MSI MS-3BA4 Optix MAG245R2 Návod na obsluhu

Dòng Optix Màn hình LCD Optix MAG245R2 (3BA4) Optix MAG275R2 (3CB5) Hướng dẫn Sử dụng Mục lục Bắt đầu sử dụng.........................................................................................................3 Phụ kiện đóng gói................................................................................................. 3 Lắp đặt giá đỡ màn hình...................................................................................... 4 Điều chỉnh màn hình............................................................................................. 5 Tổng quan về màn hình........................................................................................ 6 Kết nối màn hình với máy tính.............................................................................. 8 Thiết lập menu OSD..................................................................................................9 Navi Key (Phím đ.hướng)..................................................................................... 9 Phím tắt................................................................................................................ 9 Menu OSD................................................................................................................10 Gaming (Chơi game).......................................................................................... 10 Professional (Chuyên nghiệp)............................................................................ 12 Image (Hình ảnh)................................................................................................ 13 Input Source (Nguồn vào).................................................................................. 13 Navi Key (Phím đ.hướng)................................................................................... 14 Setting (Cài đặt).................................................................................................. 14 Thông số kỹ thuật.....................................................................................................16 Chế độ hiển thị cài sẵn.............................................................................................18 Khắc phục sự cố......................................................................................................19 Hướng dẫn an toàn..................................................................................................20 Chứng nhận TÜV Rheinland...................................................................................22 Thông báo Quy định................................................................................................23 Sửa đổi V1.0, 2021/12 2 Mục lục Bắt đầu sử dụng Chương này cung cấp cho bạn thông tin về các quy trình thiết lập phần cứng. Trong khi kết nối các thiết bị, hãy cẩn thận khi cầm giữ chúng và sử dụng dây đeo cổ tay tiếp đất để tránh tĩnh điện. Phụ kiện đóng gói Màn hình Tài liệu Optix MAG245R2 Optix MAG275R2 Tờ hướng dẫn khởi động nhanh Thẻ đăng ký Giá đỡ kèm theo vít Phụ kiện Chân đế giá đỡ kèm theo vít Vít gắn trên giá treo tường Adapter nguồn & dây nguồn Cáp DisplayPort (Tùy chọn) Dây cáp ⚠⚠Quan trọng Cáp USB Uptream (dùng cho cổng USB Type-B Upstream) (Tùy chọn) ∙∙Liên hệ với nơi mua hàng hoặc nhà phân phối tại địa phương của bạn nếu có bất kỳ phụ kiện nào bị hỏng hoặc bị thiếu. ∙∙Phụ kiện đóng gói có thể khác nhau tùy theo quốc gia. ∙∙Dây nguồn đi kèm chỉ được sử dụng cho duy nhất màn hình này, và không được sử dụng cho các sản phẩm nào khác. Bắt đầu sử dụng 3 Lắp đặt giá đỡ màn hình 1. Để màn hình trong xốp hơi bọc hàng. Lắp giá đỡ vào chỗ lõm sau màn hình. 2. Siết chặt giá đỡ bằng các vít. 3. Gắn chân đế vào giá đỡ và siết chặt vít trên giá đỡ. ⚠⚠Quan trọng 4. Hãy đảm bảo rằng cụm giá đỡ được lắp chắc chắn trước khi dựng màn hình đứng. ∙∙Đặt màn hình trên bề mặt mềm được bảo vệ để tránh làm trầy xước mặt kính. ∙∙Không sử dụng bất kỳ vật sắc nhọn nào lên màn hình. ∙∙Phần lõm để lắp đặt khung của giá đỡ cũng có thể được dùng để gắn giá treo tường. Vui lòng liên hệ với đại lý bán hàng để có thông tin về bộ giá treo tường thích hợp. 2 1 4 Bắt đầu sử dụng 3 Điều chỉnh màn hình Màn hình này được thiết kế để tối đa hóa sự thoải mái của bạn khi xem với các tính năng điều chỉnh. ⚠⚠Quan trọng ∙∙Tránh chạm vào mặt kính khi điều chỉnh màn hình. ∙∙Vui lòng nghiêng màn hình về phía sau một chút trước khi xoay. -5 20 O O 130mm 90 O 90 O 45 O 45 O Bắt đầu sử dụng 5 Tổng quan về màn hình 2 4 3 1 5 6 Bắt đầu sử dụng 6 6 7 8 9 10 1 Power Button (Nút nguồn) 2 Navi Key (Phím đ.hướng) 3 Lỗ đi dây 4 Khóa Kensington 5 Giắc cắm nguồn 6 Cổng HDMI 7 Cổng DisplayPort 8 Giắc cắm tai nghe 9 Cổng USB 2.0 Type A 10 Cổng USB 2.0 Type B Upstream ⚠⚠Quan trọng Dùng cho cáp USB Upstream. Dùng cáp USB Upstream kèm theo thùng đựng và kết nối nó với máy tính và màn hình. Một khi đã kết nối cáp này, các cổng USB Type A Downstream trên màn hình sẽ sẵn sàng sử dụng. Cắm vào màn hình Cắm vào máy tính Bắt đầu sử dụng 7 Kết nối màn hình với máy tính 1. Tắt máy tính. 2. Cắm cáp hình từ màn hình vào máy tính. 3. Cắm adapter nguồn & dây nguồn màn hình. (Hình A) 4. Cắm adapter nguồn vào giắc cắm nguồn màn hình. (Hình B) 5. Cắm dây nguồn vào ổ cắm điện. (Hình C) 6. Bật màn hình. (Hình D) 7. Bật nguồn máy tính và màn hình sẽ tự động phát hiện nguồn tín hiệu. B D C A 8 Bắt đầu sử dụng Thiết lập menu OSD ⚠⚠Quan trọng Chương này cung cấp cho bạn thông tin cần thiết về cách thiết lập menu OSD. Mọi thông tin đều chịu sự thay đổi mà không cần thông báo trước. Navi Key (Phím đ.hướng) Màn hình tích hợp Navi Key (Phím đ.hướng), nút điều khiển đa hướng giúp điều hướng menu Hiển thị Trên Màn hình (OSD). Up (Lên)/ Down (Xuống)/ Left (Trái)/ Right (Phải): ∙∙Chọn các menu và mục chức năng ∙∙điều chỉnh các giá trị chức năng ∙∙vào/ra khỏi menu chức năng Giữa: ∙∙khởi động Hiển thị Trên Màn hình (OSD) ∙∙Vào các menu ∙∙Xác nhận một lựa chọn hoặc cài đặt Phím tắt ∙∙Người dùng có thể vào các menu chức năng Game Mode (Chế độ game), Screen Assistance (Hỗ trợ m.hình), Alarm Clock (Đ.hồ báo thức) và Input Source (Nguồn vào) bằng cách di chuyển các Navi Key (Phím đ.hướng) Up (Lên), Down (Xuống), Left (Trái) hay Right (Phải) khi menu OSD đang hoạt động. ∙∙Người dùng có thể tùy chỉnh các Phím tắt của riêng mình để vào các menu chức năng khác nhau. Thiết lập menu OSD 9 Menu OSD Gaming (Chơi game) Menu mức 1 Menu mức 2/3 Game Mode (Chế độ game) User (Người dùng) FPS Racing (Đua xe) RTS RPG Night Vision (Tầm nhìn ban đêm) OFF (TẮT) Normal (Thường) Mô tả ∙∙Sử dụng nút Lên hoặc Xuống để chọn và xem trước các hiệu ứng chế độ. ∙∙Nhấn nút Giữa để xác nhận và áp dụng loại chế độ của bạn. ∙∙Chức năng này giúp tối ưu hóa độ sáng nền và được khuyên dùng cho các game Bắn súng FPS. Strong (Mạnh) Strongest (Mạnh nhất) A.I. Response Time (T.gian phản hồi) Normal (Thường) Fast (Nhanh) Fastest (Nhanh nhất) 10 Menu OSD ∙∙T.gian phản hồi sẽ được tô xám khi bật chức năng MPRT. ∙∙Thời gian phản hồi phải được thiết lập thành Nhanh sau khi tắt chức năng MPRT. Menu mức 1 Menu mức 2/3 MPRT OFF (TẮT) ON (BẬT) Mô tả ∙∙Chỉ có thể bật MPRT (Motion Picture Response Time - Thời gian phản hồi hình ảnh động) tại T.