MSI MPG ARTYMIS 343CQR MONITOR Návod na obsluhu

Dòng ARTYMIS Màn hình LCD MPG ARTYMIS 343CQR (3DB2) Mục lục Bắt đầu sử dụng................................................................................................3 Phụ kiện đóng gói......................................................................................... 3 Lắp đặt giá đỡ màn hình................................................................................ 4 Điều chỉnh màn hình..................................................................................... 5 Tổng quan về màn hình................................................................................. 6 Kết nối màn hình với máy tính....................................................................... 8 Thiết lập menu OSD..........................................................................................9 Navi Key (Phím đ.hướng)............................................................................... 9 Phím tắt....................................................................................................... 9 Menu OSD...................................................................................................... 10 Gaming (Chơi game)................................................................................... 10 Professional (Chuyên nghiệp)....................................................................... 13 Image (Hình ảnh)....................................................................................... 14 Input Source (Nguồn vào)........................................................................... 15 PIP/PBP...................................................................................................... 16 Navi Key (Phím đ.hướng)............................................................................. 17 Thông số kỹ thuật........................................................................................... 19 Chế độ hiển thị cài sẵn.................................................................................... 21 Khắc phục sự cố.............................................................................................. 23 Hướng dẫn an toàn......................................................................................... 24 Chứng nhận TÜV Rheinland............................................................................. 25 Thông báo Quy định........................................................................................ 26 Sửa đổi V1.0, 2020/10 2 Mục lục Bắt đầu sử dụng Chương này cung cấp cho bạn thông tin về các quy trình thiết lập phần cứng. Trong khi kết nối các thiết bị, hãy cẩn thận khi cầm giữ chúng và sử dụng dây đeo cổ tay tiếp đất để tránh tĩnh điện. Phụ kiện đóng gói Màn hình MPG ARTYMIS 343CQR (3DB2) Tờ hướng dẫn khởi động nhanh Tài liệu Thẻ đăng ký Thẻ bảo hành Chân đế kèm theo vít Giá đỡ kèm theo vít Phụ kiện Nắp che giá đỡ Vít gắn trên giá treo tường Dây nguồn Thiết bị giữ dây chuột Cáp HDMI (Tùy chọn) Cáp DisplayPort (Tùy chọn) Dây cáp ⚠⚠Quan trọng Cáp âm thanh loại Y (cho các cổng cắm âm thanh trên màn hình) (Tùy chọn) Cáp USB Uptream (dùng cho cổng USB Type B Upstream) (tùy chọn) ∙∙Liên hệ với nơi mua hàng hoặc nhà phân phối tại địa phương của bạn nếu có bất kỳ phụ kiện nào bị hỏng hoặc bị thiếu. ∙∙Phụ kiện đóng gói có thể khác nhau tùy theo quốc gia. Bắt đầu sử dụng 3 Lắp đặt giá đỡ màn hình 1. Để màn hình trong xốp hơi bọc hàng. Căn chỉnh các chốt của giá đỡ với màn hình. Siết chặt giá đỡ bằng các vít. 2. Gắn chân đế vào giá đỡ và siết chặt vít trên giá đỡ. 3. Căn chỉnh các chốt để đặt nắp giá đỡ. 4. Điều chỉnh góc của giá, đảm bảo rằng cụm giá đỡ được lắp đặt đúng cách trước khi dựng màn hình lên. ⚠⚠Quan trọng ∙∙Tháo vít trên phần lõm của màn hình nếu cần trước khi lắp giá đỡ. ∙∙Đặt màn hình trên bề mặt mềm được bảo