Samsung WB50F Hướng dẫn sử dụng

Add to My manuals
140 Pages

advertisement

Samsung WB50F Hướng dẫn sử dụng | Manualzz
TÀI LIỆU HƯỚNG
DẪN SỬ DỤNG
WB50F/WB51F/WB52F
Nhấp chuột để
chọn một chủ đề
Tài liệu hướng dẫn sử dụng này gồm các hướng dẫn sử
dụng chi tiết đối với dòng máy ảnh của bạn. Hãy đọc kỹ tài
liệu hướng dẫn này.
Những khắc phục cơ bản
Tham chiếu nhanh
Nội dung
Các chức năng cơ bản
Các chức năng mở rộng
Các tuỳ chọn chụp
Phát lại/Chỉnh sửa
Mạng không dây
Cài đặt
Phụ lục
Mục lục
Thông tin về an toàn và sức khỏe
Luôn tuân theo các chỉ dẫn phòng ngừa và các mách nước sử dụng dưới đây để tránh các tình huống gây nguy hiểm và bảo đảm hiệu năng tối đa của camera của
bạn.
Ngăn ngừa gây hại cho mắt của đối tượng.
Không dùng đèn flash trong khoảng cách gần (gần hơn 1 mét) với người hoặc
động vật. Nếu bạn dùng đèn flash quá gần mắt đối tượng, việc này sẽ gây ra
tổn thương tạm thời hoặc vĩnh viễn cho mắt.
Cảnh báo—các tình huống có thể khiến bạn hoặc người khác bị
thương
Không tháo hoặc cố sửa chữa camera của bạn.
Bạn có thể làm hỏng máy ảnh và khiến bạn có nguy cơ bị giật điện.
Giữ camera của bạn xa trẻ nhỏ và vật nuôi.
Giữ camera của bạn và mọi phụ kiện của nó ngoài tầm với của trẻ nhỏ và động
vật. Các bộ phận nhỏ có thể gây hóc hoặc bị thương nghiêm trọng nếu nuốt
phải. Các bộ phận chuyển động và phụ kiện cũng có thể gây nguy hiểm cho cơ
thể.
Không dùng camera của bạn ở gần các chất lỏng hoặc khí ga dễ cháy nổ.
Việc này có thể gây nổ hoặc hỏa hoạn.
Không chèn các vật liệu dễ cháy vào camera hoặc để các vật liệu này gần
camera.
Việc này có thể gây hỏa hoạn hoặc điện giật.
Không phơi camera trực tiếp dưới ánh nắng mặt trời hoặc ở nhiệt độ cao
trong thời gian dài.
Phơi dưới ánh nắng mặt trời hoặc nhiệt độ cao trong thời gian dài có thể gây
hỏng hóc vĩnh viễn cho các cấu phần bên trong của camera.
Không vận hành camera khi tay ướt.
Việc này có thể gây điện giật.
1
Thông tin về an toàn và sức khỏe
Tránh gây nhiễu máy điều hòa nhịp tim.
Duy trì khoảng cách an toàn giữa máy ảnh này và tất cả các máy điều hòa nhịp
tim để tránh gây nhiễu, theo khuyến cáo của nhà sản xuất và nhóm nghiên
cứu. Nếu bạn có bất cứ lý do nào để nghi ngờ rằng camera của bạn đang gây
nhiễu máy điều hòa nhịp tim hoặc thiết bị y tế khác, hãy tắt camera ngay lập
tức và liên hệ với nhà sản xuất máy điều hòa nhịp tim hoặc thiết bị y tế để có
hướng dẫn.
Tránh bọc camera hoặc bộ sạc trong chăn hoặc quần áo.
Camera có thể quá nóng và bị méo hoặc gây cháy.
Không sử dụng dây cắm điện hoặc bộ sạc trong khi mưa to và có sấm sét.
Việc này có thể gây điện giật.
Nếu chất lỏng hoặc vật thể bên ngoài lọt vào trong camera của bạn, ngay
lập tức ngắt mọi nguồn điện, như pin hoặc bộ sạc, sau đó liên hệ với
trung tâm dịch vụ của Samsung.
Tuân theo mọi nguyên tắc hạn chế sử dụng camera trong một số khu vực.
• Tránh gây nhiễu các thiết bị điện tử khác.
• Tắt camera khi lên máy bay. Camera của bạn có thể gây nhiễu trang thiết bị
của máy bay. Tuân theo các nguyên tắc hàng không và tắt camera của bạn
khi có chỉ dẫn của nhân viên hàng không.
• Tắt camera khi ở gần trang thiết bị y tế. Camera của bạn có thể gây nhiễu
trang thiết bị y tế trong bệnh viện hoặc các trung tâm chăm sóc sức khỏe.
Tuân theo mọi nguyên tắc, các cảnh báo đã đăng và các hướng dẫn từ nhân
viên y tế.
2
Thông tin về an toàn và sức khỏe
Chỉ dùng pin với đúng mục đích của nó.
Việc dùng sai có thể gây hỏa hoạn hoặc điện giật.
Cẩn thận—các tình huống có thể gây hỏng camera của bạn hoặc trang
thiết bị khác
Không chạm vào đèn flash khi nó nháy.
Đèn flash rất nóng khi nháy và có thể làm bỏng da bạn.
Tháo pin ra khỏi camera của bạn khi cất nó trong một thời gian dài.
Pin lắp trong camera có thể bị chảy hoặc ăn mòn theo thời gian và gây ra
những hỏng hóc nghiêm trọng cho camera của bạn.
Khi bạn dùng bộ sạc AC, tắt camera trước khi bạn ngắt nguồn điện vào bộ
sạc AC.
Không làm như vậy có thể gây cháy hoặc điện giật.
Chỉ dùng các pin chính hãng, được nhà sản xuất khuyên dùng hoặc pin
sạc lại lithi-iông. Không làm hỏng hoặc làm nóng pin.
Pin bị nóng, bị hỏng hoặc không chính hãng có thể gây cháy hoặc bị thương
cho con người.
Tháo bộ sạc khỏi nguồn điện khi không dùng.
Không làm như vậy có thể gây cháy hoặc điện giật.
Chỉ dùng pin, bộ sạc, cáp và các phụ kiện đã được Samsung phê chuẩn.
• Dùng pin, bộ sạc, cáp hoặc phụ kiện không chính thống có thể gây nổ pin,
hỏng camera hoặc gây thương tích.
• Samsung không chịu trách nhiệm cho các hỏng hóc hoặc thương tích gây ra
do dùng pin, bộ sạc, cáp hoặc phụ kiện không chính thống.
Không dùng dây điện đã hỏng hoặc ổ cắm bị lỏng khi bạn sạc pin.
Việc này có thể gây hỏa hoạn hoặc điện giật.
Không để bộ sạc AC tiếp xúc với các cực +/- của pin.
Việc này có thể gây hỏa hoạn hoặc điện giật.
3
Thông tin về an toàn và sức khỏe
Không đánh rơi hoặc va đập mạnh camera.
Làm như vậy có thể gây hỏng màn hình hoặc các cấu phần bên trong và ngoài.
Bạn phải cắm đầu nhỏ của cáp USB vào camera của bạn.
Nếu cáp bị cắm ngược, nó có thể làm hỏng các tệp của bạn. Nhà sản xuất
không chịu trách nhiệm cho mọi mất mát dữ liệu.
Áp dụng các chỉ dẫn cẩn thận khi bạn cắm cáp hoặc bộ điều hợp và lắp
pin và thẻ nhớ.
Nếu bạn cố cắm đầu kết nối, cáp không đúng cách hoặc lắp sai pin và thẻ nhớ,
bạn có thể làm hỏng các cổng, đầu kết nối và phụ kiện.
Tránh gây nhiễu các thiết bị điện tử khác.
Camera của bạn phát ra các tín hiệu tần số sóng vô tuyến mà có thể gây nhiễu
các trang thiết bị điện tử không được bảo vệ hoặc bảo vệ không đúng cách,
như máy điều hòa nhịp tim, máy trợ thính, các thiết bị y tế hoặc các thiết bị
điện tử khác ở nhà hoặc trong xe. Tham khảo nhà sản xuất về các thiết bị điện
tử của bạn để giải quyết các vấn đề gây nhiễu mà bạn gặp phải. Để ngăn chặn
vấn đề gây nhiễu không mong muốn, chỉ dùng các thiết bị hoặc phụ kiện đã
được Samsung phê chuẩn.
Giữ các thẻ có mảnh từ cách xa vỏ camera.
Thông tin được lưu trên thẻ có thể bị hỏng hoặc bị xóa.
Không bao giờ dùng bộ sạc, pin hoặc thẻ nhớ đã hỏng.
Việc này có thể gây điện giật hoặc camera hoạt động không đúng hoặc gây
cháy.
Dùng camera của bạn trong tư thế bình thường.
Tránh chạm vào ăng-ten trong của camera.
Không để camera ở gần hoặc trong vùng từ trường.
Làm như vậy có thể khiến cho camera hoạt động không đúng.
Truyền dữ liệu và trách nhiệm của bạn
• Dữ liệu được truyền qua WLAN có thể bị lộ, vậy hãy tránh việc truyền các dữ
Không dùng camera nếu màn hình bị hỏng.
Nếu các bộ phận kính hoặc acrylic bị vỡ, hãy đến Trung tâm Dịch vụ Samsung
Electronics để sửa camera.
liệu nhạy cảm trong khu vực công cộng hay các mạng mở.
• Nhà sản xuất camera sẽ không chịu trách nhiệm cho việc truyền dữ liệu mà
vi phạm luật bản quyền, thương hiệu và tài sản trí tuệ hoặc các quy tắc về
tuân thủ nơi công cộng.
Kiểm tra xem camera có vận hành đúng không trước khi sử dụng.
Nhà sản xuất không chịu trách nhiệm cho mọi trường hợp mất hoặc hỏng tệp
gây ra do camera hoạt động không đúng hoặc sử dụng không đúng.
4
Bản tóm tắt Tài liệu Hướng dẫn Sử dụng
Thông tin bản quyền
Các chức năng cơ bản
• Biểu tượng Microsoft Windows và Windows là các nhãn hiệu thương mại đã
Tìm hiểu xem trong hộp sản phẩn có những gì, bố cục máy ảnh,
ý nghĩa của các biểu tượng, và các chức năng chụp ảnh cơ bản.
được đăng ký của tập đoàn Microsoft.
• Mac và Apple App Store là các nhãn hiệu thương mại đã được đăng ký của
Các chức năng mở rộng
tập đoàn Apple.
13
37
Tìm hiểu cách chụp ảnh và quay video bằng cách lựa chọn một
chế độ.
• Google Play Store là một nhãn hiệu thương mại đã được đăng ký
Google Inc.
• microSD™, microSDHC™, và microSDXC™ là các nhãn hiệu thương mại của
Các tuỳ chọn chụp
Hiệp hội SD.
• Biểu tượng Wi-Fi®, Wi-Fi CERTIFIED, và biểu tượng Wi-Fi là các nhãn hiệu
thương mại đã được đăng ký của Khối liên minh Wi-Fi.
• Các thương hiệu và tên thương mại được sử dụng trong tài liệu hướng dẫn
này là tài sản của chủ sở hữu tương ứng.
48
Tìm hiểu cách thiết lập các tuỳ chọn trong chế độ Chụp.
Phát lại/Chỉnh sửa
69
Tìm hiểu cách phát lại hình ảnh hoặc video, và chỉnh sửa hình
ảnh. Đồng thời tìm hiểu cách kết nối máy ảnh với máy tính hoặc
TV.
Mạng không dây
• Thông số kỹ thuật của máy ảnh hoặc nội dung của tài liệu hướng dẫn này
có thể được thay đổi mà không báo trước để nâng cấp các chức năng của
máy ảnh.
• Chúng tôi khuyến cáo bạn sử dụng máy ảnh của bạn trong phạm vi quốc
gia bạn đã mua máy ảnh.
• Sử dụng camera này một cách có trách nhiệm và tuân theo mọi luật pháp
liên quan đến việc sử dụng của nó.
• Bạn không được phép tái sử dụng hoặc phân phối bất kỳ phần nào của
tài liệu hướng dẫn này mà không được cho phép trước.
88
Tìm hiểu cách kết nối với các mạng nội bộ không dây (WLAN) và
sử dụng các chức năng.
Cài đặt
105
Tham khảo các tuỳ chọn để lập cấu hình cài đặt của máy ảnh.
Phụ lục
Nhận thông tin về các thông báo lỗi, các thông số kỹ thuật và
công tác bảo hành.
5
111
Các biểu tượng được sử dụng trong tài liệu hướng dẫn
này
Biểu tượng
Đối tượng, hình nền, và bố cục
• Đối tượng: Chủ thể chính trong một cảnh, như: một người, vật, hoặc cảnh
tĩnh
Function
• Hình nền: Các đối tượng quanh chủ thể
• Bố cục: Sự kết hợp của đối tượng chụp và hình nền
Thông tin bổ sung
Những cảnh báo an toàn và biện pháp phòng ngừa
[]
()
→
*
Hình nền
Các nút máy ảnh. Ví dụ: [Nút chụp] chỉ nút bấm máy chụp.
Số trang thông tin có liên quan
Thứ tự các tuỳ chọn hoặc các menu bạn phải chọn để thực
hiện một bước; ví dụ: Chọn Nhận diện khuôn mặt →
Thường (nghĩa là Chọn Nhận diện khuôn mặt, và chọn
Thường).
Chú thích
Đối tượng
Phơi sáng (Độ sáng)
Độ phơi sáng xác định lượng ánh sáng đi vào máy ảnh của bạn. Bạn có thể
thay đổi độ phơi sáng bằng cách thay đổi tốc độ màn trập, giá trị khẩu độ,
hoặc độ nhạy sáng ISO. Bằng cách thay đổi độ phơi sáng, những bức ảnh của
bạn sẽ tối hơn hoặc sáng hơn.
Các diễn tả được sử dụng trong tài liệu hướng dẫn này
Bấm nút chụp
• Bấm nửa chừng [Nút chụp]: Bấm nút chụp xuống 1/2
• Bấm [Nút chụp]: Bấm hết nút chụp
Bấm nửa chừng [Nút chụp]
Bố cục
 Phơi sáng đúng
Bấm [Nút chụp]
6
 Phơi sáng thừa (quá sáng)
Những khắc phục cơ bản
Tìm hiểu cách giải quyết các vấn đề thường gặp khi cài đặt các tuỳ chọn chụp.
Mắt của đối tượng
được chụp có màu đỏ.
Hiện tượng mắt đỏ xảy ra khi mắt của đối tượng được chụp phản chiếu ánh sáng từ đèn chớp của máy ảnh.
• Cài đặt tuỳ chọn đèn chớp
Mắt đỏ hoặc
Sửa mắt đỏ. (tr. 52)
• Nếu ảnh đã được chụp, hãy chọn
Sửa mắt đỏ trong chế độ Biên tập ảnh. (tr. 81)
Hình ảnh có những
điểm bụi.
Nếu trong không khí có các hạt bụi, bạn có thể chụp được chúng vào ảnh khi sử dụng đèn chớp.
• Tắt đèn chớp hoặc tránh chụp ảnh tại những nơi bụi.
• Cài đặt tuỳ chọn độ nhạy sáng ISO. (tr. 54)
Ảnh bị mờ.
Sự mờ ảnh xảy ra nếu bạn chụp ảnh trong điều kiện ánh sáng yếu hoặc làm rung máy ảnh khi chụp.
Sử dụng chức năng OIS hoặc bấm nửa chừng [Nút chụp] để đảm bảo đối tượng cần chụp nằm trong vùng lấy nét.
(tr. 35)
Ảnh bị mờ khi chụp
vào ban đêm.
Khi máy ảnh có để nhận được nhiều ánh sáng hơn, tốc độ màn trập chậm. Điều này làm cho việc giữ máy cố định trở lên
khó khăn trong khoảng thời gian dài để chụp được bức ảnh dõ nét và có thể gây rung máy.
• Chọn Đêm trong chế độ Thông minh. (tr. 42)
• Hãy bật đèn chớp. (tr. 52)
• Cài đặt tuỳ chọn độ nhạy sáng ISO. (tr. 54)
• Sử dụng chân máy để tránh làm rung máy ảnh.
Các đối tượng trở lên
quá tối do bị ngược
sáng.
Khi nguồn sáng ở phía sau đối tượng hoặc khi có độ tương phản cao giữa vùng sáng và vùng tối, đối tượng có thể trở
lên quá tối.
• Tránh chụp ảnh ngược với mặt trời.
• Cài đặt tuỳ chọn đèn chớp
Lấp đầy. (tr. 52)
• Điều chỉnh độ phơi sáng. (tr. 61)
• Cài đặt tuỳ chọn Cân bằng Tương phản Tự động (ACB). (tr. 62)
• Cài đặt tuỳ chọn đo sáng về mức
Tâm Điểm nếu đối tượng nằm ở khu vực trung tâm của khung hình. (tr. 62)
7
Tham chiếu nhanh
Chụp ảnh con người
• Chế độ Thông minh > Chân dung đẹp  42
• Mắt đỏ/Sửa Mắt Đỏ (để tránh hoặc sửa hiện tượng
mắt đỏ)  52
• Nhận diện khuôn mặt/Tự Chụp Chân Dung  58
• Chụp nụ cười/Chống nháy mắt  59
Chụp ảnh ban đêm hoặc trong bóng tối
• Chế độ Thông minh > Bóng, Hoàng Hôn, Chụp đêm,
Pháo Hoa, Dấu ánh sáng  42
• Tuỳ chọn đèn chớp  52
• Độ nhạy sáng ISO (để điều chỉnh độ nhạy sáng)  54
Chụp ảnh hành động
• Chế độ Thông minh > Cố định hành động  42
• Liên Tiếp, Chụp Chuyển Động  65
Chụp ảnh văn bản, côn trùng, hoặc
bông hoa
• Chế độ Thông minh > Cận Cảnh  42
• Cận Cảnh  55
Điều chỉnh độ phơi sáng (độ sáng)
Giảm rung máy
• Độ nhạy sáng ISO (để điều chỉnh độ nhạy sáng)  54
• EV (để điều chỉnh độ phơi sáng)  61
• ACB (để bù sáng cho đối tượng ngược với hình nền
• Ổn định Hình ảnh Quang học (OIS)  34
• Đo Sáng  62
• AEB (để chụp 3 bức ảnh cùng cảnh với độ phơi sáng
• Gửi hình ảnh hoặc video đến một smartphone  95
• Gửi ảnh hoặc video qua email  98
• Sử dụng các dịch vụ chia sẻ các hình ảnh hoặc video
sáng)  62
khác nhau)  65
Chụp ảnh phong cảnh
Chuyển hoặc chia sẻ các tập tin
 101
• Đăng tải hình ảnh lên thiết bị lưu trữ trực tuyến hoặc
các thiết bị được đăng ký  103
• Chế độ Thông minh > Phong Cảnh  42
• Chế độ diệu kỳ > Ảnh toàn cảnh sống động  44
Sử dụng các hiệu ứng đối với các bức
ảnh
• Chế độ diệu kỳ > Bộ lọc Ảnh  45
• Điều Chỉnh Ảnh (để điều chỉnh Độ Sắc Nét,
Độ Tương Phả, hoặc Độ bão hòa)  66
Sử dụng các hiệu ứng đối với video
• Chế độ diệu kỳ > Bộ lọc Phim  46
8
• Sử dụng Tính năng NFC (Tag & Go)  93
• Xem các tập tin dưới dạng hình ảnh nhỏ  71
• Xem các tập tin theo mục  72
• Xoá tất cả các tập tin trong bộ nhớ  74
• Xem các tập tin dưới dạng trình chiếu  76
• Xem các tập tin trên TV  83
• Kết nối máy ảnh với máy tính  84
• Điều chỉnh âm thanh và âm lượng  107
• Điều chỉnh độ sáng của màn hình hiển thị  108
• Thay đổi ngôn ngữ hiển thị  109
• Cài đặt ngày tháng và thời gian  109
• Trước khi liên hệ với một trung tâm dịch vụ  123
Nội dung
Các chức năng cơ bản...................................................................................13
Chụp ảnh .................................................................................................... 31
Thu phóng ............................................................................................... 32
Giảm rung máy (OIS) . ............................................................................. 34
Mở hộp ....................................................................................................... 14
Bố cục máy ảnh ........................................................................................ 15
Sử dụng nút DIRECT LINK ....................................................................... 17
Lời khuyên để có một bức ảnh rõ nét ................................................ 35
Lắp pin và thẻ nhớ ................................................................................... 18
Các chức năng mở rộng...............................................................................37
Sạc pin và bật máy ảnh lên ................................................................... 19
Dùng các chế độ cơ bản ......................................................................... 38
Sạc pin ..................................................................................................... 19
Bật máy ảnh . ........................................................................................... 19
Sử dụng chế độ Nhận diện Cảnh quan Tự động ...................................
Sử dụng chế độ Chương trình ................................................................
Dùng chế độ Phim thông minh ..............................................................
Dùng chế độ Phim .................................................................................
Sử dụng chế độ Thông minh ..................................................................
Sử dụng Album .......................................................................................
Dùng trình đơn Thiết lập ........................................................................
Cài đặt các thiết lập ban đầu ................................................................ 20
Tìm hiểu các biểu tượng ........................................................................ 22
Sử dụng màn hình chủ ........................................................................... 23
Truy cập màn hình chủ ............................................................................ 23
Các biểu tượng trên màn hình chủ . ....................................................... 24
38
39
40
41
42
43
43
Dùng các chế độ Diệu kỳ ....................................................................... 44
Lựa chọn các tuỳ chọn hoặc các menu .............................................. 27
Dùng chế độ Ảnh toàn cảnh sống động . ..............................................
Sử dụng chế độ Bộ lọc ảnh ....................................................................
Sử dụng chế độ Bộ lọc Phim ..................................................................
Chỉnh sửa ảnh . ........................................................................................
Cài đặt hiển thị và âm thanh . ............................................................... 29
Cài đặt kiểu hiển thị ................................................................................ 29
Cài đặt âm thanh ..................................................................................... 30
9
44
45
46
47
Nội dung
Các tuỳ chọn chụp. ........................................................................................48
Sử dụng tuỳ chọn Nhận diện Khuôn mặt ......................................... 58
Nhận diện khuôn mặt .............................................................................
Chụp ảnh chân dung tự chụp .................................................................
Chụp ảnh nụ cười ....................................................................................
Phát hiện nháy mắt ................................................................................
Những lời khuyên để nhận diện nụ cười ...............................................
Chọn độ phân giải và chất lượng ........................................................ 49
Chọn độ phân giải . ................................................................................. 49
Chọn chất lượng ảnh .............................................................................. 50
Sử dụng chức năng đếm ngược chụp . .............................................. 51
Chụp ảnh trong bóng tối ....................................................................... 52
Tránh hiện tượng mắt đỏ ........................................................................
Thiết lập tuỳ chọn đèn chớp ...................................................................
Sử dụng đèn flash mềm . ........................................................................
Điều chỉnh độ nhạy sáng ISO .................................................................
58
58
59
59
60
Điều chỉnh độ sáng và màu sắc . .......................................................... 61
52
52
54
54
Điều chỉnh độ phơi sáng bằng tay (EV) . ................................................
Bù sáng cho vùng ngược sáng (ACB) .....................................................
Thay đổi tuỳ chọn đo sáng .....................................................................
Lựa chọn thiết lập Cân bằng Trắng ........................................................
Thay đổi chức năng lấy nét của máy ảnh . ........................................ 55
61
62
62
63
Sử dụng chế độ chớp sáng . .................................................................. 65
Sử dụng chức năng chụp cận cảnh ........................................................ 55
Sử dụng chức năng lấy nét tự động . ..................................................... 55
Điều chỉnh khu vực lấy nét . .................................................................... 56
Điều chỉnh hình ảnh ................................................................................ 66
Cài đặt âm thanh thu phóng ................................................................ 67
Các tùy chọn chụp có sẵn theo chế độ chụp .................................... 68
 10
Nội dung
Phát lại/Chỉnh sửa. ........................................................................................69
Mạng không dây............................................................................................88
Xem ảnh hoặc video trong chế độ Phát lại ...................................... 70
Kết nối với WLAN và tạo cấu hình cài đặt mạng ............................ 89
Bắt đầu chế độ Phát lại ........................................................................... 70
Xem ảnh .................................................................................................. 74
Phát video . .............................................................................................. 77
Kết nối tới WLAN ....................................................................................
Dùng trình duyệt đăng nhập ..................................................................
Những lời khuyên kết nối mạng . ...........................................................
Nhập văn bản ..........................................................................................
Chỉnh sửa ảnh ........................................................................................... 78
Thay đổi kích thước ảnh . ........................................................................
Xoay ảnh ..................................................................................................
Sử dụng các hiệu ứng Lọc Thông minh .................................................
Điều chỉnh độ sáng, độ tương phản, độ bão hòa hoặc các chủ thể tối ...
Điều chỉnh ảnh chân dung . ...................................................................
89
90
91
92
Sử dụng Tính năng NFC (Tag & Go) ................................................... 93
78
78
79
80
80
Sử dụng các tính năng NFC trong chế độ Chụp .................................... 93
Sử dụng các tính năng NFC trong chế độ Phát lại (Photo Beam) ......... 93
Sử dụng các tính năng NFC trong chế độ Wi-Fi .................................... 93
Tự động lưu các tập tin vào smartphone ......................................... 94
Chỉnh sửa video . ...................................................................................... 82
Gửi ảnh hoặc video tới smartphone . ................................................. 95
Vi chỉnh video .......................................................................................... 82
Chụp ảnh từ video . ................................................................................. 82
Dùng một smartphone như một nút bấm chụp từ xa .................. 96
Gửi ảnh hoặc video qua email . ............................................................ 98
Xem các tập tin trên TV ......................................................................... 83
Thay đổi cài đặt email ............................................................................. 98
Gửi ảnh hoặc video qua email .............................................................. 100
Chuyển các tập tin sang máy tính của bạn ....................................... 84
Chuyển các tập tin sang máy tính Window OS của bạn . ...................... 84
Chuyển các tập tin sang máy tính Mac OS của bạn .............................. 85
Sử dụng các dịch vụ chia sẻ các hình ảnh hoặc video ................. 101
Truy cập một dịch vụ chia sẻ ................................................................ 101
Đăng tải hình ảnh hoặc video . ............................................................. 101
Yêu cầu về hệ thống ................................................................................ 87
Sử dụng Samsung Link để gửi các tập tin ...................................... 103
Xem hình ảnh hoặc video trên các thiết bị có hỗ trợ Samsung Link .. 103
 11
Nội dung
Cài đặt............................................................................................................. 105
Menu cài đặt ........................................................................................... 106
Truy cập menu cài đặt ...........................................................................
Âm thanh ...............................................................................................
Màn hình hiển thị ..................................................................................
Khả năng liên kết ..................................................................................
Chung ....................................................................................................
106
107
107
108
109
Phụ lục. ........................................................................................................... 111
Các thông báo lỗi ................................................................................... 112
Bảo dưỡng máy ảnh . ............................................................................ 113
Lau sạch máy ảnh ..................................................................................
Sử dụng và bảo quản máy ảnh . ...........................................................
Các loại thẻ nhớ ....................................................................................
Pin ..........................................................................................................
Đang cập nhật vi chương trình .............................................................
113
114
115
118
122
Trước khi liên hệ với một trung tâm dịch vụ ................................. 123
Thông số kỹ thuật máy ảnh ................................................................ 126
Bảng Thuật ngữ ..................................................................................... 130
Mục lục ..................................................................................................... 135
 12
Các chức năng cơ bản
Tìm hiểu xem trong hộp sản phẩn có những gì, bố cục máy ảnh, ý nghĩa của các biểu tượng, và các chức
năng chụp ảnh cơ bản.
Mở hộp … ……………………………………………… 14
Bố cục máy ảnh ……………………………………… 15
Lựa chọn các tuỳ chọn hoặc các menu … …… 27
Cài đặt hiển thị và âm thanh … ………………… 29
Sử dụng nút DIRECT LINK ………………………… 17
Cài đặt kiểu hiển thị ………………………………… 29
Cài đặt âm thanh …………………………………… 30
Lắp pin và thẻ nhớ … ……………………………… 18
Sạc pin và bật máy ảnh lên … …………………… 19
Sạc pin ………………………………………………… 19
Bật máy ảnh … ……………………………………… 19
Cài đặt các thiết lập ban đầu … ………………… 20
Tìm hiểu các biểu tượng … ……………………… 22
Sử dụng màn hình chủ … ………………………… 23
Truy cập màn hình chủ … ………………………… 23
Các biểu tượng trên màn hình chủ ……………… 24
Chụp ảnh … …………………………………………… 31
Thu phóng …………………………………………… 32
Giảm rung máy (OIS) … …………………………… 34
Lời khuyên để có một bức ảnh rõ nét … …… 35
Mở hộp
Trong hộp sản phẩm có các bộ phận sau.
Phụ kiện tùy chọn
Máy ảnh
Pin có thể sạc lại được
Bộ điều hợp AC/Cáp USB
Bao đựng máy ảnh
Cáp A/V
Bộ sạc pin
Thẻ nhớ/
Đầu đọc thẻ nhớ
Dây đeo
Hướng dẫn Khởi động Nhanh
• Những hình ảnh minh họa có thể sẽ có sự khác biệt đôi chút so với các
phụ kiện đi kèm với sản phẩm của bạn.
• Các phụ kiện có trong hộp sản phẩm có thể có sự khác biệt tùy thuộc vào
mẫu máy.
• Bạn có thể mua các phụ kiện tùy chọn tại một cửa hàng bán lẻ hoặc tại
trung tâm dịch vụ của Samsung. Samsung không chịu trách nhiệm đối với
những vấn đề xảy ra do sử dụng các phụ kiện không chính hãng.
Các chức năng cơ bản 14
Bố cục máy ảnh
Trước khi khởi động, hãy làm quen với các bộ phận của máy ảnh và các chức năng của chúng.
Nút nguồn
Micrô
Nút chụp
Đèn chớp
Đèn hỗ trợ AF/
Đèn đếm ngược thời gian chụp
Ăng-ten bên trong*
*Tránh tiếp xúc với ăng-ten trong khi đang sử dụng mạng
không dây.
NFC tag
Khởi động tính năng NFC bằng cách đọc nhãn từ một
thiết bị đã bật NFC. (tr. 93)
Ống kính
Cổng USB và A/V
Nhận cáp USB và cáp A/V.
Loa
Quai gắn dây đeo
Lỗ gắn chân máy
Nắp ngăn chứa pin
Lắp thẻ nhớ và pin.
Các chức năng cơ bản 15
Bố cục máy ảnh
Nút thu phóng
• Ở chế độ Chụp: Phóng to hoặc thu nhỏ.
