advertisement
▼
Scroll to page 2
of 112
Hướng dẫn sử dụng Smart Signage (Sử dụng thông dụng) Hướng dẫn này cung cấp thông tin phổ biến cho mọi mẫu Smart Signage về lưu ý an toàn, các tùy chọn kết nối sản phẩm và tính năng sản phẩm. Sê-ri: QBN, QBR, QMN, QMR, QEN, OMN, OMN-D, OHN, OHN-DK, VMR-U, QPR-8K, QER Màu sắc và hình dáng có thể khác nhau tùy thuộc vào sản phẩm và để cải tiến hoạt động, nội dung của hướng dẫn này có thể sẽ được thay đổi mà không cần thông báo trước. © Samsung Electronics Samsung Electronics sở hữu bản quyền hướng dẫn sử dụng này. Cấm sử dụng hoặc sao chép một phần hoặc toàn bộ sách hướng dẫn này mà không có sự ủy quyền của Samsung Electronics. Các nhãn hiệu khác không phải của Samsung Electronics là tài sản của các chủ sở hữu tương ứng. Mục lục Trước khi sử dụng sản phẩm Lưu ý an toàn Biểu tượng an toàn Điện và an toàn Cài đặt Hoạt động Làm sạch 6 6 7 8 10 12 Cất giữ và bảo trì 13 Chuẩn bị Điều khiển từ xa 14 Kết nối và Sử dụng Thiết bị nguồn Điều khiển Nhiều Màn hình Trước khi kết nối Những điểm cần kiểm tra trước khi kết nối 17 17 Kết nối với máy tính Kết nối sử dụng cáp HDMI Kết nối sử dụng cáp DP Kết nối sử dụng cáp DVI (Loại kỹ thuật số) Kết nối sử dụng cáp HDMI-DVI 17 17 18 18 19 Kết nối cáp Cáp RS232C Cáp mạng LAN Kết nối Các mã điều khiển 26 26 27 29 30 Sử dụng MDC Cài đặt/Gỡ bỏ chương trình MDC 37 37 Kết nối màn hình ngoài 20 Kết nối với thiết bị video Kết nối sử dụng cáp HDMI Kết nối sử dụng cáp HDMI-DVI 21 21 21 Kết nối với Hệ thống âm thanh 22 Kết nối với Cáp LAN 22 Thay đổi Nguồn vào Source Web Browser Remote Access Remote Workspace 23 23 24 25 25 Tính năng Player Player Xem nội dung Khi nội dung đang chạy Trình đơn khả dụng Định dạng tệp tương thích với Player 38 38 39 39 40 Schedule 45 Clone Product 46 ID Settings Device ID Device ID Auto Set PC Connection Cable 47 47 47 47 Video Wall Video Wall Horizontal x Vertical Screen Position Format 48 48 48 49 49 2 Mục lục Network Status 50 Motion Lighting 61 Download Status Message 70 On/Off Timer On Timer Off Timer Holiday Management 51 51 52 52 71 Reset OnScreen Display 71 53 URL Launcher 54 62 62 62 62 62 63 63 Language Ticker Picture Options Colour Tone Digital Clean View HDMI Black Level Film Mode Local Dimming Dynamic Backlight URL Launcher Settings 55 Apply Picture Settings 63 Sound Mode 72 Picture Size Settings Picture Size Fit to screen Zoom and Position 64 64 64 64 Balance 73 Equaliser 73 HDMI Sound 73 Reset Picture 65 Sound on Video Call 73 Điều chỉnh màn hình Backlight / Brightness / Contrast / Sharpness 56 Điều chỉnh âm thanh Colour Temperature 57 Digital Output Audio Format 73 Advanced Settings Picture Enhancer HDR+ Mode hoặc HDR10+ Mode Colour Tint (G/R) White Balance White Balance Settings Uniformity Gamma Contrast Enhancer Black Tone Flesh Tone RGB Only Mode Colour Space Settings Input Signal Plus 58 58 58 58 58 59 59 59 60 60 60 60 60 60 61 Digital Output Audio Delay 74 Sound Output 74 Auto Volume 74 Reset Sound 74 OnScreen Display Display Orientation Onscreen Menu Orientation Source Content Orientation Aspect Ratio 66 66 66 66 Screen Protection Auto Protection Time Screen Burn Protection 67 67 67 Message Display Source Info No Signal Message MDC Message 70 70 70 70 Network Network Status 75 Open Network Settings Network Type Cài đặt mạng (Có dây) 75 75 76 3 Mục lục Cài đặt mạng (Không dây) Use WPS 78 80 IPv6 80 IPv6 Status 80 Server Network Settings Connect to server MagicInfo Mode Server Access FTP Mode Proxy server 81 81 81 81 81 81 Device Name 81 System Accessibility High Contrast Enlarge 82 82 82 Start Setup 83 Touch Control Touch Control Admin Menu Lock 83 83 83 Time Clock Set NTP Settings DST Power On Delay 84 84 84 84 84 Auto Source Switching 85 Auto Source Switching Primary Source Recovery Primary Source Secondary Source Default Input 85 85 85 85 85 Power Control Auto Power On PC module power Max. Power Saving Standby Control Network Standby Power Button 86 86 86 86 87 87 87 Eco Solution Brightness Limit Energy Saving Mode Eco Sensor Screen Lamp Schedule No Signal Power Off Auto Power Off 88 88 88 88 89 89 89 Temperature Control 90 Fan and Temperature Fan Control Fan Speed Setting Outdoor Mode 91 91 91 91 Fan Settings Fan Control Fan Speed Setting 91 91 91 External Device Manager Input Device Manager Device Connection Manager 92 92 93 Play via 94 Change PIN 94 Security Safety Lock On Button Lock USB Auto Play Lock Mobile Connection Lock Remote Management Secured Protocol Network Port USB Port Certificate Manager 95 95 95 96 96 96 96 96 96 96 General Smart Security Anynet+ (HDMI-CEC) HDMI Hot Plug Custom Logo Game Mode Empty Storage 97 97 97 99 99 100 100 Frame Alignment 100 Reset System 101 4 Mục lục Hỗ trợ Phụ lục Software Update Update Now 102 102 Contact Samsung 102 Terms & Conditions hoặc Terms & Policy 102 Reset All 103 Trách nhiệm đối với Dịch vụ thanh toán (Chi phí đối với khách hàng) 111 Không phải lỗi sản phẩm 111 Hỏng hóc sản phẩm do lỗi của khách hàng 111 Khác 111 Ngăn chặn hiện tượng lưu ảnh Hiện tượng lưu ảnh là gì? Biện pháp ngăn ngừa đề xuất. 112 112 112 Hướng dẫn xử lý sự cố Các yêu cầu trước khi liên hệ với Trung tâm dịch vụ khách hàng của Samsung 104 Kiểm tra sản phẩm 104 Kiểm tra độ phân giải và tần số 104 Kiểm tra những mục sau đây. 105 5 Chương 01 Trước khi sử dụng sản phẩm Lưu ý an toàn Các hướng dẫn an toàn sau đây là để đảm bảo an toàn cá nhân của bạn và ngăn ngừa thiệt hại về tài sản. Vui lòng đọc những thông tin sau đây để đảm bảo sử dụng sản phẩm đúng cách. NGUY CƠ ĐIỆN GIẬT. KHÔNG ĐƯỢC MỞ RA. Biểu tượng an toàn Biểu tượng Tên THẬN TRỌNG: ĐỂ GIẢM THIỂU NGUY CƠ ĐIỆN GIẬT, KHÔNG THÁO NẮP MÁY (HOẶC LƯNG MÁY). NGƯỜI SỬ DỤNG KHÔNG THỂ BẢO DƯỠNG CHI TIẾT NÀO BÊN TRONG. HÃY CHUYỂN TẤT CẢ CÔNG VIỆC BẢO DƯỠNG CHO NHÂN VIÊN ĐỦ TRÌNH ĐỘ. Ý nghĩa Cảnh báo Có thể xảy ra chấn thương nghiêm trọng hoặc tử vong nếu không tuân theo các hướng dẫn. Thận trọng Có thể xảy ra thương tích cá nhân hoặc thiệt hại tài sản nếu không tuân theo các hướng dẫn. Cấm KHÔNG được làm việc này. Hướng dẫn Làm theo các chỉ dẫn. THẬN TRỌNG Biểu tượng này chỉ ra rằng bên trong có điện áp cao. Sẽ rất nguy hiểm nếu thực hiện bất kỳ cách tiếp xúc nào với bất kỳ bộ phận nào bên trong sản phẩm này. Điện áp AC: Điện áp định mức được đánh dấu với biểu tượng này là điện áp AC. Biểu tượng này báo cho bạn thông tin quan trọng liên quan tới vận hành và bảo dưỡng kèm theo sản phẩm này. Điện áp DC: Điện áp định mức được đánh dấu với biểu tượng này là điện áp DC. Sản phẩm loại II: Biểu tượng này chỉ ra rằng không yêu cầu kết nối an toàn đến dây nối tiếp đất. Nếu biểu tượng này không có trên sản phẩm có dây dẫn điện lưới, sản phẩm PHẢI được đảm bảo kết nối với dây bảo vệ nối đất (mặt đất). Thận trọng. Tham khảo các hướng dẫn sử dụng: Biểu tượng này sẽ hướng dẫn người sử dụng tham khảo tài liệu Hướng dẫn sử dụng để biết thêm thông tin liên quan đến an toàn. 6 Điện và an toàn "" Các hình ảnh sau chỉ để tham khảo. Các tình huống trong thực tế có thể khác với minh họa trong hình ảnh. Cắp phích cắm nguồn vào hết cỡ để không bị lỏng. Kết nối không chặt có thể gây ra hỏa hoạn. Lau sạch tất cả bụi bẩn xung quanh chân phích cắm nguồn hoặc ổ cắm nguồn bằng miếng vải khô. Có thể xảy ra hỏa hoạn. Cảnh báo Cắm phích cắm vào ổ cắm điện nối đất. (Trừ các thiết bị không cần nối đất) Không chạm vào phích cắm nguồn với tay ướt. Nếu không, có thể xảy ra điện giật. Có thể xảy ra điện giật hoặc thương tích. Không sử dụng phích cắm bị hỏng hoặc ổ cắm điện bị lỏng. Có thể xảy ra điện giật hoặc hỏa hoạn. Không bẻ cong hoặc giật mạnh cáp nguồn. Cẩn thận để không đặt vật nặng lên cáp nguồn. Có thể xảy ra hỏng hóc sản phẩm, điện giật hoặc hỏa hoạn do cáp bị hỏng. Không kết nối nhiều sản phẩm với một ổ cắm điện. Ổ cắm nguồn bị quá nhiệt có thể gây ra hỏa hoạn. 7 Cài đặt Thận trọng Giữ phích cắm khi rút dây nguồn ra khỏi ổ cắm điện. Có thể xảy ra điện giật hoặc hỏa hoạn. Cảnh báo Trước khi di chuyển sản phẩm, hãy tắt công tắc nguồn và rút cáp nguồn cũng như tất cả các cáp được kết nối khác. Cáp nguồn bị hỏng có thể gây ra hỏa hoạn hoặc điện giật. Khi cắm phích cắm vào cổng, hãy nhớ cắm vào hoàn toàn. Nếu không cắm phích cắm hoàn toàn vào cổng, phích cắm có thể bị ngắt kết nối bất ngờ hoặc có nguy cơ quá nóng do quá dòng, dẫn đến tai nạn về an toàn. Khi lắp đặt sản phẩm, hãy giữ sản phẩm cách tường một khoảng để sản phẩm được thông gió tốt. Nhiệt độ bên trong tăng lên có thể gây ra hỏa hoạn. Chỉ sử dụng cáp nguồn do Samsung cung cấp kèm theo sản phẩm của bạn. Không sử dụng cáp nguồn với các sản phẩm khác. Có thể xảy ra điện giật hoặc hỏa hoạn. Không lắp đặt sản phẩm tại những nơi thông gió kém như giá sách hoặc hốc tường. Đảm bảo ổ cắm điện sẽ được sử dụng để cắm dây nguồn không bị cản trở. Nhiệt độ bên trong tăng lên có thể gây ra hỏa hoạn. Khi xảy ra sự cố với sản phẩm, cần phải rút dây nguồn để ngắt hoàn toàn điện cho sản phẩm. Chỉ sử dụng nút Nguồn trên thân của sản phẩm sẽ không ngắt hoàn toàn nguồn điện. Không rút cáp nguồn trong khi đang sử dụng sản phẩm. Giữ túi nhựa đóng gói ngoài tầm với của trẻ em. Sản phẩm có thể bị hỏng do sốc điện. Việc trẻ em sử dụng không đúng cách bao bì nhựa có thể gây ngạt thở. Không lắp đặt cáp nguồn (nguồn điện DC) và sản phẩm gần nguồn nhiệt. (Nến, thuốc đuổi muỗi, thuốc lá, bình xịt, thiết bị sưởi, những nơi tiếp xúc với ánh nắng trực tiếp (Trừ các sản phẩm Dùng ngoài trời), v.v.) 8 Khi lắp đặt sản phẩm, hãy cố định sản phẩm chắc chắn để không bị rơi. Nếu sản phẩm không được cố định chắc chắn và bị trẻ em chạm vào trong khi trẻ đang chơi, sản phẩm có thể rơi, gây ra hư hỏng sản phẩm hoặc thương tích cho trẻ. Thận trọng Không làm rơi sản phẩm trong khi di chuyển. Sản phẩm có thể rơi, gây ra thương tích cá nhân hoặc hư hỏng sản phẩm. Không lắp đặt sản phẩm trong bếp hoặc gần kệ bếp. Dầu ăn hoặc hơi dầu có thể làm hỏng hoặc làm biến dạng sản phẩm. Không đặt úp mặt trước của sản phẩm xuống. Màn hình có thể bị hỏng. Việc tiếp xúc lâu dài với ánh nắng trực tiếp có thể làm mất màu bề mặt của màn hình. Nhờ kỹ thuật viên lắp đặt giá treo trên tường. "" Trừ các sản phẩm Dùng ngoài trời Có thể xảy ra thương tích nếu việc lắp đặt do người không đủ trình độ tiến hành. Chỉ sử dụng tủ được phê duyệt. Nếu sản phẩm được lắp đặt ở một vị trí bất thường, môi trường xung quanh đó có thể gây ra vấn đề nghiêm trọng về chất lượng. Do đó, hãy liên hệ với Trung tâm dịch vụ khách hàng của Samsung trước khi lắp đặt. (Những nơi phát sinh nhiều bụi mịn, những nơi sử dụng hóa chất, những nơi có nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp, những nơi có nhiều nước hoặc hơi nước, các phương tiện vận chuyển như xe cộ, sân bay và nhà ga được sử dụng liên tục trong một thời gian dài, v.v.) 9 Hoạt động Không tác động lực vào sản phẩm. •• Màn hình có thể bị hỏng. •• Có thể xảy ra điện giật hoặc hỏa hoạn. Cảnh báo Nếu sản phẩm phát ra tiếng động lạ, mùi khét hoặc khói, hãy rút phích cắm ngay lập tức và liên hệ với Trung tâm dịch vụ khách hàng của Samsung. Có thể xảy ra điện giật hoặc hỏa hoạn. Giữ các pin của điều khiển từ xa và các phụ kiện nhỏ ngoài tầm với của trẻ em. Đảm bảo trẻ em không nuốt bất kỳ bộ phận nào trong số đó. Nếu trẻ em đã nuốt phải pin, hãy liên hệ ngay với bác sĩ của bạn. Không nhét các vật bằng kim loại (đũa, đồng xu, kẹp tóc, v.v.) hoặc các vật dễ cháy (giấy, diêm, v.v.) vào sản phẩm (qua lỗ thông gió hoặc các cổng vào/ra, v.v.). •• Nếu có chất lạ xâm nhập vào sản phẩm, hãy nhớ tắt nguồn sản phẩm và rút dây nguồn. Sau đó, liên hệ với Trung tâm dịch vụ khách hàng của Samsung. •• Có thể xảy ra hỏng hóc sản phẩm, điện giật hoặc hỏa hoạn. Không đặt các vật chứa chất lỏng (bình, lọ, chai, v.v.) hoặc đồ vật bằng kim loại trên đỉnh sản phẩm. "" Trừ các sản phẩm Dùng ngoài trời hoàn toàn (seri OH*) Nếu sản phẩm bị rơi hoặc vỏ ngoài bị hỏng, hãy tắt công tắc nguồn và rút dây nguồn. Sau đó, liên hệ với Trung tâm dịch vụ khách hàng của Samsung. Tiếp tục sử dụng có thể gây ra điện giật hoặc hỏa hoạn. •• Nếu có chất lạ như nước vào sản phẩm, hãy nhớ rút dây nguồn. Sau đó, liên hệ với Trung tâm dịch vụ khách hàng của Samsung. •• Có thể xảy ra hỏng hóc sản phẩm, điện giật hoặc hỏa hoạn. Khi có chớp hoặc sấm sét, hãy tắt nguồn sản phẩm và rút dây nguồn. Có thể xảy ra điện giật hoặc hỏa hoạn. Không di chuyển sản phẩm bằng cách kéo dây nguồn hoặc bất kỳ cáp nào. Có thể xảy ra hỏng hóc sản phẩm, điện giật hoặc hỏa hoạn do cáp bị hỏng. Không để vật nặng hoặc những thứ mà trẻ thích (đồ chơi, kẹo, v.v.) trên đỉnh sản phẩm. Sản phẩm hoặc vật nặng có thể đổ khi trẻ cố gắng với lấy đồ chơi hoặc kẹo, gây ra thương tích nghiêm trọng. Đảm bảo các lỗ thông gió không bị khăn trải bàn hoặc rèm cửa che kín. Nhiệt độ bên trong tăng lên có thể gây ra hỏa hoạn. 10 Không dựa vào hoặc trèo lên sản phẩm. •• Sản phẩm có thể rơi, gây ra thương tích cá nhân hoặc thậm chí tử vong. •• Đặc biệt cẩn thận rằng trẻ em không dựa vào hoặc trèo lên sản phẩm. Trong khi phích cắm đang được cắm vào ổ cắm điện, không chèn đũa hoặc dây dẫn khác vào ổ điện còn lại. Ngoài ra, sau khi rút phích cắm ra khỏi ổ cắm điện, không chạm ngay vào các chân cắm của phích cắm. Nếu không, có thể xảy ra điện giật. Thận trọng Lắp từng pin sao cho cực (+, –) chính xác. Nếu cực không chính xác, pin có thể vỡ hoặc chất lỏng bên trong có thể bị rò rỉ, gây ô nhiễm và gây ra thiệt hại đối với môi trường xung quanh, hỏa hoạn hoặc thương tích cá nhân. Không đặt vật nặng lên sản phẩm. Có thể xảy ra hỏng hóc sản phẩm hoặc thương tích cá nhân. Có điện cao áp bên trong sản phẩm. Không tự tháo, sửa chữa hoặc sửa đổi sản phẩm. •• Hãy liên hệ với Trung tâm dịch vụ khách hàng của Samsung để sửa chữa. •• Có thể xảy ra điện giật hoặc hỏa hoạn. Khi bạn không sử dụng sản phẩm trong một thời gian dài do đi nghỉ hoặc vì lý do nào khác, hãy ngắt kết nối dây nguồn khỏi ổ cắm điện. Bụi bẩn tích tụ kết hợp với nhiệt có thể gây ra hỏa hoạn, điện giật hoặc rò điện. Nếu phát hiện rò rỉ gas, không chạm vào sản phẩm hoặc phích cắm và thông gió cho căn phòng ngay lập tức. Tia lửa điện có thể gây nổ hoặc hỏa hoạn. Không sử dụng máy làm ẩm hoặc bếp lò quanh sản phẩm. Có thể xảy ra điện giật hoặc hỏa hoạn. Sử dụng sản phẩm ở độ phân giải và tần số khuyến nghị. Thị lực của bạn có thể bị giảm. Không được thải bỏ pin (và các pin sạc) theo cách thông thường và chúng phải được hoàn trả lại để tái chế. Khách hàng phải có trách nhiệm hoàn trả lại các pin đã qua sử dụng hoặc pin sạc để tái chế. Khách hàng có thể trả lại pin đã dùng hay pin sạc cho trung tâm tái chế công cộng địa phương hoặc cho các cửa hàng bán cùng loại pin hay pin sạc đó. Để mắt bạn nghỉ ngơi trên 5 phút sau mỗi giờ sử dụng sản phẩm. Mắt của bạn sẽ hết mỏi. Để màn hình hiển thị hình ảnh tĩnh trong một thời gian dài có thể gây ra hiện tượng lưu ảnh hoặc điểm ảnh bị khuyết. Khi bạn không sử dụng sản phẩm trong một thời gian dài, hãy kích hoạt chế độ tiết kiệm điện hoặc đặt trình bảo vệ màn hình thành chế độ ảnh động. Không sử dụng hoặc cất giữ các bình xịt dễ cháy nổ hoặc chất dễ cháy gần sản phẩm. Có thể xảy ra nổ hoặc hỏa hoạn. 11 Chỉ sử dụng những pin đủ tiêu chuẩn chuyên dùng, không dùng chung pin mới và pin cũ cùng lúc. Nếu không, pin sẽ bị hư hỏng hoặc gây hỏa hoạn, gây thương tích cho người sử dụng hoặc thiệt hại tài sản do rò rỉ hóa chất trong pin Làm sạch Cảnh báo Không nhìn vào màn hình sản phẩm quá gần và liên tục trong một thời gian dài. Không phun nước hoặc chất làm sạch trực tiếp lên sản phẩm. Thị lực của bạn có thể bị giảm. •• Bề mặt của sản phẩm có thể bị hư hỏng hoặc các ký hiệu có thể bị xóa. Không nhấc hoặc di chuyển sản phẩm khi sản phẩm đang hoạt động. •• Có thể xảy ra điện giật hoặc hỏa hoạn. "" Trừ các sản phẩm Dùng ngoài trời hoàn toàn (seri OH*) Không chạm vào màn hình khi đã bật sản phẩm trong một thời gian dài vì màn hình sẽ trở nên nóng. Khi sử dụng tai nghe, không đặt âm lượng quá cao hoặc sử dụng tai nghe trong một thời gian dài. Điều này có thể dẫn đến tổn thương thính giác. Thận trọng Khi vệ sinh, hãy nhớ rút phích cắm và lau nhẹ nhàng bằng vải khô và mềm như vải sợi siêu mịn hoặc vải nỉ để tránh xước. Bề mặt của sản phẩm có thể bị hư hỏng hoặc các ký hiệu có thể bị xóa. Hãy nhớ sử dụng một miếng vải mềm và khô như các vải sợi siêu mịn hoặc vải nỉ vì bề mặt của sản phẩm và màn hình rất dễ bị xước. Bề mặt của sản phẩm hoặc màn hình có thể dễ bị xước khi tiếp xúc với các vật lạ. Không sử dụng các hóa chất có chứa cồn, dung môi, chất hoạt động bề mặt như sáp, benzen, chất pha loãng, thuốc trừ sâu, chất làm mát không khí, chất bôi trơn, hoặc chất làm sạch cho sản phẩm. Mặt ngoài của sản phẩm có thể bị mất màu hoặc bị nứt, bề mặt của bảng điều khiển có thể bị tróc vỏ, hoặc các ký hiệu có thể bị xóa. 12 Cất giữ và bảo trì Vệ sinh mặt ngoài và màn hình Lau bề mặt bằng một miếng vải mềm, hơi ẩm, sau đó lau lại bằng vải khô. 1 2 3 Biện pháp phòng ngừa Không làm xước màn hình bằng đinh hoặc các vật sắc nhọn. Các vết xước có thể để lại các dấu hoặc làm hỏng sản phẩm. Không phun nước trực tiếp lên bất kỳ bộ phận nào của sản phẩm. Có thể xảy ra hỏng hóc sản phẩm, điện giật hoặc hỏa hoạn do nước xâm nhập vào sản phẩm. Do đặc tính của các sản phẩm có độ bóng cao, việc sử dụng máy làm ẩm UV ở gần có thể tạo ra các vết ố màu trắng trên sản phẩm. "" Trừ các sản phẩm Dùng ngoài trời hoàn toàn (seri OH*) •• Việc bóc một nhãn dán trên màn hình có thể để sót lại nhãn dán. Làm sạch nhãn dán còn sót lại trước khi xem màn hình. •• Không ấn mạnh và chà xát sản phẩm. Điều này có thể dẫn đến hư hỏng sản phẩm.. •• Không lau màn hình bằng hóa chất. Điều này có thể dẫn đến hư hỏng sản phẩm. •• Liên hệ với Trung tâm dịch vụ khách hàng nếu cần làm sạch bên trong sản phẩm (phí dịch vụ sẽ được áp dụng). 