độ cập nhật màn hình 85Hz trở lên. ∙∙Khi bật MPRT, Thời gian phản hồi tấm nền phải đạt mức 1ms MPRT. Refresh Rate (T.độ cập nhật) Location (Vị trí) Left Top (Trên trái) Right Top (Trên phải) Left Bottom (Dưới trái) ∙∙Có thể điều chỉnh vị trí trong Menu OSD. Nhấn nút Giữa để xác nhận và áp dụng Vị trí tốc độ làm mới của bạn. ∙∙Màn hình này tuân thủ và hoạt động theo Tốc độ làm mới màn hình cài sẵn của Hệ điều hành. Right Bottom (Dưới phải) OFF (TẮT) ON (BẬT) Alarm Clock Location (Đ.hồ báo thức) (Vị trí) Left Top (Trên trái) Right Top (Trên phải) Left Bottom (Dưới trái) ∙∙Sau khi thiết lập thời gian, nhấn nút Giữa để kích hoạt bộ hẹn giờ. ∙∙Người dùng phải khôi phục thủ công Đ.hồ báo thức đặt trước sau khi màn hình bị ngắt điện và có điện trở lại. Right Bottom (Dưới phải) OFF (TẮT) 15:00 00:01~99:59 30:00 45:00 60:00 Screen Assistance (Hỗ trợ m.hình) None (Không có) ∙∙Người dùng có thể điều chỉnh Hỗ trợ m.hình ở bất kỳ chế độ nào. Menu OSD 11 Menu mức 1 Menu mức 2/3 Adaptive-Sync (Đồng bộ thích ứng) OFF (TẮT) ON (BẬT) Mô tả ∙∙Đồng bộ thích ứng ngăn chặn các vết cắt ngang. ∙∙MPRT sẽ được tắt nếu bật chức năng Đồng bộ thích ứng. Professional (Chuyên nghiệp) Menu mức 1 Menu mức 2 Pro Mode (Chế độ c.nghiệp) User (Người dùng) Anti-Blue (Chống xanh) Movie (Phim) Mô tả ∙∙Sử dụng nút Lên hoặc Xuống để chọn và xem trước các hiệu ứng chế độ. ∙∙Nhấn nút Giữa để xác nhận và áp dụng loại chế độ của bạn. Office (Văn phòng) sRGB Eco Low Blue Light (Đèn xanh dương yếu) OFF (TẮT) ON (BẬT) ∙∙Đèn xanh dương yếu bảo vệ mắt bạn khỏi ánh sáng xanh. Khi đã bật, Đèn xanh dương yếu điều chỉnh nhiệt độ màu màn hình sang ánh sáng vàng hơn. ∙∙Khi Chế độ c.nghiệp được đặt là Chống xanh, cần phải bật chế độ Đèn xanh dương yếu. HDCR OFF (TẮT) ON (BẬT) ∙∙HDCR nâng cao chất lượng hình ảnh bằng cách tăng độ tương phản hình ảnh. ∙∙Khi HDCR được cài sang BẬT, Độ sáng sẽ chuyển sang màu xám. ∙∙Không thể bật HDCR và MPRT cùng một lúc. MPRT OFF (TẮT) ON (BẬT) ∙∙Chỉ có thể bật MPRT (Motion Picture Response Time - Thời gian phản hồi hình ảnh động) tại T.độ cập nhật màn hình 85Hz trở lên. ∙∙Khi bật MPRT, Thời gian phản hồi tấm nền phải đạt mức 1ms MPRT. Image Enhancement (T.cường hình ảnh) OFF (TẮT) Weak (Yếu) Medium (Trung bình) Strong (Mạnh) Strongest (Mạnh nhất) 12 Menu OSD ∙∙T.cường hình ảnh giúp tăng cường các cạnh hình ảnh nhằm cải thiện độ sắc nét. Image (Hình ảnh) Menu mức 1 Menu mức 2/3 Mô tả Brightness (Độ sáng) 0-100 ∙∙Điều chỉnh Độ sáng phù hợp theo ánh sáng xung quanh. Contrast (Độ tương phản) 0-100 Sharpness (Độ sắc nét) 0-5 Color Temperature (Nhiệt độ màu) Cool (Nguội) ∙∙Độ sáng sẽ được tô xám khi chức năng MPRT hoặc HDCR được bật. ∙∙Điều chỉnh Độ tương phản phù hợp để làm mắt bạn không bị mỏi. ∙∙Độ sắc nét giúp cải thiện độ sáng và các chi tiết của hình ảnh. ∙∙Sử dụng nút Lên hoặc Xuống để chọn và xem trước các hiệu ứng chế độ. Normal (Thường) ∙∙Nhấn nút Giữa để xác nhận và áp dụng loại chế độ của bạn. Warm (Nóng) Customization (Tùy chỉnh) R (0-100) G (0-100) B (0-100) Screen Size (K.cỡ màn hình) ∙∙Người dùng có thể điều chỉnh K.cỡ màn hình ở mọi chế độ, độ phân giải và T.