Samsung GT-P5200 Hướng dẫn sử dụng


Add to my manuals
111 Pages

advertisement

Samsung GT-P5200 Hướng dẫn sử dụng | Manualzz
GT-P5200
Sách hướng dẫn sử dụng
www.samsung.com
Giới thiệu sách hướng dẫn
Thiết bị này mang lại những tiện ích về thông tin liên lạc và giải trí trên di động với chất lượng
cao sử dụng các tiêu chuẩn và khả năng công nghệ cao của Samsung. Sách hướng dẫn sử
dụng này được thiết kế đặc biệt để cung cấp thông tin về các chức năng và tính năng của thiết
bị.
• Vui lòng đọc sách hướng dẫn trước khi sử dụng thiết bị để đảm bảo sử dụng an toàn và
đúng cách.
• Các mô tả dựa trên thiết lập mặc định trên thiết bị.
• Hình ảnh và ảnh chụp màn hình có thể có khác biệt so với sản phẩm thực tế.
• Nội dung có thể khác biệt so với thành phẩm hoặc so với phần mềm mà các nhà cung cấp
dịch vụ hoặc nhà mạng cung cấp và có thể thay đổi mà không cần báo trước. Để có phiên
bản sách hướng dẫn mới nhất, vào xem website của Samsung, www.samsung.com.
• Nội dung (nội dung chất lượng cao) mà yêu cầu sử dụng CPU và RAM nhiều sẽ ảnh
hưởng đến hiệu suất tổng thể của thiết bị. Ứng dụng liên quan đến nội dung không thể
hoạt động đúng, tùy thuộc vào thông số kỹ thuật của thiết bị và môi trường mà nó được
sử dụng.
• Các tính năng hiện có và các dịch vụ bổ sung có thể khác nhau tùy vào từng thiết bị, phần
mềm hoặc nhà cung cấp dịch vụ.
• Các ứng dụng và chức năng của chúng có thể khác nhau tùy vào quốc gia, khu vực hoặc
thông số kỹ thuật của phần cứng. Samsung không chịu trách nhiệm cho các vấn đề liên
quan hiệu suất gây ra bởi các ứng dụng của bất kỳ nhà cung cấp không phải là Samsung.
• Samsung không chịu trách nhiệm pháp lý đối với các vấn đề về hoạt động hoặc các
trường hợp không tương thích gây ra do điều chỉnh thiết lập đăng ký hoặc chỉnh sửa phần
mềm hệ điều hành. Việc tùy chỉnh hệ điều hành có thể khiến thiết bị hoặc ứng dụng của
bạn bị hỏng.
• Phần mềm, nguồn âm thanh, hình nền, hình ảnh và các nội dung đa phương tiện khác
được cung cấp trong thiết bị này được cấp phép sử dụng có giới hạn. Việc trích xuất và sử
dụng các sản phẩm này cho mục đích thương mại hoặc các mục đích khác là vi phạm luật
bản quyền. Người dùng hoàn toàn chịu trách nhiệm cho việc sử dụng bất hợp pháp các
phương tiện truyền thông.
• Bạn có thể phải trả thêm phí sử dụng các dịch vụ dữ liệu như nhắn tin, tải lên và tải xuống,
đồng bộ tự động hoặc sử dụng các dịch vụ định vị. Nhằm tránh các khoản chi phí phải trả
thêm, hãy chọn gói cước dữ liệu phù hợp. Để biết thêm chi tiết, hãy liên hệ với nhà cung
cấp dịch vụ của bạn.
2
Giới thiệu sách hướng dẫn
• Các ứng dụng mặc định hiện có với thiết bị có thể cập nhật và có thể không còn được hỗ
trợ mà không cần thông báo trước. Nếu bạn có câu hỏi về một ứng dụng được cung cấp
với thiết bị, hãy liên hệ với Trung tâm dịch vụ Samsung. Đối với các ứng dụng do người sử
dụng cài đặt, hãy liên hệ với các nhà cung cấp dịch vụ.
• Việc sửa đổi hệ điều hành của thiết bị hoặc cài đặt phần mềm từ các nguồn không chính
thức có thể dẫn đến lỗi thiết bị và sai lạc hoặc mất dữ liệu. Những hành động này là vi
phạm thỏa thuận bản quyền Samsung của bạn và sẽ làm mất hiệu lực bảo hành của bạn.
Biểu tượng chỉ dẫn
Cảnh báo: tình huống có thể gây chấn thương cho bạn hoặc người khác
Cẩn thận: tình huống có thể làm thiết bị của bạn hoặc thiết bị khác bị hỏng
Ghi chú: các ghi chú, mẹo sử dụng hoặc thông tin bổ sung
Bản quyền
Copyright © 2013 Samsung Electronics
Bản hướng dẫn này được bảo hộ theo luật bản quyền quốc tế.
Không được phép sao chép, phân phối, biên dịch hay chuyển đổi bất kỳ phần nào của sách
hướng dẫn này ở bất kỳ hình thức nào hay bởi bất kỳ phương tiện nào, điện tử hay cơ học,
bao gồm việc phô-tô, ghi chép hoặc lưu trữ trong bất kỳ hệ thống lưu trữ và trích xuất thông
tin nào mà không được sự cho phép trước đó bằng văn bản của Samsung Electronics.
3
Giới thiệu sách hướng dẫn
Thương hiệu
• SAMSUNG và biểu tượng của SAMSUNG là các thương hiệu đã được đăng ký của
Samsung Electronics.
™
™
™
™
™
• Biểu tượng Android, Google , Google Maps , Google Mail , YouTube , Google Play
Store và Google Talk là các thương hiệu của Google, Inc.
™
®
• Bluetooth là thương hiệu đã được đăng ký của Bluetooth SIG, Inc. trên toàn thế giới.
®
™
™
™ và biểu trưng Wi-Fi là
• Wi-Fi , Wi-Fi Protected Setup , Wi-Fi Direct , Wi-Fi CERTIFIED
thương hiệu đã đăng ký của Wi-Fi Alliance.
• Các thương hiệu và bản quyền khác là tài sản của những chủ sở hữu có liên quan.
®
®
DivX , DivX Certified và các biểu trưng được kết hợp là nhãn
hiệu của Rovi Corporation hoặc các công ty con và được sử
dụng theo giấy phép.
GIỚI THIỆU VỀ VIDEO DIVX
®
DivX là định dạng video kỹ thuật số được tạo bởi DivX, LLC, công ty con của Rovi
Corporation. Đây là thiết bị DivX Certified chính thức đã vượt qua kiểm tra nghiêm ngặt để
xác minh là nó mở được video DivX. Truy cập www.divx.com để biết thêm thông tin và các
công cụ phần mềm để chuyển đổi các file của bạn sang định dạng video DivX.
®
GIỚI THIỆU VỀ VIDEO THEO YÊU CẦU CỦA DIVX
®
Thiết bị có DivX Certified này phải được đăng ký để phát các bộ phim Video theo Yêu cầu
(VOD) của DivX. Để lấy mã đăng ký, chọn mục DivX VOD trong menu cài đặt của thiết bị. Truy
cập vod.divx.com để biết thêm thông tin về cách hoàn thành việc đăng ký.
®
®
DivX Certified phát video DivX có độ phân giải lên tới HD 720p, kể cả nội dung cao cấp.
Được sản xuất theo giấy phép từ Dolby Laboratories. Dolby,
Dolby Digital Plus và biểu tượng D kép là các nhãn hiệu của
Dolby Laboratories.
4
Nội dung
Bắt đầu
Liên lạc
7
Sơ đồ thiết bị
35 Điện thoại
8
Phím
40 Danh bạ
9
Phụ kiện đi kèm
44 Tin nhắn
10 Lắp thẻ SIM hoặc USIM
45 Email
11 Sạc pin
47 Gmail
13 Lắp thẻ nhớ
48 Hangouts
15 Bật và tắt thiết bị
48 Google+
15 Cầm thiết bị
49 Messenger
16 Khóa và mở khóa thiết bị
49 ChatON
16 Điều chỉnh âm lượng
16 Chuyển sang chế độ Yên lặng
Website & mạng
50 Internet
Thông tin cơ bản
51 Chrome
17 Các biểu tượng chỉ báo
52 Bluetooth
18 Sử dụng màn hình cảm ứng
53 Group Play
21 Xoay màn hình
54 Smart Remote
21 Thông báo
22 Màn hình chờ
Đa phương tiện
25 Sử dụng ứng dụng
25 Màn hình ứng dụng
56 Máy nghe nhạc
27 Trợ giúp
57 Camera
27 Nhập văn bản
64 Bộ sưu tập
29 Kết nối với mạng Wi-Fi
67 Paper Artist
30 Thiết lập tài khoản
68 Video
31 Truyền file
69 YouTube
32 Bảo vệ thiết bị
70 Flipboard
34 Nâng cấp thiết bị
5
Nội dung
Ứng dụng & cửa hàng đa
phương tiện
Cài đặt
91 Thông tin về Cài đặt
91 Wi-Fi
71 CH Play
92 Bluetooth
72 Samsung Apps
92 Sử dụng dữ liệu
72 Game Hub
92 Nhiều cài đặt hơn
73 Play Sách
94 Chế độ chặn
73 Play phim
94 Chế độ Lái xe
73 Play Âm nhạc
94 Âm thanh
74 Play Tạp chí
95 Màn hình
74 Music Hub
96 Bộ nhớ
74 Video Hub
96 Chế độ tiết kiệm pin
75 Readers Hub
96 Pin
75 Learning Hub
96 Quản lý ứng dụng
97 Dịch vụ định vị
Tiện ích
97 Màn hình khóa
98 Bảo mật
76 Ghi chú
100 Ngôn ngữ và bàn phím
77 S Planner
102 Cloud
79 Polaris Office
102 Sao lưu và cài đặt lại
82 Dropbox
102 Thêm tài khoản
82 Báo thức
102 Điều khiển giọng nói
83 Giờ quốc tế
103 Phụ kiện
84 Máy tính
103 Thời gian
84 S Voice
104 Hỗ trợ
85 Google
105 Thông tin thiết bị
86 Tìm kiếm bằng giọng nói
105 Cài đặt Google
86 File của bạn
87 Tải về
Xử lý sự cố
Di chuyển & nội bộ
88 Bản đồ
89 Địa phương
90 Điều hướng
6
Bắt đầu
Sơ đồ thiết bị
Phím Nguồn
Phím âm lượng
Camera trước
Cảm biến đèn
Màn hình cảm
ứng
Loa ngoài
Phím Tùy chọn
Phím Trang
chính
Phím Trở về
Khe cắm đa
năng
Micrô
IrLED
Khe lắp thẻ SIM
Khe lắp thẻ nhớ
Ăngten chính
Khe cắm tai nghe
Camera sau
Ăngten GPS
Loa ngoài
• Không dùng tay hoặc vật dụng khác che khu vực ăngten. Điều này có thể dẫn đến
sự cố về kết nối hoặc làm tiêu tốn pin.
• Không sử dụng tấm dán bảo vệ màn hình. Tấm này có thể gây lỗi cảm biến.
• Không để nước tiếp xúc với màn hình cảm ứng. Màn hình cảm ứng có thể bị hỏng
trong điều kiện ẩm ướt hoặc khi bị dính nước.
7
Bắt đầu
Phím
Phím
Chức năng
• Nhấn và giữ để bật hoặc tắt thiết bị.
Nguồn
• Nhấn và giữ ít nhất trong 9 giây để thiết lập lại thiết bị nếu
máy gặp lỗi nặng hoặc treo hoặc đơ máy.
Menu
• Nhấn để khóa hoặc mở khóa thiết bị. Thiết bị ở chế độ khóa
khi màn hình cảm ứng tắt.
• Chạm để mở danh sách các tùy chọn khả dụng dành cho màn
hình hiện tại.
• Chạm và giữ Trang chính để chạy công cụ tìm kiếm Google.
• Nhấn để trở về Trang chính.
Trang chính
• Nhấn và giữ để mở danh sách các ứng dụng gần đây.
• Nhấn hai lần để chạy S Voice.
Trở về
• Chạm để trở về màn hình trước đó.
Âm lượng
• Nhấn để điều chỉnh âm lượng của thiết bị.
8
Bắt đầu
Phụ kiện đi kèm
Kiểm tra các vật phẩm sau trong hộp sản phẩm:
• Thiết bị
• Hướng dẫn sử dụng nhanh
• Những vật phẩm được cung cấp cùng với thiết bị và bất kỳ phụ kiện khả dụng nào
đều có thể khác biệt tùy theo khu vực hoặc nhà cung cấp dịch vụ.
• Những vật phẩm cung cấp chỉ được thiết kế dành cho thiết bị này và có thể không
tương thích với các thiết bị khác.
• Hình dạng và thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không cần báo trước.
• Bạn có thể mua phụ kiện bổ sung từ nhà bán lẻ của Samsung tại địa phương. Bảo
đảm chúng tương thích với thiết bị trước khi sử dụng.
• Các phụ kiện khác có thể không tương thích với thiết bị của bạn.
• Chỉ sử dụng các phụ kiện được Samsung chứng nhận. Lỗi gây ra bởi cách sử dụng
các phụ kiện không được chứng nhận sẽ không được thanh toán theo dịch vụ bảo
hành.
• Tính năng hiện có tất cả các phụ kiện có thể thay đổi phụ thuộc hoàn toàn vào các
công ty sản xuất. Để biết thêm thông tin về các phụ kiện hiện có, tham khảo trang
web của Samsung.
9
Bắt đầu
Lắp thẻ SIM hoặc USIM
Lắp thẻ SIM hoặc USIM được nhà cung cấp dịch vụ điện thoại di động cung cấp.
Chỉ thẻ microSIM mới dùng được với thiết bị.
1 Mở nắp khe cắm thẻ SIM.
2 Lắp thẻ SIM hoặc USIM vào với các mặt tiếp xúc màu vàng hướng xuống dưới.
Không lắp thẻ nhớ vào khe cắm thẻ SIM. Trường hợp bị kẹt thẻ nhớ trong khe lắp thẻ
SIM, hãy đưa thiết bị đến Trung tâm bảo hành của Samsung để lấy thẻ nhớ ra.
3 Đẩy thẻ SIM hoặc USIM vào khe cắm cho đến khi thẻ vào khít.
4 Đóng nắp khe cắm thẻ SIM.
Tháo thẻ SIM hoặc USIM
1 Mở nắp khe cắm thẻ SIM.
2 Đẩy thẻ SIM hoặc USIM vào cho đến khi thẻ bật khỏi thiết bị, sau đó kéo thẻ ra ngoài.
10
Bắt đầu
Sạc pin
Sử dụng bộ sạc để sạc pin trước khi sử dụng lần đầu tiên. Cũng có thể sử dụng máy vi tính để
sạc thiết bị bằng cách kết nối bằng cáp USB.
Chỉ sử dụng bộ sạc, pin và dây cáp do Samsung chứng nhận. Bộ sạc hay dây cáp
không được chứng nhận có thể khiến nổ pin hoặc làm hỏng thiết bị.
• Khi pin yếu, thiết bị sẽ phát ra một âm thanh cảnh báo và hiển thị thông báo pin
yếu.
• Nếu pin hoàn toàn hết, bạn không thể bật thiết bị ngay khi mới kết nối vào bộ sạc.
Hãy sạc pin trong vài phút trước khi bật thiết bị.
Sạc bằng bộ sạc
Kết nối cáp USB với bộ cấp nguồn USB và sau đó cắm đầu cáp USB vào khe cắm đa năng.
Việc kết nối không đúng với bộ sạc có thể làm thiết bị bị hỏng nặng. Bất kỳ hỏng hóc
nào gây ra bởi việc sử dụng không đúng đều bị từ chối bảo hành.
• Bạn có thể sử dụng thiết bị trong khi đang sạc, nhưng sẽ khiến quá trình sạc đầy
pin mất nhiều thời gian hơn.
• Nếu thiết bị nhận được nguồn điện không ổn định trong khi sạc, màn hình cảm ứng
có thể không hoạt động. Nếu điều này xảy ra, hãy rút bộ sạc ra khỏi thiết bị.
• Trong khi đang sạc, thiết bị có thể bị nóng lên. Đây là điều bình thường và không
ảnh hưởng đến hiệu suất hay tuổi thọ của thiết bị. Nếu pin nóng hơn bình thường,
bộ sạc có thể ngừng sạc.
• Nếu thiết bị không được sạc đúng cách, hãy mang thiết bị và bộ sạc đến Trung tâm
bảo hành của Samsung.
11
Bắt đầu
Sau khi đã sạc đầy, ngắt thiết bị khỏi bộ sạc. Đầu tiên tháo bộ sạc khỏi thiết bị sau đó tháo bộ
sạc khỏi ổ cắm điện.
Để tiết kiệm điện năng, hãy tháo bộ sạc khi không sử dụng. Bộ sạc không có công tắc
nguồn cho nên bạn phải tháo bộ sạc khỏi ổ cắm điện khi không sử dụng để tránh lãng
phí điện năng. Cần để thiết bị gần ổ cắm điện khi đang sạc.
Kiểm tra tình trạng sạc pin
Bạn sạc pin khi thiết bị đang tắt, các biểu tượng sau sẽ hiển thị tình trạng hiện tại của pin:
Đang sạc
Đã đầy
Giảm mức tiêu thụ pin
Thiết bị của bạn có các tùy chọn giúp bạn tiết kiệm điện năng của pin. Bằng cách tùy chỉnh các
tùy chọn này và tắt các tính năng chạy trên nền, bạn có thể sử dụng thiết bị lâu hơn giữa các
lần sạc:
• Khi bạn không sử dụng thiết bị, chuyển sang chế độ Nghỉ bằng cách bấm phím Nguồn.
• Tắt các ứng dụng không cần thiết bằng trình quản lý tác vụ.
• Tắt tính năng Bluetooth.
• Tắt tính năng Wi-Fi.
• Tắt tự động đồng bộ các ứng dụng.
• Giảm thời gian chờ trước khi màn hình tắt.
• Giảm độ sáng của màn hình.
12
Bắt đầu
Lắp thẻ nhớ
Thiết bị của bạn nhận thẻ nhớ có dung lượng tối đa là 64 GB. Tùy theo nhà sản xuất và loại thẻ
nhớ, một số thẻ nhớ có thể không tương thích với thiết bị của bạn.
• Một số thẻ nhớ có thể hoàn toàn không tương thích với thiết bị. Việc sử dụng loại
thẻ không tương thích có thể làm hỏng thiết bị hoặc thẻ nhớ hoặc làm hỏng dữ liệu
lưu trên thẻ.
• Hãy thận trọng đưa thẻ nhớ vào phía bên phải quay lên.
• Thiết bị này chỉ hỗ trợ các thẻ nhớ có cấu trúc file FAT. Khi lắp thẻ có cấu trúc file
khác, thiết bị sẽ yêu cầu định dạng lại thẻ nhớ.
• Thường xuyên ghi và xóa dữ liệu sẽ giảm tuổi thọ của thẻ nhớ.
• Khi lắp thẻ nhớ vào thiết bị, thư mục file của thẻ nhớ xuất hiện tại thư mục
extSdCard bên dưới phần thẻ nhớ trong.
1 Mở nắp khe thẻ nhớ.
2 Lắp thẻ nhớ với các chân tiếp xúc màu vàng úp xuống dưới.
3 Đẩy thẻ nhớ vào khe cắm cho đến khi thẻ nhớ được chốt lại.
4 Đóng nắp khe thẻ nhớ.
13
Bắt đầu
Tháo thẻ nhớ
Trước khi tháo thẻ nhớ, đầu tiên phải ngắt kết nối thẻ để tháo an toàn. Trên màn hình chính,
chạm Ứng dụng → Cài đặt → Bộ nhớ → Ngắt thẻ nhớ SD.
1 Mở nắp khe thẻ nhớ.
2 Đẩy thẻ nhớ vào cho đến khi thẻ bật khỏi thiết bị, sau đó kéo thẻ ra ngoài.
3 Đóng nắp khe thẻ nhớ.
Không tháo thẻ nhớ khi thiết bị đang truyền hoặc truy cập thông tin. Làm như vậy có
thể làm mất hoặc hỏng dữ liệu hoặc hỏng hóc cho thẻ nhớ hoặc thiết bị. Samsung
không chịu trách nhiệm cho các thiệt hại là kết quả của việc dùng sai các thẻ nhớ bị
hỏng, bao gồm cả việc mất dữ liệu.
Định dạng thẻ nhớ
Thẻ nhớ được định dạng trên máy vi tính có thể không tương thích với thiết bị. Hãy định dạng
thẻ nhớ trên thiết bị.
Trên màn hình Trang chính, chạm Ứng dụng → Cài đặt → Bộ nhớ → Định dạng thẻ SD →
Định dạng thẻ SD → Xóa hết.
Trước khi định dạng thẻ nhớ, hãy nhớ sao lưu toàn bộ dữ liệu quan trọng lưu trong
thiết bị. Nhà sản xuất không bảo hành việc mất dữ liệu do lỗi của người dùng.
