LG DP432 Používateľská príručka


Add to my manuals
22 Pages

advertisement

LG DP432 Používateľská príručka | Manualzz
HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG
DVD Mạng
Vui lòng đọc kỹ hướng dẫn này trước khi vận hành
thiết bị và lưu lại để tham khảo sau.
DP430 / DP432
Bắt Đầu
3
Thông Tin về An Toàn
THẬN TRỌNG
THẬN TRỌNG: ĐỂ GIẢM RỦI RO BỊ ĐIỆN GIẬT,
KHÔNG THÁO NẮP (HOẶC MẶT SAU) BÊN TRONG
KHÔNG CÓ BỘ PHẬN NGƯỜI DÙNG CÓ THỂ BẢO
TRÌ, HÃY CHUYỂN VIỆC BẢO DƯỠNG CHO NHÂN
VIÊN BẢO TRÌ CÓ CHUYÊN MÔN.
Dấu tia chớp với biểu tượng hình
đầu mũi tên nằm trong tam giác
đều nhằm để cảnh báo người dùng
về sự hiện diện của điện áp nguy
hiểm không được cách ly nằm bên
trong vỏ của sản phẩm và có thể đủ mạnh để tạo
ra rủi ro về điện giật cho con người.
Dấu chấm than nằm trong tam giác
đều là để cảnh báo người dùng về
sự hiện diện của các chỉ dẫn vận
hành và bảo trì (bảo dưỡng) trong
tập tài liệu đi kèm với sản phẩm này.
CẢNH BÁO: ĐỂ NGĂN NGỪA NGUY CƠ HỎA HOẠN
HOẶC ĐIỆN GIẬT, KHÔNG ĐỂ SẢN PHẨM DƯỚI MƯA
HOẶC NƠI ẨM ƯỚT.
CẢNH BÁO: Không lắp đặt thiết bị này ở nơi chật
hẹp như kệ sách hay những vật tương tự.
THẬN TRỌNG: Không được để các khe hở thông
hơi bị bít kín. Lắp đặt thiết bị theo hướng dẫn của
nhà sản xuất.
Các rãnh và khe hở nơi vỏ máy nhằm mục đích
thông khí và bảo đảm cho sự vận hành thông suốt
của sản phẩm, bảo vệ sản phẩm không bị quá
nóng. Tuyệt đối không nên để các khe hở bị bít kín
bởi việc đặt sản phẩm trên giường, ghế, thảm hoặc
những bề mặt tương tự. Không nên đặt sản phẩm
ở những nơi có kết cấu gắn liền như kệ sách hoặc
giá để đồ trừ phi có được độ thông thoáng cần
thiết hoặc tuân theo chỉ dẫn của nhà sản xuất.
THẬN TRỌNG: Sản phẩm này sử dụng một Hệ
Thống Lase. Để bảo đảm sử dụng sản phẩm đúng
cách, vui lòng đọc kỹ hướng dẫn sử dụng này và
lưu giữ để tham khảo sau. Nếu sản phẩm cần được
bảo trì, hãy liên hệ với trung tâm dịch vụ được ủy
quyền.
Việc sử dụng những nút điều khiển, điều chỉnh
hoặc vận hành khác không thuộc các trường hợp
được nêu trong tài liệu này có thể dẫn đến tiếp xúc
với bức xạ nguy hiểm.
Để ngăn ngừa tiếp xúc trực tiếp với tia laser, đừng
tìm cách mở lớp vỏ bảo vệ.
THẬN TRỌNG liên quan đến Dây Nguồn
Hầu hết các thiết bị đòi hỏi được đặt vào một mạch
điện được thiết kế riêng biệt;
Đó là một mạch điện ổ cắm điện đơn để cấp
nguồn chỉ cho một thiết bị đó và không kết nối
thêm nhánh hoặc với ổ cắm khác. Để chắc chắc
hãy kiểm tra trang thông số kỹ thuật trong hướng
dẫn sử dụng này. Không để ổ cắm tường bị quá tải.
Ổ cắm tường bị quá tải, bị lỏng hoặc hư hỏng, dây
bị giãn, dây nguồn bị sờn, hay lớp cách ly bị hỏng
hoặc nứt sẽ gây ra nguy hiểm. Tất cả những hỏng
hóc này đều có thể gây ra hỏa hoạn hoặc điện giật.
Kiểm tra định kỳ dây điện của thiết bị, nếu thấy xuất
hiện hỏng hóc hoặc bị biến dạng, hãy rút phích
cắm, ngừng sử dụng thiết bị và gọi trung tâm bảo
dưỡng được ủy quyền thay dây có thông số kỹ
thuật tương đương. Bảo quản dây nguồn tránh
xa các tác nhân vật lý hay hóa học gây nguy hại
như xoắn, bị thắt nút, bị kẹp, kẹt trong cửa hoặc bị
giẫm đạp. Luôn chú ý đến phích cắm, ổ cắm tường,
và nơi dây có thiết bị này. Để ngắt nguồn ra khỏi
mạch chính, rút phích cắm dây mạch chính. Khi lắp
đặt sản phẩm, hãy bảo đảm đặt phích cắm ở vị trí
dễ dàng tiếp cận.
1
Bắt Đầu
NGUY CƠ BỊ ĐIỆN GIẬT
KHÔNG ĐƯỢC MỞ
4
Bắt Đầu
Thiết bị này được trang bị pin hoặc bộ ắc quy lưu
động.
1
Bắt Đầu
Cách an toàn để tháo pin hoặc bộ pin ra khỏi
thiết bị: Tháo pin hoặc bộ pin cũ, thực hiện các
bước theo thứ tự ngược so với khi lắp. Để tránh làm
ô nhiễm môi trường và gây ra nguy hiểm có thể có
đối với sức khỏe con người và động vật, phải đặt
pin cũ hoặc bộ pin vào thùng chứa thích hợp tại
các điểm thu gom dành riêng. Không được vứt bỏ
pin hoặc bộ pin chung với rác thải khác. Bạn nên sử
dụng pin và bộ ắc quy trong các hệ thống hoàn trả
miễn phí của địa phương. Không được để pin tiếp
xúc với nguồn nhiệt quá mức chẳng hạn như ánh
nắng, lửa hoặc thứ tương tự.
THẬN TRỌNG: Không để máy bị dính nước (nhấn
chìm hoặc bắn nước vào) và không để vật nào có
chứa chất lỏng như lọ hoa lên trên máy.
Ghi chú về Bản quyền
yy Sản phẩm này kết hợp công nghệ bảo vệ bản
quyền được bảo vệ bởi luật quyền sáng chế và
quyền sở hữu tài sản trí tuệ khác của Hoa Kỳ.