độ cập nhật màn hình. Auto (Tự động) 4:3 16:9 Input Source (Nguồn vào) Menu mức 1 Menu mức 2 Mô tả ∙∙Người dùng có thể điều chỉnh Nguồn vào ở bất kỳ chế độ nào. HDMI1 HDMI2 DP Auto Scan (Tự động quét) OFF (TẮT) ON (BẬT) ∙∙Người dùng có thể sử dụng Phím đ.hướng để chọn Nguồn vào ở trạng thái sau: • Khi "Tự động quét" được đặt là "TẮT" và màn hình đang ở chế độ tiết kiệm điện. • Khi hộp thông tin "No Signal (Ko tín hiệu)" hiện lên trên màn hình. Menu OSD 13 Navi Key (Phím đ.hướng) Menu mức 1 Menu mức 2 Up (Lên)/ Down (Xuống)/ Left (Trái)/ Right (Phải) OFF (TẮT) Brightness (Độ sáng) Mô tả ∙∙Bạn có thể điều chỉnh tất cả các mục trên Phím đ.hướng qua Menu OSD. Game Mode (Chế độ game) Screen Assistance (Hỗ trợ m.hình) Alarm Clock (Đ.hồ báo thức) Input Source (Nguồn vào) Refresh Rate (T.độ cập nhật) Info. On Screen (Thông Tin Trên Màn Hình) Night Vision (Tầm nhìn ban đêm) Setting (Cài đặt) Menu mức 1 Menu mức 2 Language (Ngôn ngữ) English 繁體中文 Français Deutsch Italiano Español 한국어 日本語 Русский Português 简体中文 Bahasa Indonesia Türkçe (Nhiều ngôn ngữ khác sẽ xuất hiện sớm) 14 Menu OSD Mô tả ∙∙Người dùng phải nhấn nút Giữa để xác nhận và áp dụng cài đặt Ngôn ngữ. ∙∙Ngôn ngữ là một cài đặt độc lập. Cài đặt ngôn ngữ riêng của người dùng sẽ ghi đè lên cài đặt mặc định gốc. Khi người dùng chỉnh Cài lại sang Có, Ngôn ngữ sẽ không bị thay đổi. Menu mức 1 Menu mức 2 Transparency (Độ trong suốt) 0~5 OSD Time Out (Menu OSD hết giờ) 5~30 giây ∙∙Người dùng có thể điều chỉnh Menu OSD hết giờ ở bất kỳ chế độ nào. RGB LED (Đèn LED RGB) OFF (TẮT) ∙∙Người dùng có thể điều chỉnh đèn LED RGB sang BẬT hoặc TẮT. Power Button (Nút nguồn) OFF (TẮT) ON (BẬT) Standby (Chế độ chờ) Info. On Screen (Thông Tin Trên Màn Hình) OFF (TẮT) DP OverClocking (Ép xung DP) OFF (TẮT) HDMI CEC OFF (TẮT) ON (BẬT) ON (BẬT) ON (BẬT) Mô tả ∙∙Người dùng có thể điều chỉnh Độ trong suốt ở bất kỳ chế độ nào. ∙∙Khi đặt là TẮT, người dùng có thể bấm nút nguồn để tắt màn hình. ∙∙Khi đặt là Chế độ chờ, người dùng có ấm nút nguồn để tắt tấm nền và đèn nền. ∙∙Thông tin về trạng thái màn hình sẽ được hiển thị ở phía bên phải màn hình. ∙∙Để đạt độ phân giải tối đa 1920x1080 tại 170Hz, người dùng phải đặt Ép xung DP là BẬT. ∙∙HDMI CEC (Consumer Electronics Control - Điều khiển thiết bị điện tử tiêu dùng) hỗ trợ Sony PlayStation®, Nintendo® Switch™, máy chơi game console Xbox Series X|S và nhiều thiết bị nghe nhìn có hỗ trợ CEC khác nhau. ∙∙Nếu như HDMI CEC đang ở chế độ Bật: • Màn hình sẽ tự động được bật khi thiết bị CEC được bật. • Thiết bị CEC sẽ chuyển sang chế độ tiết kiệm điện khi tắt màn hình. • Khi kết nối với máy Sony PlayStation®, Nintendo® Switch™, hoặc Xbox Series X|S, Chế độ Game và Chế độ c.nghiệp sẽ được tự động đặt là Eco (Mặc định), người dùng có thể điều chỉnh chế độ mình muốn sau. Reset (Cài lại) YES (CÓ) NO (KHÔNG) ∙∙Người dùng có thể cài lại và phục hồi các cài đặt về Menu OSD mặc định gốc ở bất kỳ chế độ nào. Menu OSD 15 Thông số kỹ thuật Màn hình Optix MAG245R2 Kích thước 23,8 inch Loại tấm nền IPS Độ phân giải 1920x1080 (FHD) Tỷ lệ khung hình 16:9 Độ sáng (nit) 250 (Chuẩn) Tỷ lệ độ tương phẩn 1000:1 T.