Samsung C32F397FWE Màn hình LED cong C32F397FWE Manual de utilizare

Samsung C32F397FWE Màn hình LED cong C32F397FWE Manual de utilizare

Add to My manuals
45 Pages

advertisement

Samsung C32F397FWE Màn hình LED cong C32F397FWE Manual de utilizare | Manualzz
HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG
Màn hình cong
C22F390FH* C22F392FH* C24F390FH* C24F392FH* C24F394FH* C24F396FH* C24F399FH*
C27F390FH* C27F391FH* C27F396FH* C27F397FH* C27F398FW* C32F391FW* C32F395FW* C32F397FW*
Màu sắc và hình dáng có thể khác nhau tùy theo sản phẩm và để cải tiến hoạt động, các thông số kỹ thuật có thể sẽ được thay
đổi mà không cần thông báo trước.
Nội dụng của sách hướng dẫn này có thể thay đổi để cải thiện chất lượng mà không cần thông báo.
© Samsung
Samsung sở hữu bản quyền hướng dẫn sử dụng này.
Cấm sử dụng hoặc sao chép một phần hoặc toàn bộ sách hướng dẫn này mà không có sự ủy quyền của Samsung.
Các nhãn hiệu không phải của Samsung thuộc sở hữu của các chủ sở hữu tương ứng.
Mục lục
Trước khi sử dụng sản phẩm
Bảo đảm không gian lắp đặt
Lưu ý khi cất giữ
4
4
Lưu ý an toàn
Làm sạch
Điện và an toàn
Cài đặt
Hoạt động
5
5
5
6
7
Chuẩn bị
Các linh kiện
Pa-nen điều khiển
Hướng dẫn phím dẫn hướng
Hướng dẫn phím chức năng
Thay đổi cài đặt Brightness, Contrast và
Sharpness
Thay đổi cài đặt Volume
Mặt sau
Điều chỉnh độ nghiêng của sản phẩm
Khóa chống trộm
Cẩn trọng khi di chuyển màn hình
Lắp đặt giá treo tường
(Không dành cho các mẫu C27F397FH* /
C32F397FW*)
Thông số kỹ thuật của bộ giá treo tường (VESA)
(Không dành cho các mẫu C27F397FH* /
C32F397FW*)
9
9
10
11
13
13
14
15
16
17
18
18
Cài đặt
Ráp chân đế (C22F390FH* / C22F392FH* /
C24F390FH* / C24F392FH* / C24F394FH* /
C24F399FH* / C27F390FH* / C27F391FH* /
C32F391FW*)
Ráp chân đế (C24F396FH* / C27F396FH* /
C27F397FH* / C27F398FW* / C32F395FW* /
C32F397FW*)
Gỡ bỏ chân đế (C22F390FH* / C22F392FH* /
C24F390FH* / C24F392FH* / C24F394FH* /
C24F399FH* / C27F390FH* / C27F391FH* /
C32F391FW*)
Gỡ bỏ chân đế (C24F396FH* / C27F396FH* /
C27F397FH* / C27F398FW* / C32F395FW* /
C32F397FW*)
19
19
20
21
22
Kết nối và Sử dụng Thiết bị nguồn
Những điểm cần kiểm tra trước khi kết nối
23
Kết nối và sử dụng máy tính
Kết nối bằng cáp D-SUB (Loại analog)
Kết nối sử dụng cáp HDMI hoặc HDMI-DVI
Kết nối sử dụng cáp DP
Kết nối với Tai nghe
Kết nối Nguồn
23
23
24
24
25
26
Tư thế đúng khi sử dụng sản phẩm
27
Cài đặt trình điều khiển
27
Thiết lập độ phân giải tối ưu
27
Thiết lập màn hình
SAMSUNG MAGIC Bright
28
Brightness
29
Contrast
29
Sharpness
29
Color
29
SAMSUNG MAGIC Upscale
30
HDMI Black Level
30
Eye Saver Mode
30
Game Mode
30
Response Time
30
Picture Size
31
Screen Adjustment
31
Điều chỉnh cài đặt OSD (hiển
thị trên màn hình)
Transparency
32
Position
32
Language
32
Display Time
32
2
Mục lục
Thiết lập và khôi phục
Hướng dẫn xử lý sự cố
FreeSync
33
Eco Saving Plus
35
Off Timer
35
PC/AV Mode
35
Source Detection
35
Key Repeat Time
35
Power LED On
36
Các thông số kỹ thuật
Reset All
36
Thông số chung
41
Information
36
Bảng chế độ tín hiệu tiêu chuẩn
43
Cài đặt phần mềm
Easy Setting Box
Các hạn chế và trục trặc khi cài đặt
Yều cầu hệ thống
Các yêu cầu trước khi liên hệ với Trung tâm dịch
vụ khách hàng của Samsung
Kiểm tra sản phẩm
Kiểm tra độ phân giải và tần số
Kiểm tra những mục sau đây.
38
38
38
38
Hỏi & Đáp
40
Phụ lục
37
37
37
Trách nhiệm đối với Dịch vụ thanh toán
(Chi phí đối với khách hàng)
Không phải lỗi sản phẩm
Hỏng hóc sản phẩm do lỗi của khách hàng
Khác
45
45
45
45
3
Chương 01
Trước khi sử dụng sản phẩm
Bảo đảm không gian lắp đặt
Lưu ý khi cất giữ
Đảm bảo là có khoảng cách xung quanh sản phẩm để tạo sự thông thoáng. Sự tăng nhiệt độ theo
khoảng cách thời gian có thể gây ra hỏa hoạn và làm hỏng sản phẩm. Hãy chắc chắn là bạn để ra một
khoảng không gian như hình vẽ dưới đây hoặc lớn hơn khi lắp đặt sản phẩm.
――Bề ngoài có thể khác nhau tùy theo sản phẩm.
Các kiểu máy có độ bóng cao có thể có những vết bẩn màu trắng trên bề mặt nếu máy làm ẩm bằng
sóng siêu âm được sử dụng gần đó.
――Hãy liên hệ với Trung tâm dịch vụ khách hàng gần nhất của Samsung nếu bạn muốn làm sạch bên trong
sản phẩm (Có tính phí dịch vụ).
Không dùng tay hoặc đồ vật khác đè lên trên màn hình. Việc này có thể dẫn đến hư hỏng màn hình.
10 cm
10 cm
10 cm
10 cm
10 cm
10 cm
10 cm
10 cm
10 cm
10 cm
4
Lưu ý an toàn
Cảnh báo
Thận trọng
Điện và an toàn
Có thể xảy ra chấn thương nghiêm trọng hoặc tử vong nếu không tuân
theo các hướng dẫn.
Có thể xảy ra thương tích cá nhân hoặc thiệt hại tài sản nếu không
tuân theo các hướng dẫn.
Cảnh báo
•• Không sử dụng dây nguồn hoặc phích cắm bị hỏng, hoặc ổ cắm điện bị lỏng.
•• Không sử dụng nhiều sản phẩm với một ổ cắm nguồn duy nhất.
•• Không chạm vào phích cắm nguồn với tay ướt.
•• Cắp phích cắm nguồn vào hết cỡ để không bị lỏng.
•• Cắm phích cắm nguồn vào ổ cắm nguồn được tiếp đất (chỉ các thiết bị được cách điện loại 1).
Làm sạch
•• Không bẻ cong hoặc giật mạnh dây nguồn. Cẩn thận để không đặt vật nặng lên dây nguồn.
――Hãy cẩn thận khi làm sạch vì màn hình và bên ngoài của các LCD tiên tiến dễ bị trầy xước.
•• Không đặt dây nguồn hoặc sản phẩm gần các nguồn nhiệt.
――Tiến hành các bước sau khi làm sạch.
•• Lau sạch tất cả bụi bẩn xung quanh chân phích cắm nguồn hoặc ổ cắm nguồn bằng miếng vải khô.
1 Tắt nguồn sản phẩm và máy tính.
2 Rút dây nguồn khỏi sản phẩm.
――Giữ cáp nguồn ở phích cắm và không chạm vào cáp với tay ướt. Nếu không, có thể xảy ra điện giật.
3 Lau màn hình bằng miếng vải sạch, mềm và khô.
‒‒ Không bôi chất làm sạch chứa cồn, dung môi hoặc chất có hoạt tính bề mặt vào màn hình.
‒‒ Không phun nước hoặc chất làm sạch trực tiếp lên sản phẩm.
4 Làm ướt miếng vải mềm và khô với nước rồi vắt kỹ để lau bên ngoài sản phẩm.
5 Cắm dây nguồn vào sản phẩm khi kết thúc quá trình làm sạch.
Thận trọng
•• Không rút dây nguồn trong khi sản phẩn đang được sử dụng.
•• Chỉ sử dụng dây nguồn do Samsung cung cấp kèm theo sản phẩm của bạn. Không sử dụng dây
nguồn với các sản phẩm khác.
•• Đảm bảo ổ cắm điện sẽ được sử dụng để cắm dây nguồn không bị cản trở.
‒‒ Phải rút dây nguồn để ngắt hoàn toàn nguồn điện vào sản phẩm khi xảy ra sự cố.
•• Giữ phích cắm khi rút dây nguồn khỏi ổ cắm nguồn.
6 Bật nguồn sản phẩm và máy tính.
5
Cài đặt
Cảnh báo
Thận trọng
•• Không đặt nến, nhang đuổi côn trùng hoặc thuốc lá trên đỉnh sản phẩm. Không lắp đặt sản phẩm
gần các nguồn nhiệt.
•• Không làm rơi sản phẩm trong khi di chuyển.
•• Không lắp đặt sản phẩm tại những nơi thông gió kém như giá sách hoặc hốc tường.
•• Lắp đặt sản phẩm cách tường ít nhất 10cm để đảm bảo thông gió.
•• Giữ túi nhựa đóng gói ngoài tầm với của trẻ em.
‒‒ Trẻ em có thể bị ngạt thở.
•• Không lắp đặt sản phẩm trên bề mặt không vững chắc hoặc rung động (giá đỡ không chắc chắn, bề
mặt nghiêng, v.v.)
‒‒ Sản phẩm có thể đổ và bị hỏng và/hoặc gây ra thương tích.
‒‒ Sử dụng sản phẩm ở khu vực có độ rung quá mức có thể làm hỏng sản phẩm hoặc gây ra hỏa
hoạn.
•• Không lắp đặt sản phẩm trên xe hoặc ở nơi tiếp xúc với bụi, hơi ẩm (nước chảy nhỏ giọt, v.v.), dầu
hoặc khói.
•• Không đặt úp mặt trước của sản phẩm xuống.
•• Khi lắp đặt sản phẩm trên tủ hoặc trên giá, đảm bảo rằng cạnh dưới của mặt trước sản phẩm không
nhô ra ngoài.
‒‒ Sản phẩm có thể đổ và bị hỏng và/hoặc gây ra thương tích.
‒‒ Chỉ lắp đặt sản phẩm trên tủ hoặc giá đúng kích thước.
•• Đặt sản phẩm xuống nhẹ nhàng.
‒‒ Có thể xảy ra hỏng hóc sản phẩm hoặc thương tích cá nhân.
•• Lắp đặt sản phẩm ở nơi khác thường (nơi tiếp xúc với nhiều hạt mịn, hóa chất, nhiệt độ quá cao/quá
thấp hoặc độ ẩm cao hay nơi mà sản phẩm hoạt động liên tục trong thời gian dài) có thể ảnh hưởng
nghiêm trọng đến hiệu suất của sản phẩm.