14
Bắt đầu
Bật và tắt thiết bị
Khi bật thiết bị lần đầu, hãy làm theo các hướng dẫn trên màn hình để thiết lập cho thiết bị
của bạn.
Nhấn và giữ phím Nguồn trong vài giây để bật thiết bị.
• Tuân theo tất cả các cảnh báo và chỉ dẫn của nhân viên được ủy quyền khi ở những
khu vực hạn chế sử dụng các thiết bị không dây, chẳng hạn như trên máy bay hoặc
trong bệnh viện.
• Nhấn và giữ phím Nguồn, và sau đó chạm vào Chế độ Máy bay để tắt các tính
năng không dây.
Để tắt thiết bị, nhấn và giữ phím Nguồn, sau đó chạm vào Tắt nguồn.
Cầm thiết bị
Không dùng tay hoặc vật dụng khác che khu vực ăngten. Điều này có thể dẫn đến sự cố về kết
nối hoặc làm tiêu tốn pin.
15
Bắt đầu
Khóa và mở khóa thiết bị
Khi không sử dụng, khóa thiết bị nhằm tránh các thao tác không mong muốn. Nhấn phím
Nguồn sẽ làm tắt màn hình và đưa thiết bị vào chế độ khóa. Thiết bị tự khóa khi không được
sử dụng trong một thời gian theo chỉ định.
Để mở khóa thiết bị, nhấn phím Nguồn hoặc phím Trang chính và vuốt ngón tay của bạn theo
bất kỳ hướng nào trong vùng màn hình mở khóa ở bên phải của màn hình.
Điều chỉnh âm lượng
Nhấn phím Âm lượng sang trái hoặc phải để điều chỉnh âm lượng nhạc chuông hoặc điều
chỉnh âm lượng phát nhạc hoặc video.
Chuyển sang chế độ Yên lặng
Sử dụng một trong các phương pháp sau:
• Nhấn và giữ phím Âm lượng bên trái cho đến khi máy chuyển sang chế độ yên lặng.
• Nhấn và giữ phím Nguồn sau đó chạm vào Tắt âm hoặc Rung.
• Mở bảng thông báo ở đầu màn hình rồi chạm vào Âm thanh hoặc Rung.
16
Thông tin cơ bản
Các biểu tượng chỉ báo
Các biểu tượng hiển thị trên cùng màn hình cung cấp thông tin về trạng thái của thiết bị được
liệt kê trong bảng sau là những biểu tượng phổ biến nhất.
Biểu tượng
Ý nghĩa
Không có tín hiệu
Cường độ tín hiệu
Đang chuyển vùng (ở ngoài vùng dịch vụ thông thường)
Đã kết nối với mạng GRPS
Đã kết nối với mạng EDGE
Đã kết nối với mạng UMTS
Đã kết nối với mạng HSDPA
Đã kết nối Wi-Fi
Tính năng Bluetooth đã bật
Đã bật GPS
Đang thực hiện cuộc gọi
Cuộc gọi nhỡ
Đã đồng bộ với web
Đã kết nối với máy tính
Không có thẻ SIM hoặc USIM
Tin nhắn văn bản hoặc đa phương tiện mới
Đã bật chuông báo
Đã bật chế độ Yên lặng
Đã bật chế độ Rung
Đã bật chế độ Máy bay
Đã xảy ra lỗi hoặc yêu cầu thận trọng
Mức pin
17
Thông tin cơ bản
Sử dụng màn hình cảm ứng
Chỉ sử dụng ngón tay để sử dụng màn hình cảm ứng.
• Không được để màn hình cảm ứng tiếp xúc với các thiết bị điện khác. Hiện tượng
phóng tĩnh điện có thể làm hỏng màn hình cảm ứng.
• Không để màn hình cảm ứng tiếp xúc với nước. Màn hình cảm ứng có thể bị hỏng
trong điều kiện ẩm ướt hoặc khi bị dính nước.
• Để tránh làm hỏng màn hình cảm ứng, không chạm bất kỳ vật gì sắc nhọn vào màn
hình hoặc nhấn ngón tay quá mạnh lên màn hình.
• Để màn hình cảm ứng ở chế độ rỗi trong một thời gian dài có thể khiến máy bị hiện
tượng dư ảnh (cháy màn hình) hoặc bóng ma. Tắt màn hình cảm ứng khi bạn không
sử dụng thiết bị.
Thao tác ngón tay
Chạm
Để mở ứng dụng, chọn biểu tượng trên menu, nhấn phím trên màn hình hoặc nhập ký tự
bằng bàn phím, chạm bằng một ngón tay.
18
Thông tin cơ bản
Kéo
Để di chuyển một biểu tượng, ảnh thu nhỏ hoặc xem trước ở một vị trí mới, chạm và giữ và
kéo đến vị trí mục tiêu.
Chạm hai lần
Chạm hai lần vào một trang điện tử, bản đồ hoặc hình ảnh để phóng to một phần. Chạm hai
lần một lần nữa để trở về trạng thái cũ.
19
Thông tin cơ bản
Vuốt ngón tay
Vuốt sang trái hoặc phải trên màn hình Trang chính hoặc màn hình Ứng dụng để xem một
cửa sổ khác. Vuốt lên hoặc xuống để cuộn trong trang điện tử hoặc danh sách như danh sách
danh bạ.
Khép ngón tay
Tách hai ngón tay ra trên trang điện tử, bản đồ hoặc hình ảnh để phóng to một phần. Khép hai
ngón tay lại để thu nhỏ.
20
Thông tin cơ bản
Xoay màn hình
Nhiều ứng dụng cho phép hiển thị theo hướng dọc hoặc ngang. Khi xoay thiết bị màn hình tự
động điều chỉnh để phù hợp với hướng màn hình mới.
Để không cho màn hình tự động xoay, mở cửa sổ thông báo và bỏ chọn phần Xoay màn
hình.
• Một số ứng dụng không cho phép xoay màn hình.
• Một số ứng dụng hiển thị một màn hình khác tùy theo hướng màn hình.
Thông báo
Các biểu tượng thông báo xuất hiện trên thanh trạng thái ở trên cùng màn hình để báo tin
nhắn mới, sự kiện trong lịch, trạng thái thiết bị và nhiều hơn thế. Kéo xuống khỏi thanh trạng
thái để mở cửa sổ thông báo. Cuộn trong danh sách để xem các thông báo khác. Để tắt cửa sổ
thông báo, kéo thanh ở phía dưới màn hình lên phía trên.
Từ cửa sổ thông báo, bạn có thể xem trạng thái hiện tại của thiết bị và sử dụng các tùy chọn
sau:
• Wi-Fi: Bật hoặc tắt tính năng Wi-Fi.
• GPS: Bật hoặc tắt tính năng GPS.
• Âm thanh: Bật hoặc tắt chế độ yên lặng. Bạn có thể để thiết bị rung hoặc tắt tiếng trong
chế độ yên lặng.
21
Thông tin cơ bản
• Xoay màn hình: Cho phép hoặc không cho phép giao diện xoay khi bạn xoay thiết bị.
• Bluetooth: Bật hoặc tắt tính năng Bluetooth.
• Dữ liệu mạng: Bật hoặc tắt kết nối dữ liệu.
• Chế độ chặn: Bật hoặc tắt chế độ chặn. Ở chế độ chặn, thiết bị sẽ chặn thông báo. Để
chọn thông báo nào sẽ bị chặn, chạm vào Cài đặt → Chế độ chặn.
• Tiết kiệm pin: Kích hoạt hoặc hủy kích hoạt chế độ tiết kiệm pin.
• Screen Mirroring: Bật hoặc tắt tính năng chia sẻ màn hình.
• Đ.truy cập Wi-Fi: Bật hoặc tắt tính năng kết nối internet qua Wi-Fi.
• Chế độ lái xe: Bật hoặc tắt chế độ lái xe.
Các tùy chọn khả dụng có thể khác nhau tùy theo khu vực hoặc nhà cung cấp dịch vụ.
Để sắp xếp lại các tùy chọn trên bảng thông báo, mở bảng thông báo, chạm vào
đó chạm và kéo biểu tượng đến một vị trí khác.
→
sau
Màn hình chờ
Màn hình chờ là điểm bắt đầu để truy cập mọi tính năng của thiết bị. Màn hình hiển thị các
biểu tượng chỉ báo, widget, phím tắt và các tiện ích khác.
Màn hình chờ có thể có nhiều cửa sổ. Để xem các cửa sổ khác, cuộn sang trái hoặc phải.
Sắp xếp lại các biểu tượng
Thêm biểu tượng ứng dụng
Trên màn hình trang chính, chạm vào Ứng dụng, chạm và giữ một biểu tượng ứng dụng sau
đó kéo vào mục xem trước.
22
Thông tin cơ bản
Thêm một mục
Tùy chỉnh Màn hình Trang chính bằng cách thêm các widget, thư mục hoặc trang.
Chạm và giữ vùng trống trên màn hình Trang chính sau đó chọn một trong các mục sau:
• Ứng dụng và widget: Thêm widget vào Màn hình chính.
• Thư mục: Tạo thư mục.
• Trang: Tạo một trang mới.
Di chuyển biểu tượng
Chạm và giữ biểu tượng sau đó kéo đến vị trí mới. Để di chuyển đến một cửa sổ mới, kéo đến
rìa màn hình.
Gỡ bỏ biểu tượng
Chạm và giữ biểu tượng và kéo vào thùng rác xuất hiện trên cùng Màn hình chờ. Khi thùng rác
chuyển sang màu đỏ, nhả biểu tượng ra.
Sắp xếp lại cửa sổ
Thêm cửa sổ mới
Chạm vào
→ Sửa trang →
.
Di chuyển cửa sổ
Chạm vào
→ Sửa trang, chạm và giữ phần xem trước của cửa sổ sau đó kéo đến vị trí mới.
Gỡ bỏ cửa sổ
→ Sửa trang, chạm và giữ phần xem trước của cửa sổ sau đó kéo vào thùng rác
Chạm vào
ở dưới cùng màn hình.
23
Thông tin cơ bản
Cài đặt hình nền
Cài đặt ảnh hoặc hình ảnh lưu trong thiết bị làm hình nền của Màn hình chờ.
Trên màn hình trang Chính, chạm vào
một trong các mục sau:
→ Đặt hình nền → Màn hình chờ, sau đó chọn
• Bộ sưu tập: Xem ảnh chụp bằng máy ảnh của thiết bị hoặc ảnh tải về từ Internet.
• Hình nền động: Xem hình ảnh động.
• Màn hình nền: Xem hình nền.
Sau đó, chọn một ảnh và chạm vào Đặt hình nền. Hoặc, chọn một ảnh, giảm kích cỡ bằng
cách kéo khung, sau đó chạm vào H.tất.
Sử dụng widget
Widget là các ứng dụng nhỏ cung cấp nhiều chức năng và thông tin tiện lợi trên Màn hình
chờ. Để sử dụng, thêm widget từ cửa sổ trang Chính vào Màn hình chờ.
• Một số widget có kết nối với các dịch vụ trên website. Việc sử dụng widget có dịch
vụ trên website có thể làm bạn tốn phí.
• Các widget khả dụng có thể khác nhau tùy theo khu vực hoặc nhà cung cấp dịch vụ.
Thêm widget vào Màn hình chờ
Trên màn hình trang Chính, chạm vào Ứng dụng → Widget. Cuộn sang trái hoặc phải trên
cửa sổ widget, sau đó chạm và giữ một widget để thêm vào Màn hình chờ.
Sử dụng widget phím tắt thiết lập
Trên màn hình trang Chính, chạm vào Ứng dụng → Widget sau đó chạm và giữ Phím tắt cài
đặt để mở danh sách các tùy chọn cài đặt. Chọn một tùy chọn cài đặt để thêm vào Màn hình
chờ làm phím tắt.
24
Thông tin cơ bản
Sử dụng ứng dụng
Thiết bị này có thể chạy nhiều loại khác nhau của các ứng dụng khác nhau, từ các phương tiện
truyền thông để ứng dụng Internet.
Mở ứng dụng
Trên màn hình trang Chính hoặc màn hình ứng dụng, chọn một biểu tượng ứng dụng để mở
nó.
Mở từ các ứng dụng được sử dụng gần đây
Nhấn và giữ phím Trang chính để mở danh sách các ứng dụng được sử dụng gần đây.
Chọn một biểu tượng ứng dụng để mở.
Đóng ứng dụng
Đóng các ứng dụng không sử dụng để tiết kiệm pin và duy trì hiệu suất thiết bị.
Nhấn và giữ phím Trang chính, chạm vào Quản lý tác vụ, sau đó chạm vào Đóng cạnh ứng
dụng để đóng ứng dụng. Để đóng mọi ứng dụng đang chạy, sau đó chạm vào Kết thúc tất
cả. Cách khác, nhấn và giữ phím Trang chính sau đó chạm vào Đóng tất cả.
Màn hình ứng dụng
Màn hình Ứng dụng hiển thị các biểu tượng dành cho mọi ứng dụng, gồm cả bất kỳ ứng dụng
nào mới được cài đặt.
Trên màn hình trang Chính, chạm vào Ứng dụng để truy cập Màn hình Ứng dụng.
Để xem các cửa sổ khác, cuộn sang trái hoặc phải.
25
Thông tin cơ bản
Sắp xếp lại các ứng dụng
→ Sửa, chạm và giữ một ứng dụng sau đó kéo đến vị trí mới. Để di chuyển đến
Chạm vào
một cửa sổ mới, kéo đến rìa màn hình.
Tổ chức bằng các thư mục
Bỏ các ứng dụng có liên quan vào một thư mục cho thuận tiện.
→ Sửa, chạm và giữ một ứng dụng sau đó kéo vào Tạo thư mục. Nhập tên thư
Chạm vào
mục sau đó chạm vào OK. Bỏ các ứng dụng vào thư mục mới bằng cách kéo sau đó chạm vào
Lưu để lưu.
Sắp xếp lại cửa sổ
Chụm ngón tay trên màn hình, chạm và giữ phần xem trước của cửa sổ sau đó kéo đến vị trí
mới.
Cài đặt ứng dụng
Sử dụng các kho ứng dụng như Samsung Apps, để tải về và cài đặt ứng dụng.
Gỡ cài đặt ứng dụng
Chạm vào
→ Gỡ bỏ sau đó chọn một ứng dụng để gỡ cài đặt.
Không thể gỡ cài đặt các ứng dụng mặc định hiện có trong thiết bị.
Chia sẻ ứng dụng
Chia sẻ các ứng dụng đã tải về với người dùng khác bằng Email, Bluetooth hoặc bằng các
phương pháp khác.
→ Chia sẻ ứng dụng, chọn ứng dụng, chạm vào H.tất sau đó chọn phương
Chạm vào
pháp chia sẻ. Các bước tiếp theo tùy thuộc vào phương pháp được chọn.
26
Thông tin cơ bản
Trợ giúp
Truy cập thông tin trợ giúp để tìm hiểu cách sử dụng thiết bị và ứng dụng hoặc cấu hình các
thiết lập quan trọng.
Chạm vào Trợ giúp trên màn hình Ứng dụng. Chọn một mục để xem mẹo hướng dẫn.
Để sắp xếp các mục theo thứ tự chữ cái, chạm vào
Để tìm kiếm các từ khóa, chạm vào
.
.
Nhập văn bản
Sử dụng bàn phím Samsung hoặc tính năng nhập bằng giọng nói để nhập văn bản.
Một số ngôn ngữ không được hỗ trợ khi nhập văn bản. Để nhập văn bản, bạn phải
thay đổi ngôn ngữ viết sang một trong các ngôn ngữ được hỗ trợ.
Thay đổi kiểu bàn phím
Chạm vào cửa sổ văn bản, mở cửa sổ thông báo, chạm vào Chọn cách nhập, sau đó chọn kiểu
bàn phím sẽ sử dụng.
Sử dụng bàn phím Samsung
Đặt tùy chọn cho bàn phím
Samsung.
Xóa ký tự ở trước.
Ngắt đến dòng tiếp theo.
Chèn chữ in hoa.
Chèn chữ in hoa.
Chèn dấu chấm câu.
Thêm mục từ khay nhớ tạm.
Chèn dấu cách.
27
Thông tin cơ bản
Nhập từ viết hoa
Chạm vào
trước khi nhập ký tự. Để viết hoa toàn bộ, chạm hai lần.
Thay đổi kiểu bàn phím
Chạm và giữ
sau đó chạm vào
bàn phím nổi đến vị trí khác.
để thay đổi kiểu bàn phím. Chạm và giữ
Để chuyển sang chế độ bàn phím cố định, chạm vào
và di chuyển
.
Thay đổi bàn phím theo ngôn ngữ
Thêm ngôn ngữ vào bàn phím rồi trượt phím cách sang trái hoặc phải để thay đổi bàn phím
ngôn ngữ.
Viết tay
Chạm vào
sau đó viết một từ bằng một ngón tay. Từ được đề xuất sẽ xuất hiện khi nhập
các ký tự. Chọn từ được đề xuất.
Tính năng này có thể không khả dụng tùy theo khu vực hoặc nhà cung cấp dịch vụ.
Sử dụng thao tác viết tay để thực hiện các hoạt động như chỉnh sửa hoặc xóa các ký tự và
chèn dấu cách. Để xem hướng dẫn thao tác, chạm và giữ , sau đó chạm vào → Trợ giúp
→ Cơ bản → Bàn phím → Dùng cử chỉ viết tay.
28
Thông tin cơ bản
Nhập văn bản bằng giọng nói
Bật tính năng nhập văn bản bằng giọng nói sau đó nói vào micrô. Thiết bị sẽ hiển thị những gì
bạn nói.
Nếu thiết bị không nhận dạng đúng được từ bạn nói, chạm vào phần văn bản có gạch chân và
chọn từ hoặc cụm từ thay thế từ danh sách sổ xuống.
Để thay đổi ngôn ngữ hoặc thêm ngôn ngữ để nhận dạng giọng nói, chạm vào ngôn ngữ hiện
tại.
Khi đã hoàn tất, chạm vào Nhấn để tạm dừng.
Sao chép và dán
Chạm và giữ trên văn bản, kéo hoặc để chọn nhiều hoặc ít văn bản hơn rồi chạm vào
Chép để sao chép hoặc Cắt để cắt. Văn bản được chọn được sao chép vào clipboard.
Để dán vào cửa sổ nhập văn bản, chạm và giữ tại điểm cần chèn sau đó chạm vào Dán.
Kết nối với mạng Wi-Fi
Kết nối thiết bị với mạng Wi-Fi để sử dụng Internet hoặc chia sẻ các file đa phương tiện với
thiết bị khác. (tr. 91)
Bật và tắt Wi-Fi
Mở cửa sổ thông báo sau đó chạm vào Wi-Fi để bật hoặc tắt.
• Thiết bị của bạn sử dụng tần số không đối xứng và được thiết kế để sử dụng ở tất
cả các quốc gia Châu Âu. WLAN có thể hoạt động trong nhà mà không bị giới hạn
tại châu Âu nhưng không sử dụng được ở ngoài trời.
• Tắt Wi-Fi để tiết kiệm pin khi không sử dụng.
29
Thông tin cơ bản
Tham gia các mạng Wi-Fi
Trên màn hình Ứng dụng, chạm vào Cài đặt → Wi-Fi sau đó kéo công tắc Wi-Fi sang phải.
Chọn một mạng từ danh sách các mạng Wi-Fi đã dò được, nhập mật mã nếu cần sau đó chạm
vào Kết nối. Mạng cần nhập mật khẩu xuất hiện với biểu tượng hình ổ khóa. Sau khi thiết bị
đã kết nối với mạng Wi-Fi, thiết bị sẽ tự động kết nối với mạng đó bất kỳ khi nào mạng đó khả
dụng.
Thêm mạng Wi-Fi
Nếu mạng bạn muốn kết nối không xuất hiện trong danh sách các mạng, chạm vào Thêm
mạng Wi-Fi ở dưới cùng danh sách các mạng. Nhập tên mạng trong SSID Mạng, chọn kiểu
bảo mật và nhập mật khẩu nếu đó không phải là một mạng mở sau đó chạm vào Kết nối.
Quên mạng Wi-Fi
Bất cứ mạng nào đã từng được sử dụng, gồm cả các mạng hiện tại, có thể bị lãng quên do đó
thiết bị sẽ không tự động kết nối với mạng đó. Chọn mạng trong danh sách các mạng sau đó
chạm vào Quên.
Thiết lập tài khoản
Các ứng dụng của Google, như CH Play, đều đòi hỏi phải có tài khoản Google và Samsung
Apps đòi hỏi phải có tài khoản Samsung. Tạo tài khoản Google và Samsung để có được trải
nghiệm tốt nhất cùng thiết bị.
