Samsung GT-N8000 Používateľská príručka


Add to my manuals
126 Pages

advertisement

Samsung GT-N8000 Používateľská príručka | Manualzz

GT-N8000

Sách hướng dẫn sử dụng

www.samsung.com

Giới thiệu sách hướng dẫn

Thiết bị mang lại tiện ích thông tin liên lạc và giải trí trên di động với chất lượng cao sử dụng các tiêu chuẩn và khả năng công nghệ cao của Samsung. Sách hướng dẫn sử dụng được thiết kế đặc biệt để cung cấp thông tin về các chức năng và tính năng của thiết bị.

Vui lòng đọc sách hướng dẫn trước khi sử dụng thiết bị để đảm bảo sử dụng an toàn và đúng cách.

Các mô tả trong sách này dựa trên cài đặt mặc định trên thiết bị.

Hình ảnh và ảnh chụp màn hình có thể khác biệt so với sản phẩm thực tế.

• Nội dung trong sách có thể khác biệt so với sản phẩm hoặc so với phần mềm mà các nhà cung cấp dịch vụ hoặc nhà mạng cung cấp và có thể thay đổi mà không cần báo trước. Để có phiên bản sách hướng dẫn mới nhất vui lòng truy cập website của Samsung, www.samsung.com.

Nội dung (nội dung chất lượng cao) mà yêu cầu sử dụng CPU và RAM nhiều sẽ ảnh hưởng đến hiệu suất tổng thể của thiết bị. Ứng dụng liên quan đến nội dung không thể hoạt động đúng, tùy thuộc vào thông số kỹ thuật của thiết bị và môi trường mà nó được sử dụng.

Các tính năng có sẵn và các dịch vụ bổ sung có thể khác nhau tùy vào từng thiết bị, phần mềm hoặc nhà cung cấp dịch vụ.

Các ứng dụng và chức năng của chúng có thể khác nhau tùy vào quốc gia, khu vực hoặc thông số kỹ thuật của phần cứng. Samsung không chịu trách nhiệm cho các vấn đề hiệu suất gây ra bởi các ứng dụng của bất kỳ nhà cung cấp không phải là Samsung.

Samsung không chịu trách nhiệm pháp lý đối với các vấn đề về hoạt động hoặc các trường hợp không tương thích gây ra do điều chỉnh cài đặt đăng ký hoặc chỉnh sửa phần mềm hệ điều hành. Việc tùy chỉnh hệ điều hành có thể khiến thiết bị hoặc ứng dụng của bạn bị hỏng.

• Phần mềm, nguồn âm thanh, hình nền, hình ảnh và các nội dung media khác được cung cấp trong thiết bị này được cấp phép sử dụng có giới hạn. Việc trích xuất và sử dụng các sản phẩm này cho mục đích thương mại hoặc các mục đích khác là vi phạm luật bản quyền. Người dùng hoàn toàn chịu trách nhiệm cho việc sử dụng bất hợp pháp các nội dung media.

Bạn có thể phải trả thêm phí sử dụng các dịch vụ dữ liệu như nhắn tin, tải lên và tải xuống, đồng bộ tự động hoặc sử dụng các dịch vụ định vị. Để tránh các khoản chi phí phải trả thêm, hãy chọn gói cước dữ liệu phù hợp. Để biết thêm chi tiết, vui lòng liên hệ với nhà cung cấp dịch vụ của bạn.

2

Giới thiệu sách hướng dẫn

Các ứng dụng mặc định có sẵn với thiết bị có thể cập nhật và có thể không còn được hỗ trợ mà không cần thông báo trước. Nếu bạn có thắc mắc về một ứng dụng được cung cấp với thiết bị, hãy liên hệ với Trung tâm bảo hành Samsung. Đối với các ứng dụng do người sử dụng cài đặt, hãy liên hệ với các nhà cung cấp dịch vụ.

Việc sửa đổi hệ điều hành của thiết bị hoặc cài đặt phần mềm từ các nguồn không chính thức có thể dẫn đến lỗi thiết bị, sai lạc hoặc mất dữ liệu. Những hành động này là vi phạm thỏa thuận bản quyền của bạn với Samsung và sẽ làm mất hiệu lực bảo hành của bạn.

Biểu tượng chỉ dẫn

Cảnh báo: tình huống có thể gây chấn thương cho bạn hoặc người khác

Cẩn thận: tình huống có thể làm thiết bị của bạn hoặc thiết bị khác bị hỏng

Ghi chú: các ghi chú, gợi ý sử dụng hoặc thông tin bổ sung

Bản quyền

Copyright © 2014 Samsung Electronics

Bản hướng dẫn này được bảo hộ theo luật bản quyền quốc tế.

Không được phép sao chép, phân phối, biên dịch hay chuyển đổi bất kỳ phần nào của sách hướng dẫn này ở bất kỳ hình thức nào hay bởi bất kỳ phương tiện nào, điện tử hay cơ học, bao gồm việc photo, ghi chép hoặc lưu trữ trong bất kỳ hệ thống lưu trữ và trích xuất thông tin nào mà không được sự cho phép trước đó bằng văn bản của Samsung Electronics.

3

Giới thiệu sách hướng dẫn

Thương hiệu

SAMSUNG và biểu tượng của SAMSUNG là các thương hiệu đã được đăng ký của

Samsung Electronics.

Bluetooth

®

là thương hiệu đã được đăng ký của Bluetooth SIG, Inc. trên toàn thế giới.

Wi-Fi

®

, Wi-Fi Protected Setup

, Wi-Fi Direct

, Wi-Fi CERTIFIED

và biểu trưng Wi-Fi là thương hiệu đã đăng ký của Wi-Fi Alliance.

Các thương hiệu và bản quyền khác là tài sản của những chủ sở hữu có liên quan.

4

Nội dung

Bắt đầu

8 Sơ đồ thiết bị

9 Các phím

9 S Pen

10 Phụ kiện trong hộp

11 Lắp thẻ SIM hoặc USIM

12 Sạc pin

15 Lắp thẻ nhớ

17 Thay thế ngòi bút S Pen

18 Bật và tắt thiết bị

18 Cầm thiết bị

19 Khóa và mở khóa thiết bị

19 Điều chỉnh âm lượng

19 Chuyển sang chế độ Yên lặng

Thông tin cơ bản

20 Các biểu tượng chỉ báo

21 Sử dụng màn hình cảm ứng

24 Thao tác điều khiển

26 Sử dụng Đa cửa sổ

29 Sử dụng bút S Pen

33 Chế độ xem không chạm của S Pen

34 Lệnh nhanh

35 Thông báo

36 Màn hình chờ

38 Màn hình đã khóa

38 Màn hình ứng dụng

39 Sử dụng ứng dụng

40 Trợ giúp

40 Nhập văn bản

42 Kết nối với mạng Wi-Fi

43 Thiết lập tài khoản

43 Thiết lập hồ sơ người dùng

44 Truyền file

45 Bảo mật thiết bị

46 Nâng cấp thiết bị

Danh bạ

47 Điện thoại

52 Danh bạ

55 Tin nhắn

56 Email

59 Gmail

60 Hangouts

61 Google+

61 Ảnh

Web và mạng

62 Internet

63 Chrome

64 Bluetooth

5

Nội dung

65 Screen Mirroring

66 Samsung Link

67 Group Play

68 Smart Remote

Media

69 Nhạc

71 Máy ảnh

77 Bộ sưu tập

80 Paper Artist

81 PS Touch

81 Video

82 Biên tập Video

83 YouTube

Cửa hàng ứng dụng và media

84 CH Play

85 Samsung Apps

85 S Suggest

85 Play Sách

86 Play Movies

86 Play Âm nhạc

86 Chơi trò chơi

86 Play Newsstand

Tiện ích

87 S Note

91 S Planner

93 POLARIS Office 5

93 Drive

93 Dropbox

94 Cloud

95 Chuông báo

96 Giờ quốc tế

96 Máy tính

96 S Voice

97 Google

98 Tìm kiếm bằng giọng nói

98 File của bạn

99 Tải về

Du lịch & địa phương

100 Bản đồ

Cài đặt

101 Thông tin về Cài đặt

101 Wi-Fi

102 Bluetooth

102 Mức sử dụng dữ liệu

103 Nhiều cài đặt hơn

104 Chế độ chặn

104 Chế độ rảnh tay

105 Cuộc gọi

6

Nội dung

107 Âm thanh

108 Màn hình

109 Bộ nhớ

109 Chế độ tiết kiệm pin

109 Pin

109 Quản lý ứng dụng

109 Ứng dụng mặc định

110 Những người dùng

110 Vị trí

110 Màn hình khóa

111 Bảo mật

113 Ngôn ngữ và bàn phím

115 Cloud

115 Sao lưu và cài đặt lại

115 Thêm tài khoản

116 Chuyển động

116 Điều khiển giọng nói

117 S Pen

117 Phụ kiện

117 Thời gian

118 Hỗ trợ

119 Thông tin thiết bị

119 Cài đặt Google

Khắc phục sự cố

7

Bắt đầu

Sơ đồ thiết bị

Phím Âm lượng

Phím Nguồn

Loa ngoài

Cảm biến đèn

Màn hình cảm ứng

Jack cắm tai nghe

Khe cắm thẻ SIM

Loa ngoài

Máy ảnh trước

Khe cắm đa năng

IrLED

Anten trong

Máy ảnh sau

Micro

Khe cắm thẻ nhớ

Đèn Flash

S Pen

Không dùng tay hoặc vật dụng nào khác che khu vực anten. Điều này có thể gây nên các vấn đề về kết nối hoặc làm hao pin.

Không sử dụng tấm dán bảo vệ màn hình. Tấm này có thể gây lỗi cảm biến.

• Không để nước tiếp xúc với màn hình cảm ứng. Màn hình cảm ứng có thể bị hỏng trong điều kiện ẩm ướt hoặc khi bị dính nước.

8

Bắt đầu

Các phím

Phím

Nguồn

Gần đây

Trang chính

Trở về

Chức năng

Nhấn và giữ để bật hoặc tắt thiết bị.

Nhấn và giữ trong 8-10 giây để khởi động lại thiết bị nếu máy gặp lỗi nặng hoặc treo hoặc đơ máy.

Nhấn để khóa hoặc mở khóa thiết bị. Thiết bị sẽ ở chế độ khóa khi màn hình cảm ứng tắt.

Chạm để mở danh mục gần đây.

Chạm để trở về Màn hình chờ.

Chạm hai lần để khởi chạy S Voice.

Chạm để trở về màn hình trước đó.

Âm lượng

Nhấn để điều chỉnh âm lượng của thiết bị.

S Pen

Nút S Pen

Đầu bút S Pen

Tên

Đầu bút S Pen

Nút S Pen

Chức năng

Thực hiện các thao tác căn bản của S Pen (tr. 21)

Thực hiện các thao tác nâng cao của S Pen (tr. 29)

9

Bắt đầu

Phụ kiện trong hộp

Kiểm tra các phụ kiện sau trong hộp sản phẩm:

• Thiết bị

Hướng dẫn sử dụng nhanh

• Những phụ kiện được cung cấp cùng với thiết bị và bất kỳ phụ kiện có sẵn nào đều có thể có khác biệt tùy theo khu vực hoặc nhà cung cấp dịch vụ.

Những phụ kiện cung cấp chỉ được thiết kế dành cho thiết bị này và có thể không tương thích với các thiết bị khác.

Hình thức và thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không cần báo trước.

Bạn có thể mua phụ kiện bổ sung từ nhà bán lẻ của Samsung tại địa phương. Đảm bảo chúng tương thích với thiết bị trước khi sử dụng.

Các phụ kiện khác có thể không tương thích với thiết bị của bạn.

Chỉ sử dụng các phụ kiện được Samsung chứng nhận. Lỗi gây ra bởi việc sử dụng các phụ kiện không được chứng nhận sẽ không được chấp nhận bởi dịch vụ bảo hành.

• Tính năng có sẵn của tất cả các phụ kiện có thể thay đổi phụ thuộc hoàn toàn vào các công ty sản xuất. Để biết thêm thông tin về các phụ kiện có sẵn, tham khảo website của Samsung.

10

Bắt đầu

Lắp thẻ SIM hoặc USIM

Lắp thẻ SIM hoặc USIM được nhà cung cấp dịch vụ điện thoại di động cung cấp.

1

Mở nắp khe cắm thẻ SIM.

2

Lắp thẻ SIM hoặc USIM vào với các đầu tiếp xúc màu vàng hướng xuống dưới.

3 Đẩy thẻ SIM hoặc USIM vào khe cắm cho đến khi thẻ vào đúng vị trí.

Không lắp thẻ nhớ vào khe lắp thẻ SIM. Trường hợp bị kẹt thẻ nhớ trong khe lắp thẻ SIM, hãy mang thiết bị đến Trung tâm bảo hành của Samsung để lấy thẻ nhớ ra.

Hãy thận trọng không để mất hoặc cho người khác sử dụng thẻ SIM hoặc USIM.

Samsung không chịu trách nhiệm cho bất kỳ thiệt hại, rủi ro gây ra bởi các thẻ bị mất hoặc bị đánh cắp.

4

Đóng nắp khe cắm thẻ SIM.

11

Bắt đầu

Tháo thẻ SIM hoặc USIM

1

Mở nắp khe cắm thẻ SIM.

2

Đẩy thẻ SIM hoặc USIM vào cho đến khi thẻ bật khỏi thiết bị, sau đó kéo thẻ ra ngoài.

3

Đóng nắp khe cắm thẻ SIM.

Sạc pin

Sử dụng bộ sạc để sạc pin trước khi sử dụng máy lần đầu tiên.

Chỉ sử dụng bộ sạc, pin và dây cáp do Samsung chứng nhận. Bộ sạc hay dây cáp không được chứng nhận có thể khiến nổ pin hoặc làm hỏng thiết bị.

Khi pin yếu, biểu tượng pin sẽ trống.

• Nếu pin hoàn toàn hết, bạn không thể bật thiết bị ngay khi mới kết nối vào bộ sạc.

Hãy sạc pin trong vài phút trước khi bật thiết bị.

Nếu bạn dùng nhiều ứng dụng cùng một lúc, các ứng dụng mạng hoặc các ứng dụng cần có kết nối với thiết bị khác, pin sẽ hết nhanh chóng. Nhằm tránh bị ngắt mạng hoặc mất nguồn khi đang truyền dữ liệu, hãy luôn sử dụng các ứng dụng này sau khi đã sạc đầy pin.

12

Bắt đầu

Sạc bằng bộ sạc

Kết nối cáp USB vào bộ cấp nguồn USB và sau đó cắm đầu cáp USB vào khe cắm đa năng.

Việc kết nối bộ sạc không đúng có thể làm thiết bị hư hỏng nặng. Bất kỳ hỏng hóc nào gây ra bởi việc sử dụng không đúng thiết bị đều bị từ chối bảo hành.

Bạn có thể sử dụng thiết bị trong khi đang sạc nhưng sẽ khiến quá trình sạc đầy pin mất nhiều thời gian hơn.

Nếu thiết bị nhận được nguồn điện không ổn định trong khi sạc, màn hình cảm ứng có thể không hoạt động. Nếu điều này xảy ra, hãy rút bộ sạc ra khỏi thiết bị.

Trong khi đang sạc, thiết bị có thể bị nóng lên. Đây là điều bình thường và không ảnh hưởng đến hiệu suất hay tuổi thọ của thiết bị. Nếu pin nóng hơn bình thường, bộ sạc có thể ngừng sạc.

Nếu thiết bị không sạc được, hãy mang thiết bị và bộ sạc đến Trung tâm bảo hành của Samsung.

Sau khi đã sạc đầy, ngắt thiết bị khỏi bộ sạc. Đầu tiên tháo bộ sạc khỏi thiết bị, sau đó tháo bộ sạc khỏi ổ cắm điện.

Để tiết kiệm điện năng, hãy tháo bộ sạc khi không sử dụng. Bộ sạc không có công tắc nguồn cho nên bạn phải tháo bộ sạc khỏi ổ cắm điện khi không sử dụng để tránh lãng phí điện năng. Cần để bộ sạc gần ổ cắm điện và ở nơi dễ tiếp cận khi đang sạc.

13

Bắt đầu

Kiểm tra tình trạng sạc pin

Sạc pin khi thiết bị đang tắt, các biểu tượng sau sẽ hiển thị tình trạng hiện tại của pin:

Đang sạc Đã đầy

Giảm mức tiêu hao pin

Thiết bị của bạn có các tùy chọn giúp bạn tiết kiệm điện năng của pin. Bằng cách tùy chỉnh các tùy chọn này và tắt các tính năng chạy ngầm, bạn có thể sử dụng thiết bị lâu hơn giữa các lần sạc:

• Khi bạn không sử dụng thiết bị, chuyển sang chế độ nghỉ bằng cách nhấn phím Nguồn.

Tắt các ứng dụng không cần thiết bằng trình quản lý tác vụ.

Tắt tính năng Bluetooth.

• Tắt tính năng Wi-Fi.

Tắt tự động đồng bộ các ứng dụng.

Giảm thời gian chờ trước khi màn hình tắt.

Giảm độ sáng của màn hình.

14

Bắt đầu

Lắp thẻ nhớ

Thiết bị của bạn nhận thẻ nhớ có dung lượng tối đa là 64 GB. Tùy theo nhà sản xuất và loại thẻ nhớ, một số thẻ nhớ có thể không tương thích với thiết bị của bạn.

• Một số thẻ nhớ có thể hoàn toàn không tương thích với thiết bị. Việc sử dụng loại thẻ không tương thích có thể làm hỏng thiết bị hoặc thẻ nhớ hoặc làm hỏng dữ liệu lưu trên thẻ.

• Thận trọng gắn mặt phải của thẻ nhớ hướng lên trên.

Thiết bị này chỉ hỗ trợ các thẻ nhớ có cấu trúc file FAT. Khi lắp thẻ có cấu trúc file khác, thiết bị sẽ yêu cầu định dạng lại thẻ nhớ.

Thường xuyên ghi và xóa dữ liệu sẽ giảm tuổi thọ của thẻ nhớ.

Khi lắp thẻ nhớ vào thiết bị, thư mục file của thẻ nhớ xuất hiện tại thư mục

SD memory card.

1

Lắp thẻ nhớ với các chân tiếp xúc màu vàng úp xuống dưới.

2

Đẩy thẻ nhớ vào khe cắm cho đến khi thẻ nhớ được chốt lại.

15

Bắt đầu

Tháo thẻ nhớ

Trước khi tháo thẻ nhớ, đầu tiên phải ngắt kết nối thẻ để tháo an toàn. Trên màn hình chờ, chạm → Cài đặtBộ nhớNgắt thẻ nhớ SD.

Đẩy thẻ nhớ vào cho đến khi thẻ bật khỏi thiết bị, sau đó kéo thẻ ra ngoài.

Không tháo thẻ nhớ khi thiết bị đang truyền hoặc truy cập thông tin. Làm như vậy có thể làm cho dữ liệu bị mất hoặc bị hỏng hoặc hỏng hóc cho thẻ nhớ hoặc thiết bị.

Samsung không chịu trách nhiệm cho các thiệt hại là kết quả của việc dùng sai các thẻ nhớ bị hỏng, bao gồm cả việc mất dữ liệu.

Định dạng thẻ nhớ

Thẻ nhớ được định dạng trên máy vi tính có thể không tương thích với thiết bị. Hãy định dạng thẻ nhớ trên thiết bị.

Trên màn hình chờ chạm → Cài đặtBộ nhớĐịnh dạng thẻ SDĐịnh dạng thẻ

SDXóa hết.

Trước khi định dạng thẻ nhớ, hãy nhớ sao lưu toàn bộ dữ liệu quan trọng lưu trong thiết bị. Nhà sản xuất không bảo hành việc mất dữ liệu do lỗi của người dùng.

16

Bắt đầu

Thay thế ngòi bút S Pen

Trong khi sử dụng S Pen, ngòi bút S Pen có thể bị mòn đi. Nếu ngòi bút bị mòn, hãy thay thế bằng một ngòi bút mới.

1

Dùng nhíp giữ ngòi bút thật chặt, sau đó kéo ngòi bút ra.

2

Cắm ngòi bút mới vào S Pen cho tới khi bạn nghe thấy tiếng cách.

Tránh để ngón tay bị kẹp giữa nhíp và ngòi bút.

Không sử dụng lại các ngòi bút cũ. Làm vậy có thể khiến S Pen bị hỏng.

• Không ấn ngòi bút quá sâu khi cắm ngòi bút vào S Pen.

Không cắm đầu tròn của ngòi bút vào S Pen. Làm thế có thể làm hỏng S Pen hoặc thiết bị của bạn.

17

Bắt đầu

Bật và tắt thiết bị

Khi bật thiết bị lần đầu, hãy làm theo các hướng dẫn trên màn hình để cài đặt cho thiết bị của bạn.

Nhấn và giữ phím Nguồn trong vài giây để bật thiết bị.

• Tuân theo tất cả các cảnh báo và chỉ dẫn của nhân viên có thẩm quyền khi ở những khu vực hạn chế sử dụng các thiết bị không dây, chẳng hạn như trên máy bay hoặc trong bệnh viện.

Nhấn và giữ phím Nguồn và chạm vào Chế độ Máy bay để tắt các tính năng không dây.

Để tắt thiết bị, nhấn và giữ phím Nguồn, sau đó chạm vào Tắt nguồn.

Cầm thiết bị

Không dùng tay hoặc vật dụng nào khác che khu vực anten. Điều này có thể gây nên các vấn đề về kết nối hoặc làm hao pin.

18

Bắt đầu

Khóa và mở khóa thiết bị

Khi không sử dụng, khóa thiết bị nhằm tránh các thao tác không mong muốn. Nhấn phím

Nguồn sẽ làm tắt màn hình và đưa thiết bị vào chế độ khóa. Thiết bị tự khóa khi không được sử dụng trong một thời gian theo chỉ định.

Để mở khóa thiết bị, nhấn phím Nguồn hoặc phím Trang chính và lướt nhẹ ngón tay của bạn theo bất kỳ hướng nào trong khu vực mở khóa màn hình ở phần dưới của màn hình.

Điều chỉnh âm lượng

Nhấn phím Âm lượng lên hoặc xuống để điều chỉnh âm lượng nhạc chuông hoặc điều chỉnh

âm lượng phát nhạc hoặc video.

Chuyển sang chế độ Yên lặng

Sử dụng một trong các phương pháp sau:

• Nhấn và giữ phím Âm lượng xuống cho đến khi máy chuyển sang chế độ Yên lặng.

Nhấn và giữ phím Nguồn, sau đó chạm vào Tắt âm hoặc Rung.

Mở bảng thông báo ở trên cùng của màn hình và chạm vào Âm thanh hoặc Rung.

19

Thông tin cơ bản

Các biểu tượng chỉ báo

Các biểu tượng hiển thị trên cùng màn hình cung cấp thông tin về trạng thái của thiết bị. Các biểu tượng được liệt kê trong bảng sau là những biểu tượng phổ biến nhất.