• Ở chế độ Phát lại: Phóng to một phần của bức
ảnh hoặc hoặc các tập tin đang xem thành những
bức ảnh nhỏ, hoặc điều chỉnh dung lượng.
Đèn báo trạng thái
Nút DIRECT LINK
Khởi động chức năng Wi-Fi thiết lập trước. (tr. 17)
• Nhấp nháy: Khi máy ảnh đang lưu ảnh
hoặc video đang được đọc bởi máy tính,
khi ảnh nằm ngoài tầm lấy nét, hoặc khi
máy ảnh đang kết nối với WLAN hoặc đang
gửi ảnh.
• Ổn định: Khi đang kết nối máy ảnh với máy
tính, đang sạc pin, hoặc khi hình ảnh nằm
trong khu vực lấy nét.
Nút
Mô tả
Màn hình hiển thị
Nút
Truy cập màn hình chủ. (tr. 23)
Các nút
(Xem bảng dưới đây)
Mô tả
Các chức năng cơ bản
Các chức năng khác
Thay đổi lựa chọn màn hình hiển thị. Đi lên
Các lựa chọn hoặc menu truy cập.
Thay đổi lựa chọn chụp cận cảnh. Đi xuống
Thay đổi lựa chọn đèn chớp.
Sang trái
Thay đổi tùy chọn trình hẹn giờ.
Sang phải
Nhập chế độ Phát lại.
Xóa các tập tin trong chế độ Phát lại.
Xác nhận lựa chọn hoặc menu đã được làm sáng.
Các chức năng cơ bản 16
Bố cục máy ảnh
Sử dụng nút DIRECT LINK
Bạn có thể bật tính năng Wi-Fi một cách thuận lợi với [ ]. Nhấn [ ] để kích
hoạt chức năng Wi-Fi mà bạn đã chỉ định. Bấm [ ] lại để quay trở lại chế độ
trước đó.
Cài đặt tùy chọn nút DIRECT LINK
Bạn có thể lựa chọn một chức năng Wi-Fi để khởi động khi bấm [
].
1 Trên màn hình chủ, cuộn đến <Chỉ hiện thông số cơ bản>.
2 Chọn .
3 Chọn Chung → DIRECT LINK (Nút Wi-Fi).
4 Chọn một tính năng Wi-Fi. (tr. 110)
Các chức năng cơ bản 17
Lắp pin và thẻ nhớ
Tìm hiểu cách lắp pin và thẻ nhớ tùy chọn vào máy ảnh.
Tháo pin và thẻ nhớ
Chốt pin
Trượt khóa sang phải để nhả
pin.
Pin có thể sạc lại được
Lắp thẻ nhớ với mặt có các đường
tiếp xúc màu vàng ngửa lên.
Lắp pin sao cho biểu tượng Samsung
ngửa lên.
Đẩy nhẹ cho đến khi thẻ nhớ được nhả
ra khỏi máy ảnh và rút nó ra khỏi khe
cắm.
Thẻ nhớ
Các chức năng cơ bản 18
Sạc pin và bật máy ảnh lên
Sạc pin
Bật máy ảnh
Trước khi sử dụng máy ảnh lần đầu, bạn phải sạc đầy pin. Cắm đầu nhỏ của
cáp USB vào máy ảnh, và sau đó cắm đầu kia vào bộ điều hợp AC.
Bấm [ ] để bật hoặc tắt máy ảnh.
• Màn hình thiết lập ban đầu xuất hiện khi bạn bật
máy ảnh lần đầu tiên. (tr. 20)
Bật máy ảnh ở chế độ Phát lại
Bấm [ ]. Máy ảnh bật và ngay lập tức truy cập chế
độ Phát lại.
Đèn báo trạng thái
• Đèn đỏ bật: Đang sạc
• Đèn đỏ tắt: Đã sạc đầy
Chỉ sử dụng bộ điều hợp AC và cáp USB dành riêng cho máy ảnh của bạn.
Nếu bạn sử dụng một bộ điều hợp AC khác (như loại SAC-48), pin máy ảnh
sẽ không sạc được hoặc không làm việc hiệu quả.
Nếu bạn bật máy ảnh bằng cách bấm và giữ [
âm thanh nào.
Các chức năng cơ bản 19
], máy ảnh sẽ không phát ra
Cài đặt các thiết lập ban đầu
Khi bạn bật máy ảnh lần đầu tiên, màn hình hiển thị ban đầu xuất hiện. Làm theo các bước sau để cấu hình các thiết lập cơ bản của máy ảnh. Ngôn ngữ được cài đặt
trước cho quốc gia hoặc khu vực bán máy ảnh. Bạn có thể thay đổi ngôn ngữ như mong muốn.
1 Bấm [
2 Bấm [
] để chọn Múi Giờ, và sau đó bấm [
] hoặc [
/
].
] để chọn một múi giờ, và bấm [
].
3 Bấm [
] để chọn Cài đặt ngày / thời gian, và sau đó bấm [
hoặc [ ].
Cài đặt ngày / thời gian
Trong nước
Năm Tháng Ngày Giờ Phút
DST
Luân Đôn
Hủy
Cài đặt
Hủy
Cài đặt
• Màn hình có thể có sự khác biệt tùy thuộc vào ngôn ngữ được chọn.
4 Bấm [
5 Bấm [
/
] để chọn mục.
/ ] để cài đặt ngày, thời gian, và thời gian lưu ánh
sáng ban ngày, và bấm [ ].
Các chức năng cơ bản 20
]
Cài đặt các thiết lập ban đầu
6 Bấm [
7 Bấm [
8 Bấm [
9 Bấm [
10 Bấm [
] để chọn Kiểu Ngày, và sau đó bấm [
/
] hoặc [
] để chọn một kiểu ngày, và bấm [
] để chọn Loại thời gian, và sau đó bấm [
/
].
].
] hoặc [
] để chọn một kiểu thời gian, và bấm [
].
].
] để kết thúc việc cài đặt ban đầu.
Các chức năng cơ bản 21
Tìm hiểu các biểu tượng
Các biểu tượng máy ảnh hiển thị trên màn hình thay đổi theo chế độ bạn chọn hoặc theo tuỳ chọn bạn thiết lập. Nếu bạn thay đổi lựa chọn chụp, biểu tượng tương
ứng sẽ nhấp nháy màu vàng.
1
2 Tuỳ chọn chụp (phải)
Biểu tượng Mô tả
Chức năng lấy nét tự động liên tiếp
đã được kích hoạt
Độ phân giải ảnh
Đã lắp thẻ nhớ
Độ phân giải video
•
•
•
•
Đo sáng
3
1 Tuỳ chọn chụp (trái)
Biểu tượng Mô tả
Tỷ lệ khung ảnh (trong một giây)
Đèn chớp
Bật tắt tiếng tính năng Thu phóng
Chế độ chụp
Ổn định Hình ảnh Quang (OIS)
Giá trị phơi sáng đã điều chỉnh
Lựa chọn lấy nét
Độ nhạy ISO
Image adjustment (sharpness,
contrast, and saturation)
Cân bằng trắng
Nhận diện mặt
Biểu tượng Mô tả
Ngày tháng hiện tại
Giờ hiện tại
Số ảnh hiện có
Bật thu phóng Thông minh
2
3 Thông tin chụp
Đếm ngược chụp
Tuỳ chọn chớp sáng
AutoShare Bật
Các chức năng cơ bản 22
: Đã sạc đầy
: Đã sạc được một phần
: Hết pin (Hãy cắm sạc)
: Đang sạc (Đã kết nối bộ sạc)
Giá trị khẩu độ
Tốc độ màn trập
Thời gian ghi có sẵn
Khung lấy nét tự động
Rung máy
Chỉ số thu phóng
Độ phân giải ảnh khi bật chức
năng thu phóng Thông minh
Tỷ lệ thu phóng
Sử dụng màn hình chủ
Bạn có thể chọn một chế độ chụp hoặc truy cập trình đơn cài đặt bằng cách chọn các biểu tượng trên màn hình chủ.
Truy cập màn hình chủ
Số.
Trong chế độ Chụp hoặc Phát lại, hãy bấm [
chế độ trước.
]. Bấm lại nút [
] để quay lại
1
2
1
Diệu kỳ
Chỉ hiện thông số cơ bản
Wi-Fi
Nhận diện cảnh Chương Phim Thông
trình
quan tự động
minh
Thông
minh
Trở về
Album
Phim
2
Cài đặt
Chuyển Trang
Các chức năng cơ bản 23
Mô tả
Màn hình chủ hiện tại
• Xoay [Thu phóng] sang trái hoặc sang phải để chuyển về màn hình
chủ khác.
• Bấm [
] để cuộn đến tên màn hình chủ, rồi bấm [ / ] để
chuyển sang màn hình chủ khác.
• Bấm lại nút [ / ] để chuyển sang màn hình chủ khác.
Các biểu tượng chế độ
• Bấm [
/ / / ] để làm xuất hiện chế độ mong muốn, và bấm
[ ] để truy nhập vào chế độ đó.
Sử dụng màn hình chủ
Các biểu tượng trên màn hình chủ
<Wi-Fi>
<Chỉ hiện thông số cơ bản>
Biểu tượng Mô tả
Nhận diện cảnh quan tự động: Chụp ảnh với chế độ chụp
cảnh được máy ảnh lựa chọn tự động. (tr. 38)
Chương trình: Chụp ảnh với cài đặt mà bạn đã điều chỉnh
bằng tay. (tr. 39)
Phim Thông minh: Quay video với chế độ cảnh được máy ảnh
chọn tự động. (tr. 40)
Biểu tượng Mô tả
MobileLink: Gửi ảnh hoặc video tới một điện thoại thông
minh. (tr. 95)
Phim: Quy video. (tr. 41)
Thông minh: Chụp ảnh với các tùy chọn đã được thiết lập trước
cho một chế độ chụp cảnh cụ thể. (tr. 42)
Album: Xem các tập tin theo các hình nhỏ. (tr. 71)
Cài đặt: Điều chỉnh cài đặt phù hợp với sở thích của bạn. (tr. 105)
Các chức năng cơ bản 24
Remote Viewfinder: Sử dụng một điện thoại thông minh như
một nút bấm nhả màn trập từ xa và xem trước trên điện thoại
thông minh của bạn bức ảnh được chụp từ máy ảnh. (tr. 96)
Email: Gửi ảnh hoặc video được lưu trong máy ảnh qua thư
điện tử. (tr. 98)
SNS & Cloud: Đăng tải ảnh hoặc video lên các dịch vụ chia sẻ
tập tin. (tr. 101)
Samsung Link: Xem các tập tin trên thiết bị Samsung Link kết
nối với cùng một Điểm truy cập. (tr. 103)
Sử dụng màn hình chủ
<Diệu kỳ>
Biểu tượng Mô tả
Ảnh toàn cảnh sống động: Chụp và kết hợp một loạt ảnh để
tạo thành một ảnh toàn cảnh. (tr. 44)
Bộ lọc Ảnh: Chụp ảnh với nhiều hiệu ứng lọc khác nhau. (tr. 45)
Bộ lọc Phim: Ghi hình video với nhiều hiệu ứng lọc khác nhau.
(tr. 46)
Biên tập Ảnh: Chỉnh sửa ảnh với nhiều hiệu ứng khác nhau.
(tr. 78)
Các chức năng cơ bản 25
Sử dụng màn hình chủ
5 Cuộn xuống hình nền bạn thích, sau đó bấm [
Thiết lập hình nền
Đặt hình nền cho màn hình chủ bằng một ảnh bạn thích.
1 Trên màn hình chủ, cuộn đến <Chỉ hiện thông số cơ bản>.
2 Chọn .
3 Chọn Hiển thị → Hình nền.
4 Chọn một tùy chọn.
Tùy chọn
].
• Nếu bạn chọn ảnh tự chụp, bạn có thể chọn vùng trên ảnh làm hình nền.
Mô tả
Thư viện Hình nền Chọn hình nền bạn thích từ thư viện ảnh mặc định.
Album
Thiết lập một ảnh bạn vừa chụp làm hình nền.
Xoay nút [Thu phóng] sang trái hoặc sang phải để thu nhỏ hoặc phóng
/ / / ] để di chuyển vùng chọn.
to vùng lựa chọn. Bấm vào nút [
6 Bấm [
] để lưu.
• Nếu bạn chọn ảnh bạn đã chụp, hãy bấm [
], sau đó chọn Có.
Bạn cũng có thể chọn ảnh đang xem làm hình nền bằng cách bấm [
và sau đó chọn Thiết Lập Hình Nền trong chế độ phát lại.
Các chức năng cơ bản 26
],
Lựa chọn các tuỳ chọn hoặc các menu
Để chọn một tùy chọn hoặc một trình đơn, hãy bấm [
1 Ở chế độ Chụp hoặc chế độ Phát lại, bấm [
2 Cuộn để chọn một tuỳ chọn hoặc một menu.
• Để di chuyển lên hoặc xuống, bấm [
] hoặc [ ].
• Để di chuyển sang trái hoặc sang phải, bấm [ ] hoặc [
3 Bấm [
], sau đó bấm [
/ / / ] hoặc [
].
Quay lại trình đơn trước
].
Bấm [
] để quay lại trình đơn trước.
Bấm nửa chừng [Nút chụp] để quay trở lại chế độ Chụp.
].
] để xác nhận lựa chọn hoặc menu đã được làm sáng.
Các chức năng cơ bản 27
Lựa chọn các tuỳ chọn hoặc các menu
Ví dụ: để chọn tùy chọn Cân bằng Trắng ở chế độ Chương trình:
1 Trên màn hình chủ, cuộn đến <Chỉ hiện thông số cơ bản>.
2 Chọn .
].
3 Bấm [
4 Bấm [
/
AutoShare
Giá trị phơi sáng
Cân bằng trắng
ISO
AutoShare
Đèn Flash
Giá trị phơi sáng
Lấy nét
Cân bằng trắng
Thoát
ISO
5 Bấm [
Đèn Flash
] để chọn Cân bằng trắng, và bấm [
/
Chọn
] để chọn tùy chọn Cân bằng trắng.
Lấy nét
Thoát
Chọn
Cân bằng trắng : Ánh sáng ban ngày
Trở về
6 Bấm [
Các chức năng cơ bản 28
Cài đặt
] để lưu cài đặt của bạn.
] hoặc [
].
Cài đặt hiển thị và âm thanh
Tìm hiểu cách thay đổi cài đặt thông tin hiển thị âm thanh cơ bản.
Cài đặt kiểu hiển thị
Cài đặt xem hiển thị tuỳ chọn
Bạn có thể chọn một kiểu hiển thị cho chế độ Chụp hoặc chế độ Phát lại. Mỗi
kiểu hiển thị thông tin chụp hoặc phát lại khác nhau. Xem bảng bên dưới.
Bạn có thể ẩn hoặc hiển thị tuỳ chọn hiển thị xuất hiện trông một số chế độ.
Bấm [
] nhiều lần.
• Ẩn tuỳ chọn hiển thị.
• Hiển thị tuỳ chọn hiển thị.
Chân dung đẹp
Tuỳ chọn hiển thị
Bấm [
Chế độ
Chụp
Phát lại
] nhiều lần để thay đổi kiểu hiển thị.
Bật bảng điều khiển
▲ Một ví dụ trong chế độ Thông minh
Kiểu hiển thị
• Ẩn tất cả thông tin về tuỳ chọn chụp.
• Hiển thị tất cả thông tin về tuỳ chọn chụp.
• Ẩn toàn bộ thông tin về tệp hiện tại.
• Ẩn toàn bộ thông tin về tệp hiện tại trừ thông tin cơ bản.
• Hiển thị mọi thông tin về tập tin hiện tại.
Các chức năng cơ bản 29
Cài đặt hiển thị và âm thanh
Cài đặt âm thanh
Bật hoặc tắt âm thanh máy ảnh phát ra khi bạn thực hiện các chức năng.
1 Trên màn hình chủ, cuộn đến <Chỉ hiện thông số cơ bản>.
2 Chọn .
3 Chọn Âm thanh → Tiếng Bíp.
4 Chọn một tùy chọn.
Tùy chọn
Tắt
Bật
Mô tả
Máy ảnh không phát ra âm thanh.
Máy ảnh phát âm thanh.
Các chức năng cơ bản 30
Chụp ảnh
Tìm hiểu cách chụp ảnh dễ dàng và nhanh chóng ở chế độ Tự động Thông minh.
1 Trên màn hình chủ, cuộn đến <Chỉ hiện thông số cơ bản>.
2 Chọn .
3 Căn chỉnh đối tượng chụp trong khung hình.
4 Bấm nửa chừng [Nút chụp] để lấy nét.
• Khung màu xanh có nghĩa là đối tượng chụp đang trong vùng lấy nét.
• Khung màu đỏ có nghĩa là đối tượng đang nằm ngoài vùng lấy nét.
5 Bấm [Nút chụp] để chụp.
6 Bấm [ ] để xem ảnh đã chụp.
• Để xoá ảnh, bấm [ ], và chọn Có.
7 Bấm [
] để quay lại chế độ Chụp.
Xem trang 35 để biết được các lời khuyên để có được những bức ảnh đẹp.
Các chức năng cơ bản 31
Chụp ảnh
Thu phóng
Thu phóng kỹ thuật số
Bạn có thể chụp những bức ảnh cận cảnh bằng cách điều chỉnh chức năng thu
phóng.
Thu phóng kỹ thuật số được hỗ trợ mặc định theo chế độ chụp. Nếu bạn
phóng to một đối tượng trong chế độ Chụp và chỉ số thu phóng trong phạm
vi số, máy ảnh của bạn đang dùng chức năng thu phóng Kỹ thật số. Bằng cách
sử dụng cả chức năng thu phóng Quang học 12X và thu phóng Kỹ thuật số 2X,
bạn có thể phóng to lên đến 24 lần.
Phạm vi quang học
Chỉ số thu phóng
Phạm vi số
• Tùy thuộc vào các tùy chọn chụp mà bạn đã chọn, tính năng Thu phóng kỹ
Tỷ lệ thu phóng
Thu nhỏ
thuật số có thể sẽ không khả dụng.
• Nếu bạn chụp ảnh với thu phóng Kỹ thuật số, chất lượng ảnh có thể sẽ
Phóng to
thấp hơn bình thường.
Khi bạn xoay nút thu phóng, tỷ lệ thu phóng được hiển thị trên màn hình có
thể thay đổi một cách không nhất quán.
Các chức năng cơ bản 32
Chụp ảnh
Thu phóng thông minh
Cài đặt chức năng Thu phóng thông minh
Nếu chỉ số thu phóng trong Phạm vi thông minh, máy ảnh của bạn đang sử
dụng chức năng Thu phóng thông minh. Độ phân giải ảnh thay đổi theo tỷ lệ
thu phóng nếu bạn sử dụng chức năng Thu phóng thông minh. Bằng cách sử
dụng cả hai chức năng Thu phóng quang học và Thu phóng thông minh, bạn
có thể phóng to lên đến 24 lần.
Phạm vi quang học
Độ phân giải ảnh khi
bật chức năng thu
phóng Thông minh
].
1 Ở chế độ chụp, bấm [
2 Chọn Thu phóng thông minh.
3 Chọn một tùy chọn.
Biểu tượng Mô tả
Chỉ số thu
phóng
Phạm vi thông minh
• Tùy thuộc vào các tùy chọn chụp mà bạn đã chọn, tính năng Thu phóng
thông minh có thể sẽ không khả dụng.
• Chức năng Thu phóng thông minh giúp bạn chụp ảnh có chất lượng đẹp
hơn so với chức năng Thu phóng kỹ thuật số. Tuy nhiên, chất lượng ảnh có
thể sẽ thấp hơn khi bạn sử dụng chức năng Thu phóng quang học.
• Chức năng Thu phóng thông minh chỉ có khi bạn cài đặt tỷ lệ độ phân
giải ở mức 4:3. Nếu bạn cài đặt tỷ lệ độ phân giải khác với chức năng Thu
phóng thông minh đang bật, chức năng này sẽ tự động tắt.
• Chức năng Thu phóng thông minh luôn bật ở chế độ Tự động Thông
minh.
Các chức năng cơ bản 33
Tắt: Đã dừng kích hoạt chức năng Thu phóng thông minh.
Bật: Chức năng Thu phóng thông minh được kích hoạt.
Chụp ảnh
Giảm rung máy (OIS)
Giảm rung máy quang học ở chế độ Chụp.
 Trước khi hiệu chỉnh
 Sau khi hiệu chỉnh
1 Ở chế độ chụp, bấm [
2 Chọn OIS.
3 Chọn một tùy chọn.
• OIS có thể sẽ không thực hiện đầy đủ các chức năng khi:
-- bạn di chuyển máy ảnh theo một đối tượng đang di chuyển
-- bạn sử dụng chức năng Thu phóng kỹ thuật số
-- máy quá rung
-- tốc độ màn trập chậm (ví dụ: Khi bạn chụp cảnh đêm)
-- pin yếu
-- chụp cận cảnh
• Nếu bạn sử dụng chức năng OIS có gắn chân máy, những bức ảnh của bạn
có thể sẽ bị mờ do rung bộ phận cảm biến OIS. Dừng kích hoạt chức năng
OIS khi bạn sử dụng chân máy ảnh.
• Nếu máy ảnh bị va đập hoặc bị rơi, màn hình hiển thị sẽ mờ. Nếu xảyy ra
điều này, hãy tắt máy ảnh, và khởi động lại.
].
Biểu tượng Mô tả
Tắt: OIS dừng kích hoạt.
Bật: OIS được kích hoạt.
Các chức năng cơ bản 34
Lời khuyên để có một bức ảnh rõ nét
   Giữ chắc máy ảnh
   Giảm rung máy
Kiểm tra để đảm bảo không có gì
chặn ống kính, đèn chớp, hoặc
micrô.
Cài đặt Tuỳ chọn Chống rung Ảnh Quang học để làm giảm
độ rung máy quang học. (tr. 34)
   Khi
   Bấm nửa chừng nút chụp
được hiển thị
Bấm nửa chừng [Nút chụp] và điều chỉnh lấy nét.
Máy ảnh điều chỉnh lấy nét và độ phơi sáng tự
động.
Rung máy
Máy ảnh tự động cài đặt giá trị khẩu độ và
tốc độ màn trập.
Khung lấy nét
• Bấm [Nút chụp] để chụp ảnh nếu khung lấy
nét màu xanh xuất hiện.
Khi bạn chụp trong bóng tối, tránh cài đặt lựa chọn đèn chớp thành Đồng bộ
chậm hoặc Tắt. Khẩu độ duy trì độ mở lâu hơn và có thể sẽ khó để có thể giữ
máy ảnh ổn định đủ lâu để chụp được một bức ảnh đẹp.
• Hãy sử dụng chân máy hoặc cài đặt đèn chớp thành Lấp đầy. (tr. 52)
• Cài đặt tuỳ chọn độ nhạy sáng ISO. (tr. 54)
• Thay đổi bố cục và bấm nửa chừng
[Nút chụp] lại nếu khung lấy nét chuyển
sáng màu đỏ.
Các chức năng cơ bản 35
   Tránh làm cho đối tượng chụp của bạn ra khỏi vùng lấy nét
Việc đưa đối tượng chụp vào khu vực lấy nét sẽ rất khó khi:
-- có độ tương phản nhẹ giữa đối tượng chụp và hình nền (ví dụ: Khi đối
tượng chụp đang mặc quần áo có màu sắc giống với màu của hình nền)
-- nguồn sáng phía sau đối tượng quá sáng
-- đối tượng sáng hoặc phản chiếu
-- đối tượng có các vật thể nằm ngang, như tấm chắn sáng
-- đối tượng không được định vị ở trung tâm của khung hình
• Khi bạn chụp ảnh trong ánh sáng yếu
Hãy bật đèn
chớp. (tr. 52)
• Khi đối tượng chụp đang di chuyển nhanh
Dùng tính năng
Chụp liên tục hoặc
Chụp chuyển động.
(tr. 65)
Sử dụng khoá lấy nét
Bấm nửa chừng [Nút chụp] để lấy nét. Khi đối tượng đang trong
vùng lấy nét, bạn có thể định vị lại khung hình để thay đổi bố cục.
Khi bạn đã sẵn sàng chụp, bấm [Nút chụp] để chụp.
Các chức năng cơ bản 36
Các chức năng mở rộng
Tìm hiểu cách chụp ảnh và quay video bằng cách lựa chọn một chế độ.
Dùng các chế độ cơ bản … ……………………… 38
Sử dụng chế độ Nhận diện Cảnh quan
Tự động … ……………………………………………
Sử dụng chế độ Chương trình ……………………
Dùng chế độ Phim thông minh … ………………
Dùng chế độ Phim …………………………………
Sử dụng chế độ Thông minh … …………………
Sử dụng Album ………………………………………
Dùng trình đơn Thiết lập … ………………………
38
39
40
41
42
43
43
Dùng các chế độ Diệu kỳ … ……………………… 44
Dùng chế độ Ảnh toàn cảnh sống động … ……
Sử dụng chế độ Bộ lọc ảnh … ……………………
Sử dụng chế độ Bộ lọc Phim … …………………
Chỉnh sửa ảnh … ……………………………………
44
45
46
47
Dùng các chế độ cơ bản
Chụp ảnh hoặc quay video dùng các chế độ cơ bản. Bạn cũng có thể sử dụng chế độ Thông minh.
Sử dụng chế độ Nhận diện Cảnh quan Tự động
Biểu tượng Mô tả
Ở chế độ Nhận diện Cảnh quan Tự động Thông minh, máy ảnh tự động chọn
các cài đặt máy ảnh phù hợp dựa trên chế độ chụp cảnh nó phát hiện. Chế độ
Nhận diện Cảnh quan Tự động Thông minh rất hữu ích nếu bạn không quen
với các cài đặt máy ảnh cho nhiều chế độ chụp cảnh khác nhau.
Phong cảnh
1 Trên màn hình chủ, cuộn đến <Chỉ hiện thông số cơ bản>.
2 Chọn .
3 Căn chỉnh đối tượng chụp trong khung hình.
Chân dung chụp đêm
• Máy ảnh tự động chọn một chế độ chụp cảnh. Một biểu tượng chế độ
chụp cảnh phù hợp xuất hiện ở góc bên trái màn hình. Các biểu tượng
được liệt kê dưới đây.
Chế độ chụp cảnh có ảnh nền trắng sáng
Phong cảnh chụp đêm
Phong cảnh ngược sáng
Chân dung ngược sáng
Chân dung
Ảnh cận cảnh đối tượng chụp
Ảnh cận cảnh văn bản
Hoàng hôn
Trong nhà, bóng tối
Chiếu sáng một phần
Cận cảnh với chiếu sáng điểm
Chân dung với chiếu sáng điểm
Bầu trời xanh
Khu rừng cây
Ảnh cận cảnh các đối tượng chụp nhiều màu sắc
Các chức năng mở rộng 38
Dùng các chế độ cơ bản
Biểu tượng Mô tả
Máy ảnh được giữ cố định hoặc trên chân máy (khi chụp
trong bóng tối)*
Các đối tượng chụp di chuyển nhanh*
Sử dụng chế độ Chương trình
Ở chế độ Chương trình, bạn có thể cài đặt hầu hết các tuỳ chọn, ngoài trừ tốc
độ màn trập và giá trị khẩu độ, hai giá trị này do máy ảnh thiết lập tự động.
1 Trên màn hình chủ, cuộn đến <Chỉ hiện thông số cơ bản>.
2 Chọn .
3 Chọn tùy chọn mong muốn.
* Biểu tượng này xuất hiện cạnh biểu tượng chế độ chụp cảnh.
4 Bấm nửa chừng [Nút chụp] để lấy nét.
5 Bấm [Nút chụp] để chụp.
• Để biết thêm thông tin về danh sách tùy chọn, hãy tham khảo "Các tuỳ
• Nếu máy ảnh không nhận diện được chế độ chụp cảnh phù hợp, nó sẽ
sử dụng các caifi đặt mặc định của chế độ Nhận diện cảnh quan Tự động
Thông minh.
• Dù có phát hiện ra khuôn mặt, máy ảnh cũng có thể không chọn chế độ
chụp chân dung tuỳ thuộc vào vị trí của đối tượng chụp hoặc sự chiếu
sáng.
• Máy ảnh có thể sẽ không chọn đúng chế độ chụp cảnh do các điều kiện
chụp, như do máy rung, chiếu sáng, hoặc khoảng cách đến đối tượng
chụp.
• Dù có sử dụng chân máy, máy ảnh sẽ không thể phát hiện ra chế độ
nếu đối tượng đang di chuyển.
• Máy ảnh tiêu thụ pin nhiều hơn vì nó thay đổi các cài đặt thường xuyên để
chọn các chế độ chụp cảnh phù hợp.
chọn chụp". (tr. 48)
4 Căn chỉnh đối tượng chụp trong khung hình, và bấm nửa chừng
[Nút chụp] để lấy nét.
5 Bấm [Nút chụp] để chụp.
Các chức năng mở rộng 39
Dùng các chế độ cơ bản
Dùng chế độ Phim thông minh
Biểu tượng Mô tả
Trong chế độ Phim thông minh, máy ảnh của bạn tự động chọn thiết lập máy
ảnh phù hợp dựa vào cảnh mà máy ảnh đã phát hiện thấy.
1 Trên màn hình chủ, cuộn đến <Chỉ hiện thông số cơ bản>.
2 Chọn .
3 Căn chỉnh đối tượng chụp trong khung hình.
• Máy ảnh tự động chọn một chế độ chụp cảnh. Một biểu tượng chế độ
chụp cảnh phù hợp xuất hiện ở góc bên trái của màn hình.
Phong cảnh
Hoàng hôn
Bầu trời xanh
Khu rừng cây
4 Bấm [Màn trập] để bắt đầu quay.
5 Bấm lại [Màn trập] để dừng quay.
• Nếu máy ảnh không phát hiện chế độ cảnh phù hợp, máy sẽ dùng thiết lập
mặc định cho chế độ Phim thông minh.
• Máy ảnh có thể sẽ không chọn đúng chế độ chụp cảnh do các điều kiện
chụp, như do máy rung, chiếu sáng, hoặc khoảng cách đến đối tượng
chụp.
Các chức năng mở rộng 40
Dùng các chế độ cơ bản
Dùng chế độ Phim
Trong chế độ Phim, bạn có thể tùy chỉnh các thiết lập để quay video
(1280x720) có độ dài lên tới 20 phút. Máy ảnh sẽ lưu các video đã quay dưới
dạng các tệp MP4 (H.264).
• H.264 (MPEG-4 part10/AVC) là định dạng video có độ nén cao được thiết
lập bởi các tổ chức tiêu chuẩn quốc tế ISO-IEC và ITU-T.