Thêm tài khoản
Tuân thủ các hướng dẫn xuất hiện khi mở một ứng dụng của Google mà không cần đăng
nhập để thiết lập tài khoản Google.
Để đăng nhập bằng hoặc đăng ký một tài khoản Google, trên màn hình Ứng dụng, hãy nhấp
vào Cài đặt → Thêm tài khoản → Google. Sau đó, chạm vào Tạo mới để đăng ký hoặc
chạm vào Hiện có sau đó làm theo hướng dẫn trên màn hình để hoàn tất việc thiết lập tài
khoản. Có thể sử dụng nhiều hơn một tài khoản Google trên thiết bị.
Thiết lập thêm tài khoản Samsung.
30
Thông tin cơ bản
Xóa tài khoản
Trên màn hình Ứng dụng, chạm vào Cài đặt, chọn tên tài khoản bên dưới mục Tài khoản,
chọn tài khoản muốn gỡ bỏ sau đó chạm vào Xóa tài khoản.
Truyền file
Di chuyển âm thanh, video, hình ảnh hoặc các loại file khác từ thiết bị vào máy tính hoặc
ngược lại.
Các định dạng file sau đây được hỗ trợ bởi một số ứng dụng. Một số định dạng file
không được hỗ trợ tùy theo phiên bản phần mềm của thiết bị.
• Âm nhạc: mp3, m4a, mp4, 3gp, 3ga, wma, ogg, oga, aac, và flac
• Hình ảnh: bmp, gif, jpg, và png
• Video: 3gp, mp4, avi, wmv, flv, và mkv
• Tài liệu: doc, docx, xls, xlsx, ppt, pptx, pdf, và txt
Kết nối bằng Samsung Kies
Samsung Kies là ứng dụng máy tính quản lý thư viện đa phương tiện, Trang chính và lịch đồng
thời đồng bộ chúng với các thiết bị của Samsung. Tải về phiên bản Samsung Kies mới nhất từ
website của Samsung.
1 Kết nối thiết bị với máy tính bằng dây cáp USB.
Samsung Kies tự động chạy trên máy tính. Nếu Samsung Kies không chạy, nhấp đúp vào
biểu tượng Samsung Kies trên máy tính.
2 Chuyển các file giữa thiết bị và máy tính.
Tham khảo thông tin trợ giúp của Samsung Kies để tìm hiểu thêm.
31
Thông tin cơ bản
Kết nối với Windows Media Player
Đảm bảo Windows Media Player được cài đặt trên máy tính.
1 Kết nối thiết bị với máy tính bằng dây cáp USB.
2 Mở Windows Media Player và đồng bộ các file nhạc.
Kết nối làm thiết bị đa phương tiện
1 Kết nối thiết bị với máy tính bằng dây cáp USB.
2 Mở cửa sổ thông báo sau đó chạm vào Được kết nối như thiết bị media → Thiết bị
media (MTP).
Chạm vào Camera (PTP) nếu máy tính của bạn không hỗ trợ Giao thức truyền tải media
(MTP) hoặc không có cài đặt bất kỳ trình điều khiển nào thích hợp.
3 Chuyển các file giữa thiết bị và máy tính.
Bảo vệ thiết bị
Ngăn chặn người khác sử dụng hoặc truy cập dữ liệu và thông tin cá nhân được lưu trữ trong
thiết bị bằng cách sử dụng các tính năng bảo mật. Thiết bị đòi hỏi phải có mã mở khóa bất cứ
khi nào mở khóa.
Thiết lập một mở khóa bằng khuôn mặt
Trên màn hình Ứng dụng, chạm vào Cài đặt → Màn hình khóa → Khóa màn hình → Mở
khóa bằng khuôn mặt.
Canh khuôn mặt của bạn khớp với khung để chụp ảnh. Sau đó, thiết lập mẫu hoặc PIN mở
khóa dự phòng để mở khóa màn hình trong trường hợp mở khóa khuôn mặt không thành
công.
32
Thông tin cơ bản
Thiết lập mở khóa bằng khuôn mặt và giọng nói
Trên màn hình Ứng dụng, chạm vào Cài đặt → Màn hình khóa → Khóa màn hình → Khuôn
mặt và giọng nói.
Canh khuôn mặt của bạn khớp với khung để chụp ảnh sau đó thiết lập một lệnh bằng giọng
nói. Sau đó, thiết lập mẫu hoặc PIN mở khóa dự phòng để mở khóa màn hình trong trường
hợp mở khóa khuôn mặt và giọng nói không thành công.
Thiết lập mẫu khóa
Trên màn hình Ứng dụng, chạm vào Cài đặt → Màn hình khóa → Khóa màn hình → Mẫu
hình.
Vẽ một mẫu bằng cách nối bốn điểm hoặc nhiều hơn sau đó vẽ lại mẫu đó để xác minh. Thiết
lập mã PIN mở khóa dự phòng để mở khóa màn hình khi bạn quên mẫu.
Thiết lập mã PIN
Trên màn hình Ứng dụng, chạm vào Cài đặt → Màn hình khóa → Khóa màn hình → PIN.
Nhập ít nhất bốn con số sau đó nhập lại mật khẩu để xác minh.
Thiết lập mật mã
Trên màn hình Ứng dụng, chạm vào Cài đặt → Màn hình khóa → Khóa màn hình → Mật
mã.
Nhập ít nhất bốn ký tự gồm số và biểu tượng sau đó nhập lại mật khẩu để xác minh.
33
Thông tin cơ bản
Mở khóa thiết bị
Bật màn hình bằng cách nhấn phím Nguồn hoặc phím Trang chính sau đó nhập mã mở khóa.
Nếu quên mã mở khóa, hãy mang thiết bị đến Trung tâm bảo hành của Samsung để
thiết lập lại.
Nâng cấp thiết bị
Có thể nâng cấp phiên bản phần mềm mới nhất cho thiết bị.
Tính năng này có thể không khả dụng tùy theo khu vực hoặc nhà cung cấp dịch vụ.
Nâng cấp bằng Samsung Kies
Khởi động Samsung Kies và kết nối thiết bị với máy tính. Samsung Kies sẽ tự động nhận dạng
thiết bị và hiển thị bản nâng cấp hiện có trong một hộp thoại, nếu có. Nhấn nút Update trong
hộp thoại để bắt đầu nâng cấp. Tham khảo phần trợ giúp của Samsung Kies để biết chi tiết
cách nâng cấp.
• Đừng tắt máy tính hoặc ngắt kết nối cáp USB trong khi thiết đang được nâng cấp.
• Trong khi nâng cấp thiết bị, không kết nối các thiết bị phương tiện khác vào máy
tính. Làm như vậy có thể ảnh hưởng đến quá trình cập nhật.
Nâng cấp bằng giao thức không dây
Có thể trực tiếp nâng cấp phiên bản phần mềm mới nhất cho thiết bị bằng dịch vụ giao thức
không dây (FOTA).
Trên Màn hình Ứng dụng, chạm vào Cài đặt → Thông tin thiết bị → Cập nhật chương trình
→ Cập nhật.
34
Liên lạc
Điện thoại
Sử dụng ứng dụng này để thực hiện hoặc trả lời cuộc gọi.
Chạm vào Điện thoại trên màn hình Ứng dụng.
Thực hiện cuộc gọi
Thực hiện cuộc gọi
Sử dụng một trong các phương pháp sau:
• Bàn phím: Nhập số bằng bàn phím, sau đó chạm .
• Nhật ký: Thực hiện cuộc gọi từ lịch sử các cuộc gọi và tin nhắn đến và đi.
• Yêu thích: Thực hiện cuộc gọi từ danh sách danh bạ yêu thích.
• Danh bạ: Thực hiện cuộc gọi từ danh sách danh bạ.
Quay số nhanh
Đối với các số quay số nhanh, chạm và giữ các chữ số tương ứng.
Đoán số
Khi nhập số trên bàn phím, gợi ý tự động xuất hiện. Chọn một trong các con số này để thực
hiện cuộc gọi.
35
Liên lạc
Tìm danh bạ
Nhập tên, số điện thoại, hoặc địa chỉ email để tìm một danh bạ trong danh sách danh bạ. Là
các ký tự được nhập vào, dự đoán danh bạ xuất hiện. Chọn một để đặt một cuộc gọi đến nó.
Thực hiện cuộc gọi quốc tế
Chạm vào và giữ phím 0 cho đến khi dấu + xuất hiện. Nhập mã quốc gia, mã vùng, và số điện
thoại, sau đó chạm vào .
Trong khi gọi
Có thể thực hiện những hành động sau:
• Thêm c.gọi: Quay một cuộc gọi thứ hai.
• Bàn phím: Mở bàn phím.
• Tắt âm: Tắt micrô để bên kia không nghe thấy bạn.
• Tai nghe BT: Chuyển sang tai nghe Bluetooth nếu được kết nối với thiết bị.
• Tăng âm: Tăng âm lượng.
• Cuộc kia: Chuyển đổi giữa hai cuộc gọi.
• Kết hợp: Thực hiện cuộc gọi nhiều bên khi kết nối hai cuộc gọi. Lặp lại để thêm các bên.
Tính năng này chỉ khả dụng khi bật dịch vụ gọi điện nhiều bên.
• Danh bạ: Mở danh sách danh bạ.
• → Tin nhắn: Gửi tin nhắn.
• → Ghi chú: Tạo ghi chú.
• → Chuyển: Kết nối bên đầu tiên với bên thứ hai. Việc này làm bạn mất kết nối khỏi
cuộc trò chuyện.
• → Quản lý cuộc gọi hội nghị: Trò chuyện riêng với một bên trong cuộc gọi nhiều
bên hoặc ngắt kết nối một bên ra khỏi cuộc gọi nhiều bên.
36
Liên lạc
Thêm danh bạ
Để thêm một số điện thoại vào danh sách danh bạ từ bàn phím, hãy nhập số và chạm vào
.
Gửi tin nhắn
Chạm vào
để gửi tin nhắn đến số điện thoại trên màn hình.
Xem nhật ký cuộc gọi
Chạm vào Nhật ký để xem lịch sử của các cuộc gọi đến và đi.
Để lọc một nhật ký cuộc gọi, chạm vào
→ Hiển thị theo sau đó chọn một tùy chọn.
Số giới hạn gọi
Thiết bị có thể được thiết lập để hạn chế cuộc gọi đi chỉ được đến các số có phần đầu theo
quy định. Những phần đầu này được lưu trữ trong thẻ SIM hoặc USIM.
→ Cài đặt cuộc gọi → Cài đặt cuộc gọi → Cài đặt bổ sung → Chế độ giới
Chạm vào
hạn gọi → Cho phép FDN sau đó nhập mã PIN2 được cung cấp cùng thẻ SIM hoặc USIM.
Chạm vào Danh sách FDN và thêm số.
Chặn cuộc gọi
Thiết bị có thể được thiết lập để ngăn chặn thực hiện các cuộc gọi nhất định. Ví dụ: có thể
không cho phép thực hiện các cuộc gọi quốc tế.
→ Cài đặt cuộc gọi → Cài đặt cuộc gọi → Cài đặt bổ sung → Chặn cuộc
Chạm vào
gọi, chọn kiểu cuộc gọi, chọn một tùy chọn chặn cuộc gọi sau đó nhập mật khẩu.
Nhận cuộc gọi
Trả lời cuộc gọi
Khi có cuộc gọi đến, kéo
ra bên ngoài vòng tròn hoặc nhấn phím tai nghe.
Nếu dịch vụ chờ cuộc được kích hoạt, có thể thực hiện cuộc gọi khác. Khi có cuộc gọi thứ hai
gọi đến, kết thúc hoặc giữ cuộc gọi thứ nhất.
37
Liên lạc
Từ chối cuộc gọi
Khi có cuộc gọi đến, kéo
ra bên ngoài vòng tròn hoặc nhấn và giữ phím tai nghe.
Để gửi tin nhắn khi từ chối cuộc gọi đến, chạm vào Từ chối cuộc gọi với tin nhắn. Để tạo tin
→ Cài đặt cuộc gọi → Cài đặt cuộc gọi → Thiết lập tin nhắn từ
nhắn từ chối, chạm vào
chối cuộc gọi.
Tự động từ chối cuộc gọi từ các số không mong muốn
→ Cài đặt cuộc gọi → Cài đặt cuộc gọi → Từ chối cuộc gọi → Chế độ từ
Chạm vào
chối tự động → Số tự động từ chối, sau đó chạm vào Danh sách tự động từ chối. Chạm
vào , nhập số, chỉ định danh mục rồi chạm vào Lưu.
Cuộc gọi nhỡ
Nếu có cuộc gọi nhỡ,
sách các cuộc gọi nhỡ.
xuất hiện trên thanh trạng thái. Mở cửa sổ thông báo để xem danh
Chờ cuộc gọi
Chờ cuộc gọi là dịch vụ được cung cấp bởi nhà cung cấp dịch vụ. Người dùng có thể sử dụng
dịch vụ này để tạm ngưng cuộc gọi hiện tại và chuyển sang một cuộc gọi đến. Dịch vụ này
không khả dụng đối với các cuộc gọi video.
Để sử dụng dịch vụ này, chạm vào
sung → Chờ cuộc gọi.
→ Cài đặt cuộc gọi → Cài đặt cuộc gọi → Cài đặt bổ
Chuyển tiếp cuộc gọi
Có thể cài đặt thiết bị gửi các cuộc gọi đến tới một số theo chỉ định.
→ Cài đặt cuộc gọi → Cài đặt cuộc gọi → Cài đặt bổ sung → Chuyển tiếp
Chạm vào
cuộc gọi sau đó chọn kiểu cuộc gọi và điều kiện. Nhập số và chạm vào Bật.
Kết thúc cuộc gọi
Chọn Dừng gọi để kết thúc cuộc gọi. Hoặc nhấn phím tai nghe.
38
Liên lạc
Cuộc gọi video
Thực hiện cuộc gọi video
Nhập số điện thoại hoặc chọn một số danh bạ từ danh sách danh bạ sau đó chạm vào
thực hiện cuộc gọi video.
để
Trong khi gọi video
Có thể thực hiện những hành động sau:
• Ẩn: Ẩn hình ảnh của bạn để bên kia không thấy.
• Tắt âm: Tắt micrô để bên kia không nghe thấy bạn.
• Tai nghe BT: Chuyển sang tai nghe Bluetooth nếu được kết nối với thiết bị.
• Chuyển camera: Chuyển đổi giữa camera trước và camera sau.
• Bàn phím: Mở bàn phím.
• → Ảnh đang gửi đi: Chọn ảnh để hiển thị cho bên kia.
• → B.tượng cảm xúc động: Áp dụng biểu tượng cảm xúc cho ảnh của bạn.
• → Dạng xem chủ đề: Áp dụng biểu tượng trang trí cho ảnh của bạn.
• → Bật chế độ xem hoạt ảnh: Thay đổi chế độ xem để xem hoạt ảnh.
Chạm và giữ hình ảnh của những người khác để truy cập các tùy chọn sau đây:
• Chụp ảnh: Chụp hình của bên kia.
• Quay video: Quay video hình ảnh của bên kia.
Ở nhiều quốc gia, ghi âm cuộc gọi mà không được phép của bên kia là bất hợp pháp.
Chạm và giữ hình ảnh của bạn để truy cập các tùy chọn sau đây:
• Chuyển camera: Chuyển đổi giữa camera trước và camera sau.
• Ảnh đang gửi đi: Chọn ảnh để hiển thị cho bên kia.
39
Liên lạc
Danh bạ
Sử dụng ứng dụng này để quản lý danh bạ, bao gồm số điện thoại, địa chỉ email và nhiều thứ
khác.
Chạm vào Danh bạ trên màn hình Ứng dụng.
Quản lý danh bạ
Tạo danh bạ
Chạm vào
và nhập thông tin danh bạ.
• : Thêm ảnh.
• /
: Thêm hoặc xóa một mục trong danh bạ.
Chỉnh sửa danh bạ
Chọn một danh bạ để chỉnh sửa, sau đó chạm vào
.
Xóa danh bạ
Chạm vào
.
Chọn cài đặt quay số nhanh
→ Cài đặt quay số nhanh, chọn một số quay số nhanh sau đó chọn một danh
Chạm vào
→ Cài đặt quay số nhanh →
→ Xóa.
bạ. Để gỡ bỏ quay số nhanh, chạm vào
Tìm kiếm danh bạ
Sử dụng một trong các phương pháp sau:
• Cuộn lên hoặc xuống danh sách danh bạ.
• Sử dụng chỉ số ở bên trái danh sách danh bạ để cuộn nhanh, bằng cách kéo một ngón tay
dọc theo nó.
• Chạm vào cửa sổ tìm kiếm ở trên cùng danh sách danh bạ và nhập tiêu chí tìm kiếm.
40
Liên lạc
Sau khi chọn được một danh bạ, thực hiện một trong các hành động sau đây:
• : Thêm vào danh bạ yêu thích.
• /
• • : Thực hiện cuộc gọi thoại hoặc video.
: Soạn một tin nhắn.
: Soạn một email.
Hiển thị danh bạ
Theo mặc định, thiết bị hiển thị tất cả danh bạ đã lưu, thẻ SIM hoặc USIM hoặc tài khoản khác.
Chạm vào
→ Danh bạ hiển thị, sau đó chọn vị trí lưu danh bạ.
Nhập và danh bạ
Đồng bộ hoá với Google Contacts
Chạm
→ Kết hợp tài khoản → Kết hợp với Google.
Danh bạ đồng bộ hóa với Google Contacts xuất hiện với
trong danh sách danh bạ.
Nếu một danh bạ được thêm vào hoặc bị xóa trên thiết bị, số này cũng được thêm vào hoặc
xóa khỏi Google Contacts và ngược lại.
Đồng bộ hoá với Samsung Contacts
Chạm
→ Kết hợp tài khoản → Kết hợp với Samsung.
Số danh bạ được đồng bộ hóa với Samsung Contacts xuất hiện với
bạ.
trong danh sách danh
Nếu một số danh bạ được thêm vào hoặc xóa trên thiết bị, số cũng được thêm vào hoặc bị xóa
khỏi Samsung Contacts và ngược lại.
41
Liên lạc
Nhập danh bạ
→ Chép/Xuất danh bạ → Chép từ bộ nhớ trong điện thoại, Chép vào từ
Chạm vào
thẻ nhớ SD hoặc Chép vào từ SIM.
Xuất danh bạ
→ Chép/Xuất danh bạ → Xuất tới bộ nhớ trong điện thoại, Xuất ra thẻ
Chạm vào
nhớ SD hoặc Xuất ra thẻ SIM.
Chia sẻ danh bạ
→ Chép/Xuất danh bạ → Chia sẻ danh bạ qua, chọn danh bạ, chạm vào
Chạm vào
H.tất sau đó chọn một phương pháp chia sẻ.
Danh bạ yêu thích
Chạm vào Yêu thích.
Chạm vào
, sau đó chọn một trong những hành động sau:
• Tìm kiếm: Tìm kiếm danh bạ.
• Thêm vào yêu thích: Thêm danh bạ vào mục yêu thích.
• Xoá khỏi yêu thích: Hủy bỏ danh bạ khỏi mục yêu thích.
• Xem dạng lưới / Xem danh sách: Xem danh bạ ở dạng lưới hoặc dạng danh sách.
• Trợ giúp: Truy cập thông tin trợ giúp về sử dụng danh bạ.
Nhóm danh bạ
Chạm vào Các nhóm.
Thêm danh bạ vào một nhóm
Chọn một nhóm, sau đó chạm vào
đó chạm vào H.tất.
→ Thêm thành viên. Chọn danh bạ muốn thêm, sau
42
Liên lạc
Quản lý nhóm
Chạm vào
, sau đó chọn một trong những hành động sau:
• Tìm kiếm: Tìm kiếm danh bạ.
• Sửa: Thay đổi cài đặt nhóm.
• Thêm thành viên: Thêm các thành viên vào nhóm.
• Xóa thành viên: Xóa các thành viên khỏi nhóm.
• Gửi tin nhắn: Gửi tin nhắn đến các thành viên trong nhóm.
• Gửi email: Gửi email đến các thành viên trong nhóm.
• Thay đổi thứ tự: Chạm và giữ
đó chạm vào H.tất.
cạnh tên nhóm, kéo lên hoặc xuống đến vị trí khác, sau
• Trợ giúp: Truy cập thông tin trợ giúp về sử dụng danh bạ.
Gửi tin nhắn hoặc Email cho các thành viên trong nhóm
Chọn nhóm, chạm vào
vào H.tất.
→ Gửi tin nhắn hoặc Gửi email, chọn thành viên, sau đó chạm
Danh thiếp
Tạo danh thiếp gửi cho người khác.
Chạm vào Cài đặt thông tin của bạn, nhập chi tiết, chẳng hạn như số điện thoại, địa chỉ email
và địa chỉ bưu điện, sau đó chạm vào Lưu. Nếu thông tin người dùng đã được lưu khi bạn
thiết lập thiết bị, chọn danh thiếp trong TÔI, sau đó chạm vào
để chỉnh sửa.