Biểu tượng Ý nghĩa

Không có tín hiệu

Cường độ tín hiệu

Đang chuyển vùng (ở ngoài vùng dịch vụ thông thường)

Đã kết nối với mạng GPRS

Đã kết nối với mạng EDGE

Đã kết nối với mạng UMTS

Đã kết nối với mạng HSDPA

Đã kết nối Wi-Fi

Đã bật tính năng Bluetooth

Đã bật GPS

Đang thực hiện cuộc gọi

Cuộc gọi nhỡ

Tính năng Màn hình thông minh đã bật

Đã đồng bộ với web

Đã kết nối với máy tính

Không có thẻ SIM hoặc USIM

Tin nhắn văn bản hoặc MMS mới

Đã bật chuông báo

S Pen được lấy ra

Đã bật chế độ Tắt âm

Đã bật chế độ Rung

20

Thông tin cơ bản

Biểu tượng Ý nghĩa

Đã bật chế độ Máy bay

Đã xảy ra lỗi hoặc yêu cầu thận trọng

Mức pin

Sử dụng màn hình cảm ứng

Chỉ sử dụng ngón tay hoặc S Pen để sử dụng màn hình cảm ứng.

Không được để màn hình cảm ứng tiếp xúc với các thiết bị điện khác. Hiện tượng phóng tĩnh điện có thể làm hỏng màn hình cảm ứng.

Để tránh làm hỏng màn hình cảm ứng, không chạm vào màn hình bằng bất cứ vật gì sắc nhọn hoặc không dùng ngón tay ấn quá mức lên màn hình.

Thiết bị này không thể nhận biết đầu vào cảm ứng gần với các cạnh của màn hình, nằm ngoài khu vực đầu vào cảm ứng.

• Để màn hình cảm ứng ở chế độ chờ trong một thời gian dài có thể khiến máy bị hiện tượng dư ảnh (cháy màn hình) hoặc bóng ma. Tắt màn hình cảm ứng khi bạn không sử dụng thiết bị.

Thao tác ngón tay

Chạm

Để mở ứng dụng, để chọn biểu tượng trên menu, để nhấn phím trên màn hình hoặc để nhập ký tự bằng bàn phím, chạm bằng một ngón tay.

21

Thông tin cơ bản

Chạm và giữ

Chạm và giữ một biểu tượng trong hơn 2 giây để truy cập các tùy chọn khả dụng.

Kéo

Để di chuyển một biểu tượng, ảnh thu nhỏ hoặc xem trước ở một vị trí mới, chạm và giữ và kéo đến vị trí mục tiêu.

Chạm hai lần

Chạm hai lần vào trang web hoặc hình ảnh để phóng to một phần. Chạm hai lần một lần nữa để trở về.

22

Thông tin cơ bản

Kéo ngón tay

Kéo sang trái hoặc sang phải trên màn hình chờ hoặc màn hình Ứng dụng để xem một cửa sổ khác. Kéo lên hoặc xuống để cuộn trong trang web hoặc danh sách như danh sách danh bạ.

Chụm ngón tay

Tách hai ngón tay ra trên trang web, bản đồ hoặc hình ảnh để phóng to một phần. Chụm hai ngón tay lại để thu nhỏ.

23

Thông tin cơ bản

Thao tác điều khiển

Các thao tác điều khiển đơn giản cho phép dễ dàng điều khiển thiết bị.

Trước khi sử dụng các thao tác, bảo đảm tính năng chuyển động đã được bật. Trên màn hình chờ, chạm vào → Cài đặtChuyển động sau đó kéo công tắc Chuyển động sang phải.

Xoay màn hình

Nhiều ứng dụng cho phép hiển thị theo hướng dọc hoặc ngang. Xoay thiết bị sẽ làm màn hình tự động điều chỉnh để phù hợp với hướng màn hình mới.

Để không cho màn hình tự động xoay, mở cửa sổ thông báo và bỏ chọn phần Xoay màn

hình.

Một số ứng dụng không cho phép xoay màn hình.

Một số ứng dụng hiển thị một màn hình khác tùy theo hướng màn hình. Máy tính chuyển thành máy tính khoa học khi xoay sang màn hình ngang.

24

Thông tin cơ bản

Lắc để duyệt

Khi đang phóng to hình ảnh, chạm và giữ một điểm trên màn hình sau đó di chuyển thiết bị theo bất kỳ hướng nào để duyệt hình ảnh đó.

Lắc để di chuyển

Chạm và giữ một biểu tượng sau đó di chuyển thiết bị sang trái hoặc phải để di chuyển biểu tượng sang một cửa sổ khác trên màn hình trang chờ hoặc màn hình Ứng dụng.

25

Thông tin cơ bản

Nghiêng

Chạm và giữ hai điểm trên màn hình, sau đó nghiêng thiết bị lùi và tiến để phóng to hoặc thu nhỏ.

Sử dụng Đa cửa sổ

Sử dụng tính năng này để chạy cùng lúc nhiều ứng dụng trên màn hình.

Chỉ các ứng dụng trên khay Đa cửa sổ mới có thể chạy.

• Tính năng này có thể không khả dụng tùy theo khu vực hoặc nhà cung cấp dịch vụ.

Để sử dụng Đa cửa sổ, trên màn hình chờ, chạm vào → Cài đặtMàn hình, sau đó đánh dấu Đa cửa sổ.

Sử dụng màn hình chia nhỏ Đa cửa sổ

Sử dụng tính năng này để chạy các ứng dụng trong màn hình chia nhỏ.

26

Thông tin cơ bản

Khởi chạy ứng dụng trong Đa cửa sổ.

1

Kéo ngón tay từ cạnh phải của màn hình về giữa màn hình.

Khay Đa cửa sổ xuất hiện ở bên phải của màn hình.

Khay Đa cửa sổ

2 Chạm và giữ một biểu tượng ứng dụng trên khay Đa cửa sổ, sau đó kéo vào màn hình.

Nhả biểu tượng ứng dụng khi màn hình chuyển sang màu xanh.

27

Thông tin cơ bản

3 Chạm và giữ một biểu tượng ứng dụng khác trên khay Đa cửa sổ, sau đó kéo vào vị trí mới.

Chạm vào vòng tròn ở giữa các cửa sổ ứng dụng để truy cập vào những tùy chọn sau đây:

: Mở danh sách các ứng dụng sử dụng gần đây trong cửa sổ đã chọn.

: Chuyển vị trí giữa các ứng dụng Đa cửa sổ.

: Phóng to cửa sổ.

: Đóng ứng dụng.

Bạn có thể khởi chạy đồng thời cùng một ứng dụng trong màn hình phân khoảng.

Chỉ các ứng dụng có bên cạnh biểu tượng ứng dụng mới hỗ trợ tính năng này.

Tạo một tổ hợp Đa cửa sổ

Sử dụng tính năng này để lưu các ứng dụng hiện đang chạy trong Đa cửa sổ dưới dạng tổ hợp.

1 Khởi chạy nhiều ứng dụng trong màn hình chia nhỏ Đa cửa sổ.

2

Mở khay Đa cửa sổ và chạm vào → Tạo.

3

Nhập chủ đề và chạm vào OK.

Thêm tổ hợp Đa cửa sổ hiện đang chạy vào khay Đa cửa sổ.

Để khởi chạy các ứng dụng bằng tổ hợp đã lưu, chọn tổ hợp từ khay Đa cửa sổ.

28

Thông tin cơ bản

Sử dụng bút S Pen

Có thể sử dụng bút S Pen kèm theo để dễ dàng chọn các biểu tượng hoặc thực hiện các chức năng. Thao tác sử dụng bút S Pen bằng Nút bấm mang đến sự tiện dụng, như chụp ảnh màn hình.

Kéo bút S Pen khỏi khe cắm để sử dụng.

Khi bạn kéo bút S Pen ra khỏi khe cắm, thiết bị sẽ phát hiện và thực hiện các bước sau:

• Bật màn hình cảm ứng (nếu đang tắt).

Ngòi bút S Pen có thể thay thế. Nếu ngòi bút bị mòn, hãy thay một ngòi bút mới.

• Nếu S Pen không hoạt động đúng cách, hãy mang đến Trung tâm Bảo hành của

Samsung. Vui lòng truy cập trang web của Samsung để biết thông tin về S Pen.

Để có kết quả tốt nhất, hãy giữ S Pen vuông góc nhất với màn hình cảm ứng và tránh sử dụng bút ở góc nhọn với màn hình.

29

Thông tin cơ bản

Mở một menu

Với nút S Pen đã được bấm, vẽ để mở danh sách các tùy chọn khả dụng trên màn hình.

Hoàn tác thao tác gần nhất

Với nút S Pen đã được bấm, vẽ để hoàn tác thao tác gần nhất.

30

Thông tin cơ bản

Chụp ảnh màn hình

Với nút S Pen đã được bấm, chạm và giữ màn hình cho đến khi bạn nghe tiếng cách. Ảnh chụp được lưu tại thư mục Bộ sưu tậpScreenshots.

Có thể vẽ hoặc viết lên hoặc xén ảnh chụp màn hình. Ảnh đã chỉnh sửa được lưu tại thư mục

Bộ sưu tậpIMG_edited.

Không thể chụp ảnh màn hình khi đang sử dụng một số ứng dụng.

Khởi chạy Ghi chú Bật lên

Với phím S Pen đã được bấm, chạm hai lần vào màn hình để chạy Ghi chú Bật lên.

31

Thông tin cơ bản

Chọn văn bản

Với nút S Pen đã được bấm, kéo sang trái hoặc phải trên văn bản để chọn. Nếu kéo giữa các dòng, bạn có thể chọn nhầm đoạn văn bản không mong muốn. Để chỉ chọn đoạn văn bản bạn muốn, kéo qua phần giữa văn bản hoặc kéo các biểu tượng chọn văn bản.

Samsung UserManual

Chạy tính năng lệnh nhanh

Với nút S Pen đã được bấm, vẽ bút S Pen lên trên màn hình để chạy tính năng lệnh nhanh.

Trên màn hình Ra lệnh nhanh, vẽ lệnh bằng cử chỉ để chạy ứng dụng hoặc tính năng đã chỉ định.

32

Thông tin cơ bản

Chọn và chụp ảnh

Với nút S Pen đã được bấm, vẽ một đường quanh một vùng để chọn vùng đó. Vùng đã chọn được lưu tại thư mục Bộ sưu tậpScreenshots. Chọn một ứng dụng để sử dụng với vùng đã chọn từ các biểu tượng xuất hiện dưới màn hình.

Chế độ xem không chạm của S Pen

Khi bạn cầm bút S Pen gần màn hình, một con trỏ xuất hiện trên màn hình. Di chuyển con trỏ đến các file, chủ đề hoặc tùy chọn để xem trước các nội dung hoặc xem thông tin trong cửa sổ phóng ra. Bạn có thể cuộn hết các cửa sổ hoặc danh sách bằng cách di chuyển con trỏ về cuối

(trên/dưới/trái/phải) của màn hình.

33

Thông tin cơ bản

Lệnh nhanh

Sử dụng tính năng này để thực hiện cuộc gọi, gửi tin nhắn hoặc tìm kiếm nội dung bằng cách vẽ các lệnh cử chỉ trên màn hình. Với nút S Pen đã được bấm, kéo S Pen lên trên màn hình để chạy Lệnh nhanh.

Điều chỉnh lệnh cử chỉ

Chạm vào → → Chọn ứng dụng hoặc Chọn chức năng/cài đặt. Chọn ứng dụng hoặc chức năng → một tùy chọn. Vẽ một lệnh cử chỉ mới sau đó chạm vào H.tất.

Sử dụng lệnh cử chỉ

Vẽ một lệnh cử chỉ để chạy ứng dụng hoặc tính năng.

Đối với các nhiệm vụ cụ thể hơn, vẽ một từ khóa như tên hoặc số điện thoại sau lệnh cử chỉ.

Ví dụ, khi vẽ @, ứng dụng Email sẽ chạy. Khi thêm tên người nhận sau @, màn hình soạn thảo email xuất hiện để bạn có thể gửi email đến người nhận đó.

34

Thông tin cơ bản

Thông báo

Các biểu tượng thông báo xuất hiện trên thanh trạng thái ở trên cùng màn hình để báo cuộc gọi nhỡ, tin nhắn mới, sự kiện trong lịch, trạng thái thiết bị và nhiều hơn thế. Kéo xuống khỏi thanh trạng thái để mở cửa sổ thông báo. Cuộn trong danh sách để xem các thông báo khác.

Để tắt bảng thông báo, kéo thanh cửa sổ phía dưới màn hình lên phía trên.

Từ bảng thông báo, bạn có thể xem các cài đặt hiện tại của thiết bị. Kéo xuống từ thanh trạng thái, sau đó chạm để sử dụng các tùy chọn sau:

Wi-Fi: Bật hoặc tắt tính năng Wi-Fi.

Vị trí: Bật hoặc tắt tính năng GPS.

Âm thanh: Bật hoặc tắt chế độ yên lặng. Bạn có thể để thiết bị rung hoặc tắt tiếng trong chế độ yên lặng.

Xoay màn hình: Cho phép hoặc không cho phép giao diện xoay khi bạn xoay thiết bị.

Bluetooth: Bật hoặc tắt tính năng Bluetooth.

Dữ liệu mạng: Bật hoặc tắt kết nối dữ liệu.

Đa cửa sổ: Cài đặt thiết bị để sử dụng tính năng Đa cửa sổ.

Điểm truy cập di động: Bật hoặc tắt tính năng chia sẻ kết nối internet qua Wi-Fi.

Screen mirroring: Bật hoặc tắt tính năng chia sẻ màn hình.

Đồng bộ: Bật hoặc tắt tính năng tự động đồng bộ các ứng dụng.

Nghỉ thông minh: Bật hoặc tắt tính năng nghỉ thông minh.

Tiết kiệm pin: Kích hoạt hoặc tắt chế độ tiết kiệm pin.

Chế độ chặn: Bật hoặc tắt chế độ chặn. Ở chế độ chặn, thiết bị sẽ chặn các thông báo. Để chọn thông báo nào sẽ bị chặn, chạm vào Cài đặtChế độ chặn.

Chế độ Máy bay: Bật hoặc tắt chế độ máy bay.

Chế độ Rảnh tay: Kích hoạt hoặc hủy chế độ rảnh tay.

Các tùy chọn khả dụng có thể khác nhau tùy theo khu vực hoặc nhà cung cấp dịch vụ.

Để sắp xếp lại các tùy chọn trên bảng thông báo, mở bảng thông báo, chạm → , chạm và giữ một mục rồi kéo mục đó sang vị trí khác.

35

Thông tin cơ bản

Màn hình chờ

Màn hình chờ là điểm bắt đầu để truy cập tất cả tính năng của thiết bị. Màn hình hiển thị các biểu tượng chỉ báo, widget, phím tắt và các tiện ích khác.

Màn hình chờ có thể có Đa cửa sổ. Để xem các cửa sổ khác, cuộn sang trái hoặc sang phải.

Sắp xếp lại các biểu tượng

Thêm ứng dụng

Trên màn hình chờ, chạm vào , chạm và giữ một biểu tượng ứng dụng sau đó kéo vào mục xem trước.

Thêm một biểu tượng

Tùy chỉnh màn hình chờ bằng cách thêm các widget, thư mục hoặc cửa sổ.

Chạm và giữ vùng trống trên màn hình chờ, sau đó chọn một trong các mục sau:

Ứng dụng và widget: Thêm widget hoặc ứng dụng vào màn hình chờ.

Thư mục: Tạo thư mục.

Trang: Thêm trang mới vào Màn hình chờ.

Di chuyển biểu tượng

Chạm và giữ biểu tượng sau đó kéo đến vị trí mới. Để di chuyển đến một cửa sổ mới, kéo đến rìa màn hình.

Gỡ bỏ biểu tượng

Chạm và giữ biểu tượng và kéo vào thùng rác xuất hiện trên cùng màn hình chờ. Khi thùng rác chuyển sang màu đỏ, thả mục đó ra.

36

Thông tin cơ bản

Sắp xếp lại cửa sổ

Thêm cửa sổ mới

Chụm ngón tay trên Màn hình chờ rồi chạm vào .

Di chuyển cửa sổ

Chụm ngón tay trên Màn hình chờ, chạm và giữ phần xem trước của cửa sổ sau đó kéo đến vị trí mới.

Xóa cửa sổ

Chụm ngón tay trên Màn hình chờ, chạm và giữ phần xem trước của cửa sổ, sau đó kéo vào thùng rác ở đầu màn hình.

Cài đặt hình nền

Cài đặt ảnh hoặc hình ảnh lưu trong thiết bị làm hình nền của màn hình chờ.

Chạm và giữ một vị trí trống trên Màn hình chờ, chạm vào Đặt hình nềnMàn hình chờ, sau đó chọn một trong các tùy chọn sau:

Ảnh: Xem hình ảnh trong Ảnh.

Bộ sưu tập: Xem ảnh chụp bằng máy ảnh của thiết bị hoặc ảnh tải về từ Internet.

Hình nền động: Xem hình ảnh động.

Màn hình nền: Xem hình nền.

Chọn hình ảnh, thay đổi kích thước khung nếu cần và sau đó đặt hình ảnh đó làm hình nền.

37

Thông tin cơ bản

Sử dụng widget

Widget là các ứng dụng nhỏ cung cấp nhiều chức năng và thông tin tiện lợi trên màn hình chờ.

Để sử dụng, thêm widget từ cửa sổ widget vào màn hình chờ.

• Một số widget có kết nối với các dịch vụ trên website. Việc sử dụng widget có dịch vụ trên website có thể làm bạn tốn phí.

• Các widget khả dụng có thể khác nhau tùy theo khu vực hoặc nhà cung cấp dịch vụ.

Trên màn hình chờ, chạm vào → Widget. Cuộn sang trái hoặc sang phải trên cửa sổ widget, sau đó chạm và giữ một widget để thêm vào màn hình chờ. Đặt widget ở vị trí bạn muốn, thay đổi kích thước widget bằng cách kéo khung nếu cần, sau đó chạm vào bất cứ đâu trên màn hình để lưu vị trí của widget.

Màn hình đã khóa

Màn hình đã khóa ngăn chặn thiết bị hoạt động không mong muốn khi không sử dụng và cũng cho phép bạn thêm các widget thuận tiện.

Màn hình ứng dụng

Màn hình Ứng dụng hiển thị các biểu tượng dành cho mọi ứng dụng, bao gồm cả các ứng dụng mới được cài đặt.

Trên màn hình chờ, chạm vào để truy cập Màn hình Ứng dụng.

Để xem các cửa sổ khác, cuộn sang trái hoặc sang phải.

Sắp xếp lại các ứng dụng

Chạm vào → Sửa, chạm và giữ một ứng dụng sau đó kéo đến vị trí mới. Để di chuyển đến một cửa sổ mới, kéo đến rìa màn hình.

Sắp xếp thư mục

Sắp xếp các ứng dụng có liên quan vào một thư mục cho thuận tiện.

Chạm vào → Sửa, chạm và giữ một ứng dụng sau đó kéo vào Tạo thư mục. Nhập tên thư mục sau đó chạm vào OK. Đưa các ứng dụng vào thư mục mới bằng cách kéo sau đó chạm vào Lưu để lưu.

38

Thông tin cơ bản

Sắp xếp lại cửa sổ

Chụm ngón tay trên màn hình, chạm và giữ phần xem trước của cửa sổ sau đó kéo đến vị trí mới.

Cài đặt ứng dụng

Sử dụng các kho ứng dụng như Samsung Apps, để tải về và cài đặt ứng dụng.

Gỡ cài đặt ứng dụng

Chạm vào → Gỡ bỏ sau đó chọn một ứng dụng để gỡ cài đặt.

Không thể gỡ cài đặt các ứng dụng mặc định có sẵn trong thiết bị.

Sử dụng ứng dụng

Thiết bị này có thể chạy nhiều loại ứng dụng khác nhau từ các phương tiện truyền thông đến ứng dụng Internet.

Mở ứng dụng

Trên màn hình chờ hoặc màn hình ứng dụng, chọn một biểu tượng ứng dụng để mở nó.

Mở từ các ứng dụng được sử dụng gần đây

Chạm vào để mở danh sách ứng dụng được sử dụng gần đây.

Chọn một biểu tượng ứng dụng để mở.

Đóng ứng dụng

Đóng các ứng dụng không sử dụng để tiết kiệm pin và duy trì hiệu suất thiết bị.

Chạm vào → Quản lý tác vụ và sau đó chạm vào Đóng bên cạnh một ứng dụng để đóng ứng dụng đó. Để đóng mọi ứng dụng đang chạy, sau đó chạm vào Đóng tất cả. Ngoài ra, chạm vào → Đóng tất cả.

39

Thông tin cơ bản

Trợ giúp

Truy cập thông tin trợ giúp để tìm hiểu cách sử dụng thiết bị và ứng dụng hoặc cấu hình các cài đặt quan trọng.

Chạm vào Trợ giúp trên màn hình Ứng dụng. Chọn biểu tượng để xem mẹo hướng dẫn.

Nhập văn bản

Sử dụng bàn phím Samsung hoặc tính năng nhập bằng giọng nói để nhập văn bản.

Một số ngôn ngữ không được hỗ trợ khi nhập văn bản. Để nhập văn bản, bạn phải thay đổi ngôn ngữ viết sang một trong các ngôn ngữ được hỗ trợ.

Thay đổi kiểu bàn phím

Chạm vào cửa sổ văn bản, mở cửa sổ thông báo, chạm vào Chọn cách nhập sau đó chọn kiểu bàn phím sẽ sử dụng.

Sử dụng bàn phím Samsung

Chuyển sang chế độ Viết tay.

Xóa ký tự ở trước.

Nhập chữ in hoa.

Chèn ký tự.

Nhập từ viết hoa

Chạm vào trước khi nhập ký tự. Để viết hoa toàn bộ, chạm hai lần.

Xuống dòng tiếp theo.

Nhập chữ in hoa.

Thêm mục từ khay nhớ tạm.

Chèn khoảng cách.

40

Thông tin cơ bản

Thay đổi kiểu bàn phím

Chạm và giữ , sau đó chạm vào để đổi kiểu bàn phím.

Trên bàn phím nổi, hãy chạm và giữ và di chuyển bản phím nổi đến một vị trí khác.

Thay đổi bàn phím theo ngôn ngữ

Thêm các ngôn ngữ trên bàn phím và sau đó trượt phím khoảng cách sang trái hoặc phải để thay đổi bàn phím ngôn ngữ.

Viết tay

Chạm vào , sau đó viết một từ bằng ngón tay hoặc S Pen. Từ được đề xuất sẽ xuất hiện khi nhập các ký tự. Chọn từ được đề xuất.

Sử dụng các cử chỉ dạng chữ viết tay để thực hiện các hành động, chẳng hạn như chỉnh sửa hoặc xóa các ký tự và chèn các khoảng trắng.

Tính năng này có thể không khả dụng tùy theo khu vực hoặc nhà cung cấp dịch vụ.

Nhập văn bản bằng giọng nói

Bật tính năng nhập văn bản bằng giọng nói sau đó nói vào micro. Thiết bị sẽ hiển thị những gì bạn nói.

Nếu thiết bị không nhận dạng đúng được từ bạn nói, chạm vào phần văn bản có gạch chân và chọn từ hoặc cụm từ thay thế từ danh sách xổ xuống.