• Nếu bạn sử dụng thẻ nhớ có tốc độ ghi chậm, máy ảnh không thể lưu các
video môt cách đầy đủ. Việc ghi video có thể bị gián đoạn hoặc không thể
phát lại một cách đầy đủ.
• Thẻ nhớ có tốc độ ghi chậm sẽ không hỗ trợ các video có độ phân giải
cao. Để ghi các video có độ phân giải cao, hãy sử dụng các thẻ nhớ có tốc
độ ghi nhanh hơn.
• Nếu bạn kích hoạt chức năng Ổn định Hình ảnh trong khi đang ghi video,
máy ảnh có thể ghi lại âm thanh hoạt động của máy ảnh.
• Nếu bạn sử dụng chức năng thu phóng khi đang ghi video, máy ảnh có
thể ghi lại tiếng động của thao tác thu phóng. Trong trường hợp này, hãy
dùng tính năng Tắt tiếng Thu phóng. (tr. 67)
•
(Lấy nét liên tục): Dùng tính năng này để chụp ảnh bằng cách thay
đổi bố cục trong khi tự động lấy nét vào vùng trung tâm.
1 Trên màn hình chủ, cuộn đến <Chỉ hiện thông số cơ bản>.
2 Chọn .
3 Chọn các tùy chọn mong muốn.
• Để biết thêm thông tin về danh sách tùy chọn, hãy tham khảo "Các tuỳ
chọn chụp". (tr. 48)
4 Bấm [Màn trập] để bắt đầu quay.
• Trong khi đang quay video, hãy bấm [
] để hủy tính năng lấy nét tự
động liên tục và bấm lại một lần để bật tính năng này.
5 Bấm lại [Màn trập] để dừng quay.
Các chức năng mở rộng 41
Dùng các chế độ cơ bản
Tạm dừng ghi
Máy ảnh cho phép bạn dừng ghi video tạm thời trong khi đang ghi. Với chức
năng này, bạn có thể ghi các cảnh riêng thành các đoạn video riêng biệt.
Sử dụng chế độ Thông minh
Ở chế độ Thông minh, bạn có thể chụp ảnh với các tùy chọn được cài đặt
trước cho một chế độ chụp cảnh cụ thể.
1 Trên màn hình chủ, cuộn đến <Chỉ hiện thông số cơ bản>.
2 Chọn .
3 Chọn một chế độ chụp cảnh.
OK : Tạm Dừng
• Bấm [
• Bấm [
: Tắt lấy nét liên tục
] để tạm dừng khi đang ghi.
] để bắt đầu lại.
Chân dung đẹp
Bật bảng điều khiển
Các chức năng mở rộng 42
Dùng các chế độ cơ bản
Tùy chọn
Chân dung đẹp
Phong Cảnh
Cận Cảnh
Cố định hành
động
Bóng
Hoàng Hôn
Đêm
Pháo Hoa
Dấu ánh sáng
Đèn flash mềm
Mô tả
Sử dụng Album
Chụp ảnh chân dung với các tùy chọn để ẩn các điểm
không hoàn hảo trên khuôn mặt.
Chụp cảnh thực, tĩnh và phong cảnh.
Chụp các đối tượng nhỏ hoặc cận cảnh.
Bạn có thể xem tệp dưới dạng hình thu nhỏ.
Tham khảo mục “Xem các tập tin theo hình ảnh nhỏ”. (tr. 71)
Chụp đối tượng di chuyển ở tốc độ cao.
Bạn có thể thiết lập hoặc thay đổi các thiết lập của máy ảnh.
Tham khảo mục “Cài đặt”. (tr. 105)
Chụp các đối tượng khi bề mặt tối của đối tượng
tương phản với hình nền sáng.
Chế độ chụp cảnh hoàn hôn, với màu đỏ và màu vàng
tự nhiên.
Các cảnh được chụp vào ban đêm hoặc trong điều kiện
ánh sáng bị tối (khuyến nghị dùng giá đỡ ba chân).
Chế độ chụp cảnh pháo hoa.
Chế độ chụp cảnh tạo vệt ánh sáng trong điều kiện
ánh sáng yếu.
Chụp một bức ảnh chân dung tự nhiên ở điều kiện
chụp trong nhà (sử dụng bằng cách nâng cao đèn
flash). (tr. 54)
Dùng trình đơn Thiết lập
4 Căn chỉnh đối tượng chụp trong khung hình, và bấm nửa chừng
[Nút chụp] để lấy nét.
5 Bấm [Nút chụp] để chụp.
Các chức năng mở rộng 43
Dùng các chế độ Diệu kỳ
Chụp ảnh hoặc quay video bằng cách chọn chế độ phù hợp cho các cảnh hoặc hiệu ứng khác nhau.
Dùng chế độ Ảnh toàn cảnh sống động
Trong chế độ Ảnh toàn cảnh sống động, bạn có thể chụp toàn cảnh trong một
ảnh. Chụp và kết hợp một loạt ảnh để tạo thành một ảnh toàn cảnh.
5 Khi bấm [Nút chụp], di chuyển chậm máy ảnh về hướng mà
giúp lấy được toàn bộ phần còn lại của toàn cảnh.
• Các mũi tên chỉ theo hướng chuyển động hiện ra và toàn bộ ảnh chụp
được hiển thị trong hộp xem trước.
• Khi các cảnh được căn chỉnh, máy ảnh sẽ tự động chụp bức ảnh tiếp
theo.
 Chụp mẫu
1 Trên màn hình chủ, cuộn đến <Diệu kỳ>.
2 Chọn .
3 Căn chỉnh đối tượng chụp trong khung hình, và bấm nửa chừng
Tính ổn định: Dòng mảnh hơn
cho thấy máy ảnh ít bị rung hơn.
[Nút chụp] để lấy nét.
• Căn chỉnh máy ảnh hết mức về bên trái hoặc về bên phải, hoặc hết mức
xuống phía dưới hoặc lên trên của cảnh mà bạn muốn chụp.
4 Bấm và giữ [Nút chụp] để bắt đầu chụp.
6 Khi đã hoàn tất chụp, nhả [Nút chụp].
• Khi bạn đã chụp được toàn bộ các bức ảnh cần thiết, máy ảnh sẽ kết hợp
chúng lại thành một bức ảnh toàn cảnh.
Các chức năng mở rộng 44
Dùng các chế độ Diệu kỳ
• Để có kết quả tốt nhất khi chụp các bức ảnh toàn cảnh, nên tránh các điều
sau:
-- di chuyển máy ảnh quá nhanh hoặc quá chậm
-- di chuyển máy ảnh quá ít để chụp bức ảnh tiếp theo
-- di chuyển máy ảnh với tốc độ không đều
-- rung máy
-- chụp tại những khu vực tối
-- chụp các đối tượng di chuyển gần
-- chụp trong các điều kiện mà trong đó độ sáng hoặc màu sắc của ánh
sáng thay đổi
• Ảnh chụp sẽ tự động được lưu, và dừng chụp trong các điều kiện sau:
-- nếu bạn thay đổi hướng chụp trong khi đang chụp
-- nếu bạn di chuyển máy ảnh quá nhanh
-- nếu bạn không di chuyển máy ảnh
• Chọn chế độ Ảnh toàn cảnh sống động sẽ tắt kích hoạt các tính năng thu
phóng kỹ thuật số và thu phóng quang. Nếu bạn chọn chế độ Ảnh toàn
cảnh sống động, khi đang phóng to ống kính, máy ảnh sẽ tự động phóng
to tới vị trí mặc định.
• Không sẵn có một số tùy chọn chụp.
• Máy ảnh có thể sẽ dừng chụp do bố cục chụp hoặc môi trường bên trong
cảnh chụp.
• Máy ảnh của bạn có thể sẽ không chụp được cảnh cuối trong toàn bộ
chuỗi ảnh của nó nếu bạn không di chuyển máy ảnh chính xác tới vị trí bạn
muốn cảnh chụp kết thúc. Để chụp được toàn bộ cảnh, phải di chuyển máy
ảnh nhẹ nhàng dưới điểm mà bạn muốn kết thúc cảnh.
Sử dụng chế độ Bộ lọc ảnh
Sử dụng nhiều hiệu ứng lọc đối với các bức ảnh của bạn để tạo ra các hình ảnh
độc đáo.
Thu Nhỏ
Tối bốn góc ảnh
Mắt cá
1 Trên màn hình chủ, cuộn đến <Diệu kỳ>.
2 Chọn .
Các chức năng mở rộng 45
Dùng các chế độ Diệu kỳ
3 Chọn hiệu ứng.
Tùy chọn
Thu nhỏ
Tối bốn góc ảnh
Bộ lọc Tỏa ánh
sáng
Mắt cá
Cổ Điển
Hoài Cổ
Sử dụng chế độ Bộ lọc Phim
Sử dụng nhiều hiệu ứng lọc đối với các video của bạn để tạo ra các hình ảnh
độc đáo.
Mô tả
Sử dụng hiệu ứng dịch chuyển độ nghiêng để làm
cho đối tượng có vẻ như bị thu nhỏ.
Sử dụng các màu tương phản, có độ tương phản
cao, và hiệu ứng làm mờ mạnh của máy ảnh Lomo.
Thêm các đường thẳng toả ra từ phía các đối tượng
sáng để làm sinh động hiệu ứng thị giác của một bộ
lọc toả ánh sáng.
Làm biến dạng các đối tượng ở gần để làm sinh
động hiệu ứng thị giác của ống kính mắt cá.
Sử dụng hiệu ứng đen trắng.
Sử dụng hiệu ứng tông màu nâu đỏ.
4 Căn chỉnh đối tượng chụp trong khung hình, và bấm nửa chừng
[Nút chụp] để lấy nét.
1 Trên màn hình chủ, cuộn đến <Diệu kỳ>.
2 Chọn .
3 Chọn hiệu ứng.
Tùy chọn
Thu nhỏ
Tối bốn góc ảnh
Mắt cá
Cổ Điển
5 Bấm [Nút chụp] để chụp.
Hoài Cổ
• Tuỳ thuộc vào tùy chọn bạn đã chọn, độ phân giải có thể tự động thay đổi
Hiệu ứng bảng màu 1
]
Hiệu ứng bảng màu 2
hoặc nhỏ hơn.
xuống mức
• Để sử dụng hiệu ứng lọc đối với những bức ảnh được lưu, hãy bấm [
và sau đó chọn Chọn Hình ảnh → ảnh. Bạn không thể chọn một tập tin
video, tập tin GIF, hoặc một bức ảnh được chụp ở chế độ chụp Toàn cảnh.
Hiệu ứng bảng màu 3
Hiệu ứng bảng màu 4
Các chức năng mở rộng 46
Mô tả
Sử dụng hiệu ứng dịch chuyển độ nghiêng để
làm cho đối tượng có vẻ như bị thu nhỏ.
Sử dụng các màu tương phản, có độ tương phản
cao, và hiệu ứng làm mờ mạnh của máy ảnh
Lomo.
Làm biến dạng các đối tượng ở gần để làm sinh
động hiệu ứng thị giác của ống kính mắt cá.
Sử dụng hiệu ứng đen trắng.
Sử dụng hiệu ứng tông màu nâu đỏ.
Tạo lên cái nhìn sống động với độ tương phản
sắc nét và màu đậm.
Tạo các cảnh sáng và sáng.
Sử dụng tông màu nâu dịu.
Tạo hiệu ứng đơn điệu và lạnh.
Dùng các chế độ Diệu kỳ
4 Bấm [Màn trập] để bắt đầu quay.
5 Bấm lại [Màn trập] để dừng quay.
• Nếu bạn chọn Thu nhỏ, tốc độ phát lại sẽ tăng lên.
• Nếu bạn chọn Thu nhỏ, bạn không thể ghi âm thanh trong video.
• Tuỳ thuộc vào tùy chọn bạn đã chọn, độ phân giải nội dung đã quay có thể
tự động thay đổi xuống mức
hoặc nhỏ hơn.
Chỉnh sửa ảnh
Bạn có thể chỉnh sửa ảnh theo nhiều cách.
Cuộn đến <Diệu kỳ> trên màn hình chủ, rồi chọn
Tham khảo mục “Chỉnh sửa ảnh”. (tr. 78)
.
Các chức năng mở rộng 47
Các tuỳ chọn chụp
Tìm hiểu cách thiết lập các tuỳ chọn trong chế độ Chụp.
Chọn độ phân giải và chất lượng ……………… 49
Chọn độ phân giải … ……………………………… 49
Chọn chất lượng ảnh … …………………………… 50
Sử dụng chức năng đếm ngược chụp … …… 51
Chụp ảnh trong bóng tối ………………………… 52
Tránh hiện tượng mắt đỏ … ………………………
Thiết lập tuỳ chọn đèn chớp ………………………
Sử dụng đèn flash mềm ……………………………
Điều chỉnh độ nhạy sáng ISO … …………………
52
52
54
54
Thay đổi chức năng lấy nét của máy ảnh …… 55
Sử dụng chức năng chụp cận cảnh …………… 55
Sử dụng chức năng lấy nét tự động … ………… 55
Điều chỉnh khu vực lấy nét … …………………… 56
Sử dụng tuỳ chọn Nhận diện Khuôn mặt …… 58
Nhận diện khuôn mặt ………………………………
Chụp ảnh chân dung tự chụp … …………………
Chụp ảnh nụ cười ……………………………………
Phát hiện nháy mắt ………………………………
Những lời khuyên để nhận diện nụ cười … ……
58
58
59
59
60
Điều chỉnh độ sáng và màu sắc ………………… 61
Điều chỉnh độ phơi sáng bằng tay (EV) …………
Bù sáng cho vùng ngược sáng (ACB) ……………
Thay đổi tuỳ chọn đo sáng … ……………………
Lựa chọn thiết lập Cân bằng Trắng ………………
61
62
62
63
Sử dụng chế độ chớp sáng … ……………………
Điều chỉnh hình ảnh … ……………………………
Cài đặt âm thanh thu phóng … …………………
Các tùy chọn chụp có sẵn theo chế độ chụp ……
65
66
67
68
Chọn độ phân giải và chất lượng
Tìm hiểu cách thay đổi cài đặt độ phân giải và chất lượng ảnh.
Chọn độ phân giải
Thiết lập độ phân giải video
Khi bạn tăng độ phân giải, bức ảnh hoặc video của bạn sẽ có nhiều điểm ảnh
hơn, do đó nó có thể được in trên khổ giấy rộng hơn hoặc được hiển thị trên
màn hình rộng hơn. Khi bạn sử dụng độ phân giải cao, kích thước tập tin cũng
sẽ tăng.
Thiết lập độ phân giải ảnh
1 Ở chế độ Chụp, bấm [
2 Chọn Kích thước ảnh.
3 Chọn một tùy chọn.
1 Ở chế độ Chụp, bấm [
2 Chọn Kích thước phim.
3 Chọn một tùy chọn.
].
Biểu tượng Mô tả
1280 X 720: Các tập tin HD để phát lại trên một TV HD.
].
640 X 480: Các tập tin SD để phát lại trên một TV analog.
Để chia sẻ: Đăng lên một dịch vụ chia sẻ qua mạng không
dây (tối đa 30 giây).
Biểu tượng Mô tả
4608 X 3456: In trên khổ giấy A1.
4608 X 3072: In trên khổ giấy A1 với tỷ lệ rộng (3:2).
4608 X 2592 : In trên khổ giấy A1 với tỷ lệ toàn khổ (16:9)
hoặc phát lại trên một TV HD.
3648 X 2736: In trên khổ giấy A2.
2592 X 1944: In trên khổ giấy A4.
1984 X 1488: In trên khổ giấy A5.
1920 X 1080: In trên khổ giấy A5 với tỷ lệ toàn khổ (16:9)
hoặc phát lại trên một TV HD.
1024 X 768: Đính kèm email.
Các tuỳ chọn chụp 49
Chọn độ phân giải và chất lượng
Chọn chất lượng ảnh
Thiết lập cài đặt chất lượng ảnh. Cài đặt chất lượng ảnh cao sẽ tạo ra các tập
tin có kích thước lớn. Máy ảnh nén và lưu các bức ảnh bạn chụp theo định
dạng JPEG.
1 Ở chế độ Chụp, bấm [
2 Chọn Chất lượng.
3 Chọn một tùy chọn.
].
Biểu tượng Mô tả
Siêu Cao: Chụp ảnh với chất lượng siêu cao.
Cao: Chụp ảnh với chất lượng cao.
Bình thường: Chụp ảnh với chất lượng bình thường.
Các tuỳ chọn chụp 50
Sử dụng chức năng đếm ngược chụp
Cách thiệt lập đếm ngược chụp để hoãn chụp.
1 Ở chế độ Chụp, bấm [
3 Bấm [Màn trập] để bắt đầu đếm ngược chụp.
].
• Đèn hỗ trợ lấy nét/đếm ngược chụp nhấp nháy. Máy ảnh sẽ tự động
chụp ảnh sau khi khoảng thời gian đã chỉ định đã trôi qua.
• Bấm [Màn trập] hoặc [ ] để hủy đếm ngược chụp.
• Tùy thuộc vào các tùy chọn Phát hiện khuôn mặt mà bạn đã chọn, tính
Đếm ngược chụp
Tắt
10 giây
2 giây
Kép
Thoát
năng đếm ngược chụp có thể sẽ không khả dụng.
• Có thể các tùy chọn đếm ngược chụp sẽ không khả dụng nếu bạn đặt tính
năng chớp sáng.
• Trong một số chế độ, bạn có đặt tùy chọn đếm ngược chụp bằng cách
bấm [
Cài đặt
2 Chọn một tùy chọn.
Biểu tượng Mô tả
Tắt: Đếm ngược chụp không khả dụng.
10 giây: Chụp ảnh sau 10 giây trì hoãn.
2 giây: Chụp ảnh sau 2 giây trì hoãn.
Kép: Chụp một ảnh sau khi ngừng 10 giây và ảnh khác sau
khi ngừng 2 giây.
Các tuỳ chọn sẵn có có thể có sự khác biệt tùy thuộc vào điều kiện chụp.
Các tuỳ chọn chụp 51
], và sau đó chọn Đếm ngược chụp.
Chụp ảnh trong bóng tối
Tìm hiểu cách chụp ảnh vào ban đêm hoặc trong điều kiện ánh sáng yếu.
Tránh hiện tượng mắt đỏ
Thiết lập tuỳ chọn đèn chớp
Nếu đèn chớp nháy khi bạn chụp ảnh một người trong bóng tối, luồng sáng
đỏ có thể sẽ xuất hiện trong mắt người được chụp. Để tránh hiện tượng này,
chọn Mắt đỏ hoặc Sửa mắt đỏ. Tham khảo các tuỳ chọn đèn chớp trong phần
“Thiết lập tuỳ chọn đèn chớp.”
Sử dụng đèn chớp khi bạn chụp ảnh trong bóng tối hoặc khi bạn cần nhiều
ánh sáng hơn trong bức ảnh của bạn.
1 Ở chế độ Chụp, bấm [
].
Đèn Flash
 Trước khi hiệu chỉnh
Tắt
Tự động
Mắt đỏ
Lấp đầy
Đồng bộ chậm
Sửa mắt đỏ
 Sau khi hiệu chỉnh
Thoát
Cài đặt
2 Chọn một tùy chọn.
Biểu tượng Mô tả
Tắt:
• Đèn chớp không nháy sáng.
• Máy ảnh sẽ hiển thị cảnh báo rung
trong vùng có ánh sáng yếu.
khi bạn đang chụp
Tự động: Đèn chớp sẽ nháy sáng tự động khi đối tượng
hoặc hình nền bị tối.
Các tuỳ chọn chụp 52
Chụp ảnh trong bóng tối
Biểu tượng Mô tả
Mắt đỏ:
• Đèn chớp sẽ nháy sáng hai lần khi đối tượng hoặc hình
nền bị tối để làm giảm hiệu ứng mắt đỏ.
• Có khoảng ngưng giữa 2 lần nháy sáng của đèn chớp.
Không di chuyển cho đến khi đèn chớp đã nháy sáng đủ
hai lần.
Lấp đầy:
• Đèn chớp luôn nháy sáng.
• Máy ảnh tự động điều chỉnh cường độ của đèn chớp.
Đồng bộ chậm:
• Đèn chớp nháy sáng và màn trập duy trì độ mở lâu hơn.
• Tuỳ chọn này nên được sử dụng khi bạn muốn chụp được
nhiều ánh sáng môi trường xung quanh hơn để để lộ
nhiều chi tiết hơn trên ảnh nền.
• Sử dụng chân máy để tránh làm mờ ảnh.
• Máy ảnh sẽ hiển thị cảnh báo rung
khi bạn đang chụp
trong vùng có ánh sáng yếu.
Sửa mắt đỏ:
• Đèn chớp sẽ nháy sáng hai lần khi đối tượng hoặc hình
nền bị tối. Máy ảnh sửa tình trạng mắt đỏ thông qua
phần mềm phân tích tiên tiến của máy.
• Có khoảng ngưng giữa 2 lần nháy sáng của đèn chớp.
Không di chuyển cho đến khi đèn chớp đã nháy sáng đủ
hai lần.
Các tuỳ chọn sẵn có có thể có sự khác biệt tùy thuộc vào điều kiện chụp.
Các tuỳ chọn chụp 53
• Không sẵn có các tuỳ chọn đèn chớp nếu bạn thiết lập tuỳ chọn nháy sáng
hoặc chọn Tự chụp chân dung, Chống nháy mắt.
• Đảm bảo rằng các đối tượng chụp của bạn ở phạm vi khoảng cách được
khuyến cáo so với đèn chớp. (tr. 127)
• Nếu ánh sáng từ đèn chớp được phản chiếu hoặc có một lượng bụi lớn
trong không khí, ảnh của bạn có thể xuất hiện những điểm nhỏ.
• Ở một số chế độ, bạn cũng có thể thiết lập tuỳ chọn đèn chớp bằng cách
bấm [
], và chọn Đèn Flash.
Chụp ảnh trong bóng tối
Sử dụng đèn flash mềm
Điều chỉnh độ nhạy sáng ISO
Khi chụp ảnh chân dung dùng đèn flash ở điều kiện chụp trong nhà, có thể
xuất hiện bóng trên đối tượng chụp. Trong trường hợp này, bạn có thể chụp
ảnh bằng cách đẩy đèn flash lên cao để đánh ánh sáng lên trần nhà hoặc vào
tường chứ không chỉ thẳng vào chủ thể. Sau đó, bóng trên đối tượng chụp sẽ
biến mất, cho phép bạn có được bức chân dung mềm mại với ánh sáng đều
trên khắp khung cảnh.
Độ nhạy sáng ISO là cách đo độ nhạy sáng của phim với ánh sáng như được
Tổ chức Tiêu chuẩn hoá Quốc tế (ISO) định nghĩa. Độ nhạy sáng ISO bạn chọn
càng cao, máy ảnh của bạn càng nhạy sáng. Sử dụng độ nhạy sáng ISO cao
hơn để chụp những bức ảnh đẹp hơn và giảm rung máy khi không sử dụng
đèn chớp.
1 Trên màn hình chủ, cuộn đến <Chỉ hiện thông số cơ bản>.
2 Chọn → Đèn flash mềm.
3 Đẩy đèn flash lên cao.
1 Ở chế độ Chụp, bấm [
2 Chọn ISO.
3 Chọn một tùy chọn.
].
• Chọn
để sử dụng độ nhạy sáng ISO phù hợp dựa trên độ sáng của
đối tượng và sự chiếu sáng.
Các độ nhạy sáng ISO càng cao càng gây ra nhiều độ nhiễu ảnh.
Không đẩy đèn flash lên quá mạnh khiến đèn bị hỏng.
Đèn flash có thể sẽ không phát sáng nếu đối tượng hoặc nền ảnh được chiếu
quá sáng.
Các tuỳ chọn chụp 54
Thay đổi chức năng lấy nét của máy ảnh
Tìm hiểu cách điều chỉnh chức năng lấy nét của máy ảnh để làm phù hợp giữa đối tượng và môi trường chụp.
Sử dụng chức năng chụp cận cảnh
Sử dụng chức năng lấy nét tự động
Sử dụng chức năng chụp cận cảnh để chụp những bức ảnh đối tượng cận
cảnh, như bông hoa hoặc côn trùng. Tham khảo "Sử dụng chức năng lấy nét tự
động".
Để chụp được những bức ảnh sắc nét, chọn tuỳ chọn lấy nét phù hợp theo
khoảng cách từ máy đến vật thể.
1 Ở chế độ Chụp, bấm [
Lấy nét
Lấy nét tự động bình
thường
Cận cảnh
Thoát
• Cố giữ máy ảnh ổn định để tránh làm mờ ảnh.
• Tắt đèn chớp nếu khoảng cách đến vật thể nhỏ hơn. (40 cm).
Các tuỳ chọn chụp 55
Cài đặt
].
Thay đổi chức năng lấy nét của máy ảnh
2 Chọn một tùy chọn.
Điều chỉnh khu vực lấy nét
Biểu tượng Mô tả
Lấy nét tự động bình thường: Lấy nét trên đối tượng cách
xa hơn 80 cm. Cách xa hơn 250 cm khi bạn sử dụng chức
năng thu phóng.
Cận cảnh: Lấy nét đối tượng cách máy ảnh 5–80 cm.
130–250 cm khi bạn sử dụng chức năng thu phóng.
Cận cảnh tự động:
• Lấy nét đối tượng cách xa hơn 5 cm. Cách xa hơn
130 cm khi bạn sử dụng chức năng thu phóng.
• Chức năng Cận cảnh tự động được cài đặt tự động trong
một số chế độ chụp.
Bạn có thể có được bức ảnh dõ nét bằng cách chọn vùng lấy nét phù hợp theo
vị trí của đối tượng trong khung cảnh.
1 Ở chế độ Chụp, bấm [
2 Chọn Vùng lấy nét.
3 Chọn một tùy chọn.
].
Biểu tượng Mô tả
Lấy nét trung tâm: Lấy nét vùng trung tâm khung hình
(phù hợp khi đối tượng nằm tại hoặc gần khu vực trung
tâm).
Lấy nét tự động đa điểm: Lấy nét một hoặc hơn 9 khu vực
có thể.
Tự động lấy nét di chuyển theo chủ thể: Lấy nét và di
chuyển theo chủ thể. (tr. 57)
Các tuỳ chọn sẵn có có thể có sự khác biệt tùy thuộc vào điều kiện chụp.
Ở một số chế độ, bạn cũng có thể thiết lập tuỳ chọn lấy nét bằng cách bấm
], và chọn Lấy nét.
[
Các tuỳ chọn chụp sẵn có có thể có sự khác biệt tùy thuộc vào chế độ chụp.
Các tuỳ chọn chụp 56
Thay đổi chức năng lấy nét của máy ảnh
Sử dụng chức năng lấy nét tự động di chuyển theo đối tượng
Chức năng Lấy nét Tự động di chuyển theo đối tượng cho phép bạn di chuyển
và tự động lấy nét đối tượng, thậm chí khi bạn đang di chuyển.
].
1 Ở chế độ Chụp, bấm [
2 Chọn Vùng lấy nét → Tự động lấy nét di chuyển theo chủ thể.
3 Lấy nét vào chủ thể bạn muốn di chuyển theo, sau đó bấm [ ].
• Khung lấy nét xuất hiện trên đối tượng và bám sát đối tượng khi bạn di
chuyển máy ảnh.
• Nếu bạn không chọn khu vực lấy nét, khung lấy nét sẽ xuất hiện ở trung
tâm màn hình.
• Không thể di chuyển theo đối tượng khi:
-- đối tượng quá nhỏ
-- đối tượng di chuyển quá nhanh
-- đối tượng ngược sáng hoặc bạn đang chụp ảnh tại khu vực tối
-- màu sắc hoặc hoa văn trên đối tượng và hình nền giống nhau
-- đối tượng có các vật thể nằm ngang, như tấm chắn sáng
-- máy ảnh quá rung
• Khi không thể di chuyển theo đối tượng, tính năng sẽ được thiết lập lại.
• Nếu máy ảnh không thể di chuyển theo đối tượng được, bạn phải chọn lại
đối tượng để di chuyển theo.
• Nếu máy ảnh của bạn không lấy nét được, khung lấy nét sẽ thay đổi sang
màu đỏ và chức năng lấy nét sẽ được thiết lập lại.
• Nếu bạn dùng tính năng này, bạn cũng có thể đặt các tùy chọn Phát hiện
khuôn mặt, Đếm ngược chụp, Chớp sáng và Thu phóng thông minh.
Tự động lấy nét di chuyển theo chủ thể
• Khung hình trắng có nghĩa là máy ảnh của bạn đang di chuyển theo đối
tượng.
• Khi bạn bấm nửa chừng [Nút chụp], khung màu xanh có nghĩa là đối
tượng của bạn nằm trong vùng lấy nét.
• Khung màu đỏ có nghĩa là máy ảnh không lấy nét được đối tượng.
4 Bấm [Nút chụp] để chụp.
Các tuỳ chọn chụp 57
Sử dụng tuỳ chọn Nhận diện Khuôn mặt
Nếu bạn sử dụng tuỳ chọn Nhận diện Khuôn mặt, máy ảnh của bạn có thể tự động nhận diện khuôn mặt người. Khi bạn lấy nét trên khuân mặt người, máy ảnh tự
động điều chỉnh độ phơi sáng. Dùng Chống nháy mắt để phát hiện mắt nhắm hoặc Chụp nụ cười để chụp mặt đang cười.
Nhận diện khuôn mặt
Chụp ảnh chân dung tự chụp
Máy ảnh tự động nhận diện lên đến 10 khuôn mặt trong một cảnh.
Chụp ảnh chính bạn. Máy ảnh thiết lập khoảng cách lấy nét cận cảnh, và phát
ra tiếng bíp khi đã sẵn sàng.
].
1 Ở chế độ Chụp, bấm [
2 Chọn Nhận diện khuôn mặt → Thường.
Khuôn mặt nằm gần máy ảnh nhất
hoặc gần trung tâm cảnh nhất xuất
hiện trong khung lấy nét màu trắng và
những khuôn mặt còn lại nằm trong
khung lấy nét màu xám.
1 Trên màn hình chủ, cuộn đến <Chỉ hiện thông số cơ bản>.
2 Chọn → Chân dung đẹp.
].
3 Bấm [
4 Chọn Nhận diện khuôn mặt → Tự chụp chân dung.
5 Bố cục bức ảnh của bạn với ống kính trước mặt bạn.
6 Khi bạn nghe thấy một tiếng bíp nhanh, bấm [Nút chụp].
Bạn đứng càng gần đối tượng, máy ảnh nhận diện các khuôn mặt càng
nhanh.
