dây Bộ điều hợp mạng LAN không dây của Samsung Bộ điều hợp LAN không dây của Samsung được bán riêng và được cung cấp bởi các cửa hàng bán lẻ được chọn, các trang web Thương mại điện tử và Samsungparts.com. Bộ điều hợp LAN không dây của Samsung hỗ trợ IEEE 802.11a/b/g và giao thức truyền n. Samsung khuyên bạn nên sử dụng IEEE 802.11n. Khi bạn phát video qua kết nối mạng, video có thể không phát thông suốt. ――Bạn phải sử dụng “Bộ điều hợp LAN không dây của Samsung ” (WIS10ABGN, WIS12ABGNX) để sử dụng mạng không dây. Bộ điều hợp LAN không dây của Samsung và Cáp nối dài USB được bán riêng và được cung cấp bởi các cửa hàng bán lẻ đã chọn, Các trang web thương mại và Samsungparts. com. ――Chọn kênh cho bộ chia IP không dây hiện không được sử dụng. Nếu nhóm kênh cho bộ chia IP không dây hiện đang được sử dụng bởi một thiết bị khác gần đó, điều này sẽ gây ra hiện tượng nhiễu và lỗi truyền. ――Sản phẩm của bạn chỉ hỗ trợ các giao thức bảo mật mạng không dây sau. Nếu bạn chọn chế độ Pure High-throughput (Greenfield) 802.11n và Loại mã hóa được đặt thành WEP, TKIP hoặc TKIP AES (WPS2Mixed) trên AP hoặc bộ định tuyến không dây, sản phẩm Samsung sẽ không hỗ trợ kết nối theo thông số kỹ thuật chứng nhận WiFi mới. ――Nếu bộ định tuyến không dây của bạn hỗ trợ WPS (Thiết lập Wi-Fi được bảo vệ), bạn có thể kết nối với mạng qua PBC (Cấu hình nút nhấn) hoặc PIN (Số nhận dạng cá nhân). WPS sẽ tự động đặt cấu hình khóa SSID và WPA ở một trong hai chế độ. ――Nếu bộ định tuyến, modem hoặc thiết bị của bạn không được chứng nhận, chúng có thể không kết nối được với sản phẩm qua “Bộ điều hợp LAN không dây của Samsung”. 106 ――Đảm bảo sản phẩm được bật trước khi bạn kết nối bộ điều hợp LAN không dây của 5 Nếu bộ định tuyến có bảo mật, hãy nhập Security Key (Security Key hoặc PIN). ――Phương pháp kết nối: Bạn có thể thiết lập kết nối mạng không dây theo 3 cách. 6 Khi hoàn tất, sử dụng nút mũi tên phải để di chuyển con trỏ sang Next, sau đó nhấn Samsung. Thiết lập tự động (Sử dụng chức năng Tự động tìm kiếm mạng), Thiết lập thủ công, WPS(PBC) ――Sản phẩm có thể không nhận dạng bộ điều hợp LAN không dây của Samsung nếu bạn kết nối với sản phẩm bằng USB hub hoặc cáp kéo dài USB không phải là cáp đi kèm sản phẩm. Cài đặt mạng không dây Cách thiết lập tự động 1 Đi đến màn hình Network Settings. Chọn Start, nhấn 2 Chức năng Network tìm kiếm các mạng không dây có sẵn. Khi hoàn tất, chức năng . này hiển thị một danh sách mạng có sẵn. hoặc Khi kết nối đã được xác minh, thông báo “Your wireless network and Internet connection are setup and ready to use.” xuất hiện. Trong trường hợp này, hỏi quản trị viên mạng để biết địa chỉ IP, mặt nạ mạng con, cổng và địa chỉ máy chủ DNS. Nhập thủ công các giá trị này. Xem Giá trị kết nối nạng Để xem Giá trị kết nối mạng trên hầu hết các máy tính Windows, thực hiện theo các bước sau. 1 Nhấp chuột phải vào biểu tượng Mạng phía dưới cùng bên phải của màn hình. 2 Trong menu bật lên xuất hiện, nhấp Trạng thái. 3 Trên hộp thoại xuất hiện, nhấp tab Hỗ trợ. 4 Trên Tab Support, nhấp nút Details. Các giá trị kết nối mạng được hiển thị. để chọn một mạng, sau đó nhấn nút hai lần. ――Nếu bộ định tuyến không dây được đặt thành Ẩn (Không hiển thị), bạn phải chọn Add Network rồi nhập Network Name và Security Key đúng để thiết lập kết nối. 4 7 Các văn phòng có thể sử dụng địa chỉ IP tĩnh. Hầu hết các mạng không dây đều có một hệ thống bảo mật tùy chọn yêu cầu thiết bị truy cập mạng truyền mã bảo mật đã mã hóa được gọi là Quyền truy cập hay Security Key. Security Key dựa trên Mật khẩu ngữ, thường là một từ hoặc một loạt chữ và số có độ dài được chỉ định mà bạn được yêu cầu nhập khi thiết lập bảo mật cho mạng không dây của mình. Nếu bạn sử dụng phương pháp này để cài đặt kết nối mạng và có một Security Key cho mạng không dây của mình, bạn sẽ phải nhập Mật khẩu ngữ trong quá trình thiết lập tự động hoặc thủ công. Trong danh sách mạng, nhấn nút ――Một kết nối với bộ định tuyến được thiết lập nhưng không thể truy cập Internet. Thiết lập mạng Thủ công Thiết lập mạng Tự động 3 . Màn hình kết nối mạng xuất hiện và quá trình xác minh bắt đầu. Nếu màn hình Enter security key. xuất hiện, hãy chuyển sang bước 5. Nếu bạn chọn bộ định tuyến không dây không có bảo mật, hãy chuyển sang bước 7. Cách thiết lập thủ công 1 Đi đến màn hình Network Settings. Chọn Start, nhấn 2 Chức năng Network tìm kiếm các mạng không dây có sẵn. Khi hoàn tất, chức năng . này hiển thị một danh sách mạng có sẵn. 107 3 Trong danh sách mạng, nhấn nút hoặc để chọn một mạng, sau đó nhấn nút hai lần. ――Nếu bộ định tuyến không dây được đặt thành Ẩn (Không hiển thị), bạn phải chọn Add Network rồi nhập Network Name và Security Key đúng để thiết lập kết nối. 4 Nếu màn hình Enter security key. xuất hiện, hãy chuyển sang bước 5. Nếu bạn chọn bộ định tuyến không dây không có bảo mật, hãy chuyển sang bước 7. 5 Nếu bộ định tuyến có bảo mật, hãy nhập Security Key (Security Key hoặc PIN). 6 Khi hoàn tất, sử dụng nút mũi tên phải để di chuyển con trỏ sang Next, sau đó nhấn WPS(PBC) Cách thiết lập bằng WPS(PBC) Nếu bộ định tuyến của bạn có nút WPS(PBC), hãy thực hiện theo các bước sau. 1 Đi đến màn hình Network Settings. 2 Chọn WPS(PBC), nhấn 3 Nhấn nút WPS(PBC) trên bộ định tuyến của bạn trong vòng 2 phút. Sản phẩm của bạn Chọn Stop trong khi đang cố gắng kết nối mạng. Tác vụ này sẽ ngừng kết nối. 8 Chọn IP Settings trên màn hình kết nối mạng. Màn hình IP Settings hiển thị. 9 Chọn trường ở trên cùng, nhấn . tự động lấy tất cả các giá trị cài đặt mạng cần thiết và kết nối với mạng của bạn. . Màn hình kết nối mạng xuất hiện và quá trình xác minh bắt đầu. 7 , rồi nhấn lại 4 Màn hình kết nối mạng xuất hiện và quá trình thiết lập mạng hoàn tất. , rồi đặt IP Settings thành Enter manually. Lặp lại quy trình nhập cho từng trường trong 1 min. ――Đặt IP Settings thành Enter manually sẽ tự động thay đổi DNS setting thành Enter manually. 10Khi hoàn tất, chọn OK ở cuối trang, sau đó nhấn . Màn hình kiểm tra mạng xuất hiện và quá trình xác minh bắt đầu. 11Khi kết nối đã được xác minh, thông báo “Your wireless network and Internet connection are setup and ready to use.” xuất hiện. 108 Network Status MENU m :Network T Wi-Fi Direct Network Status ENTER Bạn có thể kiểm tra mạng và trạng thái Internet hiện tại. Network Status Your wireless network and Internet connection are setup and ready to use. 00 : 12 : fb : df : 29 : 76 ***. ***. ***. ***. ***. ***. ***. ***. ***. ***. ***. ***. ***. ***. ***. ***. MAC Address IP Address Subnet Mask Gateway DNS Server Proxy server You are connected to the Internet. If you have any problems using online services, please contact your Internet service provider. IP Settings Retry Close ――Hình ảnh hiển thị có thể khác nhau tùy theo kiểu máy. MENU m :Network T Wi-Fi Direct ENTER Đặt kết nối sản phẩm với các thiết bị di động không dây. Sử dụng chức năng này, bạn có thể kết nối trực tiếp thiết bị di động không dây với sản phẩm của mình mà không cần bộ định tuyến. Để kết nối thiết bị di động của bạn với sản phẩm của bạn bằng cách sử dụng Wi-Fi Direct, hãy làm theo các bước sau: 1 Đi đến màn hình Wi-Fi Direct. Sản phẩm bắt đầu tìm thiết bị. 2 Bật chức năng Wi-Fi Direct trên thiết bị của bạn. Chọn thiết bị Wi-Fi mong muốn. •• PBC (Cấu hình nút nhấn): Nhấn nút WPS(PBC) trên thiết bị Wi-Fi của bạn trong 2 phút. Sản phẩm của bạn tự động lấy tất cả các giá trị cài đặt mạng cần thiết và kết nối với mạng của bạn. •• PIN: Nhập PIN đã được hiển thị trên thiết bị của bạn. ――Nếu bạn muốn ngắt kết nối thiết bị, chọn thiết bị Wi-Fi đã được kết nối, rồi chọn Disconnected. 109 Soft AP MENU m :Network T Sử dụng chức năng AllShare Play Soft AP ENTER Sử dụng chức năng này, bạn có thể kết nối sản phẩm trên thiết bị di động của mình nếu thiết bị di động của bạn không hỗ trợ Wi-Fi Direct. Đặt các tùy chọn cho việc kết nối thiết bị WiFi. •• Soft AP Bật hoặc tắt Soft AP. Khi Soft AP được đặt thành On, thiết bị di động của bạn có thể tìm thấy tên sản phẩm trong danh sách kết nối Wi-Fi. •• Security Key Đặt Security Key theo cách thủ công bằng cách sử dụng điều khiển từ xa. -- B Show security key: Hiển thị khóa bảo mật. Hiển thị hay không hiển thị khóa bảo mật được trình bày cạnh hộp kiểm ở phía trên cùng. -- A Del.: Xóa mỗi lần một chữ số trong khóa bảo mật đã được nhập. -- C Space: Chèn khoảng trống giữa các ký tự khi nhập khóa bảo mật. -Return: Quay lại màn hình trước khi nhập khóa bảo mật. -- Security Key phải bao gồm hơn 8 chữ số. -- Nhập khóa bảo mật đã được tạo vào thiết bị bạn muốn kết nối. -- Nếu mạng không hoạt động bình thường, hãy kiểm tra lại khóa bảo mật. Khóa bảo mật không chính xác có thể dẫn đến hoạt động không đúng. Một cửa sổ cảnh báo sẽ xuất hiện thông báo cho bạn rằng nội dung phương tiện (video, ảnh, nhạc) được gửi từ điện thoại di động sẽ được hiển thị trên sản phẩm của bạn. Nội dung được phát tự động 3 giây sau khi cửa sổ cảnh báo xuất hiện. Nếu bạn nhấn nút RETURN hoặc EXIT khi cửa sổ cảnh báo xuất hiện, nội dung phương tiện sẽ không được phát. ――Lần đầu tiên một thiết bị truy cập vào sản phẩm của bạn thông qua chức năng phương tiện, cửa sổ bật lên cảnh báo sẽ xuất hiện. Nhấn nút để chọn Allow. Thao tác này cho phép điện thoại truy cập vào sản phẩm một cách tự do và sử dụng chức năng AllShare Play để phát nội dung. ――Để tắt truyền nội dung phương tiện từ một điện thoại di động, đặt Deny ở chế độ AllShare Settings. ――Nội dung có thể không phát trên sản phẩm của bạn tùy thuộc vào độ phân giải và định dạng của chúng. ――Các nút và / có thể không hoạt động tùy thuộc vào loại nội dung phương tiện. ――Sử dụng thiết bị di động, bạn có để điều khiển AllShare Play. Để biết chi tiết, tham khảo hướng dẫn sử dụng của từng điện thoại di động. Device Name MENU m :Network T AllShare Settings ENTER Chọn hoặc nhập tên thiết bị. AllShare Settings MENU m :Network T Device Name Tên này có thể được hiển thị trên điều khiển mạng từ xa qua mạng. ENTER Hiển thị danh sách điện thoại di động hoặc các thiết bị được kết nối đã được thiết lập để sử dụng chức năng AllShare Play với sản phẩm này. •• Allow / Deny: Cho phép/Chặn thiết bị. •• Delete from the list: Xóa thiết bị khỏi danh sách. ――Chức năng này chỉ xóa tên thiết bị khỏi danh sách. Nếu thiết bị đã xóa được bật hoặc cố kết nối với sản phẩm, thiết bị này có thể xuất hiện lại trong danh sách. 110 Chương 07 System Multi Control MENU m :System T Đặt cấu hình thiết đặt cho Multi Control Multi Control ENTER Multi Control 00 ID Input -- DisplayPort daisy chain Nhấn hoặc để chọn một số và nhấn . •• ID Input Nhập số ID của sản phẩm kết nối với cáp tín hiệu đầu vào để nhận tín hiệu đầu vào. ID Setup MDC Connection •• ID Setup Gán một ID cho máy. (Phạm vi: 0~99) RS232C MDC Clone -- Hình ảnh hiển thị có thể khác nhau tùy theo kiểu máy. Nhập số bạn muốn bằng cách sử dụng các phím số trên điều khiển từ xa. •• MDC Connection Chọn một phương pháp để kết nối với MDC để nhận tín hiệu MDC. -- RS232C MDC: Giao tiếp với MDC qua cáp stereo RS232C. -- RJ45 MDC: Giao tiếp với MDC qua cáp stereo RJ45. •• DisplayPort daisy chain Để hiển thị đầu vào video DP IN thông qua cổng ra DP OUT, chọn phương pháp kết nối thiết bị từ Chuyển tải luồng đơn (SST) và Chuyển tải đa luồng (MST). Clone: Trong chế độ đầu ra Chuyển tải luồng đơn (SST) này, đầu ra màn hình giống nhau được hiển thị trên hai thiết bị màn hình được kết nối. ――Nếu chọn Clone, PC sẽ nhận dạng hai màn hình là một màn hình duy nhất. ――Chế độ Clone được bật nếu nguồn vào là đầu vào kỹ thuật số chứ không phải DisplayPort, chẳng hạn như DVI, HDMI, MagicInfo. Expand: Trong chế độ Chuyển tải đa luồng (MST) này, đầu ra màn hình khác được hiển thị trên hai thiết bị màn hình được kết nối. ――Nếu chọn Expand, PC sẽ nhận dạng hai màn hình là các màn hình riêng biệt. ――Chế độ chỉ hoạt động trên PC hỗ trợ DisplayPort 1.2 MST. ――Đối với các màn hình có độ phân giải HD tối đa (1920x1080), có thể kết nối tối đa bốn màn hình. 111 Time MENU m :System T Bạn có thể đặt cấu hình Clock Set hoặc Sleep Timer. Bạn có thể cài đặt sản phẩm tự động bật hoặc tắt vào một thời điểm nhất định sử dụng chức năng Timer. Time ENTER Đặt đồng hồ để sử dụng nhiều tính năng hẹn giờ khác nhau của sản phẩm. Time •• Clock Set Đặt Date và Time. Clock Set Sleep Timer Clock Set 끄기 Off On Timer Off Timer Holiday Management Chọn Clock Set. Chọn Date hoặc Time, rồi nhấn . Sử dụng các nút số để nhập số hoặc nhấn nút mũi tên lên và xuống. Sử dụng các nút mũi tên trái và phải để di chuyển từ một trường nhập sang trường nhập tiếp theo. Nhấn khi hoàn tất. ――Bạn có thể cài đặt trực tiếp Date và Time bằng cách nhấn các nút số trên điều khiển từ xa. Sleep Timer Tự động tắt sản phẩm sau một khoảng thời gian được đặt trước. -- Hình ảnh hiển thị có thể khác nhau tùy theo kiểu máy. (Off / 30 min / 60 min / 90 min / 120 min / 150 min / 180 min) ――Sử dụng các mũi tên lên và xuống để chọn khoảng thời gian, sau đó nhấn . Để hủy Sleep Timer, chọn Off. 112 Time On Timer Off Timer Holiday Management -- Hình ảnh hiển thị có thể khác nhau tùy theo kiểu máy. On Timer Cài đặt On Timer để sản phẩm của bạn tự động bật vào giờ và ngày mà bạn chọn. Nguồn tắt với âm lượng hoặc nguồn vào đã xác định. On Timer: Cài đặt hẹn giờ bật bằng cách lựa chọn từ một trong bảy tùy chọn. Đảm bảo bạn cài đặt thời gian hiện tại trước tiên. (On Timer1 ~ On Timer7) ――Bạn phải cài đặt đồng hồ trước khi có thể sử dụng On Timer. •• Setup: Chọn Off, Once, Everyday, Mon~Fri, Mon~Sat, Sat~Sun hoặc Manual. Nếu bạn chọn Manual, bạn có thể chọn ngày bạn muốn On Timer bật sản phẩm. ――Dấu chọn cho biết số ngày bạn đã chọn. •• Time: Đặt giờ và phút. Sử dụng các nút số hoặc mũi tên lên và xuống để nhập số. Sử dụng các nút mũi tên trái và phải để thay đổi trường nhập. •• Volume: Đặt mức âm lượng mong muốn. Sử dụng các nút mũi tên trái và phải để thay đổi mức âm lượng. •• Source: Chọn nguồn vào như bạn muốn. •• Music / Photo (khi Source được đặt thành USB): Chọn một thư mục trong thiết bị USB bao gồm các tập tin nhạc hoặc ảnh bạn muốn bật khi sản phẩm được bật tự động. ――Chức năng này chỉ khả dụng khi thiết bị USB được kết nối. ――Nếu không có tệp nhạc trên thiết bị USB hoặc bạn không chọn thư mục chứa tệp nhạc, chức năng Hẹn giờ sẽ không hoạt động đúng. ――Nếu chỉ có một tệp ảnh trong USB, Trình chiếu slide sẽ không phát. ――Nếu tên thư mục quá dài, không thể chọn được thư mục. ――Mỗi USB bạn sử dụng được chỉ định thư mục riêng. Khi sử dụng nhiều loại USB, đảm bảo các thư mục được gán cho từng USB có tên khác nhau. ――Chúng tôi khuyên bạn nên sử dụng thẻ nhớ USB và đầu đọc đa thẻ khi sử dụng On Timer. Chức năng On Timer có thể không hoạt động với thiết bị USB có pin lắp sẵn, máy nghe nhạc MP3 hoặc PMP được sản xuất bởi một số nhà sản xuất vì sản phẩm có thể mất quá nhiều thời gian để nhận dạng những thiết bị này. 113 Time On Timer Off Timer Holiday Management Off Timer Cài đặt hẹn giờ tắt (Off Timer) bằng cách lựa chọn từ một trong bảy tùy chọn. (Off Timer1 ~ Off Timer7) ――Bạn phải cài đặt đồng hồ trước khi có thể sử dụng Off Timer. •• Setup: Chọn Off, Once, Everyday, Mon~Fri, Mon~Sat, Sat~Sun hoặc Manual. Nếu bạn chọn Manual, bạn có thể chọn ngày bạn muốn Off Timer tắt sản phẩm. ――Dấu chọn cho biết số ngày bạn đã chọn. •• Time: Đặt giờ và phút. Sử dụng các nút số hoặc mũi tên lên và xuống để nhập số. Sử dụng các nút mũi tên trái và phải để thay đổi trường nhập. -- Hình ảnh hiển thị có thể khác nhau tùy theo kiểu máy. Holiday Management Timer sẽ bị tắt kích hoạt trong suốt khoảng thời gian được xác định là ngày nghỉ. •• Add: Xác định khoảng thời gian bạn muốn thêm như là ngày nghỉ. Chọn ngày bắt đầu và kết thúc của ngày nghỉ mà bạn muốn thêm bằng các nút / và nhấp vào nút Save. Khoảng thời gian này sẽ được thêm vào danh sách các ngày nghỉ. -- Start: Đặt ngày bắt đầu của ngày nghỉ. -- End: Đặt ngày kết thúc của ngày nghỉ. -- Delete: Xóa toàn bộ các mục khỏi danh sách các ngày nghỉ. Chọn Delete. Thông báo "Delete all holidays?" sẽ xuất hiện. Chọn IP Address. Toàn bộ ngày nghỉ sẽ bị xóa. •• Apply: Đặt On Timer và Off Timer không kích hoạt vào ngày nghỉ công. -- Nhấn để chọn các cài đặt On Timer và Off Timer bạn không muốn kích hoạt. -- On Timer và Off Timer sẽ không kích hoạt. 114 Menu Language Cài đặt ngôn ngữ trình đơn. ――Thay đổi cài đặt ngôn ngữ sẽ chỉ được áp cho hiển thị trình đơn trên màn hình. Thay đổi này sẽ không được áp cho những tính năng khác trên máy tính. T MENU m : System Menu Language ENTER System Time Menu Language English Rotate menu Landscape Eco Solution ――Hình ảnh hiển thị có thể khác nhau tùy theo kiểu máy. Rotate menu T MENU m : System Đặt cấu hình màn hình menu. •• Landscape: Hiển thị menu ở chế độ ngang (mặc định). Rotate menu ENTER •• Portrait: Hiển thị menu ở chế độ dọc ở bên phải màn hình sản phẩm. System Time Menu Language Rotate menu English Landscape Eco Solution ――Hình ảnh hiển thị có thể khác nhau tùy theo kiểu máy. 115 Eco Solution Energy Saving Giảm tiêu thụ điện bằng cách điều chỉnh độ sáng màn hình. T MENU m : System Eco Solution ENTER Chọn Picture Off sẽ tắt màn hình. Âm lượng không tắt. Để bật màn hình, nhấn bất kỳ nút nào không phải là nút âm lượng. Eco Solution •• Off / Low / Medium / High / Picture Off Energy Saving Off Eco Sensor Off No Signal Power Off Off Auto Power Off Off Eco Sensor Để tăng khả năng tiết kiệm điện, cài đặt hình ảnh sẽ tự động thích nghi với ánh sáng trong phòng. •• Off / On ――Điều chỉnh cài đặt Backlight trong Picture trong khi Eco Sensor đang bật sẽ tắt Off. Min. Backlight -- Hình ảnh hiển thị có thể khác nhau tùy theo kiểu máy. Khi Eco Sensor đang On, Bạn có thể điều chỉnh thủ công độ sáng màn hình tối thiểu. Min. Backlight là chế độ đèn nền tối nhất. Đảm bảo cài đặt Min. Backlight thấp hơn cài đặt Backlight. ――Nếu Eco Sensor đang On, độ sáng màn hình có thể thay đổi (trở nên hơi tối hơn hoặc hơi sáng hơn) tùy thuộc vào cường độ ánh sáng xung quanh. No Signal Power Off Tiết kiệm điện bằng cách tắt thiết bị khi không nhận tín hiệu từ bất kỳ nguồn nào. •• Off / 15 min / 30 min / 60 min ――Tắt khi máy tính được kết nối đang ở chế độ tiết kiệm điện. ――Sản phẩm sẽ tự động tắt nguồn tại một thời điểm nhất định. Thời điểm này có thể được thay đổi theo yêu cầu. Auto Power Off Sản phẩm sẽ tự động tắt nếu bạn không nhấn nút trên điều khiển từ xa hoặc không chạm vào nút trên bộ điều khiển trước của sản phẩm trong vòng 4 giờ để ngăn hiện tượng quá nóng. •• Off / On 116 Security T MENU m : System Mỗi lần bạn truy cập chức năng Security, màn hình mã PIN sẽ xuất hiện và mã PIN mặc định là “0-0-0-0" (mật khẩu mặc định: 0 - 0 - 0 - 0). Security ENTER Safety Lock Cài đặc chức năng khóa an toàn. Security •• Off / On Safety Lock Off Button Lock Off Change PIN Tất cả các menu và nút của sản phẩm và điều khiển từ xa, trừ nút LOCK trên điều khiển từ xa, sẽ bị khóa bởi chức năng Safety Lock. Để mở khóa các menu và nút, hãy nhấn nút LOCK rồi nhập mật khẩu. Button Lock Có thể sử dụng menu này để khoá các nút trên sản phẩm. -- Hình ảnh hiển thị có thể khác nhau tùy theo kiểu máy. Chỉ điều khiển từ xa mới có thể điều khiển sản phẩm nếu Button Lock được đặt thành On. •• Off / On Change PIN Màn hình Change PIN sẽ xuất hiện. Chọn 4 chữ số bất kỳ cho mã PIN và nhập vào Enter New PIN. Nhập lại cùng 4 chữ số vào 4 min. Khi màn hình Xác nhận biến mất, nhấn nút Close. Sản phẩm đã ghi nhớ mã PIN mới của bạn. 117 PIP T MENU m : System Cài đặt PIP PIP Hình ảnh từ nguồn video bên ngoài sẽ có trong màn hình chính và hình ảnh từ sản phẩm sẽ có trong màn hình hình ảnh phụ của PIP. ENTER Hình ảnh chính System PIP Off Auto Protection Time Off Screen Burn Protection Ticker Off Video Wall PC AV AV PC, DVI, HDMI1, HDMI2, DisplayPort, MagicInfo Lite HDMI1, HDMI2, DVI, DisplayPort, MagicInfo Lite AV •• PIP (Off / On): Kích hoạt hoặc tắt kích hoạt chức năng PIP. •• Source: Bạn có thể chọn nguồn của ảnh phụ. •• Size ( , , •• Position ( , ――Ở chế độ ( , -- Hình ảnh hiển thị có thể khác nhau tùy theo kiểu máy. Hình ảnh phụ , , , , , ): Chọn vị trí cho hình ảnh phụ. , ): Chọn kích thước cho hình ảnh phụ. ) , bạn không thể chọn Position. •• Sound Select (Main / Sub): Bạn có thể chọn nghe âm thanh từ hình ảnh Main hoặc hình ảnh Sub. -- Để PIP âm thanh, tham khảo hướng dẫn Sound Select. -- Nếu bạn tắt sản phẩm khi đang xem ở chế độ PIP, chế độ̣ PIP sẽ vẫn duy trì sau khi bật/tắt nguồn. -- Bạn có thể thấy rằng hình ảnh trong màn hình PIP sẽ trở nên hơi kém tự nhiên khi bạn sử dụng màn hình chính để xem trò chơi hoặc karaoke. 