Việc dùng công nghệ bảo vệ bản quyền này
phải được Rovi Corporation cấp quyền, và chỉ để
dùng trong gia đình và việc xem hạn chế khác
trừ phi được Rovi Corporation cho phép ngược
lại. Cấm thiết kế ngược hay tháo rời.
yy Theo luật Bản quyền Hoa Kỳ và luật Bản quyền
của các quốc gia đó, việc ghi, sử dụng, hiển thị,
phân phối, hoặc điều chỉnh các chương trình
truyền hình, băng video, DVD, CD và các tài liệu
khác mà không được phép có thể khiến bạn
phải chịu trách nhiệm pháp lý dân sự và/hoặc
hình sự.
Các Ghi Chú Trên Đĩa
yy Không chạm vào mặt có rãnh của đĩa. Giữ đĩa
bằng cách cầm vào cạnh đĩa sao cho dấu tay
không in trên bề mặt đĩa. Không được dán giấy
hoặc băng lên đĩa.
yy Sau khi xem, cất đĩa vào hộp. Không để đĩa tiếp
xúc với ánh nắng trực tiếp hoặc nguồn nhiệt và
không được để đĩa trong xe hơi đang đậu tiếp
xúc với ánh nắng trực tiếp.
Ghi Chú Trên Thiết Bị
yy Vui lòng giữ lại thùng carton vận chuyển ban
đầu và vật liệu đóng gói. Nếu bạn cần vận
chuyển thiết bị, để bảo vệ tốt nhất, hãy đóng gói
thiết bị lại như đóng gói ban đầu tại nhà máy.
yy Để lau thiết bị, hãy sử dụng vải mềm, khô. Nếu
bề mặt quá bẩn, hãy sử dụng vải mềm được
làm ẩm bằng một dung dịch tẩy nhẹ. Không
dùng các dung dịch mạnh chẳng hạn như cồn,
benzene, hoặc chất pha xăng, vì những chất này
có thể làm hỏng bề mặt thiết bị.
yy Thiết bị này là một thiết bị công nghệ cao, chính
xác. Nếu thấu kính quang học và các bộ phận
của ổ đĩa có bụi hoặc bị mòn, chất lượng hình
ảnh có thể bị giảm. Để biết chi tiết, vui lòng liên
hệ trung tâm bảo hành được ủy quyền gần bạn
nhất.
Mục Lục
5
Mục Lục
1
Bắt Đầu
4
Vận hành
3
6
6
6
6
6
7
8
9
9
Thông Tin về An Toàn
Giới thiệu
– Giới thiệu về Hiển Thị Biểu Tượng
“7”
– Các Biểu Tượng Được Sử Dụng
Trong Tài Liệu Hướng Dẫn Này
– Phụ Kiện Kèm Theo
– Các Đĩa có thể phát được
– Mã khu vực
– Tính tương thích của tập tin
Thiết bị điều khiển từ xa
Bảng trước
Bảng sau
14
14
14
14
15
15
15
16
17
Phát Lại Tổng Quát
– Phát Đĩa
– Phát tập tin
– Hiển thị trên màn hình
– Thao tác chung
Phát Lại Nâng Cao
– PHIM
– NHẠC
– HÌNH ẢNH
5
Xử lý sự cố
18
Xử lý sự cố
2
Kết nối
6
Phụ lục
10
10
10
11
11
11
Kết nối với TV của bạn
– Kết nối cáp Video / Âm Thanh
– Nối cáp Component Video
Kết nối với Bộ khuếch đại
– Nối cáp Âm Thanh
– Kết nối cáp COAXIAL (âm thanh kỹ
thuật số)
19
20
21
21
Danh Sách Mã Khu Vực
Danh Sách Mã Ngôn Ngữ
Thông số kỹ thuật
Thương Hiệu và Giấy Phép
3
Thiết Lập Hệ Thống
12
12
12
12
13
13
13
Thiết lập
– Điều chỉnh các thiết lập Cài Đặt
– Trình đơn [NGÔN NGỮ]
– Trình đơn [HIỂN THỊ]
– Trình đơn [ÂM THANH]
– Trình đơn [KHÓA]
– Trình đơn [LỰA CHỌN KHÁC]
6
1
2
3
4
5
6
6
Bắt Đầu
Giới thiệu
Các Đĩa có thể phát được
DVD-VIDEO (đĩa 8 cm / 12 cm)
1
Bắt Đầu
Giới thiệu về Hiển Thị Biểu
Tượng “7”
Đĩa chẳng hạn như đĩa phim có thể
mua hoặc thuê.
“7” có thể xuất hiện trên màn hình ti-vi của bạn
trong lúc xem và chỉ ra chức năng được giải thích
trong hướng dẫn sử dụng này không được cung
cấp cho phương tiện cụ thể đó.
-- Chỉ đối với chế độ Video và hoàn
thiện
Các Biểu Tượng Được Sử
Dụng Trong Tài Liệu Hướng
Dẫn Này
Một mục có tiêu đề mang các biểu tượng sau đây
chỉ được áp dụng đối với đĩa hoặc tập tin có in biểu
tượng.
r
t
DVD-Video, DVD±R/RW
Audio CD
y
Các tập tin video
có trong USB/Đĩa
(USB: DP432 Chỉ đối với)
u
Các tập tin âm thanh có trong
USB/Đĩa
(USB: DP432 Chỉ đối với)
i
Các tập tin hình ảnh có trong
USB/Đĩa
(USB: DP432 Chỉ đối với)
Phụ Kiện Kèm Theo
Cáp RCA Video/Audio
(1)
Thiết bị điều khiển từ
xa (1)
DVD±R (đĩa 8 cm / 12 cm)
-- Cũng hỗ trợ đĩa tầng đôi
-- Đĩa DVD±R chứa các tập tin Video,
Âm Thanh hoặc Hình Ảnh.
DVD-RW (đĩa 8 cm / 12 cm)
-- Chỉ đối với chế độ VR, chế độ
Video và hoàn thiện
-- Đĩa DVD-RW chứa các tập tin
Video, Âm Thanh hoặc Hình Ảnh.
DVD+RW (đĩa 8 cm / 12 cm)
-- Chỉ đối với chế độ Video và hoàn
thiện
-- Đĩa DVD±RW chứa các tập tin
Video, Âm Thanh hoặc Hình Ảnh.
Audio CD (đĩa 8 cm / 12 cm)
CD-R/RW (đĩa 8 cm / 12 cm)
-- Đĩa CD-R/RW có chứa tiêu đề
âm thanh, các tập tin Video, Âm
Thanh hoặc Hình Ảnh.