Khi các khuôn mặt nằm ở khu
vực trung tâm, máy ảnh phát
ra tiếng bíp rất nhanh.
Nếu bạn tắt Âm lượng trong cài đặt âm thanh, máy ảnh sẽ không phát ra
tiếng bíp. (tr. 107)
Các tuỳ chọn chụp 58
Sử dụng tuỳ chọn Nhận diện Khuôn mặt
Chụp ảnh nụ cười
Phát hiện nháy mắt
Máy ảnh tự động nhả nút chụp khi nó nhận diện được một khuôn mặt cười.
Nếu máy ảnh phát hiện nhắm mắt, máy sẽ tự động chụp 2 ảnh thay thế.
].
1 Ở chế độ Chụp, bấm [
2 Chọn Nhận diện khuôn mặt → Chụp nụ cười.
3 Bố cục bức ảnh của bạn.
].
1 Ở chế độ Chụp, bấm [
2 Chọn Nhận diện khuôn mặt → Chống nháy mắt.
• Máy ảnh tự động nhả nút chụp khi nó nhận diện được một khuôn mặt
cười.
Khi đối tượng của bạn cười to,
máy ảnh có thể nhận diện nụ
cười dễ dàng hơn.
Các tuỳ chọn chụp 59
Sử dụng tuỳ chọn Nhận diện Khuôn mặt
Những lời khuyên để nhận diện nụ cười
• Khi máy ảnh của bạn nhận diện được một khuôn mặt, nó theo dõi tự động
khuôn mặt đó.
• Chức năng Nhận diện Khuôn mặt có thể sẽ không hiệu quả khi:
-- đối tượng ở xa máy ảnh
-- đối tượng quá sáng hoặc quá tối
-- đối tượng không đứng trước máy ảnh
-- đối tượng đang đeo kính dâm hoặc đeo mặt lạ
-- biểu cảm khuôn mặt của đối tượng thay đổi quá nhanh
-- đối tượng ngược sáng hoặc điều kiện chiếu sáng không ổn định
• Khi bạn thiết lập tuỳ chọn Nhận diện Khuôn mặt, vùng AF được thiết lập tự
động về Lấy nét Tự động Đa điểm.
• Tuỳ thuộc vào tuỳ chọn Nhận diện Khuôn mặt mà bạn chọn, một số tuỳ chọn
Chụp có thể không có.
• Tùy thuộc vào các tùy chọn chụp mà bạn đã chọn, tùy chọn Phát hiện khuôn
mặt có thể sẽ không khả dụng.
Các tuỳ chọn chụp 60
Điều chỉnh độ sáng và màu sắc
Tìm hiểu cách điều chỉnh độ sáng và màu sắc để có chất lượng ảnh tốt hơn.
Điều chỉnh độ phơi sáng bằng tay (EV)
Tuỳ thuộc vào cường độ ánh sáng môi trường xung quanh, bức ảnh của bạn
có thể quá sáng hoặc quá tối. Trong trường hợp này, bạn có thể điều chỉnh độ
phơi sáng để có được một bức ảnh đẹp hơn.
3 Bấm [
/
] để điều chỉnh độ phơi sáng.
• Bức ảnh sẽ sáng hơn khi độ phơi sáng tăng lên.
Giá trị phơi sáng : 0
Hủy
 Tối hơn (-)
 Trung tính (0)
1 Ở chế độ Chụp, bấm [
2 Chọn Giá trị phơi sáng.
 Sáng hơn (+)
4 Bấm [
Cài đặt
] để lưu cài đặt của bạn.
• Khi bạn điều chỉnh độ phơi sáng, thiết lập sẽ được lưu tự động. Bạn có
].
thể cần thay đổi giá trị phơi sáng sau đó để tránh thừa hoặc thiếu độ phơi
sáng.
• Nếu bạn không thể quyết định được độ phơi sáng phù hợp, chọn tuỳ chọn
AEB (Dự phòng Phơi sáng Tự động). Máy ảnh sẽ chụp 3 ảnh liên tiếp, mỗi
ảnh có độ phơi sáng khác nhau: bình thường, thiếu sáng, và thừa sáng. (tr. 65)
Các tuỳ chọn chụp 61
Điều chỉnh độ sáng và màu sắc
Bù sáng cho vùng ngược sáng (ACB)
Thay đổi tuỳ chọn đo sáng
Khi nguồn sáng ở phía sau đối tượng hoặc có độ tương phản cao giữa đối
tượng và hình nền, đối tượng có khả năng bị tối đi trong bức ảnh. Trong
trường hợp này, thiết lập tuỳ chọn Cân bằng Tương phản Tự động (ACB).
Chế độ đo sáng tức là cách máy ảnh đo chất lượng ánh sáng. Độ sáng và sự
chiếu sáng của bức ảnh sẽ thay đổi tuỳ thuộc vào chế độ đo sáng mà bạn
chọn.
1 Ở chế độ Chụp, bấm [
2 Chọn Đo Sáng.
3 Chọn một tùy chọn.
▲ Không có ACB
].
Biểu tượng Mô tả
Đa:
• Máy ảnh của bạn chia khung hình thành vài khu vực, và
đo cường độ chiếu sáng của mỗi khu vực.
• Phù hợp với những bức ảnh chung chung.
▲ Có ACB
].
1 Ở chế độ Chụp, bấm [
2 Chọn Cân bằng tương phản tự động.
3 Chọn một tùy chọn.
Biểu tượng Mô tả
Tắt: Bỏ kích hoạt ACB (Cân bằng Tương phản Tự động).
Bật: Kích hoạt ACB (Cân bằng Tương phản Tự động).
• Tính năng ACB luôn bật trong chế độ Nhận diện cảnh quan tự động.
• Tính năng ACB sẽ không khả dụng khi bạn đặt tùy chọn Chớp sáng.
Các tuỳ chọn chụp 62
Tâm Điểm:
• Máy ảnh chỉ đo cường độ chiếu sáng ở chính trung tâm
khung hình.
• Nếu đối tượng không nằm trong khu vực trung tâm
khung hình, bức ảnh của bạn có thể sẽ không được phơi
sáng đầy đủ.
• Phù hợp với đối tượng ngược sáng.
Trung tâm:
• Máy ảnh lấy trung bình chỉ số đo của toàn bộ khung hình
nhấn mạnh vào phần trung tâm.
• Phù hợp cho những bức ảnh với đối tượng nằm ở vùng
trung tâm khung hình.
Điều chỉnh độ sáng và màu sắc
Lựa chọn thiết lập Cân bằng Trắng
Màu của bức ảnh phụ thuộc vào loại và chất lượng nguồn chiếu sáng. Nếu bạn
muốn màu của bức ảnh sống động, chọn thiết lập Cân bằng Trắng phù hợp
với điều kiện chiếu sáng, như Cân bằng Trắng Tự động, Ánh sáng ban ngày,
Nhiều Mây, hoặc Vonfam.
Cân bằng trắng tự động
Ánh sáng ban ngày
Nhiều Mây
Vonfam
1 Ở chế độ Chụp, bấm [
2 Chọn Cân bằng trắng.
3 Chọn một tùy chọn.
].
Biểu tượng Mô tả
Cân bằng trắng tự động: Tự động thiết lập Cân bằng
Trắng dựa trên điều kiện ánh sáng.
Ánh sáng ban ngày: Đối với những bức ảnh ngoài trời vào
một ngày nắng.
Nhiều Mây: Đối với những bức ảnh ngoài trời vào một
ngày nhiều mây hoặc trong bóng dâm.
Huỳnh quang_Trắng: Để chụp ảnh dưới ánh sáng đèn
huỳnh quang vào ban ngày hoặc đèn hình quang 3 hướng.
Huỳnh quang_Vàng: Để chụp những bức ảnh dưới ánh
sáng đèn huỳnh quang trắng.
Vonfam: Để chụp những bức ảnh trong nhà dưới các bóng
đèn sợi đốt hoặc đèn halogen.
Cài đặt tùy biến: Để sử dụng cài đặt Cân bằng Trắng mà
bạn đã xác định. (tr. 64)
Nhiệt độ màu: Để điều chỉnh nhiệt độ màu của nguồn
sáng. (tr. 64)
Các tuỳ chọn chụp 63
Điều chỉnh độ sáng và màu sắc
Xác định Cân bắng Trắng của chính bạn
Điều chỉnh nhiệt độ màu
Bạn có thể tuỳ chỉnh Cân bằng Trắng bằng cách chụp một bức ảnh bề mặt
trắng, như ảnh một tờ giấy, dưới điều kiện chiếu sáng mà bạn định chụp ảnh.
Tính năng Cân bằng Trắng sẽ giúp bạn làm phù hợp màu sắc trong bức ảnh
của bạn với cảnh thực tế.
].
1 Ở chế độ Chụp, bấm [
2 Chọn Cân bằng trắng → Cài đặt tùy biến.
3 Hướng ống kính vào tờ giấy trắng, và bấm [Nút chụp].
].
1 Ở chế độ Chụp, bấm [
2 Chọn Cân bằng trắng → Nhiệt độ màu.
3 Bấm [ / ] để điều chỉnh nhiệt độ màu để phù hợp với nguồn
sáng của bạn.
• Bạn có thể chụp ảnh có tông màu ấm hơn với giá trị cao hơn và ảnh có
tông màu lạnh hơn với giá trị thấp hơn.
Một tờ giấy trắng
Nhiệt độ màu : 3000K
Trở về
4 Bấm [
Các tuỳ chọn chụp 64
Cài đặt
] để lưu cài đặt của bạn.
Sử dụng chế độ chớp sáng
Rất khó để có thể chụp được những bức ảnh với những đối tượng di chuyển nhanh hoặc chụp được những biểu cảm tự nhiên trên khuôn mặt và những cử chỉ của
đối tượng trong ảnh. Tương tự, cũng rất khó để điều chỉnh độ phơi sáng chính xác và chọn đúng nguồn chiếu sáng. Trong trường hợp này, chọn một trong những
chế độ chớp sáng.
Biểu tượng Mô tả
AEB:
• Chụp 3 ảnh liên tục, mỗi ảnh có giá trị phơi sáng khác
nhau: bình thường, phơi sáng thấp và phơi sáng cao.
• Có thể thời gian chụp ảnh sẽ lâu hơn. Sử dụng giá ba
chân để có kết quả tốt nhất.
1 Ở chế độ Chụp, bấm [
2 Chọn Truyền động.
3 Chọn một tùy chọn.
4 Căn chỉnh đối tượng chụp trong khung hình, và bấm nửa chừng
].
[Nút chụp] để lấy nét.
5 Bấm và giữ [Nút chụp].
Biểu tượng Mô tả
Một ảnh: Chụp một ảnh. (Một ảnh không phải là tuỳ chọn
chớp sáng.)
• Trong khi bạn đang bấm [Nút chụp], máy ảnh chụp ảnh liên tục.
Liên tiếp:
• Khi bạn đang bấm [Màn trập], máy ảnh sẽ liên tục chụp
ảnh.
• Số ảnh tối đa phụ thuộc vào dung lượng của thẻ nhớ.
Chụp chuyển động: Khi bạn đang bấm [Màn trập], máy
ảnh (5 ảnh trên giây; tối đa là 30 ảnh).
ảnh sẽ chụp
Các tuỳ chọn chụp 65
• Các tuỳ chọn sẵn có có thể có sự khác biệt tùy thuộc vào điều kiện chụp.
• Khi bạn chọn Chụp chuyển động, máy ảnh của bạn sẽ đặt độ phân giải
thành
và sẽ đặt độ nhạy sáng ISO sang Tự động.
• Tuỳ thuộc vào tuỳ chọn Nhận diện Khuôn mặt mà bạn chọn, một số tuỳ
chọn Chụp có thể không có.
• Có thể sẽ mất nhiều thời gian hơn để lưu ảnh tuỳ thuộc vào dung lượng
thẻ nhớ và hiệu suất.
Điều chỉnh hình ảnh
Điều chỉnh độ sắc nét, độ tương phản, hoặc độ bão hoà của bức ảnh.
1 Ở chế độ Chụp, bấm [
2 Chọn Điều chỉnh ảnh.
3 Chọn một tùy chọn.
• Độ Sắc Nét
• Độ Tương Phả
• Độ bão hòa
].
4 Bấm [
] để điều chỉnh mỗi giá trị.
Độ sắc nét
–
Độ tương phản
–
Mô tả
Giảm màu sắc và độ sáng.
+
Tăng màu sắc và độ sáng.
Điều chỉnh ảnh
Độ bão hòa
–
Độ tương phản
+
Độ bão hòa
Cài đặt
Mô tả
Làm mềm các cạnh trên bức ảnh (phù hợp để chỉnh
sửa các bức ảnh trên máy tính).
Làm nét các cạnh để làm sắc nét bức ảnh. (Điều này
cũng có thể làm tăng độ nhiễu trong bức ảnh.)
+
Độ sắc nét
Trở về
/
5 Bấm [
Mô tả
Giảm độ bão hoà.
Tăng độ bão hoà.
] để lưu cài đặt của bạn.
Chọn 0 nếu bạn không muốn sử dụng bất kỳ hiệu ứng nào (phù hợp để in ấn).
Các tuỳ chọn chụp 66
Cài đặt âm thanh thu phóng
Khi bạn sử dụng chức năng thu phóng khi đang ghi video, máy ảnh có thể ghi lại âm thanh thu phóng. Trong trường hợp này, hãy dùng tính năng Tắt tiếng Thu phóng.
1 Ở chế độ Chụp, bấm [
2 Chọn Tiếng.
3 Chọn một tùy chọn.
].
Biểu tượng Mô tả
Thu nhỏ: Máy ảnh tạm thời ngừng âm thanh quay phim
khi bạn dùng tính năng thu phóng.
Tắt: Quay phim không có âm thanh.
Bật: Quay phim có âm thanh.
• Không che micrô khi bạn dùng tính năng Tắt tiếng thu phóng.
• Các phim được quay với tính năng Tắt tiếng thu phóng có thể khác với
âm thanh thực tế.
Các tuỳ chọn chụp 67
Các tùy chọn chụp có sẵn theo chế độ chụp
Để biết thêm chi tiết về các tùy chọn chụp, hay tham khảo phần "Các tùy chọn chụp". (p. 48)
Nhận diện cảnh
quan tự động
Chương trình
Phim Thông
minh
Phim
Thông minh
Ảnh toàn cảnh
sống động
Bộ lọc Ảnh
Bộ lọc Phim
Độ phân giải
O
O
O
O
O
-
O
O
Chất Lượng
-
O
-
-
-
-
O
-
Đếm ngược chụp
O
O
-
O
O
O
O
O
O
O
O
-
O
O
O
O
O
O
O
O
-
-
O
O
-
O
-
-
O
-
-
-
-
-
-
O
-
O
O
O
O
O
O
O
O
-
O
O
O
O
O
-
-
-
O
-
Đèn Flash
Độ nhạy ISO
Cận Cảnh
Vùng Lấy Nét
Nhận diện mặt
Giá trị phơi sáng
Cân bằng tương phản tự
động
Đo Sáng
Cân Bằng Trắng
Truyền Động
Điều Chỉnh Ảnh
Tiếng
Thu phóng kỹ thuật số
Zoom Thông minh
OIS
O: Tùy chọn này khả dụng. Một số tùy chọn có thể bị hạn chế hoặc không thể thay đổi.
-: Tùy chọn này không khả dụng.
Các tuỳ chọn chụp 68
Phát lại/Chỉnh sửa
Tìm hiểu cách phát lại hình ảnh hoặc video, và chỉnh sửa hình ảnh. Đồng thời tìm hiểu cách kết nối máy
ảnh với máy tính hoặc TV.
Xem ảnh hoặc video trong chế độ Phát lại …… 70
Chỉnh sửa video ……………………………………… 82
Bắt đầu chế độ Phát lại … ………………………… 70
Xem ảnh ……………………………………………… 74
Phát video … ………………………………………… 77
Vi chỉnh video … …………………………………… 82
Chụp ảnh từ video … ……………………………… 82
Chỉnh sửa ảnh ………………………………………… 78
Thay đổi kích thước ảnh ……………………………
Xoay ảnh ………………………………………………
Sử dụng các hiệu ứng Lọc Thông minh …………
Điều chỉnh độ sáng, độ tương phản, độ bão
hòa hoặc các chủ thể tối … ………………………
Điều chỉnh ảnh chân dung … ……………………
78
78
79
80
80
Xem các tập tin trên TV …………………………… 83
Chuyển các tập tin sang máy tính của bạn …… 84
Chuyển các tập tin sang máy tính Window OS
của bạn … …………………………………………… 84
Chuyển các tập tin sang máy tính Mac OS của
bạn … ………………………………………………… 85
Yêu cầu về hệ thống … …………………………… 87
Xem ảnh hoặc video trong chế độ Phát lại
Tìm hiểu cách phát lại hình ảnh hoặc video và cách quản lý tập tin.
Bắt đầu chế độ Phát lại
Thông tin tập tin ảnh
Xem hình ảnh hoặc phát video được lưu trong máy ảnh.
1 Bấm [
].
2 Bấm [
/
Bộ nhớ sử dụng
• Các tập tin gần đây nhất sẽ được hiển thị.
• Nếu máy ảnh tắt, nó sẽ bật và hiển thị tập tin gần đây nhất.
] để di chuyển qua các tập tin.
• Bấm và giữ [ /
Thông tin tệp
] để nhanh chóng mở các tập tin.
• Bạn không thể chỉnh sửa hoặc phát lại các tập tin được chụp bằng các máy
ảnh khác, do kích thước (kích thước ảnh, vv) hoặc mã không được hỗ trợ.
Sử dụng máy tính hoặc các thiết bị khác để chỉnh sửa hoặc phát lại những
tập tin này.
• Ảnh hoặc video được chụp theo định hướng đứng không xoay một cách tự
động được và được hiển thị theo hướng ngang trên máy ảnh và các thiết
bị khác.
Album/Phóng to
Biểu tượng Mô tả
Tập tin hiện tại/Tổng các tập tin
Tên thư mục - Tên tập tin
Tập tin được bảo vệ
Để hiển thị thông tin tập tin trên màn hình, hãy bấm [
Phát lại/Chỉnh sửa 70
].
Xem ảnh hoặc video trong chế độ Phát lại
Thông tin tập tin video
Xem các tập tin theo hình ảnh nhỏ
Quét các hình ảnh nhỏ của các tập tin.
Ở chế độ Phát lại, xoay [Thu phóng] sang bên trái để xem các
hình nhỏ (12 ảnh mỗi lần). Xoay [Thu phóng] sang bên trái một
lần nữa để hiển thị nhiều ảnh nhỏ hơn (24 ảnh mỗi lần). Xoay
[Thu phóng] sang bên phải để quay lại chế độ xem trước.
Thông tin tệp
Album
Phát
Ghi
Biểu tượng Mô tả
Tập tin hiện tại/Tổng các tập tin
Tên thư mục - Tên tập tin
Thời gian phát lại hiện tại
Menu
Độ dài video
• Bạn cũng có thể xem tệp dưới dạng hình thu nhỏ bằng cách cuộn tới
Tập tin được bảo vệ
Để hiển thị thông tin tập tin trên màn hình, hãy bấm [
<Chỉ hiện thông số cơ bản> trên màn hình chủ, sau đó chọn
].
Bấm [
Phát lại/Chỉnh sửa 71
/ / / ] để cuộn qua các tệp.
.
Xem ảnh hoặc video trong chế độ Phát lại
Xem các tập tin theo mục
1 Ở chế độ Phát lại, xoay [Thu phóng] sang bên trái.
• Bạn cũng có thể xem tệp dưới dạng hình thu nhỏ bằng cách cuộn tới
<Chỉ hiện thông số cơ bản> trên màn hình chủ, sau đó chọn
2 Bấm [
3 Cuộn tới danh sách mong muốn, rồi bấm vào nút [
] để mở
4 Cuộn tới danh sách mong muốn, rồi bấm vào nút [
] để xem
danh sách.
Xem các tập tin theo mục, như kiểu ngày tháng hoặc loại tập tin.
.
tệp.
5 Xoay nút [Thu phóng] sang trái và sau đó bấm [
], và chọn Lọc → một mục.
quay lại chế độ xem trước.
Lọc
] để
• Nếu bạn thay đổi mục, máy ảnh có thể sẽ phải mất một lúc để tổ chức lại
Toàn bộ
các tập tin tuỳ thuộc vào số lượng các tập tin.
• Nếu bạn chọn loại sắp xếp theo Ngày hoặc Loại tệp, toàn bộ tệp trong
Ngày
loại này sẽ bị xóa.
Loại tệp
Trở về
Cài đặt
Biểu tượng Mô tả
Toàn bộ: Xem các tập tin như bình thường.
Ngày: Xem các tập tin theo ngày tháng chúng được lưu.
Loại tệp: Xem các tập tin theo kiểu tập tin.
Phát lại/Chỉnh sửa 72
Xem ảnh hoặc video trong chế độ Phát lại
Bảo vệ một tập tin
Xoá nhiều tập tin
Bạn có thể chọn nhiều tập tin, và xoá chúng cùng một lúc.
Bảo vệ một tập tin không bị xoá không chủ định.
1 Ở chế độ Phát lại, bấm [
1 Ở chế độ Phát lại, chọn một tập tin cần bảo vệ.
], và chọn Bảo vệ → Bật.
2 Bấm [
3 Lặp lại bước 1 và 2 để bảo vệ thêm các tập tin.
], chọn Xóa → Chọn, và
chuyển đến bước 3, hoặc bấm [ ], chọn Chọn, và chuyển đến bước 3.
2 Khi xuất hiện thông báo, chọn XóaNhiềuảnh cg lúc.
3 Chọn mỗi tập tin mà bạn muốn xoá, và bấm [ ].
Bạn không thể đặt lại kích cỡ, xóa hoặc xoay tệp đã được bảo vệ.
• Bấm lại [
] để huỷ chọn.
4 Bấm [ ].
5 Khi xuất hiện thông báo, chọn Có.
Xoá các tập tin
Chọn các tập tin cần xoá trong chế độ Phát lại.
Xoá từng tập tin
Bạn có thể chọn một tập tin, và xoá.
1 Ở chế độ Phát lại, chọn một tập tin, và bấm [
2 Khi xuất hiện thông báo, chọn Có.
].
• Khi đang ở chế độ xem ảnh nhỏ, bấm [
].
Bạn cũng có thể xoá các tập tin trong chế độ Phát lại bằng cách bấm [
và chọn Xóa → Xóa → Có.
],
Phát lại/Chỉnh sửa 73
Xem ảnh hoặc video trong chế độ Phát lại
Xem ảnh
Xoá tất cả các tập tin
Bạn có thể chọn tất cả các tập tin, và xoá chúng cùng một lúc.
1 Ở chế độ Phát lại, bấm [
].
Mở rộng một phần của bức ảnh hoặc xem ảnh dưới dạng trình chiếu.
], chọn Xóa → Xóa toàn
bộ, và chuyển đến bước 3, hoặc bấm [ ], chọn Xóa toàn bộ, và chuyển
đến bước 3.
• Khi đang ở chế độ xem ảnh nhỏ, bấm [
Mở rộng ảnh
Trong chế độ Phát lại, Xoay [Thu phóng] sáng bên phải để mở
rộng tỷ lệ bức ảnh. Xoay [Thu phóng] sang bên trái để thu nhỏ
ảnh.
2 Chọn Xóa → Xóa toàn bộ.
3 Khi xuất hiện thông báo, chọn Có.
• Tất cả các tập tin không được bảo vệ được xoá.
Vùng được mở rộng
Trở về
Phát lại/Chỉnh sửa 74
Xén
Xem ảnh hoặc video trong chế độ Phát lại
Đến/Để
Di chuyển vùng được
mở rộng
Vi chỉnh bức ảnh được
mở rộng
Xem ảnh toàn cảnh
Mô tả
Bấm [
Xem ảnh chụp trong chế độ Ảnh toàn cảnh sống động.
/ / / ].
Bấm [ ], và chọn Có. (Bức ảnh được vi chỉnh
sẽ được lưu thành một tập tin mới. Bức ảnh gốc
được giữ lại theo dạng gốc của nó.)
Khi bạn xem các bức ảnh được chụp bằng một máy ảnh khác, tỷ lệ thu
phóng có thể có sự khác biệt.
1 Trong chế độ Phát lại, hãy bấm [
cảnh sống động bạn muốn xem.
/
] để cuộn xuống ảnh toàn
• Ảnh toàn cảnh hiện thị trên màn hình.
2 Bấm [
].
• Máy ảnh tự động hiển thị bức ảnh từ trái sang phải đối với một bức ảnh
toàn cảnh nằm ngang và từ đầu đến cuối của một bức ảnh toàn cảnh
nằm dọc. Sau đó máy ảnh chuyển sang chế độ Phát lại.
• Trong khi đang phát lại một bức ảnh toàn cảnh, bấm [ ] để tạm dừng
hoặc tiếp tục.
• Sau khi bạn đã dừng phát lại ảnh toàn cảnh, hãy bấm [
/ / / ] để
di chuyển ảnh theo phương ngang hoặc dọc, tùy thuộc vào hướng bạn
đã di chuyển khi chụp ảnh.
3 Bấm [
] để quay lại chế độ Phát lại.
Máy ảnh sẽ tự động cuộn ảnh toàn cảnh chỉ khi cạnh dài nhất của ảnh dài
hơn cạnh ngắn nhất hai đến ba lần.
Phát lại/Chỉnh sửa 75
Xem ảnh hoặc video trong chế độ Phát lại
Phát trình chiếu
Áp dụng hiệu hứng và âm thanh vào trình chiếu ảnh. Tính năng trình chiếu
không hoạt động đối với video.
].
1 Ở chế độ Phát lại, bấm [
2 Chọn Các tùy chọn Trình Chiếu.
3 Chọn một tuỳ chọn hiệu ứng trình chiếu.
].
4 Bấm [
5 Chọn Bắt đầu trình chiếu.
6 Xem trình chiếu.
• Bấm [
• Bấm [
• Chuyển sang bước thứ 4 để bắt đầu trình chiếu mà không dùng hiệu ứng.
* Mặc định
Tùy chọn
Chế độ
phát
Khoảng
thời gian
Mô tả
Cài đặt có hoặc không lặp lại trình chiếu. (Phát Một*, Lặp)
• Thiết lập khoảng ngừng giữa các bức ảnh.
(1 giây*, 3 giây, 5 giây, 10 giây)
• Bạn phải thiết lập Hiệu Ứng sang chế độ Tắt để thiết lập
khoảng ngừng.
Nhạc
Thiết lập âm thanh nền.
• Thiết lập một hiệu ứng thay đổi cảnh giữa các bức ảnh.
(Tắt, Êm Đềm*, Thư Giãn, Tươi, Dịu, Nắng)
Hiệu Ứng • Chọn Tắt để huỷ các hiệu ứng.
• Khi bạn sử dụng tuỳ chọn Hiệu Ứng, khoảng ngừng giữa
các bức ảnh sẽ được cài đặt ở mức 1 giây.
Phát lại/Chỉnh sửa 76
] để tạm dừng trình chiếu.
] để tiếp tục trình chiếu.
• Bấm [ ] để dừng trình chiếu và quay lại chế độ Phát lại.
• Xoay nút [Thu phóng] sang trái hoặc sang phải để điều chỉnh âm lượng.
Xem ảnh hoặc video trong chế độ Phát lại
Phát video
Trong chế độ phát lại, bạn có thể xem video.
1 Ở chế độ Phát lại, chọn một video, và bấm [
2 Xem video.
].
Thời gian phát lại hiện tại/
Độ dài video
Đến/Để
Mô tả
Tua đi
Bấm [ ]. Mỗi khi bạn bấm [ ], là bạn thay đổi tốc
độ tua theo trật tự dưới đây: 2X, 4X, 8X.
Tạm dừng hoặc
tiếp tục phát lại
Bấm [
Tua lại
Bấm [ ]. Mỗi khi bạn bấm [ ], là bạn thay đổi tốc
độ tua theo trật tự dưới đây: 2X, 4X, 8X.
Điều chỉnh âm
lượng
Xoay nút [Thu phóng] sang trái hoặc sang phải.
].
Khi phát phim, bạn có thể bắt đầu sử dụng các tính năng như tua lại hoặc
tua đi, hoặc ngừng sau khi video đã chạy trong vòng 2 giây.
Tạm Dừng
Dừng
Phát lại/Chỉnh sửa 77
Chỉnh sửa ảnh
Tìm hiểu cách chỉnh sửa ảnh.
• Máy ảnh sẽ lưu các bức ảnh đã sửa thành các tập tin mới.
• Khi chỉnh sửa ảnh, máy ảnh sẽ tự động chuyển chúng sang một độ phân giải thấp hơn. Những ảnh mà bạn xoay bằng tay không được chuyển đổi tự động sang độ phân
giải thấp hơn.
• Ảnh được chụp theo một số chế độ không thể chỉnh sửa được.
Thay đổi kích thước ảnh
Xoay ảnh
Thay đổi kích thước ảnh và lưu thành một tập tin mới.
1 Trong chế độ Phát lại, hãy chọn một ảnh và bấm [
2 Chọn Tái kích thước.
3 Chọn một tùy chọn.
1 Trên màn hình chủ, cuộn đến <Diệu kỳ>.
2 Chọn .
3 Xoay nút [Thu phóng] sang trái rồi sau đó chọn một ảnh.
4 Chọn Xoay → một tùy chọn.
5 Bấm [ ] để lưu.
].
Tái kích thước
2592 X 1944
1984 X 1488
1024 X 768
Xoay : Phải 90˚
Trở về
4 Bấm [
Cài đặt
] để lưu.
Hủy
Các tuỳ chọn thay đổi kích thước hiện có có thể có sự khác biệt tuỳ thuộc
vào kích thước ảnh gốc.
Phát lại/Chỉnh sửa 78
Lưu
• Máy ảnh sẽ ghi chèn lên tập tin gốc.
• Trong chế độ phát lại, hãy bấm [
], và sau đó chọn Xoay để xoay ảnh.
Chỉnh sửa ảnh
Sử dụng các hiệu ứng Lọc Thông minh
Tùy chọn
Mô tả
Sử dụng các hiệu ứng đặc biệt cho ảnh của bạn.
Thường
Không có hiệu ứng
Sử dụng hiệu ứng dịch chuyển độ nghiêng để làm cho
đối tượng có vẻ như bị thu nhỏ. (Phần đầu và phần cuối
bức ảnh sẽ bị mờ.)
Sử dụng các màu tương phản, có độ tương phản cao, và
hiệu ứng làm mờ mạnh của máy ảnh Lomo.
Thêm các đường thẳng toả ra từ phía các đối tượng sáng
để làm sinh động hiệu ứng thị giác của một bộ lọc toả
ánh sáng.