13 Chương 02 Chuẩn bị Điều khiển từ xa "" Sử dụng các thiết bị màn hình khác trong cùng một không gian như điều khiển từ xa của sản phẩm này có thể làm cho thiết bị màn hình vô tình bị điều khiển. "" Nút không có mô tả trong hình ảnh bên dưới không được hỗ trợ trên sản phẩm. Bật nguồn sản phẩm. Tắt nguồn sản phẩm. Các nút số Sử dụng để nhập mã PIN, nhập Ngày, v.v. "" Các tính năng của nút điều khiển từ xa có thể khác nhau đối với các sản phẩm khác nhau. 14 Điều chỉnh âm lượng. Tắt âm thanh. •• Ngừng tắt tiếng: Nhấn lại MUTE hoặc nhấn nút điều chỉnh âm lượng (+ VOL -). Thay đổi nguồn vào. Sử dụng phím tắt này để truy cập trực tiếp vào MagicInfo. Hiển thị hoặc ẩn nội dung hiển thị trên màn hình. Nút phím tắt tới Màn hình chính (MagicInfo hoặc URL Launcher). Chọn nhanh các chức năng thường dùng bằng cách nhấn vào nút này trong khi đang phát nội dung. Trở về trình đơn trước. Cài đặc chức năng khóa an toàn. Nhấn vào nút SET , rồi dùng các nút số để nhập ID thiết bị. Điều khiển sản phẩm bằng điều khiển từ xa. "" Phím tắt này khả dụng khi hộp mạng được kết nối. Bạn có thể mua hộp mạng riêng lẻ. "" Chức năng này có thể không được hỗ trợ tùy theo mẫu. Hiển thị thông tin về nguồn đầu vào hiện tại. Chuyển sang trình đơn lên trên, xuống dưới, bên trái hoặc phải hoặc điều chỉnh cài đặt của một tùy chọn. "" Các tính năng của nút điều khiển từ xa có thể khác nhau đối với các sản phẩm khác nhau. Xác nhận lựa chọn một trình đơn. Thoát khỏi trình đơn hiện tại. Chọn trong số các thiết bị bên ngoài đã kết nối. "" Một số kiểu máy có thể không hỗ trợ mọi loại cổng. Hủy giá trị đã đặt bằng nút SET và điều khiển tất cả sản phẩm được kết nối bằng điều khiển từ xa. 15 Để đặt pin vào điều khiển từ xa (AAA x 2) "" Tháo pin ra khi điều khiển từ xa không được sử dụng trong một thời gian dài. 16 Chương 03 Kết nối và Sử dụng Thiết bị nguồn Trước khi kết nối Những điểm cần kiểm tra trước khi kết nối "" Tham khảo hướng dẫn sử dụng của thiết bị nguồn mà bạn muốn kết nối. Số cổng và vị trí cổng trên thiết bị nguồn có thể khác nhau. Kết nối với máy tính •• Không kết nối cáp nguồn trước khi kết nối tất cả các cáp khác. Đảm bảo bạn kết nối thiết bị nguồn trước tiên trước khi kết nối cáp nguồn. •• Có thể kết nối máy tính với sản phẩm bằng nhiều cách. Sử dụng một phương pháp kết nối phù hợp với máy tính của bạn. "" Không kết nối cáp nguồn cho tới khi hoàn thành toàn bộ các kết nối. Kết nối cáp trong khi đang kết nối có thể làm hỏng sản phẩm. Kết nối sử dụng cáp HDMI "" Kiểm tra loại của các cổng ở phía sau sản phẩm bạn muốn kết nối. "" Việc kết nối các bộ phận có thể khác nhau ở các sản phẩm khác nhau. "" Chúng tôi khuyên bạn nên sử dụng cáp được phép cho kết nối cáp HDMI hoặc DP. HDMI IN 17 Kết nối sử dụng cáp DP Kết nối sử dụng cáp DVI (Loại kỹ thuật số) "" Việc kết nối các bộ phận có thể khác nhau ở các sản phẩm khác nhau. "" Việc kết nối các bộ phận có thể khác nhau ở các sản phẩm khác nhau. DVI/MAGICINFO IN DP IN •• Thận trọng khi sử dụng DP "" Một số thẻ đồ họa không tương thích với chuẩn DP có thể ngăn màn hình Windows Booting/Bios hiển thị khi sản phẩm ở chế độ tiết kiệm điện. Nếu trường hợp này xảy ra, hãy đảm bảo bật sản phẩm trước khi bật PC của bạn. DVI/HDMI AUDIO IN "" Việc sử dụng cáp DP không tuân thủ tiêu chuẩn VESA có thể làm cho sản phẩm bị hỏng. Samsung Electronics sẽ không chịu trách nhiệm đối với mọi sự cố phát sinh từ việc sử dụng cáp không tuân thủ tiêu chuẩn đó. Đảm bảo bạn sử dụng cáp DP được chỉ định trong tiêu chuẩn VESA. "" Việc tắt chế độ tiết kiệm năng lượng khi nguồn vào là DisplayPort có thể nhập thông tin độ phân giải mới và đặt lại kích thước hoặc vị trí của cửa sổ tác vụ. DVI/MAGICINFO IN HDMI "" Để sử dụng độ phân giải tối ưu (3840 × 2160 @ 60Hz) khi nguồn vào là DisplayPort, bạn nên sử dụng cáp DP ngắn hơn 5m. "" Bạn có thể sử dụng cổng DVI trên sản phẩm làm cổng HDMI bằng cách sử dụng bộ điều hợp DVI-HDMI. Không có âm thanh nếu cổng DVI trên sản phẩm được kết nối với cổng HDMI trên PC bằng bộ điều hợp DVI-HDMI. 18 Kết nối sử dụng cáp HDMI-DVI "" Việc kết nối các bộ phận có thể khác nhau ở các sản phẩm khác nhau. Sau khi kết nối máy tính với sản phẩm bằng cáp HDMI-DVI, đảm bảo đặt cấu hình cài đặt như hình vẽ dưới đây để bật video và âm thanh từ máy tính. •• Sound → đặt HDMI Sound thành PC(DVI) •• System → General → đặt HDMI Hot Plug thành Off HDMI IN DVI/HDMI AUDIO IN 19 Kết nối màn hình ngoài •• Không kết nối cáp nguồn trước khi kết nối tất cả các cáp khác. Đảm bảo bạn kết nối thiết bị nguồn trước tiên trước khi kết nối cáp nguồn. "" Chỉ hỗ trợ các cổng có dấu DAISY CHAIN. Việc kết nối các bộ phận có thể khác nhau ở các sản phẩm khác nhau. "" Sử dụng cáp dưới 10 feet (3m) để xem nội dung UHD với chất lượng tốt nhất. "" Số vòng lặp tối đa: Hỗ trợ tối đa 4 nếu HDCP 2.2 được hỗ trợ, hỗ trợ tối đa 7 nếu HDCP 1.4 được hỗ trợ và tối đa 9 nếu HDCP không được hỗ trợ. "" Việc đặt Anynet+ (HDMI-CEC) là On khi sử dụng kết nối chuỗi xích (daisy chain) có thể dẫn đến sự cố. PC Màn hình 1 Màn hình 2 Màn hình 3 Màn hình 4 DP IN HDMI OUT (DAISY CHAIN IN) (DAISY CHAIN OUT) HDMI IN HDMI OUT (DAISY CHAIN IN) (DAISY CHAIN OUT) HDMI IN HDMI OUT (DAISY CHAIN IN) (DAISY CHAIN OUT) HDMI IN HDMI OUT (DAISY CHAIN IN) (DAISY CHAIN OUT) HDMI IN HDMI OUT (DAISY CHAIN IN) (DAISY CHAIN OUT) HDMI IN HDMI OUT (DAISY CHAIN IN) (DAISY CHAIN OUT) HDMI IN HDMI OUT (DAISY CHAIN IN) (DAISY CHAIN OUT) HDMI IN HDMI OUT (DAISY CHAIN IN) (DAISY CHAIN OUT) 20 Kết nối với thiết bị video •• Không kết nối cáp nguồn trước khi kết nối tất cả các cáp khác. Đảm bảo bạn kết nối thiết bị nguồn trước tiên trước khi kết nối cáp nguồn. •• Bạn có thể kết nối một thiết bị video với sản phẩm bằng cách sử dụng cáp. "" Nhấn nút SOURCE trên điều khiển từ xa để thay đổi nguồn. Sử dụng cáp HDMI hoặc cáp HDMI-DVI (UHD 30Hz) •• Cáp HDMI hỗ trợ tín hiệu âm thanh và video kỹ thuật số và không yêu cầu cáp âm thanh. •• Hình ảnh có thể không hiển thị bình thường (hoặc không hề có) hoặc âm thanh có thể không hoạt động nếu thiết bị ngoại vi sử dụng phiên bản cũ hơn của chế độ HDMI được kết nối với sản phẩm. Nếu sự cố này xảy ra, hãy hỏi nhà sản xuất thiết bị ngoại vi về phiên bản HDMI và nếu phiên bản này đã lỗi thời, hãy yêu cầu nâng cấp. Kết nối sử dụng cáp HDMI-DVI "" Việc kết nối các bộ phận có thể khác nhau ở các sản phẩm khác nhau. •• Âm thanh sẽ không được kích hoạt nếu kết nối sản phẩm với một thiết bị video sử dụng cáp HDMI-DVI. Để xử lý vấn đề này, hãy kết nối thêm cáp âm thanh với các cổng âm thanh trên sản phẩm và thiết bị video. •• Sau khi kết nối thiết bị video với sản phẩm bằng cáp HDMI-DVI, đảm bảo đặt cấu hình cài đặt như hình vẽ dưới đây để bật video và âm thanh từ thiết bị video. Bạn có thể sử dụng cổng DVI trên sản phẩm làm cổng HDMI bằng cách sử dụng bộ điều hợp DVI-HDMI. –– Sound → đặt HDMI Sound thành AV(HDMI) –– System → General → đặt HDMI Hot Plug thành On "" Hỗ trợ độ phân giải 1080p (50/60Hz), 720p (50/60Hz), 480p, và 576p. "" Đảm bảo kết nối các đầu nối cùng màu với nhau. (trắng với trắng, đỏ với đỏ, v.v.) •• Chắc chắn sử dụng cáp HDMI có độ dày không quá 14 mm. •• Chắc chắn mua cáp HDMI được chứng nhận. Nếu không, hình ảnh có thể không hiển thị hoặc lỗi kết nối có thể xảy ra. HDMI IN •• Bạn nên sử dụng cáp HDMI cơ bản tốc độ cao hoặc cáp có chức năng ethernet. Sản phẩm này không hỗ trợ chức năng ethernet qua HDMI. Kết nối sử dụng cáp HDMI DVI/HDMI AUDIO IN "" Việc kết nối các bộ phận có thể khác nhau ở các sản phẩm khác nhau. HDMI IN HDMI DVI/MAGICINFO IN 21 Kết nối với Hệ thống âm thanh Kết nối với Cáp LAN "" Việc kết nối các bộ phận có thể khác nhau ở các sản phẩm khác nhau. "" Việc kết nối các bộ phận có thể khác nhau ở các sản phẩm khác nhau. "" Đảm bảo kết nối các đầu nối cùng màu với nhau. (trắng với trắng, đỏ với đỏ, v.v.) RJ45(LAN IN, LAN OUT) AUDIO OUT •• Sử dụng cáp Cat 7(loại *STP) để kết nối. (10/100 Mbps) *Shielded Twist Pair 22 Thay đổi Nguồn vào Source cho phép bạn chọn nhiều nguồn khác nhau và thay đổi tên thiết bị nguồn. Bạn có thể hiển thị màn hình thiết bị nguồn được kết nối với sản phẩm. Chọn một nguồn từ Source List (Danh sách nguồn) để hiển thị màn hình của nguồn được chọn. "" Bạn cũng có thể thay đổi nguồn vào bằng cách sử dụng nút SOURCE trên điều khiển từ xa. Source "" Có thể màn hình sẽ hiển thị không đúng nếu chọn một nguồn không đúng cho thiết bị nguồn bạn muốn chuyển sang. SOURCE Edit Source SOURCE → u → Edit → ENTER E MagicInfo S Web Browser Screen Mirroring Remote Workspace "" Hình ảnh hiển thị có thể khác nhau tùy theo kiểu máy. HDMI 1 HDMI 2 DisplayPort Chỉnh sửa tên và loại thiết bị của thiết bị ngoại vi được kết nối. •• Danh sách có thể bao gồm các thiết bị nguồn sau. Các thiết bị nguồn trong danh sách khác nhau tùy thuộc vào nguồn được chọn. HDMI 1 / HDMI 2 / DisplayPort / DVI / Cable Box / Game Console / PC / Blu-ray player "" Các thiết bị nguồn sẵn có có thể thay đổi tùy theo sản phẩm. •• Bạn không thể chỉnh sửa các nguồn sau. MagicInfo S / URL Launcher / Web Browser / Screen Mirroring / Remote Workspace "" Các mục menu có thể khác nhau tùy theo kiểu máy. 23 Web Browser Advanced Settings SOURCE → Web Browser → ENTER E "" Kết nối mạng để truy cập Internet trên sản phẩm hệt như truy cập Internet trên máy tính. General Settings Ẩn các Tab hoặc Thanh công cụ tự động SOURCE → Web Browser → u → Settings → ENTER E Refresh Interval Đặt thời gian trình duyệt web cần chờ trước khi quay lại trang chủ. •• Sử dụng / Không sử dụng Ẩn con trỏ ở chế độ cảm ứng •• Off / 5 min / 10 min / 15 min / 30 min Zoom Trình chặn Cửa sổ bật lên Proxy Server Home Page Đặt trang web sẽ hiển thị khi trình duyệt web được làm mới. Đặt lại Cài đặt •• Samsung Display / Custom Custom Nhập URL để đặt làm trang chủ. •• Enter URL "" Chỉ khả dụng khi Home Page được đặt thành Custom. Ẩn con trỏ để tránh gây nhiễu khi thực hiện thao tác chạm. •• Sử dụng / Không sử dụng Giúp cho trải nghiệm duyệt web của bạn trở nên dễ chịu hơn bằng cách chặn cửa sổ bật lên. •• Sử dụng / Không sử dụng Đặt tỷ lệ thu phóng sẽ áp dụng khi trình duyệt web được làm mới. •• 50% / 75% / 100% / 125% / 150% / 200% / 300% Nếu các tab trình duyệt, trình đơn hoặc thanh công cụ không được sử dụng trong một lúc, chúng sẽ tự động biến mất. Để làm chúng xuất hiện lại, hãy di chuyển con trỏ hoặc tiêu điểm đến đầu màn hình. Định cấu hình máy chủ proxy cho trình duyệt web. •• Sử dụng / Không sử dụng Tất cả cài đặt Trình duyệt web đã tùy chỉnh của bạn sẽ được đặt lại về giá trị mặc định. Các đánh dấu và lịch sử của bạn sẽ không bị ảnh hưởng. Search Engine Nếu bạn nhập từ khóa vào trường nhập URL/từ khóa, Trình duyệt web sẽ mở trang Kết quả Tìm kiếm. Chọn công cụ tìm kiếm mà bạn muốn sử dụng. •• Google / Bing 24 Remote Access Privacy & Security Yêu cầu các trang web không theo dõi bạn. •• Sử dụng / Không sử dụng SOURCE → Remote Access → ENTER E Truy cập vào PC từ xa và tài nguyên công việc của bạn bằng tính năng này. Xóa lịch sử Xóa toàn bộ lịch sử duyệt web của bạn. "" Hãy đảm bảo đã kết nối sản phẩm với mạng. JavaScript Cho phép tất cả các trang chạy JavaScript để có trải nghiệm duyệt tốt hơn. Không theo dõi •• Sử dụng / Không sử dụng Xóa dữ liệu duyệt Xóa tất cả dữ liệu duyệt như cookie, hình ảnh và dữ liệu trong bộ nhớ cache. Các đánh dấu và lịch sử của bạn sẽ không bị ảnh hưởng. Encoding Encoding Chọn một phương pháp mã hóa cho các trang web. Cài đặt hiện tại là Tự động. •• Tự động / Thủ công (Hiện tại: Unicode) Giới thiệu Hiển thị phiên bản hiện tại của Trình duyệt web. "" Hãy nhớ kết nối bàn phím và chuột trước khi khởi động chức năng này. "" Chỉ hỗ trợ các mẫu QPR-8K và QER. •• Remote PC: Chức năng này cho phép bạn kết nối sản phẩm của mình với PC từ xa hoặc máy chủ đám mây. "" Chỉ hỗ trợ máy tính hoặc Máy chủ đám mây chạy macOS/Windows 7 Pro trở lên. •• Office 365: Cho phép truy cập vào các tính năng trên Office 365 của Microsoft. •• VMware Horizon: Cho phép các doanh nghiệp đang vận hành cơ sở hạ tầng VMware truy cập vào VMware Horizon bằng tài khoản Horizon. Remote Workspace SOURCE → Remote Workspace → ENTER E Chức năng này cho phép bạn kết nối sản phẩm của mình với PC từ xa hoặc máy chủ đám mây. Nhập địa chỉ của PC hoặc máy chủ đám mây bạn muốn kết nối. Sau đó, hãy làm theo các hướng dẫn trên màn hình. "" Hãy đảm bảo đã kết nối sản phẩm với mạng. "" Hãy nhớ kết nối bàn phím và chuột trước khi khởi động chức năng này. "" Chỉ hỗ trợ máy tính hoặc Máy chủ đám mây chạy Windows 7 Pro trở lên. "" Các mẫu QPR-8K và QER không được hỗ trợ. 25 Chương 04 Điều khiển Nhiều Màn hình Điều khiển nhiều thiết bị hiển thị được kết nối đồng thời với PC. Kết nối cáp •• Gán chốt 1 2 3 4 5 5 4 3 2 1 6 7 8 9 9 8 7 6 Cáp RS232C Giao diện RS232C (9 chốt) Chốt TxD (Số 2), RxD (Số 3), GND (Số 5) Tốc độ bit 9600 bit/giây Số bit dữ liệu 8 bit Chẵn lẻ Không Bit dừng 1 bit Điều khiển luồng dữ liệu Không Độ dài tối đa 15 m (chỉ đối với loại có tấm chắn) <Loại cổng đực> <Loại cổng cái> Chốt Tín hiệu Chốt Tín hiệu 1 Dò đường truyền dữ liệu 6 Chuẩn bị gói dữ liệu 2 Dữ liệu thu được 7 Gửi yêu cầu 3 Dữ liệu truyền đi 8 Tín hiệu đã rõ ràng để gửi đi 4 Chuẩn bị cổng dữ liệu 9 Chỉ báo chuông 5 Tín hiệu tiếp đất 26 Cáp mạng LAN •• Cáp RS232C Bộ kết nối: D-Sub 9 chốt với cáp stereo •• Gán chốt 6 3 2 1 1 1 2 3 4 5 6 7 8 -P2- 9 -P1- 5 -P1Loại cổng đực -P1- -P2- -P2- Rx 3 1 Tx STEREO Tx 2 2 Rx PHÍCH CẮM Gnd 5 3 Gnd (3,5ø) Số chốt Màu chuẩn Tín hiệu 1 Trắng và cam TX+ 2 Màu cam TX- 3 Trắng và xanh lá RX+ 4 Xanh dương NC 5 Trắng và xanh dương NC 6 Xanh lá RX- 7 Trắng và nâu NC 8 Nâu NC 27 Cáp LAN chéo (PC đến PC) •• Bộ kết nối: RJ45 Cáp LAN trực tiếp (PC đến HUB) HUB P1 P2 P2 P1 P1 P2 Tín hiệu P1 P2 Tín hiệu TX+ 1 3 RX+ TX- 2 6 RX- Tín hiệu P1 P2 Tín hiệu RX+ 3 1 TX+ TX+ 1 1 TX+ RX- 6 2 TX- TX- 2 2 TX- RX+ 3 3 RX+ RX- 6 6 RX- 28 Kết nối •• Kết nối 3 "" Đảm bảo là bạn kết nối mỗi bộ điều hợp với đúng cổng RS232C IN hoặc OUT trên sản phẩm. PC "" Linh kiện kết nối có thể thay đổi tùy theo kiểu máy. Màn hình 1 Màn hình 2 Màn hình 3 Màn hình 4 •• Kết nối 1 PC Màn hình 1 RS232C IN Màn hình 2 RS232C OUT RS232C IN Màn hình 3 RS232C OUT RS232C IN RS232C OUT Màn hình 4 RS232C IN RJ45 RJ45(LAN IN) RS232C OUT RS232C IN RS232C OUT RS232C IN RS232C OUT RS232C IN RS232C OUT RS232C OUT •• Kết nối 4 "" Tùy chọn này chỉ có trên các mẫu máy có cổng LAN IN và LAN OUT. PC •• Kết nối 2 Màn hình 1 Màn hình 2 Màn hình 3 Màn hình 4 PC Màn hình 1 Màn hình 2 Màn hình 3 RJ45 5 RJ45(LAN IN) 4 3 2 LAN IN LAN OUT LAN IN LAN OUT LAN IN LAN OUT LAN IN LAN OUT 1 RJ45 RJ45(LAN IN) RJ45(LAN IN) 29 Các mã điều khiển •• Toàn bộ liên lạc diễn ra bằng giá trị thập lục phân. Kiểm tra tổng được tính bằng cách cộng toàn bộ giá trị trừ phần đầu trang. Nếu kiểm tra tổng cộng thêm hơn 2 chữ số như hiển thị dưới đây (11+FF+01+01=112), thì chữ số đầu tiên sẽ bị gỡ bỏ. Xem trạng thái điều khiển (Nhận lệnh điều khiển) Ví dụ: Power On (Bật nguồn) & ID=0 Đầu trang Lệnh 0xAA Loại lệnh ID Độ dài dữ liệu Kiểm tra tổng 0 Điều khiển (Cài đặt lệnh điều khiển) Đầu trang Lệnh 0xAA Loại lệnh ID Độ dài dữ liệu Dữ liệu 1 Giá trị Kiểm tra tổng Đầu trang Lệnh 0xAA 0x11 Đầu trang Lệnh 0xAA 0x11 ID ID Độ dài dữ liệu Dữ liệu 1 1 "Power" Độ dài dữ liệu Dữ liệu 1 1 1 Kiểm tra tổng 12 •• Để