advertisement
▼
Scroll to page 2
of 164
SÁCH HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG SM-C710F/DS Vietnamese. 11/2018. Rev.1.0 www.samsung.com Nội dung Thông tin cơ bản Ứng dụng và tính năng 4 Đọc đầu tiên 48 Cài đặt hoặc gỡ bỏ các ứng dụng 6 Tình huống và cách xử lý thiết bị nóng quá mức 50 Điện thoại 10 Bố trí và các chức năng của thiết bị 55 Danh bạ 13 Pin 58 Tin nhắn 16 Thẻ SIM hoặc USIM (thẻ nano SIM) 61 Internet 19 Thẻ nhớ (thẻ microSD) 63 Email 22 Bật và tắt thiết bị 64 Máy ảnh 23 Thiết lập lần đầu 80 Bộ sưu tập 26 Samsung account 85 Always On Display 28 Chuyển dữ liệu từ thiết bị trước của bạn 87 Đa cửa sổ 92 Samsung Notes 32 Am hiểu màn hình 93 Lịch 43 Bảng thông báo 94 Samsung Health 45 Nhập văn bản 98 Ghi âm 99 File của bạn 100 Đồng hồ 101 Máy tính 102 Radio 103 Game Launcher 106 Bixby Home 111 Reminder 116 Chia sẻ nội dung 117 Các ứng dụng Google 2 Nội dung Cài đặt Phụ lục 119 Giới thiệu 157 Khắc phục sự cố 119 Kết nối 120 Wi-Fi 122 Bluetooth 124 Sử dụng dữ liệu 125 Chia sẻ kết nối internet 126 Các mạng di động 126 Quản lý SIM 126 Vị trí 127 Cài đặt kết nối khác 129 Âm thanh và rung 130 Thông báo 130 Màn hình 131 Lọc ánh sáng xanh 132 Thay đổi chế độ màn hình hoặc điều chỉnh màu sắc hiển thị 133 Hình nền và theme 134 Tính năng nâng cao 136 Bảo trì thiết bị 139 Ứng dụng 139 Màn hình khóa 140 Sinh trắc học và bảo mật 141 Nhận diện khuôn mặt 143 Nhận dạng vân tay 147 Thư mục bảo mật 151 Cloud và tài khoản 152 Sao lưu và khôi phục 152 Google 153 Hỗ trợ 154 Quản lý chung 155 Cập nhật phần mềm 156 Sách hướng dẫn sử dụng 156 Thông tin điện thoại 3 Thông tin cơ bản Đọc đầu tiên Vui lòng đọc sách hướng dẫn trước khi sử dụng thiết bị để đảm bảo sử dụng an toàn và đúng cách. • Các mô tả trong sách này dựa trên cài đặt mặc định trên thiết bị. • Một số nội dung có thể khác so với thiết bị của bạn tùy theo khu vực, nhà cung cấp dịch vụ, thông số kỹ thuật của mẫu máy hoặc phần mềm thiết bị. • Nội dung (nội dung chất lượng cao) mà yêu cầu sử dụng CPU và RAM nhiều sẽ ảnh hưởng đến hiệu suất tổng thể của thiết bị. Ứng dụng liên quan đến nội dung có thể sẽ không hoạt động đúng, tùy thuộc vào thông số kỹ thuật của thiết bị và môi trường mà thiết bị được sử dụng. • Samsung không chịu trách nhiệm cho các vấn đề về hoạt động gây ra bởi các ứng dụng của các nhà cung cấp khác không phải là Samsung. • Samsung không chịu trách nhiệm đối với các vấn đề về hoạt động hoặc các trường hợp không tương thích gây ra do điều chỉnh cài đặt đăng ký hoặc chỉnh sửa phần mềm hệ điều hành. Việc cố gắng tùy chỉnh hệ điều hành có thể làm cho thiết bị hoặc ứng dụng của bạn bị hỏng. • Phần mềm, nguồn âm thanh, hình nền, hình ảnh và các nội dung media khác được cung cấp trong thiết bị này được cấp phép sử dụng có giới hạn. Việc trích xuất và sử dụng các sản phẩm này cho mục đích thương mại hoặc các mục đích khác là vi phạm luật bản quyền. Người dùng hoàn toàn chịu trách nhiệm cho việc sử dụng bất hợp pháp các nội dung media. • Bạn có thể phải trả thêm phí sử dụng các dịch vụ dữ liệu như nhắn tin, tải lên và tải xuống, đồng bộ tự động hoặc sử dụng các dịch vụ định vị tùy theo gói dữ liệu của bạn. Để truyền nhiều dữ liệu lớn, nên sử dụng tính năng Wi-Fi. • Các ứng dụng mặc định có sẵn với thiết bị có thể phải cập nhật và có thể không còn được hỗ trợ mà không cần thông báo trước. Nếu bạn có thắc mắc về một ứng dụng được cung cấp cùng thiết bị, hãy liên hệ với Trung tâm bảo hành của Samsung. Đối với các ứng dụng do người sử dụng cài đặt, hãy liên hệ với các nhà cung cấp dịch vụ. 4 Thông tin cơ bản • Việc sửa đổi hệ điều hành của thiết bị hoặc cài đặt phần mềm từ các nguồn không chính thức có thể dẫn đến lỗi thiết bị, sai lạc hoặc mất dữ liệu. Những hành động này là vi phạm thỏa thuận bản quyền của bạn với Samsung và sẽ làm mất hiệu lực bảo hành của bạn. • Tùy thuộc vào khu vực hoặc mẫu máy, một số thiết bị cần được Ủy ban Truyền thông Liên bang (FCC) phê duyệt. Nếu thiết bị của bạn được FCC phê duyệt, bạn có thể xem ID FCC của thiết bị. Để xem ID FCC của thiết bị, khởi chạy ứng dụng Cài đặt và chạm vào Thông tin điện thoại → Trạng thái. Biểu tượng chỉ dẫn Cảnh báo: tình huống có thể gây chấn thương cho bạn hoặc người khác Thận trọng: tình huống có thể làm thiết bị của bạn hoặc thiết bị khác bị hỏng Lưu ý: các ghi chú, gợi ý sử dụng hoặc thông tin bổ sung 5 Thông tin cơ bản Tình huống và cách xử lý thiết bị nóng quá mức Thiết bị nóng lên trong quá trình sạc pin Trong khi đang sạc, thiết bị và bộ sạc có thể bị nóng lên. Trong lúc sạc không dây hoặc sạc nhanh, khi chạm vào bạn có thể thấy thiết bị ngày càng nóng. Điều này không ảnh hưởng đến hiệu suất hay tuổi thọ của thiết bị và nằm trong phạm vi hoạt động bình thường của thiết bị. Nếu pin bị nóng quá mức, bộ sạc có thể ngừng sạc. Khi thiết bị nóng lên, hãy thực hiện các bước sau: • Ngắt bộ sạc ra khỏi thiết bị và tắt tất cả các ứng dụng đang chạy. Chờ đến khi thiết bị hạ nhiệt rồi bắt đầu sạc lại. • Nếu chỉ có phần dưới của thiết bị bị nóng quá mức, có thể cáp USB kết nối đã bị hỏng. Hãy thay cáp USB hỏng bằng một cáp USB mới đã được Samsung chứng nhận. • Khi sử dụng bộ sạc không dây, không được để các vật nào lạ như đồ kim loại, nam châm và thẻ từ ở giữa thiết bị và bộ sạc không dây. Tính năng sạc không dây hoặc sạc nhanh chỉ khả dụng trên các mẫu máy được hỗ trợ. 6 Thông tin cơ bản Thiết bị nóng lên trong quá trình sử dụng Nếu bạn dùng các tính năng hoặc ứng dụng nào lâu hay cần nhiều điện năng hơn, thiết bị có thể tạm thời nóng lên do sự gia tăng tiêu thụ pin. Đóng tất cả ứng dụng đang chạy và ngưng sử dụng thiết bị một lúc. Sau đây là một số ví dụ về các trường hợp có thể dẫn đến việc thiết bị bị nóng quá mức. Tùy thuộc vào chức năng và ứng dụng mà bạn sử dụng, các ví dụ này có thể không áp dụng cho mẫu máy của bạn. • Lần đầu cài đặt thiết bị mới mua hoặc đang khôi phục lại dữ liệu • Khi tải xuống các file dung lượng lớn • Khi dùng các ứng dụng cần nhiều điện năng hơn hoặc dùng lâu các ứng dụng – – Khi chơi các trò chơi chất lượng cao trong thời gian kéo dài – – Khi quay video trong thời gian kéo dài – – Khi xem video trực tuyến với màn hình ở độ sáng tối đa – – Khi kết nối với TV • Trong khi chạy đa nhiệm (hoặc khi có nhiều ứng dụng đang chạy ngầm) – – Sử dụng đa cửa sổ – – Khi vừa cập nhật hoặc cài đặt ứng dụng và vừa quay video – – Khi vừa tải về file dung lượng lớn và vừa gọi video – – Khi vừa quay video và vừa dùng ứng dụng tìm đường • Khi sử dụng nhiều dữ liệu để đồng bộ với các tài khoản cloud, email hoặc các tài khoản khác • Khi vừa dùng ứng dụng tìm đường trên xe hơi và vừa đặt thiết bị dưới ánh nắng trực tiếp • Khi sử dụng tính năng điểm truy cập di động và chia sẻ kết nối internet • Khi sử dụng thiết bị trong khu vực có tín hiệu yếu hoặc bắt sóng kém • Khi đang sạc pin bằng cáp USB bị hỏng • Khi khe cắm đa năng của thiết bị bị hỏng hoặc tiếp xúc với các chất lạ như chất lỏng, bụi, bột kim loại và ruột bút chì • Khi bạn đang chuyển vùng dữ liệu 7 Thông tin cơ bản Khi thiết bị nóng lên, hãy thực hiện các bước sau: • Cập nhật phiên bản phần mềm mới nhất cho thiết bị. • Xung đột giữa các ứng dụng đang chạy có thể là nguyên nhân làm thiết bị nóng lên. Hãy khởi động lại thiết bị. • Tắt các tính năng Wi-Fi, GPS và Bluetooth khi không sử dụng. • Khi không sử dụng, hãy đóng các ứng dụng đang chạy ngầm hoặc ứng dụng làm tăng lượng tiêu hao pin. • Xóa các file không cần thiết hoặc không dùng đến. • Giảm độ sáng màn hình. • Nếu thiết bị nóng trong một thời gian dài hoặc trở nên quá nóng, hãy ngưng sử dụng thiết bị một lúc. Nếu thiết bị vẫn nóng, hãy liên hệ với Trung tâm bảo hành của Samsung. Những giới hạn trên thiết bị khi bị nóng Khi thiết bị nóng lên, các tính năng và hiệu năng có thể bị giới hạn hoặc thiết bị có thể tắt để nguội đi. Tính năng chỉ khả dụng trên các mẫu máy được hỗ trợ. • Nếu thiết bị nóng hơn bình thường, thông báo thiết bị quá nóng sẽ xuất hiện. Để giảm nhiệt độ thiết bị, độ sáng màn hình và tốc độ xử lý sẽ bị giới hạn và quá trình sạc pin sẽ dừng lại. Các ứng dụng đang chạy sẽ được đóng và bạn sẽ chỉ có thể thực hiện cuộc gọi khẩn cấp cho đến khi thiết bị nguội đi. • Nếu thiết bị nóng trong một thời gian dài hoặc trở nên quá nóng, thông báo tắt nguồn sẽ xuất hiện. Tắt thiết bị và chờ cho đến khi thiết bị nguội đi. 8 Thông tin cơ bản Cẩn trọng với môi trường hoạt động Thiết bị của bạn có thể bị nóng lên do môi trường trong những điều kiện sau. Hãy thận trọng để tránh làm giảm tuổi thọ của pin, làm hư hỏng thiết bị hay gây hỏa hoạn. • Không cất giữ thiết bị ở nơi quá nóng hoặc quá lạnh. • Không để thiết bị tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng trong thời gian dài. • Không sử dụng hoặc để thiết bị trong thời gian dài ở những nơi rất nóng như bên trong xe hơi vào mùa hè. • Không đặt thiết bị ở những nơi có thể gây quá nhiệt chẳng hạn như trên thảm sưởi ấm bằng điện. • Không để thiết bị gần hoặc trong bếp, lò vi sóng, thiết bị nấu ăn hoặc hộp chứa có áp suất cao. • Không bao giờ sử dụng bộ sạc hoặc pin đã bị hỏng. 9 Thông tin cơ bản Bố trí và các chức năng của thiết bị Phụ kiện trong hộp Kiểm tra các phụ kiện sau trong hộp sản phẩm: • Thiết bị • Cáp USB • Tai nghe • Chân chốt đẩy • Bộ cấp nguồn USB • Hướng dẫn sử dụng nhanh • Những phụ kiện được cung cấp cùng với thiết bị và bất kỳ phụ kiện có sẵn nào đều có thể khác biệt tùy theo khu vực hoặc nhà cung cấp dịch vụ. • Những phụ kiện cung cấp chỉ được thiết kế dành cho thiết bị này và có thể không tương thích với các thiết bị khác. • Hình thức và thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không cần báo trước. • Bạn có thể mua phụ kiện bổ sung từ nhà bán lẻ của Samsung tại địa phương. Đảm bảo chúng tương thích với thiết bị trước khi mua. • Chỉ sử dụng các phụ kiện được Samsung chứng nhận. Việc sử dụng phụ kiện chưa được phê duyệt có thể gây ra sự cố hoạt động và lỗi sản phẩm không được bảo hành. • Các phụ kiện có sẵn có thể thay đổi phụ thuộc hoàn toàn vào các công ty sản xuất. Để biết thêm thông tin về các phụ kiện có sẵn, tham khảo website của Samsung. 10 Thông tin cơ bản Sơ đồ thiết bị Máy ảnh trước Cảm biến tiệm cận/ ánh sáng Đèn flash Micro LED chỉ báo Loa Phím Nguồn Màn hình cảm ứng Phím Trang chính (Cảm biến nhận dạng vân tay) Phím Gần đây Phím Trở về Micro Khe cắm tai nghe Khe cắm đa năng 11 Thông tin cơ bản Loa Máy ảnh sau (kép) Phím Âm lượng Đèn flash Khay thẻ SIM/ Thẻ nhớ Anten chính Hãy cẩn thận không được để ống kính máy ảnh tiếp xúc với nguồn sáng mạnh như ánh nắng trực tiếp. Nếu ống kính máy ảnh tiếp xúc với nguồn sáng mạnh như ánh nắng trực tiếp, cảm biến ảnh của máy ảnh có thể bị hỏng. Cảm biến ảnh bị hỏng không thể thay thế được và sẽ tạo ra những chấm hoặc điểm trên ảnh chụp. • Các sự cố kết nối và hết pin có thể xảy ra trong các trường hợp sau: – – Nếu bạn gắn hình dán bằng kim loại lên vùng anten của thiết bị – – Nếu bạn gắn ốp lưng được làm bằng vật liệu kim loại vào thiết bị – – Nếu bạn đặt tay hoặc các vật khác lên vùng anten của thiết bị khi đang sử dụng một số tính năng nhất định, chẳng hạn như gọi điện hoặc kết nối dữ liệu di động • Nên sử dụng miếng dán bảo vệ màn hình được Samsung chấp thuận. Miếng dán bảo vệ màn hình không được chấp thuận có thể làm bộ cảm biến bị lỗi. • Không để vùng cảm biến tiệm cận/ánh sáng bị che bởi phụ kiện màn hình như miếng dán hoặc miếng bảo vệ màn hình. Làm vậy có thể khiến cảm biến bị hỏng. • Không để nước tiếp xúc với màn hình cảm ứng. Màn hình cảm ứng có thể bị hỏng trong điều kiện ẩm ướt hoặc khi bị dính nước. 12 Thông tin cơ bản Các phím Phím Chức năng Nguồn Gần đây • Nhấn và giữ để bật hoặc tắt thiết bị. • Nhấn để bật hoặc khóa màn hình. • Chạm để mở danh mục các ứng dụng gần đây. • Nhấn để bật màn hình trong khi màn hình bị khóa. Trang chính • Nhấn để trở về màn hình Chờ. • Nhấn và giữ để khởi chạy ứng dụng Google. • Chạm để trở về màn hình trước đó. Trở về • Chạm và giữ để truy cập các tùy chọn bổ sung cho màn hình hiện tại. Âm lượng • Nhấn để điều chỉnh âm lượng của thiết bị. Pin Sạc pin Sạc pin trước khi sử dụng lần đầu hoặc khi không sử dụng pin trong thời gian dài. Chỉ sử dụng bộ sạc, pin và dây cáp do Samsung chứng nhận. Bộ sạc hay dây cáp không được chứng nhận có thể làm nổ pin hoặc làm hỏng thiết bị. Việc kết nối bộ sạc không đúng có thể làm thiết bị hư hỏng nặng. Bất kỳ hỏng hóc nào gây ra bởi việc sử dụng không đúng thiết bị đều bị từ chối bảo hành. Để tiết kiệm điện năng, hãy tháo bộ sạc khi không sử dụng. Bộ sạc không có công tắc nguồn cho nên bạn cần phải tháo bộ sạc khỏi ổ cắm điện khi không sử dụng để tránh lãng phí điện năng. Cần để bộ sạc gần ổ cắm điện và ở nơi dễ tiếp cận khi đang sạc. 13 Thông tin cơ bản 1 2 3 4 Kết nối cáp USB với bộ cấp nguồn USB. Cắm cáp USB vào khe cắm đa năng của thiết bị. Cắm bộ cấp nguồn USB vào ổ cắm điện. Sau khi đã sạc đầy, ngắt bộ sạc khỏi thiết bị. Sau đó, rút bộ sạc ra khỏi ổ điện. Giảm mức tiêu hao pin Thiết bị của bạn có các tùy chọn khác nhau giúp bạn duy trì năng lượng pin. • Tối ưu hóa thiết bị bằng tính năng bảo trì thiết bị. • Khi bạn không dùng đến thiết bị, hãy tắt màn hình bằng cách nhấn phím Nguồn. • Bật chế độ tiết kiệm pin. • Đóng các ứng dụng không cần thiết. • Tắt tính năng Bluetooth khi không sử dụng. • Tắt tính năng Wi-Fi khi không sử dụng. • Tắt tính năng đồng bộ tự động của các ứng dụng cần được đồng bộ, chẳng hạn như email. • Giảm thời gian chờ trước khi màn hình tắt. • Giảm độ sáng màn hình. 14 Thông tin cơ bản Biện pháp phòng ngừa và lời khuyên khi sạc pin • Khi pin yếu, biểu tượng pin sẽ trống. • Nếu pin hoàn toàn hết, bạn không thể bật thiết bị ngay khi mới kết nối vào bộ sạc. Hãy để pin đã cạn được sạc trong vài phút trước khi bật thiết bị. • Nếu bạn dùng nhiều ứng dụng cùng một lúc, các ứng dụng mạng hoặc các ứng dụng cần kết nối với thiết bị khác, pin sẽ hết nhanh chóng. Để tránh mất nguồn khi đang truyền dữ liệu, hãy luôn sử dụng các ứng dụng này sau khi đã sạc đầy pin. • Việc dùng nguồn điện không phải từ bộ sạc, như máy tính, có thể làm cho tốc độ sạc chậm hơn do dòng điện yếu hơn. • Bạn có thể sử dụng thiết bị trong khi đang sạc nhưng sẽ làm cho quá trình sạc đầy pin mất nhiều thời gian hơn. • Nếu thiết bị nhận được nguồn điện không ổn định trong khi sạc, màn hình cảm ứng có thể không hoạt động. Nếu điều này xảy ra, hãy rút bộ sạc ra khỏi thiết bị. • Trong khi đang sạc, thiết bị và bộ sạc có thể bị nóng lên. Đây là điều bình thường và không ảnh hưởng đến hiệu suất hay tuổi thọ của thiết bị. Nếu pin nóng hơn bình thường, bộ sạc có thể ngừng sạc. • Nếu bạn sạc thiết bị khi khe cắm đa năng bị ướt thì thiết bị có thể bị hỏng. Hãy làm khô kỹ khe cắm đa năng trước khi sạc thiết bị. • Nếu thiết bị không sạc được, hãy mang thiết bị và bộ sạc đến Trung tâm bảo hành của Samsung. 15 Thông tin cơ bản Thẻ SIM hoặc USIM (thẻ nano SIM) Gắn thẻ SIM hoặc USIM Gắn thẻ SIM hoặc USIM được nhà cung cấp dịch vụ điện thoại di động cung cấp. Bạn có thể gắn hai thẻ SIM hoặc USIM để có hai số điện thoại hoặc nhà cung cấp dịch vụ cho cùng một thiết bị. Ở một số khu vực, tốc độ truyền tải dữ liệu có thể chậm hơn nếu gắn hai thẻ SIM vào điện thoại so với một thẻ. Hãy thận trọng không để mất hoặc cho người khác sử dụng thẻ SIM hoặc USIM. Samsung không chịu trách nhiệm cho bất kỳ thiệt hại hay sự bất tiện nào bị gây ra bởi các thẻ bị mất hoặc bị đánh cắp. Một số dịch vụ LTE có thể không khả dụng phụ thuộc vào nhà cung cấp dịch vụ. Để biết thêm thông tin về tính khả dụng của dịch vụ, hãy liên hệ với nhà cung cấp dịch vụ của bạn. 1 2 3 4 5 16 Thông tin cơ bản 1 Cắm chân chốt đẩy vào lỗ trên khay để nới lỏng khay. Đảm bảo rằng chân chốt đẩy vuông góc với lỗ. Nếu không, thiết bị có thể bị hỏng. 2 3 Kéo nhẹ khay ra khỏi khe cắm khay. Đặt thẻ SIM hoặc USIM trên khay với các điểm tiếp xúc màu vàng hướng xuống dưới. Đặt thẻ SIM hoặc USIM chính vào khay 1 ( 1 ) và thẻ SIM hoặc USIM phụ vào khay 2 ( 2 ). 1 2 Khay 1 Khay 2 4 Nhấn nhẹ thẻ SIM hoặc USIM vào khay để bảo vệ thẻ. Nếu không được gắn chắc vào khay, thẻ SIM có thể bị rơi hoặc văng ra khỏi khay. 5 Gắn lại khay vào khe cắm khay. • Nếu bạn gắn khay vào thiết bị của mình trong khi khay bị ướt thì thiết bị có thể bị hỏng. Luôn đảm bảo khay khô ráo. • Gắn toàn bộ khay vào khe cắm khay để ngăn chất lỏng xâm nhập vào thiết bị. 17 Thông tin cơ bản Cài đặt thẻ đúng cách Thẻ nano SIM 1 Thẻ nano SIM 2 Thẻ nano SIM Thẻ microSD • Chỉ sử dụng thẻ nano SIM. • Bạn không thể gắn một thẻ nano SIM và một thẻ microSD vào khay 2 cùng một lúc. Tháo thẻ SIM hoặc USIM 1 2 3 4 Cắm chân chốt đẩy vào lỗ trên khay để nới lỏng khay. Kéo nhẹ khay ra khỏi khe cắm khay. Tháo thẻ SIM hoặc USIM. Gắn lại khay vào khe cắm khay. Sử dụng thẻ SIM kép hoặc USIM Nếu bạn gắn hai thẻ SIM hoặc USIM, bạn có thể có hai số điện thoại hoặc nhà cung cấp dịch vụ cho một thiết bị. Kích hoạt thẻ SIM hoặc USIM Khởi chạy ứng dụng Cài đặt, chạm vào Kết nối → Quản lý SIM. Chọn một thẻ SIM hoặc USIM và sau đó chạm vào công tắc để bật. 18 Thông tin cơ bản Tùy chỉnh thẻ SIM hoặc USIM Khởi chạy ứng dụng Cài đặt, chạm vào Kết nối → Quản lý SIM và chọn thẻ SIM hoặc USIM để truy cập các tùy chọn sau: • Biểu tượng: Thay đổi biểu tượng của thẻ SIM hoặc USIM. • Tên: Thay đổi tên hiển thị của thẻ SIM hoặc USIM. • Chế độ mạng: Chọn một loại mạng để sử dụng với thẻ SIM hoặc USIM. Đặt thẻ SIM hoặc USIM ưu tiên Khi hai thẻ được kích hoạt, bạn có thể chỉ định cuộc gọi thoại, dịch vụ nhắn tin và dữ liệu cho thẻ cụ thể. Khởi chạy ứng dụng Cài đặt, chạm vào Kết nối → Quản lý SIM và cài đặt tính năng cho thẻ của bạn trong THẺ SIM ƯU TIÊN. Thẻ nhớ (thẻ microSD) Gắn thẻ nhớ Dung lượng thẻ nhớ thiết bị của bạn có thể khác với các phiên bản khác và tùy thuộc vào hãng sản xuất cũng như loại thẻ nhớ mà có thể một số thẻ nhớ sẽ không tương thích với thiết bị của bạn. Vào trang web của Samsung để xem dung lượng thẻ nhớ tối đa của thiết bị của bạn. • Một số thẻ nhớ có thể hoàn toàn không tương thích với thiết bị. Việc sử dụng loại thẻ không tương thích có thể làm hỏng thiết bị hoặc thẻ nhớ hoặc làm hỏng dữ liệu lưu trên thẻ. • Thận trọng gắn mặt phải của thẻ nhớ hướng lên trên. • Thiết bị này hỗ trợ các hệ thống file FAT và exFAT cho các thẻ nhớ. Khi gắn thẻ được định dạng bằng hệ thống file khác, thiết bị sẽ yêu cầu định dạng lại thẻ nhớ hoặc sẽ không nhận dạng được thẻ này. Để sử dụng thẻ nhớ, bạn phải định dạng thẻ. Nếu thiết bị của bạn không thể định dạng hay nhận được thẻ nhớ, hãy liên hệ nhà sản xuất thẻ nhớ hoặc Trung tâm bảo hành Samsung. • Thường xuyên ghi và xóa dữ liệu sẽ giảm tuổi thọ của thẻ nhớ. • Khi gắn thẻ nhớ vào thiết bị, thư mục file của thẻ nhớ xuất hiện tại thư mục File của bạn → thư mục Thẻ nhớ SD. 19 Thông tin cơ bản 1 2 3 4 1 5 Cắm chân chốt đẩy vào lỗ trên khay để nới lỏng khay. Đảm bảo rằng chân chốt đẩy vuông góc với lỗ. Nếu không, thiết bị có thể bị hỏng. 2 Kéo nhẹ khay ra khỏi khe cắm khay. Khi bạn tháo khay khỏi thiết bị, kết nối dữ liệu di động sẽ bị tắt. 20 Thông tin cơ bản 3 Đặt thẻ nhớ vào khay 2 với các chân tiếp xúc màu vàng hướng xuống dưới. Khay 1 Khay 2 4 Nhấn nhẹ thẻ nhớ vào khay để bảo vệ thẻ. Nếu không được gắn chắc chắn vào khay, thẻ nhớ có thể bị tuột khỏi hoặc rơi rớt ra khỏi khay. 5 Gắn lại khay vào khe cắm khay. • Nếu bạn gắn khay vào thiết bị của mình trong khi khay bị ướt thì thiết bị có thể bị hỏng. Luôn đảm bảo khay khô ráo. • Gắn toàn bộ khay vào khe cắm khay để ngăn chất lỏng xâm nhập vào thiết bị. Tháo thẻ nhớ Trước khi tháo thẻ nhớ, đầu tiên phải ngắt kết nối thẻ để tháo an toàn. Khởi chạy ứng dụng Cài đặt, chạm vào Bảo trì thiết bị → Lưu trữ → → Cài đặt bộ nhớ → Thẻ nhớ SD → NGẮT. 1 2 3 4 Cắm chân chốt đẩy vào lỗ trên khay để nới lỏng khay. Kéo nhẹ khay ra khỏi khe cắm khay. Tháo thẻ nhớ ra. Gắn lại khay vào khe cắm khay. Không được tháo bộ nhớ gắn ngoài, chẳng hạn như thẻ nhớ, khi thiết bị đang truyền hoặc truy cập thông tin hoặc ngay sau khi truyền dữ liệu. Làm như vậy có thể khiến dữ liệu bị hỏng, mất hoặc có thể gây hỏng hóc cho bộ nhớ gắn ngoài hoặc thiết bị. Samsung không chịu trách nhiệm đối với các thiệt hại, bao gồm các mất mát dữ liệu phát sinh từ việc sử dụng sai các thiết bị lưu trữ gắn ngoài. 