vệ để tránh làm trầy xước mặt kính. ∙∙Không sử dụng bất kỳ vật sắc nhọn nào lên màn hình. ∙∙Phần lõm để lắp đặt khung của giá đỡ cũng có thể được dùng để gắn giá treo tường. Vui lòng liên hệ với đại lý bán hàng để có thông tin về bộ giá treo tường thích hợp. 3 1 2 4 Bắt đầu sử dụng Điều chỉnh màn hình Màn hình này được thiết kế để tối đa hóa sự thoải mái của bạn khi xem với các tính năng điều chỉnh. ⚠⚠Quan trọng ∙∙Tránh chạm vào mặt kính khi điều chỉnh màn hình. ∙∙Vui lòng nghiêng màn hình về phía sau một chút trước khi xoay. 100mm -5 O O 20 30 O 30 O Bắt đầu sử dụng 5 Tổng quan về màn hình 1 2 6 3 5 4 TYPE-C 7 6 Bắt đầu sử dụng 8 8 9 10 11 12 13 1 2 Phần treo tai nghe Macro Key (Phím Macro) Để kích hoạt ứng dụng OSD chơi game. 3 Navi Key (Phím đ.hướng) 4 Nút nguồn 5 Lỗ đi dây 6 Khóa Kensington 7 Giắc cắm nguồn 8 Cổng HDMI 9 Cổng DisplayPort 10 Cổng USB Type-C Cổng này hỗ trợ Chế độ DisplayPort Alternate (DP Alt) và cung cấp nguồn điện tối đa 5V/3A (15W). Nó chỉ truyền tín hiệu video và không hỗ trợ chức năng truyền dữ liệu. 11 Giắc cắm tai nghe 12 Cổng USB 3.2 Gen1 Type A 13 Cổng USB 3.2 Thế hệ 1 Type-B Upstream ⚠⚠QUAN TRỌNG Dùng cho cáp USB Upstream. Cắm vào màn hình Dùng cáp USB Upstream kèm theo thùng đựng và kết nối nó với máy tính và màn hình. Một khi đã kết nối cáp này, các cổng USB Type A Downstream trên màn hình sẽ sẵn sàng sử dụng. Cắm vào máy tính Bắt đầu sử dụng 7 Kết nối màn hình với máy tính 1. Tắt máy tính. 2. Cắm cáp HDMI/DisplayPort từ màn hình vào máy tính. 3. Cắm dây nguồn vào giắc nguồn trên màn hình. (Hình A) 4. Cắm dây nguồn vào ổ cắm điện. (Hình B) 5. Bật màn hình. (Hình C) 6. Bật nguồn máy tính và màn hình sẽ tự động phát hiện nguồn tín hiệu. C A B 8 Bắt đầu sử dụng Thiết lập menu OSD ⚠⚠Quan trọng Chương này cung cấp cho bạn thông tin cần thiết về cách thiết lập menu OSD. Mọi thông tin đều chịu sự thay đổi mà không cần thông báo trước. Navi Key (Phím đ.hướng) Màn hình tích hợp Phím đ.hướng, nút điều khiển đa hướng giúp điều hướng menu Hiển thị Trên Màn hình (OSD). Lên / Xuống / Trái / Phải: ∙∙Chọn các menu và mục chức năng ∙∙điều chỉnh các giá trị chức năng ∙∙vào/ra khỏi menu chức năng Nhấn (OK): ∙∙khởi động Hiển thị Trên Màn hình (OSD) ∙∙Vào các menu ∙∙Xác nhận một lựa chọn hoặc cài đặt Phím tắt ∙∙Người dùng có thể vào các menu chức năng Game Mode (Chế độ game), Screen Assistance (Hỗ trợ màn hình), Alarm Clock (Đồng hồ báo thức) và Input Source (Nguồn vào) bằng cách di chuyển các Phím đ.hướng lên, xuống, trái hay phải khi menu OSD đang hoạt động. ∙∙Người dùng có thể tùy chỉnh các Phím tắt của riêng mình để vào các menu chức năng khác nhau. Thiết lập menu OSD 9 Menu OSD Gaming (Chơi game) Menu mức 1 Menu mức 2/3 Game Mode (Chế độ game) User (Người dùng) FPS Racing (Đua xe) RTS RPG Night Vision (Nhìn ban đêm) OFF (TẮT) Normal (Thường) Strong (Mạnh) Mô tả ∙∙Người dùng có thể điều chỉnh tất cả các mục. ∙∙Sử dụng nút Lên hoặc Xuống để chọn và xem trước các hiệu ứng chế độ. ∙∙Nhấn nút OK để xác nhận và áp dụng loại chế độ của bạn. ∙∙Chức năng này giúp tối ưu hóa độ sáng nền và được khuyên dùng cho các game Bắn súng FPS. Strongest (Mạnh nhất) A.I. Response Time Normal (Thường) (Thời gian phản hồi) Fast (Nhanh) Fastest (Nhanh nhất) 10 Menu OSD ∙∙Người dùng có thể điều chỉnh Thời gian đáp ứng ở bất kỳ chế độ nào. ∙∙Thời gian phản hồi sẽ được tô xám khi bật chức năng MPRT. ∙∙Thời gian phản hồi phải được thiết lập thành Nhanh sau khi tắt chức năng MPRT. Menu mức 1 Menu mức 2/3 MPRT OFF (TẮT) ON (BẬT) Mô tả ∙∙Không thể điều chỉnh độ sáng khi MPRT được cài sang BẬT. ∙∙Khi bật chức năng MPRT, không thể bật HDCR và Độ sáng và sẽ được tô xám. ∙∙Thời gian phản hồi sẽ được tô xám khi bật chức năng MPRT. ∙∙MPRT được thiết lập thành TẮT khi chức năng Đồng bộ thích ứng được thiết lập thành BẬT. ∙∙PIP/PBP sẽ được tắt khi MPRT được thiết lập thành BẬT. ∙∙Kích