điều khiển toàn bộ thiết bị kết nối với một cáp tuần tự liên tục không kể ID, hãy đặt ID là "0xFE" và truyền lệnh. Các lệnh được tiến hành bởi mỗi thiết bị nhưng ACK không phản ứng. Lệnh Không. Loại lệnh Lệnh Dãy giá trị 1 Điểu khiển nguồn 0x11 0~1 2 Điều khiển âm lượng 0x12 0~100 3 Điểu khiển nguồn dữ liệu đầu vào 0x14 - 4 Điều khiển kích thước màn hình 0x19 0~255 5 Điểu khiển chế độ tường video 0x5C 0~1 6 Khóa an toàn 0x5D 0~1 7 Bật Tường Video 0x84 0~1 8 Điểu khiển người dùng Tường Video 0x89 - 30 Điểu khiển nguồn Điều khiển âm lượng •• Tính năng Có thể bật và tắt nguồn sản phẩm bằng PC. •• Tính năng Có thể điều chỉnh âm lượng của sản phẩm bằng PC. •• Xem trạng thái nguồn (Get Power ON / OFF Status) •• Xem trạng thái âm lượng (Get Volume Status) Đầu trang Lệnh 0xAA 0x11 Độ dài dữ liệu ID 0 Kiểm tra tổng •• Cài đặt nguồn BẬT/TẮT (Set Power ON / OFF) Đầu trang Lệnh 0xAA 0x11 ID Đầu trang Lệnh 0xAA 0x12 Độ dài dữ liệu ID 0 Kiểm tra tổng •• Cài đặt âm lượng (Set Volume) Độ dài dữ liệu Dữ liệu 1 "Power" Kiểm tra tổng Đầu trang Lệnh 0xAA 0x12 ID Độ dài dữ liệu Dữ liệu 1 "Volume" "Power": Mã nguồn sẽ được cài đặt trên sản phẩm. "Volume": Mã giá trị âm lượng sẽ được cài đặt trên sản phẩm. (0-100) 1: Bật nguồn •• Ack 0: Tắt nguồn •• Ack Đầu trang Lệnh 0xAA 0xFF ID Độ dài dữ liệu Ack/Nak r-CMD Giá trị1 3 'A' 0x11 "Power" Kiểm tra tổng "Power": Mã nguồn sẽ được cài đặt trên sản phẩm. •• Nak Đầu trang Lệnh 0xAA 0xFF ID Độ dài dữ liệu Ack/Nak r-CMD Giá trị1 3 'N' 0x11 "ERR" Kiểm tra tổng Đầu trang Lệnh 0xAA 0xFF ID Độ dài dữ liệu Ack/Nak r-CMD Giá trị1 3 'A' 0x12 "Volume" Kiểm tra tổng Kiểm tra tổng "Volume": Mã giá trị âm lượng sẽ được cài đặt trên sản phẩm. (0-100) •• Nak Đầu trang Lệnh 0xAA 0xFF ID Độ dài dữ liệu Ack/Nak r-CMD Giá trị1 3 'N' 0x12 "ERR" Kiểm tra tổng "ERR" : Một mã hiển thị lỗi nào đã xuất hiện. "ERR" : Một mã hiển thị lỗi nào đã xuất hiện. 31 Điểu khiển nguồn dữ liệu đầu vào •• Ack Đầu trang •• Tính năng Có thể thay đổi nguồn vào của sản phẩm bằng PC. 0xAA •• Xem trạng thái nguồn tín hiệu đầu vào (Get Input Source Status) Đầu trang Lệnh 0xAA 0x14 Độ dài dữ liệu ID 0 Lệnh 0xAA 0x14 ID 0xFF Độ dài dữ liệu ID 3 Ack/Nak 'A' r-CMD Giá trị1 0x14 "Input Source" Kiểm tra tổng "Input Source": Mã nguồn vào sẽ được cài đặt trên sản phẩm. Kiểm tra tổng •• Nak •• Cài đặt nguồn tín hiệu đầu vào (Set Input Source) Đầu trang Lệnh Độ dài dữ liệu Dữ liệu 1 "Input Source" Kiểm tra tổng Đầu trang Lệnh 0xAA 0xFF ID Độ dài dữ liệu Ack/Nak r-CMD Giá trị1 3 'N' 0x14 "ERR" Kiểm tra tổng "ERR" : Một mã hiển thị lỗi nào đã xuất hiện. "Input Source": Mã nguồn vào sẽ được cài đặt trên sản phẩm. 0x18 DVI 0x0C Nguồn tín hiệu vào 0x20 MagicInfo 0x1F DVI_video 0x21 HDMI1 0x22 HDMI1_PC 0x23 HDMI2 0x24 HDMI2_PC 0x25 DisplayPort "" Bạn không thể sử dụng DVI_video, HDMI1_PC và HDMI2_PC bằng lệnh Cài đặt. Chúng chỉ phản ứng với lệnh "Get" (Lấy). "" MagicInfo chỉ khả dụng với mẫu có chức năng MagicInfo. 32 Điều khiển kích thước màn hình Điểu khiển chế độ Video Wall •• Tính năng Có thể thay đổi kích cỡ màn hình của sản phẩm bằng PC. •• Tính năng Chế độ Video Wall có thể được kích hoạt trên sản phẩm bằng cách sử dụng PC. Điều khiển này chỉ khả dụng trên sản phẩm được bật Video Wall. •• Xem kích thước màn hình (Get Screen Size Status) Đầu trang Lệnh 0xAA 0x19 Độ dài dữ liệu ID 0 •• Xem chế độ tường video (Get Video Wall Mode) Kiểm tra tổng •• Ack Đầu trang 0xAA Lệnh ID 0xFF Độ dài dữ liệu 3 Ack/Nak 'A' r-CMD 0x19 Giá trị1 Đầu trang Lệnh 0xAA 0x5C Độ dài dữ liệu ID 0 Kiểm tra tổng •• Cài đặt tường video (Set Video Wall Mode) Kiểm tra tổng "Screen Size" Đầu trang Lệnh 0xAA 0x5C ID Độ dài dữ liệu Dữ liệu 1 "Video Wall Mode" "Screen Size": kích cỡ màn hình sản phẩm (phạm vi: 0 - 255, đơn vị: inch) "Video Wall Mode": Mã dùng để bật chế độ Video Wall trên sản phẩm •• Nak 1: Full Đầu trang Lệnh 0xAA 0xFF ID Độ dài dữ liệu Ack/Nak r-CMD Giá trị1 3 'N' 0x19 "ERR" "ERR": Một mã hiển thị lỗi nào đã xuất hiện Kiểm tra tổng Kiểm tra tổng 0: Natural •• Ack Đầu trang Lệnh ID 0xAA 0xFF Độ dài dữ liệu 3 Ack/Nak 'A' r-CMD Giá trị1 0x5C "Video Wall Mode" Kiểm tra tổng "Video Wall Mode": Mã dùng để bật chế độ Video Wall trên sản phẩm •• Nak Đầu trang Lệnh 0xAA 0xFF ID Độ dài dữ liệu Ack/Nak r-CMD Giá trị1 3 'A' 0x5C "ERR" Kiểm tra tổng "ERR": Một mã hiển thị lỗi nào đã xuất hiện 33 Khóa an toàn Bật Tường Video •• Tính năng Bạn có thể sử dụng PC để bật hoặc tắt chức năng Safety Lock On trên sản phẩm. •• Tính năng Máy tính cá nhân BẬT/TẮT Tường Video của sản phẩm. Tính năng này vẫn hoạt động không kể bật hay tắt nguồn điện. •• Nhận trạng thái bật/tắt Tường Video •• Xem trạng thái khóa an toàn (Get Safety Lock Status) Đầu trang Lệnh 0xAA 0x5D Độ dài dữ liệu ID Kiểm tra tổng 0 Lệnh 0xAA 0x5D ID Lệnh 0xAA 0x84 Độ dài dữ liệu Dữ liệu 1 "Safety Lock" Kiểm tra tổng Đầu trang Lệnh 0xAA 0x84 1: Tường Video BẬT 1: BẬT 0: Tường Video TẮT 0: TẮT •• Ack •• Ack Lệnh 0xAA 0xFF ID Độ dài dữ liệu Ack/Nak r-CMD Giá trị1 3 'A' 0x5D "Safety Lock" Kiểm tra tổng 0xAA 0xFF ID Độ dài dữ liệu Dữ liệu 1 V.Wall_On Kiểm tra tổng Đầu trang Lệnh 0xAA 0xFF ID Độ dài dữ liệu Ack/Nak r-CMD Giá trị1 3 'A' 0x84 V.Wall_On Độ dài dữ liệu Ack/Nak r-CMD Giá trị1 3 'N' 0x84 ERR Kiểm tra tổng •• Nak •• Nak Lệnh ID V.Wall_On : Giống như trên "Safety Lock": Mã khóa an toàn sẽ được cài đặt trên sản phẩm Đầu trang Kiểm tra tổng 0 •• V.Wall_On: Mã Tường Video sẽ cài đặt trên sản phẩm "Safety Lock": Mã khóa an toàn sẽ được cài đặt trên sản phẩm Đầu trang Độ dài dữ liệu ID •• Cài đặt bật/tắt Tường Video •• Kích hoạt hoặc tắt kích hoạt khoá an toàn (Set Safety Lock Enable / Disable) Đầu trang Đầu trang Độ dài dữ liệu Ack/Nak r-CMD Giá trị1 3 'N' 0x5D "ERR" Kiểm tra tổng Đầu trang Lệnh 0xAA 0xFF ID Kiểm tra tổng "ERR": Một mã hiển thị lỗi nào đã xuất hiện "ERR": Một mã hiển thị lỗi nào đã xuất hiện 34 Điểu khiển người dùng Tường Video Wall_SNo: Mã số sản phẩm được cài đặt trên sản phẩm Mẫu Tường Video 10x10 : ( 1 ~ 100) •• Tính năng Máy tính cá nhân bật/tắt chức năng Tường Video của sản phẩm. •• Nhận trạng thái Tường Video Đầu trang Lệnh 0xAA 0x89 ID Độ dài dữ liệu 0 Kiểm tra tổng •• Cài đặt Tường Video Đầu trang Lệnh 0xAA 0x89 ID Độ dài dữ liệu Giá trị1 Giá trị 2 2 Wall_Div Wall_SNo Kiểm tra tổng Số thứ tự Dữ liệu 1 0x01 2 0x02 ... ... 99 0x63 100 0x64 •• Ack Đầu trang Lệnh 0xAA 0xFF ID Độ dài dữ liệu Ack/Nak r-CMD Giá trị1 Giá trị 2 4 'A' 0x89 Wall_Div Wall_ SNo Độ dài dữ liệu Ack/Nak r-CMD Giá trị1 3 'N' 0x89 ERR Kiểm tra tổng •• Nak Đầu trang Lệnh 0xAA 0xFF ID Kiểm tra tổng "ERR": Một mã hiển thị lỗi nào đã xuất hiện 35 Wall_Div: Mã bộ chia Tường Video được cài đặt trên sản phẩm Mẫu Tường Video 10x10 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 Tắt 0x00 0x00 0x00 0x00 0x00 0x00 0x00 0x00 0x00 0x00 0x00 0x00 0x00 0x00 0x00 1 0x11 0x12 0x13 0x14 0x15 0x16 0x17 0x18 0x19 0x1A 0x1B 0x1C 0x1D 0x1E 0x1F 2 0x21 0x22 0x23 0x24 0x25 0x26 0x27 0x28 0x29 0x2A 0x2B 0x2C 0x2D 0x2E 0x2F 3 0x31 0x32 0x33 0x34 0x35 0x36 0x37 0x38 0x39 0x3A 0x3B 0x3C 0x3D 0x3E 0x3F 4 0x41 0x42 0x43 0x44 0x45 0x46 0x47 0x48 0x49 0x4A 0x4B 0x4C 0x4D 0x4E 0x4F 5 0x51 0x52 0x53 0x54 0x55 0x56 0x57 0x58 0x59 0x5A 0x5B 0x5C 0x5D 0x5E 0x5F 6 0x61 0x62 0x63 0x64 0x65 0x66 0x67 0x68 0x69 0x6A 0x6B 0x6C 0x6D 0x6E 0x6F 7 0x71 0x72 0x73 0x74 0x75 0x76 0x77 0x78 0x79 0x7A 0x7B 0x7C 0x7D 0x7E N/A 8 0x81 0x82 0x83 0x84 0x85 0x86 0x87 0x88 0x89 0x8A 0x8B 0x8C N/A N/A N/A 9 0x91 0x92 0x93 0x94 0x95 0x96 0x97 0x98 0x99 0x9A 0x9B N/A N/A N/A N/A 10 0xA1 0xA2 0xA3 0xA4 0xA5 0xA6 0xA7 0xA8 0xA9 0xAA N/A N/A N/A N/A N/A 11 0xB1 0xB2 0xB3 0xB4 0xB5 0xB6 0xB7 0xB8 0xB9 N/A N/A N/A N/A N/A N/A 12 0xC1 0xC2 0xC3 0xC4 0xC5 0xC6 0xC7 0xC8 N/A N/A N/A N/A N/A N/A N/A 13 0xD1 0xD2 0xD3 0xD4 0xD5 0xD6 0xD7 N/A N/A N/A N/A N/A N/A N/A N/A 14 0xE1 0xE2 0xE3 0xE4 0xE5 0xE6 0xE7 N/A N/A N/A N/A N/A N/A N/A N/A 15 0xF1 0xF2 0xF3 0xF4 0xF5 0xF6 N/A N/A N/A N/A N/A N/A N/A N/A N/A 36 Sử dụng MDC Điều khiển nhiều màn hình "MDC" là một ứng dụng cho phép bạn dễ dàng điều khiển nhiều thiết bị hiển thị cùng một lúc bằng cách sử dụng một máy tính. Để biết chi tiết về cách sử dụng chương trình MDC, hãy tham khảo Trợ giúp sau khi cài đặt chương trình. Chương trình MDC có sẵn trên trang web. (http://displaysolutions.samsung.com) "" Nếu bạn nhấn nút On hoặc Off nằm ở phía trên cùng bên trái màn hình, sản phẩm sẽ kiểm tra trạng thái trong khoảng 1 phút. Để chạy các lệnh khác, hãy thử sau 1 phút. "" Để biết chi tiết về cách kết nối các thiết bị với ứng dụng điều khiển nhiều màn hình, hãy tham khảo trang 29. 7 Trong cửa sổ "Ready to Install the Program" được hiển thị, đánh dấu đường dẫn thư mục để cài đặt chương trình vào và nhấp chuột vào "Install". 8 Tiến độ cài đặt sẽ được hiển thị. 9 Nhấp chuột vào "Finish" trên cửa sổ "InstallShield Wizard Complete" được hiển thị. "" Chọn "Launch the program" và nhấp vào "Finish" để chạy chương trình MDC ngay lập tức. 10 Biểu tượng đường dẫn tắt MDC Unified sẽ được tạo ra trên màn hình sau khi cài đặt. "" Biểu tượng cài đặt MDC có thể không được hiển thị tùy thuộc vào hệ thống PC hoặc thông số kĩ thuật của sản phẩm. "" Nhấn phím F5 nếu biểu tượng cài đặt không được hiển thị. Cài đặt/Gỡ bỏ chương trình MDC Gỡ bỏ "" Các bước cài đặt và gỡ cài đặt có thể khác nhau tùy theo hệ điều hành. 1 Chọn Thiết lập → Pa-nen điều khiển trên trình đơn Bắt đầu và nhấp đúp vào Thêm/Xóa Cài đặt 2 Chọn MDC Unified từ danh sách và bấm vào Thay đổi/Loại bỏ. chương trình. "" Việc cài đặt MDC có thể bị ảnh hưởng bởi thẻ đồ họa, bản mạch chủ và điều kiện mạng. 1 Nhấp chuột vào chương trình cài đặt MDC Unified. 2 Nhấp "Next". 3 Khi màn hình "Welcome to the InstallShield Wizard for MDC_Unified" xuất hiện, nhấp vào "Next". 4 Trong cửa sổ "License Agreement" được hiển thị, chọn "I accept the terms in the license agreement" và nhấp "Next". 5 Trên cửa sổ "Customer Information" được hiển thị, điền đầy đủ các trường thông tin và nhấp chuột vào "Next". 6 Trong cửa sổ "Destination Folder" được hiển thị, đánh dấu đường dẫn thư mục để cài đặt chương trình vào và nhấp chuột vào "Next". "" Nếu không chỉ định đường dẫn thư mục, chương trình sẽ được cài đặt ở đường dẫn thư mục mặc định. 37 Chương 05 Tính năng Player Có thể truy cập bằng nút HOME trên điều khiển từ xa. Player Không. Mô tả Chọn giữa bộ nhớ trong hoặc bộ nhớ ngoài. HOME → Player → ENTER E Phát một loạt nội dung như các kênh truyền hình với lịch chiếu, mẫu hoặc tệp. Player Internal Memory Filter By: All No channels Network Channel Options Phát nội dung, mẫu và lịch biểu được đặt cấu hình trên máy chủ. •• Bạn có thể xem liệu máy chủ có được kết nối (phê duyệt) trên màn hình Player không. Để xem liệu máy chủ có được kết nối khi đang chạy Network Channel hay không, hãy nhấn INFO trên điều khiển từ xa. 1 Chọn Network Channel từ màn hình Player. Thông báo No channels sẽ xuất hiện nếu không có kênh nào được đăng ký trong Network Channel. 2 Network Channel sẽ chạy. Phát nội dung được lưu trữ trên máy chủ. Phát các mẫu lưu trong thư mục My Templates trong Bộ nhớ trong. Network File Chọn loại nội dung làm tiêu chí tìm kiếm danh sách nội dung mong muốn. Đặt các tùy chọn khác nhau cho Player. My Templates "" Hình ảnh hiển thị có thể khác nhau tùy theo kiểu máy. "" Để sử dụng tính năng Player, đặt Play via thành MagicInfo trong System. (MENU m → System → Play via → MagicInfo) Xem nội dung 1 Chọn bộ nhớ trong hoặc bộ nhớ ngoài. Các tệp được lưu trong bộ nhớ đã chọn xuất hiện. 2 Chọn tệp mong muốn. Nội dung xuất hiện trên màn hình. (Để có thêm thông tin về các định dạng tệp tương thích, hãy xem mục “Các định dạng tệp tương thích với Trình phát”). "" Bạn phải chọn Clock Set trước khi sử dụng tính năng này. 38 Khi nội dung đang chạy Trình đơn khả dụng Các nút điều khiển trên điều khiển từ xa Bạn có thể phát, tạm dừng hoặc bỏ qua nội dung trong danh sách phát bằng cách nhấn các nút trên điều khiển từ xa. Nút TOOLS INFO Tính năng Hiển thị thanh trình đơn. Hiển thị thông tin chung về nội dung. ► Đi đến tệp hoặc trang tiếp theo. ◄ Đi đến tệp hoặc trang trước. E/∆/³ Phát hoặc tạm dừng trình chiếu slide hoặc nội dung video. ´ Ngừng hiển thị nội dung và đi đến màn hình Player. π Tua lại nội dung video. µ Tua đi nhanh nội dung video. Nhấn nút TOOLS trên điều khiển từ xa trong khi phát lại nội dung để đặt cấu hình các cài đặt. Menu Playlist Mô tả Xem danh sách các mục nội dung hiện đang phát. Channel List Network Channel / Internal Channel / USB Sound Mode Tùy chỉnh cài đặt âm thanh cho nội dung hiện đang phát. Repeat All / Repeat One Đặt chế độ lặp lại. Background Music Đặt nhạc nền sẽ phát khi nội dung đang chạy. Reset Đặt lại nhạc nền. Pause Tạm dừng nhạc nền. Prev Phát nhạc nền trước trong danh sách. Next Phát nhạc nền tiếp theo trong danh sách. "" Reset, Pause, Prev, Next chỉ xuất hiện khi nhạc nền được đặt. "" Nếu chỉ có một tệp ảnh trong Bộ nhớ trong hoặc USB, Trình chiếu slide sẽ không phát. "" Nếu tên thư mục trên USB quá dài, bạn sẽ không chọn được thư mục đó. "" Tùy chọn Portrait cho Content Orientation không hoạt động với các nội dung có độ phân giải cao hơn 3840 x 2160. "" Content Size cho video có độ phân giải cao hơn 3840 x 2160 chỉ hỗ trợ Full Screen. 39 Định dạng tệp tương thích với Player •• Các hệ thống tệp được hỗ trợ bao gồm FAT32 và NTFS. •• Không thể phát tệp có độ phân giải dọc và ngang lớn hơn độ phân giải tối đa. Kiểm tra độ phân giải dọc và ngang của tệp. •• Kiểm tra video được hỗ trợ, loại và phiên bản codec âm thanh. •• Kiểm tra phiên bản tệp được hỗ trợ. "" Hỗ trợ phiên bản PowerPoint lên tới 97 – 2013 "" Để truyền tệp giữa USB-Internal Memory, nhấp vào Options → Send. •• Vị trí tệp mẫu –– Truyền giữa Internal Memory → USB : USB → dưới thư mục MagicinfoSlide –– Truyền giữa USB → Internal Memory : Internal Memory → dưới thư mục My Templates •• Vị trí các tệp khác (không phải là tệp mẫu) –– Truyền giữa Internal Memory → USB : USB → dưới thư mục MagicinfoSlide –– Truyền giữa USB → Internal Memory : Dưới thư mục gốc Lịch biểu mạng đa khung hình Giới hạn phát lại Giới hạn đầu ra âm thanh •• Không thể sử dụng nhiều hơn một đầu ra âm thanh. •• Ưu tiên phát lại: BGM mạng → BGM cục bộ → tệp video trong khung hình chính do người dùng chọn "" BGM mạng: Có thể cấu hình cài đặt khi tạo một lịch biểu máy chủ. "" BGM cục bộ: Có thể định cấu hình BGM bằng cách sử dụng công cụ được hiển thị sau khi nhấn nút TOOLS trong khi phát lại Player. "" Khung hình chính do người dùng chọn: Có thể cấu hình cài đặt khung hình chính khi tạo một lịch biểu máy chủ. Tệp mẫu(*.LFD) Giới hạn •• Kiểm tra xem bạn đã xuất bản các thư mục Contents và Schedules đến thiết bị lưu trữ USB hay chưa. "" Nội dung được xuất bản phù hợp sẽ hiển thị là Published Content trong thiết bị USB. "" Khi sao chép nội dung bạn đã xuất bản đến thiết bị USB (Published Content ) sang Internal Memory, nội dung đó sẽ chỉ xuất hiện trong Internal Memory là Published Content . Các thư mục Contents và Schedules sẽ bị ẩn trong Internal Memory. •• Có thể phát đồng thời từ 1 đến 3 tệp video FHD hoặc mỗi lần chỉ phát một tệp video UHD và một tệp video FHD. Trong chế độ phát theo chiều dọc, có thể phát đồng thời 3 tệp video FHD hoặc mỗi lần chỉ phát một tệp video UHD. Giới hạn phát lại •• Đối với tệp Office (tệp PPT và Word) và tệp PDF, chỉ hỗ trợ một kiểu tệp một lúc. •• Đối với tệp Office (tệp PPT và Word) và tệp PDF, chỉ hỗ trợ một kiểu tệp một lúc. •• Không hỗ trợ tệp LFD(*.LFD). •• Không hỗ trợ nội dung có độ phân giải cao hơn 3840 x 2160. •• Có thể phát tối đa hai tệp video (Video). •• Khi phát đồng thời nhiều tệp video, đảm bảo các phần màn hình không chồng chéo lên nhau. Giới hạn đầu ra âm thanh •• Không thể sử dụng nhiều hơn một đầu ra âm thanh. •• Ưu tiên phát lại: BGM mạng → BGM cục bộ → tệp video trong khung hình chính do người dùng chọn 40 Bộ giải mã video (trừ kiểu máy QPR-8K) Phần mở rộng tệp Bộ chứa *.avi H.264 BP/MP/HP *.mkv *.asf *.wmv Video Codec AVI Độ phân giải 4096 x 2160: 30 4096 x 2160 HEVC (H.265 - Main, Main10) Motion JPEG Tỷ lệ khung hình (fps) 3840 x 2160 3840 x 2160: 60 Tốc độ bit (Mbps) Audio Codec 60 60 80 30 80 Dolby Digital *.mp4 MKV *.mov ASF MVC LPCM *.3gp MP4 MPEG4 SP/ASP ADPCM(IMA, MS) *.vro 3GP *.mpg MOV *.mpeg FLV MPEG2 *.ts VRO MPEG1 *.tp VOB *.trp PS Microsoft MPEG-4 v1, v2, v3 *.flv TS *.vob SVAF Window Media Video v9 (VC1) AC3 AAC 60 HE-AAC WMA DD+ 1920 x 1080 20 MPEG(MP3) AC-4 Window Media Video v7(WMV1), v8(WMV2) G.711(A-Law, μ-Law) H 263 Sorenson OPUS 