21 Thông tin cơ bản Định dạng thẻ nhớ Thẻ nhớ được định dạng trên máy vi tính có thể không tương thích với thiết bị. Hãy định dạng thẻ nhớ trên thiết bị. Khởi chạy ứng dụng Cài đặt và chạm vào Bảo trì thiết bị → Lưu trữ → → Cài đặt bộ nhớ → Thẻ nhớ SD → Định dạng. Trước khi định dạng thẻ nhớ, hãy nhớ sao lưu toàn bộ dữ liệu quan trọng được lưu trong thẻ nhớ. Nhà sản xuất không bảo hành việc mất dữ liệu do lỗi của người dùng. Bật và tắt thiết bị Nhấn và giữ phím Nguồn trong vài giây để bật thiết bị. Khi bạn bật thiết bị lần đầu hoặc sau khi tiến hành cài đặt lại dữ liệu gốc, hãy làm theo các hướng dẫn trên màn hình để thiết lập cho thiết bị của bạn. Để tắt thiết bị, nhấn và giữ phím Nguồn, sau đó chạm vào Tắt nguồn. Tuân theo tất cả các cảnh báo và chỉ dẫn của nhân viên có thẩm quyền khi ở những khu vực hạn chế sử dụng các thiết bị không dây, chẳng hạn như trên máy bay hoặc trong bệnh viện. Khởi động lại thiết bị Nếu thiết bị của bạn bị treo và không phản hồi, hãy nhấn và giữ phím Nguồn và phím Giảm âm lượng cùng lúc trong hơn 7 giây để khởi động lại. Phím Giảm âm lượng Phím Nguồn 22 Thông tin cơ bản Chế độ Khẩn cấp Bạn có thể chuyển thiết bị sang chế độ khẩn cấp để giảm tiêu thụ pin. Một số ứng dụng và chức năng sẽ bị hạn chế. Trong chế độ Khẩn cấp, bạn có thể thực hiện cuộc gọi khẩn cấp, gửi thông tin vị trí hiện tại của bạn tới người khác, phát âm báo động khẩn cấp và hơn thế nữa. Bật Chế độ Khẩn cấp Để bật chế độ khẩn cấp, nhấn và giữ phím Nguồn và sau đó chạm vào Chế độ Khẩn cấp. Thời gian sử dụng còn lại cho biết thời gian còn lại trước khi hết pin. Thời gian còn lại có thể khác nhau tùy theo cài đặt thiết bị của bạn và các điều kiện hoạt động. Tắt Chế độ Khẩn cấp Để tắt chế độ khẩn cấp, chạm vào → Tắt chế độ Khẩn cấp. Ngoài ra, nhấn và giữ phím Nguồn, sau đó chạm vào Chế độ Khẩn cấp. Thiết lập lần đầu Khi bạn bật thiết bị lần đầu hoặc sau khi tiến hành cài đặt lại dữ liệu gốc, hãy làm theo các hướng dẫn trên màn hình để thiết lập cho thiết bị của bạn. Các quy trình thiết lập lần đầu có thể khác nhau tùy theo phần mềm của thiết bị và khu vực của bạn. 1 Bật thiết bị. 23 Thông tin cơ bản 2 Chọn ngôn ngữ ưu tiên cho thiết bị và chọn . Lựa chọn một ngôn ngữ. 3 Chọn một mạng Wi-Fi và kết nối với mạng. Nếu bạn không kết nối với một mạng Wi-Fi, bạn có thể không thiết lập được một số tính năng của thiết bị trong quá trình thiết lập lần đầu. 4 5 6 Làm theo hướng dẫn trên màn hình để tiếp tục thiết lập lần đầu. Hãy chọn cách khóa màn hình để bảo vệ thiết bị của bạn. Bạn có thể bảo vệ thông tin cá nhân bằng cách ngăn người khác truy cập vào thiết bị của bạn. Để cài đặt sau cho phần cách khóa màn hình, chạm vào Không, cảm ơn Làm theo hướng dẫn trên màn hình để tiếp tục thiết lập lần đầu. 24 Thông tin cơ bản 7 8 Đăng nhập vào Samsung account của bạn. Bạn có thể thưởng thức các dịch vụ Samsung và cập nhật và bảo mật cho dữ liệu của bạn trên toàn bộ các thiết bị của bạn. Xem Samsung account để biết thêm thông tin. Chọn các tính năng bạn muốn sử dụng và hoàn thành thiết lập lần đầu. Màn hình Chờ sẽ xuất hiện. 25 Thông tin cơ bản Samsung account Giới thiệu Samsung account là dịch vụ tài khoản được tích hợp cho phép bạn sử dụng nhiều dịch vụ Samsung khác nhau cho thiết bị di động, TV và trang web Samsung cung cấp. Sau khi đã đăng ký Samsung account, bạn có thể cập nhật và bảo mật dữ liệu của bạn trên các thiết bị Samsung của bạn bằng Samsung Cloud, theo dõi và kiểm soát thiết bị bị mất hoặc bị đánh cắp và nhiều tác vụ khác. Tạo Samsung account bằng địa chỉ email của bạn. Để xem danh sách dịch vụ có thể sử dụng được với Samsung account của bạn, hãy truy cập account.samsung.com. Để biết thêm thông tin về Samsung account, khởi chạy ứng dụng Cài đặt và chạm vào Cloud và tài khoản → Tài khoản → Samsung account → → Trợ giúp. Đăng ký Samsung account Đăng ký Samsung account mới Nếu chưa có Samsung account, bạn nên tạo một tài khoản. 1 Khởi chạy ứng dụng Cài đặt và chạm vào Cloud và tài khoản → Tài khoản → Thêm tài khoản → Samsung account. Hoặc, khởi chạy ứng dụng Cài đặt và chạm vào 2 3 . Chạm vào TẠO TÀI KHOẢN. Làm theo hướng dẫn trên màn hình để hoàn thành tạo tài khoản. 26 Thông tin cơ bản Đăng ký Samsung account hiện có Nếu bạn đã có Samsung account, hãy đăng ký tài khoản đó với thiết bị. 1 Khởi chạy ứng dụng Cài đặt và chạm vào Cloud và tài khoản → Tài khoản → Thêm tài khoản → Samsung account. Hoặc, khởi chạy ứng dụng Cài đặt và chạm vào 2 3 4 5 . Chạm vào ĐĂNG NHẬP. Nhập địa chỉ email và mật mã rồi chạm vào ĐĂNG NHẬP. Nếu bạn lỡ quên thông tin tài khoản, hãy chạm vào Tìm ID hoặc Đặt lại mật mã. Bạn có thể tìm được thông tin tài khoản của mình khi nhập vào các thông tin theo yêu cầu. Hãy đọc và đồng ý với các điều khoản và điều kiện và chạm vào TIẾP. Chạm vào HOÀN TẤT để hoàn thành đăng ký Samsung account của bạn. Xóa Samsung account Khi bạn xóa Samsung account đã đăng ký khỏi thiết bị thì dữ liệu của bạn như danh bạ hoặc sự kiện cũng sẽ bị xóa. 1 2 3 Khởi chạy ứng dụng Cài đặt, chạm vào Cloud và tài khoản → Tài khoản. Chạm vào Samsung account → → Xóa tài khoản. Chạm vào XÓA, nhập mật mã Samsung account của bạn rồi chạm vào XÓA TÀI KHOẢN. 27 Thông tin cơ bản Chuyển dữ liệu từ thiết bị trước của bạn Bạn có thể truyền nội dung như ảnh, danh bạ và tin nhắn từ thiết bị trước của bạn sang bằng Smart Switch hoặc từ một bản sao lưu dữ liệu của bạn qua Samsung Cloud. • Tính năng này có thể không được hỗ trợ trên một số thiết bị hoặc máy tính. • Có áp dụng giới hạn. Để biết thông tin chi tiết, truy cập trang www.samsung.com/smartswitch. Samsung rất coi trọng bản quyền. Chỉ truyền các nội dung mà bạn có quyền sở hữu hoặc có quyền truyền. Smart Switch Bạn có thể truyền dữ liệu từ thiết bị trước sang thiết bị của bạn thông qua Samsung Smart Switch. Hiện có các phiên bản sau đây của Samsung Smart Switch. • Phiên bản di động: Truyền dữ liệu giữa các thiết bị di động. Bạn có thể tải về ứng dụng từ Galaxy Apps hoặc Cửa hàng Play. • Phiên bản máy tính: Truyền dữ liệu giữa thiết bị và máy tính. Bạn có thể tải ứng dụng về từ www.samsung.com/smartswitch. Chuyển dữ liệu qua Wi-Fi Direct Truyền dữ liệu không dây từ thiết bị trước sang thiết bị của bạn qua Wi-Fi Direct. 28 Thông tin cơ bản 1 2 3 4 5 6 Trên thiết bị trước, khởi chạy Smart Switch. Nếu bạn không có ứng dụng, hãy tải về từ Galaxy Apps hoặc Cửa hàng Play. Trên thiết bị của bạn, khởi chạy ứng dụng Cài đặt và chạm vào Cloud và tài khoản → Smart Switch. Đặt các thiết bị gần nhau. Trên thiết bị trước, chạm vào KHÔNG DÂY → GỬI. Trên thiết bị của bạn, chạm vào KHÔNG DÂY → NHẬN và chọn loại của thiết bị trước. Làm theo hướng dẫn trên màn hình để truyền tải dữ liệu từ thiết bị trước. Truyền dữ liệu sao lưu từ máy tính Truyền dữ liệu giữa thiết bị và máy tính. Bạn phải tải ứng dụng Smart Switch phiên bản cho máy tính về từ www.samsung.com/smartswitch. Sao lưu dữ liệu từ thiết bị trước sang máy tính và nhập dữ liệu vào thiết bị của bạn. 1 2 Trên máy tính, hãy truy cập www.samsung.com/smartswitch để tải về Smart Switch. Trên máy tính, khởi chạy Smart Switch. Nếu thiết bị trước của bạn không phải là thiết bị Samsung, hãy sao lưu dữ liệu sang máy tính bằng cách sử dụng chương trình được nhà sản xuất thiết bị cung cấp. Sau đó, bỏ qua bước 5. 29 Thông tin cơ bản 3 4 5 6 Kết nối thiết bị trước của bạn với máy tính bằng cáp USB của thiết bị. Trên máy tính, làm theo hướng dẫn trên màn hình để sao lưu dữ liệu từ thiết bị. Sau đó ngắt kết nối thiết bị trước ra khỏi máy tính. Kết nối thiết bị của bạn với máy tính bằng cáp USB. Trên máy tính, làm theo hướng dẫn trên màn hình để truyền dữ liệu sang thiết bị của bạn. Samsung Cloud Sao lưu dữ liệu từ thiết bị trước lên Samsung Cloud và khôi phục dữ liệu vào thiết bị mới của bạn. Bạn phải đăng ký và đăng nhập vào Samsung account của bạn để sử dụng Samsung Cloud. Xem Samsung account để biết thêm thông tin. 30 Thông tin cơ bản Sao lưu dữ liệu 1 2 Trên thiết bị trước, hãy đăng nhập vào Samsung account của bạn. Khởi chạy ứng dụng Cài đặt, chọn tùy chọn sao lưu và sao lưu dữ liệu của bạn. • Nếu thiết bị của bạn hỗ trợ Samsung Cloud, khởi chạy ứng dụng Cài đặt, chạm vào Cloud và tài khoản → Samsung Cloud, chọn thiết bị của bạn ở dưới phần SAO LƯU VÀ KHÔI PHỤC, chạm vào Sao lưu rồi sau đó sao lưu dữ liệu của bạn. • Phương thức sao lưu dữ liệu có thể khác nhau tùy theo mẫu máy của bạn. • Một số dữ liệu sẽ không được sao lưu. Để kiểm tra dữ liệu nào sẽ được sao lưu, khởi chạy ứng dụng Cài đặt, chạm vào Cloud và tài khoản → Samsung Cloud, chọn thiết bị của bạn ở dưới phần SAO LƯU VÀ KHÔI PHỤC rồi chạm vào Sao lưu. • Để xem dữ liệu sao lưu trên Samsung account của bạn, khởi chạy ứng dụng Cài đặt, chạm vào Cloud và tài khoản → Samsung Cloud, chọn thiết bị của bạn ở dưới phần SAO LƯU VÀ KHÔI PHỤC, rồi chạm vào Khôi phục dữ liệu. Khôi phục dữ liệu 1 2 3 Trên thiết bị mới của bạn, khởi chạy ứng dụng Cài đặt và chạm vào Cloud và tài khoản → Samsung Cloud. Chọn thiết bị trước của bạn ở dưới phần SAO LƯU VÀ KHÔI PHỤC và chạm vào Khôi phục dữ liệu. Đánh dấu chọn các loại dữ liệu bạn muốn khôi phục và chạm vào KHÔI PHỤC. 31 Thông tin cơ bản Am hiểu màn hình Điều khiển màn hình cảm ứng • Không được để màn hình cảm ứng tiếp xúc với các thiết bị điện khác. Hiện tượng phóng tĩnh điện có thể làm hỏng màn hình cảm ứng. • Để tránh làm hỏng màn hình cảm ứng, không chạm vào màn hình bằng bất cứ vật gì sắc nhọn hoặc không dùng ngón tay ấn quá mức lên màn hình. • Để màn hình cảm ứng ở chế độ chờ trong một thời gian dài có thể làm cho máy bị hiện tượng dư ảnh (cháy màn hình) hoặc bóng ma. Tắt màn hình cảm ứng khi bạn không sử dụng thiết bị. • Thiết bị này có thể không nhận biết các tín hiệu cảm ứng nhập vào ở gần các cạnh của màn hình vì khu vực này nằm ngoài vùng nhận tín hiệu cảm ứng đầu vào. • Nên dùng các ngón tay khi bạn sử dụng màn hình cảm ứng. Chạm Chạm vào màn hình. 32 Thông tin cơ bản Chạm và giữ Chạm và giữ màn hình trong khoảng 2 giây. Kéo Chạm và giữ một mục và kéo đến vị trí đích. Chạm hai lần Chạm hai lần vào màn hình. 33 Thông tin cơ bản Vuốt Vuốt dọc lên, dọc xuống, sang trái hoặc sang phải. Tách ra và chụm vào Tách hai ngón tay ra hoặc chụm vào trên màn hình. 34 Thông tin cơ bản Màn hình Chờ và màn hình Ứng dụng Màn hình Chờ là điểm bắt đầu để truy cập tất cả tính năng của thiết bị. Màn hình hiển thị các widget, phím tắt để mở ứng dụng và nhiều hơn thế nữa. Màn hình Ứng dụng hiển thị các biểu tượng dành cho tất cả ứng dụng, bao gồm các ứng dụng mới được cài đặt. Màn hình có thể nhìn khác nhau tùy theo khu vực hoặc nhà cung cấp dịch vụ. Một widget Chỉ báo Bixby Home. Xem nội dung tùy chỉnh của bạn. Các ứng dụng yêu thích 35 Thông tin cơ bản Chuyển đổi giữa màn hình Chờ và màn hình Ứng dụng Trên màn hình Chờ, vuốt dọc lên hoặc dọc xuống để mở màn hình Ứng dụng. Để trở lại màn hình Chờ, vuốt dọc lên hoặc dọc xuống trên màn hình Ứng dụng. Hoặc chạm vào phím Trang chính hoặc phím Trở về. Màn hình Chờ Màn hình Ứng dụng Di chuyển các mục Chạm và giữ một mục và sau đó kéo đến vị trí mới. Để di chuyển mục đó đến một trang mới, kéo đến rìa màn hình. Để thêm phím tắt cho một ứng dụng trên màn hình Chờ, chạm và giữ một mục trên màn hình Ứng dụng và kéo lên đầu hoặc xuống cuối màn hình. Một phím tắt đến ứng dụng sẽ được thêm vào trên màn hình Chờ. Bạn cũng có thể chuyển các ứng dụng thường dùng đến khu vực phím tắt ở cuối màn hình Chờ. 36 Thông tin cơ bản Tạo thư mục Tạo thư mục và nhóm các ứng dụng giống nhau lại để truy cập và khởi chạy nhanh ứng dụng. 1 2 Trên màn hình Chờ, chạm và giữ một ứng dụng và kéo lên trên một ứng dụng khác. Thả ứng dụng đó khi khung thư mục xuất hiện quanh ứng dụng. Một thư mục mới chứa các ứng dụng đã chọn sẽ được tạo. Chạm vào Nhập tên thư mục và nhập tên thư mục. • Thêm các ứng dụng khác Chạm vào THÊM ỨNG DỤNG trên thư mục. Đánh dấu chọn các ứng dụng để thêm vào và chạm vào THÊM. Bạn cũng có thể thêm ứng dụng bằng cách kéo ứng dụng vào thư mục. • Di chuyển các ứng dụng khỏi một thư mục Chạm và giữ một ứng dụng để kéo đến vị trí mới. • Xóa một thư mục Chạm và giữ một thư mục, sau đó chạm vào Xóa thư mục. Chỉ thư mục đó sẽ bị xóa. Các Ứng dụng của thư mục đó sẽ được đặt lại vào màn hình Ứng dụng. 37 Thông tin cơ bản Chỉnh sửa màn hình Chờ Trên màn hình Chờ, chạm và giữ một vùng trống hoặc chụm ngón tay vào nhau để truy cập các tùy chọn chỉnh sửa. Bạn có thể đặt hình nền, thêm widget và nhiều tác vụ khác. Bạn cũng có thể thêm, xóa hoặc sắp xếp lại các trang màn hình Chờ và nhiều tác vụ khác. • Thêm trang: Vuốt sang trái, sau đó chạm vào . • Di chuyển trang: Chạm và giữ phần xem trước của trang và kéo đến vị trí mới. • Xóa trang: Chạm trên trang. • Hình nền: Thay đổi cài đặt hình nền cho màn hình Chờ và màn hình khóa. • Theme: Thay đổi theme của thiết bị. Các yếu tố hiển thị của giao diện, như màu, biểu tượng và hình nền, sẽ thay đổi tùy theo theme được chọn. • Widget: Widget là các ứng dụng nhỏ chạy các chức năng ứng dụng cụ thể để cung cấp các thông tin và truy cập thuận tiện trên màn hình Chờ. Chạm và giữ một widget sau đó kéo đến màn hình Chờ. Widget sẽ được thêm vào trên màn hình Chờ. • Cài đặt màn hình chờ: Thay đổi kích thước lưới để hiển thị thêm hoặc bớt các mục trên màn hình Chờ và hơn thế nữa. 38 Thông tin cơ bản Hiển thị tất cả các ứng dụng trên màn hình Chờ Bạn có thể thiết lập thiết bị hiển thị tất cả các ứng dụng trên màn hình Chờ mà không cần dùng tới màn hình Ứng dụng riêng. Trên màn hình Chờ, chạm và giữ một khu vực trống, rồi chạm vào Cài đặt màn hình chờ → Bố cục Màn hình chờ → Chỉ Màn hình chờ → LƯU. Giờ đây bạn đã có thể truy cập tất cả các ứng dụng bằng cách vuốt sang trái trên màn hình Chờ. Các biểu tượng chỉ báo Các biểu tượng chỉ báo xuất hiện trên thanh trạng thái ở đầu màn hình. Các biểu tượng được liệt kê trong bảng sau là những biểu tượng phổ biến nhất. Thanh trạng thái có thể sẽ không xuất hiện trên đầu của màn hình trong một số ứng dụng. Để hiển thị thanh trạng thái, kéo dọc xuống phía dưới từ trên đầu màn hình. Biểu tượng Ý nghĩa Không có tín hiệu Cường độ tín hiệu Đang chuyển vùng (ở ngoài vùng dịch vụ thông thường) Thẻ SIM hoặc USIM ưu tiên để gọi / Đã kết nối với mạng GPRS Đã kết nối với mạng EDGE Đã kết nối với mạng UMTS Đã kết nối với mạng HSDPA Đã kết nối với mạng HSPA+ / / Đã kết nối với mạng LTE (các mẫu máy có LTE) Đã kết nối Wi-Fi Đã bật tính năng Bluetooth Đang sử dụng Dịch vụ định vị Đang thực hiện cuộc gọi Cuộc gọi nhỡ 39 Thông tin cơ bản Biểu tượng Ý nghĩa Tin nhắn văn bản hoặc đa phương tiện mới Đã bật chuông báo Đã bật chế độ Tắt âm Đã bật chế độ Rung Đã bật chế độ Máy bay Đã xảy ra lỗi hoặc yêu cầu thận trọng Sạc pin Mức pin Màn hình khóa Nhấn phím Nguồn sẽ làm tắt màn hình và khóa thiết bị. Đồng thời, màn hình sẽ tắt và tự động khóa nếu thiết bị không được sử dụng trong một khoảng thời gian nhất định. Để mở khóa màn hình, • Nhấn phím Nguồn và vuốt theo hướng bất kỳ. • Khi màn hình tắt (khi sử dụng tính năng Always On Display) nhấn và giữ phím Trang chính và vuốt theo hướng bất kỳ. 40 Thông tin cơ bản Thay đổi phương pháp khóa màn hình Để thay đổi phương pháp khóa màn hình, khởi chạy ứng dụng Cài đặt, chạm vào Màn hình khóa → Kiểu khóa màn hình, rồi chọn một phương thức. Khi cài một mẫu hình, mã PIN, mật mã, khuôn mặt hoặc vân tay làm phương thức khóa màn hình, bạn có thể bảo vệ các thông tin cá nhân của mình bằng cách không cho người khác vào được thiết bị của bạn. Sau khi đặt phương pháp khóa màn hình, thiết bị sẽ yêu cầu mã mở khóa bất cứ khi nào mở khóa thiết bị. • Vuốt: Vuốt theo hướng bất kỳ trên màn hình để mở khóa màn hình. • Mẫu hình: Vẽ một mẫu hình có bốn điểm trở lên để mở khóa màn hình. • PIN: Nhập PIN có ít nhất bốn số để mở khóa màn hình. • Mật mã: Nhập mật mã có ít nhất bốn ký tự, số hoặc biểu tượng để mở khóa màn hình. • Không dùng: Không đặt phương pháp khóa màn hình. • Khuôn mặt: Đăng ký khuôn mặt của bạn để mở khóa màn hình. Xem Nhận diện khuôn mặt để biết thêm thông tin. • Vân tay: Đăng ký vân tay của bạn để mở khóa màn hình. Xem Nhận dạng vân tay để biết thêm thông tin. Bạn có thể cài đặt thiết bị thực hiện khôi phục cài đặt gốc nếu nhập không đúng mã mở khóa nhiều lần liên tiếp và đạt đến giới hạn lần thử. Khởi chạy ứng dụng Cài đặt, chạm vào Màn hình khóa → Cài đặt khóa bảo mật và chạm vào công tắc Tự động khôi phục cài đặt gốc để bật. 41 Thông tin cơ bản Chụp màn hình Chụp ảnh màn hình khi đang dùng thiết bị rồi viết, vẽ lên đó, cắt xén hay chia sẻ màn hình đã chụp được. Bạn có thể chụp màn hình hiện tại và vùng có thể cuộn. Chụp ảnh màn hình Dùng các cách sau để chụp ảnh màn hình. Ảnh chụp màn hình sẽ được lưu trong Bộ sưu tập. • Nhấn phím để chụp: Nhấn và giữ phím Giảm âm lượng và phím Nguồn đồng thời. • Vuốt để chụp: Vuốt bàn tay từ trái sang phải ngang qua màn hình. • Không thể chụp ảnh màn hình khi đang sử dụng một số ứng dụng và tính năng. • Nếu chưa bật chức năng vuốt để chụp màn hình, khởi chạy ứng dụng Cài đặt, chạm vào Tính năng nâng cao, rồi chạm vào công tắc Vuốt lòng bàn tay để chụp để kích hoạt. Sau khi đã chụp ảnh màn hình, dùng các tính năng sau trên thanh công cụ ở cuối màn hình: • Chụp cuộn: Chụp lại nội dung dàn trải qua nhiều màn hình, chẳng hạn như một trang web. Khi bạn chạm vào Chụp cuộn, màn hình tự động cuộn xuống dưới để chụp được nhiều nội dung hơn. • Vẽ: Viết hoặc vẽ trên ảnh chụp màn hình. • Xén: Cắt một phần từ ảnh chụp màn hình. Phần ảnh đã cắt xén sẽ được lưu vào Bộ sưu tập. • Chia sẻ: Chia sẻ ảnh chụp màn hình với người khác. Nếu không thấy được các tùy chọn này trên ảnh chụp màn hình, khởi chạy ứng dụng Cài đặt, chạm vào Tính năng nâng cao, rồi chạm vào công tắc Chụp thông minh để kích hoạt. 42 Thông tin cơ bản Bảng thông báo Khi bạn nhận được các thông báo mới, như các tin nhắn hoặc các cuộc gọi nhỡ, các biểu tượng chỉ báo xuất hiện trên thanh trạng thái. Để xem thêm thông tin chi tiết về các biểu tượng, mở bảng thông báo và xem chi tiết. Để mở bảng thông báo, kéo thanh trạng thái xuống phía dưới. Để đóng bảng thông báo, vuốt dọc lên trên màn hình. Bạn có thể mở bảng thông báo này, cả khi màn hình đã bị khóa. Bạn có thể sử dụng các chức năng sau trên bảng thông báo. Truy cập Cài đặt. Phím cài đặt nhanh Tùy chọn tính năng thẻ SIM và USIM. Chạm để truy cập quản lý thẻ SIM. Chạm vào một thông báo và thực hiện nhiều thao tác khác nhau. Xóa tất cả các thông báo. Truy cập cài đặt thông báo. 43 Thông tin cơ bản Sử dụng phím cài đặt nhanh Chạm vào các phím cài đặt nhanh để kích hoạt các tính năng nhất định. Vuốt dọc xuống trên bảng thông báo để xem nhiều phím hơn. Để thay đổi cài đặt tính năng, chạm vào phần chữ ở phía dưới của mỗi phím. Để xem các cài đặt chi tiết hơn, chạm và giữ một phím. Để sắp xếp lại các phím, chạm vào → Thứ tự phím, chạm và giữ một phím, sau đó kéo tới vị trí khác. 44 Thông tin cơ bản Nhập văn bản Kiểu bố trí bàn phím Bàn phím sẽ tự hiện ra khi bạn nhập văn bản để gửi tin nhắn, tạo các bản ghi chú và hơn thế nữa. • Khi bàn phím được mở lên lần đầu tiên, màn hình cài đặt bàn phím sẽ hiện ra. Thiết đặt ngôn ngữ nhập, kiểu bàn phím và cài đặt bàn phím rồi chạm vào BẮT ĐẦU. • Một số ngôn ngữ không được hỗ trợ khi nhập văn bản. Để nhập văn bản, bạn phải thay đổi ngôn ngữ nhập sang một trong các ngôn ngữ được hỗ trợ. Các chức năng bàn phím bổ sung Xem thêm chức năng bàn phím. Nhập chữ in hoa. Để viết hoa toàn bộ, chạm hai lần. Xóa ký tự ở trước. Nhập các biểu tượng. Xuống dòng tiếp theo. Chèn khoảng cách. Thay đổi ngôn ngữ nhập → Ngôn ngữ và bàn phím → QUẢN LÝ NGÔN NGỮ NHẬP rồi chọn các Chạm vào ngôn ngữ để sử dụng. Nếu bạn chọn từ hai ngôn ngữ trở lên, bạn có thể chuyển đổi giữa các ngôn ngữ nhập bằng cách vuốt sang trái hoặc phải trên phím khoảng cách. Thay đổi bố cục bàn phím → Ngôn ngữ và bàn phím, chọn một ngôn ngữ rồi chọn một kiểu bố cục bàn Chạm vào phím để dùng. Trên Bàn phím 3x4, một phím sẽ có ba hoặc bốn ký tự. Để nhập một ký tự, chạm vào phím tương ứng nhiều lần cho đến khi ký tự mong muốn xuất hiện. 45 Thông tin cơ bản Các chức năng bàn phím bổ sung • : Nhập các biểu tượng cảm xúc. • : Nhập sticker. • : Đính kèm ảnh động GIF. Tính năng này có thể không khả dụng tùy theo khu vực hoặc nhà cung cấp dịch vụ. • : Nhập văn bản bằng giọng nói. Thay đổi cài đặt nhập bằng giọng nói. Bắt đầu hoặc tạm dừng nhập văn bản bằng giọng nói. • : Thay đổi cài đặt bàn phím. • → : Thêm một mục từ bộ nhớ tạm. • → : Thay đổi bàn phím cho chế độ một tay. Sao chép và dán 1 2 Chạm và giữ văn bản. Kéo hoặc văn bản. để chọn văn bản mong muốn hoặc chạm vào Chọn tất cả để chọn tất cả 3 Chạm vào Chép hoặc Cắt. 4 Chạm và giữ ở nơi cần chèn văn bản và chạm vào Dán. Văn bản đã chọn được sao chép vào bộ nhớ tạm. Để dán văn bản mà bạn đã sao chép trước đó, chạm và giữ ở nơi có thể chèn văn bản, chạm Bộ nhớ tạm và chọn một văn bản. 46 Thông tin cơ bản