,,Lưu ý
Bạn phải cài đặt tùy chọn định dạng đĩa thành
[Mastered] để đĩa tương thích với đầu đọc khi
định dạng đĩa ghi lại được. Khi cài đặt tùy chọn
này thành Live System, bạn không thể sử dụng
nó trên đầu đọc. (Mastered/Live File System:
Hệ thống định dạng đĩa dành cho windows
Vista)
Mã khu vực
Pin (1)
Máy này có mã khu vực được in lên phía sau của
máy. Thiết bị này chỉ có thể phát đĩa DVD được dán
nhãn giống như phía sau của máy hoặc “ALL”. (TẤT
CẢ)
Bắt Đầu
7
Tính tương thích của tập tin
Các Tập Tin Hình Ảnh
Tổng quát
yy Không hỗ trợ các tập tin hình ảnh nén liên tục và
nén không mất.
yy Tên tập tin bị giới hạn ở 35 ký tự.
yy Tùy vào kích thước và số lượng tập tin, có thể sẽ
mất vài phút để đọc nội dung trên phương tiện.
Tập tin/Thư mục Tối đa: Dưới 600 (tổng số các tập
tin và thư mục)
Định Dạng CD-R/RW, DVD±R/RW: ISO 9660
Tập Tin Video
Kích thước độ phân giải khả dụng: 720 x 576
(Rộng x Cao) điểm ảnh
Phụ đề phát được: SubRip (.srt/.txt), SAMI (.smi),
SubStation Alpha (.ssa/.txt), MicroDVD (.sub/
.txt), SubViewer 2.0 (.sub/.txt), TMPlayer (.txt), DVD
Subtitle System (.txt)
Định dạng Codec có thể phát được: “DIVX3.xx”,
“DIVX4.xx”, “DIVX5.xx”, “MP43”, ”XviD”, ”3IVX”
Định dạng Âm thanh có thể phát được:
“Dolby Digital”, ”DTS” “PCM”, “MP3”, “WMA”
Tần số lấy mẫu: trong khoảng 8 đến 48 kHz (MP3),
trong khoảng 32 đến 48 kHz (WMA)
Bit rate (MP3/WMA/DivX): trong khoảng 8 đến
320 kbps (MP3), trong khoảng 32 đến 192 kbps
(WMA), dưới 4 Mbps (DivX)
,,Lưu ý
Thiết bị này không hỗ trợ tập tin được ghi
bằng GMC*1 hoặc Qpel*2. Đó là những kỹ thuật
mã hóa video theo chuẩn MPEG4, như có
trong DivX.
*1 GMC – Bù Chuyển Động Toàn Phần
*2 Qpel – Một phần tư điểm ảnh
Tập Tin Âm Thanh
Tần số lấy mẫu: trong khoảng 8 đến 48 kHz (MP3),
trong khoảng 32 đến 48 kHz (WMA)
Bit rate: trong khoảng 8 đến 320 kbps (MP3), trong
khoảng 32 đến 192 kbps (WMA)
Notes of USB Device (DP432 Chỉ đối với)
yy Máy này hỗ trợ thiết bị USB với định dạng FAT16
và FAT32.
yy Không rút thiết bị USB khi đang hoạt động (phát,
v.v).
yy Không hỗ trợ thiết bị USB đòi hỏi cài đặt chương
trình bổ sung khi bạn kết nối với máy tính.
yy Thiết bị USB: Thiết bị USB hỗ trợ USB1.1 và
USB2.0.
yy Có thể phát các tập tin phim, nhạc và hình ảnh.
Để biết chi tiết về hoạt động của từng loại tập
tin, hãy tham khảo các trang liên quan.
yy Đề nghị sao lưu dự phòng thường xuyên để
tránh bị mất dữ liệu.
yy Nếu bạn sử dụng cáp nối dài USB, USB HUB, Đầu
Đọc Đa Năng USB, hoặc Ổ Cứng Ngoài, thiết bị
USB có thể không được nhận dạng.
yy Một số thiết bị USB có thể không hoạt động với
thiết bị này.
yy Không hỗ trợ máy ảnh kỹ thuật số và điện thoại
di động.
yy Không thể kết nối cổng USB của thiết bị với máy
tính. Không thể sử dụng thiết bị này làm thiết bị
lưu trữ.
1
Bắt Đầu
Các đuôi Tập Tin khả dụng: “.avi”, “.mpg”, ”.mpeg”,
“.mp3”, “.wma”, “.jpg”, “.jpeg”
Kích thước hình ảnh: Nên để dưới 2M
8
Bắt Đầu
Thiết bị điều khiển từ xa
• • • • • • • • • • c• • • • • • • • • • •
1
Bắt Đầu
DVD MENU: Truy cập hoặc thoát ra khỏi trình đơn
DVD.
TITLE: Truy cập trình đơn tiêu đề của đĩa, nếu có.
w/s/a/d: Di chuyển trong các trình đơn.
ENTER (b): Xác nhận việc lựa chọn trình đơn.
DISPLAY: Truy cập hoặc thoát Màn hình Hiển thị.
RETURN (x): Di chuyển về sau hoặc thoát khỏi
trình đơn.
AUDIO ([): Chọn ngôn ngữ âm thanh hay kênh
âm thanh.
SUBTITLE (]): Chọn ngôn ngữ phụ đề.
ANGLE (}): Chọn một góc camera DVD, nếu có.
SETUP: Truy cập hoặc thoát ra khỏi trình đơn cài đặt.
• • • • • • • • • • d• • • • • • • • • • •
• • • • • • • • • • a• • • • • • • • • • •
POWER (1): MỞ hoặc TẮT máy.
OPEN/CLOSE (B): Mở và đóng khay đĩa.
Các nút số: Chọn các hạng mục đánh số trong trình
đơn.
CLEAR: Xóa số bài hát trên Danh Sách Bài Hát.
PROGRAM: Vào chế độ hiệu chỉnh chương trình.
• • • • • • • • • • b• • • • • • • • • • •
SCAN (c/v): Tìm kiếm về phía sau hay về trước.
SKIP (C/V): Đi tới chương / rãnh / tập tin tiếp
theo hoặc trước đó.
PAUSE/STEP (M): Tạm dừng phát lại.
PLAY (z): Bắt đầu phát lại.
STOP (Z): Dừng phát lại.
A-B: Lặp lại một phần.
REPEAT: Lặp lại một chương, rãnh, tiêu đề hoặc tất
cả.
ZOOM: Phóng to hình ảnh video.
?: Không có nút này.
Lắp Pin
Tháo nắp đậy pin ở phía sau của thiết bị Điều Khiển
Từ Xa, và lắp pin R03 (cỡ AAA) có 4 và 5 được
khớp đúng.