Chạm vào
→ Chia sẻ danh bạ qua, sau đó chọn phương pháp chia sẻ.
43
Liên lạc
Tin nhắn
Sử dụng ứng dụng để gửi tin nhắn văn bản (SMS) hoặc tin nhắn đa phương tiện (MMS).
Chạm vào Tin nhắn trên màn hình Ứng dụng.
Bạn có thể phải trả thêm chi phí để gửi hoặc nhận tin nhắn khi bạn ở ngoài vùng dịch
vụ của bạn. Để biết thêm chi tiết, hãy liên hệ với nhà cung cấp dịch vụ của bạn.
Gửi tin nhắn
Chạm vào
, thêm người nhận, nhập tin nhắn, sau đó chạm vào
.
Sử dụng các phương pháp sau đây để thêm người nhận:
• Nhập một số điện thoại.
• Chạm vào
, chọn danh bạ lựa chọn, sau đó chạm vào H.tất.
Sử dụng các phương pháp sau đây để thực hiện một tin nhắn đa phương tiện:
• Chạm vào
khác.
• Chạm vào
và đính kèm hình ảnh, video, danh bạ, ghi chú, các sự kiện và các nội dung
→ Thêm chủ đề để nhập một chủ đề.
Gửi thư theo lịch
→ Lập lịch biểu. Thiết lập thời gian và ngày
Trong khi soạn thảo tin nhắn, chạm vào
tháng, sau đó chạm vào OK. Thiết bị sẽ gửi tin nhắn theo ngày và thời gian quy định.
• Nếu thiết bị tắt trong thời gian theo lịch trình, không có kết nối mạng hoặc mạng
không ổn định, tin nhắn sẽ không được gửi đi.
• Tính năng này dựa trên thời gian và ngày thiết lập trên thiết bị. Thời gian và ngày có
thể không đúng nếu bạn di chuyển qua các múi giờ và mạng không cập nhật thông
tin.
44
Liên lạc
Xem tin nhắn đến
Tin nhắn đến của bạn được phân nhóm thành các chuỗi tin nhắn theo danh bạ.
Chọn một danh bạ để xem tin nhắn của người đó.
Nghe tin nhắn thoại
Chạm và giữ phím 1 trên bàn phím, sau đó làm theo các hướng dẫn của nhà cung cấp dịch vụ
của bạn.
Email
Sử dụng ứng dụng này để gửi hoặc xem thư điện tử.
Chạm vào Email trên màn hình Ứng dụng.
Thiết lập tài khoản Email
Thiết lập tài khoản email khi mở Email lần đầu tiên.
Nhập địa chỉ Email và mật mã. Chạm vào Tiếp tục đối với tài khoản Email cá nhân, chẳng hạn
như Google Mail hoặc chạm vào Cài đặt t.công tài khoản Email của công ty. Sau đó, làm theo
hướng dẫn trên màn hình để hoàn tất cài đặt.
Để thiết lập tài khoản email, chạm vào
→ Cài đặt → Thêm tài khoản.
Gửi tin nhắn
Chạm vào tài khoản email để sử dụng, sau đó chạm vào
nhận, chủ đề và tin nhắn, sau đó chạm vào Gửi.
Chạm vào
trên cùng màn hình. Nhập người
để thêm người nhận từ danh sách danh bạ.
Chạm vào Bao gồm tôi để tự thêm bạn làm người nhận.
Chạm vào
Chạm vào
để đính kèm hình ảnh, video, danh bạ, ghi chú, các sự kiện và các nội dung khác.
để chèn hình ảnh, sự kiện, danh bạ và thông tin về địa điểm vào thư.
45
Liên lạc
Gửi thư theo lịch
Trong khi soạn thảo tin nhắn, chạm vào . Đánh dấu chọn Lập lịch gửi, thiết lập thời gian và
ngày tháng, sau đó chạm vào Xong. Thiết bị sẽ gửi tin nhắn theo ngày và thời gian quy định.
• Nếu thiết bị tắt trong thời gian theo lịch trình, không có kết nối mạng hoặc mạng
không ổn định, tin nhắn sẽ không được gửi đi.
• Tính năng này dựa trên thời gian và ngày thiết lập trên thiết bị. Thời gian và ngày có
thể không đúng nếu bạn di chuyển qua các múi giờ và mạng không cập nhật thông
tin.
Đọc thư
Chọn tài khoản Email để sử dụng và thư sẽ được trích xuất. Để nhận các thư mới, chạm vào
Chạm vào một thư để đọc.
Tìm kiếm tin nhắn.
Trích xuất các tin nhắn mới.
Trả lời tất cả người nhận.
Chuyển tiếp thư.
Xóa thư.
Thêm địa chỉ Email này vào
danh sách danh bạ.
Đánh dấu thư thành lời nhắc
nhở.
Trả lời thư.
Mở file đính kèm.
Soạn một tin nhắn.
Chạm vào thẻ đính kèm để mở file đính kèm, sau đó chạm vào Lưu cạnh file đính kèm để lưu.
46
.
Liên lạc
Gmail
Sử dụng ứng dụng này để truy cập nhanh chóng và trực tiếp vào dịch vụ Google Mail.
Chạm vào Gmail trên màn hình Ứng dụng.
• Ứng dụng này có thể không khả dụng tùy theo khu vực hoặc nhà cung cấp dịch vụ.
• Ứng dụng này có thể được dán nhãn khác biệt tùy theo khu vực hoặc nhà cung cấp
dịch vụ.
Gửi tin nhắn
Trong bất kỳ hộp thư nào, hãy chạm vào
chạm vào GỬI.
, nhập người nhận, chủ đề và tin nhắn, sau đó
Chạm vào + CC/BCC để thêm nhiều người nhận hơn.
Chạm vào
để đính kèm các hình ảnh.
Chạm vào
→ Lưu thư nháp để lưu thư để gửi sau này.
Chạm vào
→ Đính kèm video để đính kèm video.
Chạm vào
→ Hủy để bắt đầu lại từ đầu.
Đọc thư
Soạn một tin nhắn.
Tìm kiếm tin nhắn.
Giữ thư này để lưu trữ lâu
dài.
Xóa thư.
Thêm địa chỉ Email này vào
danh sách danh bạ.
Chuyển tiếp thư này cho
những người khác.
Trả lời tất cả người nhận.
Trả lời thư này.
Đánh dấu thư thành lời nhắc
nhở.
47
Liên lạc
Nhãn
Google Mail không sử dụng các thư mục thực tế nhưng thay vì đó sử dụng nhãn. Khi Google
Mail được khởi động, chương trình sẽ hiển thị các thư có gán nhãn Inbox.
Để gán nhãn cho thư, chọn thư, chạm vào
→ Thay đổi nhãn, sau đó chọn nhãn để gán.
Hangouts
Sử dụng ứng dụng này để trò chuyện với những người khác.
Chạm vào Hangouts trên màn hình Ứng dụng.
Ứng dụng này có thể không khả dụng tùy theo khu vực hoặc nhà cung cấp dịch vụ.
Chọn một người bạn trong danh sách bạn bè hoặc nhập dữ liệu để tìm kiếm và chọn một
người bạn trong số các kết quả để bắt đầu trò chuyện.
Google+
Sử dụng ứng dụng này để kết nối với mọi người thông qua dịch vụ mạng xã hội của Google.
Chạm vào Google+ trên màn hình Ứng dụng.
Ứng dụng này có thể không khả dụng tùy theo khu vực hoặc nhà cung cấp dịch vụ.
Chạm vào Tất cả vòng kết nối để thay đổi thể loại, sau đó cuộn lên hoặc xuống để xem bài
viết từ vòng kết nối của bạn.
Chạm vào
để sử dụng các tính năng mạng xã hội khác.
48
Liên lạc
Messenger
Sử dụng ứng dụng này để tán gẫu với người khác thông qua dịch vụ tin nhắn tức thời
Google+.
Chạm vào Messenger trên màn hình Ứng dụng.
Ứng dụng này có thể không khả dụng tùy theo khu vực hoặc nhà cung cấp dịch vụ.
Chọn bạn từ danh sách bạn bè, nhập tin nhắn vào cửa sổ dưới cùng màn hình, sau đó chạm
vào .
ChatON
Sử dụng ứng dụng này để tán gẫu với bất kỳ thiết bị có số điện thoại di động.
Chạm vào ChatON trên màn hình Ứng dụng.
Ứng dụng này có thể không khả dụng tùy theo khu vực hoặc nhà cung cấp dịch vụ.
Tạo danh sách bạn bè bằng cách nhập số điện thoại hoặc địa chỉ Email của tài khoản Samsung
hoặc chọn bạn bè từ danh sách gợi ý.
Chọn bạn để bắt đầu trò chuyện.
Để đồng bộ danh bạ trên thiết bị với ChatON, chạm vào Đồng bộ danh bạ.
49
Website & mạng
Internet
Sử dụng ứng dụng này để duyệt Internet.
Chạm vào Internet trên màn hình Ứng dụng.
Xem website
Chạm vào mục địa chỉ, nhập địa chỉ website, sau đó chạm vào Đi.
Chạm vào
để chia sẻ, lưu hoặc in trang web hiện tại trong khi xem một website.
Để thay đổi công cụ tìm kiếm, chạm vào
kiếm.
→ Cài đặt → Nâng cao → Chọn dịch vụ tìm
Mở trang mới
Chạm vào
.
Để đi đến một trang web khác, cuộn sang trái hoặc phải trên trường tiêu đề và chạm vào trang
để chọn.
Tìm kiếm website bằng giọng nói
Chạm vào mục địa chỉ, chạm vào , nói một từ khóa, sau đó chọn một trong các từ khóa gợi ý
xuất hiện.
Tính năng này có thể không khả dụng tùy theo khu vực hoặc nhà cung cấp dịch vụ.
Đánh dấu trang hay dùng
Để đánh dấu trang web hiện tại, chạm vào
.
Để mở một website đã được đánh dấu, chạm vào
50
, sau đó chọn trang cần mở.
Website & mạng
Lịch sử
Chạm vào → Lịch sử để mở một website từ danh sách các website truy cập gần đây. Để xóa
→ Xóa lịch sử.
lịch sử, chạm vào
Chạm vào → Lịch sử → Ghé thăm nhiều nhất để mở website từ danh sách các website
truy cập nhiều nhất.
Trang đã lưu
Để xem các website đã lưu, chạm vào
→ Các trang đã lưu.
Liên kết
Chạm và giữ một liên kết trên website để mở trong một trang mới, lưu, chia sẻ hoặc sao chép.
Để xem các website đã lưu, chạm vào
→ Tải về.
Chia sẻ các website
Để chia sẻ một địa chỉ website cho người khác, chạm vào
→ Chia sẻ trang.
Để chia sẻ một phần của một website, chạm và giữ đoạn văn bản mong muốn, sau đó chạm
vào Chia sẻ.
Chrome
Sử dụng ứng dụng này để tìm kiếm thông tin và duyệt website.
Chạm vào Chrome trên màn hình Ứng dụng.
Ứng dụng này có thể không khả dụng tùy theo khu vực hoặc nhà cung cấp dịch vụ.
Xem website
Chạm vào mục địa chỉ và nhập địa chỉ web hoặc tiêu chí tìm kiếm.
Mở trang mới
Chạm vào → Tab mới.
Để đi đến một trang web khác, cuộn sang trái hoặc phải trên trường tiêu đề và chạm vào trang
để chọn.
51
Website & mạng
Đánh dấu trang hay dùng
Để đánh dấu trang web hiện tại, chạm vào
đó chạm vào Lưu.
, nhập chi tiết như tên và địa chỉ trang web, sau
Để mở một trang web đã được đánh dấu, → Dấu trang, sau đó chọn một trang web.
Tìm kiếm website bằng giọng nói
Chạm vào
, nói từ khóa, sau đó chọn một trong các từ khóa gợi ý vừa xuất hiện.
Đồng bộ hóa với thiết bị khác
Đồng bộ hóa các trang hay dùng và tab mở để sử dụng với thiết bị Chrome hoặc thiết bị khác
khi bạn được đăng nhập bằng cùng tài khoản Google.
Để xem tab mở trên các thiết bị khác, chạm vào → Thiết bị khác. Chọn một website để mở.
Bluetooth
Bluetooth tạo kết nối trực tiếp không dây giữa hai thiết bị trong phạm vi ngắn. Sử dụng
Bluetooth để trao đổi dữ liệu hoặc các file phương tiện với thiết bị khác.
• Samsung không chịu trách nhiệm về việc mất, bị chặn, hay sử dụng sai mục đích dữ
liệu gửi hoặc nhận qua tính năng Bluetooth.
• Cần luôn chắc chắn rằng bạn chia sẻ và nhận dữ liệu bằng các thiết bị tin cậy và an
toàn. Nếu có chướng ngại vật giữa các thiết bị, khoảng cách hoạt động có thể bị
giảm.
• Một số thiết bị, đặc biệt là các thiết bị chưa được kiểm tra hoặc chứng nhận bởi
Bluetooth SIG, có thể không tương thích với thiết bị này.
• Không sử dụng các tính năng Bluetooth cho các mục đích bất hợp pháp (ví dụ:
sao chép các file hoặc chạm vào bất hợp pháp thông tin liên lạc cho các mục đích
thương mại).
Samsung không chịu trách nhiệm về hậu quả của việc sử dụng bất hợp pháp tính
năng Bluetooth.
Để kích hoạt Bluetooth, trên màn hình Ứng dụng, chạm vào Cài đặt → Bluetooth, sau đó kéo
công tắc Bluetooth sang phải.
52
Website & mạng
Ghép nối với thiết bị Bluetooth khác
Trên màn hình Ứng dụng, chạm vào Cài đặt → Bluetooth → Dò và thiết bị được phát hiện sẽ
được liệt kê. Chọn thiết bị bạn muốn ghép nối, sau đó chấp nhận mật mã tự động tạo ra trên
cả hai thiết bị để xác nhận.
Gửi và nhận dữ liệu
Nhiều ứng dụng hỗ trợ truyền dữ liệu qua Bluetooth. Ví dụ: Bộ sưu tập. Mở Bộ sưu tập,
chọn một hình ảnh, chạm vào → Bluetooth, sau đó chọn một trong các thiết bị ghép nối
Bluetooth. Sau đó, chấp nhận các yêu cầu xác nhận Bluetooth trên thiết bị khác để nhận được
hình ảnh. Các file đã truyền được lưu trong thư mục Bluetooth. Nếu nhận danh bạ, số đó
được tự động thêm vào danh sách liên lạc.
Group Play
Sử dụng ứng dụng này để chia sẻ màn hình với nhiều thiết bị. Tạo hoặc tham gia phiên Group
Play, sau đó chia sẻ ảnh, tài liệu hoặc nhạc.
Chạm vào Group Play trên màn hình Ứng dụng.
• Ứng dụng này có thể không khả dụng tùy theo khu vực hoặc nhà cung cấp dịch vụ.
• Trong khi sử dụng ứng dụng này, bạn không thể sử dụng Internet.
Tạo nhóm cho Group Play
Chạm vào Tạo nhóm, cài đặt mật khẩu và sử dụng các tính năng sau:
• Chia sẻ nhạc: Chọn các file nhạc để chia sẻ. Bạn có thể kết nối hai hoặc nhiều thiết bị và
sử dụng các thiết bị đó để đạt được hiệu ứng âm thanh vòm.
• Chia sẻ ảnh: Chọn ảnh để chia sẻ.
• Chia sẻ tài liệu: Chọn tài liệu để chia sẻ.
• Chơi trò chơi và hơn thế nữa: Chơi các trò chơi trực tuyến với bạn bè.
53
Website & mạng
Chạm vào
và viết ghi chú hoặc vẽ trên màn hình. Tất cả những người tham gia có thể nhìn
thấy những gì bạn tạo.
Chạm vào
để xem tất cả các hình ảnh được chia sẻ trong bố cục hình ảnh ghép mảnh.
Chạm vào
để chọn thêm hình ảnh hoặc tài liệu.
Chạm vào
để xem thành viên nhóm.
Tham gia Group Play
Chạm vào Tham gia nhóm, chọn phiên Group Play để tham gia, sau đó nhập mật khẩu cho
nhóm. Chọn một loại phương tiện và nội dung hiện đang được chia sẻ sẽ xuất hiện trên thiết
bị.
Smart Remote
Sử dụng ứng dụng này để sử dụng thiết bị như một thiết bị điều khiển từ xa cho TV và các hệ
thống giải trí.
Chạm vào Smart Remote trên màn hình Ứng dụng.
Đầu tiên bạn phải kết nối thiết bị với một mạng Wi-Fi và đảm bảo rằng cổng hồng ngoại của
thiết bị quay về phía TV.
Cài đặt thiết bị là thiết bị điều khiển từ xa cho TV
Chạm vào Choose Your Country or Region, chọn một quốc gia hoặc một khu vực, sau đó
làm theo hướng dẫn trên màn hình để hoàn tất quá trình cài đặt.
Để mở bảng điều khiển từ xa, chạm vào nút điều khiển ở mép phải phía dưới màn hình.
Để thêm phòng khác, chạm vào
→ Add New Room.
54
Website & mạng
Tùy chỉnh các cài đặt điều khiển từ xa
Chạm vào
và sử dụng các tùy chọn sau đây:
• Edit Channels: Chỉnh sửa các kênh hiển thị trên màn hình thiết bị.
• Rooms & Devices: Thay đổi các cài đặt kết nối.
• Profile: Nhập hồ sơ người dùng để Peel có thể tìm thấy các lựa chọn hàng đầu.
• Favorite Programs: Xem các chương trình yêu thích.
• Cut Programs: Khôi phục các chương trình đã ẩn đi trước đây.
• Genres: Ẩn hoặc thay đổi thứ tự thể loại.
• Sports: Ẩn hoặc thay đổi thứ tự môn thể thao.
• Send Feedback: Đưa ra ý kiến của bạn để phát triển ứng dụng.
• Notifications: Bật hoặc tắt thông báo tự động.
• Reset Peel: Thiết lập lại các cài đặt kết nối.
55
Đa phương tiện
Máy nghe nhạc
Sử dụng ứng dụng này để nghe nhạc.
Chạm vào Máy nghe nhạc trên màn hình Ứng dụng.
• Một số định dạng file không được hỗ trợ tùy theo phiên bản phần mềm của thiết
bị.
• Một số file có thể không phát chính xác tùy thuộc vào phương thức mã hóa được
sử dụng.
Phát nhạc
Chọn thể loại âm nhạc, sau đó chọn bài hát để phát.
Chạm vào hình ảnh album ở phía dưới màn hình để mở màn hình máy nghe nhạc.
Hiển thị chi tiết.
Điều chỉnh âm lượng.
Dò các thiết bị hỗ trợ DLNA.
Mở danh sách.
Ẩn màn hình máy nghe
nhạc.
Thay đổi chế độ lập lại.
Bật trộn bài.
Bật lại bài hát đang phát
hoặc bỏ qua trở về bài hát
trước đó. Chạm và giữ để lùi
nhanh hơn.
Bỏ qua đến bài tiếp theo.
Chạm và giữ để di chuyển
tới nhanh hơn.
Tạm dừng hoặc tiếp tục
phát.
56
Đa phương tiện
Cài đặt một bài hát làm nhạc chuông hoặc chuông báo
Để sử dụng bài hát đang chạy làm nhạc chuông hoặc chuông báo, chạm vào
và chọn một tùy chọn.
→ Chọn làm
Tạo danh sách nhạc
Tự chọn bài hát.
→ Tạo danh sách phát. Nhập tiêu đề và chạm vào OK. Chọn các bài hát muốn
Chạm vào
bao gồm rồi chạm vào H.tất.
Để thêm bài hát đang phát vào danh sách phát nhạc, chạm vào
→ Thêm vào danh sách.
Phát nhạc theo tâm trạng
Nghe nhạc được nhóm theo tâm trạng. Danh sách nhạc sẽ được thiết bị tự động tạo. Khi một
bài hát mới được thêm vào, chạm vào Ô âm nhạc → .
Chạm vào Ô âm nhạc và chọn một tâm trạng. Hoặc chọn nhiều ô bằng cách kéo ngón tay của
bạn.
Camera
Sử dụng ứng dụng này để chụp ảnh hoặc quay video.
Sử dụng Bộ sưu tập để xem hình ảnh và video được ghi lại bằng camera trên thiết bị.
(tr. 64)
Chạm vào Camera trên màn hình Ứng dụng.
• Camera tự động tắt khi không sử dụng.
• Chắc chắn rằng ống kính đã sạch. Nếu không, thiết bị có thể không hoạt động
đúng ở một vài chế độ cần độ phân giải cao.
Cách thức sử dụng camera
• Không chụp ảnh hoặc quay video người khác mà không được sự cho phép của họ.
• Không dùng hình ảnh hoặc video khi bị cấm về mặt pháp lý.