Từ điển Tra cứu các định nghĩa cho các từ trong khi sử dụng các tính năng nhất định, như khi duyệt các trang web. 1 Chạm và giữ một từ mà bạn muốn tra cứu. 2 Chạm vào N.hơn → Từ điển trên danh sách tùy chọn. 3 Nếu từ bạn muốn tra cứu không được chọn, kéo hoặc để chọn văn bản mong muốn. Nếu từ điển không được cài đặt sẵn trên thiết bị, hãy chạm vào Chuyển đến Quản lý từ điển → bên cạnh từ điển để tải về. Xem định nghĩa trong cửa sổ pop-up của từ điển. Chuyển sang chế độ xem toàn màn hình, chạm vào . Chạm vào định nghĩa trên màn hình để xem thêm các định nghĩa. Trong chế độ xem chi tiết, chạm vào để thêm từ này vào danh sách các từ yêu thích của bạn hoặc chạm vào Tìm kiếm trên Web để dùng từ đó làm từ khóa tìm kiếm. 47 Ứng dụng và tính năng Cài đặt hoặc gỡ bỏ các ứng dụng Galaxy Apps Mua và tải về các ứng dụng. Bạn có thể tải về các ứng dụng dành riêng cho thiết bị Samsung Galaxy. Mở thư mục Samsung và khởi chạy ứng dụng Galaxy Apps. Ứng dụng này có thể không có sẵn tùy theo khu vực hoặc nhà cung cấp dịch vụ. Cài đặt ứng dụng Duyệt các ứng dụng theo thể loại hoặc chạm vào ô tìm kiếm để tìm kiếm từ khóa. Chọn một ứng dụng để xem thông tin về nó. Để tải ứng dụng miễn phí, chạm vào CÀI ĐẶT. Để mua và tải ứng dụng khi có áp dụng phí, chạm vào giá tiền và làm theo các hướng dẫn trên màn hình. Để thay đổi cài đặt tự động cập nhật, chạm vào → Cài đặt → Tự động cập nhật ứng dụng và sau đó chọn một tùy chọn. Cửa hàng Play Mua và tải về các ứng dụng. Khởi chạy ứng dụng Cửa hàng Play. Cài đặt ứng dụng Duyệt các ứng dụng theo thể loại hoặc tìm kiếm ứng dụng theo từ khóa. Chọn một ứng dụng để xem thông tin về nó. Để tải ứng dụng miễn phí, chạm vào CÀI ĐẶT. Để mua và tải ứng dụng khi có áp dụng phí, chạm vào giá tiền và làm theo các hướng dẫn trên màn hình. Để thay đổi cài đặt tự động cập nhật, chạm vào ứng dụng và sau đó chọn một tùy chọn. 48 → Cài đặt → Tự động cập nhật Ứng dụng và tính năng Quản lý ứng dụng Gỡ cài đặt ứng dụng và sử dụng chế độ nghỉ của ứng dụng Chạm và giữ một ứng dụng và chọn một tùy chọn. • Tắt: Tắt các ứng dụng mặc định đã chọn mà không thể gỡ bỏ khỏi thiết bị. • Gỡ cài đặt: Gỡ bỏ các ứng dụng đã cài đặt. Bật ứng dụng Khởi chạy ứng dụng Cài đặt, chạm vào Ứng dụng → chạm vào BẬT. → Đã tắt, chọn một ứng dụng, rồi Đặt quyền của ứng dụng Để một số ứng dụng hoạt động bình thường, ứng dụng có thể cần quyền để truy cập hoặc sử dụng thông tin trên thiết bị của bạn. Khi bạn mở ứng dụng, một cửa sổ pop-up có thể xuất hiện và yêu cầu quyền truy cập vào một số thông tin hoặc tính năng nhất định. Chạm vào CHO PHÉP trên cửa sổ pop-up để cấp quyền cho ứng dụng. Để xem cài đặt cấp phép của ứng dụng của bạn, khởi chạy ứng dụng Cài đặt và chạm vào Ứng dụng. Chọn một ứng dụng và chạm vào Quyền. Bạn có thể xem danh sách quyền của ứng dụng và thay đổi các quyền đó. Để xem hoặc thay đổi các cài đặt cấp phép cho ứng dụng theo thể loại cấp phép, khởi chạy ứng dụng Cài đặt và chạm vào Ứng dụng → → Cấp quyền ứng dụng. Chọn một mục và chạm vào công tắc bên cạnh ứng dụng để cấp quyền. Nếu bạn không cấp quyền cho ứng dụng, các tính năng cơ bản của ứng dụng có thể không hoạt động bình thường. 49 Ứng dụng và tính năng Điện thoại Giới thiệu Thực hiện hoặc trả lời cuộc gọi thoại và video. Thực hiện cuộc gọi 1 2 Khởi chạy ứng dụng Điện thoại, nhập một số điện thoại. Nếu bàn phím không xuất hiện trên màn hình, chạm vào Chạm vào gọi video. hoặc để mở bàn phím. để thực hiện cuộc gọi thoại hoặc chạm vào để thực hiện cuộc Truy cập các tùy chọn khác. Tạo một danh bạ mới. Thêm số cho tên danh bạ có sẵn. Xem trước số điện thoại. Xóa ký tự ở trước. Ẩn bàn phím. 50 Ứng dụng và tính năng Thực hiện các cuộc gọi từ nhật ký cuộc gọi hoặc từ danh bạ Chạm vào GẦN ĐÂY hoặc DANH BẠ, rồi vuốt sang phải trên một danh bạ hoặc một số điện thoại để thực hiện cuộc gọi. Nếu tính năng này bị tắt, khởi chạy ứng dụng Cài đặt, chạm vào Tính năng nâng cao và chạm vào công tắc Vuốt để gọi hoặc gửi tin nhắn để kích hoạt. Sử dụng quay số nhanh Cài đặt số quay số nhanh để thực hiện cuộc gọi một cách nhanh chóng. Để đặt một số vào quay số nhanh, chạm vào DANH BẠ → → Số quay nhanh, chọn một số gọi nhanh rồi thêm vào một số điện thoại. Để thực hiện cuộc gọi, chạm và giữ số quay số nhanh trên bàn phím. Đối với các số quay số nhanh từ 10 trở lên, chạm vào (các) chữ số đầu của số, rồi chạm và giữ chữ số cuối. Ví dụ: Nếu bạn cài đặt số 123 là số quay số nhanh, chạm vào 1, chạm vào 2, rồi chạm và giữ 3. Thực hiện cuộc gọi từ màn hình khóa Trên màn hình khóa, kéo ra khỏi vòng tròn. Thực hiện cuộc gọi quốc tế 1 2 3 Chạm vào để mở bàn phím nếu bàn phím không xuất hiện trên màn hình. Chạm và giữ 0 cho đến khi dấu + xuất hiện. Nhập mã quốc gia, mã vùng và số điện thoại và sau đó chạm vào 51 hoặc . Ứng dụng và tính năng Nhận cuộc gọi Trả lời cuộc gọi Khi có cuộc gọi đến, kéo ra khỏi vòng tròn lớn. Từ chối cuộc gọi Khi có cuộc gọi đến, kéo ra khỏi vòng tròn lớn. Để gửi một tin nhắn hoặc sticker khi từ chối cuộc gọi đến, kéo thanh GỬI TIN NHẮN lên trên. Để tạo đa dạng mẫu tin nhắn từ chối, khởi chạy ứng dụng Điện thoại, chạm vào → Cài đặt → Tin nhắn Từ chối nhanh, nhập một tin nhắn, rồi chạm vào . Cuộc gọi nhỡ Nếu có cuộc gọi nhỡ, biểu tượng xuất hiện trên thanh trạng thái. Mở bảng thông báo để xem danh sách các cuộc gọi nhỡ. Ngoài ra, khởi chạy ứng dụng Điện thoại và chạm vào GẦN ĐÂY để xem các cuộc gọi nhỡ. Chặn số điện thoại Chặn cuộc gọi từ các số điện thoại cụ thể mà bạn thêm vào danh sách chặn. 1 2 Khởi chạy ứng dụng Điện thoại, chạm vào → Cài đặt → Chặn số. Chạm vào , chọn danh bạ, sau đó chạm vào H.TẤT. Để nhập số thủ công, chạm vào Nhập số điện thoại, nhập vào một số điện thoại rồi chạm vào . Khi các số điện thoại bị chặn tìm cách liên hệ với bạn, bạn sẽ không nhận được thông báo. Các cuộc gọi này sẽ được ghi trong nhật ký cuộc gọi. Bạn cũng có thể chặn cuộc gọi đến từ những người không cho thấy ID người gọi của họ. Chạm vào công tắc Chặn người gọi không xác định để bật tính năng này. 52 Ứng dụng và tính năng Tùy chọn trong các cuộc gọi Trong cuộc gọi thoại Có thể thực hiện những hành động sau: • : Truy cập các tùy chọn bổ sung. • Ghi: Ghi âm lại cuộc hội thoại. • Tăng âm lượng: Tăng âm lượng. • Bluetooth: Chuyển sang bộ tai nghe Bluetooth nếu đã kết nối với thiết bị. • Loa: Bật hoặc tắt loa ngoài. Khi sử dụng loa ngoài, hãy giữ thiết bị tránh xa tai của bạn. • Tắt âm: Tắt micro để bên kia không nghe thấy bạn. • Bàn phím / Ẩn: Mở hoặc đóng bàn phím. • : Kết thúc cuộc gọi hiện thời. Trong khi gọi video Chạm vào màn hình để sử dụng các tùy chọn sau: • : Truy cập các tùy chọn bổ sung. • Máy ảnh: Tắt máy ảnh để bên kia không nhìn thấy bạn. • Chuyển: Chuyển đổi giữa máy ảnh trước và máy ảnh sau. • : Kết thúc cuộc gọi hiện thời. • Tắt âm: Tắt micro để bên kia không nghe thấy bạn. • Loa: Bật hoặc tắt loa ngoài. Khi sử dụng loa ngoài, hãy giữ thiết bị tránh xa tai của bạn. 53 Ứng dụng và tính năng Thêm một số điện thoại vào Danh bạ Thêm một số vào Danh bạ từ bàn phím 1 2 3 Khởi chạy ứng dụng Điện thoại. Nhập số điện thoại. Nếu bàn phím không xuất hiện trên màn hình, chạm vào để mở bàn phím. Chạm vào TẠO DANH BẠ để tạo một danh bạ mới hoặc chạm vào CẬP NHẬT để thêm số này vào một danh bạ đã có sẵn. Thêm một số điện thoại vào Danh bạ từ danh sách cuộc gọi 1 2 3 Khởi chạy ứng dụng Điện thoại và chạm vào GẦN ĐÂY. Chạm vào một số điện thoại → Chi tiết. Chạm vào Tạo danh bạ để tạo một danh bạ mới hoặc chạm vào Cập nhật để thêm số này vào một danh bạ đã có sẵn. 54 Ứng dụng và tính năng Danh bạ Giới thiệu Tạo danh bạ mới hoặc quản lý danh bạ trên thiết bị. Thêm danh bạ Tạo một nhóm mới 1 2 Khởi chạy ứng dụng Danh bạ, chạm vào , rồi chọn một nơi lưu trữ. Nhập thông tin danh bạ. Lựa chọn nơi lưu trữ. Thêm một ảnh. Nhập thông tin danh bạ. Mở thêm các trường thông tin. Quét thông tin danh bạ từ một danh thiếp. Tùy vào nơi lưu trữ được chọn, các kiểu thông tin bạn được lưu có thể thay đổi. 3 Chạm vào LƯU. 55 Ứng dụng và tính năng Nhập danh bạ Thêm danh bạ bằng cách nhập từ nơi lưu trữ khác vào thiết bị. 1 2 3 4 Khởi chạy ứng dụng Danh bạ, chạm vào → Quản lý danh bạ → Nhập/Xuất danh bạ → NHẬP. Chọn một nơi lưu trữ để nhập danh bạ từ đó về. Đánh dấu chọn các file VCF hoặc các danh bạ để cho nhập và chạm vào H.TẤT. Chọn một nơi lưu trữ để lưu danh bạ và chạm vào NHẬP. Đồng bộ danh bạ với tài khoản web của bạn Đồng bộ danh bạ của thiết bị với các danh bạ trực tuyến lưu ở các tài khoản web như Samsung account. 1 2 Khởi chạy ứng dụng Cài đặt, chạm vào Cloud và tài khoản → Tài khoản rồi chọn tài khoản để đồng bộ. Chạm vào Đồng bộ tài khoản và chạm vào công tắc Đồng bộ Danh bạ để kích hoạt. Đối với Samsung account, chạm vào → Cài đặt Đồng bộ và chạm vào công tắc Danh bạ để kích hoạt. Tìm kiếm danh bạ Khởi chạy ứng dụng Danh bạ. Sử dụng một trong các phương pháp tìm kiếm sau: • Cuộn lên hoặc xuống danh sách danh bạ. • Kéo một ngón tay dọc danh sách chữ cái ở bên phải danh bạ để cuộn nhanh. • Chạm vào cửa sổ tìm kiếm ở trên cùng danh sách danh bạ và nhập tiêu chí tìm kiếm. 56 Ứng dụng và tính năng Chạm vào ảnh của danh bạ hoặc chạm vào tên của danh bạ → Chi tiết. Sau đó, thực hiện một trong những hành động sau: • : Thêm vào danh bạ yêu thích. • / • : Soạn tin nhắn. • : Soạn một email. : Thực hiện cuộc gọi thoại hoặc video. Chia sẻ danh bạ Bạn có thể chia sẻ danh bạ với những người khác bằng cách sử dụng các tùy chọn chia sẻ khác nhau. 1 2 3 Khởi động ứng dụng Danh bạ, chạm vào → Chia sẻ. Chọn danh bạ và chạm vào CHIA SẺ. Chọn một phương pháp chia sẻ. Lưu và chia sẻ hồ sơ Lưu và chia sẻ thông tin hồ sơ của bạn như ảnh và thông điệp trạng thái với người khác bằng tính năng chia sẻ hồ sơ. • Tính năng chia sẻ hồ sơ có thể không khả dụng tùy theo khu vực hoặc nhà cung cấp dịch vụ. • Tính năng chia sẻ hồ sơ chỉ có cho các danh bạ đã kích hoạt tính năng chia sẻ hồ sơ trên thiết bị của họ. 1 2 3 Khởi chạy ứng dụng Danh bạ, chọn hồ sơ của bạn. Chạm vào SỬA, chỉnh sửa hồ sơ của bạn và chạm vào LƯU. Chạm vào → Chia sẻ hồ sơ, rồi chạm vào công tắc để kích hoạt tính năng. Để sử dụng tính năng chia sẻ hồ sơ, số điện thoại của bạn phải được xác minh. Bạn có thể xem thông tin hồ sơ được cập nhật của các danh bạ trong Danh bạ. Để đặt nhóm danh bạ để chia sẻ hồ sơ của bạn với nhóm đó, chạm vào Chia sẻ với và chọn một tùy chọn. 57 Ứng dụng và tính năng Kết hợp các số trùng lặp Khi bạn cho nhập danh bạ từ các nguồn khác hoặc đồng bộ danh bạ với tài khoản khác, danh mục danh bạ của bạn có thể có nhiều số bị trùng lặp. Kết hợp các số trùng lặp để tối ưu danh bạ. 1 2 Khởi chạy ứng dụng Danh bạ, chạm vào → Quản lý danh bạ → Kết hợp danh bạ. Đánh dấu chọn các danh bạ và chạm vào KẾT HỢP. Xóa danh bạ 1 2 Khởi chạy ứng dụng Danh bạ, chạm vào → Xóa. Chọn danh bạ và chạm vào XÓA. Để xóa từng danh bạ, mở danh bạ ra và chạm vào ảnh của danh bạ hoặc chạm vào tên của danh bạ → Chi tiết. Sau đó, chạm vào → Xóa. Tin nhắn Giới thiệu Gửi và xem tin nhắn ở dạng hội thoại. Gửi tin nhắn Bạn có thể phải trả thêm chi phí để gửi tin nhắn khi bạn chuyển vùng. 1 2 Khởi chạy ứng dụng Tin nhắn và chạm vào Thêm người nhận và chạm vào SOẠN THẢO. 58 . Ứng dụng và tính năng 3 Nhập tin nhắn. Truy cập các tùy chọn khác. Chỉnh sửa người nhận. Thêm người nhận từ danh bạ. Đính kèm các file. Gửi tin nhắn. Nhập tin nhắn. 4 Chạm vào hoặc Nhập các biểu tượng cảm xúc. để gửi tin nhắn. Xem tin nhắn Tin nhắn của bạn được nhóm lại thành các dòng tin nhắn theo các danh bạ. Bạn có thể phải trả thêm chi phí để nhận tin nhắn khi bạn chuyển vùng. 1 2 3 Khởi chạy ứng dụng Tin nhắn và chạm vào HỘI THOẠI. Trong danh sách tin nhắn, chọn một danh bạ. Xem cuộc hội thoại của bạn. Để trả lời tin nhắn, chạm vào Nhập tin nhắn và nhập một tin nhắn rồi chạm vào . 59 hoặc Ứng dụng và tính năng Chặn các tin nhắn không mong muốn Chặn tin nhắn từ các số điện thoại cụ thể bạn đã thêm vào danh sách chặn. 1 2 Khởi chạy ứng dụng Tin nhắn, chạm vào → Cài đặt → Chặn tin nhắn → Chặn số. Chạm vào HỘP THƯ ĐẾN hoặc DANH BẠ, chọn một danh bạ rồi chạm vào . Để nhập số thủ công, chạm vào Nhập số, nhập vào một số điện thoại rồi chạm vào . Cài đặt thông báo tin nhắn Bạn có thể thay đổi âm báo, tùy chọn hiển thị, v.v. 1 2 Khởi chạy ứng dụng Tin nhắn, chạm vào → Cài đặt → Thông báo, rồi chạm vào công tắc để kích hoạt. Thay đổi cài đặt thông báo. Đặt nhắc nhở thông báo Bạn có thể cài đặt thông báo ngắt quãng để báo cho bạn biết có thông báo bạn chưa xem. Nếu tính năng này không được kích hoạt, khởi chạy ứng dụng Cài đặt, chạm vào Hỗ trợ → Lời nhắc thông báo, rồi chạm vào công tắc để kích hoạt tính năng. Sau đó, chạm vào công tắc Tin nhắn để bật. 60 Ứng dụng và tính năng Internet Giới thiệu Duyệt Internet để tìm kiếm thông tin và đánh dấu các trang web yêu thích của bạn giúp truy cập thuận tiện hơn. Duyệt trang web 1 2 3 Mở thư mục Samsung và khởi chạy ứng dụng Internet. Chạm vào ô địa chỉ. Nhập địa chỉ trang web hoặc một từ khóa và sau đó chạm vào Đi. Để xem các thanh công cụ, kéo nhẹ ngón tay của bạn dọc xuống trên màn hình. Truy cập các tùy chọn khác. Đánh dấu trang web hiện tại. Làm mới trang web hiện tại. Mở trang chủ. Xem các đánh dấu, các trang web đã lưu và lịch sử gần đây của bạn. Phím Menu nhanh kiểu thả nổi Mở trình quản lý tab của trình duyệt. Di chuyển giữa các trang. 61 Ứng dụng và tính năng Sử dụng chế độ bí mật Trong chế độ bí mật, bạn có thể lưu và quản lý riêng các tab mở, các trang đã đánh dấu và các trang đã lưu. Bạn có thể khóa chế độ bí mật bằng mật mã và vân tay của mình. Kích hoạt chế độ bí mật Trong thanh công cụ ở cuối màn hình, chạm vào Tab → BẬT CHẾ ĐỘ BÍ MẬT. Nếu bạn sử dụng tính năng này lần đầu, hãy cài đặt có hoặc không sử dụng mật mã cho chế độ bí mật. Trong chế độ bí mật, thiết bị sẽ thay đổi màu của thanh công cụ. Trong chế độ bí mật, bạn không thể sử dụng một số tính năng như chụp màn hình. Thay đổi cài đặt bảo mật Bạn có thể thay đổi mật mã của mình hoặc phương pháp khóa. Chạm vào → Cài đặt → Riêng tư → Bảo mật chế độ Bí mật → Đổi mật mã. Để đặt vân tay đã đăng ký của bạn làm phương pháp khóa cùng với mật mã, chạm vào công tắc Vân tay để kích hoạt. Tham khảo Nhận dạng vân tay để biết thêm thông tin về cách sử dụng vân tay của bạn. Tắt chế độ bí mật Trong thanh công cụ ở cuối màn hình, chạm vào Tab → TẮT CHẾ ĐỘ BÍ MẬT. Sử dụng menu nhanh Bạn có thể truy cập các menu nhanh chóng bằng cách chạm vào màn hình. ở góc dưới cùng bên trái • Chia sẻ: Gửi địa chỉ trang web mà bạn đang truy cập cho người khác hoặc thêm địa chỉ vào các ứng dụng như Samsung Notes hoặc Reminder. • Tab mới: Mở một tab mới. • Bật chế độ Ban đêm: Bật chế độ ban đêm để giúp màn hình dễ nhìn hơn trong điều kiện tối. • Cỡ chữ trên trang web: Điều chỉnh cỡ chữ trên trang web bằng cách kéo thanh sang trái hoặc phải. Nếu menu nhanh bị tắt, chạm vào → Mở rộng rồi chạm vào công tắc Menu nhanh để kích hoạt. Nếu bạn không thấy một menu nhanh bất kỳ nào, chạm vào menu nhanh để kích hoạt. 62 → và chọn một Ứng dụng và tính năng Email Thiết lập tài khoản email Thiết lập tài khoản email khi mở Email lần đầu tiên. 1 2 3 Mở thư mục Samsung và khởi chạy ứng dụng Email. Nhập địa chỉ email và mật mã rồi chạm vào ĐĂNG NHẬP. Để đăng ký thủ công một tài khoản email, chạm vào CÀI ĐẶT T.CÔNG. Làm theo hướng dẫn trên màn hình để hoàn thành cài đặt. Để thiết lập một tài khoản email khác, chạm vào → → Thêm tài khoản. Nếu bạn có nhiều tài khoản email, bạn có thể đặt một tài khoản làm tài khoản mặc định. → → Đặt tài khoản mặc định. Chạm vào → Gửi email 1 2 3 Chạm vào để soạn một email. Thêm người nhận và nhập nội dung email. Chạm vào GỬI để gửi mail. Đọc email Khi bạn mở Email, thiết bị sẽ tự động truy xuất các email mới. Để truy xuất email thủ công, vuốt xuống trên màn hình. Chạm vào một email trên màn hình để đọc. Bạn sẽ không truy xuất được email mới nếu đã tắt đồng bộ email. Để bật đồng bộ → tên tài khoản của bạn, rồi chạm vào công tắc Đồng bộ email, chạm vào → tài khoản để bật. 63 Ứng dụng và tính năng Máy ảnh Giới thiệu Chụp ảnh hoặc quay video bằng cách sử dụng các chế độ và cài đặt khác nhau. Cách sử dụng máy ảnh • Không chụp ảnh hoặc quay video người khác mà không được sự cho phép của họ. • Không chụp ảnh hoặc quay video ở nơi bị cấm về mặt pháp lý. • Không chụp ảnh hoặc quay video ở những nơi mà bạn có thể vi phạm quyền riêng tư của người khác. Khởi động máy ảnh Sử dụng các phương pháp sau đây để khởi chạy Máy ảnh: • Khởi chạy ứng dụng Máy ảnh. • Nhấn nhanh phím Trang chính hai lần. • Trên màn hình khóa, kéo ra khỏi vòng tròn. • Một số phương pháp có thể không khả dụng tùy theo khu vực hoặc nhà cung cấp dịch vụ. • Một số tính năng máy ảnh sẽ không khả dụng khi bạn mở ứng dụng Máy ảnh từ màn hình khóa hoặc khi màn hình tắt trong lúc có cài phương thức khóa màn hình. • Nếu ảnh bạn chụp trông mờ, làm sạch ống kính máy ảnh và thử lại lần nữa. 64 Ứng dụng và tính năng Chụp ảnh cơ bản Chụp ảnh hoặc quay video 1 2 Chạm vào hình ảnh trên màn hình xem trước ở nơi máy ảnh sẽ lấy nét. Chạm vào và giữ . để chụp ảnh hoặc chạm vào để quay video. Để chụp một loạt ảnh, chạm Chuyển đổi giữa máy ảnh trước và máy ảnh sau. Chế độ chụp Ảnh xem trước kiểu thu nhỏ Chế độ hiện tại Chụp ảnh. Quay video. Cài đặt máy ảnh Các tùy chọn cho chế độ chụp hiện tại • Để điều chỉnh độ sáng của ảnh hoặc video, chạm vào màn hình. Khi thanh điều chỉnh xuất hiện, hãy kéo trên thanh điều chỉnh về phía hoặc . • Để chụp ảnh từ video trong khi quay, chạm vào . • Để thay đổi điểm lấy nét khi đang quay video, chạm vào nơi bạn muốn lấy nét. Để sử dụng chế độ lấy nét động, chạm vào . • Màn hình xem trước có thể thay đổi tùy theo chế độ chụp và máy ảnh nào đang được sử dụng. • Máy ảnh tự động tắt khi không sử dụng. • Hãy chắc chắn rằng ống kính không bị bẩn hoặc hỏng hóc. Nếu không, thiết bị có thể không hoạt động đúng ở một số chế độ đòi hỏi phải có độ phân giải cao. 65 Ứng dụng và tính năng Phóng to và thu nhỏ Dùng các cách khác nhau để phóng to hoặc thu nhỏ. • Tách hai ngón tay trên màn hình để phóng to và chụm lại để thu nhỏ. • Điều khiển việc thu phóng bằng một ngón tay. Kéo hoặc . trên thanh thu phóng về phía Tính năng thu phóng này chỉ có khi sử dụng máy ảnh sau. Chỉnh sửa danh sách chế độ chụp Bạn có thể chỉnh sửa danh sách chế độ chụp trên màn hình xem trước. 1 Trên màn hình xem trước, chạm vào Máy ảnh trước. → Sửa chế độ máy ảnh → Máy ảnh sau hoặc Một cách khác là chạm và giữ danh sách chế độ chụp trên màn hình xem trước. 2 Đánh dấu chọn các chế độ để sử dụng. Để thay đổi thứ tự các chế độ chụp, kéo sang vị trí khác. Dấu ngoặc bắt đầu Máy ảnh sau 66 Máy ảnh trước Ứng dụng và tính năng Thêm một phím Máy ảnh khác Thêm một phím Máy ảnh khác vào nơi bạn muốn trên màn hình để chụp ảnh được thuận tiện hơn. Kéo đến màn hình xem trước. Nếu không có phím Máy ảnh nào khác được thêm vào, hãy chạm vào trên màn hình xem trước và chạm vào công tắc Phím Máy ảnh nổi để kích hoạt. Cài đặt hành động cho phím Máy ảnh Bạn có thể chụp một loạt ảnh hoặc tạo một hình động GIF bằng cách chạm và giữ phím Máy ảnh. Trên màn hình xem trước, chạm vào bạn muốn sử dụng. → Giữ phím Máy ảnh để và chọn một hành động mà • Chụp ảnh: Chụp ảnh. • Chụp liên tiếp: Chụp một loạt nhiều ảnh. • Tạo ảnh GIF: Tạo ảnh động GIF với các ảnh bạn vừa chụp liên tiếp. Các tính năng Chụp liên tiếp và Tạo ảnh GIF chỉ khả dụng trong một số chế độ chụp. 67 Ứng dụng và tính năng Sử dụng tính năng lấy nét và phơi sáng Bạn có thể khóa tính năng lấy nét hoặc phơi sáng trên một vùng đã chọn để ngăn việc máy ảnh tự động điều chỉnh dựa trên những thay đổi của chủ thể hoặc nguồn sáng. Chạm và giữ khu vực để lấy nét, khung AF/AE sẽ xuất hiện trên khu vực và cài đặt lấy nét cũng như phơi sáng sẽ được khóa. Các cài đặt sẽ vẫn được khóa, ngay cả khi bạn chụp ảnh. Tính năng này chỉ có trong chế độ TỰ ĐỘNG và CHUYÊN NGHIỆP. LẤY NÉT ĐỘNG Máy ảnh kép cho phép bạn chụp ảnh tiêu điểm nông với phần hậu cảnh được làm mờ và chủ thể tách biệt rõ ràng. Chụp những bức ảnh chân dung xuất sắc bằng tính năng Lấy nét động Điều chỉnh độ xóa phông trên màn hình xem trước và chụp ảnh trong đó chủ thể được làm nổi bật. • Dùng tính năng này ở nơi có đủ ánh sáng. • Việc xóa phông có thể sẽ không được áp dụng đúng cách do các điều kiện sau: – – Thiết bị hoặc chủ thể đang di chuyển. – – Chủ thể mỏng hoặc trong suốt. – – Chủ thể có màu hoặc hoa văn tương tự với hậu nền. – – Chủ thể hoặc hậu nền trơn láng. 1 2 Trên danh mục chế độ chụp, chạm vào LẤY NÉT ĐỘNG. Kéo thanh điều chỉnh xóa phông sang trái hoặc phải và điều chỉnh độ xóa phông. 