MSI MS-3BA4 Optix MAG245R2 Návod na obsluhu

MSI MS-3BA4 Optix MAG245R2 Návod na obsluhu | Manualzz
Dòng Optix
Màn hình LCD
Optix MAG245R2 (3BA4)
Optix MAG275R2 (3CB5)
Hướng dẫn Sử dụng
Mục lục
Bắt đầu sử dụng.........................................................................................................3
Phụ kiện đóng gói................................................................................................. 3
Lắp đặt giá đỡ màn hình...................................................................................... 4
Điều chỉnh màn hình............................................................................................. 5
Tổng quan về màn hình........................................................................................ 6
Kết nối màn hình với máy tính.............................................................................. 8
Thiết lập menu OSD..................................................................................................9
Navi Key (Phím đ.hướng)..................................................................................... 9
Phím tắt................................................................................................................ 9
Menu OSD................................................................................................................10
Gaming (Chơi game).......................................................................................... 10
Professional (Chuyên nghiệp)............................................................................ 12
Image (Hình ảnh)................................................................................................ 13
Input Source (Nguồn vào).................................................................................. 13
Navi Key (Phím đ.hướng)................................................................................... 14
Setting (Cài đặt).................................................................................................. 14
Thông số kỹ thuật.....................................................................................................16
Chế độ hiển thị cài sẵn.............................................................................................18
Khắc phục sự cố......................................................................................................19
Hướng dẫn an toàn..................................................................................................20
Chứng nhận TÜV Rheinland...................................................................................22
Thông báo Quy định................................................................................................23
Sửa đổi
V1.0, 2021/12
2
Mục lục
Bắt đầu sử dụng
Chương này cung cấp cho bạn thông tin về các quy trình thiết lập phần cứng. Trong
khi kết nối các thiết bị, hãy cẩn thận khi cầm giữ chúng và sử dụng dây đeo cổ tay
tiếp đất để tránh tĩnh điện.
Phụ kiện đóng gói
Màn hình
Tài liệu
Optix MAG245R2
Optix MAG275R2
Tờ hướng dẫn khởi động nhanh
Thẻ đăng ký
Giá đỡ kèm theo vít
Phụ kiện
Chân đế giá đỡ kèm theo vít
Vít gắn trên giá treo tường
Adapter nguồn & dây nguồn
Cáp DisplayPort (Tùy chọn)
Dây cáp
⚠⚠Quan trọng
Cáp USB Uptream (dùng cho cổng USB Type-B Upstream)
(Tùy chọn)
∙∙Liên hệ với nơi mua hàng hoặc nhà phân phối tại địa phương của bạn nếu có bất kỳ
phụ kiện nào bị hỏng hoặc bị thiếu.
∙∙Phụ kiện đóng gói có thể khác nhau tùy theo quốc gia.
∙∙Dây nguồn đi kèm chỉ được sử dụng cho duy nhất màn hình này, và không được sử
dụng cho các sản phẩm nào khác.
Bắt đầu sử dụng
3
Lắp đặt giá đỡ màn hình
1. Để màn hình trong xốp hơi bọc hàng. Lắp giá đỡ vào chỗ lõm sau màn hình.
2. Siết chặt giá đỡ bằng các vít.
3. Gắn chân đế vào giá đỡ và siết chặt vít trên giá đỡ.
⚠⚠Quan trọng
4. Hãy đảm bảo rằng cụm giá đỡ được lắp chắc chắn trước khi dựng màn hình đứng.
∙∙Đặt màn hình trên bề mặt mềm được bảo vệ để tránh làm trầy xước mặt kính.
∙∙Không sử dụng bất kỳ vật sắc nhọn nào lên màn hình.
∙∙Phần lõm để lắp đặt khung của giá đỡ cũng có thể được dùng để gắn giá treo
tường. Vui lòng liên hệ với đại lý bán hàng để có thông tin về bộ giá treo tường
thích hợp.
2
1
4
Bắt đầu sử dụng
3
Điều chỉnh màn hình
Màn hình này được thiết kế để tối đa hóa sự thoải mái của bạn khi xem với các tính
năng điều chỉnh.
⚠⚠Quan trọng
∙∙Tránh chạm vào mặt kính khi điều chỉnh màn hình.
∙∙Vui lòng nghiêng màn hình về phía sau một chút trước khi xoay.
-5 20
O
O
130mm
90
O
90
O
45
O
45
O
Bắt đầu sử dụng
5
Tổng quan về màn hình
2
4
3
1
5
6
Bắt đầu sử dụng
6
6
7
8
9
10
1
Power Button (Nút nguồn)
2
Navi Key (Phím đ.hướng)
3
Lỗ đi dây
4
Khóa Kensington
5
Giắc cắm nguồn
6
Cổng HDMI
7
Cổng DisplayPort
8
Giắc cắm tai nghe
9
Cổng USB 2.0 Type A
10
Cổng USB 2.0 Type B Upstream
⚠⚠Quan trọng
Dùng cho cáp USB Upstream.
Dùng cáp USB Upstream kèm theo
thùng đựng và kết nối nó với máy
tính và màn hình. Một khi đã kết
nối cáp này, các cổng USB Type A
Downstream trên màn hình sẽ sẵn
sàng sử dụng.