Bắt Đầu
9
Bảng trước
1
a Khay Đĩa
e T (PHÁT/TẠM DỪNG)
b Cửa Sổ Hiển Thị
f 1/! (NGUỒN)
c Cảm Biến Từ Xa
g Cổng USB (DP432 Chỉ đối với)
d R (MỞ/ĐÓNG)
Bảng sau
a Dây nguồn AC
d VIDEO OUTPUT
b DIGITAL AUDIO OUTPUT (COAXIAL)
e COMPONENT / PROGRESSIVE SCAN
OUTPUT (Y PB PR)
c AUDIO OUTPUT (Trái/Phải)
g
Bắt Đầu
ͦ ͧ
10
Kết nối
Kết nối với TV của
bạn
Kết nối cáp Video / Âm
Thanh
2
Nối cáp Component Video
Nối giắc cắm COMPONENT/PROGRESSIVE SCAN
OUTPUT trên thiết bị với các giắc vào tương ứng
trên TV bằng cáp Component video, chẳng hạn
như Y có màu xanh lá, PB có màu xanh dương, và PR
có màu đỏ.
Kết nối
Nối VIDEO/AUDIO OUTPUT trên thiết bị với VIDEO/
AUDIO IN trên TV bằng cáp Video/Audio, chẳng hạn
như VIDEO có màu vàng, AUDIO Left/Right có màu
trắng/đỏ.
Mặt sau của Thiết Bị
Cáp Bộ Phận
(Component)
Mặt sau của Thiết Bị
TV
Cáp Video/Audio
TV
.
yy Nếu tivi của bạn chấp nhận tín hiệu định dạng
liên tục, bạn phải sử dụng kết nối này và đặt
[Quét tịnh tiến] thành [Bật] trên trình đơn cài đặt.
(Xem trang 12)
yy Phải vẫn phải kết nối cáp AUDIO giữa thiết bị và
TV.
Kết nối
Kết nối với Bộ
khuếch đại
11
Kết nối cáp COAXIAL (âm
thanh kỹ thuật số)
Kết nối các giắc cắm DIGITAL AUDIO OUTPUT
(COAXIAL) của thiết bị với giắc cắm tương ứng trên
bộ khuếch đại của bạn.
Nối cáp Âm Thanh
Nối AUDIO OUTPUT trên thiết bị với 2CH AUDIO IN
trên bộ khuếch đại bằng cáp Âm Thanh, chẳng hạn
như AUDIO Left/Right có màu trắng/đỏ.
2
Thiết Bị Thu/
Bộ Khuếch Đại
Mặt sau của Thiết Bị
Cáp Âm Thanh
OPTICAL
Thiết Bị Thu/
Bộ Khuếch Đại
yy Nếu TV của bạn không thể xử lý tần số lấy mẫu
96 kHz, hãy đặt tùy chọn [Tần số mẫu] thành [48
kHz] trên trình đơn cài đặt.
yy Nếu TV của bạn không được trang bị bộ giải
mã Dolby Digital và MPEG, hãy đặt các tùy chọn
[Dolby Digital] và [MPEG] thành [PCM] trên trình
đơn cài đặt.
,,Lưu ý
yy Nếu định dạng âm thanh của đầu ra kỹ thuật số
không khớp với tính năng của bộ khuếch đại, bộ
khuếch đại sẽ tạo ra âm thanh lớn, bị biến dạng
hoặc không có âm thanh.
yy Để xem định dạng âm thanh của đĩa hiện tại trên
màn hình hiển thị, hãy nhấn AUDIO.
yy Thiết bị này không mã hóa nội bộ (2 kênh) của
rãnh âm thanh DTS. Để nghe âm thanh surround
DTS đa kênh, bạn phải kết nối thiết bị này với một
bộ khuếch đại tương thích DTS qua một trong các
đầu ra âm thanh kỹ thuật số của thiết bị.
Kết nối
Mặt sau của Thiết Bị
Cáp Đồng Trục
12
Thiết Lập Hệ Thống
Thiết lập
Khi bạn bật thiết bị này lần đầu, bạn phải chọn
ngôn ngữ mong muốn. (TÙY CHỌN)
Điều chỉnh các thiết lập Cài
Đặt
Bạn có thể thay đổi các thiết lập của thiết bị trong
trình đơn [Cài đặt].
1. Nhấn SETUP (CÀI ĐẶT).
2. Sử dụng w/s để chọn tùy chọn cài đặt đầu
tiên, và nhấn d để chuyển đến cấp độ thứ hai.
3
Thiết Lập Hệ Thống
3. Sử dụng w/s để chọn tùy chọn cài đặt thứ
hai, và nhấn d để chuyển đến cấp độ thứ ba.
4. Sử dụng w/s để chọn thiết lập mong muốn,
và nhấn ENTER (b) để xác nhận lựa chọn của
bạn.
Trình đơn [NGÔN NGỮ]
Bảng chọn ngôn ngữ
Chọn ngôn ngữ cho trình đơn Setup và màn hình
hiển thị.
Âm thanh đĩa/Phụ đề đĩa/Bảng
chọn đĩa
Chọn một ngôn ngữ cho Trình đơn Âm thanh đĩa/
Phụ đề đĩa/Bảng chọn đĩa.
[Nguyên bản]: Tham khảo ngôn ngữ gốc mà
đĩa được thu.
[Other]: Để chọn một ngôn ngữ khác, nhấn
các nút số và sau đó nhấn ENTER (b)để nhập
con số 4 chữ số tương ứng theo danh sách mã
ngôn ngữ. (Xem trang SPtv 20) Nếu bạn nhập
sai số, hãy nhấn CLEAR để xóa các số sau đó
sửa lại.
[Tắt] (đối với Phụ Đề Đĩa): Tắt Phụ Đề.
Trình đơn [HIỂN THỊ]
Dạng TV
Chọn tỉ lệ màn ảnh để sử dụng dựa trên hình dáng
màn hình TV của bạn.
[4:3]: Chọn khi kết nối một tivi 4:3 chuẩn.
[16:9]: Chọn khi kết nối một tivi 16:9.
Chế độ hiển thị
Nếu bạn chọn 4:3, bạn sẽ phải xác định cách hiển
thị các chương trình và phim màn ảnh rộng trên
màn hình TV.
[Hộp thư]: Tính năng này hiển thị hình ảnh
màn hình rộng với các dải màu đen ở phần
trên và dưới của màn hình.
[Quét đầy]: Tính năng này hiển thị toàn màn
hình 4:3, cắt hình nếu cần.
Quét tịnh tiến (Đối với kết nối
Component Video)
Kiểm tra xem tivi của bạn có chấp nhận tín hiệu
tịnh tiến hay không. Nếu tivi của bạn chấp nhận tín
hiệu này, bạn có thể thưởng thức màu chính xác
với chất lượng cao bằng cách chọn [Bật].
Nếu bạn đặt Progressive Scan thành [Bật] do lỗi,
bạn phải cài đặt lại thiết bị. Đầu tiên, lấy đĩa ra khỏi
thiết bị. Kế đến, nhấn và giữ nút STOP trong năm
giây. Đầu vào video sẽ được phục hồi về thiết lập
chuẩn, và một hình ảnh sẽ hiển thị trên TV của bạn.