118 Auto Protection Time Nếu màn hình hiển thị ảnh tĩnh trong khoảng thời gian nhất định mà bạn xác định, sản phẩm sẽ kích hoạt chế độ bảo vệ màn hình để ngăn sự hình thành ảnh mờ trên màn hình. •• Off / 2 hours / 4 hours / 8 hours / 10 hours T MENU m : System Auto Protection Time ENTER System Auto Protection Time Off Screen Burn Protection Ticker Off Video Wall Source AutoSwitch Settings -- Hình ảnh hiển thị có thể khác nhau tùy theo kiểu máy. 119 Screen Burn Protection Để giảm khả năng điểm ảnh chết trên màn hình, thiết bị này có trang bị công nghệ ngăn điểm ảnh chết trên màn hình Pixel Shift. Pixel Shift di chuyển hình ảnh trên màn hình một chút. T MENU m : System Screen Burn Protection ENTER Cài đặt Pixel Shift Time cho phép bạn lập trình thời gian giữa các lần di chuyển của hình ảnh theo phút. Pixel Shift Screen Burn Protection Pixel Shift Off Timer Off Immediate display Off Side Grey Off -- Hình ảnh hiển thị có thể khác nhau tùy theo kiểu máy. Giảm thiểu hiện tượng giữ lại hình ảnh bằng cách di chuyển điểm ảnh theo chiều ngang hoặc chiều dọc. •• Pixel Shift (Off / On) ――Horizontal, Vertical và Time được kích hoạt khi Pixel Shift được đặt thành On. •• Horizontal: Đặt số lượng điểm ảnh mà màn hình sẽ di chuyển theo chiều ngang. •• Vertical: Đặt số lượng điểm ảnh mà màn hình sẽ di chuyển theo chiều dọc. •• Time: Đặt khoảng thời gian để thực hiện di chuyển theo chiều ngang hoặc chiều dọc, tương ứng. Cài đặt Pixel Shift và Cài đặt tối ưu khả dụng. Cài đặt sẵn có Cài đặt tối ưu Horizontal (điểm ảnh) 0~4 4 Vertical (điểm ảnh) 0~4 4 Time (phút) 1 min~4 min 4 min ――Giá trị Pixel Shift có thể khác nhau tùy thuộc vào kích thước sản phẩm (inch) và chế độ. ――Hiển thị hình ảnh tĩnh hoặc đầu ra 4:3 trong một khoảng thời gian dài có thể gây ra hiện tượng giữ lại hình ảnh. Đây không phải là hỏng hóc của sản phẩm. ――Chức năng này không có trong chế độ Screen Fit. 120 Timer Screen Burn Protection Pixel Shift Off Timer Off Immediate display Off Side Grey Off -- Hình ảnh hiển thị có thể khác nhau tùy theo kiểu máy. Bạn có thể đặt hẹn giờ cho Screen Burn Protection. Tính năng Pixel Shift tự động dừng sau một khoảng thời gian cụ thể. Timer •• Off •• Repeat: Hiển thị kiểu ngăn hiện tượng giữ lại hình ảnh được đặt trong Mode trong khoảng thời gian nhất định (Khoảng thời gian). •• Interval: Hiển thị kiểu ngăn hiện tượng giữ lại hình ảnh được đặt trong Mode trong khoảng thời gian nhất định (từ Start Time đến End Time). ――Tùy chọn được bật chỉ khi Clock Set được cấu hình. ――Mode, Period, Time, Start Time và End Time được kích hoạt khi Timer được đặt thành Repeat hoặc Interval. •• Mode: Chọn kiểu bảo vệ màn hình sẽ hiển thị. -- Pixel: Các điểm ảnh trên màn hình xen kẽ màu đen một cách liên tục. -- Rolling bar: Thanh dọc di chuyển từ trái sang phải. -- Fading screen: Toàn bộ màn hình trở nên sáng hơn, sau đó lại tối hơn. ――Kiểu Rolling bar và Fading screen chỉ xuất hiện một lần bất kể khoảng thời gian lặp lại cụ thể. •• Period: Xác định khoảng thời gian chờ để kích hoạt chức năng Screen Burn Protection. ――Tùy chọn được bật khi Repeat được chọn cho Timer. •• Time: Xác định khoảng thời gian bật chức năng Screen Burn Protection. ――Tùy chọn được bật khi Pixel được chọn cho Mode. •• Start Time: Đặt thời gian bắt đầu để kích hoạt chức năng bảo vệ màn hình. ――Tùy chọn được bật khi Interval được chọn cho Timer. •• End Time: Đặt thời gian kết thúc để tắt kích hoạt chức năng bảo vệ màn hình. ――Tùy chọn được bật khi Interval được chọn cho Timer. 121 Immediate display Screen Burn Protection Chọn chế độ bảo vệ màn hình bạn muốn hiển thị ngay lập tức. Pixel Shift Off Timer Off Immediate display Off Side Grey Side Grey Off Khi màn hình được đặt sang tỷ lệ khung hình 4:3, điều chỉnh độ sáng của các cạnh màu trắng ở các bên để bảo vệ màn hình. •• Off / Pixel / Rolling bar / Fading screen •• Off / Light / Dark -- Hình ảnh hiển thị có thể khác nhau tùy theo kiểu máy. Ticker T MENU m : System Nhập văn bản trong khi video hoặc hình ảnh được hiển thị và hiển thị văn bản trên màn hình. Ticker ENTER •• Off / On ――Message, Time, Position, Motion, và Font options được kích hoạt khi Ticker được đặt thành On. •• Message: Nhập thông báo để hiển thị trên màn hình. System Auto Protection Time •• Time: Đặt Start Time và End Time để hiển thị Message. Off Screen Burn Protection Ticker Off Video Wall Source AutoSwitch Settings •• Position: Chọn định hướng để hiển thị Message từ Horizontal và Vertical. -- Horizontal (Left / Centre / Right) -- Vertical (Top / Middle / Bottom) •• Motion: Xác định Direction và Speed để hiển thị Message. -- Motion (Off / On) -- Direction (Left / Right / Top / Bottom) -- Speed (Slow / Normal / Fast) ――Direction và Speed được kích hoạt khi Motion được đặt thành On. •• Font options: Xác định thông báo Size và sec 10. -- Hình ảnh hiển thị có thể khác nhau tùy theo kiểu máy. 122 Video Wall T MENU m : System Tùy chỉnh bố cục của nhiều màn hình được kết nối để tạo nên một tường video. Hơn nữa, hiển thị một phần toàn bộ hình ảnh hoặc lặp lại cùng một hình ảnh trên mỗi màn hình được kết nối với nhau. Video Wall ENTER Video Wall Video Wall On · Format Full · Horizontal 1 · Vertical 1 · Screen Position -- Hình ảnh hiển thị có thể khác nhau tùy theo kiểu máy. -- Tùy chọn Video Wall được kích hoạt khi PIP được đặt thành Off. -- Nếu có nhiều hơn 4 màn hình được kết nối theo chiều ngang và chiều dọc, bạn nên sử dụng độ phân giải đầu vào là mức độ XGA (1024 x 768) hoặc cao hơn để ngăn hình ảnh bị tối do suy giảm độ tương phản hoặc độ đậm của màu. Để hiển thị nhiều hình ảnh, hãy tham khảo Trợ giúp MDC hoặc hướng dẫn người dùng MagicInfo Một số ̉mẫu không hỗ trợ tính năng MagicInfo. Video Wall Bạn có thể kích hoạt hoặc tắt kích hoạt Video Wall. Để sắp xếp một tường video, hãy chọn On. Format Chọn một định dạng để hiển thị hình ảnh trên nhiều màn hình. •• Full: Hiển thị hình ảnh trong chế độ toàn màn hình. •• Natural: Hiển thị hình ảnh ở độ phân giải ban đầu mà không phóng to hay thu nhỏ. ――Tùy chọn Format được kích hoạt khi Video Wall được đặt thành On. Horizontal Tính năng này sẽ tự động chia màn hình theo số lượng màn hình nằm ngang được chỉ định. Nhập số lượng màn hình được sắp xếp theo chiều ngang. Màn hình nằm ngang sẽ bị chia tự động theo số lượng được nhập. Có thể gán tối đa tới 15 màn hình cho gán theo phương nằm ngang. ――Có thể chia màn hình này lên tới số lượng tối đa là 100 màn hình (số lượng màn hình nằm ngang và nằm dọc nhân với nhau). Ví dụ, nếu gán số lượng màn hình nằm ngang là 15, thì có thể gán tối đa tới 6 màn hình nằm dọc. Ngược lại, nếu gán số lượng màn hình nằm dọc là 15, thì có thể gán tối đa tới 6 màn hình nằm ngang. ――Tùy chọn Horizontal được kích hoạt khi Video Wall được đặt thành On. 123 Vertical Video Wall Video Wall On · Format Full · Horizontal 1 · Vertical 1 · Screen Position -- Hình ảnh hiển thị có thể khác nhau tùy theo kiểu máy. Tính năng này sẽ tự động chia màn hình theo số lượng màn hình nằm dọc được chỉ định. Nhập số lượng màn hình được sắp xếp theo chiều dọc. Màn hình nằm dọc sẽ bị chia tự động theo số lượng được nhập. Có thể gán tối đa tới 15 màn hình cho gán theo phương nằm dọc. ――Có thể chia màn hình này lên tới số lượng tối đa là 100 màn hình (số lượng màn hình nằm ngang và nằm dọc nhân với nhau). Ví dụ, nếu gán số lượng màn hình nằm ngang là 15, thì có thể gán tối đa tới 6 màn hình nằm dọc. Ngược lại, nếu gán số lượng màn hình nằm dọc là 15, thì có thể gán tối đa tới 6 màn hình nằm ngang. ――Tùy chọn Vertical được kích hoạt khi Video Wall được đặt thành On. Screen Position Bạn có thể tùy chỉnh sắp xếp màn hình được chia nhỏ bằng cách di chuyển màn hình được xác định với một số sử dụng chức năng Screen Position Chọn Screen Position để hiển thị sắp xếp màn hình (được xác định với một con số) được xác định theo cài đặt Horizontal hoặc Vertical Để tùy chỉnh sắp xếp này, hãy di chuyển số lượng (màn hình) sử dụng các nút điều hướng trên điều khiển từ xa và nhấn . ――Có thể sắp xếp được tối đa 100 màn hình vào Screen Position. ――Tùy chọn Screen Position được kích hoạt khi Video Wall được đặt thành On. ――Cửa sổ Screen Position chỉ hiển thị khi Horizontal và Vertical được đặt cấu hình. 124 Source AutoSwitch Settings Bật màn hình hiển thị có Source AutoSwitch On, và nguồn video đã lựa chọn trước đó không hoạt động, thì màn hình sẽ tự động tìm kiếm các nguồn video đầu vào khác nhau để tìm ra video hoạt động. T MENU m : System Source AutoSwitch Source AutoSwitch Settings ENTER Khi Source AutoSwitch đang On, nguồn video hiển thị trên màn hình sẽ tự động được tìm kiếm để tìm ra video hoạt động. Source AutoSwitch Settings Source AutoSwitch On · Primary Source Recovery Off · Primary Source All · Secondary Source PC Lựa chọn Primary Source sẽ được kích hoạt nếu nguồn video hiện tại không được nhận dạng. Lựa chọn Secondary Source sẽ được kích hoạt, nếu không có nguồn video sơ cấp nào hoạt động. Nếu hệ thống không nhận dạng cả nguồn tín hiệu đầu vào sơ cấp và thứ cấp, màn hình sẽ tiến hành hai lượt tìm kiếm để tìm nguồn tín hiệu hoạt động, mỗi lượt tìm kiếm sẽ kiểm tra nguồn tín hiệu sơ cấp trước rồi chuyển sang nguồn tín hiệu thứ cấp. Nếu cả hai lượt tìm kiếm đều thất bại, màn hình sẽ trở lại nguồn tín hiệu video đầu tiên và hiển thị thông điệp cho biết không có tín hiệu. Khi lựa chọn Primary Source được cài đặt thành All, màn hình sẽ lần lượt tìm kiếm tất cả các tín hiệu đầu vào video hai lần để tìm nguồn video hoạt động, và trở lại nguồn video đầu tiên trong dãy thứ tự nếu như không tìm thấy nguồn video nào. -- Hình ảnh hiển thị có thể khác nhau tùy theo kiểu máy. Primary Source Recovery Chọn khôi phục nguồn vào chính đã chọn khi nguồn vào chính được kết nối. ――Chức năng Primary Source Recovery bị tắt nếu Primary Source được đặt thành All. Primary Source Xác định Primary Source cho nguồn vào tự động. Secondary Source Xác định Secondary Source cho nguồn vào tự động. 125 General T MENU m : System Max. Power Saving General ENTER General Max. Power Saving On Game Mode Off BD Wise On Menu Transparency Sound Feedback Auto Power Standby Control Medium Low Off Auto -- Hình ảnh hiển thị có thể khác nhau tùy theo kiểu máy. Tắt sản phẩm để giảm mức tiêu thụ điện sau khi máy tính được để ở chế độ không làm việc trong một khoảng thời gian nhất định. •• Off / On ――Chỉ có sẵn ở chế đô ̣PC, DVI, HDMI1, HDMI2, DisplayPort. Game Mode Khi kết nối với bảng điều khiển trò chơi chẳng hạn như PlayStation™ hoặc Xbox™, bạn có thể thưởng thức trải nghiệm trò chơi trung thực hơn bằng cách chọn chế độ trò chơi. •• Off / On ――Lưu ý và giới hạn cho Game Mode Để ngắt kết nối bảng điều khiển trò chơi và kết nối một thiết bị ngoại vi khác, hãy đặt Game Mode thành Off trong menu Thiết lập. ――Game Mode không khả dụng khi nguồn vào được đặt thành PC, DVI hoặc DisplayPort. ――Nếu Game Mode đang On Picture Mode được đặt thành Standard và Sound Mode được đặt thành Movie. BD Wise Cung cấp chất lượng hình ảnh tối ưu cho các sản phẩm Samsung DVD, Blu-ray và Home Theater có hỗ trợ BD Wise. Khi BD Wise được On, chế độ hình ảnh tự động thay đổi thành độ phân giải tối ưu. •• Off / On ――Sẵn có khi bạn kết nối các sản phẩm Samsung hỗ trợ BD Wise qua cáp HDMI nối với sản phẩm. ――Chức năng BD Wise được bật chỉ khi một thiết bị nguồn có chức năng BD Wise được kết nối. Menu Transparency Điều chỉnh độ trong suốt của hộp trình đơn. •• High / Medium / Low 126 Sound Feedback General Sound Feedback Low Auto Power Off Standby Control Auto Lamp Schedule Off OSD Display Power On Adjustment Temperature Control 0 Sec 77 Sản phẩm của bạn cung cấp phản hồi âm thanh khi bạn sử dụng sản phẩm. Sound Feedback được bật theo mặc định. Tắt Sound Feedback hoặc điều chỉnh âm lượng. Chức năng này được bật theo mặc định. Âm lượng có thể điều chỉnh hoặc tắt tiếng. ――Off / Low / Medium / High Auto Power Kích hoạt tùy chọn này sẽ tự động bật nguồn sản phẩm nếu cáp nguồn được kết nối. •• Off / On Standby Control Bạn có thể đặt chế độ chờ cho màn hình được áp khi nhận được tín hiệu đầu vào. -- Hình ảnh hiển thị có thể khác nhau tùy theo kiểu máy. •• Auto Chế độ tiết kiệm năng lượng sẽ được kích hoạt khi không phát hiện tín hiệu đầu vào nào thậm chí thiết bị nguồn được kết nối với màn hình. Sẽ có thông báo No Signal nếu không có thiết bị nguồn nào được kết nối. •• On Chế độ tiết kiệm năng lượng sẽ được kích hoạt khi không phát hiện tín hiệu đầu vào nào. •• Off Sẽ có thông báo No Signal nếu không phát hiện tín hiệu đầu vào nào. ――Tùy chọn Standby Control được kích hoạt khi Source được đặt thành PC, DVI, HDMI1, HDMI2 hoặc DisplayPort. ――Nếu No Signal hiển thị cho dù thiết bị nguồn được kết nối, hãy kiểm tra kết nối cáp. 127 Lamp Schedule General Sound Feedback Low Auto Power Off Standby Control Auto Lamp Schedule Off OSD Display Power On Adjustment Temperature Control 0 Sec 77 -- Hình ảnh hiển thị có thể khác nhau tùy theo kiểu máy. Điều chỉnh độ sáng tới giá trị người sử dụng xác định tại một thời điểm xác định. •• Off / On OSD Display Hiển thị hoặc ẩn mục menu trên màn hình. ――Source OSD / No Signal OSD / MDC OSD Power On Adjustment Bạn có thể cài đặt thời gian khởi động cho màn hình bật lên sau khi nhấn nút nguồn. (Phạm vi: 0 – 50 giây) ――Thời gian khởi động quá ngắn có thể làm hỏng sản phẩm do điện thế quá cao. Temperature Control Tính năng này phát hiện nhiệt độ bên trong của sản phẩm. Bạn có thể chỉ định khoảng nhiệt độ có thể chấp nhận được. Nhiệt độ mặc định được đặt là 77 C. Nhiệt độ vận hành đề xuất cho sản phẩm này là từ 75 đến 80 C (dựa trên nhiệt độ xung quanh là 40 C). ――Màn hình sẽ trở nên tối hơn nếu nhiệt độ hiện tại vượt quá ngưỡng nhiệt độ chỉ định. Nếu nhiệt độ tiếp tục tăng, sản phẩm sẽ tự động ngắt điện để ngăn chặn hiện tượng quá nóng. 128 Anynet+ (HDMI-CEC) T MENU m : System Anynet+ (HDMI-CEC) Anynet+ (HDMI-CEC) ENTER Anynet+ (HDMI-CEC) Anynet+ (HDMI-CEC) On Auto Turn Off Yes Receiver Off Anynet+ là chức năng cho phép bạn điều khiển tất cả các thiết bị Samsung được kết nối có hỗ trợ Anynet+ bằng điều khiển từ xa của sản phẩm Samsung của bạn. Hệ thống Anynet+ chỉ có thể được sử dụng với các thiết bị Samsung có tính năng Anynet+. Để đảm bảo thiết bị Samsung của bạn có tính năng này, hãy kiểm tra xem có logo Anynet+ trên thiết bị hay không. ――Bạn chỉ có thể điều khiển các thiết bị Anynet+ bằng điều khiển từ xa của sản phẩm, chứ không phải các nút trên sản phẩm. ――Điều khiển từ xa của sản phẩm có thể không hoạt động trong các điều kiện nhất định. Nếu điều này xảy ra, hãy chọn lại thiết bị Anynet+. ――Anynet+ hoạt động khi thiết bị AV hỗ trợ Anynet+ đang ở chế độ chờ hoặc trạng thái bật. ――Khi ở chế độ PIP, các chức năng Anynet+ chỉ hoạt động khi thiết bị AV được kết nối như màn hình chính. Anynet+ không hoạt động nếu thiết bị AV được kết nối như màn hình phụ. ――Anynet+ hỗ trợ tổng cộng tối đa 12 thiết bị AV. Lưu ý rằng bạn có thể kết nối tối đa 3 thiết bị cùng loại. -- Hình ảnh hiển thị có thể khác nhau tùy theo kiểu máy. Menu Anynet+ -- Chức năng Anynet+ không hoạt động với các sản phẩm của nhà sản xuất khác. Menu Anynet+ thay đổi tùy thuộc vào loại và trạng thái của thiết bị Anynet+ được kết nối với sản phẩm. -- Để xem hướng dẫn giải thích cách kết nối thiết bị bên ngoài Anynet+, hãy tham khảo hướng dẫn sử dụng thiết bị. Menu Anynet+ -- Bạn chỉ có thể kết nối một bộ thu (rạp hát tại gia). View PC Thay đổi chế độ Anynet+ thành chế độ PC. Device List Hiển thị danh sách thiết bị Anynet+. (tên_thiết bị) MENU Hiển thị menu của các menu thiết bị được kết nối. Ví dụ: nếu đầu phát DVD được kết nối, menu đĩa của đầu phát DVD sẽ xuất hiện. (tên_thiết bị) Tools Hiển thị menu công cụ của thiết bị được kết nối. Ví dụ: nếu đầu phát DVD được kết nối, menu công cụ của đầu phát DVD sẽ xuất hiện. ――Tùy thuộc vào thiết bị, menu này có thể không sẵn có. (tên_thiết bị) Title Menu Hiển thị menu tên của đĩa trong thiết bị được kết nối. Ví dụ: nếu đầu phát DVD được kết nối, menu tên phim trong đầu phát DVD sẽ xuất hiện. ――Tùy thuộc vào thiết bị, menu này có thể không sẵn có. Mô tả 129 Auto Turn Off Anynet+ (HDMI-CEC) Anynet+ (HDMI-CEC) On Auto Turn Off Yes Receiver Off Đặt thiết bị Anynet+ thành tự động Off khi sản phẩm tắt. •• Yes / No ――Nếu Auto Turn Off được đặt thành Yes, chạy thiết bị ngoại vi sẽ tắt vào cùng lúc nguồn sản phẩm tắt. ――Có thể không được bật tùy thuộc vào thiết bị. Chuyển giữa các thiết bị Anynet+ -- Hình ảnh hiển thị có thể khác nhau tùy theo kiểu máy. 1 Bấm nút TOOLS, chọn Anynet+ (HDMI-CEC), rồi bấm 2 Chọn Device List, rồi nhấn nút . . Nếu bạn không thể tìm thấy thiết bị bạn muốn, hãy chọn Refresh để làm mới danh sách. 3 Chọn thiết bị, sau đó nhấn nút . Bạn có thể chuyển sang thiết bị đã chọn. ――Menu Device List xuất hiện chỉ khi bạn đặt Anynet+ (HDMI-CEC) thành On trong menu System. ――Chuyển sang thiết bị đã chọn có thể mất tới 2 phút. Bạn không thể hủy thao tác chuyển trong khi đang chuyển. ――Nếu bạn chọn thiết bị Anynet+ bằng cách nhấn nút SOURCE, sau đó chọn nguồn vào của thiết bị, bạn không thể sử dụng chức năng Anynet+. ――Đảm bảo chuyển đổi sang thiết bị Anynet+ bằng cách sử dụng Device List. 130 Xử lý sự cố đối với Anynet+ Sự cố Anynet+ không hoạt động. Giải pháp có thể •• Kiểm tra xem thiết bị có phải là Anynet+ hay không. Hệ thống Anynet+ chỉ hỗ trợ các thiết bị Anynet+. •• Kiểm tra xem dây nguồn của thiết bị Anynet+ có được kết nối đúng cách không. •• Kiểm tra kết nối cáp Video/Audio/HDMI của thiết bị Anynet+. •• Kiểm tra xem Anynet+ (HDMI-CEC) có được đặt thành On trong menu thiết lập Anynet+. •• Kiểm tra xem điều khiển từ xa có tương thích với Anynet+ hay không. •• Anynet+ không hoạt động trong các tình huống nhất định. (thiết lập ban đầu) •• Nếu bạn đã rút, sau đó kết nối lại cáp HDMI, hãy đảm bảo tìm kiếm lại thiết bị hoặc tắt sản phẩm và bật lại. •• Kiểm tra xem chức năng Anynet+ của thiết bị Anynet có được đặt thành bật không. Tôi muốn khởi động Anynet+. •• Kiểm tra xem thiết bị Anynet+ có được kết nối đúng với sản phẩm hay không và kiểm tra xem Anynet+ (HDMICEC) có được đặt thành On trong menu Anynet+ Setup không. •• Nhấn nút TOOLS để hiển thị menu Anynet+ và chọn menu bạn muốn. Tôi muốn thoát Anynet+. •• Chọn View PC trong menu Anynet+. •• Nhấn nút SOURCE trên điều khiển từ xa của sản phẩm và chọn thiết bị không phải là Anynet+. Thông báo “Disconnecting Anynet+ device ...” xuất hiện trên màn hình. •• Bạn không thể sử dụng điều khiển từ xa khi đang đặt cấu hình Anynet+ hoặc khi đang chuyển sang chế độ xem. Thiết bị Anynet+ không phát. •• Bạn có thể sử dụng chức năng phát khi quá trình thiết lập ban đầu đang diễn ra. •• Sử dụng điều khiển từ xa sau khi sản phẩm đã hoàn thành việc đặt cấu hình Anynet+ hoặc đã kết thúc chuyển sang Anynet+. 