Cắm vào
màn hình
Cắm vào máy tính
Bắt đầu sử dụng
7
Kết nối màn hình với máy tính
1. Tắt máy tính.
2. Cắm cáp hình từ màn hình vào máy tính.
3. Cắm adapter nguồn & dây nguồn màn hình. (Hình A)
4. Cắm adapter nguồn vào giắc cắm nguồn màn hình. (Hình B)
5. Cắm dây nguồn vào ổ cắm điện. (Hình C)
6. Bật màn hình. (Hình D)
7. Bật nguồn máy tính và màn hình sẽ tự động phát hiện nguồn tín hiệu.
B
D
C
A
8
Bắt đầu sử dụng
Thiết lập menu OSD
⚠⚠Quan trọng
Chương này cung cấp cho bạn thông tin cần thiết về cách thiết lập menu OSD.
Mọi thông tin đều chịu sự thay đổi mà không cần thông báo trước.
Navi Key (Phím đ.hướng)
Màn hình tích hợp Navi Key (Phím đ.hướng), nút điều khiển đa hướng giúp điều
hướng menu Hiển thị Trên Màn hình (OSD).
Up (Lên)/ Down (Xuống)/ Left (Trái)/ Right (Phải):
∙∙Chọn các menu và mục chức năng
∙∙điều chỉnh các giá trị chức năng
∙∙vào/ra khỏi menu chức năng
Giữa:
∙∙khởi động Hiển thị Trên Màn hình (OSD)
∙∙Vào các menu
∙∙Xác nhận một lựa chọn hoặc cài đặt
Phím tắt
∙∙Người dùng có thể vào các menu chức năng Game Mode (Chế độ game), Screen
Assistance (Hỗ trợ m.hình), Alarm Clock (Đ.hồ báo thức) và Input Source (Nguồn
vào) bằng cách di chuyển các Navi Key (Phím đ.hướng) Up (Lên), Down (Xuống),
Left (Trái) hay Right (Phải) khi menu OSD đang hoạt động.
∙∙Người dùng có thể tùy chỉnh các Phím tắt của riêng mình để vào các menu chức
năng khác nhau.
Thiết lập menu OSD
9
Menu OSD
Gaming (Chơi game)
Menu mức 1
Menu mức 2/3
Game Mode
(Chế độ game)
User (Người dùng)
FPS
Racing (Đua xe)
RTS
RPG
Night Vision
(Tầm nhìn ban
đêm)
OFF (TẮT)
Normal (Thường)
Mô tả
∙∙Sử dụng nút Lên hoặc Xuống để
chọn và xem trước các hiệu ứng
chế độ.
∙∙Nhấn nút Giữa để xác nhận và áp
dụng loại chế độ của bạn.
∙∙Chức năng này giúp tối ưu hóa độ
sáng nền và được khuyên dùng cho
các game Bắn súng FPS.
Strong (Mạnh)
Strongest (Mạnh nhất)
A.I.
Response Time
(T.gian phản
hồi)
Normal (Thường)
Fast (Nhanh)
Fastest (Nhanh nhất)
10
Menu OSD
∙∙T.gian phản hồi sẽ được tô xám khi
bật chức năng MPRT.
∙∙Thời gian phản hồi phải được thiết
lập thành Nhanh sau khi tắt chức
năng MPRT.
Menu mức 1
Menu mức 2/3
MPRT
OFF (TẮT)
ON (BẬT)
Mô tả
∙∙Chỉ có thể bật MPRT (Motion Picture
Response Time - Thời gian phản hồi
hình ảnh động) tại T.độ cập nhật
màn hình 85Hz trở lên.
∙∙Khi bật MPRT, Thời gian phản hồi
tấm nền phải đạt mức 1ms MPRT.
Refresh Rate
(T.độ cập nhật)
Location
(Vị trí)
Left Top (Trên
trái)
Right Top
(Trên phải)
Left Bottom
(Dưới trái)
∙∙Có thể điều chỉnh vị trí trong Menu
OSD. Nhấn nút Giữa để xác nhận
và áp dụng Vị trí tốc độ làm mới
của bạn.
∙∙Màn hình này tuân thủ và hoạt động
theo Tốc độ làm mới màn hình cài
sẵn của Hệ điều hành.
Right Bottom
(Dưới phải)
OFF (TẮT)
ON (BẬT)
Alarm Clock
Location
(Đ.hồ báo thức) (Vị trí)
Left Top (Trên
trái)
Right Top
(Trên phải)
Left Bottom
(Dưới trái)
∙∙Sau khi thiết lập thời gian, nhấn nút
Giữa để kích hoạt bộ hẹn giờ.
∙∙Người dùng phải khôi phục thủ công
Đ.hồ báo thức đặt trước sau khi
màn hình bị ngắt điện và có điện
trở lại.
Right Bottom
(Dưới phải)
OFF (TẮT)
15:00
00:01~99:59
30:00
45:00
60:00
Screen
Assistance (Hỗ
trợ m.hình)
None (Không có)
∙∙Người dùng có thể điều chỉnh Hỗ trợ
m.hình ở bất kỳ chế độ nào.