68 Ứng dụng và tính năng 3 Khi thông báo Lấy nét động sẵn sàng. hiện trên màn hình xem trước, chạm vào chụp ảnh. LẤY NÉT ĐỘNG Thanh điều chỉnh độ xóa phông Hiệu ứng làm đẹp 69 để Ứng dụng và tính năng Chỉnh sửa độ xóa phông của những bức ảnh Lấy nét động Bạn cũng có thể điều chỉnh độ xóa phông của ảnh chụp bằng tính năng Lấy nét động. Trong lúc ánh sáng nền xuất hiện ở những điểm mờ, bạn có thể thay đổi kiểu dáng của phần nền mờ. Chọn một kiểu dáng như hình trái tim, ngôi sao hoặc bông hoa để trang trí cho ảnh và tạo sự khác biệt. 1 2 Chọn một ảnh chụp bằng tính năng Lấy nét động và chạm vào ĐIỀU CHỈNH ĐỘ MỜ HẬU CẢNH. Để tự tay điều chỉnh độ xóa phông, kéo thanh điều chỉnh độ xóa phông sang trái hoặc sang phải. Để thay đổi kiểu dáng của nét xóa phông, kéo danh sách hiệu ứng sang trái hoặc phải và chọn một hiệu ứng bạn muốn. Danh sách hiệu ứng sẽ chỉ hiện ra khi ảnh có hình làm mờ ở hậu nền. Điều chỉnh độ xóa phông. Thay đổi hình xóa phông. 3 Chạm vào để lưu ảnh. 70 Ứng dụng và tính năng Sử dụng các chế độ chụp Để thay đổi chế độ chụp, kéo danh sách chế độ chụp sang trái hoặc phải hoặc vuốt sang trái hoặc phải trên màn hình xem trước. Chọn một chế độ chụp mà bạn muốn. Chế độ tự động Chế độ tự động cho phép máy ảnh đánh giá môi trường xung quanh và xác định chế độ lý tưởng cho ảnh. Trên danh sách các chế độ chụp, chạm vào TỰ ĐỘNG. Chế độ chuyên nghiệp Chụp ảnh và quay video trong khi điều chỉnh các tùy chọn chụp khác nhau, như giá trị phơi sáng và giá trị ISO. Trên danh sách các chế độ chụp, chạm vào CHUYÊN NGHIỆP. Chọn các tùy chọn và tùy chỉnh cài đặt rồi chạm vào để chụp ảnh hoặc chạm vào để quay video. Các tùy chọn có sẵn • : Thay đổi giá trị phơi sáng. Giá trị này xác định cảm biến của máy ảnh sẽ nhận bao nhiêu ánh sáng. Trong điều kiện ánh sáng yếu, dùng độ phơi sáng cao hơn. • : Chọn một giá trị ISO. Giá trị này điều khiển độ nhạy sáng máy ảnh. Giá trị thấp hơn cho các vật đứng yên hoặc sáng rực. Giá trị cao hơn cho các đối tượng chuyển động nhanh hoặc thiếu ánh sáng. Tuy nhiên, thiết lập ISO càng cao thì càng có thể gây nhiễu cho ảnh. • : Chọn mức cân bằng trắng thích hợp để ảnh có dải màu sắc trung thực như thật. Bạn có thể cài đặt nhiệt độ màu. 71 Ứng dụng và tính năng Chế độ toàn cảnh Sử dụng chế độ toàn cảnh, chụp một loạt ảnh rồi ghép chúng vào với nhau để tạo một ảnh góc rộng. Để có được những bức ảnh đẹp nhất khi sử dụng chế độ toàn cảnh, hãy làm theo những gợi ý sau: • Di chuyển máy ảnh chậm theo một hướng. • Giữ ảnh luôn nằm trong khung trên kính ngắm của máy ảnh. Nếu ảnh xem trước nằm ngoài khung dẫn hướng hoặc bạn không di chuyển thiết bị thì thiết bị sẽ tự động dừng chụp ảnh. • Tránh chụp ảnh các cảnh nền trơn như bầu trời trong vắt hoặc bức tường trơn. 1 2 3 Trên danh sách các chế độ chụp, chạm vào TOÀN CẢNH. Chạm vào và di chuyển thiết bị chậm rãi về một hướng. Chạm vào để dừng chụp ảnh. 72 Ứng dụng và tính năng Chế độ sticker Chụp ảnh và quay video với nhiều sticker sống động khác nhau. Khi bạn cử động khuôn mặt, các sticker động sẽ bám theo các cử động của bạn. 1 2 3 Trên danh sách các chế độ chụp, chạm vào STICKER. Chạm vào và chọn một sticker bạn muốn. Chạm vào để chụp ảnh. Thêm sticker một cách ngẫu nhiên Bạn có thể thêm sticker một cách ngẫu nhiên thay vì chọn một sticker từ danh sách. Chạm nhiều lần vào Ngẫu nhiên cho đến khi sticker bạn muốn xuất hiện. 73 Ứng dụng và tính năng Chế độ ban đêm Chụp ảnh trong điều kiện ánh sáng kém mà không cần sử dụng đèn flash. Trên danh sách các chế độ chụp, chạm vào BAN ĐÊM. Chế độ HDR Sử dụng chế độ HDR này để chụp ảnh và quay video có màu tươi và tái tạo được các chi tiết ở cả những vùng sáng và tối. Trên danh sách các chế độ chụp, chạm vào HDR. Không có hiệu ứng Có hiệu ứng 74 Ứng dụng và tính năng Chế độ thức ăn Chụp ảnh món ăn với màu sắc rực rỡ hơn. 1 2 Trên danh sách các chế độ chụp, chạm vào THỨC ĂN. Chạm vào màn hình và kéo khung hình tròn qua khu vực cần đánh dấu. Vùng bên ngoài khung tròn sẽ bị làm mờ. Để đổi kích thước khung tròn, kéo một góc của khung. 3 4 Chạm vào và kéo thanh điều chỉnh để điều chỉnh tông màu. Chạm vào để chụp ảnh. Chế độ Selfie Tự chụp ảnh chân dung bằng máy ảnh trước. Bạn có thể xem trước các hiệu ứng làm đẹp khác nhau trên màn hình. 1 2 Trên màn hình xem trước, vuốt dọc lên hoặc xuống, hay chạm vào máy ảnh trước để tự chụp ảnh chân dung. Trên danh sách các chế độ chụp, chạm vào SELFIE. 75 để chuyển sang Ứng dụng và tính năng 3 4 Hướng về phía ống kính máy ảnh phía trước. Chạm vào để chụp ảnh. Hoặc đưa lòng bàn tay của bạn lên máy ảnh trước. Sau khi nhận dạng lòng bàn tay của bạn, hẹn giờ đếm ngược sẽ xuất hiện. Khi hết thời gian, thiết bị sẽ chụp ảnh. Áp dụng các hiệu ứng làm đẹp Bạn có thể thay đổi các đặc điểm khuôn mặt như tông màu da hoặc hình dáng khuôn mặt trước khi tự chụp ảnh chân dung. 1 2 Trên màn hình xem trước, chạm vào . Chọn các tùy chọn để sử dụng các hiệu ứng làm đẹp cho khuôn mặt và tự chụp ảnh. Chế độ selfie xóa phông Chụp selfie rõ nét ở mặt bằng cách xóa phông. 1 2 3 4 Trên màn hình xem trước, vuốt dọc lên hoặc xuống, hay chạm vào máy ảnh trước để tự chụp ảnh chân dung. để chuyển sang Trên danh mục chế độ chụp, chạm vào LẤY NÉT SELFIE. Hướng về phía ống kính máy ảnh phía trước. Chạm vào để chụp ảnh. Hoặc đưa lòng bàn tay của bạn lên máy ảnh trước. Sau khi nhận dạng lòng bàn tay của bạn, hẹn giờ đếm ngược sẽ xuất hiện. Khi hết thời gian, thiết bị sẽ chụp ảnh. 76 Ứng dụng và tính năng Áp dụng các hiệu ứng làm đẹp Bạn có thể điều chỉnh tông màu da trước khi tự chụp ảnh chân dung. 1 2 Trên màn hình xem trước, chạm vào . Chọn các tùy chọn để sử dụng các hiệu ứng làm đẹp cho khuôn mặt và tự chụp ảnh. • Màu: Điều chỉnh tông màu màn hình. • Da: Làm cho da bạn trông sáng hơn và rõ hơn. Chế độ selfie góc rộng Chụp một ảnh selfie góc rộng và lấy được nhiều người vào ảnh nhất có thể để tránh không có ai bị sót. 1 2 3 4 Trên màn hình xem trước, vuốt dọc lên hoặc xuống, hay chạm vào máy ảnh trước để tự chụp ảnh chân dung. để chuyển sang Trên danh mục chế độ chụp, chạm vào SELFIE GÓC RỘNG. Hướng về phía ống kính máy ảnh phía trước. Chạm vào để chụp ảnh. Hoặc đưa lòng bàn tay của bạn lên máy ảnh trước. Sau khi nhận dạng lòng bàn tay của bạn, hẹn giờ đếm ngược sẽ xuất hiện. Khi hết thời gian, thiết bị sẽ chụp ảnh. 77 Ứng dụng và tính năng 5 Xoay nhẹ thiết bị sang trái rồi sang phải hoặc ngược lại để tự chụp ảnh chân dung góc rộng. Thiết bị sẽ chụp thêm ảnh khi khung màu trắng di chuyển về mỗi đầu của cửa sổ kính ngắm. • Đảm bảo giữ cho khung màu trắng bên trong cửa sổ kính ngắm. • Đối tượng chụp nên đứng yên trong khi tự chụp ảnh chân dung góc rộng. • Phần trên cùng và dưới cùng của ảnh được hiển thị trên màn hình xem trước có thể bị cắt bỏ khỏi ảnh tùy theo điều kiện chụp. Tùy chỉnh cài đặt máy ảnh Các tùy chọn cho chế độ chụp hiện tại Trên màn hình xem trước, sử dụng các tùy chọn sau đây. Các tùy chọn sẵn có có thể thay đổi tùy theo chế độ chụp và máy ảnh nào đang được sử dụng. • : Bật và tắt màn hình xem trước. • : Bật hoặc tắt đèn flash. Không được dùng đèn flash ở gần mắt của bạn. Sử dụng đèn flash ở gần mắt có thể gây mất thị lực tạm thời hoặc làm hỏng mắt. • : Chọn một hiệu ứng bộ lọc để sử dụng khi chụp ảnh hoặc quay video. • : Chọn một phương pháp đo sáng. Tính năng này xác định cách tính giá trị ánh sáng. Trọng tâm sử dụng ánh sáng của vùng ở giữa bức ảnh để tính toán độ phơi sáng cho ảnh chụp. Điểm sử dụng ánh sáng được tập trung ở khu vực giữa ảnh để tính toán độ phơi sáng của ảnh. Ma trận đo sáng trung bình trên toàn cảnh. • : Trong chế độ THỨC ĂN, lấy nét chủ thể bên trong khung tròn và làm mờ hình ảnh bên ngoài khung. 78 Ứng dụng và tính năng Cài đặt máy ảnh Trên màn hình xem trước, chạm vào chụp. . Một số tùy chọn có thể không có tùy theo chế độ MÁY ẢNH PHÍA SAU • Kích thước ảnh: Chọn độ phân giải cho các ảnh. Sử dụng độ phân giải cao hơn sẽ mang lại ảnh có chất lượng cao hơn nhưng chúng sẽ tốn nhiều bộ nhớ hơn. • Kích thước video: Chọn độ phân giải cho các video. Sử dụng độ phân giải cao hơn sẽ mang lại video có chất lượng cao hơn nhưng chúng sẽ tốn nhiều bộ nhớ hơn. • Đếm giờ: Chọn thời gian chờ trước khi máy ảnh tự động chụp ảnh. MÁY ẢNH PHÍA TRƯỚC • Kích thước ảnh: Chọn độ phân giải cho các ảnh. Sử dụng độ phân giải cao hơn sẽ mang lại ảnh có chất lượng cao hơn nhưng chúng sẽ tốn nhiều bộ nhớ hơn. • Kích thước video: Chọn độ phân giải cho các video. Sử dụng độ phân giải cao hơn sẽ mang lại video có chất lượng cao hơn nhưng chúng sẽ tốn nhiều bộ nhớ hơn. • Đếm giờ: Chọn thời gian chờ trước khi máy ảnh tự động chụp ảnh. • Lưu ảnh ở dạng xem trước: Đảo ngược hình ảnh để tạo ra một hình ảnh phản chiếu của cảnh ban đầu, khi chụp ảnh bằng máy ảnh trước. • Phương pháp chụp: Chọn các tùy chọn chụp ảnh để sử dụng. CHUNG • Sửa chế độ máy ảnh: Xem các chế độ chụp có sẵn hoặc chỉnh sửa danh mục chế độ chụp. • Đường lưới: Hiển thị đường dẫn kính ngắm giúp canh bố cục khi chọn chủ thể. • Tag vị trí: Đính kèm một tag vị trí GPS cho bức ảnh. • Tín hiệu GPS có thể giảm ở những nơi tín hiệu bị chặn, chẳng hạn như giữa các tòa nhà hoặc ở các khu vực có địa hình thấp hoặc ở điều kiện thời tiết không tốt. • Vị trí của bạn có thể xuất hiện trên ảnh của bạn khi bạn tải lên Internet. Để tránh tình trạng này, tắt cài đặt tag vị trí. 79 Ứng dụng và tính năng • Xem lại ảnh: Cài đặt thiết bị để hiển thị ảnh sau khi chụp. • Khởi động nhanh: Cài đặt thiết bị để mở máy ảnh bằng cách nhấn nhanh phím Trang chính hai lần. Tính năng này có thể không có tùy theo khu vực hoặc nhà cung cấp dịch vụ. • Vị trí bộ nhớ: Chọn vị trí bộ nhớ để lưu trữ. Tính năng này sẽ hiện ra khi bạn gắn thẻ nhớ vào. • Phím Máy ảnh nổi: Thêm một phím máy ảnh mà bạn có thể đặt bất kỳ đâu trên màn hình. • Giữ phím Máy ảnh để: Chọn một hành động để thực hiện khi bạn chạm và giữ phím máy ảnh. • Nhấn phím Âm lượng để: Cài đặt thiết bị để sử dụng phím Âm lượng để điều khiển màn trập hoặc phóng to hoặc thu nhỏ. • Xóa các cài đặt: Thiết lập lại các cài đặt máy ảnh. • Liên hệ chúng tôi: Đặt câu hỏi hoặc xem các câu hỏi thường gặp. Bộ sưu tập Giới thiệu Xem ảnh và video được lưu trên thiết bị của bạn. Bạn cũng có thể quản lý hình ảnh và video theo album hoặc tạo ra các câu chuyện. 80 Ứng dụng và tính năng Xem các hình ảnh hoặc video Xem hình ảnh 1 2 Khởi chạy ứng dụng Bộ sưu tập và chạm vào HÌNH ẢNH. Chọn một ảnh. Truy cập các tùy chọn khác. Thêm hình ảnh vào danh sách yêu thích. Thêm một sticker. Vẽ trên hình ảnh. Áp dụng bộ lọc hoặc hiệu ứng. Chia sẻ hình ảnh với người khác. Sửa đổi ảnh. Xóa ảnh. Bạn có thể tạo ra một ảnh động GIF hoặc ảnh ghép lại từ nhiều ảnh. Trên danh sách này, chạm vào → Tạo ảnh GIF hoặc Tạo ảnh ghép rồi chọn ảnh. Tìm kiếm hình ảnh để xem các ảnh đã được xếp loại theo nơi chụp, Trên màn hình Bộ sưu tập, chạm vào người, tài liệu, chế độ chụp và hơn thế nữa. Để tìm kiếm các hình ảnh bằng cách nhập từ khóa, chạm vào ô tìm kiếm. 81 Ứng dụng và tính năng Xem các video 1 2 3 Khởi chạy ứng dụng Bộ sưu tập và chạm vào HÌNH ẢNH. Chọn một video để phát. Các file video sẽ có biểu tượng nhỏ. Chạm vào trên hình xem trước dạng thu để phát video. Chuyển đến video trước đó. Chạm và giữ để tua lùi. Truy cập các tùy chọn khác. Chụp màn hình hiện tại. Chuyển đến video tiếp theo. Chạm và giữ để tua tới. Kéo thanh để tua lùi hoặc tua tới. Tạm dừng và tiếp tục phát. Khóa màn hình phát. Thay đổi tỷ lệ màn hình. Chuyển sang trình phát video kiểu pop-up. Tạo ảnh động GIF. Kéo ngón tay lên hoặc xuống ở phía bên trái của màn hình phát để điều chỉnh độ sáng hoặc kéo ngón tay lên hoặc xuống ở phía bên phải của màn hình phát để điều chỉnh âm lượng. Để tua lùi hoặc tua tới, vuốt ngón tay sang trái hoặc phải trên màn hình phát. Xem album Bạn có thể xem ảnh và video của mình phân loại theo thư mục hoặc album. Các ảnh động GIF hoặc ảnh ghép bạn đã tạo ra cũng sẽ được sắp xếp trong các thư mục của bạn trên danh mục album. Khởi chạy ứng dụng Bộ sưu tập, chạm vào ALBUM và chọn một album. 82 Ứng dụng và tính năng Xem các câu chuyện Khi bạn chụp hay lưu lại hình ảnh hoặc video, thiết bị sẽ đọc các tag lưu ngày tháng và địa điểm, sắp xếp ảnh và video rồi tạo ra các dòng câu chuyện. Để tạo dòng câu chuyện một cách tự động, bạn phải chụp hoặc lưu nhiều hình ảnh hoặc video. Tạo ra các câu chuyện Tạo ra các câu chuyện theo nhiều theme khác nhau. 1 2 3 4 Khởi chạy ứng dụng Bộ sưu tập và chạm vào CÂU CHUYỆN. Chạm vào → Tạo câu chuyện. Nhập một tựa đề cho câu chuyện này và chạm vào TẠO. Đánh dấu chọn các hình ảnh và video để kèm vào câu chuyện này rồi chạm vào XONG. Để thêm các hình ảnh và video vào một câu chuyện, chọn một câu chuyện và chạm vào THÊM. Để xóa hình ảnh hoặc video từ một câu chuyện, chọn câu chuyện, chạm vào → Sửa, đánh dấu chọn các hình hoặc video cần xóa rồi chạm vào → Xóa khỏi câu chuyện. Xóa các câu chuyện 1 2 Khởi chạy ứng dụng Bộ sưu tập và chạm vào CÂU CHUYỆN. Chạm và giữ một câu chuyện để xóa và chạm vào XÓA. 83 Ứng dụng và tính năng Đồng bộ hình ảnh và video với Samsung Cloud Bạn có thể đồng bộ hình ảnh và video lưu trong Bộ sưu tập vào Samsung Cloud và truy cập vào từ các thiết bị khác. Bạn phải đăng ký và đăng nhập vào Samsung account của bạn để sử dụng Samsung Cloud. Xem Samsung account để biết thêm thông tin. Khởi chạy ứng dụng Bộ sưu tập, chạm vào → Cài đặt và chạm vào công tắc Samsung Cloud để kích hoạt. Hình ảnh và video được chụp trên thiết bị sẽ tự động được lưu vào Samsung Cloud. Xóa hình ảnh hoặc video Xóa một hình ảnh hoặc một video Chọn một hình ảnh hoặc video và chạm vào ở bên dưới màn hình. Xóa nhiều hình ảnh hoặc video 1 2 3 Trên màn hình Bộ sưu tập, chạm và giữ một ảnh hoặc video để xóa. Chọn các hình ảnh hoặc video để xóa. Chạm vào XÓA. 84 Ứng dụng và tính năng Always On Display Bạn cũng có thể xem thông tin như đồng hồ, lịch hoặc điều khiển phát nhạc trên màn hình khi màn hình đã tắt. Bạn cũng có thể kiểm tra các thông báo mới như tin nhắn hoặc cuộc gọi nhỡ. Mở thông báo trong chế độ Always On Display Khi bạn nhận được tin nhắn, cuộc gọi nhỡ hoặc thông báo của ứng dụng, các biểu tượng thông báo sẽ hiện ra trên chế độ Always On Display. Chạm hai lần vào biểu tượng thông báo bằng ngón tay để xem thông báo của biểu tượng đó. Nếu màn hình bị khóa, bạn phải mở khóa để xem các thông báo. 85 Ứng dụng và tính năng Cài đặt lịch hẹn cho tính năng Always On Display Khởi chạy ứng dụng Cài đặt, chạm vào Màn hình khóa → Always On Display → Đặt lịch biểu và đặt thời gian bắt đầu cũng như kết thúc. Để luôn hiển thị chế độ Always On Display, chạm vào công tắc Luôn hiển thị để bật. Điều khiển phát nhạc trên chế độ Always On Display Bạn có thể điều khiển phát nhạc khi màn hình tắt mà không cần bật màn hình. 1 2 3 Khởi chạy ứng dụng Cài đặt, chạm vào Màn hình khóa → FaceWidget, rồi chạm vào công tắc Bộ điều khiển phát nhạc để kích hoạt. Để điều khiển phát nhạc trong chế độ Always On Display, chạm hai lần vào đồng hồ và vuốt màn hình sang trái hoặc phải cho đến khi màn hình phát nhạc hiện ra. Chạm vào biểu tượng để điều khiển phát nhạc. 86 Ứng dụng và tính năng Đa cửa sổ Giới thiệu Tính năng đa cửa sổ cho phép bạn chạy hai ứng dụng cùng một lúc trong chế độ xem chia đôi màn hình. Bạn cũng có thể chạy nhiều ứng dụng cùng một lúc trong chế độ xem pop-up. Một số ứng dụng có thể không hỗ trợ tính năng này. Chế độ xem chia đôi màn hình Chế độ xem pop-up 87 Ứng dụng và tính năng Chế độ xem chia đôi màn hình 1 2 3 Chạm vào để mở các ứng dụng được sử dụng gần đây. Vuốt lên hoặc xuống và chạm vào trên một cửa sổ ứng dụng gần đây. Ứng dụng đã chọn sẽ khởi động trong cửa sổ bên trên. Trong cửa sổ bên dưới, vuốt lên hoặc xuống để chọn cho ứng dụng nào khác khởi chạy. Để khởi chạy các ứng dụng không nằm trong danh sách ứng dụng được dùng gần đây, chạm vào DS Ứ.DỤNG và chọn một ứng dụng. 88 Ứng dụng và tính năng Sử dụng các tùy chọn bổ sung Chạm vào thanh ở giữa các cửa sổ ứng dụng để truy cập những tùy chọn bổ sung. Thêm cặp ứng dụng vào màn hình Chờ. Chuyển vị trí giữa các cửa sổ ứng dụng. Đóng ứng dụng. Chuyển cửa sổ được chọn sang chế độ xem pop-up. Điều chỉnh kích thước cửa sổ Kéo thanh ở giữa các cửa sổ ứng dụng lên hoặc xuống để điều chỉnh kích thước của các cửa sổ. Khi bạn kéo thanh giữa các cửa sổ ứng dụng lên đầu hoặc xuống cạnh dưới của màn hình, cửa sổ sẽ được phóng to. 89 Ứng dụng và tính năng Thu nhỏ chế độ chia đôi màn hình Nhấn phím Trang chính để thu nhỏ chế độ chia đôi màn hình. Biểu tượng sẽ xuất hiện trên thanh trạng thái. Ứng dụng trong cửa sổ bên dưới sẽ được đóng và ứng dụng trong cửa sổ bên trên vẫn tiếp tục duy trì ở chế độ xem chia đôi màn hình thu nhỏ. Thu nhỏ màn hình phân tách. Để đóng chế độ xem chia đôi màn hình thu nhỏ, hãy chạm vào . Chia sẻ văn bản hoặc hình ảnh giữa các cửa sổ Kéo và thả đoạn văn bản hoặc các hình ảnh đã được sao chép từ một cửa sổ sang một cửa sổ khác. Chạm và giữ một mục trong cửa sổ được chọn và kéo đến một vị trí ở một cửa sổ khác. Một số ứng dụng có thể không hỗ trợ tính năng này. 90 Ứng dụng và tính năng Chế độ xem pop-up 1 2 Chạm vào để mở các ứng dụng được sử dụng gần đây. Vuốt lên hoặc xuống, chạm và giữ một cửa sổ ứng dụng rồi kéo về Thả vào đây để xem dạng pop-up. Màn hình ứng dụng sẽ xuất hiện trong chế độ xem pop-up. Thu nhỏ cửa sổ. Đóng ứng dụng. Mở rộng tối đa cửa sổ. Di chuyển các cửa sổ pop-up Để di chuyển cửa sổ pop-up, chạm vào thanh công cụ của một cửa sổ và kéo đến vị trí mới. 91 Ứng dụng và tính năng Samsung Notes Giới thiệu Tạo ghi chú bằng cách nhập văn bản bằng bàn phím hoặc viết hay vẽ trên màn hình. Bạn cũng chèn được hình ảnh hoặc đoạn ghi âm giọng nói vào ghi chú. Tạo các ghi chú 1 2 Khởi chạy ứng dụng Samsung Notes và chạm vào . Chọn một phương thức nhập liệu từ thanh công cụ ở trên đầu màn hình và soạn một ghi chú. → Ảnh để chèn một hình từ Bộ sưu tập hoặc chụp hình mới. Chạm vào Chạm vào → Thoại để ghi âm giọng nói và chèn vào bản ghi chú này. Ghi âm giọng nói sẽ bắt đầu ngay tức thời. Nhập văn bản bằng bàn phím. Chèn một hình ảnh hoặc một đoạn ghi âm giọng nói. Viết hoặc vẽ bằng bút. Vẽ bằng cọ. 3 Khi bạn hoàn thành chỉnh sửa ảnh, chạm vào LƯU. Xóa ghi chú 1 2 3 Khởi chạy ứng dụng Samsung Notes. Chạm và giữ một ghi chú để xóa. Để xóa nhiều ghi chú, đánh dấu chọn nhiều ghi chú để xóa. Chạm vào . 92 Ứng dụng và tính năng Lịch Giới thiệu Quản lý kế hoạch của bạn bằng cách nhập các sự kiện hoặc nhiệm vụ sắp tới trong lịch của bạn. Tạo sự kiện 1 Khởi chạy ứng dụng Lịch, chạm vào 2 Nhập chi tiết sự kiện. hoặc chạm hai lần vào một ngày. Nếu đã có các sự kiện và nhiệm vụ được lưu vào ngày này rồi, hãy chạm vào ngày này và chạm vào . Cài đặt ngày bắt đầu và ngày kết thúc cho một sự kiện. Chọn sticker để hiển thị cùng sự kiện. Nhập một tiêu đề. Thay đổi màu của sự kiện. Chọn một lịch để sử dụng hoặc để đồng bộ. Đặt chuông báo. Nhập vị trí của sự kiện. Đính kèm bản đồ hiển thị vị trí của sự kiện. Thêm một ghi chú. Thêm các chi tiết. 3 Chạm vào LƯU để lưu sự kiện. 93 Ứng dụng và tính năng Tạo nhiệm vụ 1 2 3 Khởi chạy ứng dụng Lịch, chạm vào XEM → Nhiệm vụ. Chạm vào và nhập chi tiết nhiệm vụ. Chạm vào LƯU để lưu nhiệm vụ. Đồng bộ các sự kiện và nhiệm vụ với các tài khoản của bạn 1 2 Khởi chạy ứng dụng Cài đặt, chạm vào Cloud và tài khoản → Tài khoản rồi chọn tài khoản để đồng bộ. Chạm vào Đồng bộ tài khoản và chạm vào công tắc Đồng bộ Lịch để bật. Đối với Samsung account, chạm vào → Cài đặt Đồng bộ và chạm vào công tắc Lịch để kích hoạt. Để thêm tài khoản đồng bộ, khởi chạy ứng dụng Lịch và chạm vào → Quản lý lịch → Thêm tài khoản. Sau đó, chọn một tài khoản cần đồng bộ và đăng nhập. Khi một tài khoản được thêm vào, tài khoản đó sẽ xuất hiện trên danh sách. Samsung Health Giới thiệu Samsung Health giúp bạn quản lý vóc dáng và sức khỏe của mình. Đặt ra các mục tiêu sức khỏe, kiểm tra sự tiến bộ của bạn và theo dõi vóc dáng và sức khỏe tổng thể của bạn. Khởi động Samsung Health Khi bạn chạy ứng dụng này lần đầu hoặc khởi động lại ứng dụng sau khi tiến hành cài đặt lại dữ liệu, hãy làm theo các hướng dẫn trên màn hình để hoàn thành thiết lập. 1 2 Mở thư mục Samsung và khởi chạy ứng dụng Samsung Health. Làm theo hướng dẫn trên màn hình để hoàn thành cài đặt. 94 Ứng dụng và tính năng Sử dụng Samsung Health Bạn có thể xem thông tin chính từ các menu Samsung Health và trình theo dõi để theo dõi sức khỏe và việc luyện tập của bạn. Bạn cũng có thể so sánh số bước đi đếm được của bạn với người dùng Samsung Health khác, thi đua với bạn bè của mình và xem các gợi ý sức khỏe. Mở thư mục Samsung và khởi chạy ứng dụng Samsung Health. Một số tính năng có thể không có tùy theo khu vực. Xem tin nhắn hoặc thông báo hướng dẫn từ Samsung Health. Xem và quản lý các trình theo dõi. Quản lý sức khỏe và việc luyện tập của bạn. Xem các gợi ý sức khỏe. So sánh số bước đi đếm được của bạn với những người dùng Samsung Health khác hoặc thi đua với bạn bè của bạn. Để thêm các mục vào màn hình chờ Samsung Health, chạm vào → Quản lý mục và chọn các mục ở dưới từng tab. • DỊCH VỤ: Cài đặt các mục tiêu luyện tập hàng ngày và theo dõi sức khỏe cũng như các hoạt động luyện tập của bạn. • CHƯƠNG TRÌNH: Sử dụng các chương trình luyện tập có thể tùy chỉnh. 