‒‒ Đảm bảo hỏi ý kiến Trung tâm dịch vụ khách hàng của Samsung nếu bạn muốn lắp đặt sản phẩm
ở nơi như vậy.
•• Không để sản phẩm tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng, nhiệt hoặc đồ vật nóng như bếp.
‒‒ Tuổi thọ của sản phẩm có thể bị giảm hoặc có thể xảy ra hỏa hoạn.
•• Không lắp đặt sản phẩm trong tầm với của trẻ em.
‒‒ Sản phẩm có thể bị đổ và làm cho trẻ bị thương.
•• Dầ̀u ăn (chẳng hạn như dầu đậu nành) có thể làm hỏng hoặc làm biến dạng sản phẩm. Luôn để sản
phẩm cách xa nơi có dầu. Và không lắp hoặc sử dụng sản phẩm trong bếp hoặc gần lò bếp.
6
Hoạt động
Cảnh báo
•• Có điện cao áp bên trong sản phẩm. Không tự tháo, sửa chữa hoặc sửa đổi sản phẩm.
‒‒ Hãy liên hệ với Trung tâm dịch vụ khách hàng của Samsung để sửa chữa.
•• Để di chuyển sản phẩm, trước tiên hãy rút tất cả các cáp khỏi sản phẩm, kể cả cáp nguồn.
•• Nếu sản phẩm phát ra tiếng động bất thường, mùi khét hoặc khói, hãy rút dây nguồn ngay lập tức
và liên hệ với Trung tâm dịch vụ khách hàng của Samsung.
•• Không nhét các vật bằng kim loại (đũa, đồng xu, kẹp tóc, v.v.) hoặc các vật dễ cháy (giấy, diêm, v.v.)
vào sản phẩm (qua lỗ thông gió hoặc các cổng vào/ra, v.v.).
‒‒ Đảm bảo tắt nguồn sản phẩm và rút dây nguồn khi nước hoặc các vật chất khác rơi vào sản phẩm.
Sau đó, liên hệ với Trung tâm dịch vụ khách hàng của Samsung.
•• Không đặt các vật chứa chất lỏng (bình, lọ, chai, v.v.) hoặc đồ vật bằng kim loại trên đỉnh sản phẩm.
‒‒ Đảm bảo tắt nguồn sản phẩm và rút dây nguồn khi nước hoặc các vật chất khác rơi vào sản phẩm.
Sau đó, liên hệ với Trung tâm dịch vụ khách hàng của Samsung.
•• Không để trẻ em đu lên sản phẩm hoặc trèo lên đỉnh sản phẩm.
‒‒ Trẻ em có thể bị thương hoặc chấn thương nghiêm trọng.
•• Nếu sản phẩm bị rơi hoặc vỏ ngoài bị hỏng, hãy tắt nguồn và rút dây nguồn. Sau đó, liên hệ với
Trung tâm dịch vụ khách hàng của Samsung.
‒‒ Tiếp tục sử dụng có thể gây ra hỏa hoạn hoặc điện giật.
•• Không để vật nặng hoặc những thứ mà trẻ thích (đồ chơi, kẹo, v.v.) trên đỉnh sản phẩm.
‒‒ Sản phẩm hoặc vật nặng có thể đổ khi trẻ cố gắng với lấy đồ chơi hoặc kẹo, gây ra thương tích
nghiêm trọng.
•• Khi có chớp hoặc sấm sét, hãy tắt nguồn sản phẩm và rút cáp nguồn.
•• Không làm rơi các đồ vật lên sản phẩm hoặc gây ra va chạm.
•• Không di chuyển sản phẩm bằng cách kéo dây nguồn hoặc bất kỳ cáp nào.
•• Nếu phát hiện rò rỉ gas, không chạm vào sản phẩm hoặc phích cắm nguồn. Đồng thời, thông gió
khu vực đó ngay lập tức.
•• Không nâng hoặc di chuyển sản phẩm bằng cách kéo dây nguồn hoặc bất kỳ cáp nào.
•• Không sử dụng hoặc cất giữ các bình xịt dễ cháy nổ hoặc chất dễ cháy gần sản phẩm.
•• Đảm bảo các lỗ thông gió không bị khăn trải bàn hoặc rèm cửa che kín.
‒‒ Nhiệt độ bên trong tăng lên có thể gây ra hỏa hoạn.
7
Thận trọng
•• Để màn hình hiển thị hình ảnh tĩnh trong một thời gian dài có thể gây ra hiện tượng lưu ảnh hoặc
điểm ảnh bị khuyết.
‒‒ Kích hoạt chế độ tiết kiệm điện hoặc trình bảo vệ màn hình bằng hình ảnh chuyển động nếu bạn
không sử dụng sản phẩm trong thời gian dài.
•• Rút dây nguồn khỏi ổ cắm nguồn nếu bạn không sử dụng sản phẩm trong thời gian dài (trong kỳ
nghỉ, v.v.).
‒‒ Bụi bẩn tích tụ kết hợp với nhiệt có thể gây ra hỏa hoạn, điện giật hoặc rò điện.
•• Sử dụng sản phẩm ở độ phân giải và tần số khuyến nghị.
‒‒ Thị lực của bạn có thể bị giảm.
•• Không đặt các bộ điều hợp nguồn AC/DC cùng nhau.
•• Tháo túi nhựa khỏi bộ điều hợp nguồn AC/DC trước khi sử dụng.
•• Không chạm vào màn hình khi đã bật sản phẩm trong một thời gian dài vì màn hình sẽ trở nên
nóng.
•• Cất giữ các phụ kiện nhỏ ngoài tầm với của trẻ em.
•• Hãy thận trọng khi điều chỉnh góc của sản phẩm hoặc độ cao chân đế.
‒‒ Tay hoặc ngón tay của bạn có thể bị kẹt và bị thương.
‒‒ Nghiêng sản phẩm ở góc quá lớn có thể khiến sản phẩm bị đổ và có thể gây ra thương tích.
•• Không đặt vật nặng lên sản phẩm.
‒‒ Có thể xảy ra hỏng hóc sản phẩm hoặc thương tích cá nhân.
•• Khi sử dụng tai nghe, không vặn âm lượng quá cao.
‒‒ Nghe âm thanh quá to có thể làm giảm thính lực của bạn.
•• Không để nước rơi vào thiết bị bộ điều hợp nguồn AC/DC hoặc làm ướt thiết bị.
‒‒ Có thể xảy ra điện giật hoặc hỏa hoạn.
‒‒ Tránh sử dụng sản phẩm ngoài trời tại những nơi có thể tiếp xúc với nước mưa hoặc tuyết.
‒‒ Cẩn thận để không làm ướt bộ điều hợp nguồn AC/DC khi bạn lau rửa sàn nhà.
•• Không đặt bộ điều hợp nguồn AC/DC gần bất kỳ thiết bị sưởi nào.
‒‒ Nếu không, có thể xảy ra hỏa hoạn.
•• Đặt bộ điều hợp nguồn AC/DC trong khu vực được thông gió tốt.
•• Nếu bạn treo bộ điều hợp nguồn AC/DC với đầu vào dây nguồn quay lên trên, nước hoặc các vật
chất khác có thể vào bên trong và làm hỏng Bộ điều hợp.
Hãy đảm bảo đặt bộ điều hợp nguồn AC/DC nằm trên bàn hoặc sàn nhà.
•• Không lật ngược hoặc di chuyển sản phẩm bằng cách giữ chân đế.
‒‒ Sản phẩm có thể đổ và bị hỏng hoặc gây ra thương tích.
•• Nhìn màn hình ở khoảng cách quá gần trong thời gian dài có thể làm giảm thị lực của bạn.
•• Không sử dụng máy làm ẩm hoặc bếp lò quanh sản phẩm.
•• Để mắt bạn nghỉ ngơi trên 5 phút sau mỗi giờ sử dụng sản phẩm.
8
Chương 02
Chuẩn bị
Các linh kiện
Biểu tượng
Nút đa hướng giúp điều hướng.
Nút JOG
Pa-nen điều khiển
――Nút JOG nằm ở phía sau bên trái sản phẩm. Bạn có thể dùng nút
này để di chuyển lên, xuống, sang trái, phải hoặc dùng như nút
Enter.
Đèn LED này là đèn báo trạng thái nguồn và hoạt động như
――Màu sắc và hình dạng các bộ phận có thể khác so với hình trình bày. Để nâng cao chất lượng,
•• Bật nguồn (nút nguồn): Tắt
thông số kĩ thuật có thể thay đổi mà không có thông báo.
C22F390FH* / C22F392FH* /
C24F390FH* / C24F392FH* /
C24F394FH* / C24F399FH* /
C27F390FH* / C27F391FH*
Mô tả
Đèn LED nguồn
C24F396FH* / C27F396FH* /
C27F397FH*
•• Chế độ tiết kiệm năng lượng: Nhấp nháy
•• Tắt nguồn (Nút nguồn): Mở
――Hoạt động của chỉ báo nguồn có thể được hoán đổi bằng cách thay
đổi trong trình đơn. (System
Power LED On) Vì chức năng thay
đổi, các mẫu thực có thể không có chức năng này.
LÊN
TRÁI
PHẢI
Nhấn nút JOG khi màn hình được bật. Hướng dẫn phím chức
năng sẽ xuất hiện. Để truy cập trình đơn trên màn hình khi
Hướng dẫn phím chức năng hướng dẫn hiển thị, nhấn lần nữa nút chỉ hướng tương ứng.
――Hướng dẫn phím chức năng có thể khác nhau tùy theo chức năng
hoặc mẫu sản phẩm. Vui lòng tham khảo sản phẩm thực tế.
NHẤN(ENTER)
Đèn LED nguồn
C27F398FW* / C32F395FW* /
C32F397FW*
XUỐNG
Nút JOG
C32F391FW*
Return
Đèn LED nguồn
Hướng dẫn phím chức năng
9
Hướng dẫn phím dẫn hướng
――Màn hình nút phím tắt (menu OSD) được nêu dưới đây chỉ hiển thị khi màn hình bật, độ phân giải của máy tính hoặc nguồn vào thay đổi.
――Trang nút tính năng sẽ hiển thị nếu Eye Saver Mode được bật.
: On
: Off
Chế độ Analog
Chế độ HDMI / DisplayPort
Brightness
Brightness
Auto Adjustment
Volume
Features
Features
Eye Saver Mode Off
――Tùy chọn chế độ Analog
••
/
: Điều chỉnh Brightness, Contrast, Sharpness.
••
: Auto Adjustment.
――Thay đổi độ phân giải trong Các thuộc tính màn hình sẽ kích hoạt tính năng Auto Adjustment.
――Chức năng này không khả dụng ở chế độ Analog.
••
Eye Saver Mode Off
――Tùy chọn chế độ HDMI / DisplayPort
••
/
: Điều chỉnh Brightness, Contrast, Sharpness.
••
: Điều chỉnh Volume, Mute.
••
: Hướng dẫn phím hiển thị chức năng.
: Hướng dẫn phím hiển thị chức năng.
10
Hướng dẫn phím chức năng
――Để vào menu chính hoặc sử dụng các mục khác, nhấn nút JOG để hiển thị Hướng dẫn phím chức năng. Bạn có thể thoát bằng cách nhấn nút JOG lại lần nữa.
LÊN/XUỐNG/TRÁI/PHẢI: Di chuyển tới mục bạn muốn. Mô tả cho từng mục sẽ xuất hiện khi trọng tâm thay đổi.