Menu OSD
11
Menu mức 1
Menu mức 2/3
Adaptive-Sync
(Đồng bộ thích
ứng)
OFF (TẮT)
ON (BẬT)
Mô tả
∙∙Đồng bộ thích ứng ngăn chặn các
vết cắt ngang.
∙∙MPRT sẽ được tắt nếu bật chức
năng Đồng bộ thích ứng.
Professional (Chuyên nghiệp)
Menu mức 1
Menu mức 2
Pro Mode (Chế
độ c.nghiệp)
User (Người dùng)
Anti-Blue (Chống
xanh)
Movie (Phim)
Mô tả
∙∙Sử dụng nút Lên hoặc Xuống để chọn và
xem trước các hiệu ứng chế độ.
∙∙Nhấn nút Giữa để xác nhận và áp dụng
loại chế độ của bạn.
Office (Văn phòng)
sRGB
Eco
Low Blue Light
(Đèn xanh
dương yếu)
OFF (TẮT)
ON (BẬT)
∙∙Đèn xanh dương yếu bảo vệ mắt bạn
khỏi ánh sáng xanh. Khi đã bật, Đèn xanh
dương yếu điều chỉnh nhiệt độ màu màn
hình sang ánh sáng vàng hơn.
∙∙Khi Chế độ c.nghiệp được đặt là Chống
xanh, cần phải bật chế độ Đèn xanh
dương yếu.
HDCR
OFF (TẮT)
ON (BẬT)
∙∙HDCR nâng cao chất lượng hình ảnh bằng
cách tăng độ tương phản hình ảnh.
∙∙Khi HDCR được cài sang BẬT, Độ sáng sẽ
chuyển sang màu xám.
∙∙Không thể bật HDCR và MPRT cùng một
lúc.
MPRT
OFF (TẮT)
ON (BẬT)
∙∙Chỉ có thể bật MPRT (Motion Picture
Response Time - Thời gian phản hồi hình
ảnh động) tại T.độ cập nhật màn hình
85Hz trở lên.
∙∙Khi bật MPRT, Thời gian phản hồi tấm
nền phải đạt mức 1ms MPRT.
Image
Enhancement
(T.cường hình
ảnh)
OFF (TẮT)
Weak (Yếu)
Medium (Trung bình)
Strong (Mạnh)
Strongest (Mạnh
nhất)
12
Menu OSD
∙∙T.cường hình ảnh giúp tăng cường các
cạnh hình ảnh nhằm cải thiện độ sắc nét.
Image (Hình ảnh)
Menu mức 1
Menu mức 2/3
Mô tả
Brightness (Độ
sáng)
0-100
∙∙Điều chỉnh Độ sáng phù hợp
theo ánh sáng xung quanh.
Contrast (Độ
tương phản)
0-100
Sharpness (Độ
sắc nét)
0-5
Color
Temperature
(Nhiệt độ màu)
Cool (Nguội)
∙∙Độ sáng sẽ được tô xám khi chức
năng MPRT hoặc HDCR được bật.
∙∙Điều chỉnh Độ tương phản phù
hợp để làm mắt bạn không bị
mỏi.
∙∙Độ sắc nét giúp cải thiện độ sáng
và các chi tiết của hình ảnh.
∙∙Sử dụng nút Lên hoặc Xuống để
chọn và xem trước các hiệu ứng
chế độ.
Normal (Thường)
∙∙Nhấn nút Giữa để xác nhận và
áp dụng loại chế độ của bạn.
Warm (Nóng)
Customization
(Tùy chỉnh)
R (0-100)
G (0-100)
B (0-100)
Screen Size
(K.cỡ màn
hình)
∙∙Người dùng có thể điều chỉnh
K.cỡ màn hình ở mọi chế độ, độ
phân giải và T.độ cập nhật màn
hình.
Auto (Tự động)
4:3
16:9
Input Source (Nguồn vào)
Menu mức 1
Menu mức 2
Mô tả
∙∙Người dùng có thể điều chỉnh Nguồn vào ở
bất kỳ chế độ nào.
HDMI1
HDMI2
DP
Auto Scan (Tự
động quét)
OFF (TẮT)
ON (BẬT)
∙∙Người dùng có thể sử dụng Phím đ.hướng
để chọn Nguồn vào ở trạng thái sau:
• Khi "Tự động quét" được đặt là "TẮT" và
màn hình đang ở chế độ tiết kiệm điện.
• Khi hộp thông tin "No Signal (Ko tín hiệu)"
hiện lên trên màn hình.
Menu OSD
13
Navi Key (Phím đ.hướng)
Menu mức 1
Menu mức 2
Up (Lên)/ Down
(Xuống)/ Left
(Trái)/ Right
(Phải)
OFF (TẮT)
Brightness (Độ
sáng)
Mô tả
∙∙Bạn có thể điều chỉnh tất cả các mục trên
Phím đ.hướng qua Menu OSD.