độ cập nhật 170Hz (Mặc định: 165Hz) T.gian phản hồi ∙∙4ms (GTG) Giao diện đầu vào ∙∙2 Cổng HDMI Optix MAG275R2 27 inch ∙∙1ms (MPRT) ∙∙1 Cổng DisplayPort ∙∙1 Giắc cắm tai nghe Đầu vào/đầu ra ∙∙1 Cổng USB 2.0 Type B (dùng để kết nối PC với màn hình) ∙∙2 Cổng USB 2.0 Type A 16 Các góc nhìn 178°(Ngang) , 178°(Dọc) DCI-P3*/ sRGB 82% / 103% Xử lý bề mặt Chống lóa Màu hiển thị 16,7 triệu (6 bit + FRC) Tùy Chọn Năng Lượng Màn Hình 20V Thông số nguồn điện Mẫu: ADPC2045 Nguồn điện đầu vào 100~240Vac, 50~60Hz, 1,5A Nguồn điện đầu ra 20V Điều chỉnh (Nghiêng) -5° ~ 20° Điều chỉnh (Chiều cao) 0 ~ 130mm Điều chỉnh (Xoay) -45° ~ 45° Thông số kỹ thuật 94% / 123% 2,25A 2,25A Màn hình Optix MAG245R2 Điều chỉnh (Xoay quanh trục) -90° ~ 90° Khóa Kensington Có Optix MAG275R2 ∙∙Loại tấm thép: 100 x 100 mm Giá treo tường VESA ∙∙Loại vít: M4 x 10 mm • Đường kính ren: 4 mm • Bước ren: 0,7 mm • Độ dài ren: 10 mm Kích thước (Rộng x Cao x Dày) Trọng lượng Nhiệt độ Môi trường Bảo quản 540,3 x 385,8 x 233,7 mm 612,5 x 405,6 x 233,7 mm 5,7 Kg (trọng lượng tịnh) 6,3 Kg (trọng lượng tịnh) 7,6 Kg (tổng trọng lượng) 8,4 Kg (tổng trọng lượng) ∙∙Nhiệt độ: 0℃ tới 40℃ ∙∙Độ ẩm: 20% tới 90%, không ngưng tụ ∙∙Độ cao: 0 ~ 5000m ∙∙Nhiệt độ: -20℃ tới 60℃ ∙∙Độ ẩm: 10% tới 90%, không ngưng tụ * Dựa trên các tiêu chuẩn thử nghiệm CIE1976. Thông số kỹ thuật 17 Chế độ hiển thị cài sẵn Chuẩn Độ phân giải VGA 640x480 HDMI DP tại 60Hz V V tại 67Hz V V tại 72Hz V V tại 75Hz V V Chế độ Dos 720x480 tại 60Hz V V 720x576 tại 50Hz V V SVGA 800x600 tại 56Hz V V tại 60Hz V V tại 72Hz V V tại 75Hz V V tại 60Hz V V tại 70Hz V V tại 75Hz V V tại 60Hz V V XGA 1024x768 SXGA 1280x1024 tại 75Hz V V WXGA+ 1440x900 tại 60Hz V V WSXGA+ 1680x1050 tại 60Hz V V Full HD 1920x1080 tại 60Hz V V tại 85Hz V V tại 100Hz X X tại 120Hz X X tại 144Hz V V tại 165Hz X V tại 170Hz X V* Chế độ Độ phân giải định thời video HDMI DP 480P 640x480P X X X X X X X X tại 60Hz 720x480P 1440x480P 576P 720x576P tại 50Hz 1440x576P 18 X X 720P 1280x720P tại 50Hz V V 1080P 1920x1080P tại 60Hz V V tại 120Hz V V * Người dùng phải đặt Ép xung DP là BẬT. Chế độ hiển thị cài sẵn Khắc phục sự cố Đèn LED nguồn bị tắt. • Nhấn lại nút nguồn màn hình. • Kiểm tra xem đã kết nối cáp nguồn màn hình đúng cách hay chưa. Không có hình ảnh. • Kiểm tra xem card đồ họa máy tính đã được lắp đặt đúng cách hay chưa. • Kiểm tra xem máy tính và màn hình đã được cắm vào ổ cắm điện và bật hay chưa. • Kiểm tra xem đã kết nối cáp tín hiệu màn hình đúng cách hay chưa. • Máy tính có thể đang ở chế độ chờ. Nhấn bất kỳ phím nào để kích hoạt màn hình. Hình ảnh trên màn hình có được chỉnh kích thước và canh giữa đúng cách hay chưa. • Tham khảo Các chế độ màn hình cài sẵn để đặt máy tính sang cài đặt thích hợp để màn hình hiển thị. Không có tính năng Plug & Play. • Kiểm tra xem đã kết nối cáp nguồn màn hình đúng cách hay chưa. • Kiểm tra xem đã kết nối cáp tín hiệu màn hình đúng cách hay chưa. • Kiểm tra xem máy tính và card đồ họa có tương thích với tính năng Plug & Play hay không. Các biểu tượng, phông chữ hoặc màn hình bị mờ, nhòe hoặc gặp các sự cố màu. • Tránh sử dụng bất kỳ cáp video nối dài nào. • Chỉnh độ sáng và độ tương phản. • Điều chỉnh màu RGB hoặc tinh chỉnh nhiệt độ màu. • Kiểm tra xem đã kết nối cáp tín hiệu màn hình đúng cách hay chưa. • Kiểm tra xem các chân cắm trên đầu nối cáp tín hiệu có bị cong hay không. Màn hình bắt đầu nhấp nháy hoặc hiển thị các dải sóng. • Thay đổi tốc độ làm mới để khớp với các tính năng của màn hình. • Cập nhật các driver cho card đồ họa. • Đặt màn hình cách xa các thiết bị điện vốn có thể gây ra nhiễu sóng điện từ (EMI). Khắc phục sự cố 19 Hướng dẫn an toàn ∙∙Hãy đọc kỹ các hướng dẫn an toàn. ∙∙Phải lưu ý mọi chú ý và cảnh báo ghi trên thiết bị hoặc Hướng dẫn Sử dụng. ∙∙Chỉ sử dụng dịch vụ sửa chữa từ nhân viên lành nghề. Nguồn điện ∙∙Đảm bảo điện áp nằm trong phạm vi an toàn và đã