NHẤN(ENTER): Mục đã chọn sẽ được áp dụng.
Return
Biểu tượng
Mô tả
Chọn
để thay đổi tín hiệu đầu vào bằng cách di chuyển nút JOG trong màn hình Hướng dẫn phím chức năng. Thông báo sẽ xuất hiện ở góc trên bên trái màn hình nếu tín hiệu đầu
vào đã được thay đổi.
Chọn
bằng cách di chuyển nút JOG trên màn hình hướng dẫn phím chức năng.
OSD (Hiển thị trên màn hình) của tính năng Màn hình của bạn xuất hiện.
Khóa điều khiển OSD: Duy trì cài đặt hiện tại hoặc khóa kiểm soát OSD để ngăn thay đổi cài đặt không chủ định.
Bật/Tắt: Để khóa/mở khóa điều khiển OSD, nhấn nút TRÁI trong 10 giây khi menu chính được hiển thị.
――Nếu điều khiển OSD bị khóa, có thể điều chỉnh Brightness và Contrast. Eye Saver Mode khả dụng.
System
Chọn
FreeSync, Power LED On khả dụng. Có thể xem Information.
bằng cách di chuyển nút JOG trên màn hình hướng dẫn phím chức năng.
Nhấn để bật hoặc tắt Eye Saver Mode.
Các mục bên dưới không khả dụng nếu chức năng Eye Saver Mode khả dụng.
•• Picture
•• System
Chọn
Bright, Brightness, Color, Game Mode
Eco Saving Plus
để tắt Màn hình bằng cách di chuyển nút JOG trên màn hình hướng dẫn phím chức năng.
――Các mẫu thực do có chức năng thay đổi nên tùy chọn hướng dẫn phím Chức năng sẽ khác nhau.
11
Khi màn hình không hiển thị gì (tức là ở chế độ tiết kiệm Điện hoặc chế độ không có Tín hiệu), có thể sử
dụng 2 phím dẫn hướng để điều khiển nguồn và nguồn điện như dưới đây.
Nút JOG
Chế độ tiết kiệm điện/Chế độ không có tín hiệu
LÊN
Thay đổi nguồn
XUỐNG
NHẤN(ENTER) trong 2 giây
Tắt nguồn
Khi màn hình hiển thị menu Chính, Nút JOG có thể được sử dụng như dưới đây.
Nút JOG
Hành động
LÊN/XUỐNG
Di chuyển tùy chọn
Thoát menu Chính.
TRÁI
Đóng Danh sách phụ mà không lưu giá trị.
Giá trị giảm trong thanh trượt.
PHẢI
NHẤN(ENTER)
Di chuyển tới độ đậm tiếp theo.
Giá trị tăng trong thanh trượt.
Di chuyển tới độ đậm tiếp theo.
Lưu giá trị và đóng Danh sách phụ.
12
Thay đổi cài đặt Brightness, Contrast và Sharpness
Thay đổi cài đặt Volume
Bạn có thể điều chỉnh Brightness, Contrast hoặc Sharpness bằng cách di chuyển nút JOG lên hoặc
xuống nếu menu OSD không được hiển thị.
Bạn có thể điều chỉnh Volume bằng cách di chuyển nút JOG sang trái hoặc sang phải nếu menu OSD
không được hiển thị.
Chức năng này không khả dụng ở chế độ HDMI / DisplayPort.
Sharpness
100
Brightness
50
Volume
Mute
Contrast
――Hình ảnh hiển thị có thể khác nhau tùy theo kiểu máy.
――Hình ảnh hiển thị có thể khác nhau tùy theo kiểu máy.
――Độ sáng mặc định có thể khác nhau tùy theo khu vực.
――Nếu chất lượng âm thanh của thiết bị đầu vào được kết nối kém, chức năng Auto Mute trên sản phẩm có
Brightness
――Menu này không khả dụng khi
Bright được đặt ở chế độ Dynamic Contrast.
――Menu này không có sẵn khi Eco Saving Plus đang bật.
――Menu này không có sẵn khi Eye Saver Mode đang bật.
Contrast
――Menu này không khả dụng khi
Bright ở trong Cinema hoặc Dynamic Contrast.
――Menu này không có sẵn khi Game Mode đang bật.
Sharpness
――Menu này không khả dụng khi
thể tắt âm thanh hoặc gây ra âm thanh phập phồng khi kết nối tai nghe hoặc loa. Đặt âm lượng đầu vào cho
thiết bị đầu vào ở mức tối thiểu là 20% và điều chỉnh âm lượng bằng chức năng điều chỉnh âm lượng (nút
JOG TRÁI/PHẢI) trên sản phẩm.
――Auto Mute là gì?
Chức năng này tắt âm thanh để cải thiện hiệu ứng âm thanh khi có nhiễu âm hoặc khi tín hiệu đầu vào
yếu, thường do sự cố với âm lượng của thiết bị đầu vào.
――Để kích hoạt chức năng Mute, truy cập màn hình điều khiển Volume, sau đó sử dụng nút JOG để di chuyển
tiêu điểm xuống.
Để hủy kích hoạt chức năng Mute, truy cập màn hình điều khiển Volume, sau đó tăng hoặc giảm Volume.
Bright ở trong Cinema hoặc Dynamic Contrast.
――Menu này không khả dụng khi
Upscale ở trong Mode1 hoặc Mode2.
――Menu này không có sẵn khi Game Mode đang bật.
13
Mặt sau
――Màu sắc và hình dạng các bộ phận có thể khác so với hình trình bày. Để nâng cao chất lượng, thông số kĩ thuật có thể thay đổi mà không có thông báo.
C22F390FH* / C22F392FH* / C24F390FH* /
C24F392FH* / C24F394FH* / C24F399FH* /
C27F390FH* / C27F391FH*
Cổng
C24F396FH* / C27F396FH* / C27F397FH*
Mô tả
C27F398FW* / C32F395FW* / C32F397FW*
Cổng
C32F391FW*
Mô tả
Kết nối với thiết bị nguồn tín hiệu bằng cách sử dụng cáp HDMI hoặc
cáp HDMI-DVI.
Kết nối với thiết bị đầu ra âm thanh như tai nghe.
Kết nối với máy tính bằng cáp D-SUB.
Đấu nối với bộ điều hợp nguồn AC/DC.
Kết nối với PC bằng cáp DP.
14
Điều chỉnh độ nghiêng của sản phẩm
――Màu sắc và hình dạng các bộ phận có thể khác so với hình trình bày. Để nâng cao chất lượng, thông số kĩ
thuật có thể thay đổi mà không có thông báo.
C22F390FH* / C22F392FH* / C24F390FH* /
C24F392FH* / C24F394FH* / C24F399FH* /
C27F390FH* / C27F391FH* / C32F391FW*
C24F396FH* / C27F396FH* / C27F397FH* /
C27F398FW* / C32F395FW* / C32F397FW*
-2,0° (±2,0°) ~ 22,0° (±2,0°)
-2,0° (±2,0°) ~ 22,0° (±2,0°)
•• Bạn có thể điều chỉnh độ nghiêng của sản phẩm.
•• Giữ phần dưới sản phẩm và cẩn thận điều chỉnh độ nghiêng.
15
Khóa chống trộm
――Khóa chống trộm cho phép bạn sử dụng sản phẩm một cách an toàn ngay cả ở những nơi công cộng.
――Hình dạng thiết bị khóa và cách thức khóa tùy thuộc vào nhà sản xuất. Tham khảo hướng dẫn sử dụng đi kèm với thiết bị khóa chống trộm để biết thêm thông tin chi tiết.
Để khóa thiết bị khóa chống trộm:
C22F390FH* / C22F392FH* /
C24F390FH* / C24F392FH* /
C24F394FH* / C24F399FH* /
C27F390FH* / C27F391FH*
C24F396FH* / C27F396FH*
C27F397FH*
C27F398FW* / C32F395FW*
C32F391FW*
C32F397FW*
1 Cố định cáp của thiết bị khóa chống trộm vào một vật nặng ví dụ như bàn làm việc.
2 Luồn một đầu của cáp qua móc ở đầu kia của cáp.
3 Đặt thiết bị khóa vào bên trong khe khóa chống trộm ở phía sau sản phẩm.
4 Khóa thiết bị khóa.
‒‒ Bạn có thể mua riêng thiết bị khóa chống trộm.
‒‒ Tham khảo hướng dẫn sử dụng đi kèm với thiết bị khóa chống trộm để biết thêm thông tin chi tiết.
‒‒ Bạn có thể mua thiết bị khóa chống trộm tại các cửa hàng bán lẻ đồ điện tử hoặc mua qua mạng.
16
Cẩn trọng khi di chuyển màn hình
Không dùng lực trực tiếp trên màn hình.
Không giữ màn hình trong khi di chuyển màn hình.
Giữ phần dưới của màn hình trong khi di chuyển.
17
Lắp đặt giá treo tường
(Không dành cho các mẫu C27F397FH* / C32F397FW*)
Thông số kỹ thuật của bộ giá treo tường (VESA)
(Không dành cho các mẫu C27F397FH* / C32F397FW*)
――Lắp giá treo tường lên tường đặc vuông góc với sàn nhà. Trước khi lắp giá treo tường vào các bề mặt như
tấm ốp tường, hãy liên hệ với đại lý gần nhất để biết thêm thông tin. Nếu bạn lắp sản phẩm trên tường
nghiêng, sản phẩm có thể bị đổ và dẫn đến thương tích cá nhân nghiêm trọng. Bộ giá treo tường của
Samsung có hướng dẫn lắp đặt chi tiết và tất cả các bộ phận cần thiết cho việc lắp ráp đều được cung cấp.
Lắp đặt bộ giá treo tường
Bộ giá treo tường cho phép bạn lắp sản phẩm lên tường.
Mua bộ giá treo tường tương thích để sử dụng với sản phẩm.
Để biết thông tin chi tiết về cách lắp đặt giá treo tường, hãy xem hướng dẫn đi kèm giá treo tường.
Chúng tôi khuyên bạn nên liên hệ với kỹ thuật viên để được trợ giúp khi lắp đặt giá treo tường.
Samsung không chịu trách nhiệm về bất kỳ hỏng hóc nào đối với sản phẩm hay thương tích nào đối với
bạn hoặc người khác nếu bạn tự ý lắp đặt giá treo tường.
•• Không sử dụng vít dài hơn độ dài chuẩn hoặc không phù hợp với thông số vít chuẩn VESA. Vít quá
dài có thể làm hỏng phần bên trong của sản phẩm.
•• Đối với giá treo tường không phù hợp với thông số vít chuẩn VESA, độ dài của vít có thể khác nhau
tùy thuộc vào thông số kỹ thuật của giá treo tường.
•• Không vặn vít quá chặt. Vặn quá chặt có thể làm hỏng sản phẩm hoặc khiến sản phẩm bị đổ, dẫn
đến thương tích cá nhân. Samsung không chịu trách nhiệm về các kiểu tai nạn này.
•• Samsung không chịu trách nhiệm về hư hỏng sản phẩm hoặc thương tích cá nhân khi người tiêu
dùng sử dụng giá treo tường không phải là VESA hoặc không được chỉ định hoặc người tiêu dùng
không tuân theo các hướng dẫn lắp đặt sản phẩm.
•• Không treo sản phẩm nghiêng quá 15 độ.
•• Kích thước chuẩn cho bộ giá treo tường được hiển thị trong bảng bên dưới.