• Không dùng hình ảnh hoặc video ở những nơi mà bạn có thể vi phạm quyền riêng tư của
người khác.
57
Đa phương tiện
Chụp ảnh
Chụp ảnh
Chạm vào
để chụp ảnh.
Cài đặt chế độ chụp ảnh sau
một khoảng thời gian.
Cho biết ổ lưu trữ nào đang
được sử dụng.
Chuyển đổi giữa camera
trước và camera sau.
Chuyển đổi giữa chế độ
Chụp ảnh và quay video.
Thay đổi chế độ chụp.
Xác định lượng ánh sáng mà
cảm biến của máy ảnh sẽ
nhận được.
Mở trình xem ảnh để xem
ảnh.
Thay đổi các cài đặt máy
ảnh.
Chọn trong số nhiều hiệu
ứng khả dụng.
Chế độ phong cảnh
Các thiết lập sẵn giúp dễ dàng chụp ảnh theo cách cầm máy lên và chụp.
Chạm vào
→ Chế độ phong cảnh.
• Phong cảnh: Sử dụng cài đặt này để chụp ảnh bầu trời xanh và phong cảnh có nhiều màu
sắc hơn.
• Thể thao: Sử dụng thiết lập này đối với các chủ thể chuyển động nhanh.
• Tiệc/Trong nhà: Sử dụng thiết lập này đối với các cảnh trong nhà có ánh sáng tốt.
• Biển/Tuyết: Sử dụng thiết lập này đối với các cảnh ngoài trời có đủ ánh sáng hoặc nắng.
58
Đa phương tiện
• Hoàng hôn: Sử dụng thiết lập này để có màu rực hơn và độ tương phản sắc nét hơn.
• Bình minh: Sử dụng thiết lập này để có màu sắc huyền ảo.
• Màu xế chiều: Sử dụng thiết lập này đối với cảnh nền ám đỏ.
• Ánh sáng nến: Sử dụng thiết lập này đối với ảnh có ánh sáng rực trong hậu cảnh tối.
• Pháo hoa: Sử dụng cài đặt này cho cảnh có độ tương phản cao.
• Ánh sáng nền: Sử dụng cài đặt này cho các vật thể có ánh sáng chói phía sau chúng.
• Ban đêm: Sử dụng cài đặt này cho các hình ảnh được chụp trong điều kiện tối hơn.
Chế độ chụp
Hiện có nhiều hiệu ứng ảnh.
Chạm vào
→ Chế độ chụp.
• Một ảnh: Chụp một ảnh duy nhất.
• Toàn cảnh: Chụp một tấm ảnh được ghép bởi nhiều ảnh.
• Chia sẻ ảnh bạn bè: Thiết lập thiết bị nhận dạng khuôn mặt của người mà bạn đã gắn tag
trong một bức ảnh và gửi cho người đó. Nhận dạng khuôn mặt có thể không họat động
tùy theo góc, kích thước khuôn mặt, màu da, nét mặt, điều kiện ánh sáng hoặc phụ kiện
mà chủ thể đang mặc.
• Chụp nụ cười: Chụp ảnh khi đối tượng mỉm cười.
Ảnh toàn cảnh
Một bức ảnh toàn cảnh là ảnh phong cảnh góc rộng được ghép từ nhiều bức ảnh.
Chạm vào
→ Chế độ chụp → Toàn cảnh.
Chạm vào
và di chuyển máy ảnh theo một hướng. Khi khung màu xanh khớp với kính
ngắm, camera sẽ tự động chụp một tấm ảnh khác trong một chuỗi ảnh toàn cảnh. Để ngừng
chụp, chạm vào
.
59
Đa phương tiện
Quay video
Quay video
Quét công tắc video tĩnh sang biểu tượng video, sau đó chạm vào
ngừng quay, chạm vào
. Để ngừng quay, chạm vào .
để quay video. Để tạm
Chỉnh tiêu điểm thủ công không khả dụng trong chế độ quay Video.
Chế độ quay
Cài đặt chế độ chụp ảnh sau
một khoảng thời gian.
Cho biết ổ lưu trữ nào đang
được sử dụng.
Chuyển đổi giữa camera
trước và camera sau.
Chuyển đổi giữa chế độ
chụp ảnh và video.
Thay đổi chế độ quay.
Xác định lượng ánh sáng mà
cảm biến của máy ảnh sẽ
nhận được.
Mở trình xem video để phát
video.
Thay đổi các cài đặt máy
ảnh.
Chọn trong số nhiều hiệu
ứng khả dụng.
60
Đa phương tiện
Chạm vào
để thay đổi chế độ quay.
• Bình thường: Sử dụng chế độ này để quay với chất lượng bình thường.
• Giới hạn MMS: Sử dụng chế độ này để quay với chất lượng thấp hơn để gửi bằng tin
nhắn.
• Giới hạn cho thư điện tử: Sử dụng chế độ này để quay với chất lượng thấp hơn để gửi
qua email.
Phóng to và thu nhỏ
Sử dụng một trong các phương pháp sau:
• Bấm phím Âm lượng để phóng to hoặc thu nhỏ.
• Tách hai ngón tay trên màn hình để phóng to và chụm lại để thu nhỏ.
Hiệu ứng phóng to/thu nhỏ khả dụng khi sử dụng tính năng thu/phóng trong khi
quay video.
61
Đa phương tiện
Cấu hình thiết lập cho camera
Chạm vào để cấu hình thiết lập cho camera. Không phải tất cả các tùy chọn sau đây đều
khả dụng ở cả hai chế độ máy ảnh và quay phim. Các tùy chọn khả dụng có thể khác nhau tùy
vào chế độ được sử dụng.
• Sửa phím tắt: Sắp xếp phím tắt thành các tùy chọn thường xuyên sử dụng.
• GPS tag: Đính kèm một thẻ vị trí GPS cho bức ảnh.
• Để tăng tín hiệu GPS, tránh chụp ở những nơi tín hiệu có thể bị chặn, chẳng hạn
như giữa các tòa nhà hoặc ở các khu vực có địa hình thấp hoặc ở điều kiện thời tiết
không tốt.
• Địa điểm của bạn có thể xuất hiện trên hình ảnh của mình khi bạn tải lên trang web.
Để tránh tình trạng này, tắt cài đặt bám sát GPS.
• Chụp chân dung: Chụp ảnh chính mình.
• Tự ghi: Tự quay một đoạn video về bản thân.
• Chế độ chụp: Thay đổi chế độ chụp.
• Chế độ ghi: Thay đổi chế độ quay.
• Hiệu ứng: Chọn trong số nhiều hiệu ứng hình ảnh khả dụng.
• Chế độ phong cảnh: Thay đổi chế độ cảnh.
• Giá trị phơi sáng: Thay đổi giá trị phơi sáng. Xác định cảm biến của camera sẽ nhận bao
nhiêu ánh sáng. Trong điều kiện ánh sáng yếu, dùng độ phơi sáng cao hơn.
• Bấm giờ: Sử dụng chụp ảnh sau một khoảng thời gian.
• Độ phân giải: Chọn độ phân giải. Sử dụng độ phân giải cao hơn để có chất lượng cao
hơn. Nhưng phải mất nhiều bộ nhớ hơn.
• Cân bằng trắng: Chọn mức cân bằng trắng thích hợp, để ảnh có một loạt màu sắc trung
thực như đời thật. Các thiết lập được thiết kế trong những điều kiện chiếu sáng cụ thể.
Các thiết lập này tương tự như phạm vi nhiệt tiếp xúc cân bằng trắng trong máy ảnh
chuyên nghiệp.
62
Đa phương tiện
• Đo sáng: Chọn một phương pháp đo sáng. Xác định cách tính giá trị ánh sáng. Trọng
tâm đo ánh sáng nền ở giữa khung hình. Điểm đo giá trị ánh sáng tại một điểm xác định.
Ma trận đo sáng trung bình trên toàn khung hình.
• Hướng dẫn: Hiển thị đường dẫn ống ngắm giúp canh bố cục khi chọn chủ thể.
• Tên file ngữ cảnh: Cài đặt camera hiển thị thẻ tag theo ngữ cảnh. Bật để dùng tag Buddy
trong Camera và Story Album.
• Điều khiển giọng nói: Bật hoặc tắt tính Điều khiển giọng nói để chụp ảnh.
• Lưu như đã lật: Đảo ngược hình ảnh để tạo ra một hình ảnh phản chiếu của cảnh ban
đầu.
• Chất lượng ảnh: Thiết lập mức chất lượng cho ảnh. Hình ảnh chất lượng cao hơn cần có
không gian lưu trữ nhiều hơn.
• Chất lượng video: Thiết lập mức chất lượng cho video.
• Vị trí lưu: Chọn vị trí bộ nhớ lưu trữ.
• Xóa: Khôi phục các cài đặt camera.
Phím tắt
Nhận diện phím tắt để truy cập dễ dàng các tùy chọn khác nhau của máy ảnh.
Chạm vào
→ Sửa phím tắt.
Chạm và giữ tùy chọn và kéo vào chỗ trống bên trái màn hình. Có thể di chuyển các biểu
tượng khác trong danh sách bằng cách chạm và kéo.
63
Đa phương tiện
Bộ sưu tập
Sử dụng ứng dụng này để xem hình ảnh và video.
Chạm vào Bộ sưu tập trên màn hình Ứng dụng.
• Một số định dạng file không được hỗ trợ tùy theo phiên bản phần mềm của thiết
bị.
• Một số file có thể không phát đúng cách tùy thuộc vào cách chúng được mã hóa.
Xem hình ảnh
Chạy Bộ sưu tập hiển thị các thư mục hiện có. Khi một ứng dụng khác, chẳng hạn như Email,
lưu một hình ảnh, thư mục Download được tự động tạo ra để chứa hình ảnh. Tương tự như
vậy, việc chụp ảnh chụp màn hình sẽ tự động tạo ra thư mục Screenshots. Chọn một thư mục
để mở.
Trong thư mục, hình ảnh được hiển thị theo ngày tạo. Chọn ảnh để xem toàn màn hình.
Cuộn sang trái hoặc phải để xem ảnh tiếp theo hoặc trước đó.
Phóng to và thu nhỏ
Sử dụng một trong các phương pháp sau đây để phóng to ảnh:
• Chạm hai lần vào bất cứ nơi nào để phóng to.
• Tách hai ngón tay trên bất kỳ nơi nào để phóng to. Chụm lại để thu nhỏ hoặc chạm hai lần
vào màn hình để trở lại ban đầu.
Phát video
Các file video hiển thị biểu tượng
vào .
trên màn hình xem trước. Chọn video để xem và chạm
64
Đa phương tiện
Cắt các đoạn video
→ Cắt. Di chuyển dấu ngoặc bắt đầu đến điểm bắt đầu
Chọn một video và chạm vào
mong muốn, di chuyển dấu ngoặc kết thúc đến điểm kết thúc mong muốn, sau đó lưu video.
Chỉnh sửa hình ảnh
Khi xem ảnh, chạm vào
và sử dụng các chức năng sau:
• Yêu thích: Thêm vào danh sách yêu thích.
• Trình chiếu: Bắt đầu trình chiếu ảnh trong thư mục hiện tại.
• Khung ảnh: Sử dụng tính năng này để thêm khung và ghi chú cho ảnh. Ảnh đã chỉnh sửa
được lưu tại thư mục Photo frame.
• Ghi chú ảnh: Sử dụng tính năng này để viết ghi chú phía sau ảnh. Chạm vào
sửa ghi chú.
để chỉnh
• Chép vào bảng tạm: Chép vào bảng tạm.
• In: In hình ảnh qua cáp USB hoặc kết nối Wi-Fi. Thiết bị của bạn chỉ tương thích với một số
máy in của Samsung.
• Đổi tên: Đổi tên file.
• Chia sẻ ảnh bạn bè: Gửi hình ảnh cho một người có khuôn mặt được gắn tag trong hình
ảnh.
• Xoay trái: Xoay ngược chiều kim đồng hồ.
• Xoay phải: Xoay theo chiều kim đồng hồ.
• Xén: Thay đổi kích thước khung màu xanh để cắt và lưu các hình ảnh trong đó.
• Tìm thiết bị ở gần: Tìm kiếm cho thiết bị có phương tiện truyền thông chia sẻ được kích
hoạt.
• Chọn làm: Cài đặt hình ảnh làm hình nền hoặc hình ảnh của địa chỉ danh bạ.
• Chi tiết: Xem chi tiết hình ảnh.
• Cài đặt: Thay đổi cài đặt Bộ sưu tập.
65
Đa phương tiện
Xoá ảnh
Sử dụng một trong các phương pháp sau:
• Trong một thư mục, chạm vào
dấu, sau đó chạm vào .
• Khi xem một hình ảnh, chạm vào
→ Chọn khoản mục, chọn hình ảnh bằng cách đánh
.
Chia sẻ hình ảnh
Sử dụng một trong các phương pháp sau:
• Trong một thư mục, chạm vào
→ Chọn khoản mục, chọn hình ảnh bằng cách đánh
dấu, sau đó chạm vào để gửi cho những người khác.
• Khi xem ảnh, chạm vào
mạng xã hội.
để gửi cho người khác hoặc chia sẻ thông qua các dịch vụ
Đặt làm hình nền
Khi xem ảnh, chạm vào
bạ.
→ Chọn làm để cài đặt ảnh làm hình nền hoặc gán vào một danh
Gắn tag khuôn mặt
→ Cài đặt, rồi đánh dấu chọn Tag → Tag khuôn mặt. Một khung màu vàng
Chạm vào
xuất hiện xung quanh khuôn mặt đã nhận dạng trên một hình ảnh. Chạm vào khuôn mặt,
chạm vào Thêm tên, sau đó chọn hoặc thêm danh bạ.
Khi thẻ tag khuôn mặt xuất hiện trên một hình ảnh, chạm vào thẻ tag khuôn mặt và sử dụng
các tùy chọn có sẵn, chẳng hạn như gửi email.
Nhận dạng khuôn mặt có thể Không họat động tùy theo góc, kích thước khuôn mặt,
màu da, nét mặt, điều kiện ánh sáng hoặc phụ kiện mà chủ thể đang mặc.
66
Đa phương tiện
Paper Artist
Sử dụng ứng dụng này để làm hình ảnh trông giống như hình minh họa có các hiệu ứng hoặc
khung thú vị.
Chạm vào Paper Artist trên màn hình Ứng dụng.
Sử dụng các công cụ nghệ thuật để chỉnh sửa hình ảnh. Ảnh đã chỉnh sửa được lưu tại thư
mục Bộ sưu tập → Paper Pictures.
Vẽ bằng bút. Chạm để thay
đổi độ dày bút.
Vẽ bằng chổi. Chạm để
thay đổi độ dày chổi.
Chọn một ảnh hiện có.
Chụp ảnh.
Lồng khung vào ảnh.
Sử dụng các hiệu ứng vào
hình ảnh.
Lưu ảnh.
Xem thông tin phiên bản.
Xem công cụ và tên tùy
chọn.
Chia sẻ ảnh.
Hoàn tác và làm lại thao tác
gần nhất.
Xóa bản vẽ. Chạm để thay
đổi kích thước tẩy.
67
Đa phương tiện
Video
Sử dụng ứng dụng này để phát các file video.
Chạm vào Video trên màn hình Ứng dụng.
• Tránh khóa màn hình trong khi đang phát Video theo yêu cầu DivX. Mỗi lần bạn
khóa màn hình trong khi đang phát Video theo yêu cầu DivX, số lần sử dụng hiện
có của bạn sẽ bị giảm.
• Một số định dạng file không được hỗ trợ tùy theo phần mềm của thiết bị.
• Một số file có thể không phát chính xác tùy thuộc vào phương thức mã hóa được
sử dụng.
Phát video
Chọn một video để phát.
Dò các thiết bị hỗ trợ DLNA.
Điều chỉnh âm lượng.
Di chuyển tới hoặc lùi bằng
cách kéo thanh.
Bỏ qua đến video tiếp theo.
Chạm và giữ để di chuyển
tới nhanh hơn.
Chọn chế độ cho hệ thống
âm thanh của Dolby.
Giảm kích cỡ màn hình
video.
Thay đổi tỷ lệ màn hình.
Bật lại video đang phát hoặc
bỏ qua trở về video trước
đó. Chạm và giữ để lùi
nhanh hơn.
Tạm dừng hoặc tiếp tục
phát.
Xóa video
Chạm vào
→ Xóa, đánh dấu chọn video, sau đó chạm vào Xóa.
68
Đa phương tiện
Chia sẻ video
→ Chia sẻ qua, chọn phương thức chia sẻ, chọn các video bằng cách đánh dấu
Chạm vào
rồi chạm Chia sẻ.
Sử dụng trình phát video thu gọn
Sử dụng tính năng này để sử dụng các ứng dụng khác mà không cần đóng trình xem video.
Trong khi xem video, chạm vào
sử dụng máy phát dạng thu gọn.
Tách hai ngón tay trên màn hình để phóng to video hoặc chụm lại để thu nhỏ. Để di chuyển
trình phát, kéo trình phát đến một vị trí khác.
YouTube
Sử dụng ứng dụng này để xem video từ trang web YouTube.
Chạm vào YouTube trên màn hình Ứng dụng.
Ứng dụng này có thể không khả dụng tùy theo khu vực hoặc nhà cung cấp dịch vụ.
Xem video
Chạm vào
, sau đó nhập từ khóa. Chọn một trong các kết quả tìm kiếm trả về để xem video.
Chạm vào
để hiển thị toàn màn hình.
Thêm video vào danh sách
phát.
Tìm video.
Gửi URL cho người khác.
Tạm dừng hoặc tiếp tục
phát.
Thay đổi chất lượng hiển thị.
Thoát chế độ toàn màn hình.
Di chuyển tới hoặc lùi bằng
cách kéo thanh.
69
Đa phương tiện
Chia sẻ video
Chọn video để xem, chạm vào
, sau đó chọn phương pháp chia sẻ.
Tải lên video
Chọn tài khoản của bạn, chạm vào
chạm vào TẢI LÊN.
, chọn đoạn video, nhập thông tin cho video, sau đó
Flipboard
Sử dụng ứng dụng này để truy cập tạp chí do bạn tự tùy chỉnh.
Chạm vào Flipboard trên màn hình Ứng dụng.
Ứng dụng này có thể không khả dụng tùy theo khu vực hoặc nhà cung cấp dịch vụ.
Để bắt đầu Flipboard của bạn, vuốt sang trái trên trang chào mừng, chọn các chủ đề mới, sau
đó chạm Build Your Flipboard.
Chọn một câu chuyện hay một chủ đề, bật qua các trang Flipboard, sau đó chọn một bài báo
để đọc.
Trong khi đọc báo, sử dụng các phím sau.
• : Đi đến trang trước đó.
• : Chia sẻ bài viết với người khác.
• : Đặt bài viết dưới dạng lượt thích của bạn trên Facebook.
• : Thêm bài viết vào tạp chí Flipboard của bạn.
70
Ứng dụng & cửa hàng đa
phương tiện
CH Play
Sử dụng ứng dụng này để mua và tải về các ứng dụng và trò chơi có thể chạy trên thiết bị.
Chạm vào CH Play trên màn hình Ứng dụng.
Ứng dụng này có thể không khả dụng tùy theo khu vực hoặc nhà cung cấp dịch vụ.
Cài đặt ứng dụng
Duyệt các ứng dụng theo thể loại hoặc chạm vào
để tìm kiếm bằng từ khóa.
Chọn ứng dụng để xem thông tin. Để tải về, chạm vào Cài đặt. Nếu có ứng dụng có tính phí,
chạm vào phần giá và thực hiện theo hướng dẫn trên màn hình để hoàn tất quá trình mua.
• Khi có phiên bản mới dành cho bất kỳ ứng dụng nào đã cài đặt, biểu tượng cập
nhật sẽ xuất hiện trên cùng màn hình để báo cho bạn về bản cập nhật. Mở cửa sổ
thông báo và chạm vào biểu tượng để cập nhật ứng dụng.
• Để cài đặt các ứng dụng đã tải về từ những nguồn khác, trên màn hình Ứng dụng,
chạm vào Cài đặt → Bảo mật → Không rõ nguồn gốc.
Gỡ cài đặt ứng dụng
Gỡ bỏ các ứng dụng mua từ CH Play.
Chạm vào , chọn ứng dụng để xóa trong danh sách các ứng dụng được cài đặt, sau đó
chạm vào Gỡ cài đặt.
71
Ứng dụng & cửa hàng đa phương tiện
Samsung Apps
Sử dụng ứng dụng này để mua và tải các ứng dụng chuyên dụng của Samsung. Để biết thêm
thông tin, hãy truy cập www.samsungapps.com.
Chạm vào Samsung Apps trên màn hình Ứng dụng.
Ứng dụng này có thể không khả dụng tùy theo khu vực hoặc nhà cung cấp dịch vụ.