Game Mode (Chế
độ game)
Screen Assistance
(Hỗ trợ m.hình)
Alarm Clock (Đ.hồ
báo thức)
Input Source
(Nguồn vào)
Refresh Rate
(T.độ cập nhật)
Info. On Screen
(Thông Tin Trên
Màn Hình)
Night Vision (Tầm
nhìn ban đêm)
Setting (Cài đặt)
Menu mức 1
Menu mức 2
Language
(Ngôn ngữ)
English
繁體中文
Français
Deutsch
Italiano
Español
한국어
日本語
Русский
Português
简体中文
Bahasa Indonesia
Türkçe
(Nhiều ngôn ngữ
khác sẽ xuất hiện
sớm)
14
Menu OSD
Mô tả
∙∙Người dùng phải nhấn nút Giữa để xác
nhận và áp dụng cài đặt Ngôn ngữ.
∙∙Ngôn ngữ là một cài đặt độc lập. Cài đặt
ngôn ngữ riêng của người dùng sẽ ghi đè
lên cài đặt mặc định gốc. Khi người dùng
chỉnh Cài lại sang Có, Ngôn ngữ sẽ không
bị thay đổi.
Menu mức 1
Menu mức 2
Transparency
(Độ trong suốt)
0~5
OSD Time Out
(Menu OSD hết
giờ)
5~30 giây
∙∙Người dùng có thể điều chỉnh Menu OSD
hết giờ ở bất kỳ chế độ nào.
RGB LED (Đèn
LED RGB)
OFF (TẮT)
∙∙Người dùng có thể điều chỉnh đèn LED
RGB sang BẬT hoặc TẮT.
Power Button
(Nút nguồn)
OFF (TẮT)
ON (BẬT)
Standby (Chế độ
chờ)
Info. On Screen
(Thông Tin
Trên Màn Hình)
OFF (TẮT)
DP
OverClocking
(Ép xung DP)
OFF (TẮT)
HDMI CEC
OFF (TẮT)
ON (BẬT)
ON (BẬT)
ON (BẬT)
Mô tả
∙∙Người dùng có thể điều chỉnh Độ trong
suốt ở bất kỳ chế độ nào.
∙∙Khi đặt là TẮT, người dùng có thể bấm nút
nguồn để tắt màn hình.
∙∙Khi đặt là Chế độ chờ, người dùng có ấm
nút nguồn để tắt tấm nền và đèn nền.
∙∙Thông tin về trạng thái màn hình sẽ được
hiển thị ở phía bên phải màn hình.
∙∙Để đạt độ phân giải tối đa 1920x1080 tại
170Hz, người dùng phải đặt Ép xung DP
là BẬT.
∙∙HDMI CEC (Consumer Electronics Control
- Điều khiển thiết bị điện tử tiêu dùng)
hỗ trợ Sony PlayStation®, Nintendo®
Switch™, máy chơi game console Xbox
Series X|S và nhiều thiết bị nghe nhìn có
hỗ trợ CEC khác nhau.
∙∙Nếu như HDMI CEC đang ở chế độ Bật:
• Màn hình sẽ tự động được bật khi thiết
bị CEC được bật.
• Thiết bị CEC sẽ chuyển sang chế độ tiết
kiệm điện khi tắt màn hình.
• Khi kết nối với máy Sony PlayStation®,
Nintendo® Switch™, hoặc Xbox Series
X|S, Chế độ Game và Chế độ c.nghiệp
sẽ được tự động đặt là Eco (Mặc định),
người dùng có thể điều chỉnh chế độ
mình muốn sau.
Reset (Cài lại)
YES (CÓ)
NO (KHÔNG)
∙∙Người dùng có thể cài lại và phục hồi các
cài đặt về Menu OSD mặc định gốc ở bất
kỳ chế độ nào.
Menu OSD
15
Thông số kỹ thuật
Màn hình
Optix MAG245R2
Kích thước
23,8 inch
Loại tấm nền
IPS
Độ phân giải
1920x1080 (FHD)
Tỷ lệ khung hình
16:9
Độ sáng (nit)
250 (Chuẩn)
Tỷ lệ độ tương phẩn
1000:1
T.độ cập nhật
170Hz (Mặc định: 165Hz)
T.gian phản hồi
∙∙4ms (GTG)
Giao diện đầu vào
∙∙2 Cổng HDMI
Optix MAG275R2
27 inch
∙∙1ms (MPRT)
∙∙1 Cổng DisplayPort
∙∙1 Giắc cắm tai nghe
Đầu vào/đầu ra
∙∙1 Cổng USB 2.0 Type B (dùng để kết nối PC với
màn hình)
∙∙2 Cổng USB 2.0 Type A
16
Các góc nhìn
178°(Ngang) , 178°(Dọc)
DCI-P3*/ sRGB
82% / 103%
Xử lý bề mặt
Chống lóa
Màu hiển thị
16,7 triệu (6 bit + FRC)
Tùy Chọn Năng Lượng
Màn Hình
20V
Thông số nguồn điện
Mẫu: ADPC2045
Nguồn điện đầu vào
100~240Vac, 50~60Hz, 1,5A
Nguồn điện đầu ra
20V
Điều chỉnh (Nghiêng)
-5° ~ 20°
Điều chỉnh (Chiều cao)
0 ~ 130mm
Điều chỉnh (Xoay)
-45° ~ 45°
Thông số kỹ thuật
94% / 123%
2,25A
2,25A
Màn hình
Optix MAG245R2
Điều chỉnh (Xoay quanh
trục)
-90° ~ 90°
Khóa Kensington
Có
Optix MAG275R2
∙∙Loại tấm thép: 100 x 100 mm
Giá treo tường VESA
∙∙Loại vít: M4 x 10 mm
• Đường kính ren: 4 mm
• Bước ren: 0,7 mm
• Độ dài ren: 10 mm
Kích thước (Rộng x Cao
x Dày)
Trọng lượng
Nhiệt độ
Môi trường
Bảo quản
540,3 x 385,8 x 233,7
mm
612,5 x 405,6 x 233,7
mm
5,7 Kg (trọng lượng tịnh)
6,3 Kg (trọng lượng tịnh)
7,6 Kg (tổng trọng lượng)
8,4 Kg (tổng trọng lượng)
∙∙Nhiệt độ: 0℃ tới 40℃
∙∙Độ ẩm: 20% tới 90%, không ngưng tụ
∙∙Độ cao: 0 ~ 5000m
∙∙Nhiệt độ: -20℃ tới 60℃
∙∙Độ ẩm: 10% tới 90%, không ngưng tụ
* Dựa trên các tiêu chuẩn thử nghiệm CIE1976.