Đơn vị: mm
Tên mẫu sản phẩm
CF39* SERIES
(Không dành cho các
mẫu C27F397FH* /
C32F397FW*)
Thông số lỗ vít VESA (A * B) tính
bằng milimet
75,0 x 75,0
Vít chuẩn
M4
Số lượng
4
――Không lắp đặt bộ giá treo tường trong khi sản phẩm của bạn đang bật. Việc này có thể dẫn đến thương tích
cá nhân do điện giật.
18
Cài đặt
Ráp chân đế (C22F390FH* / C22F392FH* / C24F390FH* / C24F392FH* / C24F394FH* / C24F399FH* / C27F390FH* /
C27F391FH* / C32F391FW*)
――Trước khi lắp ráp sản phẩm, hãy tìm nơi bằng phẳng và vững chãi để đặt sản phẩm sao cho màn hình được úp xuống.
:S
ản phẩm bị cong. Tạo áp lực lên sản phẩm khi sản phẩm trên một mặt phẳng có thể làm hỏng sản phẩm. Khi đặt sản phẩm úp xuống hoặc ngửa lên, không tạo áp lực lên màn hình.
――Bề ngoài có thể khác nhau tùy theo sản phẩm.
1
Chèn trụ chân đế vào đế theo hướng dẫn như hình vẽ.
Kiểm tra trụ chân đế đã ráp nối chắc chắn.
2
Vặn thật chắc đinh ốc liên kết nằm ở mặt dưới chân đế sao cho nó được cố định hoàn
toàn.
3
Đặt Styrofoam (nệm) bảo vệ có trong gói lên sàn và đặt
sản phẩm úp xuống trên Styrofoam, như hình minh họa.
Nếu không có Styrofoam, sử dụng tấm lót.
Cầm vào phần phía sau màn hình giống như trong hình
vẽ.
Đẩy chân đế vừa được ráp nối vào trong thân sản phẩm
theo chiều mũi tên như hình vẽ.
- Thận trọng
- Thận trọng
Không lộn ngược sản phẩm bằng cách chỉ nắm chân đế.
Không ấn lên màn hình. Việc này có thể dẫn đến hư hỏng màn hình.
19
Ráp chân đế (C24F396FH* / C27F396FH* / C27F397FH* / C27F398FW* / C32F395FW* / C32F397FW*)
――Trước khi lắp ráp sản phẩm, hãy tìm nơi bằng phẳng và vững chãi để đặt sản phẩm sao cho màn hình được úp xuống.
:S
ản phẩm bị cong. Tạo áp lực lên sản phẩm khi sản phẩm trên một mặt phẳng có thể làm hỏng sản phẩm. Khi đặt sản phẩm úp xuống hoặc ngửa lên, không tạo áp lực lên màn hình.
――Bề ngoài có thể khác nhau tùy theo sản phẩm.
1
Chèn trụ chân đế vào đế theo hướng dẫn như hình vẽ.
Kiểm tra trụ chân đế đã ráp nối chắc chắn.
2
Vặn thật chắc đinh ốc liên kết nằm ở mặt dưới chân đế sao cho nó được cố định hoàn
toàn.
3
Đặt Styrofoam (nệm) bảo vệ có trong gói lên sàn và đặt
sản phẩm úp xuống trên Styrofoam, như hình minh họa.
Nếu không có Styrofoam, sử dụng tấm lót.
Cầm vào phần phía sau màn hình giống như trong hình
vẽ.
Đẩy chân đế vừa được ráp nối vào trong thân sản phẩm
theo chiều mũi tên như hình vẽ.
- Thận trọng
- Thận trọng
Không lộn ngược sản phẩm bằng cách chỉ nắm chân đế.
Không ấn lên màn hình. Việc này có thể dẫn đến hư hỏng màn hình.
20
Gỡ bỏ chân đế (C22F390FH* / C22F392FH* / C24F390FH* / C24F392FH* / C24F394FH* / C24F399FH* / C27F390FH* /
C27F391FH* / C32F391FW*)
――Trước khi tháo chân đế khỏi màn hình, hãy đặt màn hình trên bề mặt phẳng và vững chãi với mặt màn hình úp xuống dưới.
:S
ản phẩm bị cong. Tạo áp lực lên sản phẩm khi sản phẩm trên một mặt phẳng có thể làm hỏng sản phẩm. Khi đặt sản phẩm úp xuống hoặc ngửa lên, không tạo áp lực lên màn hình.
――Bề ngoài có thể khác nhau tùy theo sản phẩm.
1
Đặt Styrofoam (nệm) bảo vệ có trong gói lên sàn và đặt
sản phẩm úp xuống trên Styrofoam, như hình minh họa.
2
Vặn đinh ốc định vị nằm ở đáy của chân để tháo rời ra.
3
Lấy trụ chân đế ra khỏi đế bằng cách kéo nó theo hướng
mũi tên như hình vẽ.
Nếu không có Styrofoam, sử dụng tấm lót.
Khi cầm màn hình bằng một tay, hãy kéo trụ chân đế
bằng tay còn lại để tháo đế giống như trong hình.
- Thận trọng
Không ấn lên màn hình. Việc này có thể dẫn đến hư
hỏng màn hình.
21
Gỡ bỏ chân đế (C24F396FH* / C27F396FH* / C27F397FH* / C27F398FW* / C32F395FW* / C32F397FW*)
――Trước khi tháo chân đế khỏi màn hình, hãy đặt màn hình trên bề mặt phẳng và vững chãi với mặt màn hình úp xuống dưới.
:S
ản phẩm bị cong. Tạo áp lực lên sản phẩm khi sản phẩm trên một mặt phẳng có thể làm hỏng sản phẩm. Khi đặt sản phẩm úp xuống hoặc ngửa lên, không tạo áp lực lên màn hình.
――Bề ngoài có thể khác nhau tùy theo sản phẩm.
1
Đặt Styrofoam (nệm) bảo vệ có trong gói lên sàn và đặt
sản phẩm úp xuống trên Styrofoam, như hình minh họa.
2
Vặn đinh ốc định vị nằm ở đáy của chân để tháo rời ra.
3
Lấy trụ chân đế ra khỏi đế bằng cách kéo nó theo hướng
mũi tên như hình vẽ.
Nếu không có Styrofoam, sử dụng tấm lót.
Khi cầm màn hình bằng một tay, hãy kéo trụ chân đế
bằng tay còn lại để tháo đế giống như trong hình.
- Thận trọng
Không ấn lên màn hình. Việc này có thể dẫn đến hư
hỏng màn hình.
22
Chương 03
Kết nối và Sử dụng Thiết bị nguồn
Những điểm cần kiểm tra trước khi kết nối
Kết nối và sử dụng máy tính
――Trước khi kết nối một thiết bị nguồn, hãy đọc kỹ sổ tay hướng dẫn sử dụng được cung cấp kèm theo sản phẩm.
Sử dụng một phương pháp kết nối phù hợp với máy tính của bạn.
Số lượng và vị trí của các cổng trên thiết bị nguồn có thể khác nhau ở những thiết bị khác nhau.
――Không kết nối cáp nguồn trước khi kết nối tất cả các cáp khác.
――Việc kết nối các bộ phận có thể khác nhau ở các sản phẩm khác nhau.
――Các cổng được cung cấp có thể khác nhau tùy theo sản phẩm.
Đảm bảo bạn kết nối thiết bị nguồn trước tiên trước khi kết nối cáp nguồn.
Kết nối cáp trong khi đang kết nối có thể làm hỏng sản phẩm.
――Kiểm tra loại của các cổng ở phía sau sản phẩm bạn muốn kết nối.
Kết nối bằng cáp D-SUB (Loại analog)
C22F390FH* / C22F392FH* / C24F390FH* / C24F392FH* /
C24F394FH* / C24F399FH* / C27F390FH* / C27F391FH*
RGB IN
C24F396FH* / C27F396FH* /
C27F397FH*
23
Kết nối sử dụng cáp HDMI hoặc HDMI-DVI
C22F390FH* / C22F392FH* / C24F390FH* / C24F392FH* /
C24F394FH* / C24F399FH* / C27F390FH* / C27F391FH*
Kết nối sử dụng cáp DP
C27F398FW* / C32F395FW* /
C32F397FW*
DP IN
C24F396FH* / C27F396FH* /
C27F397FH*
C32F391FW*
HDMI IN
C27F398FW* / C32F395FW* /
C32F397FW*
――Bạn nên sử dụng cáp DP có chiều dài dưới 1,5m. Sử dụng cáp dài hơn 1,5m có thể ảnh hưởng tới chất lượng
hình ảnh.
C32F391FW*
――Chức năng âm thanh không được hỗ trợ nếu thiết bị nguồn được kết nối bằng cáp HDMI-DVI.
24
Kết nối với Tai nghe
C22F390FH* / C22F392FH* / C24F390FH* / C24F392FH* /
C24F394FH* / C24F399FH* / C27F390FH* / C27F391FH*
C24F396FH* / C27F396FH* /
C27F397FH*
C27F398FW* / C32F395FW* /
C32F397FW*
C32F391FW*
――Chỉ có thể nghe được âm thanh khi sử dụng cáp HDMI nối với HDMI hoặc cáp DP.
25
Kết nối Nguồn
Tùy chọn
Tùy chọn
C22F390FH* / C22F392FH* / C24F390FH* / C24F392FH* /
C24F394FH* / C24F399FH* / C27F390FH* / C27F391FH*
1
C22F390FH* / C22F392FH* / C24F390FH* /
C24F392FH* / C24F394FH* / C24F399FH* /
C27F390FH* / C27F391FH*
C24F396FH* / C27F396FH* / C27F397FH*
C27F398FW* / C32F395FW* / C32F397FW*
C32F391FW*
1
2
C24F396FH* / C27F396FH* /
C27F397FH*
2
3
3
4
C27F398FW* / C32F395FW* /
C32F397FW*
C32F391FW*
1
Cắm phích cắm điện vào bộ điều hợp nguồn AC/DC. (tùy chọn)
2
Cắm cáp bộ điều hợp AC/DC vào cổng DC 14V ở phía sau màn hình.
3
Cắm bộ điều hợp AC/DC vào ổ cắm điện.
4
Nhấn nút JOG ở phía sau màn hình để bật màn hình.
――Điện áp vào được chuyển tự động.
1
Đấu nối cáp nguồn vào bộ điều hợp nguồn AC/DC. Sau đó, hãy kết nối bộ điều hợp nguồn AC/DC với
cổng DC 14V ở phía sau sản phẩm.
2
Tiếp theo, hãy kết nối cáp nguồn vào ổ điện.
3
Nhấn nút JOG ở phía sau màn hình để bật màn hình.
――Điện áp vào được chuyển tự động.
26
Tư thế đúng khi sử dụng sản phẩm
Cài đặt trình điều khiển
――Bạn có thể đặt độ phân giải và tần số tối ưu cho sản phẩm này bằng cách cài đặt các trình điều khiển tương
tương cho sản phẩm.
――Để cài đặt phiên bản mới nhất của trình điều khiển sản phẩm, hãy tải xuống phiên bản này từ trang web của
Samsung tại http://www.samsung.com.
Thiết lập độ phân giải tối ưu
Một thông báo thông tin về việc thiết lập độ phân giải tối ưu sẽ xuất hiện nếu bạn bật nguồn sản phẩm
lần đầu tiên sau khi mua.
Chọn một ngôn ngữ trên sản phẩm và thay đổi độ phân giải trên máy tính của bạn thành cài đặt tối ưu.