95 Ứng dụng và tính năng Together Together cho phép bạn thiết lập mục tiêu đếm bước chân và thi đua với bạn bè của bạn. Bạn có thể mời bạn bè cùng bước, đặt đếm số bước mục tiêu, thi đua trong các thử thách và xem thứ hạng của bạn. Trên màn hình chờ Samsung Health, chạm vào Together. Bước Thiết bị sẽ đếm số bước bạn đã đi và đo khoảng cách đã đi. Trên màn hình chờ Samsung Health, chạm vào trình theo dõi bước đi. Tổng số bước đi hiện tại Mục tiêu • Bạn có thể thấy phải mất một khoảng lâu để trình theo dõi bước đi giám sát bước đi rồi mới hiển thị số bước đi của bạn được. Bạn cũng có thể gặp tình trạng phải chờ một lúc cửa sổ pop-up mới báo là bạn đã đạt mục tiêu. • Nếu bạn sử dụng trình theo dõi bước đi trong khi di chuyển bằng xe hơi hoặc tàu, độ rung có thể ảnh hưởng tới số bước đi của bạn. 96 Ứng dụng và tính năng Thông tin bổ sung • Samsung Health được thiết kế để phục vụ các mục đích luyện tập và sức khỏe, không nhằm sử dụng cho việc chẩn đoán bệnh hoặc các tình trạng sức khỏe khác hoặc sử dụng trong chữa bệnh, giảm nhẹ cơn bệnh, điều trị hoặc phòng ngừa bệnh tật. • Các chức năng, tính năng được cung cấp và các ứng dụng thêm vào Samsung Health có thể khác nhau ở các quốc gia do luật và quy định địa phương khác nhau. Bạn nên kiểm tra các tính năng và ứng dụng được cung cấp trong khu vực cụ thể của bạn trước khi sử dụng. • Các ứng dụng và dịch vụ của Samsung Health có thể được thay đổi hoặc chấm dứt mà không báo trước. • Mục đích của việc thu thập dữ liệu được giới hạn ở việc cung cấp dịch vụ mà bạn đã yêu cầu, bao gồm cung cấp thông tin bổ sung để nâng cao sức khỏe của bạn, đồng bộ dữ liệu, phân tích và thống kê dữ liệu hoặc để phát triển và cung cấp dịch vụ tốt hơn. (Nhưng nếu bạn đăng nhập vào Samsung account của bạn từ Samsung Health, dữ liệu của bạn có thể được lưu trên server nhằm mục đích sao lưu dữ liệu.) Thông tin cá nhân có thể được lưu giữ cho đến khi hoàn thành xong các mục đích kể trên. Bạn có thể xóa dữ liệu cá nhân được Samsung Health lưu trữ bằng cách sử dụng tùy chọn Đặt lại dữ liệu trong menu Cài đặt. Để xóa bất kỳ dữ liệu nào mà bạn đã chia sẻ với các mạng xã hội hoặc đã chuyển đến các thiết bị lưu trữ, bạn phải xóa chúng riêng biệt. • Bạn có thể chia sẻ và/hoặc đồng bộ dữ liệu của mình với các dịch vụ bổ sung của Samsung hoặc các dịch vụ tương thích của bên thứ ba mà bạn chọn, cũng như với bất kỳ thiết bị nào khác được kết nối của bạn. Việc truy cập thông tin Samsung Health bởi các dịch vụ bổ sung hoặc thiết bị của bên thứ ba sẽ chỉ được phép khi có sự đồng ý rõ ràng của bạn. • Bạn phải chịu trách nhiệm hoàn toàn về việc sử dụng không phù hợp các dữ liệu được chia sẻ trên các mạng xã hội hoặc truyền cho người khác. Hãy thận trọng khi chia sẻ dữ liệu cá nhân của bạn với người khác. • Nếu thiết bị được kết nối với các thiết bị đo, xác nhận giao thức truyền thông tin để xác minh sự hoạt động phù hợp. Nếu bạn sử dụng kết nối không dây, như Bluetooth, thiết bị có thể bị ảnh hưởng do nhiễu điện từ bởi các thiết bị khác. Tránh sử dụng thiết bị gần các thiết bị khác có truyền sóng vô tuyến. • Vui lòng đọc kỹ Điều khoản và điều kiện cùng với Chính sách quyền riêng tư của Samsung Health trước khi sử dụng. 97 Ứng dụng và tính năng Ghi âm Giới thiệu Sử dụng các chế độ ghi âm khác nhau cho nhiều tình huống. Thiết bị này có thể chuyển giọng nói của bạn thành văn bản. Ghi âm giọng nói 1 2 Mở thư mục Samsung và khởi chạy ứng dụng Ghi âm. Chạm vào để bắt đầu ghi âm. Nói vào micro. Chạm vào để tạm dừng ghi âm. Trong khi đang ghi âm giọng nói, chạm vào ĐÁNH DẤU để đánh dấu. Thay đổi chế độ ghi âm. Bắt đầu ghi âm. 3 4 Chạm vào để hoàn tất ghi âm. Nhập tên file và chạm vào LƯU. 98 Ứng dụng và tính năng Thay đổi chế độ ghi âm Mở thư mục Samsung và khởi chạy ứng dụng Ghi âm. Chọn một chế độ ở phần đầu của màn hình ghi âm giọng nói. • CHUẨN: Đây là chế độ ghi thông thường. • G.NÓI SANG V.BẢN: Thiết bị ghi âm giọng nói của bạn rồi đồng thời chuyển thành văn bản trên màn hình. Để có các kết quả tốt nhất, hãy giữ thiết bị gần miệng của bạn, nói to và rõ ràng ở một nơi yên tĩnh. Nếu ngôn ngữ của hệ thống ghi nhớ thoại không khớp với ngôn ngữ mà bạn đang nói, thiết bị sẽ không nhận ra được giọng nói của bạn. Trước khi sử dụng tính năng này, chạm vào ngôn ngữ hiện tại để cài đặt ngôn ngữ cho hệ thống ghi nhớ thoại. File của bạn Truy cập và quản lý các file khác nhau được lưu trên thiết bị hoặc các vị trí khác, chẳng hạn như các dịch vụ kho lưu trữ cloud. Mở thư mục Samsung và khởi chạy ứng dụng File của bạn. Xem các file được lưu trong từng vùng lưu trữ. Bạn cũng có thể xem file trên thiết bị hoặc trong thẻ nhớ của bạn theo hạng mục. Để dọn trống kho lưu trữ của thiết bị, chạm vào → Nhận thêm dung lượng. Để tìm file hoặc thư mục, chạm vào . 99 Ứng dụng và tính năng Đồng hồ Giới thiệu Đặt chuông báo, kiểm tra giờ hiện tại tại nhiều thành phố trên thế giới, giờ và sự kiện hoặc đặt một khoảng thời gian cụ thể. CHUÔNG BÁO Khởi chạy ứng dụng Đồng hồ và chạm vào CHUÔNG BÁO. Cài đặt chuông báo Chạm vào trong danh mục chuông báo, cài đặt thời gian chuông báo, chọn ngày chuông báo sẽ được lặp lại, cài đặt nhiều tùy chọn chuông báo khác rồi chạm vào LƯU. Để mở bàn phím nhập thời gian chuông báo, hãy chạm vào vùng nhập. Để bật hoặc tắt các chuông báo, chạm vào công tắc ở kế bên các chuông báo trong danh sách chuông báo. Dừng chuông báo Chạm vào BỎ QUA để dừng chuông báo. Nếu bạn đã bật tùy chọn báo lại trước đây, chạm vào TẠM DỪNG để nhắc lại chuông báo sau một khoảng thời gian nhất định. Xóa chuông báo Chạm và giữ một chuông báo, đánh dấu chọn chuông báo cần xóa rồi chạm vào XÓA. GIỜ QUỐC TẾ Khởi chạy ứng dụng Đồng hồ và chạm vào GIỜ QUỐC TẾ. Tạo đồng hồ Chạm vào THÊM. , nhập tên thành phố hoặc chọn một thành phố trên địa cầu, sau đó chạm vào Xóa đồng hồ Chạm và giữ một đồng hồ, đánh dấu đồng hồ để xóa, sau đó chạm vào XÓA. 100 Ứng dụng và tính năng BẤM GIỜ 1 2 3 Khởi chạy ứng dụng Đồng hồ và chạm vào BẤM GIỜ. Chạm vào BẮT ĐẦU để bấm giờ một sự kiện. Để ghi vòng thời gian khi bấm giờ một sự kiện, chạm vào BẤM. Chạm vào DỪNG để dừng bấm giờ. Để bấm giờ lại từ đầu, chạm vào TIẾP TỤC. Để xóa các vòng thời gian đã đo được, chạm vào ĐẶT LẠI. ĐẾM GIỜ 1 2 3 Khởi chạy ứng dụng Đồng hồ và chạm vào ĐẾM GIỜ. Cài đặt thời gian, sau đó chạm vào BẮT ĐẦU. Để mở bàn phím nhập khoảng thời gian, hãy chạm vào vùng nhập khoảng thời gian. Chạm vào BỎ QUA khi bộ đếm giờ tắt. Máy tính Thực hiện các phép tính đơn giản hoặc phức tạp. Khởi chạy ứng dụng Máy tính. Xoay thiết bị sang kiểu xem ngang để sử dụng máy tính khoa học. Nếu Tự động xoay bị tắt, chạm vào để hiển thị máy tính khoa học. Để xem lịch sử tính toán, chạm vào NHẬT KÝ. Để đóng lịch sử tính toán, chạm vào BÀN PHÍM. Để xóa lịch sử, chạm vào NHẬT KÝ → XÓA NHẬT KÝ. Để sử dụng công cụ chuyển đổi đơn vị, chạm vào . Bạn có thể chuyển đổi các giá trị đa dạng như diện tích, độ dài hoặc nhiệt độ sang các đơn vị khác. 101 Ứng dụng và tính năng Radio Nghe FM radio Khởi chạy ứng dụng Radio. Trước khi sử dụng ứng dụng này, bạn phải kết nối tai nghe, tai nghe này có tác dụng như một anten vô tuyến. FM radio sẽ tự động dò và lưu các kênh được tìm thấy trong lần chạy đầu tiên. Chọn kênh radio bạn muốn từ danh sách kênh. Ghi một bài hát từ FM radio. Tìm kiếm kênh radio sẵn có. Bật hoặc tắt FM radio. Truy cập các tùy chọn khác. Nhập bằng tay tần số kênh radio. Thêm kênh radio hiện tại vào danh sách kênh yêu thích. Điều chỉnh tần số. Xem danh sách các kênh được tìm thấy. Xem danh sách các kênh yêu thích. Dò và lưu tự động các kênh được tìm thấy. 102 Ứng dụng và tính năng Dò kênh radio Khởi chạy ứng dụng Radio. Chạm vào DÒ rồi chọn tùy chọn dò. FM radio sẽ tự động dò và lưu các kênh hiện có. Chọn kênh radio bạn muốn từ danh sách kênh. Game Launcher Giới thiệu Game Launcher nhóm các trò chơi bạn đã tải xuống từ Cửa hàng Play và Galaxy Apps vào một nơi để dễ dàng truy cập. Bạn có thể cài đặt thiết bị thành chế độ trò chơi để chơi trò chơi dễ dàng hơn. Truy cập các tùy chọn khác. Các ứng dụng đã tải về. Xem thông tin trò chơi của bạn. Mở trò chơi với âm thanh hoặc tắt âm. Bật hoặc tắt biểu tượng Game Tools. Thay đổi chế độ hiệu năng. Xem thêm trò chơi và cài đặt chúng. 103 Ứng dụng và tính năng Sử dụng Game Launcher 1 Khởi chạy ứng dụng Cài đặt, chạm vào Tính năng nâng cao → Trò chơi và chạm vào công tắc Game Launcher để kích hoạt. Game Launcher sẽ được thêm vào màn hình Chờ. Khi bạn tắt tính năng này, Game Launcher sẽ bị xóa từ màn hình Chờ. 2 3 Khởi chạy ứng dụng Game Launcher. Chạm vào trò chơi từ danh sách trò chơi. Trò chơi bạn đã tải xuống từ Cửa hàng Play và Galaxy Apps sẽ tự động hiển thị trên màn hình Game Launcher. Nếu bạn không thấy các trò chơi của mình, hãy chạm vào → Thêm một trò chơi. Xóa trò chơi khỏi Game Launcher Chạm và giữ một trò chơi sau đó chạm vào Xóa. Thay đổi chế độ hiệu năng Bạn có thể thay đổi chế độ hiệu năng trò chơi. Khởi chạy ứng dụng Game Launcher, chạm vào Hiệu suất trò chơi, rồi kéo thanh điều chỉnh để chọn chế độ mà bạn muốn. • Tập trung t.kiệm pin: Chế độ này tiết kiệm pin khi chơi trò chơi. • Cân bằng: Chế độ này cân bằng hiệu năng và thời lượng sử dụng pin. • Tập trung hiệu suất: Chế độ này tập trung vào việc cho bạn hiệu năng tốt nhất có thể trong khi chơi trò chơi. Để thay đổi các cài đặt cho mỗi trò chơi, chạm vào công tắc Cài đặt cho mỗi trò chơi để bật. Hiệu suất pin có thể khác nhau theo trò chơi. 104 Ứng dụng và tính năng Sử dụng Game Tools Bạn có thể sử dụng các tùy chọn đa dạng trên bảng Game Tools khi đang chơi trò chơi. Để mở bảng Game Tools, chạm vào . Chỉnh sửa danh sách các ứng dụng. Mở các ứng dụng trong cửa sổ pop-up. Truy cập cài đặt Game Tools. Tắt âm thanh thông báo và chỉ hiển thị thông báo cho các cuộc gọi đến và chuông báo khẩn cấp. Khóa một số tính năng khi chơi game. Cài đặt các tính năng bổ sung. Ghi lại phiên trò chơi của bạn. Khóa màn hình cảm ứng khi trò chơi đang chạy Chụp ảnh màn hình. Các tùy chọn khả dụng có thể khác nhau tùy vào trò chơi. Chặn thông báo khi chơi trò chơi Chạm vào và chạm vào công tắc Không t.báo trong tr.chơi để kích hoạt. Thiết bị sẽ tắt tiếng các âm thông báo và chỉ hiển thị thông báo từ các cuộc gọi đến và thông báo khẩn cấp, để bạn có thể thưởng thức trò chơi mà không bị quấy rầy. Nếu bạn nhận được cuộc gọi đến, một thông báo nhỏ sẽ xuất hiện ở đầu màn hình. 105 Ứng dụng và tính năng Bixby Home Giới thiệu Bixby là một giao diện mới có thể trò chuyện với bạn và cung cấp các dịch vụ để bạn sử dụng điện thoại thông minh của mình tiện lợi hơn. • Để sử dụng Bixby, thiết bị của bạn phải được kết nối với một mạng Wi-Fi hoặc di động. • Để sử dụng Bixby, bạn phải đăng ký và đăng nhập vào Samsung account của bạn. Trên màn hình Chờ, vuốt sang phải để mở Bixby Home. Trên màn hình Bixby Home, vuốt sang trái để đóng màn hình Bixby Home. Nhắc nhở sắp đến Bixby Home Màn hình Bixby Home có thể nhìn khác nhau tùy theo khu vực hoặc nhà cung cấp dịch vụ. 106 Ứng dụng và tính năng Khởi chạy Bixby Bixby lưu lại các dữ liệu về thói quen và các hình thái trong cách sử dụng của bạn vào Samsung account của bạn rồi đưa ra các tính năng được khuyến nghị. 1 2 3 Vuốt sang phải trên màn hình Chờ và chạm vào BẮT ĐẦU. Xem phần giới thiệu về Bixby và chạm vào TIẾP. Chạm vào ĐĂNG NHẬP và làm theo các hướng dẫn trên màn hình để đăng nhập vào Samsung account của bạn. Nếu bạn đã đăng nhập, thông tin tài khoản của bạn sẽ xuất hiện trên màn hình. 4 Hãy đọc và đồng ý với các điều khoản và điều kiện và chạm vào TIẾP. Màn hình Bixby Home sẽ xuất hiện. 107 Ứng dụng và tính năng Sử dụng Bixby Home Trên màn hình Bixby Home, bạn có thể xem các dịch vụ và thông tin được khuyến nghị và những thông tin mà Bixby cung cấp dựa trên việc phân tích các thói quen và hình thái trong cách sử dụng của bạn. Bạn cũng có thể khởi chạy Reminder từ Bixby Home. Trên màn hình Chờ, vuốt sang phải để mở Bixby Home. Truy cập các tùy chọn khác. Nhắc nhở sắp đến Nội dung đề xuất • Nội dung và thứ tự của các thẻ cập nhật tự động theo khoảng thời gian được chỉ định. Để cập nhật thẻ thủ công, vuốt dọc xuống trên màn hình. • Trên màn hình, vuốt sang trái để đóng Bixby Home. 108 Ứng dụng và tính năng Sử dụng nội dung được khuyến nghị trên Bixby Home Khi bạn mở Bixby Home, bạn có thể xem được các nội dung được cập nhật thường xuyên bằng các thẻ Bixby. Vuốt lên trên hoặc xuống dưới để xem các thẻ Bixby. Ví dụ, trên đường đến văn phòng buổi sáng, bạn có thể xem lịch trình trong ngày của bạn và phát nhạc bạn yêu thích trên màn hình Bixby Home. Vào buổi tối, bạn có thể đặt báo thức, kiểm tra hoạt động hằng ngày và xem tin tức của bè bạn. Xem các thẻ Bixby Kiểm tra báo thức buổi sáng của bạn Ban đêm, Bixby Home sẽ hiển thị báo thức sáng ngày hôm sau cho bạn. Bạn có thể kiểm tra thông tin báo thức. Bạn cũng có thể chỉnh báo thức bằng cách chạm vào thẻ này. Để tắt báo thức, chạm vào công tắc kế bên báo thức để tắt. 109 Ứng dụng và tính năng Kiểm tra một mẫu nhắc nhở Nếu bạn có thêm vào các mẫu nhắc nhở, mẫu nhắc nhở gần đây nhất sẽ hiện ra trên màn hình Bixby Home. Trên màn hình Bixby Home, vuốt dọc lên hoặc dọc xuống để cuộn trên thẻ Reminder. Bạn có thể kiểm tra thông tin nhắc nhở. Nếu nhắc nhở có danh sách các mục cần kiểm tra, bạn có thể đánh dấu hoàn thành từng mục đơn lẻ trong danh sách đó. Để xem danh sách các nhắc nhở, chạm vào NHẮC NHỞ SẮP TỚI. Sử dụng các thẻ Bixby bổ sung • Xem sự kiện gần nhất được tạo trong bản kế hoạch của bạn. Chạm vào một thẻ để xem chi tiết hoặc chạm vào khu vực dưới nhiệm vụ để xem các sự kiện khác được lên lịch trong cùng ngày. • Xem thời tiết ngày hôm nay trong khu vực của bạn theo thời gian thực và xem thông tin vị trí của bạn. • Xem trước ảnh và video bạn đã chụp ngày hôm nay. • Xem tin tức cập nhật. Chỉnh sửa danh sách thẻ Bixby • Để ghim một thẻ lên đầu màn hình Bixby Home, chạm vào → Ghim trên cùng. Để bỏ ghim một thẻ, chạm vào → Bỏ ghim. • Để ẩn một thẻ khỏi danh sách, chạm vào → Ẩn tạm thời. • Để ngừng hiển thị một thẻ trên danh sách, chạm vào → Không hiển thị lại. Chọn các ứng dụng để hiển thị thành các thẻ Bixby Thêm hoặc xóa các ứng dụng được hiển thị theo thẻ trên màn hình Bixby Home. Trên màn hình Bixby Home, chạm vào → Cài đặt → Thẻ và chạm vào các công tắc ở cạnh các đề mục để thêm hoặc xóa chúng. Nếu một ứng dụng chưa được cài đặt trên thiết bị, bạn phải cài ứng dụng để sử dụng. Trên màn hình Bixby Home, chạm vào → Cài đặt → Thẻ, chọn một mục rồi chạm vào TẢI VỀ. 110 Ứng dụng và tính năng Reminder Nhắc nhở lịch hẹn hoặc các mục cần làm hoặc sử dụng nhắc nhở địa điểm. Trong lúc đang duyệt Internet, bạn cũng có thể tạo một lời nhắc nhở về một trang web cần xem lại sau. • Để nhận được thông báo chính xác hơn hãy kết nối với một mạng Wi-Fi hoặc di động. • Để sử dụng lời nhắc nhở theo địa điểm, tính năng GPS phải được kích hoạt. • Để sử dụng được trọn vẹn tính năng này, bạn phải đăng ký và đăng nhập vào Samsung account của bạn. Khởi chạy Reminder Bạn có thể khởi chạy Reminder từ Bixby Home. 1 Vuốt sang phải trên màn hình Chờ. 2 Chạm vào BẮT ĐẦU trên thẻ NHẮC NHỞ SẮP TỚI. Màn hình Bixby Home sẽ xuất hiện. Trang giới thiệu Reminder sẽ xuất hiện. 111 Ứng dụng và tính năng 3 Đảm bảo tùy chọn Thêm Reminder trên Màn hình chờ đã được đánh dấu và chạm vào BẮT ĐẦU. Màn hình soạn thảo lời nhắc nhở sẽ xuất hiện. Nếu bạn thêm biểu tượng ứng dụng Reminder ( chạy ứng dụng Reminder từ màn hình Chờ. ) vào màn hình Chờ, bạn có thể khởi Tạo nhắc nhở Reminder sẽ báo bạn biết nếu bạn có tạo một mẫu nhắc nhở nào có cài thời gian và địa điểm cụ thể. Bạn cũng có thể lưu các nội dung đa dạng khác như mẫu ghi nhớ riêng lẻ hoặc cả một trang web và xem lại sau. Bạn có thể tạo đa dạng kiểu mẫu nhắc nhở như: • Uống thuốc. • Cho chó ăn. • Đi tập gym. • Tập thể dục. Tạo nhắc nhở bằng ứng dụng Reminder Ví dụ, hãy tạo một nhắc nhở để nhắc bạn 'uống thuốc lúc 9 AM'. 1 2 Khởi chạy ứng dụng Reminder. Chạm vào Viết nhắc nhở và nhập vào 'Uống thuốc'. 112 Ứng dụng và tính năng 3 Chạm vào Đặt điều kiện → Ngày và giờ và đặt giờ thành '9 AM'. 4 Chạm vào LƯU để lưu nhắc nhở. Tạo lời nhắc nhở trong lúc duyệt Internet Trong lúc duyệt Internet, bạn có thể tạo lời nhắc nhở về một trang web nào đó cần xem lại sau, như tin tức chẳng hạn. 1 2 Trong lúc duyệt Internet, chạm vào → Chia sẻ. Chạm vào Reminder. Địa chỉ của trang web này sẽ được tự động lưu lại thành một nhắc nhở. Để đặt ngày, giờ hoặc địa điểm thủ công, chạm vào 113 . Ứng dụng và tính năng Kiểm tra thông báo nhắc nhở Vào thời gian hoặc địa điểm được đặt sẵn, một cửa sổ pop-up thông báo sẽ xuất hiện. Chạm vào HOÀN TẤT hoặc TẠM DỪNG. Xem danh sách nhắc nhở Khởi chạy ứng dụng Reminder. Bạn có thể xem danh sách nhắc nhở của bạn. Để xem chi tiết mẫu nhắc nhở, chọn vào một lời nhắc nhở. Cài đặt chi tiết nhắc nhở Bổ sung hoặc sửa đổi chi tiết nhắc nhở ví dụ như tần suất, ngày và giờ hoặc địa điểm. 1 2 Chọn một mẫu nhắc nhở và chạm vào SỬA. Chỉnh sửa các điều kiện và chạm vào LƯU. Thông tin nhắc nhở Danh sách các mục cần kiểm tra Các điều kiện nhắc nhở Khoảng thời gian lặp lại Thêm một ảnh. 114 Ứng dụng và tính năng Hoàn thành nhắc nhở Đánh dấu các nhắc nhở mà bạn không cần được nhắc nữa thành hoàn thành. Trên danh sách nhắc nhở, chọn một nhắc nhở và chạm vào HOÀN TẤT. Một cách khác là kéo nhắc nhở sang trái. Khôi phục nhắc nhở Khôi phục các nhắc nhở đã được hoàn thành. 