131 Sự cố Thiết bị đã kết nối không được hiển thị. Giải pháp có thể •• Kiểm tra xem thiết bị có hỗ trợ các chức năng Anynet+ hay không. •• Kiểm tra xem cáp HDMI có được kết nối đúng cách hay không. •• Kiểm tra xem Anynet+ (HDMI-CEC) có được đặt thành On trong menu Anynet+ Setup. •• Tìm kiếm lại thiết bị Anynet+. •• Anynet+ yêu cầu kết nối HDMI. Đảm bảo thiết bị được kết nối với sản phẩm của bạn bằng cáp HDMI. •• Một số cáp HDMI có thể không hỗ trợ chức năng Anynet+. •• Nếu kết nối bị ngắt do có sự cố về điện hoặc cáp HDMI bị ngắt kết nối, hãy quét lại thiết bị. 132 DivX® Video On Demand T MENU m : System DivX® Video On Demand ENTER Hiển thị mã đăng ký được uỷ quyền cho sản phẩm. Nếu bạn kết nối với trang web DivXⓇ và đăng ký bằng mã đăng ký đó, bạn có thể tải xuống tập tin đăng ký VOD. Để biết thêm thông tin về DivXⓇ VOD, hãy truy cập “http://vod.divx.com”. System DivX® Video On Demand -- Hình ảnh hiển thị có thể khác nhau tùy theo kiểu máy. Play Mode T MENU m : System Chọn Play Mode. Thay đổi Play Mode sẽ thay đổi các chức năng trong Contents Home. Play Mode ENTER System Play Mode •• MagicInfo Lite / MagicInfo Premium S / MagicInfo Videowall S ――Thay đổi Play Mode sẽ tự động khởi động lại sản phẩm và áp dụng các thay đổi. ――Thay đổi Play Mode sẽ đặt lại tất cả các cài đặt trước đó được đặt cấu hình trong Play Mode. MagicInfo Lite -- Hình ảnh hiển thị có thể khác nhau tùy theo kiểu máy. 133 Magic Clone T MENU m : System Magic Clone Xuất các cài đặt sản phẩm vào thiết bị USB hoặc tải các cài đặt qua thiết bị USB. Tùy chọn này hữu ích khi gán cùng cài đặt cho nhiều sản phẩm. ENTER Magic Clone •• Clone to USB: Sao chép các cài đặt sản phẩm sang thiết bị USB. •• Clone From USB: Gán các cài đặt được lưu trong thiết bị USB cho thiết bị. -- Sau khi đặt cấu hình hoàn tất, sản phẩm được tự động khởi động lại. ――Tùy chọn có thể không hoạt động hợp lý nếu thiết bị USB chứa một tệp không phải là tệp cài đặt. ――Xác định rằng thiết bị USB hoạt động hợp lý trước khi chạy tùy chọn. Clone to USB ――Tùy chọn sẵn có cho các sản phẩm có cùng Model Code và Software Version. Clone From USB Truy cập Support Software Update và tìm sản phẩm Model Code và Software Version. -- Hình ảnh hiển thị có thể khác nhau tùy theo kiểu máy. Reset System T MENU m : System Reset System Tùy chọn này đổì cài đặt hiện tại trong Hệ thống về cài đặt xuất xưởng mặc định. ENTER System Reset System -- Hình ảnh hiển thị có thể khác nhau tùy theo kiểu máy. 134 Reset All T MENU m : System Tùy chọn này đổi toàn bộ cài đặt hiện tại cho một màn hình về cài đặt xuất xưởng mặc định. Reset All ENTER System Reset All -- Hình ảnh hiển thị có thể khác nhau tùy theo kiểu máy. PC module power T MENU m : System PC module power Mô đun PC có thể được bật/tắt một cách riêng biệt từ LFD. ENTER System PC module power Synced power-on Để bật mô đun PC mà không bật LFD, chọn Off. •• Off / On Synced power-off Để tắt LFD mà không tắt mô đun PC, chọn Off. •• Off / On -- Hình ảnh hiển thị có thể khác nhau tùy theo kiểu máy. -- Mô đun PC: Đề cập đến hộp mạng. 135 Chương 08 Hỗ trợ Software Update T MENU m : Support -- Current Version: Đây là phiên bản phần mềm đã được cài đặt trong sản phẩm. Software Update ENTER Menu Software Update cho phép bạn nâng cấp phần mềm sản phẩm của mình lên phiên bản mới nhất. ――Cẩn thận để không tắt nguồn cho đến khi hoàn thành nâng cấp. Sản phẩm sẽ tự động tắt và bật sau khi hoàn thành nâng cấp phần mềm. ――Khi bạn nâng cấp phần mềm, tất cả các cài đặt video và âm thanh bạn đã thực hiện sẽ trở về cài đặt mặc định của chúng. Chúng tôi khuyên bạn nên ghi lại cài đặt của mình để bạn có thể dễ dàng đặt lại chúng sau khi nâng cấp. By USB Để thực hiện cập nhật phần mềm từ thiết bị USB, hãy liên hệ với trung tâm dịch vụ khách hàng. Alternative Software Tùy chọn Alternative Software cho phép bạn nâng cấp bằng một tệp mà sản phẩm đã tải xuống trước đó. 1 Nếu phần mềm nâng cấp đã được tải xuống, bạn sẽ thấy số phiên bản phần mềm ở bên phải của Alternative Software. 2 Chọn Alternative Software, rồi bấm nút 3 Sản phẩm sẽ hiển thị thông báo hỏi xem bạn có muốn nâng cấp hay không. Chọn IP Address. Sản phẩm bắt đầu nâng cấp. 4 Khi hoàn thành nâng cấp, sản phẩm sẽ tự động tắt, sau đó bật. . 136 Contact Samsung T MENU m : Support Contact Samsung ENTER Xem thông tin này khi sản phẩm của bạn không hoạt động đúng hoặc khi bạn muốn nâng cấp phần mềm. Bạn có thể tìm thấy thông tin về trung tâm cuộc gọi của chúng tôi và cách tải xuống sản phẩm và phần mềm. ――Contact Samsung rồi tìm sản phẩm Model Code và Software Version. 137 Contents Home MagicInfo Lite T MENU m : Support T MENU m : Support Contents Home MagicInfo Lite ENTER ――MagicInfo Lite cũng có thể truy cập được bằng cách nhấn MagicInfo Lite/S trên điều khiển từ xa. ――Để khởi chạy MagicInfo Lite, chọn MagicInfo Lite cho Play Mode trên System. Contents Home ENTER Support Contents Home -- Hình ảnh hiển thị có thể khác nhau tùy theo kiểu máy. MagicInfo Lite player cho phép bạn phát nội dung (hình ảnh, video, tệp tài liệu) vào thời gian mong muốn. Bạn có thể phát nội dung được lưu trong bộ nhớ trong hoặc bộ nhớ USB. Bạn cũng có thể phát nội dung qua MagicInfo Lite Server sau khi kết nối mạng. ――Tham khảo T.156 để biết thông tin chi tiết về menu MagicInfo Lite. MagicInfo Premium S T MENU m : Support Contents Home MagicInfo Premium S ENTER ――MagicInfo Premium S cũng có thể truy cập được bằng cách nhấn MagicInfo Lite/S trên điều khiển từ xa. ――Để khởi chạy MagicInfo Premium S, chọn MagicInfo Premium S cho Play Mode trên System. ――Cần mua giấy phép để sử dụng MagicInfo Premium S. MagicInfo Premium S Player có thể sử dụng được để chỉnh sửa và phát tệp nội dung bao gồm mẫu như hình ảnh, video và tải xuống. Phát tệp nội dung và mẫu từ bộ nhớ USB hoặc bộ nhớ tích hợp. Nếu không, phát tệp nội dung và mẫu thông qua MagicInfo Premium Server qua mạng. ――Tham khảo T.179 để biết thông tin chi tiết về menu MagicInfo Premium S. MagicInfo Videowall S T MENU m : Support Contents Home MagicInfo Videowall S ENTER ――MagicInfo Videowall S cũng có thể truy cập được bằng cách nhấn MagicInfo Lite/S trên điều khiển từ xa. ――Để khởi chạy MagicInfo Videowall S, chọn MagicInfo Videowall S cho Play Mode trên System. ――Cần mua giấy phép để sử dụng MagicInfo Videowall S. Có thể sử dụng MagicInfo Videowall S Player để phát tệp nội dung. Tệp nội dung bao gồm tệp nội dung tường video được tạo bằng MagicInfo VideoWall Author hoặc VideoWall Console, hình ảnh và video. Phát tệp nội dung thông qua VideoWall Console qua mạng. ――Tham khảo T.206 để biết thông tin chi tiết về menu MagicInfo Videowall S. 138 AllShare Play T MENU m : Support Contents Home AllShare Play ENTER Thưởng thức các tệp video, ảnh, nhạc được lưu trên thiết bị Loại có Bộ nhớ Dung lượng lớn (MSC) USB. ――Tham khảo T.140 để biết thông tin chi tiết về menu AllShare Play. Source -- Bạn cũng có thể thay đổi nguồn vào bằng cách sử dụng nút SOURCE trên điều khiển từ xa. T MENU m : Support Contents Home Source ENTER Bạn có thể hiển thị màn hình thiết bị nguồn được kết nối với sản phẩm. Chọn một nguồn từ danh sách Source để hiển thị màn hình của nguồn được chọn. Edit Name T MENU m : Support Contents Home Source TOOLS Edit Name ENTER Đôi khi màn hình sẽ không hiển thị đúng trừ khi tên một thiết bị nguồn được xác định trong Edit Name. Hơn nữa, tốt nhất là đặt lại tên thiết bị nguồn trong Edit Name để thu được chất lượng hình ảnh tối ưu. ――Danh sách có thể bao gồm các thiết bị nguồn sau. Thiết bị Source trên danh sách khác nhau tùy thuộc vào nguồn được chọn. VCR / DVD / Cable STB / Satellite STB / PVR STB / AV Receiver / Game / Camcorder / PC / DVI PC / DVI Devices / TV / IPTV / Blu-ray / HD DVD / DMA ――Cài đặt sẵn có trong menu Picture tùy thuộc vào nguồn hiện tại và các cài đặt được thực hiện trong Edit Name. •• Khi kết nối PC với cổng HDMI IN 1 hoặc HDMI IN 2 bằng cáp HDMI, bạn nên đặt sản phẩm sang chế độ PC trong Edit Name. •• Khi kết nối PC với cổng HDMI IN 1 hoặc HDMI IN 2 bằng cáp HDMI đến DVI, bạn nên đặt sản phẩm sang chế độ DVI PC trong Edit Name. •• Khi kết nối thiết bị AV với cổng HDMI IN 1 hoặc HDMI IN 2 bằng cáp HDMI đến DVI, bạn nên đặt sản phẩm sang chế độ DVI Devices trong Edit Name. Information T MENU m : Support Contents Home Source TOOLS Information ENTER Bạn có thể xem thông tin chi tiết về thiết bị ngoại vi đã chọn. 139 Chương 09 AllShare Play Thưởng thức các tệp video, ảnh, nhạc được lưu trên thiết bị Loại có Bộ nhớ Dung lượng lớn (MSC) USB. AllShare Play là gì? AllShare Play cũng có thể truy cập được bằng cách nhấn CONTENET(HOME) trên điều khiển từ xa. Phát các tệp ảnh, video hoặc nhạc được lưu trên thiết bị lưu trữ. Kết nối không dây điện thoại thông minh với PC bằng cách sử dụng mạng không dây. Phát nội dung khác nhau bằng cách sử dụng một trong các phương pháp sau trong AllShare Play: •• Sử dụng bộ nhớ trong và thiết bị USB: Phát tệp video, ảnh và nhạc từ thiết bị USB. Sao chép các tệp sang bộ nhớ trong. •• Kết nối PC qua mạng: Phát các tệp ảnh, video và nhạc được lưu trên PC thông qua kết nối mạng. Đọc thông tin sau trước khi sử dụng AllShare Play bằng thiết bị USB Thận trọng •• Trước khi kết nối thiết bị USB với sản phẩm, sao lưu các tệp để đảm bảo dữ liệu của bạn không bị hỏng hoặc bị mất. Samsung Electronics không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ hỏng hóc hay mất dữ liệu nào. •• Không tháo thiết bị USB trong khi đang tải. •• Nếu thiết bị USB được kết nối bằng cáp kéo dài USB, thiết bị USB có thể không nhận dạng được hoặc các tệp được lưu trên thiết bị có thể không đọc được. •• Nếu sản phẩm không nhận dạng được thiết bị USB đã kết nối, các tệp trên thiết bị USB có thể bị lỗi hoặc không thể phát được. Nếu điều này xảy ra, kết nối thiết bị USB với PC để định dạng thiết bị, sau đó đảm bảo thiết bị được kết nối đúng cách. •• USB HDD lớn hơn 2TB không được hỗ trợ. 140 Thiết bị tương thích với AllShare Play •• Một số loại thiết bị USB, máy ảnh kỹ thuật số và các thiết bị âm thanh có thể không tương thích với sản phẩm. •• AllShare Play chỉ tương thích với thiết bị MSC USB. •• Thiết bị MSC là thiết bị Chỉ chuyển tải hàng loạt loại bộ nhớ dung lượng lớn. Các ví dụ về các thiết bị MSC bao gồm USB dạng ngón tay, đầu đọc thẻ Flash và USB HDD. (Bộ chia cổng USB không được hỗ trợ.) Các thiết bị MSC này phải được kết nối trực tiếp với cổng USB trên sản phẩm. •• Nếu nhiều thiết bị có Giao thức chuyển hình ảnh (PTP) được kết nối, mỗi lần chỉ có một thiết bị sẽ hoạt động. •• Nếu nhiều thiết bị MSC được kết nối, một số thiết bị có thể không được nhận dạng. Các thiết bị USB yêu cầu nguồn điện cao (cao hơn 500mA hoặc 5V) có thể không được hỗ trợ. •• Nếu thông báo cảnh báo quá nóng xuất hiện khi thiết bị USB được kết nối hoặc được sử dụng, thiết bị USB có thể không được nhận dạng hoặc hoạt động đúng cách. •• Trình bảo vệ màn hình sẽ kích hoạt nếu sản phẩm tạm thời không hoạt động trong khoảng thời gian được xác định trong Auto Protection Time. •• Chế độ tiết kiệm điện trên một số ổ đĩa cứng ngoài có thể tự động hủy kích hoạt sau khi kết nối với sản phẩm. Hệ thống và định dạng tệp •• AllShare Play có thể không hoạt động đúng với tệp đa phương tiện không có giấy phép. •• Giao thức chuyển phương tiện (MTP) không được hỗ trợ. •• Các hệ thống tệp được hỗ trợ bao gồm FAT16, FAT32 và NTFS (chỉ đọc). •• AllShare Play hỗ trợ định dạng JPEG tuần tự. AllShare Play không hỗ trợ định dạng JPEG lũy tiến. •• Hình ảnh có độ phân giải cao phải mất nhiều thời gian hơn để được hiển thị trên màn hình. •• Độ phân giải JPEG tối đa được hỗ trợ là 15360x8640 pixel. •• Nếu một tệp không tương thích hoặc bị lỗi, một thông báo Not Supported File Format. xuất hiện. •• Khi sắp xếp tệp trong chế độ xem thư mục, có thể hiển thị tối đa 1000 tệp trong mỗi thư mục. •• Nếu thiết bị USB có chứa 8000 tệp và các thư mục hoặc nhiều hơn, một số tệp và thư mục có thể không mở được. •• Các tệp DRM MP3 được tải xuống từ trang web tính phí không thể phát được. Quản lý quyền kỹ thuật số (DRM) đề cập đến hệ thống bảo vệ bản quyền của dữ liệu được luân chuyển qua Internet hoặc phương tiện kỹ thuật số khác bằng cách bật phân phối an toàn và/hoặc tắt phân phối dữ liệu bất hợp pháp. 141 Sử dụng thiết bị USB Kết nối thiết bị USB Chúng tôi khuyên bạn nên sử dụng USB HDD có bộ điều hợp nguồn. 1 Bật sản phẩm của bạn. 2 Kết nối thiết bị USB chứa tệp ảnh, nhạc và/hoặc phim vào cổng USB ở mặt sau hoặc bảng điều khiển bên cạnh của sản phẩm. 3 Thông báo New device connected. xuất hiện khi thiết bị USB được kết nối đúng cách. Chọn loại nội dung để phát từ Videos, Photos và Music. ――Nếu chỉ có một thiết bị USB được kết nối, các tệp được lưu trên thiết bị USB được tự động hiển thị. ――Để xem nội dung được lưu trên thiết bị USB, kết nối thiết bị USB với cổng USB trên sản phẩm. Tháo thiết bị USB Tháo thiết bị USB khỏi Source Bạn nên tháo thiết bị USB bằng chức năng Safely Remove USB Device. 1 Hãy nhấn SOURCE trên điều khiển từ xa. Nếu không, đi đến Source bằng cách sử dụng menu OSD. MENUm Support Contents Home Source ENTER E 2 Chọn thiết bị USB và nhấn TOOLS trên điều khiển từ xa. Tùy chọn Tools xuất hiện. 3 Chọn Safely Remove USB Device và đợi cho đến khi thiết bị USB được ngắt kết nối. Thiết bị USB được ngắt kết nối. Xóa AllShare Play khỏi màn hình 1 Đi đến trang AllShare Play. MENUm Support Contents Home AllShare Play ENTER E 2 Chọn tất cả tùy chọn ngoại trừ My list và nhấn E trên điều khiển từ xa. 3 Chọn thiết bị USB và nhấn TOOLS trên điều khiển từ xa. Tùy chọn Tools xuất hiện. 4 Chọn Safely Remove USB Device và đợi cho đến khi thiết bị USB được ngắt kết nối. Thiết bị USB được ngắt kết nối. 142 Kết nối với PC thông qua mạng Phát các tệp ảnh, video và nhạc được lưu trên PC thông qua kết nối mạng ở chế độ AllShare Play. •• Để biết chi tiết về cách định cấu hình mạng, tham khảo phần Network Settings. •• Để xem nội dung được lưu trên PC, kết nối sản phẩm và PC với cùng bộ định tuyến không dây và truy cập http://www.samsung.com/displaysolutions để tải xuống phần mềm AllShare PC. •• Đảm bảo sản phẩm và PC được được kết nối với cùng mạng con. Tất cả địa chỉ IP được tạo nên từ bốn phần được phân cách bằng dấu chấm. (Ví dụ: địa chỉ IP 111.222.333.444) Sản phẩm phải có cùng địa chỉ IP như PC, trừ phần thứ tư của địa chỉ, nếu các sản phẩm được kết nối với cùng mạng con. (Ví dụ: 111.222.333.***) Khi được kết nối với PC qua mạng, AllShare Play không hỗ trợ các tính năng sau. •• Tính năng Background Music On và Background Music Setting •• Tính năng sắp xếp các tệp trong thư mục Videos, Photos hoặc thư mục Music theo cài đặt mặc định Tính năng π hoặc µ trong khi phát lại video •• DivXⓇ DRM không được hỗ trợ. •• Hãy đảm bảo rằng bạn đặt chương trình tường lửa Windows để cho phép phần mềm AllShare PC. •• Khi sử dụng chế độ AllShare Play qua kết nối mạng, các chức năng có sẵn có thể khác nhau tùy vào máy chủ như dưới đây: -- Chế độ sắp xếp có sẵn có thể khác nhau. -- Chức năng Scene Search có thể không được hỗ trợ. -- Chức năng tiếp tục có thể không có sẵn cho nhiều người dùng. (Chức năng này sẽ chỉ ghi nhớ điểm nơi người dùng gần đây nhất ngừng phát video.) -- Chức năng tìm kiếm có thể không hoạt động tùy vào thông tin của nội dung. •• Bạn có thể gặp phải gián đoạn tệp khi phát nội dung video thông qua kết nối mạng. 143 Sử dụng tính năng AllShare Play Nếu bạn kết nối sản phẩm và thiết bị nguồn chẳng hạn như điện thoại di động hoặc PC với cùng một mạng, bạn có thể phát nội dung phương tiện được lưu trên thiết bị chẳng hạn như video, ảnh và nhạc. Truy cập http://www.samsung.com/displaysolutions hoặc liên hệ với Trung tâm khách hàng của Samsung Electronics để biết thêm thông tin. Phần mềm bổ sung có thể cần được cài đặt trên thiết bị di động của bạn. Tham khảo tài liệu hướng dẫn sử dụng thiết bị di động để biết thêm chi tiết. ――Kết nối sản phẩm màn hình Samsung của bạn với mạng thông qua AllShare Play và sử dụng các tính năng đặc biệt do Samsung cung cấp như dưới đây: •• Phát lại nhiều định dạng video khác nhau (DivX, MP4, 3GPP, AVI, ASF, MKV, v.v..) •• Tính năng xem hình nhỏ video •• Tính năng đánh dấu (để tiếp tục phát lại video) •• Tự động đánh chương (tìm kiếm cảnh) •• Quản lý nội dung kỹ thuật số •• Tương thích với nhiều định dạng phụ đề khác nhau (SRT, SMI, SUB, TXT, TTXT) •• Tìm kiếm bằng tên tệp •• Và nhiều chức năng khác ――Sự cố về tương thích có thể xuất hiện nếu phát tệp video khi một máy chủ không phải của Samsung Electronics được kết nối. ――Để sử dụng AllShare Play, truy cập http://www.samsung.com/displaysolutions và tải xuống phần mềm AllShare. 144 Sử dụng tính năng AllShare Play cơ bản MENUm → Support → Contents Home → AllShare Play → ENTERE AllShare Play/My list/ Sắp xếp danh sách tập tin Để sắp xếp tệp, nhấn D trên điều khiển từ xa để xác định rõ tiêu chí sắp xếp. Tiêu chí sắp xếp Videos Recently played files will be displayed here. c c Title Sắp xếp và hiển thị tiêu đề tệp theo thứ tự Biểu tượng / Số / Ký tự chữ cái / Ký tự đặc biệt. c c c Latest Date Sắp xếp và hiển thị tệp theo ngày gần nhất. c c Earliest Date Sắp xếp và hiển thị tệp theo ngày sớm nhất. c c Monthly Sắp xếp và hiển thị tệp ảnh theo tháng. Artist Sắp xếp tệp nhạc theo nghệ sĩ theo thứ tự bảng chữ cái. c Album Sắp xếp tệp nhạc theo album theo thứ tự bảng chữ cái. c Genre Sắp xếp tệp nhạc theo Thể loại. c Updated files will be displayed here. No playlists have been created Create a playlist to quickly and easily access your content. Return Hình ảnh hiển thị có thể khác nhau tùy theo kiểu máy. Music c What's new Playlist Photos Hiển thị toàn bộ thư mục. Bạn có thể xem tên tệp và hình thu nhỏ bằng cách chọn thư mục. Photos Music Videos Folder view Recently played My list Hoạt động c 145 Phát tệp đã được chọn Tạo Playlist 1 Chọn tệp từ danh sách Videos, Photos, hoặc Music. 1 Chọn tệp từ danh sách Videos, Photos, hoặc Music. 2 Hãy nhấn TOOLS trên điều khiển từ xa và chọn Play selection. 2 Hãy nhấn TOOLS trên điều khiển từ xa và chọn Add to Playlist. ――Tùy chọn này không xuất hiện nếu thư mục được con trỏ đánh dấu. 3 Chọn tệp và nhấn Play. ――Tùy chọn này không xuất hiện nếu thư mục được con trỏ đánh dấu. 3 Chọn tệp và nhấn Add. Trang Add to Playlist hiển thị. ――c xuất hiện cho các tệp đã được chọn. ――c xuất hiện cho các tệp đã được chọn. ――Để chọn tất cả tệp trong thư mục hiện tại, nhấn Select All. ――Để chọn tất cả tệp trong thư mục hiện tại, nhấn Select All. ――Để bỏ chọn tất cả các tệp, nhấn Deselect All. ――Để bỏ chọn tất cả các tệp, nhấn Deselect All. Sao chép tệp 4 Chọn Create new. Trang Create a new playlist. hiển thị. 1 Chọn tệp từ danh sách Videos, Photos, hoặc Music. 