được điều chỉnh thích hợp ở mức 100 ~ 240V trước khi kết nối thiết bị với ổ cắm điện. ∙∙Nếu như dây điện có giắc cắm ba chân, không được bỏ chân tiếp đất bảo vệ khỏi giắc cắm. Thiết bị phải được kết nối với ổ cắm điện đã tiếp đất. ∙∙Vui lòng xác nhận hệ thống phân phối điện tại nơi lắp đặt có cầu chì định mức 120/240V, 20A (tối đa). ∙∙Luôn ngắt dây nguồn hoặc tắt ổ cắm điện nếu thiết bị không được sử dụng trong một thời gian nhất định để không tiêu hao bất kỳ nguồn điện nào. ∙∙Bố trí dây nguồn sao cho không để mọi người giẫm lên. Không được đè bất kỳ vật gì lên dây nguồn. ∙∙Nếu thiết bị này đi kèm với adapter nguồn, chỉ dùng adapter AC được cung cấp bởi MSI được chấp thuận để sử dụng cho thiết bị này. Pin Hãy rất cẩn trọng nếu thiết bị này đi kèm pin. ∙∙Nếu thay pin không đúng cách thì sẽ có nguy cơ xảy ra cháy nổ. Chỉ thay pin bằng loại giống hoặc tương đương mà được nhà sản xuất khuyến nghị. ∙∙Không nên bỏ pin vào lửa hoặc lò nóng, hoặc nghiền, dập hoặc cắt pin để tránh cháy nổ. ∙∙Không cất pin tại nơi môi trường nhiệt độ rất cao hoặc áp suất không khí rất thấp mà có thể gây ra cháy nổ hoặc rò rỉ chất lỏng hoặc khí bắt cháy. ∙∙Không được nuốt pin. Nếu nuốt phải pin cúc áo/đồng xu, viên pin ấy có thể gây tổn thương nội tạng nghiêm trọng và có thể dẫn đến tử vong. Hãy để pin mới và đã qua sử dụng xa khỏi tầm tay trẻ nhỏ. Liên minh châu Âu: Không vứt bỏ pin, bộ pin và ắc quy vào nhóm rác thải gia đình không phân loại. Vui lòng sử dụng hệ thống thu thập công cộng để hoàn trả, tái chế hoặc xử lý pin theo quy định của địa phương. Đài Loan: 廢電池請回收 Để bảo vệ môi trường tốt hơn, các viên pin được vứt bỏ phải được thu thập riêng để tái chế hoặc hủy bỏ đặc biệt. 20 Hướng dẫn an toàn California, Hoa Kỳ Pin cúc áo có thể chứa nguyên liệu peclorat, yêu cầu cần phải xử lý đặc biệt khi tái chế hoặc vứt bỏ tại California. Để biết thêm thông tin, vui lòng tham khảo tại: https://dtsc.ca.gov/perchlorate/ Môi trường ∙∙Để giảm nguy cơ thương tích liên quan tới nhiệt độ hoặc do thiết bị quá nhiệt, không được đặt thiết bị trên mặt phẳng mềm, không vững chắc hoặc cản trở quạt thông gió của thiết bị. ∙∙Chỉ sử dụng thiết bị này trên mặt phẳng cứng, phẳng và chắc chắn. ∙∙Để tránh thiết bị bị đổ, hãy cố định màn hình trên bàn, tường hoặc vật cố định với dây bảo vệ chống đổ thiết bị, giúp cố định thiết bị đúng cách và bảo vệ màn hình. ∙∙Để tránh hỏa hoạn hoặc va đập, hãy đặt thiết bị này cách xa độ ẩm và nhiệt độ cao. ∙∙Không để thiết bị trong môi trường không có điều hòa với nhiệt độ lưu trữ trên 60℃ hoặc dưới -20℃ - vốn có thể làm hỏng thiết bị. ∙∙Nhiệt độ hoạt động tối đa khoảng 40℃. ∙∙Khi vệ sinh thiết bị, đảm bảo rút phích cắm điện ra. Sử dụng mảnh khăn mềm thay vì hóa chất công nghiệp để vệ sinh thiết bị. Không được đổ bất kỳ chất lỏng nào vào khe hở vì điều này có thể làm hỏng thiết bị hoặc gây ra điện giật. ∙∙Luôn bố trí các vật dụng bằng điện hoặc từ tính cách xa thiết bị. ∙∙Nếu xảy ra bất kỳ trường hợp nào sau đây, hãy nhờ nhân viên bảo hành kiểm tra thiết bị: • Cáp nguồn hoặc phích cắm bị hỏng. • Chất lỏng đã thâm nhập vào thiết bị. • Thiết bị đã bị tiếp xúc với độ ẩm. • Thiết bị không hoạt động tốt hoặc bạn không thể điều chỉnh nó theo Hướng dẫn Sử dụng. • Thiết bị đã bị rơi và hỏng. • Thiết bị có dấu hiệu rò rỉ rõ ràng. Hướng dẫn an toàn 21 Chứng nhận TÜV Rheinland Chứng nhận Low Blue Light (Đèn xanh dương yếu) TÜV Rheinland Ánh sáng xanh đã được chứng minh là nguyên nhân gây mỏi mắt và khó chịu. Hiện