thước màn hình sẽ được thiết lập thành Tự động nếu chọn 1:1. Zero Latency (Độ trễ bằng 0) OFF (TẮT) Refresh Rate (Tốc độ làm mới) Location (Vị trí) ∙∙Độ trễ bằng 0 mặc định là BẬT. ∙∙Độ trễ bằng 0 giúp làm giảm thời gian truyền tín hiệu. ON (BẬT) Trái trên Phải trên Trái dưới Phải dưới Customize (Tùy chỉnh) OFF (TẮT) ON (BẬT) Alarm Clock Location (Đ.hồ báo thức) (Vị trí) Trái trên Phải trên Trái dưới Phải dưới Customize (Tùy chỉnh) ∙∙Người dùng có thể điều chỉnh Tốc độ làm mới ở bất kỳ chế độ nào. ∙∙Vị trí tốc độ làm mới mặc định là Trái trên. Có thể điều chỉnh vị trí trong Menu OSD. Nhấn nút OK để xác nhận và áp dụng Vị trí tốc độ làm mới của bạn. ∙∙Màn hình này tuân thủ và hoạt động theo Tốc độ làm mới màn hình cài sẵn của Hệ điều hành. ∙∙Người dùng có thể điều chỉnh Đồng hồ báo thức ở bất kỳ chế độ nào. ∙∙Sau khi thiết lập thời gian, nhấn nút OK để kích hoạt bộ hẹn giờ. ∙∙Vị trí đồng hồ báo thức mặc định là Đỉnh trái. Người dùng có thể chọn vị trí riêng của họ. OFF (TẮT) 15:00 00:01~99:59 30:00 45:00 60:00 Menu OSD 11 Menu mức 1 Menu mức 2/3 Screen Assistance (Hỗ trợ màn hình) None (Không có) Mô tả ∙∙Người dùng có thể điều chỉnh Hỗ trợ màn hình ở bất kỳ chế độ nào. ∙∙Hỗ trợ màn hình mặc định là Không có. Icon (Biểu tượng) Position (Vị trí) Reset (Cài lại) Optix Scope (Ống ngắm) Scope Nhỏ Size (Kích Medium cỡ ống (Vừa) ngắm) Lớn Scope Ratio (Tỷ lệ ống ngắm) x1,5 OFF (TẮT) X ON (BẬT) x2 x4 ∙∙Mặc định là TẮT. ∙∙Phần tâm điểm sẽ được phóng to khi bật Optix Scope, người dùng có thể điều chỉnh các phần chi tiết thông qua cài đặt "Scope Size" (Kích cỡ ống ngắm) và "Scope Ratio" (Tỷ lệ ống ngắm). ∙∙Có thể bật Screen Assistance (Hỗ trợ màn hình) và Optix Scope lên cùng một lúc. ∙∙PIP/PBP, Adaptive Sync (Đồng bộ thích ứng), Zero Latency (Độ trễ bằng 0) và MPRT nên được TẮT khi bật chức năng Optix Scope. ∙∙Screen Size (Cỡ màn hình) 1:1 phải được đặt thành Auto (Tự động) khi bật chức năng Optix Scope. Adaptive-Sync (Đồng bộ thích ứng) OFF (TẮT) ON (BẬT) ∙∙Đồng bộ thích ứng ngăn chặn các vết cắt ngang. ∙∙DisplayPort hoặc HDMI mặc định là BẬT và có thể được điều chỉnh thành BẬT/TẮT trong bất kỳ chế độ nào, bất kỳ độ phân giải nào, bất kỳ nguồn đầu vào nào và bất kỳ tốc độ làm mới màn hình nào. ∙∙MPRT sẽ được tắt nếu bật chức năng Đồng bộ thích ứng. ∙∙PIP/PBP sẽ được tắt nếu bật chức năng Đồng bộ thích ứng. ∙∙Kích thước màn hình sẽ được thiết lập thành Tự động nếu chọn 1:1. 12 Menu OSD Professional (Chuyên nghiệp) Menu mức 1 Menu mức 2 Pro Mode (Chế độ c.nghiệp) User (Người dùng) Reader (Người đọc) Cinema (Rạp chiếu phim) Designer (Nhà thiết kế) Mô tả ∙∙Chế độ mặc định là User. ∙∙Người dùng có thể điều chỉnh tất cả các mục. ∙∙Sử dụng nút Lên hoặc Xuống để chọn và xem trước các hiệu ứng chế độ. ∙∙Nhấn nút OK để xác nhận và áp dụng loại chế độ của bạn. sRGB Anti-Blue (Chống xanh) Movie (Phim) Office (Văn phòng) Low Blue Light (Giảm ánh sáng xanh) OFF (TẮT) ON (BẬT) ∙∙Mặc định là TẮT. ∙∙Giảm ánh sáng xanh bảo vệ mắt bạn khỏi ánh sáng xanh. Khi đã bật, Giảm ánh sáng xanh điều chỉnh nhiệt độ màu màn hình sang ánh sáng vàng hơn. ∙∙Người dùng có thể điều chỉnh Giảm ánh sáng xanh ở bất kỳ chế độ nào. ∙∙Khi Pro Mode (Chế độ c.nghiệp) được đặt là Chống xanh, cần phải bật chế độ Giảm ánh sáng xanh. HDCR OFF (TẮT) ON (BẬT) ∙∙Người dùng có thể điều chỉnh HDCR ở bất kỳ chế độ nào. ∙∙HDCR nâng cao chất lượng hình ảnh bằng cách tăng độ tương phản hình ảnh. ∙∙Khi HDCR được cài sang BẬT, Độ sáng sẽ chuyển sang màu xám. ∙∙Không thể bật HDCR và MPRT cùng một lúc. Menu OSD 13 Menu mức 1 Menu mức 2 MPRT OFF (TẮT) ON (BẬT) Mô tả ∙∙Không thể điều chỉnh độ sáng khi MPRT được cài sang BẬT. ∙∙Khi bật chức năng MPRT, không thể bật HDCR và Độ sáng và sẽ được tô xám. ∙∙Thời gian phản hồi sẽ được tô xám khi bật chức năng MPRT. ∙∙MPRT được thiết lập thành TẮT khi chức năng Đồng bộ thích ứng được thiết