Để thay đổi ngôn ngữ hoặc thêm ngôn ngữ để nhận dạng bằng giọng nói, chạm vào ngôn ngữ hiện tại.

41

Thông tin cơ bản

Sao chép và dán

Chạm và giữ trên phần văn bản, kéo hoặc để chọn nhiều hoặc ít nội dung văn bản hơn và sau đó chạm vào Chép để sao chép hoặc Cắt để cắt. Văn bản được chọn được sao chép vào bộ nhớ tạm.

Để dán vào cửa sổ nhập văn bản, chạm và giữ tại điểm cần chèn sau đó chạm vào Dán.

Kết nối với mạng Wi-Fi

Kết nối thiết bị với mạng Wi-Fi để sử dụng Internet hoặc chia sẻ các file media với các thiết bị

khác. (tr. 101)

Bật và tắt Wi-Fi

Mở cửa sổ thông báo sau đó chạm vào Wi-Fi để bật hoặc tắt.

Thiết bị của bạn sử dụng tần số không hài hòa và được thiết kế để sử dụng ở tất cả các quốc gia Châu Âu. Có thể hoạt động mạng WLAN trong nhà không hạn chế ở

Châu Âu nhưng không thể hoạt động hợp pháp ngoài trời.

Tắt Wi-Fi để tiết kiệm pin khi không sử dụng.

Gia nhập các mạng Wi-Fi

Trên màn hình Ứng dụng, chạm vào Cài đặtWi-Fi sau đó kéo công tắc Wi-Fi sang phải.

Chọn một mạng từ danh sách các mạng Wi-Fi đã dò được, nhập mật mã nếu cần sau đó chạm vào Kết nối. Mạng cần nhập mật mã hiển thị với biểu tượng hình ổ khóa. Sau khi thiết bị đã kết nối với mạng Wi-Fi, thiết bị sẽ tự động kết nối với mạng khi mạng đó khả dụng.

Thêm mạng Wi-Fi

Nếu mạng bạn muốn kết nối không xuất hiện trong danh sách các mạng, chạm vào Thêm

mạng Wi-Fi ở dưới cùng danh sách các mạng. Nhập tên mạng trong SSID Mạng, chọn kiểu bảo mật và nhập mật mã nếu đó không phải là một mạng mở sau đó chạm vào Kết nối.

Quên mạng Wi-Fi

Bất cứ mạng nào đã từng được sử dụng, gồm cả các mạng hiện tại, có thể bị quên và thiết bị sẽ không tự động kết nối với mạng đó. Chọn mạng trong danh sách các mạng sau đó chạm vào Quên.

42

Thông tin cơ bản

Thiết lập tài khoản

Các ứng dụng của Google, như CH Play, đều đòi hỏi phải có tài khoản Google và

Samsung Apps đòi hỏi phải có Samsung account. Tạo tài khoản Google và Samsung account để có được trải nghiệm tốt nhất cùng thiết bị.

Thêm tài khoản

Tuân thủ các hướng dẫn xuất hiện khi mở một ứng dụng của Google mà không cần đăng nhập để cài đặt tài khoản Google.

Để đăng nhập bằng hoặc đăng ký một tài khoản Google, trên màn hình Ứng dụng, hãy chạm vào Cài đặtThêm tài khoảnGoogle. Sau đó, chạm vào Tạo mới để đăng ký hoặc chạm vào Hiện có, sau đó làm theo hướng dẫn trên màn hình để hoàn tất quá trình thiết lập tài khoản. Có thể sử dụng nhiều hơn một tài khoản Google trên thiết bị.

Cài đặt thêm Samsung account.

Xóa tài khoản

Trên màn hình Ứng dụng, chạm vào Cài đặt, chọn tên tài khoản bên dưới mục TÀI KHOẢN, chọn tài khoản muốn gỡ bỏ sau đó chạm vào Xóa tài khoản.

Thiết lập hồ sơ người dùng

Thiết lập hồ sơ người dùng, sau đó chọn một hồ sơ khi mở khóa thiết bị để sử dụng cài đặt tùy chỉnh. Bằng cách thiết lập nhiều hồ sơ người dùng, nhiều người dùng có thể chia sẻ thiết bị mà không ảnh hưởng đến cài đặt cá nhân của người khác, chẳng hạn như tài khoản email, tùy chọn màn hình nền và hơn thế nữa.

Trên Màn hình ứng dụng, chạm vào Cài đặtNhững người dùng → → Người dùng

OKCài đặt ngay, sau đó làm theo hướng dẫn trên màn hình để thiết lập hồ sơ người dùng mới. Để truy cập thiết bị bằng hồ sơ người dùng, chọn một hồ sơ ở trên cùng bên phải của màn hình khóa.

43

Thông tin cơ bản

Truyền file

Truyền âm thanh, video, hình ảnh hoặc các loại file khác từ thiết bị vào máy tính hoặc ngược lại.

Kết nối bằng Samsung Kies

Samsung Kies là ứng dụng máy tính dùng để quản lý các nội dung media và thông tin cá nhân trên thiết bị Samsung. Tải về phiên bản Samsung Kies mới nhất từ website của Samsung.

1

Kết nối thiết bị với máy tính bằng dây cáp USB.

Samsung Kies tự động chạy trên máy tính. Nếu Samsung Kies không chạy, nhấp đúp vào biểu tượng Samsung Kies trên máy tính.

2

Truyền file giữa thiết bị và máy tính.

Tham khảo thông tin trợ giúp của Samsung Kies để tìm hiểu thêm.

Kết nối với Windows Media Player

Đảm bảo Windows Media Player được cài đặt trên máy tính.

1

Kết nối thiết bị với máy tính bằng dây cáp USB.

2

Mở Windows Media Player và đồng bộ các file nhạc.

Kết nối làm thiết bị media

1

Kết nối thiết bị với máy tính bằng dây cáp USB.

2 Mở cửa sổ thông báo sau đó chạm vào Được kết nối như thiết bị mediaThiết bị

media (MTP).

Chạm vào Máy ảnh (PTP) nếu máy tính của bạn không hỗ trợ Giao thức truyền media

(MTP) hoặc không cài đặt bất kỳ trình điều khiển thích hợp nào.

3

Truyền file giữa thiết bị và máy tính.

44

Thông tin cơ bản

Bảo mật thiết bị

Ngăn chặn người khác sử dụng hoặc truy cập dữ liệu và thông tin cá nhân được lưu trữ trong thiết bị bằng cách sử dụng các tính năng bảo mật. Thiết bị yêu cầu phải có mã mở khóa bất cứ khi nào mở khóa.

Cài đặt mẫu hình

Trên màn hình Ứng dụng, chạm vào Cài đặtMàn hình khóaKhóa màn hìnhMẫu

hình.

Vẽ một mẫu hình bằng cách nối bốn điểm hoặc nhiều hơn sau đó vẽ lại mẫu hình đó để xác nhận. Cài đặt mã PIN mở khóa dự phòng để mở khóa màn hình khi bạn quên mẫu hình.

Cài đặt mã PIN

Trên màn hình Ứng dụng, chạm vào Cài đặtMàn hình khóaKhóa màn hìnhPIN.

Nhập ít nhất bốn con số sau đó nhập lại mật mã để xác nhận.

Cài đặt mật mã

Trên màn hình Ứng dụng, chạm vào Cài đặtMàn hình khóaKhóa màn hìnhMật

.

Nhập ít nhất bốn ký tự gồm số và ký hiệu sau đó nhập lại mật mã để xác nhận.

45

Thông tin cơ bản

Mở khóa thiết bị

Bật màn hình bằng cách nhấn phím Nguồn hoặc phím Trang chính sau đó nhập mã mở khóa.

Nếu quên mã mở khóa, hãy mang thiết bị đến Trung tâm bảo hành của Samsung để cài đặt lại.

Nâng cấp thiết bị

Có thể nâng cấp phiên bản phần mềm mới nhất cho thiết bị.

Tính năng này có thể không khả dụng tùy theo khu vực hoặc nhà cung cấp dịch vụ.

Nâng cấp bằng Samsung Kies

Khởi động Samsung Kies và kết nối thiết bị với máy tính. Samsung Kies sẽ tự động nhận dạng thiết bị và hiển thị bản nâng cấp có sẵn trong một hộp thoại, nếu có. Nhấp chuột vào phím

Cập nhật trong hộp thoại để bắt đầu nâng cấp. Tham khảo phần trợ giúp của Samsung Kies để biết chi tiết cách nâng cấp.

• Đừng tắt máy tính hoặc ngắt kết nối cáp USB trong khi thiết bị đang được nâng cấp.

• Trong khi nâng cấp thiết bị, không kết nối các thiết bị media khác vào máy tính. Làm như vậy có thể ảnh hưởng đến quá trình cập nhật.

Nâng cấp bằng giao thức không dây

Có thể trực tiếp nâng cấp phiên bản phần mềm mới nhất cho thiết bị bằng dịch vụ không dây

(FOTA).

Trên Màn hình Ứng dụng, chạm vào Cài đặtThông tin thiết bịCập nhật phần mềm

Cập nhật ngay.

46

Danh bạ

Điện thoại

Sử dụng ứng dụng này để thực hiện hoặc trả lời cuộc gọi.

Chạm vào Điện thoại trên màn hình Ứng dụng.

Thực hiện cuộc gọi

Thực hiện cuộc gọi

Sử dụng một trong các phương pháp sau:

Bàn phím: Nhập số bằng bàn phím, sau đó chạm .

Nhật ký: Thực hiện cuộc gọi từ nhật ký các cuộc gọi và tin nhắn đến và đi.

Yêu thích: Thực hiện cuộc gọi từ danh sách danh bạ yêu thích.

Danh bạ: Thực hiện cuộc gọi từ danh sách danh bạ.

Quay số nhanh

Đối với các số quay số nhanh, chạm và giữ các chữ số tương ứng.

Đoán số

Khi nhập số trên bàn phím, gợi ý tự động xuất hiện. Chọn một trong các số này để thực hiện cuộc gọi.

47

Danh bạ

Tìm danh bạ

Nhập tên, số điện thoại hoặc địa chỉ Email để tìm một danh bạ trong danh sách danh bạ. Nhập vào các ký tự, dự đoán danh bạ xuất hiện. Chọn một danh bạ để thực hiện một cuộc gọi.

Thực hiện cuộc gọi quốc tế

Chạm và giữ 0 cho đến khi dấu + xuất hiện. Nhập mã quốc gia, mã vùng và số điện thoại, sau đó chạm vào .

Trong khi gọi

Có thể thực hiện những hành động sau:

• : Treo cuộc gọi. Chạm vào để truy xuất cuộc gọi đã giữ.

Danh bạ: Mở danh sách danh bạ.

Tăng âm: Tăng âm lượng.

Tắt âm: Tắt micro để bên kia không nghe thấy bạn.

Tai nghe BT: Chuyển sang tai nghe Bluetooth nếu được kết nối với thiết bị.

Thêm c.gọi: Tạo một cuộc gọi thứ hai.

Bàn phím: Mở bàn phím.

Kết thúc: Kết thúc cuộc gọi hiện tại.

• → S Note: Tạo ghi chú.

Tin nhắn: Gửi tin nhắn.

Gửi tin nhắn

Chạm vào để gửi tin nhắn đến số điện thoại trên màn hình.

Thêm danh bạ

Để thêm một số điện thoại vào danh sách danh bạ từ bàn phím, hãy nhập số và chạm vào .

48

Danh bạ

Xem nhật ký cuộc gọi

Chạm vào Nhật ký để xem nhật ký của các cuộc gọi đến và đi.

Để lọc một nhật ký cuộc gọi, chạm vào → Xem sau đó chọn một tùy chọn.

Số giới hạn gọi

Thiết bị có thể được cài đặt để hạn chế cuộc gọi đi chỉ được đến các số có phần đầu theo quy định. Những phần đầu này được lưu trữ trong thẻ SIM hoặc USIM.

Chạm vào → Cài đặt cuộc gọiCài đặt cuộc gọiCài đặt bổ sungChế độ FDN

Bật chế độ FDN sau đó nhập mã PIN2 được cung cấp cùng thẻ SIM hoặc USIM. Chạm vào

Danh sách FDN và thêm số.

Chặn cuộc gọi

Thiết bị có thể được cài đặt để ngăn chặn thực hiện các cuộc gọi nhất định. Ví dụ: Có thể không cho phép thực hiện các cuộc gọi quốc tế.

Chạm vào → Cài đặt cuộc gọiCài đặt cuộc gọiCài đặt bổ sungChặn cuộc gọi, chọn kiểu cuộc gọi, chọn một tùy chọn chặn cuộc gọi sau đó nhập mật mã.

Nhận cuộc gọi

Trả lời cuộc gọi

Khi có cuộc gọi đến, kéo ra khỏi vòng tròn lớn.

Nếu dịch vụ chờ cuộc gọi được kích hoạt, có thể thực hiện cuộc gọi khác. Khi cuộc gọi thứ hai được trả lời, cuộc gọi đầu tiên được giữ.

Từ chối cuộc gọi

Khi có cuộc gọi đến, kéo ra khỏi vòng tròn lớn.

Để gửi tin nhắn khi từ chối cuộc gọi đến, chạm vào Từ chối cuộc gọi với tin nhắn. Để tạo tin nhắn từ chối, chạm vào → Cài đặt cuộc gọiCài đặt cuộc gọiCài đặt tin nhắn từ

chối cuộc gọi.

Tự động từ chối cuộc gọi từ các số không mong muốn

Chạm vào → Cài đặt cuộc gọiCài đặt cuộc gọiTừ chối cuộc gọiChế độ từ

chối tự độngSố tự động từ chối. Chạm vào Danh sách tự động từ chốiThêm, nhập một số rồi chạm vào Lưu.

49

Danh bạ

Cuộc gọi nhỡ

Nếu có cuộc gọi nhỡ, xuất hiện trên thanh trạng thái. Mở cửa sổ thông báo để xem danh sách các cuộc gọi nhỡ.

Chờ cuộc gọi

Chờ cuộc gọi là dịch vụ được cung cấp bởi nhà cung cấp dịch vụ. Người dùng có thể sử dụng dịch vụ này để tạm ngưng cuộc gọi hiện tại và chuyển sang một cuộc gọi đến khác. Dịch vụ này không khả dụng đối với các cuộc gọi video.

Để sử dụng dịch vụ này, chạm vào → Cài đặt cuộc gọiCài đặt cuộc gọiCài đặt bổ

sungChờ cuộc gọi.

Chuyển tiếp cuộc gọi

Có thể cài đặt thiết bị chuyển các cuộc gọi đến tới một số cụ thể.

Chạm vào → Cài đặt cuộc gọiCài đặt cuộc gọiChuyển tiếp cuộc gọi sau đó chọn kiểu cuộc gọi và điều kiện. Nhập số và chạm vào Bật.

Cuộc gọi video

Thực hiện cuộc gọi video

Nhập số, sau đó chạm vào . Hoặc chọn một danh bạ từ danh sách danh bạ rồi chạm vào .

Trong khi gọi video

Có thể thực hiện những hành động sau:

Chụp: Chụp ảnh của bên kia.

Tính năng này có thể không khả dụng tùy theo khu vực hoặc nhà cung cấp dịch vụ.

Ghi: Quay video hình ảnh của bên kia.

Tính năng này có thể không khả dụng tùy theo khu vực hoặc nhà cung cấp dịch vụ.

Ở nhiều quốc gia, ghi âm cuộc gọi mà không được phép của bên kia là bất hợp pháp.

50

Danh bạ

Ẩn mình: Ẩn hình ảnh của bạn để bên kia không thấy.

Tắt âm: Tắt micro để bên kia không nghe thấy bạn.

Tai nghe BT: Chuyển sang tai nghe Bluetooth nếu được kết nối với thiết bị.

Chuyển: Chuyển đổi giữa máy ảnh trước và máy ảnh sau.

Bàn phím: Mở bàn phím.

Kết thúc: Kết thúc cuộc gọi hiện tại.

Ảnh đang gửi đi: Chọn ảnh để hiển thị cho bên kia.

B.tượng cảm xúc động: Áp dụng biểu tượng cảm xúc cho ảnh của bạn.

Dạng xem chủ đề: Áp dụng biểu tượng trang trí cho ảnh của bạn.

Bật chế độ xem hoạt ảnh: Thay đổi chế độ xem để xem hoạt ảnh.

Đổi hình ảnh

Kéo ảnh của một trong hai bên sang hình ảnh của bên còn lại để hoán đổi hình ảnh.

Nghe tin nhắn thoại

Chạm và giữ 1 trên bàn phím, sau đó làm theo các hướng dẫn của nhà cung cấp dịch vụ của bạn.

51

Danh bạ

Danh bạ

Sử dụng ứng dụng này để quản lý danh bạ, bao gồm số điện thoại, địa chỉ email và nhiều thứ khác.

Chạm vào Danh bạ trên màn hình Ứng dụng.

Quản lý danh bạ

Chạm Danh bạ.

Tạo danh bạ

Chạm vào và nhập thông tin danh bạ.

: Thêm ảnh.

• / : Thêm hoặc xóa một mục trong danh bạ.

Chỉnh sửa danh bạ

Chọn một danh bạ để chỉnh sửa, sau đó chạm vào .

Xóa danh bạ

Chạm vào .

Cài đặt quay số nhanh

Chạm vào → Cài đặt quay số nhanh, chọn một số quay số nhanh sau đó chọn một danh bạ. Để xóa số quay số nhanh, chạm và giữ sau đó chạm vào Xóa.

Tìm kiếm danh bạ

Chạm Danh bạ.

Sử dụng một trong các phương pháp sau:

Cuộn lên hoặc xuống danh sách danh bạ.

• Sử dụng chỉ số ở bên trái danh sách danh bạ để cuộn nhanh, bằng cách kéo một ngón tay dọc theo nó.

Chạm vào cửa sổ tìm kiếm ở trên cùng danh sách danh bạ và nhập tiêu chí tìm kiếm.

52

Danh bạ

Sau khi chọn được một danh bạ, thực hiện một trong các hành động sau đây:

: Thêm vào danh bạ yêu thích.

/ : Thực hiện cuộc gọi thoại hoặc video.

• : Soạn một tin nhắn.

: Soạn một email.

Hiển thị danh bạ

Chạm Danh bạ.

Theo mặc định, thiết bị hiển thị tất cả các danh bạ đã lưu.

Chạm vào → Danh bạ hiển thị, sau đó chọn vị trí lưu danh bạ.

Di chuyển danh bạ

Chạm Danh bạ.

Di chuyển danh bạ tới Google

Chạm → Kết hợp tài khoảnKết hợp với Google.

Danh bạ được di chuyển tới Danh bạ Google xuất hiện với trong danh sách danh bạ.

Di chuyển danh bạ tới Samsung

Chạm → Kết hợp tài khoảnKết hợp với Samsung.

Danh bạ được di chuyển tới Danh bạ Samsung xuất hiện với trong danh sách danh bạ.

Nhập và xuất danh bạ

Chạm Danh bạ.

Nhập danh bạ

Chạm vào → Chép/Xuất danh bạ và sau đó chọn tùy chọn nhập.

Xuất danh bạ

Chạm vào → Chép/Xuất danh bạ và sau đó chọn tùy chọn xuất.

53

Danh bạ

Chia sẻ danh bạ

Chạm vào → Chia sẻ danh bạ quaNhiều danh bạ, chọn danh bạ, chạm vào H.tất sau đó chọn một phương pháp chia sẻ.

Danh bạ yêu thích

Chạm Yêu thích.

Chạm vào , sau đó chọn một trong những hành động sau:

Tìm kiếm: Tìm kiếm danh bạ.

Thêm vào Yêu thích: Thêm danh bạ vào mục yêu thích.

Xoá khỏi Mục yêu thích: Xóa bỏ danh bạ khỏi mục yêu thích.

Xem dạng lưới / Xem danh sách: Xem danh bạ ở dạng lưới hoặc dạng danh sách.

Nhóm danh bạ

Chạm Các nhóm.

Tạo nhóm

Chạm vào → Tạo, đặt các chi tiết cho nhóm, thêm danh bạ, sau đó chạm vào Lưu.

Thêm danh bạ vào một nhóm

Chọn một nhóm, sau đó chạm vào . Chọn danh bạ muốn thêm, sau đó chạm vào H.tất.

Quản lý nhóm

Trong nhóm, chạm vào , sau đó thực hiện một trong các hành động sau đây:

Tìm kiếm: Tìm kiếm danh bạ.

Sửa nhóm: Thay đổi cài đặt nhóm.

Tạo: Tạo nhóm mới.

Xoá khỏi nhóm: Xóa các thành viên khỏi nhóm.

Gửi tin nhắn: Gửi tin nhắn đến các thành viên trong nhóm.

54

Danh bạ

Gửi email: Gửi email đến các thành viên trong nhóm.

Thay đổi thứ tự: Chạm và giữ cạnh tên nhóm, kéo lên hoặc xuống đến vị trí khác, sau đó chạm vào H.tất.

Xóa các nhóm

Chạm vào , chọn nhóm người dùng được thêm, sau đó chạm vào Xóa. Không thể xóa nhóm mặc định.

Gửi tin nhắn hoặc Email cho các thành viên trong nhóm

Chọn nhóm, chạm vào → Gửi tin nhắn hoặc Gửi email, chọn thành viên, sau đó chạm vào

H.tất.

Danh thiếp

Chạm Danh bạ.

Tạo danh thiếp gửi cho người khác.

Chạm vào Cài đặt hồ sơ của bạn, nhập chi tiết, chẳng hạn như số điện thoại, địa chỉ email và địa chỉ bưu điện, sau đó chạm vào Lưu. Nếu thông tin người dùng đã được lưu khi bạn cài đặt thiết bị, chọn danh thiếp, sau đó chạm vào để chỉnh sửa.

Chạm vào → Chia sẻ danh bạ quaDanh bạ đã chọn, sau đó chọn phương pháp chia sẻ.

Tin nhắn

Sử dụng ứng dụng để gửi tin nhắn văn bản (SMS) hoặc tin nhắn media (MMS).

Chạm vào Tin nhắn trên màn hình Ứng dụng.

Bạn có thể phải trả thêm chi phí để gửi hoặc nhận tin nhắn khi bạn ở ngoài vùng dịch vụ của bạn. Để biết thêm chi tiết, vui lòng liên hệ với nhà cung cấp dịch vụ của bạn.

Gửi tin nhắn

Chạm vào , thêm người nhận, nhập tin nhắn, sau đó chạm vào .

Sử dụng các phương pháp sau đây để thêm người nhận:

Nhập một số điện thoại.

Chạm vào , chọn danh bạ, sau đó chạm vào H.tất.

55

Danh bạ

Sử dụng các phương pháp sau đây để thực hiện một tin nhắn MMS:

Chạm vào và đính kèm hình ảnh, video, danh bạ, ghi chú, các sự kiện và các nội dung khác.

Chạm vào → Thêm chủ đề để nhập một chủ đề.

Gửi tin nhắn hẹn giờ

Trong khi soạn thảo tin nhắn, chạm vào → Lập lịch biểu. Cài đặt thời gian và ngày tháng, sau đó chạm vào OK. Thiết bị sẽ gửi tin nhắn theo ngày và thời gian quy định.