Thiết Lập Hệ Thống
Trình đơn [ÂM THANH]
Đặt các tùy chọn Âm thanh của máy theo loại ngõ
ra đĩa khác nhau bạn đang sử dụng.
Dolby Digital / DTS / MPEG
Chọn loại tín hiệu âm thanh kỹ thuật số để sử dụng
giắc NGÕ RA ÂM THANH SỐ.
[Bitstream]: Chọn để kết nối giắc NGÕ RA
ÂM THANH SỐ (DIGITAL AUDIO OUTPUT) vào
bộ khuếch đại với bộ giải mã MPEG, DTS hoặc
Dolby Digital.
[Off] (cho DTS): Chọn để kết nối giắc NGÕ RA
ÂM THANH SỐ (DIGITAL AUDIO OUTPUT) vào
bộ khuếch đại không có bộ giải mã DTS.
Tần số mẫu (Tần Số)
Chọn tần số lấy mẫu của tín hiệu âm thanh giữa
[48 kHz] và [96 kHz].
DRC (Kiểm Soát Phạm Vi Động)
Đảm bảo âm thanh trong khi tắt âm lượng (chỉ đối
với Dolby Digital). Đặt thành [Bật] để có hiệu ứng
này.
Phát âm
Đặt thành [Bật] chỉ khi đang phát DVD karaoke
đa kênh. Các kênh karaokê trên đĩa sẽ trộn với âm
thanh nổi bình thường.
Trình đơn [KHÓA]
Trước tiên, bạn phải tạo mật khẩu gồm 4 chữ số ở
[Mã vùng] để sử dụng trình đơn LOCK.
Nếu bạn quên mật khẩu
Đầu tiên, lấy đĩa ra khỏi thiết bị. Hiển thị trình
đơn cài đặt sau đó nhập con số gồm 6 chữ số
“210499”. Mật khẩu này đã bị xóa.
Sắp xếp
Chọn một mức đánh giá. Mức đánh giá càng thấp,
điểm đánh giá càng chặt chẽ. Chọn [Mở khoá] (Mở
khóa) để tắt chức năng đánh giá.
Mật mã
Đặt hoặc đổi mật khẩu cho các thiết lập khóa.
Mã vùng
Để nhập mã khu vực chuẩn hóa, hãy tham khảo
Danh Sách Mã Khu Vực ở trang SPtv 19.
Trình đơn [LỰA CHỌN
KHÁC]
B.L.E (Mở Rộng Mức Đen)
Chọn [On (Bật)] hoặc [Off (Tắt)] để mở rộng mức
đen hoặc không. Tính năng này chỉ hoạt động khi
hệ thống TV được đặt thành NTSC.
Tần số GHI (DP432 Chỉ đối với)
Bạn có thể chọn một bit rate để ghi trực tiếp vào
USB. Bit rate càng cao càng cho chất lượng âm
thanh cao, nhưng sử dụng nhiều dung lượng hơn
trên Ổ USB Flash. Để biết tính năng ghi trực tiếp
vào USB, xem trang SPtv 16.
DivX(R) VOD
GIỚI THIỆU VỀ DIVX VIDEO: DivX® là một định dạng
video kỹ thuật số do DivX, LLC, một công ty trực
thuộc của Rovi Corporation, tạo ra. Đây là một thiết
bị có chứng nhận DivX Certified® chính thức phát
video DivX. Hãy truy cập divx.com để biết thêm
thông tin và các công cụ phần mềm để chuyển các
tập tin của bạn thành video DivX.
THÔNG TIN VỀ DIVX VIDEO-ON-DEMAND: Phải đăng
ký thiết bị DivX Certified® này để phát các phim
DivX Video-on-Demand (VOD) đã mua. Để có mã
đăng ký, hãy tìm mục DivX VOD trong trình đơn cài
đặt của thiết bị.Truy cập vod.divx.com để biết thêm
thông tin về cách hoàn thành quy trình cài đặt.
[Đăng ký]: Hiển thị mã đăng ký của thiết bị
của bạn.
[Hủy đăng ký]: Bỏ kích hoạt thiết bị của bạn
và hiển thị mã bỏ kích hoạt.
3
Thiết Lập Hệ Thống
[PCM] (cho Dolby Digital / MPEG): Chọn để
kết nối giắc NGÕ RA ÂM THANH SỐ (DIGITAL
AUDIO OUTPUT) vào bộ khuếch đại không có
bộ giải mã MPEG hoặc Dolby Digital.
13
14
Vận hành
Phát Lại Tổng Quát
Phát Đĩa rt
1. Nhấn OPEN/CLOSE (B), và đưa đĩa vào khay đĩa.
2. Nhấn OPEN/CLOSE (B) để đóng khay đĩa
Đối với hầu hết các đĩa DVD-ROM, đĩa sẽ được
phát lại tự động.
Đối với Audio CD, chọn một rãnh bằng w/s/
a/d, và nhấn PLAY (z) hoặc ENTER (b) để
phát Rãnh đó.
Phát tập tin yui
1. Nhấn OPEN/CLOSE (B) để đưa đĩa vào khay đĩa,
hoặc nối thiết bị USB. (USB: DP432 Chỉ đối với)
4
2. Chọn một tập tin sử dụng w/s/a/d, và nhấn
PLAY (z) hoặc ENTER (b) để phát tập tin.
Vận hành
RETURN (x)
Thay đổi giữa Đĩa và thiết bị
USB.
TITLE (TIÊU
ĐỀ)
Thay đổi chế độ. (Nhạc :
Hình Ảnh : Phim)
Hiển thị trên màn hình
ry
Bạn có thể hiển thị và điều chỉnh nhiều thông tin
và thiết lập khác nhau về nội dung.
1. Trong khi phát lại, hãy nhấn DISPLAY để hiển thị
những thông tin phát lại khác nhau.
2. Chọn một tùy chọn bằng cách sử dụng w/s.
3. Sử dụng a/d và nút số để điều chỉnh giá trị
tùy chọn đã chọn.
4. Nhấn DISPLAY để thoát khỏi chế độ hiển thị
Trên Màn Hình.
Số/tổng số các tiêu đề hiện tại
Số/tổng số các chương hiện
tại
Thời gian phát đã qua
Tổng thời gian đã chọn của
tiêu đề/tập tin hiện tại
Ngôn ngữ âm thanh hoặc
kênh âm thanh đã chọn
Phụ đề đã chọn
Góc đã chọn/tổng số các góc
Vận hành
Thao tác chung
Để
Thực hiện việc này
Phát lại
Nhấn PLAY (z)
Tạm dừng
Nhấn PAUSE/STEP (M)
Dừng
Nhấn STOP (Z)
Bỏ qua đến
rãnh kế tiếp
hoặc trước đó
Nhấn C hoặc V trong khi
phát lại
Phát Lại Nâng Cao
PHIM ry
Để
Thực hiện việc này
Hiển thị trình
đơn đĩa
Nhấn DVD MENU. (Chỉ đối với
DVD)
Phát lặp lại
Nhấn REPEAT (LẶP LẠI) trong khi
phát lại. Để chọn một tùy chọn
cần lặp lại, Nhấn REPEAT nhiều
lần.