Thông số kỹ thuật
17
Chế độ hiển thị cài sẵn
Chuẩn
Độ phân giải
VGA
640x480
HDMI
DP
tại 60Hz
V
V
tại 67Hz
V
V
tại 72Hz
V
V
tại 75Hz
V
V
Chế độ
Dos
720x480
tại 60Hz
V
V
720x576
tại 50Hz
V
V
SVGA
800x600
tại 56Hz
V
V
tại 60Hz
V
V
tại 72Hz
V
V
tại 75Hz
V
V
tại 60Hz
V
V
tại 70Hz
V
V
tại 75Hz
V
V
tại 60Hz
V
V
XGA
1024x768
SXGA
1280x1024
tại 75Hz
V
V
WXGA+
1440x900
tại 60Hz
V
V
WSXGA+
1680x1050
tại 60Hz
V
V
Full HD
1920x1080
tại 60Hz
V
V
tại 85Hz
V
V
tại 100Hz X
X
tại 120Hz X
X
tại 144Hz V
V
tại 165Hz X
V
tại 170Hz X
V*
Chế độ
Độ phân giải định
thời video
HDMI
DP
480P
640x480P
X
X
X
X
X
X
X
X
tại 60Hz
720x480P
1440x480P
576P
720x576P
tại 50Hz
1440x576P
18
X
X
720P
1280x720P
tại 50Hz
V
V
1080P
1920x1080P tại 60Hz
V
V
tại 120Hz V
V
* Người dùng phải đặt Ép xung DP là BẬT.
Chế độ hiển thị cài sẵn
Khắc phục sự cố
Đèn LED nguồn bị tắt.
• Nhấn lại nút nguồn màn hình.
• Kiểm tra xem đã kết nối cáp nguồn màn hình đúng cách hay chưa.
Không có hình ảnh.
• Kiểm tra xem card đồ họa máy tính đã được lắp đặt đúng cách hay chưa.
• Kiểm tra xem máy tính và màn hình đã được cắm vào ổ cắm điện và bật hay
chưa.
• Kiểm tra xem đã kết nối cáp tín hiệu màn hình đúng cách hay chưa.
• Máy tính có thể đang ở chế độ chờ. Nhấn bất kỳ phím nào để kích hoạt màn hình.
Hình ảnh trên màn hình có được chỉnh kích thước và canh
giữa đúng cách hay chưa.
• Tham khảo Các chế độ màn hình cài sẵn để đặt máy tính sang cài đặt thích hợp
để màn hình hiển thị.
Không có tính năng Plug & Play.
• Kiểm tra xem đã kết nối cáp nguồn màn hình đúng cách hay chưa.
• Kiểm tra xem đã kết nối cáp tín hiệu màn hình đúng cách hay chưa.
• Kiểm tra xem máy tính và card đồ họa có tương thích với tính năng Plug & Play
hay không.
Các biểu tượng, phông chữ hoặc màn hình bị mờ, nhòe hoặc
gặp các sự cố màu.
• Tránh sử dụng bất kỳ cáp video nối dài nào.
• Chỉnh độ sáng và độ tương phản.
• Điều chỉnh màu RGB hoặc tinh chỉnh nhiệt độ màu.
• Kiểm tra xem đã kết nối cáp tín hiệu màn hình đúng cách hay chưa.
• Kiểm tra xem các chân cắm trên đầu nối cáp tín hiệu có bị cong hay không.
Màn hình bắt đầu nhấp nháy hoặc hiển thị các dải sóng.
• Thay đổi tốc độ làm mới để khớp với các tính năng của màn hình.
• Cập nhật các driver cho card đồ họa.
• Đặt màn hình cách xa các thiết bị điện vốn có thể gây ra nhiễu sóng điện từ
(EMI).
Khắc phục sự cố
19
Hướng dẫn an toàn
∙∙Hãy đọc kỹ các hướng dẫn an toàn.
∙∙Phải lưu ý mọi chú ý và cảnh báo ghi trên thiết bị hoặc Hướng dẫn Sử dụng.
∙∙Chỉ sử dụng dịch vụ sửa chữa từ nhân viên lành nghề.