nay MSI đang cho ra mắt màn hình có chứng nhận Đèn xanh dương yếu TÜV Rheinland để đảm bảo người dùng không bị mỏi mắt và bảo vệ sức khỏe của mình. Vui lòng thực hiện theo các hướng dẫn dưới đây để giảm các triệu chứng từ phơi nhiễm kéo dài với màn hình và ánh sáng xanh. ∙∙Đặt màn hình cách mắt của bạn 20 – 28 inch (50 – 70 cm) và thấp hơn tầm mắt một chút. ∙∙Chủ động chớp mắt thường xuyên để giúp giảm mỏi mắt sau thời gian sử dụng màn hình lâu dài. ∙∙Nghỉ 20 phút sau mỗi 2 giờ. ∙∙Nhìn về phía bên ngoài màn hình và nhìn tập trung vào một vật thể ở xa trong ít nhất 20 giây trong lúc nghỉ. ∙∙Vươn vai để giảm đau mỏi trên người khi nghỉ. ∙∙Dùng chế độ Người đọc/Chống xanh hoặc bật chứng năng tùy chỉnh Đèn xanh dương yếu. Chứng nhận Flicker Free (Không nhấp nháy) TÜV Rheinland ∙∙TÜV Rheinland đã thử nghiệm sản phẩm này để xác định xem sản phẩm có tạo ra hình ảnh nhấp nháy có thể nhìn thấy và vô hình với mắt người, từ đó gây mỏi mắt cho người dùng hay không. ∙∙TÜV Rheinland đã tạo ra một danh mục gồm những bài kiểm tra, đặt ra những tiêu chuẩn tối thiểu cho các dải tần số khác nhau. Danh mục kiểm tra này dựa vào các tiêu chuẩn được áp dụng quốc tế, hoặc thông dụng tiêu chuẩn trong ngành công nghiệp và vượt qua các yêu cầu này. ∙∙Sản phẩm đã được thử nghiệm trong phòng thí nghiệm dựa trên những tiêu chí này. ∙∙Từ khóa "Không nhấp nháy" xác nhận rằng thiết bị không nhấp nháy vô hình hoặc hữu hình mà được định nghĩa trong tiêu chuẩn này trong khoảng từ 0 - 3000 Hz, dưới các thiết lập độ sáng khác nhau. ∙∙Màn hình sẽ không hỗ trợ Không nhấp nháy khi bật chế độ Chống mờ khi chuyển động/MPRT. (Chức năng Chống mờ khi chuyển động/MPRT có hay không tùy thuộc vào sản phẩm.) 22 Chứng nhận TÜV Rheinland Thông báo Quy định Tuân thủ CE Thiết bị này tuân thủ các yêu cầu đặt ra trong Chỉ thị Hội đồng về Cách Ước tính Những Quy định từ Các Tiểu bang Thành viên liên quan đến Chỉ thị Tương thích Điện từ (2014/30/EU), Chỉ thị Điện áp Thấp (2014/35/EU), Chỉ thị ErP (2009/125/EC) và Chỉ thị RoHS (2011/65/ EU). Sản phẩm này đã được thử nghiệm và chứng nhận là tuân thủ các tiêu chuẩn hài hoà về Thiết bị Công nghệ Thông tin được công bố theo Các Chỉ thị của Tạp chí Chính thức của Liên minh châu Âu. Tuyên bố Nhiễu sóng Tần số Vô tuyến FCC-B Thiết bị này đã được thử nghiệm và chứng nhận là tuân thủ các giới hạn về thiết bị số Loại B theo Phần 15 của Quy định FCC. Các giới hạn này nhằm cung cấp mức độ bảo vệ phù hợp đối với nhiễu sóng có hại trong công trình trạm dân cư. Thiết bị này tạo ra, sử dụng và có thể phân tán năng lượng tần số vô tuyến, và có thể gây ra nhiễu sóng có hại cho các phương tiện liên lạc vô tuyến nếu không được lắp đặt và sử dụng theo sổ hướng dẫn sử dụng. Tuy nhiên, hiện không có sự bảo đảm rằng hiện tượng nhiễu sóng sẽ không xảy ra trong một hệ thống cụ thể nào đó. Nếu thiết bị này gây nhiễu sóng có hại cho việc thu sóng vô tuyến hay truyền hình vốn có thể được xác định bằng cách bật và tắt thiết bị liên quan, người dùng nên cố gắng khắc phục hiện tượng nhiễu sóng qua một hoặc nhiều biện pháp liệt kê dưới đây: ∙∙Chuyển hướng hoặc đổi vị trí ăngten bắt sóng. ∙∙Tăng khả năng tách sóng giữa thiết bị và máy thu. ∙∙Cắm thiết bị vào ổ cắm điện trên một mạch điện khác với mạch điện cắm vào thiết bị thu. ∙∙Tham khảo ý kiến của đại lý phân phối hoặc kỹ thuật viên vô tuyến/truyền hình giàu kinh nghiệm để được trợ giúp. Thông báo 1 Những thay đổi hoặc sửa đổi chưa được chấp nhận rõ ràng bởi bên chịu trách