Tua về trước
Nhấn c hoặc v trong khi
nay tua ngược phát lại.
lại
Tiếp tục phát
lại
Nhấn STOP (Z) trong khi phát lại
để lưu điểm dừng.
yy Nhấn STOP (Z) một lần: MZ
hiển thị trên màn hình (Tiếp
Tục, Dừng)
Chọn Hệ Thống Bạn phải chọn chế độ hệ thống
thích hợp cho hệ thống TV của
bạn. Lấy đĩa có thể có trong
thiết bị ra, nhấn và giữ PAUSE/
STEP (M) trên năm giây để có
thể chọn một hệ thống (PAL,
NTSC, AUTO).
Trình Bảo Vệ
Để thiết bị ở chế độ Dừng trong
Màn Hình
khoảng năm phút, sau đó trình
bảo vệ màn hình sẽ xuất hiện.
Nếu chế độ Bảo vệ Màn hình
xuất hiện trong năm phút, thiết
bị này sẽ tự động tắt.
Nhớ Cảnh Cuối Tắt thiết bị này, sau đó thiết bị
này có thể ghi nhớ cảnh xem
lần cuối ngay cả khi đĩa được
đưa vào lại sau khi lấy ra hoặc
thiết bị được bật sau khi tắt với
cùng một đĩa. (Chỉ đối với DVD/
Audio CD)
• DVD: Chương/ Tiêu Đề/Tắt
• PHIM: Rãnh/ Tất Cả/Tắt
Phát từng
khung
Nhấn PAUSE/STEP (M) khi phát
lại tập tin Video và nhấn PAUSE/
STEP (M) nhiều lần để phát lại
Từng Khung.
Lặp lại một
phần cụ thể
Nhấn A-B ở phần đầu của đoạn
bạn muốn lặp lại để lặp đi lặp lại
ở phần cuối của đoạn đó.
Để quay lại việc phát lại bình
thường, nhấn A-B để chọn [Tắt].
Đặt thời gian Tìm kiếm điểm bắt đầu của mã
bắt đầu phát thời gian đã nhập. Nhấn DISPLAY
lại mong muốn sau đó chọn biểu tượng khóa.
Nhập thời gian sau đó nhấn
ENTER(b).
Ví dụ: để tìm một cảnh vào 1 giờ,
10 phút, và 20 giây, hãy nhập
“11020” và nhấn ENTER(b).
Nếu bạn nhập số không đúng,
hãy nhấn CLEAR và nhập lại.
Thay đổi trang Nhấn và giữ SUBTITLE (PHỤ ĐỀ)
mã phụ đề
trong 3 giây trong khi phát lại.
(Chỉ đối với tập Mã ngôn ngữ sẽ xuất hiện. Nhấn
tin video)
a hoặc d để chọn một mã
ngôn ngữ khác cho đến khi hiển
thị đúng phụ đề và sau đó nhấn
ENTER (b)
Làm chậm tốc Trong khi tạm dừng phát lại,
độ phát
nhấn v nhiều lần để phát
(Chỉ về sau)
ở những tốc độ chuyển động
chậm khác nhau. Nhấn PLAY
(z) để tiếp tục phát ở tốc độ
bình thường.
4
Vận hành
yy Nhấn STOP (Z) hai lần: Z
hiển thị trên màn hình (Dừng
Hẳn)
15
16
Vận hành
Xem hình ảnh Trong khi phát lại hoặc ở chế độ
video phóng to tạm dừng, nhấn ZOOM (THU/
PHÓNG) để chọn chế độ thu
phóng.
ZOOM (THU PHÓNG): 100%
: 200% : 300% : 400% :
100%
w/s/a/d: Di chuyển qua
hình ảnh đã phóng.
NHẠC tu
Để
Thực hiện việc này
Phát lặp lại
Nhấn REPEAT (LẶP LẠI) trong khi
phát lại. Để chọn một hạng mục
cần lặp lại, Nhấn REPEAT nhiều
lần.
• TRACK / ALL / (REPEAT Off (Tắt))
4
Vận hành
Tạo hoặc xóa Nhấn PROGRAM để chọn tập tin
chương trình mong muốn và sau đó chọn, dấu
của chính bạn { sẽ xuất hiện trên màn hình.
Sử dụng w/s và ENTER (b) để
bổ sung một tập tin nhạc vào
danh sách chương trình,
Nếu bạn bổ sung (các) tập tin
nhạc mong muốn, hãy nhấn
PROGRAM để kết thúc hiệu
chỉnh danh sách chương trình.
Để xóa một tập tin nhạc ra khỏi
danh sách chương trình, hãy
chọn tập tin nhạc bạn muốn xóa
sau đó sau đó nhấn CLEAR ở chế
độ hiệu chỉnh chương trình.
Để xóa toàn bộ các tập tin nhạc
ra khỏi danh sách chương trình,
hãy chọn [Xoá tất cả] và nhấn
ENTER (b) ở chế độ hiệu chỉnh
chương trình.
Hiển thị thông Khi phát một tập tin MP3 có
tin tập tin (ID3 thông tin về tập tin, bạn có thể
TAG)
hiển thị thông tin đó bằng cách
nhấn DISPLAY (HIỂN THỊ) nhiều
lần.
yy Tùy vào tập tin MP3, thông tin
có thể không được hiển thị
trên màn hình.
Ghi đĩa Audio
CD vào thiết bị
USB ở tốc độ
X2 (chỉ đối với
ACD) (DP432
Chỉ đối với)
Gắn Ổ USB Flash vào thiết bị
trước khi ghi.
Đưa đĩa Audio CD vào, và sau đó
chọn một rãnh, sử dụng w/s,
DVD MENU, hoặc các nút số.
yy Để ghi rãnh: Nhấn
AUDIO([) ở chế độ phát,
tạm dừng hoặc tiếp tục lại từ
chế độ dừng.
yy Để ghi tất cả các rãnh: Nhấn
AUDIO([) ở chế độ dừng
hẳn.
yy Để ghi danh sách chương
trình: Ở chế độ dừng, nhấn
AUDIO([) sau khi chọn một
rãnh trên danh sách chương
trình.