lập thành BẬT. ∙∙PIP/PBP sẽ được tắt khi MPRT được thiết lập thành BẬT. ∙∙Kích thước màn hình sẽ được thiết lập thành Tự động nếu chọn 1:1. Image Enhancement (Cải tiến hình ảnh) OFF (TẮT) Weak (Yếu) Medium (Vừa) Strong (Mạnh) ∙∙Tăng cường hình ảnh giúp tăng cường các cạnh hình ảnh nhằm cải thiện độ sắc nét. ∙∙Người dùng có thể điều chỉnh Tăng cường hình ảnh ở bất kỳ chế độ nào. Strongest (Mạnh nhất) Image (Hình ảnh) Menu mức 1 Menu mức 2/3 Brightness (Độ sáng) 0~100 Mô tả ∙∙Người dùng có thể điều chỉnh Độ sáng trong chế độ Người dùng, RTS, RPG và Người đọc. ∙∙Độ sáng sẽ được tô xám khi chức năng MPRT hoặc HDCR được bật. 14 Contrast (Độ tương phản) 0~100 Sharpness (Độ sắc nét) 0~5 Menu OSD ∙∙Người dùng có thể điều chỉnh Độ tương phản ở bất kỳ chế độ nào. ∙∙Người dùng có thể điều chỉnh Độ sắc nét ở bất kỳ chế độ nào. ∙∙Độ sắc nét giúp cải thiện độ sáng và các chi tiết của hình ảnh. Menu mức 1 Menu mức 2/3 Color Temperature (Nhiệt độ màu) Cool (Nguội) Mô tả ∙∙Nhiệt độ màu mặc định là Thường. Normal (Thường) Warm (Nóng) Customization (Tùy chỉnh) R (0-100) G (0-100) B (0-100) Screen Size (Cỡ màn hình) ∙∙Sử dụng nút Lên hoặc Xuống để chọn và xem trước các hiệu ứng chế độ. ∙∙Nhấn nút OK để xác nhận và áp dụng loại chế độ của bạn. ∙∙Người dùng có thể điều chỉnh Nhiệt độ màu ở chế độ Tùy chỉnh. ∙∙Người dùng có thể điều chỉnh Kích thước màn hình ở mọi chế độ, độ phân giải và tốc độ làm mới màn hình. Auto (Tự động) 4:3 16:9 ∙∙Mặc định là Tự động. 21:9 ∙∙Nếu chọn 1:1, khi đó PIP hoặc PBP được bật, Kích thước màn hình phải được thiết lập thành Tự động. 1:1 ∙∙Nếu chức năng MPRT được bật, khi đó 1:1 được chọn, chức năng MPRT sẽ được TẮT. ∙∙Nếu 1:1 được chọn, chức năng Đồng bộ thích ứng sẽ được thiết lập thành TẮT. Input Source (Nguồn vào) Menu mức 1 Menu mức 2 Mô tả ∙∙Người dùng có thể điều chỉnh Nguồn vào ở bất kỳ chế độ nào. HDMI1 HDMI2 DP Type-C Auto Scan (Tự động quét) OFF (TẮT) ON (BẬT) ∙∙Người dùng có thể sử dụng Phím đ.hướng để chọn Nguồn vào ở trạng thái sau: • Khi "Tự động quét" được đặt là "TẮT" và màn hình đang ở chế độ tiết kiệm điện. • Khi hộp thông tin "Không có tín hiệu" hiện lên trên màn hình. Menu OSD 15 PIP/PBP Menu mức 1 Menu mức 2/3 OFF (TẮT) PIP Source (Nguồn tín hiệu) HDMI1 HDMI2 DP Type-C PIP Size (Kích thước PIP) Nhỏ Vừa Lớn Location (Vị trí) Trái trên Phải trên Trái dưới Phải dưới Customize (Tùy chỉnh) Display Switch (Chuyển đổi màn hình) Audio Switch (Chuyển đổi âm thanh) HDMI1 HDMI2 DP Type-C PBP (X2) Mode 1 (Chế độ 1) X Mode 2 (Chế độ 2) Source 1 (Nguồn 1) HDMI1 HDMI2 DP Type-C Source 2 (Nguồn 2) HDMI1 HDMI2 DP Type-C Display Switch (Chuyển đổi màn hình) X Audio Switch (Chuyển đổi âm thanh) HDMI1 HDMI2 DP Type-C 16 Menu OSD Mô tả ∙∙ PIP (Picture in Picture - Hình trong hình) cho phép người dùng hiện thị đồng thời nhiều nguồn video trên một màn hình. Một chương trình sẽ hiển thị trên toàn màn hình cùng một lúc vì một hoặc nhiều chương trình khác hiển thị trong các cửa sổ bên trong. ∙∙ PBP (Picture by Picture - Hình theo hình) là tính năng tương tự hiển thị hai nguồn vào bên cạnh nhau trên màn hình. ∙∙ PIP/PBP mặc định là TẮT. ∙∙ Chuyển đổi màn hình cho phép người dùng chuyển đổi giữa các nguồn tín hiệu vào chính và phụ. ∙∙ Mặc dù người dùng chọn Chuyển đổi âm thanh, Nguồn âm thanh sẽ được thay đổi thành Kỹ thuật số. ∙∙ Nếu chi có một đầu vào tín hiệu, chức năng Chuyển đổi màn hình và Chuyển đổi âm thanh sẽ được tô xám. ∙∙ Khi chức năng Chuyển đổi màn hình được chọn trong PBPx3 hoặc PBPx4, nguồn sẽ được thay đổi theo chiều kim đồng hồ. Navi Key (Phím đ.hướng) Menu mức 1 Menu mức 2 Lên / Xuống / Trái / Phải OFF (TẮT) Brightness (Độ sáng) Game Mode (Chế độ game) Screen Assistance (Hỗ trợ màn hình) Mô tả ∙∙Nút lên mặc định là Chế độ game. ∙∙Nút xuống mặc định là Hỗ trợ màn hình. ∙∙Nút trái mặc định là Đồng hồ báo thức. ∙∙Nút phải mặc định là Nguồn vào. ∙∙Bạn có thể điều chỉnh tất cả các mục trên Phím đ.hướng qua Menu OSD. Alarm Clock (Đ.hồ báo thức) Input Source (Nguồn vào) PIP/PBP Mode (Chế độ PIP/PBP) Refresh Rate (Tốc độ làm mới) Information on Screen (Thông tin trên màn hình) Night Vision (Nhìn ban đêm) Optix Scope (Ống ngắm) Setting (Cài đặt) Menu mức 1 Language (Ngôn ngữ) Menu mức 2 Mô tả English ∙∙Người dùng phải nhấn nút OK để xác nhận và áp dụng cài đặt Ngôn ngữ. 