5 Nhập tên danh sách phát bằng cách sử dụng điều khiển từ xa và chọn Done. 2 Chọn thiết bị lưu trữ. 6 Danh sách phát được tạo. •• Internal Memory: Sao chép tệp từ Internal Memory vào thiết bị bộ nhớ USB Device. Để phát danh sách phát đã được tạo, chọn Play. •• USB Device: Sao chép tệp từ thiết bị bộ nhớ USB Device vào Internal Memory. Để quay lại danh sách tệp, chọn OK. 3 Hãy nhấn TOOLS trên điều khiển từ xa và chọn Send. 7 Playlist đã tạo được hiển thị trong My list. Tùy chọn này không xuất hiện nếu thư mục được con trỏ đánh dấu. 4 Chọn tệp và nhấn Send. ――c xuất hiện cho các tệp đã được chọn. ――Để chọn tất cả tệp trong thư mục hiện tại, nhấn Select All. ――Để bỏ chọn tất cả các tệp, nhấn Deselect All. 146 My list MENUm → Support → Contents Home → AllShare Play → My list → ENTERE Truy cập vào nội dung mong muốn một cách thuận tiện và nhanh hơn. Để phát tệp, chọn tệp hoặc Playlist và nhấn E. •• Recently played: Hiển thị tệp video, ảnh hoặc nhạc được phát gần đây. Chế độ này phù hợp khi phát lại tệp được phát trước đó. •• What's new: Hiển thị tệp video, ảnh hoặc nhạc mới được tải lên PC hoặc thiết bị USB. Chế độ này phù hợp khi phát tệp mới đã được tải lên gần đây. •• Playlist: Hiển thị tệp Playlist được lưu trên PC hoặc thiết bị USB. Để phát Playlist, chọn Playlist mong muốn. Tùy chọn My list Tên tùy chọn Hoạt động Recently played What's new Playlist Play Phát tệp đã chọn hoặc Playlist. c Remove Xóa tệp đã được chọn. c Delete Xóa Playlist đã chọn. c Edit playlist Chỉnh sửa Playlist đã chọn. c Information Xem thông tin về tệp đã chọn hoặc Playlist. c c c c c 147 Videos MENUm → Support → Contents Home → AllShare Play → Videos → ENTERE Phát Video 1 Chọn bộ nhớ trong hoặc thiết bị USB. Chọn tệp từ danh sách tệp. 2 Nhấn nút E hoặc nút ∂ (Phát). •• Tên tệp xuất hiện ở trên cùng với thời gian phát. •• Nếu thông tin về thời gian video không xác định, thời gian phát và thanh tiến trình không được hiển thị. •• Trong khi phát lại video, bạn có thể tìm kiếm bằng nút ◄ và ► •• Bạn có thể sử dụng các nút π(REW), µ(FF), ∑(Tạm dừng), ∫(Dừng), và ∂(Phát) ở phía dưới khiển từ xa trong khi phát lại. ( π 3 / π 2 / π 1 / µ 1 / µ 2 / µ 3) •• Nhấn nút RETURN để thoát khỏi phim Sử dụng Chức năng phát liên tục (Tiếp tục phát) Nếu bạn thoát phim khi đang phát, bạn có thể phát phim sau từ điểm bạn đã dừng. -- Chức năng Tiếp tục không hỗ trợ nhiều người dùng. (Chức năng này sẽ chỉ ghi nhớ điểm nơi người dùng gần đây nhất dừng phát.) 1 Chọn tệp từ danh sách tệp. 2 Nhấn nút ∂(Phát) hoặc nút E. 3 Phim sẽ bắt đầu phát từ điểm bạn đã dừng. ――Chức năng Tiếp tục chỉ khả dụng khi bạn tiếp tục phát phim bạn đã dừng. ――Nhấn nút ∑ để tạm dừng. 148 Photos MENUm → Support → Contents Home → AllShare Play → Photos → ENTERE Xem Ảnh (hoặc Slide Show) 1 Chọn bộ nhớ trong hoặc thiết bị USB. Chọn tệp từ danh sách tệp. 2 Nhấn nút E. •• Để xem tệp theo cách thủ công, nhấn mũi tên trái hoặc phải một lần mỗi lúc. •• Để bắt đầu trình chiếu slide, nhấn nút ∂(Phát) khi tệp bạn đã chọn được hiển thị. •• Trong khi trình chiếu slide, tất cả các tệp trong danh sách tệp được hiển thị theo thứ tự, bắt đầu từ tệp bạn đã chọn. ――Nếu bạn chọn sai nhạc nền, bạn không thể thay đổi nhạc cho đến khi BGM (Nhạc nền) đã tải xong. ――Trong khi trình chiếu slide, nhấn nút TOOLS để truy cập các chức năng bổ sung như Go to Photos List, Stop Slide Show, Slide Show Speed, Slide Show Effect, Background Music On / Background Music Off, Background Music Setting, Picture Mode, Sound Mode, Zoom, Rotate và Information. ――Bạn có thể sử dụng nút ∑(Tạm dừng), ∫(Dừng) và ∂(Phát) ở dưới cùng của điều khiển từ xa trong khi trình chiếu slide. ――Khi bạn nhấn nút ∫(Dừng) hoặc RETURN, trình chiếu slide dừng lại và màn hình ảnh chính xuất hiện lại. 149 Music MENUm → Support → Contents Home → AllShare Play → Music → ENTERE Phát Music 1 Chọn bộ nhớ trong hoặc thiết bị USB. Chọn tệp từ danh sách tệp. 2 Nhấn nút E hoặc nút ∂(Phát). •• Khi nhạc đang phát, bạn có thể tìm kiếm bằng nút π(REW) và µ(FF) ――Nếu âm thanh bất thường khi bạn phát tệp MP3, điều chỉnh Equaliser trong menu Sound. (Tệp MP3 bị điều chỉnh quá mức có thể gây ra vấn đề về âm thanh.) 150 Menu Tùy chọn phát Videos / Photos / Music -- Nhấn nút INFO khi tên thiết bị được chọn sẽ hiển thị thông tin về thiết bị được chọn. -- Nhấn nút INFO khi tệp được chọn sẽ hiển thị thông tin về tệp được chọn. Khi phát tệp video hoặc ảnh, bạn có thể nhấn nút TOOLS để hiển thị menu Tùy chọn. Tên tùy chọn Hoạt động Videos Photos Music View Sắp xếp tệp nhạc được nhóm theo Folder view, Title, Artist, Album hoặc Genre. c Play selection Chọn và phát tệp từ danh sách tệp nhạc. c Go to Videos List Quay lại danh sách tệp video. Go to Photos List Quay lại danh sách tệp ảnh. Go to Playlist Đi đến My list. Play from the beginning Phát lại video hiện đang phát từ đầu. c Scene Search Bạn có thể sử dụng chức năng Scene Search trong quá trình phát lại để xem hoặc bắt đầu bộ phim từ cảnh bạn chọn. c Title Search Bạn có thể chuyển trực tiếp sang một Tiêu đề khác. c Time Search Bạn có thể tìm kiếm bộ phim bằng các nút l và r trong khoảng thời gian 1 phút. c Repeat Mode Bạn có thể phát các tệp phim và nhạc nhiều lần. c Picture Size Bạn có thể điều chỉnh kích thước hình ảnh theo mong muốn của mình. c c c c 151 Tên tùy chọn Hoạt động Videos Photos Picture Mode Bạn có thể thay đổi Picture Mode. c c Sound Mode Bạn có thể thay đổi Sound Mode. c c Audio Language Bạn có thể thưởng thức video bằng một trong những ngôn ngữ được hỗ trợ. c Music Chức năng này chỉ được kích hoạt khi bạn phát các tệp loại luồng có hỗ trợ nhiều định dạng âm thanh. Subtitle Bạn có thể xem phụ đề. Bạn có thể chọn ngôn ngữ cụ thể nếu tệp phụ đề có nhiều ngôn ngữ. c Subtitle Settings Hiển thị Subtitle Settings. Bạn có thể thiết lập tùy chọn phụ đề. c Start Slide Show / Stop Slide Show Bạn có thể bắt đầu hoặc dừng trình chiếu slide. Slide Show Speed Bạn có thể chọn tốc độ trình chiếu slide trong khi trình chiếu slide. Hoặc sử dụng nút π hoặc µ trên điều khiển từ xa. c Slide Show Effect Bạn có thể đặt nhiều hiệu ứng trình chiếu slide khác nhau. c Background Music On / Background Music Off Bạn có thể bắt đầu hoặc dừng nhạc nền. c Background Music Setting Bạn có thể đặt và chọn nhạc nền khi xem tệp ảnh hoặc trình chiếu slide. c Zoom Bạn có thể phóng to hình ảnh ở chế độ toàn màn hình. c Rotate Bạn có thể xoay hình ảnh. c Information Xem thông tin tệp. c Hoặc sử dụng nút ∂ hoặc ∑ trên điều khiển từ xa. c c c 152 Định dạng tệp AllShare Play và phụ đề được hỗ trợ Phụ đề Bên ngoài Nội bộ •• Văn bản được định thời MPEG-4 (.ttxt) •• Xsub Bộ chứa: AVI •• SAMI (.smi) •• SubStation Alpha Bộ chứa: MKV •• SubRip (.srt) •• SubViewer (.sub) •• Advanced SubStation Alpha Bộ chứa: MKV •• Micro DVD (.sub hoặc .txt) •• SubStation Alpha (.ssa) •• SubRip Bộ chứa: MKV •• Advanced SubStation Alpha (.ass) •• Powerdivx (.psb) •• Văn bản được định thời MPEG-4 Bộ chứa: MP4 Độ phân giải hình ảnh được hỗ trợ Phần mở rộng tệp Loại Độ phân giải *.jpg, *.jpeg JPEG 15360 x 8640 *.png PNG 1920 x 1080 *.bmp BMP 1920 x 1080 *.mpo MPO 15360 x 8640 153 Định dạng tệp nhạc được hỗ trợ Phần mở rộng tệp Loại Codec Nhận xét *.mp3 MPEG MPEG1 Audio Layer 3 *.m4a, *.mpa, *.aac, *.3ga MPEG4 AAC *.flac FLAC FLAC Chức năng Tìm kiếm (chuyển) không được hỗ trợ. Hỗ trợ tới kênh 2 Các định dạng video được hỗ trợ •• Nội dung video sẽ không phát hoặc không phát chính xác, nếu có lỗi trong nội dung hoặc bộ chứa. •• Âm thanh hoặc video có thể không hoạt động nếu nội dung có tốc độ bit/tốc độ khung hình chuẩn trên Khung hình/giây tương thích được liệt kê trong bảng ở trên. •• Nếu Bảng mục lục bị lỗi, chức năng Tìm kiếm (Chuyển) không được hỗ trợ. •• Bạn có thể gặp phải tệp gián đoạn khi phát video thông qua kết nối mạng. •• Menu có thể mất nhiều thời gian hơn để xuất hiện nếu tốc độ bit của video vượt quá 10Mbps. •• Một số thiết bị USB/máy ảnh kỹ thuật số có thể không tương thích với trình phát. Trình giải mã video Trình giải mã âm thanh Hỗ trợ tối đa H.264, Mức 4.1 Hỗ trợ tới kênh WMA 10 Pro 5.1. H.264 FMO / ASO / RS, VC1 SP / MP / AP L4 và AVCHD không được hỗ trợ. Không hỗ trợ âm thanh không mất dữ liệu WMA. Cho tất cả codec Video trừ MVC, VP8, VP6: Nếu Vorbis chỉ có trong bộ chứa Webm, hỗ trợ tới kênh 2. •• Dưới 1280 x 720: tối đa 60 khung hình QCELP, AMR NB/WB không được hỗ trợ. •• Trên 1280 x 720: tối đa 30 khung hình GMC 2 trở lên không được hỗ trợ. Chỉ hỗ trợ Thông số BD MVC. 154 Phần mở rộng tệp Bộ chứa *.avi AVI *.mkv MKV *.asf ASF *.wmv MP4 *.mp4 3GP *.mov VRO *.3gp VOB *.vro PS *.mpg TS Video Codec DivX 3.11 / 4.x / 5.x / 6.x Độ phân giải 1920 x 1080 Tỷ lệ khung hình (fps) 6~30 Tốc độ bit (Mbps) 30 Audio Codec AC3 LPCM ADMPCM MPEG4 SP / ASP (IMA, MS) AAC HE-AAC H.264 BP / MP / HP WMA DD+ Motion JPEG MPEG(MP3) *.mpeg DTS Core *.ts Window Media Video v9 G.711(ALaw,μ-Law) *.tp *.trp MPEG2 *.mov *.flv MPEG1 *.vob *.svi *.m2ts *.mts *.divx *.webm WebM VP6 640 x 480 MVC 1920 x 1080 VP8 4 24 / 25 / 30 40 6 ~ 30 8 Vorbis 155 Chương 10 MagicInfo Lite -- Để khởi chạy MagicInfo Lite, chọn MagicInfo Lite cho Play Mode trên System. Định dạng tệp tương thích với MagicInfo Lite player Đọc trước khi sử dụng MagicInfo Lite player •• Các hệ thống tệp được hỗ trợ bao gồm FAT32 và NTFS. •• Không thể phát tệp có độ phân giải dọc và ngang lớn hơn độ phân giải tối đa. Kiểm tra độ phân giải dọc và ngang của tệp. •• Kiểm tra video được hỗ trợ, loại và phiên bản codec âm thanh. •• Kiểm tra phiên bản tệp được hỗ trợ. -- Hỗ trợ phiên bản Flash lên tới 10.1 -- Hỗ trợ phiên bản PowerPoint lên tới 97 – 2007 •• Chỉ nhận dạng được thiết bị USB được kết nối gần đây nhất. 156 Nội dung Phần mở rộng tệp Bộ chứa *.avi AVI *.mkv MKV *.asf ASF *.wmv MP4 *.mp4 3GP *.mov VRO *.3gp VOB *.vro PS *.mpg TS Video Codec DivX 3.11 / 4.x / 5.x / 6.x Độ phân giải 1920 x 1080 Tỷ lệ khung hình (fps) 6~30 Tốc độ bit (Mbps) 30 Audio Codec AC3 LPCM AAC MPEG4 SP / ASP HE-AAC WMA H.264 BP / MP / HP DD+ MPEG(MP3) DTS Core Motion JPEG G.711(ALaw,μ-Law) *.mpeg *.ts Window Media Video v9 *.tp *.trp MPEG2 *.flv *.vob *.svi MPEG1 *.m2ts *.mts VP6 640 x 480 4 *.divx 157 Video •• Không hỗ trợ video 3D. •• Không hỗ trợ nội dung có độ phân giải lớn hơn độ phân giải được chỉ định trong bảng trên đây. •• Nội dung video có Tốc độ bit hoặc Tốc độ khung hình lớn hơn tốc độ được chỉ định trong bảng trên đây có thể khiến video bị vỡ trong khi phát. •• Nội dung video sẽ không phát hoặc không phát chính xác, nếu có lỗi trong nội dung hoặc bộ chứa. •• Một số thiết bị USB/máy ảnh kỹ thuật số có thể không tương thích với trình phát. Âm thanh •• Nội dung âm thanh có Tốc độ bit hoặc Tốc độ khung hình lớn hơn tốc độ được chỉ định trong bảng trên đây có thể khiến âm thanh bị vỡ trong khi phát. •• Nội dung video sẽ không phát hoặc không phát chính xác, nếu có lỗi trong nội dung hoặc bộ chứa. •• Một số thiết bị USB/máy ảnh kỹ thuật số có thể không tương thích với trình phát. Hình ảnh •• Định dạng tệp hình ảnh tương thích: Jpeg •• Độ phân giải tối đa được hỗ trợ: 15,360 x 8,640 •• Hiệu ứng hình ảnh được hỗ trợ: 13 hiệu ứng (Fade1, Fade2, Blind, Spiral, Checker, Linear, Stairs, Wipe, Ripple Wash, Drop Wave, Pin Wheel, Random Blocks, Spin Fade In) •• Hỗ trợ tới kênh WMA 10 Pro 5.1. Không hỗ trợ âm thanh không mất dữ liệu WMA. •• QCELP, AMR NB/WB không được hỗ trợ. •• Hỗ trợ tối đa H.264, Mức 4.1 •• H.264 FMO / ASO / RS, VC1 SP / MP / AP L4 và AVCHD không được hỗ trợ. •• Cho tất cả codec Video trừ MVC, VP8, VP6: -- Dưới 1280 x 720: tối đa 60 khung hình -- Trên 1280 x 720: tối đa 30 khung hình •• Không hỗ trợ GMC 2 hoặc cao hơn. •• Chỉ hỗ trợ Thông số BD MVC. •• Một số codec có thể không được hỗ trợ ở chế độ phát lại chiều dọc. 158 Flash Power Point •• Tương thích với Flash 10.1 •• Hình động Flash -- Định dạng tệp tương thích: SWF •• Độ phân giải được khuyên dùng: 960 x 540 -- Thận trọng Không thể đảm bảo hiệu suất so sánh với Trình phát Flash trên hệ điều hành Windows Cần tối ưu hóa trong quá trình tạo nội dung •• Video Flash -- Định dạng tệp tương thích: FLV -- Video Codec: H.264 BP Độ phân giải: 1920 x 1080 -- Âm thanh Codec: H.264 BP -- Thận trọng Không hỗ trợ định dạng tệp F4V Không hỗ trợ Video chụp từ màn hình •• Định dạng tệp tài liệu tương thích -- Phần mở rộng: ppt, pptx -- Phiên bản: Office 97 ~ Office 2007 •• Các chức năng không được hỗ trợ -- Hiệu ứng hình động -- Hình dạng 3D (sẽ được hiển thị bằng 2D) -- Đầu trang và cuối trang (một số mục con không được hỗ trợ) -- Word Art -- Căn chỉnh Có thể xảy ra lỗi căn chỉnh nhóm -- Office 2007 SmartArt không được hỗ trợ đầy đủ. 97 trong tổng số 115 mục con không được hỗ trợ. -- Chèn đối tượng -- Mở tài liệu được mã hóa -- Văn bản dọc một số mục con không được hỗ trợ -- Ghi chú slide và tài liệu phát 159 PDF •• Định dạng tệp tài liệu tương thích -- Phần mở rộng: pdf •• Các chức năng không được hỗ trợ -- Nội dung nhỏ hơn 1 pixel không được hỗ trợ vì vấn đề giảm hiệu suất. -- Nội dung Hình ảnh có Màn chắn, Hình ảnh Xếp liền không được hỗ trợ. -- Nội dung có Văn bản Xoay không được hỗ trợ. -- Hiệu ứng Bóng 3D không được hỗ trợ. WORD •• Định dạng tệp tài liệu tương thích -- Phần mở rộng: .doc, .docx -- Phiên bản: Office 97 ~ Office 2007 •• Các chức năng không được hỗ trợ -- Hiệu ứng nền của trang -- Một số kiểu đoạn văn -- Word Art -- Căn chỉnh Có thể xảy ra lỗi căn chỉnh nhóm -- Hình dạng 3D (sẽ được hiển thị bằng 2D) -- Office 2007 SmartArt không được hỗ trợ đầy đủ. 97 trong tổng số 115 mục con không được hỗ trợ. ----- Biểu đồ Ký tự nửa độ rộng Khoảng cách giữa các từ Văn bản dọc một số mục con không được hỗ trợ -- Ghi chú slide và tài liệu phát 160 Phê duyệt thiết bị được kết nối từ máy chủ ――Đầu tiên định cấu hình cài đặt mạng máy chủ trước khi phê duyệt thiết bị. (trang 175) 1 4 Chọn Lite từ menu bên trái. 5 Chọn Unapproved từ thanh menu phụ trong Lite. 6 Chọn nút Approve cho thiết bị của bạn từ danh sách các thiết bị Lite chưa được phê Truy cập máy chủ mà bạn đã gán cho thiết bị của mình. duyệt. 2 Nhập ID và mật khẩu của bạn để đăng nhập. 3 Chọn Device từ thanh menu trên cùng. 161 7 Nhập thông tin cần thiết để phê duyệt thiết bị. 9 Khi thiết bị được máy chủ phê duyệt, lịch biểu đã đăng ký trong nhóm được chọn sẽ được tải xuống thiết bị. Lịch biểu sẽ chạy sau khi được tải xuống. ――Để biết thêm thông tin chi tiết về cách định cấu hình lịch biểu, hãy tham khảo <hướng dẫn sử dụng MagicInfo Lite Server>. ――Nếu một thiết bị bị xóa khỏi danh sách thiết bị được máy chủ phê duyệt, thiết bị sẽ khởi động lại để đặt lại cài đặt của thiết bị. Cài đặt thời gian hiện tại Lịch biểu có thể không chạy nếu thời gian được cài đặt trên thiết bị khác với thời gian hiện tại của máy chủ. •• Device Name: Nhập tên thiết bị. •• Device Group: Chọn 1 Đi đến tab Device → Time. 2 Chọn thiết bị của bạn. 3 Chọn Clock Set và đồng bộ hóa thời gian với máy chủ. để chỉ định nhóm. •• Location: Nhập vị trí hiện tại của thiết bị. ――Nhấn nút INFO trên điều khiển từ xa khi lịch biểu mạng đang chạy sẽ hiển thị chi tiết về lịch biểu. Kiểm tra rằng bạn đã chọn đúng thiết bị bằng cách xem ID thiết bị trong phần chi tiết. 8 Chọn menu All để kiểm tra xem thiết bị đã được đăng ký chưa. •• Khi kết nối tới máy chủ lần đầu, thời gian trên sản phẩm được đặt bằng cách sử dụng giờ GMT của vùng máy chủ được cài đặt. •• Có thể thay đổi thời gian đặt trên sản phẩm từ máy chủ như trình bày trong bước 3. •• Tắt và bật lại sản phẩm sẽ khôi phục cài đặt thời gian trên sản phẩm về thời gian lần cuối cùng được đặt từ máy chủ. ――Để biết thêm thông tin chi tiết về cách quản lý thời gian (lập lịch biểu, quản lý ngày nghỉ, v.v..), hãy tham khảo <hướng dẫn sử dụng MagicInfo Lite Server>. 162 2 MagicInfo Lite MENUm → Support → Contents Home → MagicInfo Lite → ENTERE ――Để khởi chạy MagicInfo Lite, chọn MagicInfo Lite cho Play Mode trên System. ――Nhấn nút MagicInfo Lite/S trên điều khiển từ xa. Chọn Network schedule trong menu MagicInfo Lite player. MagicInfo Lite player Network schedule Local schedule Internal Auto Play MagicInfo Lite player Network schedule Bạn có thể xem liệu máy chủ có được kết nối (phê duyệt) không trên màn hình menu MagicInfo Lite. Để xem liệu máy chủ có được kết nối không khi Network schedule đang chạy, hãy nhấn INFO trên điều khiển từ xa. 1 Close USB Device Auto Play Mode Server USB Local schedule Connected Connected Return Chọn MagicInfo Lite player trong menu MagicInfo Lite. MagicInfo Lite MagicInfo Lite player Local Schedule Manager Content manager Close Settings Mode Server USB Local schedule Connected Connected Return 163 Local schedule Đi tới Local Schedule Manager → Nhấp vào Create để tạo một lịch biểu → Chọn lịch biểu bạn muốn chạy → Run 1 MagicInfo Lite player Network schedule Chọn Local schedule trong màn hình menu MagicInfo Lite player. Chạy lịch biểu được tạo trong Local Schedule Manager. ――Menu này sẽ bị tắt nếu không có lịch biểu được chạy trước đó trong Local Schedule Manager. Local schedule Internal Auto Play Close USB Device Auto Play Mode Server USB Local schedule Connected Connected Return ――Để bật và sử dụng tùy chọn, đảm bảo lưu tối thiểu một tệp nội dung trong Internal Memory. Tệp nội dung phải Internal Auto Play là tệp ngoài tệp nhạc hoặc văn bản. 1 MagicInfo Lite player Network schedule Chọn Internal Auto Play trong màn hình menu MagicInfo Lite player. •• Phát nội dung đã được sao chép vào Internal Memory theo thứ tự bảng chữ cái. Local schedule Internal Auto Play Close USB Device Auto Play Mode Server USB Local schedule Connected Connected Return 164 ――Để bật và sử dụng tùy chọn, đảm bảo lưu tối thiểu một tệp nội dung trong thư mục "MagicInfoSlide" trên thiết USB Device Auto Play bị USB. Tệp nội dung phải là tệp ngoài tệp nhạc hoặc văn bản. ――Đảm bảo đã lắp thiết bị USB. Chắc chắn tạo thư mục có tên "MagicInfoSlide" trong thiết bị USB và đặt nội MagicInfo Lite player dung vào thư mục này. Network schedule 1 Local schedule Internal Auto Play Close USB Device Auto Play Mode Server USB Local schedule Connected Connected Chọn USB Device Auto Play trong màn hình menu MagicInfo Lite player. •• Nội dung chứa trong thư mục "MagicInfoSlide" trong thiết bị USB sẽ phát theo thứ tự bảng chữ cái. •• USB Device Auto Play sẽ tự động chạy nếu bộ nhớ USB được kết nối khi Network schedule, Local schedule hoặc Internal Auto Play đang chạy. Return 165 Local Schedule Manager 2 Chọn Create trong màn hình Local Schedule Manager. Đặt cấu hình cài đặt để phát lại từ Local schedule. Local Schedule Manager Hoặc chọn và phát nội dung từ bộ nhớ trong hoặc bộ nhớ USB theo trình tự phát lại được tùy chỉnh. Storage Internal Memory 1 Edit No Playing Schedule Đăng ký Local schedule Create Delete Run Chọn Local Schedule Manager trong màn hình menu MagicInfo Lite. Info Copy MagicInfo Lite Close MagicInfo Lite player Return Local Schedule Manager Content manager Close Settings 3 Chọn Time để cài đặt thời gian bạn muốn phát nội dung. Create Mode Server USB Local schedule Connected Connected T C 00 : 00 ~ 00 : 00 No Item Return Time --:-- ~ --:-- Content No Items Save Cancel Return -- Có thể tạo tối đa 24 lịch trình. -- Nếu nhiều lịch trình được tạo, thời gian bắt đầu phải khác nhau cho mỗi lịch trình. (Ví dụ về cài đặt không đúng: 00:00 - 00:00 / 00:00 - 23:00) -- Khi có nhiều lịch biểu, phát lại bắt đầu từ lịch biểu ở cuối danh sách. 166 4 Chọn Content để chỉ định nội dung bạn muốn phát. 5 Chọn Duration. Content Internal Memory Lịch biểu cục bộ Direction USB Content Thư mục1 Menu1.jpg 00:00:05 Menu2.jpg 00:00:05 1 Menu1.jpg 2 Menu2.jpg Duration OK Up Cancel Down Deselect Save Duration Cancel Return Return -- Có thể chọn tối đa 99 tệp nội dung. Xác định khoảng thời gian và trình tự để phát tệp nội dung. •• Thay đổi trình tự phát Chọn tệp nội dung và thay đổi trình tự bằng nút Up hoặc Down. •• Duration Đặt khoảng thời gian để phát nội dung. -- Duration không thể xác định được cho các video. -- Duration phải ít nhất là 5 giây. Nhấn Save để lưu các cài đặt. 167 6 Chọn Save. Chọn không gian bộ nhớ mà bạn muốn lưu nội dung. ――Đảm bảo ít nhất một Local schedule được đăng ký. Create Time --:-- ~ --:-- Content Sửa đổi Local schedule 1 Delete Chọn Local Schedule Manager trong màn hình menu MagicInfo Lite. Menu1.jpg Menu2 MagicInfo Lite ave Where do you want to save? Tim MagicInfo Lite player Con USB Internal Time --:-- ~ --:-- Content No Items Cancel ancel Local Schedule Manager Content manager Return 7 Close Settings Mode Server USB Local schedule Connected Connected Kiểm tra rằng lịch biểu đã được thêm vào Local Schedule Manager. Return Local Schedule Manager Storage Internal Memory No Playing Schedule Create 2 Chọn lịch biểu cục bộ mà bạn muốn chỉnh sửa và chọn Edit. Edit Local Schedule Manager Delete All schedules 2012.01.01_1834.lsch Internal Memory Storage Run Info No Playing Schedule Create Edit Delete Copy Close All schedules 2012.01.01_1834.lsch Run Info Return Copy Close Return 168 3 Thay đổi chi tiết của lịch biểu cục bộ. Tiếp theo, chọn Save. ――Đảm bảo ít nhất một Local schedule được đăng ký. Edit Time Content 00:00 ~ 00:00 ――Nếu lịch biểu cục bộ đã sao chép bị xóa, tệp nội dung trong lịch biểu cũng sẽ bị xóa. Delete 1 Menu1.jpg Menu2 Time --:-- ~ --:-- Save Content No Items Cancel Time --:-- ~ --:-- Content No Items Xóa Local schedule Chọn Local Schedule Manager trong màn hình menu MagicInfo Lite. MagicInfo Lite MagicInfo Lite player Local Schedule Manager Content manager Close Settings Return Mode Server USB Local schedule Connected Connected Return 2 Chọn lịch biểu cục bộ mà bạn muốn xóa và chọn Delete. Local Schedule Manager Storage Internal Memory No Playing Schedule Create Edit Delete All schedules 2012.01.01_1834.lsch Run Info Copy Close Return 169 Chạy Local schedule Dừng Local schedule ――Đảm bảo ít nhất một Local schedule được đăng ký. ――Tùy chọn này chỉ khả dụng khi lịch biểu đang chạy. 1 Chọn Local Schedule Manager trong màn hình menu MagicInfo Lite. Việc chọn Stop sẽ thay đổi chế độ chạy từ Local schedule thành Network schedule. 