Nguồn điện
∙∙Đảm bảo điện áp nằm trong phạm vi an toàn và đã được điều chỉnh thích hợp ở
mức 100 ~ 240V trước khi kết nối thiết bị với ổ cắm điện.
∙∙Nếu như dây điện có giắc cắm ba chân, không được bỏ chân tiếp đất bảo vệ khỏi
giắc cắm. Thiết bị phải được kết nối với ổ cắm điện đã tiếp đất.
∙∙Vui lòng xác nhận hệ thống phân phối điện tại nơi lắp đặt có cầu chì định mức
120/240V, 20A (tối đa).
∙∙Luôn ngắt dây nguồn hoặc tắt ổ cắm điện nếu thiết bị không được sử dụng trong
một thời gian nhất định để không tiêu hao bất kỳ nguồn điện nào.
∙∙Bố trí dây nguồn sao cho không để mọi người giẫm lên. Không được đè bất kỳ vật
gì lên dây nguồn.
∙∙Nếu thiết bị này đi kèm với adapter nguồn, chỉ dùng adapter AC được cung cấp bởi
MSI được chấp thuận để sử dụng cho thiết bị này.
Pin
Hãy rất cẩn trọng nếu thiết bị này đi kèm pin.
∙∙Nếu thay pin không đúng cách thì sẽ có nguy cơ xảy ra cháy nổ. Chỉ thay pin bằng
loại giống hoặc tương đương mà được nhà sản xuất khuyến nghị.
∙∙Không nên bỏ pin vào lửa hoặc lò nóng, hoặc nghiền, dập hoặc cắt pin để tránh
cháy nổ.
∙∙Không cất pin tại nơi môi trường nhiệt độ rất cao hoặc áp suất không khí rất thấp
mà có thể gây ra cháy nổ hoặc rò rỉ chất lỏng hoặc khí bắt cháy.
∙∙Không được nuốt pin. Nếu nuốt phải pin cúc áo/đồng xu, viên pin ấy có thể gây tổn
thương nội tạng nghiêm trọng và có thể dẫn đến tử vong. Hãy để pin mới và đã qua
sử dụng xa khỏi tầm tay trẻ nhỏ.
Liên minh châu Âu:
Không vứt bỏ pin, bộ pin và ắc quy vào nhóm rác thải gia đình không phân
loại. Vui lòng sử dụng hệ thống thu thập công cộng để hoàn trả, tái chế
hoặc xử lý pin theo quy định của địa phương.
Đài Loan:
廢電池請回收
Để bảo vệ môi trường tốt hơn, các viên pin được vứt bỏ phải được thu
thập riêng để tái chế hoặc hủy bỏ đặc biệt.
20
Hướng dẫn an toàn
California, Hoa Kỳ
Pin cúc áo có thể chứa nguyên liệu peclorat, yêu cầu cần phải xử lý đặc
biệt khi tái chế hoặc vứt bỏ tại California.
Để biết thêm thông tin, vui lòng tham khảo tại:
https://dtsc.ca.gov/perchlorate/
Môi trường
∙∙Để giảm nguy cơ thương tích liên quan tới nhiệt độ hoặc do thiết bị quá nhiệt,
không được đặt thiết bị trên mặt phẳng mềm, không vững chắc hoặc cản trở quạt
thông gió của thiết bị.
∙∙Chỉ sử dụng thiết bị này trên mặt phẳng cứng, phẳng và chắc chắn.
∙∙Để tránh thiết bị bị đổ, hãy cố định màn hình trên bàn, tường hoặc vật cố định với
dây bảo vệ chống đổ thiết bị, giúp cố định thiết bị đúng cách và bảo vệ màn hình.
∙∙Để tránh hỏa hoạn hoặc va đập, hãy đặt thiết bị này cách xa độ ẩm và nhiệt độ cao.
∙∙Không để thiết bị trong môi trường không có điều hòa với nhiệt độ lưu trữ trên 60℃
hoặc dưới -20℃ - vốn có thể làm hỏng thiết bị.
∙∙Nhiệt độ hoạt động tối đa khoảng 40℃.
∙∙Khi vệ sinh thiết bị, đảm bảo rút phích cắm điện ra. Sử dụng mảnh khăn mềm thay
vì hóa chất công nghiệp để vệ sinh thiết bị. Không được đổ bất kỳ chất lỏng nào
vào khe hở vì điều này có thể làm hỏng thiết bị hoặc gây ra điện giật.
∙∙Luôn bố trí các vật dụng bằng điện hoặc từ tính cách xa thiết bị.
∙∙Nếu xảy ra bất kỳ trường hợp nào sau đây, hãy nhờ nhân viên bảo hành kiểm tra
thiết bị:
• Cáp nguồn hoặc phích cắm bị hỏng.
• Chất lỏng đã thâm nhập vào thiết bị.
• Thiết bị đã bị tiếp xúc với độ ẩm.
• Thiết bị không hoạt động tốt hoặc bạn không thể điều chỉnh nó theo Hướng dẫn
Sử dụng.
• Thiết bị đã bị rơi và hỏng.
• Thiết bị có dấu hiệu rò rỉ rõ ràng.