Làm biến dạng các đối tượng ở gần để làm sinh động
hiệu ứng thị giác của ống kính mắt cá.
Sử dụng hiệu ứng đen trắng.
Sử dụng hiệu ứng tông màu nâu đỏ.
1 Trên màn hình chủ, cuộn đến <Diệu kỳ>.
2 Chọn .
3 Xoay nút [Thu phóng] sang trái rồi sau đó chọn một ảnh.
4 Chọn Lọc thông minh → một tùy chọn.
Thu nhỏ
Tối bốn góc
ảnh
Bộ lọc Tỏa
ánh sáng
Mắt cá
Cổ Điển
Lọc thông minh : Thường
Trở về
Cài đặt
Hoài Cổ
5 Bấm [
Phát lại/Chỉnh sửa 79
] để lưu.
Chỉnh sửa ảnh
Điều chỉnh độ sáng, độ tương phản, độ bão hòa hoặc
các chủ thể tối
Tìm hiểu cách điều chỉnh độ sáng, độ tương phản, hoặc độ bão hoà. Nếu trung
tâm bức ảnh bị tối, bạn có thể điều chỉnh nó sáng hơn. Máy ảnh sẽ lưu một
ảnh được chỉnh sửa thành một tập tin mới, nhưng có thể chuyển nó sang độ
phân giải thấp hơn.
1 Trên màn hình chủ, cuộn đến <Diệu kỳ>.
2 Chọn .
3 Xoay nút [Thu phóng] sang trái rồi sau đó chọn một ảnh.
4 Chọn một tùy chọn điều chỉnh.
Biểu tượng Mô tả
Độ sáng
Điều chỉnh ảnh chân dung
Tìm hiểu cách chỉnh sửa hiện tượng mắt đỏ và sửa lại khuôn mặt. Máy ảnh sẽ
lưu một ảnh được chỉnh sửa thành một tập tin mới, nhưng có thể chuyển nó
sang độ phân giải thấp hơn.
Loại bỏ mắt đỏ
1 Trên màn hình chủ, cuộn đến <Diệu kỳ>.
2 Chọn .
3 Xoay nút [Thu phóng] sang trái rồi sau đó chọn một ảnh.
4 Chọn Sửa khuôn mặt.
5 Bấm [ / ] để điều chỉnh tuỳ chọn.
• Khi số lượng tăng lên, tông màu da sẽ trở lên sáng hơn và mịn hơn.
ĐộTươgPhản̉
Độ Đậm Màu
6 Bấm [
ACB (Điều chỉnh các đối tượng bị tối)
• Nếu bạn đã chọn
5 Bấm [
6 Bấm [
7 Bấm [
/
, chuyển sang bước 7.
] để điều chỉnh tuỳ chọn.
].
] để lưu.
Phát lại/Chỉnh sửa 80
] để lưu.
Chỉnh sửa ảnh
Loại bỏ mắt đỏ
1 Trên màn hình chủ, cuộn đến <Diệu kỳ>.
2 Chọn .
3 Xoay nút [Thu phóng] sang trái rồi sau đó chọn một ảnh.
4 Chọn Sửa mắt đỏ.
5 Bấm [ ] để lưu.
Phát lại/Chỉnh sửa 81
Chỉnh sửa video
Trong khi đang phát lại video, bạn có thể vi chỉnh video hoặc chụp ảnh từ đoạn video đó.
Vi chỉnh video
Chụp ảnh từ video
].
1 Ở chế độ Phát lại, chọn một video, và bấm [
2 Chọn Cắt phim.
3 Bấm vào [ ] để bắt đầu phát video.
4 Bấm vào [ ] → [ ] tại điểm bạn bắt đầu muốn cắt.
5 Bấm vào [ ] để khôi phục lại phát video.
6 Bấm vào [ ] → [ ] tại điểm bạn muốn kết thúc cắt.
7 Bấm [ ] để cắt.
8 Khi xuất hiện thông báo, chọn Có.
1 Khi đang xem video, bấm [
2 Bấm [ ].
] tại điểm bạn muốn chụp ảnh.
• Độ phân giải của bức ảnh được chụp sẽ tương tự như đoạn video gốc.
• Bức ảnh được chụp sẽ được lưu thành một tập tin mới.
• Video gốc phải dài ít nhất 10 giây.
• Bạn có thể vi chỉnh video bất kỳ khi nào từ giữa 2 giây từ khi bắt đầu cho
đến 2 giây trước khi kết thúc video.
• Máy ảnh sẽ lưu video được chỉnh sửa thành tập tin mới và không làm ảnh
hưởng đến video gốc.
Phát lại/Chỉnh sửa 82
Xem các tập tin trên TV
Phát lại ảnh hoặc video bằng cách kết nối máy ảnh với TV bằng cáp A/V.
1 Trên màn hình chủ, cuộn đến <Chỉ hiện thông số cơ bản>.
2 Chọn .
3 Chọn Khả năng liên kết → Đầu ra video.
4 Chọn đầu ra tín hiệu video phù hợp với quốc gia hoặc khu vực
7 Bật TV, và chọn nguồn video A/V bằng điều khiển từ xa của TV.
8 Bật máy ảnh.
• Máy ảnh tự động vào chế độ Phát lại khi bạn kết nối máy ảnh với TV.
9 Xem hình ảnh hoặc phát video sử dụng các nút trên máy ảnh.
của bạn. (tr. 108)
động hoặc bộ phận kỹ thuật số của hình ảnh.
5 Tắt máy ảnh và TV.
6 Kết nối máy ảnh với TV bằng cáp A/V.
Audio
• Tuỳ thuộc vào dòng TV, bạn có thể thấy không thấy xuất hiện một số tiếng
• Các bức ảnh có thể sẽ không được nhập vào màn hình TV tuỳ thuộc vào
cài đặt của TV.
Video
Phát lại/Chỉnh sửa 83
Chuyển các tập tin sang máy tính của bạn
Kết nối máy ảnh với máy tính để chuyển các tập tin từ thẻ nhớ máy ảnh sang máy tính.
Chuyển các tập tin sang máy tính Window OS của bạn
Kết nối máy ảnh với máy tính dưới dạng đĩa tháo lắp được.
Máy tính của bạn phải đang chạy Windows XP, Windows Vista, Windows 7,
hoặc Windows 8 để bạn có thể kết nối máy ảnh dưới dạng đĩa có thể tháo
lắp.
1 Trên màn hình chủ, cuộn đến <Chỉ hiện thông số cơ bản>.
2 Chọn .
3 Chọn Khả năng liên kết → i-Launcher → Tắt.
4 Tắt máy ảnh.
5 Kết nối máy ảnh với máy tính bằng cáp USB.
6 Bật máy ảnh.
• Máy tính tự động nhận diện máy ảnh.
7 Trên máy tính của bạn, chọn Máy tính của Tôi →
Đĩa Có thể tháo lắp → DCIM → 100PHOTO.
8 Kéo hoặc lưu các tập tin vào máy tính của bạn.
Bạn phải cắm đầu nhỏ của cáp USB vào máy ảnh của bạn. Nếu cáp bị
cắm ngược, nó có thể làm hỏng các tập tin của bạn. Nhà sản xuất không
chịu trách nhiệm cho mọi mất mát dữ liệu.
Phát lại/Chỉnh sửa 84
Chuyển các tập tin sang máy tính của bạn
Ngắt kết nối máy ảnh (dùng cho Windows XP)
Với Windows Vista, Windows 7 và Windows 8, phương pháp ngắt kết nối máy
ảnh tương tự nhau.
1 Nếu đèn báo trạng thái trên máy ảnh của bạn đang nhấp nháy,
Chuyển các tập tin sang máy tính Mac OS của bạn
Khi bạn kết nối máy ảnh với máy tính Mac OS, máy tính sẽ tự động nhận diện
thiết bị. Bạn có thể chuyển các tập tin trực tiếp từ máy ảnh sang máy tính mà
không cần cài đặt bất kỳ chương trình nào.
hãy đợi cho đến khi nó dừng hẳn.
2 Nhấp chuột
hình máy tính.
Hỗ trợ Mac OS 10.5 hoặc tiên tiến hơn.
vào thanh công cụ ở phía dưới bên phải màn
1 Tắt máy ảnh.
2 Kết nối máy ảnh với máy tính Mac OS bằng cáp USB.
3 Chấp chuột vào thông báo hiển thị.
4 Chấp chuột vào hộp tin nhắn chỉ ra máy ảnh có thể được tháo
ra an toàn.
5 Tháo cáp USB.
Phát lại/Chỉnh sửa 85
Bạn phải cắm đầu nhỏ của cáp USB vào máy ảnh của bạn. Nếu cáp bị
cắm ngược, nó có thể làm hỏng các tập tin của bạn. Nhà sản xuất không
chịu trách nhiệm cho mọi mất mát dữ liệu.
Chuyển các tập tin sang máy tính của bạn
3 Bật máy ảnh.
• Máy tính nhận diện máy ảnh tự động và hiển thị biểu tượng đĩa có thể
tháo lắp.
4 Trên máy vi tính, mở ổ đĩa.
5 Kéo hoặc lưu các tập tin vào máy tính của bạn.
Phát lại/Chỉnh sửa 86
Yêu cầu về hệ thống
Các yêu cầu được đề xuất để phát video trên máy tính hoặc chạy ứng dụng i-Launcher.
Windows OS Requirements
Các yêu cầu của Mac OS
Mục
Mục
OS
CPU
RAM
OS*
Dung lượng
ổ cứng
Các yêu cầu
Intel Pentium®4, 3.2 GHz hoặc phiên bản cao hơn/
AMD Athlon™ FX D2.6 GHz hoặc phiên bản cao hơn
RAM
RAM tối thiểu 256 MB (512 MB hoặc lớn hơn)
Dung lượng
Tối thiểu 110 MB
ổ cứng
Các mục khác Cổng USB 2.0
RAM tối thiểu 512 MB (1 GB hoặc lớn hơn)
Windows 7, hoặc Windows 8
250 MB hoặc lớn hơn (1 GB và cao hơn)
• 1024 X 768 pixels, giám sát tương thích hiển thị màu 16-bit
Các mục
khác
Các yêu cầu
Mac OS 10.5 hoặc cao hơn (ngoại trừ PowerPC)
(1280 X 1024 pixels, hiển thị màu 32-bit)
• Cổng USB 2.0
• nVIDIA Geforce 7600GT hoặc cao hơn/
ATI X1600 series hoặc cao hơn
*Phiên bản i-Launcher 32-bit sẽ được cài đặt—thậm chí trên các phiên bản 64-bit,
Windows 7, và Windows 8.
Phát lại/Chỉnh sửa 87
• Những yêu cầu này chỉ là khuyến nghị. Có thể máy tính sẽ không hoạt
động đúng khi đáp ứng những yêu cầu này, điều này còn phụ thuộc vào
điều kiện của máy tính.
• Nhà sản xuất không chịu trách nhiệm cho bất kỳ hỏng hóc nào gây ra do
sử dụng các máy tính không đủ tiêu chuẩn như loại máy tính do tự mình
lắp giáp.
Mạng không dây
Tìm hiểu cách kết nối với các mạng nội bộ không dây (WLAN) và sử dụng các chức năng.
Kết nối với WLAN và tạo cấu hình cài đặt
mạng … ………………………………………………… 89
Kết nối tới WLAN ……………………………………
Dùng trình duyệt đăng nhập … …………………
Những lời khuyên kết nối mạng …………………
Nhập văn bản … ……………………………………
89
90
91
92
Sử dụng Tính năng NFC (Tag & Go) … ……… 93
Sử dụng các tính năng NFC trong chế độ
Chụp …………………………………………………… 93
Sử dụng các tính năng NFC trong chế độ
Phát lại (Photo Beam) ……………………………… 93
Sử dụng các tính năng NFC trong chế độ
Wi-Fi …………………………………………………… 93
Tự động lưu các tập tin vào smartphone …… 94
Gửi ảnh hoặc video tới smartphone … ……… 95
Dùng một smartphone như một nút bấm
chụp từ xa …………………………………………… 96
Gửi ảnh hoặc video qua email … ……………… 98
Thay đổi cài đặt email ……………………………… 98
Gửi ảnh hoặc video qua email ………………… 100
Sử dụng các dịch vụ chia sẻ các hình ảnh
hoặc video … ………………………………………… 101
Truy cập một dịch vụ chia sẻ ……………………
Đăng tải hình ảnh hoặc video … ………………
101
101
Sử dụng Samsung Link để gửi các tập tin …… 103
Xem hình ảnh hoặc video trên các thiết bị có
hỗ trợ Samsung Link … ………………………… 103
Kết nối với WLAN và tạo cấu hình cài đặt mạng
Tìm hiểu kết nối qua một điểm truy cập (AP) khi bạn đang trong phạm vi WLAN. Bạn cũng có thể tạo cấu hình cài đặt mạng.
Kết nối tới WLAN
Biểu tượng Mô tả
Ad hoc điêm truy cập
1 Trên màn hình chủ, cuộn đến <Wi-Fi>.
2 Chọn , , hoặc .
3 Tuân thủ các hướng dẫn trên màn hình cho tới khi xuất hiện
Điểm truy cập có bảo mật
Điểm truy cập WPS
Cường độ tín hiệu
màn hình Cài đặt Wi-Fi.
Bấm vào [
• Máy ảnh tự động tìm kiếm các thiết bị điêm truy cập sẵn có.
• Ở một số chế độ, bấm [
], và sau đó chọn Cài đặt Wi-Fi.
• Khi bạn chọn một điểm truy cập có bảo mật, xuất hiện một cửa sổ hội
4 Chọn một điêm truy cập.
Cài đặt Wi-Fi
Nạp Lại
Samsung 1
Samsung 2
Samsung 3
Samsung 4
Trở về
] để mở các tùy chọn thiết lập mạng.
Bằng tay
• Chọn Nạp Lại để làm mới danh các điểm truy cập có thể kết nối.
• Chọn Thêm mạng không dây để thêm một điểm truy cập bằng tay.
thoại. Cần nhập mật khẩu để kết nối với WLAN. Đối với thông tin về
nhập văn bản, tham khảo "Nhập văn bản". (tr. 92)
• Khi xuất hiện trang đăng nhập, tham khảo "Dùng trình duyệt đăng nhập".
(tr. 90)
• Khi bạn chọn một điểm truy cập không được bảo mật, máy ảnh sẽ tự
động kết nối với WLAN.
• Nếu bạn chọn một điêm truy cập có hỗ trợ hồ sơ WPS, chọn →
Kết nối WPS PIN, sau đó nhập PIN trên thiết bị điểm truy cập. Bạn cũng
có thể kết nối với điểm truy cập có hỗ trợ hồ sơ WPS bằng cách chọn →
Kết nối nút WPS trên máy ảnh, sau đó ấn nút WPS trên thiết bị điểm truy
cập.
• Nếu thông báo nhắc nhở về các quy định về thu thập dữ liệu xuất hiện,
hãy đọc và đồng ý.
Tên điểm truy cập phải được viết bằng tiếng Anh để thêm điểm truy cập
bằng tay.
Mạng không dây 89
Kết nối với WLAN và tạo cấu hình cài đặt mạng
Dùng trình duyệt đăng nhập
Thiết lập các tuỳ chọn mạng
1 Trong màn hình thiết lập wifi, hãy di chuyển tới AP, và bấm [
2 Chọn mỗi tuỳ chọn, và nhập thông tin yêu cầu.
Tùy chọn
Mật khẩu mạng
Mô tả
Cài đặt IP
Thiết lập địa chỉ IP tự động hoặc bằng tay.
].
Nhập mật khẩu mạng.
Thiết lập địa chỉ IP bằng tay
1 Trong màn hình thiết lập wifi, hãy di chuyển tới AP, và bấm [
2 Chọn Cài đặt IP → Bằng tay.
3 Chọn mỗi tuỳ chọn, và nhập thông tin yêu cầu.
Tùy chọn
IP
Mô tả
Subnet Mask
Nhập mặt nạ mạng phụ.
Nhập cổng vào mạng.
Nhập địa chỉ DNS.
Gateway
Máy chủ DNS
].
Bạn có thể nhập thông tin đăng nhập qua trình duyệt khi kết nối tới một số
điểm truy cập, các điểm chia sẻ hoặc hệ phục vụ đám mây.
Nút/Biểu tượng
Mô tả
Chuyển đến một mục hoặc chọn trang.
[
/ / / ]
Chọn một mục.
[ ]
Truy cập vào các tùy chọn sau đây:
• Trang trước: Di chuyển tới trang trước đó.
• Trang kế: Di chuyển tới trang tiếp theo.
]
[
• Tải lại: Tải lại trang.
• Dừng: Dừng tải trang.
• Thoát: Đóng trình duyệt đăng nhập.
Đóng trình duyệt đăng nhập.
[ ]
• Có thể bạn sẽ không thể chọn một số mục tuỳ thuộc vào trang bạn kết nối.
Đây không phải là trục trặc.
• Trình duyệt đăng nhập có thể sẽ không đóng tự động sau khi bạn đăng
nhập vào một số trang. Trong trường hợp này, hãy đóng trình duyệt đăng
nhập bằng cách bấm vào [ ], rồi sau đó tiến hành thao tác mong muốn.
• Có thể mất nhiều thời gian hơn để tải trang đăng nhập vì kích cỡ trang
hoặc tốc độ mạng. Nếu điều này xảy ra, đợi cho đến khi xuất hiện cửa sổ
nhập thông tin đăng nhập.
Nhập địa chỉ IP ổn định.
Mạng không dây 90
Kết nối với WLAN và tạo cấu hình cài đặt mạng
Những lời khuyên kết nối mạng
• Nếu bạn không thể kết nối mạng WLAN, thử điểm truy cập khác từ danh
• Một số tính năng Wi-Fi không sẵn có nếu bạn không lắp thẻ nhớ.
• Chất lượng kết nối mạng do điêm truy cập quyết định.
• Khoảng cách giữa máy ảnh của bạn và điểm truy cập càng xa, thời gian kết
• Một trang đăng nhập có thể xuất hiện khi bạn chọn WLAN miễn phí được
nối mạng càng lâu.
• Nếu một thiết bị ở gần đang dùng cùng tín hiệu sóng vô tuyến với máy ảnh
của bạn, có thể gây gián đoạn kết nối của bạn.
• Nếu tên điểm truy cập của bạn không phải là tiếng Anh, máy ảnh có thể
không định vị được thiết bị hoặc có thể là do không đúng tên.
• Để có các thiết đặt mạng hoặc mật khẩu, liên hệ với người quản trị mạng
hoặc nhà cung cấp dịch vụ mạng của bạn.
• Nếu WLAN yêu cầu xác thực từ nhà cung cấp dịch vụ, bạn có thể không
được phép kết nối. Để kết nối với WLAN, liên hệ với nhà cung cấp dịch vụ
mạng của bạn.
• Tùy thuộc vào loại mật mã hóa, số chữ số trong mật khẩu có thể khác nhau.
• Kết nối WLAN có thể không khả dụng trong mọi trường hợp các vật thể
xung quanh.
• Máy ảnh có thể hiển thị máy in dùng qua WLAN trên Danh sách điểm truy
cập. Bạn không thể kết nối mạng qua một máy in.
• Bạn không thể đồng thời kết nối máy ảnh của bạn với mạng và TV.
• Việc kết nối mạng có thể phát sinh phí bổ sung. Mức phí sẽ khác nhau tùy
thuộc vào các điều kiện trong hợp đồng của bạn.
sách điểm truy cập sẵn có.
cung cấp bởi một số nhà cung cấp dịch vụ mạng. Nhập ID của bạn và mật
khẩu để kết nối tới WLAN. Để có thông tin về việc đăng ký hoặc dịch vụ, liên
hệ với nhà cung cấp dịch vụ mạng.
• Hãy cẩn trọng khi bạn nhập thông tin cá nhân cho một kết nối điểm truy
cập. Không nhập bất kỳ thông tin thẻ tín dụng hay thanh toán nào vào máy
ảnh của bạn. Nhà sản xuất không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ vấn đề
nào gây ra bởi việc nhập những thông tin như vậy.
• Các kết nối mạng có sẵn có thể khác trong từng quốc gia.
• Tính năng WLAN của máy ảnhcủa bạn phải tuân theo luật truyền sóng vô
tuyến trong khu vực của bạn. Để bảo đảm sự tuân thủ, chỉ dùng tính năng
WLAN trong quốc gia mà bạn đã mua máy ảnh.
• Tiến trình điều chỉnh các thiết đặt mạng có thể khác nhau, tùy thuộc vào các
điều kiện mạng.
• Không truy nhập vào một mạng mà bạn không được cấp quyền sử dụng.
• Trước khi bạn kết nối tới một mạng, bảo đảm rằng pin của bạn đã được nạp
đầy.
• Bạn không thể tải lên hoặc gửi các tập tin thu được ở một số chế độ.
• Các tập tin bạn chuyển sang thiết bị khác có thể không được hỗ trợ định
dạng ở thiết bị đó. Trong trường hợp này, hãy sử dụng máy tính để phát lại
các tập tin.
Mạng không dây 91
Kết nối với WLAN và tạo cấu hình cài đặt mạng
Nhập văn bản
Biểu tượng Mô tả
Tìm hiểu cách nhập văn bản. Các biểu tượng trong bảng bên dưới cho phép
/ / / ] để di chuyển
bạn di chuyển con trỏ, thay đổi kiểu chữ, vv. Bấm [
đến phím mong muốn, và bấm [ ] để nhập phím.
Chuyển đổi giữa chế độ Biểu tượng và chế độ ABC.
Nhập dấu cách.
Hoàn thành Lưu văn bản đã hiển thị.
Xem phần hướng dẫn văn bản cần nhập.
• Bạn chỉ có thể sử dụng bảng chữ cái tiếng Anh trong một số chế độ, bất kể
ngôn ngữ hiển thị nào.
• Để di chuyển đến Hoàn thành trực tiếp, bấn [ ].
• Bạn có thể nhập lên tới 64 ký tự.
• Màn hình có thể có sự khác biệt tùy thuộc vào chế độ nhập.
Hoàn thành
Hủy
Lùi
Biểu tượng Mô tả
Xoá chữ cái cuối cùng.
Di chuyển con trỏ.
Trong chế độ ABC, thay đổi kiểu chữ.
Nhập ".com".
Mạng không dây 92
Sử dụng Tính năng NFC (Tag & Go)
Đặt ăng-ten NFC của điện thoại thông minh gần ăng-ten NFC của máy ảnh để đưa ra tính năng tự động lưu ảnh vào một điện thoại thông minh hoặc tính năng sử
dụng một điện thoại thông minh làm một nút chụp từ xa. Bạn cũng có thể chuyển các tập tin sang thiết bị đã kích hoạt NFC trong chế độ Phát lại.
• Tính năng này được các điện thoại thông minh bật NFC chạy hệ điều hành Android OS hỗ trợ. Chúng tôi đề nghị bạn sử dụng phiên bản mới nhất. Tính năng này không
có sẵn cho các thiết bị iOS.
• Bạn nên cài đặt ứng dụng Samsung SMART CAMERA App trên điện thoại hoặc thiết bị của mình trước khi sử dụng tính năng này. Bạn có thể tải ứng dụng từ Samsung
Apps hoặc Google Play Store. Ứng dụng Samsung SMART CAMERA App tương tích với các dòng máy ảnh Samsung được sản xuất từ năm 2013 hoặc mới hơn.
• Để đọc một nhãn NFC, đặt thiết bị có bật NFC gần nhãn NFC của máy ảnh trong hơn 2 giây.
• Không được sửa đổi thông tin tag.
Sử dụng các tính năng NFC trong chế độ Chụp
Sử dụng các tính năng NFC trong chế độ Wi-Fi
Đưa ra tính năng AutoShare hoặc Remote Viewfinder bằng cách đọc một nhãn
từ một thiết bị đã bật NFC. (tr. 94, 96)
Cài đặt trước để đưa ra chức năng Wi-Fi bằng cách đọc một nhãn trên thiết bị
đã bật NFC. (tr. 110)
Chọn MobileLink hoặc Remote Viewfinder từ cửa sổ hội thoại xuất hiện bằng
cách đọc một nhãn từ một thiết bị đã bật NFC. (tr. 95, 96)
Sử dụng các tính năng NFC trong chế độ Phát lại
(Photo Beam)
Ở chế độ Phát lại, máy ảnh tự động chuyển tập tin hiện tại sang điện thoại
thông minh khi bạn đọc nhãn từ một thiết bị có bật NFC.
• Để chuyển nhiều tập tin, đọc một thẻ từ thiết bị có bật NFCở kiểu xem hình
thu nhỏ và sau đó chọn tập tin.
Mạng không dây 93
Tự động lưu các tập tin vào smartphone
Máy ảnh kết nối với một smartphone có hỗ trợ tính năng AutoShare qua một WLAN. Khi bạn chụp ảnh bằng máy ảnh, bức ảnh được tự động lưu vào smartphone.
• Tính năng AutoShare được hỗ trợ bởi smartphone hoặc máy tính bảng sử dụng phần mềm Android OS hoặc iOS. Một số tính năng có thể không được hỗ trợ bởi một số
dòng máy. Trước khi sử dụng tính năng, hãy cập nhật phiên bản mới nhất phần sụn của thiết bị. Nếu không có phiên bản gần đây của phần sụn, không thể sử dụng hết
tính năng của chức năng này.
• Bạn nên cài đặt ứng dụng Samsung SMART CAMERA App trên điện thoại hoặc thiết bị của mình trước khi sử dụng tính năng này. Bạn có thể tải ứng dụng từ Samsung
Apps, Google Play Store, hoặc Apple App Store. Ứng dụng Samsung SMART CAMERA App tương tích với các dòng máy ảnh Samsung được sản xuất từ năm 2013 hoặc
mới hơn.
• Nếu cài đặt chức năng này, viêc cài đặt được giữ lại thậm chí cả khi bạn chuyển sang chế độ Chụp khác.
• Tính năng này có thể không được hỗ trợ trong một số chế độ.
1 Trên máy ảnh, trong chế độ Chụp, bấm [
2 Trên máy ảnh, chọn AutoShare → Bật.
5 Trên máy ảnh, cho phép smartphone kết nối với máy ảnh của
].
bạn.
• Nếu xuất hiện thông báo nhắc nhở yêu cầu bạn tải về ứng dụng, chọn
Tiếp.
3 Trên smartphone, bật ứng dụng Samsung SMART CAMERA App.
• Đối với những thiết bị sử dụng hệ điều hành iOS, bật tính năng Wi-Fi
trước khi bật ứng dụng.
• Để bắt đầu tự động ứng dụng trên một smartphone đã bật NFC, hãy bật
chức năng và đặt điện thoại gần nhãn NFC (tr. 15) trên máy ảnh.
4 Chọn máy ảnh từ danh sách và kết nối smartphone với máy ảnh.
• Nếu smartphone đã từng kết nối với máy ảnh của bạn trước đó, nó sẽ
được kết nối tự động.
• Một biểu tượng hiển thị tình trạng kết nối (
hình máy ảnh.
) sẽ xuất hiện trên màn
6 Chụp một bức ảnh trên máy ảnh.
• Ảnh được chụp được lưu vào máy ảnh, và sau đó được chuyển qua
smartphone.
• Nếu tính năng GPS bật trên điện thoại thông minh, thông tin GPS sẽ
• Smartphone có thể kết nối với duy nhất một máy ảnh trong một lần kết
nối.
Mạng không dây 94
được lưu cùng với tấm ảnh đã chụp.
Gửi ảnh hoặc video tới smartphone
Máy ảnh kết nối với một smartphone có hỗ trợ tính năng MobileLink qua một WLAN. Bạn có thể dễ dàng gửi ảnh hoặc video tới smart phone của bạn.
• Tính năng MobileLink được hỗ trợ bởi smartphone hoặc máy tính bảng sử dụng phần mềm Android OS hoặc iOS. Một số tính năng có thể không được hỗ trợ bởi một số
dòng máy. Trước khi sử dụng tính năng, hãy cập nhật phiên bản mới nhất phần sụn của thiết bị. Nếu không có phiên bản gần đây của phần sụn, không thể sử dụng hết
tính năng của chức năng này.
• Bạn nên cài đặt ứng dụng Samsung SMART CAMERA App trên điện thoại hoặc thiết bị của mình trước khi sử dụng tính năng này. Bạn có thể tải ứng dụng từ Samsung
Apps, Google Play Store, hoặc Apple App Store. Ứng dụng Samsung SMART CAMERA App tương tích với các dòng máy ảnh Samsung được sản xuất từ năm 2013 hoặc
mới hơn.
• Khi không có một tập tin nào trong bộ nhớ của máy ảnh, bạn không thể sử dụng tính năng này.
• Nếu bạn chọn các tập tin từ smartphone, bạn có thể xem lên đến 1.000 tập tin gần đây và gửi đến 1.000 tập tin cùng một lúc. Nếu bạn chọn các tập tin từ máy ảnh, bạn
có xem các tập tin đã được chọn từ máy ảnh. Số lượng tập tin tối đa mà bạn có thể gửi thay đổi tuỳ theo khả năng lưu trữ của điện thoại thông minh.
• Khi sử dụng tính năng này trên thiết bị iOS, thiết bị này có thể mất kết nối Wi-Fi.
1 Trên màn hình chủ, cuộn đến <Wi-Fi>.
2 Trên máy ảnh, chọn .
5 Chọn máy ảnh từ danh sách và kết nối smartphone với máy ảnh.
• Smartphone có thể kết nối với duy nhất một máy ảnh trong một lần kết nối.
• Nếu xuất hiện thông báo nhắc nhở yêu cầu bạn tải về ứng dụng, chọn Tiếp.
3 Trên máy ảnh, chọn tùy chọn gửi.
• Nếu bạn chọn Chọn các tập tin từ điện thoại thông minh, bạn có thể
sử dụng smartphone của mình để xem và chia sẻ tập tin đã lưu trong
máy ảnh.
• Nếu bạn chọn Chọn các tập tin từ máy ảnh, bạn có thể chọn các tập
tin để gửi từ máy ảnh.
4 Trên smartphone, bật ứng dụng Samsung SMART CAMERA App.
• Đối với những thiết bị sử dụng hệ điều hành iOS, bật tính năng Wi-Fi
trước khi bật ứng dụng.
• Để bắt đầu tự động ứng dụng trên một smartphone đã bật NFC, hãy bật
chức năng và đặt điện thoại gần nhãn NFC (tr. 15) trên máy ảnh.
6 Trên máy ảnh, cho phép smartphone kết nối với máy ảnh của bạn.
• Nếu smartphone đã từng kết nối với máy ảnh của bạn trước đó, nó sẽ
được kết nối tự động.