1 Chọn Local Schedule Manager trong màn hình menu MagicInfo Lite. MagicInfo Lite MagicInfo Lite MagicInfo Lite player MagicInfo Lite player Local Schedule Manager Local Schedule Manager Content manager Close Settings Content manager Close Settings Mode Server USB Local schedule Connected Connected Mode Server USB Local schedule Connected Connected Return Return 2 Chọn lịch biểu cục bộ mà bạn muốn chạy. Tiếp theo, chọn Run. 2 Local Schedule Manager Storage Internal Memory No Playing Schedule Chọn Stop. Local Schedule Manager Create Edit Storage Internal Memory Delete [Internal Memory] 2012.01.01_1834.lsch All schedules 2012.01.01_1834.lsch Copy Close Edit Delete Run Info Create All schedules 2012.01.01_1834.lsch Stop Info Copy Close Return Return 170 Xem chi tiết của Local schedule 1 3 Chi tiết của lịch biểu sẽ được hiển thị. Chọn Local Schedule Manager trong màn hình menu MagicInfo Lite. Information 2012.01.01_1834.lsch MagicInfo Lite 00:00 ~ 00:00, 2 File(s) - Menu1.jpg Menu2.jpg MagicInfo Lite player Local Schedule Manager Close Content manager Close Settings Mode Server USB Local schedule Connected Connected Return Return 2 Chọn lịch biểu cục bộ mà bạn muốn xem chi tiết và chọn Info. Local Schedule Manager Storage Internal Memory No Playing Schedule Create Edit Delete All schedules 2012.01.01_1834.lsch Run Info Copy Close Return 171 3 Sao chép Local schedule 1 Chọn tệp lịch biểu cục bộ và nhấn Copy. Chọn Local Schedule Manager trong màn hình menu MagicInfo Lite. Local Schedule Manager Storage MagicInfo Lite Internal Memory No Playing Schedule MagicInfo Lite player Create Edit Delete All schedules Local Schedule Manager 2012.01.01_1834.lsch Content manager Run Info Close Settings Copy Close Mode Server USB Local schedule Connected Connected Return Return 2 Chọn thiết bị lưu trữ nơi tệp lịch biểu cục bộ cần sao chép được lưu. 4 Một cửa sổ xuất hiện hỏi xem bạn có muốn sao chép tệp vào Internal Memory hoặc thiết bị bộ nhớ USB. Chọn Yes để sao chép tệp. Local Schedule Manager Internal Memory Internal Memory Storage No P Create Edit USB Delete All schedules 2012.01.01_1834.lsch Run Info Copy Close Return •• USB → Internal Memory: Tệp nội dung trong lịch biểu đã sao chép được lưu vào thư mục con trong thư mục lịch biểu cục bộ trong Internal Memory. Thư mục con được gán tên lịch biểu. •• Internal Memory → USB: Tệp nội dung trong lịch biểu đã sao chép được lưu vào thư mục con trong thư mục lịch biểu cục bộ trên thiết bị bộ nhớ USB. Thư mục con được gán tên lịch biểu. 172 2 Content manager Content manager Sao chép nội dung 1 Chọn nội dung mà bạn muốn sao chép. Chọn Content manager trong màn hình menu MagicInfo Lite. Internal Memory USB Lịch biểu cục bộ Thư mục1 Menu1.jpg Menu2.jpg MagicInfo Lite player MagicInfo Lite player Copy Local Schedule Manager Content manager Free Space 5549.2MB Free Space 6227.2MB Selected File(s) : 0.0MB (0) Selected File(s) : 0.2MB (2) Delete Close Close Settings Select Mode Server USB Local schedule Connected Connected Return •• Nếu nội dung được chọn từ Internal Memory: Bạn có thể sao chép nội dung trong Internal Memory vào bộ nhớ USB. Return •• Nếu nội dung được chọn từ USB: Bạn có thể sao chép nội dung trong USB vào bộ nhớ Internal Memory. ――Chọn nội dung trong Internal Memory và bộ nhớ USB đồng thời sẽ vô hiệu hóa sao chép. 3 Tiếp theo, chọn Copy. 173 2 Xóa nội dung 1 Chọn Content manager trong màn hình menu MagicInfo Lite. Chọn nội dung mà bạn muốn xóa. Tiếp theo, chọn Delete. •• Nội dung trong Internal Memory và bộ nhớ USB có thể bị xóa đồng thời. Content manager MagicInfo Lite player MagicInfo Lite player Local Schedule Manager Content manager Internal Memory USB Lịch biểu cục bộ Thư mục1 Menu3.jpg Menu1.jpg Menu4.jpg Menu2.jpg Close Settings Copy Mode Server USB Local schedule Connected Connected Return Free Space 5549.2MB Free Space 6227.2MB Selected File(s) : 0.0MB (0) Selected File(s) : 0.2MB (2) Select Delete Close Return 174 Settings Server Network Settings Để chạy MagicInfo Lite, hãy kết nối với mạng. Settings Server Network Settings Server Default content duration Nhập các cài đặt máy chủ MagicInfo Lite. (Ví dụ: http://192.168.0.10:7001/MagicInfo/) Content Ratio Image Effect Random Default content None Content Layout Landscape Schedule Name Close •• Nếu tùy chọn SSL được bật, máy chủ được định cấu hình sử dụng https và truyền dữ liệu được mã hóa. ――Nhập địa chỉ IP và số cổng của máy chủ. Sử dụng 7001 làm số cổng. (Nếu không thể kết nối với máy chủ bằng số cổng 7001, hãy kiểm tra với quản trị viên máy chủ để tìm thấy số cổng chính xác rồi thay đổi số cổng.) YYYYMMDD FTP Mode Safely Remove USB Device Return -- Hình ảnh hiển thị có thể khác nhau tùy theo kiểu máy. Chỉ định chế độ vận hành FTP. •• Active / Passive Default Storage Chỉ định vị trí bạn muốn lưu nội dung (được tải xuống từ máy chủ). •• Internal Memory: Lưu nội dung vào bộ nhớ trong của sản phẩm. •• USB: Lưu nội dung vào bộ nhớ USB. ――Nếu Network Settings đang chạy khi bộ nhớ USB không được kết nối, nội dung mặc định sẽ chạy. 175 Default content duration Content Layout Xác định khoảng thời gian để phát nội dung. Chuyển hướng nội dung phát sang chế độ Landscape hoặc Portrait. •• Image Viewer Time, Doc viewing time, PPT Viewer Time, PDF Viewing time, Flash Viewing time ――Khoảng thời gian phải ít nhất là 5 giây. •• Landscape / Portrait ――Nếu Content Layout là chế độ xem Portrait, bố cục này không hỗ trợ codec video VP8. Content Ratio Xác định tỷ lệ khung hình hiển thị theo thể loại khi phát nội dung. •• Doc Ratio, PPT Ratio, PDF Ratio, Video Ratio -- Original: Hiển thị nội dung với kích cỡ gốc. -- Full Screen: Hiển thị nội dung trong chế độ toàn màn hình. Image Effect Đặt cấu hình hiệu ứng chuyển hình ảnh. •• Fade1, Fade2, Blind, Spiral, Checker, Linear, Stairs, Wipe, Ripple Wash, Drop Wave, Pin Wheel, Random Blocks, Spin Fade In, Random, None Default content Schedule Name Chọn định dạng tiêu đề lịch biểu khi tạo lịch biểu cục bộ. •• YYYYMMDD / YYYYDDMM / DDMMYYYY Safely Remove USB Device Tháo bộ nhớ USB một cách an toàn Delete all content Xóa tất cả các tệp nội dung trong Internal Memory. Reset Settings Khôi phục lại tất cả các giá trị trong Settings về mặc định khi mua sản phẩm. Xác định nội dung phát theo mặc định khi khởi chạy MagicInfo Lite. •• Nội dung lên tới 20MB được hỗ trợ cho Default content. 176 Khi nội dung đang chạy Xem chi tiết của nội dung đang chạy Information Software Version : A-LUBXGDSP-0100.18 Device Name : Monitor Device ID : FF-FF-FF-FF-FF-FF Mode : Local schedule Server : Disconnected USB : Connected Schedule download : No Schedule to download Nhấn nút INFO trên điều khiển từ xa. •• Software Version: Hiển thị phiên bản phần mềm của thiết bị •• Device Name: Hiển thị tên của thiết bị được máy chủ nhận dạng •• Device ID: Hiển thị số nhận dạng gốc của thiết bị •• Mode: Hiển thị chế độ hoạt động hiện tại (Network schedule, Local schedule, Internal Auto Play hoặc USB Device Auto Play) của MagicInfo Lite player •• Server: Hiển thị trạng thái kết nối (Connected, Disconnected hoặc Not approved) của máy chủ •• USB: Hiển thị trạng thái kết nối của thiết bị USB •• Schedule download: Hiển thị tiến trình của lịch biểu mạng đang được tải xuống từ máy chủ Cancel -- Hình ảnh hiển thị có thể khác nhau tùy theo kiểu máy. 177 Thay đổi cài đặt cho nội dung đang chạy Tools Picture Mode Standard Sound Mode Standard PIP Off Background Music Off Background Music Setting Safely Remove USB Device Nhấn nút TOOLS trên điều khiển từ xa. Bạn có thể thay đổi cài đặt Picture Mode hoặc Sound Mode hoặc tháo thiết bị USB an toàn (Safely Remove USB Device) trong khi nội dung đang phát bằng cách nhấn nút TOOLS trên điều khiển từ xa. •• Picture Mode (Dynamic / Standard / Natural / Movie) Tùy chỉnh cài đặt màn hình cho nội dung hiện đang phát •• Sound Mode (Standard / Music / Movie / Clear Voice / Amplify) Tùy chỉnh cài đặt âm thanh cho nội dung hiện đang phát •• PIP (Off / On) Kích hoạt hoặc tắt kích hoạt chức năng PIP. •• Background Music (Off / On) Kích hoạt hoặc tắt kích hoạt chức năng Background Music. Return •• Background Music Setting (Shuffle / Play / Cancel / Deselect) Đặt tệp nhạc được lưu trong Internal Memory làm Background Music. ――Để bật Background Music Setting, đảm bảo ít nhất một tệp MP3 được lưu trong Internal Memory. -- Hình ảnh hiển thị có thể khác nhau tùy theo kiểu máy. •• Safely Remove USB Device Tháo bộ nhớ USB một cách an toàn 178 Chương 11 MagicInfo Premium S -- Để khởi chạy MagicInfo Premium S, chọn MagicInfo Premium S cho Play Mode trên System. Cần mua giấy phép để sử dụng MagicInfo Premium S. Để tải xuống phần mềm, hãy truy cập trang chủ của Samsung tại http://www.samsung.com/displaysolutions. Để mua một giấy phép, hãy liên hệ với Trung tâm máy chủ khách hàng. Định dạng tệp tương thích với MagicInfo Premium S Player Đọc trước khi sử dụng MagicInfo Premium S Player •• Các hệ thống tệp được hỗ trợ bao gồm FAT32 và NTFS. •• Không thể phát tệp có độ phân giải dọc và ngang lớn hơn độ phân giải tối đa. Kiểm tra độ phân giải dọc và ngang của tệp. •• Kiểm tra video được hỗ trợ, loại và phiên bản codec âm thanh. •• Kiểm tra phiên bản tệp được hỗ trợ. -- Hỗ trợ phiên bản Flash lên tới 10.1 -- Hỗ trợ phiên bản PowerPoint lên tới 97 – 2007 •• Chỉ nhận dạng được thiết bị USB được kết nối gần đây nhất. ――Xem trang 157 để biết thêm chi tiết về các codec được hỗ trợ. 179 Video •• Không hỗ trợ video 3D. •• Không hỗ trợ nội dung có độ phân giải lớn hơn độ phân giải được chỉ định trong bảng trên đây. •• Nội dung video có Tốc độ bit hoặc Tốc độ khung hình lớn hơn tốc độ được chỉ định trong bảng trên đây có thể khiến video bị vỡ trong khi phát. •• Nội dung video sẽ không phát hoặc không phát chính xác, nếu có lỗi trong nội dung hoặc bộ chứa. •• Một số thiết bị USB/máy ảnh kỹ thuật số có thể không tương thích với trình phát. Âm thanh •• Nội dung âm thanh có Tốc độ bit hoặc Tốc độ khung hình lớn hơn tốc độ được chỉ định trong bảng trên đây có thể khiến âm thanh bị vỡ trong khi phát. •• Nội dung video sẽ không phát hoặc không phát chính xác, nếu có lỗi trong nội dung hoặc bộ chứa. •• Một số thiết bị USB/máy ảnh kỹ thuật số có thể không tương thích với trình phát. Hình ảnh •• Định dạng tệp hình ảnh tương thích: Jpeg •• Độ phân giải tối đa được hỗ trợ: 15,360 x 8,640 •• Hiệu ứng hình ảnh được hỗ trợ: 8 hiệu ứng (Fade1, Fade2, Blind, Spiral, Checker, Linear, Stairs, Wipe) •• Hỗ trợ tới kênh WMA 10 Pro 5.1. Không hỗ trợ âm thanh không mất dữ liệu WMA. •• QCELP, AMR NB/WB không được hỗ trợ. •• Hỗ trợ tối đa H.264, Mức 4.1 •• H.264 FMO / ASO / RS, VC1 SP / MP / AP L4 và AVCHD không được hỗ trợ. •• Cho tất cả codec Video trừ MVC, VP8, VP6: -- Dưới 1280 x 720: tối đa 60 khung hình -- Trên 1280 x 720: tối đa 30 khung hình •• Không hỗ trợ GMC 2 hoặc cao hơn. •• Chỉ hỗ trợ Thông số BD MVC. •• Một số codec có thể không được hỗ trợ ở chế độ phát lại kép, trong đó hai tệp video phát đồng thời và ở chế độ phát lại chiều dọc. 180 Flash Power Point •• Tương thích với Flash 10.1 •• Hình động Flash -- Định dạng tệp tương thích: SWF •• Độ phân giải được khuyên dùng: 960 x 540 -- Thận trọng Không thể đảm bảo hiệu suất so sánh với Trình phát Flash trên hệ điều hành Windows Cần tối ưu hóa trong quá trình tạo nội dung •• Video Flash -- Định dạng tệp tương thích: FLV -- Video Codec: H.264 BP Độ phân giải: 1920 x 1080 -- Âm thanh Codec: H.264 BP -- Thận trọng Không hỗ trợ định dạng tệp F4V Không hỗ trợ Video chụp từ màn hình •• Định dạng tệp tài liệu tương thích -- Phần mở rộng: ppt, pptx -- Phiên bản: Office 97 ~ Office 2007 •• Các chức năng không được hỗ trợ -- Hiệu ứng hình động -- Hình dạng 3D (sẽ được hiển thị bằng 2D) -- Đầu trang và cuối trang (một số mục con không được hỗ trợ) -- Word Art -- Căn chỉnh Có thể xảy ra lỗi căn chỉnh nhóm PDF •• Định dạng tệp tài liệu tương thích -- Phần mở rộng: pdf •• Các chức năng không được hỗ trợ -- Nội dung nhỏ hơn 1 pixel không được hỗ trợ vì vấn đề giảm hiệu suất. -- Nội dung Hình ảnh có Màn chắn, Hình ảnh Xếp liền không được hỗ trợ. -- Nội dung có Văn bản Xoay không được hỗ trợ. -- Hiệu ứng Bóng 3D không được hỗ trợ. -- Một số ký tự không được hỗ trợ (Ký tự đặc biệt có thể bị lỗi) -- Office 2007 SmartArt không được hỗ trợ đầy đủ. 97 trong tổng số 115 mục con không được hỗ trợ. ------ Chèn đối tượng Ký tự nửa độ rộng Khoảng cách giữa các từ Biểu đồ Văn bản dọc một số mục con không được hỗ trợ -- Ghi chú slide và tài liệu phát 181 WORD Tệp mẫu •• Định dạng tệp tài liệu tương thích -- Phần mở rộng: .doc, .docx -- Phiên bản: Office 97 ~ Office 2007 •• Các chức năng không được hỗ trợ -- Hiệu ứng nền của trang -- Một số kiểu đoạn văn -- Word Art -- Căn chỉnh Có thể xảy ra lỗi căn chỉnh nhóm •• Tạo/chỉnh sửa/phát lại chỉ khả dụng ở Template Manager. LFD •• Được hỗ trợ trong USB Device Auto Play và Network schedule (Được tạo ra trong công cụ thiết kế PC cho Premium S Player) •• Định dạng tệp tài liệu tương thích -- Phần mở rộng: .lfd -- Hình dạng 3D (sẽ được hiển thị bằng 2D) -- Office 2007 SmartArt không được hỗ trợ đầy đủ. 97 trong tổng số 115 mục con không được hỗ trợ. ----- Biểu đồ Ký tự nửa độ rộng Khoảng cách giữa các từ Văn bản dọc một số mục con không được hỗ trợ -- Ghi chú slide và tài liệu phát 182 Lịch biểu mạng đa khung hình Giới hạn phát lại •• Có thể phát đồng thời tối đa hai tệp video (Videos). •• Ở chế độ phát lại chiều dọc, mỗi lần chỉ có thể phát một tệp video. •• Nếu chế độ PIP được bật, có thể phát nhiều hơn một tệp video (Videos). •• Không thể phát nhiều hơn một tệp video Flash. •• Đối với tệp Office (tệp PPT và Word) và tệp PDF, chỉ hỗ trợ một kiểu tệp một lúc. •• Không hỗ trợ tệp LFD(.lfd). Giới hạn đầu ra âm thanh •• Không thể sử dụng nhiều hơn một đầu ra âm thanh. •• Ưu tiên phát lại: Tệp Flash tệp video > BGM mạng > BGM cục bộ > trong khung hình chính được người dùng chọn ――BGM mạng: Có thể định cấu hình cài đặt trong bước 1 khi tạo một lịch biểu máy chủ. ――BGM cục bộ: Có thể định cấu hình BGM bằng cách sử dụng công cụ được hiển thị sau khi nhấn nút TOOLS trong khi phát lại MagicInfo Premium S. ――Khung hình chính do người dùng chọn: Có thể định cấu hình cài đặt khung hình chính trong bước 2 khi tạo một lịch biểu máy chủ. Tệp mẫu và tệp LFD(.lfd) Giới hạn •• Chỉ có thể phát lại bằng Internal Auto Play / USB Device Auto Play. •• Đảm bảo thư mục được phân phối (nội dung / lịch biểu) tồn tại trong bộ nhớ Internal Memory / USB. 183 Giới hạn phát lại •• Có thể phát tối đa hai tệp video (Videos). •• Nếu chế độ PIP được bật, có thể phát nhiều hơn một tệp video (Videos). •• Không thể phát nhiều hơn một tệp video Flash. •• Đối với tệp Office (tệp PPT và Word) và tệp PDF, chỉ hỗ trợ một kiểu tệp một lúc. •• Không thể phát đồng thời nhiều video (Videos) trên một màn hình duy nhất của tường video. •• Không thể phát nhiều hơn một tệp nội dung PIP. Giới hạn đầu ra âm thanh •• Không thể sử dụng nhiều hơn một đầu ra âm thanh. •• Ưu tiên phát lại: Tệp Flash tệp video > BGM mạng > BGM cục bộ > trong khung hình chính được người dùng chọn ――Khung hình chính do người dùng chọn: Có thể chọn đầu ra âm thanh trong bước 3 trong khi đang thiết kế trong Template Manager Khác Hiệu suất flash có thể thấp hơn trên một PC (giới hạn hiệu năng phần cứng) Giới hạn chức năng PIP •• Chức năng PIP không khả dụng trong khi phát lại Flash. •• Không được hỗ trợ nếu bố cục nội dung là Portrait. (Lưu ý rằng PIP được hỗ trợ khi được định cấu hình trong Template Manager và áp dụng cho tệp .lfd.) •• Không thể sử dụng đồng thời PIP được định cấu hình trong Template Manager hoặc được áp dụng cho tệp .lfd và PIP được định cấu hình trên sản phẩm. •• PIP luôn ở chế độ Landscape nếu được định cấu hình trong Template Manager hoặc được áp dụng cho tệp .lfd. (Lưu ý rằng không thể xoay màn hình khi bố cục nội dung là Portrait.) 184 Phê duyệt thiết bị được kết nối từ máy chủ ――Đầu tiên định cấu hình cài đặt mạng máy chủ trước khi phê duyệt thiết bị. (trang 202) 1 4 Chọn Premium từ menu bên trái. 5 Chọn Unapproved từ thanh menu phụ trong Premium. 6 Chọn nút Approve cho thiết bị của bạn từ danh sách các thiết bị Premium chưa được Truy cập máy chủ mà bạn đã gán cho thiết bị của mình. 2 Nhập ID và mật khẩu của bạn để đăng nhập. 3 Chọn Device từ thanh menu trên cùng. phê duyệt. 185 7 Nhập thông tin cần thiết để phê duyệt thiết bị. 9 Khi thiết bị được máy chủ phê duyệt, lịch biểu đã đăng ký trong nhóm được chọn sẽ được tải xuống thiết bị. Lịch biểu sẽ chạy sau khi được tải xuống. ――Để biết thêm thông tin chi tiết về cách định cấu hình lịch biểu, hãy tham khảo <hướng dẫn sử dụng MagicInfo Premium Server>. ――Nếu một thiết bị bị xóa khỏi danh sách thiết bị được máy chủ phê duyệt, thiết bị sẽ khởi động lại để đặt lại cài đặt của thiết bị. Cài đặt thời gian hiện tại Lịch biểu có thể không chạy nếu thời gian được cài đặt trên thiết bị khác với thời gian hiện tại của máy chủ. 1 Đi đến tab Device → Time. 2 Chọn thiết bị của bạn. 3 Chọn Clock Set và đồng bộ hóa thời gian với máy chủ. •• Device Name: Nhập tên thiết bị. •• Device Group: Chọn để chỉ định nhóm. •• Location: Nhập vị trí hiện tại của thiết bị. ――Nhấn nút INFO trên điều khiển từ xa khi lịch biểu mạng đang chạy sẽ hiển thị chi tiết về lịch biểu. Kiểm tra rằng bạn đã chọn đúng thiết bị bằng cách xem ID thiết bị trong phần chi tiết. 8 Chọn menu All để kiểm tra xem thiết bị đã được đăng ký chưa. •• Khi kết nối tới máy chủ lần đầu, thời gian trên sản phẩm được đặt bằng cách sử dụng giờ GMT của vùng máy chủ được cài đặt. •• Có thể thay đổi thời gian đặt trên sản phẩm từ máy chủ như trình bày trong bước 3. •• Tắt và bật lại sản phẩm sẽ khôi phục cài đặt thời gian trên sản phẩm về thời gian lần cuối cùng được đặt từ máy chủ. ――Để biết thêm chi tiết về cách quản lý thời gian (lập lịch biểu, quản lý ngày nghỉ, v.v.), hãy tham khảo <hướng dẫn sử dụng MagicInfo Premium Server>. 