Cài đặt ứng dụng
Duyệt các ứng dụng theo thể loại. Chạm vào
Để tìm kiếm một ứng dụng, chạm vào
trong cửa sổ tìm kiếm.
để chọn một loại.
ở trên cùng màn hình, sau đó nhập vào một từ khóa
Chọn ứng dụng để xem thông tin. Để tải về, chạm vào Nhận hoặc Mua.
Khi có phiên bản mới dành cho bất kỳ ứng dụng nào đã cài đặt, biểu tượng cập nhật
sẽ xuất hiện trên cùng màn hình để báo cho bạn về bản cập nhật. Mở cửa sổ thông
báo và chạm vào biểu tượng để cập nhật ứng dụng.
Game Hub
Sử dụng ứng dụng này để truy cập vào các trò chơi.
Chạm vào Game Hub trên màn hình Ứng dụng.
Ứng dụng này có thể không khả dụng tùy theo khu vực hoặc nhà cung cấp dịch vụ.
Di chuyển sang trái hoặc bên phải và chọn một trò chơi để tải về từ Samsung Apps.
72
Ứng dụng & cửa hàng đa phương tiện
Play Sách
Sử dụng ứng dụng này để đọc và tải về các file sách.
Chạm vào Play Sách trên màn hình Ứng dụng.
Ứng dụng này có thể không khả dụng tùy theo khu vực hoặc nhà cung cấp dịch vụ.
Play phim
Sử dụng ứng dụng này để xem, tải về, và thuê phim hoặc chương trình truyền hình.
Chạm vào Play phim trên màn hình Ứng dụng.
Ứng dụng này có thể không khả dụng tùy theo khu vực hoặc nhà cung cấp dịch vụ.
Play Âm nhạc
Sử dụng ứng dụng này để nghe nhạc từ thiết bị hoặc phát trực tuyến nhạc từ dịch vụ đám
mây của Google.
Chạm vào Play Âm nhạc trên màn hình Ứng dụng.
Ứng dụng này có thể không khả dụng tùy theo khu vực hoặc nhà cung cấp dịch vụ.
73
Ứng dụng & cửa hàng đa phương tiện
Play Tạp chí
Sử dụng ứng dụng này để đọc và tải về các tạp chí.
Chạm vào Play Tạp chí trên màn hình Ứng dụng.
Ứng dụng này có thể không khả dụng tùy theo khu vực hoặc nhà cung cấp dịch vụ.
Music Hub
Sử dụng ứng dụng này để mua và tải về các bài hát.
Chạm vào Music Hub trên màn hình Ứng dụng.
Ứng dụng này có thể không khả dụng tùy theo khu vực hoặc nhà cung cấp dịch vụ.
Chạm vào trường tìm kiếm rồi nhập từ khóa cần tìm kiếm. Chọn một kết quả tìm kiếm từ danh
sách các kết quả tìm kiếm.
Để mua album, hãy chọn tag giá rồi làm theo các hướng dẫn trên màn hình để hoàn tất quá
trình mua hàng.
Video Hub
Sử dụng ứng dụng này để truy cập và mua video.
Chạm vào Video Hub trên màn hình Ứng dụng.
Ứng dụng này có thể không khả dụng tùy theo khu vực hoặc nhà cung cấp dịch vụ.
Chọn một thể loại, sau đó chọn một video.
74
Ứng dụng & cửa hàng đa phương tiện
Readers Hub
Sử dụng ứng dụng này để mua sách hoặc đăng ký mua báo hoặc tạp chí.
Chạm vào Readers Hub trên màn hình Ứng dụng.
Ứng dụng này có thể không khả dụng tùy theo khu vực hoặc nhà cung cấp dịch vụ.
Chọn một thể loại, tìm file sách sau đó tải về.
Learning Hub
Sử dụng ứng dụng này để truy cập tài liệu học tập.
Chạm vào Learning Hub trên màn hình Ứng dụng.
Ứng dụng này có thể không khả dụng tùy theo khu vực hoặc nhà cung cấp dịch vụ.
Chọn một thể loại, sau đó chọn một bài giảng video hoặc sách.
75
Tiện ích
Ghi chú
Sử dụng ứng dụng này để ghi thông tin quan trọng để lưu và xem sau.
Chạm vào Ghi chú trên màn hình Ứng dụng.
Soạn ghi chú
Chạm vào
, nhập ghi chú, sau đó chạm vào Lưu.
→ Màu. Từng danh mục có màu nền khác nhau.
Để thay đổi màu nền, chạm
Để khóa ghi chú sao cho người khác không thể xem, hãy chạm vào
→ Khóa.
Duyệt ghi chú
Duyệt ảnh thu nhỏ của ghi chú bằng cách cuộn lên hoặc xuống.
Để tìm kiếm ghi chú, chạm vào
.
Để thay đổi chế độ xem, chạm vào
Để xóa ghi chú, chạm vào
.
.
Để sắp xếp ghi chú theo ngày, chạm vào
→ Sắp xếp theo.
Để gửi văn bản trong ghi chú cho người khác, chạm vào
Để gửi ghi chú cho người khác, chạm vào
→ Chia sẻ qua.
Để in các ghi chú qua USB hoặc kết nối Wi-Fi, chạm vào
thích với một số máy in của Samsung.
Để nhập ghi chú từ Google Document, chạm vào
→ Cài đặt.
76
→ In. Thiết bị của bạn chỉ tương
→ Nhập.
Để xuất ghi chú sang vị trí bộ nhớ lưu trữ khác, chạm vào
Để thay đổi cài đặt ghi chú, chạm vào
→ Chia sẻ văn bản qua.
→ Xuất.
Tiện ích
Xem ghi chú
Chạm vào hình thu nhỏ của ghi chú để mở. Cuộn sang trái hoặc phải để xem thêm ghi chú.
Để chỉnh sửa ghi chú, hãy chạm vào ghi chú.
Chạm vào
và sử dụng chức năng sau:
• Xóa: Xóa ghi chú.
• Màu: Thay đổi màu nền.
• Khóa: Khóa ghi chú để người khác không thể xem.
• In: In qua cáp USB hoặc kết nối Wi-Fi. Thiết bị của bạn chỉ tương thích với một số máy in
của Samsung.
• Chia sẻ văn bản qua: Gửi văn bản trong ghi chú cho người khác.
• Chia sẻ qua: Gửi ghi chú cho người khác.
S Planner
Sử dụng ứng dụng này để quản lý sự kiện và nhiệm vụ.
Chạm vào S Planner trên màn hình Ứng dụng.
Tạo sự kiện hoặc nhiệm vụ
Chạm vào
, sau đó sử dụng một trong các phương pháp sau đây:
• Thêm sự kiện: Nhập sự kiện với cài đặt lập lại tùy chọn.
• Thêm nhiệm vụ: Nhập nhiệm vụ với cài đặt ưu tiên tùy chọn.
• Thêm ghi chú: Tạo ghi chú viết tay để đính kèm vào ngày.
Để thêm sự kiện hoặc nhiệm vụ nhanh hơn, chạm vào một ngày để chọn và chạm lần nữa.
77
Tiện ích
Nhập tiêu đề và xác định lịch sẽ sử dụng hoặc đồng bộ. Sau đó chạm vào Sửa chi tiết sự kiện
hoặc Sửa chi tiết nhiệm vụ để thêm chi tiết như mức độ lặp lại của sự kiện, khi có một cảnh
báo trước hoặc địa điểm diễn ra.
Đính kèm bản đồ hiển thị vị trí của sự kiện. Nhập vị trí vào cửa sổ Vị trí, chạm vào cạnh cửa
sổ, sau đó xác định vị trí chính xác bằng cách chạm và giữ trên bản đồ vừa xuất hiện.
Chèn ảnh. Chạm vào Hình ảnh, sau đó chụp ảnh hoặc chọn một trong các bức ảnh hiện có.
Đồng bộ với Google Calendar
Trên màn hình Ứng dụng, chạm vào Cài đặt → Google trong Tài khoản, chọn tài khoản
Google rồi đánh dấu vào Đồng bộ Lịch. Để đồng bộ thủ công để cập nhật, trên màn hình
→ Đồng bộ.
Ứng dụng, chạm vào S Planner →
→
Để hiển thị sự kiện được đồng bộ hoặc các nhiệm vụ trên Google Calendar, chạm vào
Cài đặt → Cài đặt chế độ xem → Lịch → Màn hình, chọn tài khoản Google, sau đó chạm
vào OK.
Thay đổi loại lịch
Chọn một trong số các loại lịch khác nhau bao gồm năm, tháng, tuần và loại khác. Có thể thao
tác chụm ngón tay để thay đổi loại lịch. Ví dụ: chụm hai ngón tay lại để thay đổi từ lịch tháng
thành lịch năm và tách ngón tay để thay đổi lịch hàng năm thành lịch tháng.
Tìm kiếm sự kiện
Chạm vào
rồi nhập một từ khóa cần tìm kiếm.
Để xem các sự kiện của ngày hôm nay, chạm vào Hôm nay.
78
Tiện ích
Xóa sự kiện
Chọn một sự kiện và chạm vào
→ Xóa.
Chia sẻ sự kiện
Chọn một sự kiện, chạm vào
→ Chia sẻ qua, sau đó chọn phương pháp chia sẻ.
Polaris Office
Sử dụng ứng dụng này để chỉnh sửa tài liệu ở các định dạng khác nhau, bao gồm bảng tính và
bản thuyết trình.
Chạm vào Polaris Office trên màn hình Ứng dụng.
Một số chức năng có thể không khả dụng, tùy thuộc vào loại file.
Tạo một tài liệu.
Xem tài liệu gần đây.
Duyệt các thư mục.
Xem các tài liệu yêu thích.
Xem và quản lý các tài liệu
trực tuyến.
Duyệt theo các định dạng tài
liệu.
Tạo tài liệu
Chạm
rồi chọn loại tài liệu.
Sử dụng thanh công cụ chỉnh sửa ở đầu màn hình để chỉnh sửa tài liệu.
Để hoàn tất, chạm vào
, nhập tên file, chọn thư mục để lưu vào và sau đó chạm vào Save.
79
Tiện ích
Đọc tài liệu
Chạm vào file trên màn hình tài liệu gần đây. Hoặc chạm vào Browser, Clouds, Form type
hoặc Favourites rồi chọn file cần mở.
Để bắt đầu trình chiếu ảnh, chạm vào
Chạm vào
.
rồi sử dụng một trong các chức năng sau đây:
Tài liệu
• Save as: Lưu tài liệu bằng tên khác.
• PDF export: Lưu tài liệu dưới dạng file PDF.
• Find & Replace: Tìm kiếm hoặc thay thế văn bản.
• Page layout: Thay đổi bố cục của các trang.
• Full width view: Chỉ xem nội dụng tài liệu, không có lề.
• Zoom: Thay đổi kích thước của chế độ xem.
• Reflow text: Sắp xếp lại văn bản để vừa với màn hình.
• View Comment: Xem các nhận xét trong tài liệu.
• TTS: Đọc tài liệu qua tính năng chuyển văn bản thành giọng nói.
• Print: In tài liệu qua cáp USB hoặc kết nối Wi-Fi. Thiết bị của bạn chỉ tương thích với một
số máy in của Samsung.
Bản thuyết trình
• Save as: Lưu tài liệu bằng tên khác.
• PDF export: Lưu tài liệu dưới dạng file PDF.
• Find & Replace: Tìm kiếm hoặc thay thế văn bản.
• Continuous view: Xem các trình chiếu ảnh một cách liên tục.
• Zoom: Thay đổi kích thước của chế độ xem.
• Print: In tài liệu qua cáp USB hoặc kết nối Wi-Fi. Thiết bị của bạn chỉ tương thích với một
số máy in của Samsung.
80
Tiện ích
Bảng tính
• Save as: Lưu tài liệu bằng tên khác.
• Find & Replace: Tìm kiếm hoặc thay thế văn bản.
• Protect worksheet: Khóa trang tính để những người khác không thể chỉnh sửa trang tính
đó.
• Freeze frame: Đảm bảo hàng được chọn nằm đúng vị trí.
• Recalculation: Tính lại các hàm trên trang tính.
• Sort: Sắp xếp các ô theo tiêu chí cụ thể.
• Filter: Xem các ô được lọc theo tiêu chí cụ thể.
• Zoom: Thay đổi kích thước của chế độ xem.
• Print: In tài liệu qua cáp USB hoặc kết nối Wi-Fi. Thiết bị của bạn chỉ tương thích với một
số máy in của Samsung.
Văn bản
• Save as: Lưu tài liệu bằng tên khác.
• TTS: Đọc tài liệu qua tính năng chuyển văn bản thành giọng nói.
• Print: In tài liệu qua cáp USB hoặc kết nối Wi-Fi. Thiết bị của bạn chỉ tương thích với một
số máy in của Samsung.
81
Tiện ích
Dropbox
Sử dụng ứng dụng này để lưu và chia sẻ file với người khác thông qua kho lưu trữ đám mây
Dropbox. Khi bạn lưu file vào Dropbox, thiết bị sẽ tự động đồng bộ với máy chủ trên web và
bất kỳ máy vi tính nào khác có cài đặt Dropbox.
Chạm vào Dropbox trên màn hình Ứng dụng.
Ứng dụng này có thể không khả dụng tùy theo khu vực hoặc nhà cung cấp dịch vụ.
Khi lần đầu chạy Dropbox, chạm vào Start để kích hoạt. Làm theo hướng dẫn trên màn hình
để hoàn thành cài đặt.
Để tải các file lên Dropbox, chạm vào
Other files.
Để mở một file trong Dropbox, chạm vào
Để mở file yêu thích, chạm vào
→ Upload here → Photos or videos hoặc
→
, sau đó chọn một file.
.
Báo thức
Sử dụng ứng dụng này để đặt chuông báo cho các sự kiện quan trọng.
Chạm vào Báo thức trên màn hình Ứng dụng.
Bật hoặc tắt chuông báo
này.
82
Tiện ích
Cài đặt báo thức
Chạm vào
vào Lưu.
, đặt thời gian cho báo thức sẽ báo, chọn các ngày báo thức sẽ lặp lại rồi chạm
• Đợi tí: Đặt một khoảng thời gian và số lần chuông báo lặp lại sau thời gian đã đặt sẵn.
• Báo thông minh: Đặt một thời điểm để chuông báo tắt trước thời gian đã đặt sẵn.
Ngừng chuông báo
Kéo
ra ngoài vòng tròn lớn để ngừng chuông báo. Kéo
chuông báo sau một khoảng thời gian đã định.
ra ngoài vòng tròn lớn để lặp lại
Xóa chuông báo
Chạm và giữ chuông báo, sau đó chạm vào Xóa.
Giờ quốc tế
Sử dụng ứng dụng này để kiểm tra thời gian của nhiều thành phố lớn trên thế giới.
Chạm vào Giờ quốc tế trên màn hình Ứng dụng.
Tạo đồng hồ
Chạm vào
, hãy nhập tên thành phố hoặc chọn một thành phố trên thế giới rồi chạm vào
Để áp dụng giờ mùa hè, chạm và giữ đồng hồ, sau đó chọn Cài đặt DST.
Xóa đồng hồ
Chạm và giữ đồng hồ, sau đó chạm vào Xóa.
83
.
Tiện ích
Máy tính
Sử dụng ứng dụng này để thực hiện các phép tính đơn giản hoặc phức tạp.
Chạm vào Máy tính trên màn hình Ứng dụng.
Để xóa lịch sử, chạm vào
→ Xóa lịch sử.
Để thay đổi kích thước ký tự trong mục lịch sử, chạm vào
→ Kích cỡ văn bản.
S Voice
Sử dụng ứng dụng này để ra khẩu lệnh cho thiết bị để gửi tin nhắn, viết ghi chú và nhiều hơn
thế.
Chạm vào S Voice trên màn hình Ứng dụng.
Ứng dụng này có thể không khả dụng tùy theo khu vực hoặc nhà cung cấp dịch vụ.
Dưới đây là một số ví dụ về các khẩu lệnh:
• Mở nhạc
• Chạy máy tính
• Quay số di động của Lulu
• Quay số cơ quan của Lulu
• Kiểm tra lịch trình
Lời khuyên để nhận dạng giọng nói tốt hơn
• Nói rõ ràng.
• Nói ở nơi yên tĩnh.
• Không dùng từ xúc phạm hoặc từ lóng.
• Tránh nói giọng địa phương.
Thiết bị có thể không nhận dạng được lệnh của bạn hoặc có thể thực hiện các lệnh không
mong muốn phụ thuộc vào môi trường xung quanh của bạn hoặc cách bạn nói.
84
Tiện ích
Google
Sử dụng ứng dụng này không những để tìm kiếm trên Internet, mà còn trong các ứng dụng và
nội dung trên thiết bị.
Chạm vào Google trên màn hình Ứng dụng.
Ứng dụng này có thể không khả dụng tùy theo khu vực hoặc nhà cung cấp dịch vụ.
Tìm kiếm thiết bị
Nhấp vào cửa sổ tìm kiếm, sau đó nhập từ khóa. Cách khác, chạm vào
chọn một trong các từ khóa gợi ý vừa xuất hiện.
, nói từ khóa, sau đó
Nếu không có kết quả được trả về từ các ứng dụng, trình duyệt web sẽ xuất hiện hiển thị kết
quả tìm kiếm.
Phạm vi tìm kiếm
Để chọn những ứng dụng cần tìm kiếm, chạm vào
bảng, sau đó đánh dấu vào các mục để tìm kiếm.
→ Cài đặt → Tìm kiếm trên máy tính
Google Hiện hành
Chạy ứng dụng tìm kiếm của Google để xem các thẻ Google Now có hiển thị tình trạng thời
tiết hiện tại, thông tin về hình thức di chuyển công cộng, cuộc hẹn tiếp theo của bạn và nhiều
hơn thế khi bạn cần đến.
Tham gia Google Now khi mở ứng dụng tìm kiếm của Google lần đầu tiên. Để thay đổi cài đặt
→ Cài đặt → Google Hiện hành.
của Google Now, chạm vào
85
Tiện ích
Tìm kiếm bằng giọng nói
Sử dụng ứng dụng này để tìm kiếm các trang web bằng giọng nói.
Chạm vào T.kiếm bằng giọng nói trên màn hình Ứng dụng.
Ứng dụng này có thể không khả dụng tùy theo khu vực hoặc nhà cung cấp dịch vụ.
Nói từ khóa hoặc cụm từ khi Nói ngay bây giờ xuất hiện trên màn hình. Chọn một trong các
từ khóa gợi ý vừa xuất hiện.
File của bạn
Sử dụng ứng dụng này để truy cập tất cả các loại file lưu trữ trong thiết bị, bao gồm cả hình
ảnh, video, bài hát và các đoạn âm thanh.
Chạm vào File của bạn trên màn hình Ứng dụng.
Chọn một thư mục để mở. Để trở lại thư mục trước, chạm vào
chạm vào T.mục gốc.
. Để trở về thư mục gốc,
Trong thư mục, hãy sử dụng một trong các chức năng sau đây:
• Tìm kiếm: Tìm kiếm các file.
• Ảnh nhỏ: Thay đổi chế độ xem.
• Tạo thư mục: Tạo một thư mục.
• Giờ: Sắp xếp file hoặc thư mục.
Chọn một file hoặc thư mục bằng cách đánh dấu rồi sử dụng một trong các chức năng sau
đây:
• Chép: Sao chép file hoặc thư mục sang thư mục khác.
• Di chuyển: Di chuyển file hoặc thư mục sang thư mục khác.
• Xóa: Xóa file hoặc thư mục.
• Chia sẻ qua: Gửi file cho người khác.
• → Đổi tên: Đổi tên file hoặc thư mục.
• → Chi tiết: Xem các chi tiết file hoặc thư mục.
86
Tiện ích
Tải về
Sử dụng ứng dụng này để xem các file đã tải về thông qua các ứng dụng.
Chạm vào Tải về trên màn hình Ứng dụng.
Ứng dụng này có thể không khả dụng tùy theo khu vực hoặc nhà cung cấp dịch vụ.
Để xem các file tải về từ Internet, chạm vào Tải xuống từ Internet, nếu không, chạm vào Các
tải xuống khác để xem các file tải về từ các ứng dụng khác, chẳng hạn như Email.
Chọn file để mở bằng ứng dụng phù hợp.
87
Di chuyển & nội bộ
Bản đồ
Sử dụng ứng dụng này để xác định vị trí thiết bị, tìm kiếm địa điểm hoặc tìm đường đi.
Chạm vào Bản đồ trên màn hình Ứng dụng.
Ứng dụng này có thể không khả dụng tùy theo khu vực hoặc nhà cung cấp dịch vụ.
Tìm kiếm địa điểm
Chạm vào Tìm trên Bản đồ, nhập địa chỉ rồi chạm vào . Chọn địa điểm để xem thông tin
chi tiết về địa điểm đó. Để tìm các địa điểm gần cạnh, chạm vào .