Sử dụng sản phẩm với tư thế đúng như sau:
――Nếu độ phân giải tối ưu không được chọn, thông báo này sẽ xuất hiện tối đa ba lần trong khoảng thời gian chỉ
•• Giữ thẳng lưng.
định ngay cả khi tắt và bật lại sản phẩm.
――Bạn cũng có thể chọn độ phân giải tối ưu trong Pa-nen điều khiển trên máy tính.
•• Điều chỉnh góc sao cho ánh sáng không phản chiếu vào màn hình.
•• Giữ cho cẳng tay vuông góc với cẳng tay trên và ngang bằng với mu bàn tay của bạn.
•• Giữ khuỷu tay bạn ở góc vuông.
•• Điều chỉnh độ cao của sản phẩm để bạn có thể giữ đầu gối ở góc 90 độ hoặc lớn hơn, gót chân đặt
trên sàn và tay bạn ở phía dưới tim.
27
Chương 04
Thiết lập màn hình
Đặt cấu hình các cài đặt màn hình như độ sáng.
Chúng tôi đã cung cấp mô tả chi tiết của từng chức năng. Tham khảo sản phẩm của bạn để biết chi tiết.
SAMSUNG MAGIC Bright
Trong chế độ PC
Menu này cung cấp chất lượng hình ảnh tối ưu phù hợp với môi trường mà sản phẩm sẽ được sử dụng.
•• Standard: Đạt được chất lượng hình ảnh phù hợp cho chỉnh sửa tài liệu hoặc sử dụng Internet.
――Menu này không có sẵn khi Eco Saving Plus đang bật.
•• Cinema: Đạt được độ sáng và độ nét của TV phù hợp để thưởng thức nội dung video và DVD.
――Menu này không có sẵn khi Game Mode đang bật.
•• Dynamic Contrast: Đạt được độ sáng cân bằng thông qua điều chỉnh độ tương phản tự động.
•• Custom: Tùy chỉnh độ tương phản và độ sáng như yêu cầu.
――Menu này không có sẵn khi Eye Saver Mode đang bật.
Trong chế độ AV
Bạn có thể tùy chỉnh độ sáng sao cho phù hợp với tùy chọn của mình.
Picture
Custom
Brightness
100
Set to an
optimum picture
quality suitable
for the working
environment.
Khi tín hiệu bên ngoài được kết nối với cổng HDMI/DP và PC/AV Mode được cài đặt về AV,
Bright
có 4 chế độ cài đặt hình ảnh tự động (Dynamic, Standard, Movie và Custom) được cài đặt từ trước tại
nhà máy sản xuất. Bạn có thể kích hoạt một trong bốn chế độ Dynamic, Standard, Movie hoặc Custom.
Bạn có thể chọn Custom để máy tự động chuyển sang chế cài đặt hình ảnh riêng của bạn.
•• Dynamic: Chọn chế độ này sẽ xem được hình ảnh sắc nét hơn ở chế độ Standard.
Contrast
75
Sharpness
60
•• Standard: Chọn chế độ này khi môi trường quanh màn hình có ánh sáng. Chế độ này cũng cung cấp
hình ảnh sắc nét.
Off
•• Movie: Chọn chế độ này khi môi trường quanh màn hình tối. Chế độ này sẽ tiết kiệm điện và giảm
bớt sự mỏi mắt khi xem.
Color
HDMI Black Level
Return
•• Custom: Chọn chế độ này khi bạn muốn chỉnh hình ảnh theo ý muốn.
――Hình ảnh hiển thị có thể khác nhau tùy theo kiểu máy.
28
Brightness
Color
Điều chỉnh độ sáng chung của hình ảnh. (Phạm vi: 0~100)
Điều chỉnh tông màu của màn hình.
Giá trị cao hơn sẽ làm cho hình ảnh trông sáng hơn.
――Menu này không khả dụng khi
――Menu này không khả dụng khi
Bright được đặt ở chế độ Dynamic Contrast.
――Menu này không có sẵn khi Eco Saving Plus đang bật.
――Menu này không có sẵn khi Eye Saver Mode đang bật.
Bright được đặt ở chế độ Cinema hoặc Dynamic Contrast.
――Menu này không có sẵn khi Game Mode đang bật.
――Menu này không có sẵn khi Eye Saver Mode đang bật.
•• Red: Điều chỉnh mức bão hòa của màu đỏ. Giá trị gần 100 hơn có nghĩa là mật độ màu lớn hơn.
•• Green: Điều chỉnh mức bão hòa của màu xanh lá cây. Giá trị gần 100 hơn có nghĩa là mật độ màu
lớn hơn.
Contrast
•• Blue: Điều chỉnh mức bão hòa của màu xanh dương. Giá trị gần 100 hơn có nghĩa là mật độ màu lớn
hơn.
Điều chỉnh độ tương phản giữa các đối tượng và nền. (Phạm vi: 0~100)
•• Color Tone: Chọn tông màu phù hợp nhất với nhu cầu xem của bạn.
Giá trị cao hơn sẽ làm tăng độ tương phản làm cho đối tượng trông rõ hơn.
‒‒ Cool 2: Đặt nhiệt độ màu thành mát hơn Cool 1.
――Tùy chọn này không có sẵn khi
‒‒ Cool 1: Đặt nhiệt độ màu thành mát hơn chế độ Normal.
Bright đang trong chế độ Cinema hoặc Dynamic Contrast.
――Menu này không có sẵn khi Game Mode đang bật.
‒‒ Normal: Hiển thị tông màu tiêu chuẩn.
‒‒ Warm 1: Đặt nhiệt độ màu thành ấm hơn chế độ Normal.
‒‒ Warm 2: Đặt nhiệt độ màu thành ấm hơn Warm 1.
Sharpness
‒‒ Custom: Tùy chỉnh tông màu.
――Khi tín hiệu đầu vào từ bên ngoài được kết nối thông qua cổng HDMI/DP và PC/AV Mode được đặt về AV,
Color Tone sẽ có bốn thiết lập nhiệt độ màu (Cool, Normal, Warm và Custom).
Làm cho đường viền đối tượng rõ hơn hoặc mờ hơn. (Phạm vi: 0~100)
Giá trị cao hơn sẽ làm cho đường viền đối tượng rõ hơn.
――Tùy chọn này không có sẵn khi
•• Gamma: Điều chỉnh mức độ sáng trung bình.
‒‒ Mode1 / Mode2 / Mode3
Bright đang trong chế độ Cinema hoặc Dynamic Contrast.
――Menu này không khả dụng khi
Upscale ở trong Mode1 hoặc Mode2.
――Menu này không có sẵn khi Game Mode đang bật.
29
SAMSUNG MAGIC Upscale
Eye Saver Mode
Chức năng
Đặt chất lượng hình ảnh tối ưu giúp thư giãn mắt.
Upscale có thể tăng cường các lớp chi tiết hình ảnh và tính sống động của hình ảnh.
Chức năng này có hiệu ứng rõ nét hơn đối với hình ảnh có độ phân giải thấp.
――Menu này không khả dụng khi
Bright được đặt ở chế độ Cinema hoặc Dynamic Contrast.
――Menu này không có sẵn khi Game Mode đang bật.
•• Off / Mode1 / Mode2
――So với Mode1, Mode2 có hiệu ứng mạnh mẽ hơn.
HDMI Black Level
TÜV Rheinland “Low Blue Light Content” là chứng nhận dành cho sản phẩm đáp ứng các yêu cầu đối với
các mức ánh sáng xanh thấp hơn. Khi Eye Saver Mode 'On', ánh sáng màu xanh có bước sóng khoảng
400nm sẽ giảm và sẽ mang lại chất lượng hình ảnh tối ưu giúp thư giãn mắt. Đồng thời, mức ánh sáng
xanh thấp hơn trong cài đặt mặc định và mức ánh sáng này đã được TÜV Rheinland kiểm tra và chứng
nhận đáp ứng các yêu cầu về tiêu chuẩn “Low Blue Light Content” của TÜV Rheinland.
Game Mode
Đặt cấu hình cài đặt màn hình sản phẩm cho chế độ trò chơi.
Nếu đầu đĩa DVD hoặc bộ giải mã được kết nối với sản phẩm thông qua HDMI, hiện tượng chất lượng
hình ảnh giảm (giảm chất lượng độ tương phản/màu sắc, mức độ đen, v.v) có thể xuất hiện, tùy thuộc
vào thiết bị nguồn tín hiệu được kết nối. Trong trường hợp đó, HDMI Black Level có thể được sử dụng để
điều chỉnh chất lượng hình ảnh.
Nếu xảy ra hiện tượng này, hãy điều chỉnh chất lượng hình ảnh bị suy giảm sử dụng HDMI Black Level.
――Chức năng này không khả dụng ở chế độ HDMI.
•• Normal: Lựa chọn chế độ này khi có hiện tượng giảm tỉ lệ tương phản.
•• Low: Lựa chọn chế độ này để giảm mức độ đen và tăng mức độ trắng khi có hiện tượng giảm tỉ lệ
tương phản.
――HDMI Black Level có thể không tương thích với một số thiết bị nguồn.
――Tính năng HDMI Black Level chỉ được kích hoạt ở một số độ phân giải AV nhất định như 720P và 1080P.
Sử dụng tính năng này khi chơi các trò chơi trên PC hoặc khi bảng điều khiển trò chơi như PlayStation™
hoặc Xbox™ được kết nối.
――Menu này không có sẵn khi Eye Saver Mode đang bật.
――Khi màn hình tắt, chuyển sang chế độ tiết kiệm năng lượng hoặc thay đổi nguồn vào, Game Mode sẽ Off
ngay cả khi chế độ này được đặt thành On.
――Nếu bạn muốn Game Mode luôn được bật, hãy chọn Always On.
Response Time
Tăng tốc độ đáp ứng của màn hình để video hiển thị sống động và tự nhiên hơn.
――Tốt nhất là đặt Response Time thành Standard hoặc Faster khi bạn không xem phim.
30
Picture Size
Screen Adjustment
Thay đổi kích thước hình ảnh.
――Chỉ có sẵn trong chế độ Analog.
――Tùy chọn này không có sẵn khi FreeSync được bật.
――Trình đơn này chỉ sẵn có khi Picture Size được đặt sang Screen Fit trong chế độ AV.
Trong chế độ PC
•• Auto: Hiển thị hình ảnh theo tỷ lệ khung hình của nguồn vào.
•• Wide: Hiển thị hình ảnh trong chế độ toàn màn hình bất kể tỷ lệ khung hình của nguồn vào.
Khi tín hiệu 480P hoặc 576P hoặc 720P hoặc 1080P là đầu vào trong chế độ AV và màn hình có thể hiển thị
bình thường, chọn Screen Fit để điều chỉnh vị trí nằm ngang trong mức từ 0 đến 6.
Đặt cấu hình H-Position & V-Position
H-Position: Di chuyển màn hình sang trái hoặc sang phải.
Trong chế độ AV
V-Position: Di chuyển màn hình lên hoặc xuống.
•• 4:3: Hiển thị hình ảnh với tỷ lệ khung hình 4:3. Phù hợp cho các video và tín hiệu phát tiêu chuẩn.
Đặt cấu hình Coarse
•• 16:9: Hiển thị hình ảnh với tỷ lệ khung hình 16:9.
•• Screen Fit: Hiển thị hình ảnh với tỷ lệ khung hình gốc mà không bị cắt bỏ.