• Nếu thiết bị tắt trong thời gian theo lịch trình, không có kết nối mạng hoặc mạng không ổn định, tin nhắn sẽ không được gửi đi.

• Tính năng này dựa trên thời gian và ngày cài đặt trên thiết bị. Thời gian và ngày có thể không đúng nếu bạn di chuyển qua các múi giờ và mạng không cập nhật thông tin.

Xem tin nhắn đến

Tin nhắn đến của bạn được phân nhóm thành các chuỗi tin nhắn theo danh bạ.

Chọn một danh bạ để xem tin nhắn của người đó.

Email

Sử dụng ứng dụng này để gửi hoặc xem email.

Chạm vào Email trên màn hình Ứng dụng.

Thiết lập tài khoản Email

Thiết lập tài khoản email khi mở Email lần đầu tiên.

Nhập địa chỉ email và mật mã. Chạm vào đối với tài khoản Email cá nhân, chẳng hạn như

Google Mail hoặc chạm vào Cài đặt t.công tài khoản Email của công ty. Sau đó, làm theo hướng dẫn trên màn hình để hoàn tất cài đặt.

Để cài đặt tài khoản email, chạm vào → Cài đặtThêm tài khoản.

56

Danh bạ

Gửi tin nhắn

Chạm vào tài khoản email để sử dụng, sau đó chạm vào trên cùng màn hình. Nhập người nhận, chủ đề và nội dung thư, sau đó chạm vào .

Chạm vào để thêm người nhận từ danh sách danh bạ.

Chạm vào Bao gồm tôi để tự thêm bạn làm người nhận.

Chạm vào để đính kèm hình ảnh, video, số liên lạc, ghi chú, các sự kiện và các nội dung khác.

Chạm vào → để chèn hình ảnh, sự kiện, danh bạ, thông tin về địa điểm và thông tin khác vào thư.

Gửi tin nhắn hẹn giờ

Trong khi soạn thảo tin nhắn, chạm vào → Lập lịch gửi. Đánh dấu chọn Lập lịch gửi, cài đặt thời gian và ngày tháng, sau đó chạm vào Xong. Thiết bị sẽ gửi tin nhắn theo ngày và thời gian quy định.

Nếu thiết bị tắt trong thời gian theo lịch trình, không có kết nối mạng hoặc mạng không ổn định, tin nhắn sẽ không được gửi đi.

Tính năng này dựa trên thời gian và ngày cài đặt trên thiết bị. Thời gian và ngày có thể không đúng nếu bạn di chuyển qua các múi giờ và mạng không cập nhật thông tin.

57

Danh bạ

Đọc email

Chọn tài khoản email để sử dụng và thư sẽ được trích xuất. Để nhận các email mới, chạm vào

.

Chạm vào một email để đọc.

Trích xuất các tin nhắn mới.

Soạn một tin nhắn.

Chuyển tiếp email.

Xóa email.

Truy cập các tùy chọn khác.

Thêm địa chỉ email này vào danh sách danh bạ.

Mở file đính kèm.

Đánh dấu email thành lời nhắc nhở.

Trả lời email.

Tìm kiếm tin nhắn.

Chạm vào tab đính kèm để mở file đính kèm, sau đó chạm vào Lưu để lưu.

58

Danh bạ

Gmail

Sử dụng ứng dụng này để truy cập nhanh chóng và trực tiếp vào dịch vụ Google Mail.

Chạm vào Gmail trên màn hình Ứng dụng.

Ứng dụng này có thể không khả dụng tùy theo khu vực hoặc nhà cung cấp dịch vụ.

• Ứng dụng này có thể được dán nhãn khác biệt tùy theo khu vực hoặc nhà cung cấp dịch vụ.

Gửi tin nhắn

Trong bất kỳ hộp thư nào, hãy chạm vào , nhập người nhận, chủ đề và tin nhắn, sau đó chạm vào GỬI.

Chạm vào + CC/BCC để thêm nhiều người nhận hơn.

Chạm vào → Lưu bản nháp lưu thư để gửi sau này.

Chạm vào → Đính kèm tệp để đính kèm hình ảnh, video, nhạc và nội dung khác.

Chạm vào → Loại bỏ để bắt đầu lại từ đầu.

Chạm vào → Cài đặt để thay đổi cài đặt Google Mail.

Chạm vào → Gửi phản hồi để báo cáo các ý kiến của bạn về phát triển ứng dụng.

Chạm vào → Trợ giúp để truy cập thông tin trợ giúp dành cho Google Mail.

59

Danh bạ

Đọc email

Tìm kiếm tin nhắn.

Soạn một tin nhắn.

Thêm địa chỉ email này vào danh sách danh bạ.

Xem trước file đính kèm.

Giữ tin nhắn này để lưu trữ lâu dài.

Xóa email.

Truy cập các tùy chọn khác.

Trả lời tất cả người nhận hoặc in tin nhắn.

Chuyển tiếp tin nhắn cho người khác.

Trả lời email.

Đánh dấu email thành lời nhắc nhở.

Nhãn

Google Mail không sử dụng các thư mục thực tế nhưng thay vì đó sử dụng nhãn. Khi Google

Mail được khởi động, chương trình sẽ hiển thị các thư có gán nhãn Hộp thư đến.

Chạm vào TẤT CẢ NHÃN để xem thư có các nhãn khác.

Để gán nhãn cho thư, chọn thư, chạm vào → Quản lý nhãn, sau đó chọn nhãn để gán.

Hangouts

Sử dụng ứng dụng này để trò chuyện với những người khác.

Chạm vào Hangouts trên màn hình Ứng dụng.

Ứng dụng này có thể không khả dụng tùy theo khu vực hoặc nhà cung cấp dịch vụ.

Chọn một người bạn từ danh sách bạn bè hoặc nhập dữ liệu để tìm kiếm và chọn bạn từ các kết quả để bắt đầu chat.

60

Danh bạ

Google+

Sử dụng ứng dụng này để kết nối với mọi người thông qua dịch vụ mạng xã hội của Google.

Chạm vào Google+ trên màn hình Ứng dụng.

Ứng dụng này có thể không khả dụng tùy theo khu vực hoặc nhà cung cấp dịch vụ.

Chạm vào Tất cả để thay đổi thể loại, sau đó cuộn lên hoặc xuống để xem bài viết từ vòng kết nối của bạn.

Chạm vào để sử dụng các tính năng mạng xã hội khác.

Ảnh

Sử dụng ứng dụng này để xem và chia sẻ hình ảnh hoặc video qua các dịch vụ mạng xã hội của Google.

Chạm vào Ảnh trên màn hình Ứng dụng.

Ứng dụng này có thể không khả dụng tùy theo khu vực hoặc nhà cung cấp dịch vụ.

Chọn một trong các thể loại sau:

TẤT CẢ: Xem tất cả hình ảnh hoặc video đã được chụp hoặc tải xuống thiết bị.

ẢNH NỔI BẬT: Xem hình ảnh hoặc video đã được nhóm theo ngày hoặc album. Chạm vào để xem tất cả hình ảnh hoặc video trong nhóm.

Sau đó, chọn một hình ảnh hoặc video.

Trong khi xem hình ảnh hoặc video, sử dụng một trong các biểu tượng sau:

• : Chỉnh sửa hình ảnh.

: Chia sẻ hình ảnh hoặc video với những người khác.

: Xóa hình ảnh hoặc video.

61

Web và mạng

Internet

Sử dụng ứng dụng này để truy cập Internet.

Chạm vào Internet trên màn hình Ứng dụng.

Xem website

Chạm vào mục địa chỉ, nhập địa chỉ website, sau đó chạm vào Đi.

Chạm vào để truy cập các tùy chọn bổ sung trong khi xem trang web.

Mở trang mới

Chạm vào .

Để đi đến một trang web khác, cuộn sang trái hoặc phải trên ô tiêu đề rồi chạm vào tiêu đề để chọn.

Tìm kiếm website bằng giọng nói

Chạm vào mục địa chỉ, chạm vào , nói một từ khóa, sau đó chọn một trong các từ khóa gợi ý xuất hiện.

Tính năng này có thể không khả dụng tùy theo khu vực hoặc nhà cung cấp dịch vụ.

Đánh dấu

Để đánh dấu trang web hiện tại, chạm vào .

Để mở một website đã được đánh dấu, chạm vào , sau đó chọn trang cần mở.

62

Web và mạng

Lịch sử

Chạm vào → Lịch sử để mở một website từ danh sách các website truy cập gần đây. Để xóa lịch sử, chạm vào → Xóa lịch sử.

Chạm vào → Lịch sửGhé thăm nhiều nhất để mở website từ danh sách các website truy cập nhiều nhất.

Trang đã lưu

Để xem các website đã lưu, chạm vào → Các trang đã lưu.

Liên kết

Chạm và giữ một liên kết trên trang web để mở trong một trang mới, lưu hoặc sao chép.

Để xem các liên kết đã lưu, chạm vào → Tải về.

Chia sẻ các website

Để chia sẻ một địa chỉ website cho người khác, chạm vào → Chia sẻ qua.

Để chia sẻ một phần của một trang web, chạm và giữ đoạn văn bản mong muốn.

Chrome

Sử dụng ứng dụng này để tìm kiếm thông tin và duyệt các trang web.

Chạm vào Chrome trên màn hình Ứng dụng.

Ứng dụng này có thể không khả dụng tùy theo khu vực hoặc nhà cung cấp dịch vụ.

Xem website

Nhấp vào mục địa chỉ, sau đó nhập một địa chỉ website hoặc tiêu chí tìm kiếm.

Mở trang mới

Chạm vào → Tab mới.

Để đi đến một trang web khác, cuộn sang trái hoặc phải trên ô tiêu đề và chạm vào tiêu đề để chọn.

63

Web và mạng

Đánh dấu

Để đánh dấu trang web hiện tại, chạm vào → Lưu.

Để mở một website đã được đánh dấu, chạm vào → Dấu trang, sau đó chọn trang cần mở.

Tìm kiếm website bằng giọng nói

Chạm vào , nói từ khóa, sau đó chọn một trong các từ khóa gợi ý vừa xuất hiện.

Đồng bộ với thiết bị khác

Đồng bộ các tab đang mở và các trang hay dùng để sử dụng cùng Chrome trên một thiết bị khác khi bạn đang đăng nhập tài khoản Google.

Để xem tab mở trên các thiết bị khác, chạm vào → Thiết bị khác. Chọn một website để mở.

Bluetooth

Bluetooth tạo kết nối trực tiếp không dây giữa hai thiết bị trong phạm vi ngắn. Sử dụng

Bluetooth để trao đổi dữ liệu hoặc các file media với thiết bị khác.

Samsung không chịu trách nhiệm về việc mất, bị chặn hay sử dụng sai mục đích dữ liệu gửi hoặc nhận qua tính năng Bluetooth.

Cần luôn chắc chắn rằng bạn chia sẻ và nhận dữ liệu bằng các thiết bị tin cậy và an toàn. Nếu có chướng ngại vật giữa các thiết bị, khoảng cách hoạt động có thể bị giảm.

Một số thiết bị, đặc biệt là các thiết bị chưa được kiểm tra hoặc chứng nhận bởi

Bluetooth SIG, có thể không tương thích với thiết bị này.

Không sử dụng các tính năng Bluetooth cho các mục đích bất hợp pháp (Ví dụ:

Sao chép các file hoặc khai thác bất hợp pháp thông tin danh bạ cho các mục đích thương mại).

Samsung không chịu trách nhiệm về hậu quả của việc sử dụng bất hợp pháp tính năng Bluetooth.

Để kích hoạt Bluetooth, trên màn hình Ứng dụng, chạm vào Cài đặtBluetooth, sau đó kéo công tắc

Bluetooth sang phải.

64

Web và mạng

Kết nối với thiết bị Bluetooth khác

Trên màn hình Ứng dụng, chạm vào Cài đặtBluetooth và thiết bị được phát hiện sẽ được liệt kê. Chọn thiết bị bạn muốn kết nối, sau đó chấp nhận mật mã tự động tạo ra trên cả hai thiết bị để xác nhận.

Gửi và nhận dữ liệu

Nhiều ứng dụng hỗ trợ truyền dữ liệu qua Bluetooth. Ví dụ: Bộ sưu tập. Mở Bộ sưu tập, chọn một hình ảnh, chạm vào → Bluetooth, sau đó chọn một trong các thiết bị ghép nối

Bluetooth.

Sau đó, chấp nhận các yêu cầu xác nhận Bluetooth trên thiết bị khác để nhận được hình ảnh.

Khi thiết bị khác gửi dữ liệu cho bạn, chấp nhận yêu cầu xác nhận Bluetooth được tạo bởi thiết bị khác. File đã nhận được lưu trong thư mục Download. Nếu nhận danh bạ, số đó được tự động thêm vào danh sách danh bạ.

Screen Mirroring

Sử dụng tính năng này để kết nối thiết bị với một màn hình lớn với AllShare Cast dongle hoặc

HomeSync và sau đó chia sẻ nội dung của bạn. Bạn cũng có thể sử dụng tính năng này với các thiết bị khác có hỗ trợ tính năng Wi-Fi Miracast.

Tính năng này có thể không khả dụng tùy theo khu vực hoặc nhà cung cấp dịch vụ.

Các thiết bị đã bật Miracast mà không hỗ trợ công nghệ Bảo mật Nội dung Số Băng thông cao (HDCP 2.X) có thể không tương thích với tính năng này.

Một số file có thể được tải về trong khi phát, tùy thuộc vào kết nối mạng.

Để tiết kiệm năng lượng, tắt tính năng này khi không sử dụng.

Nếu bạn chỉ định một tần số Wi-Fi, có thể không dò được hoặc kết nối được với

AllShare Cast dongle hoặc HomeSync.

Nếu bạn phát video hoặc chơi trò chơi trên tivi, chọn chế độ tivi phù hợp để có được những trải nghiệm tuyệt nhất.

Trên màn hình Ứng dụng, chạm vào Cài đặtNhiều cài đặt hơnScreen Mirroring, sau đó kéo công tắc Screen Mirroring sang phải. Chọn một thiết bị, mở hoặc phát một file, sau đó điều khiển màn hình hiển thị bằng các phím trên thiết bị của bạn. Để kết nối với một thiết bị sử dụng mã PIN, chạm và giữ tên thiết bị để nhập mã PIN.

65

Web và mạng

Samsung Link

Sử dụng ứng dụng này để phát nội dung lưu trên thiết bị đặt ở xa hoặc các dịch vụ lưu trữ web qua Internet. Bạn có thể phát và gửi các file đa phương tiện trên thiết bị của bạn tới một thiết bị khác hoặc dịch vụ lưu trữ web.

Để sử dụng ứng dụng này, bạn phải đăng nhập vào Samsung account của bạn và đăng ký hai hoặc nhiều thiết bị. Phương pháp đăng ký có thể khác nhau tùy vào kiểu thiết bị. Để có thêm chi tiết, chạm vào → Trợ giúp.

Chạm vào Samsung Link trên màn hình Ứng dụng.

Ứng dụng này có thể không khả dụng tùy theo khu vực hoặc nhà cung cấp dịch vụ.

Khi mở ứng dụng này, tất cả nội dung từ các thiết bị và dịch vụ lưu trữ đã đăng ký của bạn sẽ xuất hiện. Bạn có thể duyệt và Xem.

Gửi file

Gửi file tới các thiết bị khác hoặc tải chúng lên các dịch vụ lưu trữ web. Chạm để chọn thiết bị hoặc dịch vụ lưu trữ web và cuộn sang trái hoặc phải để chọn loại media. Sau đó, chạm , chọn file rồi chạm .

Chia sẻ file

Chạm để chọn thiết bị hoặc dịch vụ lưu trữ web và cuộn sang trái hoặc phải để chọn loại media. Sau đó, chạm , chọn file, chạm rồi chọn phương pháp chia sẻ.

Phát các file trên thiết bị điều khiển từ xa

Chạm để chọn thiết bị hoặc dịch vụ lưu trữ web và cuộn sang trái hoặc phải để chọn loại media. Sau đó, chạm , chọn file, chạm rồi chọn thiết bị.

Các định dạng file được hỗ trợ có thể khác nhau tùy theo thiết bị được kết nối làm trình phát media.

Một số file có thể được tải về trong khi chơi tùy theo kết nối mạng.

66

Web và mạng

Quản lý các nội dung trên dịch vụ lưu trữ web

Chọn một dịch vụ lưu trữ web, sau đó xem và quản lý các file của bạn.

Để truyền file giữa thiết bị của bạn và dịch vụ lưu trữ web, chạm , chọn file, sau đó chạm .

Để đăng ký các dịch vụ lưu trữ web với thiết bị, chạm vào → Thêm lưu trữ, sau đó chọn một dịch vụ lưu trữ web.

Group Play

Sử dụng ứng dụng này để tận hưởng cùng bạn bè bằng cách chia sẻ và phát nội dung. Tạo hoặc tham gia một phiên Group Play, sau đó chia sẻ nội dung, chẳng hạn như hình ảnh hoặc

âm nhạc.

Chạm vào Group Play trên màn hình Ứng dụng.

Để bắt đầu sử dụng Group Play, bạn cần tải về và cài đặt ứng dụng này. Chạm Cài đặt rồi làm theo hướng dẫn trên màn hình.

Ứng dụng này có thể không khả dụng tùy theo khu vực hoặc nhà cung cấp dịch vụ.

• Khi sử dụng ứng dụng này, bạn không thể truy cập Internet thông qua mạng Wi-Fi.

Bạn có thể phải trả thêm phí khi tải về ứng dụng này qua mạng di động. Để tránh phải trả thêm phí, hãy liên hệ với nhà cung cấp dịch vụ của bạn.

67

Web và mạng

Smart Remote

Sử dụng ứng dụng này để kết nối với một tivi cá nhân để xem các chương trình và phim yêu thích của bạn.

Chạm vào Smart Remote trên màn hình Ứng dụng.

Đầu tiên bạn phải kết nối thiết bị với một mạng Wi-Fi và đảm bảo rằng cổng hồng ngoại của thiết bị quay về phía TV.

Ứng dụng này có thể không khả dụng tùy theo khu vực hoặc nhà cung cấp dịch vụ.

Cài đặt thiết bị là thiết bị điều khiển từ xa cho TV

Chạm vào Choose Your Country or Region, chọn một quốc gia hoặc một khu vực, sau đó làm theo hướng dẫn trên màn hình để hoàn tất quá trình thiết lập.

Để mở bảng điều khiển từ xa, chạm vào nút điều khiển ở mép phải phía dưới màn hình.

Để thêm phòng khác, chạm vào → Add New Room.

Tùy chỉnh các cài đặt điều khiển từ xa

Chạm vào và sử dụng các tùy chọn sau:

Rooms & Devices: Thay đổi các cài đặt kết nối.

Edit Channels: Chỉnh sửa các kênh hiển thị trên màn hình thiết bị.

Profile: Nhập tiểu sử người dùng để Peel có thể giúp bạn tìm nội dung hàng đầu mà bạn có thể thưởng thức.

Favorite Programs: Xem các chương trình yêu thích.

Cut Programs: Khôi phục các chương trình đã ẩn đi trước đây.

Genres: Ẩn hoặc thay đổi thứ tự thể loại.

Sports: Ẩn hoặc thay đổi thứ tự môn thể thao.

Send Feedback: Đưa ra ý kiến của bạn để phát triển ứng dụng.

Notifications: Cài đặt thiết bị nhắc bạn về những chương trình TV khác nhau sắp tới.

Reset Peel: Thiết lập lại các cài đặt kết nối.

68

Media

Nhạc

Sử dụng ứng dụng này để nghe nhạc.

Chạm vào Nhạc trên màn hình Ứng dụng.

Phát nhạc

Chọn thể loại âm nhạc, sau đó chọn bài hát để phát.

Chạm vào hình ảnh album ở dưới cùng của màn hình để mở màn hình máy nghe nhạc.

Hiển thị chi tiết.

Truy cập các tùy chọn khác.

Điều chỉnh âm lượng.

Tìm kiếm các thiết bị khác để phát file.

Đặt làm bài hát yêu thích của bạn.

Bật trộn bài.

Ẩn màn hình nghe nhạc.

Thay đổi chế độ lặp lại.

Mở danh sách.

Bật lại bài hát đang phát hoặc trở về bài hát trước đó.

Chạm và giữ để lùi nhanh hơn.

Chuyển đến bài tiếp theo.

Chạm và giữ để di chuyển tới nhanh hơn.

Tạm dừng và tiếp tục phát.

69

Media

Để nghe các bài hát ở mức âm lượng bằng nhau, chạm vào → Cài đặtÂm lượng

thông minh.

Khi Âm lượng thông minh được bật, âm lượng có thể sẽ to hơn so với mức âm lượng của thiết bị. Không nên nghe nhạc với âm lượng lớn trong thời gian dài để tránh làm tổn thương thính giác của bạn.

Âm lượng thông minh có thể không được bật cho một số file.

Cài đặt một bài hát làm nhạc chuông hoặc âm thanh chuông báo

Để sử dụng bài hát đang chạy làm nhạc chuông hoặc chuông báo, chạm vào → Chọn làm và chọn một tùy chọn.

Tạo danh sách nhạc

Tự chọn bài hát.

Chạm vào , nhập tiêu đề, sau đó chạm vào OK. Chọn các bài hát muốn bao gồm rồi chạm vào H.tất.

Để thêm bài hát đang phát vào danh sách phát nhạc, chạm vào → Thêm vào danh sách.

Phát nhạc theo tâm trạng

Âm nhạc sẽ được nhóm theo tâm trạng. Danh sách nhạc sẽ được thiết bị tự động tạo. Khi một bài hát mới được thêm vào, chạm vào Ô âm nhạc → .

Chạm vào Ô âm nhạc và chọn một tâm trạng. Hoặc chọn nhiều ô bằng cách kéo ngón tay của bạn.

70

Media

Máy ảnh

Sử dụng ứng dụng này để chụp ảnh hoặc quay video.

Sử dụng Bộ sưu tập để xem hình ảnh đã chụp và video được ghi bằng máy ảnh trên thiết bị.

(tr. 77)

Chạm vào Máy ảnh trên màn hình Ứng dụng.

Máy ảnh tự động tắt khi không sử dụng.

Hãy chắc chắn rằng ống kính sạch sẽ. Nếu không, thiết bị có thể không hoạt động đúng ở một số chế độ đòi hỏi phải có độ phân giải cao.

Cách sử dụng máy ảnh

• Không chụp ảnh hoặc quay video người khác mà không được sự cho phép của họ.

Không dùng hình ảnh hoặc video bị cấm về mặt pháp lý.

Không dùng hình ảnh hoặc video ở những nơi mà bạn có thể vi phạm quyền riêng tư của người khác.

Chụp ảnh

Chụp ảnh

Chạm vào hình ảnh trên màn hình xem trước ở nơi máy ảnh sẽ lấy nét. Khi đã lấy nét được chủ thể, khung lấy nét chuyển sang màu xanh lá cây. Chạm vào để chụp ảnh.

Thay đổi chế độ chụp.

Cho biết ổ lưu trữ nào đang được sử dụng.

Chuyển đổi giữa máy ảnh trước và máy ảnh sau.