Một khi đã tìm được địa điểm, chạm vào
và sử dụng một trong các chức năng sau:
• Xóa khỏi Bản đồ: Xóa bản đồ.
• Cho phép ngoại tuyến: Lưu bản đồ khu vực đã xác định để xem ngoại tuyến.
• Latitude: Chia sẻ thông tin vị trí với bạn bè.
• Địa điểm của tôi: Xem lịch sử tìm kiếm.
• Cài đặt: Thay đổi cài đặt bản đồ.
• Trợ giúp: Xem thông tin sử dụng bản đồ.
Để xem địa điểm hiện tại, chạm vào
.
Để phóng to hoặc thu nhỏ bản đồ, tách hai ngón tay trên màn hình để phóng to và chụm lại
để thu nhỏ.
88
Di chuyển & nội bộ
Tìm chỉ đường đến một điểm
1 Chạm vào
2 Chạm vào
.
, sau đó chọn phương pháp nhập điểm khởi đầu và kết thúc:
• Vị trí hiện tại của tôi: Sử dụng vị trí hiện tại làm điểm khởi đầu.
• Danh sách Liên hệ: Chọn từ danh sách danh bạ.
• Điểm trên bản đồ: Xác định bằng cách chạm vào bản đồ.
• Địa điểm của tôi: Chọn từ danh sách các địa điểm yêu thích.
3 Chọn phương thức di chuyển, chẳng hạn như lái xe, giao thông công cộng hoặc đi bộ, sau
đó chạm vào Bắt đầu.
4 Chọn một trong các tuyến đường xuất hiện.
Địa phương
Sử dụng ứng dụng này để tìm kiếm các nhà hàng, các ngân hàng, điểm dừng xe buýt gần đó
và nhiều hơn thế.
Chạm vào Đ. phương trên màn hình Ứng dụng.
Ứng dụng này có thể không khả dụng tùy theo khu vực hoặc nhà cung cấp dịch vụ.
Chọn danh mục địa điểm, sau đó chọn một địa điểm từ danh sách kết quả tìm kiếm.
• Bản đồ: Xác định địa điểm trên bản đồ.
• Chỉ đường: Tìm tuyến đường để đến địa điểm đó.
• Gọi: Gọi số điện thoại của địa điểm đó.
Để thêm loại địa điểm, chạm vào
khóa tìm kiếm vào cửa sổ văn bản.
→ Thêm tìm kiếm trên danh sách danh mục, nhập từ
89
Di chuyển & nội bộ
Điều hướng
Sử dụng ứng dụng này để tìm đường đến một điểm.
Chạm vào Đ. hướng trên màn hình Ứng dụng.
• Bản đồ điều hướng, vị trí hiện tại của bạn và dữ liệu điều hướng khác có thể khác
với thông tin vị trí thực tế. Bạn phải luôn chú ý đến tình trạng đường xá, giao thông
và bất kỳ nhân tố nào khác có thể ảnh hưởng đến quá trình lái xe của bạn. Tuân thủ
mọi cảnh báo an toàn và quy định khi lái xe.
• Ứng dụng này có thể không khả dụng tùy theo khu vực hoặc nhà cung cấp dịch vụ.
Xác định điểm đến bằng cách sử dụng các phương pháp khác nhau như nói hoặc nhập địa chỉ
điểm đến. Một khi đã tìm được tuyến đường đi, hãy làm theo hướng dẫn trên màn hình để di
chuyển đến điểm đến.
90
Cài đặt
Thông tin về Cài đặt
Sử dụng ứng dụng này để cấu hình thiết bị, thiết lập các tùy chọn ứng dụng và thêm tài
khoản.
Chạm vào Cài đặt trên màn hình Ứng dụng.
Wi-Fi
Kích hoạt tính năng Wi-Fi để kết nối với mạng Wi-Fi và truy cập mạng Internet hoặc các thiết
bị mạng khác.
Để sử dụng các tùy chọn, chạm vào
.
• Nâng cao: Tùy chỉnh cài đặt Wi-Fi.
• Phím push WPS: Kết nối với mạng Wi-Fi bảo mật bằng phím WPS.
• Mục WPS PIN: Kết nối với mạng Wi-Fi bảo mật bằng mã PIN WPS.
• Trợ giúp: Truy cập thông tin trợ giúp đối với Wi-Fi.
Cài đặt chính sách về chế độ nghỉ của Wi-Fi
Trên màn hình Cài đặt, chạm vào Wi-Fi →
nghỉ.
→ Nâng cao → Luôn bật Wi-Fi khi thiết bị
Khi màn hình tắt, thiết bị tự động tắt kết nối Wi-Fi. Khi điều này xảy ra, thiết bị sẽ tự
động truy cập mạng dữ liệu nếu thiết bị được thiết lập để sử dụng chúng. Điều này có
thể khiến bạn phải chịu thêm phí truyền dữ liệu. Để tránh các hóa đơn thanh toán phí
sử dụng dữ liệu, cài đặt tùy chọn này thành Luôn luôn.
Cài đặt thông báo mạng
Thiết bị có thể phát hiện các mạng Wi-Fi đang mở và hiển thị một biểu tượng trên thanh trạng
thái để thông báo khi khả dụng.
Trên màn hình Cài đặt, chạm vào Wi-Fi →
mạng để kích hoạt tính năng này.
→ Nâng cao và đánh dấu vào Thông báo
91
Cài đặt
Bluetooth
Kích hoạt tính năng Bluetooth để trao đổi dữ liệu trong khoảng cách ngắn.
Để có thêm nhiều lựa chọn, chạm vào
.
• Thời gian hiển thị: Đặt thời lượng mà thiết bị hiển thị.
• File đã nhận: Xem các file đã nhận được qua tính năng Bluetooth.
• Trợ giúp: Truy cập thông tin trợ giúp đối với Bluetooth.
Sử dụng dữ liệu
Theo dõi số lượng dữ liệu đã sử dụng và tùy chỉnh các thiết lập giới hạn.
• Dữ liệu di động: Cài đặt thiết bị để sử dụng các kết nối dữ liệu trên bất kỳ mạng di động
nào.
• Cài đặt giới hạn dữ liệu di động: Thiết lập giới hạn sử dụng dữ liệu di động.
• Chu kỳ sử dụng dữ liệu: Nhập ngày thiết lập lại hàng tháng để theo dõi cách sử dụng dữ
liệu của bạn.
Để có thêm nhiều lựa chọn, chạm vào
.
• Chuyển vùng dữ liệu: Cài đặt thiết bị để sử dụng các kết nối dữ liệu khi bạn chuyển vùng.
• Hạn chế dữ liệu dưới nền: Cài đặt thiết bị để vô hiệu hóa đồng bộ dưới nền khi sử dụng
mạng di động.
• Tự động đồng bộ dữ liệu: Bật hoặc tắt tính năng tự động đồng bộ hóa các ứng dụng.
Bạn có thể chọn thông tin nào để đồng bộ hóa cho từng tài khoản trong Cài đặt → Tài
khoản.
• Hiện sử dụng Wi-Fi: Cài đặt thiết bị để hiển thị mức sử dụng dữ liệu qua Wi-Fi.
• Điểm truy cập di động: Chọn điểm truy cập Wi-Fi để ngăn chặn các ứng dụng đang chạy
trên nền sử dụng các điểm truy cập đó.
Nhiều cài đặt hơn
Tùy chỉnh cài đặt để kiểm soát các kết nối với thiết bị hoặc mạng khác.
Chế độ Máy bay
Chế độ này làm tắt mọi chức năng không dây trên thiết bị của bạn. Bạn chỉ có thể sử dụng các
dịch vụ ngoại tuyến.
92
Cài đặt
Các mạng di động
• Dữ liệu di động: Sử dụng để cho phép chuyển gói các mạng dữ liệu trong các dịch vụ
mạng.
• Chuyển vùng dữ liệu: Sử dụng thiết bị kết nối với mạng khác khi bạn đang chuyển vùng
hoặc khi mạng nhà không khả dụng.
• Điểm truy cập: Thiết lập tên điểm truy cập (APN).
• Chế độ mạng: Chọn loại mạng.
• Nhà cung cấp mạng: Tìm mạng khả dụng và chọn mạng để chuyển vùng.
USB internet & điểm truy cập di động
• Điểm truy cập Wi-Fi di động: Sử dụng điểm truy cập Wi-Fi di động để chia sẻ kết nối
mạng di động của thiết bị với máy tính hoặc thiết bị khác thông qua mạng Wi-Fi.
• Kết nối USB internet: Sử dụng kết nối USB internet để chia sẻ kết nối mạng di động của
thiết bị với máy tính thông qua cổng USB. Khi đã kết nối với máy tính, thiết bị được sử
dụng như một modem không dây dành cho máy tính.
• Chia sẻ kết nối internet qua Bluetooth: Sử dụng kết nối Internet qua Bluetooth để chia
sẻ kết nối mạng di động của thiết bị với các thiết bị khác thông qua Bluetooth.
• Trợ giúp: Tìm hiểu thêm về tính năng kết nối USB internet, kết nối Internet qua Wi-Fi và
Bluetooth.
VPN
Thiết lập và kết nối với các mạng riêng ảo (VPN).
Thiết bị ở gần
• Chia sẻ file: Kích hoạt chia sẻ đa phương tiện để cho phép thiết bị đã bật DLNA để truy
cập vào các file đa phương tiện trên thiết bị của bạn.
• Nội dung được chia sẻ: Đặt thiết bị để chia sẻ nội dung của bạn với thiết bị khác.
• Danh sách các thiết bị được phép: Xem danh sách các thiết bị có thể truy cập vào thiết
bị của bạn.
• Danh sách thiết bị không được phép: Xem danh sách các thiết bị đã bị chặn truy cập
vào thiết bị của bạn.
• Tải xuống: Chọn vị trí bộ nhớ để lưu các file đa phương tiện.
• Tải lên từ thiết bị khác: Đặt thiết bị chấp nhận các nội dung tải lên từ các thiết bị khác.
93
Cài đặt
Screen Mirroring
Kích hoạt tính năng chia sẻ màn hình và chia sẻ màn hình của bạn với người khác.
Kies qua Wi-Fi
Kết nối thiết bị với Samsung Kies qua mạng Wi-Fi.
Chế độ chặn
Chọn thông báo nào sẽ bị chặn và thời gian chặn.
Chế độ Lái xe
Kích hoạt chế độ lái xe để cài đặt thiết bị đọc to nội dung và xác định các ứng dụng sẽ sử dụng
khi ở chế độ lái xe.
Âm thanh
Thay đổi cài đặt đối với các chế độ âm thanh khác nhau trên thiết bị.
• Âm lượng: Điều chỉnh mức âm lượng nhạc và video, âm thanh hệ thống và thông báo.
• Nhạc chuông: Chọn nhạc chuông để báo cho bạn biết các cuộc gọi đến và thông báo.
• Rung: Thêm hoặc lựa chọn một kiểu rung.
• Thông báo: Chọn nhạc chuông cho các sự kiện, như tin nhắn đến và chuông báo.
• Rung khi đổ chuông: Cài đặt thiết bị rung và phát nhạc chuông khi có cuộc gọi đến.
• Âm quay số: Cài đặt thiết bị phát âm thanh khi bạn chạm vào các phím trên bàn phím.
• Âm thanh cảm ứng: Cài đặt thiết bị phát âm khi chọn một ứng dụng hoặc tùy chọn trên
màn hình cảm ứng.
• Âm thanh khóa màn hình: Cài đặt thiết bị phát âm khi khóa hoặc mở khóa màn hình
cảm ứng.
• Adapt Sound: Tùy chỉnh âm thanh cho tai nghe bạn sử dụng nhiều nhất trong các cuộc
gọi hoặc khi nghe nhạc.
94
Cài đặt
Màn hình
Thay đổi cài đặt hiển thị.
• Màn hình nền:
– – Màn hình chờ: Chọn một hình nền cho Màn hình chính.
– – Màn hình khóa: Chọn hình nền cho màn hình khóa.
– – Màn hình chờ và màn hình khóa: Chọn hình nền cho Màn hình chính và màn hình
khóa.
• Bảng thông báo: Tùy chỉnh các mục xuất hiện trên bảng thông báo.
• Chế độ màn hình:
– – Tối ưu hiển thị: Sử dụng chế độ này để tối ưu hóa hiển thị theo cài đặt hiển thị.
– – Sống động: Sử dụng chế độ này để làm cho âm hiển thị thêm sống động hơn.
– – Chuẩn: Sử dụng chế độ này đối với môi trường xung quanh bình thường.
– – Phim: Sử dụng chế độ này khi ở điều kiện tối lờ mờ, như trong phòng tối.
• Độ sáng: Cài đặt độ sáng của màn hình.
• Thời gian sáng màn hình: Cài đặt khoảng thời gian chờ trước khi đèn nền của màn hình
tắt.
• Chế độ bảo vệ màn hình: Đặt thiết bị để chạy màn hình chờ khi thiết bị của bạn kết nối
với bộ dock trên máy tính để bàn hoặc đang sạc.
• Màn hình thông minh:
– – Nghỉ thông minh: Cài đặt thiết bị để đèn nền của màn hình luôn bật khi bạn đang
nhìn vào màn hình.
– – Xoay thông minh: Cài đặt giao diện không xoay theo định hướng khuôn mặt của bạn.
• Kiểu chữ: Đổi kiểu chữ văn bản hiển thị.
• Kích thước font: Thay đổi kích thước font.
• Tăng độ rõ: Tăng độ sắc nét của văn bản để làm cho văn bản trở nên dễ đọc hơn.
• Thời gian sáng phím cảm ứng: Thiết lập thời gian cho đèn nền phím cảm ứng.
• Hiển thị phần trăm pin: Đặt thiết bị để hiển thị mức pin còn lại.
95
Cài đặt
Bộ nhớ
Xem thông tin bộ nhớ thiết bị và thẻ nhớ hoặc định dạng thẻ nhớ.
Định dạng thẻ nhớ sẽ xóa vĩnh viễn mọi dữ liệu trong thẻ.
Dung lượng khả dụng thực tế bộ nhớ trong nhỏ hơn so với dung lượng hiển thị vì hệ
điều hành và các ứng dụng mặc định đã chiếm một phần bộ nhớ.
Chế độ tiết kiệm pin
Bật chế độ tiết kiệm pin và thay đổi cài đặt của chế độ tiết kiệm pin.
• Tiết kiệm pin CPU: Đặt thiết bị để giới hạn một số việc sử dụng tài nguyên hệ thống.
• Tiết kiệm pin màn hình: Cài đặt thiết bị giảm độ sáng màn hình hiển thị.
• Tìm hiểu về chế độ tiết kiệm pin: Khám phá cách giảm mức tiêu thụ pin.
Pin
Xem mức pin tiêu thụ bởi thiết bị.
Quản lý ứng dụng
Xem và quản lý các ứng dụng trên thiết bị.
96
Cài đặt
Dịch vụ định vị
Thay đổi cài đặt cho quyền thông tin vị trí.
• Truy cập vị trí của tôi: Cài đặt thiết bị cho phép các ứng dụng sử dụng thông tin vị trí
hiện tại của bạn.
• Sử dụng vệ tinh GPS: Đặt thiết bị để sử dụng vệ tinh GPS để xác định vị trí hiện tại.
• Sử dụng mạng không dây: Cài đặt thiết bị cho phép thu thập dữ liệu vị trí hoặc xác định
vị trí của thiết bị thất lạc hoặc bị đánh cắp của bạn bằng mạng Wi-Fi hoặc mạng di động.
• Địa điểm của bạn: Cài đặt hồ sơ sẽ được sử dụng cho các vị trí cụ thể khi bạn dùng GPS,
Wi-Fi hoặc các tính năng Bluetooth để tìm vị trí hiện tại của bạn.
Màn hình khóa
Thay đổi cài đặt cho màn hình khóa.
• Khóa màn hình: Bật tính năng khóa màn hình. Các tùy chọn sau đây có thể thay đổi phụ
thuộc vào tính năng khóa màn hình được chọn.
• Nhiều widget: Cài đặt thiết bị cho phép sử dụng widget trên màn hình khóa.
• Widget màn hình khóa: Thay đổi các thiết lập của màn hình khóa. Các thiết lập này chỉ
được áp dụng khi bạn thiết lập tùy chọn khóa kiểu vuốt gương.
– – Đồng hồ hoặc tin nhắn cá nhân: Cài đặt thiết bị để hiển thị đồng hồ hoặc tin nhắn
cá nhân trên màn hình khóa. Các tùy chọn sau có thể thay đổi, phụ thuộc vào chọn lựa
của bạn.
Đối với tin nhắn cá nhân:
– – Sửa tin nhắn cá nhân: Chỉnh sửa tin nhắn cá nhân.
Đối với đồng hồ:
– – Đồng hồ kép: Cài đặt thiết bị để hiển thị đồng hồ kép.
– – Cỡ đồng hồ: Thay đổi kích cỡ đồng hồ.
– – Hiện ngày: Cài đặt thiết bị để hiển thị ngày cùng với đồng hồ.
– – Thông tin người sở hữu: Nhập thông tin sẽ hiển thị cùng với đồng hồ.
97
Cài đặt
• Phím tắt: Cài đặt thiết bị để hiển thị và chỉnh sửa các phím tắt ứng dụng trên màn hình
khóa.
Tính năng này có thể không khả dụng tùy theo khu vực hoặc nhà cung cấp dịch vụ.
• Hiệu ứng mở khóa: Chọn hiệu ứng khi bạn mở khóa màn hình.
• Trợ giúp: Cài đặt thiết bị để hiển thị văn bản trợ giúp trên màn hình khóa.
• Đánh thức ở màn hình khóa: Đặt thiết bị để nhận biết lệnh đánh thức của bạn khi màn
hình bị khóa.
• Đặt lệnh đánh thức: Đặt lệnh đánh thức để khởi chạy S Voice hoặc thực hiện thức năng
cụ thể.
Bảo mật
Thay đổi cài đặt để bảo vệ thiết bị.
• Mã hóa thiết bị: Cài đặt mật khẩu để mật mã hóa dữ liệu lưu trên thiết bị. Bạn phải nhập
mật khẩu mỗi khi bật thiết bị.
Sạc pin trước khi kích hoạt cài đặt này bởi vì có thể mất hơn một giờ để mật mã hóa
dữ liệu của bạn.
• Mã hóa thẻ SD ngoài: Cài đặt thiết bị để mã hóa các file trên thẻ nhớ.
Nếu bạn thiết lập lại thiết bị về mặc định ban đầu của nhà máy với cài đặt này đang
được bật, thiết bị sẽ không thể đọc các file được mật mã hóa của bạn. Tắt cài đặt này
trước khi thiết lập lại thiết bị.
• Điều khiển từ xa: Đặt thiết bị để cho phép điều khiển từ xa thiết bị thất lạc hoặc bị đánh
cắp qua Internet. Để sử dụng tính năng này, bạn phải đăng nhập tài khoản Samsung và
Google.
– – Thêm tài khoản: Thêm hoặc xem tài khoản Samsung của bạn.
– – Sử dụng mạng không dây: Cài đặt thiết bị cho phép thu thập dữ liệu vị trí hoặc xác
định vị trí của thiết bị thất lạc hoặc bị đánh cắp của bạn bằng mạng Wi-Fi hoặc mạng
di động.
98
Cài đặt
• Cảnh báo đổi SIM: Kích hoạt hoặc hủy kích hoạt tính năng Tìm thiết bị di động của tôi
giúp định vị thiết bị khi bị thất lạc hoặc bị đánh cắp.
• Trang web tìm điện thoại: Truy cập trang web Find my mobile (Tìm thiết bị di động)
(findmymobile.samsung.com). Bạn có thể theo dõi và kiểm soát thiết bị thất lạc hoặc bị
đánh cắp của bạn trên trang web Find my mobile (Tìm thiết bị di động).
• Cài đặt khóa SIM:
– – Khóa thẻ SIM: Bật hoặc tắt tính năng khóa mã PIN để yêu cầu mã PIN trước khi sử
dụng thiết bị.
– – Thay đổi mã PIN của SIM: Đổi mã PIN sử dụng để truy cập dữ liệu trong SIM hoặc
USIM.
• Hiện mật mã: Theo mặc định, thiết bị ẩn mật khẩu để bảo mật. Cài đặt thiết bị hiển thị
mật mã khi bạn nhập.
• Trình quản lý thiết bị: Xem trình quản lý thiết bị đã cài đặt trên thiết bị của bạn. Bạn có
thể cho phép trình quản lý thiết bị áp dụng các chính sách mới cho thiết bị.
• Không rõ nguồn gốc: Chọn để cài đặt ứng dụng từ bất kỳ nguồn nào. Nếu không chọn
mục này, bạn chỉ tải được các ứng dụng từ CH Play.
• Xác thực ứng dụng: Cài đặt trang web này cho phép Google kiểm tra các hoạt động gây
hại của ứng dụng trước khi cài đặt.