30 *.svi *.m2ts VP6 *.mts *.webm WebM *.rmvb RMVB VP8 1920 x 1080 60 20 VP9 3840 x 2160 3840 x 2160: 60 80 RV8/9/10 (RV30/40) 1920 x 1080 60 20 Vorbis RealAudio 6 41 Bộ giải mã video (chỉ áp dụng cho kiểu máy QPR-8K) Phần mở rộng tệp Bộ chứa *.avi *.mkv *.asf *.wmv AVI Tỷ lệ khung hình (fps) Tốc độ bit (Mbps) Video Codec Độ phân giải H.264 BP/MP/HP 4096 x 2160 HEVC (H.265 - Main, Main10) 7680 x 4320 60 80 Motion JPEG 3840 x 2160 30 80 4096 x 2160: 30 3840 x 2160: 60 Audio Codec 60 Dolby Digital *.mp4 MKV *.mov ASF MVC LPCM *.3gp MP4 MPEG4 SP/ASP ADPCM(IMA, MS) *.vro 3GP *.mpg MOV *.mpeg FLV MPEG2 *.ts VRO MPEG1 *.tp VOB *.trp PS Microsoft MPEG-4 v1, v2, v3 *.flv TS *.vob SVAF Window Media Video v9 (VC1) AC3 AAC 60 HE-AAC WMA DD+ 1920 x 1080 20 MPEG(MP3) AC-4 Window Media Video v7(WMV1), v8(WMV2) G.711(A-Law, μ-Law) H 263 Sorenson OPUS 30 *.svi *.m2ts VP6 *.mts *.webm WebM *.rmvb RMVB VP8 1920 x 1080 60 20 VP9 3840 x 2160 3840 x 2160: 60 80 RV8/9/10 (RV30/40) 1920 x 1080 60 20 Vorbis RealAudio 6 "" Do các thông số kỹ thuật dựa trên các tiêu chuẩn kết nối và giải mã 8K hiện nay, các tiêu chuẩn kết nối, phát sóng và giải mã trong tương lai có thể không được hỗ trợ. Việc nâng cấp để đáp ứng các tiêu chuẩn trong tương lai có thể yêu cầu mua thêm thiết bị. "" Một số tiêu chuẩn của bên thứ ba có thể không được hỗ trợ. 42 Những hạn chế Khác Giải mã âm thanh •• Các bộ giải mã có thể không hoạt động đúng nếu có vấn đề với dữ liệu nội dung. •• WMA được hỗ trợ tối đa các kênh 10 Pro 5.1, cấu hình M2. •• Nội dung video sẽ không phát hoặc phát không đúng, nếu nội dung hoặc tập tin chứa nội dung bị lỗi. •• Không hỗ trợ tính năng bù mất WMA, WMA1 / Âm thanh. •• Âm thanh hoặc video có thể không hoạt động nếu chúng có tỷ lệ bit/tỷ lệ khung hình tiêu chuẩn vượt quá tỷ lệ tương thích của TV. •• Vorbis được hỗ trợ cho tối đa 5,1 kênh. •• Nếu Bảng chỉ mục bị lỗi, chức năng Tìm kiếm (Nhảy) sẽ không hoạt động. •• Khi phát video trên một kết nối mạng, video không thể phát với chất lượng tốt do tốc độ truyền dữ liệu. •• Một số thiết bị máy quay kỹ thuật số/USB có thể không tương thích với đầu đọc. •• Bộ giải mã HEVC chỉ khả dụng trong các tập tin chứa MKV / MP4 / TS. •• Bộ giải mã MVC được hỗ trợ một phần. Giải mã video •• Hỗ trợ tối đa H.264 UHD đến Mức 5.1 và hỗ trợ tối đa H.264 đến Mức 4.1. (TV không hỗ trợ FMO / ASO / RS) •• Hỗ trợ HEVC UHD lên đến Mức 5.1 và hỗ trợ HEVC FHD lên đến Mức 4.1. •• Hỗ trợ HEVC 8K lên đến Mức 6.1. "" Thông số kỹ thuật này chỉ áp dụng với dòng máy QPR-8K. •• QCELP, AMR NB / WB không được hỗ trợ. •• Dolby Digital Plus được hỗ trợ cho tối đa 5.1 kênh. •• Các mức lấy mẫu được hỗ trợ là 8, 11.025, 12, 16, 22.05, 24, 32, 44.1 và 48 kHz và khác với bộ giải mã. Hình ảnh •• Định dạng tệp hình ảnh tương thích: JPEG, PNG, BMP "" Hỗ trợ các tệp BMP 32 bit, 24 bit và 8 bit. •• Độ phân giải tối đa được hỗ trợ: 7680 x 4320 (JPEG), 4096 x 4096 (PNG, BMP) "" Khi phát 10 tệp trong cùng một tệp LFD - 5120 x 5120 •• Kích thước tệp tối đa được hỗ trợ: 20MB •• Có hỗ trợ Slideshow Effect: 9 hiệu ứng (Fade1, Fade2, Blind, Spiral, Checker, Linear, Stairs, Wipe, Random) •• Không hỗ trợ VC1 AP L4. •• GMC 2 hoặc cao hơn không được hỗ trợ. •• Khi đang phát một tệp video, không hỗ trợ chế độ Liền mạch trong các điều kiện sau: –– Codec không tương thích (MVC, VP3, MJPEG) ↔ Codec không tương thích –– Codec không tương thích ↔ Codec tương thích –– Độ phân giải khác với độ phân giải của màn hình –– Tần số khác với tần số của màn hình 43 Power Point •• Định dạng tệp tài liệu tương thích –– Phần mở rộng : ppt, pptx –– Phiên bản : Office 97 ~ Office 2013 PDF •• Định dạng tệp tài liệu tương thích –– Phần mở rộng : pdf •• Các chức năng không được hỗ trợ –– Nội dung nhỏ hơn 1 pixel không được hỗ trợ vì vấn đề •• Các chức năng không được hỗ trợ giảm hiệu suất. –– Hiệu ứng hình động – – Nội dung Hình ảnh có Màn chắn, Hình ảnh Xếp liền –– Hình dạng 3D (sẽ được hiển thị bằng 2D) không được hỗ trợ. –– Đầu trang và cuối trang (một số mục con không được hỗ – – Nội dung có Văn bản Xoay không được hỗ trợ. trợ) – – Hiệu ứng Bóng 3D không được hỗ trợ. –– Word Art –– Một số ký tự không được hỗ trợ –– Căn chỉnh (Ký tự đặc biệt có thể bị lỗi) Có thể xảy ra lỗi căn chỉnh nhóm –– Office 2007 SmartArt không được hỗ trợ đầy đủ. 97 trong tổng số 115 mục con không được hỗ trợ. –– –– –– –– –– Chèn đối tượng Ký tự nửa độ rộng Khoảng cách giữa các từ Biểu đồ Văn bản dọc Một số mục con không được hỗ trợ WORD •• Định dạng tệp tài liệu tương thích –– Phần mở rộng : .doc, .docx –– Phiên bản : Office 97 ~ Office 2013 •• Các chức năng không được hỗ trợ –– Hiệu ứng nền của trang –– Một số kiểu đoạn văn –– Word Art –– Căn chỉnh Có thể xảy ra lỗi căn chỉnh nhóm –– Hình dạng 3D (sẽ được hiển thị bằng 2D) –– Office 2007 SmartArt không được hỗ trợ đầy đủ. 97 trong tổng số 115 mục con không được hỗ trợ. –– –– –– –– Biểu đồ Ký tự nửa độ rộng Khoảng cách giữa các từ Văn bản dọc Một số mục con không được hỗ trợ –– Ghi chú slide và tài liệu phát –– Ghi chú slide và tài liệu phát 44 Schedule HOME Bạn có thể xem lịch biểu được nhập từ thiết bị lưu trữ đã chọn. Không. → Schedule → ENTER E Chọn vị trí đã lưu lịch biểu. Schedule Internal Memory Sunday, January 14 08:45 AM Schedule your content on a local channel. Mô tả Send Tạo/Sửa/Xóa/Xem lịch phát lại nội dung. Delete Select to create a new schedule on this channel CH 2 The default content will be played when there is no programme scheduled. You can change the default content from the Options menu. CH 3 "" Hình ảnh hiển thị có thể khác nhau tùy theo kiểu máy. 45 Clone Product Xuất cài đặt trên sản phẩm sang thiết bị lưu trữ bên ngoài. Bạn cũng có thể nhập cài đặt từ thiết bị lưu trữ bên ngoài. Tùy chọn này hữu ích khi gán cùng cài đặt cho nhiều sản phẩm. HOME → Clone Product → ENTER E MENU Khi bạn không tìm thấy tệp trùng lặp trên thiết bị lưu trữ bên ngoài 1 Kết nối thiết bị lưu trữ bên ngoài, sau đó chạy chức năng Clone Product. 2 Thông báo No cloning file found on the external storage device. Export this device's settings to the external storage device? sẽ xuất hiện. 3 Chọn Export để xuất cài đặt. Khi bạn tìm thấy tệp trùng lặp trên thiết bị lưu trữ bên ngoài 1 Kết nối thiết bị lưu trữ bên ngoài, sau đó chạy chức năng Clone Product. Clone Product 2 Thông báo Cloning file found. Please select an option. sẽ xuất hiện. Chạy chức năng Import from External Storage hoặc Export to External Storage. "" Hình ảnh hiển thị có thể khác nhau tùy theo kiểu máy. –– Import from External Storage: Sao chép cài đặt đã lưu trên thiết bị lưu trữ bên ngoài sang sản phẩm. –– Export to External Storage: Sao chép cài đặt trên sản phẩm sang thiết bị lưu trữ bên ngoài. "" Sau khi đặt cấu hình hoàn tất, sản phẩm được tự động khởi động lại. 46 ID Settings HOME → ID Settings → ENTER E Gán một ID cho máy. Device ID Đặt một số ID duy nhất cho mỗi sản phẩm. (Phạm vi: 0~224) "" Nhấn u/d để chọn một số và nhấn E. "" Nhập số bạn muốn bằng cách sử dụng các phím số trên điều khiển từ xa. Device ID Auto Set Tính năng này tự động phân bổ số ID cho thiết bị được kết nối qua cáp RS232C. "" Chức năng này chỉ khả dụng trên thiết bị đầu tiên trong chuỗi xích RS-232C. ID Settings PC Connection Cable Chọn loại cáp để kết nối màn hình với PC. "" Hình ảnh hiển thị có thể khác nhau tùy theo kiểu máy. •• RS232C cable Giao tiếp với MDC qua cáp stereo RS232C. •• RJ-45 (LAN)/Wi-Fi Network hoặc RJ-45 (LAN) Cable Giao tiếp với MDC qua cáp stereo RJ45. "" Các chức năng có sẵn có thể khác nhau tùy theo kiểu máy. 47 Video Wall Tùy chỉnh bố cục của nhiều màn hình được kết nối để tạo nên một tường video. HOME Để hiển thị nhiều hình ảnh, hãy tham khảo Trợ giúp MDC hoặc hướng dẫn người dùng MagicInfo. Một số ̉mẫu không hỗ trợ tính năng MagicInfo. → Video Wall → ENTER E Hơn nữa, hiển thị một phần toàn bộ hình ảnh hoặc lặp lại cùng một hình ảnh trên mỗi màn hình được kết nối với nhau. Video Wall Bạn có thể kích hoạt hoặc tắt kích hoạt Video Wall. Để sắp xếp một tường video, hãy chọn On. •• Off / On Video Wall Horizontal x Vertical Tính năng này tự động chia màn hình video treo tường dựa trên cấu hình ma trận của video treo tường. Nhập ma trận màn hình video treo tường. "" Hình ảnh hiển thị có thể khác nhau tùy theo kiểu máy. Màn hình video treo tường được phân chia dựa trên ma trận đã đặt cấu hình. Bạn có thể đặt số lượng thiết bị hiển thị theo chiều dọc hoặc chiều ngang trong khoảng 1 đến 15. "" Có thể chia màn hình video treo tường thành tối đa 225 màn hình. "" Tùy chọn Horizontal x Vertical được kích hoạt khi Video Wall được đặt thành On. 48 Screen Position Để sắp xếp lại các màn hình đã chia, hãy điều chỉnh số lượng cho từng sản phẩm trong ma trận bằng tính năng Screen Position. Chọn Screen Position sẽ hiển thị ma trận màn hình video treo tường với số lượng được gán cho sản phẩm tạo ra video treo tường. Để sắp xếp lại sản phẩm, hãy sử dụng các nút định hướng trên điều khiển từ xa để di chuyển sản phẩm đến số lượng mong muốn. Nhấn nút E. "" Screen Position cho phép bạn chia màn hình thành tối đa 225 màn hình (15 x 15). "" Tùy chọn Screen Position được kích hoạt khi Video Wall được đặt thành On. "" Để sử dụng chức năng này, hãy đảm bảo Horizontal x Vertical được đặt cấu hình. Format Chọn cách hiển thị hình ảnh trên màn hình video treo tường. •• Full: Hiển thị hình ảnh ở chế độ toàn màn hình và không có cạnh. •• Natural: Hiển thị hình ảnh ở tỷ lệ khung hình ban đầu mà không phóng to hay thu nhỏ kích thước. "" Tùy chọn Format được kích hoạt khi Video Wall được đặt thành On. 49 Network Status HOME Kiểm tra mạng và kết nối Internet hiện tại. → Network Status → ENTER E Network Status "" Hình ảnh hiển thị có thể khác nhau tùy theo kiểu máy. 50 On/Off Timer HOME → On/Off Timer → ENTER E "" Bạn phải chọn Clock Set trước khi sử dụng tính năng này. On Timer Đặt On Timer để sản phẩm của bạn tự động bật vào ngày và giờ bạn chọn. Nguồn tắt với âm lượng hoặc nguồn vào đã xác định. On Timer: Cài đặt hẹn giờ bật bằng cách lựa chọn từ một trong bảy tùy chọn. Đảm bảo bạn cài đặt thời gian hiện tại trước tiên. (On Timer 1 ~ On Timer 7) "" Mặc dù có thể sử dụng tùy chọn bộ nhớ trong/bộ nhớ USB với On Timer cho chế độ MagicInfo nhưng bạn nên dùng bộ nhớ trong. "" Chúng tôi không thể đảm bảo rằng tính năng On Timer sẽ hoạt động bình thường nếu được dùng với thiết bị USB chạy bằng pin vì có thể việc nhận dạng sẽ mất nhiều thời gian hơn. On/Off Timer "" Hình ảnh hiển thị có thể khác nhau tùy theo kiểu máy. •• Setup: Chọn Off, Once, Everyday, Mon~Fri, Mon~Sat, Sat~Sun hoặc Manual. Nếu bạn chọn Manual, bạn có thể chọn ngày bạn muốn On Timer bật sản phẩm. –– Dấu chọn cho biết số ngày bạn đã chọn. •• Time: Đặt giờ và phút. Sử dụng các nút số hoặc mũi tên lên và xuống để nhập số. Sử dụng các nút mũi tên trái và phải để thay đổi trường nhập. •• Volume (Đối với các mẫu có loa tích hợp sẵn): Đặt mức âm lượng mong muốn. Sử dụng các nút mũi tên lên và xuống để điều chỉnh âm lượng. •• Source: Chọn nguồn vào như bạn muốn. •• Content (khi Source được đặt là Internal/USB cho chế độ MagicInfo ): Từ thiết bị USB hoặc bộ nhớ trong, chọn một tập tin (ví dụ: nhạc, ảnh hoặc video) để phát ngay sau khi bật nguồn sản phẩm. 51 Off Timer Cài đặt hẹn giờ tắt (Off Timer) bằng cách lựa chọn từ một trong bảy tùy chọn. (Off Timer 1 ~ Off Timer 7) •• Setup: Chọn Off, Once, Everyday, Mon~Fri, Mon~Sat, Sat~Sun hoặc Manual. Nếu bạn chọn Manual, bạn có thể chọn ngày bạn muốn Off Timer tắt sản phẩm. –– Dấu chọn cho biết số ngày bạn đã chọn. •• Time: Đặt giờ và phút. Sử dụng các nút số hoặc mũi tên lên và xuống để nhập số. Sử dụng các nút mũi tên trái và phải để thay đổi trường nhập. Holiday Management Bộ hẹn giờ sẽ bị tắt trong thời gian được chỉ định là kì nghỉ. •• Add Holiday: Xác định khoảng thời gian bạn muốn thêm như là ngày nghỉ. Chọn ngày bắt đầu và kết thúc của ngày nghỉ mà bạn muốn thêm bằng các nút u/d và nhấp vào nút Done. Khoảng thời gian này sẽ được thêm vào danh sách các ngày nghỉ. –– Start Date: Đặt ngày bắt đầu của ngày nghỉ. –– End Date: Đặt ngày kết thúc của ngày nghỉ. •• Delete: Xóa các mục đã chọn khỏi danh sách các ngày nghỉ. •• Edit: Chọn mục ngày nghỉ và thay đổi ngày. •• Set Applied Timer: Đặt On Timer và Off Timer không kích hoạt vào ngày nghỉ công. –– Nhấn E để chọn các cài đặt On Timer và Off Timer bạn không muốn kích hoạt. –– On Timer và Off Timer sẽ không kích hoạt. 52 Ticker HOME Nhập văn bản trong khi video hoặc hình ảnh được hiển thị và hiển thị văn bản trên màn hình. "" Bạn phải chọn Clock Set trước khi sử dụng tính năng này. → Ticker → ENTER E •• Off / On: Cài đặt có sử dụng Ticker hay không. •• Message: Nhập thông báo để hiển thị trên màn hình. •• Time: Đặt Start Time và End Time để hiển thị Message. •• Font options: Chỉ định phông chữ và màu văn bản cho thông báo. •• Position: Chọn vị trí để hiển thị Message. •• Scroll: Bật/tắt hiệu ứng cuộn Ticker. Chỉ định Direction và Speed cuộn cho thông báo. •• Preview: Xem trước các cài đặt Ticker. Ticker "" Hình ảnh hiển thị có thể khác nhau tùy theo kiểu máy. 53 URL Launcher HOME Để biết chi tiết về cách sử dụng tính năng URL Launcher, hãy liên hệ với đại lý bạn đã mua sản phẩm. "" Để sử dụng tính năng URL Launcher, đặt Play via thành URL Launcher trong System. (MENU m → System → Play via → URL Launcher) → URL Launcher → ENTER E URL Launcher URL Launcher "" Hình ảnh hiển thị có thể khác nhau tùy theo kiểu máy. 54 URL Launcher Settings HOME → URL Launcher Settings → ENTER E "" Để biết chi tiết về cách sử dụng tính năng URL Launcher, hãy liên hệ với đại lý bạn đã mua sản phẩm. •• Install Web App: Nhập URL để cài đặt ứng dụng web. •• Install from USB Device: Cài đặt ứng dụng web từ thiết bị lưu trữ USB. •• Uninstall: Xóa ứng dụng web đã cài đặt. •• Timeout Setting: Đặt thời gian chờ để kết nối với URL. •• Developer Mode: Bật chế độ nhà phát triển. URL Launcher Settings "" Hình ảnh hiển thị có thể khác nhau tùy theo kiểu máy. 55 Chương 06 Điều chỉnh màn hình Cấu hình cài đặt Picture (Backlight, Colour Tone, v.v). Bố trí các tùy chọn trong menu Picture có thể khác nhau tùy thuộc vào từng sản phẩm. Backlight / Brightness / Contrast / Sharpness Sản phẩm của bạn có nhiều tùy chọn để điều chỉnh chất lượng hình ảnh. "" Bạn có thể điều chỉnh và lưu cài đặt cho từng thiết bị ngoại vi mà bạn đã kết nối với đầu vào trên sản phẩm. "" Việc giảm độ sáng hình ảnh giúp giảm mức tiêu thụ điện. MENU m → Picture → ENTER E Picture Backlight 100 Brightness 45 Contrast 70 Sharpness 50 Colour Temperature 10000 K Advanced Settings Picture Options "" Hình ảnh hiển thị có thể khác nhau tùy theo kiểu máy. 56 Colour Temperature Đặt nhiệt độ màu. Giá trị và nhiệt độ tăng đồng thời nên tỷ lệ màu lam sẽ tăng lên. (Phạm vi: 2800K–16000K) "" Kích hoạt khi Colour Tone được cài đặt là Off. MENU m → Picture → Colour Temperature → ENTER E Picture Colour Temperature 10000 K "" Hình ảnh hiển thị có thể khác nhau tùy theo kiểu máy. 57 Advanced Settings Định cấu hình cài đặt hình ảnh nâng cao để tạo hình ảnh ưa thích của bạn. MENU m → Picture → Advanced Settings → ENTER E Picture Enhancer Hiển thị màu và độ nét nâng cao. •• Off / On Advanced Settings Picture Enhancer On HDR+ Mode hoặc HDR10+ Mode HDR+ Mode Off Tự động cung cấp hiệu ứng HDR tối ưu dựa trên nguồn video. Colour 50 Tint (G/R) 0 White Balance Gamma BT.1886 •• Off / On "" Chức năng này có thể không được hỗ trợ tùy theo mẫu. "" Các kiểu máy có Local Dimming đều hỗ trợ HDR10+ Mode. Colour BT.1886 0 "" Hình ảnh hiển thị có thể khác nhau tùy theo kiểu máy. Điều chỉnh mức bão hòa màu. Độ bão hòa màu tăng lên khi giá trị dần đạt đến 100. (Phạm vi: 0~100) Tint (G/R) Điều chỉnh tỷ lệ mức độ màu xanh lục và màu đỏ. Tăng giá trị sẽ làm tăng độ bão hòa của các màu đỏ và xanh lục. (Phạm vi: 0~50) 58 White Balance White Balance Settings Điều chỉnh nhiệt độ màu của hình ảnh để đối tượng có màu trắng trong sáng hơn. Điều chỉnh nhiệt độ màu của hình ảnh để đối tượng có màu trắng trong sáng hơn. "" Chức năng này có thể không được hỗ trợ tùy theo mẫu. "" Chỉ sử dụng được cho các kiểu máy hỗ trợ Tường video. 2 Point Điều chỉnh độ sáng của màu đỏ, xanh lá cây và xanh dương trong hai phần để tối ưu hóa cân bằng trắng chính xác. •• R-Offset / G-Offset / B-Offset: Điều chỉnh tỷ lệ của từng màu đỏ, xanh lục và xanh lam ở các vùng tối. •• R-Gain / G-Gain / B-Gain: Điều chỉnh tỷ lệ của từng màu đỏ, xanh lục và xanh lam ở các vùng sáng. •• Reset: Phù hợp cho các môi trường sử dụng màn hình video treo tường. 