nhiệm tuân thủ có thể vô hiệu hóa quyền sử dụng thiết bị này của người dùng. Thông báo 2 Các loại cáp giao diện có vỏ bọc và dây nguồn AC - nếu có - phải được sử dụng để tuân thủ các giới hạn phát thải. Thiết bị này tuẩn thủ Phần 15 của Quy Định FCC. Hoạt động tuân thủ hai điều kiện sau đây: 1. thiết bị này có thể không gây ra nhiễu sóng có hại, và 2. thiết bị này phải chấp nhận mọi hiện tượng nhiễu sóng thu được kể cả nhiễu sóng có thể gây ra hoạt động không mong muốn. Thông báo Quy định 23 Tuyên bố WEEE Theo Chỉ thị của Liên minh châu Âu (“EU”) về Thiết bị Điện và Điện tử Thải loại, Chỉ thị 2012/19/EU, không ai được thải các sản phẩm “thiết bị điện và điện tử” dưới dạng rác thải đô thị và những nhà sản xuất các thiết bị điện tử dạng có thể thu gom, tái chế có nghĩa vụ thu hồi lại các sản phẩm như vậy sau khi hết vòng đời hiệu dụng. Thông tin về hóa chất Theo các quy định về chất hoá học, như Quy định REACH của EU (Quy định EC số 1907/2006 của Nghị viện và Hội đồng châu Âu), MSI cung cấp thông tin về hóa chất có trong các sản phẩm tại: https://csr.msi.com/global/index Việt Nam RoHS Kể từ ngày 01/12/2012, tất cả các sản phẩm do công ty MSI sản xuất tuân thủ Thông tư số 30/2011/TT-BCT quy định tạm thời về giới hạn hàm lượng cho phép của một số hóa chất độc hại có trong các sản phẩm điện, điện tử. Đặc điểm sản phẩm xanh ∙∙Tiêu thụ điện tiết kiệm ở chế độ sử dụng và chờ ∙∙Sử dụng hạn chế các hóa chất có hại cho môi trường và sức khỏe ∙∙Dễ dàng tháo rời và tái chế ∙∙Giảm sử dụng nguồn tài nguyên bằng cách khuyến khích tái chế ∙∙Kéo dài tuổi thọ sản phẩm nhờ số lần nâng cấp đơn giản ∙∙Giảm sản xuất chất thải rắn thông qua chính sách thu hồi Chính sách về môi trường ∙∙Sản phẩm đã được thiết kế để cho phép tái sử dụng và tái chế thích hợp các bộ phận và không được vứt bỏ ngay khi hết hạn sử dụng. ∙∙Người dùng nên liên hệ với điểm thu gom ủy quyền tại địa phương để tái chế và thải bỏ các sản phẩm hết hạn sử dụng. ∙∙Truy cập trang web MSI và tìm nhà phân phối lân cận để biết thêm thông tin về cách tái chế. ∙∙Người dùng cũng có thể liên hệ với chúng tôi theo địa chỉ email: [email protected] để biết thông tin về cách thải bỏ, thu hồi, tái chế và tháo gỡ thích hợp các sản phẩm MSI. 24 Thông báo Quy định Cảnh báo! Sử dụng màn hình quá mức rất có thể ảnh hưởng đến thị lực. Khuyến nghị: 1. Nghỉ giải lao 10 phút cho mỗi 30 phút nhìn vào màn hình. 2. Trẻ em dưới 2 tuổi không nên nhìn vào màn hình. Đối với trẻ em từ 2 tuổi trở lên, thời gian nhìn vào màn hình nên được hạn chế ở mức ít hơn một tiếng mỗi ngày. Thông báo Bản quyền và Thương hiệu Bản quyền © Micro-Star Int’l Co., Ltd. Bảo lưu mọi bản quyền. Logo MSI hiện hành là thương hiệu đã đăng ký của Micro-Star Int’l Co., Ltd. Mọi nhãn hiệu và tên khác được đề cập có thể là thương hiệu của các công ty sở hữu tương ứng. Không có sự bảo đảm nào được nêu rõ hay ngụ ý về độ chính xác hoặc hoàn chỉnh của tài liệu. MSI có quyền thực hiện các sửa đổi cho tài liệu này mà không cần thông báo trước. Hỗ trợ kỹ thuật Nếu bạn gặp phải sự cố phát sinh với sản phẩm và không tìm thấy giải pháp nào khả thi từ sổ hướng dẫn sử dụng, vui lòng liên hệ nơi mua sản phẩm hoặc nhà phân phối tại địa phương của bạn. Ngoài ra, vui lòng truy cập https://www.msi.com/support/ để được hướng dẫn thêm. Thông báo Quy định 25
* Your assessment is very important for improving the workof artificial intelligence, which forms the content of this project
Related manuals
Download PDF
advertisement