• Có thể đóng ứng dụng trên điện thoại thông minh nếu không có thao
tác nào được thực hiện trên máy ảnh trong vòng 30 giây.
7 Trên smartphone hoặc máy ảnh, chọn các tập tin cần chuyển từ
máy ảnh.
8 Trên smartphone, chạm vào nút sao chép hoặc trên máy ảnh,
chọn Send.
• Máy ảnh sẽ gửi đi các tập tin.
Mạng không dây 95
Màn hình máy ảnh tắt nếu bạn không thực hiện thao tác nào trên máy ảnh
trong vòng 30 giây.
Dùng một smartphone như một nút bấm chụp từ xa
Máy ảnh kết nối với một smartphone có hỗ trợ tính năng Remote Viewfinder qua một WLAN. Sử dụng smartphone làm một nút bấm chụp từ xa có tính năng Remote
Viewfinder. Ảnh được chụp sẽ hiển thị trên smartphone.
• Tính năng Remote Viewfinder được hỗ trợ bởi smartphone hoặc máy tính bảng sử dụng phần mềm Android OS hoặc iOS. Một số tính năng có thể không được hỗ trợ
bởi một số dòng máy. Trước khi sử dụng tính năng, hãy cập nhật phiên bản mới nhất phần sụn của thiết bị. Nếu không có phiên bản gần đây của phần sụn, không thể sử
dụng hết tính năng của chức năng này.
• Bạn nên cài đặt ứng dụng Samsung SMART CAMERA App trên điện thoại hoặc thiết bị của mình trước khi sử dụng tính năng này. Bạn có thể tải ứng dụng từ Samsung
Apps, Google Play Store, hoặc Apple App Store. Ứng dụng Samsung SMART CAMERA App tương tích với các dòng máy ảnh Samsung được sản xuất từ năm 2013 hoặc
mới hơn.
1 Trên màn hình chủ, cuộn đến <Wi-Fi>.
2 Trên máy ảnh, chọn .
5 Trên máy ảnh, cho phép smartphone kết nối với máy ảnh của
bạn.
• Nếu xuất hiện thông báo nhắc nhở yêu cầu bạn tải về ứng dụng, chọn
Tiếp.
3 Trên smartphone, bật ứng dụng Samsung SMART CAMERA App.
• Đối với những thiết bị sử dụng hệ điều hành iOS, bật tính năng Wi-Fi
trước khi bật ứng dụng.
• Để bắt đầu tự động ứng dụng trên một smartphone đã bật NFC, hãy bật
chức năng và đặt điện thoại gần nhãn NFC (tr. 15) trên máy ảnh.
4 Chọn máy ảnh từ danh sách và kết nối smartphone với máy ảnh.
• Nếu smartphone đã từng kết nối với máy ảnh của bạn trước đó, nó sẽ
được kết nối tự động.
6 Trên smartphone, thiết lập các tùy chọn chụp sau.
• Trong khi sử dụng tính năng này, một số nút không sẵn dùng trên máy
ảnh của bạn.
• Đối với điện thoại thông có thể vận hành phần chụp ảnh khi chỉ cần
chạm vào màn hình.
• Chế độ Remote Viewfinder hỗ trợ 10M và 3M các kích thước ảnh duy
• Smartphone có thể kết nối với duy nhất một máy ảnh trong một lần kết
nối.
Mạng không dây 96
nhất.
Dùng một smartphone như một nút bấm chụp từ xa
7 Trên smartphone, chạm và giữ
để lấy nét.
• Lấy nét được thiết lập tự động ở mức Lấy nét tự động đa điểm.
8 Nhả nút
để chụp ảnh.
• Nếu tính năng GPS bật trên điện thoại thông minh, thông tin GPS sẽ
được lưu cùng với tấm ảnh đã chụp.
• Khi bạn sử dụng tính năng này, khoảng cách lý tưởng giữa máy ảnh và
smartphone có thể thay đổi, tuỳ thuộc vào môi trường xung quanh.
• Chúng tôi khuyên bạn nên giữ khoảng cách giữa smartphone và máy ảnh
là 7 m khi bạn sử dụng tính năng này.
• Phải mất một lúc để chụp ảnh sau khi nhả nút bấm chụp
trên
smartphone.
• Chức năng Remote Viewfinder sẽ dừng kích hoạt khi:
-- máy ảnh hoặc smartphone bị tắt
-- một trong hai thiết bị mất kế nối với WLAN
-- kết nối Wi-Fi yếu hoặc không ổn định
-- bạn không thực hiện bất kỳ thao tác nào trong khoảng 3 phút khi đã kết
nối
• Màn hình máy ảnh tắt nếu bạn không thực hiện thao tác nào trên máy ảnh
trong vòng 30 giây.
Mạng không dây 97
Gửi ảnh hoặc video qua email
Bạn có thể thay đổi cài đặt trong menu email và gửi ảnh hoặc video được lưu trên máy ảnh qua email.
Thay đổi cài đặt email
Trong menu email, bạn có thể thay đổi cài đặt để lưu thông tin của bạn. Bạn
cũng có thể thiết lập hoặc thay đổi mật khẩu email. Đối với thông tin về nhập
văn bản, tham khảo "Nhập văn bản". (tr. 92)
5 Chọn Tên, nhập tên của bạn, và chọn Hoàn thành.
Cài đặt Người gửi
Tên
Lưu trữ thông tin của bạn
1 Trên màn hình chủ, cuộn đến <Wi-Fi>.
2 Chọn .
].
3 Bấm [
4 Chọn Cài đặt Người gửi.
Email
Lưu
Cài đặt lại
Trở về
6 Chọn Email, nhập địa chỉ email của bạn, và chọn Hoàn thành.
7 Chọn Lưu để lưu thay đổi.
• Để xoá thông tin của bạn, chọn Cài đặt lại.
Mạng không dây 98
Gửi ảnh hoặc video qua email
Cài đặt mật khẩu email
Thay đổi mật khẩu email
1 Trên màn hình chủ, cuộn đến <Wi-Fi>.
2 Chọn .
].
3 Bấm [
4 Chọn Cài đặt mật khẩu → Bật.
1 Trên màn hình chủ, cuộn đến <Wi-Fi>.
2 Chọn .
].
3 Bấm [
4 Chọn Thay đổi mật khẩu.
5 Nhập vào mật khẩu 4 số hiện tại của bạn.
6 Nhập mật khẩu 4 số mới.
7 Nhập lại mật khẩu mới.
8 Khi xuất hiện thông báo nhắc nhở, chọn OK.
• Để xoá kích hoạt mật khẩu, chọn Tắt.
5 Khi xuất hiện thông báo nhắc nhở, chọn OK.
6 Nhập vào mật khẩu 4 số.
7 Nhập lại mật khẩu.
8 Khi xuất hiện thông báo nhắc nhở, chọn OK.
Nếu bạn quên mật khẩu bạn có thể cài đặt lại bằng cách chọn Reset trên
màn hình cài đặt mật khẩu. Khi bạn cài đặt lại thông tin, thông tin cài đặt
người dùng được lưu trước đó, địa chỉ email, và các email được gửi gần đây
sẽ bị xoá bỏ.
Mạng không dây 99
Gửi ảnh hoặc video qua email
Gửi ảnh hoặc video qua email
Bạn có thể gửi ảnh hoặc video được lưu trong máy ảnh qua thư email. Đối với
thông tin về nhập văn bản, tham khảo "Nhập văn bản". (tr. 92)
bằng 7 MB.
Hoàn thành.
10 Chọn Gửi.
• Nếu bạn đã lưu thông tin của bạn trước đó, nó sẽ được chèn tự động.
• Máy ảnh sẽ gửi email đi.
• Nếu email không gửi đi, thông điệp nhắc bạn gửi lại thư sẽ xuất hiện.
(tr. 98)
→ một địa chỉ.
5 Chọn Người nhận, nhập địa chỉ người nhận, và chọn
Hoàn thành.
• Để sử dụng một địa chỉ từ danh sách những người nhận trước,
chọn
• Chọn
• Chọn
• Thậm chí đã có thông báo gửi ảnh thành công, nhưng các lỗi với tài khoản
email của người nhận có thể khiến tập tin ảnh được gửi đi bị từ chối hoặc
nhảy vào hòm thư rác.
• Bạn không thể gửi email nếu không có kết nối mạng hoặc nếu cài đặt tài
khoản email của bạn không đúng.
• Bạn không thể gửi email nếu kích thước tập tin kết hợp vượt quá 7MB. Độ
phân giải tối đa của những bức ảnh mà bạn có thể gửi đi là 2M. Độ phân
. Nếu ảnh được chọn có
giải tối đa của video mà bạn có thể gửi đi là
độ phân giải cao hơn 2M, ảnh sẽ được tự động thay đổi kích thước đến độ
phân giải thấp hơn.
• Nếu bạn không thể gửi email do tường lửa bảo vệ hoặc cài đặt xác nhận
người dùng, hãy liên hệ với quản trị mạng của bạn hoặc nhà cung cấp dịch
vụ mạng.
• Khi không có một tập tin nào trong bộ nhớ của máy ảnh, bạn không thể sử
dụng tính năng này.
• Bạn cũng có thể gửi email trong chế độ Phát lại bằng cách bấm [
],
và sau đó chọn Chia sẻ (Wi-Fi) → Email.
• Để sử dụng một địa chỉ từ danh sách người gửi trước đó,
chọn
].
• Bạn có thể chọn tối đa 20 tập tin. Tổng kích thước phải nhỏ hơn hoặc
8 Chọn Next.
9 Chọn hộp nhận xét, nhập nhận xét của bạn, và chọn
1 Trên màn hình chủ, cuộn đến <Wi-Fi>.
2 Chọn .
3 Kết nối tới WLAN. (tr. 89)
4 Chọn Người gửi, nhập địa chỉ email của bạn, và chọn
Hoàn thành.
7 Cuộn xuống các tệp muốn gửi, sau đó bấm [
→ một địa chỉ.
để thêm người nhận. Bạn có thể nhập tới 30 người nhận.
để xoá một địa chỉ khỏi danh sách.
6 Chọn Tiếp.
Mạng không dây 100
Sử dụng các dịch vụ chia sẻ các hình ảnh hoặc video
Đăng tải ảnh hoặc video lên các dịch vụ chia sẻ tập tin. Các dịch vụ chia sẻ sẵn có sẽ được hiển thị trên máy ảnh của bạn. Để đăng tải các tập tin lên một số dịch vụ
chia sẻ, bạn phải ghé thăm các dịch vụ chia sẻ đó và đăng ký trước khi kết nối máy ảnh của bạn.
Truy cập một dịch vụ chia sẻ
Đăng tải hình ảnh hoặc video
1 Trên màn hình chủ, cuộn đến <Wi-Fi>.
2 Chọn .
3 Chọn một dịch vụ chia sẻ.
1 Truy cập dịch vụ chia sẻ bằng máy ảnh của bạn.
2 Cuộn xuống các tệp muốn tải lên, sau đó bấm [
].
• Bạn có thể chọn tối đa 20 tập tin. Tổng kích thước phải nhỏ hơn hoặc
bằng 10 MB. (Trên một số dịch vụ chia sẻ, tổng kích thước hoặc số lượng
tập tin có thể thay đổi.)
• Nếu thông báo nhắc nhở xuất hiện nhắc bạn phải tạo một tài khoản,
chọn OK.
3 Chọn Tải lên.
4 Kết nối tới WLAN. (tr. 89)
5 Nhập mã ID và mật khẩu của bạn để đăng nhập.
• Máy ảnh sẽ tải lên ảnh hoặc video.
• Trên một số dịch vụ chia sẻ, bạn có thể nhập bình luận của mình bằng
• Đối với thông tin về nhập văn bản, tham khảo "Nhập văn bản". (tr. 92)
• Để chọn một ID từ danh sách, chọn → một ID.
• Nếu trước đó bạn đã đăng nhập vào một dịch vụ chia sẻ, bạn có thể
được đăng nhập tự động lại.
Bạn phải có sẵn một tài khoản đang tồn tại với dịch vụ chia sẻ tập tin để
dùng tính năng này.
Mạng không dây 101
cách chọn ô bình luận. Đối với thông tin về nhập văn bản, tham khảo
"Nhập văn bản". (tr. 92)
Sử dụng các dịch vụ chia sẻ các hình ảnh hoặc video
• Bạn có thể đăng tải thư mục lên Facebook bằng cách bấm [
], và
chọn Thư mục tải lên (Facebook) trên màn hình danh sách của dịch vụ
chia sẻ.
• Bạn không thể gửi đăng tải các tập tin nếu kích thước tập tin vượt quá giới
hạn gửi tin. Độ phân giải tối đa của những bức ảnh mà bạn có thể tải lên
. Nếu ảnh
là 2M. Độ phân giải tối đa của video mà bạn có thể tải lên là
được chọn có độ phân giải cao hơn 2M, ảnh sẽ được tự động thay đổi kích
thước đến độ phân giải thấp hơn. (Trên một số dịch vụ chia sẻ, độ phân
giải ảnh tối đa có thể thay đổi.)
• Phương pháp đăng tải hình ảnh hoặc video có thể khác nhau tuỳ thuộc
vào dịch vụ chia sẻ được chọn.
• Nếu bạn không thể truy cập được vào một dịch vụ chia sẻ do tường lửa
bảo vệ hoặc cài đặt xác nhận người dùng, hãy liên hệ với quản trị mạng
của bạn hoặc nhà cung cấp dịch vụ mạng.
• Các hình ảnh hoặc video được đăng tải có thể tự động được gắn tiêu đề
với ngày tháng được chụp.
• Tốc độ kết nối mạng có thể ảnh hưởng đến tốc độ đăng tải hình ảnh hoặc
tốc độ truy cập vào các trang web.
• Khi không có một tập tin nào trong bộ nhớ của máy ảnh, bạn không thể sử
dụng tính năng này.
• Bạn cũng có thể tải ảnh hoặc video lên các dịch vụ chia sẻ tệp trong chế
], sau đó chọn Chia sẻ (Wi-Fi) → dịch
độ Phát lại bằng cách bấm [
vụ chia sẻ.
• Bạn không thể đăng tải video lên một số dịch vụ chia sẻ.
Mạng không dây 102
Sử dụng Samsung Link để gửi các tập tin
Bạn có thể xem tệp trên thiết bị có liên kết Samsung được kết nối với cùng AP.
6 Trên thiết bị Samsung Link, trình duyệt các hình ảnh hoặc video
Xem hình ảnh hoặc video trên các thiết bị có hỗ trợ
Samsung Link
được chia sẻ.
• Để biết thông tin về tìm kiếm máy ảnh và trình duyệt hình ảnh hoặc
1 Trên màn hình chủ, cuộn đến <Wi-Fi>.
→ Các thiết bị ở gần.
2 Chọn
• Nếu thông báo hướng dẫn xuất hiện, hãy bấm [ ].
• Máy ảnh sẽ tự động cố gắng kết nối tới WLAN qua thiết bị điểm truy cập
đã kết nối gần đây nhất.
• Nếu máy ảnh trước đó chưa từng kết nối với WLAN, nó sẽ tìm kiếm các
thiết bị điểm truy cập có sẵn. (tr. 89)
video trên thiết bị Samsung Link, hãy tham khảo sách hướng dẫn sử
dụng thiết bị.
• Các video không thể phát trôi chảy tuỳ thuộc vào loại thiết bị Samsung
Link hoặc tình trạng kết nối mạng. Nếu điều này xẩy ra, ghi lại video với
hoặc nhỏ hơn và phát lại. Nếu không thể phát video
chất lượng
trôi chảy trên thiết bị của bạn qua kết nối mạng không dây, hãy thử kết
nối máy ảnh của bạn với thiết bị bằng cáp A/V.
• Bạn có thể cài đặt để chỉ cho phép các thiết bị được chọn hoặc tất cả các
], và chọn Kiểm soát truy cập
thiết bị kết nối bằng cách bấm [
DLNA trên màn hình.
• Tạo một danh mục các tập tin được chia sẻ. Đợi cho đến khi các thiết bị
khác có thể nhận diện được máy ảnh của bạn.
3 Kết nối mạng với thiết bị Samsung Link, và bật tính năng
Samsung Link.
• Tham khảo sách hướng dẫn sử dụng thiết bị để biết thêm thông tin.
4 Trên máy ảnh, cho phép thiết bị Samsung Link kết nối với máy
ảnh của bạn.
Điểm truy cập
5 Trên thiết bị Samsung Link, chọn một máy ảnh để kết nối.
▲ Máy ảnh được kết nối vào TV có hỗ trợ Samsung Link qua WLAN.
Mạng không dây 103
Sử dụng Samsung Link để gửi các tập tin
• Bạn có thể chia sẻ tới 1.000 tập tin gần đây.
• Trên thiết bị Samsung Link, bạn chỉ có thể xem được những hình ảnh hoặc
video được máy ảnh của bạn chụp.
• Phạm vị kết nối mạng không dây giữa máy ảnh của bạn và thiết bị
Samsung Link có thể thay đổi tuỳ thuộc vào các thông số kỹ thuật của
điểm truy cập.
• Nếu máy ảnh được kết nối với 2 thiết bị Samsung Link, việc phát lại có thể
sẽ chậm hơn.
• Các hình ảnh và video sẽ được chia sẻ với kích thước gốc.
• Bạn chỉ có thể sử dụng tính năng này với các thiết bị có hỗ trợ Samsung
Link.
• Các hình ảnh hoặc video được chia sẻ sẽ không được lưu trên thiết bị
Samsung Link, nhưng chúng có thể được lưu trong máy ảnh để đáp ứng
các yêu cầu về thông số kỹ thuật của thiết bị.
• Việc chuyển hình ảnh hoặc video đến thiết bị Samsung Link có thể mất
một khoảng thời gian tuỳ thuộc vào tình trạng kết nối mạng, số lượng các
tập tin được chia sẻ, hoặc kích thước của các tập tin.
• Nếu bạn tắt nguồn máy ảnh bất thường trong khi đang xem ảnh hay video
trên một thiết bị Samsung Link (ví dụ: bằng cách tháo pin), thiết bị này vẫn
nhận kết nối máy ảnh.
• Thứ tự các hình ảnh hoặc video trên máy ảnh có thể khác biệt trên thiết bị
Samsung Link.
Mạng không dây 104
• Tuỳ thuộc vào số lượng hình ảnh hoặc video bạn muốn chia sẻ, có thể mất
một lúc để tải những hình ảnh hoặc video của bạn và hoàn tất quy trình cài
đặt ban đầu.
• Trong khi đang xem hình ảnh hoặc video trên thiết bị Samsung Link, việc
sử dụng liên tục điều kiển từ xa của thiết bị hoặc thực hiện thêm các thao
tác lên thiết bị có thể cản trở hiệu quả làm việc của tính năng này.
• Nếu bạn sắp xếp lại thứ tự hoặc phân loại các tập tin trên máy ảnh trong
khi đang xem chúng trên thiết bị Samsung Link, bạn phải lặp lại quy trình
cài đặt ban đầu để cập nhật danh sách tập tin trên thiết bị.
• Khi không có một tập tin nào trong bộ nhớ của máy ảnh, bạn không thể sử
dụng tính năng này.
• Chúng tôi khuyên bạn nên sử dụng cáp mạng để kết nối thiết bị Samsung
Link với điểm truy cập của bạn. Điều này sẽ giảm thiểu hiện tượng "giật"
video mà bạn có thể sẽ gặp phải khi đang chuyển dữ liệu.
• Để xem các tập tin trên thiết bị Samsung Link sử dụng Các thiết bị ở gần,
kích hoạt chế độ phát đa điểm trên điểm truy cập của bạn.
Cài đặt
Tham khảo các tuỳ chọn để lập cấu hình cài đặt của máy ảnh.
Menu cài đặt … ……………………………………………………… 106
Truy cập menu cài đặt ………………………………………………
Âm thanh … …………………………………………………………
Màn hình hiển thị ……………………………………………………
Khả năng liên kết ……………………………………………………
Chung …………………………………………………………………
106
107
107
108
109
Menu cài đặt
Tìm hiểu cách cấu hình cài đặt của máy ảnh.
4 Chọn một mục.
Truy cập menu cài đặt
1 Trên màn hình chủ, cuộn đến <Chỉ hiện thông số cơ bản>.
2 Chọn .
3 Chọn một menu.
Âm thanh
Âm lượng
Vừa
Tiếng Bíp
Bật
Âm thanh màn trập Âm thanh 1
Cài đặt
Âm thanh khởi động
Âm thanh
Âm thanh AF
Hiển thị
Trở về
Khả năng liên kết
Tắt
Bật
Chọn
5 Chọn một tùy chọn.
Chung
Âm Lượng
Tắt
Thấp
Biểu tượng Mô tả
Vừa
Âm thanh: Cài đặt các loại âm thanh và âm lượng máy ảnh
khác nhau. (tr. 107)
Cao
Hiển thị: Tuỳ chỉnh cài đặt màn hình. (tr. 107)
Trở về
Khả năng liên kết: Cài đặt các tuỳ chọn kết nối. (tr. 108)
Chung: Thay đổi cài đặt cho hệ thống máy ảnh như: xoá bộ
nhớ và mặc định tên tập tin. (tr. 109)
6 Bấm [
Cài đặt 106
Cài đặt
] để quay trở lại màn hình trước.
Menu cài đặt
Âm thanh
Màn hình hiển thị
* Mặc định
Mục
Âm lượng
Tiếng Bíp
Âm thanh
màn trập
Âm thanh
khởi động
Âm thanh
AF
* Mặc định
Mô tả
Mục
Cài đặt âm lượng của tất cả các âm thanh.
(Tắt, Thấp, Vừa*, Cao)
Thiết lập âm thanh máy ảnh phát ra âm thanh khi bạn bấm
nút hoặc chuyển chế độ sang mở hoặc tắt. (Tắt, Bật*)
Cài đặt âm thanh máy ảnh phát ra khi bạn bấm nút chụp.
(Tắt, Âm thanh 1*, Âm thanh 2, Âm thanh 3)
Thiết lập âm thanh máy ảnh phát ra khi bạn bật máy ảnh.
(Tắt*, Bay bổng, Trình chiếu la-de, Đám mây)
Cài đặt âm thanh máy ảnh phát ra khi bạn bấm nửa chừng
nút chụp bật hoặc tắt. (Tắt, Bật*)
Cài đặt một ảnh bắt đầu hiển thị khi bật máy.
• Tắt*: Không hiển thị ảnh.
• Lô gô: Hiển thị một ảnh mặc định được lưu trong bộ nhớ
trong.
Ảnh Bắt Đầu • Ảnh người dùng: Chọn Ảnh người dùng từ những ảnh bạn
đã chọn trong bộ nhớ.
Mô tả
Nếu bạn chọn một ảnh mới làm Ảnh người dùng hoặc đặt
lại máy ảnh, máy ảnh sẽ xóa ảnh hiện tại.
Hình nền
Hướng dẫn
Đặt hình nền cho màn hình chủ bằng một ảnh bạn thích.
(Thư viện Hình nền, Album)
Chọn một hướng dẫn giúp bạn bố cục một cảnh.
(Tắt*, 3 X 3, 2 X 2, Đường ngang, Đường chéo)
Hiển thị
ngày / thời
gian
Cài đặt có hiển thị ngày tháng và thời gian hay không trên
màn hình máy ảnh. (Tắt*, Bật)
Hiển thị Trợ
giúp
Hiển thị bản mô tả ngắn gọn về một tuỳ chọn hoặc một
menu. (Tắt, Bật*)
Cài đặt 107
Menu cài đặt
* Mặc định
Mục
Hiển thị độ
sáng
Xem nhanh
Màn hình tự
động tắt
Mô tả
Khả năng liên kết
* Mặc định
Điều chỉnh độ sáng của màn hình.
(Tự động*, Tối, Bình thường, Sáng)
Mục
Bình thường được cố định trong chế độ Phát lại thậm chí
nếu bạn có chọn chế độ Tự động.
Cài đặt có xem trước hay không bức ảnh được chụp trước khi
quay lại chế độ Chụp. (Tắt, Bật*)
Đầu ra
video
Tính năng này không được hỗ trợ trong một số chế độ.
Nếu bạn không thực hiện bất kỳ thao tác này trong 30 giây,
máy ảnh sẽ tự động chuyển sang chế độ Tiết Kiệm Năng
lượng. (Tắt*, Bật)
i-Launcher
Trong chế độ Tiết kiệm Năng lượng, bấm bất kỳ nút nào
ngoài [ ] để tiếp tục sử dụng lại máy ảnh.
Cài đặt 108
Mô tả
Chọn đầu ra tín hiệu video phù hợp với khu vực của bạn.
• NTSC: Hoa Kỳ, Canada, Nhật Bản, Hàn Quốc, Đài Loan,
Mexico, vv
• PAL (chỉ hỗ trợ BDGHI): Úc, Áo, B, Trung Quốc, Đan Mạch,
Anh Quốc, Phần Lan, Pháp, Đức, Italy, Kuwait, Malaysia,
Netherlands, New Zealand, Norway, Singapore, Tây Ban Nha,
Thụy Điển, Switzerland, Thái Lan, vv
Cài đặt i-Launcher để tự động phát khi bạn kết nối máy ảnh với
máy tính. (Tắt, Bật*)
Menu cài đặt
Chung
* Mặc định
* Mặc định
Mục
Thông tin Mạng
Language
Múi Giờ
Cài đặt ngày /
thời gian
Kiểu Ngày
Mục
Xác định cách đặt tên các tập tin.
• Cài đặt lại: Cài đặt số tập tin bắt đầu từ 0001 khi bạn
lắp một thẻ nhớ mới, xoá thẻ nhớ, hoặc xoá toàn bộ
các tập tin.
• Sê ri*: Cài đặt số tập tin tiếp tục từ số tập tin trước đó
khi bạn lắp một thẻ nhớ mới, xoá thẻ nhớ, hoặc xoá
toàn bộ các tập tin.
Mô tả
Xem địa chỉ MAC và số chứng nhận mạng lưới trên máy
ảnh của bạn.
Cài đặt ngôn ngữ cho văn bản hiển thị.
Cài đặt múi giờ cho khu vực của bạn. Khi đến một quốc
gia khác, chọn Thăm quan, và chọn múi giờ phù hợp.
(Trong nước*, Thăm quan)
Cài đặt ngày tháng và thời gian.
Cài đặt một định dạng ngày tháng. (Năm/Tháng/Ngày,
Tháng/Ngày/Năm, Ngày/Tháng/Năm)
• Tên mặc định của thư mục đầu tiên là 100PHOTO và
tên mặc định của tập tin đầu tiên là SAM_0001.
Tập tin số
Có thể có sự khác biệt giữa kiểu ngày tháng mặc định
tùy thuộc vào ngôn ngữ được chọn.
Cài đặt định dạng thời gian. (12 Giờ, 24 Giờ)
Loại thời gian
Mô tả
Có thể có sự khác biệt giữa kiểu ngày tháng mặc định
tùy thuộc vào ngôn ngữ được chọn.
Cài đặt 109
• Số tập tin tăng lên liên tiếp tương ứng, từ SAM_0001
đến SAM_9999, mỗi lần bạn chụp thêm được một
ảnh hoặc ghi thêm được một video.
• Số thư mục cũng tăng lên liên tiếp tương ứng, từ
100PHOTO đến 999PHOTO, mỗi lần một thư mục đã
đầy.
• Số tập tin tối đa được lưu trong một thư mục là 9.999.
• Máy ảnh xác định tên tập tin theo quy tắc Thiết kế
cho tiêu chuẩn hệ thống Tập tin Máy ảnh (DCF). Nếu
bạn thay đổi tên của tập tin một cách không chủ
định, máy ảnh sẽ không thể phát lại các tập tin đó.
Menu cài đặt
* Mặc định
Mục
* Mặc định
Mô tả
Mục
Cài đặt có hiển thị ngày tháng và thời gian hay không
trên ảnh được chụp. (Tắt*, Ngày, Ngày & thời gian)
Đèn AF
• Ngày tháng và thời gian sẽ được hiển thị ở góc bên
H.thị ngàygiờ
trênảnh
Tự động tắt
nguồn
phải phía cuối của bức ảnh.
• Một số dòng máy in không thể in được ngày tháng
và thời gian.
• Ảnh sẽ không hiển thị ngày tháng và thời gian nếu:
-- bạn chọn Ảnh toàn cảnh sống động trong chế độ
Diệu kỳ
Cài đặt máy ảnh để tự động tắt máy khi bạn không thực
hiện bất kỳ thao tác nào trong một khoảng thời gian
nhất định. (Tắt, 1 phút, 3 phút*, 5 phút, 10 phút)
• Cài đặt của bạn sẽ không thay đổi khi bạn thay pin.
• Máy ảnh sẽ không tự động tắt khi máy ảnh được kết
Định dạng
NFC xem trực
tiếp
Cài đặt một đèn tự động bật ở những nơi tối để giúp bạn
lấy nét. (Tắt, Bật*)
Xóa hết thẻ nhớ. Xoá thẻ nhớ hoặc xoá toàn bộ các tập
tin, kể cả các tập tin được bảo vệ. (Có, Không*)
Có thể xẩy ra lỗi nếu bạn sử dụng thẻ nhớ đã được xoá
bằng máy ảnh, đầu đọc thẻ nhớ, hoặc máy tính của
nhà sản xuất khác. Hãy xoá các thẻ nhớ trong máy ảnh
trước khi sử dụng chúng để chụp ảnh.
Cài đặt lại
Cài đặt lại menu và tuỳ chọn chụp ảnh. Ngày tháng, thời
gian, ngôn ngữ, và cài đặt phát video sẽ không được cài
đặt lại. (Có, Không*)
Giấy phép mã
nguồn mở
Xem bản quyền mã nguồn mở.
nối với máy tính, hoặc WLAN, và khi bạn đang phát
một trình chiếu ảnh hoặc video.
DIRECT LINK
(Nút Wi-Fi)
Mô tả
Cài đặt chức năng Wi-Fi để phát bằng cách bấm [ ].
(AutoShare, MobileLink*, Remote Viewfinder, Email,
SNS & Cloud, Samsung Link)
Cài đặt chức năng Wi-Fi để phát bằng cách đọc một
nhãn từ thiết bị đã kích hoạt NFC trong chế độ Chụp.
(AutoShare, Remote Viewfinder*)
Cài đặt 110
Phụ lục
Nhận thông tin về các thông báo lỗi, các thông số kỹ thuật và công tác
bảo hành.