20 Point Settings •• White Balance (Custom / Color Expert): Chọn Color Expert để áp dụng các cài đặt hiệu chỉnh PC. •• R-Gain / G-Gain / B-Gain: Điều chỉnh tỷ lệ của từng màu đỏ, xanh lục và xanh lam ở các vùng sáng. •• Reset: Khôi phục cài đặt cân bằng trắng về giá trị mặc định. Uniformity Hiệu chỉnh độ sáng và độ đồng đều màu trong mỗi màn hình. "" Chỉ sử dụng được cho các kiểu máy hỗ trợ Tường video. •• Off / On Điều khiển cân bằng trắng trong khoảng 20 điểm bằng cách điều chỉnh độ sáng của màu đỏ, xanh lá cây và xanh dương. 20 Point Điều chỉnh mức độ sáng của màu đỏ, xanh lục và xanh lam trong hai mươi phần để có tối ưu hóa cân bằng trắng chính xác. •• Off ( ) / On ( ) •• Interval: Chọn khoảng cần điều chỉnh. •• Red: Điều chỉnh mức đỏ. •• Green: Điều chỉnh mức xanh lá cây. •• Blue: Điều chỉnh mức xanh dương. •• Reset: Khôi phục White Balance 20 điểm của mức hiện tại về các giá trị mặc định. "" Một số thiết bị ngoại vi có thể không hỗ trợ chức năng này. 59 Gamma Flesh Tone Điều chỉnh độ đậm của màu chính. Điều chỉnh màu da bằng cách tăng hoặc giảm sắc màu đỏ. •• HLG / ST.2084 / BT.1886 / S Curve "" Cài đặt Gamma HLG, ST.2084 và BT.1886 có thể thay đổi tùy theo cài đặt video đầu vào. Với các kiểu máy hỗ trợ HDR+ Mode, cài đặt Gamma HLG, ST.2084 và BT.1886 có thể thay đổi tùy theo video đầu vào và cài đặt HDR+ Mode. Nếu HDR+ Mode được đặt là Off, các cài đặt HLG, ST.2084 và BT.1886 sẽ hoạt động tùy theo video đầu vào. Để điều chỉnh S Curve, đặt HDR+ Mode thành Off. HLG / ST.2084 / BT.1886/ S Curve Điều chỉnh mức độ HLG, ST.2084, BT.1886, S Curve của hình ảnh. RGB Only Mode Tinh chỉnh độ bão hòa và sắc độ của kênh màu đỏ, xanh lá cây và xanh dương. •• Off / Red / Green / Blue Colour Space Settings Đặt cấu hình cài đặt không gian màu để tinh chỉnh quang phổ của màu trên màn hình của bạn. "" Các chức năng có sẵn có thể khác nhau tùy theo loại cổng. Colour Space Contrast Enhancer Chọn một không gian màu. Tự động cân bằng độ tương phản để tránh chênh lệch quá mức giữa vùng sáng và tối. •• Off / Low / Medium / High •• Auto / Native / Custom "" Để điều chỉnh Colour, Red, Green, Blue và Reset, đặt Colour Space thành Custom. Black Tone Chọn mức độ đen để điều chỉnh độ sâu màn hình. •• Off / Dark / Darker / Darkest 60 Input Signal Plus Dòng máy QPR-8K hỗ trợ độ phân giải tín hiệu đầu vào Mở rộng phạm vi tín hiệu đầu vào cho các kết nối HDMI. Xem độ phân giải tín hiệu đầu vào được hỗ trợ bởi dòng máy QPR-8K. •• HDMI1 (Off ( ) / On ( )) "" Khi Input Signal Plus được đặt thành On, độ phân giải được hỗ trợ đến 3840 x 2160 @ 60 Hz. (Kiểu máy QPR-8K chỉ hỗ trợ độ phân giải tối đa là 7680 x 4320 @ 60 Hz nếu kết nối với HDMI IN 4.) Khi Input Signal Plus được đặt thành Off, độ phân giải được hỗ trợ đến 3840 x 2160 @ 30 Hz. Nếu Input Signal Plus được đặt thành On "" Linh kiện kết nối có thể thay đổi tùy theo kiểu máy. Độ phân giải được hỗ trợ đối với tín hiệu đầu vào UHD •• Độ phân giải: 3840 x 2160p Tốc độ khung hình Độ sâu màu / Mẫu (khung sắc độ hình/giây) 50 / 60 Kiểm tra độ phân giải được hỗ trợ cho tín hiệu đầu vào UHD. •• Độ phân giải: 3840 x 2160p, 4096 x 2160p 120 Nếu Input Signal Plus được đặt thành Off Tốc độ khung hình Độ sâu màu / Mẫu (khung sắc độ hình/giây) 50 / 60 8 bit 50 / 60 YCbCr 4:4:4 YCbCr 4:2:2 YCbCr 4:2:0 8 bit O O O O 10 bit *O *O O O 12 bit - - O O 10 bit *O *O *O *O RGB 4:4:4 YCbCr 4:4:4 YCbCr 4:2:2 YCbCr 4:2:0 "" *: Thông số kỹ thuật này hỗ trợ cho HDMI 4 cổng. RGB 4:4:4 - YCbCr 4:4:4 - YCbCr 4:2:2 - YCbCr 4:2:0 O Nếu Input Signal Plus được đặt thành On Tốc độ khung hình Độ sâu màu / Mẫu (khung sắc độ hình/giây) RGB 4:4:4 RGB 4:4:4 YCbCr 4:4:4 YCbCr 4:2:2 YCbCr 4:2:0 8 bit O O O O 10 bit - - O O 12 bit - - O O •• Độ phân giải: 7680 x 4320 Tốc độ khung hình Độ sâu màu / Mẫu (khung sắc độ hình/giây) 24 / 30 8 bit / 10 bit *O *O *O *O 50 / 60 8 bit / 10 bit - - - *O "" *: Thông số kỹ thuật này hỗ trợ cho HDMI 4 cổng. Dùng cáp HDMI có hỗ trợ những thông số kỹ thuật này. Motion Lighting Giảm mức tiêu thụ điện bằng cách giảm độ sáng màn hình khi hình ảnh trên màn hình đang chuyển động. •• Off / On "" Tính năng này không áp dụng cho các màn hình tường video. 61 Picture Options Colour Tone Chọn tông màu phù hợp nhất với sở thích xem của bạn. MENU m → Picture → Picture Options → ENTER E •• Off / Cool / Standard / Warm1 / Warm2 / Natural "" Có thể điều chỉnh và lưu trữ cài đặt cho từng thiết bị ngoại vi được kết nối với đầu vào trên sản phẩm. "" Các tùy chọn sẵn có có thể thay đổi tùy theo sản phẩm. Picture Options Colour Tone Off Digital Clean View Digital Clean View Off Giảm nhiễu hình ảnh để tránh làm đứt quãng hình ảnh như nháy hình. HDMI Black Level Auto Film Mode Local Dimming Dynamic Backlight Off High On •• Auto / Off HDMI Black Level Điều chỉnh mức độ màu đen để tối ưu hóa độ sáng và độ tương phản của hình ảnh qua kết nối HDMI. •• Normal / Low / Auto Film Mode "" Hình ảnh hiển thị có thể khác nhau tùy theo kiểu máy. Giúp chuyển đổi khung hình từ các nguồn video cũ được mượt mà hơn. Chức năng này chỉ hoạt động khi các tín hiệu đầu vào là TV, AV, Component (480i, 1080i) hoặc HDMI (1080i). •• Off / Auto1 / Auto2 62 Local Dimming Picture Options Colour Tone Off Digital Clean View Off HDMI Black Level Auto Film Mode Local Dimming Dynamic Backlight Off High On Điều chỉnh độ sáng của từng khu vực trên màn hình để có độ tương phản tối ưu. •• Off / Low / Standard / High "" Các kiểu máy có Dynamic Backlight đều không được hỗ trợ. Dynamic Backlight Tự động điều chỉnh đèn nền để mang lại độ tương phản màn hình tốt nhất có thể trong các điều kiện hiện tại. •• Off / On "" Các kiểu máy có Local Dimming đều không được hỗ trợ. "" Hình ảnh hiển thị có thể khác nhau tùy theo kiểu máy. Apply Picture Settings Áp dụng cài đặt hình ảnh cho tất cả thiết bị bên ngoài kết nối với thiết bị hoặc chỉ áp dụng cho nguồn hiện tại. •• All Sources / Current Source MENU m → Picture → Apply Picture Settings → ENTER E Picture Apply Picture Settings All Sources "" Hình ảnh hiển thị có thể khác nhau tùy theo kiểu máy. 63 Picture Size Settings chọn kích thước và tỷ lệ khung hình của hình ảnh được hiển thị trên màn hình. MENU m → Picture → Picture Size Settings → ENTER E Fit to screen Các tùy chọn điều chỉnh màn hình khác nhau được hiển thị tùy thuộc vào nguồn tín hiệu đầu vào hiện tại. "" Các chức năng có sẵn có thể khác nhau tùy theo kiểu máy. Picture Size Settings Picture Size Picture Size •• 16:9 Standard: Đặt hình ảnh thành chế độ rộng 16:9 Standard. 16:9 Standard Off Zoom and Position •• Custom: Thay đổi độ phân giải cho phù hợp với tùy chọn của người dùng. •• 4:3: Đặt hình ảnh thành chế độ (4:3) cơ bản. "" Không đặt sản phẩm về định dạng 4:3 lâu. Các đường viền hiển thị ở bên trái và bên phải hoặc trên và dưới màn hình có thể gây ra hiện tượng giữ lại hình ảnh (cháy màn hình). Hiện tượng này không được bao gồm trong bảo hành. Fit to screen "" Hình ảnh hiển thị có thể khác nhau tùy theo kiểu máy. Điều chỉnh vị trí của hình ảnh. Khi được chọn, hình ảnh chương trình sẽ được hiển thị trên toàn màn hình. Không có phần hình ảnh nào bị cắt bớt. •• Off / On / Auto Zoom and Position Điều chỉnh mức thu phóng ảnh và vị trí. Chức năng này chỉ hoạt động nếu đặt Picture Size là Custom. "" Nếu bạn muốn đặt lại hình ảnh về vị trí ban đầu, chọn Reset trong màn hình Zoom and Position. Hình ảnh sẽ được đặt về vị trí mặc định. 64 Reset Picture Khôi phục tất cả cài đặt hình ảnh về mặc định ban đầu. MENU m → Picture → Reset Picture → ENTER E Picture Reset Picture "" Hình ảnh hiển thị có thể khác nhau tùy theo kiểu máy. 65 Chương 07 OnScreen Display Display Orientation Onscreen Menu Orientation Chọn xem menu trên màn hình sẽ hiển thị theo chiều ngang hay dọc. MENU m → OnScreen Display → Display Orientation → ENTER E •• Landscape: Hiển thị menu ở chế độ ngang. •• Portrait: Hiển thị menu ở chế độ dọc ở bên phải màn hình sản phẩm. Display Orientation Onscreen Menu Orientation Landscape Source Content Orientation Landscape Aspect Ratio Full Screen "" Hình ảnh hiển thị có thể khác nhau tùy theo kiểu máy. Source Content Orientation Xoay hướng màn hình sản phẩm. "" Tính năng này không hoạt động nếu độ phân giải nguồn đầu vào cao hơn 7680 x 4320. •• Landscape: Hiển thị màn hình ở chế độ ngang. •• Portrait: Hiển thị màn hình ở chế độ dọc. Aspect Ratio Đặt màn hình xoay ở chế độ toàn màn hình hoặc ban đầu. •• Full Screen: Hiển thị màn hình xoay ở chế độ toàn màn hình. •• Original ratio: Hiển thị màn hình xoay ở tỷ lệ khung hình ban đầu. "" Chỉ khả dụng khi Source Content Orientation được đặt thành Portrait. 66 Screen Protection Auto Protection Time MENU m → OnScreen Display → Screen Protection → ENTER E Screen Protection Auto Protection Time Nếu màn hình hiển thị ảnh tĩnh trong khoảng thời gian nhất định mà bạn xác định, sản phẩm sẽ kích hoạt chế độ bảo vệ màn hình để ngăn sự hình thành ảnh mờ trên màn hình. •• Off / 2 hours / 4 hours / 6 hours / 8 hours / 10 hours Screen Burn Protection Off Screen Burn Protection "" Hình ảnh hiển thị có thể khác nhau tùy theo kiểu máy. Để giảm khả năng điểm ảnh chết trên màn hình, thiết bị này có trang bị công nghệ ngăn điểm ảnh chết trên màn hình Screen Burn Protection. Screen Burn Protection di chuyển hình ảnh trên màn hình một chút. Pixel Shift Giảm thiểu hiện tượng giữ lại hình ảnh bằng cách di chuyển điểm ảnh theo chiều ngang hoặc chiều dọc. •• Pixel Shift (Off ( ) / On ( )) "" Horizontal, Vertical và Time được kích hoạt khi Pixel Shift được đặt thành On. •• Horizontal: Đặt số lượng điểm ảnh mà màn hình sẽ di chuyển theo chiều ngang. •• Vertical: Đặt số lượng điểm ảnh mà màn hình sẽ di chuyển theo chiều dọc. •• Time: Đặt khoảng thời gian để thực hiện di chuyển theo chiều ngang hoặc chiều dọc, tương ứng. Cài đặt Pixel Shift và Cài đặt tối ưu khả dụng. Cài đặt sẵn có Cài đặt tối ưu Horizontal (điểm ảnh) 0~4 4 Vertical (điểm ảnh) 0~4 4 Time (phút) 1 minute ~ 4 minutes 4 minutes "" Giá trị Pixel Shift có thể khác nhau tùy theo mẫu. "" Hiển thị hình ảnh tĩnh hoặc đầu ra 4:3 trong một khoảng thời gian dài có thể gây ra hiện tượng giữ lại hình ảnh. Đây không phải là hỏng hóc của sản phẩm. 67 Timer Screen Burn Protection Bạn có thể đặt hẹn giờ cho Screen Burn Protection. Pixel Shift Tính năng Screen Burn Protection tự động dừng sau một khoảng thời gian cụ thể. Timer Immediate display Timer Off Off Repeat: Hiển thị kiểu ngăn hiện tượng giữ lại hình ảnh được đặt trong Mode trong khoảng thời gian nhất định (Khoảng thời gian). "" Hình ảnh hiển thị có thể khác nhau tùy theo kiểu máy. Interval: Hiển thị kiểu ngăn hiện tượng giữ lại hình ảnh được đặt trong Mode trong khoảng thời gian nhất định (từ Start Time đến End Time). "" Mode, Period, Time, Start Time và End Time được kích hoạt khi Timer được đặt thành Repeat hoặc Interval. •• Mode: Chọn kiểu bảo vệ màn hình sẽ hiển thị. –– Pixel: Các điểm ảnh trên màn hình xen kẽ màu đen một cách liên tục. –– Rolling bar: Thanh dọc di chuyển từ trái sang phải. –– Fading screen: Toàn bộ màn hình trở nên sáng hơn, sau đó lại tối hơn. "" Kiểu Rolling bar và Fading screen chỉ xuất hiện một lần bất kể khoảng thời gian lặp lại cụ thể. •• Period: Xác định khoảng thời gian chờ để kích hoạt chức năng Screen Burn Protection. "" Tùy chọn được bật khi Repeat được chọn cho Timer. •• Time: Xác định khoảng thời gian bật chức năng Screen Burn Protection. "" Được kích hoạt khi Timer được đặt thành Repeat và Mode được đặt thành Pixel. •• Start Time: Đặt thời gian bắt đầu để kích hoạt chức năng bảo vệ màn hình. "" Tùy chọn được bật khi Interval được chọn cho Timer. •• End Time: Đặt thời gian kết thúc để tắt kích hoạt chức năng bảo vệ màn hình. "" Tùy chọn được bật khi Interval được chọn cho Timer. 68 Immediate display Screen Burn Protection Chọn chế độ bảo vệ màn hình bạn muốn hiển thị ngay lập tức. Pixel Shift •• Off / Pixel / Rolling bar / Fading screen Timer Immediate display Off "" Hình ảnh hiển thị có thể khác nhau tùy theo kiểu máy. 69 Message Display Source Info Chọn xem có hiển thị OSD nguồn khi nguồn tín hiệu đầu vào thay đổi hay không. MENU m → OnScreen Display → Message Display → ENTER E •• Off / On No Signal Message Message Display Chọn có hiển thị OSD không tín hiệu khi không phát hiện thấy tín hiệu không. Source Info On No Signal Message On •• Off / On MDC Message On Download Status Message Off MDC Message Sẽ có thông báo No Cable Connected nếu không có thiết bị nguồn nào được kết nối. Chọn có hiển thị MDC OSD khi sản phẩm được MDC điều khiển không. •• Off / On "" Hình ảnh hiển thị có thể khác nhau tùy theo kiểu máy. Download Status Message Chọn để hiển thị trạng thái khi tải xuống nội dung từ máy chủ hoặc thiết bị khác. •• Off / On 70 Language Cài đặt ngôn ngữ trình đơn. "" Thay đổi cài đặt ngôn ngữ sẽ chỉ được áp cho hiển thị trình đơn trên màn hình. Thay đổi này sẽ không được áp cho những tính năng khác trên máy tính. MENU m → OnScreen Display → Language → ENTER E OnScreen Display Language English "" Hình ảnh hiển thị có thể khác nhau tùy theo kiểu máy. Reset OnScreen Display Tùy chọn này đổi cài đặt hiện tại trong OnScreen Display về cài đặt xuất xưởng mặc định. MENU m → OnScreen Display → Reset OnScreen Display → ENTER E OnScreen Display Reset OnScreen Display "" Hình ảnh hiển thị có thể khác nhau tùy theo kiểu máy. 71 Chương 08 Điều chỉnh âm thanh Đặt cấu hình cài đặt Sound cho sản phẩm. "" Chức năng này có thể không được hỗ trợ tùy theo mẫu. Sound Mode Bạn có thể chọn chế độ âm thanh để phù hợp với sở thích cá nhân của bạn. •• Standard: Chọn chế độ âm thanh thông thường. MENU m → Sound → Sound Mode → ENTER E •• Music: Làm nổi bật âm nhạc hơn giọng nói. •• Movie: Mang lại âm thanh tốt nhất cho phim. •• Clear Voice: Làm nổi bật giọng nói hơn các âm thanh khác. Sound Sound Mode Standard •• Amplify: Tăng cường độ âm thanh có tần số cao để mang lại trải nghiệm nghe tốt hơn cho người khiếm thính. "" Chức năng này bị tắt khi Sound Output được đặt thành External hoặc Receiver (HDMI). Balance Equaliser HDMI Sound Sound on Video Call Sound Output AV(HDMI) Current Source Internal Auto Volume "" Hình ảnh hiển thị có thể khác nhau tùy theo kiểu máy. 72 Balance HDMI Sound MENU m → Sound → Balance → ENTER E MENU m → Sound → HDMI Sound → ENTER E Điều chỉnh mức âm lượng của loa để tối ưu hóa độ cân bằng âm thanh. Chọn nghe từ AV(HDMI) hay PC(DVI). •• Balance L/R: Điều chỉnh độ cân bằng giữa loa trái và loa phải. •• AV(HDMI) / PC(DVI) "" Các kiểu máy không có cổng AUDIO IN đều không được hỗ trợ. •• Reset: Đặt lại độ cân bằng về cài đặt mặc định. "" Chức năng này bị tắt khi Sound Output được đặt thành External hoặc Receiver (HDMI). Equaliser Sound on Video Call MENU m → Sound → Sound on Video Call → ENTER E MENU m → Sound → Equaliser → ENTER E Chọn đầu ra âm thanh để nghe trong cuộc gọi video. Điều chỉnh bộ điều chỉnh để tùy chỉnh âm lượng và chất lượng âm thanh, cũng như tăng cường độ mạnh của đầu ra âm thanh. •• Current Source / Video Call "" Các kiểu máy không có cổng AUDIO IN đều không được hỗ trợ. •• 100 Hz / 200 Hz / 500 Hz / 1 kHz / 2 kHz / 5 kHz / 10 kHz (Điều chỉnh băng thông): Điều chỉnh mức tần số băng thông cụ thê. •• Reset: Đặt lại bộ điều chỉnh về cài đặt mặc định. "" Chỉ khả dụng khi Sound Mode được đặt thành Standard. "" Chức năng này bị tắt khi Sound Output được đặt thành External hoặc Receiver (HDMI). Digital Output Audio Format MENU m → Sound → Digital Output Audio Format → ENTER E Chọn định dạng tín hiệu âm thanh đầu ra kỹ thuật số. Tùy chọn Dolby Digital+ chỉ khả dụng qua HDMI(ARC) cho các thiết bị bên ngoài có hỗ trợ định dạng này. •• PCM / Dolby Digital / Dolby Digital+ 73 Digital Output Audio Delay Auto Volume MENU m → Sound → Digital Output Audio Delay → ENTER E MENU m → Sound → Auto Volume → ENTER E Điều chỉnh thời gian trì hoãn giữa các bài nhạc và video. Chức năng này chỉ khả dụng khi thiết bị được kết nối qua SPDIF. Tự động điều chỉnh mức âm lượng khi bạn thay đổi các nguồn video hoặc nội dung nên mức âm lượng vẫn giữ nguyên. "" Chỉ những kiểu máy có cổng DIGITAL AUDIO OUT (OPTICAL) mới được hỗ trợ. •• Off ( ) / On ( ) "" Để sử dụng điều khiển âm lượng của một thiết bị nguồn đã kết nối, đặt Auto Volume thành Off. Sound Output MENU m → Sound → Sound Output → ENTER E Chọn loa cho đầu ra âm thanh. •• Internal / External / Receiver (HDMI) "" Khi bạn đặt Sound Output thành External hoặc Receiver (HDMI) thì loa trong sẽ bị tắt. Bạn sẽ chỉ nghe thấy âm thanh qua loa ngoài. "" Chức năng này bị tắt khi Sound Output được đặt thành External hoặc Receiver (HDMI). Reset Sound MENU m → Sound → Reset Sound → ENTER E Đặt lại tất cả cài đặt âm thanh về mặc định ban đầu. "" Cả loa trong và loa ngoài sẽ đều có âm thanh nếu kết nối qua cổng AUDIO OUT và đặt tùy chọn Sound Output là Internal. Việc kết nối các bộ phận có thể khác nhau ở các sản phẩm khác nhau. "" Để chọn tùy chọn Receiver (HDMI), hãy đặt Anynet+ (HDMI-CEC) là On khi đã kết nối sản phẩm với cổng HDMI(ARC) của Đầu thu AV. "" Nếu không có tín hiệu video, cả loa sản phẩm và loa ngoài sẽ không có tiếng. 