1 2 Trên danh sách nhắc nhở, chạm vào → Đã hoàn tất → SỬA. Đánh dấu chọn các mục để khôi phục và chạm vào KH.PHỤC. Các nhắc nhở sẽ được thêm vào danh sách nhắc nhở và bạn sẽ được nhắc vào giờ được đặt sẵn. Xóa nhắc nhở Để xóa một nhắc nhở, vuốt sang phải trên nhắc nhở và chạm vào Xóa. Để xóa nhiều nhắc nhở, chạm và giữ một nhắc nhở, đánh dấu chọn nhắc nhở muốn xóa rồi chạm vào XÓA. 115 Ứng dụng và tính năng Chia sẻ nội dung Chia sẻ nội dung bằng nhiều tùy chọn chia sẻ khác nhau. Thao tác sau là một ví dụ về việc chia sẻ hình ảnh. Bạn có thể phải trả thêm phí khi chia sẻ file qua mạng di động. 1 2 Khởi chạy ứng dụng Bộ sưu tập và chọn một ảnh. Chạm vào và chọn một phương thức chia sẻ, chẳng hạn như tin nhắn và email. Khi bạn đã có lịch sử liên hệ hoặc chia sẻ, những người bạn đã liên hệ sẽ hiện ra trên bảng tùy chọn chia sẻ. Để trực tiếp chia sẻ nội dung với họ qua các ứng dụng tương ứng, chọn biểu tượng của một người. Nếu tính năng này không được bật, khởi chạy ứng dụng Cài đặt, chạm vào Tính năng nâng cao, rồi chạm vào công tắc Chia sẻ trực tiếp để kích hoạt. Sử dụng tính năng bổ sung • Link Sharing: Chia sẻ các file lớn. Tải file lên server lưu trữ Samsung và chia sẻ với người khác qua liên kết web hoặc một mã khóa. Để sử dụng tính năng này, số điện thoại của bạn phải được xác minh. • Chia sẻ với thiết bị: Xem nội dung của thiết bị được hiển thị trên một màn hình lớn hơn qua kết nối không dây. Khi ảnh được gửi tới thiết bị của người nhận, thông báo sẽ xuất hiện trên thiết bị của người đó. Chạm vào thông báo để xem hoặc tải ảnh về. 116 Ứng dụng và tính năng Các ứng dụng Google Google cung cấp các ứng dụng giải trí, mạng xã hội và kinh doanh. Bạn có thể cần một tài khoản Google để truy cập một số ứng dụng. Để xem thêm thông tin về ứng dụng, truy cập menu trợ giúp của mỗi ứng dụng. Một số ứng dụng có thể không có sẵn hoặc có thể được dán nhãn khác đi tùy theo khu vực hoặc nhà cung cấp dịch vụ. Chrome Tìm kiếm thông tin và duyệt trang web. Gmail Gửi hoặc nhận email qua dịch vụ Google Mail. Bản đồ Tìm vị trí của bạn trên bản đồ, tìm bản đồ thế giới và xem thông tin địa điểm của nhiều nơi quanh bạn. Play Âm nhạc Khám phá, nghe và chia sẻ nhạc trên thiết bị của bạn. Bạn có thể tải bộ sưu tập âm nhạc được lưu trữ trên thiết bị lên cloud và truy cập sau. Play Phim Mua hoặc thuê các video như phim và chương trình TV từ Cửa hàng Play. Google Drive Lưu nội dung trên cloud, truy cập từ bất kỳ đâu và chia sẻ với người khác. 117 Ứng dụng và tính năng YouTube Xem hoặc tạo video và chia sẻ với người khác. Ảnh Tìm kiếm, quản lý và chỉnh sửa tất cả ảnh và video từ nhiều nguồn khác ở cùng một nơi. Google Tìm kiếm nhanh các mục trên Internet hoặc thiết bị của bạn. Duo Thực hiện cuộc gọi đơn giản. 118 Cài đặt Giới thiệu Tùy chỉnh cài đặt cho các chức năng và ứng dụng. Bạn có thể làm cho thiết bị theo phong cách riêng hơn nữa bằng cách cấu hình nhiều tùy chọn cài đặt. Khởi chạy ứng dụng Cài đặt. Để tìm kiếm các cài đặt bằng cách nhập các từ khóa, chạm vào Tìm kiếm. Kết nối Tùy chọn Thay đổi cài đặt cho các kết nối khác nhau như tính năng Wi-Fi và Bluetooth. Trên màn hình Cài đặt, chạm vào Kết nối. • Wi-Fi: Kích hoạt tính năng Wi-Fi để kết nối với một mạng Wi-Fi và truy cập Internet hoặc các thiết bị mạng khác. Xem Wi-Fi để biết thêm thông tin. • Bluetooth: Sử dụng Bluetooth để trao đổi dữ liệu hoặc các file media với thiết bị hỗ trợ Bluetooth khác. Xem Bluetooth để biết thêm thông tin. • Sử dụng dữ liệu: Theo dõi lưu lượng dữ liệu đã sử dụng và tùy chỉnh các thiết lập giới hạn. Cài đặt thiết bị để tự động tắt kết nối dữ liệu di dộng khi lượng dữ liệu di động bạn đã sử dụng đạt đến giới hạn được chỉ định. • Chế độ Máy bay: Cài đặt thiết bị để tắt tất cả các chức năng không dây trên thiết bị. Bạn chỉ có thể sử dụng các dịch vụ offline. Làm theo các quy định do hãng hàng không đề ra và theo hướng dẫn của nhân viên trên máy bay. Trong trường hợp được phép sử dụng thiết bị, hãy luôn sử dụng ở chế độ máy bay. 119 Cài đặt • Chia sẻ kết nối internet: Sử dụng thiết bị làm một điểm truy cập di động để chia sẻ kết nối dữ liệu di động của thiết bị với các thiết bị khác khi không có kết nối mạng. Kết nối có thể được thực hiện thông qua Wi-Fi, USB hoặc Bluetooth. Xem Chia sẻ kết nối internet để biết thêm thông tin. • Các mạng di động: Cấu hình cài đặt mạng di động của bạn. • Quản lý SIM: Kích hoạt thẻ SIM hoặc USIM của bạn và tùy chỉnh cài đặt thẻ SIM. Xem Quản lý SIM để biết thêm thông tin. • Vị trí: Thay đổi các cài đặt cho quyền truy cập thông tin vị trí. • Cài đặt kết nối khác: Tùy chỉnh cài đặt để điều khiển các tính năng khác. Xem Cài đặt kết nối khác để biết thêm thông tin. Wi-Fi Bật tính năng Wi-Fi để kết nối với mạng Wi-Fi và truy cập mạng Internet hoặc các thiết bị mạng khác. Tắt Wi-Fi để tiết kiệm pin khi không sử dụng. Kết nối với mạng Wi-Fi 1 2 Trên màn hình Cài đặt, chạm vào Kết nối → Wi-Fi, sau đó chạm vào công tắc để bật. Chọn một mạng từ danh sách mạng Wi-Fi. Mạng cần nhập mật mã hiển thị với biểu tượng hình ổ khóa. Nhập mật mã và chạm vào KẾT NỐI. • Sau khi thiết bị kết nối với mạng Wi-Fi, thiết bị sẽ kết nối lại với mạng đó mỗi lần mạng này khả dụng mà không yêu cầu mật mã. Để tránh việc thiết bị tự động kết nối mạng, chọn mạng từ danh sách mạng và chạm vào QUÊN. • Nếu bạn không thể kết nối đúng với mạng Wi-Fi, khởi động lại tính năng Wi-Fi của thiết bị hoặc bộ định tuyến không dây. 120 Cài đặt Wi-Fi Direct Wi-Fi Direct kết nối các thiết bị thông qua mạng Wi-Fi mà không cần phải có điểm truy cập. 1 2 Trên màn hình Cài đặt, chạm vào Kết nối → Wi-Fi, sau đó chạm vào công tắc để bật. Chạm vào Wi-Fi Direct. Các thiết bị được phát hiện sẽ hiện lên trong danh sách. Nếu thiết bị bạn muốn kết nối không có trong danh sách, hãy yêu cầu thiết bị đó bật tính năng Wi-Fi Direct của nó. 3 Chọn một thiết bị để kết nối. Thiết bị sẽ được kết nối khi thiết bị khác chấp nhận yêu cầu kết nối Wi-Fi Direct. Gửi và nhận dữ liệu Bạn có thể chia sẻ dữ liệu, như các danh bạ hay file media với các thiết bị khác. Các thao tác sau đây là ví dụ minh họa cách gửi một hình ảnh tới thiết bị khác. 1 2 3 Khởi chạy ứng dụng Bộ sưu tập và chọn một ảnh. Chạm vào → Wi-Fi Direct rồi chọn một thiết bị để truyền ảnh tới. Chấp nhận yêu cầu kết nối Wi-Fi Direct trên thiết bị kia. Nếu thiết bị đó đã được kết nối, hình ảnh sẽ được gửi sang thiết bị kia mà không cần thủ tục yêu cầu kết nối. Kết thúc kết nối thiết bị 1 2 3 Trên màn hình Cài đặt, chạm vào Kết nối → Wi-Fi. Chạm vào Wi-Fi Direct. Thiết bị hiển thị các thiết bị đã được kết nối trong danh sách. Chạm vào tên thiết bị để ngắt kết nối các thiết bị. 121 Cài đặt Bluetooth Sử dụng Bluetooth để trao đổi dữ liệu hoặc các file media với thiết bị hỗ trợ Bluetooth khác. • Samsung không chịu trách nhiệm về việc các dữ liệu được gửi hoặc nhận qua Bluetooth bị mất, bị chặn hay sử dụng sai mục đích. • Cần luôn chắc chắn rằng bạn chia sẻ và nhận dữ liệu bằng các thiết bị tin cậy và an toàn. Nếu có chướng ngại vật giữa các thiết bị, khoảng cách hoạt động có thể bị giảm. • Một số thiết bị, đặc biệt là các thiết bị chưa được kiểm tra hoặc chứng nhận bởi Bluetooth SIG, có thể không tương thích với thiết bị này. • Không sử dụng các tính năng Bluetooth cho các mục đích bất hợp pháp (Ví dụ: Sao chép các file hoặc khai thác bất hợp pháp thông tin danh bạ cho các mục đích thương mại). Samsung không chịu trách nhiệm về hậu quả của việc sử dụng bất hợp pháp tính năng Bluetooth. Kết nối với các thiết bị Bluetooth khác 1 Trên màn hình Cài đặt, chạm vào Kết nối → Bluetooth, sau đó chạm vào công tắc để bật. 2 Chọn một thiết bị để ghép. Các thiết bị được nhận dạng sẽ được lên danh sách. Nếu thiết bị bạn muốn kết nối không có trong danh sách, hãy yêu cầu thiết bị đó bật tùy chọn cho phép hiển thị lên. Tham khảo thêm sách hướng dẫn sử dụng của thiết bị khác. Thiết bị của bạn sẽ hiển thị với các thiết bị khác khi màn hình cài đặt Bluetooth được mở ra. 3 Chấp nhận yêu cầu kết nối Bluetooth trên thiết bị của bạn để xác nhận. Thiết bị sẽ được kết nối khi thiết bị khác chấp nhận yêu cầu kết nối Bluetooth. 122 Cài đặt Gửi và nhận dữ liệu Nhiều ứng dụng hỗ trợ truyền dữ liệu qua Bluetooth. Bạn có thể chia sẻ dữ liệu, như danh bạ hay file media với các thiết bị Bluetooth khác. Các thao tác sau đây là ví dụ minh họa cách gửi một hình ảnh tới thiết bị khác. 1 2 Khởi chạy ứng dụng Bộ sưu tập và chọn một ảnh. Chạm vào → Bluetooth, sau đó chọn một thiết bị để truyền ảnh tới. Nếu thiết bị của bạn đã kết nối với thiết bị này trước đó, chạm vào tên thiết bị mà không cần xác nhận bằng mật mã tự động khởi tạo. Nếu thiết bị bạn muốn kết nối không có trong danh sách, hãy yêu cầu thiết bị đó bật tùy chọn cho phép hiển thị lên. 3 Chấp nhận yêu cầu kết nối Bluetooth trên thiết bị khác. Ngắt kết nối các thiết bị Bluetooth 1 2 3 Trên màn hình Cài đặt, chạm vào Kết nối → Bluetooth. Thiết bị này sẽ hiển thị các thiết bị được kết nối trong danh sách. Chạm vào bên cạnh tên thiết bị để ngắt kết nối. Chạm vào Hủy ghép đôi. 123 Cài đặt Sử dụng dữ liệu Theo dõi số lượng dữ liệu đã sử dụng và tùy chỉnh các cài đặt giới hạn. Trên màn hình Cài đặt, chạm vào Kết nối → Sử dụng dữ liệu. • Tiết kiệm dữ liệu: Ngăn không cho các ứng dụng đang chạy ngầm được sử dụng kết nối dữ liệu di động. • Dữ liệu di động: Cài đặt thiết bị để sử dụng các kết nối dữ liệu trên bất kỳ mạng di động nào. • Sử dụng d.liệu d.động: Quản lý sử dụng dữ liệu di động của bạn. • Chu kỳ tính phí và c.báo d.liệu: Cài đặt hạn mức dùng dữ liệu di động. • Chế độ Siêu tiết kiệm dữ liệu: Cắt giảm lượng dữ liệu di động được dùng của bạn bằng cách ngăn không cho các ứng dụng chạy ngầm sử dụng kết nối dữ liệu di động này. Bạn có thể sử dụng tính năng nén dữ liệu để nén các dữ liệu Internet như hình ảnh, video và các trang web được truy cập thông qua mạng di động. • Sử dụng dữ liệu Wi-Fi: Theo dõi lượng sử dụng dữ liệu Wi-Fi của bạn. • Hạn chế mạng: Chọn mạng Wi-Fi để không cho các ứng dụng chạy ngầm được sử dụng chúng. Để thay đổi ngày thiết lập lại chu kỳ theo dõi hàng tháng, chạm vào Chu kỳ tính phí và c.báo d.liệu → Bắt đầu chu kỳ thanh toán vào. Giới hạn sử dụng dữ liệu Cài đặt thiết bị để tự động tắt kết nối dữ liệu di dộng khi lượng dữ liệu di động bạn đã sử dụng đạt đến giới hạn được chỉ định. 1 2 3 Trên màn hình Cài đặt, chạm vào Kết nối → Sử dụng dữ liệu → Chu kỳ tính phí và c.báo d.liệu, rồi chạm vào công tắc Đặt giới hạn dữ liệu để kích hoạt. Chạm Giới hạn dữ liệu, nhập hạn mức rồi chạm vào ĐẶT. Chạm vào Cảnh báo về dữ liệu, nhập cấp độ cảnh báo mức sử dụng dữ liệu rồi chạm vào ĐẶT. Thiết bị sẽ cảnh báo bạn khi đạt tới mức cảnh báo. 124 Cài đặt Chia sẻ kết nối internet Sử dụng thiết bị như một điểm truy cập di động để chia sẻ kết nối dữ liệu di động của thiết bị với các thiết bị khác khi không có kết nối mạng. Kết nối có thể được thực hiện thông qua Wi-Fi, USB hoặc Bluetooth. Trên màn hình Cài đặt, chạm vào Kết nối → Chia sẻ kết nối internet. Bạn có thể phải trả thêm chi phí khi sử dụng tính năng này. • Điểm truy cập di động: Sử dụng điểm truy cập di động để chia sẻ kết nối dữ liệu di động của thiết bị với máy tính hoặc các thiết bị khác. • Kết nối Bluetooth internet: Sử dụng kết nối Bluetooth để chia sẻ kết nối dữ liệu di động của thiết bị với máy tính hoặc các thiết bị khác thông qua Bluetooth. • Kết nối USB internet: Sử dụng kết nối USB internet để chia sẻ kết nối dữ liệu di động của thiết bị với máy tính thông qua cổng USB. Khi đã kết nối với máy tính, thiết bị được sử dụng như một modem không dây dành cho máy tính. Sử dụng điểm truy cập di động Sử dụng thiết bị của bạn như một điểm truy cập di động để chia sẻ kết nối dữ liệu di động trên thiết bị của bạn với các thiết bị khác. 1 2 Trên màn hình Cài đặt, chạm vào Kết nối → Chia sẻ kết nối internet → Điểm truy cập di động. Chạm vào công tắc để bật. Biểu tượng xuất hiện trên thanh trạng thái. Các thiết bị khác có thể tìm thấy thiết bị của bạn trong danh sách mạng Wi-Fi. Để cài đặt một mật mã cho điểm truy cập di động, chạm vào → Cấu hình Điểm truy cập di động và chọn mức độ bảo mật. Sau đó, nhập mật mã và chạm vào LƯU. 3 4 Trên màn hình của một thiết bị khác, tìm kiếm và chọn thiết bị của bạn từ danh sách mạng Wi-Fi. Trên thiết bị đã kết nối, sử dụng dữ liệu di động của thiết bị để truy cập mạng Internet. 125 Cài đặt Các mạng di động Cấu hình cài đặt mạng di động của bạn. Trên màn hình Cài đặt, chạm vào Kết nối → Các mạng di động. • Chuyển vùng dữ liệu: Cài đặt thiết bị để sử dụng các kết nối dữ liệu khi bạn đang chuyển vùng. • Chế độ mạng SIM 1 / Chế độ mạng SIM 2: Chọn loại mạng. • Điểm truy cập: Cài đặt tên điểm truy cập (APN). • Nhà cung cấp mạng: Tìm kiếm các mạng phù hợp và đăng ký mạng bằng cách thủ công. Quản lý SIM Kích hoạt thẻ SIM hoặc USIM của bạn và tùy chỉnh cài đặt thẻ SIM. Xem Sử dụng thẻ SIM kép hoặc USIM để biết thêm thông tin. Trên màn hình Cài đặt, chạm vào Kết nối → Quản lý SIM. • Cuộc gọi: Chọn thẻ SIM hoặc USIM cho các cuộc gọi thoại. • Tin nhắn văn bản: Chọn SIM hoặc USIM để nhắn tin. • Dữ liệu di động: Chọn một thẻ SIM hoặc USIM cho dịch vụ dữ liệu. • Luôn bật Hai SIM: Cài đặt thiết bị để cho phép cuộc gọi đến từ thẻ SIM hoặc USIM khác trong suốt thời gian nghe gọi. Khi tính năng này được kích hoạt, bạn có thể phải chịu phí bổ sung cho việc chuyển tiếp cuộc gọi tùy từng khu vực hoặc nhà cung cấp dịch vụ. • Tìm nhà mạng phù hợp: Tiết kiệm tiền khi thực hiện cuộc gọi bằng tính năng này. Tính năng này gợi ý thẻ SIM nào trùng khớp với nhà cung cấp dịch vụ của phía người nhận. Vị trí Thay đổi các cài đặt cho quyền truy cập thông tin vị trí. Trên màn hình Cài đặt, chạm vào Kết nối → Vị trí. • Phương pháp định vị: Chọn một phương pháp để dùng cho việc định vị thiết bị. • Cải thiện độ chính xác: Cài đặt cho thiết bị sử dụng tính năng Wi-Fi hoặc Bluetooth để tăng sự chính xác của thông tin định vị ngay cả khi các tính năng này đã bị tắt. • YÊU CẦU VỊ TRÍ GẦN ĐÂY: Xem ứng dụng nào yêu cầu thông tin vị trí hiện tại của bạn. • DỊCH VỤ ĐỊNH VỊ: Xem các dịch vụ định vị mà thiết bị của bạn đang sử dụng. 126 Cài đặt Cài đặt kết nối khác Tùy chỉnh cài đặt để điều khiển các tính năng khác. Trên màn hình Cài đặt, chạm vào Kết nối → Cài đặt kết nối khác. • Dò tìm thiết bị ở gần: Cài đặt thiết bị dò tìm các thiết bị ở gần để kết nối. • In: Cấu hình các cài đặt cho chương trình máy in được cài đặt trên thiết bị. Bạn có thể tìm kiếm những máy in sẵn có hoặc thêm máy in thủ công để in các file. Xem In để biết thêm thông tin. • MirrorLink: Sử dụng tính năng MirrorLink để điều khiển các ứng dụng MirrorLink của thiết bị của bạn trên màn hình head unit của xe. Xem MirrorLink để biết thêm thông tin. • Tăng tốc tải về: Cài đặt thiết bị để các file lớn hơn 30 MB được tải về nhanh hơn qua Wi-Fi và cả mạng di động cùng một lúc. • VPN: Cài đặt và kết nối với các mạng riêng ảo (VPN). In Cấu hình các cài đặt cho chương trình máy in được cài đặt trên thiết bị. Bạn có thể kết nối thiết bị với máy in qua Wi-Fi hoặc Wi-Fi Direct và in ảnh hoặc tài liệu. Một số máy in có thể không tương thích với thiết bị này. Thêm chương trình máy in Thêm chương trình máy in cho máy in bạn muốn kết nối với thiết bị. 1 2 3 Trên màn hình Cài đặt, chạm vào Kết nối → Cài đặt kết nối khác → In → Thêm dịch vụ. Tìm kiếm chương trình máy in trong Cửa hàng Play. Chọn chương trình máy in và cài đặt. 127 Cài đặt 4 Chọn chương trình máy in và chạm vào công tắc để bật. 5 Chọn máy in để thêm vào. Thiết bị tìm kiếm các máy in được kết nối với cùng một mạng Wi-Fi như thiết bị của bạn. Để thêm máy in một cách thủ công, chạm vào → Thêm máy in. In nội dung Khi đang xem các nội dung như hình ảnh hoặc tài liệu, truy cập danh sách các tùy chọn, chạm → Tất cả máy in…, rồi chọn một máy in. vào In → Phương pháp in có thể khác nhau tùy vào kiểu nội dung. MirrorLink Bạn có thể hiển thị màn hình thiết bị của bạn trên màn hình head unit của xe. Kết nối thiết bị của bạn với một xe để điều khiển các ứng dụng MirrorLink của thiết bị của bạn trên màn hình head unit của xe. Trên màn hình Cài đặt, chạm vào Kết nối → Cài đặt kết nối khác → MirrorLink. Thiết bị của bạn phù hợp với các xe hỗ trợ MirrorLink phiên bản 1.1 hoặc cao hơn. Kết nối thiết bị của bạn với một xe qua MirrorLink Khi sử dụng tính năng này lần đầu tiên, kết nối thiết bị với một mạng Wi-Fi hoặc mạng di động. 1 Kết nối thiết bị của bạn với xe qua Bluetooth. 2 Kết nối thiết bị của bạn với xe bằng dây cáp USB. Xem Kết nối với các thiết bị Bluetooth khác để biết thêm thông tin. Khi đã kết nối, truy cập các ứng dụng MirrorLink trên thiết bị của bạn trên màn hình head unit. 128 Cài đặt Ngắt kết nối MirrorLink Tháo cáp USB khỏi thiết bị của bạn và xe. Âm thanh và rung Thay đổi cài đặt đối với các chế độ âm thanh khác nhau trên thiết bị. Trên màn hình Cài đặt, chạm vào Âm thanh và rung. • Chế độ âm thanh: Cài đặt thiết bị để sử dụng chế độ âm thanh, chế độ rung hoặc chế độ yên lặng. • Rung khi đổ chuông: Cài đặt thiết bị để rung lên và phát nhạc chuông khi có cuộc gọi đến. • Sử dụng phím Âm lượng cho media: Cài đặt thiết bị để điều chỉnh âm lượng media khi nhấn phím Âm lượng. • Âm lượng: Điều chỉnh mức âm lượng nhạc chuông, nhạc và video, âm thanh hệ thống và thông báo. • Nhạc chuông: Thay đổi nhạc chuông. • Kiểu rung: Chọn một kiểu rung. • Âm thanh thông báo: Thay đổi âm báo. • Không làm phiền: Cài đặt thiết bị để tắt tiếng các cuộc gọi đến, âm thanh thông báo và media, ngoại trừ những ngoại lệ đã cho phép. • Âm cảm ứng: Cài đặt thiết bị để phát âm thanh khi bạn chọn một ứng dụng hoặc tùy chọn trên màn hình cảm ứng. • Âm thanh khóa màn hình: Cài đặt thiết bị để phát âm thanh khi bạn khóa hoặc mở khóa màn hình cảm ứng. • Âm thanh sạc: Cài đặt thiết bị để phát âm thanh khi được kết nối với bộ sạc. • Âm thanh bàn phím quay số: Cài đặt thiết bị để phát âm thanh khi bạn chạm vào các phím trên bàn phím. • Âm thanh bàn phím: Cài đặt thiết bị để phát âm thanh khi chạm vào một phím. • Hiệu ứng và chất lượng âm thanh: Cấu hình cài đặt âm thanh bổ sung. 129 Cài đặt Thông báo Thay đổi cài đặt thông báo cho từng ứng dụng. Trên màn hình Cài đặt, chạm vào Thông báo. Để tùy chỉnh cài đặt thông báo, chạm vào NÂNG CAO và chọn một ứng dụng. Màn hình Tùy chọn Thay đổi cài đặt màn hình và màn hình Chờ. Trên màn hình Cài đặt, chạm vào Màn hình. • Độ sáng: Điều chỉnh độ sáng của màn hình. • Độ sáng tự động: Cài thiết bị theo dõi các cách điều chỉnh độ sáng của bạn và áp dụng tự động trong các điều kiện ánh sáng tương tự. • Lọc ánh sáng xanh: Kích hoạt lọc ánh sáng xanh và thay đổi cài đặt bộ lọc. Xem Lọc ánh sáng xanh để biết thêm thông tin. • Font và thu/phóng màn hình: Thay đổi cài đặt thu phóng màn hình hoặc kích thước và kiểu font chữ. • Chế độ màn hình: Thay đổi chế độ màn hình để điều chỉnh màu và độ tương phản của màn hình. Xem Thay đổi chế độ màn hình hoặc điều chỉnh màu sắc hiển thị để biết thêm thông tin. • Màn hình chờ: Thay đổi kích thước lưới để hiển thị thêm hoặc bớt các mục trên màn hình Chờ và hơn thế nữa. • Chế độ Đơn giản: Đổi sang chế độ đơn giản cho bố cục đơn giản hơn và các biểu tượng lớn hơn trên màn hình Chờ. • Khung biểu tượng: Cài đặt có hoặc không hiển thị phần đổ bóng nền giúp làm nổi bật các biểu tượng. • Đèn LED thông báo: Cài đặt thiết bị để bật đèn LED chỉ báo trong khi sạc pin, khi bạn có thông báo hoặc khi bạn đang ghi âm giọng nói trong lúc màn hình đang tắt. 130 Cài đặt • Thanh trạng thái: Tùy chỉnh cài đặt để hiển thị các thông báo hoặc chỉ báo trên thanh trạng thái. • Thời gian sáng màn hình: Cài đặt thời gian thiết bị chờ trước khi tắt màn hình. • Chặn việc vô tình chạm màn hình: Cài đặt thiết bị để tránh các màn hình nhận nhầm các tín hiệu đầu vào do chạm phải khi ở trong chỗ tối như túi quần áo hoặc giỏ xách. • Màn hình bảo vệ: Cài đặt thiết bị để khởi chạy bảo vệ màn hình khi sạc thiết bị. Lọc ánh sáng xanh Giảm mỏi mắt bằng cách hạn chế lượng ánh sáng xanh mà màn hình phát ra. Khi bạn đang xem các video HDR từ những dịch vụ video HDR riêng biệt, bộ lọc ánh sáng xanh sẽ không được áp dụng. 1 2 3 Trên màn hình Cài đặt, chạm vào Màn hình → Lọc ánh sáng xanh, rồi chạm vào công tắc Bật ngay để kích hoạt. Kéo thanh điều chỉnh để điều chỉnh độ trong suốt của bộ lọc. Để đặt lịch áp dụng lọc ánh sáng xanh cho màn hình, chạm vào công tắc Bật theo lịch để kích hoạt và chọn một tùy chọn. • Hoàng hôn đến bình minh: Cài đặt thiết bị để áp dụng lọc ánh sáng xanh vào ban đêm và tắt đi vào buổi sáng dựa theo nơi bạn ở. • Lịch biểu tùy chỉnh: Tự đặt thời điểm cụ thể để áp dụng lọc ánh sáng xanh. 131 Cài đặt Thay đổi chế độ màn hình hoặc điều chỉnh màu sắc hiển thị Lựa chọn một chế độ màn hình phù hợp để xem phim hoặc hình ảnh hay điều chỉnh màu màn hình tùy theo ý thích của bạn. Nếu bạn chọn chế độ Tối ưu hiển thị, bạn có thể điều chỉnh cân bằng màu sắc hiển thị theo giá trị màu sắc. Thay đổi chế độ màn hình Trên màn hình Cài đặt, chạm vào Màn hình → Chế độ màn hình và chọn một chế độ mà bạn muốn. • Tối ưu hiển thị: Tính năng này tối ưu hóa dải màu, độ bão hòa và độ sắc nét của màn hình của bạn. Bạn cũng có thể điều chỉnh cân bằng màu hiển thị theo giá trị màu sắc. • Phim AMOLED: Phù hợp để xem video. • Ảnh AMOLED: Phù hợp để xem hình ảnh. • Cơ bản: Đây là cài đặt mặc định và phù hợp để sử dụng thông thường. • Bạn chỉ có thể điều chỉnh màu màn hình ở chế độ Tối ưu hiển thị. • Chế độ Tối ưu hiển thị có thể không tương thích với các ứng dụng của bên thứ ba. • Bạn không thể thay đổi được chế độ màn hình trong khi đang dùng bộ lọc ánh sáng xanh. Tối ưu cân bằng màu cho chế độ toàn màn hình Tối ưu màu màn hình bằng cách điều chỉnh tông màu màn hình theo ý thích của bạn. Khi bạn kéo thanh điều chỉnh màu này về phía Lạnh, tông màu xanh sẽ được gia tăng. Khi bạn kéo thanh điều chỉnh màu này về phía Nóng, tông màu đỏ sẽ được gia tăng. 1 2 Trên màn hình Cài đặt, chạm vào Màn hình → Chế độ màn hình → Tối ưu hiển thị. Điều chỉnh thanh điều chỉnh màu ở dưới phần Cân bằng màu toàn m.hình. Độ cân bằng màu của màn hình sẽ được tối ưu hóa. 132 Cài đặt Điều chỉnh tông màu màn hình bằng giá trị màu Tăng hoặc giảm các tông màu nhất định bằng cách điều chỉnh riêng từng giá trị màu Đỏ, Xanh lá cây hoặc Xanh dương. 1 2 3 Trên màn hình Cài đặt, chạm vào Màn hình → Chế độ màn hình → Tối ưu hiển thị. Đánh dấu chọn Tùy chọn nâng cao. Điều chỉnh thanh màu Đỏ, Xanh lá cây hoặc Xanh dương tùy theo ý thích của bạn. Tông màn hình sẽ được điều chỉnh. Hình nền và theme Thay đổi cài đặt hình nền cho màn hình Chờ và màn hình khóa hoặc áp dụng đa dạng các theme cho thiết bị. Trên màn hình Cài đặt, chạm vào Hình nền và theme. • Hình nền: Thay đổi cài đặt hình nền cho màn hình Chờ và màn hình khóa. • Theme: Thay đổi theme của thiết bị. • Biểu tượng: Thay đổi kiểu biểu tượng. • AODs: Chọn một hình ảnh để hiển thị trong chế độ Always On Display. 