,,Lưu ý (DP432 Chỉ đối với)
yy Nếu bạn sử dụng chức năng này, thư mục
“CD_REC” sẽ được tự động tạo ra trong Ổ
USB Flash sau đó (các) tập tin nhạc được lưu
vào đó.
yy Nếu bạn tháo Ổ USB Flash ra, tắt hoặc mở
thiết bị trong khi ghi, có thể dẫn đến sự cố.
yy Nếu dung lượng trống còn lại trên Ổ USB
Flash không đủ, sẽ không thể ghi. Để tăng
dung lượng trống, hãy sử dụng máy tính
xóa các tập tin có trong ổ.
yy Không thể ghi đĩa CD-G và Audio CD mã
hóa bằng định dạng DTS.
yy Không hỗ trợ Ổ Cứng Ngoài, đầu đọc Multi
Card, USB Multi Partition, Thiết bị có khóa và
đầu đọc MP3.
yy Định dạng ghi: Tập tin MP3
yy Bit rate mã hóa: 96 Kbps / 128 Kbps
Việc sao chép trái phép tài liệu chống sao
chép, kể cả các chương trình máy tính, các tập
tin, nội dung phát và các đoạn ghi âm, có thể
là hành vi vi phạm bản quyền và cấu thành
một tội hình sự. Không được sử dụng thiết bị
này vì những mục đích như thế.
Chịu trách nhiệm
Tôn trọng bản quyền
Vận hành
17
HÌNH ẢNH i
Để
Thực hiện việc này
Xem các tập
tin hình ảnh
dưới dạng slide
show
Sử dụng w/s/a/d để tô
đậm biểu tượng (`) sau đó
nhấn ENTER (b) để bắt đầu slide
show.
Điều chỉnh tốc Bạn có thể thay các đổi tốc độ
độ slide show slide show sử dụng a/d khi
biểu tượng (J) được tô đậm.
Xoay hình
Sử dụng w/s xoay hình ngược
chiều kim đồng hồ hoặc theo
chiều kim đồng hồ toàn màn
hình trong khi xem hình trên
toàn màn hình.
Xem Hình Ảnh Trong khi xem hình toàn màn
phóng to
hình, nhấn ZOOM nhiều lần để
chọn chế độ thu phóng.
Nghe nhạc
trong khi mở
slide show
Bạn có thể nghe nhạc trong khi
xem slide show, nếu đĩa có các
tập tin nhạc và hình ảnh.
Sử dụng w/s/a/d để tô
đậm biểu tượng (~) sau đó
nhấn ENTER (b) để bắt đầu slide
show.
4
Vận hành
ZOOM (THU PHÓNG): 100%
: 200% : 300% : 400% :
100%
w/s/a/d: Di chuyển qua
hình ảnh đã phóng.
18
Xử lý sự cố
Xử lý sự cố
Triệu chứng
Giải pháp
Không có điện.
Dây nguồn bị ngắt kết nối.
Cắm dây nguồn vào ổ cắm tường một cách
chắc chắn.
Có nguồn, nhưng thiết
bị không hoạt động.
Chưa đưa đĩa vào.
Đưa đĩa vào.
Thiết bị không bắt đầu
phát lại.
Đã đưa vào đĩa không phát
được.
Cho đĩa có thể phát được vào. (Kiểm tra loại
đĩa, và mã khu vực).
Đã đặt mức đánh giá.
Thay đổi mức đánh giá.
Thiết bị điều khiển từ xa không
chỉ đúng bộ cảm ứng từ xa của
thiết bị.
Hướng thiết bị điều khiển từ xa về phía cảm
biến từ xa của thiết bị này.
Thiết bị điều khiển từ xa ở quá
xa thiết bị.
Thao tác thiết bị điều khiển từ xa gần thiết bị
hơn.
Chất lượng hình ảnh
kém và có méo âm.
Có dấu vân tay và bụi trên đĩa.
Lau đĩa từ tâm đĩa ra ngoài bằng vải sạch.
Không dùng các dung môi mạnh. (cồn,
benzen, chất pha loãng sơn, các chất tẩy có
trên thị trường)
Không có hình.
Tivi chưa được thiết lập nhận
tín hiệu từ thiết bị.
Chọn chế độ đầu vào video thích hợp trên
tivi.
Cáp video chưa được kết nối an
toàn.
Nối chắc chắn cáp video.
Thiết bị được kết nối bằng cáp
âm thanh không được thiết lập
nhận tín hiệu xuất từ thiết bị.
Chọn chế độ đầu vào của bộ khuếch đại
chính xác.
Tùy chọn AUDIO bị đặt sai vị trí.
Đặt các thiết lập AUDIO ở đúng vị trí.
Thiết bị điều khiển từ
xa không hoạt động
tốt.
5
Nguyên nhân
Xử lý sự cố
Không có âm thanh.
Phụ lục
19
Danh Sách Mã Khu Vực
Chọn mã vùng có trong danh sách này.
Khu Vực
Mã Khu Vực
Mã Khu Vực
Mã Khu Vực
Mã
Afghanistan
AF Fiji
FJ Monaco
MC Singapore
SG
Argentina
AR Phần Lan
FI Mông Cổ
MN Cộng hòa Slovakia
SK
Úc
AU Pháp
FR Morocco
MA Slovenia
SI
Áo
AT Đức
DE Nepal
NP Nam Phi
ZA
Bỉ
BE Anh Quốc
GB Hà Lan
NL Nam Triều Tiên
KR
Bhutan
BT Hy Lạp
GR Antilles
AN Tây Ban Nha
ES
Bolivia
BO Greenland
GL New Zealand
NZ Sri Lanka
LK
Brazil
BR Hồng Công
HK Nigeria
NG Thụy Điển
SE
Campuchia
KH Hungary
HU Na Uy
NO Thụy Sĩ
CH
Canada
CA Ấn Độ
IN Oman
OM Đài Loan
TW
Chile
CL Indonesia
ID Pakistan
PK Thái Lan
TH
Trung Quốc
CN Israel
IL Panama
PA Thổ Nhĩ Kỳ
TR
Colombia
CO Ý
IT Paraguay
PY Uganda
UG
Congo
CG Jamaica
JM Philippin
PH Ukraine
UA
Costa Rica
CR Nhật Bản
JP Ba Lan
PL Hoa Kỳ
US
Croatia
HR Kenya
KE Bồ Đào Nha
PT Uruguay
UY
RO Uzbekistan
UZ
CZ Kuwait
KW Romania
Đan Mạch
DK Libya
Ecuador
EC Luxembourg
LY Liên Bang
LU Nga
Ai Cập
EG Malaysia
El Salvador
SV Maldives
MY Saudi Arabia
MV Senegal
Ethiopia
ET Mexico
MX
Việt Nam
RU Zimbabwe
SA
SN
VN
ZW
6
Phụ lục
Cộng Hòa Czech
20
Phụ lục
Danh Sách Mã Ngôn Ngữ
Dùng danh sách này để nhập ngôn ngữ mong muốn cho những cài đặt ban đầu như sau: [Âm thanh đĩa],
[Phụ đề đĩa] và [Bảng chọn đĩa].