74 Chương 09 Network Network Status Open Network Settings MENU m → Network → Network Status → ENTER E MENU m → Network → Open Network Settings → ENTER E Bạn có thể kiểm tra mạng và trạng thái Internet hiện tại. Cấu hình cài đặt mạng để kết nối với một mạng có sẵn. Network Type "" Menu Network Type không được hỗ trợ cho các kiểu máy Có dây. •• Wireless / Wired 75 Cài đặt mạng (Có dây) •• Tùy thuộc vào cách đặt cấu hình mạng của bạn, bạn có thể kết nối sản phẩm của mình với LAN bằng cách kết nối trực tiếp cổng LAN ở phía sau sản phẩm với ổ cắm mạng trên tường bằng cáp LAN. Xem sơ đồ bên dưới. Lưu ý rằng ổ cắm trên tường được gắn với modem hoặc bộ định tuyến ở đâu đó trong nhà của bạn. Kết nối với Mạng có dây Có 3 cách để kết nối sản phẩm của bạn với LAN bằng cáp. •• Bạn có thể kết nối sản phẩm của mình với LAN bằng cách kết nối cổng LAN ở phía sau sản phẩm với modem ngoài bằng cáp LAN. Xem sơ đồ bên dưới. Cáp Môđem RJ45 (LAN IN) Cáp mạng LAN Môđem bên ngoài (ADSL / VDSL) LAN Trình chia sẻ IP (có máy chủ DHCP) Cáp mạng LAN Nếu bạn có Mạng động, bạn nên sử dụng bộ định tuyến hoặc modem ADSL hỗ trợ Giao thức cấu hình động máy chủ (DHCP). Các modem và bộ định tuyến hỗ trợ DHCP tự động cung cấp địa chỉ IP, mặt nạ mạng con, cổng và các giá trị DNS mà sản phẩm của bạn cần để truy cập Internet, vì vậy bạn không phải nhập chúng theo cách thủ công. Hầu hết mạng gia đình đều là Mạng động. •• Bạn có thể kết nối sản phẩm với LAN bằng cách kết nối cổng LAN ở phía sau sản phẩm với Bộ chia IP được kết nối với modem ngoài. Sử dụng cáp LAN để kết nối. Xem sơ đồ bên dưới. Cổng Môđem trên tường RJ45 (LAN IN) LAN Môđem bên ngoài (ADSL / VDSL) Cổng Môđem trên tường LAN Cổng LAN ở trên tường RJ45 (LAN IN) Một số mạng yêu cầu địa chỉ IP tĩnh. Nếu mạng của bạn yêu cầu địa chỉ IP tĩnh, bạn phải tự nhập địa chỉ IP, mặt nạ mạng con, cổng và giá trị DNS vào IP Settings của sản phẩm khi bạn thiết lập kết nối mạng. Để nhận địa chỉ IP, mặt nạ mạng con, cổng và các giá trị DNS, hãy liên hệ với Nhà cung cấp dịch vụ Internet (ISP) của bạn. Nếu bạn có máy tính Windows, bạn cũng có thể nhận những giá trị này qua máy tính. "" Bạn có thể sử dụng modem ADSL hỗ trợ DHCP nếu mạng của bạn yêu cầu địa chỉ IP tĩnh. "" Modem ADSL hỗ trợ DHCP cũng cho phép bạn sử dụng các địa chỉ IP tĩnh. Cáp Môđem Cáp mạng LAN Cáp mạng LAN 76 Đặt kết nối mạng để sử dụng dịch vụ internet như thực hiện nâng cấp phần mềm. Open Network Settings tự động (Có dây) Kết nối với mạng bằng cáp LAN. Đảm bảo cáp LAN được kết nối trước tiên. Cách thiết lập tự động 1 Đặt Network Type thành Wired từ trang Open Network Settings. 2 Màn hình kiểm tra mạng xuất hiện và xác minh kết nối mạng. Khi kết nối đã được xác minh, thông báo “Success! Your device is connected to the Internet. If you have any problems using online services, please contact your Internet service provider.” xuất hiện. "" Nếu quá trình kết nối không thành công, hãy kiểm tra kết nối cổng LAN. "" Nếu quy trình tự động không thể tìm thấy giá trị kết nối mạng hoặc nếu bạn muốn cài đặt kết nối theo cách thủ công, hãy vào phần tiếp theo(Open Network Settings theo cách thủ công (Có dây)). Cách thiết lập thủ công 1 Đặt Network Type thành Wired từ trang Open Network Settings. 2 Màn hình kiểm tra mạng xuất hiện và quá trình xác minh bắt đầu. Nhấn Cancel. Quá trình xác minh dừng lại. 3 Chọn IP Settings trên màn hình kết nối mạng. Màn hình IP Settings hiển thị. 4 Chọn trường ở trên cùng, nhấn E, rồi đặt IP setting thành Enter manually. Lặp lại quy trình nhập cho từng trường trong IP Address. "" Đặt IP setting thành Enter manually sẽ tự động thay đổi DNS setting thành Enter manually. 5 Khi hoàn tất, chọn OK ở cuối trang, sau đó nhấn E. Màn hình kiểm tra mạng xuất hiện và quá trình xác minh bắt đầu. 6 Khi kết nối đã được xác minh, thông báo “Success! Your device is connected to the Internet. If you have any problems using online services, please contact your Internet service provider.” xuất hiện. Open Network Settings thủ công (Có dây) Các văn phòng có thể sử dụng địa chỉ IP tĩnh. Trong trường hợp này, hỏi quản trị viên mạng để biết địa chỉ IP, mặt nạ mạng con, cổng và địa chỉ máy chủ DNS. Nhập thủ công các giá trị này. Xem Giá trị kết nối nạng Để xem Giá trị kết nối mạng trên hầu hết các máy tính Windows, thực hiện theo các bước sau. 1 Nhấp chuột phải vào biểu tượng Mạng phía dưới cùng bên phải của màn hình. 2 Trong menu bật lên xuất hiện, nhấp Trạng thái. 3 Trên hộp thoại xuất hiện, nhấp tab Support. 4 Trên Tab Support, nhấp nút Details. Các giá trị kết nối mạng được hiển thị. "" Đường dẫn tới các cài đặt tùy thuộc vào hệ điều hành đã cài đặt. 77 Cài đặt mạng (Không dây) Thiết lập mạng tự động (Không dây) "" Chức năng này có thể không được hỗ trợ tùy theo mẫu. Hầu hết các mạng không dây đều có một hệ thống bảo mật tùy chọn yêu cầu các thiết bị truy cập mạng truyền mã bảo mật đã mã hóa được gọi là Quyền truy cập hay Mã khóa bảo mật. Mã khóa bảo mật dựa trên Mật mã, thường là một từ hoặc một chuỗi gồm chữ cái và chữ số có độ dài được chỉ định mà bạn được yêu cầu nhập khi thiết lập bảo mật cho mạng không dây của mình. Nếu bạn sử dụng phương pháp này để thiết lập kết nối mạng và có một Mã khóa bảo mật cho mạng không dây của mình, bạn sẽ phải nhập Mật mã trong quá trình thiết lập tự động hoặc thủ công. Kết nối với Mạng không dây Bộ chia IP không dây (bộ định tuyến có máy chủ DHCP) Cổng LAN ở trên tường Cách thiết lập tự động 1 Đặt Network Type thành Wireless từ trang Open Network Settings. 2 Chức năng Network tìm kiếm các mạng không dây có sẵn. Khi hoàn tất, chức năng này hiển thị một danh sách mạng có sẵn. Cáp mạng LAN Samsung khuyên bạn sử dụng IEEE 802.11n. Khi bạn phát video qua kết nối mạng, video có thể không phát thông suốt. "" Chọn kênh cho bộ chia IP không dây hiện không được sử dụng. Nếu nhóm kênh cho bộ chia IP không dây hiện đang được sử dụng bởi một thiết bị khác gần đó, điều này sẽ gây ra hiện tượng nhiễu và lỗi truyền. "" Sản phẩm của bạn chỉ hỗ trợ các giao thức bảo mật mạng không dây sau. –– Chế độ xác thực: WEP, WPAPSK, WPA2PSK –– Loại mã hóa: WEP, TKIP, AES Theo thông số kỹ thuật chứng nhận Wi-Fi, các sản phẩm của Samsung không hỗ trợ mã hóa bảo mật WEP hoặc TKIP trong các mạng chạy ở chế độ thông lượng cao (Greenfield) 802.11n. "" Nếu bộ định tuyến không dây của bạn hỗ trợ WPS (Thiết lập Wi-Fi được bảo vệ), bạn có thể kết nối với mạng qua PBC (Cấu hình nút nhấn) hoặc PIN (Số nhận dạng cá nhân). WPS sẽ tự động đặt cấu hình khóa SSID và WPA ở một trong hai chế độ. "" Phương pháp kết nối: Bạn có thể thiết lập kết nối mạng không dây theo 3 cách. Thiết lập mạng Tự động, Thiết lập mạng Thủ công, Use WPS Trong danh sách mạng, nhấn nút ▲ hoặc ▼ để chọn một mạng, sau đó nhấn nút E. "" Nếu bộ định tuyến không dây mong muốn không xuất hiện, hãy chọn Refresh để tìm kiếm lại. "" Nếu bạn không thể tìm thấy bộ định tuyến sau khi thử lại, hãy chọn Add Network. 3 Nếu màn hình Enter the password for (AP Name). xuất hiện, hãy chuyển sang bước 4. Nếu bạn chọn bộ định tuyến không dây không có bảo mật, hãy chuyển sang bước 6. 4 Nếu bộ định tuyến có bảo mật, hãy nhập Enter the password for (AP Name). (Mã bảo mật hoặc PIN). 5 Khi hoàn tất, sử dụng nút mũi tên phải để di chuyển con trỏ sang Done, sau đó nhấn E. Màn hình kết nối mạng xuất hiện và quá trình xác minh bắt đầu. "" Một kết nối với bộ định tuyến được thiết lập nhưng không thể truy cập Internet. Trong trường hợp này, hãy liên hệ với nhà cung cấp dịch vụ Internet của bạn. 6 Khi kết nối đã được xác minh, thông báo “Success! Your device is connected to the Internet. If you have any problems using online services, please contact your Internet service provider.” xuất hiện. "" Các kiểu máy được chứng nhận Enterprise WPA2 (TLS/TTLS/PEAP): QBR, QMN, QMR, QEN 78 Thiết lập mạng thủ công (Không dây) Cách thiết lập thủ công Các văn phòng có thể sử dụng địa chỉ IP tĩnh. 1 Đặt Network Type thành Wireless từ trang Open Network Settings. Trong trường hợp này, hỏi quản trị viên mạng để biết địa chỉ IP, mặt nạ mạng con, cổng và địa chỉ máy chủ DNS. Nhập thủ công các giá trị này. Xem Giá trị kết nối nạng Để xem Giá trị kết nối mạng trên hầu hết các máy tính Windows, thực hiện theo các bước sau. 1 Nhấp chuột phải vào biểu tượng Mạng phía dưới cùng bên phải của màn hình. 2 Trong menu bật lên xuất hiện, nhấp Trạng thái. 3 Trên hộp thoại xuất hiện, nhấp tab Support. 4 Trên Tab Support, nhấp nút Details. Các giá trị kết nối mạng được hiển thị. 2 Chức năng Network tìm kiếm các mạng không dây có sẵn. Khi hoàn tất, chức năng này hiển thị một danh sách mạng có sẵn. 3 Trong danh sách mạng, nhấn nút u hoặc d để chọn một mạng, sau đó nhấn nút E hai lần. "" Nếu bộ định tuyến không dây mong muốn không xuất hiện, hãy chọn Refresh để tìm kiếm lại. "" Nếu bạn không thể tìm thấy bộ định tuyến sau khi thử lại, hãy chọn nút Stop. Nút Add Network sẽ xuất hiện. 4 Nếu màn hình Enter the password for (AP Name). xuất hiện, hãy chuyển sang bước 5. Nếu bạn chọn bộ định tuyến không dây không có bảo mật, hãy chuyển sang bước 7. 5 Nếu bộ định tuyến có bảo mật, hãy nhập Enter the password for (AP Name). (Mã bảo mật hoặc PIN). 6 Khi hoàn tất, sử dụng nút mũi tên phải để di chuyển con trỏ sang Done, sau đó nhấn E. Màn hình kết nối mạng xuất hiện và quá trình xác minh bắt đầu. 7 Chọn Cancel trong khi đang cố gắng kết nối mạng. Tác vụ này sẽ ngừng kết nối. 8 Chọn IP Settings trên màn hình kết nối mạng. Màn hình IP Settings hiển thị. 9 Chọn trường ở trên cùng, nhấn E, rồi đặt IP setting thành Enter manually. Lặp lại quy trình nhập cho từng trường trong IP Address. "" Đặt IP setting thành Enter manually sẽ tự động thay đổi DNS setting thành Enter manually. 10 Khi hoàn tất, chọn OK ở cuối trang, sau đó nhấn E. Màn hình kiểm tra mạng xuất hiện và quá trình xác minh bắt đầu. 11 Khi kết nối đã được xác minh, thông báo “Success! Your device is connected to the Internet. If you have any problems using online services, please contact your Internet service provider.” xuất hiện. 79 Use WPS "" Chức năng này có thể không được hỗ trợ tùy theo mẫu. Cách thiết lập bằng Use WPS Nếu bộ định tuyến của bạn có nút Use WPS, hãy thực hiện theo các bước sau. 1 Đặt Network Type thành Wireless từ trang Open Network Settings. IPv6 MENU m → Network → IPv6 → ENTER E Bật hoặc tắt IPv6. •• Off ( ) / On ( ) "" Chức năng này có thể không được hỗ trợ tùy theo mẫu. 2 Chọn Use WPS, nhấn E. 3 Nhấn nút WPS hoặc PBC trên bộ định tuyến không dây trong vòng hai phút tiếp theo. Sản phẩm của bạn tự động lấy tất cả các giá trị cài đặt mạng cần thiết và kết nối với mạng của bạn. –– Nếu bạn muốn sử dụng WPS PIN, hãy chọn WPS PIN. Đi tới Cài đặt của bộ định tuyến không dây, nhập mã PIN của bạn, sau đó chọn OK. 4 Màn hình kết nối mạng xuất hiện và quá trình thiết lập mạng hoàn tất. IPv6 Status MENU m → Network → IPv6 Status → ENTER E Kiểm tra tình trạng kết nối Internet IPv6. "" Chức năng này có thể không được hỗ trợ tùy theo mẫu. 80 Server Network Settings FTP Mode Chỉ định chế độ vận hành FTP. MENU m → Network → Server Network Settings → ENTER E •• Active / Passive Connect to server Proxy server Kết nối với máy chủ MagicInfo. Thiết lập kết nối máy chủ proxy và các chức năng liên quan. •• Server Address / TLS / Port "" Nếu bạn sử dụng tùy chọn TLS , máy chủ sẽ được định cấu hình sử dụng https và dữ liệu truyền đi sẽ được mã hóa. (Số cổng: 7002) Off / On "" Nếu bạn không sử dụng tùy chọn TLS , hãy nhập địa chỉ IP của máy chủ và số cổng. Sử dụng 7001 làm số cổng. (Nếu không thể kết nối với máy chủ bằng số cổng 7001, hãy kiểm tra với quản trị viên máy chủ để tìm số cổng chính xác rồi thay đổi số cổng.) •• Address / Port / ID / Password "" Address / Port / ID và Password được kích hoạt khi Proxy server được đặt thành On. "" Nhập địa chỉ IP và số cổng của máy chủ. Sử dụng 7001 làm số cổng. (Nếu không thể kết nối với máy chủ bằng số cổng 7001, hãy kiểm tra với quản trị viên máy chủ để tìm thấy số cổng chính xác rồi thay đổi số cổng.) Device Name "" Để xem hướng dẫn sử dụng MagicInfo Server, hãy truy cập vào trang web sau: http:// displaysolutions.samsung.com → Support → Resources → MagicInfo Web Manual. MENU m → Network → Device Name → ENTER E MagicInfo Mode Chọn hoặc nhập tên thiết bị. Tên này có thể được hiển thị trên thiết bị mạng qua mạng. •• [Signage] Display1 ~ 6 / User Input Chọn MagicInfo Mode phù hợp tùy theo môi trường nơi bạn đang sử dụng sản phẩm. •• Lite / Premium "" Các loại nội dung được hỗ trợ có thể bị giới hạn khi MagicInfo Mode được đặt là Lite. Server Access Cho phép hoặc từ chối quyền truy cập vào máy chủ MagicInfo. •• Allow / Deny 81 Chương 10 System Accessibility MENU m → System → Accessibility → ENTER E System High Contrast Đặt nền và phông chữ thành màu có độ tương phản cao trong Menu. Độ rõ ràng của menu trở thành mờ khi tùy chọn được chọn. •• Off ( ) / On ( ) Enlarge Accessibility Tăng kích thước của khu vực Menu. Start Setup •• Off ( ) / On ( ) Touch Control Time Auto Source Switching Power Control Eco Solution "" Hình ảnh hiển thị có thể khác nhau tùy theo kiểu máy. 82 Start Setup Thực hiện các bước cài đặt ban đầu giống như bạn đã làm khi lần đầu sử dụng sản phẩm này. MENU m → System → Start Setup → ENTER E "" Đổi mã PIN để giữ thiết bị được an toàn. "" Nhập số PIN gồm 4 chữ số. Số PIN mặc định là "0-0-0-0". Nếu bạn muốn thay đổi số PIN, hãy sử dụng chức năng Change PIN. System Start Setup "" Hình ảnh hiển thị có thể khác nhau tùy theo kiểu máy. Touch Control Đặt các chức năng liên quan đến điều khiển cảm ứng. MENU m → System → Touch Control → ENTER E Touch Control "" Chức năng này có thể không được hỗ trợ tùy theo mẫu. Ngăn các thao tác chạm không điều khiển thiết bị của bạn. Touch Control •• Off / On Touch Control Off Admin Menu Lock Off "" Hình ảnh hiển thị có thể khác nhau tùy theo kiểu máy. Admin Menu Lock Đặt Admin Menu Lock để hiển thị trình đơn cài đặt quản trị viên khi bạn chạm và giữ ngón tay trên màn hình. •• Off / On "" Chỉ khả dụng khi Touch Control được đặt thành On. 83 Time Bạn có thể đặt cấu hình Clock Set hoặc DST. Định cấu hình các cài đặt có liên quan đến thời gian khác nhau. Clock Set MENU m → System → Time → ENTER E Chọn Clock Set. Chọn Date hoặc Time, rồi nhấn E. Sử dụng các nút số để nhập số hoặc nhấn nút mũi tên lên và xuống. Sử dụng các nút mũi tên trái và phải để di chuyển từ một trường nhập sang trường nhập tiếp theo. Nhấn E khi hoàn tất. Time Clock Set "" Bạn có thể cài đặt trực tiếp Date và Time bằng cách nhấn các nút số trên điều khiển từ xa. NTP Settings NTP Settings DST Power On Delay Off 0 Thiết lập máy chủ URL và múi giờ để sử dụng thời gian mạng. DST Bật hoặc tắt chức năng DST (Quy ước giờ mùa hè). "" Hình ảnh hiển thị có thể khác nhau tùy theo kiểu máy. Off / On •• Start Date: Đặt ngày bắt đầu của Quy ước giờ mùa hè. •• End Date: Đặt ngày kết thúc của Quy ước giờ mùa hè. •• Time Offset: Chọn giá trị bù thời gian chính xác cho múi giờ của bạn. "" Start Date, End Date và Time Offset được kích hoạt khi DST được đặt thành On. Power On Delay Khi kết nối nhiều sản phẩm, điều chỉnh thời gian bật nguồn cho từng sản phẩm để tránh quá tải điện (trong khoảng 0–50 giây). 