133 Cài đặt Tính năng nâng cao Kích hoạt các tính năng nâng cao và thay đổi cài đặt kiểm soát các tính năng đó. Trên màn hình Cài đặt, chạm vào Tính năng nâng cao. Lắc hoặc tác động quá mức lên thiết bị có thể dẫn đến dữ liệu nhập ngoài mong đợi cho một số tính năng. • Nghỉ thông minh: Cài đặt thiết bị để ngăn màn hình bị tắt trong khi bạn đang nhìn vào màn hình. • Trò chơi: Kích hoạt Game Launcher. Xem Game Launcher để biết thêm thông tin. • Chế độ Một tay: Kích hoạt chế độ thao tác bằng một tay để tiện sử dụng thiết bị bằng một tay. Tính năng này có thể không có tùy theo khu vực hoặc nhà cung cấp dịch vụ. • Khởi động nhanh Máy ảnh: Cài đặt thiết bị để mở nhanh máy ảnh bằng cách nhấn phím Trang chính hai lần. Tính năng này có thể không có tùy theo khu vực hoặc nhà cung cấp dịch vụ. • Đa cửa sổ: Chọn một phương thức khởi chạy đa cửa sổ. • Chụp thông minh: Cài đặt thiết bị để chụp lại màn hình hiện tại và các phần còn cuộn đến được, rồi xén và chia sẻ ảnh chụp màn hình ngay lập tức. • Vuốt lòng bàn tay để chụp: Cài đặt thiết bị để chụp ảnh màn hình khi bạn vuốt bàn tay sang trái hoặc sang phải trên màn hình. Bạn có thể xem các ảnh được chụp trong Bộ sưu tập. Không thể chụp ảnh màn hình khi đang sử dụng một số ứng dụng và tính năng. 134 Cài đặt • Gọi trực tiếp: Cài đặt thiết bị để thực hiện cuộc gọi thoại bằng cách nhấc và cầm thiết bị gần tai trong khi xem cuộc gọi, tin nhắn hoặc thông tin danh bạ. • Cảnh báo thông minh: Cài đặt thiết bị để báo cho bạn nếu bạn có cuộc gọi nhỡ hoặc tin nhắn mới khi bạn cầm thiết bị lên. Tính năng này có thể không hoạt động nếu màn hình được bật hoặc thiết bị không nằm trên bề mặt phẳng. • Tắt âm dễ dàng: Cài đặt thiết bị để tắt âm cuộc gọi đến hoặc chuông báo bằng cách sử dụng chuyển động của lòng bàn tay hoặc úp màn hình thiết bị xuống. • Vuốt để gọi hoặc gửi tin nhắn: Cài đặt thiết bị để thực hiện cuộc gọi hoặc gửi tin nhắn khi bạn vuốt sang phải hoặc sang trái trên một danh bạ hoặc một số điện thoại. • Dual Messenger: Dùng hai tài khoản khác nhau cho cùng một ứng dụng nhắn tin. Khi bạn dùng tính năng này với ứng dụng có hỗ trợ, một biểu tượng ứng dụng tương tự sẽ được thêm vào trên màn hình Chờ cho tài khoản thứ hai. • Gửi tin nhắn SOS: Cài đặt thiết bị để gửi các tin nhắn trợ giúp bằng cách nhấn phím Nguồn ba lần. Bạn cũng có thể gửi các bản ghi âm thanh cùng với tin nhắn tới người nhận. • Chia sẻ trực tiếp: Cài đặt thiết bị để hiển thị các danh bạ đã liên hệ trên bảng tùy chọn chia sẻ để cho phép bạn chia sẻ trực tiếp nội dung. 135 Cài đặt Bảo trì thiết bị Tính năng bảo trì thiết bị cho bạn biết tổng quan về trạng thái pin, kho lưu trữ, bộ nhớ và bảo mật hệ thống của thiết bị. Bạn cũng có thể tự động tối ưu hóa thiết bị bằng một lần chạm. Pin Siêu tiết kiệm dữ liệu Lưu trữ Bảo mật thiết bị Bộ nhớ Sử dụng tính năng tối ưu nhanh Trên màn hình Cài đặt, chạm vào Bảo trì thiết bị → K.PHỤC NGAY hoặc TỐI ƯU NGAY. Tính năng tối ưu nhanh sẽ nâng cao hiệu quả hoạt động của thiết bị qua các hoạt động sau đây. • Giải phóng một số dung lượng bộ nhớ. • Xóa các file không cần thiết và đóng các ứng dụng đang chạy ngầm. • Quản lý các hoạt động sử dụng pin bất thường. • Quét các ứng dụng lỗi và phần mềm độc hại. 136 Cài đặt Pin Kiểm tra lượng pin còn lại và thời gian sử dụng thiết bị. Đối với thiết bị có mức pin thấp, hãy duy trì lượng pin bằng cách kích hoạt tính năng tiết kiệm pin. Trên màn hình Cài đặt, chạm vào Bảo trì thiết bị → Pin. • Thời gian sử dụng còn lại cho biết thời gian còn lại trước khi hết pin. Thời gian còn lại có thể khác nhau tùy theo cài đặt thiết bị của bạn và các điều kiện hoạt động. • Có thể bạn sẽ không nhận được thông báo từ các ứng dụng có dùng chế độ tiết kiệm pin. Chế độ tiết kiệm pin • TRUNG BÌNH: Bật chế độ tiết kiệm pin để kéo dài thời gian sử dụng cho pin. • TỐI ĐA: Trong chế độ tiết kiệm pin tối đa, thiết bị giảm thiểu lượng tiêu thụ pin bằng cách dùng tông màu tối và giảm số lượng tính năng và ứng dụng được dùng. Ngoại trừ mạng di động, các kết nối mạng sẽ bị tắt. Quản lý pin Bạn có thể tiết kiệm năng lượng pin bằng cách ngăn không cho các ứng dụng chạy ngầm được dùng pin khi đang không được sử dụng. Đánh dấu chọn các ứng dụng trong danh sách ứng dụng và chạm vào TIẾT KIỆM PIN. Ngoài ra, chạm vào → Cài đặt nâng cao để cài đặt các tùy chọn Theo dõi pin ứng dụng. Lưu trữ Kiểm tra trạng thái bộ nhớ đã sử dụng và còn trống. Trên màn hình Cài đặt, chạm vào Bảo trì thiết bị → Lưu trữ. • Dung lượng khả dụng thực tế của bộ nhớ trong nhỏ hơn so với dung lượng hiển thị vì hệ điều hành và các ứng dụng mặc định đã chiếm một phần bộ nhớ. Dung lượng trống có thể thay đổi khi bạn cập nhật thiết bị. • Bạn có thể xem khả năng còn lưu trữ được của bộ nhớ trong ở phần Cấu hình của thiết bị trên trang web của Samsung. Quản lý bộ nhớ Để xóa các file thừa như bộ nhớ cache, chạm vào DỌN NGAY. Để xóa các file hoặc gỡ cài đặt ứng dụng mà bạn không còn sử dụng nữa, chọn một thể loại trong mục DỮ LIỆU NGƯỜI DÙNG. Sau đó, đánh dấu các mục để chọn và chạm vào XÓA hoặc GỠ CÀI ĐẶT. 137 Cài đặt Bộ nhớ Trên màn hình Cài đặt, chạm vào Bảo trì thiết bị → Bộ nhớ. Để tăng tốc cho thiết bị bằng cách giảm lượng bộ nhớ bạn đang sử dụng, đánh dấu chọn các ứng dụng từ danh sách ứng dụng và chạm vào DỌN NGAY. Bảo mật thiết bị Kiểm tra trạng thái bảo mật của thiết bị. Tính năng này sẽ quét thiết bị của bạn để tìm phần mềm độc hại. Trên màn hình Cài đặt, chạm vào Bảo trì thiết bị → Bảo mật thiết bị → QUÉT ĐIỆN THOẠI. Siêu tiết kiệm dữ liệu Giám sát và giảm thiểu mức sử dụng dữ liệu di động của bạn bằng cách ngăn các ứng dụng ngầm sử dụng kết nối dữ liệu di động. Bạn cũng có thể sử dụng tính năng nén dữ liệu để nén dữ liệu Internet, như hình ảnh, video và trang web được truy cập qua dữ liệu di động. • Tính năng này có thể không có tùy theo khu vực hoặc nhà cung cấp dịch vụ. • Một số trang web hoặc nội dung có thể không có sẵn khi bật tính năng này, tùy thuộc vào nhà cung cấp dịch vụ hoặc tình trạng mạng di động. Trên màn hình Cài đặt, chạm vào Bảo trì thiết bị → Siêu tiết kiệm dữ liệu rồi chạm vào công tắc để bật. Xem lượng dữ liệu đã sử dụng và lượng dữ liệu đã tiết kiệm được cho thời gian giám sát đã đặt. Bật tính năng nén dữ liệu Opera Max để nén dữ liệu Internet khi sử dụng mạng di động. Chọn ứng dụng được cho phép sử dụng kết nối dữ liệu di động ngầm. Bạn có thể thay đổi thời gian theo dõi mức sử dụng dữ liệu. Trên màn hình Cài đặt, chạm vào Kết nối → Sử dụng dữ liệu → Chu kỳ tính phí và c.báo d.liệu. 138 Cài đặt Ứng dụng Quản lý ứng dụng của thiết bị và thay đổi cài đặt của chúng. Bạn có thể xem các thông tin sử dụng ứng dụng, thay đổi kiểu thông báo hay cài đặt quyền hạn hoặc cho gỡ cài đặt hoặc tắt các ứng dụng không cần thiết. Trên màn hình Cài đặt, chạm vào Ứng dụng. Màn hình khóa Thay đổi cài đặt để bảo vệ thiết bị. Trên màn hình Cài đặt, chạm vào Màn hình khóa. Các tùy chọn khả dụng có thể khác nhau, phụ thuộc vào phương thức khóa màn hình đã chọn. • Kiểu khóa màn hình: Thay đổi phương thức khóa màn hình. • Smart Lock: Cài đặt thiết bị để tự động mở khóa trong một số tình huống. • Always On Display: Cài đặt thiết bị để hiển thị hình ảnh hoặc thông tin khi màn hình đã tắt. Xem Always On Display để biết thêm thông tin. • Kiểu đồng hồ: Thay đổi kiểu và màu sắc của đồng hồ trên màn hình đã khóa. • Đồng hồ chuyển vùng: Đổi đồng hồ để hiển thị cả múi giờ ở nơi sở tại lẫn ở nhà trên màn hình đã khóa khi chuyển vùng. • FaceWidget: Thay đổi cài đặt của các mục được hiển thị trên màn hình khóa. • Thông tin danh bạ: Cài đặt thiết bị để hiển thị thông tin danh bạ, chẳng hạn như địa chỉ email của bạn trên màn hình đã khóa. • Thông báo: Cài đặt hiển thị hoặc không hiển thị thông báo trên màn hình khóa và chọn các thông báo cho hiển thị. • Phím tắt ứng dụng: Chọn các ứng dụng để hiển thị phím tắt đến ứng dụng trên màn hình khóa. • Thông tin Màn hình khóa: Xem phiên bản Màn hình khóa và thông tin pháp lý. 139 Cài đặt Sinh trắc học và bảo mật Tùy chọn Thay đổi cài đặt để bảo vệ thiết bị. Trên màn hình Cài đặt, chạm vào Sinh trắc học và bảo mật. • Nhận diện khuôn mặt: Cài đặt thiết bị để mở khóa màn hình bằng cách nhận diện khuôn mặt của bạn. Xem Nhận diện khuôn mặt để biết thêm thông tin. • Quét vân tay: Đăng ký vân tay của bạn để mở khóa màn hình. Xem Nhận dạng vân tay để biết thêm thông tin. • Hiệu ứng chuyển tiếp màn hình: Cài đặt thiết bị để hiển thị hiệu ứng chuyển tiếp khi bạn mở khóa màn hình sử dụng dữ liệu sinh trắc học của bạn. • Google Play Protect: Cài đặt thiết bị để kiểm tra các ứng dụng và hành vi gây hại cũng như cảnh báo về mối nguy hại tiềm ẩn và xóa đi. • Tìm di động của bạn: Bật hoặc tắt tính năng Tìm di động của bạn. Truy cập trang web Tìm điện thoại của tôi (findmymobile.samsung.com) để theo dõi và kiểm soát thiết bị bị mất hoặc bị đánh cắp. • Cập nhật bảo mật: Xem phiên bản phần mềm trên thiết bị của bạn và kiểm tra các bản cập nhật mới. • Cài đặt ứng dụng không xác định: Cài đặt thiết bị để cho phép cài đặt các ứng dụng từ các nguồn không xác định. • Thư mục bảo mật: Tạo một thư mục bảo mật để bảo vệ nội dung và ứng dụng riêng tư của bạn khỏi người khác. Xem Thư mục bảo mật để biết thêm thông tin. • Theo dõi quyền của ứng dụng: Cài đặt thông báo khi có các ứng dụng bạn đang không sử dụng lại khai thác các cấp phép mà bạn chọn. Bạn có thể quản lý cài đặt của ứng dụng và xem lịch sử chúng sử dụng các cấp phép. • Khởi động bảo mật: Bảo vệ thiết bị của bạn bằng cách cài đặt yêu cầu mã mở khóa màn hình khi bật thiết bị. Bạn phải nhập mã mở khóa để khởi động thiết bị và nhận tin nhắn cũng như thông báo. 140 Cài đặt • Mã hóa thẻ SD: Cài đặt thiết bị để mã hóa các file trên thẻ nhớ. Nếu bạn trả thiết bị về các thiết lập mặc định trong khi đang bật kiểu cài đặt này, thiết bị sẽ không thể đọc được các file đã mã hóa của bạn. Tắt kiểu cài đặt này trước khi cài đặt lại thiết bị. • Cài đặt bảo mật khác: Cấu hình cài đặt bảo mật khác. Nhận diện khuôn mặt Bạn có thể cài đặt thiết bị mở khóa màn hình bằng cách nhận diện khuôn mặt của bạn. • Thiết bị của bạn có thể được mở khóa bởi người nào đó hoặc bất cứ vật thể gì trông giống như hình của chính bạn. • Phần nhận diện khuôn mặt có tính bảo mật kém hơn so với Mẫu hình, PIN, Mật mã, Mống mắt hoặc Vân tay. • Hãy cân nhắc những điều sau khi sử dụng nhận diện khuôn mặt: – – Hãy cân nhắc các điều kiện sau trong lúc đăng ký như có đeo kính, đội nón, đeo mặt nạ, để râu hoặc trang điểm đậm – – Hãy đảm bảo khi đăng ký bạn đang ở khu vực đủ sáng và ống kính máy ảnh sạch – – Hãy đảm bảo ảnh của bạn không bị mờ để có kết quả khớp hơn • Nếu bạn dùng khuôn mặt làm cách khóa màn hình thì khi bật nguồn thiết bị trở lại, khuôn mặt của bạn sẽ không thể dùng để mở khóa màn hình được nữa. Để dùng thiết bị, bạn phải mở khóa màn hình bằng mẫu hình, mã PIN hoặc mật mã đã cài đặt khi đăng ký khuôn mặt. Cẩn thận không được quên mẫu hình, mã PIN hoặc mật mã. Đăng ký khuôn mặt của bạn Để đăng ký khuôn mặt tốt hơn, đăng ký khuôn mặt của bạn trong nhà và tránh ánh nắng mặt trời trực tiếp. 1 2 Trên màn hình Cài đặt, chạm vào Sinh trắc học và bảo mật → Nhận diện khuôn mặt. Mở khóa màn hình bằng phương thức khóa màn hình đặt sẵn. Nếu bạn chưa cài đặt phương thức khóa màn hình, hãy tạo một phương thức. 141 Cài đặt 3 4 5 Đọc hướng dẫn trên màn hình và chạm vào TIẾP TỤC. Giữ thiết bị sao cho màn hình hướng đối diện với bạn và nhìn vào màn hình. Đặt khuôn mặt của bạn vào khung trên màn hình. Máy ảnh sẽ quét khuôn mặt của bạn. Khi màn hình khóa khuôn mặt xuất hiện, chạm vào BẬT để dùng khuôn mặt của bạn mở khóa màn hình. Nếu chức năng mở khóa màn hình bằng khuôn mặt của bạn không hoạt động đúng, chạm vào Xóa dữ liệu khuôn mặt để xóa khuôn mặt đã đăng ký và đăng ký khuôn mặt của bạn lần nữa. Mở khóa màn hình bằng nhận diện khuôn mặt Bạn có thể mở khóa màn hình bằng khuôn mặt thay vì sử dụng mẫu hình, PIN hoặc mật mã. 1 2 3 Trên màn hình Cài đặt, chạm vào Sinh trắc học và bảo mật → Nhận diện khuôn mặt. Mở khóa màn hình bằng phương thức khóa màn hình đặt sẵn. Chạm vào công tắc Mở khóa bằng khuôn mặt để kích hoạt. Nếu bạn muốn giảm khả năng nhận dạng khuôn mặt trong ảnh hoặc video, chạm vào công tắc Nhận diện nhanh hơn để tắt đi. Điều này sẽ làm giảm tốc độ nhận dạng khuôn mặt. 4 Trên màn hình khóa, nhìn vào màn hình. Khi khuôn mặt của bạn đã được nhận diện, bạn có thể mở khóa màn hình mà không cần dùng đến phương thức mở khóa màn hình bổ sung. Nếu khuôn mặt của bạn không nhận diện được, sử dụng phương thức khóa màn hình đặt sẵn. 142 Cài đặt Nhận dạng vân tay Để nhận dạng vân tay hoạt động, thông tin vân tay của bạn cần được đăng ký và lưu trữ trong thiết bị của bạn. Sau khi đăng ký, bạn có thể cài đặt thiết bị sử dụng vân tay của mình cho các chức năng dưới đây: • Khóa màn hình • Đăng nhập web • Xác thực Samsung account • Thư mục Bảo mật • Tính năng này có thể không có tùy theo khu vực hoặc nhà cung cấp dịch vụ. • Nhận dạng vân tay sử dụng các đặc điểm riêng của mỗi vân tay để nâng cao bảo mật thiết bị của bạn. Khả năng cảm biến nhận dạng vân tay nhầm lẫn giữa hai vân tay khác nhau là rất thấp. Tuy nhiên, trong một số trường hợp hiếm hoi khi hai vân tay riêng biệt mà lại rất giống nhau, cảm biến có thể cho là chúng giống nhau. • Nếu bạn dùng vân tay để khóa màn hình thì khi bật thiết bị, vân tay không thể dùng để mở khóa màn hình được nữa. Để dùng thiết bị, bạn phải mở khóa màn hình bằng mẫu hình, PIN hoặc mật mã đã cài đặt khi đăng ký vân tay. Cẩn thận không được quên mẫu hình, mã PIN hoặc mật mã. • Nếu vân tay không được nhận dạng, mở khóa thiết bị bằng mẫu hình, mã PIN hoặc mật mã mà bạn đã đặt khi đăng ký vân tay và đăng ký lại vân tay của bạn. Nếu bạn quên mẫu hình, mã PIN hoặc mật mã, bạn sẽ không thể dùng thiết bị nữa nếu không cài đặt lại. Samsung không chịu trách nhiệm cho bất kỳ mất mát dữ liệu hay sự bất tiện nào xảy ra bởi quên mất mã mở khóa. 143 Cài đặt Để nhận dạng vân tay tốt hơn Khi bạn quét vân tay trên thiết bị, hãy chú ý đến các điều kiện sau đây vì chúng có thể ảnh hưởng tới hoạt động của tính năng này: • Phím Trang chính có bộ cảm biến nhận dạng vân tay. Đảm bảo rằng phím Trang chính không bị trầy xước hoặc bị hư hại do tác động của vật thể bằng kim loại, như tiền xu, chìa khóa và vòng cổ. • Nếu khu vực nhận dạng vân tay bị che bởi miếng dán bảo vệ, tem nhãn hoặc phụ kiện gì khác sẽ có thể làm giảm tỷ lệ nhận dạng được vân tay. Nếu ban đầu phần nhận dạng vân tay bị che phủ bởi miếng dán bảo vệ, hãy gỡ bỏ trước khi sử dụng cảm biến nhận dạng vân tay. • Hãy đảm bảo rằng khu vực nhận dạng vân tay và các ngón tay của bạn sạch sẽ và khô ráo. • Thiết bị sẽ không thể nhận dạng được vân tay có vết nhăn hay sẹo. • Thiết bị có thể không nhận dạng được vân tay ở các ngón tay nhỏ hoặc mỏng. • Nếu bạn cong ngón tay hoặc sử dụng đầu ngón tay, thiết bị có thể không nhận dạng được vân tay của bạn. Đảm bảo đặt ngón tay lên toàn bộ phím Trang chính. • Để nhận dạng vân tay hiệu quả, hãy đăng ký vân tay của tay được sử dụng thường xuyên nhất để thực hiện các nhiệm vụ trên thiết bị. • Ở môi trường khô, tĩnh điện có thể tích tụ trong thiết bị. Tránh sử dụng tính năng này trong môi trường khô hoặc trước khi sử dụng tính năng này, hãy xả tĩnh điện bằng cách chạm vào một vật kim loại. Đăng ký vân tay 1 2 3 Trên màn hình Cài đặt, chạm vào Sinh trắc học và bảo mật → Quét vân tay. Mở khóa màn hình bằng phương thức khóa màn hình đặt sẵn. Nếu bạn chưa cài đặt phương thức khóa màn hình, hãy tạo một phương thức. Đặt ngón tay của bạn trên phím Trang chính. 144 Cài đặt 4 Sau khi thiết bị nhận dạng ngón tay bạn, hãy nhấc ngón tay lên và đặt lại vào phím Trang chính. Lặp lại thao tác này cho đến khi vân tay đã được đăng ký. Khi đã hoàn tất việc đăng ký vân tay, chạm vào HOÀN TẤT. Khi màn hình khóa vân tay xuất hiện, chạm vào BẬT để sử dụng vân tay của bạn mở khóa màn hình. Xóa vân tay Bạn có thể xóa các vân tay đã đăng ký. 1 2 3 4 Trên màn hình Cài đặt, chạm vào Sinh trắc học và bảo mật → Quét vân tay. Mở khóa màn hình bằng phương thức khóa màn hình đặt sẵn. Chạm vào SỬA. Đánh dấu chọn các vân tay để xóa và chạm vào XÓA. Xác thực mật mã Samsung account Sử dụng vân tay để xác thực mật mã Samsung account của bạn. Bạn có thể sử dụng vân tay thay vì nhập mật mã của bạn, ví dụ, khi bạn mua nội dung từ Galaxy Apps. 1 2 3 4 Trên màn hình Cài đặt, chạm vào Sinh trắc học và bảo mật → Quét vân tay. Mở khóa màn hình bằng phương thức khóa màn hình đặt sẵn. Chạm vào công tắc Samsung account để bật. Đăng nhập vào Samsung account của bạn. 145 Cài đặt Sử dụng vân tay để đăng nhập vào tài khoản Bạn có thể sử dụng các vân tay của mình để đăng nhập vào các trang web có hỗ trợ lưu mật mã. Tính năng này chỉ khả dụng đối với các trang web bạn truy cập qua ứng dụng Internet. 1 2 3 4 5 6 Trên màn hình Cài đặt, chạm vào Sinh trắc học và bảo mật → Quét vân tay. Mở khóa màn hình bằng phương thức khóa màn hình đặt sẵn. Chạm vào công tắc Đăng nhập web để bật. Mở trang web bạn muốn đăng nhập vào sử dụng vân tay. Nhập tên người dùng và mật mã sau đó chạm vào phím đăng nhập của trang web. Đánh dấu chọn Đăng nhập bằng vân tay của bạn và chạm vào NHỚ. Bạn có thể sử dụng vân tay của bạn để xác thực tài khoản và mật mã đăng nhập trang web của bạn. Mở khóa màn hình bằng vân tay Bạn có thể mở khóa màn hình bằng vân tay thay vì sử dụng mẫu hình, PIN hoặc mật mã. 1 2 3 4 Trên màn hình Cài đặt, chạm vào Sinh trắc học và bảo mật → Quét vân tay. Mở khóa màn hình bằng phương thức khóa màn hình đặt sẵn. Chạm vào công tắc Mở khóa bằng vân tay để kích hoạt. Trên màn hình đã khóa, đặt ngón tay lên phím Trang chính và quét tìm vân tay của bạn. 146 Cài đặt Thư mục bảo mật Thư mục bảo mật bảo vệ các nội dung và ứng dụng riêng tư của bạn như hình ảnh và ghi chú khỏi bị truy cập bởi người khác. Bạn có thể giữ cho các nội dung và ứng dụng riêng tư được bảo mật ngay cả khi thiết bị đã bị mở khóa. Thư mục bảo mật là một vùng lưu trữ bảo mật tách biệt. Dữ liệu trong Thư mục bảo mật sẽ không thể bị truyền đến các thiết bị khác qua các phương thức chia sẻ chưa được chấp thuận như USB hoặc Wi-Fi Direct. Nếu cố tùy chỉnh hệ điều hành hoặc chỉnh sửa phần mềm sẽ khiến cho Thư mục bảo mật tự động khóa và không thể truy cập vào được. Trước khi lưu dữ liệu vào Thư mục bảo mật, đảm bảo đã sao lưu dữ liệu vào một nơi an toàn khác. Cài đặt Thư mục bảo mật 1 2 3 Khởi chạy ứng dụng Thư mục bảo mật. Một cách khác, khởi chạy ứng dụng Cài đặt và chạm vào Sinh trắc học và bảo mật → Thư mục bảo mật. Chạm vào BẮT ĐẦU. Chạm vào ĐĂNG NHẬP và đăng nhập vào Samsung account của bạn. 147 Cài đặt 4 Chọn một phương thức khóa cho Thư mục bảo mật và làm theo các hướng dẫn trên màn hình để hoàn thành thiết lập. Để thay đổi tên hoặc màu biểu tượng của Thư mục bảo mật, chạm vào → Tùy chỉnh biểu tượng. • Khi bạn khởi chạy ứng dụng Thư mục bảo mật, bạn phải mở khóa ứng dụng bằng phương thức khóa đặt sẵn của mình. • Nếu bạn quên mất mã mở khóa Thư mục bảo mật, bạn có thể đặt lại bằng cách dùng Samsung account của bạn. Chạm vào phím cài đặt lại ở phần phía dưới màn hình khóa và nhập mật mã Samsung account của bạn. Cài đặt tự động khóa cho Thư mục bảo mật Cài đặt thiết bị để tự động khóa Thư mục bảo mật khi không sử dụng. 1 2 Khởi chạy ứng dụng Thư mục bảo mật và chạm vào → Cài đặt → Tự động khóa Thư mục bảo mật. Chọn một tùy chọn khóa. Để khóa thủ công Thư mục bảo mật của bạn, chạm vào Khóa. Chuyển nội dung sang Thư mục bảo mật Chuyển các nội dung như ảnh và danh bạ vào Thư mục bảo mật. Các thao tác sau là ví dụ minh họa việc di chuyển một hình ảnh từ vùng lưu trữ mặc định sang Thư mục bảo mật. 1 2 3 Khởi chạy ứng dụng Thư mục bảo mật và chạm vào Thêm file. Chạm vào Ảnh, đánh dấu chọn để chuyển rồi chạm vào XONG. Chạm vào DI CHUYỂN. Các mục đã được chọn sẽ xóa trong thư mục gốc và chuyển sang Thư mục bảo mật. Để sao chép các mục, chạm vào SAO CHÉP. Phương pháp di chuyển có thể khác nhau tùy vào kiểu nội dung. 148 Cài đặt Chuyển nội dung ra khỏi Thư mục bảo mật Chuyển nội dung từ Thư mục bảo mật sang các ứng dụng tương ứng trong vùng lưu trữ mặc định. Các thao tác sau là ví dụ minh họa việc di chuyển một hình ảnh từ Thư mục bảo mật sang kho lưu trữ mặc định. 1 2 3 Khởi chạy ứng dụng Thư mục bảo mật. Chọn một ảnh. Chạm vào → Chuyển ra khỏi Thư mục bảo mật. Các mục đã chọn sẽ được chuyển sang Bộ sưu tập trong kho lưu trữ mặc định. Thêm ứng dụng Thêm một ứng dụng để sử dụng trong Thư mục bảo mật. 1 2 Khởi chạy ứng dụng Thư mục bảo mật, chạm vào Thêm ứng dụng. Đánh dấu chọn một hoặc nhiều ứng dụng đã cài đặt vào thiết bị và chạm vào THÊM. Để cài đặt ứng dụng từ Cửa hàng Play và Galaxy Apps, chạm vào TẢI VỀ TỪ CỬA HÀNG PLAY hoặc TẢI VỀ TỪ GALAXY APPS. Gỡ các ứng dụng khỏi Thư mục bảo mật Chạm vào Sửa ứng dụng, đánh dấu chọn ứng dụng, rồi chạm vào Gỡ cài đặt. Thêm tài khoản Thêm Samsung account và tài khoản Google hoặc các tài khoản khác của bạn vào để đồng bộ với các ứng dụng trong Thư mục bảo mật. 1 2 3 Khởi chạy ứng dụng Thư mục bảo mật, chạm vào → Cài đặt → Tài khoản → Thêm tài khoản. Chọn một dịch vụ tài khoản. Làm theo hướng dẫn trên màn hình để hoàn thành thiết lập tài khoản. 