Thay đổi cài đặt đèn flash.

Chuyển đổi giữa chế độ chụp ảnh và quay video.

Xác định lượng ánh sáng mà cảm biến của máy ảnh sẽ nhận được.

Thay đổi các cài đặt máy ảnh.

Chọn trong số nhiều hiệu ứng khả dụng.

Xem ảnh đã chụp và video đã quay.

71

Media

Chế độ phong cảnh

Các cài đặt sẵn giúp dễ dàng chụp ảnh theo cách cầm máy lên và chụp.

Chạm vào → Chế độ phong cảnh.

Chân dung: Sử dụng cài đặt này đối với chủ thể là con người.

Phong cảnh: Sử dụng cài đặt này để chụp ảnh bầu trời xanh và phong cảnh có nhiều màu sắc hơn.

Thể thao: Sử dụng cài đặt này đối với các chủ thể chuyển động nhanh.

Tiệc/Trong nhà: Sử dụng cài đặt này đối với các cảnh trong nhà có ánh sáng tốt.

Biển/Tuyết: Sử dụng cài đặt này đối với các cảnh ngoài trời có đủ ánh sáng hoặc nắng.

Hoàng hôn: Sử dụng cài đặt này để có màu rực hơn và độ tương phản sắc nét hơn.

Bình minh: Sử dụng cài đặt này để có màu sắc huyền ảo.

Màu xế chiều: Sử dụng cài đặt này đối với cảnh nền ám đỏ.

Văn bản: Sử dụng cài đặt này đối với sách hoặc áp phích.

Ánh sáng nến: Sử dụng cài đặt này đối với ảnh có ánh sáng rực trong hậu cảnh tối.

Ánh sáng nền: Sử dụng cài đặt này cho các vật thể có ánh sáng chói phía sau chúng.

Ban đêm: Sử dụng cài đặt này cho các hình ảnh được chụp trong điều kiện tối hơn.

Chế độ chụp

Có nhiều hiệu ứng để lựa chọn.

Chạm vào → Chế độ chụp.

Một ảnh: Chụp một ảnh duy nhất.

Toàn cảnh: Chụp một tấm ảnh được ghép bởi nhiều ảnh.

Để có được bức ảnh tốt nhất, hãy làm theo những gợi ý này.

Di chuyển máy ảnh chậm theo một hướng.

Giữ cho kính ngắm của máy ảnh nằm trong khung dẫn hướng.

Tránh chụp ảnh đối tượng trước nền không thể nhận ra, chẳng hạn như bầu trời trống hoặc bức tường trơn.

72

Media

Chia sẻ ảnh chụp: Gửi ảnh trực tiếp đến thiết bị khác thông qua Wi-Fi Direct.

Chia sẻ ảnh bạn bè: Cài đặt thiết bị nhận dạng khuôn mặt của người mà bạn đã gắn tag trong một bức ảnh và gửi cho người đó. Nhận dạng khuôn mặt có thể không khả dụng tùy theo góc, kích thước khuôn mặt, màu da, nét mặt, điều kiện ánh sáng hoặc phụ kiện mà chủ thể đang dùng.

Chụp nụ cười: Chụp ảnh khi đối tượng mỉm cười.

Hoạt hình: Chụp ảnh trông giống như bức vẽ.

Ảnh toàn cảnh

Một bức ảnh toàn cảnh là ảnh phong cảnh góc rộng được ghép từ nhiều bức ảnh.

Chạm vào → Chế độ chụpToàn cảnh.

Chạm vào và di chuyển máy ảnh theo một hướng. Khi khung màu xanh khớp với kính ngắm, máy ảnh sẽ tự động chụp một tấm ảnh khác trong một chuỗi ảnh toàn cảnh. Để dừng chụp, chạm vào .

Quay video

Quay video

Vuốt công tắc sang biểu tượng video, sau đó chạm vào để quay video. Để ngừng quay, chạm vào .

Chức năng thu/phóng có thể không khả dụng khi quay ở độ phân giải cao nhất.

73

Media

Chế độ quay

Thay đổi chế độ ghi.

Chuyển đổi giữa máy ảnh trước và máy ảnh sau.

Thay đổi cài đặt đèn flash.

Cho biết ổ lưu trữ nào đang được sử dụng.

Chuyển đổi giữa chế độ chụp ảnh và quay video.

Xác định lượng ánh sáng mà cảm biến của máy ảnh sẽ nhận được.

Thay đổi các cài đặt máy ảnh.

Chọn trong số nhiều hiệu ứng khả dụng.

Xem ảnh đã chụp và video đã quay.

Chạm để thay đổi chế độ quay.

Bình thường: Sử dụng chế độ này để quay với chất lượng bình thường.

Giới hạn MMS: Sử dụng chế độ này để quay với chất lượng thấp hơn để gửi bằng tin nhắn.

Giới hạn cho thư điện tử: Sử dụng chế độ này để quay với chất lượng thấp hơn để gửi bằng email.

74

Media

Phóng to và thu nhỏ

Sử dụng một trong các phương pháp sau:

• Bấm phím Âm lượng để phóng to hoặc thu nhỏ.

Tách hai ngón tay trên màn hình để phóng to và chụm lại để thu nhỏ.

• Chức năng thu/phóng có thể không khả dụng khi chụp ở độ phân giải cao nhất.

Hiệu ứng phóng to/thu nhỏ khả dụng khi sử dụng tính năng thu/phóng trong khi quay video.

Cài đặt cấu hình cho Máy ảnh

Chạm vào để cấu hình cài đặt cho Máy ảnh. Không phải tất cả các tùy chọn sau đây đều có sẵn ở cả hai chế độ máy ảnh và quay phim. Các tùy chọn có sẵn có thể khác nhau tùy vào chế độ được sử dụng.

Sửa phím tắt: Sắp xếp phím tắt thành các tùy chọn thường xuyên sử dụng.

Tag GPS: Đính kèm một tag vị trí GPS cho bức ảnh.

Để tăng tín hiệu GPS, tránh chụp ở những nơi tín hiệu có thể bị chặn, chẳng hạn như giữa các tòa nhà hoặc ở các khu vực có địa hình thấp hoặc ở điều kiện thời tiết không tốt.

Vị trí của bạn có thể xuất hiện trên hình ảnh của mình khi bạn tải lên trang web. Để tránh tình trạng này, tắt cài đặt GPS.

75

Media

Chụp chân dung: Chụp ảnh chính mình.

Tự ghi: Tự quay một đoạn video về bản thân.

Flash: Bật hoặc tắt đèn flash.

Chế độ chụp: Thay đổi chế độ chụp.

Chế độ ghi: Thay đổi chế độ ghi.

Hiệu ứng: Chọn trong số nhiều hiệu ứng khả dụng.

Chế độ phong cảnh: Thay đổi chế độ phong cảnh.

Giá trị phơi sáng: Thay đổi giá trị phơi sáng. Xác định cảm biến của máy ảnh sẽ nhận bao nhiêu ánh sáng. Trong điều kiện ánh sáng yếu, dùng độ phơi sáng cao hơn.

Chế độ lấy nét: Chọn một chế độ lấy nét. Tự lấy nét là chế độ do máy kiểm soát. Macro dùng cho các đối tượng rất gần.

Bấm giờ: Sử dụng chụp ảnh sau một khoảng thời gian.

Độ phân giải: Chọn độ phân giải. Sử dụng độ phân giải cao hơn để có chất lượng cao hơn. Nhưng phải mất nhiều bộ nhớ hơn.

Cân bằng trắng: Chọn mức cân bằng trắng thích hợp, để ảnh có một loạt màu sắc trung thực như đời thật. Các cài đặt được thiết kế trong những điều kiện chiếu sáng cụ thể. Các cài đặt này tương tự như phạm vi nhiệt tiếp xúc cân bằng trắng trong máy ảnh chuyên nghiệp.

ISO: Chọn một giá trị ISO. Giá trị này điều khiển độ nhạy sáng máy ảnh. Giá trị này được đo tương đương máy ảnh phim. Giá trị thấp hơn cho các đối tượng không di chuyển hoặc

ánh sáng rực rỡ. Giá trị cao hơn cho các đối tượng chuyển động nhanh hoặc ánh sáng yếu.

Đo sáng: Chọn một phương pháp đo sáng. Xác định cách tính giá trị ánh sáng. Trọng

tâm: đo ánh sáng nền ở giữa khung hình. Điểm: đo giá trị ánh sáng tại một điểm xác định.

Ma trận: đo sáng trung bình trên toàn khung hình.

Hướng dẫn: Hiển thị chỉ dẫn ống ngắm giúp canh bố cục khi chọn chủ thể.

Tên file ngữ cảnh: Cài đặt Máy ảnh hiển thị thẻ tag theo ngữ cảnh. Bật để dùng tag

Buddy trong Máy ảnh.

Điều khiển giọng nói: Kích hoạt hoặc hủy kích hoạt điều khiển giọng nói để chụp ảnh.

Lưu như đã lật: Đảo ngược hình ảnh để tạo ra một hình ảnh phản chiếu của cảnh ban đầu.

Chất lượng ảnh: Cài đặt mức chất lượng cho ảnh. Hình ảnh chất lượng cao hơn cần có không gian lưu trữ nhiều hơn.

Chất lượng video: Cài đặt mức chất lượng cho video.

Vị trí lưu: Chọn vị trí bộ nhớ lưu trữ.

Xóa: Khôi phục các cài đặt Máy ảnh.

76

Media

Phím tắt

Nhận diện phím tắt để truy cập dễ dàng đến các tùy chọn khác nhau của máy ảnh.

Chạm vào → Sửa phím tắt.

Chạm và giữ tùy chọn và kéo vào chỗ trống bên trái màn hình. Có thể di chuyển các biểu tượng khác trong danh sách bằng cách chạm và kéo.

Bộ sưu tập

Sử dụng ứng dụng này để xem hình ảnh và video.

Chạm vào Bộ sưu tập trên màn hình Ứng dụng.

Xem hình ảnh

Bộ sưu tập hiển thị các thư mục có sẵn. Khi một ứng dụng khác, chẳng hạn như Email, lưu một hình ảnh, thư mục Download được tự động tạo ra để chứa hình ảnh. Tương tự như vậy, việc chụp ảnh màn hình sẽ tự động tạo ra thư mục Screenshots. Chọn một thư mục để mở.

Trong thư mục, hình ảnh được hiển thị theo ngày tạo. Chọn ảnh để xem toàn màn hình.

Cuộn sang trái hoặc sang phải để xem ảnh tiếp theo hoặc trước đó.

Phóng to và thu nhỏ

Sử dụng một trong các phương pháp sau đây để phóng to ảnh:

Chạm hai lần vào bất cứ nơi nào để phóng to ảnh.

Tách hai ngón tay trên bất kỳ nơi nào để phóng to. Chụm lại để thu nhỏ hoặc chạm hai lần để trở lại ban đầu.

Xem hình ảnh bằng cách sử dụng tính năng chuyển động

Sử dụng tính năng chuyển động để thực hiện chức năng chuyển động đặc biệt.

Trên màn hình Ứng dụng, chạm Cài đặtChuyển động, kéo công tắc Chuyển động sang phải, sau đó bật công tắc cho từng tính năng.

Để ngừng sử dụng tính năng chuyển động, tắt công tắc cho tính năng này.

77

Media

Phát video

Các file video hiển thị biểu tượng trên màn hình xem trước. Chọn video để xem và chạm vào .

Cắt phân đoạn của một video

Chọn video và chạm vào . Di chuyển dấu ngoặc bắt đầu tới điểm khởi đầu mong muốn, di chuyển dấu ngoặc cuối đến điểm kết thúc mong muốn và sau đó lưu video.

Chỉnh sửa hình ảnh

Khi xem ảnh, chạm vào và sử dụng các chức năng sau:

Yêu thích: Thêm vào danh sách yêu thích.

Trình chiếu: Bắt đầu trình chiếu ảnh trong thư mục hiện tại.

Khung ảnh: Sử dụng tính năng này để thêm khung và ghi chú cho ảnh. Ảnh đã chỉnh sửa được lưu tại thư mục Photo frame.

Ghi chú ảnh: Sử dụng tính năng này để viết ghi chú phía sau ảnh. Chạm vào để chỉnh sửa ghi chú.

Chép vào bộ nhớ tạm: Chép vào bảng tạm.

In: In hình ảnh bằng cách kết nối thiết bị với máy in. Một số máy in có thể không tương thích với thiết bị này.

Đổi tên: Đổi tên file.

Chia sẻ ảnh bạn bè: Gửi hình ảnh cho một người có khuôn mặt được gắn tag trong hình ảnh.

Xoay trái: Xoay ngược chiều kim đồng hồ.

Xoay phải: Xoay theo chiều kim đồng hồ.

Xén: Thay đổi kích thước khung màu xanh để cắt và lưu các hình ảnh trong đó.

Đặt làm: Cài đặt hình ảnh làm hình nền hoặc hình ảnh của danh bạ.

Chi tiết: Xem chi tiết hình ảnh.

Cài đặt: Thay đổi cài đặt Bộ sưu tập.

Ảnh yêu thích

Khi xem một hình ảnh, chạm vào → Yêu thích để thêm ảnh vào danh sách yêu thích.

78

Media

Xóa ảnh

Sử dụng một trong các phương pháp sau:

• Trong một thư mục, chạm vào → Chọn khoản mục, chọn hình ảnh bằng cách đánh dấu, sau đó chạm vào .

• Khi xem một hình ảnh, chạm vào .

Chia sẻ hình ảnh

Sử dụng một trong các phương pháp sau:

Trong thư mục, chạm → Chọn khoản mục, chọn hình ảnh, sau đó chạm để gửi chúng tới những người khác hoặc chia sẻ chúng thông qua các dịch vụ mạng xã hội.

Khi xem ảnh, chạm vào để gửi cho người khác hoặc chia sẻ thông qua các dịch vụ mạng xã hội.

Đặt làm hình nền

Khi xem ảnh, chạm vào → Đặt làm để cài đặt ảnh làm hình nền hoặc gán vào một danh bạ.

Gắn tag khuôn mặt

Khi xem hình ảnh, chạm vào → Cài đặtTag, rồi đánh dấu chọn Tag khuôn mặt. Một khung màu vàng xuất hiện xung quanh khuôn mặt đã nhận dạng. Chạm vào khuôn mặt, chạm vào Thêm tên, sau đó chọn hoặc thêm danh bạ.

Khi tag khuôn mặt xuất hiện trên một hình ảnh, chạm vào tag khuôn mặt và sử dụng các tùy chọn có sẵn, chẳng hạn như thực hiện cuộc gọi hoặc gửi tin nhắn.

Nhận dạng khuôn mặt có thể không khả dụng tùy theo góc, kích thước khuôn mặt, màu da, nét mặt, điều kiện ánh sáng hoặc phụ kiện mà chủ thể đang dùng.

Sử dụng Tag thông tin

Chạm vào → Cài đặtTagTag thông tin, sau đó kéo công tắc Tag thông tin sang phải để hiển thị tag theo ngữ cảnh (thời tiết, địa điểm, ngày tháng và tên của người đó) khi mở một hình ảnh.

79

Media

Sắp xếp thư mục

Tạo thư mục để sắp xếp ảnh hoặc video được lưu trữ trong thiết bị. Bạn có thể sao chép hoặc di chuyển các file từ thư mục này sang thư mục khác.

Để tạo thư mục mới, chạm . Nhập tên cho thư mục, chạm OK, sau đó đánh dấu để chọn các ảnh hoặc video. Chạm và giữ bất kỳ ảnh hoặc video đã chọn nào, kéo ảnh hoặc video sang thư mục mới, sau đó chạm H.tất. Chạm Chép để sao chép hoặc Di chuyển để di chuyển.

Paper Artist

Sử dụng ứng dụng này để làm hình ảnh trông giống như hình minh họa có các hiệu ứng hoặc khung thú vị.

Chạm vào Paper Artist trên màn hình Ứng dụng.

Sử dụng các công cụ nghệ thuật để chỉnh sửa hình ảnh. Ảnh đã chỉnh sửa được lưu tại thư mục Bộ sưu tậpPaper Pictures.

Xóa bản vẽ. Chạm để thay đổi kích thước tẩy.

Vẽ bằng chổi. Chạm để thay đổi độ dày chổi.

Chọn một ảnh hiện có.

Chụp ảnh.

Vẽ bằng bút. Chạm để thay đổi độ dày bút.

Hoàn tác và làm lại thao tác gần nhất.

Xem thông tin phiên bản.

Xem công cụ và tên tùy chọn.

Chia sẻ ảnh.

Lưu ảnh.

Lồng khung vào ảnh.

Sử dụng các hiệu ứng vào hình ảnh.

80

Media

PS Touch

Sử dụng ứng dụng này để trang trí ảnh bằng các tính năng chính của Adobe Photoshop, chẳng hạn như các lớp, công cụ chọn, điều chỉnh, bộ lọc và các tính năng khác.

Chạm vào PS Touch trên màn hình Ứng dụng.

Ứng dụng này có thể không khả dụng tùy theo khu vực hoặc nhà cung cấp dịch vụ.

Video

Sử dụng ứng dụng này để phát các file video.

Chạm vào Video trên màn hình Ứng dụng.

Phát video

Chọn một video để phát.

Chuyển sang chế độ màn hình nổi.

Tìm kiếm các thiết bị khác để phát file.

Truy cập các tùy chọn khác.

Điều chỉnh âm lượng.

Di chuyển tới hoặc lùi bằng cách kéo thanh.

Di chuyển bảng điều khiển sang trái.

Mở danh sách.

Bật lại video đang phát hoặc trở về video trước đó. Chạm và giữ để lùi nhanh hơn.

Di chuyển bảng điều khiển sang phải.

Thay đổi tỷ lệ màn hình.

Chuyển đến video tiếp theo.

Chạm và giữ để di chuyển tới nhanh hơn.

Tạm dừng và tiếp tục phát.

81

Media

Xóa video

Chạm vào → Xóa, đánh dấu chọn video, sau đó chạm vào Xóa.

Chia sẻ video

Chạm → Chia sẻ qua, chọn video, chạm H.tất, sau đó chọn phương pháp chia sẻ.

Sử dụng cửa sổ Video

Sử dụng tính năng này khi muốn sử dụng các ứng dụng khác mà không cần đóng trình xem video. Trong khi xem video, chạm vào sử dụng cửa sổ Video.

Tách hai ngón tay trên màn hình để phóng to cửa sổ hoặc chụm lại để thu nhỏ. Để di chuyển cửa sổ, kéo cửa sổ đến một vị trí khác.

Biên tập Video

Sử dụng ứng dụng này để chỉnh sửa video và áp dụng những hiệu ứng khác nhau.

Chạm vào Biên tập Video trên màn hình Ứng dụng.

Để bắt đầu sử dụng Biên tập Video, bạn cần tải về và cài đặt ứng dụng này. Chạm Cài đặt rồi làm theo hướng dẫn trên màn hình.

• Có thể không xem được một số file video trong Bộ sưu tập tùy theo codec và độ phân giải video.

Bạn có thể phải trả thêm phí khi tải về ứng dụng này qua mạng di động. Để tránh phải trả thêm phí, hãy liên hệ với nhà cung cấp dịch vụ của bạn.

82

Media

YouTube

Sử dụng ứng dụng này để xem video từ trang web YouTube.

Chạm vào YouTube trên màn hình Ứng dụng.

Ứng dụng này có thể không khả dụng tùy theo khu vực hoặc nhà cung cấp dịch vụ.

Xem video

Chạm vào , sau đó nhập từ khóa. Chọn một trong các kết quả tìm kiếm được hiển thị để xem video.

Chạm vào màn hình, chạm vào và sau đó xoay thiết bị sang hướng ngang để hiển thị toàn màn hình.

Chia sẻ video

Chọn video để xem, chạm vào , sau đó chọn phương pháp chia sẻ.

Tải lên video

Chạm vào Video tải lên → , chọn video, nhập thông tin cho video, rồi chạm TẢI LÊN.

83

Cửa hàng ứng dụng và media

CH Play

Sử dụng ứng dụng này để mua và tải về các ứng dụng và trò chơi phù hợp với thiết bị.

Chạm vào CH Play trên màn hình Ứng dụng.

Ứng dụng này có thể không khả dụng tùy theo khu vực hoặc nhà cung cấp dịch vụ.

Cài đặt ứng dụng

Duyệt các ứng dụng theo thể loại hoặc chạm vào để tìm kiếm bằng từ khóa.

Chọn ứng dụng để xem thông tin. Để tải về, chạm vào CÀI ĐẶT. Nếu có ứng dụng có tính phí, chạm vào phần giá và thực hiện theo hướng dẫn trên màn hình để hoàn tất quá trình mua.

Khi có phiên bản mới dành cho bất kỳ ứng dụng nào đã cài đặt, biểu tượng cập nhật sẽ xuất hiện trên cùng màn hình để báo cho bạn về bản cập nhật. Mở cửa sổ thông báo và chạm vào biểu tượng để cập nhật ứng dụng.

Để cài đặt các ứng dụng đã tải về từ những nguồn khác, trên màn hình Ứng dụng, chạm vào Cài đặtBảo mậtKhông rõ nguồn gốc.

Gỡ cài đặt ứng dụng

Gỡ bỏ các ứng dụng mua từ CH Play.

Chạm vào → Ứng dụng của tôi, chọn ứng dụng để xóa trong danh sách các ứng dụng được cài đặt, sau đó chạm vào GỠ CÀI ĐẶT.

84

Cửa hàng ứng dụng và media

Samsung Apps

Sử dụng ứng dụng này để mua và tải các ứng dụng chuyên dụng của Samsung. Để biết thêm thông tin, hãy truy cập apps.samsung.com.

Chạm vào Samsung Apps trên màn hình Ứng dụng.

Ứng dụng này có thể không khả dụng tùy theo khu vực hoặc nhà cung cấp dịch vụ.

Cài đặt ứng dụng

Truy cập các ứng dụng theo thể loại. Chạm THỂ LOẠI để chọn một danh mục.

Để tìm kiếm một ứng dụng, chạm vào ở trên cùng màn hình, sau đó nhập vào một từ khóa trong cửa sổ tìm kiếm.

Chọn ứng dụng để xem thông tin. Để tải về, chạm vào Miễn phí. Nếu có ứng dụng có tính phí, chạm vào phần giá và thực hiện theo hướng dẫn trên màn hình để hoàn tất quá trình mua.

Khi có phiên bản mới dành cho bất kỳ ứng dụng nào đã cài đặt, biểu tượng cập nhật sẽ xuất hiện trên cùng màn hình để báo cho bạn về bản cập nhật. Mở cửa sổ thông báo và chạm vào biểu tượng để cập nhật ứng dụng.

S Suggest

Sử dụng ứng dụng này để duyệt và tải về các ứng dụng mới nhất được đề xuất bởi Samsung.

Chạm vào S Suggest trên màn hình Ứng dụng.

Ứng dụng này có thể không khả dụng tùy theo khu vực hoặc nhà cung cấp dịch vụ.

Play Sách

Sử dụng ứng dụng này để đọc và tải về các file sách.

Chạm vào Play Sách trên màn hình Ứng dụng.

Ứng dụng này có thể không khả dụng tùy theo khu vực hoặc nhà cung cấp dịch vụ.