繁體中文 Français Deutsch Italiano Español 한국어 日本語 ∙∙Ngôn ngữ mặc định gốc là Tiếng Anh. ∙∙Ngôn ngữ là một cài đặt độc lập. Cài đặt ngôn ngữ riêng của người dùng sẽ ghi đè lên cài đặt mặc định gốc. Khi người dùng chỉnh Cài lại sang Có, Ngôn ngữ sẽ không bị thay đổi. Русский Português 简体中文 ไทย Bahasa Indonesia हिन्दी Türkçe (Nhiều ngôn ngữ khác sẽ xuất hiện sớm) Menu OSD 17 Menu mức 1 Menu mức 2 Transparency (Độ trong suốt) 0~5 OSD Time Out (Hết giờ menu OSD) 5~30 ∙∙Người dùng có thể điều chỉnh Hết giờ menu OSD ở bất kỳ chế độ nào. RGB LED (Đèn LED RGB) OFF (TẮT) ∙∙Người dùng có thể điều chỉnh đèn LED RGB sang BẬT hoặc TẮT. Power Button (Nút nguồn) OFF (TẮT) ON (BẬT) Mô tả ∙∙Người dùng có thể điều chỉnh Độ trong suốt ở bất kỳ chế độ nào. ∙∙Mặc định là BẬT. ∙∙Khi đặt là TẮT, người dùng có thể bấm nút nguồn để tắt màn hình. Standby (Chế độ chờ) ∙∙Khi đặt là Chế độ chờ, người dùng có ấm nút nguồn để tắt tấm nền và đèn nền. Information on Screen (Thông tin trên màn hình) OFF (TẮT) ∙∙Thông tin về trạng thái màn hình sẽ được hiển thị ở phía bên phải màn hình. HDMI CEC OFF (TẮT) ON (BẬT) ON (BẬT) ∙∙Người dùng có thể bật hoặc tắt tính năng Thông tin trên màn hình. Mặc định là TẮT. ∙∙Mặc định là TẮT. ∙∙HDMI CEC (Consumer Electronics Control - Điều khiển thiết bị điện tử tiêu dùng) hỗ trợ Sony PlayStation®, Nintendo® Switch™ và nhiều thiết bị nghe nhìn có hỗ trợ CEC khác nhau. ∙∙Nếu như HDMI CEC đang ở chế độ ON (Bật): • Màn hình sẽ tự động được bật khi thiết bị CEC được bật. • Thiết bị CEC sẽ chuyển sang chế độ tiết kiệm điện khi tắt màn hình. • Khi kết nối với máy Sony PlayStation® hoặc Nintendo® Switch™, chế độ Game Mode (Chế độ game) và Pro Mode (Chế độ c.nghiệp) sẽ được tự động đặt về chế độ User (Người dùng - Mặc định) và có thể được điều chỉnh để chuyển sang chế độ mà người dùng muốn sau đó. Reset (Cài lại) YES (CÓ) NO (KHÔNG) 18 Menu OSD ∙∙Người dùng có thể cài lại và phục hồi các cài đặt về Menu OSD mặc định gốc ở bất kỳ chế độ nào. Thông số kỹ thuật Mẫu MPG ARTYMIS 343CQR (3DB2) Kích thước 34 inch Độ cong 1000R Loại tấm nền VA Độ phân giải 3440 x 1440 (QHD+) Tỷ lệ khung hình 21:9 Độ sáng (nit) 400 Tỷ lệ độ tương phẩn 3000:1 Tốc độ làm mới 165Hz Thời gian phản hồi 1ms MPRT 1ms Giao diện đầu vào Đầu vào/đầu ra ∙∙Cổng HDMI x2 ∙∙DisplayPort x1 ∙∙Cổng USB Type-C x1 ∙∙Cổng USB 3.2 Gen1 Type A x2 ∙∙Cổng USB 3.2 Thế hệ 1 Type-B Upstream x1 ∙∙1 giắc cắm tai nghe Các góc nhìn 178°(Ngang) , 178°(Dọc) DCI-P3*/ sRGB 92,7%/117,8% Xử lý bề mặt Chống lóa Màu hiển thị 1,07 tỉ (8 bit +FRC) Loại nguồn điện Nguồn nội bộ Tiêu hao điện (Quy chuẩn) Bật nguồn < 160W Chế độ chờ < 0,5W Tắt nguồn < 0,5W Định mức hệ thống 100~240Vac, 50/60Hz, 2A Điều chỉnh (Nghiêng) -5° ~ 20° Thông số kỹ thuật 19 Mẫu MPG ARTYMIS 343CQR (3DB2) Điều chỉnh (Chiều cao) 0 ~ 100mm Điều chỉnh (Xoay) -30° ~ 30° Khóa Kensington Có ∙∙Loại tấm thép: 100 x 100 mm Giá treo tường VESA ∙∙Loại vít: M4 x 10 mm • Đường kính ren: 4 mm • Bước ren: 0,7 mm • Độ dài ren: 10 mm Kích thước (Rộng x Cao x Dày) 795,3 x 422,5 x 315,6 mm 9,17 Kg(Trọng Lượng Tịnh) / 12,9 Kg(Tổng Trọng Lượng) Trọng lượng Nhiệt độ Môi trường Bảo quản ∙∙Bảo quan: 0℃ ~ 40℃ ∙∙Độ ẩm: 20% ~ 90%, không ngưng tụ ∙∙Độ cao: 0 ~ 5000m ∙∙Bảo quan: -20℃ ~ 60℃ ∙∙Độ ẩm: 10% ~ 90%, không ngưng tụ * Dựa trên các tiêu chuẩn thử nghiệm CIE1976. 