――Chức năng có thể không được hỗ trợ tùy theo các cổng được cung cấp kèm với sản phẩm.
――Có thể thay đổi kích cỡ màn hình khi các điều kiện sau được đáp ứng.
Điều chỉnh tần số màn hình.
――Chỉ có sẵn trong chế độ Analog.
Đặt cấu hình Fine
――Thiết bị đầu ra kỹ thuật số được kết nối bằng cáp HDMI/DP.
Tinh chỉnh màn hình để đạt được hình ảnh sống động.
――Tín hiệu đầu vào là 480p, 576p, 720p hoặc 1080p và màn hình có thể hiển thị bình thường (không phải
――Chỉ có sẵn trong chế độ Analog.
mọi mẫu màn hình có thể hỗ trợ tất cả các tín hiệu này).
――Điều này chỉ thực hiện được khi ngõ nhập ngoại được kết nối với cổng HDMI/DP và PC/AV Mode được để
AV.
31
Chương 05
Điều chỉnh cài đặt OSD (hiển thị trên màn hình)
Chúng tôi đã cung cấp mô tả chi tiết của từng chức năng. Tham khảo sản phẩm của bạn để biết chi tiết.
Transparency
Position
Cài đặt độ trong suốt cho các cửa sổ trình đơn.
Điều chỉnh vị trí menu.
OnScreen Display
On
Transparency
Position
Language
Configure the
transparency
of the menu
windows.
Language
English
Display Time
Cài đặt ngôn ngữ trình đơn.
20 sec
――Thay đổi cài đặt ngôn ngữ sẽ chỉ được áp cho hiển thị trình đơn trên màn hình.
――Thay đổi này sẽ không được áp cho những tính năng khác trên máy tính.
Return
――Hình ảnh hiển thị có thể khác nhau tùy theo kiểu máy.
Display Time
Đặt menu hiển thị trên màn hình (OSD) thành tự động biến mất nếu menu không được sử dụng trong
khoảng thời gian đã chỉ định.
Có thể sử dụng Display Time để chỉ định khoảng thời gian mà bạn muốn menu OSD biến mất sau đó.
32
Chương 06
Thiết lập và khôi phục
Chúng tôi đã cung cấp mô tả chi tiết của từng chức năng. Tham khảo sản phẩm của bạn để biết chi tiết.
FreeSync
System
FreeSync
Off
Các mẫu C32F391FW* / C32F395FW* / C32F397FW* không được hỗ trợ.
Eco Saving Plus
Off
Công nghệ FreeSync là giải pháp giúp loại bỏ hiện tượng rách hình mà không gây ra bất kỳ độ chậm trễ
thường gặp nào.
Off Timer
Tính năng này sẽ loại bỏ hiện tượng rách hình và trễ hình trong khi chơi trò chơi. Cải thiện trải nghiệm
chơi game của bạn.
Source Detection
Auto
Key Repeat Time
Acceleration
FreeSync chỉ có ở chế độ HDMI hoặc DisplayPort.
PC/AV Mode
Power LED On
•• Off: Tắt kích hoạt FreeSync.
Stand-by
FreeSync
technology is
solution that
eliminates screen
tearing without all
the usual lag and
latency. FreeSync
can be operated
when you use
AMD's graphic card
with supporting
Freesync solution.
Return
•• Standard Engine: Bật các chức năng FreeSync cơ bản của cạc đồ họa AMD.
•• Ultimate Engine: Bật tính năng FreeSync với tốc độ khung hình cao hơn. Hiện tượng rách hình (đồng
bộ hóa bất thường giữa màn hình và nội dung) được giảm xuống ở chế độ này. Lưu ý rằng hiện
tượng nhấp nháy màn hình có thể xảy ra trong khi chơi trò chơi.
Khi bật chức năng FreeSync, vui lòng sử dụng tốc độ làm mới màn hình tối đa để có được hiệu ứng
freesync tối ưu.
Để biết phương pháp cài đặt tốc độ làm mới, vui lòng tham khảo Hỏi & Đáp
tần số?
Làm thế nào để thay đổi
――Khi sử dụng chức năng FreeSync, hãy sử dụng cáp HDMI/DP do nhà sản xuất màn hình cung cấp.
――Hình ảnh hiển thị có thể khác nhau tùy theo kiểu máy.
Nếu đã bật chức năng FreeSync, các trường hợp sau có thể xảy ra:
•• Màn hình có thể bị rung hình trong khi chơi trò chơi, tùy thuộc vào cài đặt trò chơi. Việc giảm giá trị
cài đặt trò chơi có thể giúp loại bỏ hiện tượng nhấp nháy. Cài đặt trình điều khiển mới nhất từ trang
web của AMD cũng có thể khắc phục sự cố này.
•• Tốc độ đáp ứng có thể thay đổi trong khi chơi trò chơi, tùy thuộc vào độ phân giải. Độ phân giải cao
hơn thường làm giảm tốc độ đáp ứng.
•• Chất lượng âm thanh của màn hình có thể bị suy giảm.
――Nếu bạn gặp phải bất kỳ vấn đề nào khi sử dụng chức năng này, hãy liên hệ với Trung tâm Dịch vụ của
Samsung.
33
Các mẫu trong danh sách Card Đồ họa hỗ trợ FreeSync
FreeSync chỉ có thể sử dụng với các mẫu card đồ họa AMD cụ thể. Vui lòng tham khảo danh sách sau để
biết các loại card đồ họa được hỗ trợ:
Hãy đảm bảo cài đặt trình điều khiển đồ họa chính thức mới nhất từ AMD hỗ trợ FreeSync.
――Đối với các kiểu cạc đồ họa AMD khác hỗ trợ tính năng FreeSync, hãy truy cập trang web chính thức của
AMD.
――Chọn FreeSync Off nếu bạn đang sử dụng cạc đồ họa của nhà sản xuất khác.
•• AMD Radeon R9 300 Series
•• AMD Radeon R9 290
•• AMD Radeon R9 Fury X
•• AMD Radeon R9 285
•• AMD Radeon R7 360
•• AMD Radeon R7 260X
•• AMD Radeon R9 295X2
•• AMD Radeon R7 260
•• AMD Radeon R9 290X
Bạn bật FreeSync như thế nào?
1 Đặt FreeSync thành Standard Engine trong Ultimate Engine trình đơn OSD.
2 Bật FreeSync trong AMD Radeon Settings:
Nhấp chuột phải vào
AMD Radeon Settings
Display
Phải đặt tính năng "AMD FreeSync" ở chế độ "Bật". Chọn "Bật" nếu vẫn chưa bật tính năng này.
34
Eco Saving Plus
PC/AV Mode
Giảm mức tiêu thụ điện năng so với mức tiêu thụ ở độ sáng tối đa.
Đặt PC/AV Mode thành AV. Kích thước ảnh này sẽ được phóng to.
――Tùy chọn này không có sẵn khi
Tùy chọn này hữu ích khi bạn xem phim.
Bright đang trong chế độ Dynamic Contrast.
――Menu này không có sẵn khi Game Mode đang bật.
――Menu này không có sẵn khi Eye Saver Mode đang bật.
•• Cài đặt là "PC" khi kết nối với một PC.
•• Cài đặt là "AV" khi kết nối với một thiết bị AV.
•• Off: Tắt tính năng Eco Saving Plus.
――Tính năng này không hỗ trợ chế độ Analog.
•• Auto: Mức tiêu thụ năng lượng sẽ tự động giảm thêm khoảng 10 % so với cài đặt hiện tại.
――Chỉ cung cấp cho các kiểu màn hình rộng như 16:9 hoặc 16:10
(Mức tiêu thụ năng lượng giảm bao nhiêu tùy thuộc vào độ sáng màn hình.)
•• Low: Tiết kiệm tới 25 % điện năng so với khi để ở độ sáng tối đa.
•• High: Tiết kiệm tới 50 % điện năng so với khi để ở độ sáng tối đa.
Off Timer
Off Timer: Bật chế độ Off Timer.
Turn Off After: Có thể đặt hẹn giờ tắt trong khoảng từ 1 đến 23 tiếng. Sản phẩm sẽ tự động tắt nguồn
sau số tiếng đã chỉ định.
――Tùy chọn này chỉ khả dụng khi Off Timer được đặt thành On.
――Nếu màn hình ở chế độ HDMI/DisplayPort và màn hình thông báo Check Signal Cable hoặc chế độ tiết kiệm
điện kích hoạt, nhấn vào nút JOG để hiển thị màn hình nút chức năng rồi chọn biểu tượng
lựa chọn PC hoặc AV.
. Bạn có thể
Source Detection
Chọn Auto hoặc Manual làm phương pháp nhận biết tín hiệu đầu vào.
Key Repeat Time
――Đối với sản phẩm của thị trường ở một số vùng, Off Timer được đặt thành tự động kích hoạt sau khi bật sản
phẩm 4 giờ. Việc này được thực hiện theo các quy định cấp nguồn. Nếu bạn không muốn chức năng hẹn giờ
được kích hoạt, hãy đi tới MENU
System và đặt Off Timer về Off.
Điều khiển tốc độ đáp ứng của một nút khi nút đó được nhấn.
Có thể chọn Acceleration, 1 sec hoặc 2 sec. Nếu No Repeat được chọn, một lệnh sẽ chỉ đáp ứng một lần
khi nhấn một nút.
35
Power LED On
Information
Định cấu hình cài đặt để bật hoặc tắt LED nguồn nằm ở phần dưới của sản phẩm.
Hiển thị nguồn vào, tần số và độ phân giải hiện tại.
•• Working: LED nguồn bật khi sản phẩm được bật.
•• Stand-by: LED nguồn bật khi sản phẩm được tắt.
Picture
OnScreen Display
Reset All
Đặt tất cả các cài đặt của sản phẩm trở về cài đặt xuất xưởng mặc định.
System
Information
Information
LC************
S/N:***************
HDMI
**kHz **Hz **
****x****
Optimal Mode
****x**** **Hz
Exit
――Hình ảnh hiển thị có thể khác nhau tùy theo kiểu máy.
36
Chương 07
Cài đặt phần mềm
Easy Setting Box
Yều cầu hệ thống
HĐH
Tính năng Easy Setting Box cho phép người dùng có thể chia màn hình ra nhiều khu vực.
Để cài đặt phiên bản mới nhất của Easy Setting Box, hãy tải xuống phiên bản này từ trang web của
Samsung tại http://www.samsung.com.
――Phần mềm có thể chưa hoạt động đúng nếu bạn không khởi động lại máy tính sau khi cài đặt.
Phần cứng
•• Windows XP 32Bit/64Bit
•• Tối thiểu 32MB bộ nhớ
•• Windows Vista 32Bit/64Bit
•• Tối thiểu 60MB ổ cứng còn trống
•• Windows 7 32Bit/64Bit
•• Windows 8 32Bit/64Bit
•• Windows 8.1 32Bit/64Bit
•• Windows 10 32Bit/64Bit
――Biểu tượng Easy Setting Box có thể xuất hiện tùy theo hệ thống máy tính và các quy cách của sản phẩm.
――Nếu biểu tượng phím tắt không xuất hiện, nhấn phím F5.
Các hạn chế và trục trặc khi cài đặt
Cài đặt Easy Setting Box có thể làm ảnh hưởng đến card màn hình, bo mạch chủ và môi trường mạng.