84 Auto Source Switching Auto Source Switching Chuyển sang nguồn đặt trước hoặc một nguồn khác khi thiết bị nguồn chính bị ngắt kết nối. MENU m → System → Auto Source Switching → ENTER E Auto Source Switching Primary Source Recovery Chọn khôi phục nguồn vào chính đã chọn khi nguồn vào chính được kết nối. Auto Source Switching Off "" Chức năng Primary Source Recovery bị tắt nếu Primary Source được đặt thành All. Primary Source Recovery Off Primary Source Primary Source All Chọn nguồn chính để chuyển sang khi không nhận được tín hiệu từ đầu vào hiện tại. Secondary Source Default Input DisplayPort Last Input Secondary Source Chọn nguồn phụ để chuyển sang khi không nhận được tín hiệu từ đầu vào hiện tại. "" Chức năng Secondary Source bị tắt nếu Primary Source được đặt thành All. "" Hình ảnh hiển thị có thể khác nhau tùy theo kiểu máy. Default Input Chọn đầu vào mặc định để chuyển sang khi ngắt kết nối đầu vào mới. Tùy chọn Last Input chỉ bao gồm các đầu vào bên ngoài được kết nối qua cáp. 85 Power Control Auto Power On Tính năng này tự động bật sản phẩm ngay khi được cắm điện. Không cần phải nhấn nút nguồn. MENU m → System → Power Control → ENTER E Power Control Auto Power On Off PC module power Bạn có thể bật/tắt riêng mô đun PC từ sản phẩm này. PC module power Max. Power Saving On Standby Control On Network Standby Off Power Button •• Off / On "" Nếu bạn đã đặt tính năng này là On cho màn hình tường video, hãy chờ khoảng 2 phút trước khi kết nối cáp nguồn. Power on only "" Hình ảnh hiển thị có thể khác nhau tùy theo kiểu máy. "" Chức năng này có thể không được hỗ trợ tùy theo mẫu. Synced power-on Đặt thành Tắt để bật mô đun PC mà không cần bật sản phẩm. •• Off / On Synced power-off Đặt thành Tắt để tắt mô đun PC mà không cần tắt sản phẩm. •• Off / On Max. Power Saving Tiết kiệm điện bằng cách tắt màn hình PC khi bạn không sử dụng PC sau một khoảng thời gian nhất định. •• Off / On "" Chức năng này có thể không được hỗ trợ tùy theo mẫu. 86 Standby Control Power Control Auto Power On Off PC module power Max. Power Saving On Standby Control On Network Standby Off Power Button Power on only Bạn có thể đặt chế độ chờ cho màn hình được áp khi nhận được tín hiệu đầu vào. "" Chức năng này có thể không được hỗ trợ tùy theo mẫu. •• Auto Màn hình tắt để tiết kiệm năng lượng cho tới khi phát hiện các tín hiệu hoạt động, ngay cả khi có một thiết bị bên ngoài được kết nối. Sẽ có thông báo No Cable Connected nếu không có thiết bị nguồn nào được kết nối. •• Off Sẽ có thông báo No Signal nếu không phát hiện tín hiệu đầu vào nào. "" Nếu thông báo "No Signal" hiển thị cho dù thiết bị nguồn đã được kết nối, hãy kiểm tra kết nối cáp và các cài đặt của thiết bị nguồn. "" Nếu No Signal Message được đặt thành Off,thông báo No Signal sẽ không xuất hiện. Nếu gặp trường hợp này, hãy đặt No Signal Message thành On. "" Hình ảnh hiển thị có thể khác nhau tùy theo kiểu máy. •• On Màn hình tắt để tiết kiệm năng lượng nếu không có tín hiệu đầu vào nào được phát hiện. Network Standby Tính năng này giữ nguồn của mạng luôn bật khi tắt sản phẩm. •• Off / On Power Button Bạn có thể đặt nút nguồn trên điều khiển từ xa để bật nguồn hoặc bật/tắt nguồn. •• Power on only: Đặt nút nguồn •• Power on and off: Đặt nút nguồn trên điều khiển từ xa để chỉ bật nguồn. trên điều khiển từ xa để chỉ bật hoặc tắt nguồn. 87 Eco Solution Brightness Limit Bật hoặc tắt cài đặt Brightness Limit. Nếu bạn chọn On, màn hình sẽ không hiển thị độ sáng tối đa nhưng bạn sẽ tiết kiệm được năng lượng. MENU m → System → Eco Solution → ENTER E •• Off / On "" Chức năng này có thể không được hỗ trợ tùy theo mẫu. Eco Solution Brightness Limit On Energy Saving Mode Energy Saving Mode Off Giảm tiêu thụ điện bằng cách điều chỉnh độ sáng màn hình. Eco Sensor Off Minimum Backlight Screen Lamp Schedule No Signal Power Off Auto Power Off 0 Off 15 minutes Off (Recommended) "" Hình ảnh hiển thị có thể khác nhau tùy theo kiểu máy. •• Off / Low / Medium / High hoặc Off ( ) / On ( ) Eco Sensor Tự động điều chỉnh độ sáng hình ảnh dựa theo mức ánh sáng xung quanh. •• Off / On "" Nếu độ tương phản màn hình chưa đủ, hãy đặt Eco Sensor là Off. Nếu Eco Sensor đang là Off thì thiết bị có thể không tuân theo các tiêu chuẩn năng lượng. "" Chức năng này có thể không được hỗ trợ tùy theo mẫu. Minimum Backlight Đặt độ sáng nhỏ nhất cho màn hình bảng ký hiệu. Chức năng này chỉ hoạt động nếu giá trị của nó nhỏ hơn giá trị đã đặt trong cài đặt Backlight của menu Picture. "" Nếu Eco Sensor đang On, độ sáng màn hình có thể thay đổi (trở nên hơi tối hơn hoặc hơi sáng hơn) tùy thuộc vào cường độ ánh sáng xung quanh. "" Chỉ khả dụng khi Eco Sensor được đặt thành On. "" Chức năng này có thể không được hỗ trợ tùy theo mẫu. 88 Screen Lamp Schedule Eco Solution Brightness Limit On Screen Lamp Schedule Energy Saving Mode Off Bật hoặc tắt lịch trình đèn. Eco Sensor Off •• Off / On Minimum Backlight Screen Lamp Schedule No Signal Power Off Auto Power Off 0 Off 15 minutes Off (Recommended) Schedule 1, Schedule 2 Time Độ sáng của pa-nen sẽ thay đổi về độ sáng được đặt trong Lamp tại một giờ nhất định. Lamp Điều chỉnh độ sáng của pa-nen. Giá trị càng gần 100 thì pa-nen càng sáng hơn. "" Hình ảnh hiển thị có thể khác nhau tùy theo kiểu máy. •• 0 ~ 100 No Signal Power Off Tiết kiệm điện bằng cách tắt sản phẩm khi không nhận tín hiệu từ bất kỳ nguồn nào. "" Chức năng này có thể không được hỗ trợ tùy theo mẫu. •• Off / 15 minutes / 30 minutes / 60 minutes "" Chức năng này không hoạt động nếu màn hình đang ở chế độ chờ. "" Sản phẩm sẽ tự động tắt nguồn tại một thời điểm nhất định. Thời điểm này có thể được thay đổi theo yêu cầu. Auto Power Off Chọn thời lượng màn hình chờ trước khi tắt nếu không phát hiện được tương tác nào của người dùng. •• Off (Recommended) / 4 hours / 6 hours / 8 hours 89 Temperature Control Tính năng này phát hiện nhiệt độ bên trong của sản phẩm. Bạn có thể chỉ định khoảng nhiệt độ có thể chấp nhận được. Nhiệt độ mặc định được đặt là 77 °C. MENU m → System → Temperature Control → ENTER E "" Màn hình sẽ trở nên tối hơn nếu nhiệt độ hiện tại vượt quá ngưỡng nhiệt độ chỉ định. Nếu nhiệt độ tiếp tục tăng, sản phẩm sẽ tự động ngắt điện để ngăn chặn hiện tượng quá nóng. System Temperature Control Nhiệt độ vận hành đề xuất cho sản phẩm này là từ 75 đến 80 °C (dựa trên nhiệt độ xung quanh là 40 °C). 77 "" Chức năng này có thể không được hỗ trợ tùy theo mẫu. "" Hình ảnh hiển thị có thể khác nhau tùy theo kiểu máy. 90 Fan and Temperature Fan Settings MENU m → System → Fan and Temperature → ENTER E MENU m → System → Fan Settings → ENTER E Phần này thiết lập các mục liên quan đến tốc độ và nhiệt độ của quạt trong mỗi thiết bị. Phần này thiết lập các mục liên quan đến tốc độ và nhiệt độ của quạt trong mỗi thiết bị. "" Tính năng này chỉ áp dụng cho các màn hình dùng ngoài trời hoàn toàn (seri OH*). "" Tính năng này chỉ áp dụng cho các màn hình bán ngoài trời (seri OM*). Fan Control Fan Control Chọn tự động hoặc thủ công để cài đặt tốc độ quạt. Chọn tự động hoặc thủ công để cài đặt tốc độ quạt. •• Auto / Manual •• Auto / Manual Fan Speed Setting Fan Speed Setting Cài đặt tốc độ quạt trong khoảng 1 đến 100. Cài đặt tốc độ quạt trong khoảng 1 đến 100. "" Kích hoạt khi Fan Control được cài đặt là Manual. "" Kích hoạt khi Fan Control được cài đặt là Manual. Outdoor Mode Để sử dụng sản phẩm ở nhiệt độ thấp dưới 0 °C, hãy đảm bảo đặt Outdoor Mode thành "On". Tính năng này giúp nhiệt độ bên trong của sản phẩm ổn định để sản phẩm có thể khởi động đúng cách khi được bật. •• Off / On "" Không ngắt kết nối cáp nguồn khi tính năng này được đặt thành "On". "" Khi tắt, sản phẩm sẽ tiêu thụ nhiều năng lượng hơn nếu tính năng này được đặt thành "On" so với khi được đặt thành "Off". 91 External Device Manager Quản lý các thiết bị ngoại vi đã kết nối với bảng ký hiệu của bạn. MENU m → System → External Device Manager → ENTER E Input Device Manager External Device Manager "" Chức năng này có thể không được hỗ trợ tùy theo mẫu. Thiết lập bàn phím để sử dụng với sản phẩm của bạn. Bạn có thể thêm bàn phím và đặt cấu hình cài đặt của bàn phím. Input Device Manager "" Chỉ sử dụng được cho các kiểu máy có hỗ trợ Bluetooth. Device Connection Manager Bluetooth Device List Kết nối bàn phím, chuột hoặc bộ điều khiển game Bluetooth với sản phẩm của bạn. "" Hình ảnh hiển thị có thể khác nhau tùy theo kiểu máy. Keyboard Settings Cấu hình cài đặt bàn phím đã kết nối. Keyboard Language Đặt ngôn ngữ của bàn phím. Keyboard type Đặt loại bàn phím. 92 External Device Manager Input Device Manager Device Connection Manager "" Hình ảnh hiển thị có thể khác nhau tùy theo kiểu máy. Device Connection Manager Cho phép các thiết bị như điện thoại thông minh và máy tính bảng trên mạng chia sẻ nội dung với sản phẩm của bạn. Access Notification Hiển thị thông báo khi một thiết bị như điện thoại thông minh hoặc máy tính bảng được kết nối. Nếu bạn sử dụng mạng Wi-Fi yêu cầu mật khẩu, hãy tắt tùy chọn này để tự động kết nối với thiết bị mà không cần xem thông báo. •• Off / First Time Only / Always On Device List Xem và quản lý các thiết bị được kết nối. 93 Play via Chọn chế độ Play via phù hợp tùy theo môi trường nơi bạn đang sử dụng sản phẩm. Màn hình chính có thể khác nhau tùy theo cài đặt. MENU m → System → Play via → ENTER E •• MagicInfo / URL Launcher System Play via MagicInfo "" Hình ảnh hiển thị có thể khác nhau tùy theo kiểu máy. Change PIN MENU m → System → Change PIN → ENTER E System Thay đổi Số nhận diện cá nhân (PIN) 4 chữ số của bạn. Chọn 4 chữ số bất kỳ cho mã PIN và nhập vào Enter a new PIN.. Nhập lại cùng 4 chữ số vào Enter the PIN again.. Sản phẩm đã ghi nhớ mã PIN mới của bạn. "" Số PIN mặc định là "0-0-0-0". "" Đổi mã PIN để giữ thiết bị được an toàn. Change PIN "" Hình ảnh hiển thị có thể khác nhau tùy theo kiểu máy. 94 Security Safety Lock On "" Nhập số PIN gồm 4 chữ số. Số PIN mặc định là "0-0-0-0". Nếu bạn muốn thay đổi số PIN, hãy sử dụng chức năng Change PIN. MENU m → System → Security → ENTER E "" Đổi mã PIN để giữ thiết bị được an toàn. Bật hoặc tắt Safety Lock On. Safety Lock On hạn chế những hành động mà điều khiển từ xa có thể thực hiện. Bạn phải nhập mã PIN chính xác để tắt Safety Lock On. Security Safety Lock On Power On Button On Button Lock Off USB Auto Play Lock Off Mobile Connection Lock Off Screen Mirroring Standby Remote Management Off Allow Power On Button Bật tính năng này để cho phép nút Nguồn của điều khiển từ xa bật thiết bị trong khi Safety Lock On được bật. •• Off / On Button Lock Có thể sử dụng menu này để khoá các nút trên sản phẩm. Chỉ điều khiển từ xa mới có thể điều khiển sản phẩm nếu Button Lock được đặt thành On. •• Off / On "" Chức năng này có thể không được hỗ trợ tùy theo mẫu. "" Hình ảnh hiển thị có thể khác nhau tùy theo kiểu máy. 95 USB Auto Play Lock Remote Management Chọn có tự động phát nội dung MagicInfo được lưu trên thiết bị USB đã kết nối hay không. Bạn có thể Allow hoặc Deny các lệnh bên ngoài để truy cập sản phẩm qua mạng. "" Nội dung của bạn phải là Published Content được tạo bằng MagicInfo Premium application và xuất bản đến thiết bị USB bạn đang sử dụng. Chương trình MagicInfo Premium application có sẵn trên trang web. (http://displaysolutions.samsung.com) •• Deny / Allow "" Khi được xuất bản đến thiết bị USB, Published Content sẽ được lưu vào các thư mục Contents và Schedules trong thư mục gốc của thiết bị USB được kết nối. Secured Protocol Bảo mật giao thức giữa thiết bị này và các thiết bị khác. •• Off Tự động phát nội dung MagicInfo được lưu trên thiết bị USB. •• Off / On •• On Không tự động phát nội dung MagicInfo được lưu trên thiết bị USB. Network Port "" Kết nối thiết bị USB chứa nội dung MagicInfo sẽ hiển thị "USB Auto Play Lock : On" trong năm giây. Chặn truy cập mạng bên ngoài. Bạn có thể đăng ký mạng trên máy chủ để cho phép quyền truy cập. •• Off / On Mobile Connection Lock Hạn chế các thiết bị khác trên mạng của bạn, chẳng hạn như điện thoại thông minh và máy tính bảng, để ngăn các thiết bị này chia sẻ nội dung với sản phẩm. USB Port Chặn kết nối với cổng USB bên ngoài. •• Off / On •• Off / On Screen Mirroring Standby Certificate Manager Bật tùy chọn này để nhận yêu cầu kết nối từ mọi loại nguồn. Quản lý các chứng chỉ cài đặt trên thiết bị này. •• Off / On "" Chỉ hỗ trợ hạn chế cho các kiểu máy có chứng nhận Enterprise WPA2 (TLS/TTLS/PEAP). Install Certificate Kết nối với một ổ USB flash có các chứng chỉ để cài đặt chúng trên thiết bị này. Certificate List Xem và quản lý các chứng chỉ cài đặt trên thiết bị này. 96 General Smart Security Bảo mật được cung cấp nhằm bảo vệ thiết bị hiển thị của bạn và thiết bị lưu trữ đã kết nối khỏi vi-rút đi kèm. MENU m → System → General → ENTER E Scan General Kiểm tra thiết bị hiển thị của bạn và thiết bị lưu trữ đã kết nối xem có vi-rút không. Smart Security Isolated List Anynet+ (HDMI-CEC) Đây là danh sách các mục đã bị cách ly vì chứa vi rút. HDMI Hot Plug On Custom Logo Off Game Mode Empty Storage "" Hình ảnh hiển thị có thể khác nhau tùy theo kiểu máy. Anynet+ (HDMI-CEC) Anynet+ là chức năng cho phép bạn điều khiển tất cả thiết bị Samsung đã kết nối có hỗ trợ Anynet+ bằng điều khiển từ xa dành cho sản phẩm Samsung của bạn. Hệ thống Anynet+ chỉ có thể được sử dụng với các thiết bị Samsung có tính năng Anynet+. Để đảm bảo thiết bị Samsung của bạn có tính năng này, hãy kiểm tra xem có logo Anynet+ trên thiết bị hay không. •• Off ( ) / On ( ) "" Bạn chỉ có thể điều khiển các thiết bị Anynet+ bằng điều khiển từ xa của sản phẩm, chứ không phải các nút trên sản phẩm. "" Điều khiển từ xa của sản phẩm có thể không hoạt động trong các điều kiện nhất định. Nếu điều này xảy ra, hãy chọn lại thiết bị Anynet+. "" Anynet+ hoạt động khi thiết bị AV hỗ trợ Anynet+ đang ở chế độ chờ hoặc trạng thái bật. "" Anynet+ hỗ trợ tổng cộng tối đa 12 thiết bị AV. Lưu ý rằng bạn có thể kết nối tối đa 3 thiết bị cùng loại. 97 Xử lý sự cố đối với Anynet+ Sự cố Giải pháp có thể •• Kiểm tra xem thiết bị có phải là Anynet+ hay không. Hệ thống Anynet+ chỉ hỗ trợ các thiết bị Anynet+. •• Kiểm tra xem dây nguồn của thiết bị Anynet+ có được kết nối đúng cách không. •• Kiểm tra kết nối cáp Video/Audio/HDMI của thiết bị Anynet+. Anynet+ không hoạt động. •• Kiểm tra xem Anynet+ (HDMI-CEC) có được đặt thành On trong menu System. •• Kiểm tra xem điều khiển từ xa có tương thích với Anynet+ hay không. •• Anynet+ không hoạt động trong các tình huống nhất định. (thiết lập ban đầu) •• Nếu bạn đã rút, sau đó kết nối lại cáp HDMI, hãy đảm bảo tìm kiếm lại thiết bị hoặc tắt sản phẩm và bật lại. •• Kiểm tra xem chức năng Anynet+ của thiết bị Anynet có được đặt thành bật không. Tôi muốn khởi động Anynet+. •• Kiểm tra xem thiết bị Anynet+ có được kết nối đúng với sản phẩm hay không và kiểm tra xem Anynet+ (HDMI-CEC) có được đặt thành On trong menu System không. Tôi muốn thoát Anynet+. •• Nhấn nút SOURCE trên điều khiển từ xa của sản phẩm và chọn thiết bị không phải là Anynet+. •• Bạn không thể sử dụng điều khiển từ xa khi đang đặt cấu hình Anynet+ hoặc khi đang chuyển sang chế độ xem. Thông báo “Disconnecting Anynet+ device ...” xuất hiện trên •• Sử dụng điều khiển từ xa sau khi sản phẩm đã hoàn thành việc đặt cấu hình Anynet+ hoặc đã kết thúc chuyển sang màn hình. Anynet+. Thiết bị Anynet+ không phát. •• Bạn có thể sử dụng chức năng phát khi quá trình thiết lập ban đầu đang diễn ra. •• Kiểm tra xem thiết bị có hỗ trợ các chức năng Anynet+ hay không. •• Kiểm tra xem cáp HDMI có được kết nối đúng cách hay không. Thiết bị đã kết nối không được hiển thị. •• Kiểm tra xem Anynet+ (HDMI-CEC) có được đặt thành On trong menu System. •• Tìm kiếm lại thiết bị Anynet+. •• Anynet+ yêu cầu kết nối HDMI. Đảm bảo thiết bị được kết nối với sản phẩm của bạn bằng cáp HDMI. •• Một số cáp HDMI có thể không hỗ trợ chức năng Anynet+. •• Nếu kết nối bị ngắt do có sự cố về điện hoặc cáp HDMI bị ngắt kết nối, hãy quét lại thiết bị. 98 HDMI Hot Plug General Tính năng này được sử dụng để kích hoạt độ trễ thời gian để bật thiết bị nguồn DVI/HDMI. Smart Security •• Off / On Anynet+ (HDMI-CEC) HDMI Hot Plug On Custom Logo Off Game Mode Empty Storage "" Hình ảnh hiển thị có thể khác nhau tùy theo kiểu máy. Custom Logo Bạn có thể tải, chọn, và thiết lập thời gian hiển thị của một biểu tượng t.chỉnh xuất hiện khi sản phẩm được bật lên. •• Custom Logo "" Bạn có thể chọn một biểu tượng t.chỉnh (hình ảnh/video) hoặc tắt hiển thị biểu tượng t.chỉnh. "" Bạn phải tải biểu tượng t.chỉnh từ thiết bị USB bên ngoài để thiết lập biểu tượng t.chỉnh. •• Logo Display Time "" Nếu loại biểu tượng t.chỉnh là Image, bạn có thể thiết lập Logo Display Time. •• Download Logo File "" Bạn có thể tải một biểu tượng t.chỉnh vào sản phẩm từ một thiết bị USB bên ngoài. "" Tên tập tin của biểu tượng t.chỉnh mà bạn muốn tải phải được lưu là "samsung" bằng tất cả các chữ cái nhỏ. "" Khi có nhiều kết nối USB bên ngoài, sản phẩm sẽ tải biểu tượng t.chỉnh từ thiết bị cuối cùng được kết nối với sản phẩm. Các giới hạn tập tin biểu tượng t.chỉnh •• Có thể sử dụng hình ảnh có dung lượng lên tới 50 MB. –– Tệp hình ảnh được hỗ trợ: samsung_image.