Hướng dẫn an toàn
21
Chứng nhận TÜV Rheinland
Chứng nhận Low Blue Light (Đèn xanh dương yếu)
TÜV Rheinland
Ánh sáng xanh đã được chứng minh là nguyên nhân
gây mỏi mắt và khó chịu. Hiện nay MSI đang cho ra
mắt màn hình có chứng nhận Đèn xanh dương yếu
TÜV Rheinland để đảm bảo người dùng không bị
mỏi mắt và bảo vệ sức khỏe của mình. Vui lòng thực
hiện theo các hướng dẫn dưới đây để giảm các triệu
chứng từ phơi nhiễm kéo dài với màn hình và ánh sáng xanh.
∙∙Đặt màn hình cách mắt của bạn 20 – 28 inch (50 – 70 cm) và thấp hơn tầm mắt
một chút.
∙∙Chủ động chớp mắt thường xuyên để giúp giảm mỏi mắt sau thời gian sử dụng màn
hình lâu dài.
∙∙Nghỉ 20 phút sau mỗi 2 giờ.
∙∙Nhìn về phía bên ngoài màn hình và nhìn tập trung vào một vật thể ở xa trong ít
nhất 20 giây trong lúc nghỉ.
∙∙Vươn vai để giảm đau mỏi trên người khi nghỉ.
∙∙Dùng chế độ Người đọc/Chống xanh hoặc bật chứng năng tùy chỉnh Đèn xanh
dương yếu.
Chứng nhận Flicker Free (Không nhấp nháy) TÜV
Rheinland
∙∙TÜV Rheinland đã thử nghiệm sản phẩm này để
xác định xem sản phẩm có tạo ra hình ảnh nhấp
nháy có thể nhìn thấy và vô hình với mắt người, từ
đó gây mỏi mắt cho người dùng hay không.
∙∙TÜV Rheinland đã tạo ra một danh mục gồm
những bài kiểm tra, đặt ra những tiêu chuẩn tối
thiểu cho các dải tần số khác nhau. Danh mục kiểm tra này dựa vào các tiêu chuẩn
được áp dụng quốc tế, hoặc thông dụng tiêu chuẩn trong ngành công nghiệp và
vượt qua các yêu cầu này.
∙∙Sản phẩm đã được thử nghiệm trong phòng thí nghiệm dựa trên những tiêu chí này.
∙∙Từ khóa "Không nhấp nháy" xác nhận rằng thiết bị không nhấp nháy vô hình hoặc
hữu hình mà được định nghĩa trong tiêu chuẩn này trong khoảng từ 0 - 3000 Hz,
dưới các thiết lập độ sáng khác nhau.
∙∙Màn hình sẽ không hỗ trợ Không nhấp nháy khi bật chế độ Chống mờ khi chuyển
động/MPRT. (Chức năng Chống mờ khi chuyển động/MPRT có hay không tùy thuộc
vào sản phẩm.)
22
Chứng nhận TÜV Rheinland
Thông báo Quy định
Tuân thủ CE
Thiết bị này tuân thủ các yêu cầu đặt ra trong Chỉ thị Hội đồng về
Cách Ước tính Những Quy định từ Các Tiểu bang Thành viên liên quan
đến Chỉ thị Tương thích Điện từ (2014/30/EU), Chỉ thị Điện áp Thấp
(2014/35/EU), Chỉ thị ErP (2009/125/EC) và Chỉ thị RoHS (2011/65/
EU). Sản phẩm này đã được thử nghiệm và chứng nhận là tuân thủ các tiêu chuẩn hài
hoà về Thiết bị Công nghệ Thông tin được công bố theo Các Chỉ thị của Tạp chí Chính
thức của Liên minh châu Âu.
Tuyên bố Nhiễu sóng Tần số Vô tuyến FCC-B
Thiết bị này đã được thử nghiệm và chứng nhận là tuân thủ các giới
hạn về thiết bị số Loại B theo Phần 15 của Quy định FCC. Các giới hạn
này nhằm cung cấp mức độ bảo vệ phù hợp đối với nhiễu sóng có hại
trong công trình trạm dân cư. Thiết bị này tạo ra, sử dụng và có thể
phân tán năng lượng tần số vô tuyến, và có thể gây ra nhiễu sóng có
hại cho các phương tiện liên lạc vô tuyến nếu không được lắp đặt và
sử dụng theo sổ hướng dẫn sử dụng. Tuy nhiên, hiện không có sự bảo đảm rằng hiện
tượng nhiễu sóng sẽ không xảy ra trong một hệ thống cụ thể nào đó. Nếu thiết bị này
gây nhiễu sóng có hại cho việc thu sóng vô tuyến hay truyền hình vốn có thể được
xác định bằng cách bật và tắt thiết bị liên quan, người dùng nên cố gắng khắc phục
hiện tượng nhiễu sóng qua một hoặc nhiều biện pháp liệt kê dưới đây:
∙∙Chuyển hướng hoặc đổi vị trí ăngten bắt sóng.
∙∙Tăng khả năng tách sóng giữa thiết bị và máy thu.
∙∙Cắm thiết bị vào ổ cắm điện trên một mạch điện khác với mạch điện cắm vào thiết
bị thu.