85

Cửa hàng ứng dụng và media

Play Movies

Sử dụng ứng dụng này để xem, tải về và thuê phim hoặc chương trình truyền hình.

Chạm vào Play Movies trên màn hình Ứng dụng.

Ứng dụng này có thể không khả dụng tùy theo khu vực hoặc nhà cung cấp dịch vụ.

Play Âm nhạc

Sử dụng ứng dụng này để nghe nhạc từ thiết bị hoặc nghe nhạc trực tiếp từ các dịch vụ điện toán đám mây của Google.

Chạm vào Play Âm nhạc trên màn hình Ứng dụng.

Ứng dụng này có thể không khả dụng tùy theo khu vực hoặc nhà cung cấp dịch vụ.

Chơi trò chơi

Sử dụng ứng dụng này để tải về và chơi trò chơi.

Chạm vào Chơi trò chơi trên màn hình Ứng dụng.

Ứng dụng này có thể không khả dụng tùy theo khu vực hoặc nhà cung cấp dịch vụ.

Play Newsstand

Sử dụng ứng dụng này để đọc bài viết tin tức mới nhất.

Chạm vào Play Newsstand trên màn hình Ứng dụng.

Ứng dụng này có thể không khả dụng tùy theo khu vực hoặc nhà cung cấp dịch vụ.

86

Tiện ích

S Note

Sử dụng ứng dụng này để tạo ghi chú bằng cách sử dụng hình ảnh và ghi âm giọng nói.

Chạm vào S Note trên màn hình Ứng dụng.

Chọn mẫu ghi chú

Chạm vào và chọn một trong các mẫu sau đây:

Ghi chú / Ghi chú tự do / Ghi nhớ: Tạo ghi chú đơn giản từ một trang trống.

Ghi chú cuộc họp: Tạo bản ghi các cuộc họp, hội nghị hoặc bài giảng.

Tạp chí: Tạo ghi chú media bằng cách chèn các file media.

Nhật ký: Tạo nhật ký ảnh.

Công thức nấu ăn: Tạo công thức của riêng bạn.

Du lịch: Tạo bài luận du lịch.

Ghi chú ngang: Tạo ghi chú theo hướng ngang.

Sinh nhật: Tạo thiệp sinh nhật.

87

Tiện ích

Soạn ghi chú

Xóa ghi chú.

Nhập ghi chú.

Chuyển sang chế độ xem.

Viết gọn hoặc vẽ một ghi chú.

Sử dụng công cụ năng suất.

Xóa ghi chú.

Lưu ghi chú.

Soạn ghi chú mới.

Xem tùy chọn ghi chú.

Thêm ghi chú vào danh sách yêu thích.

Ghi âm giọng nói để chèn vào.

Chèn file media.

Hoàn tác và làm lại thao tác gần nhất.

Chỉ vẽ bằng bút S Pen.

Nối một trang khác với ghi chú hiện tại.

Khi viết nhanh một ghi chú, chạm vào để thay đổi kiểu bút, độ dày của nét bút hoặc màu bút. Khi xóa ghi chú viết tay, chạm vào để thay đổi kích thước tẩy hoặc xóa ghi chú.

88

Tiện ích

Mở cửa sổ nhỏ để vẽ trước cài đặt bút.

Lưu các cài đặt hiện tại thành hồ sơ bút.

Xóa cấu hình bút được đặt sẵn.

Thêm màu mới dựa trên bộ chọn màu.

Để thay đổi giấy viết, chạm vào → Đổi nền.

Để thêm tag, chạm vào → Thêm tag.

Chèn file media hoặc đoạn ghi âm giọng nói

Chạm vào để chèn file media. Chạm vào để chèn đoạn ghi âm giọng nói.

Sử dụng công cụ hiệu ứng

Chạm hai lần và chọn một trong các công cụ sau:

Khớp công thức: Chuyển đổi công thức viết tay thành công thức được trình bày tốt.

Chạm vào Tìm để biết được thông tin chi tiết về công thức.

Khớp hình dạng: Chuyển đổi một hình dạng mà bạn đã vẽ.

Viết tay sang văn bản: Chuyển đổi ghi chú viết tay.

89

Tiện ích

Duyệt ghi chú

Duyệt ảnh thu nhỏ của ghi chú bằng cách cuộn lên hoặc xuống.

Để đồng bộ ghi chú với tài khoản Samsung, chạm vào → Làm mới.

Để sắp xếp ghi chú theo ngày, tiêu đề hoặc khác, chạm vào → Sắp xếp theo.

Để thay đổi chế độ xem, chạm vào → Xem dạng danh sách / Xem hình thu nhỏ.

Để tạo ghi chú bằng cách nhập file PDF, file ảnh hoặc ghi chú, chạm vào → Nhập.

Để đồng bộ hóa ghi chú với dịch vụ trực tuyến, chạm vào → Đồng bộ.

Để tạo thư mục, chạm vào → Tạo thư mục.

Để thay đổi thứ tự các ghi chú, chạm vào → Thay đổi thứ tự.

Để sao chép ghi chú, chạm vào → Chép.

Để di chuyển ghi chú vào thư mục khác, chạm vào → Di chuyển.

Để thay đổi cài đặt S Note, chạm vào → Cài đặt.

Để xem hướng dẫn dành cho S Note, chạm vào → Hướng dẫn.

Xem ghi chú

Chạm vào hình thu nhỏ của ghi chú để mở.

Để di chuyển đến các trang khác của ghi chú, chạm vào hoặc .

Để gửi ghi chú cho người khác, chạm vào → Chia sẻ qua.

Để lưu ghi chú thành file ảnh hoặc một PDF, chạm vào → Xuất.

Để thay đổi giấy viết, chạm vào → Đổi nền.

Để thêm hoặc xóa trang, chạm vào → Chỉnh sửa trang.

Để xóa ghi chú, chạm vào → Xóa.

Để thêm tag, chạm vào → Thêm tag.

Để lưu ghi chú thành một sự kiện, chạm vào → Tạo sự kiện.

Để thêm phím tắt dẫn đến ghi chú trên màn hình chờ, chạm vào → Chọn làm phím tắt.

Để in ghi chú bằng cách kết nối thiết bị với máy in, hãy chạm vào → In. Một số máy in có thể không tương thích với thiết bị này.

Để lưu trang bằng tên khác, chạm vào → Lưu thành.

Để chọn ghi chú làm hình nền hoặc gán vào danh bạ, chạm vào → Chọn làm.

90

Tiện ích

S Planner

Sử dụng ứng dụng này để quản lý sự kiện và nhiệm vụ.

Chạm vào S Planner trên màn hình Ứng dụng.

Tạo sự kiện hoặc nhiệm vụ

Chạm vào , sau đó sử dụng một trong các phương pháp sau đây:

Thêm sự kiện: Nhập sự kiện với cài đặt lặp lại tùy chọn.

Thêm nhiệm vụ: Nhập nhiệm vụ với cài đặt ưu tiên tùy chọn.

Để thêm sự kiện hoặc nhiệm vụ nhanh hơn, chạm vào một ngày để chọn và chạm lần nữa.

Nhập tiêu đề và xác định lịch sẽ sử dụng hoặc đồng bộ. Sau đó chạm vào Sửa chi tiết sự kiện hoặc Sửa chi tiết nhiệm vụ để thêm chi tiết như: mức độ lặp lại của sự kiện, thời điểm nhắc nhỡ hoặc địa điểm diễn ra.

Đính kèm bản đồ hiển thị vị trí của sự kiện. Nhập vị trí vào cửa sổ Vị trí, chạm vào cạnh cửa sổ, sau đó xác định vị trí chính xác bằng cách chạm và giữ trên bản đồ vừa xuất hiện.

Đính kèm ghi chú từ S Note. Chạm vào Ghi chú, sau đó soạn ghi chú mới hoặc chọn một trong các ghi chú hiện có.

Chèn ảnh. Chạm vào Hình ảnh, sau đó chụp ảnh hoặc chọn một trong các bức ảnh có sẵn.

91

Tiện ích

Đồng bộ với Lịch Google

Trên Màn hình ứng dụng, chạm vào Cài đặtGoogle, chọn tài khoản Google rồi đánh dấu vào Đồng bộ Lịch. Để đồng bộ thủ công để cập nhật, trên màn hình Ứng dụng, chạm vào

S Planner → → Đồng bộ.

Để hiển thị tác vụ hoặc sự kiện được đồng bộ hóa, chạm vào → Cài đặtCài đặt chế độ

xemLịchMàn hình, chọn tài khoản Google rồi chạm vào OK.

Viết tay bằng chế độ xem tháng

Trên màn hình chế độ xem tháng, chạm để bật tính năng này. Tính năng này chỉ khả dụng ở chế độ xem tháng và trong chế độ dọc.

Thay đổi kiểu xem

Chọn một trong số các loại lịch khác nhau bao gồm tháng, tuần và loại khác. Có thể thao tác chụm ngón tay để thay đổi kiểu xem. Ví dụ: Chụm hai ngón tay lại để thay đổi từ lịch tháng thành lịch năm và tách ngón tay để thay đổi lịch năm thành lịch tháng.

Tìm kiếm sự kiện hoặc nhiệm vụ

Chạm vào rồi nhập một từ khóa cần tìm kiếm.

Để xem các sự kiện của ngày hôm nay, chạm vào Hôm nay ở phía trên màn hình.

Xóa sự kiện hoặc nhiệm vụ

Chọn một sự kiện hoặc nhiệm vụ, sau đó chạm → Xóa.

Chia sẻ sự kiện hoặc nhiệm vụ

Chọn một sự kiện hoặc nhiệm vụ, chạm → Chia sẻ qua rồi chọn phương pháp chia sẻ.

92

Tiện ích

POLARIS Office 5

Sử dụng ứng dụng này để chỉnh sửa tài liệu ở các định dạng khác nhau, bao gồm bảng tính và bản thuyết trình.

Chạm vào POLARIS Office 5 trên màn hình Ứng dụng.

Để bắt đầu sử dụng POLARIS Office 5, bạn cần tải về và cài đặt ứng dụng này. Chạm OK rồi làm theo hướng dẫn trên màn hình.

Bạn có thể phải trả thêm phí khi tải về ứng dụng này qua mạng di động. Để tránh phải trả thêm phí, hãy liên hệ với nhà cung cấp dịch vụ của bạn.

Drive

Sử dụng ứng dụng này để tạo và chỉnh sửa tài liệu và chia sẻ tài liệu cho người khác qua lưu trữ Google Drive. Khi bạn tạo tài liệu hoặc tải file lên Google Drive, thiết bị của bạn sẽ tự động đồng bộ với Server web và bất kỳ máy tính nào khác có cài đặt Google Drive. Truy cập file của bạn mà không cần chuyển hoặc tải xuống.

Chạm vào Drive trên màn hình Ứng dụng.

Ứng dụng này có thể không khả dụng tùy theo khu vực hoặc nhà cung cấp dịch vụ.

Dropbox

Sử dụng ứng dụng này để lưu và chia sẻ file với người khác thông qua kho lưu trữ cloud

Dropbox. Khi bạn lưu file vào Dropbox, thiết bị sẽ tự động đồng bộ với Server trên web và bất kỳ máy vi tính nào khác có cài đặt Dropbox.

Chạm vào Dropbox trên màn hình Ứng dụng.

Ứng dụng này có thể không khả dụng tùy theo khu vực hoặc nhà cung cấp dịch vụ.

93

Tiện ích

Khi chạy Dropbox lần đầu tiên, cuộn sang phải đến trang cuối cùng, chạm vào Sign Up để đăng ký hoặc Sign in! để đăng nhập bằng Dropbox. Sau đó làm theo hướng dẫn trên màn hình để hoàn tất cài đặt.

Khi Dropbox được kích hoạt, chạm vào Turn on Camera Upload để tải tự động ảnh và video được chụp và quay bằng máy ảnh thiết bị lên Dropbox. Để xem các bức ảnh hoặc video đã tải lên, chạm vào . Để chia sẻ hoặc xóa các file hoặc tạo album, chạm vào , sau đó chọn các file.

Để tải các file lên Dropbox, chạm vào → → Upload herePhotos or videos hoặc

Other files. Để mở các file trong Dropbox, chọn một file.

Trong khi xem ảnh hoặc video, chạm vào để thêm vào danh sách yêu thích. Để mở các file trong danh sách yêu thích, chạm vào .

Cloud

Sử dụng ứng dụng này để đồng bộ các file hoặc sao lưu dữ liệu của ứng dụng với Samsung account hoặc Dropbox.

Trên màn hình Ứng dụng, chạm vào Cài đặtCloud.

Tính năng này có thể không khả dụng tùy theo khu vực hoặc nhà cung cấp dịch vụ.

Đồng bộ với Samsung account

Chạm vào Samsung account của bạn hoặc Cài đặt đồng bộ để đồng bộ các file.

Sao lưu hoặc khôi phục dữ liệu

Chạm vào Sao lưu hoặc Khôi phục để sao lưu hoặc khôi phục dữ liệu với Samsung account của bạn.

Đồng bộ với Dropbox

Chạm vào Liên kết tài khoản Dropbox, sau đó nhập vào tài khoản Dropbox. Làm theo hướng dẫn trên màn hình để hoàn thành cài đặt.

Một khi đã đăng nhập, chạm vào Allow và thiết bị sẽ tự động đồng bộ các file với Dropbox bất cứ khi nào bạn có thay đổi.

94

Tiện ích

Chuông báo

Sử dụng ứng dụng này để đặt chuông báo cho các sự kiện quan trọng.

Chạm vào Chuông báo trên màn hình Ứng dụng.

Bật hoặc tắt chuông báo này.

Cài đặt chuông báo

Chạm vào , đặt thời gian cho Chuông báo sẽ báo, chọn các ngày Chuông báo sẽ lặp lại rồi chạm vào Lưu.

Tạm dừng: Đặt một khoảng thời gian và số lần chuông báo lặp lại sau thời gian đã đặt sẵn.

Báo thông minh: Đặt một thời điểm để chuông báo tắt trước thời gian đã đặt sẵn.

Ngừng chuông báo

Kéo ra khỏi vòng tròn lớn để ngăn chặn một chuông báo. Kéo ra khỏi vòng tròn lớn để lặp lại chuông báo sau một khoảng thời gian định trước.

Xóa chuông báo

Chạm và giữ chuông báo, sau đó chạm vào Xóa.

95

Tiện ích

Giờ quốc tế

Sử dụng ứng dụng này để xem thời gian của các thành phố lớn trên thế giới.

Chạm vào Giờ quốc tế trên màn hình Ứng dụng.

Tạo đồng hồ

Chạm vào , hãy nhập tên thành phố hoặc chọn một thành phố trên thế giới rồi chạm vào .

Để áp dụng giờ mùa hè, chạm và giữ đồng hồ, sau đó chạm vào Cài đặt DST.

Xóa đồng hồ

Chạm vào , chọn đồng hồ rồi chạm vào Xóa.

Máy tính

Sử dụng ứng dụng này để thực hiện các phép tính đơn giản hoặc phức tạp.

Chạm vào Máy tính trên màn hình Ứng dụng.

Để xóa lịch sử, chạm vào .

S Voice

Sử dụng ứng dụng này để điều khiển thiết bị bằng giọng nói nhằm thực hiện những tính năng khác nhau.

Chạm vào S Voice trên màn hình Ứng dụng.

Ứng dụng này có thể không khả dụng tùy theo khu vực hoặc nhà cung cấp dịch vụ.

Ứng dụng này không được hỗ trợ trong một số ngôn ngữ.

Dưới đây là một số ví dụ về các khẩu lệnh:

Open music

Launch calculator

• Call Lulu mobile

Dial Lulu work

Check schedule

96

Tiện ích

Lời khuyên để nhận dạng giọng nói tốt hơn

Nói rõ ràng.

Nói ở nơi yên tĩnh.

• Không dùng từ xúc phạm hoặc từ lóng.

Tránh nói giọng địa phương.

Thiết bị có thể không nhận dạng được lệnh của bạn hoặc có thể thực hiện các lệnh không mong muốn phụ thuộc vào môi trường xung quanh của bạn hoặc cách bạn nói.

Sử dụng các lệnh đánh thức trên màn hình khóa

Trên màn hình khóa, bạn có thể sử dụng nhiều chức năng khác nhau với các lệnh đánh thức được đặt sẵn.

Để kích hoạt tính năng này, trên màn hình Ứng dụng, chạm Cài đặtMàn hình khóa rồi chọn Đánh thức ở màn hình khóa. Chạm vào Đặt lệnh đánh thức, sau đó đặt chức năng và lệnh giọng nói.

Google

Sử dụng ứng dụng này không những để tìm kiếm thông tin trên Internet, mà còn trong các ứng dụng và nội dung trên thiết bị.

Chạm vào Google trên màn hình Ứng dụng.

Ứng dụng này có thể không khả dụng tùy theo khu vực hoặc nhà cung cấp dịch vụ.

Tìm kiếm thiết bị

Chạm vào cửa sổ tìm kiếm, sau đó nhập từ khóa. Một cách khác, chạm vào , sau đó nói từ khóa.

Phạm vi tìm kiếm

Để chọn những ứng dụng cần tìm kiếm, chạm vào → Cài đặtTìm kiếm trên máy tính

bảng, sau đó đánh dấu vào các mục để tìm kiếm.

97

Tiện ích

Google Hiện hành

Chạy ứng dụng tìm kiếm của Google để xem các thẻ Google hiện hành có hiển thị tình trạng thời tiết hiện tại, thông tin về hình thức di chuyển công cộng, cuộc hẹn tiếp theo của bạn và nhiều hơn thế khi bạn cần đến.

Tham gia Google hiện hành khi mở ứng dụng tìm kiếm của Google lần đầu tiên. Để thay đổi cài đặt Google Now, chạm vào → Cài đặt và sau đó kéo công tắc Google Hiện hành sang bên trái hoặc bên phải.

Tìm kiếm bằng giọng nói

Sử dụng ứng dụng này để tìm kiếm các trang web bằng giọng nói.

Chạm vào T.kiếm bằng giọng nói trên màn hình Ứng dụng.

Ứng dụng này có thể không khả dụng tùy theo khu vực hoặc nhà cung cấp dịch vụ.

Nói từ khóa hoặc cụm từ khi Nói ngay bây giờ xuất hiện trên màn hình.

File của bạn

Sử dụng ứng dụng này để truy cập tất cả các loại file lưu trữ trong thiết bị, bao gồm cả hình ảnh, video, bài hát và các đoạn âm thanh.

Chạm vào File của bạn trên màn hình Ứng dụng.

Chọn một thư mục để mở. Để trở lại thư mục trước, chạm vào . Để trở về thư mục trước, chạm vào .

Trong thư mục, hãy sử dụng một trong các chức năng sau đây:

Tìm kiếm: Tìm kiếm các file.

Ảnh nhỏ: Thay đổi chế độ xem.

T.mục gốc: Trở về thư mục trước.

Tạo thư mục: Tạo một thư mục.

98

Tiện ích

Chọn một file hoặc thư mục bằng cách đánh dấu rồi sử dụng một trong các chức năng sau đây:

Chép: Sao chép file hoặc thư mục sang thư mục khác.

Di chuyển: Di chuyển file hoặc thư mục sang thư mục khác.

Xóa: Xóa file hoặc thư mục.

Chia sẻ qua: Gửi file cho người khác.

Đổi tên: Đổi tên file hoặc thư mục.

• → Chi tiết: Xem các chi tiết file hoặc thư mục.

Tải về

Sử dụng ứng dụng này để xem các file đã tải về thông qua các ứng dụng.

Chạm vào Tải về trên màn hình Ứng dụng.

Ứng dụng này có thể không khả dụng tùy theo khu vực hoặc nhà cung cấp dịch vụ.

Để xem các file tải về từ Internet, chạm vào Tải về từ Internet, nếu không, chạm vào Các tải

về khác để xem các file tải về từ các ứng dụng khác, chẳng hạn như Email.

Chọn file để mở bằng ứng dụng phù hợp.

Để sắp xếp các file theo kích thước, chạm vào Sắp xếp theo kích thước.

Để sắp xếp các file theo ngày, chạm vào Sắp xếp theo ngày.

Để xóa lịch sử, chạm vào Xóa danh sách.

99

Du lịch & địa phương

Bản đồ

Sử dụng ứng dụng này để xác định vị trí thiết bị, tìm kiếm địa điểm hoặc tìm đường đi.

Chạm vào Bản đồ trên màn hình Ứng dụng.

Ứng dụng này có thể không khả dụng tùy theo khu vực hoặc nhà cung cấp dịch vụ.

Tìm kiếm vị trí

Tìm các vị trí bằng cách nhập địa chỉ hoặc từ khóa. Khi tìm thấy vị trí, chọn vị trí để xem thông tin chi tiết. Tham khảo phần trợ giúp để biết thêm thông tin.

Tìm chỉ đường đến một vị trí

Chạm vào để cài đặt vị trí bắt đầu và kết thúc và sau đó chọn phương pháp di chuyển. Thiết bị hiển thị các tuyến đường để đến được đích đến đó.

100

Cài đặt

Thông tin về Cài đặt

Sử dụng ứng dụng này để cài đặt thiết bị, cài đặt các tùy chọn ứng dụng và thêm tài khoản.

Chạm vào Cài đặt trên màn hình Ứng dụng.

Wi-Fi

Bật tính năng Wi-Fi để kết nối với mạng Wi-Fi và truy cập mạng Internet hoặc các thiết bị mạng khác.

Để sử dụng các tùy chọn, chạm vào .

Nâng cao: Tùy chỉnh cài đặt Wi-Fi.

Phím push WPS: Kết nối với mạng Wi-Fi bảo mật bằng phím WPS.

Mục WPS PIN: Kết nối với mạng Wi-Fi bảo mật bằng mã PIN WPS.

Cài đặt chế độ chờ Wi-Fi

Trên màn hình Cài đặt, chạm vào Wi-Fi → → Nâng caoGiữ Wi-Fi luôn bật khi ở chế

độ nghỉ.

Khi đã tắt màn hình, thiết bị sẽ tự động tắt kết nối Wi-Fi. Khi điều này xảy ra, thiết bị sẽ tự động truy cập mạng dữ liệu nếu thiết bị được cài đặt để sử dụng chúng. Điều này có thể khiến bạn phải chịu thêm phí truyền dữ liệu. Để tránh các hóa đơn thanh toán phí sử dụng dữ liệu, cài đặt tùy chọn này thành Luôn luôn.

Cài đặt thông báo mạng

Thiết bị có thể phát hiện các mạng Wi-Fi đang mở và hiển thị một biểu tượng trên thanh trạng thái để thông báo khi khả dụng.

Trên màn hình Cài đặt, chạm vào Wi-Fi → → Nâng cao và đánh dấu vào Thông báo

mạng để kích hoạt tính năng này.

101

Cài đặt

Wi-Fi Direct

Wi-Fi Direct kết nối hai thiết bị trực tiếp qua mạng Wi-Fi mà không cần đến điểm truy cập.

Trên màn hình Cài đặt, chạm vào Wi-FiWi-Fi Direct.

Bluetooth

Bật tính năng Bluetooth để trao đổi thông tin trong khoảng cách ngắn.