• Chứng danh tin cậy: Sử dụng các chứng chỉ và thông tin ủy nhiệm để đảm bảo an toàn
khi sử dụng các ứng dụng khác nhau.
• Cài đặt từ bộ nhớ t/bị: Cài đặt chứng chỉ được mật mã hóa lưu trữ trên bộ nhớ trong
USB.
• Xóa chứng danh: Xóa nội dung chứng danh khỏi thiết bị và đặt lại mật mã.
99
Cài đặt
Ngôn ngữ và bàn phím
Thay đổi thiết lập để nhập văn bản. Một số tùy chọn có thể không khả dụng tùy thuộc vào
ngôn ngữ được chọn.
Ngôn ngữ
Chọn ngôn ngữ hiển thị cho tất cả các menu và ứng dụng.
Mặc định
Chọn loại bàn phím mặc định để nhập văn bản.
Bàn phím Samsung
Để thay đổi cài đặt bàn phím Samsung, chạm vào
.
Các tùy chọn khả dụng có thể khác nhau tùy theo khu vực hoặc nhà cung cấp dịch vụ.
• Ngôn ngữ nhập: Chọn ngôn ngữ để nhập văn bản.
• Tiên đoán văn bản: Bật chế độ tiên đoán văn bản để đoán chữ theo văn bản nhập và hiển
thị gợi ý từ. Bạn cũng có thể tùy chỉnh cài đặt dự đoán từ.
• Nhập liên tục: Cài đặt thiết bị để nhập văn bản bằng cách quét trên bàn phím.
• Điều khiển con trỏ: Bật hoặc tắt tính năng di chuyển bàn phím thông minh để di chuyển
con trỏ bằng cách cuộn bàn phím.
• Viết tay: Tùy chỉnh cài đặt chế độ viết tay, như thời gian nhận dạng, độ dày nét bút hoặc
màu bút.
• Nâng cao:
– – Tự động viết hoa: Cài đặt thiết bị tự động viết hoa chữ cái đầu tiên sau dấu câu cuối
cùng, như dấu chấm, dấu hỏi hoặc dấu cảm thán.
– – Tự thêm dấu cách: Thiết lập thiết bị tự động chèn một dấu cách giữa các từ.
– – Tự động chấm câu: Cài đặt thiết bị tự động dấu chấm câu khi bạn chạm hai lần vào
thanh khoảng cách.
– – Xem trước ký tự: Cài đặt thiết bị hiển thị hình ảnh lớn của mỗi chữ bạn chạm vào.
– – Âm thanh khi chạm phím: Cài đặt thiết bị phát âm thanh khi chạm vào một phím.
100
Cài đặt
• Trợ giúp: Truy cập thông tin trợ giúp cho việc sử dụng bàn phím Samsung.
• Đặt lại các cài đặt: Khôi phục cài đặt bàn phím Samsung.
Nhập giọng nói của Google
Để thay đổi cài đặt nhập giọng nói, chạm vào
.
• Chọn ngôn ngữ nhập: Chọn ngôn ngữ đầu vào để nhập văn bản.
• Chặn các từ xúc phạm: Cài đặt thiết bị để ngăn thiết bị nhận dạng các từ ngữ xúc phạm
khi nhập giọng nói.
Tìm kiếm bằng giọng nói
• Ngôn ngữ: Chọn ngôn ngữ nhận dạng giọng nói.
• Đầu ra bằng giọng nói: Cài đặt thiết bị cung cấp thông tin phản hồi bằng giọng nói để
báo bạn về hành động hiện tại.
• Chặn các từ xúc phạm: Ẩn các từ xúc phạm khỏi kết quả tìm kiếm bằng giọng nói.
• Tai nghe Bluetooth: Đặt thiết bị để cho phép tìm kiếm bằng giọng nói với tai nghe
Bluetooth, khi nó được kết nối với thiết bị.
Tùy chọn văn bản sang giọng nói
• Bộ máy TTS ưa thích: Chọn một công cụ tổng hợp giọng nói. Để thay đổi cài đặt máy
tổng hợp giọng nói, chạm vào .
• Tốc độ nói: Chọn tốc độ cho tính năng tổng hợp lời nói.
• Nghe ví dụ: Nghe một đoạn văn bản được đọc làm ví dụ.
Tốc độ con trỏ
Điều chỉnh tốc độ con trỏ chuột hoặc trackpad kết nối với thiết bị của bạn.
101
Cài đặt
Cloud
Thay đổi cài đặt đồng bộ hoá dữ liệu hoặc file với kho lưu trữ đám mây trong tài khoản
Samsung hoặc Dropbox của bạn.
Sao lưu và cài đặt lại
Thay đổi cài đặt quản lý các thiết lập và dữ liệu.
• Sao lưu dữ liệu của bạn: Cài đặt thiết bị để sao lưu các cài đặt và dữ liệu của ứng dụng
sang máy chủ Google.
• Tài khoản sao lưu: Cài đặt hoặc chỉnh sửa tài khoản sao lưu Google của bạn.
• Tự động khôi phục: Cài đặt thiết bị để khôi phục các cài đặt và dữ liệu của ứng dụng khi
chúng được cài đặt lại trên thiết bị.
• Khôi phục cài đặt gốc: khôi phục cài đặt của bạn về các giá trị mặc định của nhà sản xuất
và xóa toàn bộ dữ liệu.
Thêm tài khoản
Thêm tài khoản Email hoặc SNS.
Điều khiển giọng nói
Thay đổi cài đặt để điều khiển các tùy chọn bằng khẩu lệnh.
102
Cài đặt
Phụ kiện
Thay đổi cài đặt phụ kiện.
• Âm thanh của dock: Cài đặt thiết bị phát âm thanh khi thiết bị của bạn kết nối với hoặc
ngắt kết nối khỏi bộ dock trên máy tính để bàn.
• Chế độ ngõ ra âm thanh: Đặt thiết bị để sử dụng loa trên bộ dock khi thiết bị kết nối với
bộ dock trên máy tính để bàn.
• Ngõ ra âm thanh: Chọn một định dạng âm thanh đầu ra để sử dụng khi kết nối thiết bị
của bạn với các thiết bị HDMI. Một số thiết bị có thể không hỗ trợ thiết lập âm thanh vòm.
Thời gian
Truy cập và thay đổi các cài đặt sau để kiểm soát hiển thị ngày và thời gian trên thiết bị.
Nếu hết pin hoàn toàn hoặc bị tháo khỏi thiết bị, thời gian sẽ bị thiết lập lại.
• Thời gian tự động: Tự động cập nhật thời gian khi di chuyển qua các múi giờ.
• Cài đặt ngày: Cài đặt thủ công ngày hiện tại.
• Cài đặt thời gian: Cài đặt thủ công thời gian hiện tại.
• Múi giờ tự động: Cài đặt thiết bị để nhận thông tin múi giờ từ mạng khi bạn di chuyển
qua các múi giờ.
• Chọn múi giờ: Cài đặt múi giờ địa phương.
• Dùng định dạng 24 giờ: Hiển thị thời gian theo định dạng 24 giờ.
• Chọn định dạng ngày: Chọn một định dạng ngày.
103
Cài đặt
Hỗ trợ
Các dịch vụ trợ năng là các tính năng đặc biệt dành cho người mắc các khuyết tật nào đó. Truy
cập và thông báo cài đặt sau để cải thiện khả năng hỗ trợ thiết bị.
• Tự động xoay màn hình: Cài đặt giao diện tự động xoay khi bạn xoay thiết bị.
• Thời gian sáng màn hình: Cài đặt khoảng thời gian chờ trước khi đèn nền của màn hình
tắt.
• Đọc mật mã: Cài đặt thiết bị đọc to mật khẩu bạn nhập vào bằng Talkback.
• Trả lời/kết thúc cuộc gọi:
– – Phím Home trả lời cuộc gọi: Cài đặt thiết bị trả lời cuộc gọi đến khi nhấn phím Trang
chính.
– – Chạm để trả lời cuộc gọi: Cài đặt thiết bị trả lời cuộc gọi đến khi chạm vào phím nhận
cuộc gọi hai lần.
– – Điều khiển giọng nói: Đặt thiết bị của bạn để trả lời hoặc từ chối cuộc gọi đến bằng
cách lệnh thoại.
– – Phím nguồn kết thúc cuộc gọi: Cài đặt thiết bị kết thúc cuộc gọi khi nhấn phím
Nguồn.
• Hiện phím tắt: Thêm phím tắt dẫn đến menu Hỗ trợ trên menu nhanh xuất hiện khi bạn
nhấn và giữ phím Nguồn.
• Quản lý trợ năng: Xuất hoặc nhập các cài đặt khả năng hỗ trợ để chia sẻ chúng với các
thiết bị khác.
• TalkBack: Kích hoạt Talkback, giúp có phản hồi bằng giọng nói.
• Kích thước font: Thay đổi kích thước font.
• Phóng to: Cài đặt chúng để phóng to và thu nhỏ bằng thao tác ngón tay.
• Màu âm bản: Đảo ngược màu sắc hiển thị để tăng khả năng hiển thị.
• Điều chỉnh màu sắc: Điều chỉnh thang màu cho màn hình khi thiết bị xác định rằng bạn
bị mù màu hoặc gặp khó khăn khi đọc nội dung.
• Phím tắt hỗ trợ: Cài đặt thiết bị để kích hoạt Talkback khi bạn nhấn và giữ phím Nguồn
sau đó chạm và giữ màn hình với hai ngón tay.
104
Cài đặt
• Tùy chọn văn bản sang giọng nói:
– – Bộ máy TTS ưa thích: Chọn một công cụ tổng hợp giọng nói. Để thay đổi cài đặt máy
tổng hợp giọng nói, chạm vào .
– – Tốc độ nói: Chọn tốc độ cho tính năng tổng hợp lời nói.
– – Nghe ví dụ: Nghe một đoạn văn bản được đọc làm ví dụ.
• Nâng cao khả năng truy cập web: Cài đặt ứng dụng để nội dung trang web của họ dễ
tiếp cận hơn.
• Cân bằng âm thanh: Điều chỉnh cân bằng âm thanh khi sử dụng tai nghe kép.
• Âm thanh mono: Bật âm thanh mono khi nghe âm thanh bằng một tai nghe.
• Tắt mọi âm thanh: Tắt tiếng mọi âm thanh của thiết bị.
• Menu hỗ trợ: Cài đặt thiết bị để hiện thị biểu tượng phím tắt hỗ trợ giúp bạn truy cập các
chức năng được hỗ trợ bằng các phím bên ngoài hoặc các tính năng trên bảng thông báo.
Bạn cũng có thể chỉnh sửa menu trên biểu tượng phím tắt.
• Độ trễ của việc chạm và giữ: Thiết lập thời gian nhận diện thao tác chạm và giữ trên
màn hình.
• Kiểm soát tương tác: Cài đặt một vùng màn hình được loại trừ khỏi phần nhập cảm ứng.
Thông tin thiết bị
Truy cập thông tin thiết bị và cập nhật phần mềm thiết bị.
Cài đặt Google
Sử dụng ứng dụng này để cấu hình các cài đặt cho một vài tính năng do Google cung cấp.
Chạm vào Cài đặt Google trên màn hình Ứng dụng.
105
Xử lý sự cố
Khi bật thiết bị hoặc trong khi đang sử dụng thiết bị, thiết bị sẽ
nhắc bạn nhập một trong các mã số sau:
• Mật mã: Khi bật chức năng khóa thiết bị, bạn phải nhập mật mã bạn đã đặt cho thiết bị.
• PIN: Khi sử dụng thiết bị lần đầu hoặc khi yêu cầu mã PIN được kích hoạt, bạn phải nhập
mã PIN được cung cấp cùng với thẻ SIM hoặc USIM. Bạn có thể tắt tính năng này bằng
cách sử dụng menu Khóa thẻ SIM.
• PUK: Thẻ SIM hoặc USIM của bạn bị khóa, thường là do bạn nhập sai mã PIN nhiều lần
liền. Bạn phải nhập mã PUK do nhà cung cấp dịch vụ của bạn cấp.
• PIN2: Khi truy cập menu yêu cầu mã PIN2, bạn phải nhập mã PIN2 được cung cấp cùng
với thẻ SIM hoặc USIM. Để biết thêm chi tiết, hãy liên hệ với nhà cung cấp dịch vụ của
bạn.
Thiết bị hiển thị thông báo lỗi mạng hoặc dịch vụ
• Khi bạn đang ở trong khu vực có tín hiệu yếu hoặc có khả năng nhận sóng kém, bạn có
thể bị mất sóng. Hãy đi đến khu vực khác và thử lại.
• Bạn không thể truy cập một số tùy chọn mà không có thuê bao. Liên lạc với nhà cung cấp
dịch vụ của bạn để biết thêm thông tin chi tiết.
Màn hình cảm ứng phản hồi chậm hoặc không chính xác
Nếu thiết bị có màn hình cảm ứng và màn hình cảm ứng không phản hồi ứng chính xác, hãy
thử cách sau:
• Tháo mọi vỏ bảo vệ khỏi màn hình cảm ứng. Vỏ bảo vệ có thể khiến thiết bị không nhận
dạng được các thao tác đầu vào và không nên sử dụng với thiết bị có màn hình cảm ứng.
• Đảm bảo tay của bạn sạch và khô khi chạm vào màn hình cảm ứng.
• Khởi động lại thiết bị để xóa lỗi phần mềm tạm thời.
• Đảm bảo phần mềm thiết bị của bạn đã nâng cấp lên phiên bản mới nhất.
• Nếu màn hình cảm ứng bị trầy xước hoặc bị hỏng, hãy mang đến Trung tâm bảo hành của
Samsung.
106
Xử lý sự cố
Thiết bị bị treo máy hoặc có lỗi nghiêm trọng
Nếu thiết bị của bạn bị đơ hoặc treo máy, bạn có thể cần phải tắt các chương trình hoặc khởi
động lại thiết bị để phục hồi chức năng cho thiết bị. Nếu thiết bị của bạn bị treo và không
phản ứng, nhấn và giữ phím Nguồn hơn 9 giây. Thiết bị sẽ tự động khởi động lại.
Nếu vẫn không giải quyết được vấn đề, thực hiện khôi phục lại cài đặt gốc. Trên màn hình Ứng
dụng, chạm vào Cài đặt → Sao lưu và cài đặt lại → Khôi phục cài đặt gốc → Đặt lại dữ
liệu thiết bị → Xóa hết.
Cuộc gọi bị ngắt
Khi bạn ở trong khu vực có tín hiệu yếu hoặc có khả năng nhận sóng kém, bạn có thể bị mất
kết nối mạng. Hãy đi đến khu vực khác và thử lại.
Các cuộc gọi đến không kết nối được
• Đảm bảo bạn đã nhấn phím Quay số.
• Đảm bảo bạn đã truy cập đúng mạng di động.
• Đảm bảo bạn không cài đặt tính năng chặn cuộc gọi đối với số điện thoại bạn đang quay.
Các cuộc gọi đi không kết nối được
• Bảo đảm đã bật thiết bị.
• Đảm bảo bạn đã truy cập đúng mạng di động.
• Đảm bảo bạn không cài đặt tính năng chặn cuộc gọi đối với số điện thoại gọi đến.
Người khác không thể nghe bạn nói trong cuộc gọi
• Đảm bảo bạn không che micrô gắn trong.
• Đảm bảo micrô gần miệng của bạn.
• Nếu sử dụng tai nghe, đảm bảo kết nối đúng cách.
107
Xử lý sự cố
Chất lượng âm thanh kém
• Đảm bảo bạn không chắn ăng-ten bên trong của thiết bị.
• Khi bạn đang ở trong khu vực có tín hiệu yếu hoặc có khả năng nhận sóng kém, bạn có
thể bị mất sóng. Hãy đi đến khu vực khác và thử lại.
Không kết nối được cuộc gọi khi quay số từ danh bạ
• Đảm bảo lưu đúng số điện thoại trong danh sách danh bạ.
• Nhập lại và lưu số, nếu cần thiết.
• Đảm bảo bạn không cài đặt tính năng chặn cuộc gọi đối với số điện thoại trong danh bạ.
Thiết bị kêu bíp và biểu tượng pin trống rỗng
Pin yếu. Sạc hoặc thay pin để tiếp tục sử dụng thiết bị.
Pin không sạc đúng cách hoặc thiết bị tắt
• Các cực của pin có thể bị bẩn. Lau các chốt tiếp xúc màu vàng bằng miếng vải sạch và
mềm sau đó thử sạc lại.
• Nếu hoàn toàn không sạc được pin, vứt bỏ pin cũ đúng cách và thay pin mới (tham khảo
các quy định của địa phương để được hướng dẫn loại thải thích hợp).
Thiết bị của bạn bị nóng khi chạm vào
Khi bạn sử dụng các ứng dụng cần nhiều điện năng hoặc sử dụng các ứng dụng trên thiết bị
trong một thời gian dài, thiết bị của bạn có thể cảm thấy nóng khi chạm vào. Điều này là bình
thường và không ảnh hưởng đến hiệu suất hay tuổi thọ của thiết bị.
108
Xử lý sự cố
Thông báo lỗi xuất hiện khi mở camera
Thiết bị Samsung của bạn phải có đủ bộ nhớ khả dụng và pin để vận hành ứng dụng camera.
Nếu bạn nhận được thông báo lỗi khi mở camera, hãy thử cách sau:
• Sạc pin hoặc thay pin đã sạc đầy.
• Giải phóng bộ nhớ bằng cách chuyển các file vào máy vi tính hoặc xóa file khỏi thiết bị.
• Khởi động lại thiết bị. Nếu bạn vẫn còn gặp vấn đề với ứng dụng camera sau khi đã thử
làm các hướng dẫn này, hãy liên hệ với Trung tâm bảo hành của Samsung.
Thông báo lỗi xuất hiện khi mở các file nhạc
Một số file nhạc có thể không phát được trên thiết bị Samsung của bạn vì nhiều lý do. Nếu
bạn nhận được thông báo lỗi khi mở các file nhạc trên thiết bị của bạn, hãy thử cách sau:
• Giải phóng bộ nhớ bằng cách chuyển các file vào máy vi tính hoặc xóa file khỏi thiết bị.
• Đảm bảo rằng các file nhạc không thuộc dạng bảo hộ Quản lý tác quyền nội dung số
(DRM). Nếu file thuộc dạng bảo hộ DRM, đảm bảo bạn có giấy phép hoặc bản quyền
thích hợp để phát file.
• Đảm bảo thiết bị của bạn hỗ trợ loại file cần phát.
Không dò được thiết bị Bluetooth khác
• Đảm bảo đã bật tính năng không dây Bluetooth trên thiết bị của bạn.
• Đảm bảo bật tính năng không dây Bluetooth trên thiết bị mà bạn muốn kết nối, nếu cần
thiết.
• Đảm bảo thiết bị của bạn và thiết bị Bluetooth khác nằm trong phạm vi kết nối tối đa của
Bluetooth (10 m).
Nếu các hướng dẫn trên không giúp giải quyết được vấn đề, hãy liên hệ với Trung tâm bảo
hành của Samsung.
109
Xử lý sự cố
Không thiết lập được kết nối khi bạn kết nối thiết bị với máy vi tính
• Đảm bảo cáp USB bạn đang sử dụng tương thích với thiết bị của bạn.
• Đảm bảo bạn có cài đặt và cập nhật các trình điều khiển thích hợp trên máy tính của bạn.
• Nếu bạn sử dụng Windows XP, đảm bảo bạn có cài đặt hệ điều hành Windows XP Service
Pack 3 hoặc cao hơn trên máy vi tính của bạn.
• Đảm bảo bạn có cài đặt Samsung Kies 2.0 hoặc Windows Media Player 10 hoặc cao hơn
trên máy vi tính của bạn.
Một khoảng hở nhỏ xuất hiện xung quanh bên ngoài của vỏ thiết
bị
• Khoảng hở này là một tính năng sản xuất cần thiết và một số chuyển động lắc hoặc rung
động nhỏ của các bộ phận có thể xảy ra.
• Theo thời gian, ma sát giữa các bộ phận có thể làm cho khoảng hở này rộng hơn.
110
Một số nội dung có thể khác so với thiết bị của bạn tùy theo khu vực, nhà cung cấp dịch vụ
hoặc phiên bản phần mềm và có thể thay đổi mà không cần thông báo trước.
www.samsung.com
Vietnamese. 10/2013. Rev. 1.0

advertisement

Was this manual useful for you? Yes No
Thank you for your participation!

* Your assessment is very important for improving the workof artificial intelligence, which forms the content of this project

Key Features

  • Slate Mobile tablet White
  • 25.6 cm (10.1") 1280 x 800 pixels S-PVA
  • Intel Atom® Z2560
  • Flash Card reader integrated
  • Single camera 3 MP Front camera 1.3 MP
  • 3G Wi-Fi 4 (802.11n) Bluetooth 4.0
  • 6800 mAh

Related manuals

advertisement