20 Thông số kỹ thuật Chế độ hiển thị cài sẵn Độ phân giải MPG ARTYMIS 343CQR (3DB2) HDMI DP / Type-C 640x480 @60Hz V V 640x480 @67Hz V V 640x480 @72Hz V V 640x480 @75Hz V V 720×400 @70Hz V V 800x600 @56Hz V V 800x600 @60Hz V V 800x600 @72Hz V V 800x600 @75Hz V V 1024x768 @60Hz V V 1024x768 @70Hz V V 1024x768 @75Hz V V 1280x720 @60Hz V V 1280x960 @60Hz V V 1280x1024 @60Hz V V 1152x864 @75Hz V V 1440x900 @60Hz V V 1680x1050 @60Hz V V 1920x1080 @60Hz V V 1920x1080 @120Hz V V 2560x1080 @60Hz V V 2560x1080 @120Hz V V 2560x1440 @60Hz V V 2560x1440 @120Hz V V 3440X1440 @50Hz V X 3440X1440 @100Hz V X 3440X1440 @120Hz X V 3440X1440 @144Hz X V 3440X1440 @165Hz X V Chế độ hiển thị cài sẵn 21 22 Độ phân giải định thời video MPG ARTYMIS 343CQR (3DB2) HDMI DP / Type-C 480P V V 576P V V 720P V V 1080P V V Chế độ hiển thị cài sẵn Khắc phục sự cố Đèn LED nguồn bị tắt. • Nhấn lại nút nguồn màn hình. • Kiểm tra xem đã kết nối cáp nguồn màn hình đúng cách hay chưa. Không có hình ảnh. • Kiểm tra xem card đồ họa máy tính đã được lắp đặt đúng cách hay chưa. • Kiểm tra xem máy tính và màn hình đã được cắm vào ổ cắm điện và bật hay chưa. • Kiểm tra xem đã kết nối cáp tín hiệu màn hình đúng cách hay chưa. • Máy tính có thể đang ở chế độ chờ. Nhấn bất kỳ phím nào để kích hoạt màn hình. Hình ảnh trên màn hình có được chỉnh kích thước và canh giữa đúng cách hay chưa. • Tham khảo Các chế độ màn hình cài sẵn để đặt máy tính sang cài đặt thích hợp để màn hình hiển thị. Không có tính năng Plug & Play. • Kiểm tra xem đã kết nối cáp nguồn màn hình đúng cách hay chưa. • Kiểm tra xem đã kết nối cáp tín hiệu màn hình đúng cách hay chưa. • Kiểm tra xem máy tính và card đồ họa có tương thích với tính năng Plug & Play hay không. Các biểu tượng, phông chữ hoặc màn hình bị mờ, nhòe hoặc gặp các sự cố màu. • Tránh sử dụng bất kỳ cáp video nối dài nào. • Chỉnh độ sáng và độ tương phản. • Điều chỉnh màu RGB hoặc tinh chỉnh nhiệt độ màu. • Kiểm tra xem đã kết nối cáp tín hiệu màn hình đúng cách hay chưa. • Kiểm tra xem các chân cắm trên đầu nối cáp tín hiệu có bị cong hay không. Màn hình bắt đầu nhấp nháy hoặc hiển thị các dải sóng. • Thay đổi tốc độ làm mới để khớp với các tính năng của màn hình. • Cập nhật các driver cho card đồ họa. • Đặt màn hình cách xa các thiết bị điện vốn có thể gây ra nhiễu sóng điện từ (EMI). Khắc phục sự cố 23 Hướng dẫn an toàn ∙∙Hãy đọc kỹ các hướng dẫn an toàn. ∙∙Phải lưu ý mọi chú ý và cảnh báo ghi trên thiết bị hoặc sổ hướng dẫn sử dụng. ∙∙Chỉ sử dụng dịch vụ sửa chữa từ nhân viên lành nghề. ∙∙Lưu giữ Sổ hướng dẫn sử dụng kèm theo thùng đựng để tham khảo trong tương lai. ∙∙Để tránh hỏa hoạn hoặc va đập, hãy đặt thiết bị này cách xa độ ẩm và nhiệt độ cao. ∙∙Đặt thiết bị này trên bề mặt phẳng chắc chắn trước khi lắp đặt. ∙∙Đảm bảo điện áp nằm trong phạm vi an toàn và đã được điều chỉnh thích hợp ở mức 100 ~ 240V trước khi kết nối thiết bị với ổ cắm điện. Không rút chấu tiếp đất bảo vệ khỏi phích cắm. Thiết bị phải được kết nối với ổ cắm điện đã tiếp đất. ∙∙Luôn ngắt dây nguồn hoặc tắt ổ cắm điện nếu thiết bị không được sử dụng trong một thời gian nhất định để không tiêu hao bất kỳ nguồn điện nào. ∙∙Quạt thông gió trên thiết bị được sử dụng để đối lưu không khí và phòng tránh thiết bị nóng quá. Không che phủ quạt thông gió. ∙∙Không để thiết bị trong môi trường không có điều hòa với nhiệt độ lưu trữ trên 60°C hoặc dưới -20°C - vốn có thể làm hỏng thiết bị. ∙∙LƯU Ý: Nhiệt độ hoạt động tối đa khoảng 40°C. ∙∙Khi vệ sinh thiết bị, đảm bảo rút phích cắm điện ra. Sử dụng mảnh khăn mềm thay vì hóa chất công nghiệp để vệ sinh thiết bị. Không được đổ bất kỳ chất lỏng nào vào khe hở vì điều này có thể làm hỏng thiết bị hoặc gây ra điện giật. ∙∙Bố trí dây nguồn sao cho không để mọi người giẫm lên. Không được đè bất kỳ vật gì lên dây nguồn. ∙∙Luôn bố trí các vật dụng bằng điện hoặc từ tính cách xa thiết bị. ∙∙Nếu xảy ra bất kỳ trường hợp nào sau đây, hãy nhờ nhân viên bảo hành kiểm tra thiết bị: • Cáp nguồn hoặc phích cắm bị hỏng. • Chất lỏng đã thâm nhập vào thiết bị. • Thiết bị đã bị tiếp xúc với độ ẩm. • Thiết bị không hoạt động tốt hoặc bạn không thể điều chỉnh nó theo sổ hướng dẫn sử dụng. • Thiết bị đã bị rơi và hỏng. • Thiết bị có dấu hiệu rò rỉ rõ ràng. ∙∙Để tránh màn hình bị đổ, hãy cố định màn hình trên bàn, tường hoặc vật cố định với dây bảo vệ chống đổ màn hình, giúp cố định màn hình đúng cách và bảo vệ màn hình. ⚠⚠Quan trọng Vui lòng xác nhận hệ thống phân phối điện tại nơi lắp đặt có cầu chì định mức 120/240V, 20A (tối đa). 