* –– Phần mở rộng tệp được hỗ trợ: jpg, jpeg, bmp, png •• Có thể sử dụng video có dung lượng lên tới 150 MB. Bạn nên sử dụng video có thời lượng dưới 20 giây. –– Tệp video được hỗ trợ: samsung_video.* –– Phần mở rộng tệp được hỗ trợ: avi, mpg, mpeg, mp4, ts, wmv, asf 99 Game Mode General Khi kết nối với bảng điều khiển trò chơi chẳng hạn như PlayStation™ hoặc Xbox™, bạn có thể thưởng thức trải nghiệm trò chơi trung thực hơn bằng cách chọn chế độ trò chơi. Smart Security Anynet+ (HDMI-CEC) HDMI Hot Plug On Custom Logo Off Game Mode •• Off ( ) / On ( ) "" Nếu bạn kết nối với các thiết bị ngoại vi khác trong khi đang bật Game Mode, màn hình có thể sẽ không hiển thị chính xác. Empty Storage Xóa các tệp để tạo khoảng trống cho các tệp nội dung mới. Các tệp trên lịch trình gần đây sẽ không bị xóa. Empty Storage "" Hình ảnh hiển thị có thể khác nhau tùy theo kiểu máy. Frame Alignment Cải thiện việc căn chỉnh màn hình giữa các thiết bị khi sử dụng chức năng tường video. MENU m → System → Frame Alignment → ENTER E •• Auto / Off / On "" Chỉ sử dụng được cho các kiểu máy hỗ trợ Tường video. System Frame Alignment Auto "" Hình ảnh hiển thị có thể khác nhau tùy theo kiểu máy. 100 Reset System Khôi phục tất cả cài đặt hệ thống về mặc định. MENU m → System → Reset System → ENTER E System Reset System "" Hình ảnh hiển thị có thể khác nhau tùy theo kiểu máy. 101 Chương 11 Hỗ trợ Software Update Contact Samsung MENU m → Support → Software Update → ENTER E MENU m → Support → Contact Samsung → ENTER E Menu Software Update cho phép bạn nâng cấp phần mềm sản phẩm của mình lên phiên bản mới nhất. Bạn có thể xem địa chỉ trang web Samsung, số điện thoại của tổng đài, số mẫu sản phẩm, phiên bản phần mềm, Giấy phép nguồn mở và các thông tin khác. "" Cẩn thận để không tắt nguồn cho đến khi hoàn thành nâng cấp. Sản phẩm sẽ tự động tắt và bật sau khi hoàn thành nâng cấp phần mềm. "" Truy cập Contact Samsung và tìm sản phẩm Model Code và Software Version. "" Khi bạn nâng cấp phần mềm, tất cả các cài đặt video và âm thanh bạn đã thực hiện sẽ trở về cài đặt mặc định của chúng. Chúng tôi khuyên bạn nên ghi lại cài đặt của mình để bạn có thể dễ dàng đặt lại chúng sau khi nâng cấp. Terms & Conditions hoặc Terms & Policy Update Now MENU m → Support → Terms & Conditions → ENTER E Cập nhật phần mềm lên phiên bản mới nhất. Xem và thiết lập chính sách quyền riêng tư cho MagicInfo và các dịch vụ khác. "" Current version: Đây là phiên bản phần mềm đã được cài đặt trong sản phẩm. "" Hãy đảm bảo đã kết nối sản phẩm với mạng. "" Các mục menu có thể khác nhau tùy theo kiểu máy. "" Dịch vụ cung cấp có thể khác nhau tùy theo khu vực. "" Đối với các kiểu máy QPR-8K và QER, tính năng này chỉ được kích hoạt nếu bạn chọn “Thông báo về quyền riêng tư của Smart Signage” khi thiết lập. 102 Reset All MENU m → Support → Reset All → ENTER E Tùy chọn này đổi toàn bộ cài đặt hiện tại cho một màn hình về cài đặt xuất xưởng mặc định. 103 Chương 12 Hướng dẫn xử lý sự cố Các yêu cầu trước khi liên hệ với Trung tâm dịch vụ khách hàng của Samsung "" Trước khi gọi điện tới Trung tâm dịch vụ khách hàng của Samsung, hãy kiểm tra sản phẩm như sau. Nếu vẫn còn vấn đề, hãy liên hệ Trung tâm dịch vụ khách hàng của Samsung. "" Không có chỉ báo nguồn cho sản phẩm Ngoài trời. Kiểm tra sản phẩm Kiểm tra xem sản phẩm có hoạt động bình thường không bằng cách sử dụng tính năng kiểm tra sản phẩm. Nếu màn hình không hiển thị gì khi đèn chỉ báo nguồn nhấp nháy mặc dù sản phẩm vẫn được kết nối đúng với PC, hãy kiểm tra sản phẩm. 1 Tắt nguồn máy tính và sản phẩm. 2 Ngắt kết nối toàn bộ cáp khỏi sản phẩm. 3 Bật nguồn sản phẩm. 4 Nếu No Cable Connected được hiển thị, sản phẩm vẫn hoạt động bình thường. Nếu màn hình bị trống, hãy kiểm tra hệ thống PC, bộ điều khiển video và cáp. Kiểm tra độ phân giải và tần số Đối với các chế độ vượt quá độ phân giải được hỗ trợ, thông báo "Not Optimum Mode" sẽ xuất hiện nhanh. Tham khảo Chế độ hẹn giờ cài sẵn trong hướng dẫn sử dụng (Theo mẫu) để đặt độ phân giải PC cho mẫu của bạn. 104 Kiểm tra những mục sau đây. Vấn đề về lắp đặt (chế độ PC) Màn hình liên tục bật và tắt. Kiểm tra xem cáp giữa sản phẩm và PC có được kết nối chính xác không. Các khoảng trống trên màn hình không liên quan đến sản phẩm. Bạn sẽ thấy các khoảng trống ở cả 4 cạnh của màn hình khi cáp HDMI hoặc HDMI-DVI được kết nối với sản phẩm và PC. Máy tính hoặc card màn hình không gây nên các khoảng trống trên màn hình. Để giải quyết vấn đề này, hãy điều chỉnh kích thước màn hình trong các cài đặt HDMI hoặc DVI cho card màn hình. Nếu trình đơn cài đặt card màn hình không có tùy chọn để điều chỉnh kích thước màn hình, hãy cập nhật trình điều khiển card màn hình sang phiên bản mới nhất. (Hãy liên hệ với nhà sản xuất card màn hình hoặc máy tính để biết thêm thông tin chi tiết về cách điểu chỉnh cài đặt màn hình.) Vấn đề về màn hình "" Không có chỉ báo nguồn cho sản phẩm Ngoài trời. Đèn chỉ báo nguồn bị tắt. Màn hình không bật. Đảm bảo rằng dây nguồn được kết nối. Kiểm tra xem sản phẩm có kết nối đúng với cáp chưa. No Signal được hiển thị trên màn hình. Kiểm tra xem thiết bị nguồn kết nối với sản phẩm có bật không. Tùy vào loại thiết bị ngoại vi, có thể màn hình sẽ không hiển thị đúng cách. Trong trường hợp này, kết nối thiết bị với chức năng HDMI Hot Plug đang On. Not Optimum Mode được hiển thị. Thông báo được hiển thị khi một tín hiệu từ card màn hình vượt quá độ phân giải và tần số tối đa. Tham khảo Bảng chế độ tín hiệu tiêu chuẩn và cài đặt độ phân giải và tần số tối đa theo thông số sản phẩm. Hình ảnh trên màn hình bị biến dạng. Kiểm tra kết nối cáp với sản phẩm. Màn hình không rõ. Màn hình bị mờ. Cài đặt độ phân giải và tần số tới mức khuyến cáo. 105 Vấn đề về màn hình Màn hình không ổn định và rung. "" Không có chỉ báo nguồn cho sản phẩm Ngoài trời. Có bóng hoặc hình ảnh mờ còn lại trên màn hình. Kiểm tra xem độ phân giải và tần số của máy tính và card đồ họa có được cài đặt ở mức tương thích với sản phẩm hay không. Sau đó, thay đổi cài đặt màn hình nếu cần thiết bằng cách tham khảo 'Chế độ hẹn giờ cài sẵn'. Màn hình quá sáng. Màn hình quá tối. Đi đến Picture , điều chỉnh cài đặt Brightness và Contrast. Màu màn hình không đồng nhất. Đi tới Picture và điều chỉnh cài đặt Colour Space Settings. Màu trắng trông không hẳn là trắng. Đi tới Picture và điều chỉnh cài đặt White Balance. Không có hình ảnh trên màn hình và cứ mỗi 0,5 tới 1 giây, đèn chỉ báo nguồn lại nhấp nháy một lần. Màn hình tắt để tiết kiệm năng lượng. Nhấn bất kỳ phím nào trên bàn phím và di chuyển chuột để quay lại màn hình trước. Nếu PC được kết nối với sản phẩm, hãy kiểm tra trạng thái nguồn của PC. Sản phẩm sẽ tự động tắt. Đảm bảo cáp nguồn được kết nối đúng cách với sản phẩm và ổ cắm nguồn. Nếu không phát hiện thấy tín hiệu từ một thiết bị đã kết nối, sản phẩm sẽ tự động tắt sau 10 đến 15 phút. Nội dung video mã hóa có thể khiến màn hình hiển thị bị lỗi ở các cảnh đặc trưng bởi các đối tượng di chuyển nhanh như sự kiện thể thao hoặc video hành động. Hiển thị màn hình không bình thường. Mức tín hiệu thấp hoặc chất lượng hình ảnh thấp có thể khiến màn hình hiển thị bị lỗi. Điều này không có nghĩa là sản phẩm bị hỏng. Một điện thoại di động trong bán kính 1 mét có thể tạo ra tĩnh điện trên các sản phẩm kỹ thuật số và analog. Đi tới Picture và điều chỉnh các cài đặt màn hình như Colour, Brightness và Sharpness. Độ sáng và màu sắc không như bình thường. Đi tới System và điều chỉnh cài đặt Eco Solution. Đặt lại cài đặt màn hình về cài đặt mặc định. (T.65) 106 Vấn đề về màn hình Kiểm tra các kết nối cáp. Tôi nhìn thấy màu đỏ, xanh lục và xanh lam. Màn hình không ổn định, rồi sau đó treo. Sự cố này có thể xảy ra khi bảng điều khiển của sản phẩm bị hỏng. Liên hệ với Trung tâm Dịch vụ Samsung để giải quyết sự cố. Màn hình có thể treo khi sử dụng độ phân giải không phải là độ phân giải được khuyên dùng hoặc nếu tín hiệu không ổn định. Để giải quyết sự cố, thay đổi độ phân giải PC thành độ phân giải được khuyên dùng. Tệp nội dung SD được chia tỷ lệ (4:3) có thể tạo ta các thanh màu đen ở cả hai bên của màn hình kênh HD. Màn hình không thể hiển thị ở chế độ toàn màn hình. Một video có tỷ lệ khung hình khác với sản phẩm có thể sẽ hiển thị các thanh màu đen ở đầu và cuối màn hình. Thay đổi cài đặt kích thước màn hình về chế độ toàn màn hình trên sản phẩm hoặc thiết bị nguồn. Vấn đề về âm thanh (Đối với các mẫu có loa tích hợp sẵn) Không có âm thanh. Kiểm tra kết nối của cáp âm thanh hoặc điều chỉnh âm lượng. Kiểm tra âm lượng. Điều chỉnh âm lượng. Âm lượng quá nhỏ. Nếu âm lượng vẫn nhỏ sau khi bật âm lượng đến mức tối đa, hãy điều chỉnh âm lượng trên card âm thanh của máy tính hoặc chương trình phần mềm. 107 Vấn đề về âm thanh (Đối với các mẫu có loa tích hợp sẵn) Nếu đã kết nối cáp HDMI hoặc cáp DP, hãy kiểm tra cài đặt đầu ra âm thanh trên PC. Đi tới Sound và thay đổi Sound Output thành Internal. Nếu sử dụng thiết bị nguồn •• Hãy đảm bảo rằng cáp âm thanh được kết nối đúng cách với cổng đầu vào âm thanh trên sản phẩm. Video khả dụng nhưng không có âm thanh. •• Kiểm tra cài đặt đầu ra âm thanh cho thiết bị nguồn. (Ví dụ: nếu màn hình được kết nối với cáp HDMI, bạn có thể cần phải thay đổi tùy chọn âm thanh của thiết bị hiển thị video thành HDMI.) Nếu sử dụng cáp DVI-HDMI, cáp âm thanh riêng biệt được yêu cầu. Nếu sản phẩm có cổng tai nghe, hãy đảm bảo cổng đó không kết nối với thiết bị nào. Kết nối lại cáp nguồn với thiết bị, rồi sau đó khởi động lại thiết bị. Kiểm tra kết nối cáp. Đảm bảo cáp video không kết nối với cổng đầu vào âm thanh. Có tạp âm phát ra từ loa. Kiểm tra cường độ tín hiệu sau khi kết nối cáp. Mức tín hiệu thấp có thể làm cho âm thanh bị lỗi. Vấn đề với điều khiển từ xa Đảm bảo rằng pin được đặt đúng chỗ (+/-). Kiểm tra xem pin đã hết hay không. Điều khiển từ xa không hoạt động. Kiểm tra liệu không có điện. Đảm bảo rằng dây nguồn được kết nối. Kiểm tra xem có bóng đèn đặc biệt hay ánh đèn neon gần đó hay không. 108 Vấn đề với thiết bị nguồn Nghe thấy tiếng bíp khi khởi động máy tính. Nếu bạn nghe thấy âm thanh bíp khi PC khởi động, hãy đem PC đi bảo dưỡng. Sự cố khác Sản phẩm có mùi nhựa. Mùi nhựa là bình thường và sẽ biến mất qua thời gian. Màn hình bị nghiêng. Tháo, rồi sau đó gắn lại chân đế vào sản phẩm. Âm thanh hoặc video bị cắt từng đợt. Các hạt nhỏ xuất hiện trên cạnh của sản phẩm. Khi tôi cố thay đổi độ phân giải PC, thông báo "The defined resolution is not supported." xuất hiện. Kiểm tra kết nối cáp và kết nối lại nếu cần. Sử dụng cáp tiêu chuẩn. Các hạt này là một phần của thiết kế sản phẩm. Sản phẩm không bị hỏng. Thông báo "The defined resolution is not supported." xuất hiện nếu độ phân giải nguồn đầu vào vượt quá độ phân giải tối đa của màn hình. Để giải quyết sự cố này, hãy thay đổi độ phân giải PC thành độ phân giải được hỗ trợ trên màn hình. Không có âm thanh từ loa trong chế độ HDMI khi cáp DVIHDMI được kết nối. Cáp DVI không truyền dữ liệu âm thanh. HDMI Black Level không hoạt động đúng cách trên thiết bị HDMI với đầu ra YCbCr. Chức năng này khả dụng chỉ khi một thiết bị nguồn, chẳng hạn như đầu phát DVD và STB, được kết nối với sản phẩm qua cáp HDMI (tín hiệu RGB). Đảm bảo kết nối cáp âm thanh với đúng cổng đầu vào để phát ra âm thanh. Màu sắc hình ảnh được hiển thị có thể không như bình thường. Video hoặc âm thanh có thể không có. Điều này có thể xảy ra nếu thiết bị nguồn chỉ hỗ trợ phiên bản cũ của tiêu chuẩn HDMI kết nối với sản phẩm. Không có âm thanh trong chế độ HDMI. Nếu những sự cố này xảy ra, hãy kết nối cáp âm thanh cùng với cáp HDMI. Một số thẻ đồ họa PC có thể không tự động nhận ra tín hiệu HDMI mà không bao gồm âm thanh. Trong trường hợp này, hãy chọn thủ công đầu vào âm thanh. 109 Sự cố khác Để sử dụng một số thiết bị ngoại vi tương thích với tính năng HDMI-CEC được kết nối với cổng HDMI IN trên sản phẩm, hãy tắt tính năng HDMI-CEC trên tất cả các thiết bị ngoại vi. Thiết bị ngoại vi bao gồm đầu phát Blu-ray và DVD. HDMI-CEC không hoạt động. Vận hành thiết bị ngoại vi khi tính năng HDMI-CEC của thiết bị đã được bật có thể tự động dừng các thiết bị ngoại vi khác. Để thay đổi cài đặt HDMI-CEC, hãy tham khảo hướng dẫn người dùng thiết bị hoặc liên hệ với nhà sản xuất thiết bị để được trợ giúp. "" Chỉ dành cho các kiểu máy có cổng DisplayPort. Ở chế độ tiết kiệm năng lượng, khi nguồn đầu vào là DisplayPort, không thể lưu cài đặt màn hình PC. Đi tới System → Power Control và đặt Max. Power Saving thành Off. Hoặc, định cấu hình lại cài đặt đầu ra màn hình PC. Đảm bảo đã bật nguồn sản phẩm. Khi khởi động PC với nguồn đầu vào được đặt thành Khởi động PC khi sản phẩm được bật hoặc khi nguồn đầu vào không phải là DisplayPort. DisplayPort, màn hình khởi động và BIOS sẽ không hiển thị. 110 Chương 13 Phụ lục Trách nhiệm đối với Dịch vụ thanh toán (Chi phí đối với khách hàng) "" Khi có yêu cầu dịch vụ, mặc dù đang trong thời gian bảo hành, chúng tôi có thể tính phí bạn đối với việc ghé thăm của kỹ thuật viên dịch vụ trong các trường hợp sau. Không phải lỗi sản phẩm Vệ sinh sản phẩm, Điều chỉnh, Giải thích, Cài đặt lại và v.v... •• Nếu kỹ thuật viên dịch vụ được yêu cầu cung cấp hướng dẫn về cách sử dụng sản phẩm hoặc chỉ điều chỉnh các tuỳ chọn mà không tháo rời sản phẩm. •• Nếu lỗi là do các yếu tố môi trường bên ngoài gây ra (Internet, Anten, Tín hiệu có dây, v.v...) •• Nếu sản phẩm được cài đặt lại hoặc thiết bị được kết nối thêm sau khi cài đặt sản phẩm đã mua lần đầu tiên. •• Nếu sản phẩm được cài đặt lại để chuyển đến một địa điểm khác hoặc để chuyển đến nhà khác. •• Nếu khách hàng yêu cầu hướng dẫn về̀ cách sử dụng sản phẩm của công ty khác. •• Nếu khách hàng yêu cầu hướng dẫn về cách sử dụng mạng hoặc chương trình khác của công ty. Hỏng hóc sản phẩm do lỗi của khách hàng Hỏng hóc sản phẩm do khách hàng sử dụng hoặc sửa chữa không đúng cách. Nếu hỏng hóc sản phẩm do; •• Tác động bên ngoài hoặc rơi. •• Sử dụng thiết bị hoặc sản phẩm bán riêng không được chỉ định bởi Samsung. •• Sửa chữa từ một người không phải là kỹ sư của công ty dịch vụ bên ngoài hoặc đối tác của Samsung Electronics Co., Ltd. •• Tu sửa hoặc sửa chữa sản phẩm bởi khách hàng. •• Sử dụng sản phẩm với kết nối điện áp không chính xác hoặc không được chỉ định. •• Không tuân thủ "thận trọng" trong Sổ tay hướng dẫn sử dụng. Khác •• Nếu sản phẩm hỏng do thiên tai. (sét, hoả hoạn, động đất, lũ lụt, v.v...) •• Nếu các thành phần có thể thay thế được đều đã được sử dụng hết. (Pin, Chất liệu màu, Đèn huỳnh quang, Đầu đọc, Màng rung, Đèn, Bộ lọc, Ruy băng, v.v...) "" Nếu khách hàng yêu cầu dịch vụ trong trường hợp sản phẩm không bị lỗi, phí dịch vụ có thể được tính. Vì vậy, trước tiên hãy đọc Sổ tay hướng dẫn sử dụng. •• Nếu khách hàng yêu cầu thiết lập và cài đặt phần mềm cho sản phẩm. •• Nếu kỹ thuật viên dịch vụ loại bỏ/lau sạch bụi bẩn hoặc vật thể lạ bên trong sản phẩm. •• Nếu khách hàng yêu cầu cài đặt thêm sau khi mua sản phẩm thông qua mua hàng từ xa hoặc trực tuyến. 111 Ngăn chặn hiện tượng lưu ảnh Hiện tượng lưu ảnh là gì? Hiện tượng lưu ảnh sẽ không xuất hiện khi bảng điều khiển hoạt động bình thường. Hoạt động bình thường có nghĩa là kiểu ảnh video thay đổi liên tục. Nếu bảng điều khiển chỉ hiển thị một kiểu ảnh trong thời gian dài, sự chênh lệch điện áp nhỏ có thể xảy ra giữa các điện cực trong điểm ảnh điều khiển tinh thể lỏng. Sự chênh lệch điện áp giữa các điện cực đó sẽ tăng dần theo thời gian và làm cho tinh thể lỏng mỏng dần đi. Khi hiện tượng này xảy ra, hình ảnh trước đó có thể vẫn được hiển thị trên màn hình khi kiểu hình ảnh thay đổi. Hướng dẫn ngăn ngừa hiện tượng lưu ảnh: Xem một kiểu màn hình trong thời gian dài có thể dẫn đến hiện tượng lưu ảnh. Vấn đề này không thuộc chính sách bảo hành. Biện pháp ngăn ngừa đề xuất. Xem một kiểu màn hình trong thời gian dài có thể dẫn đến hiện tượng lưu ảnh hoặc nhòe hình. Nếu bạn không sử dụng sản phẩm trong thời gian dài, hãy tắt nguồn hoặc kích hoạt chế độ Tiết kiệm điện hoặc Trình bảo vệ màn hình bằng hình ảnh động. •• Thường xuyên thay đổi màu. Type 1 Type 2 FLIGHT TIME FLIGHT TIME SAMSUNG 20:30 SAMSUNG 20:30 SAMSUNG 21:10 SAMSUNG 21:10 •• Tránh kết hợp màu văn bản và màu nền có độ sáng tương phản. "" Tránh sử dụng các màu sắc có độ sáng tương phản (màu đen và trắng; màu xám và đen). FLIGHT : TIME SAMSUNG : 20:30 FLIGHT : TIME SAMSUNG : 20:30 112
advertisement
* Your assessment is very important for improving the workof artificial intelligence, which forms the content of this project
Key Features
- Semi Outdoor
- Dual Display
- Slim Design