186 MagicInfo Premium S T MENU m : Support Contents Home MagicInfo Premium S ENTER E ――Để khởi chạy MagicInfo Premium S, chọn MagicInfo Premium S cho Play Mode trên System. ――Nhấn nút MagicInfo Lite/S trên điều khiển từ xa. 2 Chọn Network schedule trong menu MagicInfo Premium S Player. MagicInfo Premium S Player Network schedule Local schedule Template Player Close Internal Auto Play MagicInfo Premium S Player Network schedule Bạn có thể xem liệu máy chủ có được kết nối (phê duyệt) không trên màn hình menu MagicInfo Premium S. Để xem liệu máy chủ có được kết nối không khi Network schedule đang chạy, hãy nhấn INFO trên điều khiển từ xa. 1 USB Device Auto Play Mode Server USB Local schedule Connected Connected Return Chọn MagicInfo Premium S Player trong menu MagicInfo Premium S. MagicInfo Premium S MagicInfo Premium S Player Local Schedule Manager Template Manager Close Content manager Settings Mode Server USB Local schedule Connected Connected Return 187 Local schedule Đi tới Local Schedule Manager → Nhấp vào Create để tạo một lịch biểu → Chọn lịch biểu bạn muốn chạy → Run 1 MagicInfo Premium S Player Network schedule Chọn Local schedule trong màn hình menu MagicInfo Premium S Player. Chạy lịch biểu được tạo trong Local Schedule Manager. ――Menu này sẽ bị tắt nếu không có lịch biểu được chạy trước đó trong Local Schedule Manager. Local schedule Template Player Close Internal Auto Play USB Device Auto Play Mode Server USB Local schedule Connected Connected Return Template Player Đi tới Template Manager → Nhấp vào Create để tạo một mẫu → Chọn mẫu bạn muốn chạy → Run 1 MagicInfo Premium S Player Chọn Template Player trong màn hình menu MagicInfo Premium S Player. Chạy mẫu được tạo trong Template Manager. Network schedule ――Menu này sẽ bị tắt nếu không có lịch biểu được chạy trước đó trong Local Schedule Manager. Local schedule Template Player Internal Auto Play Close USB Device Auto Play Mode Server USB Local schedule Connected Connected Return 188 ――Để bật và sử dụng tùy chọn, đảm bảo lưu tối thiểu một tệp nội dung trong Internal Memory. Tệp nội dung phải Internal Auto Play là tệp ngoài tệp nhạc hoặc văn bản. 1 MagicInfo Premium S Player Network schedule Chọn Internal Auto Play trong màn hình menu MagicInfo Premium S Player. •• Phát nội dung đã được sao chép vào Internal Memory theo thứ tự bảng chữ cái. ――Nếu thư mục được phân phối tồn tại trong Internal Memory, các lịch biểu trong thư mục được phân phối Local schedule sẽ chạy khi Internal Auto Play chạy. ――Nếu thư mục được phân phối không tồn tại trong Internal Memory, tệp nội dung trong Internal Memory Template Player Close Internal Auto Play sẽ phát theo thứ tự bảng chữ cái khi Internal Auto Play chạy. USB Device Auto Play Mode Server USB Local schedule Connected Connected Return ――Để bật và sử dụng tùy chọn, đảm bảo lưu tối thiểu một tệp nội dung trong thư mục "MagicInfoSlide" trên thiết USB Device Auto Play bị USB. Tệp nội dung phải là tệp ngoài tệp nhạc hoặc văn bản. ――Đảm bảo đã lắp thiết bị USB. Chắc chắn tạo thư mục có tên "MagicInfoSlide" trong thiết bị USB và đặt nội MagicInfo Premium S Player dung vào thư mục này. Network schedule 1 Local schedule Template Player Close Internal Auto Play USB Device Auto Play Mode Server USB Local schedule Connected Connected Chọn USB Device Auto Play trong màn hình menu MagicInfo Premium S Player. •• Nội dung chứa trong thư mục "MagicInfoSlide" trong thiết bị USB sẽ phát theo thứ tự bảng chữ cái. •• USB Device Auto Play sẽ tự động chạy nếu bộ nhớ USB được kết nối khi Network schedule, Local schedule hoặc Internal Auto Play đang chạy. ――Nếu thư mục được phân phối tồn tại trên thiết bị bộ nhớ USB, lịch biểu trong thư mục được phân phối sẽ chạy khi USB Device Auto Play chạy. ――Nếu thư mục được phân phối không tồn tại trên thiết bị bộ nhớ USB, tệp nội dung trong thư mục Return "MagicInfoSlide" trên thiết bị bộ nhớ USB sẽ chạy theo thứ tự bảng chữ cái khi USB Device Auto Play chạy. 189 Local Schedule Manager 2 Chọn Create trong màn hình Local Schedule Manager. Đặt cấu hình cài đặt để phát lại từ Local schedule. Local Schedule Manager Hoặc chọn và phát nội dung từ bộ nhớ trong hoặc bộ nhớ USB theo trình tự phát lại được tùy chỉnh. Storage Internal Memory 1 Edit No Playing Schedule Đăng ký Local schedule Create Delete Run Chọn Local Schedule Manager trong màn hình menu MagicInfo Premium S. Info Copy MagicInfo Premium S Close MagicInfo Premium S Player Return Local Schedule Manager Template Player Close Content manager 3 Chọn Time để cài đặt thời gian bạn muốn phát nội dung. Settings Create Mode Server USB Local schedule Connected Connected T Return C 00 : 00 ~ 00 : 00 No Item Time --:-- ~ --:-- Content No Items Save Cancel Return -- Có thể tạo tối đa 24 lịch trình. -- Nếu nhiều lịch trình được tạo, thời gian bắt đầu phải khác nhau cho mỗi lịch trình. (Ví dụ về cài đặt không đúng: 00:00 - 00:00 / 00:00 - 23:00) -- Khi có nhiều lịch biểu, phát lại bắt đầu từ lịch biểu ở cuối danh sách. 190 4 Chọn Content để chỉ định nội dung bạn muốn phát. 5 Chọn Duration. Content Internal Memory Lịch biểu cục bộ Mẫu Direction USB Content Thư mục1 Menu1.jpg 00:00:05 Menu2.jpg 00:00:05 1 Menu1.jpg 2 Menu2.jpg Duration OK Up Cancel Down Deselect Save Duration Cancel Return Return -- Có thể chọn tối đa 99 tệp nội dung. Xác định khoảng thời gian và trình tự để phát tệp nội dung. •• Thay đổi trình tự phát Chọn tệp nội dung và thay đổi trình tự bằng nút Up hoặc Down. •• Duration Đặt khoảng thời gian để phát nội dung. -- Duration không thể xác định được cho các video. -- Duration phải ít nhất là 5 giây. Nhấn Save để lưu các cài đặt. 191 6 Chọn Save. Chọn không gian bộ nhớ mà bạn muốn lưu nội dung. ――Đảm bảo ít nhất một Local schedule được đăng ký. Create Time --:-- ~ --:-- Content Sửa đổi Local schedule 1 Delete Chọn Local Schedule Manager trong màn hình menu MagicInfo Premium S. Menu1.jpg Menu2 MagicInfo Premium S ave Where do you want to save? Tim MagicInfo Premium S Player Con USB Internal Time --:-- ~ --:-- Content No Items Cancel ancel Local Schedule Manager Template Player Close Content manager Settings Return 7 Mode Server USB Local schedule Connected Connected Kiểm tra rằng lịch biểu đã được thêm vào Local Schedule Manager. Local Schedule Manager Storage Internal Memory No Playing Schedule Create Return 2 Chọn lịch biểu cục bộ mà bạn muốn chỉnh sửa và chọn Edit. Edit Local Schedule Manager Delete 2012.01.01_1834.lsch Internal Memory Storage All schedules Run Info Copy Close No Playing Schedule Create Edit Delete All schedules 2012.01.01_1834.lsch Run Info Copy Return Close Return 192 3 Thay đổi chi tiết của lịch biểu cục bộ. Tiếp theo, chọn Save. ――Đảm bảo ít nhất một Local schedule được đăng ký. Edit Time Content 00:00 ~ 00:00 Xóa Local schedule ――Nếu lịch biểu cục bộ đã sao chép bị xóa, tệp nội dung (ngoại trừ tệp mẫu) trong lịch biểu cũng sẽ bị xóa. Delete Menu1.jpg Menu2 1 Time --:-- ~ --:-- Save Content No Items Cancel Chọn Local Schedule Manager trong màn hình menu MagicInfo Premium S. MagicInfo Premium S MagicInfo Premium S Player Time --:-- ~ --:-- Content No Items Local Schedule Manager Template Player Close Content manager Return Settings Mode Server USB Local schedule Connected Connected Return 2 Chọn lịch biểu cục bộ mà bạn muốn xóa và chọn Delete. Local Schedule Manager Storage Internal Memory No Playing Schedule Create Edit Delete All schedules 2012.01.01_1834.lsch Run Info Copy Close Return 193 Chạy Local schedule Dừng Local schedule ――Đảm bảo ít nhất một Local schedule được đăng ký. ――Tùy chọn này chỉ khả dụng khi lịch biểu đang chạy. 1 Chọn Local Schedule Manager trong màn hình menu MagicInfo Premium S. Việc chọn Stop sẽ thay đổi chế độ chạy từ Local schedule thành Network schedule. 1 Chọn Local Schedule Manager trong màn hình menu MagicInfo Premium S. MagicInfo Premium S MagicInfo Premium S MagicInfo Premium S Player MagicInfo Premium S Player Local Schedule Manager Local Schedule Manager Template Player Close Content manager Template Player Close Content manager Settings Mode Server USB Local schedule Connected Connected Settings Mode Server USB Local schedule Connected Connected Return Return 2 Chọn lịch biểu cục bộ mà bạn muốn chạy. Tiếp theo, chọn Run. Local Schedule Manager Storage Internal Memory No Playing Schedule Chọn Stop. Local Schedule Manager Create Edit Delete All schedules 2012.01.01_1834.lsch 2 Run Info Storage [Internal Memory] 2012.01.01_1834.lsch Close Create Edit Delete All schedules 2012.01.01_1834.lsch Copy Internal Memory Stop Info Copy Close Return Return 194 Xem chi tiết của Local schedule 1 3 Chi tiết của lịch biểu sẽ được hiển thị. Chọn Local Schedule Manager trong màn hình menu MagicInfo Premium S. Information 2012.01.01_1834.lsch MagicInfo Premium S 00:00 ~ 00:00, 2 File(s) - Menu1.jpg Menu2.jpg MagicInfo Premium S Player Local Schedule Manager Close Template Player Close Content manager Settings Mode Server USB Local schedule Connected Connected Return Return 2 Chọn lịch biểu cục bộ mà bạn muốn xem chi tiết và chọn Info. Local Schedule Manager Storage Internal Memory No Playing Schedule Create Edit Delete All schedules 2012.01.01_1834.lsch Run Info Copy Close Return 195 Sao chép Local schedule 1 Chọn Local Schedule Manager trong màn hình menu MagicInfo Premium S. MagicInfo Premium S •• Internal Memory → USB: Tệp nội dung (ngoại trừ mẫu) trong lịch biểu đã sao chép được lưu vào thư mục con trong thư mục lịch biểu cục bộ trên thiết bị bộ nhớ USB. Thư mục con được gán tên lịch biểu. Nếu tệp nội dung trong lịch biểu đã sao chép có chứa tệp mẫu, tệp nội dung sẽ được lưu vào thư mục con trong thư mục mẫu trên thiết bị bộ nhớ USB. Thư mục con được gán tên mẫu. 3 Chọn tệp lịch biểu cục bộ và nhấn Copy. MagicInfo Premium S Player Local Schedule Manager Local Schedule Manager Template Player Storage Internal Memory Close Content manager No Playing Schedule Settings Create Edit Delete Mode Server USB Local schedule Connected Connected All schedules 2012.01.01_1834.lsch Run Info Copy Return Close 2 Chọn thiết bị lưu trữ nơi tệp lịch biểu cục bộ cần sao chép được lưu. Return Local Schedule Manager Internal Memory Internal Memory Storage No Pl Create Edit 4 Một cửa sổ xuất hiện hỏi xem bạn có muốn sao chép tệp vào Internal Memory hoặc thiết bị bộ nhớ USB. Chọn Yes để sao chép tệp. USB Delete All schedules 2012.01.01_1834.lsch Run Info Copy Close Return •• USB → Internal Memory: Tệp nội dung (ngoại trừ mẫu) trong lịch biểu đã sao chép được lưu vào thư mục con trong thư mục lịch biểu cục bộ trong Internal Memory. Thư mục con được gán tên lịch biểu. Nếu tệp nội dung trong lịch biểu đã sao chép có chứa tệp mẫu, tệp nội dung sẽ được lưu vào thư mục con trong thư mục mẫu trong Internal Memory. Thư mục con được gán tên mẫu. 196 2 Template Manager Chọn Create trong màn hình Template Manager. Template Manager Đăng ký mẫu 1 Storage Chọn Template Manager trong màn hình menu MagicInfo Premium S. Internal Memory No Playing Schedule Create Edit Copy MagicInfo Premium S Delete Play MagicInfo Premium S Player Preview Local Schedule Manager Close Template Manager Close Content manager Return Settings Mode Server USB Local schedule Connected Connected 3 Return Chọn một mẫu ở chế độ Landscape hoặc Portrait. Create Select a template. Landscape Portrait Next Cancel . 197 4 Sắp xếp mẫu bằng cách chèn văn bản, video, ảnh hoặc tệp PDF theo mong muốn. Message Message Create Select the position and the background. Use background image Preview Previous Next Cancel -- Để tải tệp hoặc nhập văn bản thủ công, chọn Text input. Message None Scroll None Alignment Centre Colour White OK Cancel Return •• Message: Chọn chế độ đầu vào thông báo. -- None: Chọn chế độ này nếu bạn không muốn nhập thông báo. -- From File: Chọn tệp .txt. -- User Input: Nhập thông báo bằng bàn phím ảo. Thông báo có thể dài tối đa 27 ký tự. •• Scroll: Chọn hướng cuộn thông báo. -- None / Left to Right / Right to Left / Top to Bottom / Bottom to Top •• Alignment: Chọn chế độ căn chỉnh thông báo. -- Left / Centre / Right •• Colour: Chọn màu văn bản thông báo. -- White / Black / Red / Orange / Yellow / Light Green / Green / Cyan Blue / Blue / Light Blue / Apricot / Violet / Magenta / Dark Brown / Light Grey / Dark Grey 198 5 Content Content Create Type None Content No Items Size Fit to screen Source PC OK Select sound or background music. Select sound or background music. Background Music Preview Previous Cancel Next Return Cancel •• Type: Chọn loại tệp sử dụng để sắp xếp mẫu. -- None / PIP / Videos / Image / Flash / Office / PDF •• Content: Chọn một tệp được lưu trong Internal Memory hoặc thiết bị USB. •• Size: Xác định kích thước màn hình khi hiển thị tệp nội dung trên trang mẫu. -- Fit to screen / Lock Aspect Ratio •• Source: Tùy chọn này được kích hoạt khi Type được cài đặt về PIP. -- Component / AV / PC / DVI / HDMI ――Một mẫu có thể chứa tối đa 2 tệp Videos. ――Một mẫu chỉ có thể chứa một tệp PIP. (Nếu một tệp PIP được chọn, chỉ có thể chọn được một tệpVideos.) ――Không thể chứa một tệp Office và một tệp PDF trong cùng một mẫu. •• Nếu hai tệp Videos được gán, chọn tệp có âm thanh bạn muốn sử dụng. -- Nếu một trong các tệp video bao gồm nội dung PIP, có thể chọn âm thanh từ nội dung PIP. •• Nếu một tệp Flash được chọn, không thể kích hoạt đầu ra âm thanh từ một tệp khác hoặc từ nhạc nền. (Bước 5 được bỏ qua.) •• Nếu Background Music được kích hoạt, chức năng cài đặt âm thanh trong một tệp không được hỗ trợ. ――Một mẫu không thể chứa nhiều hơn một tệp Flash. 199 6 Chỉ định Storage và thay đổi Template Name. Chọn OK. Create Content manager Sao chép nội dung Save the template and finish. Storage 1 Internal Template Name 20130101_2222 Chọn Content manager trong màn hình menu MagicInfo Premium S. Preview Previous OK Cancel MagicInfo Premium S MagicInfo Premium S Player Local Schedule Manager Template Manager Content manager Close Settings 7 Kiểm tra để đảm bảo lịch biểu đã được thêm vào Template Manager. Mode Server USB Local schedule Connected Connected Return Template Manager Storage Internal Memory No Playing Schedule Create Edit Copy All schedules Delete 20130101_2222.stmp Run Preview Close Return 200 2 Chọn nội dung mà bạn muốn sao chép. Xóa nội dung 1 Content manager Internal Memory USB Deployed Folders Deployed Folders Chọn Content manager trong màn hình menu MagicInfo Premium S. MagicInfo Premium S Menu1.jpg MagicInfo Premium S Player Menu2.jpg Local Schedule Manager Template Manager Copy Content manager Free Space 5549.2MB Free Space 6227.2MB Selected File(s) : 0.0MB (0) Selected File(s) : 0.2MB (2) Select Delete Close Settings Close Return Mode Server USB Local schedule Connected Connected •• Nếu nội dung trong Internal Memory được chọn: Bạn có thể sao chép nội dung trong Internal Memory vào bộ nhớ USB. •• Nếu nội dung trong USB được chọn: Bạn có thể sao chép nội dung trong USB vào bộ nhớ Internal Memory. ――Chọn nội dung trong Internal Memory và bộ nhớ USB đồng thời sẽ vô hiệu hóa sao chép. Return 2 Chọn nội dung mà bạn muốn xóa. Tiếp theo, chọn Delete. •• Nội dung trong Internal Memory và bộ nhớ USB có thể bị xóa đồng thời. ――Nếu bộ nhớ Internal Memory / USB có chứa thư mục nội dung hoặc lịch biểu được phân phối từ MagicInfo Author/Schedule đến thiết bị bộ nhớ USB, Deployed Folders sẽ xuất hiện bên trên bộ nhớ Internal Memory / USB. ――Nếu thư mục đã phân phối được sao chép vào bộ nhớ USB đã chứa thư mục được phân phối, thư mục nội dung và lịch biểu trong thư mục đã phân phối hiện tại sẽ bị xóa trước tiên trước khi thư mục mới được sao chép. 3 Content manager Internal Memory USB Deployed Folders Deployed Folders Menu3.jpg Menu1.jpg Menu4.jpg Menu2.jpg Tiếp theo, chọn Copy. Copy Free Space 5549.2MB Free Space 6227.2MB Selected File(s) : 0.0MB (0) Selected File(s) : 0.2MB (2) Select Delete Close Return 201 Settings Server Network Settings Để chạy MagicInfo Premium S, hãy kết nối với mạng. Settings Server Server Network Settings Nhập các cài đặt máy chủ MagicInfo Premium S. Default content duration Content Ratio Copy Deployed Folders Image Effect Manual nối với máy chủ bằng số cổng 7001, hãy kiểm tra với quản trị viên máy chủ để tìm thấy số cổng chính xác rồi thay đổi số cổng.) Random Default content None Content Layout Landscape Schedule Name Close •• Nếu tùy chọn SSL được bật, máy chủ được định cấu hình sử dụng https và truyền dữ liệu được mã hóa. ――Nhập địa chỉ IP và số cổng của máy chủ. Sử dụng 7001 làm số cổng. (Nếu không thể kết FTP Mode YYYYMMDD Return -- Hình ảnh hiển thị có thể khác nhau tùy theo kiểu máy. Chỉ định chế độ vận hành FTP. •• Active / Passive Default Storage Chỉ định vị trí bạn muốn lưu nội dung (được tải xuống từ máy chủ). •• Internal Memory: Lưu nội dung vào bộ nhớ trong của sản phẩm. •• USB: Lưu nội dung vào bộ nhớ USB. ――Nếu Network schedule đang chạy khi bộ nhớ USB không được kết nối, nội dung mặc định sẽ chạy. 202 Default content duration Content Layout Xác định khoảng thời gian để phát nội dung. Chuyển hướng nội dung phát sang chế độ Landscape hoặc Portrait. •• Image Viewer Time, Template Display Duration, Doc viewing time, PPT Viewer Time, PDF Viewing time, Flash Viewing time ――Khoảng thời gian phải ít nhất là 5 giây. •• Landscape / Portrait ――Nếu Content Layout là chế độ xem Portrait, bố cục này không hỗ trợ codec video VP8. Content Ratio Xác định tỷ lệ khung hình hiển thị theo thể loại khi phát nội dung. •• Image ratio, Doc Ratio, PPT Ratio, PDF Ratio, Video Ratio -- Original: Hiển thị nội dung với kích cỡ gốc. -- Full Screen: Hiển thị nội dung trong chế độ toàn màn hình. Copy Deployed Folders Chọn xem có tự động sao chép nội dung từ thiết bị bộ nhớ USB sang Internal Memory khi thiết bị bộ nhớ USB được kết nối với bộ thiết bị sau khi nội dung được phân phối từ MagicInfo Author/Schedule đến thiết bị bộ nhớ USB không. •• Manual / Auto Schedule Name Chọn định dạng tiêu đề lịch biểu khi tạo lịch biểu cục bộ. •• YYYYMMDD / YYYYDDMM / DDMMYYYY Safely Remove USB Device Tháo bộ nhớ USB một cách an toàn Delete all content Xóa tất cả các tệp nội dung trong Internal Memory. Reset Settings Khôi phục lại tất cả các giá trị trong Settings về mặc định khi mua sản phẩm. Image Effect Đặt cấu hình hiệu ứng chuyển hình ảnh. •• Fade1, Fade2, Blind, Spiral, Checker, Linear, Stairs, Wipe, Random, None Default content Xác định nội dung phát theo mặc định khi khởi chạy MagicInfo Premium S. •• Nội dung lên tới 20MB được hỗ trợ cho Default content. 