Để có thêm nhiều lựa chọn, chạm vào .

Thời gian hiển thị: Đặt thời lượng mà thiết bị hiển thị.

File đã nhận: Xem các file đã nhận được qua tính năng Bluetooth.

Đổi tên thiết bị: Đặt tên Bluetooth cho thiết bị.

Mức sử dụng dữ liệu

Theo dõi lượng dữ liệu đã sử dụng và tùy chỉnh các cài đặt giới hạn.

Dữ liệu di động: Cài đặt thiết bị để sử dụng các kết nối dữ liệu trên bất kỳ mạng di động nào.

Đặt giới hạn dữ liệu di động: Cài đặt giới hạn sử dụng dữ liệu di động.

Chu kỳ sử dụng dữ liệu: Nhập ngày cài đặt lại hàng tháng để theo dõi cách sử dụng dữ liệu của bạn.

Để có thêm nhiều lựa chọn, chạm vào .

Chuyển vùng dữ liệu: Cài đặt thiết bị để sử dụng các kết nối dữ liệu khi bạn chuyển vùng.

Hạn chế dữ liệu dưới nền: Cài đặt thiết bị để tắt đồng bộ nền khi sử dụng mạng di động.

Tự động đồng bộ dữ liệu: Bật hoặc tắt tính năng tự động đồng bộ các ứng dụng. Bạn có thể chọn thông tin nào để đồng bộ cho từng tài khoản trong Cài đặtTÀI KHOẢN.

Hiện sử dụng Wi-Fi: Cài đặt thiết bị để hiển thị mức sử dụng dữ liệu qua Wi-Fi.

Điểm truy cập di động: Chọn điểm truy cập di động để ngăn chặn các ứng dụng đang chạy trong nền sử dụng các điểm truy cập đó.

102

Cài đặt

Nhiều cài đặt hơn

Tùy chỉnh cài đặt để kiểm soát các kết nối với thiết bị hoặc mạng khác.

Chế độ Máy bay

Chế độ này làm tắt tất cả chức năng không dây trên thiết bị của bạn. Bạn chỉ có thể sử dụng các dịch vụ offline.

Ứng dụng nhắn tin mặc định

Chọn ứng dụng mặc định để sử dụng cho nhắn tin.

In

Các cài đặt cấu hình cho chương trình máy in được cài đặt trên thiết bị. Bạn có thể tìm kiếm những máy in sẵn có hoặc thêm máy in thủ công để in những file qua mạng Wi-Fi hoặc dịch vụ Cloud.

Các mạng di động

Dữ liệu di động: Sử dụng để cho phép sử dụng dữ liệu gói của mạng cho các dịch vụ mạng.

Chuyển vùng dữ liệu: Cài đặt thiết bị để sử dụng các kết nối dữ liệu khi bạn chuyển vùng.

Điểm truy cập: Cài đặt tên điểm truy cập (APN).

Chế độ mạng: Chọn loại mạng.

Nhà cung cấp mạng: Tìm mạng khả dụng và chọn mạng để chuyển vùng.

Chia sẻ kết nối internet và Điểm truy cập di động

Điểm truy cập di động: Sử dụng điểm truy cập di động để chia sẻ kết nối mạng di động của thiết bị với máy tính hoặc thiết bị khác thông qua mạng Wi-Fi.

Kết nối USB internet: Sử dụng kết nối USB internet để chia sẻ kết nối mạng di động của thiết bị với máy tính thông qua cổng USB. Khi đã kết nối với máy tính, thiết bị được sử dụng như một modem không dây dành cho máy tính.

103

Cài đặt

Chia sẻ kết nối internet qua Bluetooth: Sử dụng tính năng chia sẻ kết nối Bluetooth để chia sẻ kết nối mạng di động của thiết bị với máy tính hoặc các thiết bị khác thông qua

Bluetooth.

Trợ giúp: Tìm hiểu thêm về tính năng kết nối USB internet, kết nối Internet qua Wi-Fi và

Bluetooth.

VPN

Cài đặt và kết nối với các mạng riêng ảo (VPN).

Thiết bị ở gần

TÊN THIẾT BỊ: Xem tên thiết bị.

Nội dung chia sẻ: Đặt thiết bị để chia sẻ nội dung của bạn với thiết bị khác.

Thiết bị được phép: Xem danh sách các thiết bị có thể truy cập vào thiết bị của bạn.

Thiết bị bị từ chối: Xem danh sách các thiết bị đã bị chặn truy cập vào thiết bị của bạn.

Tải về: Chọn vị trí bộ nhớ để lưu các file media.

Tải về từ các thiết bị khác: Đặt thiết bị chấp nhận các nội dung tải lên từ các thiết bị khác.

Screen Mirroring

Bật tính năng screen mirroring và chia sẻ màn hình của bạn với người khác.

Chế độ chặn

Chọn các thông báo sẽ bị chặn hoặc cài đặt để cho phép thông báo cho các cuộc gọi từ danh bạ quy định ở chế độ chặn.

Chế độ rảnh tay

Đặt thiết bị để đọc to nội dung và chỉ định các ứng dụng sử dụng chế độ rảnh tay.

104

Cài đặt

Cuộc gọi

Tùy chỉnh các cài đặt cho tính năng gọi.

Cài đặt cuộc gọi

Từ chối cuộc gọi: Tự động từ chối cuộc gọi từ các số điện thoại được chỉ định. Thêm số điện thoại vào danh sách từ chối.

Cài đặt tin nhắn từ chối cuộc gọi: Thêm hoặc chỉnh sửa tin nhắn gửi đi khi bạn từ chối cuộc gọi.

Trả lời/kết thúc cuộc gọi:

Điều khiển giọng nói: Đặt thiết bị để trả lời hoặc từ chối cuộc gọi bằng các khẩu lệnh.

Phím nguồn kết thúc cuộc gọi: Cài đặt thiết bị kết thúc cuộc gọi khi nhấn phím

Nguồn.

Báo hiệu cuộc gọi:

Rung khi được trả lời: Đặt thiết bị để rung khi bên kia trả lời cuộc gọi.

Rung khi kết thúc cuộc gọi: Đặt thiết bị để rung khi bên kia kết thúc cuộc gọi.

Âm kết nối cuộc gọi: Bật hoặc tắt âm báo kết nối cuộc gọi.

Báo mỗi phút: Bật hoặc tắt âm báo mỗi phút.

Âm kết thúc cuộc gọi: Bật hoặc tắt âm báo ngắt kết nối cuộc gọi.

Báo khi đàm thoại: Đặt thiết bị để thông báo cho bạn về các sự kiện trong suốt cuộc gọi.

Phụ kiện cho cuộc gọi:

Trả lời tự động: Đặt thiết bị để tự động trả lời cuộc gọi sau một khoảng thời gian quy định (có sẵn chỉ khi tai nghe được kết nối).

Tính giờ trả lời tự động: Cài đặt độ dài thời gian mà thiết bị chờ trước khi trả lời một cuộc gọi.

Điều kiện gọi đi: Đặt thiết bị để cho phép các cuộc gọi đi với tai nghe Bluetooth, ngay cả khi thiết bị của bạn bị khóa.

Kiểu cuộc gọi đi: Chọn loại cuộc gọi đi để thực hiện khi bạn sử dụng tai nghe

Bluetooth.

105

Cài đặt

Cài đặt bổ sung:

Số người gọi: Hiển thị số người gọi của bạn cho các bên khác cho các cuộc gọi đi.

Chuyển tiếp cuộc gọi: Chuyển cuộc gọi đến tới một số điện thoại khác.

Mã vùng tự động: Đặt thiết bị để tự động chèn một tiền tố (mã khu vực hoặc quốc gia) trước số điện thoại.

Chặn cuộc gọi: Chặn cuộc gọi đến hoặc đi.

Chờ cuộc gọi: Cho phép thông báo cuộc gọi đến khi một cuộc gọi được tiến hành.

Tự động gọi lại: Kích hoạt tự động gọi lại cho các cuộc gọi không được kết nối hoặc bị ngắt.

Chế độ FDN: Kích hoạt hoặc tắt chế độ FDN để hạn chế các cuộc gọi đến các số trong danh sách FDN. Nhập PIN2 được cung cấp cùng với thẻ SIM hoặc USIM.

Cài đặt nhạc chuông và âm thanh

Nhạc chuông và âm bàn phím:

Nhạc chuông: Chọn nhạc chuông báo cho bạn biết cuộc gọi đến.

Rung: Thêm hoặc lựa chọn một kiểu rung.

Rung khi đổ chuông: Cài đặt thiết bị rung và phát nhạc chuông khi có cuộc gọi đến.

Âm quay số: Cài đặt thiết bị phát âm thanh khi bạn chạm vào các phím trên bàn phím.

Tăng âm lượng khi để trong túi: Đặt thiết bị để tăng âm lượng nhạc chuông khi điện thoại đang ở nơi khép kín, chẳng hạn như là túi xách hoặc túi quần.

Cài đặt cuộc gọi video

Ẩn video của bạn: Đặt hiển thị hình ảnh cho bên kia khi ẩn hình ảnh của bạn khỏi bên kia.

106

Cài đặt

Thư thoại

Dịch vụ thư thoại: Chọn hoặc cài đặt nhà cung cấp dịch vụ thư thoại của bạn.

Cài đặt thư thoại: Nhập số để truy cập dịch vụ thư thoại. Số này lấy từ nhà cung cấp dịch vụ.

Âm thanh: Chọn nhạc chuông báo để cho bạn biết thư thoại mới.

Rung: Đặt thiết bị rung khi nhận được thư thoại.

Cài đặt cuộc gọi Internet

Tài khoản: Đặt thiết bị để nhận các cuộc gọi IP và cài đặt tài khoản của bạn cho các dịch vụ cuộc gọi IP.

Sử dụng gọi Internet: Cài đặt để sử dụng các dịch vụ cuộc gọi IP cho tất cả các cuộc gọi hoặc chỉ cho các cuộc gọi IP.

Âm thanh

Thay đổi cài đặt đối với các chế độ âm thanh khác nhau trên thiết bị.

Âm lượng: Điều chỉnh mức âm lượng nhạc chuông, nhạc và video, âm thanh hệ thống và thông báo.

Cường độ rung: Điều chỉnh cường độ rung thông báo.

Nhạc chuông: Thêm hoặc chọn nhạc chuông báo các cuộc gọi đến.

Rung: Thêm hoặc lựa chọn một kiểu rung.

Thông báo: Chọn nhạc chuông cho các sự kiện, như tin nhắn đến và cuộc gọi nhỡ.

Rung khi đổ chuông: Cài đặt thiết bị rung và phát nhạc chuông khi có cuộc gọi đến.

Âm quay số: Cài đặt thiết bị phát âm thanh khi bạn chạm vào các phím trên bàn phím.

Âm cảm ứng: Cài đặt thiết bị phát âm khi chọn một ứng dụng hoặc tùy chọn trên màn hình cảm ứng.

Âm thanh khóa màn hình: Cài đặt thiết bị phát âm khi khóa hoặc mở khóa màn hình cảm ứng.

Phản hồi xúc giác: Cài đặt thiết bị rung khi chạm vào các phím cảm ứng.

ỨNG DỤNG SAMSUNG: Thay đổi cài đặt thông báo cho mỗi ứng dụng.

Phát âm thanh khi chạm: Cài đặt thiết bị phát âm thanh khi chạm vào một phím.

Rung khi chạm: Đặt thiết bị rung khi chạm vào một phím.

Ngõ ra âm thanh: Chọn một định dạng âm thanh đầu ra để sử dụng khi kết nối thiết bị của bạn với các thiết bị HDMI. Một số thiết bị có thể không hỗ trợ cài đặt âm thanh vòm.

107

Cài đặt

Màn hình

Thay đổi cài đặt hiển thị.

Màn hình nền:

Màn hình chờ: Chọn một hình nền cho màn hình chờ.

Màn hình khóa: Chọn hình nền cho màn hình khóa.

Màn hình chờ và màn hình khóa: Chọn hình nền cho màn hình chờ và màn hình khóa.

Bảng thông báo: Tùy chỉnh các mục xuất hiện trên bảng thông báo.

Đa cửa sổ: Cài đặt thiết bị để sử dụng tính năng Đa cửa sổ.

Chế độ màn hình: Chọn một chế độ màn hình.

Động: Sử dụng chế độ này để làm cho âm hiển thị thêm sống động hơn.

Chuẩn: Sử dụng chế độ này đối với môi trường xung quanh bình thường.

Rạp chiếu phim: Sử dụng chế độ này khi ở điều kiện tối lờ mờ, như trong phòng tối.

Độ sáng: Cài đặt độ sáng của màn hình.

Thời gian sáng màn hình: Cài đặt khoảng thời gian chờ trước khi đèn nền của màn hình tắt.

Chế độ bảo vệ màn hình: Đặt thiết bị để chạy màn hình chờ khi thiết bị của bạn kết nối với bộ dock trên máy tính để bàn hoặc đang sạc.

Màn hình thông minh:

Nghỉ thông minh: Cài đặt thiết bị để đèn nền của màn hình luôn bật khi bạn đang nhìn vào màn hình.

Kiểu font: Đổi kiểu font văn bản hiển thị.

Kích thước font: Thay đổi kích thước font.

Hiển thị phần trăm pin: Đặt thiết bị để hiển thị mức pin còn lại.

108

Cài đặt

Bộ nhớ

Xem thông tin bộ nhớ thiết bị và thẻ nhớ hoặc định dạng thẻ nhớ.

Định dạng thẻ nhớ sẽ xóa vĩnh viễn tất cả dữ liệu trong thẻ.

Dung lượng khả dụng thực tế bộ nhớ trong nhỏ hơn so với dung lượng hiển thị vì hệ điều hành và các ứng dụng mặc định đã chiếm một phần bộ nhớ. Dung lượng có sẵn có thể thay đổi khi bạn nâng cấp thiết bị.

Chế độ tiết kiệm pin

Bật chế độ tiết kiệm pin và thay đổi cài đặt của chế độ tiết kiệm pin.

Hiệu suất CPU: Đặt thiết bị để giới hạn một số việc sử dụng tài nguyên hệ thống.

Đầu ra màn hình: Cài đặt thiết bị giảm độ sáng màn hình hiển thị.

Tắt phản hồi xúc giác: Đặt thiết bị để tắt chế độ rung khi chạm vào phím.

Tìm hiểu về chế độ tiết kiệm pin: Khám phá cách giảm mức tiêu thụ pin.

Pin

Xem mức pin tiêu hao bởi thiết bị.

Quản lý ứng dụng

Xem và quản lý các ứng dụng trên thiết bị.

Ứng dụng mặc định

Chọn cài đặt mặc định để sử dụng các ứng dụng.

109

Cài đặt

Những người dùng

Cài đặt và quản lý hồ sơ người dùng cho các cài đặt riêng.

Vị trí

Thay đổi các cài đặt cho quyền truy cập thông tin vị trí.

Chế độ: Chọn phương pháp để thu thập dữ liệu vị trí của bạn.

Yêu cầu vị trí gần đây: Xem ứng dụng nào yêu cầu thông tin vị trí hiện thời của bạn và lưu lượng sử dụng pin của chúng.

Dịch vụ định vị: Xem các dịch vụ vị trí mà thiết bị của bạn đang sử dụng.

Địa điểm của bạn: Cài đặt cấu hình để sử dụng cho các vị trí cụ thể khi bạn dùng GPS,

Wi-Fi hoặc các tính năng Bluetooth để tìm vị trí hiện tại của bạn.

Màn hình khóa

Thay đổi cài đặt cho màn hình khóa.

Khóa màn hình: Bật tính năng khóa màn hình. Các tùy chọn sau đây có thể khác nhau, phụ thuộc vào tính năng khóa màn hình đã chọn.

Widget màn hình khóa: Các cài đặt này chỉ được áp dụng khi bạn cài đặt tùy chọn khóa kiểu vuốt màn hình.

Đồng hồ hoặc tin nhắn cá nhân: Cài đặt thiết bị để hiển thị đồng hồ hoặc tin nhắn cá nhân trên màn hình khóa. Các tùy chọn sau đây có thể khác nhau, tùy thuộc vào lựa chọn của bạn.

Đối với đồng hồ:

Đồng hồ kép: Cài đặt thiết bị để hiển thị đồng hồ kép trên màn hình khóa.

Cỡ đồng hồ: Thay đổi kích cỡ đồng hồ.

Hiện ngày: Cài đặt thiết bị để hiển thị ngày cùng với đồng hồ.

Thông tin người sở hữu: Nhập thông tin sẽ hiển thị cùng với đồng hồ.

110

Cài đặt

Đối với tin nhắn cá nhân:

Sửa tin nhắn cá nhân: Chỉnh sửa tin nhắn cá nhân.

Hiệu ứng mở khóa: Chọn hiệu ứng khi bạn mở khóa màn hình.

Hiệu ứng mực: Thay đổi màu cho hiệu ứng mực. Hiệu ứng mực chỉ khả dụng với S Pen.

Trợ giúp: Cài đặt thiết bị để hiển thị văn bản trợ giúp trên màn hình khóa.

Đánh thức ở màn hình khóa: Đặt thiết bị để nhận biết lệnh đánh thức của bạn khi màn hình bị khóa.

Đặt lệnh đánh thức: Đặt lệnh đánh thức để mở S Voice hoặc thực hiện thức năng cụ thể.

Cửa sổ ghi chú trên màn hình khóa: Đặt thiết bị ở chế độ mở Ghi chú pop-up khi bạn chạm hai lần vào màn hình đã khóa với nút S Pen đã được nhấn.

Bảo mật

Thay đổi cài đặt bảo mật thiết bị và thẻ SIM hoặc USIM.

Mã hóa thiết bị: Cài đặt mật mã để mã hóa dữ liệu lưu trên thiết bị. Bạn phải nhập mật mã mỗi khi bật thiết bị.

Sạc pin trước khi bật cài đặt này bởi vì có thể mất hơn một giờ để mã hóa dữ liệu của bạn.

Mã hóa thẻ SD ngoài: Cài đặt thiết bị để mã hóa các file trên thẻ nhớ.

Nếu bạn cài đặt lại thiết bị về cài đặt gốc với cài đặt này đang được bật, thiết bị sẽ không thể đọc các file được mã hóa của bạn. Tắt cài đặt này trước khi cài đặt lại thiết bị.

Điều khiển từ xa: Đặt thiết bị để cho phép điều khiển từ xa thiết bị thất lạc hoặc bị đánh cắp qua Internet. Để sử dụng tính năng này, bạn phải đăng nhập vào Samsung account của bạn.

ĐĂNG KÝ TÀI KHOẢN: Thêm hoặc xem Samsung account của bạn.

Sử dụng mạng không dây: Cài đặt thiết bị cho phép thu thập dữ liệu vị trí hoặc xác định vị trí của thiết bị thất lạc hoặc bị đánh cắp của bạn bằng mạng Wi-Fi hoặc mạng di động.

111

Cài đặt

Cảnh báo đổi SIM: Kích hoạt hoặc tắt tính năng Tìm di động của bạn giúp định vị thiết bị khi bị thất lạc hoặc bị đánh cắp.

Vào trang web: Truy cập trang web Find my mobile (Tìm di động của bạn)

( findmymobile.samsung.com). Bạn có thể theo dõi và kiểm soát thiết bị thất lạc hoặc bị đánh cắp của bạn trên trang web Find my mobile.

Cài đặt khóa SIM:

Khóa thẻ SIM: Bật hoặc tắt tính năng khóa mã PIN để yêu cầu mã PIN trước khi sử dụng thiết bị.

Thay đổi mã PIN của SIM: Đổi mã PIN sử dụng để truy cập dữ liệu trong SIM hoặc

USIM.

Hiện mật mã: Theo mặc định, thiết bị ẩn mật mã để bảo mật. Cài đặt thiết bị hiển thị mật mã khi bạn nhập.

Trình quản lý thiết bị: Xem trình quản lý thiết bị đã cài đặt trên thiết bị của bạn. Bạn có thể cho phép trình quản lý thiết bị áp dụng các chính sách mới cho thiết bị.

Không rõ nguồn gốc: Chọn để cài đặt ứng dụng từ bất kỳ nguồn nào. Nếu không chọn mục này, bạn chỉ tải được các ứng dụng từ CH Play.

Xác thực ứng dụng: Đặt thiết bị để cho phép Google kiểm tra các hoạt động gây hại của ứng dụng trước khi cài đặt.

Kiểu lưu trữ: Đặt kiểu lưu trữ cho file thông tin xác thực.

Chứng danh tin cậy: Sử dụng các chứng chỉ và thông tin ủy nhiệm để đảm bảo an toàn khi sử dụng các ứng dụng khác nhau.

Cài đặt từ bộ nhớ t/bị: Cài đặt chứng chỉ được mật mã hóa lưu trữ trên bộ nhớ trong

USB.

Xóa chứng danh: Xóa nội dung chứng danh khỏi thiết bị và đặt lại mật mã.

112

Cài đặt

Ngôn ngữ và bàn phím

Thay đổi cài đặt để nhập văn bản. Một số tùy chọn có thể không có sẵn tùy thuộc vào ngôn ngữ đã chọn.

Ngôn ngữ

Chọn ngôn ngữ hiển thị cho tất cả hệ thống.

Mặc định

Chọn loại bàn phím mặc định để nhập văn bản.

Bàn phím Samsung

Để thay đổi cài đặt bàn phím Samsung, chạm vào .

Các tùy chọn khả dụng có thể khác nhau tùy theo khu vực hoặc nhà cung cấp dịch vụ.

Chọn ngôn ngữ nhập: Chọn ngôn ngữ để nhập văn bản.

Tiên đoán văn bản: Bật chế độ tiên đoán văn bản để đoán chữ theo văn bản nhập và hiển thị gợi ý từ. Bạn cũng có thể tùy chỉnh cài đặt dự đoán từ.

Tự động thay thế: Đặt thiết bị để sửa các lỗi chính tả và các từ chưa hoàn chỉnh bằng cách chạm vào thanh dấu cách hoặc dấu chấm.

Tự động viết hoa: Cài đặt thiết bị tự động viết hoa chữ cái đầu tiên sau dấu câu cuối cùng, như dấu chấm, dấu hỏi hoặc dấu cảm thán.

Tự thêm dấu cách: Cài đặt thiết bị tự động chèn một dấu cách giữa các từ.

Tự động chấm câu: Cài đặt thiết bị tự động chấm câu khi bạn chạm hai lần vào thanh khoảng cách.

VUỐT BÀN PHÍM:

Không dùng: Đặt thiết bị để tắt tính năng vuốt bàn phím.

Nhập liên tục: Cài đặt thiết bị để nhập văn bản bằng cách vuốt trên bàn phím.

Điều khiển con trỏ: Bật tính năng di chuyển bàn phím thông minh để di chuyển con trỏ bằng cách cuộn bàn phím.

113

Cài đặt

Âm thanh: Cài đặt thiết bị phát âm thanh khi chạm vào một phím.

Rung: Đặt thiết bị rung khi chạm vào một phím.

Xem trước ký tự: Cài đặt thiết bị hiển thị hình ảnh lớn của mỗi chữ bạn chạm vào.