149 Cài đặt Ẩn Thư mục bảo mật Bạn có thể ẩn phím tắt vào Thư mục bảo mật từ màn hình Chờ. Khởi chạy ứng dụng Thư mục bảo mật, chạm vào → Cài đặt rồi chạm vào công tắc Hiển thị Thư mục bảo mật để tắt kích hoạt. Một cách khác là hãy kéo thanh trạng thái dọc xuống để mở bảng thông báo. Sau đó, vuốt dọc xuống trên bảng thông báo và chạm vào Thư mục bảo mật để tắt tính năng này đi. Sao lưu và khôi phục Thư mục Bảo mật Sao lưu nội dung và ứng dụng trong Thư mục Bảo mật vào Samsung Cloud bằng Samsung account của bạn và khôi phục sau. Sao lưu dữ liệu 1 2 3 4 Khởi chạy ứng dụng Thư mục bảo mật và chạm vào → Cài đặt → Sao lưu và khôi phục. Chạm vào Thêm tài khoản và đăng ký và đăng nhập vào Samsung account của bạn. Chạm vào Sao lưu dữ liệu Thư mục bảo mật. Đánh dấu chọn các mục bạn muốn sao lưu và chạm vào SAO LƯU NGAY. Dữ liệu sẽ được sao lưu vào Samsung Cloud. Khôi phục dữ liệu 1 2 3 Khởi chạy ứng dụng Thư mục bảo mật và chạm vào → Cài đặt → Sao lưu và khôi phục. Chạm vào Khôi phục. Chọn một thiết bị và các loại dữ liệu bạn muốn khôi phục và chạm vào KHÔI PHỤC NGAY. Dữ liệu đã được sao lưu sẽ được khôi phục trên thiết bị của bạn. 150 Cài đặt Gỡ cài đặt Thư mục bảo mật Bạn có thể gỡ cài đặt Thư mục bảo mật bao gồm cả những ứng dụng và nội dung bên trong. Khởi chạy ứng dụng Thư mục bảo mật và chạm vào → Cài đặt → Cài đặt khác → Gỡ cài đặt. Để sao lưu nội dung trước khi gỡ cài đặt Thư mục Bảo mật, chạm vào Chuyển các file media ra khỏi Thư mục bảo mật và chạm vào GỠ CÀI ĐẶT. Để truy cập dữ liệu đã được sao lưu từ Thư mục Bảo mật, mở thư mục Samsung, khởi chạy ứng dụng File của bạn, rồi chạm vào Bộ nhớ trong → S ecure Folder. Các ghi chú được lưu trong Samsung Notes sẽ không được sao lưu. Cloud và tài khoản Tùy chọn Đồng bộ, sao lưu hoặc khôi phục dữ liệu trên thiết bị của bạn bằng Samsung Cloud. Bạn cũng có thể đăng ký và quản lý các tài khoản chẳng hạn như Samsung account và tài khoản Google của bạn và truyền dữ liệu sang hoặc từ các thiết bị khác thông qua Smart Switch. Trên màn hình Cài đặt, chạm vào Cloud và tài khoản. • Samsung Cloud: Quản lý nội dung mà bạn muốn lưu trữ an toàn trong Samsung Cloud. Kiểm tra tình trạng sử dụng của kho lưu trữ Samsung Cloud và đồng bộ, sao lưu và khôi phục dữ liệu của bạn. Xem Samsung Cloud để biết thêm thông tin. • Tài khoản: Thêm Samsung account và tài khoản Google hoặc các tài khoản khác của bạn để đồng bộ. • Sao lưu và khôi phục: Đảm bảo an toàn cho các thông tin cá nhân, dữ liệu ứng dụng và các cài đặt trên thiết bị của bạn. Bạn có thể sao lưu các thông tin nhạy cảm của mình và truy cập sau. Bạn phải đăng nhập vào tài khoản Google hoặc Samsung account để sao lưu hoặc khôi phục dữ liệu. Xem Sao lưu và khôi phục để biết thêm thông tin. • Smart Switch: Khởi chạy Smart Switch và truyền dữ liệu từ thiết bị trước của bạn. Xem Smart Switch để biết thêm thông tin. Hãy thường xuyên sao lưu dữ liệu vào một nơi an toàn, chẳng hạn như Samsung Cloud hoặc một máy vi tính để có thể khôi phục được nếu dữ liệu này bị hỏng hoặc thất lạc do vô tình cài đặt máy về lại như lúc mới được sản xuất. 151 Cài đặt Sao lưu và khôi phục Đảm bảo an toàn cho các thông tin cá nhân, dữ liệu ứng dụng và các cài đặt trên thiết bị. Bạn có thể sao lưu các thông tin nhạy cảm của mình và truy cập sau. Bạn phải đăng nhập vào tài khoản Google hoặc Samsung account để sao lưu hoặc khôi phục dữ liệu. Sử dụng Samsung account Trên màn hình Cài đặt, chạm vào Cloud và tài khoản → Sao lưu và khôi phục → Sao lưu dữ liệu cho Samsung account, chọn những mục mà bạn muốn sao lưu, rồi chạm vào SAO LƯU. Dữ liệu sẽ được sao lưu vào Samsung Cloud. Xem Samsung Cloud để biết thêm thông tin. Để khôi phục dữ liệu đã sao lưu từ Samsung Cloud bằng một Samsung account, chạm vào Khôi phục dữ liệu. Chọn một thiết bị và các loại dữ liệu bạn muốn khôi phục và chạm vào KHÔI PHỤC. Dữ liệu đã chọn sẽ được khôi phục trên thiết bị của bạn. Sử dụng tài khoản Google Trên màn hình Cài đặt, chạm vào Cloud và tài khoản → Sao lưu và khôi phục và chạm vào công tắc Sao lưu dữ liệu của bạn đối với tài khoản Google để kích hoạt. Chạm vào Tài khoản sao lưu và chọn một tài khoản đặt làm tài khoản sao lưu. Để khôi phục dữ liệu bằng tài khoản Google, chạm vào công tắc Tự động khôi phục để bật. Khi bạn cài đặt lại ứng dụng, cài đặt và dữ liệu đã sao lưu sẽ được khôi phục. Google Cấu hình cài đặt cho một số tính năng được Google cung cấp. Trên màn hình Cài đặt, chạm vào Google. 152 Cài đặt Hỗ trợ Cấu hình các cài đặt khác nhau để cải thiện khả năng hỗ trợ cho thiết bị. Trên màn hình Cài đặt, chạm vào Hỗ trợ. Các tùy chọn khả dụng có thể khác nhau tùy theo khu vực hoặc nhà cung cấp dịch vụ. • Nhìn: Tùy chỉnh cài đặt để cải thiện khả năng hỗ trợ cho người dùng khiếm thị. • Nghe: Tùy chỉnh cài đặt để cải thiện khả năng hỗ trợ cho người dùng khiếm thính. • Thao tác và tương tác: Tùy chỉnh cài đặt để cải thiện khả năng hỗ trợ cho người dùng bị suy giảm sự khéo léo. • Văn bản - Giọng nói: Thay đổi cài đặt chuyển văn bản thành giọng nói. • Khóa bằng hướng: Thay đổi cài đặt theo hướng kết hợp để mở khóa màn hình. • Truy cập trực tiếp: Cài đặt thiết bị để mở menu trợ năng được chọn khi nhấn nhanh ba lần vào phím Trang chính hoặc nhấn cùng một lúc phím Nguồn và phím Tăng âm lượng. • Phím tắt hỗ trợ: Cài đặt thiết bị để bật công tắc Voice Assistant hoặc Samsung universal khi bạn nhấn và giữ phím Tăng âm lượng và phím Giảm âm lượng cùng lúc trong hơn 3 giây. • Lời nhắc thông báo: Cài đặt thiết bị để nhắc cho bạn về các thông báo mà bạn vẫn chưa kiểm tra trong khoảng ngắt quãng. • Trả lời và kết thúc cuộc gọi: Thay đổi phương pháp trả lời hoặc kết thúc cuộc gọi. • Chế độ một chạm: Cài đặt thiết bị để kiểm soát các cuộc gọi đến hoặc thông báo bằng cách chạm vào phím thay vì kéo phím. • Sao lưu cài đặt hỗ trợ: Nhập hoặc xuất cài đặt trợ năng của bạn hoặc chia sẻ với các thiết bị khác. • DỊCH VỤ: Xem các dịch vụ hỗ trợ được cài đặt trên thiết bị. 153 Cài đặt Quản lý chung Tùy chỉnh cài đặt hệ thống trên thiết bị của bạn hoặc cài đặt lại thiết bị. Trên màn hình Cài đặt, chạm vào Quản lý chung. • Ngôn ngữ và bàn phím: Chọn ngôn ngữ thiết bị và thay đổi cài đặt, chẳng hạn như bàn phím và nhập liệu bằng giọng nói. Một số tùy chọn có thể không có sẵn tùy thuộc vào ngôn ngữ đã chọn. Xem Thêm ngôn ngữ thiết bị để biết thêm thông tin. • Thời gian: Truy cập và thay đổi các cài đặt để điều khiển cách thiết bị hiển thị ngày và thời gian. Nếu pin hết hoàn toàn trong thời gian dài, ngày và thời gian sẽ bị thiết lập lại. • Liên hệ chúng tôi: Đặt câu hỏi hoặc xem các câu hỏi thường gặp. • Báo cáo thông tin chẩn đoán: Cài đặt thiết bị để tự động gửi chẩn đoán và thông tin sử dụng của thiết bị tới Samsung. • Thông tin tiếp thị: Cài đặt xem có cho nhận thông tin quảng cáo của Samsung như các chào mời đặc biệt, quyền lợi thành viên và các bản tin hay không. • Đặt lại: Đặt lại các cài đặt thiết bị của bạn hoặc thực hiện khôi phục cài đặt gốc. Bạn có thể đặt lại tất cả cài đặt của bạn và cài đặt mạng. Bạn cũng có thể cài đặt thiết bị để khởi động lại vào thời điểm đặt trước để tối ưu thiết bị hoặc cài đặt để thiết bị tự động bật hoặc tắt vào thời điểm đặt trước. Thêm ngôn ngữ thiết bị Bạn có thể thêm ngôn ngữ để sử dụng trên thiết bị của bạn. 1 Trên màn hình Cài đặt, chạm vào Quản lý chung → Ngôn ngữ và bàn phím → Ngôn ngữ → Thêm ngôn ngữ. Để xem tất cả các ngôn ngữ có thể thêm vào, chạm vào → Tất cả ngôn ngữ. 2 Chọn ngôn ngữ để thêm vào. 154 Cài đặt 3 Để cài đặt một ngôn ngữ đã chọn là ngôn ngữ mặc định, chạm vào ĐẶT MẶC ĐỊNH. Để giữ cài đặt ngôn ngữ hiện tại, chạm vào GIỮ HIỆN TẠI. Ngôn ngữ đã chọn sẽ được thêm vào danh sách ngôn ngữ. Nếu bạn đã thay đổi ngôn ngữ mặc định, ngôn ngữ đã chọn sẽ được đưa lên đầu danh sách. Để thay đổi ngôn ngữ mặc định trên danh sách ngôn ngữ, kéo đến cạnh một ngôn ngữ để di chuyển lên đầu danh sách. Sau đó, chạm vào HOÀN TẤT. Nếu một ứng dụng không hỗ trợ ngôn ngữ mặc định thì thiết bị sẽ sử dụng ngôn ngữ được hỗ trợ tiếp theo trong danh sách. Cập nhật phần mềm Cập nhật phần mềm thiết bị của bạn thông qua dịch vụ nâng cấp phần mềm không dây (firmware over-the-air - FOTA). Bạn cũng có thể lên lịch hẹn nâng cấp phần mềm. Trên màn hình Cài đặt, chạm vào Cập nhật phần mềm. Nếu các bản cập nhật phần mềm khẩn cấp được phát hành để bảo mật thiết bị của bạn và chặn các mối đe doạ mới về bảo mật, các bản cập nhật sẽ được cài tự động mà không cần bạn chấp thuận. • Tải về bản cập nhật thủ công: Kiểm tra và cài các bản cập nhật một cách thủ công. • Tải về bản cập nhật tự động: Cài đặt thiết bị để kiểm tra và tải về các bản cập nhật một cách tự động khi được kết nối tới một mạng Wi-Fi. • Cập nhật phần mềm theo lịch: Cài đặt thiết bị để kiểm tra và cài đặt các bản cập nhật vào thời điểm nhất định. • Thông tin cập nhật gần nhất: Xem thông tin về lần cuối cập nhật phần mềm. Thông tin cập nhật về bảo mật Các bản cập nhật về bảo mật được cung cấp nhằm tăng cường tính bảo mật cho thiết bị của bạn và bảo vệ thông tin cá nhân của bạn. Để biết thêm thông tin các bản cập nhật bảo mật cho mẫu máy của bạn, hãy truy cập security.samsungmobile.com. Trang web chỉ hỗ trợ một số ngôn ngữ. 155 Cài đặt Sách hướng dẫn sử dụng Xem thông tin trợ giúp để tìm hiểu cách sử dụng thiết bị và ứng dụng hoặc cấu hình các cài đặt quan trọng. Trên màn hình Cài đặt, chạm vào Sách hướng dẫn sử dụng. Thông tin điện thoại Truy cập thông tin thiết bị của bạn. Trên màn hình Cài đặt, chạm vào Thông tin điện thoại. • Trạng thái: Xem đa dạng thông tin về thiết bị như tình trạng thẻ SIM, địa chỉ MAC của Wi-Fi và số sêri. • Thông tin pháp lý: Xem thông tin pháp lý có liên quan đến thiết bị như thông tin an toàn và giấy phép mã nguồn mở. • Thông tin phần mềm: Xem thông tin phần mềm của thiết bị như phiên bản hệ điều hành và phiên bản phần mềm. • Thông tin pin: Xem tình trạng và thông tin pin của thiết bị. 156 Phụ lục Khắc phục sự cố Trước khi liên hệ với Trung tâm bảo hành của Samsung, vui lòng thử những giải pháp sau đây. Một số trường hợp có thể không áp dụng đối với thiết bị của bạn. Khi bật thiết bị hoặc trong khi đang sử dụng, thiết bị sẽ nhắc bạn nhập một trong các mã sau: • Mật mã: Khi bật chức năng khóa thiết bị, bạn phải nhập mật mã bạn đã đặt cho thiết bị. • PIN: Khi sử dụng thiết bị lần đầu hoặc khi yêu cầu mã PIN được bật, bạn phải nhập mã PIN được cung cấp cùng với thẻ SIM hoặc USIM. Bạn có thể tắt tính năng này bằng cách sử dụng menu Khóa thẻ SIM. • PUK: Thẻ SIM hoặc USIM của bạn bị khóa, thường là do bạn nhập sai mã PIN nhiều lần liên tục. Bạn phải nhập mã PUK do nhà cung cấp dịch vụ của bạn cấp. • PIN2: Khi truy cập menu có yêu cầu mã PIN2, bạn phải nhập mã PIN2 được cung cấp cùng với thẻ SIM hoặc USIM. Để biết thêm thông tin, vui lòng liên hệ với nhà cung cấp dịch vụ của bạn. Thiết bị hiển thị thông báo lỗi mạng hoặc dịch vụ • Khi bạn đang ở trong khu vực có tín hiệu yếu hoặc có khả năng nhận sóng kém, thiết bị của bạn có thể bị mất sóng. Hãy đi đến khu vực khác và thử lại. Trong khi di chuyển, các thông báo lỗi có thể xuất hiện nhiều lần. • Bạn không thể truy cập một số tùy chọn mà không có thuê bao. Để biết thêm thông tin, vui lòng liên hệ với nhà cung cấp dịch vụ của bạn. Thiết bị của bạn không bật Khi pin đã hết hoàn toàn, thiết bị của bạn sẽ không thể bật. Sạc đầy pin trước khi bật thiết bị. 157 Phụ lục Màn hình cảm ứng phản hồi chậm hoặc không chính xác • Nếu bạn có gắn miếng dán bảo vệ màn hình hoặc phụ kiện tùy ý vào màn hình cảm ứng, màn hình cảm ứng có thể hoạt động không chuẩn. • Nếu bạn có mang bao tay, nếu tay bạn không sạch sẽ khi chạm vào màn hình cảm ứng hoặc nếu bạn dùng các vật thể sắc hoặc dùng đầu ngón tay chạm vào màn hình, màn hình cảm ứng có thể bị lỗi. • Màn hình cảm ứng có thể bị hỏng trong điều kiện ẩm ướt hoặc khi bị dính nước. • Khởi động lại thiết bị để loại bỏ lỗi phần mềm tạm thời. • Đảm bảo phần mềm thiết bị của bạn đã cập nhật lên phiên bản mới nhất. • Nếu màn hình cảm ứng bị trầy xước hoặc bị hỏng, hãy đến Trung tâm bảo hành của Samsung. Thiết bị bị treo máy hoặc có lỗi nghiêm trọng Hãy thử các giải pháp sau. Nếu vẫn chưa giải quyết được vấn đề, liên hệ với Trung tâm bảo hành của Samsung. Khởi động lại thiết bị Nếu thiết bị của bạn bị đơ hoặc treo máy, bạn có thể cần phải tắt các ứng dụng hoặc tắt thiết bị và bật lại. Buộc khởi động lại Nếu thiết bị của bạn bị treo và không phản hồi, hãy nhấn và giữ phím Nguồn và phím Giảm âm lượng cùng lúc trong hơn 7 giây để khởi động lại. Cài đặt lại thiết bị Nếu các phương thức trên vẫn không giải quyết được vấn đề, thực hiện khôi phục lại cài đặt gốc. Khởi chạy ứng dụng Cài đặt và chạm vào Quản lý chung → Đặt lại → Khôi phục cài đặt gốc → ĐẶT LẠI → XÓA HẾT. Trước khi khôi phục lại cài đặt gốc, hãy nhớ sao lưu toàn bộ dữ liệu quan trọng được lưu trong thiết bị. 158 Phụ lục Các cuộc gọi không kết nối được • Đảm bảo bạn đã truy cập đúng mạng di động. • Đảm bảo bạn không cài đặt tính năng chặn cuộc gọi đối với số điện thoại bạn đang gọi. • Đảm bảo bạn không cài đặt tính năng chặn cuộc gọi đối với số điện thoại gọi đến. Người khác không thể nghe bạn nói trong cuộc gọi • Đảm bảo bạn không che micro gắn trong. • Đảm bảo micro gần miệng của bạn. • Nếu sử dụng tai nghe, đảm bảo kết nối đúng cách. Âm thanh bị vọng lại trong cuộc gọi Điều chỉnh âm lượng bằng cách nhấn phím Âm lượng hoặc di chuyển đến một nơi khác. Mạng di động hoặc mạng Internet thường xuyên bị mất kết nối hoặc chất lượng âm thanh kém • Đảm bảo rằng bạn không che khuất anten trong của thiết bị. • Khi bạn đang ở trong khu vực có tín hiệu yếu hoặc có khả năng nhận sóng kém, thiết bị của bạn có thể bị mất sóng. Thiết bị của bạn có thể gặp các vấn đề về kết nối do các sự cố tại trạm cơ sở của nhà cung cấp dịch vụ. Hãy đi đến khu vực khác và thử lại. • Khi sử dụng thiết bị trong khi di chuyển, các dịch vụ mạng không dây có thể bị tắt do mạng của nhà cung cấp dịch vụ gặp vấn đề. Biểu tượng pin trống Pin yếu. Sạc pin. 159 Phụ lục Pin sạc không đúng cách (Đối với những bộ sạc được Samsung chứng nhận) • Đảm bảo kết nối bộ sạc đúng cách. • Đến Trung tâm Dịch vụ Samsung và yêu cầu thay pin. Pin hết nhanh hơn so với khi mới mua • Khi bạn để thiết bị hoặc pin tiếp xúc với nhiệt độ quá lạnh hoặc quá nóng, lượng điện năng sử dụng của pin có thể bị suy giảm. • Mức tiêu hao pin sẽ tăng khi bạn sử dụng một số ứng dụng hoặc tính năng nhất định như là GPS, các trò chơi hoặc Internet. • Pin sẽ bị tiêu hao và lượng điện năng sử dụng của pin dần dần sẽ ít hơn. Thông báo lỗi xuất hiện khi mở máy ảnh Thiết bị của bạn phải có đủ bộ nhớ khả dụng và pin để vận hành ứng dụng máy ảnh. Nếu bạn nhận được thông báo lỗi khi mở máy ảnh, hãy thử cách sau: • Sạc pin. • Tạo khoảng trống cho bộ nhớ bằng cách chuyển các file vào máy tính hoặc xóa file khỏi thiết bị. • Hãy khởi động lại thiết bị. Nếu bạn vẫn còn gặp vấn đề với ứng dụng máy ảnh sau khi đã thử làm các hướng dẫn này, hãy liên hệ với Trung tâm bảo hành của Samsung. Chất lượng ảnh kém hơn so với hình xem trước • Chất lượng ảnh của bạn có thể thay đổi, phụ thuộc vào môi trường xung quanh và các kỹ thuật chụp ảnh mà bạn sử dụng. • Nếu bạn chụp ảnh ở nơi tối, vào ban đêm hoặc trong nhà, ảnh có thể bị nhiễu hạt hoặc mất nét. 160 Phụ lục Thông báo lỗi xuất hiện khi mở các file đa phương tiện Nếu bạn nhận được thông báo lỗi hoặc không phát được file đa phương tiện khi mở trên thiết bị của bạn, hãy thử cách sau: • Tạo khoảng trống cho bộ nhớ bằng cách chuyển các file vào máy tính hoặc xóa file khỏi thiết bị. • Đảm bảo rằng các file nhạc không thuộc dạng bảo hộ Quản lý các quyền nội dung số (DRM). Nếu file thuộc dạng bảo hộ DRM, đảm bảo bạn có giấy phép hoặc bản quyền thích hợp để mở file. • Hãy đảm bảo rằng các định dạng file được thiết bị hỗ trợ. Nếu một định dạng file không được hỗ trợ, ví dụ như DivX hay AC3, hãy cài đặt một ứng dụng có hỗ trợ định dạng đó. Để xác nhận các định dạng file mà thiết bị của bạn có hỗ trợ, vào xem www.samsung.com. • Thiết bị của bạn hỗ trợ ảnh và video được ghi lại bằng chính thiết bị này. Ảnh và video được ghi lại bằng các thiết bị khác có thể không hoạt động đúng cách. • Thiết bị của bạn hỗ trợ các file đa phương tiện được nhà cung cấp dịch vụ mạng của bạn hoặc các nhà cung cấp các dịch vụ gia tăng khác cho phép. Một số nội dung chia sẻ trên Internet như nhạc chuông, video hoặc hình nền có thể không hoạt động đúng cách. Không dò được thiết bị Bluetooth khác • Đảm bảo đã bật tính năng không dây Bluetooth trên thiết bị của bạn. • Đảm bảo bật tính năng không dây Bluetooth trên thiết bị mà bạn muốn kết nối. • Đảm bảo thiết bị của bạn và thiết bị Bluetooth kia nằm trong phạm vi kết nối tối đa của Bluetooth (10 m). Nếu các hướng dẫn trên không giúp giải quyết được vấn đề, hãy liên hệ với Trung tâm bảo hành của Samsung. Không thiết lập được kết nối khi bạn kết nối thiết bị với máy tính • Đảm bảo cáp USB bạn đang sử dụng tương thích với thiết bị của bạn. • Đảm bảo bạn có cài đặt và cập nhật trình điều khiển thích hợp trên máy tính của bạn. • Nếu bạn sử dụng Windows XP, đảm bảo bạn đã cài đặt hệ điều hành Windows XP Service Pack 3 hoặc cao hơn trên máy tính của bạn. 161 Phụ lục Thiết bị của bạn không tìm được vị trí hiện tại của bạn Các tín hiệu GPS có thể không tìm thấy ở một số địa điểm như khi ở trong nhà. Cài đặt thiết bị để sử dụng Wi-Fi hoặc mạng di động để tìm vị trí hiện tại của bạn ở những địa điểm này. Dữ liệu được lưu trữ trên thiết bị đã bị mất Luôn sao lưu toàn bộ dữ liệu quan trọng được lưu trong thiết bị. Nếu không, bạn không thể khôi phục lại dữ liệu nếu chúng bị hỏng hoặc mất. Samsung không chịu trách nhiệm đối với việc bị mất dữ liệu được lưu trong thiết bị. Một khoảng hở nhỏ xuất hiện xung quanh bên ngoài của vỏ thiết bị • Khoảng hở này là một tính năng sản xuất cần thiết và một số chuyển động lắc hoặc rung động nhỏ của các bộ phận có thể xảy ra. • Theo thời gian, ma sát giữa các bộ phận có thể làm cho khoảng hở này rộng hơn. Không có đủ dung lượng trong bộ nhớ của thiết bị Hãy xóa dữ liệu không cần thiết như bộ nhớ đệm bằng tính năng bảo trì thiết bị hoặc tự tay xóa ứng dụng hay file không dùng để giải phóng dung lượng lưu trữ. Phím Ứng dụng không xuất hiện trên màn hình Chờ Nếu không dùng phím Ứng dụng, bạn có thể mở màn hình Ứng dụng bằng cách vuốt lên hoặc vuốt xuống trên màn hình Chờ. Để hiển thị phím Ứng dụng ở cuối màn hình Chờ, khởi chạy ứng dụng Cài đặt và chạm vào Màn hình → Màn hình chờ → Phím ứng dụng → Hiển thị phím Ứng dụng → LƯU. 162 Phụ lục Thanh điều chỉnh độ sáng màn hình không xuất hiện trên bảng thông báo Mở bảng thông báo bằng cách kéo thanh trạng thái xuống dưới rồi kéo bảng thông báo xuống dưới. Chạm vào bên cạnh thanh điều chỉnh độ sáng và chạm vào công tắc Hiển thị mục đ.khiển trên cùng để bật. Samsung Cloud không hoạt động • Hãy đảm bảo rằng bạn đã kết nối đúng cách vào một mạng. • Trong quá trình kiểm tra dịch vụ của Samsung Cloud, bạn không thể sử dụng Samsung Cloud. Hãy thử lại sau. 163 Bản quyền Copyright © 2018 Samsung Electronics Hướng dẫn này được bảo hộ theo luật bản quyền quốc tế. Không được phép sao chép, phân phối, biên dịch hay chuyển đổi bất kỳ phần nào của sách hướng dẫn này ở bất kỳ hình thức nào hay bởi bất kỳ phương tiện nào, điện tử hay cơ học, bao gồm việc sao chép, ghi chép hoặc lưu trữ trong bất kỳ hệ thống lưu trữ và trích xuất thông tin nào mà không được sự cho phép trước đó bằng văn bản của Samsung Electronics. Thương hiệu • SAMSUNG và biểu tượng của SAMSUNG là các thương hiệu đã được đăng ký của Samsung Electronics. ® • Bluetooth là thương hiệu đã được đăng ký của Bluetooth SIG, Inc. trên toàn thế giới. ® ™ ™ ™ và biểu tượng Wi-Fi là • Wi-Fi , Wi-Fi Protected Setup , Wi-Fi Direct , Wi-Fi CERTIFIED thương hiệu đã đăng ký của Wi-Fi Alliance. • Tất cả thương hiệu và bản quyền khác là tài sản của những chủ sở hữu tương ứng.
advertisement
* Your assessment is very important for improving the workof artificial intelligence, which forms the content of this project