203 Khi nội dung đang chạy Xem chi tiết của nội dung đang chạy Information Nhấn nút INFO trên điều khiển từ xa. •• Software Version: Hiển thị phiên bản phần mềm của thiết bị •• Device Name: Hiển thị tên của thiết bị được máy chủ nhận dạng •• Device ID: Hiển thị số nhận dạng gốc của thiết bị •• Mode: Hiển thị chế độ hoạt động hiện tại (Network schedule, Local schedule, Template Player, Internal Auto Play hoặc USB Device Auto Play) của MagicInfo Premium S Player Software Version : A-LUBXGDSP-0100.18 Device Name : Monitor Device ID : FF-FF-FF-FF-FF-FF •• Server: Hiển thị trạng thái kết nối (Connected, Disconnected hoặc Not approved) của máy chủ Mode : Local schedule •• USB: Hiển thị trạng thái kết nối của thiết bị USB Server : Disconnected USB : Connected •• Schedule download: Hiển thị tiến trình của lịch biểu mạng đang được tải xuống từ máy chủ Schedule download : No Schedule to download Cancel -- Hình ảnh hiển thị có thể khác nhau tùy theo kiểu máy. 204 Thay đổi cài đặt cho nội dung đang chạy Tools Picture Mode Standard Sound Mode Standard PIP Off Background Music Off Background Music Setting Safely Remove USB Device Nhấn nút TOOLS trên điều khiển từ xa. Bạn có thể thay đổi cài đặt Picture Mode hoặc Sound Mode hoặc tháo thiết bị USB an toàn (Safely Remove USB Device) trong khi nội dung đang phát bằng cách nhấn nút TOOLS trên điều khiển từ xa. •• Picture Mode (Dynamic / Standard / Natural / Movie) Tùy chỉnh cài đặt màn hình cho nội dung hiện đang phát •• Sound Mode (Standard / Music / Movie / Clear Voice / Amplify) Tùy chỉnh cài đặt âm thanh cho nội dung hiện đang phát •• PIP (Off / On) Kích hoạt hoặc tắt kích hoạt chức năng PIP. •• Background Music (Off / On) Kích hoạt hoặc tắt kích hoạt chức năng Background Music. Return •• Background Music Setting (Shuffle / Play / Cancel / Deselect) Đặt tệp nhạc được lưu trong Internal Memory làm Background Music. ――Để bật Background Music Setting, đảm bảo ít nhất một tệp MP3 được lưu trong Internal Memory. -- Hình ảnh hiển thị có thể khác nhau tùy theo kiểu máy. •• Safely Remove USB Device Tháo bộ nhớ USB một cách an toàn 205 Chương 12 MagicInfo Videowall S -- Để khởi chạy MagicInfo Videowall S, chọn MagicInfo Videowall S cho Play Mode trên System. Cần mua giấy phép để sử dụng MagicInfo Videowall S. Để tải xuống phần mềm, hãy truy cập trang chủ của Samsung tại http://www.samsung.com/displaysolutions. Để mua một giấy phép, hãy liên hệ với Trung tâm máy chủ khách hàng. Định dạng tệp tương thích với MagicInfo Videowall S Player Đọc trước khi sử dụng MagicInfo Videowall S Player MagicInfo Videowall S chỉ có thể đặt cấu hình và điều khiển tệp nội dung qua VideoWall Console. •• Tham khảo hướng dẫn sử dụng VideoWall Console để biết thêm chi tiết. •• Để hiển thị cửa sổ chọn menu, nhấn RETURN trên điều khiển từ xa. ――Xem trang 157 để biết thêm chi tiết về các codec được hỗ trợ. 206 Video Hình ảnh •• Không hỗ trợ video 3D. •• Định dạng tệp hình ảnh tương thích: Jpeg, bmp, png •• Không hỗ trợ nội dung có độ phân giải lớn hơn độ phân giải được chỉ định trong bảng trên đây. •• Độ phân giải tối đa được hỗ trợ: 15,360 x 8,640 -- Hình ảnh có độ phân giải cao hơn có thể mất nhiều thời gian hơn đến hiển thị trên màn hình. •• Nội dung video có Tốc độ bit hoặc Tốc độ khung hình lớn hơn tốc độ được chỉ định trong bảng trên đây có thể khiến video bị vỡ trong khi phát. •• Nội dung video sẽ không phát hoặc không phát chính xác, nếu có lỗi trong nội dung hoặc bộ chứa. •• Một số thiết bị USB/máy ảnh kỹ thuật số có thể không tương thích với trình phát. •• Hỗ trợ tối đa H.264, Mức 4.1 •• H.264 FMO / ASO / RS, VC1 SP / MP / AP L4 và AVCHD không được hỗ trợ. •• Cho tất cả codec Video trừ MVC, VP8, VP6: -- Dưới 1280 x 720: tối đa 60 khung hình -- Trên 1280 x 720: tối đa 30 khung hình •• Không hỗ trợ GMC 2 hoặc cao hơn. •• Chỉ hỗ trợ Thông số BD MVC. •• Một số codec có thể không được hỗ trợ ở chế độ phát lại kép, trong đó hai tệp video phát đồng thời và ở chế độ phát lại chiều dọc. 207 Giới hạn •• Chỉ có thể phát một tệp video (Videos) trên mỗi máy khách. ――Có thể phát các tệp có nội dung khác nhau trên các màn hình của một tường video. Không thể phát hai tệp video (Videos) trên một màn hình duy nhất của tường video. Khả dụng Khả dụng Không có 208 MagicInfo Videowall S MENUm → Support → Contents Home → MagicInfo Videowall S → ENTERE → RETURN ――Để khởi chạy MagicInfo Videowall S, chọn MagicInfo Videowall S Default Storage Chỉ định vị trí bạn muốn lưu nội dung (được tải xuống từ máy chủ). •• Internal Memory: Lưu nội dung vào bộ nhớ trong của sản phẩm. •• External: Lưu nội dung vào bộ nhớ USB. Default content cho Play Mode trên System. ――Nhấn nút MagicInfo Lite/S trên điều khiển từ xa. Định cấu hình cài đặt cho nội dung sẽ phát theo mặc định. Settings Content Layout Chuyển hướng nội dung phát sang chế độ Landscape hoặc Portrait. Settings Default Storage Internal Memory Default content None Content Layout Landscape Port 51001 •• Landscape / Portrait ――Nếu Content Layout là chế độ xem Portrait, bố cục này không hỗ trợ codec video VP8. Port Close Safely Remove USB Device Xem số cổng của máy chủ. Sử dụng 51001 làm số cổng. •• Nếu không thể kết nối với máy chủ bằng số cổng 51001, hãy kiểm tra với quản trị viên máy chủ để tìm thấy số cổng chính xác rồi thay đổi số cổng. Reset Safely Remove USB Device Return Tháo bộ nhớ USB một cách an toàn Reset -- Hình ảnh hiển thị có thể khác nhau tùy theo kiểu máy. Khôi phục lại tất cả các giá trị trong Settings về mặc định khi mua sản phẩm. 209 Khi nội dung đang chạy Information Software Version : A-LUBXGDSP-0100.18 Device Name : Monitor Device ID : FF-FF-FF-FF-FF-FF USB : Connected Nhấn nút INFO trên điều khiển từ xa. •• Software Version: Hiển thị phiên bản phần mềm của thiết bị •• Device Name: Hiển thị tên của thiết bị được máy chủ nhận dạng •• Device ID: Hiển thị số nhận dạng gốc của thiết bị •• USB: Hiển thị trạng thái kết nối của thiết bị USB Cancel -- Hình ảnh hiển thị có thể khác nhau tùy theo kiểu máy. 210 Chương 13 Hướng dẫn xử lý sự cố Các yêu cầu trước khi liên hệ với Trung tâm dịch vụ khách hàng của Samsung Trước khi gọi điện tới Trung tâm dịch vụ khách hàng của Samsung, hãy kiểm tra sản phẩm như sau. Nếu vẫn còn vấn đề, hãy liên hệ Trung tâm dịch vụ khách hàng của Samsung. Nếu màn hình bị trống, hãy kiểm tra hệ thống PC, bộ điều khiển video và cáp. Kiểm tra sản phẩm Kiểm tra xem sản phẩm có hoạt động bình thường không bằng cách sử dụng tính năng kiểm tra sản phẩm. Nếu màn hình bị trống khi đèn LED nhấp nháy mặc dù sản phẩm vẫn được kết nối đúng với PC, hãy thực hiện kiểm tra sản phẩm. 1 Tắt nguồn máy tính và sản phẩm. 2 Ngắt kết nối toàn bộ cáp khỏi sản phẩm. 3 Bật nguồn sản phẩm. 4 Nếu No Signal được hiển thị, sản phẩm vẫn hoạt động bình thường. Kiểm tra độ phân giải và tần số Not Optimum Mode sẽ được hiển thị vắn tắt nếu chọn một chế độ vượt quá độ phân giải được hỗ trợ (tham khảo Độ phân giải được hỗ trợ). 211 Kiểm tra những mục sau đây. Vấn đề về lắp đặt (chế độ PC) Màn hình liên tục bật và tắt. Kiểm tra kết nối cáp giữa sản phẩm và PC, và đảm bảo kết nối chắc chắn. Bạn sẽ thấy các khoảng trống ở cả 4 cạnh của màn hình khi cáp HDMI hoặc HDMI-DVI được kết nối với sản phẩm và PC. Các khoảng trống trên màn hình không liên quan đến sản phẩm. Máy tính hoặc card màn hình không gây nên các khoảng trống trên màn hình. Để giải quyết vấn đề này, hãy điều chỉnh kích thước màn hình trong các cài đặt HDMI hoặc DVI cho card màn hình. Nếu trình đơn cài đặt card màn hình không có tùy chọn để điều chỉnh kích thước màn hình, hãy cập nhật trình điều khiển card màn hình sang phiên bản mới nhất. (Hãy liên hệ với nhà sản xuất card màn hình hoặc máy tính để biết thêm thông tin chi tiết về cách điểu chỉnh cài đặt màn hình.) PC được hiển thị trong Source khi PC không được kết nối. PC luôn được hiển trị trong Source bất kể PC được kết nối hay chưa. Vấn đề về màn hình Đèn LED bị tắt. Màn hình không bật. Đảm bảo rằng dây nguồn được kết nối. No Signal được hiển thị trên màn hình (tham khảo "Kết nối với PC"). Kiểm tra xem sản phẩm có kết nối đúng với cáp chưa. Not Optimum Mode được hiển thị. Thông báo được hiển thị khi một tín hiệu từ card màn hình vượt quá độ phân giải và tần số tối đa. Kiểm tra xem thiết bị kết nối với với sản phẩm có bật không. Tham khảo Bảng chế độ tín hiệu tiêu chuẩn và cài đặt độ phân giải và tần số tối đa theo thông số sản phẩm. Hình ảnh trên màn hình bị biến dạng. Kiểm tra kết nối cáp với sản phẩm. 212 Vấn đề về màn hình Màn hình không rõ. Màn hình bị mờ. Điều chỉnh Coarse và Fine. Gỡ bỏ bất kỳ thiết bị (cáp video nối dài v.v) và thử lại Cài đặt độ phân giải và tần số tới mức khuyến cáo. Màn hình không ổn định và rung. Có bóng hoặc hình ảnh mờ còn lại trên màn hình. Kiểm tra xem độ phân giải và tần số của máy tính và card đồ họa có được cài đặt ở mức tương thích với sản phẩm hay không. Sau đó, thay đổi cài đặt màn hình nếu được yêu cầu bằng cách tham khảo Thông tin bổ sung về trình đơn sản phẩm và Bảng chế độ tín hiệu tiêu chuẩn. Màn hình quá sáng. Màn hình quá tối. Điều chỉnh Brightness và Contrast. Màu màn hình không đồng nhất. Đi tới Picture và điều chỉnh cài đặt Colour Space. Màu trắng trông không hẳn là trắng. Đi tới Picture và điều chỉnh cài đặt White Balance. Không có hình ảnh trên màn hình và đèn LED nhấp nháy trong mỗi 0.5 tới 1 giây. Sản phẩm đang ở chế độ tiết kiệm năng lượng. Sản phẩm sẽ tự động tắt. Đi tới System và đảm bảo Sleep Timer được đặt thành Off. Nhấn bất kỳ phím nào trên bàn phím và di chuyển chuột để quay lại màn hình trước. Nếu PC được kết nối với sản phẩm, hãy kiểm tra trạng thái nguồn của PC. Đảm bảo cáp nguồn được kết nối đúng cách với sản phẩm và ổ cắm nguồn. Nếu không phát hiện thấy tín hiệu từ một thiết bị đã kết nối, sản phẩm sẽ tự động tắt sau 10 đến 15 phút. Chất lượng hình ảnh của sản phẩm khác với cửa hàng đại lý nơi bán sản phẩm. Sử dụng cáp HDMI để có chất lượng hình ảnh với độ phân giải cao (HD). 213 Vấn đề về màn hình Hiển thị màn hình không bình thường. Nội dung video mã hóa có thể khiến màn hình hiển thị bị lỗi ở các cảnh đặc trưng bởi các đối tượng di chuyển nhanh như sự kiện thể thao hoặc video hành động. Mức tín hiệu thấp hoặc chất lượng hình ảnh thấp có thể khiến màn hình hiển thị bị lỗi. Điều này không có nghĩa là sản phẩm bị hỏng. Một điện thoại di động trong bán kính 1 mét có thể tạo ra tĩnh điện trên các sản phẩm kỹ thuật số và analog. Độ sáng và màu sắc không như bình thường. Đi tới Picture và điều chỉnh các cài đặt màn hình như Picture Mode, Colour, Brightness và Sharpness. ――Tham khảo T.89 để biết thông tin chi tiết về menu Picture. Đi tới System và điều chỉnh cài đặt Energy Saving. ――Tham khảo T.111 để biết thông tin chi tiết về menu System. Đặt lại cài đặt màn hình về cài đặt mặc định. ――Tham khảo T.103 để biết thông tin chi tiết về menu Reset Picture. Các đường đứt quãng hiển thị trên cạnh của màn hình. Nếu Picture Size được đặt thành Screen Fit, hãy thay đổi cài đặt thành 16:9. Các đường (đỏ, lục hoặc lam) hiển thị trên màn hình. Các đường này hiển thị khi có lỗi trong DATA SOURCE DRIVER IC trên màn hình. Liên hệ với Trung tâm Dịch vụ Samsung để giải quyết sự cố. Màn hình không ổn định, rồi sau đó treo. Màn hình có thể treo khi sử dụng độ phân giải không phải là độ phân giải được khuyên dùng hoặc nếu tín hiệu không ổn định. Để giải quyết sự cố, thay đổi độ phân giải PC thành độ phân giải được khuyên dùng. Màn hình không thể hiển thị ở chế độ toàn màn hình. Tệp nội dung SD được chia tỷ lệ (4:3) có thể tạo ta các thanh màu đen ở cả hai bên của màn hình kênh HD. Một video với tỷ lệ khung hình khác với sản phẩm có thể tạo ra các thanh màu đen ở đầu và cuối màn hình. Thay đổi cài đặt kích thước màn hình về chế độ toàn màn hình trên sản phẩm hoặc thiết bị nguồn. 214 Vấn đề với điều khiển từ xa Điều khiển từ xa không hoạt động. Đảm bảo rằng pin được đặt đúng chỗ (+/-). Kiểm tra xem pin đã hết hay không. Kiểm tra liệu không có điện. Đảm bảo rằng dây nguồn được kết nối. Kiểm tra xem có bóng đèn đặc biệt hay ánh đèn neon gần đó hay không. Vấn đề với thiết bị nguồn Nghe thấy tiếng bíp khi khởi động máy tính. Nếu bạn nghe thấy âm thanh bíp khi PC khởi động, hãy đem PC đi bảo dưỡng. Sự cố khác Video khả dụng nhưng không có âm thanh. Nếu cáp HDMI được kết nối, hãy kiểm tra cài đặt đầu ra âm thanh trên PC. Có tạp âm phát ra từ loa. Kiểm tra kết nối cáp. Đảm bảo cáp video không kết nối với cổng đầu vào âm thanh. Kiểm tra cường độ tín hiệu sau khi kết nối cáp. Mức tín hiệu thấp có thể làm cho âm thanh bị lỗi. Sản phẩm có mùi nhựa. Mùi nhựa là bình thường và sẽ biến mất qua thời gian. Màn hình bị nghiêng. Tháo, rồi sau đó gắn lại chân đế vào sản phẩm. Âm thanh hoặc video bị cắt từng đợt. Kiểm tra kết nối cáp và kết nối lại nếu cần. Sử dụng cáp rất dày và cứng có thể làm hỏng tệp video và âm thanh. Đảm bảo cáp dẻo đủ để đảm bảo độ bền. Khi lắp sản phẩm vào tường, nên sử dụng cáp vuông góc. Các hạt nhỏ xuất hiện trên cạnh của sản phẩm. Các hạt này là một phần của thiết kế sản phẩm. Sản phẩm không bị hỏng. 215 Sự cố khác Menu PIP không khả dụng. Menu được bật hay tắt tùy thuộc vào chế độ Source. ――Tham khảo T.118 để biết thông tin chi tiết về menu PIP. Khi tôi cố thay đổi độ phân giải PC, thông báo "The defined resolution is not supported." xuất hiện. Thông báo "The defined resolution is not supported." xuất hiện nếu độ phân giải nguồn đầu vào vượt quá độ phân giải tối đa của màn hình. Để giải quyết sự cố này, hãy thay đổi độ phân giải PC thành độ phân giải được hỗ trợ trên màn hình. Không có âm thanh từ loa trong chế độ HDMI khi cáp DVIHDMI được kết nối. Cáp DVI không truyền dữ liệu âm thanh. HDMI Black Level không hoạt động đúng cách trên thiết bị HDMI với đầu ra YCbCr. Chức năng này khả dụng chỉ khi một thiết bị nguồn, chẳng hạn như đầu phát DVD và STB, được kết nối với sản phẩm qua cáp HDMI (tín hiệu RGB). Không có âm thanh trong chế độ HDMI. Màu sắc hình ảnh được hiển thị có thể không như bình thường. Video hoặc âm thanh có thể không có. Điều này có thể xảy ra nếu thiết bị nguồn chỉ hỗ trợ phiên bản cũ của tiêu chuẩn HDMI kết nối với sản phẩm. Đảm bảo kết nối cáp âm thanh với đúng giắc đầu vào để tạo ra âm thanh. Nếu những sự cố này xảy ra, hãy kết nối cáp âm thanh cùng với cáp HDMI. Một số thẻ đồ họa PC có thể không tự động nhận ra tín hiệu HDMI mà không bao gồm âm thanh. Trong trường hợp này, hãy chọn thủ công đầu vào âm thanh. Đầu vào âm thanh Chế độ màn hình PC Tự động Cài đặt PC PC DVI Âm thanh trong (Cổng Streo) Cài đặt PC 216 Sự cố khác Cảm biến IR không hoạt động. Đảm bảo đèn cảm biến bật khi nhấn nút trên điều khiển từ xa. •• Nếu đèn cảm biến không bật, hãy tắt công tắc nguồn, rồi sau đó bật lại ở mặt sau sản phẩm. (Đèn LED của nguồn phát sáng màu đỏ khi tắt màn hình). •• Nếu đèn cảm biến vẫn không bật sau khi tắt công tắc nguồn và bật lại, giắc cắm bên trong có thể bị ngắt kết nối. Liên hệ với trung tâm dịch vụ gần bạn nhất để bảo trì sản phẩm. •• Nếu đèn cảm biến ở trên không lóe sáng màu đỏ khi nhấn nút trên điều khiển từ xa thì cảm biến IR có thể bị hỏng. Liên hệ với trung tâm dịch vụ gần bạn nhất để bảo trì sản phẩm. •• Nếu không có thay đổi gì trên màn hình khi nhấn nút trên điều khiển từ xa mặc dù đèn cảm biến lóe sáng màu đỏ thì bảng mạch chính có thể bị hỏng. Liên hệ với trung tâm dịch vụ gần bạn nhất để bảo trì sản phẩm. Ở chế độ tiết kiệm năng lượng, khi nguồn đầu vào là DisplayPort, không thể lưu cài đặt màn hình PC. Đi tới System → General và đặt Max. Power Saving thành Off. Hoặc, định cấu hình lại cài đặt đầu ra màn hình PC. Đảm bảo thiết bị được bật. Khi khởi động PC với nguồn đầu vào được đặt thành DisplayPort, màn hình khởi động và BIOS sẽ không hiển thị. Khởi động PC khi thiết bị được bật hoặc khi nguồn đầu vào không phải là DisplayPort. 217 Tham khảo sách hướng dẫn sử dụng cho máy tính hoặc card đồ họa của bạn để biết thêm các hướng dẫn về điều chỉnh. Hỏi & Đáp Câu hỏi Làm thế nào để thay đổi tần số? Trả lời Đặt tần số trên card màn hình. •• Windows XP: Vào Pa-nen điều khiển Giao diện và chủ đề Hiển thị Thiết đặt Chuyên sâu Màn hình và điều chỉnh tần số trong Thiết đặt màn hình. •• Windows ME/2000: Vào Pa-nen điều khiển Màn hình Thiết đặt Màn hình, và điều chỉnh tần số trong Thiết đặt màn hình. Chuyên sâu •• Windows Vista: Vào Pa-nen điều khiển Diện mạo và cá nhân hóa Cá nhân Thiết đặt màn hình Thiết đặt chuyên sâu Màn hình và điều chỉnh tần hóa số trong Thiết đặt màn hình. •• Windows 7 : Vào Pa-nen điều khiển Diện mạo và cá nhân hóa Màn hình Điều chỉnh độ phân giải Thiết đặt chuyên sâu Màn hình và điều chỉnh tần số trong Thiết đặt màn hình. •• Windows 8 : Vào Thiết đặt Pa-nen điều khiển Diện mạo và cá nhân hóa Màn hình Điều chỉnh độ phân giải Thiết đặt chuyên sâu Màn hình và điều chỉnh tần số trong Thiết đặt màn hình. Làm thế nào để điều chỉnh độ phân giải? •• Windows XP: Hãy đi đến Pa-nen điều khiển Thiết đặt và điều chỉnh độ phân giải. Diện mạo và chủ đề •• Windows ME/2000: Hãy đi đến Pa-nen điều khiển chỉnh độ phân giải. Màn hình Màn hình Thiết đặt và điều •• Windows Vista: Hãy đi đến Pa-nen điều khiển Diện mạo và cá nhân hóa Thiết đặt màn hình và điều chỉnh độ phân giải. nhân hóa •• Windows 7 : Hãy đi đến Pa-nen điều khiển Diện mạo và cá nhân hóa hình Điều chỉnh độ phân giải và điều chỉnh độ phân giải. Cá Màn •• Windows 8 : Vào Thiết đặt Pa-nen điều khiển Diện mạo và cá nhân hóa Màn hình Điều chỉnh độ phân giải và điều chỉnh độ phân giải. 218 Câu hỏi Làm thế nào để cài đặt chế độ tiết kiệm năng lượng? Trả lời •• Windows XP: Cài đặt chế độ tiết kiệm năng lượng trongPa-nen điều khiển Hình thức và chủ đề Màn hình Cài đặt màn hình chờ hoặc cài đặt BIOS SETUP trên máy tính. •• Windows ME/2000: Cài đặt chế độ tiết kiệm năng lượng trongPa-nen điều khiển Màn hình Cài đặt màn hình chờ hoặc cài đặt BIOS SETUP trên máy tính. •• Windows Vista: Cài đặt chế độ tiết kiệm năng lượng trongPa-nen điều khiển Hình thức và chủ đề Tùy chỉnh Cài đặt màn hình chờ hoặc cài đặt BIOS SETUP trên máy tính. •• Windows 7 : Cài đặt chế độ tiết kiệm năng lượng trongPa-nen điều khiển Hình thức và chủ đề Tùy chỉnh Cài đặt màn hình chờ hoặc cài đặt BIOS SETUP trên máy tính. •• Windows 8 : Cài đặt chế độ tiết kiệm năng lượng trong Thiết đặt Pa-nen điều khiển Giao diện và cá nhân hóa Cá nhân hóa Thiết đặt bảo vệ màn hình hoặc BIOS SETUP trên PC. 219 Chương 14 Các thông số kỹ thuật Thông số chung -- Kích thước Tên môđen Màn hình UD55D Kích thước Loại 55 (54,6 inch / 138 cm) Vùng hiển thị 1209,6 x 680,4 mm (H x V) -- Vùng hiển thị H V Kích thước (R x C x S) 1213,5 x 684,3 x 96,6 mm Khối lượng (không có chân đế) 23,3 kg VESA 600 x 400 mm -- Kích thước (R x C x S) S C R 220 ――Cắm và Chạy Có thể lắp đặt màn hình này và sử dụng với bất kỳ hệ thống Cắm và Chạy tương thích nào. Trao đổi dữ liệu hai chiều giữa màn hình và hệ thống PC làm tối ưu cài đặt màn hình. Lắp đặt màn hình được tiến hành tự động. Tuy nhiên bạn có thể tùy chỉnh cài đặt lắp đặt nếu muốn. Tên môđen Màu sắc hiển thị Đồng bộ hóa Độ phân giải ――Do tính chất của việc sản xuất sản phẩm này, khoảng 1 phần triệu điểm ảnh (1ppm) có thể sáng hơn hoặc tối hơn trên màn hình. Điều này không ảnh hưởng đến hiệu suất hoạt động của sản phẩm. ――Thiết bị này là thiết bị kỹ thuật số Hạng A. UD55D 8bit, 16,7 M Tần số quét ngang 30 – 81 kHz Tần số quét dọc 48 – 75 Hz Độ phân giải tối ưu 1920 x 1080 @ 60 Hz Độ phân giải tối đa 1920 x 1080 @ 60 Hz Xung Pixel cực đại 148,5 MHz (Analog, Kỹ thuật số) Nguồn điện Sản phẩm sử dụng điện áp từ 100 đến 240 V. Hãy tham khảo nhãn ở phía sau sản phẩm vì điện áp tiêu chuẩn có thể khác nhau ở các quốc gia khác nhau. USB 1 DOWN Đầu kết nối tín hiệu Các yếu tố môi trường Nguồn vào Composite/Component (common), PC D-Sub, DVI, HDMI1, HDMI2, DP, Audio In, RJ45, RS232C In, USB, External Ambient Sensor Đầu ra DP Out, Audio Out, RS232C Out, IR Out Vận hành Nhiệt độ: 0 C – 40 C (32 F – 104 F) Độ ẩm : 10 % – 80 %, không ngưng tụ Lưu trữ Nhiệt độ: -20 C – 45 C (-4 F – 113 F) Độ ẩm : 5 % – 95 %, không ngưng tụ 221 Trình tiết kiệm năng lượng Tính năng tiết kiệm năng lượng của sản phẩm này làm giảm sức tiêu thụ điện năng bằng cách tắt màn hình và đổi màu của đèn LED nếu không sử dụng sản phẩm trong một khoảng thời gian nhất định. Sản phẩm không được tắt trong chế độ tiết kiệm năng lượng. Để bật lại màn hình, hãy nhấn bất kì phím nào trên bàn phím hoặc di chuyển chuột. Tính năng tiết kiệm năng lượng chỉ hoạt động khi sản phẩm được kết nối với PC với tính năng tiết kiệm năng lượng. Trình tiết kiệm năng lượng Vận hành bình thường Đánh giá Chỉ báo nguồn Tắt Lượng tiêu thụ điện năng 190 W Phổ biến Tối đa 175 W 209 W Chế độ tiết kiệm năng Tắt nguồn lượng (Tín hiệu SOG : Không hỗ trợ chế độ DPM) Tắt nguồn (Công tắc Nguồn) Nhấp nháy Mở Tắt 0,5 W 0,5 W 0W ― Mức độ tiêu thụ năng lượng được hiển thị có thể khác nhau trong các điều kiện vận hành khác nhau hoặc khi thay đổi cài đặt. ― SOG (Sync On Green) không được hỗ trợ. ― Để giảm tiêu thụ năng lượng về 0, hãy tắt công tắc ở phía sau và ngắt kết nối cáp nguồn. Ngắt kết nối cáp nguồn nếu bạn không sử dụng sản phẩm trong một thời gian dài (ví dụ trong khi bạn đi nghỉ v.v). 