24 Hướng dẫn an toàn Chứng nhận TÜV Rheinland Chứng nhận Low Blue Light (Giảm ánh sáng xanh) TÜV Rheinland Ánh sáng xanh đã được chứng minh là nguyên nhân gây mỏi mắt và khó chịu. Hiện nay MSI đang cho ra mắt màn hình có chứng nhận Giảm ánh sáng xanh TÜV Rheinland để đảm bảo người dùng không bị mỏi mắt và bảo vệ sức khỏe của mình. Vui lòng thực hiện theo các hướng dẫn dưới đây để giảm các triệu chứng từ phơi nhiễm kéo dài với màn hình và ánh sáng xanh. ∙∙Đặt màn hình cách mắt của bạn 20 – 28 inch (50 – 70 cm) và thấp hơn tầm mắt một chút. ∙∙Chủ động chớp mắt thường xuyên để giúp giảm mỏi mắt sau thời gian sử dụng màn hình lâu dài. ∙∙Nghỉ 20 phút sau mỗi 2 giờ. ∙∙Nhìn về phía bên ngoài màn hình và nhìn tập trung vào một vật thể ở xa trong ít nhất 20 giây trong lúc nghỉ. ∙∙Vươn vai để giảm đau mỏi trên người khi nghỉ. ∙∙Dùng chế độ Đọc/Chống xanh hoặc bật chứng năng tùy chỉnh Giảm ánh sáng xanh. Chứng nhận Flicker Free (Không nhấp nháy) TÜV Rheinland ∙∙TÜV Rheinland đã thử nghiệm sản phẩm này để xác định xem sản phẩm có tạo ra hình ảnh nhấp nháy có thể nhìn thấy và vô hình với mắt người, từ đó gây mỏi mắt cho người dùng hay không. ∙∙TÜV Rheinland đã tạo ra một danh mục gồm những bài kiểm tra, đặt ra những tiêu chuẩn tối thiểu cho các dải tần số khác nhau. Danh mục kiểm tra này dựa vào các tiêu chuẩn được áp dụng quốc tế, hoặc thông dụng tiêu chuẩn trong ngành công nghiệp và vượt qua các yêu cầu này. ∙∙Sản phẩm đã được thử nghiệm trong phòng thí nghiệm dựa trên những tiêu chí này. ∙∙Từ khóa Không nhấp nháy xác nhận rằng thiết bị không nhấp nháy vô hình hoặc hữu hình mà được định nghĩa trong tiêu chuẩn này trong khoảng từ 0 - 3000 Hz, dưới các thiết lập độ sáng khác nhau. ∙∙Màn hình sẽ không hỗ trợ Không nhấp nháy khi bật chế độ Chống mờ khi chuyển động/MPRT. (Chức năng Chống mờ khi chuyển động/MPRT có hay không tùy thuộc vào sản phẩm.) Chứng nhận TÜV Rheinland 25 Thông báo Quy định Tuân thủ CE Thiết bị này tuân thủ các yêu cầu đặt ra trong Chỉ thị Hội đồng về Cách Ước tính Những Quy định từ Các Tiểu bang Thành viên liên quan đến Chỉ thị Tương thích Điện từ (2014/30/EU), Chỉ thị Điện áp Thấp (2014/35/EU), Chỉ thị ErP (2009/125/EC) và Chỉ thị RoHS (2011/65/ EU). Sản phẩm này đã được thử nghiệm và chứng nhận là tuân thủ các tiêu chuẩn hài hoà về Thiết bị Công nghệ Thông tin được công bố theo Các Chỉ thị của Tạp chí Chính thức của Liên minh châu Âu. Tuyên bố Nhiễu sóng Tần số Vô tuyến FCC-B Thiết bị này đã được thử nghiệm và chứng nhận là tuân thủ các giới hạn về thiết bị số Loại B theo Phần 15 của Quy định FCC. Các giới hạn này nhằm cung cấp mức độ bảo vệ phù hợp đối với nhiễu sóng có hại trong công trình trạm dân cư. Thiết bị này tạo ra, sử dụng và có thể phân tán năng lượng tần số vô tuyến, và có thể gây ra nhiễu sóng có hại cho các phương tiện liên lạc vô tuyến nếu không được lắp đặt và sử dụng theo sổ hướng dẫn sử dụng. Tuy nhiên, hiện không có sự bảo đảm rằng hiện tượng nhiễu sóng sẽ không xảy ra trong một hệ thống cụ thể nào đó. Nếu thiết bị này gây nhiễu sóng có hại cho việc thu sóng vô tuyến hay truyền hình vốn có thể được xác định bằng cách bật và tắt thiết bị liên quan, người dùng nên cố gắng khắc phục hiện tượng nhiễu sóng qua một hoặc nhiều biện pháp liệt kê dưới đây: ∙∙Chuyển hướng hoặc đổi vị trí ăngten bắt