Phát hiện bút: Cài đặt thiết bị mở cửa sổ viết tay khi bạn chạm vào cửa sổ bằng S Pen.

Hướng dẫn: Tìm hiểu cách nhập văn bản với bàn phím Samsung.

Đặt lại các cài đặt: Khôi phục cài đặt bàn phím Samsung.

Nhập giọng nói của Google

Để thay đổi cài đặt nhập giọng nói, chạm vào .

Chọn ngôn ngữ nhập: Chọn ngôn ngữ đầu vào để nhập văn bản.

Chặn các từ xúc phạm: Cài đặt thiết bị để ngăn thiết bị nhận dạng các từ ngữ xúc phạm khi nhập giọng nói.

Nhận dạng giọng nói offline: Tải về và cài đặt dữ liệu ngôn ngữ cho nhập liệu bằng giọng nói offline.

Tìm kiếm bằng giọng nói

Ngôn ngữ: Chọn ngôn ngữ nhận dạng giọng nói.

“OK Google” hotword detection: Đặt thiết bị để bắt đầu nhận dạng giọng nói khi bạn đọc lệnh đánh thức trong khi sử dụng ứng dụng tìm kiếm.

Tính năng này có thể không khả dụng tùy theo khu vực hoặc nhà cung cấp dịch vụ.

Đầu ra bằng giọng nói: Cài đặt thiết bị cung cấp thông tin phản hồi bằng giọng nói để thông báo cho bạn về hành động hiện tại.

Chặn các từ xúc phạm: Ẩn các từ xúc phạm khỏi kết quả tìm kiếm bằng giọng nói.

Nhận dạng giọng nói offline: Tải về và cài đặt dữ liệu ngôn ngữ cho nhập liệu bằng giọng nói offline.

Bảng điều khiển tài khoản Google: Bảng điều khiển tài khoản Google: Quản lý nhật ký hoạt động với tài khoản Google.

Tai nghe Bluetooth: Đặt thiết bị để cho phép tìm kiếm bằng giọng nói với tai nghe

Bluetooth khi tai nghe được kết nối với thiết bị.

114

Cài đặt

Tùy chọn văn bản sang giọng nói

BỘ MÁY TTS ƯA THÍCH: Chọn một công cụ tổng hợp giọng nói. Để thay đổi cài đặt máy tổng hợp giọng nói, chạm vào .

Tốc độ nói: Chọn tốc độ cho tính năng tổng hợp lời nói.

Nghe ví dụ: Nghe một đoạn văn bản được đọc làm ví dụ.

Trạng thái ngôn ngữ mặc định: Xem trạng thái của ngôn ngữ mặc định cho tính năng văn bản sang giọng nói.

Tốc độ con trỏ

Điều chỉnh tốc độ con trỏ chuột hoặc Bảng di chuyển kết nối với thiết bị của bạn.

Cloud

Thay đổi cài đặt đồng bộ dữ liệu hoặc file với kho lưu trữ cloud trong Samsung account hoặc

Dropbox của bạn.

Sao lưu và cài đặt lại

Thay đổi cài đặt quản lý các cài đặt và dữ liệu.

Sao lưu dữ liệu của bạn: Cài đặt thiết bị để sao lưu các cài đặt và dữ liệu của ứng dụng sang Server Google.

Tài khoản sao lưu: Cài đặt hoặc chỉnh sửa tài khoản sao lưu Google của bạn.

Tự động khôi phục: Cài đặt thiết bị để khôi phục các cài đặt và dữ liệu của ứng dụng khi chúng được cài đặt lại trên thiết bị.

Khôi phục cài đặt gốc: Khôi phục cài đặt của bạn về cài đặt gốc và xóa toàn bộ dữ liệu.

Thêm tài khoản

Thêm tài khoản Email hoặc SNS.

115

Cài đặt

Chuyển động

Bật tính năng nhận dạng chuyển động và thay đổi các cài đặt điều khiển nhận dạng chuyển động trên thiết bị của bạn.

Cảnh báo thông minh: Cài đặt thiết bị để thông báo cho bạn nếu bạn có cuộc gọi nhỡ hoặc tin nhắn mới khi bạn cầm thiết bị lên.

Nghiêng để thu/phóng: Đặt thiết bị để phóng to hoặc thu nhỏ khi đang xem hình ảnh trong Bộ sưu tập hoặc khi đang duyệt website khi bạn chạm và giữ hai điểm trên màn hình bằng hai ngón tay sau đó nghiêng thiết bị về sau hoặc tới trước.

Lắc để di chuyển biểu tượng: Đặt thiết bị để di chuyển mục sang một trang khác khi chạm và giữ mục rồi lắc thiết bị sang trái hoặc sang phải.

Lắc để xem ảnh: Đặt thiết bị để di chuyển trên một hình ảnh bằng cách di chuyển thiết bị theo bất kỳ hướng nào khi hình ảnh được phóng to.

Cài đặt độ nhạy: Điều chỉnh tốc độ phản ứng đối với mỗi chuyển động.

Tìm hiểu về chuyển động: Xem hướng dẫn điều khiển các chuyển động.

Điều khiển giọng nói

Đặt thiết bị để nhận dạng các khẩu lệnh điều khiển thiết bị của bạn. Bạn có thể chọn các tính năng để điều khiển bằng khẩu lệnh.

Nếu Rung khi đổ chuông được bật, thiết bị sẽ không thể nhận dạng khẩu lệnh khi có cuộc gọi đến.

116

Cài đặt

S Pen

Thay đổi cài đặt sử dụng S Pen.

Âm thanh khi lắp/tháo bút: Cài đặt thiết bị phát ra âm thanh khi S Pen được lắp vào hoặc lấy ra khỏi khe.

Dạng xem không chạm: Đặt thiết bị ở chế độ hiển thị con trỏ S Pen khi S Pen bạn lướt trên màn hình.

Âm thanh và phản hồi xúc giác: Cài đặt thiết bị phát ra âm thanh và rung khi lướt trên các file, đối tượng, hoặc tùy chọn.

Cài đặt Lệnh nhanh: Cấu hình cài đặt cho Lệnh nhanh.

Trợ giúp S Pen: Truy cập thông tin trợ giúp cho việc sử dụng S Pen.

Phụ kiện

Thay đổi cài đặt phụ kiện.

Âm thanh của dock: Cài đặt thiết bị phát âm thanh khi thiết bị của bạn kết nối với hoặc ngắt kết nối khỏi bộ dock trên máy tính để bàn.

Ngõ ra âm thanh: Đặt thiết bị để sử dụng loa trên bộ dock khi thiết bị kết nối với bộ dock trên máy tính để bàn.

Thời gian

Truy cập và thay đổi các cài đặt sau để kiểm soát hiển thị ngày và thời gian trên thiết bị.

Nếu hết pin hoàn toàn hoặc pin bị tháo khỏi thiết bị, thời gian sẽ bị cài đặt lại.

Thời gian tự động: Tự động cập nhật thời gian khi di chuyển qua các múi giờ.

Cài đặt ngày: Cài đặt thủ công ngày hiện tại.

Cài đặt thời gian: Cài đặt thủ công thời gian hiện tại.

117

Cài đặt

Múi giờ tự động: Cài đặt thiết bị để nhận thông tin múi giờ từ mạng khi bạn di chuyển qua các múi giờ.

Chọn múi giờ: Cài đặt múi giờ địa phương.

Dùng định dạng 24 giờ: Hiển thị thời gian theo định dạng 24 giờ.

Chọn định dạng ngày: Chọn một định dạng ngày.

Hỗ trợ

Các dịch vụ trợ năng là các tính năng đặc biệt dành cho người mắc các khuyết tật nào đó. Truy cập và thông báo cài đặt sau để cải thiện khả năng hỗ trợ thiết bị.

Tự động xoay màn hình: Cài đặt giao diện tự động xoay khi bạn xoay thiết bị.

Thời gian sáng màn hình: Cài đặt khoảng thời gian chờ trước khi đèn nền của màn hình tắt.

Đọc mật mã: Cài đặt thiết bị đọc to mật mã bạn nhập vào bằng Talkback.

Trả lời/kết thúc cuộc gọi:

Chạm để trả lời cuộc gọi: Cài đặt thiết bị trả lời cuộc gọi khi bạn chạm vào phím nhận cuộc gọi hai lần

Điều khiển giọng nói: Đặt thiết bị để trả lời hoặc từ chối cuộc gọi bằng các khẩu lệnh.

Phím nguồn kết thúc cuộc gọi: Cài đặt thiết bị kết thúc cuộc gọi khi nhấn phím

Nguồn.

Hiện phím tắt: Thêm phím tắt đến Hỗ trợ hoặc TalkBack trên menu nhanh xuất hiện khi bạn nhấn và giữ phím Nguồn.

TalkBack: Kích hoạt Talkback, giúp có phản hồi bằng giọng nói.

Kích thước font: Thay đổi kích thước font.

Thao tác phóng to: Đặt thiết bị để phóng to và thu nhỏ bằng các cử chỉ sử dụng ngón tay.

Màu âm bản: Đảo ngược màu sắc hiển thị để tăng khả năng hiển thị.

118

Cài đặt

Phím tắt hỗ trợ: Cài đặt thiết bị để kích hoạt Talkback khi bạn nhấn và giữ phím Nguồn sau đó chạm và giữ màn hình với hai ngón tay.

Tùy chọn văn bản sang giọng nói:

BỘ MÁY TTS ƯA THÍCH: Chọn một công cụ tổng hợp giọng nói. Để thay đổi cài đặt máy tổng hợp giọng nói, chạm vào .

Tốc độ nói: Chọn tốc độ cho tính năng tổng hợp lời nói.

Nghe ví dụ: Nghe một đoạn văn bản được đọc làm ví dụ.

Trạng thái ngôn ngữ mặc định: Xem trạng thái của ngôn ngữ mặc định cho tính năng văn bản sang giọng nói.

Cân bằng âm thanh: Điều chỉnh cân bằng âm thanh khi sử dụng tai nghe kép.

Âm thanh mono: Bật âm thanh mono khi nghe âm thanh bằng một tai nghe.

Tắt mọi âm thanh: Tắt mọi âm thanh của thiết bị.

Flash thông báo: Cài đặt flash nhấp nháy khi có cuộc gọi đến, tin nhắn mới hoặc thông báo.

Phụ đề Google (CC): Đặt thiết bị hiển thị phụ đề trên nội dung do Google hỗ trợ và thay đổi cài đặt phụ đề.

Phụ đề Samsung (CC): Đặt thiết bị hiển thị phụ đề trên nội dung do Samsung hỗ trợ và thay đổi cài đặt phụ đề.

Độ trễ của việc chạm và giữ: Cài đặt thời gian nhận diện cho thao tác chạm và giữ màn hình.

Thông tin thiết bị

Truy cập thông tin thiết bị và cập nhật phần mềm thiết bị.

Cài đặt Google

Sử dụng ứng dụng này để cấu hình các cài đặt cho một vài tính năng do Google cung cấp.

Chạm vào Cài đặt Google trên màn hình Ứng dụng.

119

Khắc phục sự cố

Trước khi liên hệ với Trung tâm bảo hành của Samsung, vui lòng thử những giải pháp sau đây.

Một số trường hợp có thể không áp dụng đối với thiết bị của bạn.

Khi bật thiết bị hoặc trong khi đang sử dụng, thiết bị sẽ nhắc bạn nhập một trong các mã sau:

Mật mã: Khi bật chức năng khóa thiết bị, bạn phải nhập mật mã bạn đã đặt cho thiết bị.

PIN: Khi sử dụng thiết bị lần đầu hoặc khi yêu cầu mã PIN được kích hoạt, bạn phải nhập mã PIN được cung cấp cùng với thẻ SIM hoặc USIM. Bạn có thể tắt tính năng này bằng cách sử dụng menu Khóa thẻ SIM.

PUK: Thẻ SIM hoặc USIM của bạn bị khóa, thường là do bạn nhập sai mã PIN nhiều lần liền. Bạn phải nhập mã PUK do nhà cung cấp dịch vụ của bạn cấp.

PIN2: Khi truy cập menu yêu cầu mã PIN2, bạn phải nhập mã PIN2 được cung cấp cùng với thẻ SIM hoặc USIM. Để biết thêm chi tiết, vui lòng liên hệ với nhà cung cấp dịch vụ của bạn.

Thiết bị hiển thị thông báo lỗi mạng hoặc dịch vụ

• Khi bạn đang ở trong khu vực có tín hiệu yếu hoặc có khả năng nhận sóng kém, thiết bị của bạn có thể bị mất sóng. Hãy đi đến khu vực khác và thử lại. Trong khi di chuyển, các thông báo lỗi có thể xuất hiện nhiều lần.

Bạn không thể truy cập một số tùy chọn mà không có thuê bao. Liên hệ với nhà cung cấp dịch vụ của bạn để biết thêm thông tin chi tiết.

Thiết bị của bạn không bật

• Khi pin đã hết hoàn toàn, thiết bị của bạn sẽ không thể bật. Sạc đầy pin trước khi bật thiết bị.

Có thể bạn lắp pin vào không đúng cách. Hãy lắp lại pin.

Lau các chốt tiếp xúc màu vàng và lắp lại pin.

120

Khắc phục sự cố

Màn hình cảm ứng phản hồi chậm hoặc không chính xác

• Nếu bạn có dán màng bảo vệ hoặc có gắn phụ kiện tùy ý vào màn hình cảm ứng, màn hình cảm ứng có thể hoạt động không chuẩn.

Nếu bạn có mang bao tay, nếu tay bạn không sạch sẽ khi chạm vào màn hình hoặc nếu bạn dùng các vật thể sắc bén hoặc dùng đầu ngón tay chạm vào màn hình, màn hình cảm ứng có thể bị lỗi.

• Màn hình cảm ứng có thể bị hỏng trong điều kiện ẩm ướt hoặc khi bị dính nước.

Khởi động lại thiết bị để xóa các lỗi phần mềm tạm thời.

Đảm bảo phần mềm thiết bị của bạn đã nâng cấp lên phiên bản mới nhất.

Nếu màn hình cảm ứng bị trầy xước hoặc bị hỏng, hãy đến Trung tâm bảo hành của

Samsung.

Thiết bị bị treo máy hoặc có lỗi nghiêm trọng

Nếu thiết bị của bạn bị đơ hoặc treo máy, bạn có thể cần phải tắt các ứng dụng hoặc lắp lại pin và bật lại thiết bị để phục hồi chức năng cho thiết bị. Nếu thiết bị của bạn bị treo và không phản ứng, nhấn và giữ phím Nguồn trong 8-10 giây để khởi động lại.

Nếu vẫn không giải quyết được vấn đề, thực hiện khôi phục lại cài đặt gốc. Trên màn hình Ứng dụng, chạm vào Cài đặtSao lưu và cài đặt lạiKhôi phục cài đặt gốcĐặt lại thiết

bịXóa hết. Trước khi khôi phục lại cài đặt gốc, hãy nhớ sao lưu toàn bộ dữ liệu quan trọng lưu trong thiết bị.

Nếu vẫn chưa giải quyết được vấn đề, liên hệ với Trung tâm bảo hành của Samsung.

Các cuộc gọi không kết nối được

Đảm bảo bạn đã truy cập đúng mạng di động.

• Đảm bảo bạn không cài đặt tính năng chặn cuộc gọi đối với số điện thoại bạn đang gọi.

Đảm bảo bạn không cài đặt tính năng chặn cuộc gọi đối với số điện thoại gọi đến.

Người khác không thể nghe bạn nói trong cuộc gọi

• Đảm bảo bạn không che micro gắn trong.

Đảm bảo micro gần miệng của bạn.

Nếu sử dụng tai nghe, đảm bảo kết nối đúng cách.

121

Khắc phục sự cố

Âm thanh bị vọng lại trong quá trình thoại

Điều chỉnh âm lượng bằng cách nhấn phím Âm lượng hoặc di chuyển đến một nơi khác.

Mạng di động hoặc mạng Internet thường xuyên bị mất kết nối hoặc chất lượng âm thanh kém

Đảm bảo rằng bạn không chắn anten trong của thiết bị.

Khi bạn đang ở trong khu vực có tín hiệu yếu hoặc có khả năng nhận sóng kém, thiết bị của bạn có thể bị mất sóng. Thiết bị của bạn có thể gặp các vấn đề về kết nối do các sự cố tại trạm cơ sở của nhà cung cấp dịch vụ. Hãy đi đến khu vực khác và thử lại.

Khi sử dụng thiết bị trong khi di chuyển, các dịch vụ mạng không dây có thể bị tắt do mạng của nhà cung cấp dịch vụ gặp vấn đề.

Biểu tượng pin trống

Pin yếu. Sạc lại hoặc thay pin.

Pin sạc không đúng cách (Đối với những bộ sạc được Samsung chứng nhận)

Bảo đảm kết nối bộ sạc đúng cách.

Nếu các cổng trên pin bị bẩn, pin có thể không được sạc đúng cách hoặc thiết bị có thể bị tắt nguồn. Lau các chốt tiếp xúc màu vàng và thử sạc lại pin.

• Ở một số thiết bị, người dùng không thể thay pin. Để thay được pin, hãy đến Trung tâm bảo hành của Samsung.

Pin hết nhanh hơn khi mới mua

Khi bạn để pin tiếp xúc với nhiệt độ quá lạnh hoặc quá nóng, lượng điện năng sử dụng của pin có thể bị suy giảm.

Mức tiêu thụ pin tăng khi bạn sử dụng các tính năng nhắn tin hoặc một số ứng dụng như các trò chơi hoặc Internet.

Pin sẽ bị tiêu hao và lượng điện năng sử dụng của pin dần dần sẽ ít hơn.

122

Khắc phục sự cố

Thiết bị của bạn bị nóng khi chạm vào

Khi bạn sử dụng các ứng dụng cần nhiều điện năng hoặc sử dụng các ứng dụng trên thiết bị trong một thời gian dài, thiết bị của bạn có thể cảm thấy nóng khi chạm vào. Điều này là bình thường và không ảnh hưởng đến hiệu suất hay tuổi thọ của thiết bị.

Thông báo lỗi xuất hiện khi mở máy ảnh

Thiết bị của bạn phải có đủ bộ nhớ khả dụng và pin để hoạt động ứng dụng Máy ảnh. Nếu bạn nhận được thông báo lỗi khi mở máy ảnh, hãy thử cách sau:

Sạc pin hoặc thay pin đã sạc đầy.

Tạo khoảng trống cho bộ nhớ bằng cách chuyển các file vào máy vi tính hoặc xóa file khỏi thiết bị.

Khởi động lại thiết bị. Nếu bạn vẫn còn gặp vấn đề với ứng dụng Máy ảnh sau khi đã thử làm các hướng dẫn này, hãy liên hệ với Trung tâm bảo hành của Samsung.

Chất lượng ảnh kém hơn khi xem thử

Chất lượng ảnh của bạn có thể thay đổi, phụ thuộc vào môi trường xung quanh và các kỹ thuật chụp ảnh mà bạn sử dụng.

Nếu bạn chụp ảnh ở nơi tối vào ban đêm hoặc trong nhà, ảnh có thể bị nhiễu hạt hoặc mất nét.

Thông báo lỗi xuất hiện khi mở các file media

Nếu bạn nhận được thông báo lỗi hoặc không mở được file media, thì khi mở chúng thiết bị của bạn, hãy thử cách sau:

Tạo khoảng trống cho bộ nhớ bằng cách chuyển các file vào máy vi tính hoặc xóa file khỏi thiết bị.

• Đảm bảo rằng các file nhạc không thuộc dạng bảo hộ Quản lý các quyền nội dung số

(DRM). Nếu file thuộc dạng bảo hộ DRM, đảm bảo bạn có giấy phép hoặc bản quyền thích hợp để mở file.

Hãy đảm bảo rằng các định dạng file được thiết bị hỗ trợ. Nếu định dạng file không được hỗ trợ, chẳng hạn như DivX hoặc AC3, hãy cài đặt ứng dụng hỗ trợ định dạng file đó. Để xác nhận các định dạng file mà thiết bị của bạn có hỗ trợ vào xem www.samsung.com.

123

Khắc phục sự cố

Thiết bị của bạn hỗ trợ ảnh và video được ghi lại bằng thiết bị. Ảnh và video được ghi lại bằng các thiết bị khác có thể không tương thích.

Thiết bị của bạn hỗ trợ các file media được nhà cung cấp dịch vụ mạng của bạn hoặc các nhà cung cấp các dịch vụ gia tăng khác cho phép. Một số nội dung chia sẻ trên Internet như nhạc chuông, video hoặc hình nền có thể không mở được.

Không dò được thiết bị Bluetooth khác

Đảm bảo đã bật tính năng không dây Bluetooth trên thiết bị của bạn.

Đảm bảo bật tính năng không dây Bluetooth trên thiết bị mà bạn muốn kết nối.

Đảm bảo thiết bị của bạn và thiết bị Bluetooth khác nằm trong phạm vi kết nối tối đa của

Bluetooth (10 m).

Nếu các hướng dẫn trên không giúp giải quyết được vấn đề, hãy liên hệ với Trung tâm bảo hành của Samsung.

Không thiết lập được kết nối khi bạn kết nối thiết bị với máy vi tính

Đảm bảo cáp USB bạn đang sử dụng tương thích với thiết bị của bạn.

• Đảm bảo bạn có cài đặt và cập nhật trình điều khiển thích hợp trên máy vi tính của bạn.

Nếu bạn sử dụng Windows XP, đảm bảo bạn có cài đặt hệ điều hành Windows XP Service

Pack 3 hoặc cao hơn trên máy vi tính của bạn.

Đảm bảo rằng bạn đã cài đặt Samsung Kies hoặc Windows Media Player 10 hoặc cao hơn trên máy tính của bạn.

Thiết bị của bạn không tìm được vị trí hiện tại của bạn

Các tín hiệu GPS có thể không tìm thấy ở một số địa điểm như khi ở trong nhà. Cài đặt thiết bị sử dụng Wi-Fi hoặc mạng di động để tìm vị trí hiện tại của bạn ở những địa điểm này.

124

Khắc phục sự cố

Dữ liệu được lưu trữ trên thiết bị đã bị mất

Luôn sao lưu toàn bộ dữ liệu quan trọng trong thiết bị. Nếu không bạn không thể khôi phục lại dữ liệu nếu chúng bị hỏng hoặc mất. Samsung không chịu trách nhiệm đối với việc bị mất dữ liệu được lưu trong thiết bị.

Một khoảng hở nhỏ xuất hiện xung quanh bên ngoài của vỏ thiết bị

Khoảng hở này là một tính năng sản xuất cần thiết và một số chuyển động lắc hoặc rung động nhỏ của các bộ phận có thể xảy ra.

Theo thời gian, ma sát giữa các bộ phận có thể làm cho khoảng hở này rộng hơn.

125

Một số nội dung có thể khác so với thiết bị của bạn tùy theo khu vực, nhà cung cấp dịch vụ hoặc phiên bản phần mềm và có thể thay đổi mà không cần thông báo trước.

www.samsung.com

Vietnamese. 07/2014. Rev.1.0

advertisement

Was this manual useful for you? Yes No
Thank you for your participation!

* Your assessment is very important for improving the workof artificial intelligence, which forms the content of this project

Related manuals

advertisement