222 Các chế độ xung nhịp được đặt trước ――Có thể cài đặt sản phẩm này về một độ phân giải duy nhất cho mỗi kích thước màn hình để đạt được chất lượng hình ảnh tối ưu do đặc tính của tấm panel. Sử dụng độ phân giải khác độ phân giải được chỉ định có thể làm suy giảm chất lượng hình ảnh. Để tránh hiện tượng này, chúng tôi khuyên bạn nên chọn độ phân giải tối ưu được chỉ định cho sản phẩm của bạn. Kiểm tra tần số khi bạn đổi sản phẩm CDT (kết nối với máy tính) lấy màn hình LCD. Nếu sản phẩm LCD không hỗ trợ 85Hz, hãy đổi tần số dọc tới 60Hz sử dụng sản phẩm CDT trước khi bạn đổi sản phẩm để lấy sản phẩm LCD. -- Tần số quét ngang Thời gian để quét một đường nối cạnh trái với cạnh phải của màn hình được gọi là chu kỳ quét ngang. Số nghịch đảo của chu kỳ quét ngang được gọi là tần số quét ngang. Tần số quét ngang được đo bằng kHz. -- Tần số quét dọc Sản phẩm hiển thị một hình ảnh nhiều lần trên một giây (như đèn huỳnh quang) để hiển thị những gì người xem nhìn thấy. Tỷ lệ một hình ảnh được hiển thị lặp lại trên một giây được gọi là tần số quét dọc hoặc tỷ lệ làm tươi. Tần số quét dọc được đo bằng Hz. Có thể tự động điều chỉnh màn hình nếu tín hiệu thuộc về chế độ tín hiệu tiêu chuẩn sau được truyền từ PC. Nếu tín hiệu được truyền từ PC không thuộc về chế độ tín hiệu tiêu chuẩn, màn hình có thể bị trống có đèn LED được bật. Trong trường hợp đó, hãy thay đổi cài đặt theo bảng sau đây bằng cách tham khảo sổ tay hướng dẫn sử dụng card màn hình. Độ phân giải Tần số quét ngang (kHz) Tần số quét dọc (Hz) Đồng hồ điểm ảnh (MHz) Phân cực đồng bộ (H/V) IBM, 720 x 400 31,469 70,087 28,322 -/+ MAC, 640 x 480 35,000 66,667 30,240 -/- MAC, 832 x 624 49,726 74,551 57,284 -/- MAC, 1152 x 870 68,681 75,062 100,000 -/- VESA, 640 x 480 31,469 59,940 25,175 -/- VESA, 640 x 480 37,861 72,809 31,500 -/- VESA, 640 x 480 37,500 75,000 31,500 -/- VESA, 800 x 600 35,156 56,250 36,000 +/+ VESA, 800 x 600 37,879 60,317 40,000 +/+ VESA, 800 x 600 48,077 72,188 50,000 +/+ VESA, 800 x 600 46,875 75,000 49,500 +/+ VESA, 1024 x 768 48,363 60,004 65,000 -/- 223 Độ phân giải Tần số quét ngang (kHz) Tần số quét dọc (Hz) Đồng hồ điểm ảnh (MHz) Phân cực đồng bộ (H/V) VESA, 1024 x 768 56,476 70,069 75,000 -/- VESA, 1024 x 768 60,023 75,029 78,750 +/+ VESA, 1152 x 864 67,500 75,000 108,000 +/+ VESA, 1280 x 720 45,000 60,000 74,250 +/+ VESA, 1280 x 800 49,702 59,810 83,500 -/+ VESA, 1280 x 1024 63,981 60,020 108,000 +/+ VESA, 1280 x 1024 79,976 75,025 135,000 +/+ VESA, 1366 x 768 47,712 59,790 85,500 +/+ VESA, 1440 x 900 55,935 59,887 106,500 -/+ VESA, 1600 x 900 60,000 60,000 108,000 +/+ VESA, 1680 x 1050 65,290 59,954 146,250 -/+ VESA, 1920 x 1080 67,500 60,000 148,500 +/+ 224 Chương 15 Phụ lục Hãy liên hệ SAMSUNG WORLD WIDE Trang web: www.samsung.com/displaysolutions ――Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hoặc yêu cầu liên quan đến sản phẩm Samsung, xin vui lòng liên hệ Trung Tâm Chăm Sóc Khách Hàng của Samsung. NORTH AMERICA U.S.A 1-800-SAMSUNG (726-7864) CANADA 1-800-SAMSUNG (726-7864) LATIN AMERICA ARGENTINE 0800-333-3733 BOLIVIA 800-10-7260 BRAZIL CHILE COLOMBIA 0800-124-421 (Demais cidades e regiões) 4004-0000 (Capitais e grandes centros) 800-SAMSUNG (726-7864) Bogotá 600 12 72 Gratis desde cualquier parte del país 01 8000 112 112 ó desde su celular #SAM(726) 225 LATIN AMERICA COSTA RICA DOMINICA ECUADOR EL SALVADOR GUATEMALA HONDURAS JAMAICA 0-800-507-7267 00-800-1-SAMSUNG (726-7864) 1-800-751-2676 1-800-10-72670 1-800-SAMSUNG (72-6786) 800-6225 1-800-299-0013 1-800-299-0033 800-27919267 800-2791-9111 1-800-234-7267 1-800-SAMSUNG (726-7864) MEXICO 01-800-SAMSUNG (726-7864) NICARAGUA 001-800-5077267 PANAMA 800-7267 800-0101 PARAGUAY 009-800-542-0001 PERU 0-800-777-08 PUERTO RICO 1-800-682-3180 TRINIDAD & TOBAGO 1-800-SAMSUNG (726-7864) URUGUAY 000-405-437-33 226 LATIN AMERICA VENEZUELA 0-800-SAMSUNG (726-7864) EUROPE AUSTRIA 0800 - SAMSUNG (0800 - 7267864) BELGIUM 02-201-24-18 BOSNIA 051 331 999 BULGARIA 800 111 31, Безплатна телефонна линия CROATIA 072 726 786 CYPRUS 8009 4000 only from landline, toll free CZECH 800 - SAMSUNG (800-726786) Samsung Electronics Czech and Slovak, s.r.o. V Parku 2343/24, 148 00 - Praha 4 DENMARK 70 70 19 70 EIRE 0818 717100 ESTONIA 800-7267 FINLAND 030-6227 515 FRANCE 01 48 63 00 00 0180 6 SAMSUNG bzw. GERMANY 0180 6 7267864* (*0,20 €/Anruf aus dem dt. Festnetz, aus dem Mobilfunk max. 0,60 €/Anruf) 227 EUROPE GREECE HUNGARY 80111-SAMSUNG (80111 726 7864) only from land line (+30) 210 6897691 from mobile and land line 0680SAMSUNG (0680-726-786) 0680PREMIUM (0680-773-648) ITALIA 800-SAMSUNG (800.7267864) LATVIA 8000-7267 LITHUANIA 8-800-77777 LUXEMBURG 261 03 710 MONTENEGRO 020 405 888 NETHERLANDS 0900-SAMSUNG (0900-7267864) (€ 0,10/Min) NORWAY 815 56480 POLAND 0 801-172-678* lub +48 22 607-93-33 * * (koszt połączenia według taryfy operatora) PORTUGAL 808 20 7267 ROMANIA 08008 726 78 64 (08008 SAMSUNG) Apel GRATUIT SERBIA 011 321 6899 SLOVAKIA 0800 - SAMSUNG (0800-726 786) SLOVENIA SPAIN 080 697 267 090 726 786 0034902172678 228 EUROPE SWEDEN 0771 726 7864 (SAMSUNG) SWITZERLAND 0800 726 78 64 (0800-SAMSUNG) UK 0330 SAMSUNG (7267864) CIS ARMENIA 0-800-05-555 AZERBAIJAN 0-88-555-55-55 BELARUS 810-800-500-55-500 GEORGIA 0-800-555-555 KAZAKHSTAN 8-10-800-500-55-500 (GSM: 7799, VIP care 7700) KYRGYZSTAN 8-10-800-500-55-500 MOLDOVA 0-800-614-40 MONGOLIA 7-495-363-17-00 RUSSIA 8-800-555-55-55 TADJIKISTAN 8-10-800-500-55-500 UKRAINE 0-800-502-000 UZBEKISTAN 8-10-800-500-55-500 229 CHINA CHINA 400-810-5858 HONG KONG (852) 3698 4698 MACAU 0800 333 S.E.A AUSTRALIA INDONESIA JAPAN MALAYSIA 1300 362 603 021-56997777 08001128888 0120-363-905 1800-88-9999 603-77137477 (Overseas contact) MYANMAR 01-2399888 NEW ZEALAND 0800 726 786 1-800-10-7267864 [PLDT] PHILIPPINES 1-800-8-7267864 [Globe landline and Mobile] 02-4222111 [Other landline] SINGAPORE 1800-SAMSUNG (726-7864) TAIWAN 0800-329999 THAILAND VIETNAM 0-2689-3232, 1800-29-3232 1800 588 889 230 S.W.A BANGLADESH INDIA SRI LANKA 09612300300 1800 3000 8282 - Toll Free 1800 266 8282 - Toll Free 0094117540540 0094115900000 MENA ALGERIA 021 36 11 00 BAHRAIN 8000-GSAM (8000-4726) EGYPT IRAN JORDAN 08000-726786 16580 021-8255 0800-22273 06 5777444 KUWAIT 183-CALL (183-2255) MOROCCO 080 100 22 55 OMAN 800-SAMSUNG (800 - 726 7864) PAKISTAN 0800-Samsung (72678) QATAR 800-CALL (800-2255) SAUDI ARABIA 920021230 231 MENA SYRIA 18252273 TUNISIA 80-1000-12 TURKEY 444 77 11 U.A.E 800-SAMSUNG (800 - 726 7864) AFRICA BOTSWANA 8007260000 BURUNDI 200 CAMEROON 7095-0077 COTE D’ IVOIRE 8000 0077 DRC 499999 GHANA 0800-10077 0302-200077 KENYA 0800 545 545 MOZAMBIQUE 847267864 / 827267864 NAMIBIA 08 197 267 864 NIGERIA 0800-726-7864 RWANDA 9999 SENEGAL 800-00-0077 232 AFRICA SOUTH AFRICA 0860 SAMSUNG (726 7864) SUDAN 1969 TANZANIA 0800 755 755 UGANDA 0800 300 300 ZAMBIA 0211 350370 233 Trách nhiệm đối với Dịch vụ thanh toán (Chi phí đối với khách hàng) ――Khi có yêu cầu dịch vụ, mặc dù đang trong thời gian bảo hành, chúng tôi có thể tính phí bạn đối với việc ghé thăm của kỹ thuật viên dịch vụ trong các trường hợp sau. Không phải lỗi sản phẩm Vệ sinh sản phẩm, Điều chỉnh, Giải thích, Cài đặt lại và v.v... •• Nếu kỹ thuật viên dịch vụ cung cấp hướng dẫn về cách sử dụng sản phẩm hoặc chỉ điều chỉnh các tuỳ chọn mà không tháo rời sản phẩm. •• Nếu lỗi là do các yếu tố môi trường bên ngoài gây ra (Internet, Anten, Tín hiệu có dây, v.v...) •• Nếu sản phẩm được cài đặt lại hoặc thiết bị được kết nối thêm sau khi cài đặt sản phẩm đã mua lần đầu tiên. •• Nếu sản phẩm được cài đặt lại để chuyển đến một địa điểm khác hoặc để chuyển đến nhà khác. •• Nếu khách hàng yêu cầu hướng dẫn về cách sử dụng do sản phẩm khác của công ty. Hỏng hóc sản phẩm do lỗi của khách hàng Hỏng hóc sản phẩm do khách hàng sử dụng hoặc sửa chữa không đúng cách. Nếu hỏng hóc sản phẩm do; •• Tác động bên ngoài hoặc rơi. •• Sử dụng thiết bị hoặc sản phẩm bán riêng không được chỉ định bởi Samsung. •• Sửa chữa từ một người không phải là kỹ sư của công ty dịch vụ bên ngoài hoặc đối tác của Samsung Electronics Co., Ltd. •• Tu sửa hoặc sửa chữa sản phẩm bởi khách hàng. •• Sử dụng sản phẩm với kết nối điện áp không chính xác hoặc không được chỉ định. •• Không tuân thủ "thận trọng" trong Sổ tay hướng dẫn sử dụng. Khác •• Nếu sản phẩm hỏng do thiên tai. (sét, hoả hoạn, động đất, lũ lụt, v.v...) •• Nếu các thành phần có thể thay thế được đều đã được sử dụng hết. (Pin, Chất liệu màu, Đèn huỳnh quang, Đầu đọc, Màng rung, Đèn, Bộ lọc, Ruy băng, v.v...) ――Nếu khách hàng yêu cầu dịch vụ trong trường hợp sản phẩm không bị lỗi, phí dịch vụ có thể được tính. Vì vậy, trước tiên hãy đọc Sổ tay hướng dẫn sử dụng. •• Nếu khách hàng yêu cầu hướng dẫn về cách sử dụng mạng hoặc chương trình khác của công ty. •• Nếu khách hàng yêu cầu thiết lập và cài đặt phần mềm cho sản phẩm. •• Nếu kỹ thuật viên dịch vụ loại bỏ/lau sạch bụi bẩn hoặc vật thể lạ bên trong sản phẩm. •• Nếu khách hàng yêu cầu cài đặt thêm sau khi mua sản phẩm thông qua mua hàng từ xa hoặc trực tuyến. 234 Chất lượng hình ảnh tối ưu và ngăn chặn hiện tượng lưu ảnh Chất lượng hình ảnh tối ưu •• Để thưởng thức chất lượng hình ảnh tối ưu, hãy vào Control Panel (Bảng điều khiển) trong PC của bạn và điều chỉnh độ phân giải và tần số làm tươi như sau: Chất lượng hình ảnh của TFT-LCD có thể suy giảm nếu không chọn độ phân giải tối ưu. -- Độ phân giải: 1920 x 1080 -- Tần số quét dọc (tần số làm tươi): 48 - 75 Hz •• Do đặc điểm của quá trình sản xuất sản phẩm này, khoảng 1 phần triệu điểm ảnh (1ppm) có thể sáng hơn hoặc tối hơn trên màn hình. Điều này không ảnh hưởng đến hiệu suất hoạt động của sản phẩm. -- Số điểm ảnh phụ tạo bởi kiểu bảng: 6.220.800 •• Chạy Auto Adjustment để nâng cao chất lượng hình ảnh. Nếu vẫn thấy nhiễu sau khi điều chỉnh tự động, hãy điều chỉnh Coarse hoặc Fine. •• Để màn hình hiển thị hình ảnh tĩnh trong một thời gian dài có thể gây ra hiện tượng lưu ảnh hoặc điểm ảnh bị khuyết. -- Kích hoạt chế độ tiết kiệm năng lượng hoặc chế độ bảo vệ màn hình động nếu bạn không sử dụng sản phẩm trong một khoảng thời gian dài. •• Không giống như màn hình CDT, màn hình TFT-LCD (do đặc điểm của bảng điều khiển) chỉ có thể được cài đặt về một chế độ phân giải để đạt được chất lượng hình ảnh tối ưu. Vì vậy, cài đặt độ phân giải khác với độ phân giải đã được xác định có thể làm giảm chất lượng hình ảnh. Để tránh hiện tượng này, bạn nên lựa chọn độ phân giải tối ưu đã được xác định cho màn hình của bạn. 235 Hiện tượng lưu ảnh là gì? Ngăn chặn hiện tượng lưu ảnh Bảng ma trận đen Điện cực chung (ITO) Hiện tượng lưu ảnh sẽ không xuất hiện khi bảng điều khiển LCD hoạt động bình thường. Hoạt động bình thường có nghĩa là kiểu ảnh video thay đổi liên tục. Nếu bảng điều khiển LCD chỉ hiển thị một kiểu ảnh trong một thời gian dài (hơn 12 tiếng), sự chênh lệch điện áp nhỏ có thể xảy ra giữa các điện cực điểm ảnh điều khiển tinh thể lỏng. Bộ lọc màu Sự chênh lệch điện áp giữa các điện cực đó sẽ tăng dần theo thời gian và làm cho tinh thể lỏng mỏng dần đi. Khi hiện tượng này xảy ra, hình ảnh trước đó có thể vẫn được hiển thị trên màn hình khi kiểu hình ảnh thay đổi. Để tránh hiện tượng này, phải làm giảm sự chênh lệch điện thế tích lũy. ――Hiện tượng lưu ảnh sẽ không xuất hiện khi bảng điều khiển LCD hoạt động bình thường. Nguồn tín hiệu Tránh hiện tượng lưu ảnh Chảy nước ――Cách tốt nhất để bảo vệ sản phẩm khỏi hiện tượng lưu ảnh là tắt nguồn hoặc cài đặt cho PC hoặc hệ thống chạy màn hình chờ khi không sử dụng sản phẩm. Đồng thời, dịch vụ Bảo hành cũng chỉ giới hạn tùy theo hướng dẫn lắp đặt. TFT Cổng Đường truyền dữ liệu hình bus Điện cực điểm ảnh (ITO) Tụ điện lưu trữ (Cs) •• Tắt nguồn, Chế độ bảo vệ màn hình và Chế độ tiết kiệm năng lượng -- Tắt nguồn điện trong khoảng 4 tiếng sau khi bạn sử dụng sản phẩm được 20 tiếng. -- Tắt nguồn điện trong khoảng 2 tiếng sau khi bạn sử dụng sản phẩm được 12 tiếng. -- Đi tới Thuộc tính màn hình > Nguồn điện trên máy tính và tắt nguồn sản phẩm theo yêu cầu. -- Bạn nên sử dụng màn hình chờ. Tốt nhất nên sử dụng chế độ bảo vệ màn hình đơn màu hoặc có hình ảnh chuyển động. •• Thay đổi màu sắc thông thường -- Sử dụng 2 màu Cứ 30 phút lại thay đổi giữa 2 màu sắc như hình vẽ ở trên. Type 1 Type 2 FLIGHT TIME FLIGHT TIME OZ348 20:30 OZ348 20:30 UA102 21:10 UA102 21:10 236 -- Độ sáng: là độ sáng hoặc độ tối của một màu thay đổi tùy theo lượng ánh sáng được phát ra. •• Tránh kết hợp màu văn bản và màu nền có độ sáng tương phản. ――Tránh sử dụng màu xám vì điều này có thể góp phần tạo ra hiện tượng lưu ảnh. ――Tránh sử dụng màu sắc có độ sáng tương phản (màu đen và trắng; màu xám). FLIGHT : TIME FLIGHT : TIME OZ348 : 20:30 OZ348 : 20:30 •• Thay đổi đều đặn màu sắc văn bản -- Sử dụng màu sáng có độ sáng tương tự nhau. Khoảng cách: Cứ 30 phút lại thay đổi màu văn bản và màu nền FLIGHT : TIME OZ348 : 20:30 FLIGHT : TIME OZ348 : 20:30 FLIGHT : TIME OZ348 : 20:30 FLIGHT : TIME OZ348 : 20:30 -- Cứ 30 phút lại di chuyển và thay đổi văn bản như hình vẽ dưới đây. FLIGHT : TIME FLIGHT : TIME OZ348 : 20:30 OZ348 : 20:30 [ Step 1 ] [ Step 2 ] [ Step 3 ] -- Hiển thị hình ảnh động đều đặn cùng với logo. Khoảng cách: Hiển thị hình ảnh động cùng với logo trong vòng 60 giây sau khi bạn sử dụng sản phẩm được 4 tiếng. 237 License Được sản xuất theo giấy phép của Dolby Laboratories. Dolby và biểu tượng D kép là các nhãn hiệu của Dolby Laboratories. Ⓡ Manufactured under license under U.S. Patent #’s: 5,451,942; 5,956,674; 5,974,380; 5,978,762; 6,487,535 & other U.S. and worldwide patents issued & pending. DTS and the Symbol are registered trademarks. & DTS 2.0+ Digital Out and the DTS logos are trademarks of DTS, Inc. Product Includes software.ⓒ DTS, Inc. All Rights Reserved. The terms HDMI and HDMI High-Definition Multimedia Interface, and the HDMI Logo are trademarks or registered trademarks of HDMI Licensing LLC in the United States and other countries. DivX Certified Ⓡ to play DivX Ⓡ video up to HD 1080p, including premium content. DivXⓇ, DivX CertifiedⓇ and associated logos are trademarks of Rovi Corporation or its subsidiaries and are used under license. ABOUT DIVX VIDEO: DivXⓇ is a digital video format created by DivX, LLC, a subsidiary of Rovi Corporation. This is an official DivX CertifiedⓇ device that has passed rigorous testing to verify that it plays DivX video. Visit divx.com for more information and software tools to convert your files into DivX videos. ABOUT DIVX VIDEO-ON-DEMAND: This DivX CertifiedⓇ device must be registered in order to play purchased DivX Video-on-Demand (VOD) movies. To obtain your registration code, locate the DivX VOD section in your device setup menu. Go to vod.divx.com for more information on how to complete your registration. Covered by one or more of the following U.S. patents : 7,295,673; 7,460,668; 7,515,710; 7,519,274 Lưu ý về giấy phép mã nguồn mở Trong trường hợp sử dụng phần mềm mã nguồn mở, các giấy phép mã nguồn mở được cung cấp trong menu của sản phẩm. Lưu ý về giấy phép mã nguồn mở chỉ được viết bằng tiếng Anh. Để biết thông tin về Thông báo Giấy phép Nguồn Mở, hãy liên hệ với Trung tâm chăm sóc Khách hàng của Samsung hoặc gửi email tới [email protected]. 238 Thuật ngữ 480i / 480p / 720p / 1080i / 1080p____ Mỗi tốc độ quét ở trên nói đến số lượng đường quét có hiệu quả quyết định độ phân giải của màn hình. Tốc độ quét có thể được thể hiện bằng i (quét xen kẽ) hoặc p (quét liên tục), tuỳ thuộc vào phương pháp quét. -Quét Quét là quá trình gửi điểm ảnh đi để tạo nên hình ảnh liên tục. Một số lượng lớn điểm ảnh sẽ mang lại hình ảnh rõ nét và sinh động hơn. -Quét liên tục Ở chế độ quét liên tục, tất cả các đường điểm ảnh được quét lần lượt (liên tục) trên màn hình. -Quét xen kẽ Ở chế độ quét xen kẽ, mỗi đường điểm ảnh sẽ được quét từ đầu đến cuối màn hình, sau đó các đường chưa được quét còn lại sẽ được quét. Chế độ quét không xen kẽ và chế độ quét xen kẽ____ Chế độ quét không xen kẽ (quét liên tục) hiển thị đường ngang từ đầu đến cuối màn hình một cách liên tục. Chế độ quét xen kẽ hiển thị các đường có thứ tự lẻ trước và sau đó hiển thị các đường có số thứ tự chẵn. Chế độ không xen kẽ chủ yếu được sử dụng ở màn hình vì nó tạo ra độ rõ nét cho màn hình và chế độ xen kẽ chủ yếu được sử dụng ở TV. Tần số dọc____ Sản phẩm hiển thị một hình ảnh duy nhất nhiều lần trong một giây (giống như ánh sáng huỳnh quang nhấp nháy) nhằm hiển thị hình ảnh cho người xem nhìn. Tỷ lệ một hình ảnh được hiển thị lặp lại trên một giây được gọi là tần số quét dọc hoặc tỷ lệ làm tươi. Tần số quét dọc được đo bằng Hz. Ví dụ: 60 Hz có nghĩa là một hình ảnh duy nhất được hiển thị 60 lần trong 1 giây. Khoảng cách điểm____ Màn hình bao gồm các điểm màu đỏ, xanh lá cây và xanh lơ. Khoảng cách ngắn giữa các điểm tạo nên độ phân giải cao. Khoảng cách điểm tức là khoảng cách ngắn nhất giữa các điểm của cùng một màu. Khoảng cách điểm được đo bằng mili mét. Tần số ngang____ Thời gian để quét một đường nối cạnh trái với cạnh phải của màn hình được gọi là chu kỳ quét ngang. Số nghịch đảo của chu kỳ quét ngang được gọi là tần số quét ngang. Tần số quét ngang được đo bằng kHz. Nguồn____ Nguồn tín hiệu đầu vào là thiết bị nguồn video được kết nối với sản phẩm chẳng hạn như máy quay video xách tay, máy chạy DVD hoặc video. Các cổng thành phần (xanh lục, xanh lam và đỏ)____ Các cổng thành phần, xác định, truyền và nhận tín hiệu tương phản, mang lại chất lượng hình ảnh tốt hơn cho bất kì phương pháp kết nối video nào. Plug & Play____ Cắm & Chạy là một chức năng cho phép sự trao đổi thông tin tự động giữa một màn hình và PC để tạo ra môi trường hiển thị tối ưu. Sản phẩm sử dụng VESA DDC (tiêu chuẩn quốc tế) để chạy chức năng Cắm & Chạy. Độ phân giải____ Độ phân giải là số lượng điểm ngang (điểm ảnh) và .số lượng điểm dọc (điểm ảnh) tạo nên màn hình Nó biểu thị mức độ chi tiết của màn hình hiển thị. Độ phân giải cao cho phép nhiều dữ liệu được hiển thị trên màn hình hơn và độ phân giải cao rất hữu ích cho việc thực hiện đồng thời nhiều tác vụ Ví dụ, độ phân giải 1920x 1080 bao gồm 1,920 điểm ảnh ngang (độ phân giải ngang) và 1,080 điểm ảnh dọc (độ phân giải dọc). DVD (Đĩa Kỹ thuật số Đa năng)____ DVD là một đĩa lưu trữ dữ liệu lớn có kích thước bằng đĩa CD, trong đó bạn có thể lưu các ứng dụng đa phương tiện (âm thanh, hình ảnh hoặc trò chơi) bằng cách sử dụng công nghệ nén video MPEG-2. HDMI (Giao diện đa phương tiện độ phân giải cao)____ Đó là giao diện có thể được kết nối với nguồn âm thanh kĩ thuật số và nguồn video có độ phân giải cao bằng cách sử dụng một cáp đơn không nén. Điều khiển đa màn hình (MDC)____ MDC (Điều khiển đa màn hình) là một ứng dụng cho phép bạn điều khiển nhiều thiết bị hiển thị cùng một lúc bằng cách sử dụng một máy tính cá nhân (PC) Khi bạn sử dụng cáp RS232C (truyền dữ liệu nối tiếp) và cáp RJ45 (LAN) thì sẽ có sự truyền thông tin giữa PC và màn hình. 239
advertisement
Key Features
- Indoor Digital signage flat panel Black
- 139.7 cm (55") 1920 x 1080 pixels LED 700 cd/m²
- Direct-lit LED 60 Hz 8 ms
- Ethernet LAN