sóng. ∙∙Tăng khả năng tách sóng giữa thiết bị và máy thu. ∙∙Cắm thiết bị vào ổ cắm điện trên một mạch điện khác với mạch điện cắm vào thiết bị thu. ∙∙Tham khảo ý kiến của đại lý phân phối hoặc kỹ thuật viên vô tuyến/truyền hình giàu kinh nghiệm để được trợ giúp. Thông báo 1 Những thay đổi hoặc sửa đổi chưa được chấp nhận rõ ràng bởi bên chịu trách nhiệm tuân thủ có thể vô hiệu hóa quyền sử dụng thiết bị này của người dùng. Thông báo 2 Các loại cáp giao diện có vỏ bọc và dây nguồn AC - nếu có - phải được sử dụng để tuân thủ các giới hạn phát thải. Thiết bị này tuẩn thủ Phần 15 của Quy Định FCC. Hoạt động tuân thủ hai điều kiện sau đây: 1. thiết bị này có thể không gây ra nhiễu sóng có hại, và 2. thiết bị này phải chấp nhận mọi hiện tượng nhiễu sóng thu được kể cả nhiễu sóng có thể gây ra hoạt động không mong muốn. 26 Thông báo Quy định Tuyên bố WEEE Theo Chỉ thị của Liên minh châu Âu (“EU”) về Thiết bị Điện và Điện tử Thải loại, Chỉ thị 2012/19/EU, không ai được thải các sản phẩm “thiết bị điện và điện tử” dưới dạng rác thải đô thị và những nhà sản xuất các thiết bị điện tử dạng có thể thu gom, tái chế có nghĩa vụ thu hồi lại các sản phẩm như vậy sau khi hết vòng đời hiệu dụng. Thông tin về hóa chất Theo các quy định về chất hoá học, như Quy định REACH của EU (Quy định EC số 1907/2006 của Nghị viện và Hội đồng châu Âu), MSI cung cấp thông tin về hóa chất có trong các sản phẩm tại: https://storage-asset.msi.com/html/popup/csr/evmtprtt_pcm.html Việt Nam RoHS Kể từ ngày 01/12/2012, tất cả các sản phẩm do công ty MSI sản xuất tuân thủ Thông tư số 30/2011/TT-BCT quy định tạm thời về giới hạn hàm lượng cho phép của một số hóa chất độc hại có trong các sản phẩm điện, điện tử. Đặc điểm sản phẩm xanh ∙∙Tiêu thụ điện tiết kiệm ở chế độ sử dụng và chờ ∙∙Sử dụng hạn chế các hóa chất có hại cho môi trường và sức khỏe ∙∙Dễ dàng tháo rời và tái chế ∙∙Giảm sử dụng nguồn tài nguyên bằng cách khuyến khích tái chế ∙∙Kéo dài tuổi thọ sản phẩm nhờ số lần nâng cấp đơn giản ∙∙Giảm sản xuất chất thải rắn thông qua chính sách thu hồi Chính sách về môi trường ∙∙Sản phẩm đã được thiết kế để cho phép tái sử dụng và tái chế thích hợp các bộ phận và không được vứt bỏ ngay khi hết hạn sử dụng. ∙∙Người dùng nên liên hệ với điểm thu gom ủy quyền tại địa phương để tái chế và thải bỏ các sản phẩm hết hạn sử dụng. ∙∙Truy cập trang web MSI và tìm nhà phân phối lân cận để biết thêm thông tin về cách tái chế. ∙∙Người dùng cũng có thể liên hệ với chúng tôi theo địa chỉ email: [email protected] để biết thông tin về cách thải bỏ, thu hồi, tái chế và tháo gỡ thích hợp các sản phẩm MSI. Thông báo Quy định 27 Cảnh báo! Sử dụng màn hình quá mức rất có thể ảnh hưởng đến thị lực. Khuyến nghị: 1. Nghỉ giải lao 10 phút cho mỗi 30 phút nhìn vào màn hình. 2. Trẻ em dưới 2 tuổi không nên nhìn vào màn hình. Đối với trẻ em từ 2 tuổi trở lên, thời gian nhìn vào màn hình nên được hạn chế ở mức ít hơn một tiếng mỗi ngày. Thông báo Bản quyền và Thương hiệu Bản quyền © Micro-Star Int’l Co., Ltd. Bảo lưu mọi bản quyền. Logo MSI hiện hành là thương hiệu đã đăng ký của Micro-Star Int’l Co., Ltd. Mọi nhãn hiệu và tên khác được đề cập có thể là thương hiệu của các công ty sở hữu tương ứng. Không có sự bảo đảm nào được nêu rõ hay ngụ ý về độ chính xác hoặc hoàn chỉnh của tài liệu. MSI có quyền thực hiện các sửa đổi cho tài liệu này mà không cần thông báo trước. Hỗ trợ kỹ thuật Nếu bạn gặp phải sự cố phát sinh với sản phẩm và không tìm thấy giải pháp nào khả thi từ sổ hướng dẫn sử dụng, vui lòng liên hệ nơi mua sản phẩm hoặc nhà phân phối tại địa phương của bạn. Ngoài ra, vui lòng truy cập https://www.msi.com/support/ để được hướng dẫn thêm. 28 Thông báo Quy định
* Your assessment is very important for improving the workof artificial intelligence, which forms the content of this project
Related manuals
Download PDF
advertisement