37
Chương 08
Hướng dẫn xử lý sự cố
Các yêu cầu trước khi liên hệ với Trung tâm
dịch vụ khách hàng của Samsung
――Trước khi gọi điện tới Trung tâm dịch vụ khách hàng của Samsung, hãy kiểm tra sản phẩm như sau. Nếu vẫn
còn vấn đề, hãy liên hệ Trung tâm dịch vụ khách hàng của Samsung.
Kiểm tra những mục sau đây.
Vấn đề về lắp đặt (chế độ PC)
Màn hình liên tục bật và tắt.
Kiểm tra rằng cáp được kết nối đúng cách giữa sản phẩm và máy tính và các đầu nối được khóa chặt.
Kiểm tra sản phẩm
Kiểm tra xem sản phẩm có hoạt động bình thường không bằng cách sử dụng tính năng kiểm tra sản
phẩm.
Nếu màn hình tắt và đèn báo nguồn nhấp nháy mặc dù sản phẩm được kết nối đúng cách với máy tính,
hãy thực hiện kiểm tra tự chẩn đoán.
1 Tắt nguồn máy tính và sản phẩm.
2 Rút cáp khỏi sản phẩm.
3 Bật nguồn sản phẩm.
Bạn sẽ thấy các khoảng trống ở cả 4 cạnh của màn hình khi cáp HDMI hoặc HDMI-DVI được kết nối
với sản phẩm và PC.
Các khoảng trống trên màn hình không liên quan đến sản phẩm.
Máy tính hoặc card màn hình không gây nên các khoảng trống trên màn hình. Để giải quyết vấn đề
này, hãy điều chỉnh kích thước màn hình trong các cài đặt HDMI hoặc DVI cho card màn hình.
Nếu trình đơn cài đặt card màn hình không có tùy chọn để điều chỉnh kích thước màn hình, hãy cập
nhật trình điều khiển card màn hình sang phiên bản mới nhất.
(Hãy liên hệ với nhà sản xuất card màn hình hoặc máy tính để biết thêm thông tin chi tiết về cách điểu
chỉnh cài đặt màn hình.)
4 Nếu thông báo Check Signal Cable xuất hiện, sản phẩm hoạt động bình thường.
――Nếu màn hình bị trống, hãy kiểm tra hệ thống PC, bộ điều khiển video và cáp.
Vấn đề về màn hình
Kiểm tra độ phân giải và tần số
Đèn LED bị tắt. Màn hình không bật.
Đối với chế độ vượt quá độ phân giải được hỗ trợ (tham khảo phần Bảng chế độ tín hiệu tiêu chuẩn),
thông báo Not Optimum Mode sẽ xuất hiện trong khoảng thời gian ngắn.
Thông báo Check Signal Cable xuất hiện.
――Độ phân giải được hiển thị có thể thay đổi, tùy thuộc vào cáp và cài đặt hệ thống máy tính.
Kiểm tra rằng cáp nguồn được kết nối đúng cách.
Kiểm tra rằng cáp được kết nối đúng cách vào sản phẩm.
Kiểm tra xem thiết bị kết nối với với sản phẩm có bật không.
38
Not Optimum Mode được hiển thị.
Phát lại video bị gián đoạn.
Thông báo này xuất hiện khi tín hiệu từ card đồ họa vượt quá độ phân giải hoặc tần số tối đa cho sản
phẩm.
Phát lại file video lớn có độ phân giải cao có thể bị gián đoạn. Điều này có thể do trình phát video chưa
được tối ưu hóa cho tài nguyên máy tính này.
Thay đổi độ phân giải và tần số tối đa để phù hợp với hoạt động của sản phẩm, tham khảo Bảng chế
độ tín hiệu tiêu chuẩn (T.43).
Thử phát file đó trên trình phát video khác.
Hình ảnh trên màn hình bị biến dạng.
Kiểm tra kết nối cáp với sản phẩm.
Vấn đề về âm thanh
Màn hình không rõ. Màn hình bị mờ.
Không có âm thanh.
Điều chỉnh Coarse và Fine.
Kiểm tra kết nối của cáp âm thanh hoặc điều chỉnh âm lượng.
Gỡ bỏ bất kỳ thiết bị (cáp video nối dài v.v) và thử lại
Kiểm tra âm lượng.
Cài đặt độ phân giải và tần số tới mức khuyến cáo.
Âm lượng quá nhỏ.
Màn hình không ổn định và rung. Có bóng hoặc hình ảnh mờ còn lại trên màn hình.
Điều chỉnh âm lượng.
Kiểm tra độ phân giải và tần số của máy tính đã nằm trong khoảng độ phân giải và tần số tương thích
với sản phẩm hay chưa. Sau đó, nếu cần thiết, thay đổi các thiết đặt, tham khảo Bảng Chế độ Tín hiệu
Chuẩn (T.43) trong hướng dẫn này và trình đơn Information trên sản phẩm.
Nếu âm lượng vẫn nhỏ sau khi bật âm lượng đến mức tối đa, hãy điều chỉnh âm lượng trên card âm
thanh của máy tính hoặc chương trình phần mềm.
Màn hình quá sáng. Màn hình quá tối.
Điều chỉnh Brightness và Contrast.
Video khả dụng nhưng không có âm thanh.
Không thể nghe thấy âm thanh nếu bạn sử dụng cáp HDMI-DVI để kết nối với thiết bị đầu vào.
Kết nối thiết bị bằng cáp HDMI hoặc cáp DP.
Màu màn hình không đồng nhất.
Thay đổi các cài đặt Color.
Màu sắc trên màn hình có bóng và bị biến dạng.
Vấn đề với thiết bị nguồn
Thay đổi các cài đặt Color.
Nghe thấy tiếng bíp khi khởi động máy tính.
Màu trắng trông không hẳn là trắng.
Nếu bạn nghe thấy âm thanh bíp khi PC khởi động, hãy đem PC đi bảo dưỡng.
Thay đổi các cài đặt Color.
Không có hình ảnh trên màn hình và đèn LED nhấp nháy trong mỗi 0,5 tới 1 giây.
Sản phẩm đang ở chế độ tiết kiệm năng lượng.
Nhấn bất kỳ phím nào trên bàn phím và di chuyển chuột để quay lại màn hình trước.
Văn bản bị mờ.
Nếu sử dụng Hệ điều hành Windows (ví dụ: Windows 7, Windows 8, Windows 8.1 hoặc Windows 10): Đi
tới Pa-nen điều khiển
Phông
Điều chỉnh văn bản ClearType và thay đổi Bật ClearType.
39
Hỏi & Đáp
――Tham khảo sách hướng dẫn sử dụng cho máy tính hoặc card đồ họa của bạn để biết thêm các hướng dẫn về điều chỉnh.
Làm thế nào để thay đổi tần số?
Đặt tần số trên card màn hình.
•• Windows XP: Vào Pa-nen điều khiển
Giao diện và chủ đề
•• Windows ME/2000: Vào Pa-nen điều khiển
•• Windows Vista: Vào Pa-nen điều khiển
•• Windows 7: Vào Pa-nen điều khiển
Thiết đặt
Pa-nen điều khiển
Hệ thống
Hiển thị
Cài đặt
Nâng cao
Chuyên sâu
Diện mạo và cá nhân hóa
Giao diện và cá nhân hóa
•• Windows 8(Windows 8.1): Vào Thiết đặt
•• Windows 10: Chuyển tới Thiết đặt
Màn hình
Hiển thị
Màn hình, và điều chỉnh Tốc độ làm mới bên dưới Thiết đặt màn hình.
Cá nhân hóa
Hiển thị
Màn hình và điều chỉnh Tốc độ làm mới trong Cài đặt màn hình.
Thiết đặt màn hình
Độ phân giải màn hình
Giao diện và cá nhân hóa
Hiển thị
Thiết đặt hiển thị nâng cao
Thiết đặt chuyên sâu
Cài đặt nâng cao
Độ phân giải màn hình
Thuộc tính bộ điều hợp hiển thị
Màn hình, và điều chỉnh Tốc độ làm mới bên dướiThiết đặt màn hình.
Màn hình và điều chỉnh Tốc độ làm mới trong Cài đặt màn hình.
Cài đặt nâng cao
Màn hình và điều chỉnh Tốc độ làm mới trong Cài đặt màn hình.
Màn hình rồi điều chỉnh Tốc độ làm mới màn hình trong Thiết đặt màn hình.
Làm thế nào để điều chỉnh độ phân giải?
•• Windows XP: Hãy đi đến Pa-nen điều khiển
Diện mạo và chủ đề
•• Windows ME/2000: Hãy đi đến Pa-nen điều khiển
•• Windows Vista: Hãy đi đến Pa-nen điều khiển
•• Windows 7: Hãy đi đến Pa-nen điều khiển
Màn hình
Màn hình
Thiết đặt và điều chỉnh độ phân giải.
Diện mạo và cá nhân hóa
Diện mạo và cá nhân hóa
•• Windows 8(Windows 8.1): Hãy đi đến Thiết đặt
Pa-nen điều khiển
•• Windows 10: Chuyển tới Thiết đặt
Hiển thị
Hệ thống
Thiết đặt và điều chỉnh độ phân giải.
Cá nhân hóa
Màn hình
Thiết đặt màn hình và điều chỉnh độ phân giải.
Điều chỉnh độ phân giải và điều chỉnh độ phân giải.
Diện mạo và cá nhân hóa
Màn hình
Điều chỉnh độ phân giải và điều chỉnh độ phân giải.
Thiết đặt hiển thị nâng cao rồi điều chỉnh độ phân giải.
Làm thế nào để cài đặt tính năng tiết kiệm năng lượng?
•• Windows XP: Cài đặt chế độ tiết kiệm năng lượng trong Pa-nen điều khiển
Giao diện và chủ đề
•• Windows ME/2000: Cài đặt chế độ tiết kiệm năng lượng trong Pa-nen điều khiển
•• Windows Vista: Cài đặt chế độ tiết kiệm năng lượng trong Pa-nen điều khiển
Hiển thị
Hiển thị
Thiết đặt bảo vệ màn hình
Giao diện và cá nhân hóa
•• Windows 7: Cài đặt chế độ tiết kiệm năng lượng trong Pa-nen điều khiển
Giao diện và cá nhân hóa
•• Windows 8(Windows 8.1): Cài đặt chế độ tiết kiệm năng lượng trong Thiết đặt
Pa-nen điều khiển
•• Windows 10: Cài đặt chế độ tiết kiệm năng lượng trong Thiết đặt
Cá nhân hóa
Thiết đặt bảo vệ màn hình
Cá nhân hóa
Cá nhân hóa
Giao diện và cá nhân hóa
Màn hình khóa
Tùy chọn nguồn hoặc BIOS SETUP trên PC.
Tùy chọn nguồn hoặc BIOS SETUP trên PC.
Thiết đặt bảo vệ màn hình
Thiết đặt bảo vệ màn hình
Cá nhân hóa
Thiết đặt thời gian chờ màn hình
Tùy chọn nguồn hoặc BIOS SETUP trên PC.
Tùy chọn nguồn hoặc BIOS SETUP trên PC.
Thiết đặt bảo vệ màn hình
Tùy chọn nguồn hoặc BIOS SETUP trên PC.
Bật & ngủ hoặc BIOS SETUP trên PC.