Các thông báo lỗi …………………………………………………… 112
Bảo dưỡng máy ảnh … …………………………………………… 113
Lau sạch máy ảnh ……………………………………………………
Sử dụng và bảo quản máy ảnh … ………………………………
Các loại thẻ nhớ … …………………………………………………
Pin ………………………………………………………………………
Đang cập nhật vi chương trình … ………………………………
113
114
115
118
122
Trước khi liên hệ với một trung tâm dịch vụ ………………
Thông số kỹ thuật máy ảnh ………………………………………
Bảng Thuật ngữ ………………………………………………………
Mục lục … ………………………………………………………………
123
126
130
135
Các thông báo lỗi
Khi thấy xuất hiện các thông báo lỗi sau, hãy thử các biện pháp khắc phục dưới đây.
Thông báo lỗi
Các biện pháp khắc phục đề xuất
Thông báo lỗi
Không thể đọc nội
dung tệp
Xóa tập tin hỏng hoặc liên hệ với trung tâm dịch vụ.
Lỗi Thẻ
• Tắt máy ảnh, và khởi động lại.
• Tháo thẻ nhớ, và lắp lại.
• Định dạng thẻ nhớ.
Không hỗ trợ tập tin
hệ thống.
Khởi Tạo thất bại.
Máy ảnh của bạn không hỗ trợ thẻ nhớ được lắp
vào. Lắp một thẻ nhớ microSD, microSDHC, hoặc
microSDXC.
• Máy ảnh không thể kết nối với mạng đang sử dụng
điểm truy cập được chọn. Chọn một điểm truy cập
khác và thử lại.
Kết nối thất bại.
• Máy ảnh không thể kết nối với các thiết bị khác.
Thử kết nối lại.
Tên tập tin không phù hợp với tiêu chuẩn DCF.
Chuyển các tập tin từ thẻ nhớ sang máy tính và định
DCF Full Error
dạng thẻ nhớ. Sau đó, mở menu Cài đặt và chọn
Tập tin số → Cài đặt lại. (tr. 109)
Kết nỗi mạng sẽ bị ngắt khi ảnh đang được chuyển
Thiết Bị ngắt kết nối. sang các thiết bị được hỗ trợ. Chọn lại một thiết bị
được hỗ trợ.
Không hỗ trợ thẻ.
Các biện pháp khắc phục đề xuất
Máy ảnh của bạn không hỗ trợ cấu trúc tập tin FAT
của thẻ nhớ đang dùng. Định dạng thẻ nhớ trên máy
ảnh.
Máy ảnh không định vị thành công một thiết bị có
hỗ trợ tính năng Samsung Link. Bật các thiết bị trên
mạng có hỗ trợ tính năng Samsung Link.
Pin Yếu
Lắp pin đã được sạc đầy hoặc sạc lại pin.
Bộ Nhớ Đầy
Xóa các tập tin không cần thiết hoặc lắp một thẻ nhớ
mới.
Không Có Ảnh
Chụp ảnh hoặc lắp một thẻ nhớ có ảnh.
Mật Khẩu Không
Đúng
Mật khẩu để chuyển các tập tin sang một máy ảnh
khác không đúng. Hãy nhập mật khẩu đúng.
Truyền thất bại.
Phụ lục 112
• Máy ảnh đã không gửi được thư hoặc tệp sang các
thiết bị khác. Thử gửi lại.
• Hãy kiểm tra kết nối mạng và gửi lại.
Bảo dưỡng máy ảnh
Lau sạch máy ảnh
Thân máy ảnh
Lau nhẹ bằng vải mềm, khô.
Ống kính và màn hình hiển thị của máy ảnh
Sử dụng chổi quạt làm sạch để loại bỏ bụi và lau ống kính nhẹ nhàng bằng vải
mềm. Nếu vẫn còn bụi, nhỏ dung dịch làm sạch ống kính lên một miếng giấy
làm sạch ống kính và lau nhẹ nhàng.
• Không được sử dụng benzen, chất pha loãng, hay rượu để lau chùi thiết bị.
Các dung dịch này có thể làm hỏng máy ảnh hoặc khiến nó bị trục trặc.
• Không nhấn vào hoặc sử dụng chổi quạt làm sạch trên nắp đậy ống kính.
Điều này có thể làm hỏng máy ảnh.
Phụ lục 113
Bảo dưỡng máy ảnh
Sử dụng và bảo quản máy ảnh
Bảo quản máy trong khoảng thời gian dài
• Khi bảo quản máy ảnh trong một khoảng thời gian dài, hãy đặt máy trong
hộp đựng kín có chất hút ẩm, như gel silica.
Những nơi không phù hợp để sử dụng hoặc bảo quản máy ảnh
• Tránh để máy ảnh ở nơi có nhiệt độ quá lạnh hoặc quá nóng.
• Tránh sử dụng máy ảnh ở những nơi có độ ẩm quá cao, hoặc những nơi có
• Sau một thời gian, pin không được sử dụng sẽ hết và cần được sạc trước khi
sử dụng.
sự thay đổi độ ẩm diễn ra nhanh chóng.
• Tránh để máy ảnh tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời và bảo quản máy
ảnh ở những nơi nóng, không thông thoáng như trong xe hơi vào mùa hè.
• Bảo vệ máy ảnh và mà hình hiển thị khỏi những va đập, trầy xước, và sự rung
lắc mạnh để tránh những hỏng hóc nghiêm trọng.
• Tránh sử dụng hoặc bảo quản máy ảnh ở những nơi nhiều bụi, bẩn, ẩm thấp
hoặc không thông thoáng để tránh làm hư hại đến các bộ phận có thể tháo
rời và các cấu kiện bên trong.
• Không sử dụng máy ảnh gần nơi có các nhiên liệu, chất đốt, hoặc các hóa
chất dễ cháy. Không lưu trữ hoặc đựng các chất lỏng, chất khí dễ cháy hoặc
các vật liệu dễ gây cháy nổ trong cùng ngăn với máy ảnh hoặc các phụ kiện
máy ảnh.
• Không bảo quản máy ảnh ở những nơi có băng phiến.
• Phải cài đặt lại thời gian và ngày tháng khi bật máy sau một khoảng thời
gian dài tháo pin ra khỏi máy.
Cần lưu ý khi sử dụng máy ảnh trong môi trường có độ ẩm
Khi di chuyển máy ảnh từ môi trường lạnh sang môi trường ấm, có thể hình
thành nước ngưng tụ trên ống kính hoặc các cấu kiện bên trong máy ảnh.
Trong trường hợp này, cần tắt máy và đợi trong vòng ít nhất 1 giờ. Nếu có
nước ngưng tụ trên thẻ nhớ, cần tháo thẻ nhớ ra khỏi máy ảnh và đợi cho đến
khi nước bốc hơi hết trước khi lắp lại thẻ nhớ.
Những lưu ý khác
• Không xoay máy ảnh bằng dây đeo. Việc này có thể gây thương tích cho
chính bạn hoặc những người xung quanh, hoặc làm hỏng máy ảnh.
• Không được sơn máy ảnh, vì sơn có thể làm tắc các bộ phận có thể tháo rời
Sử dụng trên bãi biển hoặc bờ biển
• Bảo vệ máy ảnh khỏi cát và bụi bẩn khi sử dụng trên bãi biển hoặc những
và gây trở ngại cho quá trình sử dụng.
• Tắt máy ảnh khi không sử dụng.
nơi tương tự.
• Máy ảnh không có khả năng chống thấm nước. Không tiếp xúc bằng tay ướt
với pin, bộ điều hợp, hoặc thẻ nhớ. Dùng tay ướt để sử dụng máy ảnh có thể
gây ra các hỏng hóc cho máy.
Phụ lục 114
Bảo dưỡng máy ảnh
• Máy ảnh có các bộ phận dễ vỡ. Tránh va đập mạnh vào máy ảnh.
• Bảo vệ màn hình khỏi tác động lực bên ngoài bằng cách để máy trong vỏ
• Sơn hoặc kim loại bên ngoài máy ảnh có thể gây dị ứng, ngứa da, chàm, hoặc
hộp khi không sử dụng. Bảo vệ không làm trầy xước máy ảnh bằng cách
không để máy ảnh tiếp xúc với cát, các dụng cụ sắc nhọn, hoặc các đồng xu
tiền lẻ.
• Không sử dụng máy ảnh nếu màn hình bị xước hoặc vỡ. Bề mặt kính bị vỡ
hoặc axit acrilic có thể gây ra các thương tích ở tay hoặc ở mặt. Đem máy
ảnh đến trung tâm dịch vụ của Samsung để được sửa chữa.
• Không được đặt máy ảnh, pin, bộ sạc, hoặc các phụ kiện gần, ở trên, hoặc
trong các thiết bị làm nóng, như lò vi sóng, bếp lò, hoặc bộ tản nhiệt. Nhiệt
có thể làm biến dạng hoặc làm những thiết bị này nóng quá mức, điều này
có thể gây cháy hoặc nổ.
• Không để ống kính tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời, vì việc này có thể
làm mất màu bộ cảm biến ảnh hoặc làm cho nó trục trặc.
• Không để ống kính bị trầy xước hoặc dính dấu vân tay. Lau ống kính bằng vải
lau ống kính mềm, sạch và không có các mảnh vụn.
• Nếu bị va đập hoặc bị đánh rơi, máy ảnh có thể bị tắt. Điều này nhằm bảo vệ
thẻ nhớ. Bật máy ảnh lên và sử dụng lại.
• Trong khi sử dụng máy ảnh, máy có thể bị nóng lên. Đây là hiện tượng bình
thường và không ảnh hưởng đến tuổi thọ hay hoạt động của máy.
• Khi sử dụng máy ảnh ở nhiệt độ thấp, có thể phải mất một lúc để khởi động
máy, màu của màn hình có thể tạm thời thay đổi, hoặc có thể xuất hiện ảnh
sau. Tình trạng này không phải là trục trặc và chúng có thể tự điều chỉnh khi
sử dụng máy ảnh ở những nơi có nhiệt độ ấm hơn.
sưng tấy ở những người có làn da nhạy cảm. Nếu bạn gặp phải những triệu
chứng này, phải ngay lập tức dừng sử dụng máy ảnh và xin ý kiến bác sĩ.
• Không được nhét các vật thể lạ vào các khoang máy ảnh, khe cắm, hoặc
các điểm truy cập. Những hỏng hóc do sử dụng không đúng cách sẽ không
thuộc phạm vi được bảo hành.
• Không được để người không có trình độ sửa chữa máy ảnh hoặc cố tự mình
sửa chữa máy. Mọi hỏng hóc do người không có trình độ gây ra đều không
thuộc phạm vi được bảo hành.
Các loại thẻ nhớ
Các loại thẻ nhớ được hỗ trợ
Máy ảnh của bạn hỗ trợ các loại thẻ nhớ sau: microSD (Secure Digital),
microSDHC (Secure Digital High Capacity), hoặc microSDXC (Secure Digital
eXtended Capacity).
Đầu đọc thẻ nhớ
Thẻ nhớ
Để đọc dữ liệu trên máy tính hoặc bộ đọc thẻ nhớ, hãy lắp thẻ nhớ vào đầu
đọc thẻ.
Phụ lục 115
Bảo dưỡng máy ảnh
Dung lượng thẻ nhớ
Video
Dung lượng thẻ nhớ có thể thay đổi tùy thuộc vào cảnh mà bạn chụp hoặc
điều kiện chụp ảnh. Dung lượng này dựa trên một thẻ microSD 2 GB:
Kích thước
Ảnh
1280 X 720
Kích thước
Siêu Cao
Cao
Thường
231
485
669
262
525
719
303
606
808
359
719
969
669
1.139
1.486
969
1.609
1.927
1.381
2.262
2.738
2.628
3.185
3.806
640 X 480
Để chia sẻ
30 fps
Khoảng 15' 35"
Khoảng 30' 44"
Khoảng 90' 03"
• Các chỉ số bên trên được đo mà không sử dụng chức năng thu phóng.
• Thời gian ghi có sẵn có thể thay đổi nếu bạn sử dụng chức năng thu phóng.
• Một số đoạn video được ghi lại liên tiếp để xác định tổng thời gian ghi.
Phụ lục 116
Bảo dưỡng máy ảnh
Những lưu ý khi sử dụng thẻ nhớ
• Tránh để thẻ nhớ tiếp xúc với nhiệt độ quá lạnh hoặc quá nóng (dưới
• Không để thẻ nhớ tiếp xúc với các chất lỏng, bụi bẩn, hoặc các chất lạ. Nếu
0 °C/32 °F hoặc trên 40 °C/104 °F). Nhiệt độ khắc nghiệt có thẻ khiến thẻ
nhớ bị trục trặc.
• Lắp thẻ nhớ theo đúng hướng. Lắp thẻ nhớ sai hướng có thể làm hỏng máy
ảnh và thẻ nhớ.
• Không sử dụng thẻ nhớ đã bị xóa hết ở một máy tính hoặc máy ảnh khác.
Xóa lại thẻ nhớ bằng máy ảnh của bạn.
• Tắt máy trước khi lắp hoặc tháo thẻ nhớ.
• Không tháo thẻ nhớ hoặc tắt máy ảnh trong khi đèn đang nhấp nháy, vì việc
này có thể làm hỏng dữ liệu của bạn.
• Khi tuổi thọ tối đa của thẻ nhớ đã hết, bạn không thể lưu thêm bất kỳ hình
ảnh nào vào thẻ nhớ. Hãy sử dụng một thẻ nhớ mới.
• Không được bẻ, đánh rơi, hoặc để thẻ nhớ dưới tác động mạnh hoặc áp lực
cao.
• Tránh sử dụng hoặc bảo quản thẻ nhớ ở những nơi có từ trường mạnh.
• Tránh sử dụng hoặc cất giữ thẻ nhớ ở những nơi có nhiệt độ cao, độ ẩm cao,
hoặc có các chất ăn mòn.
thẻ nhớ bị bẩn, dùng khăn mềm lau sạch thẻ nhớ trước khi lắp vào máy ảnh
của bạn.
• Không để các chất lỏng, bụi bẩn, hoặc các chất lạ tiếp xúc với thẻ nhớ hoặc
khe cắm thẻ nhớ. Làm như vậy có thể khiến cho thẻ nhớ hoặc máy ảnh bị
trục trặc.
• Khi đem theo thẻ nhớ, hãy sử dụng vỏ bảo vệ để bảo vệ thẻ nhớ khỏi sự
phóng tĩnh điện.
• Chuyển các dữ liệu quan trọng sang một thiết bị khác như ổ cứng, CD, hoặc
DVD.
• Khi sử dụng máy ảnh trong một khoảng thời gian dài, thẻ nhớ có thể nóng
lên. Đây là điều bình thường chứ không phải là do trục trặc.
Phụ lục 117
Nhà sản xuất không chịu trách nhiệm cho mọi mất mát dữ liệu.
Bảo dưỡng máy ảnh
Pin
Tuổi thọ pin
Chỉ sử dụng các loại pin được Samsung chấp thuận.
Thời gian chụp trung bình/ Điều kiện thử nghiệm
Số lượng ảnh
(khi pin được sạc đầy)
Thông số kỹ thuật của pin
Thông số kỹ thuật
Mẫu
Loại
Dung lượng pin
Điện áp
Thời gian sạc* (khi máy ảnh tắt)
Ảnh
Khoảng
90 phút/
Khoảng
180 bức ảnh
Tuổi thọ pin được đo theo các điều kiện sau:
trong Chương Trình chương trình, trong bóng
độ phân giải, Cao độ nét, OIS bật.
tối,
1. Cài đặt tùy chọn đèn flash tới Lấp đầy, bấm
máy một lần, và thu phóng.
2. Cài đặt tùy chọn đèn flash tới Tắt, bấm máy
một lần, và thu phóng.
3. Thực hiện các bước 1 và 2, đợi khoảng
30 giây giữa mỗi bước. Lặp lại quy trình
trong 5 phút, và tắt máy trong 1 phút.
4. Lặp lại từ bước 1 đến bước 3.
Video
Khoảng
60 phút
Ghi hình các video ở
Mô tả
BP70A
Pin lithi-ion
700 mAh
3,7 V
Khoảng 150 phút
*Sạc pin bằng cách kết nối pin với máy tính có thể mất nhiều thời gian hơn.
độ phân giải và 30 fps.
• Các chỉ số bên trên dựa trên các tiêu chuẩn thử nghiệm CIPA. Kết quả của bạn có thể
có sự khác đi tùy thuộc vào điều kiện sử dụng thực tế.
• Một số đoạn video được ghi lại liên tiếp để xác định tổng thời gian ghi.
• Khi sử dụng các chức năng kết nối mạng, pin có thể bị yếu đi nhanh chóng hơn.
Phụ lục 118
Bảo dưỡng máy ảnh
Thông báo pin yếu
Những lưu ý khi sử dụng pin
Khi hết pin, biểu tượng pin sẽ chuyển sang màu đỏ và sẽ xuất hiện thông báo
"Pin Yếu".
Những lưu ý khi sử dụng pin
• Tránh để pin tiếp xúc với nhiệt độ quá lạnh hoặc quá nóng (dưới 0 °C/32 °F
hoặc trên 40 °C/104 °F). Nhiệt độ khắc nghiệt có thể làm giảm dung lượng
sạc của pin.
• Khi sử dụng máy ảnh trong một khoảng thời gian dài, khu vực xung quanh
vị trí pin có thể nóng lên. Điều này không ảnh hưởng đến việc sử dụng bình
thường của máy ảnh.
• Không được kéo dây cấp điện để ngắt kết nối phích cắm khỏi ổ cắp điện, vì
điều này có thể gây cháy hoặc giật điện.
• Ở những khu vực có nhiệt độ dưới 0 °C/32 °F, dung lượng hoặc tuổi thọ pin
có thể bị suy giảm.
• Dung lượng pin có thể bị suy giảm ở những nơi có nhiệt độ thấp, nhưng sẽ
trở lại bình thường ở những nơi có nhiệt độ ấm hơn.
• Tháo pin ra khỏi máy ảnh khi cất giữ trong một thời gian dài. Pin lắp trong
máy ảnh có thể bị chảy hoặc ăn mòn theo thời gian và gây ra những hỏng
hóc nghiêm trọng cho máy ảnh của bạn. Việc bảo quản máy ảnh trong một
khoảng thời gian dài mà vẫn lắp pin có thể khiến pin bị cạn kiệt. Bạn có thể
sẽ không thể sạc lại pin đã hết điện.
• Khi không sử dụng máy ảnh trong khoảng thời gian dài (từ 3 tháng trở lên),
phải thường xuyên kiểm tra và sạc lại pin. Nếu để tình trạng pin hết điện kéo
dài, dung lượng và tuổi thọ của pin có thể bị suy giảm, điều này có thể dẫn
tới những trục trặc, cháy, hoặc nổ pin.
Bảo vệ không làm hỏng hóc pin, bộ sạc, và thẻ nhớ.
Tránh để pin tiếp xúc với các vật thể bằng kim loại, vì điều này có thể tạo lên
kết nối giữa cực + và cực - của pin và dẫn tới những hỏng hóc về pin tạm thời
hoặc lâu dài và có thể gây cháy hoặc giật điện.
Những lưu ý khi sạc pin
• Nếu đèn báo trạng thái tắt, hãy đảm bảo rằng bạn đã lắp pin đúng cách.
• Nếu bật máy ảnh trong khi đang sạc pin, sẽ không thể sạc đầy pin. Hãy tắt
máy ảnh trước khi sạc pin.
• Không sử dụng máy ảnh trong khi đang sạc pin. Việc này có thể gây hỏa
hoạn hoặc giật điện.
• Không được kéo dây cấp điện để ngắt kết nối phích cắm khỏi ổ cắp điện, vì
điều này có thể gây cháy hoặc giật điện.
• Khi pin hết toàn bộ, hãy sạc một lúc trước khi bật lại máy ảnh. Phải sạc pin
trong ít nhất 10 phút trước khi bật máy.
• Nếu bạn kết nối máy ảnh với nguồn điện bên ngoài khi pin đã cạn kiệt, việc
Phụ lục 119
sử dụng các chức năng tiêu thụ năng lượng cao có thể khiến máy ảnh bị tắt.
Để sử dụng máy ảnh bình thường, hãy sạc lại pin.
Bảo dưỡng máy ảnh
• Nếu bạn kết nối lại với nguồn điện khi pin đã được sạc đầy, đèn báo trạng
thái bật trong khoảng 30 phút.
• Việc sử dụng đèn flash hoặc chức năng quay video có thể làm cạn pin rất
nhanh. Sạc pin cho đến khi đèn báo trạng thái màu đỏ tắt đi.
• Nếu đèn chỉ báo không nháy, hãy nối lại cáp, hoặc tháo pin ra rồi lắp pin lại
sau.
• Sạc pin quá lâu có thể làm giảm tuổi thọ của pin. Sau khi sạc xong, ngắt kết
nối nguồn điện ra khỏi máy ảnh.
• Không được bẻ cong hoặc đặt các vật nặng lên dây AC. Làm như vậy có thể
làm hỏng dây điện.
Lưu ý khi sạc pin bằng cách kết nối với máy tính
• Chỉ sử dụng dây cắm USB được cung cấp.
• Sẽ không thể sạc được pin khi:
-- bạn sử dụng dây nối USB
-- các thiết bị USB khác đang được kết nối với máy tính của bạn
-- bạn kết nối dây với cổng trước của máy tính
-- cổng USB máy tính của bạn không hỗ trợ nguồn điện đầu ra tiêu chuẩn
(5V, 500 mA)
Xử lý và tiêu hủy pin và bộ sạc một cách thận trọng
• Không được tiêu hủy pin bằng lửa. Tuân thủ mọi quy định của địa phương
khi tiêu hủy các loại pin đã qua sử dụng.
• Không được đặt pin hoặc máy ảnh ở trên hoặc trong các thiết bị làm nóng,
như lò vi sóng, bếp lò, hoặc bộ tản nhiệt. Khi quá nhiệt, pin có thể phát nổ.
Phụ lục 120
Bảo dưỡng máy ảnh
Nếu xử lý pin bất cẩn và không đúng cách có thể gây ra những
thương tích cá nhân hoặc dẫn đến tử vong. Để đảm bảo an
toàn, phải tuân thủ các chỉ dẫn về việc xử lý pin đúng cách:
• Pin có thể cháy hoặc phát nổ nếu không được xử lý đúng cách.
Nếu phát hiện thấy pin có dấu hiệu biến dạng, rạn nứt hoặc bất kỳ
dấu hiệu bất thường nào khác, cần ngay lập tức chấm dứt việc sử
dụng pin và liên hệ với trung tâm dịch vụ.
• Chỉ sử dụng các bộ sạc và bộ điều hợp pin nguyên gốc do nhà
sản xuất khuyến cáo và chỉ sạc pin theo phương pháp được mô tả
trong tài liệu hướng dẫn sử dụng này.
• Không đặt pin gần các thiết bị phát nhiệt hoặc để pin tiếp xúc với
môi trường quá nóng, như bên trong xe hơi đóng kín cửa vào mùa
hè.
• Không được cho pin vào lò vi sóng.
• Tránh sử dụng hoặc bao quản pin ở những nơi nóng, ẩm, như
phòng xông hơi hoặc nhà tắm.
• Không để máy ảnh trên những bề mặt dễ bắt lửa trong khoảng
thời gian dài, như giường, thảm, vỏ bọc điện.
• Khi bật máy ảnh, không được để máy ảnh ở những không gian
hạn chế trong khoảng thời gian dài.
• Không để các cực của pin tiếp xúc với các vật thể bằng kim loại,
như vòng cổ, đồng xu, chìa khóa, hoặc đồng hồ.
• Chỉ dùng các pin chính hãng, được nhà sản xuất khuyên dùng
hoặc pin sạc lại lithi-ion.
Phụ lục 121
• Không được dùng các vật sắc nhọn để tháo rời hoặc đâm vào pin.
• Không để pin tiếp xúc với những nơi có áp suất cao hoặc lực
nghiền mạnh.
• Tránh để pin chịu tác động mạnh, như đánh rơi từ trên cao.
• Không để pin tiếp xúc với nhiệt độ 60 °C (140 °F) hoặc cao hơn.
• Không để pin tiếp xúc với môi trường có độ ẩm hoặc chất lỏng.
• Không để pin tiếp xúc với các nguồn nhiệt quá nóng như ánh
nắng mặt trời, lửa hoặc các nguồn tương tự.
Hướng dẫn tiêu hủy
• Thận trọng khi tiêu hủy pin.
• Không được tiêu hủy pin bằng lửa.
• Các quy định về tiêu hủy pin có thể có sự khác biệt ở từng quốc
gia và khu vực. Việc tiêu hủy pin phải tuân thủ mọi quy định của
địa phương và liên bang.
Hướng dẫn sạc pin
Chỉ sạc pin theo các phương pháp mô tả trong tài liệu hướng dẫn sử
dụng này. Pin có thể cháy hoặc phát nổ nếu không được sạc đúng
cách.
Bảo dưỡng máy ảnh
6 Bật máy ảnh.
7 Cài đặt i-Launcher trên máy tính.
Đang cập nhật vi chương trình
i-Launcher cho phép bạn cập nhật vi chương trình của máy ảnh.
1 Trên màn hình chủ, cuộn đến <Chỉ hiện thông số cơ bản>.
2 Chọn .
3 Chọn Khả năng liên kết → i-Launcher → Bật.
4 Tắt máy ảnh.
5 Kết nối máy ảnh với máy tính bằng cáp USB.
OS
Cách cài đặt
Windows
Bạn phải cắm đầu nhỏ của cáp USB vào máy ảnh của bạn. Nếu cáp bị
cắm ngược, nó có thể làm hỏng các tập tin của bạn. Nhà sản xuất không
chịu trách nhiệm cho mọi mất mát dữ liệu.
Mac
Khi cửa sổ hội thoại nhắc bạn cài đặt i-Launcher, hãy chọn
Có.
• Nếu màn hình hiển thị nhắc bạn hãy chạy iLinker.exe,
hãy chạy nó trước.
• Nếu cửa sổ hội thoại không xuất hiện, hãy chọn
Máy tính của Tôi → i-Launcher → iLinker.exe.
• Khi bạn kết nối máy ảnh với máy tính với i-Launcher đã
được cài đặt, chương trình sẽ mở tự động.
Nhấp chuột vào Thiết bị → i-Launcher → Mac → iLinker.
8 Cập nhật vi chương trình lên phiên bản mới nhất bằng cách làm
theo các hướng dẫn trên màn hình.
• Chọn Firmware Upgrader trên màn hình i-Launcher.
• Trước khi cập nhật vi chương trình, hãy đảm bảo rằng máy tính được kết
nối với mạng.
• Không tắt nguồn khi đang cập nhật vi chương trình.
Phụ lục 122
Trước khi liên hệ với một trung tâm dịch vụ
Nếu gặp bất kỳ vấn đề gì với máy ảnh của bạn, hãy thử các quy trình xử lý sự cố sau đây trước khi liên hệ với một trung tâm dịch vụ. Nếu đã thử các biện pháp khắc
phục được đưa ra mà vẫn gặp vấn đề với thiết bị của mình, hãy liên hệ với nhà phân phối hoặc trung tâm dịch vụ địa phương.
Khi để lại máy ảnh của bạn tại trung tâm dịch vụ, hãy đảm bảo để cả các phụ kiện có thể gây ra những trục trặc cho máy, như thẻ nhớ và pin.
Tình trạng
Các biện pháp khắc phục đề xuất
Không bật được máy ảnh
• Kiểm tra xem đã lắp pin chưa.
• Kiểm tra xem pin đã được lắp đúng chưa.
Nguồn điện tắt đột ngột
Pin máy ảnh yếu đi nhanh
chóng
Tình trạng
Các biện pháp khắc phục đề xuất
• Thẻ nhớ đầy. Xóa các tập tin không cần thiết
(tr. 18)
• Sạc pin.
• Sạc pin.
• Máy ảnh của bạn đang trong chế độ Tự
Động Tắt Nguồn. (tr. 110)
• Máy ảnh tắt có thể tránh không làm hỏng
thẻ nhớ do bị va đập. Bật lại máy ảnh.
• Pin máy ảnh có thể yếu đi nhanh chóng
trong môi trường có nhiệt độ thấp (dưới
0 °C/32 °F). Làm ấm pin bằng cách cho pin
vào túi quần của bạn.
• Việc sử dụng đèn flash hoặc chức năng quay
video có thể làm cạn pin rất nhanh. Sạc lại
nếu cần.
• Pin là bộ phận có thể cạn kiệt và phải được
sạc thường xuyên. Thay pin mới nếu tuổi thọ
pin giảm nhanh.
hoặc lắp một thẻ nhớ mới.
• Không khởi hoạt được thẻ nhớ. Định dạng
Không thể chụp được ảnh
thẻ nhớ.
• Lỗi thẻ nhớ. Hãy sử dụng một thẻ nhớ mới.
• Kiểm tra xem đã bật máy ảnh chưa.
• Sạc pin.
• Kiểm tra xem pin đã được lắp đúng chưa.
Máy ảnh có thể bị treo ngoài ý muốn nếu máy
bị lỗi. Tháo pin và lắp lại.
Trong khi sử dụng máy ảnh, máy có thể bị
nóng lên. Đây là hiện tượng bình thường và
Máy ảnh quá nóng
không ảnh hưởng đến tuổi thọ hay hoạt động
của máy.
• Đèn flash có thể được cài đặt ở chế độ Tắt.
(tr. 52)
Đèn flash không hoạt động
• Trong một số chế độ, bạn không thể sử
dụng đèn flash.
Máy ảnh bị treo
Phụ lục 123
Trước khi liên hệ với một trung tâm dịch vụ
Tình trạng
Các biện pháp khắc phục đề xuất
Tình trạng
Đèn flash khởi động không
chủ định
Đèn flash có thể khởi động do tĩnh điện. Máy
ảnh không bị trục trặc.
Cài đặt lại ngày tháng và thời gian trong chức
năng cài đặt màn hình. (tr. 109)
Nếu bạn đổi tên một tập tin, máy ảnh của bạn
sẽ không thể phát lại tập tin đó (tên của tập
Không thể phát lại tập tin
tin phải đáp ứng tiêu chuẩn DCF). Nếu gặp
phải tình huống này, hãy phát lại tập tin trên
máy tính của bạn.
• Kiểm tra xem lựa chọn tiêu cự mà bạn thiết
lập có phù hợp với những bức ảnh chụp gần
không. (tr. 55)
Ảnh bị mờ
• Kiểm tra xem ống kính có sạch không. Nếu
bẩn, hãy lau sạch ống kính. (tr. 113)
• Kiểm tra xem đối tượng chụp có nằm trong
phạm vi của đèn flash không. (tr. 127)
Chế độ Cân bằng Trắng không đúng có thể
Màu sắc của bức ảnh
tạo ra màu sắc không thực tế. Chọn đúng tùy
không phù hợp với phong
chọn Cân bằng Trắng để phù hợp với nguồn
cảnh thực tế
sáng. (tr. 63)
Ảnh của bạn thừa hoặc thiếu sáng.