∙∙Tham khảo ý kiến của đại lý phân phối hoặc kỹ thuật viên vô tuyến/truyền hình giàu
kinh nghiệm để được trợ giúp.
Thông báo 1
Những thay đổi hoặc sửa đổi chưa được chấp nhận rõ ràng bởi bên chịu trách nhiệm
tuân thủ có thể vô hiệu hóa quyền sử dụng thiết bị này của người dùng.
Thông báo 2
Các loại cáp giao diện có vỏ bọc và dây nguồn AC - nếu có - phải được sử dụng để
tuân thủ các giới hạn phát thải.
Thiết bị này tuẩn thủ Phần 15 của Quy Định FCC. Hoạt động tuân thủ hai điều kiện
sau đây:
1. thiết bị này có thể không gây ra nhiễu sóng có hại, và
2. thiết bị này phải chấp nhận mọi hiện tượng nhiễu sóng thu được kể cả nhiễu sóng
có thể gây ra hoạt động không mong muốn.
Thông báo Quy định
23
Tuyên bố WEEE
Theo Chỉ thị của Liên minh châu Âu (“EU”) về Thiết bị Điện và Điện tử Thải
loại, Chỉ thị 2012/19/EU, không ai được thải các sản phẩm “thiết bị điện và
điện tử” dưới dạng rác thải đô thị và những nhà sản xuất các thiết bị điện
tử dạng có thể thu gom, tái chế có nghĩa vụ thu hồi lại các sản phẩm như
vậy sau khi hết vòng đời hiệu dụng.
Thông tin về hóa chất
Theo các quy định về chất hoá học, như Quy định REACH của EU (Quy định EC số
1907/2006 của Nghị viện và Hội đồng châu Âu), MSI cung cấp thông tin về hóa chất
có trong các sản phẩm tại: https://csr.msi.com/global/index
Việt Nam RoHS
Kể từ ngày 01/12/2012, tất cả các sản phẩm do công ty MSI sản xuất tuân thủ Thông
tư số 30/2011/TT-BCT quy định tạm thời về giới hạn hàm lượng cho phép của một số
hóa chất độc hại có trong các sản phẩm điện, điện tử.
Đặc điểm sản phẩm xanh
∙∙Tiêu thụ điện tiết kiệm ở chế độ sử dụng và chờ
∙∙Sử dụng hạn chế các hóa chất có hại cho môi trường và sức khỏe
∙∙Dễ dàng tháo rời và tái chế
∙∙Giảm sử dụng nguồn tài nguyên bằng cách khuyến khích tái chế
∙∙Kéo dài tuổi thọ sản phẩm nhờ số lần nâng cấp đơn giản
∙∙Giảm sản xuất chất thải rắn thông qua chính sách thu hồi
Chính sách về môi trường
∙∙Sản phẩm đã được thiết kế để cho phép tái sử dụng và tái chế thích
hợp các bộ phận và không được vứt bỏ ngay khi hết hạn sử dụng.
∙∙Người dùng nên liên hệ với điểm thu gom ủy quyền tại địa phương
để tái chế và thải bỏ các sản phẩm hết hạn sử dụng.
∙∙Truy cập trang web MSI và tìm nhà phân phối lân cận để biết thêm
thông tin về cách tái chế.
∙∙Người dùng cũng có thể liên hệ với chúng tôi theo địa chỉ email:
[email protected] để biết thông tin về cách thải bỏ, thu hồi, tái chế và tháo gỡ
thích hợp các sản phẩm MSI.
24
Thông báo Quy định
Cảnh báo!
Sử dụng màn hình quá mức rất có thể ảnh hưởng đến thị lực.
Khuyến nghị:
1. Nghỉ giải lao 10 phút cho mỗi 30 phút nhìn vào màn hình.
2. Trẻ em dưới 2 tuổi không nên nhìn vào màn hình. Đối với trẻ em từ 2 tuổi trở lên,
thời gian nhìn vào màn hình nên được hạn chế ở mức ít hơn một tiếng mỗi ngày.
Thông báo Bản quyền và Thương hiệu
Bản quyền © Micro-Star Int’l Co., Ltd. Bảo lưu mọi bản quyền. Logo MSI hiện hành là
thương hiệu đã đăng ký của Micro-Star Int’l Co., Ltd. Mọi nhãn hiệu và tên khác được
đề cập có thể là thương hiệu của các công ty sở hữu tương ứng. Không có sự bảo
đảm nào được nêu rõ hay ngụ ý về độ chính xác hoặc hoàn chỉnh của tài liệu. MSI có
quyền thực hiện các sửa đổi cho tài liệu này mà không cần thông báo trước.
Hỗ trợ kỹ thuật
Nếu bạn gặp phải sự cố phát sinh với sản phẩm và không tìm thấy giải pháp nào khả
thi từ sổ hướng dẫn sử dụng, vui lòng liên hệ nơi mua sản phẩm hoặc nhà phân phối
tại địa phương của bạn. Ngoài ra, vui lòng truy cập https://www.msi.com/support/ để
được hướng dẫn thêm.
Thông báo Quy định
25
Was this manual useful for you? Yes No
Thank you for your participation!

* Your assessment is very important for improving the workof artificial intelligence, which forms the content of this project

Download PDF

advertisement