40
Chương 09
Các thông số kỹ thuật
Thông số chung
Tên môđen
C22F390FH* / C22F392FH*
C24F390FH* / C24F392FH* /
C24F394FH* / C24F396FH* /
C24F399FH*
C27F390FH* / C27F391FH* /
C27F396FH* / C27F397FH* /
C27F398FW*
C32F391FW* / C32F395FW* /
C32F397FW*
Kích thước
Loại 22 (21,5 inch / 54,6 cm)
Loại 24 (23,5 inch / 59,8 cm)
Loại 27 (27,0 inch / 68,5 cm)
Loại 32 (31,5 inch / 80,1 cm)
Vùng hiển thị
476,64 mm (H) x 268,11 mm (V)
521,40 mm (H) x 293,28 mm (V)
596,736 mm (H) x 335,664 mm (V)
698,40 mm (H) x 392,85 mm (V)
Mật độ pixel
0,24825 mm (H) x 0,24825 mm (V)
0,27156 mm (H) x 0,27156 mm (V)
0,3114 mm (H) x 0,3114 mm (V)
0,36375 mm (H) x 0,36375 mm (V)
Xung Pixel cực đại
148,5 MHz (Analog, HDMI)
148,5 MHz (HDMI, DisplayPort) -Chỉ áp dụng với các kiểu máy C27F398FW*, C32F391FW*, C32F395FW*, C32F397FW*
Nguồn điện
AC100-240V~ 50/60Hz
Dựa trên điện áp AC của bộ điều hợp. Để biết điện áp DC của sản phẩm, hãy xem nhãn sản phẩm.
Đầu kết nối tín hiệu
D-SUB, HDMI
HDMI, DisplayPort (Chỉ áp dụng với các kiểu máy C27F398FW*, C32F391FW*, C32F395FW*, C32F397FW*)
Điều kiện môi trường
Vận hành
Nhiệt độ: 10 C – 40 C (50 F – 104 F) / Độ ẩm: 10 % – 80 %, không ngưng tụ
Lưu trữ
Nhiệt độ: -20 C – 45 C (-4 F – 113 F) / Độ ẩm: 5 % – 95 %, không ngưng tụ
41
•• Cắm và Chạy
Có thể lắp đặt màn hình này và sử dụng với bất kỳ hệ thống Cắm và Chạy tương thích nào. Trao đổi dữ liệu hai chiều giữa màn hình và hệ thống PC làm tối ưu cài đặt màn hình. Lắp đặt màn hình được tiến hành
tự động. Tuy nhiên bạn có thể tùy chỉnh cài đặt lắp đặt nếu muốn.
•• Panel Dot (Điểm ảnh)
Do đặc tính của quá trình sản xuất sản phẩm này, có gần 1 điểm ảnh trên một triệu (1ppm) có thể sáng hơn hoặc tối hơn trên bảng điều khiển LCD. Điều này không ảnh hưởng đến hiệu suất hoạt động của sản
phẩm.
•• Các thông số kỹ thuật trên đây có thể thay đổi nhằm cải tiến chất lượng mà không thông báo trước.
•• Đây là thiết bị kỹ thuật số Nhóm B.
•• Để xem thông số kỹ thuật chi tiết của thiết bị, hãy truy cập trang web của Samsung.
42
Bảng chế độ tín hiệu tiêu chuẩn
Tên môđen
C22F390FH* / C22F392FH* / C24F390FH* / C24F392FH* /
C32F391FW* / C32F395FW* / C32F397FW*
C24F394FH* / C24F396FH* / C24F399FH* / C27F390FH* /
C27F391FH* / C27F396FH* / C27F397FH* / C27F398FW*
Đồng bộ hóa
Độ phân giải
Tần số quét ngang
30 – 81 kHz
30 – 81 kHz
Tần số quét dọc
56 – 72 Hz
56 – 61 Hz
Độ phân giải tối ưu
1920 x 1080 @ 60 Hz
1920 x 1080 @ 60 Hz
Độ phân giải tối đa
1920 x 1080 @ 60 Hz
1920 x 1080 @ 60 Hz
Nếu tín hiệu thuộc các chế độ tín hiệu tiêu chuẩn sau được truyền từ máy tính của bạn, màn hình sẽ được điều chỉnh tự động. Nếu tín hiệu được truyền từ PC không thuộc về chế độ tín hiệu tiêu chuẩn, màn hình có
thể bị trống có đèn LED được bật. Trong trường hợp đó, hãy thay đổi cài đặt theo bảng sau đây bằng cách tham khảo sổ tay hướng dẫn sử dụng card màn hình.
C22F390FH* / C22F392FH* / C24F390FH* / C24F392FH* / C24F394FH* / C24F396FH* / C24F399FH* / C27F390FH* / C27F391FH* / C27F396FH* / C27F397FH* / C27F398FW*
Độ phân giải
Tần số quét ngang (kHz)
Tần số quét dọc (Hz)
Xung Pixel (MHz)
Phân cực đồng bộ (H/V)
IBM, 720 x 400
31,469
70,087
28,322
-/+
MAC, 640 x 480
35,000
66,667
30,240
-/-
VESA, 640 x 480
31,469
59,940
25,175
-/-
VESA, 800 x 600
35,156
56,250
36,000
+/+
VESA, 800 x 600
37,879
60,317
40,000
+/+
VESA, 800 x 600
48,077
72,188
50,000
+/+
VESA, 1024 x 768
48,363
60,004
65,000
-/-
VESA, 1024 x 768
56,476
70,069
75,000
-/-
VESA, 1280 x 720
45,000
60,000
74,250
+/+
VESA, 1280 x 800
49,702
59,810
83,500
-/+
VESA, 1280 x 1024
63,981
60,020
108,000
+/+
43
Độ phân giải
Tần số quét ngang (kHz)
Tần số quét dọc (Hz)
Xung Pixel (MHz)
Phân cực đồng bộ (H/V)
VESA, 1440 x 900
55,935
59,887
106,500
-/+
VESA, 1600 x 900 RB
60,000
60,000
108,000
+/+
VESA, 1680 x 1050
65,290
59,954
146,250
-/+
VESA, 1920 x 1080
67,500
60,000
148,500
+/+
C32F391FW* / C32F395FW* / C32F397FW*
Độ phân giải
Tần số quét ngang (kHz)
Tần số quét dọc (Hz)
Xung Pixel (MHz)
Phân cực đồng bộ (H/V)
VESA, 640 x 480
31,469
59,940
25,175
-/-
VESA, 800 x 600
35,156
56,250
36,000
+/+
VESA, 800 x 600
37,879
60,317
40,000
+/+
VESA, 1024 x 768
48,363
60,004
65,000
-/-
VESA, 1280 x 720
45,000
60,000
74,250
+/+
VESA, 1280 x 800
49,702
59,810
83,500
-/+
VESA, 1280 x 1024
63,981
60,020
108,000
+/+
VESA, 1440 x 900
55,935
59,887
106,500
-/+
VESA, 1600 x 900 RB
60,000
60,000
108,000
+/+
VESA, 1680 x 1050
65,290
59,954
146,250
-/+
VESA, 1920 x 1080p
67,500
60,000
148,500
+/+
――Tần số quét ngang
Thời gian để quét một đường nối cạnh trái với cạnh phải của màn hình được gọi là chu kỳ quét ngang. Số nghịch đảo của chu kỳ quét ngang được gọi là tần số quét ngang. Tần số quét ngang được đo bằng kHz.
――Tần số quét dọc
Lặp lại cùng một hình ảnh hàng chục lần mỗi giây cho phép bạn xem các hình ảnh tự nhiên. Tần số lặp lại được gọi là "tần số dọc" hoặc "tốc độ làm mới" và được biểu thị bằng Hz.
――Có thể cài đặt sản phẩm này về một độ phân giải duy nhất cho mỗi kích thước màn hình để đạt được chất lượng hình ảnh tối ưu do đặc tính của tấm panel. Sử dụng độ phân giải khác độ phân giải được chỉ định có thể làm suy
giảm chất lượng hình ảnh. Để tránh hiện tượng này, chúng tôi khuyên bạn nên chọn độ phân giải tối ưu được chỉ định cho sản phẩm của bạn.
――Kiểm tra tần số khi bạn đổi màn hình CDT (kết nối với PC) lấy màn hình LCD. Nếu màn hình LCd không hỗ trợ 85 Hz, hãy đổi tần số dọc tới 60 Hz sử dụng màn hình CDT trước khi bạn đổi sản phẩm để lấy màn hình LCD.
44
Chương 10
Phụ lục
Trách nhiệm đối với Dịch vụ thanh toán
(Chi phí đối với khách hàng)
Hỏng hóc sản phẩm do lỗi của khách hàng
――Khi có yêu cầu dịch vụ, mặc dù đang trong thời gian bảo hành, chúng tôi có thể tính phí bạn đối với việc ghé
•• Tác động bên ngoài hoặc rơi.
thăm của kỹ thuật viên dịch vụ trong các trường hợp sau.
Không phải lỗi sản phẩm
Vệ sinh sản phẩm, Điều chỉnh, Giải thích, Cài đặt lại và v.v...
•• Nếu kỹ thuật viên dịch vụ cung cấp hướng dẫn về cách sử dụng sản phẩm hoặc chỉ điều chỉnh các
tuỳ chọn mà không tháo rời sản phẩm.
Hỏng hóc sản phẩm do khách hàng sử dụng hoặc sửa chữa không đúng cách.
Nếu hỏng hóc sản phẩm do;
•• Sử dụng thiết bị hoặc sản phẩm bán riêng không được chỉ định bởi Samsung.
•• Sửa chữa từ một người không phải là kỹ sư của công ty dịch vụ bên ngoài hoặc đối tác của Samsung
Electronics Co., Ltd.
•• Tu sửa hoặc sửa chữa sản phẩm bởi khách hàng.
•• Sử dụng sản phẩm với kết nối điện áp không chính xác hoặc không được chỉ định.
•• Không tuân thủ "thận trọng" trong Sổ tay hướng dẫn sử dụng.
•• Nếu lỗi là do các yếu tố môi trường bên ngoài gây ra (Internet, Anten, Tín hiệu có dây, v.v...)
•• Nếu sản phẩm được cài đặt lại hoặc thiết bị được kết nối thêm sau khi cài đặt sản phẩm đã mua lần
đầu tiên.
•• Nếu sản phẩm được cài đặt lại để chuyển đến một địa điểm khác hoặc để chuyển đến nhà khác.
•• Nếu khách hàng yêu cầu hướng dẫn về cách sử dụng do sản phẩm khác của công ty.
•• Nếu khách hàng yêu cầu hướng dẫn về cách sử dụng mạng hoặc chương trình khác của công ty.
•• Nếu khách hàng yêu cầu thiết lập và cài đặt phần mềm cho sản phẩm.
Khác
•• Nếu sản phẩm hỏng do thiên tai. (sét, hoả hoạn, động đất, lũ lụt, v.v...)
•• Nếu các thành phần có thể thay thế được đều đã được sử dụng hết. (Pin, Chất liệu màu, Đèn huỳnh
quang, Đầu đọc, Màng rung, Đèn, Bộ lọc, Ruy băng, v.v...)
――Nếu khách hàng yêu cầu dịch vụ trong trường hợp sản phẩm không bị lỗi, phí dịch vụ có thể được tính. Vì
vậy, trước tiên hãy đọc Sổ tay hướng dẫn sử dụng.
•• Nếu kỹ thuật viên dịch vụ loại bỏ/lau sạch bụi bẩn hoặc vật thể lạ bên trong sản phẩm.
•• Nếu khách hàng yêu cầu cài đặt thêm sau khi mua sản phẩm thông qua mua hàng từ xa hoặc trực
tuyến.
45

advertisement

Related manuals

Download PDF

advertisement