• Bật hoặc tắt đèn cflash. (tr. 52)
Ảnh quá sáng hoặc quá tối.
• Điều chỉnh độ nhạy ISO. (tr. 54)
• Điều chỉnh giá trị phơi sáng. (tr. 61)
Ngày tháng và thời gian
không chính xác
Màn hình hiển thị hoặc các
nút bấm không hoạt động
Màn hình máy ảnh phản
ứng kém
Lỗi thẻ nhớ
Tháo pin và lắp lại.
Nếu bạn đang sử dụng máy ảnh ở nơi có nhiệt
độ thấp, có thể khiến màn hình máy ảnh gặp
trục trặc hoặc bị mất màu. Để có được hiệu
quả tốt hơn của màn hình máy ảnh, hãy sử
dụng máy ảnh tại những nơi có nhiệt độ trung
bình.
• Tắt máy ảnh, và khởi động lại.
• Tháo thẻ nhớ, và lắp lại.
• Định dạng thẻ nhớ.
Xem phần “Những lưu ý khi sử dụng thẻ nhớ”
để biết thêm chi tiết. (tr. 117)
Phụ lục 124
Các biện pháp khắc phục đề xuất
Trước khi liên hệ với một trung tâm dịch vụ
Tình trạng
TV không hiển thị những
bức ảnh của bạn
Máy tính của bạn không
nhận máy ảnh
Máy tính của bạn ngắt kết
nối với máy ảnh khi đang
chuyển tập tin
Các biện pháp khắc phục đề xuất
Tình trạng
• Kiểm tra xem đã kết nối máy ảnh với TV
bằng cáp A/V đã đúng chưa.
• Kiểm tra xem thẻ nhớ của bạn có ảnh không.
• Kiểm tra xem cáp USB đã được kết nối đúng
chưa.
• Kiểm tra xem đã bật máy ảnh chưa.
• Kiểm tra xem bạn có đang sử dụng hệ điều
hành được hỗ trợ không.
Các biện pháp khắc phục đề xuất
• Tắt i-Launcher và khởi động lại chương trình.
• Kiểm tra xem i-Launcher đã được cài đặt ở
chế độ Bật trong menu cài đặt. (tr. 108)
• Tùy thuộc vào thông số kỹ thuật và môi
i-Launcher không hoạt
động đúng
Việc chuyển tập tin có thể bị gián đoạn do
tĩnh điện. Ngắt kết nối dây USB và kết nối lại.
TV hoặc máy tính của bạn
không thể hiển thị ảnh đã
được lưu trong thẻ nhớ
microSDXC của bạn.
Máy tính của bạn không
nhận thẻ nhớ microSDXC.
Phụ lục 125
trường máy tính của bạn, chương trình
không thể khởi động tự động được. Trong
trường hợp này, nhấp chuột vào
Bắt Đầu → Toàn bộ Chương trình →
Samsung → i-Launcher → Samsung
i-Launcher trên Cửa sổ máy tính của bạn.
(Đối với Windows 8, mở màn hình Bắt
đầu, và chọn All apps (Tất cả ứng dụng)
→ Samsung i-Launcher.) Hoặc, nhấp
chuột vào Applications (Các ứng dụng) →
Samsung → i-Launcher trên máy tính Mac
OS của bạn.
Thẻ nhớ microSDXC sử dụng hệ thống tập tin
exFAT. Kiểm tra xem thiết bị ngoại vi có tương
thích với hệ thống tập tin exFAT hay không
trước khi kết nối máy ảnh với thiết bị đó.
Thẻ nhớ microSDXC sử dụng hệ thống tập tin
exFAT. Để sử dụng thẻ nhớ microSDXC trên
một máy tính Windows XP, tải và cập nhật
driver của hệ thống tập tin exFAT từ trang web
của Microsoft.
Thông số kỹ thuật máy ảnh
Bộ cảm biến ảnh
Loại
1/2,3" (Khoảng 7,76 mm) CCD
Điểm ảnh hiệu
dụng
Khoảng 16,2 mega-pixels
Tổng số pixel
Ống kính
Phạm vi
Khoảng 16,6 mega-pixels
Tiêu cự
Phạm vi khẩu
độ F
F3.1 (W)–F6.3 (T)
Thu phóng kỹ
thuật số
• Chế độ ảnh tĩnh: 1,0–2,0X
• Chế độ phát lại: 1,0–14,4X (tùy thuộc vào kích thước ảnh)
• Zoom Thông minh: 2,0X
Tính năng
Lấy nét
3,0" (75 mm) HVGA(460K)
Loại
Từ xa (T)
250 cm-vô cực
130–250 cm
5 cm-vô cực
130 cm-vô cực
• Nhận diện cảnh quan tự động: 1/8–1/2.000 giây.
• Chương Trình: 1–1/2.000 giây.
• Chụp đêm: 8–1/2.000 giây.
• Pháo Hoa: 2 giây.
Màn hình hiển thị
TFT LCD
Rộng (W)
80 cm-vô cực
5–80 cm
Tốc độ màn trập
Ống kính Thu phóng 12x Samsung f = 4,3–51,6 mm
(35 mm phim tương đương: 24–288 mm)
Loại
Lấy nét tự động
Cận Cảnh
Cận Cảnh Tự
Động
Tự động lấy nét TTL (Lấy nét trung tâm, Lấy nét tự động đa
điểm, Tự động lấy nét di chuyển theo chủ thể,
Tự động lấy nét Nhận diện Khuôn mặt, Tự động lấy nét
liên tục Video (CAF))
Độ phơi sáng
Độ phơi sáng
Chương trình AE
Đo sáng
Đa điểm trung bình, Tâm Điểm, Trung Tâm,
Nhận diện khuôn mặt
Dải đo sáng
EV 2–17 (Góc rộng, ISO Tự động),
EV 4–19 (Tele, ISO Tự động)
Bù sáng
±2EV (1/3 EV Bước)
ISO tương
đương
Tự Động, ISO 80, ISO 100, ISO 200, ISO 400, ISO 800,
ISO 1600, ISO 3200
Phụ lục 126
Thông số kỹ thuật máy ảnh
Đèn chớp
Chụp
Chế độ
Tự Động, Mắt đỏ, Lấp Đầy, Đồng Bộ Chậm, Tắt,
Sửa Mắt Đỏ
Phạm vi
• Rộng: 0,2–4,0 m (ISO Tự động)
• Từ xa: 0,5–1,6 m (ISO Tự động)
• Chế độ: Nhận diện cảnh quan tự động (Chân Dung,
Thời gian sạc lại Khoảng 5 giây.
Giảm độ rung
Ảnh
Ổn định Hình ảnh Quang (OIS)
Hiệu ứng
Chế độ Chụp
Ảnh
Chế độ Quay
video
• Bộ lọc Ảnh (Lọc thông minh): Thu Nhỏ, Tối bốn góc ảnh,
Bộ lọc Tỏa ánh sáng, Mắt cá, Cổ Điển, Hoài Cô
• Điều Chỉnh Ảnh: Độ Sắc Nét, Độ Tương Phả, Độ bão hòa
Bộ lọc Phim: Thu Nhỏ, Tối bốn góc ảnh, Mắt cá, Cổ Điển,
Hoài Cổ, Hiệu ứng bảng màu 1, Hiệu ứng bảng màu 2,
Hiệu ứng bảng màu 3, Hiệu ứng bảng màu 4
Cân bằng Trắng
Chụp Chân dung Đêm, Chụp Chân dung Ngược sáng
ngược, Chụp đêm, Ngược Sáng, Phong Cảnh, Trắng,
Xanh tự nhiên, Bầu trời Xanh, Hoàng Hôn, Cận Cảnh,
Văn bản cận cảnh, Màu Cận cảnh, Chân máy, Hành động,
Ánh sáng Yếu, Chiếu sáng điểm, Chiếu sáng điểm (Cận
cảnh), Chiếu sáng điểm (Chân dung)), Chương Trình,
Thông minh (Chân dung đẹp, Phong Cảnh, Cận Cảnh,
Cố định hành động, Bóng, Hoàng Hôn, Chụp đêm, Pháo
Hoa, Dấu ánh sáng, Đèn flash mềm), Ảnh toàn cảnh sống
động, Bộ lọc Ảnh
• Chớp sáng: Một ảnh, Liên Tiếp, Chụp Chuyển Động, AEB
• Đếm ngược chụp: Tắt, 10 giây, 2 giây, Kép (10 giây, 2 giây)
• Chế độ: Dò Cảnh Thông Minh (Phong Cảnh, Bầu trời
Xanh, Xanh tự nhiên, Hoàng Hôn), Bộ lọc Phim
Video
Cân Bằng Trắng Tự động, Ánh Sáng Ban Ngày, Đám mây, Huỳnh Quang_
Trắng, Huỳnh Quang_Vàng, Vonfam, Cài Đặt Tùy Biến, Nhiệt Độ Màu.
Hiển thị ngày giờ trên ảnh
Ngày tháng và Thời gian, Ngày, Tắt
Phụ lục 127
• Định dạng: MP4 (H.264) (Thời gian ghi tối đa: 20 phút)
• Kích thước: 1280 X 720, 640 X 480, 240 Web
• Tiếng: Bật, Tắt, Tắt khi thu phóng
• Lấy nét liên tục: Bật lấy nét liên tục, Tắt lấy nét liên tục
Thông số kỹ thuật máy ảnh
Phát lại
• Kiểu: Một ảnh, Hình nhỏ, Trình chiếu ảnh liên tục kèm
Ảnh
Video
Lưu trữ
Media
theo nhạc và hiệu ứng, Quản Lý Ảnh Thông Minh*
* Loại Quản lý ảnh thông minh: Toàn Bộ, Ngày, Loại tệp
• Sửa: Xoay, Lọc thông minh, Độ sáng, Độ Tương Phả,
Độ bão hòa, ACB, Sửa Khuôn Mặt, Sửa Mắt Đỏ, Tái Kích
Thước, Màu
• Hiệu ứng: Lọc thông minh (Thường, Thu Nhỏ, Tối bốn
góc ảnh, Bộ lọc Tỏa ánh sáng, Mắt cá, Cổ Điển, Hoài Cổ)
Sửa video: Chụp ảnh tĩnh, Thời gian cắt
Bộ nhớ ngoài (Tùy chọn):
thẻ microSD (2 GB có bảo hành),
thẻ microSDHC (lên đến 32 GB có bảo hành),
thẻ microSDXC (lên đến 64 GB có bản hành)
- Nên sử dụng loại 6 hoặc cao hơn
Định dạng tập
tin
• Ảnh Tĩnh: JPEG (DCF), EXIF 2.3
• Đoạn Phim: MP4 (Video: MPEG-4.AVC/H.264,
Âm thanh: AAC)
Biểu tượng
Kích thước
4608 X 3456
4608 X 3072
4608 X 2592
Kích thước ảnh
3648 X 2736
2592 X 1944
1984 X 1488
1920 X 1080
1024 X 768
Mạng không dây
MobileLink, Remote Viewfinder, Email, SNS & Cloud, Samsung Link,
AutoShare, S/W Upgrade Notifier
Phụ lục 128
Thông số kỹ thuật máy ảnh
NFC
Kích thước (Rộng X Cao X Sâu)
Có
Giao diện
101 X 68 X 27,1 mm
Trọng lượng
Bộ kết nối đầu
ra số
USB 2.0
Âm thanh vào/
ra
161 g (không có pin và thẻ nhớ)
Nhiệt độ Làm việc
Loa trong (Mono), Micrô (Mono)
Đầu ra video
A/V: NTSC, PAL (có thể chọn)
0–40 °C
Độ ẩm Làm việc
Bộ kết nối đầu
vào nguồn điện
DC
Nguồn điện
5,0 V
5–85 %
Phần mềm
i-Launcher
Các thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không có thông báo nhằm nâng cao hiệu quả.
Pin có thể sạc
lại được
Pin lithi-ion (BP70A, 700 mAh)
Loại Bộ kết nối
Micro USB (5 pin)
Có thể có sự khác biệt về nguồn điện tùy thuộc vào khu vực của bạn.
Phụ lục 129
Bảng Thuật ngữ
ACB (Cân Bằng Tương phản Tự động)
Tính năng này tự động cải thiện độ tương phản của các hình ảnh của bạn khi
chủ thể bị ngược sáng hoặc khi có độ tương phản cao giữa chủ thể của bạn và
hình nền.
AEB (Dự phòng Phơi sáng Tự động)
Tính năng này tự động chụp một số bức ảnh ở những điểm phơi sáng khác
nhau để giúp bạn chụp được hình ảnh có độ phơi sáng tốt nhất.
AF (Lấy nét Tự động)
Một hệ thống tự động tập trung ống kính máy ảnh vào đối tượng. Máy ảnh
của bạn sử dụng độ tương phản để lấy nét tự động.
Khẩu độ
Khẩu độ kiểm soát lượng ánh sáng tiếp xúc với bộ cảm biến của máy ảnh.
Rung máy (Mờ)
Nếu máy ảnh bị di chuyển trong khi màn trập đang mở, toàn bộ mức ảnh có
thể sẽ bị mờ. Điều này xảy ra thường xuyên hơn khi tốc độ màn trập chậm.
Tránh làm rung máy bằng cách tăng độ cảm biến sáng, sử dụng đèn chớp,
hoặc sử dụng tốc độ màn trập nhanh hơn. Tương tự, hãy dùng giá ba chân
hoặc tính năng OIS để giữ ổn định máy ảnh.
Bố cục
Trong nhiếp ảnh Bố cục nghĩa là việc sắp xếp các đối tượng trong một bức
ảnh. Luôn tuân thủ quy tắc 1/3 để có được một bố cục đẹp.
DCF (Quy tắc thiết kế cho hệ thống Tập tin Máy ảnh)
Một thông số để xác định một định dạng tập tin và hệ thống tập tin đối với
dòng máy ảnh kỹ thuật số do Hiệp hội Công nghiệp Công nghệ Thông tin và
Điện tử Nhật Bản (JEITA) đề ra.
Độ sâu trường ảnh
Khoảng cách giữa điểm gần nhất và điểm xa nhất mà có thể lấy nét được trong
một bức ảnh. Độ sâu trường ảnh thay đổi theo khẩu độ ống kính, độ dài tiêu
cự, và khoảng cách từ máy ảnh đến đối tượng. Ví dụ, việc sử dụng ống kính có
chỉ số f nhỏ hơn sẽ cho trường ảnh lớn và tạo hiệu ứng xóa phông trong bố
cục bức ảnh.
Thu phóng kỹ thuật số
Một đặc tính làm tăng lượng thu phóng sẵn có bằng tay thông qua ống kính
thu phóng (Thu phóng tùy chọn). Khi sử dụng Thu phóng kỹ thuật số, chất
lượng ảnh sẽ xấu đi do độ phóng đại tăng lên.
Phụ lục 130
Bảng Thuật ngữ
Bù sáng
Tính năng này gúp bạn nhanh chóng điều chỉnh giá trị phơi sáng do máy ảnh
đo được, theo gia số giới hạn, để cải thiện độ phơi sáng của bức ảnh của bạn.
Thiết lập độ bù sáng về -1,0 EV để điều chỉnh giá trị một bước tối hơn và
1,0 EV để làm sáng hơn một bước.
EV (Giá trị phơi sáng)
Mọi sự kết hợp của tốc độ màn trập máy ảnh và khẩu độ ống kính đều đem lại
độ phơi sáng như nhau.
Exif (Định dạng Tập tin Hình ảnh Có thể Thay đổi)
Một thông số để xác định một định dạng tập tin hình ảnh đối với dòng máy
ảnh kỹ thuật số do Hiệp hội Công nghiệp Công nghệ Thông tin và Điện tử
Nhật Bản (JEIDA) đề ra.
Độ phơi sáng
Lượng ánh sáng được phép tiếp xúc với bộ cảm biến của máy ảnh. Có thể kiểm
soát độ phơi sáng bằng cách kết hợp tốc độ màn trập, giá trị khẩu độ, và cảm
biến sáng ISO.
Đèn chớp
Một đèn tốc độ giúp tạo ra độ phơi sáng đầy đủ trong điều kiện ánh sáng yếu.
Tiêu cự
Khoảng cách từ giữa ống kính cho đến điểm lấy nét của nó (tính theo mm).
Độ dài tiêu cự càng dài sẽ khiến góc ngắm càng hẹp và đối tượng chụp sẽ bị
phóng to lên. Độ dài tiêu cự càng ngắn, góc ngắm càng rộng.
H.264/MPEG-4
Một định dạng video có độ nén cao được tổ chức tiêu chuẩn quốc tế ISO-IEC
và ITU-T thiết lập và được phát triển bởi Joint Video Team (JVT). Định dạng này
có khả năng tạo ra chất lượng video tốt ở tỷ lệ bit thấp.
Bộ cảm biến ảnh
Phần vật lý của một máy ảnh kỹ thuật số có chứa một tế bào quang ảnh cho
mỗi điểm ảnh trong bức ảnh. Mỗi tế bào quang ảnh ghi lại độ sáng của ánh
sáng chiếu vào nó trong một lần phơi sáng. Các loại cảm biến thông thường
là CCD (Charge-coupled Device) và CMOS (Complementary Metal Oxide
Semiconductor).
Phụ lục 131
Bảng Thuật ngữ
Độ nhạy ISO
Độ nhạy sáng của máy ảnh dựa trên tốc độ phim tương đương được sử dung
trong máy ảnh dùng phim. Ở mức cài đặt độ ngạy ISO cao hơn, máy ảnh sử
dụng tốc độ màn trập cao hơn, có thể làm giảm độ mờ do rung máy hoặc do
ánh sáng yếu. Tuy nhiên, những bức ảnh có độ nhạy sáng cao thường dễ bị
nhiễu.
Đo sáng
Đo sáng tức là cách máy ảnh đo chất lượng ánh sáng để thiết lập giá trị phơi
sáng.
JPEG (Joint Photographic Experts Group)
Một phương pháp nén những bức ảnh kỹ thuật số. Những bức ảnh có định
dạng JPEG được nén để làm giảm toàn bộ kích thước tập tin đồng thời tối
thiểu hóa việc giảm độ phân giải hình ảnh.
NFC (Công nghệ Giao tiếp tầm Ngắn)
NFC là một chuỗi các tiêu chuẩn về giao tiếp radio trong cự ly ngắn. Bạn có
thể sử dụng các thiết bị có bật NFC để kích hoạt các tính năng hoặc trao đổi
dữ liệu với những thiết bị khác.
LCD (Màn hình Tinh thể Lỏng)
Một màn hình hiển thị thường được sử dụng trong điện tử dân dụng. Màn
hình này cần một đèn nền riêng biệt, như CCFL hoặc LED, để tái tạo màu sắc.
Độ nhiễu
Các điểm ảnh được dịch sai trong một bức ảnh kỹ thuật số là các điểm ảnh
sáng ở sai vị trí hoặc ngẫu nhiên. Nhiễu thường xuất hiện khi ảnh được chụp
với độ nhạy sáng cao hoặc khi độ nhạy sáng được thiết lập tự động tại địa
điểm chụp tối.
Cận cảnh
Tính năng này cho phép bạn chụp những bức ảnh về những đối tượng rất nhỏ
ở cự ly gần. Khi sử dụng tính năng chụp cận cảnh, máy ảnh có thể duy trì độ
lấy nét sắc nét trên các đối tượng nhỏ ở tỷ lệ kích thước thực gần (1:1).
MJPEG (JPEG chuyển động)
Một định dạng video được nén giống như một hình ảnh JPEG.
OIS (Hệ thống Ổn định Hình ảnh Quang)
Tính năng này bù thời gian thực cho việc lắc hoặc rung trong khi chụp. Không
một bức ảnh bị nhạt màu nào được so với tính năng Ổn định Hình ảnh Kỹ
thuật số.
Phụ lục 132
Bảng Thuật ngữ
Thu phóng quang
Đây là tính năng thu phóng chung có thể mở rộng hình ảnh bằng một ống
kính và không làm giảm chất lượng hình ảnh.
Chất lượng
Diễn tả tỷ lệ nén được sử dụng trong một bức ảnh kỹ thuật số. Những bức ảnh
chất lượng cao có tỷ lệ độ nén thấp hơn, điều đó thường tạo ra kích thước tập
tin lớn hơn.
Độ phân giải
Số điểm ảnh có trong một bức ảnh kỹ thuật số. Những bức ảnh có độ phân
giải cao có nhiều điểm ảnh hơn và thông thường thể hiện nhiều chi tiết hơn so
với những bức ảnh có độ phân giải thấp.
Làm mờ nét ảnh
Việc làm giảm độ sáng hoặc độ bão hòa của ảnh ở phần ngoại biên (các cạnh
ngoài) so với khu vực trung tâm của bức ảnh. Việc làm mờ nét ảnh có thể tạo
ra sựtập trung vào đối tượng ở phần trung tâm của bức ảnh.
Cân bằng trắng (cân bằng màu)
Một điều chỉnh cường độ màu trong một bức ảnh (thông thường là các màu
cơ bản như màu đỏ, màu xanh lục, và màu xanh dương). Mục đích của việc
điều chỉnh cân bằng trắng, hoặc cân bằng màu là để diễn tả đúng màu của
một bức ảnh.
Tốc độ màn trập
Tốc độ màn trập chỉ lượng thời gian cần để mở và đóng cửa trập, và nó rất
quan trọng đối với độ sáng của bức ảnh, vì nó kiểm soát lượng ánh sáng chiếu
qua khẩu độ trước khi tiếp xúc với bộ cảm biến hình ảnh. Tốc độ màn trập
nhanh làm ánh sáng có ít thời gian hơn để lọt vào và ảnh sẽ tối hơn và dễ
dàng đóng băng những chủ thể vận động.
Phụ lục 133
Loại thải đúng cách pin của sản phẩm này
(Áp dụng tại các quốc gia có hệ thống thu thập rác riêng)
Loại thải sản phẩm đúng cách
(Rác thải Thiết bị điện & điện tử)
(Áp dụng tại các quốc gia có hệ thống thu thập rác riêng)
Dấu hiệu này trên sản phẩm, phụ kiện hoặc tài liệu cho biết không được loại
bỏ sản phẩm và các phụ kiện điện tử này (như bộ sạc, bộ tai nghe, cáp USB)
cùng với rác thải sinh hoạt khi đã hết tuổi thọ sử dụng. Để ngăn ngừa các nguy
hại đối với môi trường hay sức khỏe của con người từ hành động loại bỏ rác
thái không kiểm soát, vui lòng tách riêng các thành phần này khỏi các loại rác
khác và tái sinh chúng một cách có trách nhiệm để tăng cường tái sử dụng lâu
dài các tài nguyên vật liệu.
Người dùng là hộ gia đình nên liên hệ với nhà bán lẻ nơi họ đã mua sản phẩm
này hoặc cơ quan chính phủ tại địa phương để biết thông tin chi tiết về nơi và
cách thức họ có thể mang những vật phẩm này đi tái sinh một cách an toàn
cho môi trường.
Dấu hiệu này trên pin, tài liệu hướng dẫn sử dụng hoặc bao bì cho thấy không
loại thải pin của sản phẩm này cùng các rác thải sinh hoạt khác khi hết vòng
đời sử dụng. Khi được đánh dấu, các ký hiệu hóa học Hg, Cd hay Pb cho thấy
loại pin đó có chứa thủy ngân, catmi hay chì trên mức chỉ dẫn quy định trong
Chỉ thị EC 2006/66. Nếu pin không được loại thải đúng cách, các chất này có
thể gây hại đến sức khỏe con người và môi trường.
Để bảo vệ các tài nguyên tự nhiên và tăng cường tái sử dụng vật liệu, vui lòng
tách riêng pin khỏi các loại rác khác và tái sinh chúng thông qua hệ thống đổi
pin miễn phí tại địa phương bạn.
Người dùng là doanh nghiệp nên liên hệ với nhà cung cấp và kiểm tra các điều
khoản và điều kiện trong hợp đồng mua. Không để lẫn sản phẩm này và các
phụ kiện điện tử của nó với các rác thải thương mại khác khi vứt bỏ.
PlanetFirst đại diện cho cam kết của Samsung Electronics về sự
phát triển bền vững và trách nhiệm xã hội thông qua các hoạt
động quản lý và doanh nghiệp thân thiện với môi trường.
Phụ lục 134
Mục lục
Đ
Đèn báo trạng thái 16
Đèn chớp
Đồng bộ Chậm 53
Lấp đầy sáng 53
Mắt đỏ 53
Sửa Mắt đỏ 53
Tắt 52
Tự động 52
Đèn hỗ trợ AF
Cài đặt 110
Vị trí 15
Điều chỉnh Ảnh
Độ bão hoà
Chế độ chụp 66
Chế độ Phát lại 80
Độ sắc nét 66
Độ sáng
Chế độ chụp 61
Chế độ Phát lại 80
Độ tương phản
Chế độ chụp 66
Chế độ Phát lại 80
Mắt đỏ 80, 81
Độ bão hoà
Chế độ chụp 66
Chế độ Phát lại 80
Độ nhạy ISO 54
Độ phân giải
Chế độ chụp 49
Chế độ Phát lại 78
Độ phơi sáng 61
Độ sắc nét 66
Đo sáng
Đa điểm 62
Điểm 62
Trung tâm 62
Độ sáng
Chế độ chụp 61
Chế độ Phát lại 80
Độ tương phản
Chế độ chụp 66
Chế độ Phát lại 80
Đường ngắm 107
Phụ lục 135
A
Âm thanh AF 107
Ảnh Bắt đầu 107
AutoShare 94
B
Bấm nửa chừng nút chụp 35
Bảo dưỡng máy ảnh 113
Bảo vệ các tập tin 73
C
Các biểu tượng
Chế độ chụp 22
Chế độ Phát lại 70
Các thông báo lỗi 112
Mục lục
CAF (Үздіксіз AФ) 41
Cài đặt 109
Cài đặt âm thanh 30
Cài đặt lại 110
Cài đặt múi giờ 20, 109
Cài đặt Ngày/Thời gian 109
Cài đặt ngôn ngữ 109
Cân bằng Trắng 63
Cận cảnh
Cận cảnh 56
Cận cảnh tự động 56
Chế độ Chớp sáng
Chụp Chuyển Động 65
Dự phòng Phơi sáng Tự động
(AEB) 65
Liên Tiếp 65
Chống Nháy Mắt 59
D
Chụp ảnh từ video 82
Dịch vụ chia sẻ
Chụp chân dung
Chế độ Chương trình 39
Chế độ Nhận diện Cảnh quan Tự
động 38
Chân dung tự chụp 58
Chống Nháy Mắt 59
Nhận diện Khuôn mặt 58
Nhận diện nụ cười 59
Nhận diện Nụ cười 59
Chế độ Phát lại 70
Chụp Chuyển Động 65
Chế độ Phim thông minh 40
Chuyển các tập tin
Email 98
Mac 85
Windows 84
Chế độ quay phim 41
Chế độ Thông minh 42
Đăng tải hình ảnh hoặc video 101
Truy cập 101
Dự phòng Phơi sáng Tự động
(AEB) 65
H
Hiển Thị Độ Sáng 108
Hiển thị ngày giờ trên ảnh 110
Hình ảnh nhỏ 71
Chân dung tự chụp 58
Chế độ Toàn cảnh sống động 44
Cổng A/V 15
K
Chế độ Bộ lọc ảnh 45
Chỉnh sửa ảnh 78
Cổng USB 15
Kết nối với máy ảnh Mac 85
Chế độ Bộ lọc phim 46
Chỉnh sửa video
Kiểu hiển thị 29
Chụp 82
Vi chỉnh 82
Phụ lục 136
Mục lục
L
MobileLink 95
O
T
Làm sạch
Mở hộp 14
Ổn định Hình ảnh Quang (OIS) 34
Thẻ nhớ
Màn hình hiển thị 113
Ống kính 113
Thân máy ảnh 113
Lọc thông minh
Chế độ chụp ảnh 45
Chế độ Phát lại 79
Chế độ quay video 46
Lỗ gắn chân máy 15
Mở rộng 74
N
Phát video 108
NFC (Tag & Go) 93
Phụ kiện tùy chọn 14
Ngắt kết nối máy ảnh 85
Pin
Lắp 18
Lưu ý 119
Sạc 19
Nhận diện Nụ cười 59
Nút chức năng 16
M
Nút chụp 15
Mạng không dây 89
Nút DIRECT LINK 17
Màn hình chủ 23
Mắt đỏ
Chế độ chụp 52
Chế độ Phát lại 80, 81
P
Lắp 18
Lưu ý 117
Thông số kỹ thuật máy ảnh 126
Thu phóng
Cài đặt âm thanh thu phóng 67
Nút thu phóng 16
Sử dụng chức năng thu phóng 32
Thu phóng kỹ thuật số 32
Thu phóng thông minh 33
R
Trung tâm dịch vụ 123
Nút menu 16
Remote Viewfinder 96
Nút nguồn 15
S
Tự động Cân bằng Tương phản
(ACB)
Nút Phát lại 16
Sạc 19
Samsung Link 103
Phụ lục 137
Chế độ chụp 62
Chế độ Phát lại 80
Mục lục
Tự động lấy nét di chuyển theo
chủ thể 57
Tаймер
Chế độ chụp 51
Đèn đếm ngược thời gian chụp
15
X
Xem các tập tin
Ảnh toàn cảnh 75
Hình ảnh nhỏ 71
Mục 72
Trình chiếu 76
TV 83
V
Xem nhanh 108
Video
Xoá 110
Chế độ chụp 41
Chế độ Phát lại 77
Vùng lấy nét
Xoá các tập tin 73
Xoay 78
Lấy nét Tự động Đa điểm 56
Lấy nét Tự động Trung tâm 56
Tự động lấy nét di chuyển theo
chủ thể 56
Phụ lục 138
Hãy tham khảo giấy bảo hành được gửi kèm với sản phẩm của bạn hoặc
ghé thăm trang web của chúng tôi tại www.samsung.com để biết thêm
thông tin về các dịch vụ sau bán hoặc nếu có bất kỳ thắc mắc nào.

advertisement

Key Features

  • Compact camera 16.2 MP CCD White
  • Image sensor size: 1/2.3"
  • Image stabilizer
  • Optical zoom: 12x Digital zoom: 2x
  • TTL
  • ISO sensitivity (min): 80 ISO sensitivity (max): 3200 Fastest camera shutter speed: 1/2000 s Slowest camera shutter speed: 8 s ± 2EV (1/3EV step)
  • Video recording 1280 x 720 pixels HD
  • Built-in microphone Built-in speaker(s) Voice recording Wi-Fi Near Field Communication (NFC)

Related manuals

advertisement