Ngôn Ngữ
Mã
Ngôn Ngữ
Mã
Ngôn Ngữ
Mã
Tiếng Afar
6565
Tiếng Pháp
7082
Tiếng Lithuania
Tiếng Sindhi
8368
Tiếng Afrikaans
6570
Tiếng Frisia
7089
Tiếng Macedonia 7775
Tiếng Singhalese
8373
Tiếng Albani
8381
Tiếng Galicia
7176
Tiếng Malagascar 7771
Tiếng Slovak
8375
Tiếng Ameharic
6577
Tiếng Georgia
7565
Tiếng Mã Lai
7783
Tiếng Slovenia
8376
Tiếng Ả Rập
6582
Tiếng Đức
6869
Tiếng Malayalam
7776
Tiếng Tây Ban Nha 6983
Tiếng Armenia
7289
Tiếng Hy Lạp
6976
Tiếng Maori
7773
Tiếng Sudan
8385
Tiếng Assam
6583
Tiếng Greenland
7576
Tiếng Marathi
7782
Tiếng Swahili
8387
Tiếng Aymara
6588
Tiếng Guarani
7178
Tiếng Moldavia
7779
Tiếng Thụy Điển
8386
Tiếng Azerbaijan
6590
Tiếng Gujarati
7185
Tiếng Mông Cổ
7778
Tiếng Tagalog
8476
Tiếng Bashkir
6665
Tiếng Hausa
7265
Tiếng Nauru
7865
Tiếng Tajik
8471
Tiếng Basque
6985
Tiếng Hebrew
7387
Tiếng Nepal
7869
Tiếng Tamil
8465
Tiếng Bengal; Bangla
6678
Tiếng Hindi
7273
Tiếng Na Uy
7879
Tiếng Telugu
8469
Tiếng Hungary
7285
Tiếng Oriya
7982
Tiếng Thái
8472
Tiếng Bhutan
6890
Tiếng Băng Đảo
7383
Tiếng Panjab
8065
Tiếng Tonga
8479
Tiếng Bihari
6672
Tiếng Indonesia
7378
Tiếng Pathans
8083
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
8482
Tiếng Breton
6682
Quốc tế ngữ
7365
Tiếng Ba Tư
7065
Tiếng Turk
8475
Tiếng Bulgaria
6671
Tiếng Ái Nhĩ Lan
7165
Tiếng Ba Lan
8076
Tiếng Twi
8487
Tiếng Miến Điện
7789
7684
Ngôn Ngữ
Mã
Tiếng Ý
7384
Tiếng Bồ Đào Nha 8084
Tiếng Ukraine
8575
Tiếng Byelorussia 6669
Tiếng Nhật
7465
Tiếng Quechua
Tiếng Urdu
8582
6
Tiếng Hoa
9072
Tiếng Kannada
7578
Tiếng Uzbekistan 8590
Tiếng Croatia
7282
Phụ lục
Tiếng Kashmiri
7583
Tiếng Rhaeto-Romance
8277
Tiếng Việt
8673
Tiếng Czech
6783
Tiếng Kazakh
7575
Tiếng Rumania
8279
Tiếng Volapük
8679
Tiếng Đan Mạch
6865
Tiếng Kirghiz
7589
Tiếng Nga
8285
Tiếng Xứ Wales
6789
Tiếng Hà Lan
7876
Tiếng Hàn Quốc
7579
Tiếng Samoa
8377
Tiếng Wolof
8779
Tiếng Anh
6978
Tiếng Kurd
7585
Tiếng Phạn
8365
Tiếng Xhosa
8872
Tiếng Lào
7679
Tiếng Scots Gaelic 7168
Tiếng Yiddish
7473
Tiếng Latin
7665
Tiếng Serbia
Tiếng Yoruba
8979
Tiếng Latvia
7686
Tiếng Lingala
7678
Tiếng Serbo-Croatia 8372 Tiếng Zulu
Tiếng Shona
8378
Quốc tế ngữ Esperanto
6979
Tiếng Estonia
6984
Tiếng Faroese
7079
Tiếng Fiji
7074
Tiếng Phần Lan
7073
8185
8382
9085
Phụ lục
Thông số kỹ thuật
Yêu cầu nguồn
điện
AC 110 - 240 V, 50 / 60 Hz
Mức tiêu thụ năng
lượng
9W
Kích thước
(360 x 40 x 207) mm
(Rộng x Cao x Sâu)
Khối lượng Tịnh
(Xấp xỉ)
21
Thương Hiệu và Giấy
Phép
Sản xuất theo sự cho phép của Dolby
Laboratories. Dolby và biểu tượng hai chữ D là
các thương hiệu của Dolby Laboratories.
1,26 kg
Nhiệt độ vận hành 5 °C đến 35 °C
5 % đến 90 %
Laser
Laser bán dẫn
Hệ thống tín hiệu
PAL / NTSC
Bộ Nguồn Bus
(USB)
DC 5 V 0 200 mA
VIDEO OUTPUT
1.0 V (p-p), 75 Ω, đồng bộ
bộ âm, giắc cắm RCAx 1
COMPONENT /
PROGRESSIVE
SCAN OUTPUT
(Y) 1.0 V (p-p), 75 Ω, đồng
bộ âm, giắc cắm RCAx 1,
(Pb)/ (Pr) 0.7 V (p-p), 75 Ω,
giắc cắm RCA x 2
ANALOG AUDIO
OUTPUT
2.0 Vrms (1 kHz, 0 dB), 600
Ω, giắc cắm RCA (L, R) x 1
DIGITAL AUDIO
OUTPUT
(COAXIAL)
0.5 V (p-p), 75 Ω, giắc cắm
RCA x 1
(DP432 Chỉ đối với)
Thiết kế và các thông số kỹ thuật có thể thay đổi
mà không cần thông báo trước.
“Logo DVD” là thương hiệu của Tập đoàn DVD
Format/Logo Licensing.
DivX®, DivX Certified® và các logo liên quan là
thương hiệu đã đăng ký của Rovi Corporation
hoặc các công ty trực thuộc của họ và được sử
dụng theo giấy phép.
6
Phụ lục
Độ ẩm khi vận
hành

advertisement

Was this manual useful for you? Yes No
Thank you for your participation!

* Your assessment is very important for improving the workof artificial intelligence, which forms the content of this project

Key Features

  • DVD player Black
  • Playback disc types: CD, CD-R, CD-RW, DVD, DVD+R, DVD+R DL, DVD+RW, DVD+RW DL, DVD-R, DVD-R DL
  • Video formats supported: DIVX, MPEG1, MPEG2, MPEG4
  • Audio formats supported: MP3, WMA
  • DTS
  • Progressive scan output Video upscaling

Related manuals

advertisement